]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
merged from lp:~mvo/apt/mvo
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # This file is put in the public domain.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
4 #
5 msgid ""
6 msgstr ""
7 "Project-Id-Version: apt 0.8.0~pre1\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9 "POT-Creation-Date: 2011-01-12 17:42+0100\n"
10 "PO-Revision-Date: 2010-09-29 21:36+0930\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
13 "Language: vi\n"
14 "MIME-Version: 1.0\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
19
20 #: cmdline/apt-cache.cc:156
21 #, c-format
22 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
23 msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:284
26 msgid "Total package names: "
27 msgstr "Tổng các tên gói: "
28
29 #: cmdline/apt-cache.cc:286
30 msgid "Total package structures: "
31 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
32
33 #: cmdline/apt-cache.cc:326
34 msgid " Normal packages: "
35 msgstr " Gói chuẩn: "
36
37 #: cmdline/apt-cache.cc:327
38 msgid " Pure virtual packages: "
39 msgstr " Gói ảo nguyên chất: "
40
41 #: cmdline/apt-cache.cc:328
42 msgid " Single virtual packages: "
43 msgstr " Gói ảo đơn: "
44
45 #: cmdline/apt-cache.cc:329
46 msgid " Mixed virtual packages: "
47 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
48
49 #: cmdline/apt-cache.cc:330
50 msgid " Missing: "
51 msgstr " Thiếu : "
52
53 #: cmdline/apt-cache.cc:332
54 msgid "Total distinct versions: "
55 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
56
57 #: cmdline/apt-cache.cc:334
58 msgid "Total distinct descriptions: "
59 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
60
61 #: cmdline/apt-cache.cc:336
62 msgid "Total dependencies: "
63 msgstr "Tổng đồ phụ thuộc: "
64
65 #: cmdline/apt-cache.cc:339
66 msgid "Total ver/file relations: "
67 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
68
69 #: cmdline/apt-cache.cc:341
70 msgid "Total Desc/File relations: "
71 msgstr "Tổng liên quan mô tả/tập tin: "
72
73 #: cmdline/apt-cache.cc:343
74 msgid "Total Provides mappings: "
75 msgstr "Tổng ảnh xạ Miễn là: "
76
77 #: cmdline/apt-cache.cc:355
78 msgid "Total globbed strings: "
79 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
80
81 #: cmdline/apt-cache.cc:369
82 msgid "Total dependency version space: "
83 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
84
85 #: cmdline/apt-cache.cc:374
86 msgid "Total slack space: "
87 msgstr "Tổng chỗ nghỉ: "
88
89 #: cmdline/apt-cache.cc:382
90 msgid "Total space accounted for: "
91 msgstr "Tổng chỗ đã tính: "
92
93 #: cmdline/apt-cache.cc:513 cmdline/apt-cache.cc:1194
94 #, c-format
95 msgid "Package file %s is out of sync."
96 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:1273
99 msgid "You must give at least one search pattern"
100 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất 1 chuỗi tìm kiếm"
101
102 #: cmdline/apt-cache.cc:1429 cmdline/apt-cache.cc:1431
103 #: cmdline/apt-cache.cc:1508
104 msgid "No packages found"
105 msgstr "Không tìm thấy gói"
106
107 #: cmdline/apt-cache.cc:1503 apt-pkg/cacheset.cc:440
108 #, c-format
109 msgid "Unable to locate package %s"
110 msgstr "Không thể định vị gói %s"
111
112 #: cmdline/apt-cache.cc:1533
113 msgid "Package files:"
114 msgstr "Tập tin gói:"
115
116 #: cmdline/apt-cache.cc:1540 cmdline/apt-cache.cc:1638
117 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
118 msgstr ""
119 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
120
121 #. Show any packages have explicit pins
122 #: cmdline/apt-cache.cc:1554
123 msgid "Pinned packages:"
124 msgstr "Các gói đã ghim:"
125
126 #: cmdline/apt-cache.cc:1566 cmdline/apt-cache.cc:1618
127 msgid "(not found)"
128 msgstr "(không tìm thấy)"
129
130 #: cmdline/apt-cache.cc:1575
131 msgid " Installed: "
132 msgstr " Đã cài đặt: "
133
134 #: cmdline/apt-cache.cc:1576
135 msgid " Candidate: "
136 msgstr " Ứng cử: "
137
138 #: cmdline/apt-cache.cc:1600 cmdline/apt-cache.cc:1608
139 msgid "(none)"
140 msgstr "(không có)"
141
142 #: cmdline/apt-cache.cc:1615
143 msgid " Package pin: "
144 msgstr " Ghim gói: "
145
146 #. Show the priority tables
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1624
148 msgid " Version table:"
149 msgstr " Bảng phiên bản:"
150
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1738 cmdline/apt-cdrom.cc:197 cmdline/apt-config.cc:70
152 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:225 ftparchive/apt-ftparchive.cc:589
153 #: cmdline/apt-get.cc:2793 cmdline/apt-sortpkgs.cc:144
154 #, c-format
155 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
156 msgstr "%s %s cho %s được biên dịch trên %s %s\n"
157
158 #: cmdline/apt-cache.cc:1745
159 msgid ""
160 "Usage: apt-cache [options] command\n"
161 " apt-cache [options] add file1 [file2 ...]\n"
162 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
163 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
164 "\n"
165 "apt-cache is a low-level tool used to manipulate APT's binary\n"
166 "cache files, and query information from them\n"
167 "\n"
168 "Commands:\n"
169 " add - Add a package file to the source cache\n"
170 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
171 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
172 " showsrc - Show source records\n"
173 " stats - Show some basic statistics\n"
174 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
175 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
176 " unmet - Show unmet dependencies\n"
177 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
178 " show - Show a readable record for the package\n"
179 " showauto - Display a list of automatically installed packages\n"
180 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
181 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
182 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
183 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
184 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
185 " policy - Show policy settings\n"
186 "\n"
187 "Options:\n"
188 " -h This help text.\n"
189 " -p=? The package cache.\n"
190 " -s=? The source cache.\n"
191 " -q Disable progress indicator.\n"
192 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
193 " -c=? Read this configuration file\n"
194 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
195 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
196 msgstr ""
197 "Sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
198 " apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
199 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
200 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
201 "(cache: \tbộ nhớ tạm;\n"
202 "add: \tthêm;\n"
203 "showpkg: hiển thị gói;\n"
204 "showsrc: \thiển thị nguồn)\n"
205 "\n"
206 "apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác\n"
207 "những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,\n"
208 "và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.\n"
209 "\n"
210 "Lệnh:\n"
211 " add\t\t_Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn\n"
212 " gencaches\tXây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều\n"
213 " showpkg\t_Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ\n"
214 " showsrc\t_Hiện_ các mục ghi _nguồn_\n"
215 " stats\t\tHiện một phần _thống kê_ cơ bản\n"
216 " dump\t\tHiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)\n"
217 " dumpavail\tIn ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)\n"
218 " unmet\t\tHiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_\n"
219 " search\t\t_Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói\n"
220 " show\t\t_Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó\n"
221 " showauto Hiển thị danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
222 " depends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói\n"
223 " rdepends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói\n"
224 " pkgnames\tHiện danh sách _tên_ mọi _gói_\n"
225 " dotty\t\tTạo ra đồ thị gói cho GraphViz (_nhiều chấm_)\n"
226 " xvcg\t\tTạo ra đồ thị gói cho _xvcg_\n"
227 " policy\t\tHiển thị các thiết lập _chính thức_\n"
228 "\n"
229 "Tùy chọn:\n"
230 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
231 " -p=? \t\tBộ nhớ tạm _gói_.\n"
232 " -s=? \t\tBộ nhớ tạm _nguồn_.\n"
233 " -q \t\tTắt cái chỉ tiến trình (_im_).\n"
234 " -i \t\tHiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_\n"
235 "\t\t\tcho lệnh chưa thực hiện.\n"
236 " -c=? \t\tĐọc tập tin _cấu hình_ này\n"
237 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
238 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang « man » (hướng dẫn)\n"
239 "\t\t\tapt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
240
241 #: cmdline/apt-cdrom.cc:77
242 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
243 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 5.0.3 Đĩa 1 »"
244
245 #: cmdline/apt-cdrom.cc:92
246 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
247 msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
248
249 #: cmdline/apt-cdrom.cc:127
250 #, c-format
251 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
252 msgstr "Lỗi lắp « %s » trên « %s »"
253
254 #: cmdline/apt-cdrom.cc:162
255 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
256 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
257
258 #: cmdline/apt-config.cc:41
259 msgid "Arguments not in pairs"
260 msgstr "Không có các đối số dạng cặp"
261
262 #: cmdline/apt-config.cc:76
263 msgid ""
264 "Usage: apt-config [options] command\n"
265 "\n"
266 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
267 "\n"
268 "Commands:\n"
269 " shell - Shell mode\n"
270 " dump - Show the configuration\n"
271 "\n"
272 "Options:\n"
273 " -h This help text.\n"
274 " -c=? Read this configuration file\n"
275 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
276 msgstr ""
277 "Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
278 "\n"
279 "[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]\n"
280 "\n"
281 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
282 "\n"
283 "Lệnh:\n"
284 " shell\t\tChế độ _hệ vỏ_\n"
285 " dump\t\tHiển thị cấu hình (_đổ_)\n"
286 "\n"
287 "Tùy chọn:\n"
288 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
289 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
290 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
291
292 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:98
293 #, c-format
294 msgid "%s not a valid DEB package."
295 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
296
297 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:232
298 msgid ""
299 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
300 "\n"
301 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
302 "from debian packages\n"
303 "\n"
304 "Options:\n"
305 " -h This help text\n"
306 " -t Set the temp dir\n"
307 " -c=? Read this configuration file\n"
308 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
309 msgstr ""
310 "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
311 "\n"
312 "[extract: \t\trút;\n"
313 "templates: \tnhững biểu mẫu]\n"
314 "\n"
315 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
316 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
317 "\n"
318 "Tùy chọn:\n"
319 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
320 " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n"
321 "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n"
322 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
323 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
324
325 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:267 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1171
326 #, c-format
327 msgid "Unable to write to %s"
328 msgstr "Không thể ghi vào %s"
329
330 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:309
331 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
332 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
333
334 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:170 ftparchive/apt-ftparchive.cc:347
335 msgid "Package extension list is too long"
336 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
337
338 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:172 ftparchive/apt-ftparchive.cc:189
339 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:212 ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
340 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:276 ftparchive/apt-ftparchive.cc:298
341 #, c-format
342 msgid "Error processing directory %s"
343 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
344
345 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:260
346 msgid "Source extension list is too long"
347 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
348
349 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:377
350 msgid "Error writing header to contents file"
351 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
352
353 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:407
354 #, c-format
355 msgid "Error processing contents %s"
356 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
357
358 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:595
359 msgid ""
360 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
361 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
362 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
363 " contents path\n"
364 " release path\n"
365 " generate config [groups]\n"
366 " clean config\n"
367 "\n"
368 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
369 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
370 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
371 "\n"
372 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
373 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
374 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
375 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
376 "\n"
377 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
378 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
379 "\n"
380 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
381 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
382 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
383 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
384 "Debian archive:\n"
385 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
386 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
387 "\n"
388 "Options:\n"
389 " -h This help text\n"
390 " --md5 Control MD5 generation\n"
391 " -s=? Source override file\n"
392 " -q Quiet\n"
393 " -d=? Select the optional caching database\n"
394 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
395 " --contents Control contents file generation\n"
396 " -c=? Read this configuration file\n"
397 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
398 msgstr ""
399 "Sử dụng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
400 "\n"
401 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
402 "\n"
403 "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
404 " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
405 " \tcontents path\n"
406 " \trelease path\n"
407 " \tgenerate config [groups]\n"
408 " \tclean config\n"
409 "\n"
410 "[packages: \tnhững gói;\n"
411 "binarypath: \tđường dẫn nhị phân;\n"
412 "sources: \t\tnhững nguồn;\n"
413 "srcpath: \t\tđường dẫn nguồn;\n"
414 "contents path: đường dẫn nội dụng;\n"
415 "release path: \tđường dẫn bản đã phát hành;\n"
416 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n"
417 "clean config: \tcấu hình toàn mới)\n"
418 "\n"
419 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
420 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n"
421 "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
422 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
423 "\n"
424 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
425 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
426 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
427 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
428 "\n"
429 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
430 "Có thể sử dụng tùy chọn « --source-override » (đè nguồn)\n"
431 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
432 "\n"
433 "Lnh « packages » (gói) và « sources » (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
434 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
435 "quy,\n"
436 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
437 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
438 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
439 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
440 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
441 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
442 "\n"
443 "Tùy chọn:\n"
444 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
445 " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n"
446 " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n"
447 " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n"
448 " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
449 " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
450 " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
451 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
452 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »"
453
454 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:801
455 msgid "No selections matched"
456 msgstr "Không có điều đã chọn khớp được"
457
458 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:879
459 #, c-format
460 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
461 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói « %s »."
