]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
support regex and co in 'apt-cache policy $pkg' again
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2015-12-07 15:31+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
26 #: apt-private/acqprogress.cc
27 #, c-format
28 msgid "Hit:%lu %s"
29 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
30
31 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
32 #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
33 #: apt-private/acqprogress.cc
34 #, c-format
35 msgid "Get:%lu %s"
36 msgstr "Lấy:%lu %s"
37
38 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
39 #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
40 #: apt-private/acqprogress.cc
41 #, c-format
42 msgid "Ign:%lu %s"
43 msgstr "Bỏq:%lu %s"
44
45 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
46 #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
47 #: apt-private/acqprogress.cc
48 #, c-format
49 msgid "Err:%lu %s"
50 msgstr "Lỗi:%lu %s"
51
52 #: apt-private/acqprogress.cc
53 #, c-format
54 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
55 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
56
57 #: apt-private/acqprogress.cc
58 msgid " [Working]"
59 msgstr " [Đang hoạt động]"
60
61 #: apt-private/acqprogress.cc
62 #, fuzzy, c-format
63 msgid ""
64 "Media change: please insert the disc labeled\n"
65 " '%s'\n"
66 "in the drive '%s' and press [Enter]\n"
67 msgstr ""
68 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
69 " “%s”\n"
70 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
71
72 #: apt-private/private-cachefile.cc
73 msgid "Correcting dependencies..."
74 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
75
76 #: apt-private/private-cachefile.cc
77 msgid " failed."
78 msgstr " gặp lỗi."
79
80 #: apt-private/private-cachefile.cc
81 msgid "Unable to correct dependencies"
82 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
83
84 #: apt-private/private-cachefile.cc
85 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
86 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
87
88 #: apt-private/private-cachefile.cc
89 msgid " Done"
90 msgstr " Xong"
91
92 #: apt-private/private-cachefile.cc
93 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
94 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
95
96 #: apt-private/private-cachefile.cc
97 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
98 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
99
100 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
101 msgid "Sorting"
102 msgstr "Đang sắp xếp"
103
104 #: apt-private/private-cacheset.cc
105 #, c-format
106 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
107 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
108
109 #: apt-private/private-cacheset.cc
110 #, fuzzy, c-format
111 msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
112 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
113
114 #: apt-private/private-cacheset.cc
115 #, c-format
116 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
117 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
118
119 #: apt-private/private-cacheset.cc
120 #, c-format
121 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
122 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
123
124 #: apt-private/private-cacheset.cc
125 #, fuzzy
126 msgid " [Installed]"
127 msgstr "[đã cài đặt]"
128
129 #: apt-private/private-cacheset.cc
130 msgid " [Not candidate version]"
131 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
132
133 #: apt-private/private-cacheset.cc
134 msgid "You should explicitly select one to install."
135 msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
136
137 #: apt-private/private-cacheset.cc
138 #, c-format
139 msgid ""
140 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
141 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
142 "is only available from another source\n"
143 msgstr ""
144 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
145 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
146 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
147
148 #: apt-private/private-cacheset.cc
149 msgid "However the following packages replace it:"
150 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
151
152 #: apt-private/private-cacheset.cc
153 #, c-format
154 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
155 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
156
157 #: apt-private/private-cacheset.cc
158 #, c-format
159 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
160 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
161
162 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
163 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
164 #, c-format
165 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
166 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
167
168 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
169 #, c-format
170 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
171 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
172
173 #: apt-private/private-cacheset.cc
174 #, c-format
175 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
176 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
177
178 #: apt-private/private-cmndline.cc
179 msgid "Most used commands:"
180 msgstr ""
181
182 #: apt-private/private-cmndline.cc
183 #, c-format
184 msgid "See %s for more information about the available commands."
185 msgstr ""
186
187 #: apt-private/private-cmndline.cc
188 msgid ""
189 "Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
190 "Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
191 "Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
192 "Security details are available in apt-secure(8).\n"
193 msgstr ""
194
195 #: apt-private/private-cmndline.cc
196 msgid "This APT has Super Cow Powers."
197 msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
198
199 #: apt-private/private-cmndline.cc
200 msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
201 msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
202
203 #: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
204 #: cmdline/apt-mark.cc
205 msgid "No packages found"
206 msgstr "Không tìm thấy gói"
207
208 #: apt-private/private-download.cc
209 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
210 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
211
212 #: apt-private/private-download.cc
213 msgid "Authentication warning overridden.\n"
214 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
215
216 #: apt-private/private-download.cc
217 msgid "Some packages could not be authenticated"
218 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
219
220 #: apt-private/private-download.cc
221 msgid "Install these packages without verification?"
222 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
223
224 #: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
225 msgid ""
226 "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
227 "instead."
228 msgstr ""
229
230 #: apt-private/private-download.cc
231 #, fuzzy
232 msgid ""
233 "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
234 "unauthenticated"
235 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
236
237 #: apt-private/private-download.cc
238 #, c-format
239 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
240 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
241
242 #: apt-private/private-download.cc
243 #, c-format
244 msgid "Couldn't determine free space in %s"
245 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
246
247 #: apt-private/private-download.cc
248 #, c-format
249 msgid "You don't have enough free space in %s."
250 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
251
252 #: apt-private/private-download.cc
253 msgid "Unable to lock the download directory"
254 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
255
256 #: apt-private/private-install.cc
257 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
258 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
259
260 #: apt-private/private-install.cc
261 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
262 msgstr ""
263 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
264
265 #: apt-private/private-install.cc
266 #, fuzzy
267 msgid ""
268 "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
269 "essential."
270 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
271
272 #: apt-private/private-install.cc
273 #, fuzzy
274 msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
275 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
276
277 #: apt-private/private-install.cc
278 msgid ""
279 "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
280 "packages."
281 msgstr ""
282
283 #: apt-private/private-install.cc
284 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
285 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
286
287 #: apt-private/private-install.cc
288 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
289 msgstr ""
290 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
291
292 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
293 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
294 #: apt-private/private-install.cc
295 #, c-format
296 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
297 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
298
299 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
300 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
301 #: apt-private/private-install.cc
302 #, c-format
303 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
304 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
305
306 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
307 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
308 #: apt-private/private-install.cc
309 #, c-format
310 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
311 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
312
313 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
314 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
315 #: apt-private/private-install.cc
316 #, c-format
317 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
318 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
319
320 #: apt-private/private-install.cc
321 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
322 msgstr ""
323 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
324 "kể."
325
326 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
327 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
328 #: apt-private/private-install.cc
329 msgid "Yes, do as I say!"
330 msgstr "Có, làm đi!"
331
332 #: apt-private/private-install.cc
333 #, c-format
334 msgid ""
335 "You are about to do something potentially harmful.\n"
336 "To continue type in the phrase '%s'\n"
337 " ?] "
338 msgstr ""
339 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
340 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
341 "?] "
342
343 #: apt-private/private-install.cc
344 msgid "Abort."
345 msgstr "Hủy bỏ."
346
347 #: apt-private/private-install.cc
348 msgid "Do you want to continue?"
349 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
350
351 #: apt-private/private-install.cc
352 msgid "Some files failed to download"
353 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
354
355 #: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
356 msgid "Download complete and in download only mode"
357 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
358
359 #: apt-private/private-install.cc
360 msgid ""
361 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
362 "missing?"
363 msgstr ""
364 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
365 "nhật)\n"
366 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
367
368 #: apt-private/private-install.cc
369 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
370 msgstr ""
371 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
372
373 #: apt-private/private-install.cc
374 msgid "Unable to correct missing packages."
375 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
376
377 #: apt-private/private-install.cc
378 msgid "Aborting install."
379 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
380
381 #: apt-private/private-install.cc
382 msgid ""
383 "The following package disappeared from your system as\n"
384 "all files have been overwritten by other packages:"
385 msgid_plural ""
386 "The following packages disappeared from your system as\n"
387 "all files have been overwritten by other packages:"
388 msgstr[0] ""
389 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
390 "khác ghi đè:"
391
392 #: apt-private/private-install.cc
393 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
394 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
395
396 #: apt-private/private-install.cc
397 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
398 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
399
400 #: apt-private/private-install.cc
401 msgid ""
402 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
403 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
404 msgstr ""
405 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
406 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
407
408 #.
409 #. if (Packages == 1)
410 #. {
411 #. c1out << std::endl;
412 #. c1out <<
413 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
414 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
415 #. "that package should be filed.") << std::endl;
416 #. }
417 #.
418 #: apt-private/private-install.cc
419 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
420 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
421
422 #: apt-private/private-install.cc
423 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
424 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
425
426 #: apt-private/private-install.cc
427 msgid ""
428 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
429 msgid_plural ""
430 "The following packages were automatically installed and are no longer "
431 "required:"
432 msgstr[0] ""
433 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
434
435 #: apt-private/private-install.cc
436 #, c-format
437 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
438 msgid_plural ""
439 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
440 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
441
442 #: apt-private/private-install.cc
443 #, c-format
444 msgid "Use '%s' to remove it."
445 msgid_plural "Use '%s' to remove them."
446 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
447
448 #: apt-private/private-install.cc
449 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
450 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
451
452 #: apt-private/private-install.cc
453 msgid ""
454 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
455 "solution)."
456 msgstr ""
457 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
458 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
459
460 #: apt-private/private-install.cc
461 msgid ""
462 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
463 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
464 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
465 "or been moved out of Incoming."
