1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2015-12-30 00:41+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
25 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
26 #: apt-private/acqprogress.cc
29 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
31 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
32 #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
33 #: apt-private/acqprogress.cc
38 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
39 #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
40 #: apt-private/acqprogress.cc
45 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
46 #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
47 #: apt-private/acqprogress.cc
52 #: apt-private/acqprogress.cc
54 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
55 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
57 #: apt-private/acqprogress.cc
59 msgstr " [Đang hoạt động]"
61 #: apt-private/acqprogress.cc
64 "Media change: please insert the disc labeled\n"
66 "in the drive '%s' and press [Enter]\n"
68 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
70 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
72 #: apt-private/private-cachefile.cc
73 msgid "Correcting dependencies..."
74 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
76 #: apt-private/private-cachefile.cc
80 #: apt-private/private-cachefile.cc
81 msgid "Unable to correct dependencies"
82 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
84 #: apt-private/private-cachefile.cc
85 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
86 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
88 #: apt-private/private-cachefile.cc
92 #: apt-private/private-cachefile.cc
93 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
94 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
96 #: apt-private/private-cachefile.cc
97 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
98 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
100 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
102 msgstr "Đang sắp xếp"
104 #: apt-private/private-cacheset.cc
106 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
107 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
109 #: apt-private/private-cacheset.cc
111 msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
112 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
114 #: apt-private/private-cacheset.cc
116 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
117 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
119 #: apt-private/private-cacheset.cc
121 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
122 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
124 #: apt-private/private-cacheset.cc
127 msgstr "[đã cài đặt]"
129 #: apt-private/private-cacheset.cc
130 msgid " [Not candidate version]"
131 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
133 #: apt-private/private-cacheset.cc
134 msgid "You should explicitly select one to install."
135 msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
137 #: apt-private/private-cacheset.cc
140 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
141 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
142 "is only available from another source\n"
144 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
145 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
146 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
148 #: apt-private/private-cacheset.cc
149 msgid "However the following packages replace it:"
150 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
152 #: apt-private/private-cacheset.cc
154 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
155 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
157 #: apt-private/private-cacheset.cc
159 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
160 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
162 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
163 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
165 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
166 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
168 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
170 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
171 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
173 #: apt-private/private-cacheset.cc
175 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
176 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
178 #: apt-private/private-cmndline.cc
179 msgid "Most used commands:"
182 #: apt-private/private-cmndline.cc
184 msgid "See %s for more information about the available commands."
187 #: apt-private/private-cmndline.cc
189 "Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
190 "Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
191 "Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
192 "Security details are available in apt-secure(8).\n"
195 #: apt-private/private-cmndline.cc
196 msgid "This APT has Super Cow Powers."
197 msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
199 #: apt-private/private-cmndline.cc
200 msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
201 msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
203 #: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
204 #: cmdline/apt-mark.cc
205 msgid "No packages found"
206 msgstr "Không tìm thấy gói"
208 #: apt-private/private-download.cc
209 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
210 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
212 #: apt-private/private-download.cc
213 msgid "Authentication warning overridden.\n"
214 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
216 #: apt-private/private-download.cc
217 msgid "Some packages could not be authenticated"
218 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
220 #: apt-private/private-download.cc
221 msgid "Install these packages without verification?"
222 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
224 #: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
226 "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
230 #: apt-private/private-download.cc
233 "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
235 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
237 #: apt-private/private-download.cc
239 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
240 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
242 #: apt-private/private-download.cc
244 msgid "Couldn't determine free space in %s"
245 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
247 #: apt-private/private-download.cc
249 msgid "You don't have enough free space in %s."
250 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
252 #: apt-private/private-download.cc
253 msgid "Unable to lock the download directory"
254 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
256 #: apt-private/private-install.cc
257 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
258 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
260 #: apt-private/private-install.cc
261 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
263 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
265 #: apt-private/private-install.cc
268 "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
270 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
272 #: apt-private/private-install.cc
274 msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
275 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
277 #: apt-private/private-install.cc
279 "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
283 #: apt-private/private-install.cc
284 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
285 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
287 #: apt-private/private-install.cc
288 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
290 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
292 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
293 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
294 #: apt-private/private-install.cc
296 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
297 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
299 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
300 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
301 #: apt-private/private-install.cc
303 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
304 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
306 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
307 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
308 #: apt-private/private-install.cc
310 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
311 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
313 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
314 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
315 #: apt-private/private-install.cc
317 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
318 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
320 #: apt-private/private-install.cc
321 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
323 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
326 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
327 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
328 #: apt-private/private-install.cc
329 msgid "Yes, do as I say!"
332 #: apt-private/private-install.cc
335 "You are about to do something potentially harmful.\n"
336 "To continue type in the phrase '%s'\n"
339 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
340 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
343 #: apt-private/private-install.cc
347 #: apt-private/private-install.cc
348 msgid "Do you want to continue?"
349 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
351 #: apt-private/private-install.cc
352 msgid "Some files failed to download"
353 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
355 #: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
356 msgid "Download complete and in download only mode"
357 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
359 #: apt-private/private-install.cc
361 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
364 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
366 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
368 #: apt-private/private-install.cc
369 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
371 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
373 #: apt-private/private-install.cc
374 msgid "Unable to correct missing packages."
375 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
377 #: apt-private/private-install.cc
378 msgid "Aborting install."
379 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
381 #: apt-private/private-install.cc
383 "The following package disappeared from your system as\n"
384 "all files have been overwritten by other packages:"
386 "The following packages disappeared from your system as\n"
387 "all files have been overwritten by other packages:"
389 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
392 #: apt-private/private-install.cc
393 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
394 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
396 #: apt-private/private-install.cc
397 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
398 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
400 #: apt-private/private-install.cc
402 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
403 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
405 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
406 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
409 #. if (Packages == 1)
411 #. c1out << std::endl;
413 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
414 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
415 #. "that package should be filed.") << std::endl;
418 #: apt-private/private-install.cc
419 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
420 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
422 #: apt-private/private-install.cc
423 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
424 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
426 #: apt-private/private-install.cc
428 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
430 "The following packages were automatically installed and are no longer "
433 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
435 #: apt-private/private-install.cc
437 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
439 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
440 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
442 #: apt-private/private-install.cc
444 msgid "Use '%s' to remove it."
445 msgid_plural "Use '%s' to remove them."
446 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
448 #: apt-private/private-install.cc
449 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
450 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
452 #: apt-private/private-install.cc
454 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
457 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
458 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
460 #: apt-private/private-install.cc
462 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
463 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
464 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
465 "or been moved out of Incoming."