462
463 #: ftparchive/cachedb.cc:43
464 #, c-format
465 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
466 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)."
467
468 #: ftparchive/cachedb.cc:61
469 #, c-format
470 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
471 msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
472
473 #: ftparchive/cachedb.cc:72
474 msgid ""
475 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
476 "remove and re-create the database."
477 msgstr ""
478 "Định dạng co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
479 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại co sở dữ liệu."
480
481 #: ftparchive/cachedb.cc:77
482 #, c-format
483 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
484 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
485
486 #: ftparchive/cachedb.cc:123 apt-inst/extract.cc:178 apt-inst/extract.cc:190
487 #: apt-inst/extract.cc:207 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:117
488 #, c-format
489 msgid "Failed to stat %s"
490 msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi"
491
492 #: ftparchive/cachedb.cc:242
493 msgid "Archive has no control record"
494 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
495
496 #: ftparchive/cachedb.cc:448
497 msgid "Unable to get a cursor"
498 msgstr "Không thể lấy con chạy"
499
500 #: ftparchive/writer.cc:73
501 #, c-format
502 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
503 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
504
505 #: ftparchive/writer.cc:78
506 #, c-format
507 msgid "W: Unable to stat %s\n"
508 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n"
509
510 #: ftparchive/writer.cc:134
511 msgid "E: "
512 msgstr "LỖI: "
513
514 #: ftparchive/writer.cc:136
515 msgid "W: "
516 msgstr "CB: "
517
518 #: ftparchive/writer.cc:143
519 msgid "E: Errors apply to file "
520 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
521
522 #: ftparchive/writer.cc:161 ftparchive/writer.cc:193
523 #, c-format
524 msgid "Failed to resolve %s"
525 msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi"
526
527 #: ftparchive/writer.cc:174
528 msgid "Tree walking failed"
529 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
530
531 #: ftparchive/writer.cc:201
532 #, c-format
533 msgid "Failed to open %s"
534 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
535
536 #: ftparchive/writer.cc:260
537 #, c-format
538 msgid " DeLink %s [%s]\n"
539 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
540
541 #: ftparchive/writer.cc:268
542 #, c-format
543 msgid "Failed to readlink %s"
544 msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi"
545
546 #: ftparchive/writer.cc:272
547 #, c-format
548 msgid "Failed to unlink %s"
549 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
550
551 #: ftparchive/writer.cc:279
552 #, c-format
553 msgid "*** Failed to link %s to %s"
554 msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi"
555
556 #: ftparchive/writer.cc:289
557 #, c-format
558 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
559 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
560
561 #: ftparchive/writer.cc:393
562 msgid "Archive had no package field"
563 msgstr "Kho không có trường gói"
564
565 #: ftparchive/writer.cc:401 ftparchive/writer.cc:688
566 #, c-format
567 msgid " %s has no override entry\n"
568 msgstr " %s không có mục ghi đè\n"
569
570 #: ftparchive/writer.cc:464 ftparchive/writer.cc:793
571 #, c-format
572 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
573 msgstr " người bảo quản %s là %s không phải %s\n"
574
575 #: ftparchive/writer.cc:698
576 #, c-format
577 msgid " %s has no source override entry\n"
578 msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n"
579
580 #: ftparchive/writer.cc:702
581 #, c-format
582 msgid " %s has no binary override entry either\n"
583 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n"
584
585 #: ftparchive/contents.cc:321
586 #, c-format
587 msgid "Internal error, could not locate member %s"
588 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn %s"
589
590 #: ftparchive/contents.cc:358 ftparchive/contents.cc:389
591 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
592 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
593
594 #: ftparchive/override.cc:34 ftparchive/override.cc:142
595 #, c-format
596 msgid "Unable to open %s"
597 msgstr "Không thể mở %s"
598
599 #: ftparchive/override.cc:60 ftparchive/override.cc:166
600 #, c-format
601 msgid "Malformed override %s line %lu #1"
602 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1"
603
604 #: ftparchive/override.cc:74 ftparchive/override.cc:178
605 #, c-format
606 msgid "Malformed override %s line %lu #2"
607 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2"
608
609 #: ftparchive/override.cc:88 ftparchive/override.cc:191
610 #, c-format
611 msgid "Malformed override %s line %lu #3"
612 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3"
613
614 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
615 #, c-format
616 msgid "Failed to read the override file %s"
617 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
618
619 #: ftparchive/multicompress.cc:72
620 #, c-format
621 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
622 msgstr "Không biết thuật toán nén « %s »"
623
624 #: ftparchive/multicompress.cc:102
625 #, c-format
626 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
627 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
628
629 #: ftparchive/multicompress.cc:169 methods/rsh.cc:91
630 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
631 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
632
633 #: ftparchive/multicompress.cc:195
634 msgid "Failed to create FILE*"
635 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
636
637 #: ftparchive/multicompress.cc:198
638 msgid "Failed to fork"
639 msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi"
640
641 #: ftparchive/multicompress.cc:212
642 msgid "Compress child"
643 msgstr "Nén điều con"
644
645 #: ftparchive/multicompress.cc:235
646 #, c-format
647 msgid "Internal error, failed to create %s"
648 msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi"
649
650 #: ftparchive/multicompress.cc:286
651 msgid "Failed to create subprocess IPC"
652 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
653
654 #: ftparchive/multicompress.cc:321
655 msgid "Failed to exec compressor "
656 msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi "
657
658 #: ftparchive/multicompress.cc:360
659 msgid "decompressor"
660 msgstr "bộ giải nén"
661
662 #: ftparchive/multicompress.cc:403
663 msgid "IO to subprocess/file failed"
664 msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi"
665
666 #: ftparchive/multicompress.cc:455
667 msgid "Failed to read while computing MD5"
668 msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi"
669
670 #: ftparchive/multicompress.cc:472
671 #, c-format
672 msgid "Problem unlinking %s"
673 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
674
675 #: ftparchive/multicompress.cc:487 apt-inst/extract.cc:185
676 #, c-format
677 msgid "Failed to rename %s to %s"
678 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
679
680 #: cmdline/apt-get.cc:135
681 msgid "Y"
682 msgstr "C"
683
684 #: cmdline/apt-get.cc:157 apt-pkg/cachefilter.cc:29
685 #, c-format
686 msgid "Regex compilation error - %s"
687 msgstr "Lỗi biên dich biểu thức chính quy - %s"
688
689 #: cmdline/apt-get.cc:252
690 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
691 msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có :"
692
693 #: cmdline/apt-get.cc:342
694 #, c-format
695 msgid "but %s is installed"
696 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
697
698 #: cmdline/apt-get.cc:344
699 #, c-format
700 msgid "but %s is to be installed"
701 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
702
703 #: cmdline/apt-get.cc:351
704 msgid "but it is not installable"
705 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
706
707 #: cmdline/apt-get.cc:353
708 msgid "but it is a virtual package"
709 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
710
711 #: cmdline/apt-get.cc:356
712 msgid "but it is not installed"
713 msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt"
714
715 #: cmdline/apt-get.cc:356
716 msgid "but it is not going to be installed"
717 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
718
719 #: cmdline/apt-get.cc:361
720 msgid " or"
721 msgstr " hay"
722
723 #: cmdline/apt-get.cc:392
724 msgid "The following NEW packages will be installed:"
725 msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:"
726
727 #: cmdline/apt-get.cc:420
728 msgid "The following packages will be REMOVED:"
729 msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ :"
730
731 #: cmdline/apt-get.cc:442
732 msgid "The following packages have been kept back:"
733 msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:"
734
735 #: cmdline/apt-get.cc:465
736 msgid "The following packages will be upgraded:"
737 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:"
738
739 #: cmdline/apt-get.cc:488
740 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
741 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:"
742
743 #: cmdline/apt-get.cc:508
744 msgid "The following held packages will be changed:"
745 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:"
746
747 #: cmdline/apt-get.cc:563
748 #, c-format
749 msgid "%s (due to %s) "
750 msgstr "%s (do %s) "
751
752 #: cmdline/apt-get.cc:571
753 msgid ""
754 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
755 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
756 msgstr ""
757 "CẢNH BÁO : theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n"
758 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác."
759
760 #: cmdline/apt-get.cc:605
761 #, c-format
762 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
763 msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, "
764
765 #: cmdline/apt-get.cc:609
766 #, c-format
767 msgid "%lu reinstalled, "
768 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
769
770 #: cmdline/apt-get.cc:611
771 #, c-format
772 msgid "%lu downgraded, "
773 msgstr "%lu được hạ cấp, "
774
775 #: cmdline/apt-get.cc:613
776 #, c-format
777 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
778 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
779
780 #: cmdline/apt-get.cc:617
781 #, c-format
782 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
783 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
784
785 #: cmdline/apt-get.cc:639
786 #, c-format
787 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
788 msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » cho tác vụ « %s »\n"
789
790 #: cmdline/apt-get.cc:645
791 #, c-format
792 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
793 msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » cho biểu thức chính quy « %s »\n"
794
795 #: cmdline/apt-get.cc:662
796 #, c-format
797 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
798 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do :\n"
799
800 #: cmdline/apt-get.cc:673
801 msgid " [Installed]"
802 msgstr " [Đã cài đặt]"
803
804 #: cmdline/apt-get.cc:682
805 msgid " [Not candidate version]"
806 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
807
808 #: cmdline/apt-get.cc:684
809 msgid "You should explicitly select one to install."
810 msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài."
811
812 #: cmdline/apt-get.cc:687
813 #, c-format
814 msgid ""
815 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
816 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
817 "is only available from another source\n"
818 msgstr ""
819 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
820 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n"
821 "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n"
822
823 #: cmdline/apt-get.cc:705
824 msgid "However the following packages replace it:"
825 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó :"
826
827 #: cmdline/apt-get.cc:717
828 #, c-format
829 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
830 msgstr "Gói « %s » không có ứng cử cài đặt"
831
832 #: cmdline/apt-get.cc:728
833 #, c-format
834 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
835 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như « %s »\n"
836
837 #: cmdline/apt-get.cc:759
838 #, c-format
839 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
840 msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » thay cho « %s »\n"
841
842 #: cmdline/apt-get.cc:789
843 #, c-format
844 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
845 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n"
846
847 #: cmdline/apt-get.cc:793
848 #, c-format
849 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
850 msgstr ""
851 "Đang bỏ qua %s vì nó không phải được cài đặt và chỉ yêu cầu Nâng cấp.\n"
852
853 #: cmdline/apt-get.cc:803
854 #, c-format
855 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
856 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n"
857
858 #: cmdline/apt-get.cc:808
859 #, c-format
860 msgid "%s is already the newest version.\n"
861 msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n"
862
863 #: cmdline/apt-get.cc:827 cmdline/apt-get.cc:2027
864 #, c-format
865 msgid "%s set to manually installed.\n"
866 msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n"
867
868 #: cmdline/apt-get.cc:853
869 #, c-format
870 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
871 msgstr "Đã chọn phiên bản « %s » (%s) cho « %s »\n"
872
873 #: cmdline/apt-get.cc:858
874 #, fuzzy, c-format
875 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
876 msgstr "Đã chọn phiên bản « %s » (%s) cho « %s »\n"
877
878 #: cmdline/apt-get.cc:898
879 #, c-format
880 msgid "Package %s is not installed, so not removed\n"
881 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n"
882
883 #: cmdline/apt-get.cc:973
884 msgid "Correcting dependencies..."