466 msgstr ""
467 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
468 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
469 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
470 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
471
472 #: apt-private/private-install.cc
473 msgid "Broken packages"
474 msgstr "Gói bị hỏng"
475
476 #: apt-private/private-install.cc
477 #, fuzzy
478 msgid "The following additional packages will be installed:"
479 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
480
481 #: apt-private/private-install.cc
482 msgid "Suggested packages:"
483 msgstr "Các gói đề nghị:"
484
485 #: apt-private/private-install.cc
486 msgid "Recommended packages:"
487 msgstr "Gói khuyến khích:"
488
489 #: apt-private/private-install.cc
490 #, c-format
491 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
492 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
493
494 #: apt-private/private-install.cc
495 #, c-format
496 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
497 msgstr ""
498 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
499
500 #: apt-private/private-install.cc
501 #, c-format
502 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
503 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
504
505 #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
506 #: apt-private/private-install.cc
507 #, fuzzy, c-format
508 msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
509 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
510
511 #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
512 #, c-format
513 msgid "%s set to manually installed.\n"
514 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
515
516 #: apt-private/private-install.cc
517 #, c-format
518 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
519 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
520
521 #: apt-private/private-install.cc
522 #, c-format
523 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
524 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
525
526 #: apt-private/private-list.cc
527 msgid "Listing"
528 msgstr "Đang liệt kê"
529
530 #: apt-private/private-list.cc
531 #, c-format
532 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
533 msgid_plural ""
534 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
535 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
536
537 #: apt-private/private-main.cc
538 msgid ""
539 "NOTE: This is only a simulation!\n"
540 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
541 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
542 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
543 msgstr ""
544 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
545 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
546 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
547 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
548
549 #: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
550 msgid "unknown"
551 msgstr "không hiểu"
552
553 #: apt-private/private-output.cc
554 #, c-format
555 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
556 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
557
558 #: apt-private/private-output.cc
559 msgid "[installed,local]"
560 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
561
562 #: apt-private/private-output.cc
563 msgid "[installed,auto-removable]"
564 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
565
566 #: apt-private/private-output.cc
567 msgid "[installed,automatic]"
568 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
569
570 #: apt-private/private-output.cc
571 msgid "[installed]"
572 msgstr "[đã cài đặt]"
573
574 #: apt-private/private-output.cc
575 #, c-format
576 msgid "[upgradable from: %s]"
577 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
578
579 #: apt-private/private-output.cc
580 msgid "[residual-config]"
581 msgstr "[residual-config]"
582
583 #: apt-private/private-output.cc
584 #, c-format
585 msgid "but %s is installed"
586 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
587
588 #: apt-private/private-output.cc
589 #, c-format
590 msgid "but %s is to be installed"
591 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
592
593 #: apt-private/private-output.cc
594 msgid "but it is not installable"
595 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
596
597 #: apt-private/private-output.cc
598 msgid "but it is a virtual package"
599 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
600
601 #: apt-private/private-output.cc
602 msgid "but it is not installed"
603 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
604
605 #: apt-private/private-output.cc
606 msgid "but it is not going to be installed"
607 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
608
609 #: apt-private/private-output.cc
610 msgid " or"
611 msgstr " hay"
612
613 #: apt-private/private-output.cc
614 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
615 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
616
617 #: apt-private/private-output.cc
618 msgid "The following NEW packages will be installed:"
619 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
620
621 #: apt-private/private-output.cc
622 msgid "The following packages will be REMOVED:"
623 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
624
625 #: apt-private/private-output.cc
626 msgid "The following packages have been kept back:"
627 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
628
629 #: apt-private/private-output.cc
630 msgid "The following packages will be upgraded:"
631 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
632
633 #: apt-private/private-output.cc
634 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
635 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
636
637 #: apt-private/private-output.cc
638 msgid "The following held packages will be changed:"
639 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
640
641 #: apt-private/private-output.cc
642 #, c-format
643 msgid "%s (due to %s)"
644 msgstr "%s (bởi vì %s)"
645
646 #: apt-private/private-output.cc
647 msgid ""
648 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
649 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
650 msgstr ""
651 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
652 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
653
654 #: apt-private/private-output.cc
655 #, c-format
656 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
657 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
658
659 #: apt-private/private-output.cc
660 #, c-format
661 msgid "%lu reinstalled, "
662 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
663
664 #: apt-private/private-output.cc
665 #, c-format
666 msgid "%lu downgraded, "
667 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
668
669 #: apt-private/private-output.cc
670 #, c-format
671 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
672 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
673
674 #: apt-private/private-output.cc
675 #, c-format
676 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
677 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
678
679 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
680 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
681 #. The user has to answer with an input matching the
682 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
683 #: apt-private/private-output.cc
684 msgid "[Y/n]"
685 msgstr "[C/k]"
686
687 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
688 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
689 #. The user has to answer with an input matching the
690 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
691 #: apt-private/private-output.cc
692 msgid "[y/N]"
693 msgstr "[c/K]"
694
695 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
696 #: apt-private/private-output.cc
697 msgid "Y"
698 msgstr "C"
699
700 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
701 #: apt-private/private-output.cc
702 msgid "N"
703 msgstr "K"
704
705 #: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc
706 #, c-format
707 msgid "Regex compilation error - %s"
708 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
709
710 #: apt-private/private-search.cc
711 msgid "You must give at least one search pattern"
712 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
713
714 #: apt-private/private-search.cc
715 msgid "Full Text Search"
716 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
717
718 #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
719 #, c-format
720 msgid "Package file %s is out of sync."
721 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
722
723 #: apt-private/private-show.cc
724 #, c-format
725 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
726 msgid_plural ""
727 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
728 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
729
730 #: apt-private/private-show.cc
731 msgid "not a real package (virtual)"
732 msgstr "không là gói thật (ảo)"
733
734 #: apt-private/private-show.cc apt-pkg/cacheset.cc
735 #, c-format
736 msgid "Unable to locate package %s"
737 msgstr "Không thể định vị gói %s"
738
739 #: apt-private/private-show.cc
740 msgid "Package files:"
741 msgstr "Tập tin gói:"
742
743 #: apt-private/private-show.cc
744 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
745 msgstr ""
746 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
747
748 #. Show any packages have explicit pins
749 #: apt-private/private-show.cc
750 msgid "Pinned packages:"
751 msgstr "Các gói đã ghim:"
752
753 #: apt-private/private-show.cc
754 msgid "(not found)"
755 msgstr "(không tìm thấy)"
756
757 #. Print the package name and the version we are forcing to
758 #: apt-private/private-show.cc
759 #, c-format
760 msgid "%s -> %s with priority %d\n"
761 msgstr ""
762
763 #: apt-private/private-show.cc
764 msgid " Installed: "
765 msgstr " Đã cài đặt: "
766
767 #: apt-private/private-show.cc
768 msgid " Candidate: "
769 msgstr " Ứng cử: "
770
771 #: apt-private/private-show.cc
772 msgid "(none)"
773 msgstr "(không)"
774
775 #: apt-private/private-show.cc
776 msgid " Package pin: "
777 msgstr " Ghim gói: "
778
779 #. Show the priority tables
780 #: apt-private/private-show.cc
781 msgid " Version table:"
782 msgstr " Bảng phiên bản:"
783
784 #: apt-private/private-source.cc
785 #, c-format
786 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
787 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
788
789 #: apt-private/private-source.cc
790 #, c-format
791 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
792 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
793
794 #: apt-private/private-source.cc
795 #, c-format
796 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
797 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
798
799 #: apt-private/private-source.cc
800 #, c-format
801 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
802 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
803
804 #: apt-private/private-source.cc
805 #, c-format
806 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
807 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
808
809 #: apt-private/private-source.cc
810 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
811 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
812
813 #: apt-private/private-source.cc
814 #, c-format
815 msgid "Unable to find a source package for %s"
816 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
817
818 #: apt-private/private-source.cc
819 #, c-format
820 msgid ""
821 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
822 "%s\n"
823 msgstr ""
824 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
825 "“%s” tại:\n"
826 "%s\n"
827
828 #: apt-private/private-source.cc
829 #, c-format
830 msgid ""
831 "Please use:\n"
832 "%s\n"
833 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
834 msgstr ""
835 "Hãy dùng lệnh:\n"
836 "%s\n"
837 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
838
839 #: apt-private/private-source.cc
840 #, c-format
841 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
842 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
843
844 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
845 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
846 #: apt-private/private-source.cc
847 #, c-format
848 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
849 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
850
851 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
852 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
853 #: apt-private/private-source.cc
854 #, c-format
855 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
856 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
857
858 #: apt-private/private-source.cc
859 #, c-format
860 msgid "Fetch source %s\n"
861 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
862
863 #: apt-private/private-source.cc
864 msgid "Failed to fetch some archives."
865 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
866
867 #: apt-private/private-source.cc
868 #, c-format
869 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
870 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
871
872 #: apt-private/private-source.cc
873 #, c-format
874 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
875 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
876
877 #: apt-private/private-source.cc
878 #, c-format
879 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
880 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
881
882 #: apt-private/private-source.cc
883 #, c-format
884 msgid "Build command '%s' failed.\n"
885 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
886
887 #: apt-private/private-source.cc
888 #, c-format
889 msgid ""
890 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
891 "packages"
892 msgstr ""
893 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
894 "gói “%s”"
895
896 #: apt-private/private-source.cc
897 #, c-format
898 msgid ""
899 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
900 "found"
901 msgstr ""
902 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
903
904 #: apt-private/private-source.cc
905 #, c-format
906 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
907 msgstr ""
908 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
909 "quá mới"
910
911 #: apt-private/private-source.cc
912 #, c-format
913 msgid ""
914 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
915 "package %s can't satisfy version requirements"
916 msgstr ""
917 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
918 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
919
920 #: apt-private/private-source.cc
921 #, c-format
922 msgid ""
923 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
924 "version"
925 msgstr ""
926 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
927 "ứng cử"
928
929 #: apt-private/private-source.cc
930 #, c-format
931 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
932 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
933
934 #: apt-private/private-source.cc
935 #, c-format
936 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
937 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
938
939 #: apt-private/private-source.cc
940 #, c-format
941 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
942 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
943
944 #: apt-private/private-source.cc
945 #, c-format
946 msgid "%s has no build depends.\n"
947 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
948
949 #: apt-private/private-source.cc
950 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
951 msgstr ""
952 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
953
954 #: apt-private/private-source.cc
955 #, c-format
956 msgid ""
957 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
958 "Architectures for setup"
959 msgstr ""
960 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
961 "Architectures để cài đặt"
962
963 #: apt-private/private-source.cc
964 #, c-format
965 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
966 msgstr ""
967
968 #: apt-private/private-source.cc
969 #, fuzzy, c-format
970 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
971 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
972
973 #: apt-private/private-source.cc
974 msgid "Failed to process build dependencies"
975 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
976
977 #: apt-private/private-sources.cc
978 #, c-format
979 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
980 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
981
982 #: apt-private/private-sources.cc
983 #, c-format
984 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
985 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
986
987 #: apt-private/private-unmet.cc
988 #, c-format
989 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
990 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
991
992 #: apt-private/private-update.cc
993 msgid "The update command takes no arguments"
994 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
995
996 #: apt-private/private-update.cc
997 #, c-format
998 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
999 msgid_plural ""
1000 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
1001 msgstr[0] ""
1002 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
1003
1004 #: apt-private/private-update.cc
1005 msgid "All packages are up to date."
