]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
apt-key: change to / before find to satisfy its CWD needs
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2016-05-11 10:50+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
26 #: apt-private/acqprogress.cc
27 #, c-format
28 msgid "Hit:%lu %s"
29 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
30
31 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
32 #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
33 #: apt-private/acqprogress.cc
34 #, c-format
35 msgid "Get:%lu %s"
36 msgstr "Lấy:%lu %s"
37
38 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
39 #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
40 #: apt-private/acqprogress.cc
41 #, c-format
42 msgid "Ign:%lu %s"
43 msgstr "Bỏq:%lu %s"
44
45 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
46 #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
47 #: apt-private/acqprogress.cc
48 #, c-format
49 msgid "Err:%lu %s"
50 msgstr "Lỗi:%lu %s"
51
52 #: apt-private/acqprogress.cc
53 #, c-format
54 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
55 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
56
57 #: apt-private/acqprogress.cc
58 msgid " [Working]"
59 msgstr " [Đang hoạt động]"
60
61 #: apt-private/acqprogress.cc
62 #, fuzzy, c-format
63 msgid ""
64 "Media change: please insert the disc labeled\n"
65 " '%s'\n"
66 "in the drive '%s' and press [Enter]\n"
67 msgstr ""
68 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
69 " “%s”\n"
70 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
71
72 #: apt-private/private-cachefile.cc
73 msgid "Correcting dependencies..."
74 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
75
76 #: apt-private/private-cachefile.cc
77 msgid " failed."
78 msgstr " gặp lỗi."
79
80 #: apt-private/private-cachefile.cc
81 msgid "Unable to correct dependencies"
82 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
83
84 #: apt-private/private-cachefile.cc
85 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
86 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
87
88 #: apt-private/private-cachefile.cc
89 msgid " Done"
90 msgstr " Xong"
91
92 #: apt-private/private-cachefile.cc
93 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
94 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
95
96 #: apt-private/private-cachefile.cc
97 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
98 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
99
100 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
101 msgid "Sorting"
102 msgstr "Đang sắp xếp"
103
104 #: apt-private/private-cacheset.cc
105 #, c-format
106 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
107 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
108
109 #: apt-private/private-cacheset.cc
110 #, fuzzy, c-format
111 msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
112 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
113
114 #: apt-private/private-cacheset.cc
115 #, c-format
116 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
117 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
118
119 #: apt-private/private-cacheset.cc
120 #, c-format
121 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
122 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
123
124 #: apt-private/private-cacheset.cc
125 #, fuzzy
126 msgid " [Installed]"
127 msgstr "[đã cài đặt]"
128
129 #: apt-private/private-cacheset.cc
130 msgid " [Not candidate version]"
131 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
132
133 #: apt-private/private-cacheset.cc
134 msgid "You should explicitly select one to install."
135 msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
136
137 #: apt-private/private-cacheset.cc
138 #, c-format
139 msgid ""
140 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
141 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
142 "is only available from another source\n"
143 msgstr ""
144 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
145 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
146 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
147
148 #: apt-private/private-cacheset.cc
149 msgid "However the following packages replace it:"
150 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
151
152 #: apt-private/private-cacheset.cc
153 #, c-format
154 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
155 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
156
157 #: apt-private/private-cacheset.cc
158 #, c-format
159 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
160 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
161
162 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
163 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
164 #, c-format
165 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
166 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
167
168 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
169 #, c-format
170 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
171 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
172
173 #: apt-private/private-cacheset.cc
174 #, c-format
175 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
176 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
177
178 #: apt-private/private-cmndline.cc
179 msgid "Most used commands:"
180 msgstr ""
181
182 #: apt-private/private-cmndline.cc
183 #, c-format
184 msgid "See %s for more information about the available commands."
185 msgstr ""
186
187 #: apt-private/private-cmndline.cc
188 msgid ""
189 "Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
190 "Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
191 "Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
192 "Security details are available in apt-secure(8).\n"
193 msgstr ""
194
195 #: apt-private/private-cmndline.cc
196 msgid "This APT has Super Cow Powers."
197 msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
198
199 #: apt-private/private-cmndline.cc
200 msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
201 msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
202
203 #: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
204 #: cmdline/apt-mark.cc
205 msgid "No packages found"
206 msgstr "Không tìm thấy gói"
207
208 #: apt-private/private-download.cc
209 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
210 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
211
212 #: apt-private/private-download.cc
213 msgid "Authentication warning overridden.\n"
214 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
215
216 #: apt-private/private-download.cc
217 msgid "Some packages could not be authenticated"
218 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
219
220 #: apt-private/private-download.cc
221 msgid "Install these packages without verification?"
222 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
223
224 #: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
225 msgid ""
226 "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
227 "instead."
228 msgstr ""
229
230 #: apt-private/private-download.cc
231 #, fuzzy
232 msgid ""
233 "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
234 "unauthenticated"
235 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
236
237 #: apt-private/private-download.cc apt-pkg/update.cc
238 #, c-format
239 msgid "Failed to fetch %s %s"
240 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s"
241
242 #: apt-private/private-download.cc
243 #, c-format
244 msgid "Couldn't determine free space in %s"
245 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
246
247 #: apt-private/private-download.cc
248 #, c-format
249 msgid "You don't have enough free space in %s."
250 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
251
252 #: apt-private/private-download.cc
253 msgid "Unable to lock the download directory"
254 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
255
256 #: apt-private/private-install.cc
257 msgid ""
258 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
259 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
260 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
261 "or been moved out of Incoming."
262 msgstr ""
263 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
264 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
265 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
266 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
267
268 #.
269 #. if (Packages == 1)
270 #. {
271 #. c1out << std::endl;
272 #. c1out <<
273 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
274 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
275 #. "that package should be filed.") << std::endl;
276 #. }
277 #.
278 #: apt-private/private-install.cc
279 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
280 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
281
282 #: apt-private/private-install.cc
283 msgid "Broken packages"
284 msgstr "Gói bị hỏng"
285
286 #: apt-private/private-install.cc
287 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
288 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
289
290 #: apt-private/private-install.cc
291 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
292 msgstr ""
293 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
294
295 #: apt-private/private-install.cc
296 #, fuzzy
297 msgid ""
298 "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
299 "essential."
300 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
301
302 #: apt-private/private-install.cc
303 #, fuzzy
304 msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
305 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
306
307 #: apt-private/private-install.cc
308 msgid ""
309 "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
310 "packages."
311 msgstr ""
312
313 #: apt-private/private-install.cc
314 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
315 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
316
317 #: apt-private/private-install.cc
318 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
319 msgstr ""
320 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
321
322 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
323 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
324 #: apt-private/private-install.cc
325 #, c-format
326 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
327 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
328
329 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
330 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
331 #: apt-private/private-install.cc
332 #, c-format
333 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
334 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
335
336 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
337 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
338 #: apt-private/private-install.cc
339 #, c-format
340 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
341 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
342
343 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
344 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
345 #: apt-private/private-install.cc
346 #, c-format
347 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
348 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
349
350 #: apt-private/private-install.cc
351 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
352 msgstr ""
353 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
354 "kể."
355
356 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
357 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
358 #: apt-private/private-install.cc
359 msgid "Yes, do as I say!"
360 msgstr "Có, làm đi!"
361
362 #: apt-private/private-install.cc
363 #, c-format
364 msgid ""
365 "You are about to do something potentially harmful.\n"
366 "To continue type in the phrase '%s'\n"
367 " ?] "
368 msgstr ""
369 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
370 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
371 "?] "
372
373 #: apt-private/private-install.cc
374 msgid "Abort."
375 msgstr "Hủy bỏ."
376
377 #: apt-private/private-install.cc
378 msgid "Do you want to continue?"
379 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
380
381 #: apt-private/private-install.cc
382 msgid "Some files failed to download"
383 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
384
385 #: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
386 msgid "Download complete and in download only mode"
387 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
388
389 #: apt-private/private-install.cc
390 msgid ""
391 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
392 "missing?"
393 msgstr ""
394 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
395 "nhật)\n"
396 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
397
398 #: apt-private/private-install.cc
399 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
400 msgstr ""
401 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
402
403 #: apt-private/private-install.cc
404 msgid "Unable to correct missing packages."
405 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
406
407 #: apt-private/private-install.cc
408 msgid "Aborting install."
409 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
410
411 #: apt-private/private-install.cc
412 msgid ""
413 "The following package disappeared from your system as\n"
414 "all files have been overwritten by other packages:"
415 msgid_plural ""
416 "The following packages disappeared from your system as\n"
417 "all files have been overwritten by other packages:"
418 msgstr[0] ""
419 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
420 "khác ghi đè:"
421
422 #: apt-private/private-install.cc
423 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
424 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
425
426 #: apt-private/private-install.cc
427 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
428 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
429
430 #: apt-private/private-install.cc
431 msgid ""
432 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
433 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
434 msgstr ""
435 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
436 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
437
438 #: apt-private/private-install.cc
439 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
440 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
441
442 #: apt-private/private-install.cc
443 msgid ""
444 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
445 msgid_plural ""
446 "The following packages were automatically installed and are no longer "
447 "required:"
448 msgstr[0] ""
449 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
450
451 #: apt-private/private-install.cc
452 #, c-format
453 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
454 msgid_plural ""
455 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
456 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
457
458 #: apt-private/private-install.cc
459 #, c-format
460 msgid "Use '%s' to remove it."
461 msgid_plural "Use '%s' to remove them."
462 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
463
464 #: apt-private/private-install.cc
465 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
466 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
467
468 #: apt-private/private-install.cc
469 msgid ""
470 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
471 "solution)."