885 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
886
887 #: cmdline/apt-get.cc:976
888 msgid " failed."
889 msgstr " bị lỗi."
890
891 #: cmdline/apt-get.cc:979
892 msgid "Unable to correct dependencies"
893 msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc"
894
895 #: cmdline/apt-get.cc:982
896 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
897 msgstr "Không thể cực tiểu hóa tập hợp nâng cấp"
898
899 #: cmdline/apt-get.cc:984
900 msgid " Done"
901 msgstr " Hoàn tất"
902
903 #: cmdline/apt-get.cc:988
904 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
905 msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết."
906
907 #: cmdline/apt-get.cc:991
908 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
909 msgstr ""
910 "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy "
911 "chọn « -f »."
912
913 #: cmdline/apt-get.cc:1016
914 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
915 msgstr "CẢNH BÁO : không thể xác thực những gói theo đây."
916
917 #: cmdline/apt-get.cc:1020
918 msgid "Authentication warning overridden.\n"
919 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
920
921 #: cmdline/apt-get.cc:1027
922 msgid "Install these packages without verification [y/N]? "
923 msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] "
924
925 #: cmdline/apt-get.cc:1029
926 msgid "Some packages could not be authenticated"
927 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
928
929 #: cmdline/apt-get.cc:1038 cmdline/apt-get.cc:1199
930 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
931 msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn « -y » mà không có « --force-yes »"
932
933 #: cmdline/apt-get.cc:1079
934 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
935 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng."
936
937 #: cmdline/apt-get.cc:1088
938 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
939 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
940
941 #: cmdline/apt-get.cc:1099
942 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
943 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong"
944
945 #: cmdline/apt-get.cc:1137
946 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
947 msgstr ""
948 "Lạ... Hai kích cỡ không khớp được. Hãy gởi thư cho <apt@packages.debian.org>"
949
950 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
951 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
952 #: cmdline/apt-get.cc:1144
953 #, c-format
954 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
955 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho.\n"
956
957 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
958 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
959 #: cmdline/apt-get.cc:1149
960 #, c-format
961 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
962 msgstr "Cần phải lấy %sB kho.\n"
963
964 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
965 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
966 #: cmdline/apt-get.cc:1156
967 #, c-format
968 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
969 msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được chiếm.\n"
970
971 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
972 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
973 #: cmdline/apt-get.cc:1161
974 #, c-format
975 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
976 msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được giải phóng.\n"
977
978 #: cmdline/apt-get.cc:1176 cmdline/apt-get.cc:1179 cmdline/apt-get.cc:2367
979 #: cmdline/apt-get.cc:2370
980 #, c-format
981 msgid "Couldn't determine free space in %s"
982 msgstr "Không thể quyết định chỗ rảnh trong %s"
983
984 #: cmdline/apt-get.cc:1189
985 #, c-format
986 msgid "You don't have enough free space in %s."
987 msgstr "Bạn chưa có đủ sức chức còn rảnh trong %s."
988
989 #: cmdline/apt-get.cc:1205 cmdline/apt-get.cc:1225
990 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
991 msgstr ""
992 "Xác đinh « Chỉ không đáng kể » (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể."
993
994 #: cmdline/apt-get.cc:1207
995 msgid "Yes, do as I say!"
996 msgstr "Có, làm đi."
997
998 #: cmdline/apt-get.cc:1209
999 #, c-format
1000 msgid ""
1001 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1002 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1003 " ?] "
1004 msgstr ""
1005 "Bạn sắp làm gì có thể làm hại.\n"
1006 "Để tiếp tục thì gõ cụm từ « %s »\n"
1007 "?]"
1008
1009 #: cmdline/apt-get.cc:1215 cmdline/apt-get.cc:1234
1010 msgid "Abort."
1011 msgstr "Hủy bỏ."
1012
1013 #: cmdline/apt-get.cc:1230
1014 msgid "Do you want to continue [Y/n]? "
1015 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [C/k] "
1016
1017 #: cmdline/apt-get.cc:1302 cmdline/apt-get.cc:2427 apt-pkg/algorithms.cc:1470
1018 #, c-format
1019 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1020 msgstr "Việc lấy %s bị lỗi %s\n"
1021
1022 #: cmdline/apt-get.cc:1320
1023 msgid "Some files failed to download"
1024 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1025
1026 #: cmdline/apt-get.cc:1321 cmdline/apt-get.cc:2436
1027 msgid "Download complete and in download only mode"
1028 msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về"
1029
1030 #: cmdline/apt-get.cc:1327
1031 msgid ""
1032 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1033 "missing?"
1034 msgstr ""
1035 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh « apt-get update » (apt lấy "
1036 "cập nhật) hay cố với « --fix-missing » (sửa các điều còn thiếu) không?"
1037
1038 #: cmdline/apt-get.cc:1331
1039 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1040 msgstr ""
1041 "Chưa hô trợ tùy chọn « --fix-missing » (sửa khi thiếu điều) và trao đổi "
1042 "phương tiện."
1043
1044 #: cmdline/apt-get.cc:1336
1045 msgid "Unable to correct missing packages."
1046 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1047
1048 #: cmdline/apt-get.cc:1337
1049 msgid "Aborting install."
1050 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1051
1052 #: cmdline/apt-get.cc:1365
1053 msgid ""
1054 "The following package disappeared from your system as\n"
1055 "all files have been overwritten by other packages:"
1056 msgid_plural ""
1057 "The following packages disappeared from your system as\n"
1058 "all files have been overwritten by other packages:"
1059 msgstr[0] ""
1060 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1061 "khác ghi đè:"
1062
1063 #: cmdline/apt-get.cc:1369
1064 msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
1065 msgstr "Ghi chú : thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
1066
1067 #: cmdline/apt-get.cc:1499
1068 #, c-format
1069 msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
1070 msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng « %s » của gói « %s »"
1071
1072 #: cmdline/apt-get.cc:1531
1073 #, c-format
1074 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
1075 msgstr "Đang chọn « %s » làm gói nguồn, thay cho « %s »\n"
1076
1077 #. if (VerTag.empty() == false && Last == 0)
1078 #: cmdline/apt-get.cc:1569
1079 #, c-format
1080 msgid "Ignore unavailable version '%s' of package '%s'"
1081 msgstr "Bỏ qua phiên bản không sẵn sàng « %s » của gói « %s »"
1082
1083 #: cmdline/apt-get.cc:1585
1084 msgid "The update command takes no arguments"
1085 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1086
1087 #: cmdline/apt-get.cc:1647
1088 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1089 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1090
1091 #: cmdline/apt-get.cc:1699
1092 msgid ""
1093 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1094 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1095 msgstr ""
1096 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1097 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1098
1099 #.
1100 #. if (Packages == 1)
1101 #. {
1102 #. c1out << endl;
1103 #. c1out <<
1104 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1105 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1106 #. "that package should be filed.") << endl;
1107 #. }
1108 #.
1109 #: cmdline/apt-get.cc:1702 cmdline/apt-get.cc:1858
1110 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1111 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:"
1112
1113 #: cmdline/apt-get.cc:1706
1114 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1115 msgstr "Lỗi nội bộ : Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hư gì."
1116
1117 #: cmdline/apt-get.cc:1713
1118 msgid ""
1119 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1120 msgid_plural ""
1121 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1122 "required:"
1123 msgstr[0] ""
1124 "Gói nào theo đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại:"
1125
1126 #: cmdline/apt-get.cc:1717
1127 #, c-format
1128 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1129 msgid_plural ""
1130 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1131 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại.\n"
1132
1133 #: cmdline/apt-get.cc:1719
1134 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1135 msgstr "Hãy sử dụng lệnh « apt-get autoremove » để gỡ bỏ chúng."
1136
1137 #: cmdline/apt-get.cc:1738
1138 msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff"
1139 msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì"
1140
1141 #: cmdline/apt-get.cc:1828
1142 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1143 msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:"
1144
1145 #: cmdline/apt-get.cc:1831
1146 msgid ""
1147 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1148 "solution)."
1149 msgstr ""
1150 "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh « apt-get -f "
1151 "install » mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)."
1152
1153 #: cmdline/apt-get.cc:1843
1154 msgid ""
1155 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1156 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1157 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1158 "or been moved out of Incoming."
1159 msgstr ""
1160 "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n"
1161 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n"
1162 "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n"
1163 "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)."
1164
1165 #: cmdline/apt-get.cc:1861
1166 msgid "Broken packages"
1167 msgstr "Gói bị hỏng"
1168
1169 #: cmdline/apt-get.cc:1889
1170 msgid "The following extra packages will be installed:"
1171 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1172
1173 #: cmdline/apt-get.cc:1979
1174 msgid "Suggested packages:"
1175 msgstr "Gói đề nghị:"
1176
1177 #: cmdline/apt-get.cc:1980
1178 msgid "Recommended packages:"
1179 msgstr "Gói khuyến khích:"
1180
1181 #: cmdline/apt-get.cc:2022
1182 #, c-format
1183 msgid "Couldn't find package %s"
1184 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1185
1186 #: cmdline/apt-get.cc:2029
1187 #, c-format
1188 msgid "%s set to automatically installed.\n"
1189 msgstr "%s được lập thành « được tự động cài đặt ».\n"
1190
1191 #: cmdline/apt-get.cc:2050
1192 msgid "Calculating upgrade... "
1193 msgstr "Đang tính bước nâng cấp... "
1194
1195 #: cmdline/apt-get.cc:2053 methods/ftp.cc:707 methods/connect.cc:111
1196 msgid "Failed"
1197 msgstr "Bị lỗi"
1198
1199 #: cmdline/apt-get.cc:2058
1200 msgid "Done"
1201 msgstr "Hoàn tất"
1202
1203 #: cmdline/apt-get.cc:2125 cmdline/apt-get.cc:2133
1204 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1205 msgstr "Lỗi nội bộ : bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1206
1207 #: cmdline/apt-get.cc:2157 cmdline/apt-get.cc:2190
1208 msgid "Unable to lock the download directory"
1209 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
1210
1211 #: cmdline/apt-get.cc:2233
1212 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
1213 msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cho đó cần lấy mã nguồn"
1214
1215 #: cmdline/apt-get.cc:2273 cmdline/apt-get.cc:2554
1216 #, c-format
1217 msgid "Unable to find a source package for %s"
1218 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
1219
1220 #: cmdline/apt-get.cc:2289
1221 #, c-format
1222 msgid ""
1223 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
1224 "%s\n"
1225 msgstr ""
1226 "GHI CHÚ : sự đóng gói « %s » được bảo tồn trong hệ thống điều khiển phiên "
1227 "bản « %s » tại:\n"
1228 "%s\n"
1229
1230 #: cmdline/apt-get.cc:2294
1231 #, c-format
1232 msgid ""
1233 "Please use:\n"
1234 "bzr get %s\n"
1235 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
1236 msgstr ""
1237 "Hãy sử dụng câu lệnh:\n"
1238 "bzr get %s\n"
1239 "để lấy các bản cập nhật gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
1240
1241 #: cmdline/apt-get.cc:2345
1242 #, c-format
1243 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
1244 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về « %s »\n"
1245
1246 #: cmdline/apt-get.cc:2380
1247 #, c-format
1248 msgid "You don't have enough free space in %s"
1249 msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s"
1250
1251 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1252 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1253 #: cmdline/apt-get.cc:2388
1254 #, c-format
1255 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
1256 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
1257
1258 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1259 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1260 #: cmdline/apt-get.cc:2393
1261 #, c-format
1262 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
1263 msgstr "Cần phải lấy %sB kho nguồn.\n"
1264
1265 #: cmdline/apt-get.cc:2399
1266 #, c-format
1267 msgid "Fetch source %s\n"
1268 msgstr "Lấy nguồn %s\n"
1269
1270 #: cmdline/apt-get.cc:2432
1271 msgid "Failed to fetch some archives."