1006 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
1007
1008 #: cmdline/apt-cache.cc
1009 #, fuzzy
1010 msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
1011 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1012
1013 #: cmdline/apt-cache.cc
1014 msgid "Total package names: "
1015 msgstr "Tổng các tên gói: "
1016
1017 #: cmdline/apt-cache.cc
1018 msgid "Total package structures: "
1019 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
1020
1021 #: cmdline/apt-cache.cc
1022 msgid " Normal packages: "
1023 msgstr " Gói thường: "
1024
1025 #: cmdline/apt-cache.cc
1026 msgid " Pure virtual packages: "
1027 msgstr " Gói thuần ảo: "
1028
1029 #: cmdline/apt-cache.cc
1030 msgid " Single virtual packages: "
1031 msgstr " Gói ảo đơn: "
1032
1033 #: cmdline/apt-cache.cc
1034 msgid " Mixed virtual packages: "
1035 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
1036
1037 #: cmdline/apt-cache.cc
1038 msgid " Missing: "
1039 msgstr " Thiếu: "
1040
1041 #: cmdline/apt-cache.cc
1042 msgid "Total distinct versions: "
1043 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
1044
1045 #: cmdline/apt-cache.cc
1046 msgid "Total distinct descriptions: "
1047 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
1048
1049 #: cmdline/apt-cache.cc
1050 msgid "Total dependencies: "
1051 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
1052
1053 #: cmdline/apt-cache.cc
1054 msgid "Total ver/file relations: "
1055 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
1056
1057 #: cmdline/apt-cache.cc
1058 msgid "Total Desc/File relations: "
1059 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
1060
1061 #: cmdline/apt-cache.cc
1062 msgid "Total Provides mappings: "
1063 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
1064
1065 #: cmdline/apt-cache.cc
1066 msgid "Total globbed strings: "
1067 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
1068
1069 #: cmdline/apt-cache.cc
1070 msgid "Total slack space: "
1071 msgstr "Tổng chỗ trống: "
1072
1073 #: cmdline/apt-cache.cc
1074 msgid "Total space accounted for: "
1075 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
1076
1077 #: cmdline/apt-cache.cc
1078 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
1079 msgstr ""
1080 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
1081
1082 #: cmdline/apt-cache.cc
1083 msgid ""
1084 "Usage: apt-cache [options] command\n"
1085 " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
1086 "\n"
1087 "apt-cache queries and displays available information about installed\n"
1088 "and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n"
1089 "into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n"
1090 "displayed information may therefore be outdated if the last update was\n"
1091 "too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
1092 "availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
1093 msgstr ""
1094
1095 #: cmdline/apt-cache.cc
1096 msgid "Show source records"
1097 msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
1098
1099 #: cmdline/apt-cache.cc
1100 msgid "Search the package list for a regex pattern"
1101 msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
1102
1103 #: cmdline/apt-cache.cc
1104 msgid "Show raw dependency information for a package"
1105 msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
1106
1107 #: cmdline/apt-cache.cc
1108 msgid "Show reverse dependency information for a package"
1109 msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
1110
1111 #: cmdline/apt-cache.cc
1112 msgid "Show a readable record for the package"
1113 msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
1114
1115 #: cmdline/apt-cache.cc
1116 msgid "List the names of all packages in the system"
1117 msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
1118
1119 #: cmdline/apt-cache.cc
1120 msgid "Show policy settings"
1121 msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
1122
1123 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1124 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
1125 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
1126
1127 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1128 #, fuzzy
1129 msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
1130 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
1131
1132 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1133 #, c-format
1134 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
1135 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
1136
1137 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1138 msgid ""
1139 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
1140 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
1141 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
1142 "mount point."
1143 msgstr ""
1144 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
1145 "định.\n"
1146 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
1147 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
1148 "gắn."
1149
1150 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1151 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1152 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1153
1154 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1155 msgid ""
1156 "Usage: apt-cdrom [options] command\n"
1157 "\n"
1158 "apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
1159 "media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
1160 "information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
1161 msgstr ""
1162
1163 #: cmdline/apt-config.cc
1164 msgid "Arguments not in pairs"
1165 msgstr "Các đối số không thành cặp"
1166
1167 #: cmdline/apt-config.cc
1168 #, fuzzy
1169 msgid ""
1170 "Usage: apt-config [options] command\n"
1171 "\n"
1172 "apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
1173 "all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n"
1174 msgstr ""
1175 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
1176 "\n"
1177 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
1178 "\n"
1179 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
1180
1181 #: cmdline/apt-config.cc
1182 msgid "get configuration values via shell evaluation"
1183 msgstr ""
1184
1185 #: cmdline/apt-config.cc
1186 msgid "show the active configuration setting"
1187 msgstr ""
1188
1189 #: cmdline/apt-get.cc
1190 #, c-format
1191 msgid "Couldn't find package %s"
1192 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1193
1194 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1195 #, c-format
1196 msgid "%s set to automatically installed.\n"
1197 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1198
1199 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1200 msgid ""
1201 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1202 "instead."
1203 msgstr ""
1204 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1205 "để thay thế."
1206
1207 #: cmdline/apt-get.cc
1208 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1209 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1210
1211 #: cmdline/apt-get.cc
1212 msgid "Supported modules:"
1213 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1214
1215 #: cmdline/apt-get.cc
1216 #, fuzzy
1217 msgid ""
1218 "Usage: apt-get [options] command\n"
1219 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1220 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1221 "\n"
1222 "apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
1223 "and information about them from authenticated sources and\n"
1224 "for installation, upgrade and removal of packages together\n"
1225 "with their dependencies.\n"
1226 msgstr ""
1227 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1228 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1229 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1230 "\n"
1231 "get: lấy\n"
1232 "install: cài đặt\n"
1233 "remove: gỡ bỏ\n"
1234 "source: nguồn\n"
1235 "\n"
1236 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1237 "phần mềm.\n"
1238 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1239
1240 #: cmdline/apt-get.cc
1241 msgid "Retrieve new lists of packages"
1242 msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
1243
1244 #: cmdline/apt-get.cc
1245 msgid "Perform an upgrade"
1246 msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
1247
1248 #: cmdline/apt-get.cc
1249 msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
1250 msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
1251
1252 #: cmdline/apt-get.cc
1253 msgid "Remove packages"
1254 msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
1255
1256 #: cmdline/apt-get.cc
1257 msgid "Remove packages and config files"
1258 msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
1259
1260 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt.cc
1261 msgid "Remove automatically all unused packages"
1262 msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
1263
1264 #: cmdline/apt-get.cc
1265 msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
1266 msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
1267
1268 #: cmdline/apt-get.cc
1269 msgid "Follow dselect selections"
1270 msgstr "Cho phép chọn dselect"
1271
1272 #: cmdline/apt-get.cc
1273 msgid "Configure build-dependencies for source packages"
1274 msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
1275
1276 #: cmdline/apt-get.cc
1277 msgid "Erase downloaded archive files"
1278 msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
1279
1280 #: cmdline/apt-get.cc
1281 msgid "Erase old downloaded archive files"
1282 msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
1283
1284 #: cmdline/apt-get.cc
1285 msgid "Verify that there are no broken dependencies"
1286 msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
1287
1288 #: cmdline/apt-get.cc
1289 msgid "Download source archives"
1290 msgstr "Tải về kho nguồn"
1291
1292 #: cmdline/apt-get.cc
1293 msgid "Download the binary package into the current directory"
1294 msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
1295
1296 #: cmdline/apt-get.cc
1297 msgid "Download and display the changelog for the given package"
1298 msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
1299
1300 #: cmdline/apt-helper.cc
1301 msgid "Need one URL as argument"
1302 msgstr "Cần một URL làm đối số"
1303
1304 #: cmdline/apt-helper.cc
1305 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1306 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1307
1308 #: cmdline/apt-helper.cc
1309 msgid "Download Failed"
1310 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1311
1312 #: cmdline/apt-helper.cc
1313 #, c-format
1314 msgid "GetSrvRec failed for %s"
1315 msgstr ""
1316
1317 #: cmdline/apt-helper.cc
1318 #, fuzzy
1319 msgid ""
1320 "Usage: apt-helper [options] command\n"
1321 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1322 "\n"
1323 "apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
1324 "e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n"
1325 msgstr ""
1326 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1327 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1328 "\n"
1329 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
1330
1331 #: cmdline/apt-helper.cc
1332 msgid "download the given uri to the target-path"
1333 msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
1334
1335 #: cmdline/apt-helper.cc
1336 msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
1337 msgstr ""
1338
1339 #: cmdline/apt-helper.cc
1340 msgid "detect proxy using apt.conf"
1341 msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
1342
1343 #: cmdline/apt-mark.cc
1344 #, c-format
1345 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1346 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1347
1348 #: cmdline/apt-mark.cc
1349 #, c-format
1350 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1351 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1352
1353 #: cmdline/apt-mark.cc
1354 #, c-format
1355 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1356 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1357
1358 #: cmdline/apt-mark.cc
1359 #, c-format
1360 msgid "%s was already set on hold.\n"
1361 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
1362
1363 #: cmdline/apt-mark.cc
1364 #, c-format
1365 msgid "%s was already not hold.\n"
1366 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
1367
1368 #: cmdline/apt-mark.cc
1369 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1370 msgstr ""
1371 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
1372 "lệnh này"
1373
1374 #: cmdline/apt-mark.cc
1375 #, c-format
1376 msgid "%s set on hold.\n"
1377 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
1378
1379 #: cmdline/apt-mark.cc
1380 #, c-format
1381 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1382 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1383
1384 #: cmdline/apt-mark.cc
1385 #, c-format
1386 msgid "Selected %s for purge.\n"
1387 msgstr ""
1388
1389 #: cmdline/apt-mark.cc
1390 #, c-format
1391 msgid "Selected %s for removal.\n"
1392 msgstr ""
1393
1394 #: cmdline/apt-mark.cc
1395 #, c-format
1396 msgid "Selected %s for installation.\n"
1397 msgstr ""
1398
1399 #: cmdline/apt-mark.cc
1400 #, fuzzy
1401 msgid ""
1402 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1403 "\n"
1404 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1405 "as manually or automatically installed. It can also be used to\n"
1406 "manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n"
1407 "all packages with or without a certain marking.\n"
1408 msgstr ""
1409 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1410 "\n"
1411 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1412 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1413 "dấu.\n"
1414
1415 #: cmdline/apt-mark.cc
1416 msgid "Mark the given packages as automatically installed"
1417 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
1418
1419 #: cmdline/apt-mark.cc
1420 msgid "Mark the given packages as manually installed"
1421 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
1422
1423 #: cmdline/apt-mark.cc
1424 msgid "Mark a package as held back"
1425 msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
1426
1427 #: cmdline/apt-mark.cc
1428 msgid "Unset a package set as held back"
1429 msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
1430
1431 #: cmdline/apt-mark.cc
1432 msgid "Print the list of automatically installed packages"
1433 msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
1434
1435 #: cmdline/apt-mark.cc
1436 msgid "Print the list of manually installed packages"
1437 msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
1438
1439 #: cmdline/apt-mark.cc
1440 msgid "Print the list of package on hold"
1441 msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
1442
1443 #: cmdline/apt.cc
1444 msgid ""
1445 "Usage: apt [options] command\n"
1446 "\n"
1447 "apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
1448 "searching and managing as well as querying information about packages.\n"
1449 "It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
1450 "like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
1451 "interactive use by default.\n"
1452 msgstr ""
1453
1454 #. query
1455 #: cmdline/apt.cc
1456 msgid "list packages based on package names"
1457 msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
1458
1459 #: cmdline/apt.cc
1460 msgid "search in package descriptions"
1461 msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
1462
1463 #: cmdline/apt.cc
1464 msgid "show package details"
1465 msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
1466
1467 #. package stuff
1468 #: cmdline/apt.cc
1469 msgid "install packages"
1470 msgstr "cài đặt các gói"
1471
1472 #: cmdline/apt.cc
1473 msgid "remove packages"
1474 msgstr "gỡ bỏ các gói"
1475
1476 #. system wide stuff
1477 #: cmdline/apt.cc
1478 msgid "update list of available packages"
1479 msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
1480
1481 #: cmdline/apt.cc
1482 msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
1483 msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
1484
1485 #: cmdline/apt.cc
1486 msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
1487 msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
1488
1489 #. misc
1490 #: cmdline/apt.cc
1491 msgid "edit the source information file"
1492 msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
1493
1494 #: methods/cdrom.cc
1495 #, c-format
1496 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1497 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1498
1499 #: methods/cdrom.cc
1500 msgid ""
1501 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1502 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1503 msgstr ""
1504 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1505 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
1506
1507 #: methods/cdrom.cc
1508 msgid "Wrong CD-ROM"
1509 msgstr "CD-ROM sai"
1510
1511 #: methods/cdrom.cc
1512 #, c-format
1513 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1514 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
1515
1516 #: methods/cdrom.cc
1517 msgid "Disk not found."