467 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
468 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
469 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
470 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
472 #: apt-private/private-install.cc
473 msgid "Broken packages"
476 #: apt-private/private-install.cc
478 msgid "The following additional packages will be installed:"
479 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
481 #: apt-private/private-install.cc
482 msgid "Suggested packages:"
483 msgstr "Các gói đề nghị:"
485 #: apt-private/private-install.cc
486 msgid "Recommended packages:"
487 msgstr "Gói khuyến khích:"
489 #: apt-private/private-install.cc
491 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
492 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
494 #: apt-private/private-install.cc
496 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
498 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
500 #: apt-private/private-install.cc
502 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
503 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
505 #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
506 #: apt-private/private-install.cc
508 msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
509 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
511 #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
513 msgid "%s set to manually installed.\n"
514 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
516 #: apt-private/private-install.cc
518 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
519 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
521 #: apt-private/private-install.cc
523 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
524 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
526 #: apt-private/private-list.cc
528 msgstr "Đang liệt kê"
530 #: apt-private/private-list.cc
532 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
534 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
535 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
537 #: apt-private/private-main.cc
539 "NOTE: This is only a simulation!\n"
540 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
541 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
542 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
544 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
545 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
546 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
547 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
549 #: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
553 #: apt-private/private-output.cc
555 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
556 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
558 #: apt-private/private-output.cc
559 msgid "[installed,local]"
560 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
562 #: apt-private/private-output.cc
563 msgid "[installed,auto-removable]"
564 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
566 #: apt-private/private-output.cc
567 msgid "[installed,automatic]"
568 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
570 #: apt-private/private-output.cc
572 msgstr "[đã cài đặt]"
574 #: apt-private/private-output.cc
576 msgid "[upgradable from: %s]"
577 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
579 #: apt-private/private-output.cc
580 msgid "[residual-config]"
581 msgstr "[residual-config]"
583 #: apt-private/private-output.cc
585 msgid "but %s is installed"
586 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
588 #: apt-private/private-output.cc
590 msgid "but %s is to be installed"
591 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
593 #: apt-private/private-output.cc
594 msgid "but it is not installable"
595 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
597 #: apt-private/private-output.cc
598 msgid "but it is a virtual package"
599 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
601 #: apt-private/private-output.cc
602 msgid "but it is not installed"
603 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
605 #: apt-private/private-output.cc
606 msgid "but it is not going to be installed"
607 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
609 #: apt-private/private-output.cc
613 #: apt-private/private-output.cc
614 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
615 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
617 #: apt-private/private-output.cc
618 msgid "The following NEW packages will be installed:"
619 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
621 #: apt-private/private-output.cc
622 msgid "The following packages will be REMOVED:"
623 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
625 #: apt-private/private-output.cc
626 msgid "The following packages have been kept back:"
627 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
629 #: apt-private/private-output.cc
630 msgid "The following packages will be upgraded:"
631 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
633 #: apt-private/private-output.cc
634 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
635 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
637 #: apt-private/private-output.cc
638 msgid "The following held packages will be changed:"
639 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
641 #: apt-private/private-output.cc
643 msgid "%s (due to %s)"
644 msgstr "%s (bởi vì %s)"
646 #: apt-private/private-output.cc
648 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
649 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
651 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
652 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
654 #: apt-private/private-output.cc
656 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
657 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
659 #: apt-private/private-output.cc
661 msgid "%lu reinstalled, "
662 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
664 #: apt-private/private-output.cc
666 msgid "%lu downgraded, "
667 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
669 #: apt-private/private-output.cc
671 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
672 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
674 #: apt-private/private-output.cc
676 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
677 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
679 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
680 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
681 #. The user has to answer with an input matching the
682 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
683 #: apt-private/private-output.cc
687 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
688 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
689 #. The user has to answer with an input matching the
690 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
691 #: apt-private/private-output.cc
695 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
696 #: apt-private/private-output.cc
700 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
701 #: apt-private/private-output.cc
705 #: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc
707 msgid "Regex compilation error - %s"
708 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
710 #: apt-private/private-search.cc
711 msgid "You must give at least one search pattern"
712 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
714 #: apt-private/private-search.cc
715 msgid "Full Text Search"
716 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
718 #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
720 msgid "Package file %s is out of sync."
721 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
723 #: apt-private/private-show.cc
725 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
727 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
728 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
730 #: apt-private/private-show.cc
731 msgid "not a real package (virtual)"
732 msgstr "không là gói thật (ảo)"
734 #: apt-private/private-show.cc apt-pkg/cacheset.cc
736 msgid "Unable to locate package %s"
737 msgstr "Không thể định vị gói %s"
739 #: apt-private/private-show.cc
740 msgid "Package files:"
741 msgstr "Tập tin gói:"
743 #: apt-private/private-show.cc
744 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
746 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
748 #. Show any packages have explicit pins
749 #: apt-private/private-show.cc
750 msgid "Pinned packages:"
751 msgstr "Các gói đã ghim:"
753 #: apt-private/private-show.cc
755 msgstr "(không tìm thấy)"
757 #. Print the package name and the version we are forcing to
758 #: apt-private/private-show.cc
760 msgid "%s -> %s with priority %d\n"
763 #: apt-private/private-show.cc
765 msgstr " Đã cài đặt: "
767 #: apt-private/private-show.cc
771 #: apt-private/private-show.cc
775 #: apt-private/private-show.cc
776 msgid " Package pin: "
779 #. Show the priority tables
780 #: apt-private/private-show.cc
781 msgid " Version table:"
782 msgstr " Bảng phiên bản:"
784 #: apt-private/private-source.cc
786 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
787 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
789 #: apt-private/private-source.cc
791 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
792 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
794 #: apt-private/private-source.cc
796 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
797 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
799 #: apt-private/private-source.cc
801 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
802 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
804 #: apt-private/private-source.cc
806 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
807 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
809 #: apt-private/private-source.cc
810 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
811 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
813 #: apt-private/private-source.cc
815 msgid "Unable to find a source package for %s"
816 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
818 #: apt-private/private-source.cc
821 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
824 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
828 #: apt-private/private-source.cc
833 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
837 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
839 #: apt-private/private-source.cc
841 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
842 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
844 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
845 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
846 #: apt-private/private-source.cc
848 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
849 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
851 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
852 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
853 #: apt-private/private-source.cc
855 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
856 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
858 #: apt-private/private-source.cc
860 msgid "Fetch source %s\n"
861 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
863 #: apt-private/private-source.cc
864 msgid "Failed to fetch some archives."
865 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
867 #: apt-private/private-source.cc
869 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
870 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
872 #: apt-private/private-source.cc
874 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
875 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
877 #: apt-private/private-source.cc
879 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
880 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
882 #: apt-private/private-source.cc
884 msgid "Build command '%s' failed.\n"
885 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
887 #: apt-private/private-source.cc
890 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
893 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
896 #: apt-private/private-source.cc
899 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
902 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
904 #: apt-private/private-source.cc
906 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
908 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
911 #: apt-private/private-source.cc
914 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
915 "package %s can't satisfy version requirements"
917 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
918 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
920 #: apt-private/private-source.cc
923 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
926 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
929 #: apt-private/private-source.cc
931 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
932 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
934 #: apt-private/private-source.cc
936 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
937 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
939 #: apt-private/private-source.cc
941 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
942 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
944 #: apt-private/private-source.cc
946 msgid "%s has no build depends.\n"
947 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
949 #: apt-private/private-source.cc
950 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
952 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
954 #: apt-private/private-source.cc
957 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
958 "Architectures for setup"
960 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
961 "Architectures để cài đặt"
963 #: apt-private/private-source.cc
965 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
968 #: apt-private/private-source.cc
970 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
971 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
973 #: apt-private/private-source.cc
974 msgid "Failed to process build dependencies"
975 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
977 #: apt-private/private-sources.cc
979 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
980 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
982 #: apt-private/private-sources.cc
984 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
985 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
987 #: apt-private/private-unmet.cc
989 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
990 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
992 #: apt-private/private-update.cc
993 msgid "The update command takes no arguments"
994 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
996 #: apt-private/private-update.cc
998 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
1000 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
1002 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
1004 #: apt-private/private-update.cc
1005 msgid "All packages are up to date."
1006 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
1008 #: cmdline/apt-cache.cc
1010 msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
1011 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1013 #: cmdline/apt-cache.cc
1014 msgid "Total package names: "
1015 msgstr "Tổng các tên gói: "
1017 #: cmdline/apt-cache.cc
1018 msgid "Total package structures: "
1019 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
1021 #: cmdline/apt-cache.cc
1022 msgid " Normal packages: "
1023 msgstr " Gói thường: "
1025 #: cmdline/apt-cache.cc
1026 msgid " Pure virtual packages: "
1027 msgstr " Gói thuần ảo: "
1029 #: cmdline/apt-cache.cc
1030 msgid " Single virtual packages: "
1031 msgstr " Gói ảo đơn: "
1033 #: cmdline/apt-cache.cc
1034 msgid " Mixed virtual packages: "
1035 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
1037 #: cmdline/apt-cache.cc
1041 #: cmdline/apt-cache.cc
1042 msgid "Total distinct versions: "
1043 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
1045 #: cmdline/apt-cache.cc
1046 msgid "Total distinct descriptions: "
1047 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
1049 #: cmdline/apt-cache.cc
1050 msgid "Total dependencies: "
1051 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
1053 #: cmdline/apt-cache.cc
1054 msgid "Total ver/file relations: "
1055 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
1057 #: cmdline/apt-cache.cc
1058 msgid "Total Desc/File relations: "
1059 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
1061 #: cmdline/apt-cache.cc
1062 msgid "Total Provides mappings: "
1063 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
1065 #: cmdline/apt-cache.cc
1066 msgid "Total globbed strings: "
1067 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
1069 #: cmdline/apt-cache.cc
1070 msgid "Total slack space: "
1071 msgstr "Tổng chỗ trống: "
1073 #: cmdline/apt-cache.cc
1074 msgid "Total space accounted for: "
1075 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
1077 #: cmdline/apt-cache.cc
1078 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
1080 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
1082 #: cmdline/apt-cache.cc
1084 "Usage: apt-cache [options] command\n"
1085 " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
1087 "apt-cache queries and displays available information about installed\n"
1088 "and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n"
1089 "into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n"
1090 "displayed information may therefore be outdated if the last update was\n"
1091 "too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
1092 "availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
1095 #: cmdline/apt-cache.cc
1096 msgid "Show source records"
1097 msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
1099 #: cmdline/apt-cache.cc
1100 msgid "Search the package list for a regex pattern"
1101 msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
1103 #: cmdline/apt-cache.cc
1104 msgid "Show raw dependency information for a package"
1105 msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
1107 #: cmdline/apt-cache.cc
1108 msgid "Show reverse dependency information for a package"
1109 msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
1111 #: cmdline/apt-cache.cc
1112 msgid "Show a readable record for the package"
1113 msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
1115 #: cmdline/apt-cache.cc
1116 msgid "List the names of all packages in the system"
1117 msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
1119 #: cmdline/apt-cache.cc
1120 msgid "Show policy settings"
1121 msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
1123 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1124 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
1125 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
1127 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1129 msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
1130 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
1132 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1134 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
1135 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
1137 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1139 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
1140 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
1141 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
1144 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
1146 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
1147 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
1150 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1151 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1152 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1154 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1156 "Usage: apt-cdrom [options] command\n"
1158 "apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
1159 "media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
1160 "information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
1163 #: cmdline/apt-config.cc
1164 msgid "Arguments not in pairs"
1165 msgstr "Các đối số không thành cặp"
1167 #: cmdline/apt-config.cc
1170 "Usage: apt-config [options] command\n"
1172 "apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
1173 "all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n"
1175 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
1177 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
1179 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
1181 #: cmdline/apt-config.cc
1182 msgid "get configuration values via shell evaluation"
1185 #: cmdline/apt-config.cc
1186 msgid "show the active configuration setting"
1189 #: cmdline/apt-get.cc
1191 msgid "Couldn't find package %s"
1192 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1194 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1196 msgid "%s set to automatically installed.\n"
1197 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1199 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1201 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1204 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1207 #: cmdline/apt-get.cc
1208 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1209 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1211 #: cmdline/apt-get.cc
1212 msgid "Supported modules:"
1213 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1215 #: cmdline/apt-get.cc
1218 "Usage: apt-get [options] command\n"
1219 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1220 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1222 "apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
1223 "and information about them from authenticated sources and\n"
1224 "for installation, upgrade and removal of packages together\n"
1225 "with their dependencies.\n"
1227 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1228 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1229 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1232 "install: cài đặt\n"
1236 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1238 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1240 #: cmdline/apt-get.cc
1241 msgid "Retrieve new lists of packages"
1242 msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
1244 #: cmdline/apt-get.cc
1245 msgid "Perform an upgrade"
1246 msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
1248 #: cmdline/apt-get.cc
1249 msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
1250 msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
1252 #: cmdline/apt-get.cc
1253 msgid "Remove packages"
1254 msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
1256 #: cmdline/apt-get.cc
1257 msgid "Remove packages and config files"
1258 msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
1260 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt.cc
1261 msgid "Remove automatically all unused packages"
1262 msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
1264 #: cmdline/apt-get.cc
1265 msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
1266 msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
1268 #: cmdline/apt-get.cc
1269 msgid "Follow dselect selections"
1270 msgstr "Cho phép chọn dselect"
1272 #: cmdline/apt-get.cc
1273 msgid "Configure build-dependencies for source packages"
1274 msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
1276 #: cmdline/apt-get.cc
1277 msgid "Erase downloaded archive files"
1278 msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
1280 #: cmdline/apt-get.cc
1281 msgid "Erase old downloaded archive files"
1282 msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
1284 #: cmdline/apt-get.cc
1285 msgid "Verify that there are no broken dependencies"
1286 msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
1288 #: cmdline/apt-get.cc
1289 msgid "Download source archives"
1290 msgstr "Tải về kho nguồn"
1292 #: cmdline/apt-get.cc
1293 msgid "Download the binary package into the current directory"
1294 msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
1296 #: cmdline/apt-get.cc
1297 msgid "Download and display the changelog for the given package"
1298 msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
1300 #: cmdline/apt-helper.cc
1301 msgid "Need one URL as argument"
1302 msgstr "Cần một URL làm đối số"
1304 #: cmdline/apt-helper.cc
1305 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1306 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1308 #: cmdline/apt-helper.cc
1309 msgid "Download Failed"
1310 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1312 #: cmdline/apt-helper.cc
1314 msgid "GetSrvRec failed for %s"
1317 #: cmdline/apt-helper.cc
1320 "Usage: apt-helper [options] command\n"
1321 " apt-helper [options] cat-file file ...\n"
1322 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1324 "apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
1325 "e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n"
1327 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1328 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1330 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
1332 #: cmdline/apt-helper.cc
1333 msgid "download the given uri to the target-path"
1334 msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
1336 #: cmdline/apt-helper.cc
1337 msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
1340 #: cmdline/apt-helper.cc
1341 msgid "concatenate files, with automatic decompression"
1344 #: cmdline/apt-helper.cc
1345 msgid "detect proxy using apt.conf"
1346 msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
1348 #: cmdline/apt-mark.cc
1350 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1351 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1353 #: cmdline/apt-mark.cc
1355 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1356 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1358 #: cmdline/apt-mark.cc
1360 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1361 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1363 #: cmdline/apt-mark.cc
1365 msgid "%s was already set on hold.\n"
1366 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
1368 #: cmdline/apt-mark.cc
1370 msgid "%s was already not hold.\n"
1371 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
1373 #: cmdline/apt-mark.cc
1374 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1376 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
1379 #: cmdline/apt-mark.cc
1381 msgid "%s set on hold.\n"
1382 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
1384 #: cmdline/apt-mark.cc
1386 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1387 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1389 #: cmdline/apt-mark.cc
1391 msgid "Selected %s for purge.\n"
1394 #: cmdline/apt-mark.cc
1396 msgid "Selected %s for removal.\n"
1399 #: cmdline/apt-mark.cc
1401 msgid "Selected %s for installation.\n"
1404 #: cmdline/apt-mark.cc
1407 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1409 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1410 "as manually or automatically installed. It can also be used to\n"
1411 "manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n"
1412 "all packages with or without a certain marking.\n"
1414 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1416 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1417 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1420 #: cmdline/apt-mark.cc
1421 msgid "Mark the given packages as automatically installed"
1422 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
1424 #: cmdline/apt-mark.cc
1425 msgid "Mark the given packages as manually installed"
1426 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
1428 #: cmdline/apt-mark.cc
1429 msgid "Mark a package as held back"
1430 msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
1432 #: cmdline/apt-mark.cc
1433 msgid "Unset a package set as held back"
1434 msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
1436 #: cmdline/apt-mark.cc
1437 msgid "Print the list of automatically installed packages"
1438 msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
1440 #: cmdline/apt-mark.cc
1441 msgid "Print the list of manually installed packages"
1442 msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
1444 #: cmdline/apt-mark.cc
1445 msgid "Print the list of package on hold"
1446 msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
1450 "Usage: apt [options] command\n"
1452 "apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
1453 "searching and managing as well as querying information about packages.\n"
1454 "It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
1455 "like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
1456 "interactive use by default.\n"
1461 msgid "list packages based on package names"
1462 msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
1465 msgid "search in package descriptions"
1466 msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
1469 msgid "show package details"
1470 msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
1474 msgid "install packages"
1475 msgstr "cài đặt các gói"
1478 msgid "remove packages"
1479 msgstr "gỡ bỏ các gói"
1481 #. system wide stuff
1483 msgid "update list of available packages"
1484 msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
1487 msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
1488 msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
1491 msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
1492 msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
1496 msgid "edit the source information file"
1497 msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
1501 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1502 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1506 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1507 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1509 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1510 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
1513 msgid "Wrong CD-ROM"
1518 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1519 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
1522 msgid "Disk not found."
1523 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
1525 #: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
1526 msgid "File not found"
1527 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1529 #: methods/connect.cc
1531 msgid "Connecting to %s (%s)"
1532 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1534 #: methods/connect.cc
1537 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1539 #: methods/connect.cc
1541 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1542 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1544 #: methods/connect.cc
1546 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1547 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1549 #: methods/connect.cc
1551 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1552 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1554 #: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1558 #: methods/connect.cc
1560 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1561 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1563 #. We say this mainly because the pause here is for the
1564 #. ssh connection that is still going
1565 #: methods/connect.cc methods/rsh.cc
1567 msgid "Connecting to %s"
1568 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1570 #: methods/connect.cc
1572 msgid "Could not resolve '%s'"
1573 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1575 #: methods/connect.cc
1577 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1578 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1580 #: methods/connect.cc
1582 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1583 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1585 #: methods/connect.cc
1587 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1588 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1590 #: methods/connect.cc
1592 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1593 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1595 #: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc
1596 msgid "Failed to stat"
1597 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
1599 #: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc
1600 msgid "Failed to set modification time"
1601 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
1604 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1605 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
1607 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1610 msgstr "Đang đăng nhập vào"
1613 msgid "Unable to determine the peer name"
1614 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1617 msgid "Unable to determine the local name"
1618 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
1622 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1623 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1627 msgid "USER failed, server said: %s"
1628 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1632 msgid "PASS failed, server said: %s"
1633 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1637 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1640 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1641 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1645 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1646 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1650 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1651 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1653 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1654 msgid "Connection timeout"
1655 msgstr "Thời hạn kết nối"
1658 msgid "Server closed the connection"
1659 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1661 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1665 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1666 msgid "A response overflowed the buffer."
1667 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1670 msgid "Protocol corruption"
1671 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1673 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1678 msgid "Could not create a socket"
1679 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1682 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1683 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1686 msgid "Could not connect passive socket."
1687 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1690 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1691 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1694 msgid "Could not bind a socket"
1695 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
1698 msgid "Could not listen on the socket"
1699 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1702 msgid "Could not determine the socket's name"
1703 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1706 msgid "Unable to send PORT command"
1707 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1711 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1712 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
1716 msgid "EPRT failed, server said: %s"
1717 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1720 msgid "Data socket connect timed out"
1721 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1724 msgid "Unable to accept connection"
1725 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1727 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc
1728 msgid "Problem hashing file"
1729 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1733 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1734 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1736 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1737 msgid "Data socket timed out"
1738 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1742 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1743 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1745 #. Get the files information
1751 msgid "Unable to invoke "
1752 msgstr "Không thể gọi "
1755 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1756 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1760 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1761 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1764 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1766 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1769 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1770 #: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc
1773 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1776 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1780 msgid "Unknown error executing apt-key"
1781 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1784 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1785 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1789 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1792 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1795 msgid "Empty files can't be valid archives"
1796 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1799 msgid "Error writing to the file"
1800 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1803 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1804 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1807 msgid "Error reading from server"
1808 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1811 msgid "Error writing to file"
1812 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1815 msgid "Select failed"
1816 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1819 msgid "Connection timed out"
1820 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1823 msgid "Error writing to output file"
1824 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1826 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1827 #. Only warn if there is no sources.list file.
1828 #: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1829 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc
1830 #: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc
1832 msgid "Unable to read %s"
1833 msgstr "Không thể đọc %s"
1835 #: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1836 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
1838 msgid "Unable to change to %s"
1839 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1841 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1842 #. and provide a config option to define that default
1843 #: methods/mirror.cc
1845 msgid "No mirror file '%s' found "
1846 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1848 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1849 #. and provide a config option to define that default
1850 #: methods/mirror.cc
1852 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1853 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1855 #: methods/mirror.cc
1857 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1858 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1860 #: methods/mirror.cc
1862 msgid "[Mirror: %s]"
1863 msgstr "[Bản sao: %s]"
1865 #: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc
1866 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1867 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1870 msgid "Connection closed prematurely"
1871 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1873 #: methods/server.cc
1874 msgid "Waiting for headers"
1875 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1877 #: methods/server.cc
1878 msgid "Bad header line"
1879 msgstr "Dòng đầu sai"
1881 #: methods/server.cc
1882 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1883 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1885 #: methods/server.cc
1886 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1888 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1891 #: methods/server.cc
1892 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1894 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1897 #: methods/server.cc
1898 msgid "This HTTP server has broken range support"
1899 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1901 #: methods/server.cc
1902 msgid "Unknown date format"
1903 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1905 #: methods/server.cc
1906 msgid "Bad header data"
1907 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1909 #: methods/server.cc
1910 msgid "Connection failed"
1911 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1913 #: methods/server.cc
1916 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1920 #: methods/server.cc
1921 msgid "Internal error"
1922 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1924 #: dselect/install:33
1925 msgid "Bad default setting!"
1926 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1928 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1929 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1931 msgid "Press [Enter] to continue."
1932 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1934 #: dselect/install:92
1935 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1936 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1938 #: dselect/install:102
1939 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1940 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1942 #: dselect/install:103
1943 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1944 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1946 #: dselect/install:104
1947 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1948 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1950 #: dselect/install:105
1952 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1954 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1955 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1957 #: dselect/update:30
1958 msgid "Merging available information"
1959 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1961 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1964 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1966 "apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
1967 "from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
1968 "configuration questions before installation of packages.\n"
1970 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1972 "[extract: rút trích;\n"
1975 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1976 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1979 " -h Trợ giúp này\n"
1980 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1981 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1982 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1983 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1985 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1987 msgid "Unable to mkstemp %s"
1988 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1990 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1992 msgid "Unable to write to %s"
1993 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1995 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1996 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1997 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1999 #: cmdline/apt-internal-solver.cc
2002 "Usage: apt-internal-solver\n"
2004 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2005 "resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
2008 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2010 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2011 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2012 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2015 " -h Trợ giúp này.\n"
2016 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2017 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2018 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2020 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2021 msgid "Unknown package record!"
2022 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2024 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2026 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2028 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
2029 "By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
2030 "can be used to switch to source package ordering instead.\n"
2033 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2034 msgid "Package extension list is too long"
2035 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
2037 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2039 msgid "Error processing directory %s"
2040 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
2042 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2043 msgid "Source extension list is too long"
2044 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
2046 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2047 msgid "Error writing header to contents file"
2048 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
2050 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2052 msgid "Error processing contents %s"
2053 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
2055 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2057 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
2058 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
2059 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
2062 " generate config [groups]\n"
2065 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
2066 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
2067 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
2069 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
2070 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
2071 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
2072 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
2074 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
2075 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
2077 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
2078 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
2079 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
2080 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
2082 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2083 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2086 " -h This help text\n"
2087 " --md5 Control MD5 generation\n"
2088 " -s=? Source override file\n"
2090 " -d=? Select the optional caching database\n"
2091 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
2092 " --contents Control contents file generation\n"
2093 " -c=? Read this configuration file\n"
2094 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
2096 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
2098 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
2100 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2101 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2104 " generate config [các_nhóm]\n"
2107 "(packages: những gói;\n"
2108 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2109 "sources: những nguồn;\n"
2110 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2111 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2112 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2113 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2114 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2116 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2117 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2118 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2119 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2121 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2122 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2123 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2124 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2126 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2127 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2128 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2130 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2131 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2133 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2134 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2135 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
2136 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2137 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2138 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2141 " -h _Trợ giúp_ này\n"
2142 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2143 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2144 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2145 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2146 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2147 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2148 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2149 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2151 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2152 msgid "No selections matched"
2153 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2155 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2157 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2158 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2160 #: ftparchive/cachedb.cc
2162 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2163 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2165 #: ftparchive/cachedb.cc
2167 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2168 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2170 #: ftparchive/cachedb.cc
2172 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2173 "remove and re-create the database."
2175 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2176 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2178 #: ftparchive/cachedb.cc
2180 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2181 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2183 #: ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc
2185 msgid "Failed to stat %s"
2186 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
2188 #: ftparchive/cachedb.cc
2189 msgid "Failed to read .dsc"
2190 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2192 #: ftparchive/cachedb.cc
2193 msgid "Archive has no control record"
2194 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2196 #: ftparchive/cachedb.cc
2197 msgid "Unable to get a cursor"
2198 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2200 #: ftparchive/contents.cc
2201 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2202 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2204 #: ftparchive/multicompress.cc
2206 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2207 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2209 #: ftparchive/multicompress.cc
2211 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2212 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2214 #: ftparchive/multicompress.cc
2215 msgid "Failed to fork"
2216 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2218 #: ftparchive/multicompress.cc
2219 msgid "Compress child"
2222 #: ftparchive/multicompress.cc
2224 msgid "Internal error, failed to create %s"
2225 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2227 #: ftparchive/multicompress.cc
2228 msgid "IO to subprocess/file failed"
2229 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2231 #: ftparchive/multicompress.cc
2232 msgid "Failed to read while computing MD5"
2233 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2235 #: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc
2237 msgid "Failed to rename %s to %s"
2238 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2240 #: ftparchive/override.cc
2242 msgid "Unable to open %s"
2243 msgstr "Không thể mở %s"
2247 #: ftparchive/override.cc
2249 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2250 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2252 #: ftparchive/override.cc
2254 msgid "Failed to read the override file %s"
2255 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2257 #: ftparchive/override.cc
2259 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2260 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2262 #: ftparchive/override.cc
2264 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2265 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2267 #: ftparchive/override.cc
2269 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2270 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2272 #: ftparchive/writer.cc
2274 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2275 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2277 #: ftparchive/writer.cc
2279 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2280 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2282 #: ftparchive/writer.cc
2286 #: ftparchive/writer.cc
2290 #: ftparchive/writer.cc
2291 msgid "E: Errors apply to file "
2292 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2294 #: ftparchive/writer.cc
2296 msgid "Failed to resolve %s"
2297 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2299 #: ftparchive/writer.cc
2300 msgid "Tree walking failed"
2301 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2303 #: ftparchive/writer.cc
2305 msgid "Failed to open %s"
2306 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2308 #: ftparchive/writer.cc
2310 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2311 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2313 #: ftparchive/writer.cc
2315 msgid "Failed to readlink %s"
2316 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2318 #: ftparchive/writer.cc
2320 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2321 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2323 #: ftparchive/writer.cc
2325 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2326 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2328 #: ftparchive/writer.cc
2329 msgid "Archive had no package field"
2330 msgstr "Kho không có trường gói"
2332 #: ftparchive/writer.cc
2334 msgid " %s has no override entry\n"
2335 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2337 #: ftparchive/writer.cc
2339 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2340 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2342 #: ftparchive/writer.cc
2344 msgid " %s has no source override entry\n"
2345 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2347 #: ftparchive/writer.cc
2349 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2350 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2352 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2353 msgid "Invalid archive signature"
2354 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2356 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2357 msgid "Error reading archive member header"
2358 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2360 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2362 msgid "Invalid archive member header %s"
2363 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2365 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2366 msgid "Invalid archive member header"
2367 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2369 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2370 msgid "Archive is too short"
2371 msgstr "Kho quá ngắn"
2373 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2374 msgid "Failed to read the archive headers"
2375 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2377 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2379 msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
2380 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2382 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2383 msgid "Corrupted archive"
2384 msgstr "Kho bị hỏng."
2386 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2387 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2388 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2390 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2392 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2393 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2395 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2397 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2398 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2400 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2402 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2403 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2405 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2406 msgid "Unparsable control file"
2407 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2409 #: apt-inst/dirstream.cc
2411 msgid "Failed to write file %s"
2412 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2414 #: apt-inst/dirstream.cc
2416 msgid "Failed to close file %s"
2417 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2419 #: apt-inst/extract.cc
2421 msgid "The path %s is too long"
2422 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2424 #: apt-inst/extract.cc
2426 msgid "Unpacking %s more than once"
2427 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2429 #: apt-inst/extract.cc
2431 msgid "The directory %s is diverted"
2432 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2434 #: apt-inst/extract.cc
2436 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2437 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2439 #: apt-inst/extract.cc
2440 msgid "The diversion path is too long"
2441 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2443 #: apt-inst/extract.cc
2445 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2446 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2448 #: apt-inst/extract.cc
2449 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2450 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2452 #: apt-inst/extract.cc
2453 msgid "The path is too long"
2454 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2456 #: apt-inst/extract.cc
2458 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2459 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2461 #: apt-inst/extract.cc
2463 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2464 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2466 #: apt-inst/extract.cc
2468 msgid "Unable to stat %s"
2469 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2471 #: apt-inst/filelist.cc
2472 msgid "DropNode called on still linked node"
2473 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2475 #: apt-inst/filelist.cc
2476 msgid "Failed to locate the hash element!"
2477 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2479 #: apt-inst/filelist.cc
2480 msgid "Failed to allocate diversion"
2481 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2483 #: apt-inst/filelist.cc
2484 msgid "Internal error in AddDiversion"
2485 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2487 #: apt-inst/filelist.cc
2489 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2490 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2492 #: apt-inst/filelist.cc
2494 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2495 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2497 #: apt-inst/filelist.cc
2499 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2500 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2502 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2504 "Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore "
2505 "disabled by default."
2508 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2510 "Data from such a repository can't be authenticated and is therefore "
2511 "potentially dangerous to use."
2514 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2516 "See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
2520 #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2522 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2523 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2525 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2526 msgid "Hash Sum mismatch"
2527 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2529 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2530 msgid "Size mismatch"
2531 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2533 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2534 msgid "Invalid file format"
2535 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2537 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2539 msgid "Signature error"
2542 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2545 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2546 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2548 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2549 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2552 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2553 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2555 msgid "GPG error: %s: %s"
2556 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2558 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2561 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support "
2565 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2568 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2569 "or malformed file)"
2571 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2572 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2574 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2577 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' provides only "
2578 "weak security information for it"
2581 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2582 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2583 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2585 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2586 #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2587 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2588 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2591 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2592 "repository will not be applied."
2594 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2595 "này sẽ không được áp dụng."
2597 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2599 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2600 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2602 #. No Release file was present, or verification failed, so fall
2603 #. back to queueing Packages files without verification
2604 #. only allow going further if the user explicitly wants it
2605 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2607 msgid "The repository '%s' is not signed."
2608 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2610 #. No Release file was present so fall
2611 #. back to queueing Packages files without verification
2612 #. only allow going further if the user explicitly wants it
2613 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2615 msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
2616 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2618 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2620 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2621 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2623 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2625 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2626 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2629 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2632 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2633 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2635 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2636 "này, do thiếu kiến trúc."
2638 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2640 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2641 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2643 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2646 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2648 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2651 #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2652 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2654 msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2655 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2657 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2659 msgid "The method driver %s could not be found."
2660 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2662 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2664 msgid "Is the package %s installed?"
2665 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2667 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2669 msgid "Method %s did not start correctly"
2670 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2672 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2675 "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2676 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2678 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
2680 msgid "List directory %spartial is missing."
2681 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2683 #: apt-pkg/acquire.cc
2685 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2686 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2688 #: apt-pkg/acquire.cc
2690 msgid "Unable to lock directory %s"
2691 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2693 #: apt-pkg/acquire.cc
2695 msgid "No sandbox user '%s' on the system, can not drop privileges"
2698 #: apt-pkg/acquire.cc
2701 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
2705 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
2707 msgid "Clean of %s is not supported"
2708 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2710 #. only show the ETA if it makes sense
2712 #: apt-pkg/acquire.cc
2714 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2715 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2717 #: apt-pkg/acquire.cc
2719 msgid "Retrieving file %li of %li"
2720 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2722 #: apt-pkg/algorithms.cc
2725 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2726 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2728 #: apt-pkg/algorithms.cc
2730 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2733 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2734 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2736 #: apt-pkg/algorithms.cc
2737 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2738 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2740 #: apt-pkg/cachefile.cc
2741 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2742 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2744 #: apt-pkg/cachefile.cc
2745 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2747 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2750 #: apt-pkg/cachefile.cc
2751 msgid "The list of sources could not be read."
2752 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2754 #: apt-pkg/cacheset.cc
2756 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2757 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2759 #: apt-pkg/cacheset.cc
2761 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2762 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2764 #: apt-pkg/cacheset.cc
2766 msgid "Couldn't find task '%s'"
2767 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2769 #: apt-pkg/cacheset.cc
2771 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2772 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2774 #: apt-pkg/cacheset.cc
2776 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2777 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2779 #: apt-pkg/cacheset.cc
2781 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2782 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2784 #: apt-pkg/cacheset.cc
2786 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2787 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2789 #: apt-pkg/cacheset.cc
2791 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2792 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2794 #: apt-pkg/cacheset.cc
2796 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2798 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2801 #: apt-pkg/cacheset.cc
2804 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2807 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2808 "mà không có trong nó"
2812 msgid "Line %u too long in source list %s."
2813 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2816 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2817 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2821 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2822 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2825 msgid "Waiting for disc...\n"
2826 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2829 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2830 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2833 msgid "Identifying... "
2834 msgstr "Đang nhận diện... "
2838 msgid "Stored label: %s\n"
2839 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2842 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2843 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2848 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2851 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2855 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2856 "wrong architecture?"
2858 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2859 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2863 msgid "Found label '%s'\n"
2864 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2867 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2868 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2873 "This disc is called: \n"
2880 msgid "Copying package lists..."
2881 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2884 msgid "Writing new source list\n"
2885 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2888 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2889 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2893 msgid "Unable to stat %s."
2894 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2896 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2898 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2899 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2901 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2902 msgid "Failed to stat the cdrom"
2903 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2905 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2908 "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
2910 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2912 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2915 "Command line option %s is not understood in combination with the other "
2917 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2919 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2921 msgid "Command line option %s is not boolean"
2922 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2924 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2926 msgid "Option %s requires an argument."
2927 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2929 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2931 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2932 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2934 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2936 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2937 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2939 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2941 msgid "Option '%s' is too long"
2942 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2944 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2946 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2947 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2949 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2951 msgid "Invalid operation %s"
2952 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2954 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2956 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2957 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2959 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2961 msgid "Opening configuration file %s"
2962 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2964 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2966 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2967 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2969 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2971 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2972 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2974 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2976 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2977 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2979 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2981 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2982 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2984 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2986 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2987 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2989 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2991 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2992 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2994 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2996 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2997 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2999 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3001 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3003 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3006 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3008 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3009 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3011 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3013 msgid "Problem unlinking the file %s"
3014 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3016 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3018 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
3019 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
3021 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3023 msgid "Could not open lock file %s"
3024 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
3026 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3028 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
3029 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
3031 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3033 msgid "Could not get lock %s"
3034 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
3036 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3038 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3040 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3042 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3044 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3045 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3047 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3049 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3051 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3053 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3056 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3058 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3061 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
3063 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
3064 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
3066 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3068 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3069 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3071 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3073 msgid "Sub-process %s received signal %u."
3074 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3076 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3078 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3079 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3081 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3083 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3084 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3086 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3088 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3089 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3091 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3092 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3093 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3095 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3096 msgid "Failed to exec compressor "
3097 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3099 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3101 msgid "Could not open file %s"
3102 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3104 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3106 msgid "Could not open file descriptor %d"
3107 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3109 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3111 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3112 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3114 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3116 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3117 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3119 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3121 msgid "Problem closing the file %s"
3122 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3124 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3126 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3127 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3129 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3130 msgid "Problem syncing the file"
3131 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3133 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3134 msgid "Can't mmap an empty file"
3135 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3137 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3139 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3140 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3142 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3144 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3145 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3147 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3148 msgid "Unable to close mmap"
3149 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3151 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3152 msgid "Unable to synchronize mmap"
3153 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3155 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3157 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3158 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3160 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3161 msgid "Failed to truncate file"
3162 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3164 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3167 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3168 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3170 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3171 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3172 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3174 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3177 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3179 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3181 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3183 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3185 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3188 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3190 msgid "%c%s... Error!"
3191 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3193 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3195 msgid "%c%s... Done"
3196 msgstr "%c%s... Xong"
3198 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3202 #. Print the spinner
3203 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3205 msgid "%c%s... %u%%"
3206 msgstr "%c%s... %u%%"
3208 #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3209 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3211 msgid "%lid %lih %limin %lis"
3212 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3214 #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
3215 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3217 msgid "%lih %limin %lis"
3218 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3220 #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
3221 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3224 msgstr "%li phút %li giây"
3226 #. TRANSLATOR: s means seconds
3227 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3232 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3234 msgid "Selection %s not found"
3235 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3237 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3238 #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
3239 #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
3240 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3242 msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
3245 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3246 #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
3247 #. two sources.list entries
3248 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3250 msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
3253 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3255 msgid "Unable to parse Release file %s"
3256 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3258 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3260 msgid "No sections in Release file %s"
3261 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3263 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3265 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3266 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3268 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3271 "No Hash entry in Release file %s, which is considered strong enough for "
3275 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3277 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3279 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3281 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3283 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3285 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3288 #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
3289 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3291 msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s"
3294 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3296 msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)"
3299 #: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
3301 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
3302 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
3304 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3307 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3310 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3313 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3315 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3316 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3318 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3319 #. dpkg --configure -a
3320 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3323 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3325 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3328 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3330 msgstr "Chưa được khoá"
3332 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3334 msgid "Installing %s"
3335 msgstr "Đang cài đặt %s"
3337 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3339 msgid "Configuring %s"
3340 msgstr "Đang cấu hình %s"
3342 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3345 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3347 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3349 msgid "Completely removing %s"
3350 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3352 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3354 msgid "Noting disappearance of %s"
3355 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3357 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3359 msgid "Running post-installation trigger %s"
3360 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3362 #. FIXME: use a better string after freeze
3363 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3365 msgid "Directory '%s' missing"
3366 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3368 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3370 msgid "Could not open file '%s'"
3371 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3373 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3375 msgid "Preparing %s"
3376 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3378 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3380 msgid "Unpacking %s"
3381 msgstr "Đang mở gói %s"
3383 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3385 msgid "Preparing to configure %s"
3386 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3388 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3390 msgid "Installed %s"
3391 msgstr "Đã cài đặt %s"
3393 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3395 msgid "Preparing for removal of %s"
3396 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3398 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3401 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3403 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3405 msgid "Preparing to completely remove %s"
3406 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3408 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3410 msgid "Completely removed %s"
3411 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3413 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3415 msgid "Can not write log (%s)"
3416 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3418 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3419 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3420 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3422 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3423 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3424 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3426 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3427 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3429 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3431 #. check if its not a follow up error
3432 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3433 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3434 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3436 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3438 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3439 "error from a previous failure."
3441 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3442 "do một sự thất bại trước đó."
3444 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3446 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3449 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3451 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3453 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3456 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3459 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3461 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3464 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3467 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3469 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3471 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3473 #: apt-pkg/depcache.cc
3474 msgid "Building dependency tree"
3475 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
3477 #: apt-pkg/depcache.cc
3478 msgid "Candidate versions"
3479 msgstr "Phiên bản ứng cử"
3481 #: apt-pkg/depcache.cc
3482 msgid "Dependency generation"
3483 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
3485 #: apt-pkg/depcache.cc
3486 msgid "Reading state information"
3487 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
3489 #: apt-pkg/depcache.cc
3491 msgid "Failed to open StateFile %s"
3492 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
3494 #: apt-pkg/depcache.cc
3496 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
3497 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
3500 msgid "Send scenario to solver"
3501 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3504 msgid "Send request to solver"
3505 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3508 msgid "Prepare for receiving solution"
3509 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3512 msgid "External solver failed without a proper error message"
3513 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3516 msgid "Execute external solver"
3517 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3519 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3521 msgid "Wrote %i records.\n"
3522 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3524 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3526 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3527 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3529 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3531 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3532 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3534 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3536 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3538 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3541 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3543 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3544 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3546 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3548 msgid "Hash mismatch for: %s"
3549 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3553 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3554 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3557 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3558 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3560 #: apt-pkg/install-progress.cc
3562 msgid "Progress: [%3i%%]"
3563 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3565 #: apt-pkg/install-progress.cc
3566 msgid "Running dpkg"
3567 msgstr "Đang chạy dpkg"
3569 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3572 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
3573 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
3575 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
3576 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
3578 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3580 msgid "Could not configure '%s'. "
3581 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
3583 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3586 "This installation run will require temporarily removing the essential "
3587 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
3588 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
3590 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
3591 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
3592 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
3593 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
3595 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3596 msgid "Empty package cache"
3597 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
3599 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3600 msgid "The package cache file is corrupted"
3601 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
3603 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3604 msgid "The package cache file is an incompatible version"
3605 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
3607 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3609 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
3610 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
3612 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3614 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
3615 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
3617 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3619 msgid "The package cache file is corrupted, it has the wrong hash"
3620 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
3622 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3626 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3628 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
3630 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3634 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3636 msgstr "Khuyến khích"
3638 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3642 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3646 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3650 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3654 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3658 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3662 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3666 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3670 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3674 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3678 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3679 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3680 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3682 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3683 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3684 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3686 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3687 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3689 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3690 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3691 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3693 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3694 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3695 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3697 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3698 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3699 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3701 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3702 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3703 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3705 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3706 msgid "Reading package lists"
3707 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3709 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3710 msgid "IO Error saving source cache"
3711 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3713 #: apt-pkg/pkgrecords.cc
3715 msgid "Index file type '%s' is not supported"
3716 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
3718 #: apt-pkg/policy.cc
3721 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3722 "available in the sources"
3724 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3725 "không sẵn có trong mã nguồn"
3727 #: apt-pkg/policy.cc
3729 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3731 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3733 #: apt-pkg/policy.cc
3735 msgid "Did not understand pin type %s"
3736 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3738 #: apt-pkg/policy.cc
3740 msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
3743 #: apt-pkg/policy.cc
3744 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3745 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3747 #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
3748 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3750 msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
3751 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3753 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3758 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3760 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3761 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3763 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3765 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3766 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3768 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3770 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
3771 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3773 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3775 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3776 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3778 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3780 msgid "Unsupported file %s given on commandline"
3783 #: apt-pkg/srcrecords.cc
3784 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3786 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3788 #: apt-pkg/tagfile.cc
3790 msgid "Cannot convert %s to integer: out of range"
3793 #: apt-pkg/update.cc
3795 msgid "Failed to fetch %s %s"
3796 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
3798 #: apt-pkg/update.cc
3800 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3803 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3804 "được dùng thay thế."
3806 #: apt-pkg/upgrade.cc
3807 msgid "Calculating upgrade"
3808 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
3810 #~ msgid "Problem unlinking %s"
3811 #~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3813 #~ msgid "Failed to unlink %s"
3814 #~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3817 #~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
3818 #~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
3820 #~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
3821 #~ "from APT's binary cache files\n"
3823 #~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
3824 #~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
3826 #~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
3827 #~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
3829 #~ msgid "Commands:"
3830 #~ msgstr "Các lệnh:"
3834 #~ " -h This help text.\n"
3835 #~ " -p=? The package cache.\n"
3836 #~ " -s=? The source cache.\n"
3837 #~ " -q Disable progress indicator.\n"
3838 #~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
3839 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3840 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3841 #~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
3844 #~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
3845 #~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
3846 #~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
3847 #~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
3848 #~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
3849 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3850 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3851 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
3852 #~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
3855 #~ "Usage: apt [options] command\n"
3859 #~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
3861 #~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
3866 #~ " -h This help text\n"
3867 #~ " -d CD-ROM mount point\n"
3868 #~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
3869 #~ " -m No mounting\n"
3870 #~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
3871 #~ " -a Thorough scan mode\n"
3872 #~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
3873 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3874 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3878 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3879 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3881 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3882 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3883 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3884 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3885 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3886 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3887 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3891 #~ " -h This help text.\n"
3892 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3893 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3896 #~ " -h Trợ giúp này\n"
3897 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3898 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
3902 #~ " -h This help text.\n"
3903 #~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3904 #~ " -qq No output except for errors\n"
3905 #~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
3906 #~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
3907 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3908 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3909 #~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
3912 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3913 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3915 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3916 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3917 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3918 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3919 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3920 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3921 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3924 #~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3926 #~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
3928 #~ "to indicate what kind of file it is.\n"
3931 #~ " -h This help text\n"
3932 #~ " -s Use source file sorting\n"
3933 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3934 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3936 #~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3938 #~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3940 #~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3941 #~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3944 #~ " -h Trợ giúp_ này\n"
3945 #~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3946 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3947 #~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3949 #~ msgid "Child process failed"
3950 #~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
3953 #~ msgid "Must specifc at least one srv record"
3954 #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
3956 #~ msgid "Failed to create pipes"
3957 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3959 #~ msgid "Failed to exec gzip "
3960 #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3962 #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3963 #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3965 #~ msgid "Failed to create FILE*"
3966 #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3968 #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3969 #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3971 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3973 #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3974 #~ "phân tích được)"
3976 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3978 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3980 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3982 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
3985 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3987 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3989 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3991 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3994 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
3995 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
3997 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
3998 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
4000 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
4001 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
4003 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
4005 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
4007 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
4009 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
4011 #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
4012 #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
4014 #~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
4015 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
4017 #~ msgid "Collecting File Provides"
4018 #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
4021 #~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
4022 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
4024 #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
4025 #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
4027 #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
4028 #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
4030 #~ msgid "Total dependency version space: "
4031 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
4033 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
4034 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4039 #~ msgid "No keyring installed in %s."
4040 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4042 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
4043 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4045 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4046 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4048 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4049 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4051 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
4052 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4055 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4056 #~ "Mounting CD-ROM\n"
4058 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4059 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4062 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4063 #~ "seems to be corrupt."
4065 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4069 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4070 #~ "seems to be corrupt."
4072 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4073 #~ "miếng vá bị hỏng."
4075 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4076 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4078 #~ msgid "Downloading %s %s"
4079 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4081 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4083 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4086 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
4087 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4090 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4091 #~ "need to manually fix this package."
4093 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4096 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4097 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4100 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4101 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4103 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4104 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4105 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4107 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4108 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4110 #~ msgid "Failed to remove %s"
4111 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4113 #~ msgid "Unable to create %s"
4114 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
4116 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4117 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4119 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4121 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4122 #~ "hệ thống tập tin"
4124 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4125 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4127 #~ msgid "Internal error getting a package name"
4128 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4130 #~ msgid "Reading file listing"
4131 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4134 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4135 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4138 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4139 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4142 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4143 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4145 #~ msgid "Internal error getting a node"
4146 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4148 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4149 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4151 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
4152 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4154 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4155 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4157 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
4158 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4160 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4161 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4163 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4164 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4166 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4168 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4171 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4172 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4174 #~ msgid "Couldn't change to %s"
4175 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4177 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4178 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4180 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4181 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4183 #~ msgid "Read error from %s process"
4184 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4186 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4187 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4189 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4190 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4192 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4193 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4195 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4196 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4198 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4199 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4201 #~ msgid "decompressor"
4202 #~ msgstr "bộ giải nén"
4204 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4205 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4207 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4208 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4211 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4212 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4214 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4215 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4217 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4218 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4220 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4221 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4223 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4224 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4226 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4227 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4229 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4230 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4232 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4233 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4235 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4236 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4238 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4239 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4241 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4242 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4244 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4246 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4247 #~ "là một tập tin)"
4249 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4250 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4252 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4253 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4255 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4256 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4258 #~ msgid " %4i %s\n"
4259 #~ msgstr " %4i %s\n"
4262 #~ msgstr "%4i %s\n"
4264 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4265 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4268 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4269 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4272 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4273 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4276 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4277 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4280 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4281 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4284 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4285 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4288 #~ msgid "openpty failed\n"
4289 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4292 #~ msgid "File date has changed %s"
4293 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"