1272 msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi."
1273
1274 #: cmdline/apt-get.cc:2462
1275 #, c-format
1276 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
1277 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
1278
1279 #: cmdline/apt-get.cc:2474
1280 #, c-format
1281 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
1282 msgstr "Lệnh giải nén « %s » bị lỗi.\n"
1283
1284 #: cmdline/apt-get.cc:2475
1285 #, c-format
1286 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
1287 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói « dpkg-dev » có được cài đặt chưa.\n"
1288
1289 #: cmdline/apt-get.cc:2492
1290 #, c-format
1291 msgid "Build command '%s' failed.\n"
1292 msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n"
1293
1294 #: cmdline/apt-get.cc:2512
1295 msgid "Child process failed"
1296 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
1297
1298 #: cmdline/apt-get.cc:2528
1299 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
1300 msgstr ""
1301 "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó"
1302
1303 #: cmdline/apt-get.cc:2559
1304 #, c-format
1305 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
1306 msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s"
1307
1308 #: cmdline/apt-get.cc:2579
1309 #, c-format
1310 msgid "%s has no build depends.\n"
1311 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n"
1312
1313 #: cmdline/apt-get.cc:2630
1314 #, c-format
1315 msgid ""
1316 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
1317 "found"
1318 msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s"
1319
1320 #: cmdline/apt-get.cc:2683
1321 #, c-format
1322 msgid ""
1323 "%s dependency for %s cannot be satisfied because no available versions of "
1324 "package %s can satisfy version requirements"
1325 msgstr ""
1326 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không có phiên bản sẵn sàng "
1327 "của gói %s có thể thỏa điều kiện phiên bản."
1328
1329 #: cmdline/apt-get.cc:2719
1330 #, c-format
1331 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
1332 msgstr ""
1333 "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới"
1334
1335 #: cmdline/apt-get.cc:2746
1336 #, c-format
1337 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
1338 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
1339
1340 #: cmdline/apt-get.cc:2762
1341 #, c-format
1342 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
1343 msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s."
1344
1345 #: cmdline/apt-get.cc:2767
1346 msgid "Failed to process build dependencies"
1347 msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi"
1348
1349 #: cmdline/apt-get.cc:2798
1350 msgid "Supported modules:"
1351 msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ :"
1352
1353 #: cmdline/apt-get.cc:2839
1354 msgid ""
1355 "Usage: apt-get [options] command\n"
1356 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1357 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1358 "\n"
1359 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
1360 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
1361 "and install.\n"
1362 "\n"
1363 "Commands:\n"
1364 " update - Retrieve new lists of packages\n"
1365 " upgrade - Perform an upgrade\n"
1366 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
1367 " remove - Remove packages\n"
1368 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
1369 " purge - Remove packages and config files\n"
1370 " source - Download source archives\n"
1371 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
1372 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
1373 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
1374 " clean - Erase downloaded archive files\n"
1375 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
1376 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
1377 " markauto - Mark the given packages as automatically installed\n"
1378 " unmarkauto - Mark the given packages as manually installed\n"
1379 "\n"
1380 "Options:\n"
1381 " -h This help text.\n"
1382 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1383 " -qq No output except for errors\n"
1384 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
1385 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
1386 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
1387 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
1388 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
1389 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
1390 " -b Build the source package after fetching it\n"
1391 " -V Show verbose version numbers\n"
1392 " -c=? Read this configuration file\n"
1393 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1394 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
1395 "pages for more information and options.\n"
1396 " This APT has Super Cow Powers.\n"
1397 msgstr ""
1398 "Sử dụng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1399 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1400 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1401 "\n"
1402 "[get: \tlấy\n"
1403 "install: \tcài đặt\n"
1404 "remove: \tgỡ bỏ\n"
1405 "source: \tnguồn]\n"
1406 "\n"
1407 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói.\n"
1408 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1409 "\n"
1410 "Lệnh:\n"
1411 " update\t\tLấy danh sách gói mới (_cập nhật_)\n"
1412 " upgrade \t_Nâng cập_ \n"
1413 " install \t\t_Cài đặt_ gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
1414 " remove \t_Gỡ bỏ_ gói\n"
1415 " autoremove\t\tTự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
1416 " purge\t\tGỡ bỏ và _tẩy_ gói\n"
1417 " source \t\tTải về kho _nguồn_\n"
1418 " build-dep \tĐịnh cấu hình _quan hệ phụ thuộc khi xây dụng_, cho gói "
1419 "nguồn\n"
1420 " dist-upgrade \t_Nâng cấp bản phân phối_,\n"
1421 "\t\t\t\t\thãy xem trang hướng dẫn (man) apt-get(8)\n"
1422 " dselect-upgrade \t\tTheo cách chọn dselect (_nâng cấp_)\n"
1423 " clean \t\tXóa các tập tin kho đã tải về (_làm sạch_)\n"
1424 " autoclean \tXóa các tập tin kho cũ đã tải về (_tự động làm sạch_)\n"
1425 " check \t\t_Kiểm chứng_ không có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n"
1426 " markauto Đánh dấu những gói đưa ra như là « được tự động cài đặt »\n"
1427 " unmarkauto Đánh dấu những gói đưa ra như là « được cài đặt bằng tay »\n"
1428 "\n"
1429 "Tùy chọn:\n"
1430 " -h \t_Trợ giúp_ này.\n"
1431 " -q \tDữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n"
1432 " -qq \tKhông xuất thông tin nào, trừ lỗi (_im im_)\n"
1433 " -d \tChỉ _tải về_, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n"
1434 " -s \tKhông hoạt đông. _Mô phỏng_ sắp xếp\n"
1435 " -y \tGiả sử trả lời _Có_ (yes) mọi khi gặp câu hỏi;\n"
1436 "\t\t\t\t\tđừng nhắc người dùng làm gì\n"
1437 " -f \t\tThử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n"
1438 " -m \tThử tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n"
1439 " -u \tCũng hiện danh sách các gói đã _nâng cấp_\n"
1440 " -b \t_Xây dụng_ gói nguồn sau khi lấy nó\n"
1441 " -V \tHiện số thứ tự _phiên bản chi tiết_\n"
1442 " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình\n"
1443 " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1444 "Để tim thông tin và tùy chọn thêm thì hãy xem trang hướng dẫn apt-get(8), "
1445 "sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
1446 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
1447
1448 #: cmdline/apt-get.cc:2995
1449 msgid ""
1450 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1451 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1452 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1453 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1454 msgstr ""
1455 "GHI CHÚ : đây chỉ là một sự mô phỏng !\n"
1456 " apt-get yêu cầu quyền người chủ để thực hiện thật.\n"
1457 " Cũng ghi nhớ rằng chức năng khoá bị tắt,\n"
1458 " thì không nên thấy đây là trường hợp hiện thời thật."
1459
1460 #: cmdline/acqprogress.cc:57
1461 msgid "Hit "
1462 msgstr "Lần tìm "
1463
1464 #: cmdline/acqprogress.cc:81
1465 msgid "Get:"
1466 msgstr "Lấy:"
1467
1468 #: cmdline/acqprogress.cc:112
1469 msgid "Ign "
1470 msgstr "Bỏq "
1471
1472 #: cmdline/acqprogress.cc:116
1473 msgid "Err "
1474 msgstr "Lỗi "
1475
1476 #: cmdline/acqprogress.cc:137
1477 #, c-format
1478 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1479 msgstr "Mới lấy %sB trong %s (%sB/g).\n"
1480
1481 #: cmdline/acqprogress.cc:227
1482 #, c-format
1483 msgid " [Working]"
1484 msgstr " [Hoạt động]"
1485
1486 #: cmdline/acqprogress.cc:283
1487 #, c-format
1488 msgid ""
1489 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1490 " '%s'\n"
1491 "in the drive '%s' and press enter\n"
1492 msgstr ""
1493 "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n"
1494 " « %s »\n"
1495 "vào ổ « %s » và bấm nút Enter\n"
1496
1497 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:86
1498 msgid "Unknown package record!"
1499 msgstr "Không rõ mục ghi gói."
1500
1501 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:150
1502 msgid ""
1503 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
1504 "\n"
1505 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
1506 "to indicate what kind of file it is.\n"
1507 "\n"
1508 "Options:\n"
1509 " -h This help text\n"
1510 " -s Use source file sorting\n"
1511 " -c=? Read this configuration file\n"
1512 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1513 msgstr ""
1514 "Sử dụng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1515 "\n"
1516 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
1517 "\n"
1518 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
1519 "Tùy chon « -s » dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n"
1520 "\n"
1521 "Tùy chọn:\n"
1522 " -h \t_Trợ giúp_ này\n"
1523 " -s \tSắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
1524 " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình này\n"
1525 " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
1526
1527 #: dselect/install:32
1528 msgid "Bad default setting!"
1529 msgstr "Thiết lập mặc định sai."
1530
1531 #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:94
1532 #: dselect/install:105 dselect/update:45
1533 msgid "Press enter to continue."
1534 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục lại."
1535
1536 #: dselect/install:91
1537 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1538 msgstr "Bạn có muốn xoá bất kỳ tập tin .deb đã tải về trước không?"
1539
1540 #: dselect/install:101
1541 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1542 msgstr "Gập một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1543
1544 #: dselect/install:102
1545 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1546 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng"
1547
1548 #: dselect/install:103
1549 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1550 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1551
1552 #: dselect/install:104
1553 msgid ""
1554 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1555 msgstr ""
1556 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này còn lại quan trọng. Hãy sửa chữa, sau "
1557 "đó chạy lại lệnh cài đặt (I)."
1558
1559 #: dselect/update:30
1560 msgid "Merging available information"
1561 msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..."
1562
1563 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:114
1564 msgid "Failed to create pipes"
1565 msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi"
1566
1567 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:141
1568 msgid "Failed to exec gzip "
1569 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
1570
1571 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:178 apt-inst/contrib/extracttar.cc:204
1572 msgid "Corrupted archive"
1573 msgstr "Kho bị hỏng."
1574
1575 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:193
1576 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
1577 msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng"
1578
1579 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:296
1580 #, c-format
1581 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
1582 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, bộ phạn %s"
1583
1584 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:70
1585 msgid "Invalid archive signature"
1586 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
1587
1588 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:78
1589 msgid "Error reading archive member header"
1590 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phạn kho"
1591
1592 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:90
1593 #, c-format
1594 msgid "Invalid archive member header %s"
1595 msgstr "Phần đầu bộ phận kho lưu không hợp lệ %s"
1596
1597 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:102
1598 msgid "Invalid archive member header"
1599 msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê"
1600
1601 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:128
1602 msgid "Archive is too short"
1603 msgstr "Kho quá ngắn"
1604
1605 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:132
1606 msgid "Failed to read the archive headers"
1607 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
1608
1609 #: apt-inst/filelist.cc:380
1610 msgid "DropNode called on still linked node"
1611 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
1612
1613 #: apt-inst/filelist.cc:412
1614 msgid "Failed to locate the hash element!"