1518 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
1519
1520 #: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
1521 msgid "File not found"
1522 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1523
1524 #: methods/connect.cc
1525 #, c-format
1526 msgid "Connecting to %s (%s)"
1527 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1528
1529 #: methods/connect.cc
1530 #, c-format
1531 msgid "[IP: %s %s]"
1532 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1533
1534 #: methods/connect.cc
1535 #, c-format
1536 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1537 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1538
1539 #: methods/connect.cc
1540 #, c-format
1541 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1542 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1543
1544 #: methods/connect.cc
1545 #, c-format
1546 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1547 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1548
1549 #: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1550 msgid "Failed"
1551 msgstr "Gặp lỗi"
1552
1553 #: methods/connect.cc
1554 #, c-format
1555 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1556 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1557
1558 #. We say this mainly because the pause here is for the
1559 #. ssh connection that is still going
1560 #: methods/connect.cc methods/rsh.cc
1561 #, c-format
1562 msgid "Connecting to %s"
1563 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1564
1565 #: methods/connect.cc
1566 #, c-format
1567 msgid "Could not resolve '%s'"
1568 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1569
1570 #: methods/connect.cc
1571 #, c-format
1572 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1573 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1574
1575 #: methods/connect.cc
1576 #, c-format
1577 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1578 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1579
1580 #: methods/connect.cc
1581 #, c-format
1582 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1583 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1584
1585 #: methods/connect.cc
1586 #, c-format
1587 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1588 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1589
1590 #: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc
1591 msgid "Failed to stat"
1592 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
1593
1594 #: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc
1595 msgid "Failed to set modification time"
1596 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
1597
1598 #: methods/file.cc
1599 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1600 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
1601
1602 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1603 #: methods/ftp.cc
1604 msgid "Logging in"
1605 msgstr "Đang đăng nhập vào"
1606
1607 #: methods/ftp.cc
1608 msgid "Unable to determine the peer name"
1609 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1610
1611 #: methods/ftp.cc
1612 msgid "Unable to determine the local name"
1613 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
1614
1615 #: methods/ftp.cc
1616 #, c-format
1617 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1618 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1619
1620 #: methods/ftp.cc
1621 #, c-format
1622 msgid "USER failed, server said: %s"
1623 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1624
1625 #: methods/ftp.cc
1626 #, c-format
1627 msgid "PASS failed, server said: %s"
1628 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1629
1630 #: methods/ftp.cc
1631 msgid ""
1632 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1633 "is empty."
1634 msgstr ""
1635 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1636 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1637
1638 #: methods/ftp.cc
1639 #, c-format
1640 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1641 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1642
1643 #: methods/ftp.cc
1644 #, c-format
1645 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1646 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1647
1648 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1649 msgid "Connection timeout"
1650 msgstr "Thời hạn kết nối"
1651
1652 #: methods/ftp.cc
1653 msgid "Server closed the connection"
1654 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1655
1656 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1657 msgid "Read error"
1658 msgstr "Lỗi đọc"
1659
1660 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1661 msgid "A response overflowed the buffer."
1662 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1663
1664 #: methods/ftp.cc
1665 msgid "Protocol corruption"
1666 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1667
1668 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1669 msgid "Write error"
1670 msgstr "Lỗi ghi"
1671
1672 #: methods/ftp.cc
1673 msgid "Could not create a socket"
1674 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1675
1676 #: methods/ftp.cc
1677 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1678 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1679
1680 #: methods/ftp.cc
1681 msgid "Could not connect passive socket."
1682 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1683
1684 #: methods/ftp.cc
1685 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1686 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1687
1688 #: methods/ftp.cc
1689 msgid "Could not bind a socket"
1690 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
1691
1692 #: methods/ftp.cc
1693 msgid "Could not listen on the socket"
1694 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1695
1696 #: methods/ftp.cc
1697 msgid "Could not determine the socket's name"
1698 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1699
1700 #: methods/ftp.cc
1701 msgid "Unable to send PORT command"
1702 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1703
1704 #: methods/ftp.cc
1705 #, c-format
1706 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1707 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
1708
1709 #: methods/ftp.cc
1710 #, c-format
1711 msgid "EPRT failed, server said: %s"
1712 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1713
1714 #: methods/ftp.cc
1715 msgid "Data socket connect timed out"
1716 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1717
1718 #: methods/ftp.cc
1719 msgid "Unable to accept connection"
1720 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1721
1722 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc
1723 msgid "Problem hashing file"
1724 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1725
1726 #: methods/ftp.cc
1727 #, c-format
1728 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1729 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1730
1731 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1732 msgid "Data socket timed out"
1733 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1734
1735 #: methods/ftp.cc
1736 #, c-format
1737 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1738 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1739
1740 #. Get the files information
1741 #: methods/ftp.cc
1742 msgid "Query"
1743 msgstr "Truy vấn"
1744
1745 #: methods/ftp.cc
1746 msgid "Unable to invoke "
1747 msgstr "Không thể gọi "
1748
1749 #: methods/gpgv.cc
1750 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1751 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1752
1753 #: methods/gpgv.cc
1754 msgid ""
1755 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1756 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1757
1758 #: methods/gpgv.cc
1759 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1760 msgstr ""
1761 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1762 "chưa?)"
1763
1764 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1765 #: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc
1766 #, c-format
1767 msgid ""
1768 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1769 "authentication?)"
1770 msgstr ""
1771 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1772 "không?)"
1773
1774 #: methods/gpgv.cc
1775 msgid "Unknown error executing apt-key"
1776 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1777
1778 #: methods/gpgv.cc
1779 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1780 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1781
1782 #: methods/gpgv.cc
1783 msgid ""
1784 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1785 "available:\n"
1786 msgstr ""
1787 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1788
1789 #: methods/gzip.cc
1790 msgid "Empty files can't be valid archives"
1791 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1792
1793 #: methods/http.cc
1794 msgid "Error writing to the file"
1795 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1796
1797 #: methods/http.cc
1798 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1799 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1800
1801 #: methods/http.cc
1802 msgid "Error reading from server"
1803 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1804
1805 #: methods/http.cc
1806 msgid "Error writing to file"
1807 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1808
1809 #: methods/http.cc
1810 msgid "Select failed"
1811 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1812
1813 #: methods/http.cc
1814 msgid "Connection timed out"
1815 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1816
1817 #: methods/http.cc
1818 msgid "Error writing to output file"
1819 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1820
1821 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1822 #. Only warn if there is no sources.list file.
1823 #: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1824 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc
1825 #: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc
1826 #, c-format
1827 msgid "Unable to read %s"
1828 msgstr "Không thể đọc %s"
1829
1830 #: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1831 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
1832 #, c-format
1833 msgid "Unable to change to %s"
1834 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1835
1836 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1837 #. and provide a config option to define that default
1838 #: methods/mirror.cc
1839 #, c-format
1840 msgid "No mirror file '%s' found "
1841 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1842
1843 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1844 #. and provide a config option to define that default
1845 #: methods/mirror.cc
1846 #, c-format
1847 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1848 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1849
1850 #: methods/mirror.cc
1851 #, c-format
1852 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1853 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1854
1855 #: methods/mirror.cc
1856 #, c-format
1857 msgid "[Mirror: %s]"
1858 msgstr "[Bản sao: %s]"
1859
1860 #: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc
1861 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1862 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1863
1864 #: methods/rsh.cc
1865 msgid "Connection closed prematurely"
1866 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1867
1868 #: methods/server.cc
1869 msgid "Waiting for headers"
1870 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1871
1872 #: methods/server.cc
1873 msgid "Bad header line"
1874 msgstr "Dòng đầu sai"
1875
1876 #: methods/server.cc
1877 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1878 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1879
1880 #: methods/server.cc
1881 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1882 msgstr ""
1883 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1884 "hợp lệ"
1885
1886 #: methods/server.cc
1887 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1888 msgstr ""
1889 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1890 "hợp lệ"
1891
1892 #: methods/server.cc
1893 msgid "This HTTP server has broken range support"
1894 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1895
1896 #: methods/server.cc
1897 msgid "Unknown date format"
1898 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1899
1900 #: methods/server.cc
1901 msgid "Bad header data"
1902 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1903
1904 #: methods/server.cc
1905 msgid "Connection failed"
1906 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1907
1908 #: methods/server.cc
1909 #, c-format
1910 msgid ""
1911 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1912 "5 apt.conf)"
1913 msgstr ""
1914
1915 #: methods/server.cc
1916 msgid "Internal error"
1917 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1918
1919 #: dselect/install:33
1920 msgid "Bad default setting!"
1921 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1922
1923 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1924 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1925 #, fuzzy
1926 msgid "Press [Enter] to continue."
1927 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1928
1929 #: dselect/install:92
1930 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1931 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1932
1933 #: dselect/install:102
1934 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1935 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1936
1937 #: dselect/install:103
1938 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1939 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1940
1941 #: dselect/install:104
1942 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1943 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1944
1945 #: dselect/install:105
1946 msgid ""
1947 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1948 msgstr ""
1949 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1950 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1951
1952 #: dselect/update:30
1953 msgid "Merging available information"
1954 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1955
1956 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1957 #, fuzzy
1958 msgid ""
1959 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1960 "\n"
1961 "apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
1962 "from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
1963 "configuration questions before installation of packages.\n"
1964 msgstr ""
1965 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1966 "\n"
1967 "[extract: rút trích;\n"
1968 "templates: mẫu]\n"
1969 "\n"
1970 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1971 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1972 "\n"
1973 "Tùy chọn:\n"
1974 " -h Trợ giúp này\n"
1975 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1976 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1977 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1978 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1979
1980 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1981 #, c-format
1982 msgid "Unable to mkstemp %s"
1983 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1984
1985 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1986 #, c-format
1987 msgid "Unable to write to %s"
1988 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1989
1990 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1991 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1992 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1993
1994 #: cmdline/apt-internal-solver.cc
1995 #, fuzzy
1996 msgid ""
1997 "Usage: apt-internal-solver\n"
1998 "\n"
1999 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2000 "resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
2001 "the like.\n"
2002 msgstr ""
2003 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2004 "\n"
2005 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2006 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2007 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2008 "\n"
2009 "Tùy chọn:\n"
2010 " -h Trợ giúp này.\n"
2011 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2012 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2013 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2014
2015 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2016 msgid "Unknown package record!"