472 msgstr ""
473 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
474 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
475
476 #: apt-private/private-install.cc
477 #, fuzzy
478 msgid "The following additional packages will be installed:"
479 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
480
481 #: apt-private/private-install.cc
482 msgid "Suggested packages:"
483 msgstr "Các gói đề nghị:"
484
485 #: apt-private/private-install.cc
486 msgid "Recommended packages:"
487 msgstr "Gói khuyến khích:"
488
489 #: apt-private/private-install.cc
490 #, c-format
491 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
492 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
493
494 #: apt-private/private-install.cc
495 #, c-format
496 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
497 msgstr ""
498 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
499
500 #: apt-private/private-install.cc
501 #, c-format
502 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
503 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
504
505 #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
506 #: apt-private/private-install.cc
507 #, fuzzy, c-format
508 msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
509 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
510
511 #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
512 #, c-format
513 msgid "%s set to manually installed.\n"
514 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
515
516 #: apt-private/private-install.cc
517 #, c-format
518 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
519 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
520
521 #: apt-private/private-install.cc
522 #, c-format
523 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
524 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
525
526 #: apt-private/private-list.cc
527 msgid "Listing"
528 msgstr "Đang liệt kê"
529
530 #: apt-private/private-list.cc
531 #, c-format
532 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
533 msgid_plural ""
534 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
535 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
536
537 #: apt-private/private-main.cc
538 msgid ""
539 "NOTE: This is only a simulation!\n"
540 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
541 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
542 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
543 msgstr ""
544 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
545 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
546 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
547 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
548
549 #: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
550 msgid "unknown"
551 msgstr "không hiểu"
552
553 #: apt-private/private-output.cc
554 #, c-format
555 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
556 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
557
558 #: apt-private/private-output.cc
559 msgid "[installed,local]"
560 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
561
562 #: apt-private/private-output.cc
563 msgid "[installed,auto-removable]"
564 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
565
566 #: apt-private/private-output.cc
567 msgid "[installed,automatic]"
568 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
569
570 #: apt-private/private-output.cc
571 msgid "[installed]"
572 msgstr "[đã cài đặt]"
573
574 #: apt-private/private-output.cc
575 #, c-format
576 msgid "[upgradable from: %s]"
577 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
578
579 #: apt-private/private-output.cc
580 msgid "[residual-config]"
581 msgstr "[residual-config]"
582
583 #: apt-private/private-output.cc
584 #, c-format
585 msgid "but %s is installed"
586 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
587
588 #: apt-private/private-output.cc
589 #, c-format
590 msgid "but %s is to be installed"
591 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
592
593 #: apt-private/private-output.cc
594 msgid "but it is not installable"
595 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
596
597 #: apt-private/private-output.cc
598 msgid "but it is a virtual package"
599 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
600
601 #: apt-private/private-output.cc
602 msgid "but it is not installed"
603 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
604
605 #: apt-private/private-output.cc
606 msgid "but it is not going to be installed"
607 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
608
609 #: apt-private/private-output.cc
610 msgid " or"
611 msgstr " hay"
612
613 #: apt-private/private-output.cc
614 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
615 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
616
617 #: apt-private/private-output.cc
618 msgid "The following NEW packages will be installed:"
619 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
620
621 #: apt-private/private-output.cc
622 msgid "The following packages will be REMOVED:"
623 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
624
625 #: apt-private/private-output.cc
626 msgid "The following packages have been kept back:"
627 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
628
629 #: apt-private/private-output.cc
630 msgid "The following packages will be upgraded:"
631 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
632
633 #: apt-private/private-output.cc
634 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
635 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
636
637 #: apt-private/private-output.cc
638 msgid "The following held packages will be changed:"
639 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
640
641 #: apt-private/private-output.cc
642 #, c-format
643 msgid "%s (due to %s)"
644 msgstr "%s (bởi vì %s)"
645
646 #: apt-private/private-output.cc
647 msgid ""
648 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
649 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
650 msgstr ""
651 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
652 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
653
654 #: apt-private/private-output.cc
655 #, c-format
656 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
657 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
658
659 #: apt-private/private-output.cc
660 #, c-format
661 msgid "%lu reinstalled, "
662 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
663
664 #: apt-private/private-output.cc
665 #, c-format
666 msgid "%lu downgraded, "
667 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
668
669 #: apt-private/private-output.cc
670 #, c-format
671 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
672 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
673
674 #: apt-private/private-output.cc
675 #, c-format
676 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
677 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
678
679 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
680 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
681 #. The user has to answer with an input matching the
682 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
683 #: apt-private/private-output.cc
684 msgid "[Y/n]"
685 msgstr "[C/k]"
686
687 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
688 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
689 #. The user has to answer with an input matching the
690 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
691 #: apt-private/private-output.cc
692 msgid "[y/N]"
693 msgstr "[c/K]"
694
695 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
696 #: apt-private/private-output.cc
697 msgid "Y"
698 msgstr "C"
699
700 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
701 #: apt-private/private-output.cc
702 msgid "N"
703 msgstr "K"
704
705 #: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc
706 #, c-format
707 msgid "Regex compilation error - %s"
708 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
709
710 #: apt-private/private-search.cc
711 msgid "You must give at least one search pattern"
712 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
713
714 #: apt-private/private-search.cc
715 msgid "Full Text Search"
716 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
717
718 #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
719 #, c-format
720 msgid "Package file %s is out of sync."
721 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
722
723 #: apt-private/private-show.cc
724 #, c-format
725 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
726 msgid_plural ""
727 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
728 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
729
730 #: apt-private/private-show.cc
731 msgid "not a real package (virtual)"
732 msgstr "không là gói thật (ảo)"
733
734 #: apt-private/private-show.cc apt-pkg/cacheset.cc
735 #, c-format
736 msgid "Unable to locate package %s"
737 msgstr "Không thể định vị gói %s"
738
739 #: apt-private/private-show.cc
740 msgid "Package files:"
741 msgstr "Tập tin gói:"
742
743 #: apt-private/private-show.cc
744 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
745 msgstr ""
746 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
747
748 #. Show any packages have explicit pins
749 #: apt-private/private-show.cc
750 msgid "Pinned packages:"
751 msgstr "Các gói đã ghim:"
752
753 #. Print the package name and the version we are forcing to
754 #: apt-private/private-show.cc
755 #, c-format
756 msgid "%s -> %s with priority %d\n"
757 msgstr ""
758
759 #: apt-private/private-show.cc
760 msgid " Installed: "
761 msgstr " Đã cài đặt: "
762
763 #: apt-private/private-show.cc
764 msgid " Candidate: "
765 msgstr " Ứng cử: "
766
767 #: apt-private/private-show.cc
768 msgid "(none)"
769 msgstr "(không)"
770
771 #. Show the priority tables
772 #: apt-private/private-show.cc
773 msgid " Version table:"
774 msgstr " Bảng phiên bản:"
775
776 #: apt-private/private-source.cc
777 #, c-format
778 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
779 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
780
781 #: apt-private/private-source.cc
782 #, c-format
783 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
784 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
785
786 #: apt-private/private-source.cc
787 #, c-format
788 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
789 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
790
791 #: apt-private/private-source.cc
792 #, c-format
793 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
794 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
795
796 #: apt-private/private-source.cc
797 #, c-format
798 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
799 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
800
801 #: apt-private/private-source.cc
802 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
803 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
804
805 #: apt-private/private-source.cc
806 #, c-format
807 msgid "Unable to find a source package for %s"
808 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
809
810 #: apt-private/private-source.cc
811 #, c-format
812 msgid ""
813 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
814 "%s\n"
815 msgstr ""
816 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
817 "“%s” tại:\n"
818 "%s\n"
819
820 #: apt-private/private-source.cc
821 #, c-format
822 msgid ""
823 "Please use:\n"
824 "%s\n"
825 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
826 msgstr ""
827 "Hãy dùng lệnh:\n"
828 "%s\n"
829 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
830
831 #: apt-private/private-source.cc
832 #, c-format
833 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
834 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
835
836 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
837 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
838 #: apt-private/private-source.cc
839 #, c-format
840 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
841 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
842
843 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
844 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
845 #: apt-private/private-source.cc
846 #, c-format
847 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
848 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
849
850 #: apt-private/private-source.cc
851 #, c-format
852 msgid "Fetch source %s\n"
853 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
854
855 #: apt-private/private-source.cc
856 msgid "Failed to fetch some archives."
857 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
858
859 #: apt-private/private-source.cc
860 #, c-format
861 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
862 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
863
864 #: apt-private/private-source.cc
865 #, c-format
866 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
867 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
868
869 #: apt-private/private-source.cc
870 #, c-format
871 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
872 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
873
874 #: apt-private/private-source.cc
875 #, c-format
876 msgid "Build command '%s' failed.\n"
877 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
878
879 #: apt-private/private-source.cc
880 #, c-format
881 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
882 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
883
884 #: apt-private/private-source.cc
885 #, c-format
886 msgid "%s has no build depends.\n"
887 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
888
889 #: apt-private/private-source.cc
890 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
891 msgstr ""
892 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
893
894 #: apt-private/private-source.cc
895 #, c-format
896 msgid ""
897 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
898 "Architectures for setup"
899 msgstr ""
900 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
901 "Architectures để cài đặt"
902
903 #: apt-private/private-source.cc
904 #, c-format
905 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
906 msgstr ""
907
908 #: apt-private/private-source.cc
909 #, fuzzy, c-format
910 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
911 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
912
913 #: apt-private/private-source.cc
914 msgid "Failed to process build dependencies"
915 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
916
917 #: apt-private/private-sources.cc
918 #, c-format
919 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
920 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
921
922 #: apt-private/private-sources.cc
923 #, c-format
924 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
925 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
926
927 #: apt-private/private-unmet.cc
928 #, c-format
929 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
930 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
931
932 #: apt-private/private-update.cc
933 msgid "The update command takes no arguments"
934 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
935
936 #: apt-private/private-update.cc
937 #, c-format
938 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
939 msgid_plural ""
940 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
941 msgstr[0] ""
942 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
943
944 #: apt-private/private-update.cc
945 msgid "All packages are up to date."
946 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
947
948 #: cmdline/apt-cache.cc
949 #, fuzzy
950 msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
951 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
952
953 #: cmdline/apt-cache.cc
954 msgid "Total package names: "
955 msgstr "Tổng các tên gói: "
956
957 #: cmdline/apt-cache.cc
958 msgid "Total package structures: "
959 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
960
961 #: cmdline/apt-cache.cc
962 msgid " Normal packages: "
963 msgstr " Gói thường: "
964
965 #: cmdline/apt-cache.cc
966 msgid " Pure virtual packages: "
967 msgstr " Gói thuần ảo: "
968
969 #: cmdline/apt-cache.cc
970 msgid " Single virtual packages: "
971 msgstr " Gói ảo đơn: "
972
973 #: cmdline/apt-cache.cc
974 msgid " Mixed virtual packages: "
975 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
976
977 #: cmdline/apt-cache.cc
978 msgid " Missing: "
979 msgstr " Thiếu: "
980
981 #: cmdline/apt-cache.cc
982 msgid "Total distinct versions: "
983 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
984
985 #: cmdline/apt-cache.cc
986 msgid "Total distinct descriptions: "
987 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
988
989 #: cmdline/apt-cache.cc
990 msgid "Total dependencies: "
991 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
992
993 #: cmdline/apt-cache.cc
994 msgid "Total ver/file relations: "
995 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
996
997 #: cmdline/apt-cache.cc
998 msgid "Total Desc/File relations: "
999 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
1000
1001 #: cmdline/apt-cache.cc
1002 msgid "Total Provides mappings: "
1003 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
1004
1005 #: cmdline/apt-cache.cc
1006 msgid "Total globbed strings: "
1007 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
1008
1009 #: cmdline/apt-cache.cc
1010 msgid "Total slack space: "
1011 msgstr "Tổng chỗ trống: "
1012
1013 #: cmdline/apt-cache.cc
1014 msgid "Total space accounted for: "
1015 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
1016
1017 #: cmdline/apt-cache.cc
1018 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
1019 msgstr ""
1020 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
1021
1022 #: cmdline/apt-cache.cc
1023 msgid ""
1024 "Usage: apt-cache [options] command\n"
1025 " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
1026 "\n"
1027 "apt-cache queries and displays available information about installed\n"
1028 "and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n"
1029 "into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n"
1030 "displayed information may therefore be outdated if the last update was\n"
1031 "too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
1032 "availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
1033 msgstr ""
1034
1035 #: cmdline/apt-cache.cc
1036 msgid "Show source records"
1037 msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
1038
1039 #: cmdline/apt-cache.cc
1040 msgid "Search the package list for a regex pattern"
1041 msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
1042
1043 #: cmdline/apt-cache.cc
1044 msgid "Show raw dependency information for a package"
1045 msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
1046
1047 #: cmdline/apt-cache.cc
1048 msgid "Show reverse dependency information for a package"
1049 msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
1050
1051 #: cmdline/apt-cache.cc
1052 msgid "Show a readable record for the package"
1053 msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
1054
1055 #: cmdline/apt-cache.cc
1056 msgid "List the names of all packages in the system"
1057 msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
1058
1059 #: cmdline/apt-cache.cc
1060 msgid "Show policy settings"
1061 msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
1062
1063 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1064 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
1065 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
1066
1067 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1068 #, fuzzy
1069 msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
1070 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
1071
1072 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1073 #, c-format
1074 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
1075 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
1076
1077 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1078 msgid ""
1079 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
1080 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
1081 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
1082 "mount point."