1615 msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi"
1616
1617 #: apt-inst/filelist.cc:459
1618 msgid "Failed to allocate diversion"
1619 msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi"
1620
1621 #: apt-inst/filelist.cc:464
1622 msgid "Internal error in AddDiversion"
1623 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
1624
1625 #: apt-inst/filelist.cc:477
1626 #, c-format
1627 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
1628 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
1629
1630 #: apt-inst/filelist.cc:506
1631 #, c-format
1632 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
1633 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
1634
1635 #: apt-inst/filelist.cc:549
1636 #, c-format
1637 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
1638 msgstr "Tập tin cấu hình trùng %s/%s"
1639
1640 #: apt-inst/dirstream.cc:41 apt-inst/dirstream.cc:46 apt-inst/dirstream.cc:49
1641 #, c-format
1642 msgid "Failed to write file %s"
1643 msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi"
1644
1645 #: apt-inst/dirstream.cc:92 apt-inst/dirstream.cc:100
1646 #, c-format
1647 msgid "Failed to close file %s"
1648 msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi"
1649
1650 #: apt-inst/extract.cc:93 apt-inst/extract.cc:164
1651 #, c-format
1652 msgid "The path %s is too long"
1653 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
1654
1655 #: apt-inst/extract.cc:124
1656 #, c-format
1657 msgid "Unpacking %s more than once"
1658 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
1659
1660 #: apt-inst/extract.cc:134
1661 #, c-format
1662 msgid "The directory %s is diverted"
1663 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
1664
1665 #: apt-inst/extract.cc:144
1666 #, c-format
1667 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
1668 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
1669
1670 #: apt-inst/extract.cc:154 apt-inst/extract.cc:297
1671 msgid "The diversion path is too long"
1672 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài."
1673
1674 #: apt-inst/extract.cc:240
1675 #, c-format
1676 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
1677 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục"
1678
1679 #: apt-inst/extract.cc:280
1680 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
1681 msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
1682
1683 #: apt-inst/extract.cc:284
1684 msgid "The path is too long"
1685 msgstr "Đường dẫn quá dài"
1686
1687 #: apt-inst/extract.cc:414
1688 #, c-format
1689 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
1690 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
1691
1692 #: apt-inst/extract.cc:431
1693 #, c-format
1694 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
1695 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s"
1696
1697 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1698 #. Only warn if there is no sources.list file.
1699 #: apt-inst/extract.cc:464 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:179
1700 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:329 apt-pkg/sourcelist.cc:204
1701 #: apt-pkg/sourcelist.cc:210 apt-pkg/acquire.cc:450 apt-pkg/init.cc:100
1702 #: apt-pkg/init.cc:108 apt-pkg/clean.cc:33 apt-pkg/policy.cc:307
1703 #: methods/mirror.cc:87
1704 #, c-format
1705 msgid "Unable to read %s"
1706 msgstr "Không thể đọc %s"
1707
1708 #: apt-inst/extract.cc:491
1709 #, c-format
1710 msgid "Unable to stat %s"
1711 msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s"
1712
1713 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:51 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:57
1714 #, c-format
1715 msgid "Failed to remove %s"
1716 msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
1717
1718 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:106 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:108
1719 #, c-format
1720 msgid "Unable to create %s"
1721 msgstr "Không thể tạo %s"
1722
1723 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:114
1724 #, c-format
1725 msgid "Failed to stat %sinfo"
1726 msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
1727
1728 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:119
1729 msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
1730 msgstr ""
1731 "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một hệ "
1732 "thống tập tin"
1733
1734 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:135 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1070
1735 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1174 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1180
1736 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1326
1737 msgid "Reading package lists"
1738 msgstr "Đang đọc các danh sách gói..."
1739
1740 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:176
1741 #, c-format
1742 msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
1743 msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
1744
1745 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:197 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:351
1746 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:444
1747 msgid "Internal error getting a package name"
1748 msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
1749
1750 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:201 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:382
1751 msgid "Reading file listing"
1752 msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
1753
1754 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:212
1755 #, c-format
1756 msgid ""
1757 "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
1758 "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
1759 "package!"
1760 msgstr ""
1761 "Việc mở tập tin danh sách « %sinfo/%s » bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
1762 "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản gói."
1763
1764 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:225 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:238
1765 #, c-format
1766 msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
1767 msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
1768
1769 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:262
1770 msgid "Internal error getting a node"
1771 msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
1772
1773 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:305
1774 #, c-format
1775 msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
1776 msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
1777
1778 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:320
1779 msgid "The diversion file is corrupted"
1780 msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
1781
1782 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:327 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:332
1783 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:337
1784 #, c-format
1785 msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
1786 msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
1787
1788 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:358
1789 msgid "Internal error adding a diversion"
1790 msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
1791
1792 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:379
1793 msgid "The pkg cache must be initialized first"
1794 msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
1795
1796 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:439
1797 #, c-format
1798 msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
1799 msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
1800
1801 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:461
1802 #, c-format
1803 msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
1804 msgstr ""
1805 "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số %lu"
1806
1807 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:466
1808 #, c-format
1809 msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
1810 msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
1811
1812 #: apt-inst/deb/debfile.cc:38 apt-inst/deb/debfile.cc:43
1813 #, c-format
1814 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
1815 msgstr "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phạn « %s »"
1816
1817 #: apt-inst/deb/debfile.cc:50
1818 #, c-format
1819 msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
1820 msgstr ""
1821 "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì không có bộ phạn « %s », « %s » hay "
1822 "« %s »"
1823
1824 #: apt-inst/deb/debfile.cc:110
1825 #, c-format
1826 msgid "Couldn't change to %s"
1827 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1828
1829 #: apt-inst/deb/debfile.cc:140
1830 msgid "Internal error, could not locate member"
1831 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn"
1832
1833 #: apt-inst/deb/debfile.cc:173
1834 msgid "Failed to locate a valid control file"
1835 msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
1836
1837 #: apt-inst/deb/debfile.cc:258
1838 msgid "Unparsable control file"
1839 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
1840
1841 #: methods/bzip2.cc:65
1842 #, c-format
1843 msgid "Couldn't open pipe for %s"
1844 msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
1845
1846 #: methods/bzip2.cc:109
1847 #, c-format
1848 msgid "Read error from %s process"
1849 msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
1850
1851 #: methods/bzip2.cc:141 methods/bzip2.cc:150 methods/copy.cc:43
1852 #: methods/gzip.cc:93 methods/gzip.cc:102 methods/rred.cc:486
1853 #: methods/rred.cc:495
1854 msgid "Failed to stat"
1855 msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi"
1856
1857 #: methods/bzip2.cc:147 methods/copy.cc:80 methods/gzip.cc:99
1858 #: methods/rred.cc:492
1859 msgid "Failed to set modification time"
1860 msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi"
1861
1862 #: methods/cdrom.cc:199
1863 #, c-format
1864 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1865 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1866
1867 #: methods/cdrom.cc:208
1868 msgid ""
1869 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1870 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1871 msgstr ""
1872 "Hãy sử dụng lệnh « apt-cdrom » để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không "
1873 "thể sử dụng lệnh « apt-get update » (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới."
1874
1875 #: methods/cdrom.cc:218
1876 msgid "Wrong CD-ROM"
1877 msgstr "CD không đúng"
1878
1879 #: methods/cdrom.cc:245
1880 #, c-format
1881 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1882 msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng."
1883
1884 #: methods/cdrom.cc:250
1885 msgid "Disk not found."
1886 msgstr "Không tìm thấy đĩa"
1887
1888 #: methods/cdrom.cc:258 methods/file.cc:79 methods/rsh.cc:264
1889 msgid "File not found"
1890 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1891
1892 #: methods/file.cc:44
1893 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1894 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với « // »"
1895
1896 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1897 #: methods/ftp.cc:168
1898 msgid "Logging in"
1899 msgstr "Đang đăng nhập"
1900
1901 #: methods/ftp.cc:174
1902 msgid "Unable to determine the peer name"
1903 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1904
1905 #: methods/ftp.cc:179
1906 msgid "Unable to determine the local name"
1907 msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ"
1908
1909 #: methods/ftp.cc:210 methods/ftp.cc:238
1910 #, c-format
1911 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1912 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và nói: %s"
1913
1914 #: methods/ftp.cc:216
1915 #, c-format
1916 msgid "USER failed, server said: %s"
1917 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1918
1919 #: methods/ftp.cc:223
1920 #, c-format
1921 msgid "PASS failed, server said: %s"
1922 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1923
1924 #: methods/ftp.cc:243
1925 msgid ""
1926 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1927 "is empty."
1928 msgstr ""
1929 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. « "
1930 "Acquire::ftp::ProxyLogin » là rỗng."
1931
1932 #: methods/ftp.cc:271
1933 #, c-format
1934 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1935 msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập « %s » đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1936
1937 #: methods/ftp.cc:297
1938 #, c-format
1939 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1940 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1941
1942 #: methods/ftp.cc:335 methods/ftp.cc:446 methods/rsh.cc:183 methods/rsh.cc:226
1943 msgid "Connection timeout"
1944 msgstr "Thời hạn kết nối"
1945
1946 #: methods/ftp.cc:341
1947 msgid "Server closed the connection"
1948 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1949
1950 #: methods/ftp.cc:344 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:802 methods/rsh.cc:190
1951 msgid "Read error"
1952 msgstr "Lỗi đọc"
1953
1954 #: methods/ftp.cc:351 methods/rsh.cc:197
1955 msgid "A response overflowed the buffer."
1956 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1957
1958 #: methods/ftp.cc:368 methods/ftp.cc:380
1959 msgid "Protocol corruption"
1960 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1961
1962 #: methods/ftp.cc:452 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:844 methods/rsh.cc:232
1963 msgid "Write error"
1964 msgstr "Lỗi ghi"
1965
1966 #: methods/ftp.cc:692 methods/ftp.cc:698 methods/ftp.cc:734
1967 msgid "Could not create a socket"
1968 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1969
1970 #: methods/ftp.cc:703
1971 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1972 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1973
1974 #: methods/ftp.cc:709
1975 msgid "Could not connect passive socket."
1976 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1977
1978 #: methods/ftp.cc:727
1979 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1980 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1981
1982 #: methods/ftp.cc:741
1983 msgid "Could not bind a socket"
1984 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
1985
1986 #: methods/ftp.cc:745
1987 msgid "Could not listen on the socket"
1988 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1989
1990 #: methods/ftp.cc:752
1991 msgid "Could not determine the socket's name"
1992 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1993
1994 #: methods/ftp.cc:784
1995 msgid "Unable to send PORT command"
1996 msgstr "Không thể gởi lệnh PORT (cổng)"
1997
1998 #: methods/ftp.cc:794
1999 #, c-format
2000 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
2001 msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)"
2002
2003 #: methods/ftp.cc:803
2004 #, c-format
2005 msgid "EPRT failed, server said: %s"
2006 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
2007
2008 #: methods/ftp.cc:823
2009 msgid "Data socket connect timed out"
2010 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
2011
2012 #: methods/ftp.cc:830
2013 msgid "Unable to accept connection"
2014 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
2015
2016 #: methods/ftp.cc:869 methods/http.cc:1006 methods/rsh.cc:302
2017 msgid "Problem hashing file"
2018 msgstr "Gặp khó khăn khi tạo chuỗi duy nhất cho tập tin"
2019
2020 #: methods/ftp.cc:882
2021 #, c-format
2022 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
2023 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói « %s »"
2024
2025 #: methods/ftp.cc:897 methods/rsh.cc:321
2026 msgid "Data socket timed out"
2027 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
2028
2029 #: methods/ftp.cc:927
2030 #, c-format
2031 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
2032 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói « %s »"
2033
2034 #. Get the files information
2035 #: methods/ftp.cc:1004
2036 msgid "Query"
2037 msgstr "Truy vấn"
2038
2039 #: methods/ftp.cc:1116
2040 msgid "Unable to invoke "
2041 msgstr "Không thể gọi "
2042
2043 #: methods/connect.cc:71
2044 #, c-format
2045 msgid "Connecting to %s (%s)"
2046 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..."