2017 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2018
2019 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2020 msgid ""
2021 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2022 "\n"
2023 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
2024 "By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
2025 "can be used to switch to source package ordering instead.\n"
2026 msgstr ""
2027
2028 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2029 msgid "Package extension list is too long"
2030 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
2031
2032 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2033 #, c-format
2034 msgid "Error processing directory %s"
2035 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
2036
2037 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2038 msgid "Source extension list is too long"
2039 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
2040
2041 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2042 msgid "Error writing header to contents file"
2043 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
2044
2045 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2046 #, c-format
2047 msgid "Error processing contents %s"
2048 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
2049
2050 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2051 msgid ""
2052 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
2053 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
2054 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
2055 " contents path\n"
2056 " release path\n"
2057 " generate config [groups]\n"
2058 " clean config\n"
2059 "\n"
2060 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
2061 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
2062 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
2063 "\n"
2064 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
2065 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
2066 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
2067 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
2068 "\n"
2069 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
2070 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
2071 "\n"
2072 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
2073 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
2074 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
2075 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
2076 "Debian archive:\n"
2077 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2078 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2079 "\n"
2080 "Options:\n"
2081 " -h This help text\n"
2082 " --md5 Control MD5 generation\n"
2083 " -s=? Source override file\n"
2084 " -q Quiet\n"
2085 " -d=? Select the optional caching database\n"
2086 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
2087 " --contents Control contents file generation\n"
2088 " -c=? Read this configuration file\n"
2089 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
2090 msgstr ""
2091 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
2092 "\n"
2093 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
2094 "\n"
2095 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2096 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2097 " contents path\n"
2098 " release path\n"
2099 " generate config [các_nhóm]\n"
2100 " clean config\n"
2101 "\n"
2102 "(packages: những gói;\n"
2103 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2104 "sources: những nguồn;\n"
2105 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2106 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2107 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2108 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2109 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2110 "\n"
2111 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2112 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2113 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2114 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2115 "\n"
2116 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2117 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2118 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2119 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2120 "\n"
2121 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2122 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2123 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2124 "\n"
2125 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2126 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2127 "quy,\n"
2128 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2129 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2130 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
2131 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2132 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2133 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2134 "\n"
2135 "Tùy chọn:\n"
2136 " -h _Trợ giúp_ này\n"
2137 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2138 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2139 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2140 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2141 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2142 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2143 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2144 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2145
2146 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2147 msgid "No selections matched"
2148 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2149
2150 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2151 #, c-format
2152 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2153 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2154
2155 #: ftparchive/cachedb.cc
2156 #, c-format
2157 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2158 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2159
2160 #: ftparchive/cachedb.cc
2161 #, c-format
2162 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2163 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2164
2165 #: ftparchive/cachedb.cc
2166 msgid ""
2167 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2168 "remove and re-create the database."
2169 msgstr ""
2170 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2171 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2172
2173 #: ftparchive/cachedb.cc
2174 #, c-format
2175 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2176 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2177
2178 #: ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc
2179 #, c-format
2180 msgid "Failed to stat %s"
2181 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
2182
2183 #: ftparchive/cachedb.cc
2184 msgid "Failed to read .dsc"
2185 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2186
2187 #: ftparchive/cachedb.cc
2188 msgid "Archive has no control record"
2189 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2190
2191 #: ftparchive/cachedb.cc
2192 msgid "Unable to get a cursor"
2193 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2194
2195 #: ftparchive/contents.cc
2196 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2197 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2198
2199 #: ftparchive/multicompress.cc
2200 #, c-format
2201 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2202 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2203
2204 #: ftparchive/multicompress.cc
2205 #, c-format
2206 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2207 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2208
2209 #: ftparchive/multicompress.cc
2210 msgid "Failed to fork"
2211 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2212
2213 #: ftparchive/multicompress.cc
2214 msgid "Compress child"
2215 msgstr "Nén con"
2216
2217 #: ftparchive/multicompress.cc
2218 #, c-format
2219 msgid "Internal error, failed to create %s"
2220 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2221
2222 #: ftparchive/multicompress.cc
2223 msgid "IO to subprocess/file failed"
2224 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2225
2226 #: ftparchive/multicompress.cc
2227 msgid "Failed to read while computing MD5"
2228 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2229
2230 #: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc
2231 #, c-format
2232 msgid "Failed to rename %s to %s"
2233 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2234
2235 #: ftparchive/override.cc
2236 #, c-format
2237 msgid "Unable to open %s"
2238 msgstr "Không thể mở %s"
2239
2240 #. skip spaces
2241 #. find end of word
2242 #: ftparchive/override.cc
2243 #, c-format
2244 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2245 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2246
2247 #: ftparchive/override.cc
2248 #, c-format
2249 msgid "Failed to read the override file %s"
2250 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2251
2252 #: ftparchive/override.cc
2253 #, c-format
2254 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2255 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2256
2257 #: ftparchive/override.cc
2258 #, c-format
2259 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2260 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2261
2262 #: ftparchive/override.cc
2263 #, c-format
2264 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2265 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2266
2267 #: ftparchive/writer.cc
2268 #, c-format
2269 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2270 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2271
2272 #: ftparchive/writer.cc
2273 #, c-format
2274 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2275 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2276
2277 #: ftparchive/writer.cc
2278 msgid "E: "
2279 msgstr "L: "
2280
2281 #: ftparchive/writer.cc
2282 msgid "W: "
2283 msgstr "CB: "
2284
2285 #: ftparchive/writer.cc
2286 msgid "E: Errors apply to file "
2287 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2288
2289 #: ftparchive/writer.cc
2290 #, c-format
2291 msgid "Failed to resolve %s"
2292 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2293
2294 #: ftparchive/writer.cc
2295 msgid "Tree walking failed"
2296 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2297
2298 #: ftparchive/writer.cc
2299 #, c-format
2300 msgid "Failed to open %s"
2301 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2302
2303 #: ftparchive/writer.cc
2304 #, c-format
2305 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2306 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2307
2308 #: ftparchive/writer.cc
2309 #, c-format
2310 msgid "Failed to readlink %s"
2311 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2312
2313 #: ftparchive/writer.cc
2314 #, c-format
2315 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2316 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2317
2318 #: ftparchive/writer.cc
2319 #, c-format
2320 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2321 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2322
2323 #: ftparchive/writer.cc
2324 msgid "Archive had no package field"
2325 msgstr "Kho không có trường gói"
2326
2327 #: ftparchive/writer.cc
2328 #, c-format
2329 msgid " %s has no override entry\n"
2330 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2331
2332 #: ftparchive/writer.cc
2333 #, c-format
2334 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2335 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2336
2337 #: ftparchive/writer.cc
2338 #, c-format
2339 msgid " %s has no source override entry\n"
2340 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2341
2342 #: ftparchive/writer.cc
2343 #, c-format
2344 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2345 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2346
2347 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2348 msgid "Invalid archive signature"
2349 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2350
2351 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2352 msgid "Error reading archive member header"
2353 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2354
2355 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2356 #, c-format
2357 msgid "Invalid archive member header %s"
2358 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2359
2360 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2361 msgid "Invalid archive member header"
2362 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2363
2364 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2365 msgid "Archive is too short"
2366 msgstr "Kho quá ngắn"
2367
2368 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2369 msgid "Failed to read the archive headers"
2370 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2371
2372 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2373 #, fuzzy, c-format
2374 msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
2375 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2376
2377 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2378 msgid "Corrupted archive"
2379 msgstr "Kho bị hỏng."
2380
2381 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2382 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2383 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2384
2385 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2386 #, c-format
2387 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2388 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2389
2390 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2391 #, c-format
2392 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2393 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2394
2395 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2396 #, c-format
2397 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2398 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2399
2400 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2401 msgid "Unparsable control file"
2402 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2403
2404 #: apt-inst/dirstream.cc
2405 #, c-format
2406 msgid "Failed to write file %s"
2407 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2408
2409 #: apt-inst/dirstream.cc
2410 #, c-format
2411 msgid "Failed to close file %s"
2412 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2413
2414 #: apt-inst/extract.cc
2415 #, c-format
2416 msgid "The path %s is too long"
2417 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2418
2419 #: apt-inst/extract.cc
2420 #, c-format
2421 msgid "Unpacking %s more than once"
2422 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2423
2424 #: apt-inst/extract.cc
2425 #, c-format
2426 msgid "The directory %s is diverted"
2427 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2428
2429 #: apt-inst/extract.cc
2430 #, c-format
2431 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2432 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2433
2434 #: apt-inst/extract.cc
2435 msgid "The diversion path is too long"
2436 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2437
2438 #: apt-inst/extract.cc
2439 #, c-format
2440 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2441 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2442
2443 #: apt-inst/extract.cc
2444 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2445 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2446
2447 #: apt-inst/extract.cc
2448 msgid "The path is too long"
2449 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2450
2451 #: apt-inst/extract.cc
2452 #, c-format
2453 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2454 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2455
2456 #: apt-inst/extract.cc
2457 #, c-format
2458 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2459 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2460
2461 #: apt-inst/extract.cc
2462 #, c-format
2463 msgid "Unable to stat %s"
2464 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2465
2466 #: apt-inst/filelist.cc
2467 msgid "DropNode called on still linked node"
2468 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2469
2470 #: apt-inst/filelist.cc
2471 msgid "Failed to locate the hash element!"
2472 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2473
2474 #: apt-inst/filelist.cc
2475 msgid "Failed to allocate diversion"
2476 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2477
2478 #: apt-inst/filelist.cc
2479 msgid "Internal error in AddDiversion"
2480 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2481
2482 #: apt-inst/filelist.cc
2483 #, c-format
2484 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2485 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2486
2487 #: apt-inst/filelist.cc
2488 #, c-format
2489 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2490 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2491
2492 #: apt-inst/filelist.cc
2493 #, c-format
2494 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2495 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2496
2497 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2498 msgid ""
2499 "Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore "
2500 "disabled by default."
2501 msgstr ""
2502
2503 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2504 msgid ""
2505 "Data from such a repository can't be authenticated and is therefore "
2506 "potentially dangerous to use."