1083 msgstr ""
1084 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
1085 "định.\n"
1086 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
1087 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
1088 "gắn."
1089
1090 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1091 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1092 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1093
1094 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1095 msgid ""
1096 "Usage: apt-cdrom [options] command\n"
1097 "\n"
1098 "apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
1099 "media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
1100 "information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
1101 msgstr ""
1102
1103 #: cmdline/apt-config.cc
1104 msgid "Arguments not in pairs"
1105 msgstr "Các đối số không thành cặp"
1106
1107 #: cmdline/apt-config.cc
1108 #, fuzzy
1109 msgid ""
1110 "Usage: apt-config [options] command\n"
1111 "\n"
1112 "apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
1113 "all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n"
1114 msgstr ""
1115 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
1116 "\n"
1117 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
1118 "\n"
1119 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
1120
1121 #: cmdline/apt-config.cc
1122 msgid "get configuration values via shell evaluation"
1123 msgstr ""
1124
1125 #: cmdline/apt-config.cc
1126 msgid "show the active configuration setting"
1127 msgstr ""
1128
1129 #: cmdline/apt-get.cc
1130 #, c-format
1131 msgid "Couldn't find package %s"
1132 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1133
1134 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1135 #, c-format
1136 msgid "%s set to automatically installed.\n"
1137 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1138
1139 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1140 msgid ""
1141 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1142 "instead."
1143 msgstr ""
1144 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1145 "để thay thế."
1146
1147 #: cmdline/apt-get.cc
1148 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1149 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1150
1151 #: cmdline/apt-get.cc
1152 msgid "Supported modules:"
1153 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1154
1155 #: cmdline/apt-get.cc
1156 #, fuzzy
1157 msgid ""
1158 "Usage: apt-get [options] command\n"
1159 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1160 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1161 "\n"
1162 "apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
1163 "and information about them from authenticated sources and\n"
1164 "for installation, upgrade and removal of packages together\n"
1165 "with their dependencies.\n"
1166 msgstr ""
1167 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1168 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1169 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1170 "\n"
1171 "get: lấy\n"
1172 "install: cài đặt\n"
1173 "remove: gỡ bỏ\n"
1174 "source: nguồn\n"
1175 "\n"
1176 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1177 "phần mềm.\n"
1178 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1179
1180 #: cmdline/apt-get.cc
1181 msgid "Retrieve new lists of packages"
1182 msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
1183
1184 #: cmdline/apt-get.cc
1185 msgid "Perform an upgrade"
1186 msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
1187
1188 #: cmdline/apt-get.cc
1189 msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
1190 msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
1191
1192 #: cmdline/apt-get.cc
1193 msgid "Remove packages"
1194 msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
1195
1196 #: cmdline/apt-get.cc
1197 msgid "Remove packages and config files"
1198 msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
1199
1200 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt.cc
1201 msgid "Remove automatically all unused packages"
1202 msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
1203
1204 #: cmdline/apt-get.cc
1205 msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
1206 msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
1207
1208 #: cmdline/apt-get.cc
1209 msgid "Follow dselect selections"
1210 msgstr "Cho phép chọn dselect"
1211
1212 #: cmdline/apt-get.cc
1213 msgid "Configure build-dependencies for source packages"
1214 msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
1215
1216 #: cmdline/apt-get.cc
1217 msgid "Erase downloaded archive files"
1218 msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
1219
1220 #: cmdline/apt-get.cc
1221 msgid "Erase old downloaded archive files"
1222 msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
1223
1224 #: cmdline/apt-get.cc
1225 msgid "Verify that there are no broken dependencies"
1226 msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
1227
1228 #: cmdline/apt-get.cc
1229 msgid "Download source archives"
1230 msgstr "Tải về kho nguồn"
1231
1232 #: cmdline/apt-get.cc
1233 msgid "Download the binary package into the current directory"
1234 msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
1235
1236 #: cmdline/apt-get.cc
1237 msgid "Download and display the changelog for the given package"
1238 msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
1239
1240 #: cmdline/apt-helper.cc
1241 msgid "Need one URL as argument"
1242 msgstr "Cần một URL làm đối số"
1243
1244 #: cmdline/apt-helper.cc
1245 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1246 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1247
1248 #: cmdline/apt-helper.cc
1249 msgid "Download Failed"
1250 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1251
1252 #: cmdline/apt-helper.cc
1253 #, c-format
1254 msgid "GetSrvRec failed for %s"
1255 msgstr ""
1256
1257 #: cmdline/apt-helper.cc
1258 #, fuzzy
1259 msgid ""
1260 "Usage: apt-helper [options] command\n"
1261 " apt-helper [options] cat-file file ...\n"
1262 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1263 "\n"
1264 "apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
1265 "e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n"
1266 msgstr ""
1267 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1268 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1269 "\n"
1270 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
1271
1272 #: cmdline/apt-helper.cc
1273 msgid "download the given uri to the target-path"
1274 msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
1275
1276 #: cmdline/apt-helper.cc
1277 msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
1278 msgstr ""
1279
1280 #: cmdline/apt-helper.cc
1281 msgid "concatenate files, with automatic decompression"
1282 msgstr ""
1283
1284 #: cmdline/apt-helper.cc
1285 msgid "detect proxy using apt.conf"
1286 msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
1287
1288 #: cmdline/apt-mark.cc
1289 #, c-format
1290 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1291 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1292
1293 #: cmdline/apt-mark.cc
1294 #, c-format
1295 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1296 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1297
1298 #: cmdline/apt-mark.cc
1299 #, c-format
1300 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1301 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1302
1303 #: cmdline/apt-mark.cc
1304 #, c-format
1305 msgid "%s was already set on hold.\n"
1306 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
1307
1308 #: cmdline/apt-mark.cc
1309 #, c-format
1310 msgid "%s was already not hold.\n"
1311 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
1312
1313 #: cmdline/apt-mark.cc
1314 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1315 msgstr ""
1316 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
1317 "lệnh này"
1318
1319 #: cmdline/apt-mark.cc
1320 #, c-format
1321 msgid "%s set on hold.\n"
1322 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
1323
1324 #: cmdline/apt-mark.cc
1325 #, c-format
1326 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1327 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1328
1329 #: cmdline/apt-mark.cc
1330 #, c-format
1331 msgid "Selected %s for purge.\n"
1332 msgstr ""
1333
1334 #: cmdline/apt-mark.cc
1335 #, c-format
1336 msgid "Selected %s for removal.\n"
1337 msgstr ""
1338
1339 #: cmdline/apt-mark.cc
1340 #, c-format
1341 msgid "Selected %s for installation.\n"
1342 msgstr ""
1343
1344 #: cmdline/apt-mark.cc
1345 #, fuzzy
1346 msgid ""
1347 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1348 "\n"
1349 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1350 "as manually or automatically installed. It can also be used to\n"
1351 "manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n"
1352 "all packages with or without a certain marking.\n"
1353 msgstr ""
1354 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1355 "\n"
1356 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1357 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1358 "dấu.\n"
1359
1360 #: cmdline/apt-mark.cc
1361 msgid "Mark the given packages as automatically installed"
1362 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
1363
1364 #: cmdline/apt-mark.cc
1365 msgid "Mark the given packages as manually installed"
1366 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
1367
1368 #: cmdline/apt-mark.cc
1369 msgid "Mark a package as held back"
1370 msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
1371
1372 #: cmdline/apt-mark.cc
1373 msgid "Unset a package set as held back"
1374 msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
1375
1376 #: cmdline/apt-mark.cc
1377 msgid "Print the list of automatically installed packages"
1378 msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
1379
1380 #: cmdline/apt-mark.cc
1381 msgid "Print the list of manually installed packages"
1382 msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
1383
1384 #: cmdline/apt-mark.cc
1385 msgid "Print the list of package on hold"
1386 msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
1387
1388 #: cmdline/apt.cc
1389 msgid ""
1390 "Usage: apt [options] command\n"
1391 "\n"
1392 "apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
1393 "searching and managing as well as querying information about packages.\n"
1394 "It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
1395 "like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
1396 "interactive use by default.\n"
1397 msgstr ""
1398
1399 #. query
1400 #: cmdline/apt.cc
1401 msgid "list packages based on package names"
1402 msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
1403
1404 #: cmdline/apt.cc
1405 msgid "search in package descriptions"
1406 msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
1407
1408 #: cmdline/apt.cc
1409 msgid "show package details"
1410 msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
1411
1412 #. package stuff
1413 #: cmdline/apt.cc
1414 msgid "install packages"
1415 msgstr "cài đặt các gói"
1416
1417 #: cmdline/apt.cc
1418 msgid "remove packages"
1419 msgstr "gỡ bỏ các gói"
1420
1421 #. system wide stuff
1422 #: cmdline/apt.cc
1423 msgid "update list of available packages"
1424 msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
1425
1426 #: cmdline/apt.cc
1427 msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
1428 msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
1429
1430 #: cmdline/apt.cc
1431 msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
1432 msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
1433
1434 #. misc
1435 #: cmdline/apt.cc
1436 msgid "edit the source information file"
1437 msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
1438
1439 #: methods/cdrom.cc
1440 #, c-format
1441 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1442 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1443
1444 #: methods/cdrom.cc
1445 msgid ""
1446 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1447 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1448 msgstr ""
1449 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1450 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
1451
1452 #: methods/cdrom.cc
1453 msgid "Wrong CD-ROM"
1454 msgstr "CD-ROM sai"
1455
1456 #: methods/cdrom.cc
1457 #, c-format
1458 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1459 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
1460
1461 #: methods/cdrom.cc
1462 msgid "Disk not found."