2047
2048 #: methods/connect.cc:82
2049 #, c-format
2050 msgid "[IP: %s %s]"
2051 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
2052
2053 #: methods/connect.cc:89
2054 #, c-format
2055 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
2056 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
2057
2058 #: methods/connect.cc:95
2059 #, c-format
2060 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
2061 msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)."
2062
2063 #: methods/connect.cc:103
2064 #, c-format
2065 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
2066 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ"
2067
2068 #: methods/connect.cc:121
2069 #, c-format
2070 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
2071 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
2072
2073 #. We say this mainly because the pause here is for the
2074 #. ssh connection that is still going
2075 #: methods/connect.cc:149 methods/rsh.cc:424
2076 #, c-format
2077 msgid "Connecting to %s"
2078 msgstr "Đang kết nối đến %s..."
2079
2080 #: methods/connect.cc:168 methods/connect.cc:187
2081 #, c-format
2082 msgid "Could not resolve '%s'"
2083 msgstr "Không thể tháo gỡ « %s »"
2084
2085 #: methods/connect.cc:193
2086 #, c-format
2087 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
2088 msgstr "Việc tháo gỡ « %s » bị lỗi tạm thời"
2089
2090 #: methods/connect.cc:196
2091 #, c-format
2092 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
2093 msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ « %s:%s » (%i - %s)"
2094
2095 #: methods/connect.cc:243
2096 #, c-format
2097 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
2098 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
2099
2100 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2101 #: methods/gpgv.cc:71
2102 #, c-format
2103 msgid "No keyring installed in %s."
2104 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2105
2106 #: methods/gpgv.cc:163
2107 msgid ""
2108 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
2109 msgstr "Lỗi nội bộ : chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay khóa ?!"
2110
2111 #: methods/gpgv.cc:168
2112 msgid "At least one invalid signature was encountered."
2113 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
2114
2115 #: methods/gpgv.cc:172
2116 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
2117 msgstr ""
2118 "Không thể thực hiện « gpgv » để thẩm tra chữ ký (gpgv có được cài đặt chưa?)"
2119
2120 #: methods/gpgv.cc:177
2121 msgid "Unknown error executing gpgv"
2122 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
2123
2124 #: methods/gpgv.cc:211 methods/gpgv.cc:218
2125 msgid "The following signatures were invalid:\n"
2126 msgstr "Những chữ ký theo đây vẫn không hợp lệ:\n"
2127
2128 #: methods/gpgv.cc:225
2129 msgid ""
2130 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
2131 "available:\n"
2132 msgstr ""
2133 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n"
2134
2135 #: methods/http.cc:385
2136 msgid "Waiting for headers"
2137 msgstr "Đang đợi những phần đầu..."
2138
2139 #: methods/http.cc:531
2140 #, c-format
2141 msgid "Got a single header line over %u chars"
2142 msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
2143
2144 #: methods/http.cc:539
2145 msgid "Bad header line"
2146 msgstr "Dòng đầu sai"
2147
2148 #: methods/http.cc:564 methods/http.cc:571
2149 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
2150 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
2151
2152 #: methods/http.cc:600
2153 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
2154 msgstr ""
2155 "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không "
2156 "hợp lệ"
2157
2158 #: methods/http.cc:615
2159 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
2160 msgstr ""
2161 "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không "
2162 "hợp lệ"
2163
2164 #: methods/http.cc:617
2165 msgid "This HTTP server has broken range support"
2166 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị"
2167
2168 #: methods/http.cc:641
2169 msgid "Unknown date format"
2170 msgstr "Không rõ dạng ngày"
2171
2172 #: methods/http.cc:799
2173 msgid "Select failed"
2174 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
2175
2176 #: methods/http.cc:804
2177 msgid "Connection timed out"
2178 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
2179
2180 #: methods/http.cc:827
2181 msgid "Error writing to output file"
2182 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất"
2183
2184 #: methods/http.cc:858
2185 msgid "Error writing to file"
2186 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
2187
2188 #: methods/http.cc:886
2189 msgid "Error writing to the file"
2190 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó"
2191
2192 #: methods/http.cc:900
2193 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
2194 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ : cuối ở xa đã đóng kết nối"
2195
2196 #: methods/http.cc:902
2197 msgid "Error reading from server"
2198 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
2199
2200 #: methods/http.cc:991 apt-pkg/contrib/mmap.cc:281
2201 msgid "Failed to truncate file"
2202 msgstr "Lỗi cắt ngắn tập tin"
2203
2204 #: methods/http.cc:1160
2205 msgid "Bad header data"
2206 msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai"
2207
2208 #: methods/http.cc:1177 methods/http.cc:1232
2209 msgid "Connection failed"
2210 msgstr "Kết nối bị ngắt"
2211
2212 #: methods/http.cc:1324
2213 msgid "Internal error"
2214 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
2215
2216 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:77
2217 msgid "Can't mmap an empty file"
2218 msgstr "Không thể mmap (ảnh xạ bộ nhớ) tâp tin rỗng"
2219
2220 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:89
2221 #, c-format
2222 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2223 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2224
2225 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:97 apt-pkg/contrib/mmap.cc:250
2226 #, c-format
2227 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2228 msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2229
2230 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:124
2231 msgid "Unable to close mmap"
2232 msgstr "Không thể đóng mmap (ảnh xạ bộ nhớ)"
2233
2234 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:152 apt-pkg/contrib/mmap.cc:180
2235 msgid "Unable to synchronize mmap"
2236 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ảnh xạ bộ nhớ)"
2237
2238 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:300
2239 #, c-format
2240 msgid ""
2241 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Limit. "
2242 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2243 msgstr ""
2244 "Dynamic MMap (ảnh xạ bộ nhớ động) đã hết sức chứa.\n"
2245 "Hãy tăng kích cỡ của « APT::Cache-Limit » (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2246 "Giá trị hiện thời: %lu. (man 5 apt.conf)"
2247
2248 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:399
2249 #, c-format
2250 msgid ""
2251 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2252 "reached."
2253 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ảnh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2254
2255 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:402
2256 msgid ""
2257 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2258 msgstr ""
2259 "Không thể tăng kích cỡ của ảnh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2260 "dùng tắt."
2261
2262 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2263 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:371
2264 #, c-format
2265 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2266 msgstr "%lingày %ligiờ %liphút %ligiây"
2267
2268 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2269 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:378
2270 #, c-format
2271 msgid "%lih %limin %lis"
2272 msgstr "%ligiờ %liphút %ligiây"
2273
2274 #. min means minutes, s means seconds
2275 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:385
2276 #, c-format
2277 msgid "%limin %lis"
2278 msgstr "%liphút %ligiây"
2279
2280 #. s means seconds
2281 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:390
2282 #, c-format
2283 msgid "%lis"
2284 msgstr "%ligiây"
2285
2286 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1119
2287 #, c-format
2288 msgid "Selection %s not found"
2289 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2290
2291 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:452
2292 #, c-format
2293 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2294 msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: « %c »"
2295
2296 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:510
2297 #, c-format
2298 msgid "Opening configuration file %s"
2299 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2300
2301 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:678
2302 #, c-format
2303 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2304 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên."
2305
2306 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:697
2307 #, c-format
2308 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2309 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai"
2310
2311 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:714
2312 #, c-format
2313 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2314 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị"
2315
2316 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:754
2317 #, c-format
2318 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2319 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu"
2320
2321 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:761
2322 #, c-format
2323 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2324 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau"
2325
2326 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:765 apt-pkg/contrib/configuration.cc:770
2327 #, c-format
2328 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2329 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây"
2330
2331 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:774
2332 #, c-format
2333 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2334 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị « %s »"
2335
2336 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:777
2337 #, c-format
2338 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2339 msgstr ""
2340 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chỉ thị rõ thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối số"
2341
2342 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:827
2343 #, c-format
2344 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2345 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: gặp rác thêm tại kết thúc tập tin"
2346
2347 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:153
2348 #, c-format
2349 msgid "%c%s... Error!"
2350 msgstr "%c%s... Lỗi."
2351
2352 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:155
2353 #, c-format
2354 msgid "%c%s... Done"
2355 msgstr "%c%s... Hoàn tất"
2356
2357 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:77
2358 #, c-format
2359 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2360 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh « %c » [từ %s]."
2361
2362 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:103 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:111
2363 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:119
2364 #, c-format
2365 msgid "Command line option %s is not understood"
2366 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2367
2368 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:124
2369 #, c-format
2370 msgid "Command line option %s is not boolean"
2371 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)"
2372
2373 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:165 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:186
2374 #, c-format
2375 msgid "Option %s requires an argument."
2376 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2377
2378 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:200 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:206
2379 #, c-format
2380 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2381 msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một « =<giá_trị> »."
2382
2383 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:236
2384 #, c-format
2385 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2386 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải « %s »"
2387
2388 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:267
2389 #, c-format
2390 msgid "Option '%s' is too long"
2391 msgstr "Tùy chọn « %s » quá dài"
2392
2393 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:300
2394 #, c-format
2395 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2396 msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)."
2397
2398 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:350
2399 #, c-format
2400 msgid "Invalid operation %s"
2401 msgstr "Thao tác không hợp lệ %s"
2402
2403 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:52
2404 #, c-format
2405 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2406 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2407
2408 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:175 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:209
2409 #: apt-pkg/acquire.cc:456 apt-pkg/acquire.cc:481 apt-pkg/clean.cc:39
2410 #: methods/mirror.cc:93
2411 #, c-format
2412 msgid "Unable to change to %s"
2413 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
2414
2415 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:217
2416 msgid "Failed to stat the cdrom"
2417 msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi"
2418
2419 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:154
2420 #, c-format
2421 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2422 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2423
2424 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:159
2425 #, c-format
2426 msgid "Could not open lock file %s"
2427 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2428
2429 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:177
2430 #, c-format
2431 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2432 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2433
2434 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:181
2435 #, c-format
2436 msgid "Could not get lock %s"
2437 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2438
2439 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:321
2440 #, c-format
2441 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2442 msgstr ""
2443
2444 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:661
2445 #, c-format
2446 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
2447 msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó"
2448
2449 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:673
2450 #, c-format
2451 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2452 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn."
2453
2454 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:675
2455 #, c-format
2456 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2457 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận tín hiệu %u."