2507 msgstr ""
2508
2509 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2510 msgid ""
2511 "See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
2512 "details."
2513 msgstr ""
2514
2515 #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2516 #, c-format
2517 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2518 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2519
2520 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2521 msgid "Hash Sum mismatch"
2522 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2523
2524 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2525 msgid "Size mismatch"
2526 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2527
2528 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2529 msgid "Invalid file format"
2530 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2531
2532 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2533 #, fuzzy
2534 msgid "Signature error"
2535 msgstr "Lỗi ghi"
2536
2537 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2538 #, fuzzy, c-format
2539 msgid ""
2540 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2541 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2542 msgstr ""
2543 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2544 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2545 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2546
2547 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2548 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2549 #, c-format
2550 msgid "GPG error: %s: %s"
2551 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2552
2553 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2554 #, c-format
2555 msgid ""
2556 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support "
2557 "architecture '%s'"
2558 msgstr ""
2559
2560 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2561 #, c-format
2562 msgid ""
2563 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2564 "or malformed file)"
2565 msgstr ""
2566 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2567 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2568
2569 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2570 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2571 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2572
2573 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2574 #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2575 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2576 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2577 #, c-format
2578 msgid ""
2579 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2580 "repository will not be applied."
2581 msgstr ""
2582 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2583 "này sẽ không được áp dụng."
2584
2585 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2586 #, c-format
2587 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2588 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2589
2590 #. No Release file was present, or verification failed, so fall
2591 #. back to queueing Packages files without verification
2592 #. only allow going further if the user explicitly wants it
2593 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2594 #, fuzzy, c-format
2595 msgid "The repository '%s' is not signed."
2596 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2597
2598 #. No Release file was present so fall
2599 #. back to queueing Packages files without verification
2600 #. only allow going further if the user explicitly wants it
2601 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2602 #, fuzzy, c-format
2603 msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
2604 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2605
2606 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2607 #, fuzzy, c-format
2608 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2609 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2610
2611 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2612 msgid ""
2613 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2614 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2615 msgstr ""
2616
2617 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2618 #, c-format
2619 msgid ""
2620 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2621 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2622 msgstr ""
2623 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2624 "này, do thiếu kiến trúc."
2625
2626 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2627 #, c-format
2628 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2629 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2630
2631 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2632 #, c-format
2633 msgid ""
2634 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2635 msgstr ""
2636 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2637 "tin:) cho gói %s."
2638
2639 #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2640 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2641 #, fuzzy, c-format
2642 msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2643 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2644
2645 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2646 #, c-format
2647 msgid "The method driver %s could not be found."
2648 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2649
2650 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2651 #, c-format
2652 msgid "Is the package %s installed?"
2653 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2654
2655 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2656 #, c-format
2657 msgid "Method %s did not start correctly"
2658 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2659
2660 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2661 #, fuzzy, c-format
2662 msgid ""
2663 "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2664 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2665
2666 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
2667 #, c-format
2668 msgid "List directory %spartial is missing."
2669 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2670
2671 #: apt-pkg/acquire.cc
2672 #, c-format
2673 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2674 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2675
2676 #: apt-pkg/acquire.cc
2677 #, c-format
2678 msgid "Unable to lock directory %s"
2679 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2680
2681 #: apt-pkg/acquire.cc
2682 #, c-format
2683 msgid "No sandbox user '%s' on the system, can not drop privileges"
2684 msgstr ""
2685
2686 #: apt-pkg/acquire.cc
2687 #, c-format
2688 msgid ""
2689 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
2690 "user '%s'."
2691 msgstr ""
2692
2693 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
2694 #, c-format
2695 msgid "Clean of %s is not supported"
2696 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2697
2698 #. only show the ETA if it makes sense
2699 #. two days
2700 #: apt-pkg/acquire.cc
2701 #, c-format
2702 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2703 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2704
2705 #: apt-pkg/acquire.cc
2706 #, c-format
2707 msgid "Retrieving file %li of %li"
2708 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2709
2710 #: apt-pkg/algorithms.cc
2711 #, c-format
2712 msgid ""
2713 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2714 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2715
2716 #: apt-pkg/algorithms.cc
2717 msgid ""
2718 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2719 "held packages."
2720 msgstr ""
2721 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2722 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2723
2724 #: apt-pkg/algorithms.cc
2725 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2726 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2727
2728 #: apt-pkg/cachefile.cc
2729 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2730 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2731
2732 #: apt-pkg/cachefile.cc
2733 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2734 msgstr ""
2735 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2736 "này"
2737
2738 #: apt-pkg/cachefile.cc
2739 msgid "The list of sources could not be read."
2740 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2741
2742 #: apt-pkg/cacheset.cc
2743 #, c-format
2744 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2745 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2746
2747 #: apt-pkg/cacheset.cc
2748 #, c-format
2749 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2750 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2751
2752 #: apt-pkg/cacheset.cc
2753 #, c-format
2754 msgid "Couldn't find task '%s'"
2755 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2756
2757 #: apt-pkg/cacheset.cc
2758 #, c-format
2759 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2760 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2761
2762 #: apt-pkg/cacheset.cc
2763 #, c-format
2764 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2765 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2766
2767 #: apt-pkg/cacheset.cc
2768 #, c-format
2769 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2770 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2771
2772 #: apt-pkg/cacheset.cc
2773 #, c-format
2774 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2775 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2776
2777 #: apt-pkg/cacheset.cc
2778 #, c-format
2779 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2780 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2781
2782 #: apt-pkg/cacheset.cc
2783 #, c-format
2784 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2785 msgstr ""
2786 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2787 "đặt"
2788
2789 #: apt-pkg/cacheset.cc
2790 #, c-format
2791 msgid ""
2792 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2793 "neither of them"
2794 msgstr ""
2795 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2796 "mà không có trong nó"
2797
2798 #: apt-pkg/cdrom.cc
2799 #, c-format
2800 msgid "Line %u too long in source list %s."
2801 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2802
2803 #: apt-pkg/cdrom.cc
2804 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2805 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2806
2807 #: apt-pkg/cdrom.cc
2808 #, c-format
2809 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2810 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2811
2812 #: apt-pkg/cdrom.cc
2813 msgid "Waiting for disc...\n"
2814 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2815
2816 #: apt-pkg/cdrom.cc
2817 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2818 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2819
2820 #: apt-pkg/cdrom.cc
2821 msgid "Identifying... "
2822 msgstr "Đang nhận diện... "
2823
2824 #: apt-pkg/cdrom.cc
2825 #, c-format
2826 msgid "Stored label: %s\n"
2827 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2828
2829 #: apt-pkg/cdrom.cc
2830 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2831 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2832
2833 #: apt-pkg/cdrom.cc
2834 #, c-format
2835 msgid ""
2836 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2837 "%zu signatures\n"
2838 msgstr ""
2839 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2840
2841 #: apt-pkg/cdrom.cc
2842 msgid ""
2843 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2844 "wrong architecture?"
2845 msgstr ""
2846 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2847 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2848
2849 #: apt-pkg/cdrom.cc
2850 #, c-format
2851 msgid "Found label '%s'\n"
2852 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2853
2854 #: apt-pkg/cdrom.cc
2855 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2856 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2857
2858 #: apt-pkg/cdrom.cc
2859 #, c-format
2860 msgid ""
2861 "This disc is called: \n"
2862 "'%s'\n"
2863 msgstr ""
2864 "Tên đĩa này:\n"
2865 "“%s”\n"
2866
2867 #: apt-pkg/cdrom.cc
2868 msgid "Copying package lists..."
2869 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2870
2871 #: apt-pkg/cdrom.cc
2872 msgid "Writing new source list\n"
2873 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2874
2875 #: apt-pkg/cdrom.cc
2876 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2877 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2878
2879 #: apt-pkg/clean.cc
2880 #, c-format
2881 msgid "Unable to stat %s."
2882 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2883
2884 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2885 #, c-format
2886 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2887 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2888
2889 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2890 msgid "Failed to stat the cdrom"
2891 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2892
2893 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2894 #, fuzzy, c-format
2895 msgid ""
2896 "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
2897 "other options."
2898 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2899
2900 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2901 #, fuzzy, c-format
2902 msgid ""
2903 "Command line option %s is not understood in combination with the other "
2904 "options"
2905 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2906
2907 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2908 #, c-format
2909 msgid "Command line option %s is not boolean"
2910 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2911
2912 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2913 #, c-format
2914 msgid "Option %s requires an argument."
2915 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2916
2917 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2918 #, c-format
2919 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2920 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2921
2922 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2923 #, c-format
2924 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2925 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2926
2927 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2928 #, c-format
2929 msgid "Option '%s' is too long"
2930 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2931
2932 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2933 #, c-format
2934 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2935 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2936
2937 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2938 #, c-format
2939 msgid "Invalid operation %s"
2940 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2941
2942 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2943 #, c-format
2944 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2945 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2946
2947 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2948 #, c-format
2949 msgid "Opening configuration file %s"
2950 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2951
2952 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2953 #, c-format
2954 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2955 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2956
2957 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2958 #, c-format
2959 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2960 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2961
2962 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2963 #, c-format
2964 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2965 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2966
2967 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2968 #, c-format
2969 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2970 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2971
2972 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2973 #, c-format
2974 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2975 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2976
2977 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2978 #, c-format
2979 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2980 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2981
2982 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2983 #, c-format
2984 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2985 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2986
2987 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2988 #, c-format
2989 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2990 msgstr ""
2991 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2992 "số"
2993
2994 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2995 #, c-format
2996 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2997 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2998
2999 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3000 #, c-format
3001 msgid "Problem unlinking the file %s"
3002 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3003
3004 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3005 #, c-format
3006 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
3007 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
3008
3009 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3010 #, c-format
3011 msgid "Could not open lock file %s"
3012 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
3013
3014 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3015 #, c-format
3016 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
3017 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
3018
3019 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3020 #, c-format
3021 msgid "Could not get lock %s"
3022 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
3023
3024 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3025 #, c-format
3026 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3027 msgstr ""
3028 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3029
3030 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3031 #, c-format
3032 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3033 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3034
3035 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3036 #, c-format
3037 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3038 msgstr ""
3039 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3040
3041 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3042 #, c-format
3043 msgid ""
3044 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3045 msgstr ""
3046 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3047 "lệ"
3048
3049 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
3050 #, c-format
3051 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
3052 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
3053
3054 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3055 #, c-format
3056 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3057 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3058
3059 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3060 #, c-format
3061 msgid "Sub-process %s received signal %u."
3062 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3063
3064 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3065 #, c-format
3066 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3067 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3068
3069 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3070 #, c-format
3071 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3072 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3073
3074 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3075 #, c-format
3076 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3077 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3078
3079 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3080 #, c-format
3081 msgid "Could not open file %s"
3082 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3083
3084 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3085 #, c-format
3086 msgid "Could not open file descriptor %d"
3087 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3088
3089 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3090 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3091 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3092
3093 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3094 msgid "Failed to exec compressor "
3095 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3096
3097 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3098 #, c-format
3099 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3100 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3101
3102 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3103 #, c-format
3104 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3105 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3106
3107 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3108 #, c-format
3109 msgid "Problem closing the file %s"
3110 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3111
3112 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3113 #, c-format
3114 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3115 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3116
3117 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3118 msgid "Problem syncing the file"
3119 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3120
3121 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3122 msgid "Can't mmap an empty file"
3123 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3124
3125 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3126 #, c-format
3127 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3128 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3129
3130 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3131 #, c-format
3132 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3133 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3134
3135 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3136 msgid "Unable to close mmap"
3137 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3138
3139 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3140 msgid "Unable to synchronize mmap"
3141 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3142
3143 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3144 #, c-format
3145 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3146 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3147
3148 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3149 msgid "Failed to truncate file"
3150 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3151
3152 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3153 #, c-format
3154 msgid ""
3155 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3156 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3157 msgstr ""
3158 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3159 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3160 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3161
3162 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3163 #, c-format
3164 msgid ""
3165 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3166 "reached."
3167 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3168
3169 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3170 msgid ""
3171 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3172 msgstr ""
3173 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3174 "dùng tắt đi."
3175
3176 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3177 #, c-format
3178 msgid "%c%s... Error!"
3179 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3180
3181 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3182 #, c-format
3183 msgid "%c%s... Done"
3184 msgstr "%c%s... Xong"
3185
3186 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3187 msgid "..."
3188 msgstr "..."
3189
3190 #. Print the spinner
3191 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3192 #, c-format
3193 msgid "%c%s... %u%%"
3194 msgstr "%c%s... %u%%"
3195
3196 #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3197 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3198 #, c-format
3199 msgid "%lid %lih %limin %lis"
3200 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3201
3202 #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
3203 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3204 #, c-format
3205 msgid "%lih %limin %lis"
3206 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3207
3208 #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
3209 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3210 #, c-format
3211 msgid "%limin %lis"
3212 msgstr "%li phút %li giây"
3213
3214 #. TRANSLATOR: s means seconds
3215 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3216 #, c-format
3217 msgid "%lis"
3218 msgstr "%li giây"
3219
3220 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3221 #, c-format
3222 msgid "Selection %s not found"
3223 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3224
3225 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3226 #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
3227 #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
3228 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3229 #, c-format
3230 msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
3231 msgstr ""
3232
3233 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3234 #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
3235 #. two sources.list entries
3236 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3237 #, c-format
3238 msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
3239 msgstr ""
3240
3241 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3242 #, c-format
3243 msgid "Unable to parse Release file %s"
3244 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3245
3246 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3247 #, c-format
3248 msgid "No sections in Release file %s"
3249 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3250
3251 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3252 #, c-format
3253 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3254 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3255
3256 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3257 #, c-format
3258 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3259 msgstr ""
3260 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3261
3262 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3263 #, c-format
3264 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3265 msgstr ""
3266 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3267 "hành %s"
3268
3269 #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
3270 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3271 #, c-format
3272 msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s"
3273 msgstr ""
3274
3275 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3276 #, c-format
3277 msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)"
3278 msgstr ""
3279
3280 #: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
3281 #, c-format
3282 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
3283 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
3284
3285 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3286 #, c-format
3287 msgid ""
3288 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3289 "it?"
3290 msgstr ""
3291 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3292 "phải không?"
3293
3294 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3295 #, c-format
3296 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3297 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3298
3299 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3300 #. dpkg --configure -a
3301 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3302 #, c-format
3303 msgid ""
3304 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3305 msgstr ""
3306 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3307 "vấn đề này. "
3308
3309 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3310 msgid "Not locked"
3311 msgstr "Chưa được khoá"
3312
3313 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3314 #, c-format
3315 msgid "Installing %s"
3316 msgstr "Đang cài đặt %s"
3317
3318 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3319 #, c-format
3320 msgid "Configuring %s"
3321 msgstr "Đang cấu hình %s"
3322
3323 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3324 #, c-format
3325 msgid "Removing %s"
3326 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3327
3328 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3329 #, c-format
3330 msgid "Completely removing %s"
3331 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3332
3333 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3334 #, c-format
3335 msgid "Noting disappearance of %s"
3336 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3337
3338 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3339 #, c-format
3340 msgid "Running post-installation trigger %s"
3341 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3342
3343 #. FIXME: use a better string after freeze
3344 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3345 #, c-format
3346 msgid "Directory '%s' missing"
3347 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3348
3349 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3350 #, c-format
3351 msgid "Could not open file '%s'"
3352 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3353
3354 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3355 #, c-format
3356 msgid "Preparing %s"
3357 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3358
3359 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3360 #, c-format
3361 msgid "Unpacking %s"
3362 msgstr "Đang mở gói %s"
3363
3364 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3365 #, c-format
3366 msgid "Preparing to configure %s"
3367 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3368
3369 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3370 #, c-format
3371 msgid "Installed %s"
3372 msgstr "Đã cài đặt %s"
3373
3374 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3375 #, c-format
3376 msgid "Preparing for removal of %s"
3377 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3378
3379 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3380 #, c-format
3381 msgid "Removed %s"
3382 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3383
3384 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3385 #, c-format
3386 msgid "Preparing to completely remove %s"
3387 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3388
3389 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3390 #, c-format
3391 msgid "Completely removed %s"
3392 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3393
3394 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3395 #, c-format
3396 msgid "Can not write log (%s)"
3397 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3398
3399 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3400 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3401 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3402
3403 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3404 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3405 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3406
3407 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3408 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3409 msgstr ""
3410 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3411
3412 #. check if its not a follow up error
3413 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3414 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3415 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3416
3417 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3418 msgid ""
3419 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3420 "error from a previous failure."
3421 msgstr ""
3422 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3423 "do một sự thất bại trước đó."
3424
3425 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3426 msgid ""
3427 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3428 "error"
3429 msgstr ""
3430 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3431
3432 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3433 msgid ""
3434 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3435 "error"
3436 msgstr ""
3437 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3438 "bộ nhớ”"
3439
3440 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3441 msgid ""
3442 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3443 "local system"
3444 msgstr ""
3445 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3446 "thống nội bộ"
3447
3448 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3449 msgid ""
3450 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3451 msgstr ""
3452 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3453
3454 #: apt-pkg/depcache.cc
3455 msgid "Building dependency tree"
3456 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
3457
3458 #: apt-pkg/depcache.cc
3459 msgid "Candidate versions"
3460 msgstr "Phiên bản ứng cử"
3461
3462 #: apt-pkg/depcache.cc
3463 msgid "Dependency generation"
3464 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
3465
3466 #: apt-pkg/depcache.cc
3467 msgid "Reading state information"
3468 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
3469
3470 #: apt-pkg/depcache.cc
3471 #, c-format
3472 msgid "Failed to open StateFile %s"
3473 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
3474
3475 #: apt-pkg/depcache.cc
3476 #, c-format
3477 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
3478 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
3479
3480 #: apt-pkg/edsp.cc
3481 msgid "Send scenario to solver"
3482 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3483
3484 #: apt-pkg/edsp.cc
3485 msgid "Send request to solver"
3486 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3487
3488 #: apt-pkg/edsp.cc
3489 msgid "Prepare for receiving solution"
3490 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3491
3492 #: apt-pkg/edsp.cc
3493 msgid "External solver failed without a proper error message"
3494 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3495
3496 #: apt-pkg/edsp.cc
3497 msgid "Execute external solver"
3498 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3499
3500 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3501 #, c-format
3502 msgid "Wrote %i records.\n"
3503 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3504
3505 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3506 #, c-format
3507 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3508 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3509
3510 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3511 #, c-format
3512 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3513 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3514
3515 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3516 #, c-format
3517 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3518 msgstr ""
3519 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3520 "nhau\n"
3521
3522 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3523 #, c-format
3524 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3525 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3526
3527 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3528 #, c-format
3529 msgid "Hash mismatch for: %s"
3530 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3531
3532 #: apt-pkg/init.cc
3533 #, c-format
3534 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3535 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3536
3537 #: apt-pkg/init.cc
3538 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3539 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3540
3541 #: apt-pkg/install-progress.cc
3542 #, c-format
3543 msgid "Progress: [%3i%%]"
3544 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3545
3546 #: apt-pkg/install-progress.cc
3547 msgid "Running dpkg"
3548 msgstr "Đang chạy dpkg"
3549
3550 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3551 #, c-format
3552 msgid ""
3553 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
3554 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
3555 msgstr ""
3556 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
3557 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
3558
3559 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3560 #, c-format
3561 msgid "Could not configure '%s'. "
3562 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
3563
3564 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3565 #, c-format
3566 msgid ""
3567 "This installation run will require temporarily removing the essential "
3568 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
3569 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
3570 msgstr ""
3571 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
3572 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
3573 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
3574 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
3575
3576 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3577 msgid "Empty package cache"
3578 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
3579
3580 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3581 msgid "The package cache file is corrupted"
3582 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
3583
3584 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3585 msgid "The package cache file is an incompatible version"
3586 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
3587
3588 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3589 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
3590 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
3591
3592 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3593 #, c-format
3594 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
3595 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
3596
3597 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3598 #, fuzzy, c-format
3599 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
3600 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
3601
3602 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3603 msgid "Depends"
3604 msgstr "Phụ thuộc"
3605
3606 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3607 msgid "PreDepends"
3608 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
3609
3610 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3611 msgid "Suggests"
3612 msgstr "Đề nghị"
3613
3614 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3615 msgid "Recommends"
3616 msgstr "Khuyến khích"
3617
3618 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3619 msgid "Conflicts"
3620 msgstr "Xung đột"
3621
3622 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3623 msgid "Replaces"
3624 msgstr "Thay thế"
3625
3626 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3627 msgid "Obsoletes"
3628 msgstr "Cũ"
3629
3630 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3631 msgid "Breaks"
3632 msgstr "Làm hỏng"
3633
3634 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3635 msgid "Enhances"
3636 msgstr "Tăng cường"
3637
3638 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3639 msgid "important"
3640 msgstr "quan trọng"
3641
3642 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3643 msgid "required"
3644 msgstr "yêu cầu"
3645
3646 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3647 msgid "standard"
3648 msgstr "chuẩn"
3649
3650 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3651 msgid "optional"
3652 msgstr "tùy chọn"
3653
3654 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3655 msgid "extra"
3656 msgstr "bổ sung"
3657
3658 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3659 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3660 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3661
3662 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3663 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3664 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3665 #, c-format
3666 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3667 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3668
3669 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3670 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3671 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3672
3673 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3674 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3675 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3676
3677 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3678 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3679 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3680
3681 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3682 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3683 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3684
3685 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3686 msgid "Reading package lists"
3687 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3688
3689 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3690 msgid "IO Error saving source cache"
3691 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3692
3693 #: apt-pkg/pkgrecords.cc
3694 #, c-format
3695 msgid "Index file type '%s' is not supported"
3696 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
3697
3698 #: apt-pkg/policy.cc
3699 #, c-format
3700 msgid ""
3701 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3702 "available in the sources"
3703 msgstr ""
3704 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3705 "không sẵn có trong mã nguồn"
3706
3707 #: apt-pkg/policy.cc
3708 #, c-format
3709 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3710 msgstr ""
3711 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3712
3713 #: apt-pkg/policy.cc
3714 #, c-format
3715 msgid "Did not understand pin type %s"
3716 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3717
3718 #: apt-pkg/policy.cc
3719 #, c-format
3720 msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
3721 msgstr ""
3722
3723 #: apt-pkg/policy.cc
3724 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3725 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3726
3727 #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
3728 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3729 #, fuzzy, c-format
3730 msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
3731 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3732
3733 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3734 #, c-format
3735 msgid "Opening %s"
3736 msgstr "Đang mở %s"
3737
3738 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3739 #, c-format
3740 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3741 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3742
3743 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3744 #, c-format
3745 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3746 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3747
3748 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3749 #, fuzzy, c-format
3750 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
3751 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3752
3753 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3754 #, c-format
3755 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3756 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3757
3758 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3759 #, c-format
3760 msgid "Unsupported file %s given on commandline"
3761 msgstr ""
3762
3763 #: apt-pkg/srcrecords.cc
3764 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3765 msgstr ""
3766 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3767
3768 #: apt-pkg/tagfile.cc
3769 #, c-format
3770 msgid "Cannot convert %s to integer"
3771 msgstr ""
3772
3773 #: apt-pkg/update.cc
3774 #, fuzzy, c-format
3775 msgid "Failed to fetch %s %s"
3776 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
3777
3778 #: apt-pkg/update.cc
3779 msgid ""
3780 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3781 "used instead."