1463 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
1464
1465 #: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
1466 msgid "File not found"
1467 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1468
1469 #: methods/connect.cc
1470 #, c-format
1471 msgid "Connecting to %s (%s)"
1472 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1473
1474 #: methods/connect.cc
1475 #, c-format
1476 msgid "[IP: %s %s]"
1477 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1478
1479 #: methods/connect.cc
1480 #, c-format
1481 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1482 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1483
1484 #: methods/connect.cc
1485 #, c-format
1486 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1487 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1488
1489 #: methods/connect.cc
1490 #, c-format
1491 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1492 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1493
1494 #: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1495 msgid "Failed"
1496 msgstr "Gặp lỗi"
1497
1498 #: methods/connect.cc
1499 #, c-format
1500 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1501 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1502
1503 #. We say this mainly because the pause here is for the
1504 #. ssh connection that is still going
1505 #: methods/connect.cc methods/rsh.cc
1506 #, c-format
1507 msgid "Connecting to %s"
1508 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1509
1510 #: methods/connect.cc
1511 #, c-format
1512 msgid "Could not resolve '%s'"
1513 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1514
1515 #: methods/connect.cc
1516 #, c-format
1517 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1518 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1519
1520 #: methods/connect.cc
1521 #, c-format
1522 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1523 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1524
1525 #: methods/connect.cc
1526 #, c-format
1527 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1528 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1529
1530 #: methods/connect.cc
1531 #, c-format
1532 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1533 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1534
1535 #: methods/copy.cc methods/store.cc
1536 msgid "Failed to stat"
1537 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
1538
1539 #: methods/copy.cc methods/rred.cc methods/store.cc
1540 msgid "Failed to set modification time"
1541 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
1542
1543 #: methods/file.cc
1544 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1545 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
1546
1547 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1548 #: methods/ftp.cc
1549 msgid "Logging in"
1550 msgstr "Đang đăng nhập vào"
1551
1552 #: methods/ftp.cc
1553 msgid "Unable to determine the peer name"
1554 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1555
1556 #: methods/ftp.cc
1557 msgid "Unable to determine the local name"
1558 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
1559
1560 #: methods/ftp.cc
1561 #, c-format
1562 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1563 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1564
1565 #: methods/ftp.cc
1566 #, c-format
1567 msgid "USER failed, server said: %s"
1568 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1569
1570 #: methods/ftp.cc
1571 #, c-format
1572 msgid "PASS failed, server said: %s"
1573 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1574
1575 #: methods/ftp.cc
1576 msgid ""
1577 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1578 "is empty."
1579 msgstr ""
1580 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1581 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1582
1583 #: methods/ftp.cc
1584 #, c-format
1585 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1586 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1587
1588 #: methods/ftp.cc
1589 #, c-format
1590 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1591 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1592
1593 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1594 msgid "Connection timeout"
1595 msgstr "Thời hạn kết nối"
1596
1597 #: methods/ftp.cc
1598 msgid "Server closed the connection"
1599 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1600
1601 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1602 msgid "Read error"
1603 msgstr "Lỗi đọc"
1604
1605 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1606 msgid "A response overflowed the buffer."
1607 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1608
1609 #: methods/ftp.cc
1610 msgid "Protocol corruption"
1611 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1612
1613 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1614 msgid "Write error"
1615 msgstr "Lỗi ghi"
1616
1617 #: methods/ftp.cc
1618 msgid "Could not create a socket"
1619 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1620
1621 #: methods/ftp.cc
1622 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1623 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1624
1625 #: methods/ftp.cc
1626 msgid "Could not connect passive socket."
1627 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1628
1629 #: methods/ftp.cc
1630 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1631 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1632
1633 #: methods/ftp.cc
1634 msgid "Could not bind a socket"
1635 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
1636
1637 #: methods/ftp.cc
1638 msgid "Could not listen on the socket"
1639 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1640
1641 #: methods/ftp.cc
1642 msgid "Could not determine the socket's name"
1643 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1644
1645 #: methods/ftp.cc
1646 msgid "Unable to send PORT command"
1647 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1648
1649 #: methods/ftp.cc
1650 #, c-format
1651 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1652 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
1653
1654 #: methods/ftp.cc
1655 #, c-format
1656 msgid "EPRT failed, server said: %s"
1657 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1658
1659 #: methods/ftp.cc
1660 msgid "Data socket connect timed out"
1661 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1662
1663 #: methods/ftp.cc
1664 msgid "Unable to accept connection"
1665 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1666
1667 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc
1668 msgid "Problem hashing file"
1669 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1670
1671 #: methods/ftp.cc
1672 #, c-format
1673 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1674 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1675
1676 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1677 msgid "Data socket timed out"
1678 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1679
1680 #: methods/ftp.cc
1681 #, c-format
1682 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1683 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1684
1685 #. Get the files information
1686 #: methods/ftp.cc
1687 msgid "Query"
1688 msgstr "Truy vấn"
1689
1690 #: methods/ftp.cc
1691 msgid "Unable to invoke "
1692 msgstr "Không thể gọi "
1693
1694 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1695 #: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc
1696 #, c-format
1697 msgid ""
1698 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1699 "authentication?)"
1700 msgstr ""
1701 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1702 "không?)"
1703
1704 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1705 #: methods/gpgv.cc
1706 #, fuzzy, c-format
1707 msgid ""
1708 "Signed file isn't valid, got '%s' (does the network require authentication?)"
1709 msgstr ""
1710 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1711 "không?)"
1712
1713 #: methods/gpgv.cc
1714 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1715 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1716
1717 #: methods/gpgv.cc
1718 msgid ""
1719 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1720 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1721
1722 #: methods/gpgv.cc
1723 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1724 msgstr ""
1725 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1726 "chưa?)"
1727
1728 #: methods/gpgv.cc
1729 msgid "Unknown error executing apt-key"
1730 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1731
1732 #. TRANSLATORS: The second %s is the reason and is untranslated for repository owners.
1733 #: methods/gpgv.cc
1734 #, c-format
1735 msgid "Signature by key %s uses weak digest algorithm (%s)"
1736 msgstr ""
1737
1738 #: methods/gpgv.cc
1739 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1740 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1741
1742 #: methods/gpgv.cc
1743 msgid ""
1744 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1745 "available:\n"
1746 msgstr ""
1747 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1748
1749 #: methods/http.cc
1750 msgid "Error writing to the file"
1751 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1752
1753 #: methods/http.cc
1754 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1755 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1756
1757 #: methods/http.cc
1758 msgid "Error reading from server"
1759 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1760
1761 #: methods/http.cc
1762 msgid "Error writing to file"
1763 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1764
1765 #: methods/http.cc
1766 msgid "Select failed"
1767 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1768
1769 #: methods/http.cc
1770 msgid "Connection timed out"
1771 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1772
1773 #: methods/http.cc
1774 msgid "Error writing to output file"
1775 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1776
1777 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1778 #. Only warn if there is no sources.list file.
1779 #: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1780 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc
1781 #: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc
1782 #, c-format
1783 msgid "Unable to read %s"
1784 msgstr "Không thể đọc %s"
1785
1786 #: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1787 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
1788 #, c-format
1789 msgid "Unable to change to %s"
1790 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1791
1792 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1793 #. and provide a config option to define that default
1794 #: methods/mirror.cc
1795 #, c-format
1796 msgid "No mirror file '%s' found "
1797 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1798
1799 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1800 #. and provide a config option to define that default
1801 #: methods/mirror.cc
1802 #, c-format
1803 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1804 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1805
1806 #: methods/mirror.cc
1807 #, c-format
1808 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1809 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1810
1811 #: methods/mirror.cc
1812 #, c-format
1813 msgid "[Mirror: %s]"
1814 msgstr "[Bản sao: %s]"
1815
1816 #: methods/rred.cc ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc
1817 #: apt-pkg/acquire-item.cc
1818 #, c-format
1819 msgid "Failed to stat %s"
1820 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1821
1822 #: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc
1823 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1824 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1825
1826 #: methods/rsh.cc
1827 msgid "Connection closed prematurely"
1828 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1829
1830 #: methods/server.cc
1831 msgid "Waiting for headers"
1832 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1833
1834 #: methods/server.cc
1835 msgid "Bad header line"
1836 msgstr "Dòng đầu sai"
1837
1838 #: methods/server.cc
1839 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1840 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1841
1842 #: methods/server.cc
1843 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1844 msgstr ""
1845 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1846 "hợp lệ"
1847
1848 #: methods/server.cc
1849 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1850 msgstr ""
1851 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1852 "hợp lệ"
1853
1854 #: methods/server.cc
1855 msgid "This HTTP server has broken range support"
1856 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1857
1858 #: methods/server.cc
1859 msgid "Unknown date format"
1860 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1861
1862 #: methods/server.cc
1863 msgid "Bad header data"
1864 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1865
1866 #: methods/server.cc
1867 msgid "Connection failed"
1868 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1869
1870 #: methods/server.cc
1871 #, c-format
1872 msgid ""
1873 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1874 "5 apt.conf)"
1875 msgstr ""
1876
1877 #: methods/server.cc
1878 msgid "Internal error"
1879 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1880
1881 #: methods/store.cc
1882 msgid "Empty files can't be valid archives"
1883 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1884
1885 #: dselect/install:33
1886 msgid "Bad default setting!"
1887 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1888
1889 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1890 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1891 #, fuzzy
1892 msgid "Press [Enter] to continue."
1893 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1894
1895 #: dselect/install:92
1896 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1897 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1898
1899 #: dselect/install:102
1900 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1901 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1902
1903 #: dselect/install:103
1904 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1905 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1906
1907 #: dselect/install:104
1908 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1909 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1910
1911 #: dselect/install:105
1912 msgid ""
1913 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1914 msgstr ""
1915 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1916 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1917
1918 #: dselect/update:30
1919 msgid "Merging available information"
1920 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1921
1922 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1923 #, fuzzy
1924 msgid ""
1925 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1926 "\n"
1927 "apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
1928 "from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
1929 "configuration questions before installation of packages.\n"
1930 msgstr ""
1931 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1932 "\n"
1933 "[extract: rút trích;\n"
1934 "templates: mẫu]\n"
1935 "\n"
1936 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1937 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1938 "\n"
1939 "Tùy chọn:\n"
1940 " -h Trợ giúp này\n"
1941 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1942 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1943 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1944 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1945
1946 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1947 #, c-format
1948 msgid "Unable to mkstemp %s"
1949 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1950
1951 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1952 #, c-format
1953 msgid "Unable to write to %s"
1954 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1955
1956 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1957 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1958 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1959
1960 #: cmdline/apt-internal-solver.cc
1961 #, fuzzy
1962 msgid ""
1963 "Usage: apt-internal-solver\n"
1964 "\n"
1965 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
1966 "resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
1967 "the like.\n"
1968 msgstr ""
1969 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
1970 "\n"
1971 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
1972 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
1973 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
1974 "\n"
1975 "Tùy chọn:\n"
1976 " -h Trợ giúp này.\n"
1977 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
1978 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1979 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1980
1981 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
1982 msgid "Unknown package record!"
1983 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
1984
1985 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
1986 msgid ""
1987 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
1988 "\n"
1989 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
1990 "By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
1991 "can be used to switch to source package ordering instead.\n"
1992 msgstr ""
1993
1994 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
1995 msgid "Package extension list is too long"
1996 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1997
1998 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
1999 #, c-format
2000 msgid "Error processing directory %s"
2001 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
2002
2003 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2004 msgid "Source extension list is too long"
2005 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
2006
2007 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2008 msgid "Error writing header to contents file"
2009 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
2010
2011 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2012 #, c-format
2013 msgid "Error processing contents %s"
2014 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
2015
2016 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2017 msgid ""
2018 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
2019 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
2020 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
2021 " contents path\n"
2022 " release path\n"
2023 " generate config [groups]\n"
2024 " clean config\n"
2025 "\n"
2026 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
2027 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
2028 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
2029 "\n"
2030 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
2031 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
2032 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
2033 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
2034 "\n"
2035 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
2036 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
2037 "\n"
2038 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
2039 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
2040 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
2041 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
2042 "Debian archive:\n"
2043 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2044 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2045 "\n"
2046 "Options:\n"
2047 " -h This help text\n"
2048 " --md5 Control MD5 generation\n"
2049 " -s=? Source override file\n"
2050 " -q Quiet\n"
2051 " -d=? Select the optional caching database\n"
2052 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
2053 " --contents Control contents file generation\n"
2054 " -c=? Read this configuration file\n"
2055 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
2056 msgstr ""
2057 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
2058 "\n"
2059 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
2060 "\n"
2061 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2062 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2063 " contents path\n"
2064 " release path\n"
2065 " generate config [các_nhóm]\n"
2066 " clean config\n"
2067 "\n"
2068 "(packages: những gói;\n"
2069 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2070 "sources: những nguồn;\n"
2071 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2072 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2073 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2074 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2075 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2076 "\n"
2077 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2078 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2079 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2080 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2081 "\n"
2082 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2083 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2084 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2085 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2086 "\n"
2087 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2088 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2089 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2090 "\n"
2091 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2092 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2093 "quy,\n"
2094 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2095 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2096 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
2097 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2098 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2099 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2100 "\n"
2101 "Tùy chọn:\n"
2102 " -h _Trợ giúp_ này\n"
2103 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2104 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2105 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2106 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2107 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2108 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2109 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2110 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2111
2112 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2113 msgid "No selections matched"
2114 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2115
2116 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2117 #, c-format
2118 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2119 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2120
2121 #: ftparchive/cachedb.cc
2122 #, c-format
2123 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2124 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2125
2126 #: ftparchive/cachedb.cc
2127 #, c-format
2128 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2129 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2130
2131 #: ftparchive/cachedb.cc
2132 msgid ""
2133 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2134 "remove and re-create the database."
2135 msgstr ""
2136 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2137 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2138
2139 #: ftparchive/cachedb.cc
2140 #, c-format
2141 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2142 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2143
2144 #: ftparchive/cachedb.cc
2145 msgid "Failed to read .dsc"
2146 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2147
2148 #: ftparchive/cachedb.cc
2149 msgid "Archive has no control record"
2150 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2151
2152 #: ftparchive/cachedb.cc
2153 msgid "Unable to get a cursor"
2154 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2155
2156 #: ftparchive/contents.cc
2157 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2158 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2159
2160 #: ftparchive/multicompress.cc
2161 #, c-format
2162 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2163 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2164
2165 #: ftparchive/multicompress.cc
2166 #, c-format
2167 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2168 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2169
2170 #: ftparchive/multicompress.cc
2171 msgid "Failed to fork"
2172 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2173
2174 #: ftparchive/multicompress.cc
2175 msgid "Compress child"
2176 msgstr "Nén con"
2177
2178 #: ftparchive/multicompress.cc
2179 #, c-format
2180 msgid "Internal error, failed to create %s"
2181 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2182
2183 #: ftparchive/multicompress.cc
2184 msgid "IO to subprocess/file failed"
2185 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2186
2187 #: ftparchive/multicompress.cc
2188 msgid "Failed to read while computing MD5"
2189 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2190
2191 #: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc
2192 #, c-format
2193 msgid "Failed to rename %s to %s"
2194 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2195
2196 #: ftparchive/override.cc
2197 #, c-format
2198 msgid "Unable to open %s"
2199 msgstr "Không thể mở %s"
2200
2201 #. skip spaces
2202 #. find end of word
2203 #: ftparchive/override.cc
2204 #, c-format
2205 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2206 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2207
2208 #: ftparchive/override.cc
2209 #, c-format
2210 msgid "Failed to read the override file %s"
2211 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2212
2213 #: ftparchive/override.cc
2214 #, c-format
2215 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2216 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2217
2218 #: ftparchive/override.cc
2219 #, c-format
2220 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2221 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2222
2223 #: ftparchive/override.cc
2224 #, c-format
2225 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2226 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2227
2228 #: ftparchive/writer.cc
2229 #, c-format
2230 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2231 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2232
2233 #: ftparchive/writer.cc
2234 #, c-format
2235 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2236 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2237
2238 #: ftparchive/writer.cc
2239 msgid "E: "
2240 msgstr "L: "
2241
2242 #: ftparchive/writer.cc
2243 msgid "W: "
2244 msgstr "CB: "
2245
2246 #: ftparchive/writer.cc
2247 msgid "E: Errors apply to file "
2248 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2249
2250 #: ftparchive/writer.cc
2251 #, c-format
2252 msgid "Failed to resolve %s"
2253 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2254
2255 #: ftparchive/writer.cc
2256 msgid "Tree walking failed"
2257 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2258
2259 #: ftparchive/writer.cc
2260 #, c-format
2261 msgid "Failed to open %s"
2262 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2263
2264 #: ftparchive/writer.cc
2265 #, c-format
2266 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2267 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2268
2269 #: ftparchive/writer.cc apt-pkg/acquire-item.cc
2270 #, c-format
2271 msgid "Failed to readlink %s"
2272 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2273
2274 #: ftparchive/writer.cc
2275 #, c-format
2276 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2277 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2278
2279 #: ftparchive/writer.cc
2280 #, c-format
2281 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2282 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2283
2284 #: ftparchive/writer.cc
2285 msgid "Archive had no package field"
2286 msgstr "Kho không có trường gói"
2287
2288 #: ftparchive/writer.cc
2289 #, c-format
2290 msgid " %s has no override entry\n"
2291 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2292
2293 #: ftparchive/writer.cc
2294 #, c-format
2295 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2296 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2297
2298 #: ftparchive/writer.cc
2299 #, c-format
2300 msgid " %s has no source override entry\n"
2301 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2302
2303 #: ftparchive/writer.cc
2304 #, c-format
2305 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2306 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2307
2308 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2309 msgid "Invalid archive signature"
2310 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2311
2312 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2313 msgid "Error reading archive member header"
2314 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2315
2316 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2317 #, c-format
2318 msgid "Invalid archive member header %s"
2319 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2320
2321 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2322 msgid "Invalid archive member header"
2323 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2324
2325 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2326 msgid "Archive is too short"
2327 msgstr "Kho quá ngắn"
2328
2329 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2330 msgid "Failed to read the archive headers"
2331 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2332
2333 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2334 #, fuzzy, c-format
2335 msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
2336 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2337
2338 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2339 msgid "Corrupted archive"
2340 msgstr "Kho bị hỏng."
2341
2342 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2343 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2344 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2345
2346 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2347 #, c-format
2348 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2349 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2350
2351 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2352 #, c-format
2353 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2354 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2355
2356 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2357 #, c-format
2358 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2359 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2360
2361 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2362 msgid "Unparsable control file"
2363 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2364
2365 #: apt-inst/dirstream.cc
2366 #, c-format
2367 msgid "Failed to write file %s"
2368 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2369
2370 #: apt-inst/dirstream.cc
2371 #, c-format
2372 msgid "Failed to close file %s"
2373 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2374
2375 #: apt-inst/extract.cc
2376 #, c-format
2377 msgid "The path %s is too long"
2378 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2379
2380 #: apt-inst/extract.cc
2381 #, c-format
2382 msgid "Unpacking %s more than once"
2383 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2384
2385 #: apt-inst/extract.cc
2386 #, c-format
2387 msgid "The directory %s is diverted"
2388 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2389
2390 #: apt-inst/extract.cc
2391 #, c-format
2392 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2393 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2394
2395 #: apt-inst/extract.cc
2396 msgid "The diversion path is too long"
2397 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2398
2399 #: apt-inst/extract.cc
2400 #, c-format
2401 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2402 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2403
2404 #: apt-inst/extract.cc
2405 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2406 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2407
2408 #: apt-inst/extract.cc
2409 msgid "The path is too long"
2410 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2411
2412 #: apt-inst/extract.cc
2413 #, c-format
2414 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2415 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2416
2417 #: apt-inst/extract.cc
2418 #, c-format
2419 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2420 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2421
2422 #: apt-inst/extract.cc
2423 #, c-format
2424 msgid "Unable to stat %s"
2425 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2426
2427 #: apt-inst/filelist.cc
2428 msgid "DropNode called on still linked node"
2429 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2430
2431 #: apt-inst/filelist.cc
2432 msgid "Failed to locate the hash element!"
2433 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2434
2435 #: apt-inst/filelist.cc
2436 msgid "Failed to allocate diversion"
2437 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2438
2439 #: apt-inst/filelist.cc
2440 msgid "Internal error in AddDiversion"
2441 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2442
2443 #: apt-inst/filelist.cc
2444 #, c-format
2445 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2446 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2447
2448 #: apt-inst/filelist.cc
2449 #, c-format
2450 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2451 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2452
2453 #: apt-inst/filelist.cc
2454 #, c-format
2455 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2456 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2457
2458 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2459 msgid ""
2460 "Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore "
2461 "disabled by default."
2462 msgstr ""
2463
2464 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2465 msgid ""
2466 "Data from such a repository can't be authenticated and is therefore "
2467 "potentially dangerous to use."
2468 msgstr ""
2469
2470 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2471 msgid ""
2472 "See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
2473 "details."
2474 msgstr ""
2475
2476 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2477 msgid "Hash Sum mismatch"
2478 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2479
2480 #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2481 #, c-format
2482 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2483 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2484
2485 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2486 msgid "Size mismatch"
2487 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2488
2489 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2490 msgid "Invalid file format"
2491 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2492
2493 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2494 #, fuzzy
2495 msgid "Signature error"
2496 msgstr "Lỗi ghi"
2497
2498 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2499 #, fuzzy, c-format
2500 msgid ""
2501 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2502 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2503 msgstr ""
2504 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2505 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2506 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2507
2508 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2509 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2510 #, c-format
2511 msgid "GPG error: %s: %s"
2512 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2513
2514 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2515 #, c-format
2516 msgid ""
2517 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support "
2518 "architecture '%s'"
2519 msgstr ""
2520
2521 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2522 #, c-format
2523 msgid ""
2524 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2525 "or malformed file)"
2526 msgstr ""
2527 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2528 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2529
2530 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2531 #, c-format
2532 msgid ""
2533 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' provides only "
2534 "weak security information for it"
2535 msgstr ""
2536
2537 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2538 #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2539 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2540 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2541 #, c-format
2542 msgid ""
2543 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2544 "repository will not be applied."
2545 msgstr ""
2546 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2547 "này sẽ không được áp dụng."
2548
2549 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2550 #, c-format
2551 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2552 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2553
2554 #. No Release file was present, or verification failed, so fall
2555 #. back to queueing Packages files without verification
2556 #. only allow going further if the user explicitly wants it
2557 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2558 #, fuzzy, c-format
2559 msgid "The repository '%s' is not signed."
2560 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2561
2562 #. No Release file was present so fall
2563 #. back to queueing Packages files without verification
2564 #. only allow going further if the user explicitly wants it
2565 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2566 #, fuzzy, c-format
2567 msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
2568 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2569
2570 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2571 #, fuzzy, c-format
2572 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2573 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2574
2575 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2576 msgid ""
2577 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2578 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2579 msgstr ""
2580
2581 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2582 #, c-format
2583 msgid ""
2584 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2585 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2586 msgstr ""
2587 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2588 "này, do thiếu kiến trúc."
2589
2590 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2591 #, c-format
2592 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2593 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2594
2595 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2596 #, c-format
2597 msgid ""
2598 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2599 msgstr ""
2600 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2601 "tin:) cho gói %s."
2602
2603 #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2604 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2605 #, fuzzy, c-format
2606 msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2607 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2608
2609 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2610 #, c-format
2611 msgid "The method driver %s could not be found."
2612 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2613
2614 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2615 #, c-format
2616 msgid "Is the package %s installed?"
2617 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2618
2619 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2620 #, c-format
2621 msgid "Method %s did not start correctly"
2622 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2623
2624 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2625 #, fuzzy, c-format
2626 msgid ""
2627 "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2628 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2629
2630 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
2631 #, c-format
2632 msgid "List directory %spartial is missing."
2633 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2634
2635 #: apt-pkg/acquire.cc
2636 #, c-format
2637 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2638 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2639
2640 #: apt-pkg/acquire.cc
2641 #, c-format
2642 msgid "Unable to lock directory %s"
2643 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2644
2645 #: apt-pkg/acquire.cc
2646 #, c-format
2647 msgid "No sandbox user '%s' on the system, can not drop privileges"
2648 msgstr ""
2649
2650 #: apt-pkg/acquire.cc
2651 #, c-format
2652 msgid ""
2653 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
2654 "user '%s'."
2655 msgstr ""
2656
2657 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
2658 #, c-format
2659 msgid "Clean of %s is not supported"
2660 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2661
2662 #. only show the ETA if it makes sense
2663 #. two days
2664 #: apt-pkg/acquire.cc
2665 #, c-format
2666 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2667 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2668
2669 #: apt-pkg/acquire.cc
2670 #, c-format
2671 msgid "Retrieving file %li of %li"
2672 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2673
2674 #: apt-pkg/algorithms.cc
2675 #, c-format
2676 msgid ""
2677 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2678 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2679
2680 #: apt-pkg/algorithms.cc
2681 msgid ""
2682 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2683 "held packages."
2684 msgstr ""
2685 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2686 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2687
2688 #: apt-pkg/algorithms.cc
2689 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2690 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2691
2692 #: apt-pkg/cachefile.cc
2693 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2694 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2695
2696 #: apt-pkg/cachefile.cc
2697 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2698 msgstr ""
2699 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2700 "này"
2701
2702 #: apt-pkg/cachefile.cc
2703 msgid "The list of sources could not be read."
2704 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2705
2706 #: apt-pkg/cacheset.cc
2707 #, c-format
2708 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2709 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2710
2711 #: apt-pkg/cacheset.cc
2712 #, c-format
2713 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2714 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2715
2716 #: apt-pkg/cacheset.cc
2717 #, c-format
2718 msgid "Couldn't find task '%s'"
2719 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2720
2721 #: apt-pkg/cacheset.cc
2722 #, c-format
2723 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2724 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2725
2726 #: apt-pkg/cacheset.cc
2727 #, c-format
2728 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2729 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2730
2731 #: apt-pkg/cacheset.cc
2732 #, c-format
2733 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2734 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2735
2736 #: apt-pkg/cacheset.cc
2737 #, c-format
2738 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2739 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2740
2741 #: apt-pkg/cacheset.cc
2742 #, c-format
2743 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2744 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2745
2746 #: apt-pkg/cacheset.cc
2747 #, c-format
2748 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2749 msgstr ""
2750 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2751 "đặt"
2752
2753 #: apt-pkg/cacheset.cc
2754 #, c-format
2755 msgid ""
2756 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2757 "neither of them"
2758 msgstr ""
2759 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2760 "mà không có trong nó"
2761
2762 #: apt-pkg/cdrom.cc
2763 #, c-format
2764 msgid "Line %u too long in source list %s."
2765 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2766
2767 #: apt-pkg/cdrom.cc
2768 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2769 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2770
2771 #: apt-pkg/cdrom.cc
2772 #, c-format
2773 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2774 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2775
2776 #: apt-pkg/cdrom.cc
2777 msgid "Waiting for disc...\n"
2778 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2779
2780 #: apt-pkg/cdrom.cc
2781 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2782 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2783
2784 #: apt-pkg/cdrom.cc
2785 msgid "Identifying... "
2786 msgstr "Đang nhận diện... "
2787
2788 #: apt-pkg/cdrom.cc
2789 #, c-format
2790 msgid "Stored label: %s\n"
2791 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2792
2793 #: apt-pkg/cdrom.cc
2794 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2795 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2796
2797 #: apt-pkg/cdrom.cc
2798 #, c-format
2799 msgid ""
2800 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2801 "%zu signatures\n"
2802 msgstr ""
2803 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2804
2805 #: apt-pkg/cdrom.cc
2806 msgid ""
2807 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2808 "wrong architecture?"
2809 msgstr ""
2810 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2811 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2812
2813 #: apt-pkg/cdrom.cc
2814 #, c-format
2815 msgid "Found label '%s'\n"
2816 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2817
2818 #: apt-pkg/cdrom.cc
2819 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2820 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2821
2822 #: apt-pkg/cdrom.cc
2823 #, c-format
2824 msgid ""
2825 "This disc is called: \n"
2826 "'%s'\n"
2827 msgstr ""
2828 "Tên đĩa này:\n"
2829 "“%s”\n"
2830
2831 #: apt-pkg/cdrom.cc
2832 msgid "Copying package lists..."
2833 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2834
2835 #: apt-pkg/cdrom.cc
2836 msgid "Writing new source list\n"
2837 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2838
2839 #: apt-pkg/cdrom.cc
2840 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2841 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2842
2843 #: apt-pkg/clean.cc
2844 #, c-format
2845 msgid "Unable to stat %s."
2846 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2847
2848 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2849 #, c-format
2850 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2851 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2852
2853 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2854 msgid "Failed to stat the cdrom"
2855 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2856
2857 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2858 #, fuzzy, c-format
2859 msgid ""
2860 "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
2861 "other options."
2862 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2863
2864 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2865 #, fuzzy, c-format
2866 msgid ""
2867 "Command line option %s is not understood in combination with the other "
2868 "options"
2869 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2870
2871 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2872 #, c-format
2873 msgid "Command line option %s is not boolean"
2874 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2875
2876 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2877 #, c-format
2878 msgid "Option %s requires an argument."
2879 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2880
2881 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2882 #, c-format
2883 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2884 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2885
2886 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2887 #, c-format
2888 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2889 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2890
2891 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2892 #, c-format
2893 msgid "Option '%s' is too long"
2894 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2895
2896 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2897 #, c-format
2898 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2899 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2900
2901 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2902 #, c-format
2903 msgid "Invalid operation %s"
2904 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2905
2906 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2907 #, c-format
2908 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2909 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2910
2911 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2912 #, c-format
2913 msgid "Opening configuration file %s"
2914 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2915
2916 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2917 #, c-format
2918 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2919 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2920
2921 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2922 #, c-format
2923 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2924 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2925
2926 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2927 #, c-format
2928 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2929 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2930
2931 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2932 #, c-format
2933 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2934 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2935
2936 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2937 #, c-format
2938 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2939 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2940
2941 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2942 #, c-format
2943 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2944 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2945
2946 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2947 #, c-format
2948 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2949 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2950
2951 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2952 #, c-format
2953 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2954 msgstr ""
2955 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2956 "số"
2957
2958 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2959 #, c-format
2960 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2961 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2962
2963 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2964 #, c-format
2965 msgid "Problem unlinking the file %s"
2966 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2967
2968 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2969 #, c-format
2970 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2971 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2972
2973 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2974 #, c-format
2975 msgid "Could not open lock file %s"
2976 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2977
2978 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2979 #, c-format
2980 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2981 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2982
2983 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2984 #, c-format
2985 msgid "Could not get lock %s"
2986 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2987
2988 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2989 #, c-format
2990 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2991 msgstr ""
2992 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2993
2994 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2995 #, c-format
2996 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2997 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2998
2999 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3000 #, c-format
3001 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3002 msgstr ""
3003 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3004
3005 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3006 #, c-format
3007 msgid ""
3008 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3009 msgstr ""
3010 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3011 "lệ"
3012
3013 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
3014 #, c-format
3015 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
3016 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
3017
3018 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3019 #, c-format
3020 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3021 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3022
3023 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3024 #, c-format
3025 msgid "Sub-process %s received signal %u."
3026 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3027
3028 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3029 #, c-format
3030 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3031 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3032
3033 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3034 #, c-format
3035 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3036 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3037
3038 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3039 #, c-format
3040 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3041 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3042
3043 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3044 msgid "Unexpected end of file"
3045 msgstr ""
3046
3047 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3048 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3049 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3050
3051 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3052 msgid "Failed to exec compressor "
3053 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3054
3055 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3056 #, c-format
3057 msgid "Could not open file %s"
3058 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3059
3060 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3061 #, c-format
3062 msgid "Could not open file descriptor %d"
3063 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3064
3065 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3066 #, c-format
3067 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3068 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3069
3070 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3071 #, c-format
3072 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3073 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3074
3075 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3076 #, c-format
3077 msgid "Problem closing the file %s"
3078 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3079
3080 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3081 #, c-format
3082 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3083 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3084
3085 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3086 msgid "Problem syncing the file"
3087 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3088
3089 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3090 msgid "Can't mmap an empty file"
3091 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3092
3093 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3094 #, c-format
3095 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3096 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3097
3098 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3099 #, c-format
3100 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3101 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3102
3103 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3104 msgid "Unable to close mmap"
3105 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3106
3107 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3108 msgid "Unable to synchronize mmap"
3109 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3110
3111 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3112 #, c-format
3113 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3114 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3115
3116 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3117 msgid "Failed to truncate file"
3118 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3119
3120 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3121 #, c-format
3122 msgid ""
3123 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3124 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3125 msgstr ""
3126 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3127 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3128 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3129
3130 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3131 #, c-format
3132 msgid ""
3133 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3134 "reached."
3135 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3136
3137 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3138 msgid ""
3139 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3140 msgstr ""
3141 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3142 "dùng tắt đi."
3143
3144 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3145 #, c-format
3146 msgid "%c%s... Error!"
3147 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3148
3149 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3150 #, c-format
3151 msgid "%c%s... Done"
3152 msgstr "%c%s... Xong"
3153
3154 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3155 msgid "..."
3156 msgstr "..."
3157
3158 #. Print the spinner
3159 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3160 #, c-format
3161 msgid "%c%s... %u%%"
3162 msgstr "%c%s... %u%%"
3163
3164 #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3165 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3166 #, c-format
3167 msgid "%lid %lih %limin %lis"
3168 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3169
3170 #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
3171 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3172 #, c-format
3173 msgid "%lih %limin %lis"
3174 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3175
3176 #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
3177 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3178 #, c-format
3179 msgid "%limin %lis"
3180 msgstr "%li phút %li giây"
3181
3182 #. TRANSLATOR: s means seconds
3183 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3184 #, c-format
3185 msgid "%lis"
3186 msgstr "%li giây"
3187
3188 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3189 #, c-format
3190 msgid "Selection %s not found"
3191 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3192
3193 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3194 #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
3195 #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
3196 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3197 #, c-format
3198 msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
3199 msgstr ""
3200
3201 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3202 #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
3203 #. two sources.list entries
3204 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3205 #, c-format
3206 msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
3207 msgstr ""
3208
3209 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3210 #, c-format
3211 msgid "Unable to parse Release file %s"
3212 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3213
3214 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3215 #, c-format
3216 msgid "No sections in Release file %s"
3217 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3218
3219 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3220 #, c-format
3221 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3222 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3223
3224 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3225 #, c-format
3226 msgid ""
3227 "No Hash entry in Release file %s which is considered strong enough for "
3228 "security purposes"
3229 msgstr ""
3230
3231 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3232 #, c-format
3233 msgid "Invalid '%s' entry in Release file %s"
3234 msgstr ""
3235 "Gặp mục tin “%s” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3236
3237 #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
3238 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3239 #, c-format
3240 msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s"
3241 msgstr ""
3242
3243 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3244 #, c-format
3245 msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)"
3246 msgstr ""
3247
3248 #: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
3249 #, c-format
3250 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
3251 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
3252
3253 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3254 #, c-format
3255 msgid ""
3256 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3257 "it?"
3258 msgstr ""
3259 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3260 "phải không?"
3261
3262 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3263 #, c-format
3264 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3265 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3266
3267 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3268 #. dpkg --configure -a
3269 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3270 #, c-format
3271 msgid ""
3272 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3273 msgstr ""
3274 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3275 "vấn đề này. "
3276
3277 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3278 msgid "Not locked"
3279 msgstr "Chưa được khoá"
3280
3281 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3282 #, c-format
3283 msgid "Installing %s"
3284 msgstr "Đang cài đặt %s"
3285
3286 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3287 #, c-format
3288 msgid "Configuring %s"
3289 msgstr "Đang cấu hình %s"
3290
3291 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3292 #, c-format
3293 msgid "Removing %s"
3294 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3295
3296 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3297 #, c-format
3298 msgid "Completely removing %s"
3299 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3300
3301 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3302 #, c-format
3303 msgid "Noting disappearance of %s"
3304 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3305
3306 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3307 #, c-format
3308 msgid "Running post-installation trigger %s"
3309 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3310
3311 #. FIXME: use a better string after freeze
3312 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3313 #, c-format
3314 msgid "Directory '%s' missing"
3315 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3316
3317 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3318 #, c-format
3319 msgid "Could not open file '%s'"
3320 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3321
3322 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3323 #, c-format
3324 msgid "Preparing %s"
3325 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3326
3327 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3328 #, c-format
3329 msgid "Unpacking %s"
3330 msgstr "Đang mở gói %s"
3331
3332 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3333 #, c-format
3334 msgid "Preparing to configure %s"
3335 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3336
3337 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3338 #, c-format
3339 msgid "Installed %s"
3340 msgstr "Đã cài đặt %s"
3341
3342 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3343 #, c-format
3344 msgid "Preparing for removal of %s"
3345 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3346
3347 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3348 #, c-format
3349 msgid "Removed %s"
3350 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3351
3352 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3353 #, c-format
3354 msgid "Preparing to completely remove %s"
3355 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3356
3357 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3358 #, c-format
3359 msgid "Completely removed %s"
3360 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3361
3362 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3363 #, c-format
3364 msgid "Can not write log (%s)"
3365 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3366
3367 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3368 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3369 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3370
3371 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3372 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3373 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3374
3375 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3376 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3377 msgstr ""
3378 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3379
3380 #. check if its not a follow up error
3381 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3382 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3383 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3384
3385 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3386 msgid ""
3387 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3388 "error from a previous failure."
3389 msgstr ""
3390 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3391 "do một sự thất bại trước đó."
3392
3393 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3394 msgid ""
3395 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3396 "error"
3397 msgstr ""
3398 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3399
3400 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3401 msgid ""
3402 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3403 "error"
3404 msgstr ""
3405 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3406 "bộ nhớ”"
3407
3408 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3409 msgid ""
3410 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3411 "local system"
3412 msgstr ""
3413 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3414 "thống nội bộ"
3415
3416 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3417 msgid ""
3418 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3419 msgstr ""
3420 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3421
3422 #: apt-pkg/depcache.cc
3423 msgid "Building dependency tree"
3424 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
3425
3426 #: apt-pkg/depcache.cc
3427 msgid "Candidate versions"
3428 msgstr "Phiên bản ứng cử"
3429
3430 #: apt-pkg/depcache.cc
3431 msgid "Dependency generation"
3432 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
3433
3434 #: apt-pkg/depcache.cc
3435 msgid "Reading state information"
3436 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
3437
3438 #: apt-pkg/depcache.cc
3439 #, c-format
3440 msgid "Failed to open StateFile %s"
3441 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
3442
3443 #: apt-pkg/depcache.cc
3444 #, c-format
3445 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
3446 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
3447
3448 #: apt-pkg/edsp.cc
3449 msgid "Send scenario to solver"
3450 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3451
3452 #: apt-pkg/edsp.cc
3453 msgid "Send request to solver"
3454 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3455
3456 #: apt-pkg/edsp.cc
3457 msgid "Prepare for receiving solution"
3458 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3459
3460 #: apt-pkg/edsp.cc
3461 msgid "External solver failed without a proper error message"
3462 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3463
3464 #: apt-pkg/edsp.cc
3465 msgid "Execute external solver"
3466 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3467
3468 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3469 #, c-format
3470 msgid "Wrote %i records.\n"
3471 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3472
3473 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3474 #, c-format
3475 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3476 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3477
3478 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3479 #, c-format
3480 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3481 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3482
3483 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3484 #, c-format
3485 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3486 msgstr ""
3487 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3488 "nhau\n"
3489
3490 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3491 #, c-format
3492 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3493 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3494
3495 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3496 #, c-format
3497 msgid "Hash mismatch for: %s"
3498 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3499
3500 #: apt-pkg/init.cc
3501 #, c-format
3502 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3503 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3504
3505 #: apt-pkg/init.cc
3506 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3507 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3508
3509 #: apt-pkg/install-progress.cc
3510 #, c-format
3511 msgid "Progress: [%3i%%]"
3512 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3513
3514 #: apt-pkg/install-progress.cc
3515 msgid "Running dpkg"
3516 msgstr "Đang chạy dpkg"
3517
3518 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3519 #, c-format
3520 msgid ""
3521 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
3522 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
3523 msgstr ""
3524 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
3525 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
3526
3527 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3528 #, c-format
3529 msgid "Could not configure '%s'. "
3530 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
3531
3532 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3533 #, c-format
3534 msgid ""
3535 "This installation run will require temporarily removing the essential "
3536 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
3537 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
3538 msgstr ""
3539 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
3540 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
3541 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
3542 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
3543
3544 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3545 msgid "Empty package cache"
3546 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
3547
3548 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3549 msgid "The package cache file is corrupted"
3550 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
3551
3552 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3553 msgid "The package cache file is an incompatible version"
3554 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
3555
3556 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3557 #, c-format
3558 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
3559 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
3560
3561 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3562 #, fuzzy, c-format
3563 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
3564 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
3565
3566 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3567 #, fuzzy
3568 msgid "The package cache file is corrupted, it has the wrong hash"
3569 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
3570
3571 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3572 msgid "Depends"
3573 msgstr "Phụ thuộc"
3574
3575 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3576 msgid "PreDepends"
3577 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
3578
3579 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3580 msgid "Suggests"
3581 msgstr "Đề nghị"
3582
3583 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3584 msgid "Recommends"
3585 msgstr "Khuyến khích"
3586
3587 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3588 msgid "Conflicts"
3589 msgstr "Xung đột"
3590
3591 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3592 msgid "Replaces"
3593 msgstr "Thay thế"
3594
3595 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3596 msgid "Obsoletes"
3597 msgstr "Cũ"
3598
3599 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3600 msgid "Breaks"
3601 msgstr "Làm hỏng"
3602
3603 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3604 msgid "Enhances"
3605 msgstr "Tăng cường"
3606
3607 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3608 msgid "required"
3609 msgstr "yêu cầu"
3610
3611 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3612 msgid "important"
3613 msgstr "quan trọng"
3614
3615 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3616 msgid "standard"
3617 msgstr "chuẩn"
3618
3619 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3620 msgid "optional"
3621 msgstr "tùy chọn"
3622
3623 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3624 msgid "extra"
3625 msgstr "bổ sung"
3626
3627 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3628 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3629 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3630
3631 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3632 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3633 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3634 #, c-format
3635 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3636 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3637
3638 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3639 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3640 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3641
3642 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3643 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3644 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3645
3646 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3647 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3648 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3649
3650 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3651 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3652 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3653
3654 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3655 msgid "Reading package lists"
3656 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3657
3658 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3659 msgid "IO Error saving source cache"
3660 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3661
3662 #: apt-pkg/pkgrecords.cc
3663 #, c-format
3664 msgid "Index file type '%s' is not supported"
3665 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
3666
3667 #: apt-pkg/policy.cc
3668 #, c-format
3669 msgid ""
3670 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3671 "available in the sources"
3672 msgstr ""
3673 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3674 "không sẵn có trong mã nguồn"
3675
3676 #: apt-pkg/policy.cc
3677 #, c-format
3678 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3679 msgstr ""
3680 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3681
3682 #: apt-pkg/policy.cc
3683 #, c-format
3684 msgid "Did not understand pin type %s"
3685 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3686
3687 #: apt-pkg/policy.cc
3688 #, c-format
3689 msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
3690 msgstr ""
3691
3692 #: apt-pkg/policy.cc
3693 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3694 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3695
3696 #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
3697 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3698 #, fuzzy, c-format
3699 msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
3700 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3701
3702 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3703 #, c-format
3704 msgid "Opening %s"
3705 msgstr "Đang mở %s"
3706
3707 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3708 #, c-format
3709 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3710 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3711
3712 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3713 #, c-format
3714 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3715 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3716
3717 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3718 #, fuzzy, c-format
3719 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
3720 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3721
3722 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3723 #, c-format
3724 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3725 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3726
3727 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3728 #, c-format
3729 msgid "Unsupported file %s given on commandline"
3730 msgstr ""
3731
3732 #: apt-pkg/srcrecords.cc
3733 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3734 msgstr ""
3735 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3736
3737 #: apt-pkg/tagfile.cc
3738 #, c-format
3739 msgid "Cannot convert %s to integer: out of range"
3740 msgstr ""
3741
3742 #: apt-pkg/update.cc
3743 msgid ""
3744 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3745 "used instead."
3746 msgstr ""
3747 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3748 "được dùng thay thế."
3749
3750 #: apt-pkg/upgrade.cc
3751 msgid "Calculating upgrade"
3752 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
3753
3754 #~ msgid "(not found)"
3755 #~ msgstr "(không tìm thấy)"
3756
3757 #~ msgid " Package pin: "
3758 #~ msgstr " Ghim gói: "
3759
3760 #~ msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3761 #~ msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3762
3763 #, fuzzy
3764 #~ msgid "The repository is insufficiently signed by key %s (%s)"
3765 #~ msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3766
3767 #~ msgid ""
3768 #~ "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
3769 #~ "packages"
3770 #~ msgstr ""
3771 #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
3772 #~ "gói “%s”"
3773
3774 #~ msgid ""
3775 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
3776 #~ "found"
3777 #~ msgstr ""
3778 #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
3779
3780 #~ msgid ""
3781 #~ "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
3782 #~ msgstr ""
3783 #~ "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s "
3784 #~ "là quá mới"
3785
3786 #~ msgid ""
3787 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
3788 #~ "package %s can't satisfy version requirements"
3789 #~ msgstr ""
3790 #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói "
3791 #~ "%s có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
3792
3793 #~ msgid ""
3794 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no "
3795 #~ "candidate version"
3796 #~ msgstr ""
3797 #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có "
3798 #~ "bản ứng cử"
3799
3800 #~ msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
3801 #~ msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
3802
3803 #~ msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
3804 #~ msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
3805
3806 #~ msgid "Problem unlinking %s"
3807 #~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3808
3809 #~ msgid "Failed to unlink %s"
3810 #~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3811
3812 #~ msgid ""
3813 #~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
3814 #~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
3815 #~ "\n"
3816 #~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
3817 #~ "from APT's binary cache files\n"
3818 #~ msgstr ""
3819 #~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
3820 #~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
3821 #~ "\n"
3822 #~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
3823 #~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
3824
3825 #~ msgid "Commands:"
3826 #~ msgstr "Các lệnh:"
3827
3828 #~ msgid ""
3829 #~ "Options:\n"
3830 #~ " -h This help text.\n"
3831 #~ " -p=? The package cache.\n"
3832 #~ " -s=? The source cache.\n"
3833 #~ " -q Disable progress indicator.\n"
3834 #~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
3835 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3836 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3837 #~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
3838 #~ msgstr ""
3839 #~ "Tùy chọn:\n"
3840 #~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
3841 #~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
3842 #~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
3843 #~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
3844 #~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
3845 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3846 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3847 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
3848 #~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
3849
3850 #~ msgid ""
3851 #~ "Usage: apt [options] command\n"
3852 #~ "\n"
3853 #~ "CLI for apt.\n"
3854 #~ msgstr ""
3855 #~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
3856 #~ "\n"
3857 #~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
3858
3859 #, fuzzy
3860 #~ msgid ""
3861 #~ "Options:\n"
3862 #~ " -h This help text\n"
3863 #~ " -d CD-ROM mount point\n"
3864 #~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
3865 #~ " -m No mounting\n"
3866 #~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
3867 #~ " -a Thorough scan mode\n"
3868 #~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
3869 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3870 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3871 #~ "See fstab(5)\n"
3872 #~ msgstr ""
3873 #~ "Tùy chọn:\n"
3874 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3875 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3876 #~ "việc\n"
3877 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3878 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3879 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3880 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3881 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3882 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3883 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3884
3885 #~ msgid ""
3886 #~ "Options:\n"
3887 #~ " -h This help text.\n"
3888 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3889 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3890 #~ msgstr ""
3891 #~ "Tùy chọn:\n"
3892 #~ " -h Trợ giúp này\n"
3893 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3894 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
3895
3896 #~ msgid ""
3897 #~ "Options:\n"
3898 #~ " -h This help text.\n"
3899 #~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3900 #~ " -qq No output except for errors\n"
3901 #~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
3902 #~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
3903 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3904 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3905 #~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
3906 #~ msgstr ""
3907 #~ "Tùy chọn:\n"
3908 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3909 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3910 #~ "việc\n"
3911 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3912 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3913 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3914 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3915 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3916 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3917 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3918
3919 #~ msgid ""
3920 #~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3921 #~ "\n"
3922 #~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
3923 #~ "used\n"
3924 #~ "to indicate what kind of file it is.\n"
3925 #~ "\n"
3926 #~ "Options:\n"
3927 #~ " -h This help text\n"
3928 #~ " -s Use source file sorting\n"
3929 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3930 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3931 #~ msgstr ""
3932 #~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3933 #~ "\n"
3934 #~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3935 #~ "\n"
3936 #~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3937 #~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3938 #~ "\n"
3939 #~ "Tùy chọn:\n"
3940 #~ " -h Trợ giúp_ này\n"
3941 #~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3942 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3943 #~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3944
3945 #~ msgid "Child process failed"
3946 #~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
3947
3948 #, fuzzy
3949 #~ msgid "Must specifc at least one srv record"
3950 #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
3951
3952 #~ msgid "Failed to create pipes"
3953 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3954
3955 #~ msgid "Failed to exec gzip "
3956 #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3957
3958 #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3959 #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3960
3961 #~ msgid "Failed to create FILE*"
3962 #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3963
3964 #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3965 #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3966
3967 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3968 #~ msgstr ""
3969 #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3970 #~ "phân tích được)"
3971
3972 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3973 #~ msgstr ""
3974 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3975
3976 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3977 #~ msgstr ""
3978 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
3979 #~ "phép gán)"
3980
3981 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3982 #~ msgstr ""
3983 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3984
3985 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3986 #~ msgstr ""
3987 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3988 #~ "trị)"
3989
3990 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
3991 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
3992
3993 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
3994 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
3995
3996 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
3997 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3998
3999 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
4000 #~ msgstr ""
4001 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
4002
4003 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
4004 #~ msgstr ""
4005 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
4006
4007 #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
4008 #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
4009
4010 #~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
4011 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
4012
4013 #~ msgid "Collecting File Provides"
4014 #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
4015
4016 #, fuzzy
4017 #~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
4018 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
4019
4020 #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
4021 #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
4022
4023 #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
4024 #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
4025
4026 #~ msgid "Total dependency version space: "
4027 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
4028
4029 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
4030 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4031
4032 #~ msgid "Done"
4033 #~ msgstr "Xong"
4034
4035 #~ msgid "No keyring installed in %s."
4036 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4037
4038 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
4039 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4040
4041 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4042 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4043
4044 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4045 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4046
4047 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
4048 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4049
4050 #~ msgid ""
4051 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4052 #~ "Mounting CD-ROM\n"
4053 #~ msgstr ""
4054 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4055 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4056
4057 #~ msgid ""
4058 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4059 #~ "seems to be corrupt."
4060 #~ msgstr ""
4061 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4062 #~ "hỏng."
4063
4064 #~ msgid ""
4065 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4066 #~ "seems to be corrupt."
4067 #~ msgstr ""
4068 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4069 #~ "miếng vá bị hỏng."
4070
4071 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4072 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4073
4074 #~ msgid "Downloading %s %s"
4075 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4076
4077 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4078 #~ msgstr ""
4079 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4080 #~ "hay “%s”"
4081
4082 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
4083 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4084
4085 #~ msgid ""
4086 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4087 #~ "need to manually fix this package."
4088 #~ msgstr ""
4089 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4090 #~ "gói này."
4091
4092 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4093 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4094
4095 #~ msgid ""
4096 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4097 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4098 #~ msgstr ""
4099 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4100 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4101 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4102
4103 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4104 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4105
4106 #~ msgid "Failed to remove %s"
4107 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4108
4109 #~ msgid "Unable to create %s"
4110 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
4111
4112 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4113 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4114
4115 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4116 #~ msgstr ""
4117 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4118 #~ "hệ thống tập tin"
4119
4120 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4121 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4122
4123 #~ msgid "Internal error getting a package name"
4124 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4125
4126 #~ msgid "Reading file listing"
4127 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4128
4129 #~ msgid ""
4130 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4131 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4132 #~ "package!"
4133 #~ msgstr ""
4134 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4135 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4136 #~ "gói."
4137
4138 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4139 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4140
4141 #~ msgid "Internal error getting a node"
4142 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4143
4144 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4145 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4146
4147 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
4148 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4149
4150 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4151 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4152
4153 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
4154 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4155
4156 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4157 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4158
4159 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4160 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4161
4162 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4163 #~ msgstr ""
4164 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4165 #~ "%lu"
4166
4167 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4168 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4169
4170 #~ msgid "Couldn't change to %s"
4171 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4172
4173 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4174 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4175
4176 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4177 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4178
4179 #~ msgid "Read error from %s process"
4180 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4181
4182 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4183 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4184
4185 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4186 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4187
4188 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4189 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4190
4191 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4192 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4193
4194 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4195 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4196
4197 #~ msgid "decompressor"
4198 #~ msgstr "bộ giải nén"
4199
4200 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4201 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4202
4203 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4204 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4205
4206 #~ msgid ""
4207 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4208 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4209 #~ msgstr ""
4210 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4211 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4212
4213 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4214 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4215
4216 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4217 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4218
4219 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4220 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4221
4222 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4223 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4224
4225 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4226 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4227
4228 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4229 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4230
4231 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4232 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4233
4234 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4235 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4236
4237 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4238 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4239
4240 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4241 #~ msgstr ""
4242 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4243 #~ "là một tập tin)"
4244
4245 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4246 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4247
4248 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4249 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4250
4251 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4252 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4253
4254 #~ msgid " %4i %s\n"
4255 #~ msgstr " %4i %s\n"
4256
4257 #~ msgid "%4i %s\n"
4258 #~ msgstr "%4i %s\n"
4259
4260 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4261 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4262
4263 #, fuzzy
4264 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4265 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4266
4267 #, fuzzy
4268 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4269 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4270
4271 #, fuzzy
4272 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4273 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4274
4275 #, fuzzy
4276 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4277 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4278
4279 #, fuzzy
4280 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4281 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4282
4283 #, fuzzy
4284 #~ msgid "openpty failed\n"
4285 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4286
4287 #, fuzzy
4288 #~ msgid "File date has changed %s"
4289 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"