2458
2459 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:679
2460 #, c-format
2461 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2462 msgstr "Tiến trình phụ %s đã trả lời mã lỗi (%u)"
2463
2464 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:681
2465 #, c-format
2466 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2467 msgstr "Tiến trình phụ %s đã thoát bất thường"
2468
2469 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:746
2470 #, c-format
2471 msgid "Could not open file %s"
2472 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2473
2474 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:763
2475 #, c-format
2476 msgid "Could not open file descriptor %d"
2477 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2478
2479 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:823
2480 #, c-format
2481 msgid "read, still have %lu to read but none left"
2482 msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
2483
2484 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:856
2485 #, c-format
2486 msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
2487 msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
2488
2489 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:985
2490 #, c-format
2491 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2492 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2493
2494 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:988
2495 #, c-format
2496 msgid "Problem closing the file %s"
2497 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2498
2499 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:993
2500 #, c-format
2501 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2502 msgstr "Gặp vấn đề khi thay tên tập tin %s bằng %s"
2503
2504 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1004
2505 #, c-format
2506 msgid "Problem unlinking the file %s"
2507 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2508
2509 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1017
2510 msgid "Problem syncing the file"
2511 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2512
2513 #: apt-pkg/pkgcache.cc:145
2514 msgid "Empty package cache"
2515 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2516
2517 #: apt-pkg/pkgcache.cc:151
2518 msgid "The package cache file is corrupted"
2519 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2520
2521 #: apt-pkg/pkgcache.cc:156
2522 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2523 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2524
2525 #: apt-pkg/pkgcache.cc:161
2526 #, c-format
2527 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2528 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản « %s »"
2529
2530 #: apt-pkg/pkgcache.cc:166
2531 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2532 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dựng cho một kiến trức khác"
2533
2534 #: apt-pkg/pkgcache.cc:293
2535 msgid "Depends"
2536 msgstr "Phụ thuộc"
2537
2538 #: apt-pkg/pkgcache.cc:293
2539 msgid "PreDepends"
2540 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2541
2542 #: apt-pkg/pkgcache.cc:293
2543 msgid "Suggests"
2544 msgstr "Đề nghị"
2545
2546 #: apt-pkg/pkgcache.cc:294
2547 msgid "Recommends"
2548 msgstr "Khuyến khích"
2549
2550 #: apt-pkg/pkgcache.cc:294
2551 msgid "Conflicts"
2552 msgstr "Xung đột"
2553
2554 #: apt-pkg/pkgcache.cc:294
2555 msgid "Replaces"
2556 msgstr "Thay thế"
2557
2558 #: apt-pkg/pkgcache.cc:295
2559 msgid "Obsoletes"
2560 msgstr "Làm cũ"
2561
2562 #: apt-pkg/pkgcache.cc:295
2563 msgid "Breaks"
2564 msgstr "Làm hư"
2565
2566 #: apt-pkg/pkgcache.cc:295
2567 msgid "Enhances"
2568 msgstr "Tăng cường"
2569
2570 #: apt-pkg/pkgcache.cc:306
2571 msgid "important"
2572 msgstr "quan trọng"
2573
2574 #: apt-pkg/pkgcache.cc:306
2575 msgid "required"
2576 msgstr "yêu cầu"
2577
2578 #: apt-pkg/pkgcache.cc:306
2579 msgid "standard"
2580 msgstr "chuẩn"
2581
2582 #: apt-pkg/pkgcache.cc:307
2583 msgid "optional"
2584 msgstr "tùy chọn"
2585
2586 #: apt-pkg/pkgcache.cc:307
2587 msgid "extra"
2588 msgstr "bổ sung"
2589
2590 #: apt-pkg/depcache.cc:125 apt-pkg/depcache.cc:154
2591 msgid "Building dependency tree"
2592 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2593
2594 #: apt-pkg/depcache.cc:126
2595 msgid "Candidate versions"
2596 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2597
2598 #: apt-pkg/depcache.cc:155
2599 msgid "Dependency generation"
2600 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2601
2602 #: apt-pkg/depcache.cc:175 apt-pkg/depcache.cc:208 apt-pkg/depcache.cc:212
2603 msgid "Reading state information"
2604 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2605
2606 #: apt-pkg/depcache.cc:237
2607 #, c-format
2608 msgid "Failed to open StateFile %s"
2609 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2610
2611 #: apt-pkg/depcache.cc:243
2612 #, c-format
2613 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2614 msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2615
2616 #: apt-pkg/depcache.cc:922
2617 #, c-format
2618 msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
2619 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm « %s » không có gói giả có thể cài đặt"
2620
2621 #: apt-pkg/tagfile.cc:102
2622 #, c-format
2623 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2624 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2625
2626 #: apt-pkg/tagfile.cc:189
2627 #, c-format
2628 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2629 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2630
2631 #: apt-pkg/sourcelist.cc:92
2632 #, c-format
2633 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2634 msgstr ""
2635 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không phân tích "
2636 "được)"
2637
2638 #: apt-pkg/sourcelist.cc:95
2639 #, c-format
2640 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2641 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2642
2643 #: apt-pkg/sourcelist.cc:106
2644 #, c-format
2645 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2646 msgstr ""
2647 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một sự "
2648 "gán)"
2649
2650 #: apt-pkg/sourcelist.cc:112
2651 #, c-format
2652 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2653 msgstr ""
2654 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2655
2656 #: apt-pkg/sourcelist.cc:115
2657 #, c-format
2658 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2659 msgstr ""
2660 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2661 "trị)"
2662
2663 #: apt-pkg/sourcelist.cc:128
2664 #, c-format
2665 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2666 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2667
2668 #: apt-pkg/sourcelist.cc:130
2669 #, c-format
2670 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2671 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2672
2673 #: apt-pkg/sourcelist.cc:133
2674 #, c-format
2675 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2676 msgstr ""
2677 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách địa chỉ URI)."
2678
2679 #: apt-pkg/sourcelist.cc:139
2680 #, c-format
2681 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2682 msgstr ""
2683 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2684
2685 #: apt-pkg/sourcelist.cc:146
2686 #, c-format
2687 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2688 msgstr ""
2689 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2690
2691 #: apt-pkg/sourcelist.cc:244
2692 #, c-format
2693 msgid "Opening %s"
2694 msgstr "Đang mở %s"
2695
2696 #: apt-pkg/sourcelist.cc:261 apt-pkg/cdrom.cc:438
2697 #, c-format
2698 msgid "Line %u too long in source list %s."
2699 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2700
2701 #: apt-pkg/sourcelist.cc:281
2702 #, c-format
2703 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2704 msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2705
2706 #: apt-pkg/sourcelist.cc:285
2707 #, c-format
2708 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2709 msgstr "Không biết kiểu « %s » trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2710
2711 #: apt-pkg/packagemanager.cc:331 apt-pkg/packagemanager.cc:616
2712 #, c-format
2713 msgid ""
2714 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2715 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2716 msgstr ""
2717 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình « %s ». Xem « man 5 apt."
2718 "conf » dưới « APT::Immediate-Configure » để tìm chi tiết. (%d)"
2719
2720 #: apt-pkg/packagemanager.cc:452
2721 #, c-format
2722 msgid ""
2723 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2724 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2725 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2726 msgstr ""
2727 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2728 "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2729 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn « APT::Force-LoopBreak "
2730 "» (buộc ngắt vòng lặp)."
2731
2732 #: apt-pkg/packagemanager.cc:495
2733 #, c-format
2734 msgid ""
2735 "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. Please "
2736 "see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
2737 msgstr ""
2738 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình « %s » đã giải nén. Xem "
2739 "« man 5 apt.conf » dưới « APT::Immediate-Configure » để tìm chi tiết."
2740
2741 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:32
2742 #, c-format
2743 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2744 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục « %s »"
2745
2746 #: apt-pkg/algorithms.cc:292
2747 #, c-format
2748 msgid ""
2749 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2750 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2751
2752 #: apt-pkg/algorithms.cc:1218
2753 msgid ""
2754 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2755 "held packages."
2756 msgstr ""
2757 "Lỗi: « pkgProblemResolver::Resolve » (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2758 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2759
2760 #: apt-pkg/algorithms.cc:1220
2761 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2762 msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt."
2763
2764 #: apt-pkg/algorithms.cc:1496 apt-pkg/algorithms.cc:1498
2765 msgid ""
2766 "Some index files failed to download, they have been ignored, or old ones "
2767 "used instead."
2768 msgstr ""
2769 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được, đã bỏ qua chúng, hoặc điều cũ được "
2770 "dùng thay thế."
2771
2772 #: apt-pkg/acquire.cc:79
2773 #, c-format
2774 msgid "List directory %spartial is missing."
2775 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2776
2777 #: apt-pkg/acquire.cc:83
2778 #, c-format
2779 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2780 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2781
2782 #: apt-pkg/acquire.cc:91
2783 #, c-format
2784 msgid "Unable to lock directory %s"
2785 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2786
2787 #. only show the ETA if it makes sense
2788 #. two days
2789 #: apt-pkg/acquire.cc:857
2790 #, c-format
2791 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2792 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)"
2793
2794 #: apt-pkg/acquire.cc:859
2795 #, c-format
2796 msgid "Retrieving file %li of %li"
2797 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li"
2798
2799 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:110
2800 #, c-format
2801 msgid "The method driver %s could not be found."
2802 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s."
2803
2804 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:159
2805 #, c-format
2806 msgid "Method %s did not start correctly"
2807 msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng."
2808
2809 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:413
2810 #, c-format
2811 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2812 msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s » và bấm nút Enter."
2813
2814 #: apt-pkg/init.cc:143
2815 #, c-format
2816 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2817 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói « %s »"
2818
2819 #: apt-pkg/init.cc:159
2820 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2821 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2822
2823 #: apt-pkg/clean.cc:56
2824 #, c-format
2825 msgid "Unable to stat %s."
2826 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2827
2828 #: apt-pkg/srcrecords.cc:44
2829 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2830 msgstr ""
2831 "Bạn phải để một số địa chỉ URI « nguồn » vào « sources.list » (danh sách "
2832 "nguồn)"
2833
2834 #: apt-pkg/cachefile.cc:84
2835 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2836 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái."
2837
2838 #: apt-pkg/cachefile.cc:88
2839 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2840 msgstr ""
2841 "Có lẽ bạn muốn chạy « apt-get update » (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này"
2842
2843 #: apt-pkg/cachefile.cc:106
2844 msgid "The list of sources could not be read."
2845 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2846
2847 #: apt-pkg/policy.cc:344
2848 #, c-format
2849 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2850 msgstr ""
2851 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2852
2853 #: apt-pkg/policy.cc:366
2854 #, c-format
2855 msgid "Did not understand pin type %s"
2856 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2857
2858 #: apt-pkg/policy.cc:374
2859 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2860 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2861
2862 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:80
2863 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2864 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích"
2865
2866 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:198
2867 #, c-format
2868 msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
2869 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
2870
2871 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:215
2872 #, c-format
2873 msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
2874 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
2875
2876 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:253
2877 #, c-format
2878 msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
2879 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
2880
2881 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:285
2882 #, c-format
2883 msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
2884 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
2885
2886 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:289
2887 #, c-format
2888 msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
2889 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
2890
2891 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:306 apt-pkg/pkgcachegen.cc:316
2892 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:324
2893 #, c-format
2894 msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
2895 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
2896
2897 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:320
2898 #, c-format
2899 msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
2900 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
2901
2902 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:353
2903 #, c-format
2904 msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
2905 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
2906
2907 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:360
2908 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2909 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2910
2911 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:363
2912 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2913 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2914
2915 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:366
2916 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2917 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2918
2919 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:369
2920 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2921 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2922
2923 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:398
2924 #, c-format
2925 msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
2926 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
2927
2928 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:412
2929 #, c-format
2930 msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
2931 msgstr ""
2932 "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn là "
2933 "một tập tin)"
2934
2935 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:418
2936 #, c-format
2937 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
2938 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý cách phụ thuộc của/vào tập tin"
2939
2940 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:982
2941 #, c-format
2942 msgid "Couldn't stat source package list %s"
2943 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
2944
2945 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1087
2946 msgid "Collecting File Provides"
2947 msgstr "Đang tập hợp các trường hợp « tập tin miễn là »"
2948
2949 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1265 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1272
2950 msgid "IO Error saving source cache"
2951 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2952
2953 #: apt-pkg/acquire-item.cc:136
2954 #, c-format
2955 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2956 msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)."