3782 msgstr ""
3783 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3784 "được dùng thay thế."
3785
3786 #: apt-pkg/upgrade.cc
3787 msgid "Calculating upgrade"
3788 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
3789
3790 #~ msgid "Problem unlinking %s"
3791 #~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3792
3793 #~ msgid "Failed to unlink %s"
3794 #~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3795
3796 #~ msgid ""
3797 #~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
3798 #~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
3799 #~ "\n"
3800 #~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
3801 #~ "from APT's binary cache files\n"
3802 #~ msgstr ""
3803 #~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
3804 #~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
3805 #~ "\n"
3806 #~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
3807 #~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
3808
3809 #~ msgid "Commands:"
3810 #~ msgstr "Các lệnh:"
3811
3812 #~ msgid ""
3813 #~ "Options:\n"
3814 #~ " -h This help text.\n"
3815 #~ " -p=? The package cache.\n"
3816 #~ " -s=? The source cache.\n"
3817 #~ " -q Disable progress indicator.\n"
3818 #~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
3819 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3820 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3821 #~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
3822 #~ msgstr ""
3823 #~ "Tùy chọn:\n"
3824 #~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
3825 #~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
3826 #~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
3827 #~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
3828 #~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
3829 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3830 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3831 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
3832 #~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
3833
3834 #~ msgid ""
3835 #~ "Usage: apt [options] command\n"
3836 #~ "\n"
3837 #~ "CLI for apt.\n"
3838 #~ msgstr ""
3839 #~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
3840 #~ "\n"
3841 #~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
3842
3843 #, fuzzy
3844 #~ msgid ""
3845 #~ "Options:\n"
3846 #~ " -h This help text\n"
3847 #~ " -d CD-ROM mount point\n"
3848 #~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
3849 #~ " -m No mounting\n"
3850 #~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
3851 #~ " -a Thorough scan mode\n"
3852 #~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
3853 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3854 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3855 #~ "See fstab(5)\n"
3856 #~ msgstr ""
3857 #~ "Tùy chọn:\n"
3858 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3859 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3860 #~ "việc\n"
3861 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3862 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3863 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3864 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3865 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3866 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3867 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3868
3869 #~ msgid ""
3870 #~ "Options:\n"
3871 #~ " -h This help text.\n"
3872 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3873 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3874 #~ msgstr ""
3875 #~ "Tùy chọn:\n"
3876 #~ " -h Trợ giúp này\n"
3877 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3878 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
3879
3880 #~ msgid ""
3881 #~ "Options:\n"
3882 #~ " -h This help text.\n"
3883 #~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3884 #~ " -qq No output except for errors\n"
3885 #~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
3886 #~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
3887 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3888 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3889 #~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
3890 #~ msgstr ""
3891 #~ "Tùy chọn:\n"
3892 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3893 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3894 #~ "việc\n"
3895 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3896 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3897 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3898 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3899 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3900 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3901 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3902
3903 #~ msgid ""
3904 #~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3905 #~ "\n"
3906 #~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
3907 #~ "used\n"
3908 #~ "to indicate what kind of file it is.\n"
3909 #~ "\n"
3910 #~ "Options:\n"
3911 #~ " -h This help text\n"
3912 #~ " -s Use source file sorting\n"
3913 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3914 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3915 #~ msgstr ""
3916 #~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3917 #~ "\n"
3918 #~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3919 #~ "\n"
3920 #~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3921 #~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3922 #~ "\n"
3923 #~ "Tùy chọn:\n"
3924 #~ " -h Trợ giúp_ này\n"
3925 #~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3926 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3927 #~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3928
3929 #~ msgid "Child process failed"
3930 #~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
3931
3932 #, fuzzy
3933 #~ msgid "Must specifc at least one srv record"
3934 #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
3935
3936 #~ msgid "Failed to create pipes"
3937 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3938
3939 #~ msgid "Failed to exec gzip "
3940 #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3941
3942 #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3943 #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3944
3945 #~ msgid "Failed to create FILE*"
3946 #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3947
3948 #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3949 #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3950
3951 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3952 #~ msgstr ""
3953 #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3954 #~ "phân tích được)"
3955
3956 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3957 #~ msgstr ""
3958 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3959
3960 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3961 #~ msgstr ""
3962 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
3963 #~ "phép gán)"
3964
3965 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3966 #~ msgstr ""
3967 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3968
3969 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3970 #~ msgstr ""
3971 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3972 #~ "trị)"
3973
3974 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
3975 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
3976
3977 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
3978 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
3979
3980 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
3981 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3982
3983 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
3984 #~ msgstr ""
3985 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
3986
3987 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
3988 #~ msgstr ""
3989 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
3990
3991 #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3992 #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3993
3994 #~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
3995 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3996
3997 #~ msgid "Collecting File Provides"
3998 #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3999
4000 #, fuzzy
4001 #~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
4002 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
4003
4004 #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
4005 #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
4006
4007 #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
4008 #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
4009
4010 #~ msgid "Total dependency version space: "
4011 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
4012
4013 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
4014 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4015
4016 #~ msgid "Done"
4017 #~ msgstr "Xong"
4018
4019 #~ msgid "No keyring installed in %s."
4020 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4021
4022 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
4023 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4024
4025 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4026 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4027
4028 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4029 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4030
4031 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
4032 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4033
4034 #~ msgid ""
4035 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4036 #~ "Mounting CD-ROM\n"
4037 #~ msgstr ""
4038 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4039 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4040
4041 #~ msgid ""
4042 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4043 #~ "seems to be corrupt."
4044 #~ msgstr ""
4045 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4046 #~ "hỏng."
4047
4048 #~ msgid ""
4049 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4050 #~ "seems to be corrupt."
4051 #~ msgstr ""
4052 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4053 #~ "miếng vá bị hỏng."
4054
4055 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4056 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4057
4058 #~ msgid "Downloading %s %s"
4059 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4060
4061 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4062 #~ msgstr ""
4063 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4064 #~ "hay “%s”"
4065
4066 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
4067 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4068
4069 #~ msgid ""
4070 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4071 #~ "need to manually fix this package."
4072 #~ msgstr ""
4073 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4074 #~ "gói này."
4075
4076 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4077 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4078
4079 #~ msgid ""
4080 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4081 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4082 #~ msgstr ""
4083 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4084 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4085 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4086
4087 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4088 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4089
4090 #~ msgid "Failed to remove %s"
4091 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4092
4093 #~ msgid "Unable to create %s"
4094 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
4095
4096 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4097 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4098
4099 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4100 #~ msgstr ""
4101 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4102 #~ "hệ thống tập tin"
4103
4104 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4105 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4106
4107 #~ msgid "Internal error getting a package name"
4108 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4109
4110 #~ msgid "Reading file listing"
4111 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4112
4113 #~ msgid ""
4114 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4115 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4116 #~ "package!"
4117 #~ msgstr ""
4118 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4119 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4120 #~ "gói."
4121
4122 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4123 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4124
4125 #~ msgid "Internal error getting a node"
4126 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4127
4128 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4129 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4130
4131 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
4132 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4133
4134 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4135 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4136
4137 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
4138 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4139
4140 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4141 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4142
4143 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4144 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4145
4146 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4147 #~ msgstr ""
4148 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4149 #~ "%lu"
4150
4151 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4152 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4153
4154 #~ msgid "Couldn't change to %s"
4155 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4156
4157 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4158 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4159
4160 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4161 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4162
4163 #~ msgid "Read error from %s process"
4164 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4165
4166 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4167 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4168
4169 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4170 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4171
4172 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4173 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4174
4175 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4176 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4177
4178 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4179 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4180
4181 #~ msgid "decompressor"
4182 #~ msgstr "bộ giải nén"
4183
4184 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4185 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4186
4187 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4188 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4189
4190 #~ msgid ""
4191 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4192 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4193 #~ msgstr ""
4194 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4195 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4196
4197 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4198 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4199
4200 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4201 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4202
4203 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4204 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4205
4206 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4207 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4208
4209 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4210 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4211
4212 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4213 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4214
4215 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4216 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4217
4218 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4219 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4220
4221 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4222 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4223
4224 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4225 #~ msgstr ""
4226 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4227 #~ "là một tập tin)"
4228
4229 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4230 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4231
4232 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4233 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4234
4235 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4236 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4237
4238 #~ msgid " %4i %s\n"
4239 #~ msgstr " %4i %s\n"
4240
4241 #~ msgid "%4i %s\n"
4242 #~ msgstr "%4i %s\n"
4243
4244 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4245 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4246
4247 #, fuzzy
4248 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4249 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4250
4251 #, fuzzy
4252 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4253 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4254
4255 #, fuzzy
4256 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4257 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4258
4259 #, fuzzy
4260 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4261 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4262
4263 #, fuzzy
4264 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4265 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4266
4267 #, fuzzy
4268 #~ msgid "openpty failed\n"
4269 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4270
4271 #, fuzzy
4272 #~ msgid "File date has changed %s"
4273 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"