]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
merged from debian-sid
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # This file is put in the public domain.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
4 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
5 #
6 msgid ""
7 msgstr ""
8 "Project-Id-Version: apt 0.9.7.5\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
10 "POT-Creation-Date: 2012-10-15 09:49+0200\n"
11 "PO-Revision-Date: 2012-11-20 14:12+0700\n"
12 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
14 "Language: vi\n"
15 "MIME-Version: 1.0\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23
24 #: cmdline/apt-cache.cc:158
25 #, c-format
26 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
27 msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có:\n"
28
29 #: cmdline/apt-cache.cc:286
30 msgid "Total package names: "
31 msgstr "Tổng các tên gói: "
32
33 #: cmdline/apt-cache.cc:288
34 msgid "Total package structures: "
35 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
36
37 #: cmdline/apt-cache.cc:328
38 msgid " Normal packages: "
39 msgstr " Gói thường: "
40
41 #: cmdline/apt-cache.cc:329
42 msgid " Pure virtual packages: "
43 msgstr " Gói ảo nguyên chất: "
44
45 #: cmdline/apt-cache.cc:330
46 msgid " Single virtual packages: "
47 msgstr " Gói ảo đơn: "
48
49 #: cmdline/apt-cache.cc:331
50 msgid " Mixed virtual packages: "
51 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
52
53 #: cmdline/apt-cache.cc:332
54 msgid " Missing: "
55 msgstr " Thiếu: "
56
57 #: cmdline/apt-cache.cc:334
58 msgid "Total distinct versions: "
59 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
60
61 #: cmdline/apt-cache.cc:336
62 msgid "Total distinct descriptions: "
63 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
64
65 #: cmdline/apt-cache.cc:338
66 msgid "Total dependencies: "
67 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
68
69 #: cmdline/apt-cache.cc:341
70 msgid "Total ver/file relations: "
71 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
72
73 #: cmdline/apt-cache.cc:343
74 msgid "Total Desc/File relations: "
75 msgstr "Tổng liên quan mô tả/tập tin: "
76
77 #: cmdline/apt-cache.cc:345
78 msgid "Total Provides mappings: "
79 msgstr "Tổng ánh xạ Miễn là: "
80
81 #: cmdline/apt-cache.cc:357
82 msgid "Total globbed strings: "
83 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
84
85 #: cmdline/apt-cache.cc:371
86 msgid "Total dependency version space: "
87 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
88
89 #: cmdline/apt-cache.cc:376
90 msgid "Total slack space: "
91 msgstr "Tổng chỗ nghỉ: "
92
93 #: cmdline/apt-cache.cc:384
94 msgid "Total space accounted for: "
95 msgstr "Tổng chỗ đã tính: "
96
97 #: cmdline/apt-cache.cc:515 cmdline/apt-cache.cc:1147
98 #, c-format
99 msgid "Package file %s is out of sync."
100 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
101
102 #: cmdline/apt-cache.cc:593 cmdline/apt-cache.cc:1382
103 #: cmdline/apt-cache.cc:1384 cmdline/apt-cache.cc:1461 cmdline/apt-mark.cc:46
104 #: cmdline/apt-mark.cc:93 cmdline/apt-mark.cc:219
105 msgid "No packages found"
106 msgstr "Không tìm thấy gói"
107
108 #: cmdline/apt-cache.cc:1226
109 msgid "You must give at least one search pattern"
110 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất 1 chuỗi tìm kiếm"
111
112 #: cmdline/apt-cache.cc:1361
113 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
114 msgstr ""
115 "Lệnh này đã bị loại bỏ. Xin hãy dùng lệnh 'apt-mark showauto' để thay thế."
116
117 #: cmdline/apt-cache.cc:1456 apt-pkg/cacheset.cc:510
118 #, c-format
119 msgid "Unable to locate package %s"
120 msgstr "Không thể định vị gói %s"
121
122 #: cmdline/apt-cache.cc:1486
123 msgid "Package files:"
124 msgstr "Tập tin gói:"
125
126 #: cmdline/apt-cache.cc:1493 cmdline/apt-cache.cc:1584
127 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
128 msgstr ""
129 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
130
131 #. Show any packages have explicit pins
132 #: cmdline/apt-cache.cc:1507
133 msgid "Pinned packages:"
134 msgstr "Các gói đã ghim:"
135
136 #: cmdline/apt-cache.cc:1519 cmdline/apt-cache.cc:1564
137 msgid "(not found)"
138 msgstr "(không tìm thấy)"
139
140 #: cmdline/apt-cache.cc:1527
141 msgid " Installed: "
142 msgstr " Đã cài đặt: "
143
144 #: cmdline/apt-cache.cc:1528
145 msgid " Candidate: "
146 msgstr " Ứng cử: "
147
148 #: cmdline/apt-cache.cc:1546 cmdline/apt-cache.cc:1554
149 msgid "(none)"
150 msgstr "(không có)"
151
152 #: cmdline/apt-cache.cc:1561
153 msgid " Package pin: "
154 msgstr " Ghim gói: "
155
156 #. Show the priority tables
157 #: cmdline/apt-cache.cc:1570
158 msgid " Version table:"
159 msgstr " Bảng phiên bản:"
160
161 #: cmdline/apt-cache.cc:1683 cmdline/apt-cdrom.cc:198 cmdline/apt-config.cc:81
162 #: cmdline/apt-get.cc:3361 cmdline/apt-mark.cc:375
163 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:590
164 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:33 cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
165 #, c-format
166 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
167 msgstr "%s %s dành cho %s được biên dịch %s %s\n"
168
169 #: cmdline/apt-cache.cc:1690
170 msgid ""
171 "Usage: apt-cache [options] command\n"
172 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
173 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
174 "\n"
175 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
176 "from APT's binary cache files\n"
177 "\n"
178 "Commands:\n"
179 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
180 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
181 " showsrc - Show source records\n"
182 " stats - Show some basic statistics\n"
183 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
184 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
185 " unmet - Show unmet dependencies\n"
186 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
187 " show - Show a readable record for the package\n"
188 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
189 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
190 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
191 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
192 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
193 " policy - Show policy settings\n"
194 "\n"
195 "Options:\n"
196 " -h This help text.\n"
197 " -p=? The package cache.\n"
198 " -s=? The source cache.\n"
199 " -q Disable progress indicator.\n"
200 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
201 " -c=? Read this configuration file\n"
202 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
203 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
204 msgstr ""
205 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
206 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
207 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
208 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
209 "showpkg: hiển thị gói\n"
210 "showsrc: hiển thị nguồn)\n"
211 "\n"
212 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
213 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
214 "\n"
215 "Lệnh:\n"
216 " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
217 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
218 " showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n"
219 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
220 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
221 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
222 " unmet - Hiện các cách phụ thuộc chưa thỏa mãn\n"
223 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
224 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
225 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
226 " rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n"
227 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
228 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
229 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
230 " policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
231 "\n"
232 "Tùy chọn:\n"
233 " -h Trợ giúp này.\n"
234 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
235 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
236 " -q Tắt cái chỉ tiến trình.\n"
237 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
238 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
239 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
240 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
241 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
242
243 #: cmdline/apt-cdrom.cc:79
244 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
245 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
246
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:94
248 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
249 msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
250
251 #: cmdline/apt-cdrom.cc:129
252 #, c-format
253 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
254 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
255
256 #: cmdline/apt-cdrom.cc:163
257 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
258 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
259
260 #: cmdline/apt-config.cc:46
261 msgid "Arguments not in pairs"
262 msgstr "Không có các đối số dạng cặp"
263
264 #: cmdline/apt-config.cc:87
265 msgid ""
266 "Usage: apt-config [options] command\n"
267 "\n"
268 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
269 "\n"
270 "Commands:\n"
271 " shell - Shell mode\n"
272 " dump - Show the configuration\n"
273 "\n"
274 "Options:\n"
275 " -h This help text.\n"
276 " -c=? Read this configuration file\n"
277 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
278 msgstr ""
279 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
280 "\n"
281 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
282 "\n"
283 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
284 "\n"
285 "Lệnh:\n"
286 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
287 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
288 "\n"
289 "Tùy chọn:\n"
290 " -h Trợ giúp này\n"
291 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
292 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
293
294 #: cmdline/apt-get.cc:135
295 msgid "Y"
296 msgstr "C"
297
298 #: cmdline/apt-get.cc:140
299 msgid "N"
300 msgstr "K"
301
302 #: cmdline/apt-get.cc:162 apt-pkg/cachefilter.cc:33
303 #, c-format
304 msgid "Regex compilation error - %s"
305 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
306
307 #: cmdline/apt-get.cc:260
308 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
309 msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có:"
310
311 #: cmdline/apt-get.cc:350
312 #, c-format
313 msgid "but %s is installed"
314 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
315
316 #: cmdline/apt-get.cc:352
317 #, c-format
318 msgid "but %s is to be installed"
319 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
320
321 #: cmdline/apt-get.cc:359
322 msgid "but it is not installable"
323 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
324
325 #: cmdline/apt-get.cc:361
326 msgid "but it is a virtual package"
327 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
328
329 #: cmdline/apt-get.cc:364
330 msgid "but it is not installed"
331 msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt"
332
333 #: cmdline/apt-get.cc:364
334 msgid "but it is not going to be installed"
335 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
336
337 #: cmdline/apt-get.cc:369
338 msgid " or"
339 msgstr " hay"
340
341 #: cmdline/apt-get.cc:398
342 msgid "The following NEW packages will be installed:"
343 msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:"
344
345 #: cmdline/apt-get.cc:424
346 msgid "The following packages will be REMOVED:"
347 msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ:"
348
349 #: cmdline/apt-get.cc:446
350 msgid "The following packages have been kept back:"
351 msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:"
352
353 #: cmdline/apt-get.cc:467
354 msgid "The following packages will be upgraded:"
355 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:"
356
357 #: cmdline/apt-get.cc:488
358 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
359 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:"
360
361 #: cmdline/apt-get.cc:508
362 msgid "The following held packages will be changed:"
363 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:"
364
365 #: cmdline/apt-get.cc:563
366 #, c-format
367 msgid "%s (due to %s) "
368 msgstr "%s (bởi vì %s) "
369
370 #: cmdline/apt-get.cc:571
371 msgid ""
372 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
373 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
374 msgstr ""
375 "CẢNH BÁO: theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n"
376 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác."
377
378 #: cmdline/apt-get.cc:602
379 #, c-format
380 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
381 msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, "
382
383 #: cmdline/apt-get.cc:606
384 #, c-format
385 msgid "%lu reinstalled, "
386 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
387
388 #: cmdline/apt-get.cc:608
389 #, c-format
390 msgid "%lu downgraded, "
391 msgstr "%lu được hạ cấp, "
392
393 #: cmdline/apt-get.cc:610
394 #, c-format
395 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
396 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
397
398 #: cmdline/apt-get.cc:614
399 #, c-format
400 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
401 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
402
403 #: cmdline/apt-get.cc:635
404 #, c-format
405 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
406 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
407
408 #: cmdline/apt-get.cc:640
409 #, c-format
410 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
411 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
412
413 #: cmdline/apt-get.cc:657
414 #, c-format
415 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
416 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do:\n"
417
418 #: cmdline/apt-get.cc:668
419 msgid " [Installed]"
420 msgstr " [Đã cài đặt]"
421
422 #: cmdline/apt-get.cc:677
423 msgid " [Not candidate version]"
424 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
425
426 #: cmdline/apt-get.cc:679
427 msgid "You should explicitly select one to install."
428 msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài."
429
430 #: cmdline/apt-get.cc:682
431 #, c-format
432 msgid ""
433 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
434 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
435 "is only available from another source\n"
436 msgstr ""
437 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
438 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n"
439 "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n"
440
441 #: cmdline/apt-get.cc:700
442 msgid "However the following packages replace it:"
443 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
444
445 #: cmdline/apt-get.cc:712
446 #, c-format
447 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
448 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
449
450 #: cmdline/apt-get.cc:725
451 #, c-format
452 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
453 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
454
455 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
456 #: cmdline/apt-get.cc:737 cmdline/apt-get.cc:940
457 #, c-format
458 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
459 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải bạn muốn '%s'?\n"
460
461 #: cmdline/apt-get.cc:743 cmdline/apt-get.cc:946
462 #, c-format
463 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
464 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n"
465
466 #: cmdline/apt-get.cc:788
467 #, c-format
468 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
469 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
470
471 #: cmdline/apt-get.cc:818
472 #, c-format
473 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
474 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n"
475
476 #: cmdline/apt-get.cc:822
477 #, c-format
478 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
479 msgstr ""
480 "Đang bỏ qua %s vì nó không phải được cài đặt và chỉ yêu cầu Nâng cấp.\n"
481
482 #: cmdline/apt-get.cc:834
483 #, c-format
484 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
485 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n"
486
487 #: cmdline/apt-get.cc:839
488 #, c-format
489 msgid "%s is already the newest version.\n"
490 msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n"
491
492 #: cmdline/apt-get.cc:858 cmdline/apt-get.cc:2157 cmdline/apt-mark.cc:68
493 #, c-format
494 msgid "%s set to manually installed.\n"
495 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
496
497 #: cmdline/apt-get.cc:884
498 #, c-format
499 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
500 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
501
502 #: cmdline/apt-get.cc:889
503 #, c-format
504 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
505 msgstr "Đã chọn phiên bản '%s' (%s) cho '%s' vì '%s'\n"
506
507 #: cmdline/apt-get.cc:1025
508 msgid "Correcting dependencies..."
509 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
510
511 #: cmdline/apt-get.cc:1028
512 msgid " failed."
513 msgstr " gặp lỗi."
514
515 #: cmdline/apt-get.cc:1031
516 msgid "Unable to correct dependencies"
517 msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc"
518
519 #: cmdline/apt-get.cc:1034
520 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
521 msgstr "Không thể cực tiểu hóa tập hợp nâng cấp"
522
523 #: cmdline/apt-get.cc:1036
524 msgid " Done"
525 msgstr " Hoàn tất"
526
527 #: cmdline/apt-get.cc:1040
528 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
529 msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh “apt-get -f install” để sửa hết."
530
531 #: cmdline/apt-get.cc:1043
532 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
533 msgstr ""
534 "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy "
535 "chọn “-f”."
536
537 #: cmdline/apt-get.cc:1068
538 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
539 msgstr "CẢNH BÁO: không thể xác thực những gói theo đây."
540
541 #: cmdline/apt-get.cc:1072
542 msgid "Authentication warning overridden.\n"
543 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
544
545 #: cmdline/apt-get.cc:1079
546 msgid "Install these packages without verification [y/N]? "
547 msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] "
548
549 #: cmdline/apt-get.cc:1081
550 msgid "Some packages could not be authenticated"
551 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
552
553 #: cmdline/apt-get.cc:1090 cmdline/apt-get.cc:1251
554 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
555 msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
556
557 #: cmdline/apt-get.cc:1131
558 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
559 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng."
560
561 #: cmdline/apt-get.cc:1140
562 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
563 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
564
565 #: cmdline/apt-get.cc:1151
566 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
567 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong"
568
569 #: cmdline/apt-get.cc:1189
570 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
571 msgstr ""
572 "Lạ nhỉ... kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
573
574 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
575 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
576 #: cmdline/apt-get.cc:1196
577 #, c-format
578 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
579 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
580
581 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
582 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
583 #: cmdline/apt-get.cc:1201
584 #, c-format
585 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
586 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
587
588 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
589 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
590 #: cmdline/apt-get.cc:1208
591 #, c-format
592 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
593 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa thêm sẽ được dùng thêm.\n"
594
595 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
596 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
597 #: cmdline/apt-get.cc:1213
598 #, c-format
599 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
600 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
601
602 #: cmdline/apt-get.cc:1228 cmdline/apt-get.cc:1231 cmdline/apt-get.cc:2589
603 #: cmdline/apt-get.cc:2592
604 #, c-format
605 msgid "Couldn't determine free space in %s"
606 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
607
608 #: cmdline/apt-get.cc:1241
609 #, c-format
610 msgid "You don't have enough free space in %s."
611 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
612
613 #: cmdline/apt-get.cc:1257 cmdline/apt-get.cc:1277
614 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
615 msgstr ""
616 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể."
617
618 #: cmdline/apt-get.cc:1259
619 msgid "Yes, do as I say!"
620 msgstr "Có, làm đi!"
621
622 #: cmdline/apt-get.cc:1261
623 #, c-format
624 msgid ""
625 "You are about to do something potentially harmful.\n"
626 "To continue type in the phrase '%s'\n"
627 " ?] "
628 msgstr ""
629 "Bạn sắp làm gì có thể làm hại.\n"
630 "Để tiếp tục thì gõ cụm từ “%s”\n"
631 "?]"
632
633 #: cmdline/apt-get.cc:1267 cmdline/apt-get.cc:1286
634 msgid "Abort."
635 msgstr "Hủy bỏ."
636
637 #: cmdline/apt-get.cc:1282
638 msgid "Do you want to continue [Y/n]? "
639 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [C/k] "
640
641 #: cmdline/apt-get.cc:1354 cmdline/apt-get.cc:2654 apt-pkg/algorithms.cc:1548
642 #, c-format
643 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
644 msgstr "Việc lấy %s bị lỗi %s\n"
645
646 #: cmdline/apt-get.cc:1372
647 msgid "Some files failed to download"
648 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
649
650 #: cmdline/apt-get.cc:1373 cmdline/apt-get.cc:2666
651 msgid "Download complete and in download only mode"
652 msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về"
653
654 #: cmdline/apt-get.cc:1379
655 msgid ""
656 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
657 "missing?"
658 msgstr ""
659 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
660 "nhật) hay cố với “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
661
662 #: cmdline/apt-get.cc:1383
663 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
664 msgstr ""
665 "Chưa hô trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu điều) và trao đổi phương "
666 "tiện."
667
668 #: cmdline/apt-get.cc:1388
669 msgid "Unable to correct missing packages."
670 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
671
672 #: cmdline/apt-get.cc:1389
673 msgid "Aborting install."
674 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
675
676 #: cmdline/apt-get.cc:1417
677 msgid ""
678 "The following package disappeared from your system as\n"
679 "all files have been overwritten by other packages:"
680 msgid_plural ""
681 "The following packages disappeared from your system as\n"
682 "all files have been overwritten by other packages:"
683 msgstr[0] ""
684 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
685 "khác ghi đè:"
686
687 #: cmdline/apt-get.cc:1421
688 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
689 msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động thực hiệnbởi dpkg."
690
691 #: cmdline/apt-get.cc:1559
692 #, c-format
693 msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
694 msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
695
696 #: cmdline/apt-get.cc:1591
697 #, c-format
698 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
699 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay cho “%s”\n"
700
701 #. if (VerTag.empty() == false && Last == 0)
702 #: cmdline/apt-get.cc:1629
703 #, c-format
704 msgid "Ignore unavailable version '%s' of package '%s'"
705 msgstr "Bỏ qua phiên bản không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
706
707 #: cmdline/apt-get.cc:1645
708 msgid "The update command takes no arguments"
709 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
710
711 #: cmdline/apt-get.cc:1711
712 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
713 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
714
715 #: cmdline/apt-get.cc:1815
716 msgid ""
717 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
718 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
719 msgstr ""
720 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
721 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
722
723 #.
724 #. if (Packages == 1)
725 #. {
726 #. c1out << endl;
727 #. c1out <<
728 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
729 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
730 #. "that package should be filed.") << endl;
731 #. }
732 #.
733 #: cmdline/apt-get.cc:1818 cmdline/apt-get.cc:1987
734 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
735 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:"
736
737 #: cmdline/apt-get.cc:1822
738 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
739 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hư gì."
740
741 #: cmdline/apt-get.cc:1829
742 msgid ""
743 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
744 msgid_plural ""
745 "The following packages were automatically installed and are no longer "
746 "required:"
747 msgstr[0] ""
748 "Gói nào theo đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại:"
749
750 #: cmdline/apt-get.cc:1833
751 #, c-format
752 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
753 msgid_plural ""
754 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
755 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại.\n"
756
757 #: cmdline/apt-get.cc:1835
758 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
759 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
760 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh `apt-get autoremove' để gỡ bỏ chúng."
761
762 #: cmdline/apt-get.cc:1854
763 msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff"
764 msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì"
765
766 #: cmdline/apt-get.cc:1953
767 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
768 msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh “apt-get -f install” để sửa hết:"
769
770 #: cmdline/apt-get.cc:1957
771 msgid ""
772 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
773 "solution)."
774 msgstr ""
775 "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh “apt-get -f "
776 "install” mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)."
777
778 #: cmdline/apt-get.cc:1972
779 msgid ""
780 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
781 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
782 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
783 "or been moved out of Incoming."
784 msgstr ""
785 "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n"
786 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n"
787 "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n"
788 "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)."
789
790 #: cmdline/apt-get.cc:1993
791 msgid "Broken packages"
792 msgstr "Gói bị hỏng"
793
794 #: cmdline/apt-get.cc:2019
795 msgid "The following extra packages will be installed:"
796 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
797
798 #: cmdline/apt-get.cc:2109
799 msgid "Suggested packages:"
800 msgstr "Các gói đề nghị:"
801
802 #: cmdline/apt-get.cc:2110
803 msgid "Recommended packages:"
804 msgstr "Gói khuyến khích:"
805
806 #: cmdline/apt-get.cc:2152
807 #, c-format
808 msgid "Couldn't find package %s"
809 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
810
811 #: cmdline/apt-get.cc:2159 cmdline/apt-mark.cc:70
812 #, c-format
813 msgid "%s set to automatically installed.\n"
814 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
815
816 #: cmdline/apt-get.cc:2167 cmdline/apt-mark.cc:114
817 msgid ""
818 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
819 "instead."
820 msgstr ""
821 "Lệnh này đã bị loại bỏ. Xin hãy dùng lệnh 'apt-mark auto' và 'apt-mark "
822 "manual' để thay thế."
823
824 #: cmdline/apt-get.cc:2183
825 msgid "Calculating upgrade... "
826 msgstr "Đang tính bước nâng cấp... "
827
828 #: cmdline/apt-get.cc:2186 methods/ftp.cc:711 methods/connect.cc:115
829 msgid "Failed"
830 msgstr "Gặp lỗi"
831
832 #: cmdline/apt-get.cc:2191
833 msgid "Done"
834 msgstr "Hoàn tất"
835
836 #: cmdline/apt-get.cc:2258 cmdline/apt-get.cc:2266
837 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
838 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
839
840 #: cmdline/apt-get.cc:2294 cmdline/apt-get.cc:2330
841 msgid "Unable to lock the download directory"
842 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
843
844 #: cmdline/apt-get.cc:2386
845 #, c-format
846 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
847 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản '%s' of '%s'"
848
849 #: cmdline/apt-get.cc:2391
850 #, c-format
851 msgid "Downloading %s %s"
852 msgstr "Đang tải về %s %s"
853
854 #: cmdline/apt-get.cc:2451
855 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
856 msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cho đó cần lấy mã nguồn"
857
858 #: cmdline/apt-get.cc:2491 cmdline/apt-get.cc:2803
859 #, c-format
860 msgid "Unable to find a source package for %s"
861 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
862
863 #: cmdline/apt-get.cc:2508
864 #, c-format
865 msgid ""
866 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
867 "%s\n"
868 msgstr ""
869 "GHI CHÚ: sự đóng gói “%s” được bảo tồn trong hệ thống điều khiển phiên bản "
870 "“%s” tại:\n"
871 "%s\n"
872
873 #: cmdline/apt-get.cc:2513
874 #, c-format
875 msgid ""
876 "Please use:\n"
877 "bzr branch %s\n"
878 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
879 msgstr ""
880 "Hãy dùng lệnh:\n"
881 "bzr branch %s\n"
882 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
883
884 #: cmdline/apt-get.cc:2566
885 #, c-format
886 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
887 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
888
889 #: cmdline/apt-get.cc:2603
890 #, c-format
891 msgid "You don't have enough free space in %s"
892 msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s"
893
894 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
895 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
896 #: cmdline/apt-get.cc:2612
897 #, c-format
898 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
899 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
900
901 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
902 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
903 #: cmdline/apt-get.cc:2617
904 #, c-format
905 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
906 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
907
908 #: cmdline/apt-get.cc:2623
909 #, c-format
910 msgid "Fetch source %s\n"
911 msgstr "Lấy nguồn %s\n"
912
913 #: cmdline/apt-get.cc:2661
914 msgid "Failed to fetch some archives."
915 msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi."
916
917 #: cmdline/apt-get.cc:2692
918 #, c-format
919 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
920 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
921
922 #: cmdline/apt-get.cc:2704
923 #, c-format
924 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
925 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
926
927 #: cmdline/apt-get.cc:2705
928 #, c-format
929 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
930 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” có được cài đặt chưa.\n"
931
932 #: cmdline/apt-get.cc:2727
933 #, c-format
934 msgid "Build command '%s' failed.\n"
935 msgstr "Lệnh xây dụng “%s” bị lỗi.\n"
936
937 #: cmdline/apt-get.cc:2747
938 msgid "Child process failed"
939 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
940
941 #: cmdline/apt-get.cc:2766
942 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
943 msgstr ""
944 "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó"
945
946 #: cmdline/apt-get.cc:2791
947 #, c-format
948 msgid ""
949 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
950 "Architectures for setup"
951 msgstr ""
952 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
953 "Architectures để cài đặt"
954
955 #: cmdline/apt-get.cc:2815 cmdline/apt-get.cc:2818
956 #, c-format
957 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
958 msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s"
959
960 #: cmdline/apt-get.cc:2838
961 #, c-format
962 msgid "%s has no build depends.\n"
963 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n"
964
965 #: cmdline/apt-get.cc:3008
966 #, c-format
967 msgid ""
968 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
969 "packages"
970 msgstr ""
971 "phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên gói '%s'"
972
973 #: cmdline/apt-get.cc:3026
974 #, c-format
975 msgid ""
976 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
977 "found"
978 msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s"
979
980 #: cmdline/apt-get.cc:3049
981 #, c-format
982 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
983 msgstr ""
984 "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới"
985
986 #: cmdline/apt-get.cc:3088
987 #, c-format
988 msgid ""
989 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
990 "package %s can't satisfy version requirements"
991 msgstr ""
992 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
993 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
994
995 #: cmdline/apt-get.cc:3094
996 #, c-format
997 msgid ""
998 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
999 "version"
1000 msgstr ""
1001 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
1002 "ứng cử"
1003
1004 #: cmdline/apt-get.cc:3117
1005 #, c-format
1006 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
1007 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
1008
1009 #: cmdline/apt-get.cc:3133
1010 #, c-format
1011 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
1012 msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s."
1013
1014 #: cmdline/apt-get.cc:3138
1015 msgid "Failed to process build dependencies"
1016 msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi"
1017
1018 #: cmdline/apt-get.cc:3231 cmdline/apt-get.cc:3243
1019 #, c-format
1020 msgid "Changelog for %s (%s)"
1021 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
1022
1023 #: cmdline/apt-get.cc:3366
1024 msgid "Supported modules:"
1025 msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ:"
1026
1027 #: cmdline/apt-get.cc:3407
1028 msgid ""
1029 "Usage: apt-get [options] command\n"
1030 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1031 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1032 "\n"
1033 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
1034 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
1035 "and install.\n"
1036 "\n"
1037 "Commands:\n"
1038 " update - Retrieve new lists of packages\n"
1039 " upgrade - Perform an upgrade\n"
1040 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
1041 " remove - Remove packages\n"
1042 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
1043 " purge - Remove packages and config files\n"
1044 " source - Download source archives\n"
1045 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
1046 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
1047 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
1048 " clean - Erase downloaded archive files\n"
1049 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
1050 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
1051 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
1052 " download - Download the binary package into the current directory\n"
1053 "\n"
1054 "Options:\n"
1055 " -h This help text.\n"
1056 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1057 " -qq No output except for errors\n"
1058 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
1059 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
1060 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
1061 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
1062 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
1063 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
1064 " -b Build the source package after fetching it\n"
1065 " -V Show verbose version numbers\n"
1066 " -c=? Read this configuration file\n"
1067 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1068 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
1069 "pages for more information and options.\n"
1070 " This APT has Super Cow Powers.\n"
1071 msgstr ""
1072 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1073 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1074 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1075 "\n"
1076 "get: lấy\n"
1077 "install: cài đặt\n"
1078 "remove: gỡ bỏ\n"
1079 "source: nguồn\n"
1080 "\n"
1081 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói phần "
1082 "mềm.\n"
1083 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1084 "\n"
1085 "Lệnh:\n"
1086 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
1087 " upgrade - Nâng cấp\n"
1088 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
1089 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
1090 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
1091 " purge - Gỡ bỏ và tẩy gói\n"
1092 " source - Tải về kho nguồn\n"
1093 " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi xây dụng, cho gói nguồn\n"
1094 " dist-upgrade - Nâng cấp bản phân phối hãy xem apt-get(8)\n"
1095 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
1096 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu)\n"
1097 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
1098 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
1099 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
1100 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
1101 "\n"
1102 "Tùy chọn:\n"
1103 " -h Trợ giúp này.\n"
1104 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n"
1105 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1106 " -d Chỉ tải về, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n"
1107 " -s Không hoạt động. Chỉ mô phỏng\n"
1108 " -y Giả sử trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
1109 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
1110 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n"
1111 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
1112 " -b Xây dụng gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
1113 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
1114 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1115 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1116 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
1117 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
1118 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
1119
1120 #: cmdline/apt-get.cc:3572
1121 msgid ""
1122 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1123 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1124 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1125 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1126 msgstr ""
1127 "GHI CHÚ: đây chỉ là một sự mô phỏng !\n"
1128 " apt-get yêu cầu quyền người chủ để thực hiện thật.\n"
1129 " Cũng ghi nhớ rằng chức năng khoá bị tắt,\n"
1130 " thì không nên thấy đây là trường hợp hiện thời thật."
1131
1132 #: cmdline/acqprogress.cc:60
1133 msgid "Hit "
1134 msgstr "Lần tìm "
1135
1136 #: cmdline/acqprogress.cc:84
1137 msgid "Get:"
1138 msgstr "Lấy:"
1139
1140 #: cmdline/acqprogress.cc:115
1141 msgid "Ign "
1142 msgstr "Bỏq "
1143
1144 #: cmdline/acqprogress.cc:119
1145 msgid "Err "
1146 msgstr "Lỗi "
1147
1148 #: cmdline/acqprogress.cc:140
1149 #, c-format
1150 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1151 msgstr "Đã lấy %sB trong %s (%sB/g).\n"
1152
1153 #: cmdline/acqprogress.cc:230
1154 #, c-format
1155 msgid " [Working]"
1156 msgstr " [Hoạt động]"
1157
1158 #: cmdline/acqprogress.cc:286
1159 #, c-format
1160 msgid ""
1161 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1162 " '%s'\n"
1163 "in the drive '%s' and press enter\n"
1164 msgstr ""
1165 "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n"
1166 " “%s”\n"
1167 "vào ổ “%s” và bấm nút Enter\n"
1168
1169 #: cmdline/apt-mark.cc:55
1170 #, c-format
1171 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1172 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1173
1174 #: cmdline/apt-mark.cc:61
1175 #, c-format
1176 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1177 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1178
1179 #: cmdline/apt-mark.cc:63
1180 #, c-format
1181 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1182 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1183
1184 #: cmdline/apt-mark.cc:228
1185 #, c-format
1186 msgid "%s was already set on hold.\n"
1187 msgstr "%s đã sẵn được đặt là nắm giữ.\n"
1188
1189 #: cmdline/apt-mark.cc:230
1190 #, c-format
1191 msgid "%s was already not hold.\n"
1192 msgstr "%s đã sẵn được đặt là chưa nắm giữ.\n"
1193
1194 #: cmdline/apt-mark.cc:245 cmdline/apt-mark.cc:326
1195 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:828 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1002
1196 #, c-format
1197 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
1198 msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó"
1199
1200 #: cmdline/apt-mark.cc:260 cmdline/apt-mark.cc:309
1201 #, c-format
1202 msgid "%s set on hold.\n"
1203 msgstr "%s được đặt là nắm giữ.\n"
1204
1205 #: cmdline/apt-mark.cc:262 cmdline/apt-mark.cc:314
1206 #, c-format
1207 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1208 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1209
1210 #: cmdline/apt-mark.cc:332
1211 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1212 msgstr "Thực thi dpkg gặp lỗi. Bạn có quyền siêu người dùng không vậy?"
1213
1214 #: cmdline/apt-mark.cc:379
1215 msgid ""
1216 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1217 "\n"
1218 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1219 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
1220 "\n"
1221 "Commands:\n"
1222 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
1223 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
1224 "\n"
1225 "Options:\n"
1226 " -h This help text.\n"
1227 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1228 " -qq No output except for errors\n"
1229 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
1230 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
1231 " -c=? Read this configuration file\n"
1232 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1233 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
1234 msgstr ""
1235 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1236 "\n"
1237 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1238 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1239 "dấu.\n"
1240 "\n"
1241 "Lệnh:\n"
1242 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là đã được cài rồi\n"
1243 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
1244 "\n"
1245 "Tùy chọn:\n"
1246 " -h Trợ giúp này.\n"
1247 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n"
1248 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1249 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
1250 " -f đọc/ghi tự-động/thủ-công đánh dấu trong tập tin đã chỉ ra.\n"
1251 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1252 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1253 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
1254 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
1255
1256 #: methods/cdrom.cc:203
1257 #, c-format
1258 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1259 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1260
1261 #: methods/cdrom.cc:212
1262 msgid ""
1263 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1264 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1265 msgstr ""
1266 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1267 "sử dụng lệnh “apt-get update” (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới."
1268
1269 #: methods/cdrom.cc:222
1270 msgid "Wrong CD-ROM"
1271 msgstr "CD-ROM không đúng"
1272
1273 #: methods/cdrom.cc:249
1274 #, c-format
1275 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1276 msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng."
1277
1278 #: methods/cdrom.cc:254
1279 msgid "Disk not found."
1280 msgstr "Không tìm thấy đĩa"
1281
1282 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:82 methods/rsh.cc:273
1283 msgid "File not found"
1284 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1285
1286 #: methods/copy.cc:46 methods/gzip.cc:105 methods/gzip.cc:114
1287 #: methods/rred.cc:512 methods/rred.cc:521
1288 msgid "Failed to stat"
1289 msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi"
1290
1291 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:111 methods/rred.cc:518
1292 msgid "Failed to set modification time"
1293 msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi"
1294
1295 #: methods/file.cc:47
1296 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1297 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với “//”"
1298
1299 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1300 #: methods/ftp.cc:173
1301 msgid "Logging in"
1302 msgstr "Đang đăng nhập vào"
1303
1304 #: methods/ftp.cc:179
1305 msgid "Unable to determine the peer name"
1306 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1307
1308 #: methods/ftp.cc:184
1309 msgid "Unable to determine the local name"
1310 msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ"
1311
1312 #: methods/ftp.cc:215 methods/ftp.cc:243
1313 #, c-format
1314 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1315 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1316
1317 #: methods/ftp.cc:221
1318 #, c-format
1319 msgid "USER failed, server said: %s"
1320 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1321
1322 #: methods/ftp.cc:228
1323 #, c-format
1324 msgid "PASS failed, server said: %s"
1325 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1326
1327 #: methods/ftp.cc:248
1328 msgid ""
1329 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1330 "is empty."
1331 msgstr ""
1332 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1333 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1334
1335 #: methods/ftp.cc:276
1336 #, c-format
1337 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1338 msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1339
1340 #: methods/ftp.cc:302
1341 #, c-format
1342 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1343 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1344
1345 #: methods/ftp.cc:340 methods/ftp.cc:451 methods/rsh.cc:192 methods/rsh.cc:235
1346 msgid "Connection timeout"
1347 msgstr "Thời hạn kết nối"
1348
1349 #: methods/ftp.cc:346
1350 msgid "Server closed the connection"
1351 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1352
1353 #: methods/ftp.cc:349 methods/rsh.cc:199 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1254
1354 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1263 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1266
1355 msgid "Read error"
1356 msgstr "Lỗi đọc"
1357
1358 #: methods/ftp.cc:356 methods/rsh.cc:206
1359 msgid "A response overflowed the buffer."
1360 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1361
1362 #: methods/ftp.cc:373 methods/ftp.cc:385
1363 msgid "Protocol corruption"
1364 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1365
1366 #: methods/ftp.cc:457 methods/rred.cc:238 methods/rsh.cc:241
1367 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1352 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1361
1368 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1364 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1390
1369 msgid "Write error"
1370 msgstr "Lỗi ghi"
1371
1372 #: methods/ftp.cc:696 methods/ftp.cc:702 methods/ftp.cc:737
1373 msgid "Could not create a socket"
1374 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1375
1376 #: methods/ftp.cc:707
1377 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1378 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1379
1380 #: methods/ftp.cc:713
1381 msgid "Could not connect passive socket."
1382 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1383
1384 #: methods/ftp.cc:730
1385 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1386 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1387
1388 #: methods/ftp.cc:744
1389 msgid "Could not bind a socket"
1390 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
1391
1392 #: methods/ftp.cc:748
1393 msgid "Could not listen on the socket"
1394 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1395
1396 #: methods/ftp.cc:755
1397 msgid "Could not determine the socket's name"
1398 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1399
1400 #: methods/ftp.cc:787
1401 msgid "Unable to send PORT command"
1402 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1403
1404 #: methods/ftp.cc:797
1405 #, c-format
1406 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1407 msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)"
1408
1409 #: methods/ftp.cc:806
1410 #, c-format
1411 msgid "EPRT failed, server said: %s"
1412 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1413
1414 #: methods/ftp.cc:826
1415 msgid "Data socket connect timed out"
1416 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1417
1418 #: methods/ftp.cc:833
1419 msgid "Unable to accept connection"
1420 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1421
1422 #: methods/ftp.cc:872 methods/http.cc:1035 methods/rsh.cc:311
1423 msgid "Problem hashing file"
1424 msgstr "Gặp khó khăn khi tạo chuỗi duy nhất cho tập tin"
1425
1426 #: methods/ftp.cc:885
1427 #, c-format
1428 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1429 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1430
1431 #: methods/ftp.cc:900 methods/rsh.cc:330
1432 msgid "Data socket timed out"
1433 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1434
1435 #: methods/ftp.cc:930
1436 #, c-format
1437 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1438 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1439
1440 #. Get the files information
1441 #: methods/ftp.cc:1007
1442 msgid "Query"
1443 msgstr "Truy vấn"
1444
1445 #: methods/ftp.cc:1119
1446 msgid "Unable to invoke "
1447 msgstr "Không thể gọi "
1448
1449 #: methods/connect.cc:75
1450 #, c-format
1451 msgid "Connecting to %s (%s)"
1452 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..."
1453
1454 #: methods/connect.cc:86
1455 #, c-format
1456 msgid "[IP: %s %s]"
1457 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1458
1459 #: methods/connect.cc:93
1460 #, c-format
1461 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1462 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1463
1464 #: methods/connect.cc:99
1465 #, c-format
1466 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1467 msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)."
1468
1469 #: methods/connect.cc:107
1470 #, c-format
1471 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1472 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ"
1473
1474 #: methods/connect.cc:125
1475 #, c-format
1476 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1477 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1478
1479 #. We say this mainly because the pause here is for the
1480 #. ssh connection that is still going
1481 #: methods/connect.cc:153 methods/rsh.cc:433
1482 #, c-format
1483 msgid "Connecting to %s"
1484 msgstr "Đang kết nối đến %s..."
1485
1486 #: methods/connect.cc:172 methods/connect.cc:191
1487 #, c-format
1488 msgid "Could not resolve '%s'"
1489 msgstr "Không thể tháo gỡ “%s”"
1490
1491 #: methods/connect.cc:197
1492 #, c-format
1493 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1494 msgstr "Việc tháo gỡ “%s” bị lỗi tạm thời"
1495
1496 #: methods/connect.cc:200
1497 #, c-format
1498 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1499 msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ “%s:%s” (%i - %s)"
1500
1501 #: methods/connect.cc:247
1502 #, c-format
1503 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1504 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1505
1506 #: methods/gpgv.cc:180
1507 msgid ""
1508 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1509 msgstr ""
1510 "Lỗi nội bộ: chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay của khóa ?!"
1511
1512 #: methods/gpgv.cc:185
1513 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1514 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1515
1516 #: methods/gpgv.cc:189
1517 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1518 msgstr ""
1519 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1520
1521 #: methods/gpgv.cc:194
1522 msgid "Unknown error executing gpgv"
1523 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1524
1525 #: methods/gpgv.cc:228 methods/gpgv.cc:235
1526 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1527 msgstr "Những chữ ký theo đây vẫn không hợp lệ:\n"
1528
1529 #: methods/gpgv.cc:242
1530 msgid ""
1531 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1532 "available:\n"
1533 msgstr ""
1534 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n"
1535
1536 #: methods/gzip.cc:65
1537 msgid "Empty files can't be valid archives"
1538 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1539
1540 #: methods/http.cc:394
1541 msgid "Waiting for headers"
1542 msgstr "Đang đợi những phần đầu..."
1543
1544 #: methods/http.cc:544
1545 msgid "Bad header line"
1546 msgstr "Dòng đầu sai"
1547
1548 #: methods/http.cc:569 methods/http.cc:576
1549 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1550 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1551
1552 #: methods/http.cc:606
1553 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1554 msgstr ""
1555 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không "
1556 "hợp lệ"
1557
1558 #: methods/http.cc:621
1559 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1560 msgstr ""
1561 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không "
1562 "hợp lệ"
1563
1564 #: methods/http.cc:623
1565 msgid "This HTTP server has broken range support"
1566 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị"
1567
1568 #: methods/http.cc:647
1569 msgid "Unknown date format"
1570 msgstr "Không rõ dạng ngày"
1571
1572 #: methods/http.cc:818
1573 msgid "Select failed"
1574 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1575
1576 #: methods/http.cc:823
1577 msgid "Connection timed out"
1578 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1579
1580 #: methods/http.cc:846
1581 msgid "Error writing to output file"
1582 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất"
1583
1584 #: methods/http.cc:877
1585 msgid "Error writing to file"
1586 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1587
1588 #: methods/http.cc:905
1589 msgid "Error writing to the file"
1590 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó"
1591
1592 #: methods/http.cc:919
1593 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1594 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: cuối ở xa đã đóng kết nối"
1595
1596 #: methods/http.cc:921
1597 msgid "Error reading from server"
1598 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1599
1600 #: methods/http.cc:1194
1601 msgid "Bad header data"
1602 msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai"
1603
1604 #: methods/http.cc:1211 methods/http.cc:1266
1605 msgid "Connection failed"
1606 msgstr "Kết nối bị ngắt"
1607
1608 #: methods/http.cc:1358
1609 msgid "Internal error"
1610 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1611
1612 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1613 #. Only warn if there is no sources.list file.
1614 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:465
1615 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:183 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:400
1616 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:513 apt-pkg/sourcelist.cc:208
1617 #: apt-pkg/sourcelist.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:108
1618 #: apt-pkg/init.cc:116 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:362
1619 #, c-format
1620 msgid "Unable to read %s"
1621 msgstr "Không thể đọc %s"
1622
1623 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:179
1624 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:213 apt-pkg/acquire.cc:491
1625 #: apt-pkg/acquire.cc:516 apt-pkg/clean.cc:42 apt-pkg/clean.cc:60
1626 #: apt-pkg/clean.cc:123
1627 #, c-format
1628 msgid "Unable to change to %s"
1629 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1630
1631 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1632 #. and provide a config option to define that default
1633 #: methods/mirror.cc:280
1634 #, c-format
1635 msgid "No mirror file '%s' found "
1636 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản “%s”"
1637
1638 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1639 #. and provide a config option to define that default
1640 #: methods/mirror.cc:287
1641 #, c-format
1642 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1643 msgstr "Không thể đọc tập tin mirror '%s'"
1644
1645 #: methods/mirror.cc:442
1646 #, c-format
1647 msgid "[Mirror: %s]"
1648 msgstr "[Nhân bản: %s]"
1649
1650 #: methods/rred.cc:491
1651 #, c-format
1652 msgid ""
1653 "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch seems "
1654 "to be corrupt."
1655 msgstr ""
1656 "Không thể vá lỗi %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là đắp vá bị "
1657 "hỏng."
1658
1659 #: methods/rred.cc:496
1660 #, c-format
1661 msgid ""
1662 "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch seems "
1663 "to be corrupt."
1664 msgstr ""
1665 "Không thể vá lỗi %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
1666 "đắp vá bị hỏng."
1667
1668 #: methods/rsh.cc:99 ftparchive/multicompress.cc:168
1669 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1670 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1671
1672 #: methods/rsh.cc:338
1673 msgid "Connection closed prematurely"
1674 msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm."
1675
1676 #: dselect/install:32
1677 msgid "Bad default setting!"
1678 msgstr "Thiết lập mặc định sai."
1679
1680 #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:94
1681 #: dselect/install:105 dselect/update:45
1682 msgid "Press enter to continue."
1683 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục lại."
1684
1685 #: dselect/install:91
1686 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1687 msgstr "Bạn có muốn xoá bất kỳ tập tin .deb đã tải về trước không?"
1688
1689 #: dselect/install:101
1690 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1691 msgstr "Gập một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1692
1693 #: dselect/install:102
1694 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1695 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng"
1696
1697 #: dselect/install:103
1698 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1699 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1700
1701 #: dselect/install:104
1702 msgid ""
1703 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1704 msgstr ""
1705 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này còn lại quan trọng. Hãy sửa chữa, sau "
1706 "đó chạy lại lệnh cài đặt (I)."
1707
1708 #: dselect/update:30
1709 msgid "Merging available information"
1710 msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..."
1711
1712 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:102
1713 #, c-format
1714 msgid "%s not a valid DEB package."
1715 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
1716
1717 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:236
1718 msgid ""
1719 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1720 "\n"
1721 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1722 "from debian packages\n"
1723 "\n"
1724 "Options:\n"
1725 " -h This help text\n"
1726 " -t Set the temp dir\n"
1727 " -c=? Read this configuration file\n"
1728 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1729 msgstr ""
1730 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1731 "\n"
1732 "[extract: rút;\n"
1733 "templates: những biểu mẫu]\n"
1734 "\n"
1735 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1736 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1737 "\n"
1738 "Tùy chọn:\n"
1739 " -h Trợ giúp này\n"
1740 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1741 " [temp, tmp: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1742 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1743 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1744
1745 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:271 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1335
1746 #, c-format
1747 msgid "Unable to write to %s"
1748 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1749
1750 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:313
1751 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1752 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1753
1754 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:348
1755 msgid "Package extension list is too long"
1756 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1757
1758 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
1759 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:263
1760 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:277 ftparchive/apt-ftparchive.cc:299
1761 #, c-format
1762 msgid "Error processing directory %s"
1763 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1764
1765 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:261
1766 msgid "Source extension list is too long"
1767 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1768
1769 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:378
1770 msgid "Error writing header to contents file"
1771 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1772
1773 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:408
1774 #, c-format
1775 msgid "Error processing contents %s"
1776 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1777
1778 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:596
1779 msgid ""
1780 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1781 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1782 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1783 " contents path\n"
1784 " release path\n"
1785 " generate config [groups]\n"
1786 " clean config\n"
1787 "\n"
1788 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1789 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1790 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1791 "\n"
1792 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1793 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1794 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1795 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1796 "\n"
1797 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1798 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1799 "\n"
1800 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1801 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1802 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1803 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1804 "Debian archive:\n"
1805 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1806 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1807 "\n"
1808 "Options:\n"
1809 " -h This help text\n"
1810 " --md5 Control MD5 generation\n"
1811 " -s=? Source override file\n"
1812 " -q Quiet\n"
1813 " -d=? Select the optional caching database\n"
1814 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1815 " --contents Control contents file generation\n"
1816 " -c=? Read this configuration file\n"
1817 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1818 msgstr ""
1819 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1820 "\n"
1821 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1822 "\n"
1823 "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1824 " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1825 " \tcontents path\n"
1826 " \trelease path\n"
1827 " \tgenerate config [groups]\n"
1828 " \tclean config\n"
1829 "\n"
1830 "[packages: những gói;\n"
1831 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1832 "sources: những nguồn;\n"
1833 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1834 "contents path: đường dẫn nội dụng;\n"
1835 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1836 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n"
1837 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1838 "\n"
1839 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1840 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n"
1841 "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
1842 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
1843 "\n"
1844 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
1845 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
1846 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
1847 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
1848 "\n"
1849 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
1850 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
1851 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
1852 "\n"
1853 "Lnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
1854 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
1855 "quy,\n"
1856 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
1857 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
1858 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
1859 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
1860 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1861 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1862 "\n"
1863 "Tùy chọn:\n"
1864 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
1865 " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n"
1866 " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n"
1867 " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n"
1868 " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
1869 " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
1870 " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
1871 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
1872 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
1873
1874 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:802
1875 msgid "No selections matched"
1876 msgstr "Không có điều đã chọn khớp được"
1877
1878 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:880
1879 #, c-format
1880 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
1881 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
1882
1883 #: ftparchive/cachedb.cc:47
1884 #, c-format
1885 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
1886 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)."
1887
1888 #: ftparchive/cachedb.cc:65
1889 #, c-format
1890 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
1891 msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
1892
1893 #: ftparchive/cachedb.cc:76
1894 msgid ""
1895 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
1896 "remove and re-create the database."
1897 msgstr ""
1898 "Định dạng co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
1899 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại co sở dữ liệu."
1900
1901 #: ftparchive/cachedb.cc:81
1902 #, c-format
1903 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
1904 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
1905
1906 #: ftparchive/cachedb.cc:127 apt-inst/extract.cc:181 apt-inst/extract.cc:193
1907 #: apt-inst/extract.cc:210
1908 #, c-format
1909 msgid "Failed to stat %s"
1910 msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi"
1911
1912 #: ftparchive/cachedb.cc:249
1913 msgid "Archive has no control record"
1914 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
1915
1916 #: ftparchive/cachedb.cc:490
1917 msgid "Unable to get a cursor"
1918 msgstr "Không thể lấy con chạy"
1919
1920 #: ftparchive/writer.cc:80
1921 #, c-format
1922 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
1923 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
1924
1925 #: ftparchive/writer.cc:85
1926 #, c-format
1927 msgid "W: Unable to stat %s\n"
1928 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n"
1929
1930 #: ftparchive/writer.cc:141
1931 msgid "E: "
1932 msgstr "LỖI: "
1933
1934 #: ftparchive/writer.cc:143
1935 msgid "W: "
1936 msgstr "CB: "
1937
1938 #: ftparchive/writer.cc:150
1939 msgid "E: Errors apply to file "
1940 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
1941
1942 #: ftparchive/writer.cc:168 ftparchive/writer.cc:200
1943 #, c-format
1944 msgid "Failed to resolve %s"
1945 msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi"
1946
1947 #: ftparchive/writer.cc:181
1948 msgid "Tree walking failed"
1949 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
1950
1951 #: ftparchive/writer.cc:208
1952 #, c-format
1953 msgid "Failed to open %s"
1954 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
1955
1956 #: ftparchive/writer.cc:267
1957 #, c-format
1958 msgid " DeLink %s [%s]\n"
1959 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
1960
1961 #: ftparchive/writer.cc:275
1962 #, c-format
1963 msgid "Failed to readlink %s"
1964 msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi"
1965
1966 #: ftparchive/writer.cc:279
1967 #, c-format
1968 msgid "Failed to unlink %s"
1969 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
1970
1971 #: ftparchive/writer.cc:286
1972 #, c-format
1973 msgid "*** Failed to link %s to %s"
1974 msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi"
1975
1976 #: ftparchive/writer.cc:296
1977 #, c-format
1978 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
1979 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
1980
1981 #: ftparchive/writer.cc:401
1982 msgid "Archive had no package field"
1983 msgstr "Kho không có trường gói"
1984
1985 #: ftparchive/writer.cc:409 ftparchive/writer.cc:711
1986 #, c-format
1987 msgid " %s has no override entry\n"
1988 msgstr " %s không có mục ghi đè\n"
1989
1990 #: ftparchive/writer.cc:477 ftparchive/writer.cc:827
1991 #, c-format
1992 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
1993 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
1994
1995 #: ftparchive/writer.cc:721
1996 #, c-format
1997 msgid " %s has no source override entry\n"
1998 msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n"
1999
2000 #: ftparchive/writer.cc:725
2001 #, c-format
2002 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2003 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n"
2004
2005 #: ftparchive/contents.cc:341 ftparchive/contents.cc:372
2006 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2007 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2008
2009 #: ftparchive/override.cc:35 ftparchive/override.cc:143
2010 #, c-format
2011 msgid "Unable to open %s"
2012 msgstr "Không thể mở %s"
2013
2014 #: ftparchive/override.cc:61 ftparchive/override.cc:167
2015 #, c-format
2016 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2017 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2018
2019 #: ftparchive/override.cc:75 ftparchive/override.cc:179
2020 #, c-format
2021 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2022 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2023
2024 #: ftparchive/override.cc:89 ftparchive/override.cc:192
2025 #, c-format
2026 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2027 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2028
2029 #: ftparchive/override.cc:128 ftparchive/override.cc:202
2030 #, c-format
2031 msgid "Failed to read the override file %s"
2032 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2033
2034 #: ftparchive/multicompress.cc:70
2035 #, c-format
2036 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2037 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2038
2039 #: ftparchive/multicompress.cc:100
2040 #, c-format
2041 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2042 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2043
2044 #: ftparchive/multicompress.cc:189
2045 msgid "Failed to create FILE*"
2046 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2047
2048 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2049 msgid "Failed to fork"
2050 msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi"
2051
2052 #: ftparchive/multicompress.cc:206
2053 msgid "Compress child"
2054 msgstr "Nén con"
2055
2056 #: ftparchive/multicompress.cc:229
2057 #, c-format
2058 msgid "Internal error, failed to create %s"
2059 msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi"
2060
2061 #: ftparchive/multicompress.cc:304
2062 msgid "IO to subprocess/file failed"
2063 msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi"
2064
2065 #: ftparchive/multicompress.cc:342
2066 msgid "Failed to read while computing MD5"
2067 msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi"
2068
2069 #: ftparchive/multicompress.cc:358
2070 #, c-format
2071 msgid "Problem unlinking %s"
2072 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2073
2074 #: ftparchive/multicompress.cc:373 apt-inst/extract.cc:188
2075 #, c-format
2076 msgid "Failed to rename %s to %s"
2077 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2078
2079 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:37
2080 msgid ""
2081 "Usage: apt-internal-solver\n"
2082 "\n"
2083 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2084 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2085 "\n"
2086 "Options:\n"
2087 " -h This help text.\n"
2088 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2089 " -c=? Read this configuration file\n"
2090 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2091 msgstr ""
2092 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2093 "\n"
2094 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2095 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2096 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2097 "\n"
2098 "Tùy chọn:\n"
2099 " -h Trợ giúp này.\n"
2100 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển\n"
2101 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2102 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2103
2104 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2105 msgid "Unknown package record!"
2106 msgstr "Không rõ mục ghi gói."
2107
2108 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2109 msgid ""
2110 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2111 "\n"
2112 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2113 "to indicate what kind of file it is.\n"
2114 "\n"
2115 "Options:\n"
2116 " -h This help text\n"
2117 " -s Use source file sorting\n"
2118 " -c=? Read this configuration file\n"
2119 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2120 msgstr ""
2121 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2122 "\n"
2123 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2124 "\n"
2125 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2126 "Tùy chọn “-s” dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n"
2127 "\n"
2128 "Tùy chọn:\n"
2129 " -h Trợ giúp_ này\n"
2130 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2131 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2132 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2133
2134 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:117
2135 msgid "Failed to create pipes"
2136 msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi"
2137
2138 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:144
2139 msgid "Failed to exec gzip "
2140 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2141
2142 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:181 apt-inst/contrib/extracttar.cc:211
2143 msgid "Corrupted archive"
2144 msgstr "Kho bị hỏng."
2145
2146 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:196
2147 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2148 msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng"
2149
2150 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:303
2151 #, c-format
2152 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2153 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, bộ phận %s"
2154
2155 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:74
2156 msgid "Invalid archive signature"
2157 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2158
2159 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:82
2160 msgid "Error reading archive member header"
2161 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phận kho"
2162
2163 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:94
2164 #, c-format
2165 msgid "Invalid archive member header %s"
2166 msgstr "Phần đầu bộ phận kho lưu không hợp lệ %s"
2167
2168 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:106
2169 msgid "Invalid archive member header"
2170 msgstr "Phần đầu bộ phận kho không hợp lê"
2171
2172 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:132
2173 msgid "Archive is too short"
2174 msgstr "Kho quá ngắn"
2175
2176 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:136
2177 msgid "Failed to read the archive headers"
2178 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2179
2180 #: apt-inst/filelist.cc:382
2181 msgid "DropNode called on still linked node"
2182 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2183
2184 #: apt-inst/filelist.cc:414
2185 msgid "Failed to locate the hash element!"
2186 msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi"
2187
2188 #: apt-inst/filelist.cc:461
2189 msgid "Failed to allocate diversion"
2190 msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi"
2191
2192 #: apt-inst/filelist.cc:466
2193 msgid "Internal error in AddDiversion"
2194 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2195
2196 #: apt-inst/filelist.cc:479
2197 #, c-format
2198 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2199 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2200
2201 #: apt-inst/filelist.cc:508
2202 #, c-format
2203 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2204 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2205
2206 #: apt-inst/filelist.cc:551
2207 #, c-format
2208 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2209 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2210
2211 #: apt-inst/dirstream.cc:43 apt-inst/dirstream.cc:50 apt-inst/dirstream.cc:55
2212 #, c-format
2213 msgid "Failed to write file %s"
2214 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2215
2216 #: apt-inst/dirstream.cc:98 apt-inst/dirstream.cc:106
2217 #, c-format
2218 msgid "Failed to close file %s"
2219 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2220
2221 #: apt-inst/extract.cc:96 apt-inst/extract.cc:167
2222 #, c-format
2223 msgid "The path %s is too long"
2224 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2225
2226 #: apt-inst/extract.cc:127
2227 #, c-format
2228 msgid "Unpacking %s more than once"
2229 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2230
2231 #: apt-inst/extract.cc:137
2232 #, c-format
2233 msgid "The directory %s is diverted"
2234 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2235
2236 #: apt-inst/extract.cc:147
2237 #, c-format
2238 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2239 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2240
2241 #: apt-inst/extract.cc:157 apt-inst/extract.cc:300
2242 msgid "The diversion path is too long"
2243 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài."
2244
2245 #: apt-inst/extract.cc:243
2246 #, c-format
2247 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2248 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục"
2249
2250 #: apt-inst/extract.cc:283
2251 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2252 msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2253
2254 #: apt-inst/extract.cc:287
2255 msgid "The path is too long"
2256 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2257
2258 #: apt-inst/extract.cc:415
2259 #, c-format
2260 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2261 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2262
2263 #: apt-inst/extract.cc:432
2264 #, c-format
2265 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2266 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s"
2267
2268 #: apt-inst/extract.cc:492
2269 #, c-format
2270 msgid "Unable to stat %s"
2271 msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s"
2272
2273 #: apt-inst/deb/debfile.cc:41 apt-inst/deb/debfile.cc:46
2274 #, c-format
2275 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2276 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phận “%s”"
2277
2278 #. FIXME: add data.tar.xz here - adding it now would require a Translation round for a very small gain
2279 #: apt-inst/deb/debfile.cc:55
2280 #, c-format
2281 msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
2282 msgstr ""
2283 "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” hay "
2284 "“%s”"
2285
2286 #: apt-inst/deb/debfile.cc:120
2287 #, c-format
2288 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2289 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phận %s"
2290
2291 #: apt-inst/deb/debfile.cc:214
2292 msgid "Unparsable control file"
2293 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2294
2295 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2296 msgid "Can't mmap an empty file"
2297 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2298
2299 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2300 #, c-format
2301 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2302 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2303
2304 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2305 #, c-format
2306 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2307 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2308
2309 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2310 msgid "Unable to close mmap"
2311 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2312
2313 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2314 msgid "Unable to synchronize mmap"
2315 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2316
2317 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2318 #, c-format
2319 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2320 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2321
2322 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2323 msgid "Failed to truncate file"
2324 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2325
2326 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2327 #, c-format
2328 msgid ""
2329 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2330 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2331 msgstr ""
2332 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2333 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2334 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2335
2336 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:440
2337 #, c-format
2338 msgid ""
2339 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2340 "reached."
2341 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2342
2343 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:443
2344 msgid ""
2345 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2346 msgstr ""
2347 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2348 "dùng tắt."
2349
2350 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2351 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:372
2352 #, c-format
2353 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2354 msgstr "%lingày %ligiờ %liphút %ligiây"
2355
2356 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2357 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:379
2358 #, c-format
2359 msgid "%lih %limin %lis"
2360 msgstr "%ligiờ %liphút %ligiây"
2361
2362 #. min means minutes, s means seconds
2363 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:386
2364 #, c-format
2365 msgid "%limin %lis"
2366 msgstr "%liphút %ligiây"
2367
2368 #. s means seconds
2369 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:391
2370 #, c-format
2371 msgid "%lis"
2372 msgstr "%ligiây"
2373
2374 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1166
2375 #, c-format
2376 msgid "Selection %s not found"
2377 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2378
2379 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:491
2380 #, c-format
2381 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2382 msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: “%c”"
2383
2384 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:605
2385 #, c-format
2386 msgid "Opening configuration file %s"
2387 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2388
2389 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:773
2390 #, c-format
2391 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2392 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên."
2393
2394 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:792
2395 #, c-format
2396 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2397 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai"
2398
2399 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:809
2400 #, c-format
2401 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2402 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị"
2403
2404 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:849
2405 #, c-format
2406 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2407 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu"
2408
2409 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:856
2410 #, c-format
2411 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2412 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau"
2413
2414 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:860 apt-pkg/contrib/configuration.cc:865
2415 #, c-format
2416 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2417 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây"
2418
2419 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:869
2420 #, c-format
2421 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2422 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2423
2424 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:872
2425 #, c-format
2426 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2427 msgstr ""
2428 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chỉ thị rõ thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối số"
2429
2430 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:922
2431 #, c-format
2432 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2433 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: gặp rác thêm tại kết thúc tập tin"
2434
2435 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:146
2436 #, c-format
2437 msgid "%c%s... Error!"
2438 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2439
2440 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2441 #, c-format
2442 msgid "%c%s... Done"
2443 msgstr "%c%s... Hoàn tất"
2444
2445 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:80
2446 #, c-format
2447 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2448 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2449
2450 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:105 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:114
2451 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:122
2452 #, c-format
2453 msgid "Command line option %s is not understood"
2454 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2455
2456 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:127
2457 #, c-format
2458 msgid "Command line option %s is not boolean"
2459 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)"
2460
2461 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:189
2462 #, c-format
2463 msgid "Option %s requires an argument."
2464 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2465
2466 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:202 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:208
2467 #, c-format
2468 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2469 msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2470
2471 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:237
2472 #, c-format
2473 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2474 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2475
2476 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:268
2477 #, c-format
2478 msgid "Option '%s' is too long"
2479 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2480
2481 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:300
2482 #, c-format
2483 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2484 msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)."
2485
2486 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:350
2487 #, c-format
2488 msgid "Invalid operation %s"
2489 msgstr "Thao tác không hợp lệ %s"
2490
2491 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56
2492 #, c-format
2493 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2494 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2495
2496 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:224
2497 msgid "Failed to stat the cdrom"
2498 msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi"
2499
2500 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:93
2501 #, c-format
2502 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2503 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2504
2505 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:225
2506 #, c-format
2507 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2508 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2509
2510 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:230
2511 #, c-format
2512 msgid "Could not open lock file %s"
2513 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2514
2515 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:248
2516 #, c-format
2517 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2518 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2519
2520 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:252
2521 #, c-format
2522 msgid "Could not get lock %s"
2523 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2524
2525 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:392 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:506
2526 #, c-format
2527 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2528 msgstr ""
2529 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì '%s' không phải là một thư mục"
2530
2531 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:426
2532 #, c-format
2533 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2534 msgstr "Bỏ qua '%s' trong thư mục '%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2535
2536 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:444
2537 #, c-format
2538 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2539 msgstr ""
2540 "Bỏ qua tập tin '%s' trong thư mục '%s' vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2541
2542 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:453
2543 #, c-format
2544 msgid ""
2545 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2546 msgstr ""
2547 "Bỏ qua tập tin '%s' trong thư mục '%s' vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2548 "lệ"
2549
2550 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:840
2551 #, c-format
2552 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2553 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn."
2554
2555 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:842
2556 #, c-format
2557 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2558 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận tín hiệu %u."
2559
2560 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:846
2561 #, c-format
2562 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2563 msgstr "Tiến trình phụ %s đã trả lời mã lỗi (%u)"
2564
2565 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:848
2566 #, c-format
2567 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2568 msgstr "Tiến trình phụ %s đã thoát bất thường"
2569
2570 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:984 apt-pkg/indexcopy.cc:661
2571 #, c-format
2572 msgid "Could not open file %s"
2573 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2574
2575 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1046
2576 #, c-format
2577 msgid "Could not open file descriptor %d"
2578 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2579
2580 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1136
2581 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2582 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2583
2584 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1192
2585 msgid "Failed to exec compressor "
2586 msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi "
2587
2588 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1289
2589 #, c-format
2590 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2591 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2592
2593 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1378 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1400
2594 #, c-format
2595 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2596 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2597
2598 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1716
2599 #, c-format
2600 msgid "Problem closing the file %s"
2601 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2602
2603 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1728
2604 #, c-format
2605 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2606 msgstr "Gặp vấn đề khi thay tên tập tin %s bằng %s"
2607
2608 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1739
2609 #, c-format
2610 msgid "Problem unlinking the file %s"
2611 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2612
2613 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1754
2614 msgid "Problem syncing the file"
2615 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2616
2617 #: apt-pkg/pkgcache.cc:148
2618 msgid "Empty package cache"
2619 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2620
2621 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2622 msgid "The package cache file is corrupted"
2623 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2624
2625 #: apt-pkg/pkgcache.cc:159
2626 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2627 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2628
2629 #: apt-pkg/pkgcache.cc:162
2630 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2631 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2632
2633 #: apt-pkg/pkgcache.cc:167
2634 #, c-format
2635 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2636 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2637
2638 #: apt-pkg/pkgcache.cc:172
2639 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2640 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dựng cho một kiến trức khác"
2641
2642 #: apt-pkg/pkgcache.cc:305
2643 msgid "Depends"
2644 msgstr "Phụ thuộc"
2645
2646 #: apt-pkg/pkgcache.cc:305
2647 msgid "PreDepends"
2648 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2649
2650 #: apt-pkg/pkgcache.cc:305
2651 msgid "Suggests"
2652 msgstr "Đề nghị"
2653
2654 #: apt-pkg/pkgcache.cc:306
2655 msgid "Recommends"
2656 msgstr "Khuyến khích"
2657
2658 #: apt-pkg/pkgcache.cc:306
2659 msgid "Conflicts"
2660 msgstr "Xung đột"
2661
2662 #: apt-pkg/pkgcache.cc:306
2663 msgid "Replaces"
2664 msgstr "Thay thế"
2665
2666 #: apt-pkg/pkgcache.cc:307
2667 msgid "Obsoletes"
2668 msgstr "Làm cũ"
2669
2670 #: apt-pkg/pkgcache.cc:307
2671 msgid "Breaks"
2672 msgstr "Làm hư"
2673
2674 #: apt-pkg/pkgcache.cc:307
2675 msgid "Enhances"
2676 msgstr "Tăng cường"
2677
2678 #: apt-pkg/pkgcache.cc:318
2679 msgid "important"
2680 msgstr "quan trọng"
2681
2682 #: apt-pkg/pkgcache.cc:318
2683 msgid "required"
2684 msgstr "yêu cầu"
2685
2686 #: apt-pkg/pkgcache.cc:318
2687 msgid "standard"
2688 msgstr "chuẩn"
2689
2690 #: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2691 msgid "optional"
2692 msgstr "tùy chọn"
2693
2694 #: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2695 msgid "extra"
2696 msgstr "bổ sung"
2697
2698 #: apt-pkg/depcache.cc:132 apt-pkg/depcache.cc:161
2699 msgid "Building dependency tree"
2700 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2701
2702 #: apt-pkg/depcache.cc:133
2703 msgid "Candidate versions"
2704 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2705
2706 #: apt-pkg/depcache.cc:162
2707 msgid "Dependency generation"
2708 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2709
2710 #: apt-pkg/depcache.cc:182 apt-pkg/depcache.cc:215 apt-pkg/depcache.cc:219
2711 msgid "Reading state information"
2712 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2713
2714 #: apt-pkg/depcache.cc:244
2715 #, c-format
2716 msgid "Failed to open StateFile %s"
2717 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2718
2719 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2720 #, c-format
2721 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2722 msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2723
2724 #: apt-pkg/tagfile.cc:129
2725 #, c-format
2726 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2727 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2728
2729 #: apt-pkg/tagfile.cc:216
2730 #, c-format
2731 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2732 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2733
2734 #: apt-pkg/sourcelist.cc:96
2735 #, c-format
2736 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2737 msgstr ""
2738 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không phân tích "
2739 "được)"
2740
2741 #: apt-pkg/sourcelist.cc:99
2742 #, c-format
2743 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2744 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2745
2746 #: apt-pkg/sourcelist.cc:110
2747 #, c-format
2748 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2749 msgstr ""
2750 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một sự "
2751 "gán)"
2752
2753 #: apt-pkg/sourcelist.cc:116
2754 #, c-format
2755 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2756 msgstr ""
2757 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2758
2759 #: apt-pkg/sourcelist.cc:119
2760 #, c-format
2761 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2762 msgstr ""
2763 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2764 "trị)"
2765
2766 #: apt-pkg/sourcelist.cc:132
2767 #, c-format
2768 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2769 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2770
2771 #: apt-pkg/sourcelist.cc:134
2772 #, c-format
2773 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2774 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2775
2776 #: apt-pkg/sourcelist.cc:137
2777 #, c-format
2778 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2779 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2780
2781 #: apt-pkg/sourcelist.cc:143
2782 #, c-format
2783 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2784 msgstr ""
2785 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2786
2787 #: apt-pkg/sourcelist.cc:150
2788 #, c-format
2789 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2790 msgstr ""
2791 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2792
2793 #: apt-pkg/sourcelist.cc:248
2794 #, c-format
2795 msgid "Opening %s"
2796 msgstr "Đang mở %s"
2797
2798 #: apt-pkg/sourcelist.cc:265 apt-pkg/cdrom.cc:495
2799 #, c-format
2800 msgid "Line %u too long in source list %s."
2801 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2802
2803 #: apt-pkg/sourcelist.cc:285
2804 #, c-format
2805 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2806 msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2807
2808 #: apt-pkg/sourcelist.cc:289
2809 #, c-format
2810 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2811 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2812
2813 #: apt-pkg/packagemanager.cc:297 apt-pkg/packagemanager.cc:896
2814 #, c-format
2815 msgid ""
2816 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2817 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2818 msgstr ""
2819 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2820 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2821
2822 #: apt-pkg/packagemanager.cc:473 apt-pkg/packagemanager.cc:503
2823 #, c-format
2824 msgid "Could not configure '%s'. "
2825 msgstr "Không thể cấu hình '%s'. "
2826
2827 #: apt-pkg/packagemanager.cc:545
2828 #, c-format
2829 msgid ""
2830 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2831 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2832 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2833 msgstr ""
2834 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2835 "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2836 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2837 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2838
2839 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:34
2840 #, c-format
2841 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2842 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2843
2844 #: apt-pkg/algorithms.cc:266
2845 #, c-format
2846 msgid ""
2847 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2848 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2849
2850 #: apt-pkg/algorithms.cc:1228
2851 msgid ""
2852 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2853 "held packages."
2854 msgstr ""
2855 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2856 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2857
2858 #: apt-pkg/algorithms.cc:1230
2859 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2860 msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt."
2861
2862 #: apt-pkg/algorithms.cc:1574 apt-pkg/algorithms.cc:1576
2863 msgid ""
2864 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2865 "used instead."
2866 msgstr ""
2867 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
2868 "được dùng thay thế."
2869
2870 #: apt-pkg/acquire.cc:81
2871 #, c-format
2872 msgid "List directory %spartial is missing."
2873 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2874
2875 #: apt-pkg/acquire.cc:85
2876 #, c-format
2877 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2878 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2879
2880 #: apt-pkg/acquire.cc:93
2881 #, c-format
2882 msgid "Unable to lock directory %s"
2883 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2884
2885 #. only show the ETA if it makes sense
2886 #. two days
2887 #: apt-pkg/acquire.cc:893
2888 #, c-format
2889 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2890 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)"
2891
2892 #: apt-pkg/acquire.cc:895
2893 #, c-format
2894 msgid "Retrieving file %li of %li"
2895 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li"
2896
2897 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:112
2898 #, c-format
2899 msgid "The method driver %s could not be found."
2900 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s."
2901
2902 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:161
2903 #, c-format
2904 msgid "Method %s did not start correctly"
2905 msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng."
2906
2907 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:440
2908 #, c-format
2909 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2910 msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” và bấm nút Enter."
2911
2912 #: apt-pkg/init.cc:151
2913 #, c-format
2914 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2915 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2916
2917 #: apt-pkg/init.cc:167
2918 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2919 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2920
2921 #: apt-pkg/clean.cc:57
2922 #, c-format
2923 msgid "Unable to stat %s."
2924 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2925
2926 #: apt-pkg/srcrecords.cc:47
2927 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2928 msgstr ""
2929 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2930
2931 #: apt-pkg/cachefile.cc:87
2932 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2933 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái."
2934
2935 #: apt-pkg/cachefile.cc:91
2936 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2937 msgstr ""
2938 "Có lẽ bạn muốn chạy “apt-get update” (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này"
2939
2940 #: apt-pkg/cachefile.cc:109
2941 msgid "The list of sources could not be read."
2942 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2943
2944 #: apt-pkg/policy.cc:75
2945 #, c-format
2946 msgid ""
2947 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2948 "available in the sources"
2949 msgstr ""
2950 "Giá trị '%s' không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2951 "không sẵn có trong mã nguồn"
2952
2953 #: apt-pkg/policy.cc:399
2954 #, c-format
2955 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2956 msgstr ""
2957 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2958
2959 #: apt-pkg/policy.cc:421
2960 #, c-format
2961 msgid "Did not understand pin type %s"
2962 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2963
2964 #: apt-pkg/policy.cc:429
2965 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2966 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2967
2968 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:87
2969 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2970 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích"
2971
2972 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2973 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2974 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:218 apt-pkg/pkgcachegen.cc:228
2975 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:294 apt-pkg/pkgcachegen.cc:325
2976 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:333 apt-pkg/pkgcachegen.cc:375
2977 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:379 apt-pkg/pkgcachegen.cc:396
2978 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:406 apt-pkg/pkgcachegen.cc:410
2979 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:414 apt-pkg/pkgcachegen.cc:435
2980 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:477 apt-pkg/pkgcachegen.cc:517
2981 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:525 apt-pkg/pkgcachegen.cc:556
2982 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
2983 #, c-format
2984 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
2985 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (%s%d)"
2986
2987 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251
2988 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2989 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2990
2991 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254
2992 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2993 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2994
2995 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
2996 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2997 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2998
2999 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
3000 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3001 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3002
3003 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:577
3004 #, c-format
3005 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3006 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3007
3008 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1146
3009 #, c-format
3010 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3011 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3012
3013 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1234 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1338
3014 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1344 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1501
3015 msgid "Reading package lists"
3016 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3017
3018 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1251
3019 msgid "Collecting File Provides"
3020 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3021
3022 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1443 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1450
3023 msgid "IO Error saving source cache"
3024 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3025
3026 #: apt-pkg/acquire-item.cc:139
3027 #, c-format
3028 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
3029 msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)."
3030
3031 #: apt-pkg/acquire-item.cc:599
3032 msgid "MD5Sum mismatch"
3033 msgstr "Sai khớp MD5Sum (tổng kiểm)"
3034
3035 #: apt-pkg/acquire-item.cc:870 apt-pkg/acquire-item.cc:1859
3036 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2002
3037 msgid "Hash Sum mismatch"
3038 msgstr "Sai khớp tổng chuỗi duy nhất (hash sum)"
3039
3040 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1370
3041 #, c-format
3042 msgid ""
3043 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3044 "or malformed file)"
3045 msgstr ""
3046 "Không tìm thấy mục cần thiết '%s' trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
3047 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
3048
3049 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1386
3050 #, c-format
3051 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3052 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3053
3054 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1428
3055 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3056 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3057
3058 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1466
3059 #, c-format
3060 msgid ""
3061 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3062 "repository will not be applied."
3063 msgstr ""
3064 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
3065 "này sẽ không được áp dụng."
3066
3067 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1488
3068 #, c-format
3069 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3070 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (mong đợi %s còn nhận %s)"
3071
3072 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1521
3073 #, c-format
3074 msgid ""
3075 "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3076 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3077 msgstr ""
3078 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3079 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3080 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3081
3082 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3083 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1531 apt-pkg/acquire-item.cc:1536
3084 #, c-format
3085 msgid "GPG error: %s: %s"
3086 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3087
3088 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1635
3089 #, c-format
3090 msgid ""
3091 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3092 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3093 msgstr ""
3094 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3095 "này, do thiếu kiến trúc."
3096
3097 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1694
3098 #, c-format
3099 msgid ""
3100 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3101 "to manually fix this package."
3102 msgstr ""
3103 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3104 "này."
3105
3106 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1753
3107 #, c-format
3108 msgid ""
3109 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3110 msgstr ""
3111 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3112 "tin:) cho gói %s."
3113
3114 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1851
3115 msgid "Size mismatch"
3116 msgstr "Sai khớp kích cỡ"
3117
3118 #: apt-pkg/indexrecords.cc:64
3119 #, c-format
3120 msgid "Unable to parse Release file %s"
3121 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3122
3123 #: apt-pkg/indexrecords.cc:74
3124 #, c-format
3125 msgid "No sections in Release file %s"
3126 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3127
3128 #: apt-pkg/indexrecords.cc:108
3129 #, c-format
3130 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3131 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3132
3133 #: apt-pkg/indexrecords.cc:121
3134 #, c-format
3135 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3136 msgstr ""
3137 "Gặp mục nhập “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3138 "hành %s"
3139
3140 #: apt-pkg/indexrecords.cc:140
3141 #, c-format
3142 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3143 msgstr ""
3144 "Gặp mục nhập “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3145
3146 #: apt-pkg/vendorlist.cc:78
3147 #, c-format
3148 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3149 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3150
3151 #: apt-pkg/cdrom.cc:576
3152 #, c-format
3153 msgid ""
3154 "Using CD-ROM mount point %s\n"
3155 "Mounting CD-ROM\n"
3156 msgstr ""
3157 "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
3158 "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n"
3159
3160 #: apt-pkg/cdrom.cc:585 apt-pkg/cdrom.cc:682
3161 msgid "Identifying.. "
3162 msgstr "Đang nhận diện... "
3163
3164 #: apt-pkg/cdrom.cc:613
3165 #, c-format
3166 msgid "Stored label: %s\n"
3167 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
3168
3169 #: apt-pkg/cdrom.cc:622 apt-pkg/cdrom.cc:907
3170 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3171 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
3172
3173 #: apt-pkg/cdrom.cc:642
3174 #, c-format
3175 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3176 msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
3177
3178 #: apt-pkg/cdrom.cc:660
3179 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3180 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
3181
3182 #: apt-pkg/cdrom.cc:665
3183 msgid "Waiting for disc...\n"
3184 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3185
3186 #: apt-pkg/cdrom.cc:674
3187 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3188 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3189
3190 #: apt-pkg/cdrom.cc:693
3191 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3192 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3193
3194 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
3195 #, c-format
3196 msgid ""
3197 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3198 "%zu signatures\n"
3199 msgstr ""
3200 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3201
3202 #: apt-pkg/cdrom.cc:755
3203 msgid ""
3204 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3205 "wrong architecture?"
3206 msgstr ""
3207 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3208 "hoặc có kiến trúc không đúng ?"
3209
3210 #: apt-pkg/cdrom.cc:782
3211 #, c-format
3212 msgid "Found label '%s'\n"
3213 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
3214
3215 #: apt-pkg/cdrom.cc:811
3216 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3217 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3218
3219 #: apt-pkg/cdrom.cc:828
3220 #, c-format
3221 msgid ""
3222 "This disc is called: \n"
3223 "'%s'\n"
3224 msgstr ""
3225 "Tên đĩa này:\n"
3226 "“%s”\n"
3227
3228 #: apt-pkg/cdrom.cc:830
3229 msgid "Copying package lists..."
3230 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3231
3232 #: apt-pkg/cdrom.cc:857
3233 msgid "Writing new source list\n"
3234 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3235
3236 #: apt-pkg/cdrom.cc:865
3237 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3238 msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3239
3240 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:884
3241 #, c-format
3242 msgid "Wrote %i records.\n"
3243 msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n"
3244
3245 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:886
3246 #, c-format
3247 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3248 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3249
3250 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:889
3251 #, c-format
3252 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3253 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3254
3255 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:892
3256 #, c-format
3257 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3258 msgstr ""
3259 "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3260 "nhau\n"
3261
3262 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
3263 #, c-format
3264 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3265 msgstr "Không tìm thấy mục ghi xác thực cho: %s"
3266
3267 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
3268 #, c-format
3269 msgid "Hash mismatch for: %s"
3270 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3271
3272 #: apt-pkg/indexcopy.cc:665
3273 #, c-format
3274 msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3275 msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3276
3277 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
3278 #: apt-pkg/indexcopy.cc:696
3279 #, c-format
3280 msgid "No keyring installed in %s."
3281 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3282
3283 #: apt-pkg/cacheset.cc:403
3284 #, c-format
3285 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3286 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3287
3288 #: apt-pkg/cacheset.cc:406
3289 #, c-format
3290 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3291 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3292
3293 #: apt-pkg/cacheset.cc:517
3294 #, c-format
3295 msgid "Couldn't find task '%s'"
3296 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3297
3298 #: apt-pkg/cacheset.cc:523
3299 #, c-format
3300 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3301 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3302
3303 #: apt-pkg/cacheset.cc:534
3304 #, c-format
3305 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3306 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3307
3308 #: apt-pkg/cacheset.cc:541 apt-pkg/cacheset.cc:548
3309 #, c-format
3310 msgid ""
3311 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3312 "neither of them"
3313 msgstr ""
3314 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3315 "mà không có trong nó"
3316
3317 #: apt-pkg/cacheset.cc:555
3318 #, c-format
3319 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3320 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3321
3322 #: apt-pkg/cacheset.cc:563
3323 #, c-format
3324 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3325 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3326
3327 #: apt-pkg/cacheset.cc:571
3328 #, c-format
3329 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3330 msgstr ""
3331 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3332 "đặt"
3333
3334 #: apt-pkg/edsp.cc:41 apt-pkg/edsp.cc:61
3335 msgid "Send scenario to solver"
3336 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3337
3338 #: apt-pkg/edsp.cc:209
3339 msgid "Send request to solver"
3340 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3341
3342 #: apt-pkg/edsp.cc:279
3343 msgid "Prepare for receiving solution"
3344 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3345
3346 #: apt-pkg/edsp.cc:286
3347 msgid "External solver failed without a proper error message"
3348 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3349
3350 #: apt-pkg/edsp.cc:557 apt-pkg/edsp.cc:560 apt-pkg/edsp.cc:565
3351 msgid "Execute external solver"
3352 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3353
3354 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:73
3355 #, c-format
3356 msgid "Installing %s"
3357 msgstr "Đang cài đặt %s"
3358
3359 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:74 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:952
3360 #, c-format
3361 msgid "Configuring %s"
3362 msgstr "Đang cấu hình %s"
3363
3364 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:75 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:959
3365 #, c-format
3366 msgid "Removing %s"
3367 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3368
3369 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:76
3370 #, c-format
3371 msgid "Completely removing %s"
3372 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3373
3374 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:77
3375 #, c-format
3376 msgid "Noting disappearance of %s"
3377 msgstr "Đang ghi lưu sự biến mất của %s"
3378
3379 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:78
3380 #, c-format
3381 msgid "Running post-installation trigger %s"
3382 msgstr "Đang chạy bộ gây nên tiến trình cuối cùng cài đặt %s"
3383
3384 #. FIXME: use a better string after freeze
3385 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:705
3386 #, c-format
3387 msgid "Directory '%s' missing"
3388 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3389
3390 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:720 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:740
3391 #, c-format
3392 msgid "Could not open file '%s'"
3393 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3394
3395 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:945
3396 #, c-format
3397 msgid "Preparing %s"
3398 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3399
3400 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:946
3401 #, c-format
3402 msgid "Unpacking %s"
3403 msgstr "Đang mở gói %s"
3404
3405 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:951
3406 #, c-format
3407 msgid "Preparing to configure %s"
3408 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3409
3410 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:953
3411 #, c-format
3412 msgid "Installed %s"
3413 msgstr "Đã cài đặt %s"
3414
3415 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:958
3416 #, c-format
3417 msgid "Preparing for removal of %s"
3418 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3419
3420 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:960
3421 #, c-format
3422 msgid "Removed %s"
3423 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3424
3425 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:965
3426 #, c-format
3427 msgid "Preparing to completely remove %s"
3428 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3429
3430 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:966
3431 #, c-format
3432 msgid "Completely removed %s"
3433 msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3434
3435 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1213
3436 msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3437 msgstr "Không thể ghi lưu, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa lắp ?)\n"
3438
3439 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1243
3440 msgid "Running dpkg"
3441 msgstr "Đang chạy dpkg"
3442
3443 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1415
3444 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3445 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3446
3447 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1477
3448 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3449 msgstr ""
3450 "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3451
3452 #. check if its not a follow up error
3453 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1482
3454 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3455 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không có cấu hình"
3456
3457 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1484
3458 msgid ""
3459 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3460 "error from a previous failure."
3461 msgstr ""
3462 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý rằng nó là một lỗi kế tiếp "
3463 "do một sự thất bại trước."
3464
3465 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1490
3466 msgid ""
3467 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3468 "error"
3469 msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi “đĩa đầy”"
3470
3471 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1496
3472 msgid ""
3473 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3474 "error"
3475 msgstr ""
3476 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi “không đủ bộ nhớ”"
3477
3478 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1503
3479 msgid ""
3480 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3481 msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi “V/R dpkg”"
3482
3483 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:84
3484 #, c-format
3485 msgid ""
3486 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3487 "it?"
3488 msgstr ""
3489 "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3490 "không?"
3491
3492 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:87
3493 #, c-format
3494 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3495 msgstr "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): bạn có quyền người chủ không?"
3496
3497 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3498 #. dpkg --configure -a
3499 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:103
3500 #, c-format
3501 msgid ""
3502 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3503 msgstr "dpkg bị gián đoạn, bạn cần phải tự động chạy “%s” để giải vấn đề này."
3504
3505 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121
3506 msgid "Not locked"
3507 msgstr "Chưa được khoá"
3508
3509 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3510 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3511
3512 #~ msgid "Failed to remove %s"
3513 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3514
3515 #~ msgid "Unable to create %s"
3516 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3517
3518 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3519 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3520
3521 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3522 #~ msgstr ""
3523 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3524 #~ "hệ thống tập tin"
3525
3526 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3527 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3528
3529 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3530 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3531
3532 #~ msgid "Reading file listing"
3533 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3534
3535 #~ msgid ""
3536 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3537 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3538 #~ "package!"
3539 #~ msgstr ""
3540 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3541 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3542 #~ "gói."
3543
3544 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3545 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3546
3547 #~ msgid "Internal error getting a node"
3548 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3549
3550 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3551 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3552
3553 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3554 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3555
3556 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3557 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3558
3559 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3560 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3561
3562 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3563 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3564
3565 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3566 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3567
3568 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3569 #~ msgstr ""
3570 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3571 #~ "%lu"
3572
3573 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3574 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3575
3576 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3577 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3578
3579 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3580 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3581
3582 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3583 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3584
3585 #~ msgid "Read error from %s process"
3586 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3587
3588 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3589 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3590
3591 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3592 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3593
3594 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3595 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1"
3596
3597 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3598 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2"
3599
3600 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3601 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3"
3602
3603 #~ msgid "decompressor"
3604 #~ msgstr "bộ giải nén"
3605
3606 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3607 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3608
3609 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3610 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3611
3612 #~ msgid ""
3613 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3614 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3615 #~ msgstr ""
3616 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3617 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3618
3619 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3620 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3621
3622 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3623 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3624
3625 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3626 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3627
3628 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3629 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3630
3631 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3632 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3633
3634 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3635 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3636
3637 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3638 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3639
3640 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3641 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3642
3643 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3644 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3645
3646 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3647 #~ msgstr ""
3648 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3649 #~ "là một tập tin)"
3650
3651 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3652 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phận"
3653
3654 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3655 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3656
3657 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3658 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"