2957
2958 #: apt-pkg/acquire-item.cc:484
2959 msgid "MD5Sum mismatch"
2960 msgstr "Sai khớp MD5Sum (tổng kiểm)"
2961
2962 #: apt-pkg/acquire-item.cc:746 apt-pkg/acquire-item.cc:1574
2963 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1717
2964 msgid "Hash Sum mismatch"
2965 msgstr "Sai khớp tổng chuỗi duy nhất (hash sum)"
2966
2967 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1244
2968 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2969 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2970
2971 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2972 #. the time since then the file is invalid - formated in the same way as in
2973 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2974 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1281
2975 #, c-format
2976 msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
2977 msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
2978
2979 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1302
2980 #, c-format
2981 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2982 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (mong đợi %s còn nhận %s)"
2983
2984 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1328
2985 #, c-format
2986 msgid ""
2987 "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
2988 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
2989 msgstr ""
2990 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2991 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2992 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2993
2994 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1337
2995 #, c-format
2996 msgid "GPG error: %s: %s"
2997 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2998
2999 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1365
3000 #, c-format
3001 msgid ""
3002 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3003 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3004 msgstr ""
3005 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3006 "này, do thiếu kiến trúc."
3007
3008 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1424
3009 #, c-format
3010 msgid ""
3011 "I wasn't able to locate file for the %s package. This might mean you need to "
3012 "manually fix this package."
3013 msgstr ""
3014 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3015 "này."
3016
3017 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1479
3018 #, c-format
3019 msgid ""
3020 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3021 msgstr ""
3022 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3023 "tin:) cho gói %s."
3024
3025 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1566
3026 msgid "Size mismatch"
3027 msgstr "Sai khớp kích cỡ"
3028
3029 #: apt-pkg/indexrecords.cc:53
3030 #, c-format
3031 msgid "Unable to parse Release file %s"
3032 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3033
3034 #: apt-pkg/indexrecords.cc:60
3035 #, c-format
3036 msgid "No sections in Release file %s"
3037 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3038
3039 #: apt-pkg/indexrecords.cc:94
3040 #, c-format
3041 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3042 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3043
3044 #: apt-pkg/indexrecords.cc:107
3045 #, c-format
3046 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3047 msgstr ""
3048 "Gặp mục nhập « Valid-Until » (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin "
3049 "Phát hành %s"
3050
3051 #: apt-pkg/indexrecords.cc:122
3052 #, c-format
3053 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3054 msgstr ""
3055 "Gặp mục nhập « Date » (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3056
3057 #: apt-pkg/vendorlist.cc:66
3058 #, c-format
3059 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3060 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3061
3062 #: apt-pkg/cdrom.cc:518
3063 #, c-format
3064 msgid ""
3065 "Using CD-ROM mount point %s\n"
3066 "Mounting CD-ROM\n"
3067 msgstr ""
3068 "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
3069 "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n"
3070
3071 #: apt-pkg/cdrom.cc:527 apt-pkg/cdrom.cc:615
3072 msgid "Identifying.. "
3073 msgstr "Đang nhận diện... "
3074
3075 #: apt-pkg/cdrom.cc:552
3076 #, c-format
3077 msgid "Stored label: %s\n"
3078 msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n"
3079
3080 #: apt-pkg/cdrom.cc:559 apt-pkg/cdrom.cc:827
3081 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3082 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
3083
3084 #: apt-pkg/cdrom.cc:578
3085 #, c-format
3086 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3087 msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
3088
3089 #: apt-pkg/cdrom.cc:596
3090 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3091 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
3092
3093 #: apt-pkg/cdrom.cc:600
3094 msgid "Waiting for disc...\n"
3095 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3096
3097 #. Mount the new CDROM
3098 #: apt-pkg/cdrom.cc:608
3099 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3100 msgstr "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n"
3101
3102 #: apt-pkg/cdrom.cc:626
3103 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3104 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3105
3106 #: apt-pkg/cdrom.cc:666
3107 #, c-format
3108 msgid ""
3109 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3110 "%zu signatures\n"
3111 msgstr ""
3112 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3113
3114 #: apt-pkg/cdrom.cc:677
3115 msgid ""
3116 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3117 "wrong architecture?"
3118 msgstr ""
3119 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3120 "hoặc có kiến trúc không đúng ?"
3121
3122 #: apt-pkg/cdrom.cc:703
3123 #, c-format
3124 msgid "Found label '%s'\n"
3125 msgstr "Tìm thấy nhãn « %s »\n"
3126
3127 #: apt-pkg/cdrom.cc:732
3128 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3129 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3130
3131 #: apt-pkg/cdrom.cc:748
3132 #, c-format
3133 msgid ""
3134 "This disc is called: \n"
3135 "'%s'\n"
3136 msgstr ""
3137 "Tên đĩa này:\n"
3138 "« %s »\n"
3139
3140 #: apt-pkg/cdrom.cc:752
3141 msgid "Copying package lists..."
3142 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3143
3144 #: apt-pkg/cdrom.cc:778
3145 msgid "Writing new source list\n"
3146 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3147
3148 #: apt-pkg/cdrom.cc:787
3149 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3150 msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3151
3152 #: apt-pkg/indexcopy.cc:270 apt-pkg/indexcopy.cc:908
3153 #, c-format
3154 msgid "Wrote %i records.\n"
3155 msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n"
3156
3157 #: apt-pkg/indexcopy.cc:272 apt-pkg/indexcopy.cc:910
3158 #, c-format
3159 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3160 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3161
3162 #: apt-pkg/indexcopy.cc:275 apt-pkg/indexcopy.cc:913
3163 #, c-format
3164 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3165 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3166
3167 #: apt-pkg/indexcopy.cc:278 apt-pkg/indexcopy.cc:916
3168 #, c-format
3169 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3170 msgstr ""
3171 "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3172 "nhau\n"
3173
3174 #: apt-pkg/indexcopy.cc:537
3175 #, c-format
3176 msgid "Skipping nonexistent file %s"
3177 msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3178
3179 #: apt-pkg/indexcopy.cc:543
3180 #, c-format
3181 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3182 msgstr "Không tìm thấy mục ghi xác thực cho : %s"
3183
3184 #: apt-pkg/indexcopy.cc:549
3185 #, c-format
3186 msgid "Hash mismatch for: %s"
3187 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho : %s"
3188
3189 #: apt-pkg/cacheset.cc:337
3190 #, c-format
3191 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3192 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »"
3193
3194 #: apt-pkg/cacheset.cc:340
3195 #, c-format
3196 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3197 msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »"
3198
3199 #: apt-pkg/cacheset.cc:447
3200 #, c-format
3201 msgid "Couldn't find task '%s'"
3202 msgstr "Không tìm thấy tác vụ « %s »"
3203
3204 #: apt-pkg/cacheset.cc:454
3205 #, c-format
3206 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3207 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy « %s »"
3208
3209 #: apt-pkg/cacheset.cc:467
3210 #, c-format
3211 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3212 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói « %s » vì nó chỉ là ảo"
3213
3214 #: apt-pkg/cacheset.cc:475 apt-pkg/cacheset.cc:483
3215 #, c-format
3216 msgid ""
3217 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3218 "neither of them"
3219 msgstr ""
3220 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói « %s » "
3221 "mà không có trong nó"
3222
3223 #: apt-pkg/cacheset.cc:491
3224 #, c-format
3225 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3226 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói « %s » vì nó chỉ là ảo"
3227
3228 #: apt-pkg/cacheset.cc:499
3229 #, c-format
3230 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3231 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3232
3233 #: apt-pkg/cacheset.cc:507
3234 #, c-format
3235 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3236 msgstr ""
3237 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3238 "đặt"
3239
3240 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:52
3241 #, c-format
3242 msgid "Installing %s"
3243 msgstr "Đang cài đặt %s"
3244
3245 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:53 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:823
3246 #, c-format
3247 msgid "Configuring %s"
3248 msgstr "Đang cấu hình %s"
3249
3250 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:54 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:830
3251 #, c-format
3252 msgid "Removing %s"
3253 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3254
3255 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:55
3256 #, c-format
3257 msgid "Completely removing %s"
3258 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3259
3260 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:56
3261 #, c-format
3262 msgid "Noting disappearance of %s"
3263 msgstr "Đang ghi lưu sự biến mất của %s"
3264
3265 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:57
3266 #, c-format
3267 msgid "Running post-installation trigger %s"
3268 msgstr "Đang chạy bộ gây nên tiến trình cuối cùng cài đặt %s"
3269
3270 #. FIXME: use a better string after freeze
3271 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:646
3272 #, c-format
3273 msgid "Directory '%s' missing"
3274 msgstr "Thiếu thư mục « %s »"
3275
3276 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:661 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:675
3277 #, c-format
3278 msgid "Could not open file '%s'"
3279 msgstr "Không thể mở tập tin « %s »"
3280
3281 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:816
3282 #, c-format
3283 msgid "Preparing %s"
3284 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3285
3286 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:817
3287 #, c-format
3288 msgid "Unpacking %s"
3289 msgstr "Đang mở gói %s"
3290
3291 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:822
3292 #, c-format
3293 msgid "Preparing to configure %s"
3294 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3295
3296 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:824
3297 #, c-format
3298 msgid "Installed %s"
3299 msgstr "Đã cài đặt %s"
3300
3301 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:829
3302 #, c-format
3303 msgid "Preparing for removal of %s"
3304 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3305
3306 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:831
3307 #, c-format
3308 msgid "Removed %s"
3309 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3310
3311 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:836
3312 #, c-format
3313 msgid "Preparing to completely remove %s"
3314 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3315
3316 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:837
3317 #, c-format
3318 msgid "Completely removed %s"
3319 msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3320
3321 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1043
3322 msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3323 msgstr "Không thể ghi lưu, openpty() bị lỗi (« /dev/pts » chưa lắp ?)\n"
3324
3325 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1074
3326 msgid "Running dpkg"
3327 msgstr "Đang chạy dpkg"
3328
3329 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1277
3330 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3331 msgstr ""
3332 "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3333
3334 #. check if its not a follow up error
3335 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1282
3336 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3337 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không có cấu hình"
3338
3339 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1284
3340 msgid ""
3341 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3342 "error from a previous failure."
3343 msgstr ""
3344 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý rằng nó là một lỗi kế tiếp "
3345 "do một sự thất bại trước."
3346
3347 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1290
3348 msgid ""
3349 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3350 "error"
3351 msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « đĩa đầy »"
3352
3353 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1296
3354 msgid ""
3355 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3356 "error"
3357 msgstr ""
3358 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « không đủ bộ nhớ »"
3359
3360 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1303
3361 msgid ""
3362 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3363 msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « V/R dpkg »"
3364
3365 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:69
3366 #, c-format
3367 msgid ""
3368 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3369 "it?"
3370 msgstr ""
3371 "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3372 "không?"
3373
3374 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:72
3375 #, c-format
3376 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3377 msgstr "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): bạn có quyền người chủ không?"
3378
3379 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3380 #. dpkg --configure -a
3381 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:88
3382 #, c-format
3383 msgid ""
3384 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3385 msgstr ""
3386 "dpkg bị gián đoạn, bạn cần phải tự động chạy « %s » để giải vấn đề này."
3387
3388 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:106
3389 msgid "Not locked"
3390 msgstr "Không phải bị khoá"
3391
3392 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3393 #. and provide a config option to define that default
3394 #: methods/mirror.cc:200
3395 #, c-format
3396 msgid "No mirror file '%s' found "
3397 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản « %s »"
3398
3399 #: methods/mirror.cc:343
3400 #, c-format
3401 msgid "[Mirror: %s]"
3402 msgstr "[Nhân bản: %s]"
3403
3404 #: methods/rred.cc:465
3405 #, c-format
3406 msgid ""
3407 "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch seems "
3408 "to be corrupt."
3409 msgstr ""
3410 "Không thể vá lỗi %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là đắp vá bị "
3411 "hỏng."
3412
3413 #: methods/rred.cc:470
3414 #, c-format
3415 msgid ""
3416 "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch seems "
3417 "to be corrupt."
3418 msgstr ""
3419 "Không thể vá lỗi %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3420 "đắp vá bị hỏng."
3421
3422 #: methods/rsh.cc:329
3423 msgid "Connection closed prematurely"
3424 msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm."