1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-09-09 20:35+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
25 #: cmdline/apt-cache.cc:149
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
30 #: cmdline/apt-cache.cc:277
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
34 #: cmdline/apt-cache.cc:279
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
38 #: cmdline/apt-cache.cc:319
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
42 #: cmdline/apt-cache.cc:320
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
46 #: cmdline/apt-cache.cc:321
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
50 #: cmdline/apt-cache.cc:322
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
54 #: cmdline/apt-cache.cc:323
58 #: cmdline/apt-cache.cc:325
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
62 #: cmdline/apt-cache.cc:327
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
66 #: cmdline/apt-cache.cc:329
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
70 #: cmdline/apt-cache.cc:332
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
74 #: cmdline/apt-cache.cc:334
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
78 #: cmdline/apt-cache.cc:336
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
82 #: cmdline/apt-cache.cc:348
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
86 #: cmdline/apt-cache.cc:362
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
90 #: cmdline/apt-cache.cc:367
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
94 #: cmdline/apt-cache.cc:375
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
98 #: cmdline/apt-cache.cc:506 cmdline/apt-cache.cc:1155
99 #: apt-private/private-show.cc:58
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
104 #: cmdline/apt-cache.cc:584 cmdline/apt-cache.cc:1442
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1444 cmdline/apt-cache.cc:1521 cmdline/apt-mark.cc:59
106 #: cmdline/apt-mark.cc:106 cmdline/apt-mark.cc:232
107 #: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1254 apt-private/private-search.cc:41
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1421
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1516 apt-pkg/cacheset.cc:596
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể định vị gói %s"
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1546
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1553 cmdline/apt-cache.cc:1644
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1567
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1579 cmdline/apt-cache.cc:1624
141 msgstr "(không tìm thấy)"
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1587
145 msgstr " Đã cài đặt: "
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1588
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1606 cmdline/apt-cache.cc:1614
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1621
156 msgid " Package pin: "
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1630
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1743 cmdline/apt-cdrom.cc:207 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1587 cmdline/apt-helper.cc:73 cmdline/apt-mark.cc:388
166 #: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:217
167 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:620 cmdline/apt-internal-solver.cc:45
168 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
170 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
171 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
173 #: cmdline/apt-cache.cc:1750
175 "Usage: apt-cache [options] command\n"
176 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
179 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
180 "from APT's binary cache files\n"
183 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
184 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
185 " showsrc - Show source records\n"
186 " stats - Show some basic statistics\n"
187 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
188 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
189 " unmet - Show unmet dependencies\n"
190 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
191 " show - Show a readable record for the package\n"
192 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
193 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
194 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
195 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
196 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
197 " policy - Show policy settings\n"
200 " -h This help text.\n"
201 " -p=? The package cache.\n"
202 " -s=? The source cache.\n"
203 " -q Disable progress indicator.\n"
204 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
205 " -c=? Read this configuration file\n"
206 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
207 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
209 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
211 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
212 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
213 "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
214 "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
216 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
217 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
220 " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
221 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
222 " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
223 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
224 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
225 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
226 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
227 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
228 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
229 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
230 " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
231 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
232 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
233 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
234 " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
237 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
238 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
239 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
240 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
241 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
242 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
243 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
244 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
245 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:76
248 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
249 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
251 #: cmdline/apt-cdrom.cc:91
252 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
253 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
255 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
257 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
258 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
260 #: cmdline/apt-cdrom.cc:178
262 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
263 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
264 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
267 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
269 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
270 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
273 #: cmdline/apt-cdrom.cc:182
274 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
275 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
277 #: cmdline/apt-config.cc:48
278 msgid "Arguments not in pairs"
279 msgstr "Các đối số không thành cặp"
281 #: cmdline/apt-config.cc:89
283 "Usage: apt-config [options] command\n"
285 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
288 " shell - Shell mode\n"
289 " dump - Show the configuration\n"
292 " -h This help text.\n"
293 " -c=? Read this configuration file\n"
294 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
296 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
298 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
300 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
303 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
304 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
308 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
309 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
311 #: cmdline/apt-get.cc:245
313 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
314 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
316 #: cmdline/apt-get.cc:327
318 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
319 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
321 #: cmdline/apt-get.cc:330
323 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
324 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
326 #: cmdline/apt-get.cc:367
328 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
329 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
331 #: cmdline/apt-get.cc:423
333 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
334 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
336 #: cmdline/apt-get.cc:454
338 msgid "Couldn't find package %s"
339 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
341 #: cmdline/apt-get.cc:459 cmdline/apt-mark.cc:81
342 #: apt-private/private-install.cc:865
344 msgid "%s set to manually installed.\n"
345 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
347 #: cmdline/apt-get.cc:461 cmdline/apt-mark.cc:83
349 msgid "%s set to automatically installed.\n"
350 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
352 #: cmdline/apt-get.cc:469 cmdline/apt-mark.cc:127
354 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
357 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
360 #: cmdline/apt-get.cc:538 cmdline/apt-get.cc:546
361 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
362 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
364 #: cmdline/apt-get.cc:574 cmdline/apt-get.cc:611
365 msgid "Unable to lock the download directory"
366 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
368 #: cmdline/apt-get.cc:726
369 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
370 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
372 #: cmdline/apt-get.cc:766 cmdline/apt-get.cc:1067
374 msgid "Unable to find a source package for %s"
375 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
377 #: cmdline/apt-get.cc:786
380 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
383 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
387 #: cmdline/apt-get.cc:791
392 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
396 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
398 #: cmdline/apt-get.cc:843
400 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
401 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
403 #: cmdline/apt-get.cc:869 cmdline/apt-get.cc:872
404 #: apt-private/private-install.cc:187 apt-private/private-install.cc:190
406 msgid "Couldn't determine free space in %s"
407 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
409 #: cmdline/apt-get.cc:882
411 msgid "You don't have enough free space in %s"
412 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
414 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
415 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
416 #: cmdline/apt-get.cc:891
418 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
419 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
421 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
422 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
423 #: cmdline/apt-get.cc:896
425 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
426 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
428 #: cmdline/apt-get.cc:902
430 msgid "Fetch source %s\n"
431 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
433 #: cmdline/apt-get.cc:920
434 msgid "Failed to fetch some archives."
435 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
437 #: cmdline/apt-get.cc:925 apt-private/private-install.cc:314
438 msgid "Download complete and in download only mode"
439 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
441 #: cmdline/apt-get.cc:950
443 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
444 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
446 #: cmdline/apt-get.cc:963
448 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
449 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
451 #: cmdline/apt-get.cc:964
453 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
454 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
456 #: cmdline/apt-get.cc:992
458 msgid "Build command '%s' failed.\n"
459 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
461 #: cmdline/apt-get.cc:1011
462 msgid "Child process failed"
463 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
465 #: cmdline/apt-get.cc:1030
466 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
468 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
470 #: cmdline/apt-get.cc:1055
473 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
474 "Architectures for setup"
476 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
477 "Architectures để cài đặt"
479 #: cmdline/apt-get.cc:1079 cmdline/apt-get.cc:1082
481 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
482 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
484 #: cmdline/apt-get.cc:1102
486 msgid "%s has no build depends.\n"
487 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
489 #: cmdline/apt-get.cc:1272
492 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
495 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
498 #: cmdline/apt-get.cc:1290
501 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
504 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
506 #: cmdline/apt-get.cc:1313
508 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
510 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
513 #: cmdline/apt-get.cc:1352
516 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
517 "package %s can't satisfy version requirements"
519 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
520 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
522 #: cmdline/apt-get.cc:1358
525 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
528 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
531 #: cmdline/apt-get.cc:1381
533 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
534 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
536 #: cmdline/apt-get.cc:1396
538 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
539 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
541 #: cmdline/apt-get.cc:1401
542 msgid "Failed to process build dependencies"
543 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
545 #: cmdline/apt-get.cc:1494 cmdline/apt-get.cc:1506
547 msgid "Changelog for %s (%s)"
548 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
550 #: cmdline/apt-get.cc:1592
551 msgid "Supported modules:"
552 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
554 #: cmdline/apt-get.cc:1633
556 "Usage: apt-get [options] command\n"
557 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
558 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
560 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
561 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
565 " update - Retrieve new lists of packages\n"
566 " upgrade - Perform an upgrade\n"
567 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
568 " remove - Remove packages\n"
569 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
570 " purge - Remove packages and config files\n"
571 " source - Download source archives\n"
572 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
573 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
574 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
575 " clean - Erase downloaded archive files\n"
576 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
577 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
578 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
579 " download - Download the binary package into the current directory\n"
582 " -h This help text.\n"
583 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
584 " -qq No output except for errors\n"
585 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
586 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
587 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
588 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
589 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
590 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
591 " -b Build the source package after fetching it\n"
592 " -V Show verbose version numbers\n"
593 " -c=? Read this configuration file\n"
594 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
595 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
596 "pages for more information and options.\n"
597 " This APT has Super Cow Powers.\n"
599 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
600 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
601 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
608 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
610 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
613 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
614 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
615 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
616 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
617 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
618 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
619 " source - Tải về kho nguồn\n"
620 " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
621 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
623 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
624 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
625 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
626 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
627 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
628 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
631 " -h Trợ giúp này.\n"
632 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
633 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
634 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
635 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
636 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
637 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
638 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
639 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
640 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
641 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
642 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
643 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
644 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
645 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
646 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
648 #: cmdline/apt-helper.cc:36
649 msgid "Need one URL as argument"
650 msgstr "Cần một URL làm đối số"
652 #: cmdline/apt-helper.cc:49
653 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
654 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
656 #: cmdline/apt-helper.cc:67
657 msgid "Download Failed"
658 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
660 #: cmdline/apt-helper.cc:80
662 "Usage: apt-helper [options] command\n"
663 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
665 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
668 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
669 " auto-detect-proxy - detect proxy using apt.conf\n"
671 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
673 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
674 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
676 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
679 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
680 " auto-detect-proxy - dò tìm proxy dùng apt.conf\n"
682 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
684 #: cmdline/apt-mark.cc:68
686 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
687 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
689 #: cmdline/apt-mark.cc:74
691 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
692 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
694 #: cmdline/apt-mark.cc:76
696 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
697 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
699 #: cmdline/apt-mark.cc:241
701 msgid "%s was already set on hold.\n"
702 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
704 #: cmdline/apt-mark.cc:243
706 msgid "%s was already not hold.\n"
707 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
709 #: cmdline/apt-mark.cc:258 cmdline/apt-mark.cc:339
710 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:812 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:219
711 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1272
713 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
714 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
716 #: cmdline/apt-mark.cc:273 cmdline/apt-mark.cc:322
718 msgid "%s set on hold.\n"
719 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
721 #: cmdline/apt-mark.cc:275 cmdline/apt-mark.cc:327
723 msgid "Canceled hold on %s.\n"
724 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
726 #: cmdline/apt-mark.cc:345
727 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
729 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
732 #: cmdline/apt-mark.cc:392
734 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
736 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
737 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
740 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
741 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
742 " hold - Mark a package as held back\n"
743 " unhold - Unset a package set as held back\n"
744 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
745 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
746 " showhold - Print the list of package on hold\n"
749 " -h This help text.\n"
750 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
751 " -qq No output except for errors\n"
752 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
753 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
754 " -c=? Read this configuration file\n"
755 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
756 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
758 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
760 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
761 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
765 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
766 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
767 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
768 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
769 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
770 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
771 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
774 " -h Trợ giúp này.\n"
775 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
776 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
777 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
778 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
779 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
780 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
781 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
782 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
786 "Usage: apt [options] command\n"
790 " list - list packages based on package names\n"
791 " search - search in package descriptions\n"
792 " show - show package details\n"
794 " update - update list of available packages\n"
796 " install - install packages\n"
797 " remove - remove packages\n"
799 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
800 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
803 " edit-sources - edit the source information file\n"
805 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
807 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
809 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
810 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
811 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
813 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
815 " install - cài đặt các gói\n"
816 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
818 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
819 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
822 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
824 #: methods/cdrom.cc:203
826 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
827 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
829 #: methods/cdrom.cc:212
831 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
832 "cannot be used to add new CD-ROMs"
834 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
835 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
837 #: methods/cdrom.cc:222
841 #: methods/cdrom.cc:249
843 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
844 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
846 #: methods/cdrom.cc:254
847 msgid "Disk not found."
848 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
850 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:278
851 msgid "File not found"
852 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
854 #: methods/copy.cc:47 methods/gzip.cc:117 methods/rred.cc:598
855 #: methods/rred.cc:608
856 msgid "Failed to stat"
857 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
859 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:124 methods/rred.cc:605
860 msgid "Failed to set modification time"
861 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
863 #: methods/file.cc:48
864 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
865 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
867 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
868 #: methods/ftp.cc:177
870 msgstr "Đang đăng nhập vào"
872 #: methods/ftp.cc:183
873 msgid "Unable to determine the peer name"
874 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
876 #: methods/ftp.cc:188
877 msgid "Unable to determine the local name"
878 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
880 #: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
882 msgid "The server refused the connection and said: %s"
883 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
885 #: methods/ftp.cc:225
887 msgid "USER failed, server said: %s"
888 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
890 #: methods/ftp.cc:232
892 msgid "PASS failed, server said: %s"
893 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
895 #: methods/ftp.cc:252
897 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
900 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
901 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
903 #: methods/ftp.cc:280
905 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
906 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
908 #: methods/ftp.cc:306
910 msgid "TYPE failed, server said: %s"
911 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
913 #: methods/ftp.cc:344 methods/ftp.cc:456 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:240
914 msgid "Connection timeout"
915 msgstr "Thời hạn kết nối"
917 #: methods/ftp.cc:350
918 msgid "Server closed the connection"
919 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
921 #: methods/ftp.cc:353 methods/rsh.cc:202 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1476
922 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1485 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1490
923 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1492
927 #: methods/ftp.cc:360 methods/rsh.cc:209
928 msgid "A response overflowed the buffer."
929 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
931 #: methods/ftp.cc:377 methods/ftp.cc:389
932 msgid "Protocol corruption"
933 msgstr "Giao thức bị hỏng"
935 #: methods/ftp.cc:462 methods/rsh.cc:246 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:872
936 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1598 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1607
937 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1612 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1614
938 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1639
942 #: methods/ftp.cc:701 methods/ftp.cc:707 methods/ftp.cc:742
943 msgid "Could not create a socket"
944 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
946 #: methods/ftp.cc:712
947 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
948 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
950 #: methods/ftp.cc:716 methods/connect.cc:116
954 #: methods/ftp.cc:718
955 msgid "Could not connect passive socket."
956 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
958 #: methods/ftp.cc:735
959 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
960 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
962 #: methods/ftp.cc:749
963 msgid "Could not bind a socket"
964 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
966 #: methods/ftp.cc:753
967 msgid "Could not listen on the socket"
968 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
970 #: methods/ftp.cc:760
971 msgid "Could not determine the socket's name"
972 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
974 #: methods/ftp.cc:792
975 msgid "Unable to send PORT command"
976 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
978 #: methods/ftp.cc:802
980 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
981 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
983 #: methods/ftp.cc:811
985 msgid "EPRT failed, server said: %s"
986 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
988 #: methods/ftp.cc:831
989 msgid "Data socket connect timed out"
990 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
992 #: methods/ftp.cc:838
993 msgid "Unable to accept connection"
994 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
996 #: methods/ftp.cc:877 methods/server.cc:353 methods/rsh.cc:316
997 msgid "Problem hashing file"
998 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1000 #: methods/ftp.cc:890
1002 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1003 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1005 #: methods/ftp.cc:905 methods/rsh.cc:335
1006 msgid "Data socket timed out"
1007 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1009 #: methods/ftp.cc:935
1011 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1012 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1014 #. Get the files information
1015 #: methods/ftp.cc:1014
1019 #: methods/ftp.cc:1128
1020 msgid "Unable to invoke "
1021 msgstr "Không thể gọi "
1023 #: methods/connect.cc:76
1025 msgid "Connecting to %s (%s)"
1026 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1028 #: methods/connect.cc:87
1031 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1033 #: methods/connect.cc:94
1035 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1036 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1038 #: methods/connect.cc:100
1040 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1041 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1043 #: methods/connect.cc:108
1045 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1046 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1048 #: methods/connect.cc:126
1050 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1051 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1053 #. We say this mainly because the pause here is for the
1054 #. ssh connection that is still going
1055 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:439
1057 msgid "Connecting to %s"
1058 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1060 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1062 msgid "Could not resolve '%s'"
1063 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1065 #: methods/connect.cc:205
1067 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1068 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1070 #: methods/connect.cc:209
1072 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1073 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1075 #: methods/connect.cc:211
1077 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1078 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1080 #: methods/connect.cc:258
1082 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1083 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1085 #: methods/gpgv.cc:168
1087 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1088 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1090 #: methods/gpgv.cc:172
1091 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1092 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1094 #: methods/gpgv.cc:174
1095 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1097 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1099 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1100 #: methods/gpgv.cc:180
1103 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1106 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1109 #: methods/gpgv.cc:184
1110 msgid "Unknown error executing gpgv"
1111 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1113 #: methods/gpgv.cc:217 methods/gpgv.cc:224
1114 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1115 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1117 #: methods/gpgv.cc:231
1119 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1122 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1124 #: methods/gzip.cc:69
1125 msgid "Empty files can't be valid archives"
1126 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1128 #: methods/http.cc:511
1129 msgid "Error writing to the file"
1130 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1132 #: methods/http.cc:525
1133 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1134 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1136 #: methods/http.cc:527
1137 msgid "Error reading from server"
1138 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1140 #: methods/http.cc:563
1141 msgid "Error writing to file"
1142 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1144 #: methods/http.cc:623
1145 msgid "Select failed"
1146 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1148 #: methods/http.cc:628
1149 msgid "Connection timed out"
1150 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1152 #: methods/http.cc:651
1153 msgid "Error writing to output file"
1154 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1156 #: methods/server.cc:52
1157 msgid "Waiting for headers"
1158 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1160 #: methods/server.cc:110
1161 msgid "Bad header line"
1162 msgstr "Dòng đầu sai"
1164 #: methods/server.cc:135 methods/server.cc:142
1165 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1166 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1168 #: methods/server.cc:172
1169 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1171 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1174 #: methods/server.cc:195
1175 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1177 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1180 #: methods/server.cc:197
1181 msgid "This HTTP server has broken range support"
1182 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1184 #: methods/server.cc:221
1185 msgid "Unknown date format"
1186 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1188 #: methods/server.cc:490
1189 msgid "Bad header data"
1190 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1192 #: methods/server.cc:507 methods/server.cc:563
1193 msgid "Connection failed"
1194 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1196 #: methods/server.cc:655
1197 msgid "Internal error"
1198 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1200 #: apt-private/acqprogress.cc:66
1204 #: apt-private/acqprogress.cc:90
1208 #: apt-private/acqprogress.cc:121
1212 #: apt-private/acqprogress.cc:125
1216 #: apt-private/acqprogress.cc:146
1218 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1219 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1221 #: apt-private/acqprogress.cc:236
1224 msgstr " [Đang hoạt động]"
1226 #: apt-private/acqprogress.cc:297
1229 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1231 "in the drive '%s' and press enter\n"
1233 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1235 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1237 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1238 msgid "Correcting dependencies..."
1239 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1241 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1245 #: apt-private/private-cachefile.cc:99
1246 msgid "Unable to correct dependencies"
1247 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1249 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1250 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1251 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1253 #: apt-private/private-cachefile.cc:104
1257 #: apt-private/private-cachefile.cc:108
1258 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1259 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1261 #: apt-private/private-cachefile.cc:111
1262 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1263 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1265 #: apt-private/private-cacheset.cc:37 apt-private/private-search.cc:65
1267 msgstr "Đang sắp xếp"
1269 #: apt-private/private-download.cc:36
1270 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1271 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1273 #: apt-private/private-download.cc:40
1274 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1275 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1277 #: apt-private/private-download.cc:45 apt-private/private-download.cc:52
1278 msgid "Some packages could not be authenticated"
1279 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1281 #: apt-private/private-download.cc:50
1282 msgid "Install these packages without verification?"
1283 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1285 #: apt-private/private-download.cc:59 apt-private/private-install.cc:210
1286 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1287 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1289 #: apt-private/private-download.cc:91 apt-pkg/update.cc:77
1291 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1292 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1294 #: apt-private/private-install.cc:82
1295 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1296 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1298 #: apt-private/private-install.cc:91
1299 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1301 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1303 #: apt-private/private-install.cc:110
1304 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1305 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1307 #: apt-private/private-install.cc:148
1308 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1310 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1312 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1313 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1314 #: apt-private/private-install.cc:155
1316 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1317 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1319 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1320 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1321 #: apt-private/private-install.cc:160
1323 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1324 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1326 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1327 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1328 #: apt-private/private-install.cc:167
1330 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1331 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1333 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1334 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1335 #: apt-private/private-install.cc:172
1337 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1338 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1340 #: apt-private/private-install.cc:200
1342 msgid "You don't have enough free space in %s."
1343 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1345 #: apt-private/private-install.cc:216 apt-private/private-install.cc:238
1346 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1348 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1351 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1352 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1353 #: apt-private/private-install.cc:220
1354 msgid "Yes, do as I say!"
1355 msgstr "Có, làm đi!"
1357 #: apt-private/private-install.cc:222
1360 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1361 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1364 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1365 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1368 #: apt-private/private-install.cc:228 apt-private/private-install.cc:246
1372 #: apt-private/private-install.cc:243
1373 msgid "Do you want to continue?"
1374 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1376 #: apt-private/private-install.cc:313
1377 msgid "Some files failed to download"
1378 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1380 #: apt-private/private-install.cc:320
1382 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1385 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1387 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1389 #: apt-private/private-install.cc:324
1390 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1392 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1394 #: apt-private/private-install.cc:329
1395 msgid "Unable to correct missing packages."
1396 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1398 #: apt-private/private-install.cc:330
1399 msgid "Aborting install."
1400 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1402 #: apt-private/private-install.cc:366
1404 "The following package disappeared from your system as\n"
1405 "all files have been overwritten by other packages:"
1407 "The following packages disappeared from your system as\n"
1408 "all files have been overwritten by other packages:"
1410 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1413 #: apt-private/private-install.cc:370
1414 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1415 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1417 #: apt-private/private-install.cc:391
1418 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1419 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1421 #: apt-private/private-install.cc:499
1423 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1424 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1426 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1427 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1430 #. if (Packages == 1)
1432 #. c1out << std::endl;
1434 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1435 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1436 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1439 #: apt-private/private-install.cc:502 apt-private/private-install.cc:653
1440 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1441 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1443 #: apt-private/private-install.cc:506
1444 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1445 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1447 #: apt-private/private-install.cc:513
1449 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1451 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1454 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1456 #: apt-private/private-install.cc:517
1458 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1460 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1461 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1463 #: apt-private/private-install.cc:519
1464 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1465 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1466 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1468 #: apt-private/private-install.cc:612
1469 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1470 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1472 #: apt-private/private-install.cc:614
1474 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1477 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1478 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1480 #: apt-private/private-install.cc:638
1482 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1483 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1484 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1485 "or been moved out of Incoming."
1487 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1488 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1489 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1490 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1492 #: apt-private/private-install.cc:659
1493 msgid "Broken packages"
1494 msgstr "Gói bị hỏng"
1496 #: apt-private/private-install.cc:712
1497 msgid "The following extra packages will be installed:"
1498 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1500 #: apt-private/private-install.cc:802
1501 msgid "Suggested packages:"
1502 msgstr "Các gói đề nghị:"
1504 #: apt-private/private-install.cc:803
1505 msgid "Recommended packages:"
1506 msgstr "Gói khuyến khích:"
1508 #: apt-private/private-install.cc:825
1510 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
1511 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
1513 #: apt-private/private-install.cc:829
1515 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
1517 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
1519 #: apt-private/private-install.cc:841
1521 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
1522 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
1524 #: apt-private/private-install.cc:846
1526 msgid "%s is already the newest version.\n"
1527 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
1529 #: apt-private/private-install.cc:894
1531 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
1532 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
1534 #: apt-private/private-install.cc:899
1536 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
1537 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
1539 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1540 #: apt-private/private-install.cc:941
1542 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1543 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1545 #: apt-private/private-install.cc:947
1547 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1548 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1550 #: apt-private/private-list.cc:129
1552 msgstr "Đang liệt kê"
1554 #: apt-private/private-list.cc:159
1556 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
1558 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
1559 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
1561 #: apt-private/private-main.cc:32
1563 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1564 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1565 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1566 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1568 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1569 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1570 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1571 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
1573 #: apt-private/private-output.cc:103 apt-private/private-show.cc:84
1574 #: apt-private/private-show.cc:89
1578 #: apt-private/private-output.cc:265
1580 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1581 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1583 #: apt-private/private-output.cc:268
1584 msgid "[installed,local]"
1585 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1587 #: apt-private/private-output.cc:270
1588 msgid "[installed,auto-removable]"
1589 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1591 #: apt-private/private-output.cc:272
1592 msgid "[installed,automatic]"
1593 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1595 #: apt-private/private-output.cc:274
1597 msgstr "[đã cài đặt]"
1599 #: apt-private/private-output.cc:277
1601 msgid "[upgradable from: %s]"
1602 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1604 #: apt-private/private-output.cc:281
1605 msgid "[residual-config]"
1606 msgstr "[residual-config]"
1608 #: apt-private/private-output.cc:455
1610 msgid "but %s is installed"
1611 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1613 #: apt-private/private-output.cc:457
1615 msgid "but %s is to be installed"
1616 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1618 #: apt-private/private-output.cc:464
1619 msgid "but it is not installable"
1620 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1622 #: apt-private/private-output.cc:466
1623 msgid "but it is a virtual package"
1624 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1626 #: apt-private/private-output.cc:469
1627 msgid "but it is not installed"
1628 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1630 #: apt-private/private-output.cc:469
1631 msgid "but it is not going to be installed"
1632 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1634 #: apt-private/private-output.cc:474
1638 #: apt-private/private-output.cc:488 apt-private/private-output.cc:500
1639 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1640 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1642 #: apt-private/private-output.cc:523
1643 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1644 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1646 #: apt-private/private-output.cc:549
1647 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1648 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1650 #: apt-private/private-output.cc:571
1651 msgid "The following packages have been kept back:"
1652 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1654 #: apt-private/private-output.cc:592
1655 msgid "The following packages will be upgraded:"
1656 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1658 #: apt-private/private-output.cc:613
1659 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1660 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1662 #: apt-private/private-output.cc:633
1663 msgid "The following held packages will be changed:"
1664 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1666 #: apt-private/private-output.cc:688
1668 msgid "%s (due to %s) "
1669 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1671 #: apt-private/private-output.cc:696
1673 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1674 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1676 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1677 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1679 #: apt-private/private-output.cc:727
1681 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1682 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1684 #: apt-private/private-output.cc:731
1686 msgid "%lu reinstalled, "
1687 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1689 #: apt-private/private-output.cc:733
1691 msgid "%lu downgraded, "
1692 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1694 #: apt-private/private-output.cc:735
1696 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1697 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1699 #: apt-private/private-output.cc:739
1701 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1702 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1704 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1705 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1706 #. The user has to answer with an input matching the
1707 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1708 #: apt-private/private-output.cc:761
1712 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1713 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1714 #. The user has to answer with an input matching the
1715 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1716 #: apt-private/private-output.cc:767
1720 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1721 #: apt-private/private-output.cc:778
1725 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1726 #: apt-private/private-output.cc:784
1730 #: apt-private/private-output.cc:806 apt-pkg/cachefilter.cc:35
1732 msgid "Regex compilation error - %s"
1733 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1735 #: apt-private/private-search.cc:69
1736 msgid "Full Text Search"
1737 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1739 #: apt-private/private-show.cc:156
1741 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1743 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1744 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1746 #: apt-private/private-show.cc:163
1747 msgid "not a real package (virtual)"
1748 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1750 #: apt-private/private-sources.cc:58
1752 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1753 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1755 #: apt-private/private-sources.cc:70
1757 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1758 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1760 #: apt-private/private-update.cc:31
1761 msgid "The update command takes no arguments"
1762 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1764 #: apt-private/private-update.cc:90
1766 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
1768 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
1770 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
1772 #: apt-private/private-update.cc:94
1773 msgid "All packages are up to date."
1774 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
1776 #: apt-private/private-upgrade.cc:25
1777 msgid "Calculating upgrade"
1778 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
1780 #: apt-private/private-upgrade.cc:28
1784 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1785 #. Only warn if there is no sources.list file.
1786 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:471 apt-pkg/acquire.cc:494
1787 #: apt-pkg/clean.cc:43 apt-pkg/init.cc:103 apt-pkg/init.cc:111
1788 #: apt-pkg/policy.cc:381 apt-pkg/sourcelist.cc:280 apt-pkg/sourcelist.cc:286
1789 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:368
1790 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:481
1792 msgid "Unable to read %s"
1793 msgstr "Không thể đọc %s"
1795 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/acquire.cc:500
1796 #: apt-pkg/acquire.cc:525 apt-pkg/clean.cc:49 apt-pkg/clean.cc:67
1797 #: apt-pkg/clean.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201
1798 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
1800 msgid "Unable to change to %s"
1801 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1803 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1804 #. and provide a config option to define that default
1805 #: methods/mirror.cc:280
1807 msgid "No mirror file '%s' found "
1808 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1810 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1811 #. and provide a config option to define that default
1812 #: methods/mirror.cc:287
1814 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1815 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1817 #: methods/mirror.cc:315
1819 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1820 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1822 #: methods/mirror.cc:445
1824 msgid "[Mirror: %s]"
1825 msgstr "[Bản sao: %s]"
1827 #: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171
1828 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1829 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1831 #: methods/rsh.cc:343
1832 msgid "Connection closed prematurely"
1833 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1835 #: dselect/install:33
1836 msgid "Bad default setting!"
1837 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1839 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1840 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1841 msgid "Press enter to continue."
1842 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1844 #: dselect/install:92
1845 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1846 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1848 #: dselect/install:102
1849 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1850 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1852 #: dselect/install:103
1853 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1854 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1856 #: dselect/install:104
1857 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1858 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1860 #: dselect/install:105
1862 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1864 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1865 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1867 #: dselect/update:30
1868 msgid "Merging available information"
1869 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1871 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:224
1873 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1875 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1876 "from debian packages\n"
1879 " -h This help text\n"
1880 " -t Set the temp dir\n"
1881 " -c=? Read this configuration file\n"
1882 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1884 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1886 "[extract: rút trích;\n"
1889 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1890 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1893 " -h Trợ giúp này\n"
1894 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1895 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1896 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1897 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1899 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:254
1901 msgid "Unable to mkstemp %s"
1902 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1904 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:259 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1400
1906 msgid "Unable to write to %s"
1907 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1909 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:300
1910 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1911 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1913 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:187 ftparchive/apt-ftparchive.cc:371
1914 msgid "Package extension list is too long"
1915 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1917 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:189 ftparchive/apt-ftparchive.cc:206
1918 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:283
1919 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:297 ftparchive/apt-ftparchive.cc:319
1921 msgid "Error processing directory %s"
1922 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1924 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:281
1925 msgid "Source extension list is too long"
1926 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1928 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:401
1929 msgid "Error writing header to contents file"
1930 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1932 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:431
1934 msgid "Error processing contents %s"
1935 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1937 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:626
1939 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1940 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1941 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1944 " generate config [groups]\n"
1947 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1948 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1949 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1951 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1952 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1953 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1954 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1956 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1957 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1959 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1960 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1961 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1962 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1964 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1965 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1968 " -h This help text\n"
1969 " --md5 Control MD5 generation\n"
1970 " -s=? Source override file\n"
1972 " -d=? Select the optional caching database\n"
1973 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1974 " --contents Control contents file generation\n"
1975 " -c=? Read this configuration file\n"
1976 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1978 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1980 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1982 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1983 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1986 " generate config [các_nhóm]\n"
1989 "(packages: những gói;\n"
1990 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1991 "sources: những nguồn;\n"
1992 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1993 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
1994 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1995 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
1996 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1998 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1999 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2000 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2001 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2003 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2004 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2005 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2006 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2008 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2009 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2010 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2012 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2013 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2015 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2016 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2017 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
2018 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2019 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2020 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2023 " -h _Trợ giúp_ này\n"
2024 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2025 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2026 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2027 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2028 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2029 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2030 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2031 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2033 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:822
2034 msgid "No selections matched"
2035 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2037 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:907
2039 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2040 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2042 #: ftparchive/cachedb.cc:65
2044 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2045 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2047 #: ftparchive/cachedb.cc:83
2049 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2050 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2052 #: ftparchive/cachedb.cc:94
2054 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2055 "remove and re-create the database."
2057 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2058 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2060 #: ftparchive/cachedb.cc:99
2062 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2063 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2065 #: ftparchive/cachedb.cc:182 apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199
2066 #: apt-inst/extract.cc:216
2068 msgid "Failed to stat %s"
2069 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
2071 #: ftparchive/cachedb.cc:332
2072 msgid "Failed to read .dsc"
2073 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2075 #: ftparchive/cachedb.cc:365
2076 msgid "Archive has no control record"
2077 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2079 #: ftparchive/cachedb.cc:594
2080 msgid "Unable to get a cursor"
2081 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2083 #: ftparchive/writer.cc:91
2085 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2086 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2088 #: ftparchive/writer.cc:96
2090 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2091 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2093 #: ftparchive/writer.cc:152
2097 #: ftparchive/writer.cc:154
2101 #: ftparchive/writer.cc:161
2102 msgid "E: Errors apply to file "
2103 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2105 #: ftparchive/writer.cc:179 ftparchive/writer.cc:211
2107 msgid "Failed to resolve %s"
2108 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2110 #: ftparchive/writer.cc:192
2111 msgid "Tree walking failed"
2112 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2114 #: ftparchive/writer.cc:219
2116 msgid "Failed to open %s"
2117 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2119 #: ftparchive/writer.cc:278
2121 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2122 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2124 #: ftparchive/writer.cc:286
2126 msgid "Failed to readlink %s"
2127 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2129 #: ftparchive/writer.cc:290
2131 msgid "Failed to unlink %s"
2132 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2134 #: ftparchive/writer.cc:298
2136 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2137 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2139 #: ftparchive/writer.cc:308
2141 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2142 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2144 #: ftparchive/writer.cc:417
2145 msgid "Archive had no package field"
2146 msgstr "Kho không có trường gói"
2148 #: ftparchive/writer.cc:425 ftparchive/writer.cc:692
2150 msgid " %s has no override entry\n"
2151 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2153 #: ftparchive/writer.cc:493 ftparchive/writer.cc:848
2155 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2156 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2158 #: ftparchive/writer.cc:706
2160 msgid " %s has no source override entry\n"
2161 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2163 #: ftparchive/writer.cc:710
2165 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2166 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2168 #: ftparchive/contents.cc:351 ftparchive/contents.cc:382
2169 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2170 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2172 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
2174 msgid "Unable to open %s"
2175 msgstr "Không thể mở %s"
2179 #: ftparchive/override.cc:68
2181 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2182 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2184 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
2186 msgid "Failed to read the override file %s"
2187 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2189 #: ftparchive/override.cc:166
2191 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2192 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2194 #: ftparchive/override.cc:178
2196 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2197 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2199 #: ftparchive/override.cc:191
2201 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2202 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2204 #: ftparchive/multicompress.cc:73
2206 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2207 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2209 #: ftparchive/multicompress.cc:103
2211 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2212 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2214 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2215 msgid "Failed to create FILE*"
2216 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2218 #: ftparchive/multicompress.cc:195
2219 msgid "Failed to fork"
2220 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2222 #: ftparchive/multicompress.cc:209
2223 msgid "Compress child"
2226 #: ftparchive/multicompress.cc:232
2228 msgid "Internal error, failed to create %s"
2229 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2231 #: ftparchive/multicompress.cc:305
2232 msgid "IO to subprocess/file failed"
2233 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2235 #: ftparchive/multicompress.cc:343
2236 msgid "Failed to read while computing MD5"
2237 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2239 #: ftparchive/multicompress.cc:359
2241 msgid "Problem unlinking %s"
2242 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2244 #: ftparchive/multicompress.cc:374 apt-inst/extract.cc:194
2246 msgid "Failed to rename %s to %s"
2247 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2249 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:49
2251 "Usage: apt-internal-solver\n"
2253 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2254 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2257 " -h This help text.\n"
2258 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2259 " -c=? Read this configuration file\n"
2260 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2262 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2264 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2265 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2266 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2269 " -h Trợ giúp này.\n"
2270 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2271 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2272 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2274 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2275 msgid "Unknown package record!"
2276 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2278 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2280 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2282 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2283 "to indicate what kind of file it is.\n"
2286 " -h This help text\n"
2287 " -s Use source file sorting\n"
2288 " -c=? Read this configuration file\n"
2289 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2291 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2293 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2295 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2296 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2299 " -h Trợ giúp_ này\n"
2300 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2301 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2302 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2304 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
2306 msgid "Failed to write file %s"
2307 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2309 #: apt-inst/dirstream.cc:105
2311 msgid "Failed to close file %s"
2312 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2314 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
2316 msgid "The path %s is too long"
2317 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2319 #: apt-inst/extract.cc:132
2321 msgid "Unpacking %s more than once"
2322 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2324 #: apt-inst/extract.cc:142
2326 msgid "The directory %s is diverted"
2327 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2329 #: apt-inst/extract.cc:152
2331 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2332 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2334 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
2335 msgid "The diversion path is too long"
2336 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2338 #: apt-inst/extract.cc:249
2340 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2341 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2343 #: apt-inst/extract.cc:289
2344 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2345 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2347 #: apt-inst/extract.cc:293
2348 msgid "The path is too long"
2349 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2351 #: apt-inst/extract.cc:421
2353 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2354 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2356 #: apt-inst/extract.cc:438
2358 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2359 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2361 #: apt-inst/extract.cc:498
2363 msgid "Unable to stat %s"
2364 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2366 #: apt-inst/filelist.cc:380
2367 msgid "DropNode called on still linked node"
2368 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2370 #: apt-inst/filelist.cc:412
2371 msgid "Failed to locate the hash element!"
2372 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2374 #: apt-inst/filelist.cc:459
2375 msgid "Failed to allocate diversion"
2376 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2378 #: apt-inst/filelist.cc:464
2379 msgid "Internal error in AddDiversion"
2380 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2382 #: apt-inst/filelist.cc:477
2384 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2385 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2387 #: apt-inst/filelist.cc:506
2389 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2390 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2392 #: apt-inst/filelist.cc:549
2394 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2395 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2397 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
2398 msgid "Invalid archive signature"
2399 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2401 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
2402 msgid "Error reading archive member header"
2403 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2405 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
2407 msgid "Invalid archive member header %s"
2408 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2410 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
2411 msgid "Invalid archive member header"
2412 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2414 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
2415 msgid "Archive is too short"
2416 msgstr "Kho quá ngắn"
2418 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
2419 msgid "Failed to read the archive headers"
2420 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2422 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:124
2423 msgid "Failed to create pipes"
2424 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2426 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:151
2427 msgid "Failed to exec gzip "
2428 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2430 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:188 apt-inst/contrib/extracttar.cc:218
2431 msgid "Corrupted archive"
2432 msgstr "Kho bị hỏng."
2434 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:203
2435 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2436 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2438 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:308
2440 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2441 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2443 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
2444 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
2446 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2447 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2449 #: apt-inst/deb/debfile.cc:132
2451 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2452 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2454 #: apt-inst/deb/debfile.cc:227
2455 msgid "Unparsable control file"
2456 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2458 #: apt-pkg/acquire.cc:87 apt-pkg/cdrom.cc:829
2460 msgid "List directory %spartial is missing."
2461 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2463 #: apt-pkg/acquire.cc:91
2465 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2466 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2468 #: apt-pkg/acquire.cc:99
2470 msgid "Unable to lock directory %s"
2471 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2473 #: apt-pkg/acquire.cc:490 apt-pkg/clean.cc:39
2475 msgid "Clean of %s is not supported"
2476 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2478 #. only show the ETA if it makes sense
2480 #: apt-pkg/acquire.cc:902
2482 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2483 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2485 #: apt-pkg/acquire.cc:904
2487 msgid "Retrieving file %li of %li"
2488 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2490 #: apt-pkg/acquire-item.cc:148 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2047
2492 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2493 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2495 #: apt-pkg/acquire-item.cc:163
2496 msgid "Hash Sum mismatch"
2497 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2499 #: apt-pkg/acquire-item.cc:168
2500 msgid "Size mismatch"
2501 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2503 #: apt-pkg/acquire-item.cc:173
2504 msgid "Invalid file format"
2505 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2507 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1573
2510 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2511 "or malformed file)"
2513 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2514 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2516 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1589
2518 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
2519 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
2521 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1631
2522 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2523 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2525 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1669
2528 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2529 "repository will not be applied."
2531 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2532 "này sẽ không được áp dụng."
2534 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1691
2536 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2537 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2539 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1721
2542 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2543 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
2545 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2546 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2549 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2550 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1731 apt-pkg/acquire-item.cc:1736
2552 msgid "GPG error: %s: %s"
2553 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2555 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1859
2558 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2559 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2561 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2562 "này, do thiếu kiến trúc."
2564 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1925
2566 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2567 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2569 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1983
2572 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2574 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2577 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:116
2579 msgid "The method driver %s could not be found."
2580 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2582 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:118
2584 msgid "Is the package %s installed?"
2585 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2587 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:169
2589 msgid "Method %s did not start correctly"
2590 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2592 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:455
2594 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2595 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2597 #: apt-pkg/algorithms.cc:265
2600 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2601 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2603 #: apt-pkg/algorithms.cc:1086
2605 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2608 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2609 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2611 #: apt-pkg/algorithms.cc:1088
2612 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2613 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2615 #: apt-pkg/cachefile.cc:94
2616 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2617 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2619 #: apt-pkg/cachefile.cc:98
2620 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2622 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2625 #: apt-pkg/cachefile.cc:116
2626 msgid "The list of sources could not be read."
2627 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2629 #: apt-pkg/cacheset.cc:489
2631 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2632 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2634 #: apt-pkg/cacheset.cc:492
2636 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2637 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2639 #: apt-pkg/cacheset.cc:603
2641 msgid "Couldn't find task '%s'"
2642 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2644 #: apt-pkg/cacheset.cc:609
2646 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2647 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2649 #: apt-pkg/cacheset.cc:615
2651 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2652 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2654 #: apt-pkg/cacheset.cc:626
2656 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2657 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2659 #: apt-pkg/cacheset.cc:633 apt-pkg/cacheset.cc:640
2662 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2665 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2666 "mà không có trong nó"
2668 #: apt-pkg/cacheset.cc:647
2670 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2671 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2673 #: apt-pkg/cacheset.cc:655
2675 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2676 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2678 #: apt-pkg/cacheset.cc:663
2680 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2682 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2685 #: apt-pkg/cdrom.cc:497 apt-pkg/sourcelist.cc:347
2687 msgid "Line %u too long in source list %s."
2688 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2690 #: apt-pkg/cdrom.cc:571
2691 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2692 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2694 #: apt-pkg/cdrom.cc:586
2696 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2697 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2699 #: apt-pkg/cdrom.cc:599
2700 msgid "Waiting for disc...\n"
2701 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2703 #: apt-pkg/cdrom.cc:609
2704 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2705 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2707 #: apt-pkg/cdrom.cc:620
2708 msgid "Identifying... "
2709 msgstr "Đang nhận diện... "
2711 #: apt-pkg/cdrom.cc:662
2713 msgid "Stored label: %s\n"
2714 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2716 #: apt-pkg/cdrom.cc:680
2717 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2718 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2720 #: apt-pkg/cdrom.cc:734
2723 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2726 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2728 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
2730 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2731 "wrong architecture?"
2733 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2734 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2736 #: apt-pkg/cdrom.cc:771
2738 msgid "Found label '%s'\n"
2739 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2741 #: apt-pkg/cdrom.cc:800
2742 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2743 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2745 #: apt-pkg/cdrom.cc:817
2748 "This disc is called: \n"
2754 #: apt-pkg/cdrom.cc:819
2755 msgid "Copying package lists..."
2756 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2758 #: apt-pkg/cdrom.cc:863
2759 msgid "Writing new source list\n"
2760 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2762 #: apt-pkg/cdrom.cc:874
2763 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2764 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2766 #: apt-pkg/clean.cc:64
2768 msgid "Unable to stat %s."
2769 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2771 #: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167
2772 msgid "Building dependency tree"
2773 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2775 #: apt-pkg/depcache.cc:139
2776 msgid "Candidate versions"
2777 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2779 #: apt-pkg/depcache.cc:168
2780 msgid "Dependency generation"
2781 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2783 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
2784 msgid "Reading state information"
2785 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2787 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2789 msgid "Failed to open StateFile %s"
2790 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2792 #: apt-pkg/depcache.cc:256
2794 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2795 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2797 #: apt-pkg/edsp.cc:52 apt-pkg/edsp.cc:78
2798 msgid "Send scenario to solver"
2799 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
2801 #: apt-pkg/edsp.cc:241
2802 msgid "Send request to solver"
2803 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
2805 #: apt-pkg/edsp.cc:320
2806 msgid "Prepare for receiving solution"
2807 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
2809 #: apt-pkg/edsp.cc:327
2810 msgid "External solver failed without a proper error message"
2811 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
2813 #: apt-pkg/edsp.cc:619 apt-pkg/edsp.cc:622 apt-pkg/edsp.cc:627
2814 msgid "Execute external solver"
2815 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
2817 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:773
2819 msgid "Wrote %i records.\n"
2820 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
2822 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:775
2824 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
2825 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
2827 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:778
2829 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
2830 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
2832 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:781
2834 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
2836 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
2839 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
2841 msgid "Can't find authentication record for: %s"
2842 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2844 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
2846 msgid "Hash mismatch for: %s"
2847 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
2849 #: apt-pkg/indexrecords.cc:78
2851 msgid "Unable to parse Release file %s"
2852 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
2854 #: apt-pkg/indexrecords.cc:86
2856 msgid "No sections in Release file %s"
2857 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
2859 #: apt-pkg/indexrecords.cc:117
2861 msgid "No Hash entry in Release file %s"
2862 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
2864 #: apt-pkg/indexrecords.cc:130
2866 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
2868 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
2871 #: apt-pkg/indexrecords.cc:149
2873 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
2875 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
2877 #: apt-pkg/init.cc:146
2879 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2880 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2882 #: apt-pkg/init.cc:162
2883 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2884 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2886 #: apt-pkg/install-progress.cc:57
2888 msgid "Progress: [%3i%%]"
2889 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
2891 #: apt-pkg/install-progress.cc:91 apt-pkg/install-progress.cc:174
2892 msgid "Running dpkg"
2893 msgstr "Đang chạy dpkg"
2895 #: apt-pkg/packagemanager.cc:303 apt-pkg/packagemanager.cc:957
2898 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2899 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2901 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2902 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2904 #: apt-pkg/packagemanager.cc:550 apt-pkg/packagemanager.cc:580
2906 msgid "Could not configure '%s'. "
2907 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2909 #: apt-pkg/packagemanager.cc:630
2912 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2913 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2914 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2916 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2917 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2918 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2919 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2921 #: apt-pkg/pkgcache.cc:155
2922 msgid "Empty package cache"
2923 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2925 #: apt-pkg/pkgcache.cc:161
2926 msgid "The package cache file is corrupted"
2927 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2929 #: apt-pkg/pkgcache.cc:166
2930 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2931 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2933 #: apt-pkg/pkgcache.cc:169
2934 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2935 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2937 #: apt-pkg/pkgcache.cc:174
2939 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2940 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2942 #: apt-pkg/pkgcache.cc:179
2943 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2944 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2946 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2950 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2952 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2954 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2958 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2960 msgstr "Khuyến khích"
2962 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2966 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2970 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2974 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2978 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2982 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2986 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2990 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2994 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2998 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
3002 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:93
3003 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3004 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3006 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3007 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3008 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:224 apt-pkg/pkgcachegen.cc:234
3009 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:300 apt-pkg/pkgcachegen.cc:327
3010 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:340 apt-pkg/pkgcachegen.cc:382
3011 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:403
3012 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:411 apt-pkg/pkgcachegen.cc:415
3013 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:440
3014 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:479 apt-pkg/pkgcachegen.cc:517
3015 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:524 apt-pkg/pkgcachegen.cc:555
3016 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:569
3018 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3019 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3021 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
3022 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3023 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3025 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
3026 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3027 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3029 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:263
3030 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3031 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3033 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266
3034 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3035 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3037 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:576
3039 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3040 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3042 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1211
3044 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3045 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3047 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1299 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1403
3048 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1409 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1566
3049 msgid "Reading package lists"
3050 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3052 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1316
3053 msgid "Collecting File Provides"
3054 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3056 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1508 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1515
3057 msgid "IO Error saving source cache"
3058 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3060 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
3062 msgid "Index file type '%s' is not supported"
3063 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
3065 #: apt-pkg/policy.cc:83
3068 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3069 "available in the sources"
3071 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3072 "không sẵn có trong mã nguồn"
3074 #: apt-pkg/policy.cc:422
3076 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3078 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3080 #: apt-pkg/policy.cc:444
3082 msgid "Did not understand pin type %s"
3083 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3085 #: apt-pkg/policy.cc:452
3086 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3087 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3089 #: apt-pkg/sourcelist.cc:127
3091 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3092 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3094 #: apt-pkg/sourcelist.cc:170
3096 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3098 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
3101 #: apt-pkg/sourcelist.cc:173
3103 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3104 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3106 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
3108 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3110 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
3113 #: apt-pkg/sourcelist.cc:190
3115 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3117 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3119 #: apt-pkg/sourcelist.cc:193
3121 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3123 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3126 #: apt-pkg/sourcelist.cc:206
3128 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
3129 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
3131 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
3133 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
3134 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
3136 #: apt-pkg/sourcelist.cc:211
3138 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
3139 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3141 #: apt-pkg/sourcelist.cc:217
3143 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
3145 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
3147 #: apt-pkg/sourcelist.cc:224
3149 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
3151 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
3153 #: apt-pkg/sourcelist.cc:335
3158 #: apt-pkg/sourcelist.cc:371
3160 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3161 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3163 #: apt-pkg/sourcelist.cc:375
3165 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3166 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3168 #: apt-pkg/sourcelist.cc:416
3170 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3171 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3173 #: apt-pkg/srcrecords.cc:52
3174 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3176 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3178 #: apt-pkg/tagfile.cc:140
3180 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
3181 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
3183 #: apt-pkg/tagfile.cc:237
3185 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
3186 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
3188 #: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105
3190 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3193 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3194 "được dùng thay thế."
3196 #: apt-pkg/vendorlist.cc:85
3198 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3199 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3201 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
3203 msgid "Unable to stat the mount point %s"
3204 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
3206 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246
3207 msgid "Failed to stat the cdrom"
3208 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
3210 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:121
3212 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
3213 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
3215 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:146 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:155
3216 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
3218 msgid "Command line option %s is not understood"
3219 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
3221 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168
3223 msgid "Command line option %s is not boolean"
3224 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
3226 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:209 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:230
3228 msgid "Option %s requires an argument."
3229 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
3231 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:243 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249
3233 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
3234 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
3236 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:278
3238 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
3239 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
3241 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:309
3243 msgid "Option '%s' is too long"
3244 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
3246 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:341
3248 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
3249 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
3251 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:391
3253 msgid "Invalid operation %s"
3254 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
3256 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:519
3258 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
3259 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
3261 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:633
3263 msgid "Opening configuration file %s"
3264 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
3266 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:801
3268 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
3269 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
3271 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:820
3273 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
3274 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
3276 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:837
3278 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
3279 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
3281 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
3283 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
3284 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
3286 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
3288 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
3289 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
3291 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:888 apt-pkg/contrib/configuration.cc:893
3293 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
3294 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
3296 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897
3298 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
3299 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
3301 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:900
3303 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3305 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3308 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:950
3310 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3311 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3313 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:190
3315 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
3316 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
3318 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:195
3320 msgid "Could not open lock file %s"
3321 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
3323 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:218
3325 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
3326 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
3328 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:223
3330 msgid "Could not get lock %s"
3331 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
3333 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:360 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:474
3335 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3337 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3339 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:394
3341 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3342 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3344 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:412
3346 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3348 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3350 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:421
3353 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3355 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3358 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:824
3360 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3361 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3363 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:826
3365 msgid "Sub-process %s received signal %u."
3366 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3368 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:830 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:239
3370 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3371 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3373 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:832 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:232
3375 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3376 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3378 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:913
3380 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3381 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3383 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1101
3385 msgid "Could not open file %s"
3386 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3388 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1160 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1207
3390 msgid "Could not open file descriptor %d"
3391 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3393 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1315
3394 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3395 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3397 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1373
3398 msgid "Failed to exec compressor "
3399 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3401 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1514
3403 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3404 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3406 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1627 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1649
3408 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3409 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3411 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1915
3413 msgid "Problem closing the file %s"
3414 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3416 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1927
3418 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3419 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3421 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1938
3423 msgid "Problem unlinking the file %s"
3424 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3426 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1951
3427 msgid "Problem syncing the file"
3428 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3430 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
3431 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:72
3433 msgid "No keyring installed in %s."
3434 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3436 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
3437 msgid "Can't mmap an empty file"
3438 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3440 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
3442 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3443 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3445 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
3447 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3448 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3450 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
3451 msgid "Unable to close mmap"
3452 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3454 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
3455 msgid "Unable to synchronize mmap"
3456 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3458 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
3460 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3461 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3463 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
3464 msgid "Failed to truncate file"
3465 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3467 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
3470 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3471 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3473 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3474 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3475 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3477 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
3480 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3482 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3484 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
3486 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3488 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3491 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
3493 msgid "%c%s... Error!"
3494 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3496 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
3498 msgid "%c%s... Done"
3499 msgstr "%c%s... Xong"
3501 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
3505 #. Print the spinner
3506 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
3508 msgid "%c%s... %u%%"
3509 msgstr "%c%s... %u%%"
3511 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3512 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:418
3514 msgid "%lid %lih %limin %lis"
3515 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3517 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
3518 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
3520 msgid "%lih %limin %lis"
3521 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3523 #. min means minutes, s means seconds
3524 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:432
3527 msgstr "%li phút %li giây"
3530 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:437
3535 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1258
3537 msgid "Selection %s not found"
3538 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3540 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
3543 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3546 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3549 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94
3551 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3552 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3554 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3555 #. dpkg --configure -a
3556 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110
3559 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3561 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3564 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128
3566 msgstr "Chưa được khoá"
3568 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
3570 msgid "Installing %s"
3571 msgstr "Đang cài đặt %s"
3573 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:999
3575 msgid "Configuring %s"
3576 msgstr "Đang cấu hình %s"
3578 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:97 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1006
3581 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3583 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:98
3585 msgid "Completely removing %s"
3586 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3588 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:99
3590 msgid "Noting disappearance of %s"
3591 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3593 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:100
3595 msgid "Running post-installation trigger %s"
3596 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3598 #. FIXME: use a better string after freeze
3599 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:830
3601 msgid "Directory '%s' missing"
3602 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3604 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:845 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:867
3606 msgid "Could not open file '%s'"
3607 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3609 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:992
3611 msgid "Preparing %s"
3612 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3614 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:993
3616 msgid "Unpacking %s"
3617 msgstr "Đang mở gói %s"
3619 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:998
3621 msgid "Preparing to configure %s"
3622 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3624 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1000
3626 msgid "Installed %s"
3627 msgstr "Đã cài đặt %s"
3629 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1005
3631 msgid "Preparing for removal of %s"
3632 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3634 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1007
3637 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3639 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1012
3641 msgid "Preparing to completely remove %s"
3642 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3644 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1013
3646 msgid "Completely removed %s"
3647 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3649 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1124
3650 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1150
3652 msgid "Can not write log (%s)"
3653 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3655 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1150
3656 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3657 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3659 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1124
3660 msgid "Is stdout a terminal?"
3661 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3663 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1625
3664 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3665 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3667 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1687
3668 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3670 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3672 #. check if its not a follow up error
3673 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1692
3674 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3675 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3677 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1694
3679 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3680 "error from a previous failure."
3682 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3683 "do một sự thất bại trước đó."
3685 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1700
3687 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3690 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3692 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1707
3694 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3697 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3700 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1714 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1720
3702 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3705 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3708 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1742
3710 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3712 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3714 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3715 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3717 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
3718 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
3720 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3721 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3724 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3725 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3727 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3728 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3731 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3732 #~ "seems to be corrupt."
3734 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3738 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3739 #~ "seems to be corrupt."
3741 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3742 #~ "miếng vá bị hỏng."
3744 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3745 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3747 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3748 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3750 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3751 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3753 #~ msgid " [Not candidate version]"
3754 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3756 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3757 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3760 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3761 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3762 #~ "is only available from another source\n"
3764 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3765 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3766 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3768 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3769 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3771 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3772 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3774 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3775 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3777 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3778 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3780 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3781 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3783 #~ msgid "Downloading %s %s"
3784 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3786 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3788 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3791 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3792 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3795 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3796 #~ "need to manually fix this package."
3798 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3801 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3802 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3805 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3806 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3808 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3809 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3810 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3812 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3813 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3815 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3816 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3818 #~ msgid "Failed to remove %s"
3819 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3821 #~ msgid "Unable to create %s"
3822 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3824 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3825 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3827 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3829 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3830 #~ "hệ thống tập tin"
3832 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3833 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3835 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3836 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3838 #~ msgid "Reading file listing"
3839 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3842 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3843 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3846 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3847 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3850 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3851 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3853 #~ msgid "Internal error getting a node"
3854 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3856 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3857 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3859 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3860 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3862 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3863 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3865 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3866 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3868 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3869 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3871 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3872 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3874 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3876 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3879 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3880 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3882 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3883 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3885 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3886 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3888 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3889 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3891 #~ msgid "Read error from %s process"
3892 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3894 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3895 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3897 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3898 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3900 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3901 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3903 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3904 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3906 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3907 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3909 #~ msgid "decompressor"
3910 #~ msgstr "bộ giải nén"
3912 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3913 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3915 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3916 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3919 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3920 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3922 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3923 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3925 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3926 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3928 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3929 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3931 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3932 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3934 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3935 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3937 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3938 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3940 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3941 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3943 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3944 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3946 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3947 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3949 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3950 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3952 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3954 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3955 #~ "là một tập tin)"
3957 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3958 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3960 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3961 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3963 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3964 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3966 #~ msgid " %4i %s\n"
3967 #~ msgstr " %4i %s\n"
3970 #~ msgstr "%4i %s\n"
3972 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3973 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3976 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3977 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3980 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3981 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3984 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3985 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3988 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3989 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3992 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3993 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3996 #~ msgid "openpty failed\n"
3997 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4000 #~ msgid "File date has changed %s"
4001 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"