]> git.saurik.com Git - apt.git/blame_incremental - po/vi.po
don't change owner/perms/times through file:// symlinks
[apt.git] / po / vi.po
... / ...
CommitLineData
1# Vietnamese Translation for Apt.
2# Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3# This file is put in the public domain.
4# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6#
7msgid ""
8msgstr ""
9"Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10"Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11"POT-Creation-Date: 2016-06-23 09:02+0200\n"
12"PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15"Language: vi\n"
16"MIME-Version: 1.0\n"
17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23"X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
26#: apt-private/acqprogress.cc
27#, c-format
28msgid "Hit:%lu %s"
29msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
30
31#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
32#. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
33#: apt-private/acqprogress.cc
34#, c-format
35msgid "Get:%lu %s"
36msgstr "Lấy:%lu %s"
37
38#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
39#. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
40#: apt-private/acqprogress.cc
41#, c-format
42msgid "Ign:%lu %s"
43msgstr "Bỏq:%lu %s"
44
45#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
46#. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
47#: apt-private/acqprogress.cc
48#, c-format
49msgid "Err:%lu %s"
50msgstr "Lỗi:%lu %s"
51
52#: apt-private/acqprogress.cc
53#, c-format
54msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
55msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
56
57#: apt-private/acqprogress.cc
58msgid " [Working]"
59msgstr " [Đang hoạt động]"
60
61#: apt-private/acqprogress.cc
62#, fuzzy, c-format
63msgid ""
64"Media change: please insert the disc labeled\n"
65" '%s'\n"
66"in the drive '%s' and press [Enter]\n"
67msgstr ""
68"Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
69" “%s”\n"
70"vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
71
72#: apt-private/private-cachefile.cc
73msgid "Correcting dependencies..."
74msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
75
76#: apt-private/private-cachefile.cc
77msgid " failed."
78msgstr " gặp lỗi."
79
80#: apt-private/private-cachefile.cc
81msgid "Unable to correct dependencies"
82msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
83
84#: apt-private/private-cachefile.cc
85msgid "Unable to minimize the upgrade set"
86msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
87
88#: apt-private/private-cachefile.cc
89msgid " Done"
90msgstr " Xong"
91
92#: apt-private/private-cachefile.cc
93msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
94msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
95
96#: apt-private/private-cachefile.cc
97msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
98msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
99
100#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
101msgid "Sorting"
102msgstr "Đang sắp xếp"
103
104#: apt-private/private-cacheset.cc
105#, c-format
106msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
107msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
108
109#: apt-private/private-cacheset.cc
110#, fuzzy, c-format
111msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
112msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
113
114#: apt-private/private-cacheset.cc
115#, c-format
116msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
117msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
118
119#: apt-private/private-cacheset.cc
120#, c-format
121msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
122msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
123
124#: apt-private/private-cacheset.cc
125#, fuzzy
126msgid " [Installed]"
127msgstr "[đã cài đặt]"
128
129#: apt-private/private-cacheset.cc
130msgid " [Not candidate version]"
131msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
132
133#: apt-private/private-cacheset.cc
134msgid "You should explicitly select one to install."
135msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
136
137#: apt-private/private-cacheset.cc
138#, c-format
139msgid ""
140"Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
141"This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
142"is only available from another source\n"
143msgstr ""
144"Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
145"đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
146"không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
147
148#: apt-private/private-cacheset.cc
149msgid "However the following packages replace it:"
150msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
151
152#: apt-private/private-cacheset.cc
153#, c-format
154msgid "Package '%s' has no installation candidate"
155msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
156
157#: apt-private/private-cacheset.cc
158#, c-format
159msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
160msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
161
162#. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
163#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
164#, c-format
165msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
166msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
167
168#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
169#, c-format
170msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
171msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
172
173#: apt-private/private-cacheset.cc
174#, c-format
175msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
176msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
177
178#: apt-private/private-cmndline.cc
179msgid "Most used commands:"
180msgstr ""
181
182#: apt-private/private-cmndline.cc
183#, c-format
184msgid "See %s for more information about the available commands."
185msgstr ""
186
187#: apt-private/private-cmndline.cc
188msgid ""
189"Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
190"Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
191"Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
192"Security details are available in apt-secure(8).\n"
193msgstr ""
194
195#: apt-private/private-cmndline.cc
196msgid "This APT has Super Cow Powers."
197msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
198
199#: apt-private/private-cmndline.cc
200msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
201msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
202
203#: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
204#: cmdline/apt-mark.cc
205msgid "No packages found"
206msgstr "Không tìm thấy gói"
207
208#: apt-private/private-download.cc
209msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
210msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
211
212#: apt-private/private-download.cc
213msgid "Authentication warning overridden.\n"
214msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
215
216#: apt-private/private-download.cc
217msgid "Some packages could not be authenticated"
218msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
219
220#: apt-private/private-download.cc
221msgid "Install these packages without verification?"
222msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
223
224#: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
225msgid ""
226"--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
227"instead."
228msgstr ""
229
230#: apt-private/private-download.cc
231#, fuzzy
232msgid ""
233"There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
234"unauthenticated"
235msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
236
237#: apt-private/private-download.cc apt-pkg/update.cc
238#, c-format
239msgid "Failed to fetch %s %s"
240msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s"
241
242#: apt-private/private-download.cc
243#, c-format
244msgid "Couldn't determine free space in %s"
245msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
246
247#: apt-private/private-download.cc
248#, c-format
249msgid "You don't have enough free space in %s."
250msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
251
252#: apt-private/private-download.cc
253msgid "Unable to lock the download directory"
254msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
255
256#: apt-private/private-install.cc
257msgid ""
258"Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
259"requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
260"distribution that some required packages have not yet been created\n"
261"or been moved out of Incoming."
262msgstr ""
263"Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
264"một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
265"chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
266"hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
267
268#.
269#. if (Packages == 1)
270#. {
271#. c1out << std::endl;
272#. c1out <<
273#. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
274#. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
275#. "that package should be filed.") << std::endl;
276#. }
277#.
278#: apt-private/private-install.cc
279msgid "The following information may help to resolve the situation:"
280msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
281
282#: apt-private/private-install.cc
283msgid "Broken packages"
284msgstr "Gói bị hỏng"
285
286#: apt-private/private-install.cc
287msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
288msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
289
290#: apt-private/private-install.cc
291msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
292msgstr ""
293"Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
294
295#: apt-private/private-install.cc
296#, fuzzy
297msgid ""
298"Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
299"essential."
300msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
301
302#: apt-private/private-install.cc
303#, fuzzy
304msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
305msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
306
307#: apt-private/private-install.cc
308msgid ""
309"Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
310"packages."
311msgstr ""
312
313#: apt-private/private-install.cc
314msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
315msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
316
317#: apt-private/private-install.cc
318msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
319msgstr ""
320"Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
321
322#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
323#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
324#: apt-private/private-install.cc
325#, c-format
326msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
327msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
328
329#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
330#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
331#: apt-private/private-install.cc
332#, c-format
333msgid "Need to get %sB of archives.\n"
334msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
335
336#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
337#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
338#: apt-private/private-install.cc
339#, c-format
340msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
341msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
342
343#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
344#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
345#: apt-private/private-install.cc
346#, c-format
347msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
348msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
349
350#: apt-private/private-install.cc
351msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
352msgstr ""
353"Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
354"kể."
355
356#. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
357#. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
358#: apt-private/private-install.cc
359msgid "Yes, do as I say!"
360msgstr "Có, làm đi!"
361
362#: apt-private/private-install.cc
363#, c-format
364msgid ""
365"You are about to do something potentially harmful.\n"
366"To continue type in the phrase '%s'\n"
367" ?] "
368msgstr ""
369"Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
370"Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
371"?] "
372
373#: apt-private/private-install.cc
374msgid "Abort."
375msgstr "Hủy bỏ."
376
377#: apt-private/private-install.cc
378msgid "Do you want to continue?"
379msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
380
381#: apt-private/private-install.cc
382msgid "Some files failed to download"
383msgstr "Một số tập tin không tải về được"
384
385#: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
386msgid "Download complete and in download only mode"
387msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
388
389#: apt-private/private-install.cc
390msgid ""
391"Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
392"missing?"
393msgstr ""
394"Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
395"nhật)\n"
396"hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
397
398#: apt-private/private-install.cc
399msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
400msgstr ""
401"Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
402
403#: apt-private/private-install.cc
404msgid "Unable to correct missing packages."
405msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
406
407#: apt-private/private-install.cc
408msgid "Aborting install."
409msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
410
411#: apt-private/private-install.cc
412msgid ""
413"The following package disappeared from your system as\n"
414"all files have been overwritten by other packages:"
415msgid_plural ""
416"The following packages disappeared from your system as\n"
417"all files have been overwritten by other packages:"
418msgstr[0] ""
419"Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
420"khác ghi đè:"
421
422#: apt-private/private-install.cc
423msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
424msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
425
426#: apt-private/private-install.cc
427msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
428msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
429
430#: apt-private/private-install.cc
431msgid ""
432"Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
433"shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
434msgstr ""
435"Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
436"nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
437
438#: apt-private/private-install.cc
439msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
440msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
441
442#: apt-private/private-install.cc
443msgid ""
444"The following package was automatically installed and is no longer required:"
445msgid_plural ""
446"The following packages were automatically installed and are no longer "
447"required:"
448msgstr[0] ""
449"(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
450
451#: apt-private/private-install.cc
452#, c-format
453msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
454msgid_plural ""
455"%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
456msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
457
458#: apt-private/private-install.cc
459#, c-format
460msgid "Use '%s' to remove it."
461msgid_plural "Use '%s' to remove them."
462msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
463
464#: apt-private/private-install.cc
465msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
466msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
467
468#: apt-private/private-install.cc
469msgid ""
470"Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
471"solution)."
472msgstr ""
473"Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
474"không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
475
476#: apt-private/private-install.cc
477#, fuzzy
478msgid "The following additional packages will be installed:"
479msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
480
481#: apt-private/private-install.cc
482msgid "Suggested packages:"
483msgstr "Các gói đề nghị:"
484
485#: apt-private/private-install.cc
486msgid "Recommended packages:"
487msgstr "Gói khuyến khích:"
488
489#: apt-private/private-install.cc
490#, c-format
491msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
492msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
493
494#: apt-private/private-install.cc
495#, c-format
496msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
497msgstr ""
498"Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
499
500#: apt-private/private-install.cc
501#, c-format
502msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
503msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
504
505#. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
506#: apt-private/private-install.cc
507#, fuzzy, c-format
508msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
509msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
510
511#: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
512#, c-format
513msgid "%s set to manually installed.\n"
514msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
515
516#: apt-private/private-install.cc
517#, c-format
518msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
519msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
520
521#: apt-private/private-install.cc
522#, c-format
523msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
524msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
525
526#: apt-private/private-list.cc
527msgid "Listing"
528msgstr "Đang liệt kê"
529
530#: apt-private/private-list.cc
531#, c-format
532msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
533msgid_plural ""
534"There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
535msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
536
537#. TRANSLATORS: placeholder is a binary name like apt or apt-get
538#: apt-private/private-main.cc
539#, c-format
540msgid ""
541"NOTE: This is only a simulation!\n"
542" %s needs root privileges for real execution.\n"
543" Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
544" so don't depend on the relevance to the real current situation!\n"
545msgstr ""
546"CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
547" %s yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
548" Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
549" nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!\n"
550
551#: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
552msgid "unknown"
553msgstr "không hiểu"
554
555#: apt-private/private-output.cc
556#, c-format
557msgid "[installed,upgradable to: %s]"
558msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
559
560#: apt-private/private-output.cc
561msgid "[installed,local]"
562msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
563
564#: apt-private/private-output.cc
565msgid "[installed,auto-removable]"
566msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
567
568#: apt-private/private-output.cc
569msgid "[installed,automatic]"
570msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
571
572#: apt-private/private-output.cc
573msgid "[installed]"
574msgstr "[đã cài đặt]"
575
576#: apt-private/private-output.cc
577#, c-format
578msgid "[upgradable from: %s]"
579msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
580
581#: apt-private/private-output.cc
582msgid "[residual-config]"
583msgstr "[residual-config]"
584
585#: apt-private/private-output.cc
586#, c-format
587msgid "but %s is installed"
588msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
589
590#: apt-private/private-output.cc
591#, c-format
592msgid "but %s is to be installed"
593msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
594
595#: apt-private/private-output.cc
596msgid "but it is not installable"
597msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
598
599#: apt-private/private-output.cc
600msgid "but it is a virtual package"
601msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
602
603#: apt-private/private-output.cc
604msgid "but it is not installed"
605msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
606
607#: apt-private/private-output.cc
608msgid "but it is not going to be installed"
609msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
610
611#: apt-private/private-output.cc
612msgid " or"
613msgstr " hay"
614
615#: apt-private/private-output.cc
616msgid "The following packages have unmet dependencies:"
617msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
618
619#: apt-private/private-output.cc
620msgid "The following NEW packages will be installed:"
621msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
622
623#: apt-private/private-output.cc
624msgid "The following packages will be REMOVED:"
625msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
626
627#: apt-private/private-output.cc
628msgid "The following packages have been kept back:"
629msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
630
631#: apt-private/private-output.cc
632msgid "The following packages will be upgraded:"
633msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
634
635#: apt-private/private-output.cc
636msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
637msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
638
639#: apt-private/private-output.cc
640msgid "The following held packages will be changed:"
641msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
642
643#: apt-private/private-output.cc
644#, c-format
645msgid "%s (due to %s)"
646msgstr "%s (bởi vì %s)"
647
648#: apt-private/private-output.cc
649msgid ""
650"WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
651"This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
652msgstr ""
653"CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
654"ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
655
656#: apt-private/private-output.cc
657#, c-format
658msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
659msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
660
661#: apt-private/private-output.cc
662#, c-format
663msgid "%lu reinstalled, "
664msgstr "%lu được cài đặt lại, "
665
666#: apt-private/private-output.cc
667#, c-format
668msgid "%lu downgraded, "
669msgstr "%lu bị hạ cấp, "
670
671#: apt-private/private-output.cc
672#, c-format
673msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
674msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
675
676#: apt-private/private-output.cc
677#, c-format
678msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
679msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
680
681#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
682#. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
683#. The user has to answer with an input matching the
684#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
685#: apt-private/private-output.cc
686msgid "[Y/n]"
687msgstr "[C/k]"
688
689#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
690#. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
691#. The user has to answer with an input matching the
692#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
693#: apt-private/private-output.cc
694msgid "[y/N]"
695msgstr "[c/K]"
696
697#. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
698#: apt-private/private-output.cc
699msgid "Y"
700msgstr "C"
701
702#. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
703#: apt-private/private-output.cc
704msgid "N"
705msgstr "K"
706
707#: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc
708#, c-format
709msgid "Regex compilation error - %s"
710msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
711
712#: apt-private/private-search.cc
713msgid "You must give at least one search pattern"
714msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
715
716#: apt-private/private-search.cc
717msgid "Full Text Search"
718msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
719
720#: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
721#, c-format
722msgid "Package file %s is out of sync."
723msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
724
725#: apt-private/private-show.cc
726#, c-format
727msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
728msgid_plural ""
729"There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
730msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
731
732#: apt-private/private-show.cc
733msgid "not a real package (virtual)"
734msgstr "không là gói thật (ảo)"
735
736#: apt-private/private-show.cc apt-pkg/cacheset.cc
737#, c-format
738msgid "Unable to locate package %s"
739msgstr "Không thể định vị gói %s"
740
741#: apt-private/private-show.cc
742msgid "Package files:"
743msgstr "Tập tin gói:"
744
745#: apt-private/private-show.cc
746msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
747msgstr ""
748"Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
749
750#. Show any packages have explicit pins
751#: apt-private/private-show.cc
752msgid "Pinned packages:"
753msgstr "Các gói đã ghim:"
754
755#. Print the package name and the version we are forcing to
756#: apt-private/private-show.cc
757#, c-format
758msgid "%s -> %s with priority %d\n"
759msgstr ""
760
761#: apt-private/private-show.cc
762msgid " Installed: "
763msgstr " Đã cài đặt: "
764
765#: apt-private/private-show.cc
766msgid " Candidate: "
767msgstr " Ứng cử: "
768
769#: apt-private/private-show.cc
770msgid "(none)"
771msgstr "(không)"
772
773#. Show the priority tables
774#: apt-private/private-show.cc
775msgid " Version table:"
776msgstr " Bảng phiên bản:"
777
778#: apt-private/private-source.cc
779#, c-format
780msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
781msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
782
783#: apt-private/private-source.cc
784#, c-format
785msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
786msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
787
788#: apt-private/private-source.cc
789#, c-format
790msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
791msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
792
793#: apt-private/private-source.cc
794#, c-format
795msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
796msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
797
798#: apt-private/private-source.cc
799#, c-format
800msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
801msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
802
803#: apt-private/private-source.cc
804msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
805msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
806
807#: apt-private/private-source.cc
808#, c-format
809msgid "Unable to find a source package for %s"
810msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
811
812#: apt-private/private-source.cc
813#, c-format
814msgid ""
815"NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
816"%s\n"
817msgstr ""
818"GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
819"“%s” tại:\n"
820"%s\n"
821
822#: apt-private/private-source.cc
823#, c-format
824msgid ""
825"Please use:\n"
826"%s\n"
827"to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
828msgstr ""
829"Hãy dùng lệnh:\n"
830"%s\n"
831"để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
832
833#: apt-private/private-source.cc
834#, c-format
835msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
836msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
837
838#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
839#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
840#: apt-private/private-source.cc
841#, c-format
842msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
843msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
844
845#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
846#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
847#: apt-private/private-source.cc
848#, c-format
849msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
850msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
851
852#: apt-private/private-source.cc
853#, c-format
854msgid "Fetch source %s\n"
855msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
856
857#: apt-private/private-source.cc
858msgid "Failed to fetch some archives."
859msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
860
861#: apt-private/private-source.cc
862#, c-format
863msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
864msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
865
866#: apt-private/private-source.cc
867#, c-format
868msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
869msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
870
871#: apt-private/private-source.cc
872#, c-format
873msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
874msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
875
876#: apt-private/private-source.cc
877#, c-format
878msgid "Build command '%s' failed.\n"
879msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
880
881#: apt-private/private-source.cc
882#, c-format
883msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
884msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
885
886#: apt-private/private-source.cc
887#, c-format
888msgid "%s has no build depends.\n"
889msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
890
891#: apt-private/private-source.cc
892msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
893msgstr ""
894"Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
895
896#: apt-private/private-source.cc
897#, c-format
898msgid ""
899"No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
900"Architectures for setup"
901msgstr ""
902"Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
903"Architectures để cài đặt"
904
905#: apt-private/private-source.cc
906#, c-format
907msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
908msgstr ""
909
910#: apt-private/private-source.cc
911#, fuzzy, c-format
912msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
913msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
914
915#: apt-private/private-source.cc
916msgid "Failed to process build dependencies"
917msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
918
919#: apt-private/private-sources.cc
920#, c-format
921msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
922msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
923
924#: apt-private/private-sources.cc
925#, c-format
926msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
927msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
928
929#: apt-private/private-unmet.cc
930#, c-format
931msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
932msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
933
934#: apt-private/private-update.cc
935msgid "The update command takes no arguments"
936msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
937
938#: apt-private/private-update.cc
939#, c-format
940msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
941msgid_plural ""
942"%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
943msgstr[0] ""
944"%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
945
946#: apt-private/private-update.cc
947msgid "All packages are up to date."
948msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
949
950#: cmdline/apt-cache.cc
951#, fuzzy
952msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
953msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
954
955#: cmdline/apt-cache.cc
956msgid "Total package names: "
957msgstr "Tổng các tên gói: "
958
959#: cmdline/apt-cache.cc
960msgid "Total package structures: "
961msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
962
963#: cmdline/apt-cache.cc
964msgid " Normal packages: "
965msgstr " Gói thường: "
966
967#: cmdline/apt-cache.cc
968msgid " Pure virtual packages: "
969msgstr " Gói thuần ảo: "
970
971#: cmdline/apt-cache.cc
972msgid " Single virtual packages: "
973msgstr " Gói ảo đơn: "
974
975#: cmdline/apt-cache.cc
976msgid " Mixed virtual packages: "
977msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
978
979#: cmdline/apt-cache.cc
980msgid " Missing: "
981msgstr " Thiếu: "
982
983#: cmdline/apt-cache.cc
984msgid "Total distinct versions: "
985msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
986
987#: cmdline/apt-cache.cc
988msgid "Total distinct descriptions: "
989msgstr "Tổng mô tả riêng: "
990
991#: cmdline/apt-cache.cc
992msgid "Total dependencies: "
993msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
994
995#: cmdline/apt-cache.cc
996msgid "Total ver/file relations: "
997msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
998
999#: cmdline/apt-cache.cc
1000msgid "Total Desc/File relations: "
1001msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
1002
1003#: cmdline/apt-cache.cc
1004msgid "Total Provides mappings: "
1005msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
1006
1007#: cmdline/apt-cache.cc
1008msgid "Total globbed strings: "
1009msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
1010
1011#: cmdline/apt-cache.cc
1012msgid "Total slack space: "
1013msgstr "Tổng chỗ trống: "
1014
1015#: cmdline/apt-cache.cc
1016msgid "Total space accounted for: "
1017msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
1018
1019#: cmdline/apt-cache.cc
1020msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
1021msgstr ""
1022"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
1023
1024#: cmdline/apt-cache.cc
1025msgid ""
1026"Usage: apt-cache [options] command\n"
1027" apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
1028"\n"
1029"apt-cache queries and displays available information about installed\n"
1030"and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n"
1031"into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n"
1032"displayed information may therefore be outdated if the last update was\n"
1033"too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
1034"availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
1035msgstr ""
1036
1037#: cmdline/apt-cache.cc
1038msgid "Show source records"
1039msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
1040
1041#: cmdline/apt-cache.cc
1042msgid "Search the package list for a regex pattern"
1043msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
1044
1045#: cmdline/apt-cache.cc
1046msgid "Show raw dependency information for a package"
1047msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
1048
1049#: cmdline/apt-cache.cc
1050msgid "Show reverse dependency information for a package"
1051msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
1052
1053#: cmdline/apt-cache.cc
1054msgid "Show a readable record for the package"
1055msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
1056
1057#: cmdline/apt-cache.cc
1058msgid "List the names of all packages in the system"
1059msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
1060
1061#: cmdline/apt-cache.cc
1062msgid "Show policy settings"
1063msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
1064
1065#: cmdline/apt-cdrom.cc
1066msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
1067msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
1068
1069#: cmdline/apt-cdrom.cc
1070#, fuzzy
1071msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
1072msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
1073
1074#: cmdline/apt-cdrom.cc
1075#, c-format
1076msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
1077msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
1078
1079#: cmdline/apt-cdrom.cc
1080msgid ""
1081"No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
1082"You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
1083"See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
1084"mount point."
1085msgstr ""
1086"Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
1087"định.\n"
1088"Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
1089"Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
1090"gắn."
1091
1092#: cmdline/apt-cdrom.cc
1093msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1094msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1095
1096#: cmdline/apt-cdrom.cc
1097msgid ""
1098"Usage: apt-cdrom [options] command\n"
1099"\n"
1100"apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
1101"media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
1102"information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
1103msgstr ""
1104
1105#: cmdline/apt-config.cc
1106msgid "Arguments not in pairs"
1107msgstr "Các đối số không thành cặp"
1108
1109#: cmdline/apt-config.cc
1110#, fuzzy
1111msgid ""
1112"Usage: apt-config [options] command\n"
1113"\n"
1114"apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
1115"all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n"
1116msgstr ""
1117"Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
1118"\n"
1119"(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
1120"\n"
1121"apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
1122
1123#: cmdline/apt-config.cc
1124msgid "get configuration values via shell evaluation"
1125msgstr ""
1126
1127#: cmdline/apt-config.cc
1128msgid "show the active configuration setting"
1129msgstr ""
1130
1131#: cmdline/apt-get.cc
1132#, c-format
1133msgid "Couldn't find package %s"
1134msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1135
1136#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1137#, c-format
1138msgid "%s set to automatically installed.\n"
1139msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1140
1141#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1142msgid ""
1143"This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1144"instead."
1145msgstr ""
1146"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1147"để thay thế."
1148
1149#: cmdline/apt-get.cc
1150msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1151msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1152
1153#: cmdline/apt-get.cc
1154msgid "Supported modules:"
1155msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1156
1157#: cmdline/apt-get.cc
1158#, fuzzy
1159msgid ""
1160"Usage: apt-get [options] command\n"
1161" apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1162" apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1163"\n"
1164"apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
1165"and information about them from authenticated sources and\n"
1166"for installation, upgrade and removal of packages together\n"
1167"with their dependencies.\n"
1168msgstr ""
1169"Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1170" apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1171" apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1172"\n"
1173"get: lấy\n"
1174"install: cài đặt\n"
1175"remove: gỡ bỏ\n"
1176"source: nguồn\n"
1177"\n"
1178"apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1179"phần mềm.\n"
1180"Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1181
1182#: cmdline/apt-get.cc
1183msgid "Retrieve new lists of packages"
1184msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
1185
1186#: cmdline/apt-get.cc
1187msgid "Perform an upgrade"
1188msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
1189
1190#: cmdline/apt-get.cc
1191msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
1192msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
1193
1194#: cmdline/apt-get.cc
1195msgid "Remove packages"
1196msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
1197
1198#: cmdline/apt-get.cc
1199msgid "Remove packages and config files"
1200msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
1201
1202#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt.cc
1203msgid "Remove automatically all unused packages"
1204msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
1205
1206#: cmdline/apt-get.cc
1207msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
1208msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
1209
1210#: cmdline/apt-get.cc
1211msgid "Follow dselect selections"
1212msgstr "Cho phép chọn dselect"
1213
1214#: cmdline/apt-get.cc
1215msgid "Configure build-dependencies for source packages"
1216msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
1217
1218#: cmdline/apt-get.cc
1219msgid "Erase downloaded archive files"
1220msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
1221
1222#: cmdline/apt-get.cc
1223msgid "Erase old downloaded archive files"
1224msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
1225
1226#: cmdline/apt-get.cc
1227msgid "Verify that there are no broken dependencies"
1228msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
1229
1230#: cmdline/apt-get.cc
1231msgid "Download source archives"
1232msgstr "Tải về kho nguồn"
1233
1234#: cmdline/apt-get.cc
1235msgid "Download the binary package into the current directory"
1236msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
1237
1238#: cmdline/apt-get.cc
1239msgid "Download and display the changelog for the given package"
1240msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
1241
1242#: cmdline/apt-helper.cc
1243msgid "Need one URL as argument"
1244msgstr "Cần một URL làm đối số"
1245
1246#: cmdline/apt-helper.cc
1247msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1248msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1249
1250#: cmdline/apt-helper.cc
1251msgid "Download Failed"
1252msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1253
1254#: cmdline/apt-helper.cc
1255#, c-format
1256msgid "GetSrvRec failed for %s"
1257msgstr ""
1258
1259#: cmdline/apt-helper.cc
1260#, fuzzy
1261msgid ""
1262"Usage: apt-helper [options] command\n"
1263" apt-helper [options] cat-file file ...\n"
1264" apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1265"\n"
1266"apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
1267"e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n"
1268msgstr ""
1269"Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1270" apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1271"\n"
1272"apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
1273
1274#: cmdline/apt-helper.cc
1275msgid "download the given uri to the target-path"
1276msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
1277
1278#: cmdline/apt-helper.cc
1279msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
1280msgstr ""
1281
1282#: cmdline/apt-helper.cc
1283msgid "concatenate files, with automatic decompression"
1284msgstr ""
1285
1286#: cmdline/apt-helper.cc
1287msgid "detect proxy using apt.conf"
1288msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
1289
1290#: cmdline/apt-mark.cc
1291#, c-format
1292msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1293msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1294
1295#: cmdline/apt-mark.cc
1296#, c-format
1297msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1298msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1299
1300#: cmdline/apt-mark.cc
1301#, c-format
1302msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1303msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1304
1305#: cmdline/apt-mark.cc
1306#, c-format
1307msgid "%s was already set on hold.\n"
1308msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
1309
1310#: cmdline/apt-mark.cc
1311#, c-format
1312msgid "%s was already not hold.\n"
1313msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
1314
1315#: cmdline/apt-mark.cc
1316msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1317msgstr ""
1318"Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
1319"lệnh này"
1320
1321#: cmdline/apt-mark.cc
1322#, c-format
1323msgid "%s set on hold.\n"
1324msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
1325
1326#: cmdline/apt-mark.cc
1327#, c-format
1328msgid "Canceled hold on %s.\n"
1329msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1330
1331#: cmdline/apt-mark.cc
1332#, c-format
1333msgid "Selected %s for purge.\n"
1334msgstr ""
1335
1336#: cmdline/apt-mark.cc
1337#, c-format
1338msgid "Selected %s for removal.\n"
1339msgstr ""
1340
1341#: cmdline/apt-mark.cc
1342#, c-format
1343msgid "Selected %s for installation.\n"
1344msgstr ""
1345
1346#: cmdline/apt-mark.cc
1347#, fuzzy
1348msgid ""
1349"Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1350"\n"
1351"apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1352"as manually or automatically installed. It can also be used to\n"
1353"manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n"
1354"all packages with or without a certain marking.\n"
1355msgstr ""
1356"Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1357"\n"
1358"apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1359"được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1360"dấu.\n"
1361
1362#: cmdline/apt-mark.cc
1363msgid "Mark the given packages as automatically installed"
1364msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
1365
1366#: cmdline/apt-mark.cc
1367msgid "Mark the given packages as manually installed"
1368msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
1369
1370#: cmdline/apt-mark.cc
1371msgid "Mark a package as held back"
1372msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
1373
1374#: cmdline/apt-mark.cc
1375msgid "Unset a package set as held back"
1376msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
1377
1378#: cmdline/apt-mark.cc
1379msgid "Print the list of automatically installed packages"
1380msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
1381
1382#: cmdline/apt-mark.cc
1383msgid "Print the list of manually installed packages"
1384msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
1385
1386#: cmdline/apt-mark.cc
1387msgid "Print the list of package on hold"
1388msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
1389
1390#: cmdline/apt.cc
1391msgid ""
1392"Usage: apt [options] command\n"
1393"\n"
1394"apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
1395"searching and managing as well as querying information about packages.\n"
1396"It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
1397"like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
1398"interactive use by default.\n"
1399msgstr ""
1400
1401#. query
1402#: cmdline/apt.cc
1403msgid "list packages based on package names"
1404msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
1405
1406#: cmdline/apt.cc
1407msgid "search in package descriptions"
1408msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
1409
1410#: cmdline/apt.cc
1411msgid "show package details"
1412msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
1413
1414#. package stuff
1415#: cmdline/apt.cc
1416msgid "install packages"
1417msgstr "cài đặt các gói"
1418
1419#: cmdline/apt.cc
1420msgid "remove packages"
1421msgstr "gỡ bỏ các gói"
1422
1423#. system wide stuff
1424#: cmdline/apt.cc
1425msgid "update list of available packages"
1426msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
1427
1428#: cmdline/apt.cc
1429msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
1430msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
1431
1432#: cmdline/apt.cc
1433msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
1434msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
1435
1436#. misc
1437#: cmdline/apt.cc
1438msgid "edit the source information file"
1439msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
1440
1441#: methods/cdrom.cc
1442#, c-format
1443msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1444msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1445
1446#: methods/cdrom.cc
1447msgid ""
1448"Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1449"cannot be used to add new CD-ROMs"
1450msgstr ""
1451"Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1452"sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
1453
1454#: methods/cdrom.cc
1455msgid "Wrong CD-ROM"
1456msgstr "CD-ROM sai"
1457
1458#: methods/cdrom.cc
1459#, c-format
1460msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1461msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
1462
1463#: methods/cdrom.cc
1464msgid "Disk not found."
1465msgstr "Không tìm thấy đĩa."
1466
1467#: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
1468msgid "File not found"
1469msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1470
1471#: methods/connect.cc
1472#, c-format
1473msgid "Connecting to %s (%s)"
1474msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1475
1476#: methods/connect.cc
1477#, c-format
1478msgid "[IP: %s %s]"
1479msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1480
1481#: methods/connect.cc
1482#, c-format
1483msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1484msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1485
1486#: methods/connect.cc
1487#, c-format
1488msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1489msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1490
1491#: methods/connect.cc
1492#, c-format
1493msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1494msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1495
1496#: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1497msgid "Failed"
1498msgstr "Gặp lỗi"
1499
1500#: methods/connect.cc
1501#, c-format
1502msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1503msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1504
1505#. We say this mainly because the pause here is for the
1506#. ssh connection that is still going
1507#: methods/connect.cc methods/rsh.cc
1508#, c-format
1509msgid "Connecting to %s"
1510msgstr "Đang kết nối đến %s"
1511
1512#: methods/connect.cc
1513#, c-format
1514msgid "Could not resolve '%s'"
1515msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1516
1517#: methods/connect.cc
1518#, c-format
1519msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1520msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1521
1522#: methods/connect.cc
1523#, c-format
1524msgid "System error resolving '%s:%s'"
1525msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1526
1527#: methods/connect.cc
1528#, c-format
1529msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1530msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1531
1532#: methods/connect.cc
1533#, c-format
1534msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1535msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1536
1537#: methods/copy.cc methods/store.cc
1538msgid "Failed to stat"
1539msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
1540
1541#: methods/copy.cc methods/rred.cc methods/store.cc
1542msgid "Failed to set modification time"
1543msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
1544
1545#: methods/file.cc
1546msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1547msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
1548
1549#. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1550#: methods/ftp.cc
1551msgid "Logging in"
1552msgstr "Đang đăng nhập vào"
1553
1554#: methods/ftp.cc
1555msgid "Unable to determine the peer name"
1556msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1557
1558#: methods/ftp.cc
1559msgid "Unable to determine the local name"
1560msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
1561
1562#: methods/ftp.cc
1563#, c-format
1564msgid "The server refused the connection and said: %s"
1565msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1566
1567#: methods/ftp.cc
1568#, c-format
1569msgid "USER failed, server said: %s"
1570msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1571
1572#: methods/ftp.cc
1573#, c-format
1574msgid "PASS failed, server said: %s"
1575msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1576
1577#: methods/ftp.cc
1578msgid ""
1579"A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1580"is empty."
1581msgstr ""
1582"Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1583"“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1584
1585#: methods/ftp.cc
1586#, c-format
1587msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1588msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1589
1590#: methods/ftp.cc
1591#, c-format
1592msgid "TYPE failed, server said: %s"
1593msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1594
1595#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1596msgid "Connection timeout"
1597msgstr "Thời hạn kết nối"
1598
1599#: methods/ftp.cc
1600msgid "Server closed the connection"
1601msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1602
1603#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1604msgid "Read error"
1605msgstr "Lỗi đọc"
1606
1607#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1608msgid "A response overflowed the buffer."
1609msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1610
1611#: methods/ftp.cc
1612msgid "Protocol corruption"
1613msgstr "Giao thức bị hỏng"
1614
1615#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1616msgid "Write error"
1617msgstr "Lỗi ghi"
1618
1619#: methods/ftp.cc
1620msgid "Could not create a socket"
1621msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1622
1623#: methods/ftp.cc
1624msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1625msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1626
1627#: methods/ftp.cc
1628msgid "Could not connect passive socket."
1629msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1630
1631#: methods/ftp.cc
1632msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1633msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1634
1635#: methods/ftp.cc
1636msgid "Could not bind a socket"
1637msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
1638
1639#: methods/ftp.cc
1640msgid "Could not listen on the socket"
1641msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1642
1643#: methods/ftp.cc
1644msgid "Could not determine the socket's name"
1645msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1646
1647#: methods/ftp.cc
1648msgid "Unable to send PORT command"
1649msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1650
1651#: methods/ftp.cc
1652#, c-format
1653msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1654msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
1655
1656#: methods/ftp.cc
1657#, c-format
1658msgid "EPRT failed, server said: %s"
1659msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1660
1661#: methods/ftp.cc
1662msgid "Data socket connect timed out"
1663msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1664
1665#: methods/ftp.cc
1666msgid "Unable to accept connection"
1667msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1668
1669#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc
1670msgid "Problem hashing file"
1671msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1672
1673#: methods/ftp.cc
1674#, c-format
1675msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1676msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1677
1678#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1679msgid "Data socket timed out"
1680msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1681
1682#: methods/ftp.cc
1683#, c-format
1684msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1685msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1686
1687#. Get the files information
1688#: methods/ftp.cc
1689msgid "Query"
1690msgstr "Truy vấn"
1691
1692#: methods/ftp.cc
1693msgid "Unable to invoke "
1694msgstr "Không thể gọi "
1695
1696#. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1697#: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc
1698#, c-format
1699msgid ""
1700"Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1701"authentication?)"
1702msgstr ""
1703"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1704"không?)"
1705
1706#. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1707#: methods/gpgv.cc
1708#, fuzzy, c-format
1709msgid ""
1710"Signed file isn't valid, got '%s' (does the network require authentication?)"
1711msgstr ""
1712"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1713"không?)"
1714
1715#: methods/gpgv.cc
1716msgid "At least one invalid signature was encountered."
1717msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1718
1719#: methods/gpgv.cc
1720msgid ""
1721"Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1722msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1723
1724#: methods/gpgv.cc
1725msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1726msgstr ""
1727"Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1728"chưa?)"
1729
1730#: methods/gpgv.cc
1731msgid "Unknown error executing apt-key"
1732msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1733
1734#. TRANSLATORS: The second %s is the reason and is untranslated for repository owners.
1735#: methods/gpgv.cc
1736#, c-format
1737msgid "Signature by key %s uses weak digest algorithm (%s)"
1738msgstr ""
1739
1740#: methods/gpgv.cc
1741msgid "The following signatures were invalid:\n"
1742msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1743
1744#: methods/gpgv.cc
1745msgid ""
1746"The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1747"available:\n"
1748msgstr ""
1749"Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1750
1751#: methods/http.cc
1752msgid "Error writing to the file"
1753msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1754
1755#: methods/http.cc
1756msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1757msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1758
1759#: methods/http.cc
1760msgid "Error reading from server"
1761msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1762
1763#: methods/http.cc
1764msgid "Error writing to file"
1765msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1766
1767#: methods/http.cc
1768msgid "Select failed"
1769msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1770
1771#: methods/http.cc
1772msgid "Connection timed out"
1773msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1774
1775#: methods/http.cc
1776msgid "Error writing to output file"
1777msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1778
1779#. Only warn if there are no sources.list.d.
1780#. Only warn if there is no sources.list file.
1781#: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1782#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc
1783#: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc
1784#, c-format
1785msgid "Unable to read %s"
1786msgstr "Không thể đọc %s"
1787
1788#: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1789#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
1790#, c-format
1791msgid "Unable to change to %s"
1792msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1793
1794#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1795#. and provide a config option to define that default
1796#: methods/mirror.cc
1797#, c-format
1798msgid "No mirror file '%s' found "
1799msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1800
1801#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1802#. and provide a config option to define that default
1803#: methods/mirror.cc
1804#, c-format
1805msgid "Can not read mirror file '%s'"
1806msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1807
1808#: methods/mirror.cc
1809#, c-format
1810msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1811msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1812
1813#: methods/mirror.cc
1814#, c-format
1815msgid "[Mirror: %s]"
1816msgstr "[Bản sao: %s]"
1817
1818#: methods/rred.cc ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc
1819#: apt-pkg/acquire-item.cc
1820#, c-format
1821msgid "Failed to stat %s"
1822msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1823
1824#: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc
1825msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1826msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1827
1828#: methods/rsh.cc
1829msgid "Connection closed prematurely"
1830msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1831
1832#: methods/server.cc
1833msgid "Waiting for headers"
1834msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1835
1836#: methods/server.cc
1837msgid "Bad header line"
1838msgstr "Dòng đầu sai"
1839
1840#: methods/server.cc
1841msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1842msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1843
1844#: methods/server.cc
1845msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1846msgstr ""
1847"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1848"hợp lệ"
1849
1850#: methods/server.cc
1851msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1852msgstr ""
1853"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1854"hợp lệ"
1855
1856#: methods/server.cc
1857msgid "This HTTP server has broken range support"
1858msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1859
1860#: methods/server.cc
1861msgid "Unknown date format"
1862msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1863
1864#: methods/server.cc
1865msgid "Bad header data"
1866msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1867
1868#: methods/server.cc
1869msgid "Connection failed"
1870msgstr "Kết nối bị lỗi"
1871
1872#: methods/server.cc
1873#, c-format
1874msgid ""
1875"Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1876"5 apt.conf)"
1877msgstr ""
1878
1879#: methods/server.cc
1880msgid "Internal error"
1881msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1882
1883#: methods/store.cc
1884msgid "Empty files can't be valid archives"
1885msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1886
1887#: dselect/install:33
1888msgid "Bad default setting!"
1889msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1890
1891#: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1892#: dselect/install:106 dselect/update:45
1893#, fuzzy
1894msgid "Press [Enter] to continue."
1895msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1896
1897#: dselect/install:92
1898msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1899msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1900
1901#: dselect/install:102
1902msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1903msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1904
1905#: dselect/install:103
1906msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1907msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1908
1909#: dselect/install:104
1910msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1911msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1912
1913#: dselect/install:105
1914msgid ""
1915"above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1916msgstr ""
1917"chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1918"chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1919
1920#: dselect/update:30
1921msgid "Merging available information"
1922msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1923
1924#: cmdline/apt-dump-solver.cc
1925msgid ""
1926"Usage: apt-dump-solver\n"
1927"\n"
1928"apt-dump-solver is an interface to store an EDSP scenario in\n"
1929"a file and optionally forwards it to another solver.\n"
1930msgstr ""
1931
1932#: cmdline/apt-dump-solver.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1933#: apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
1934#, c-format
1935msgid "Waited for %s but it wasn't there"
1936msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
1937
1938#: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1939#, fuzzy
1940msgid ""
1941"Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1942"\n"
1943"apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
1944"from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
1945"configuration questions before installation of packages.\n"
1946msgstr ""
1947"Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1948"\n"
1949"[extract: rút trích;\n"
1950"templates: mẫu]\n"
1951"\n"
1952"apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1953"\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1954"\n"
1955"Tùy chọn:\n"
1956" -h Trợ giúp này\n"
1957" -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1958" [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1959" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1960" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1961
1962#: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1963#, c-format
1964msgid "Unable to mkstemp %s"
1965msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1966
1967#: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1968#, c-format
1969msgid "Unable to write to %s"
1970msgstr "Không thể ghi vào %s"
1971
1972#: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1973msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1974msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1975
1976#: cmdline/apt-internal-solver.cc
1977#, fuzzy
1978msgid ""
1979"Usage: apt-internal-solver\n"
1980"\n"
1981"apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
1982"resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
1983"the like.\n"
1984msgstr ""
1985"Cách dùng: apt-internal-solver\n"
1986"\n"
1987"apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
1988"hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
1989"để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
1990"\n"
1991"Tùy chọn:\n"
1992" -h Trợ giúp này.\n"
1993" -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
1994" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1995" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1996
1997#: cmdline/apt-sortpkgs.cc
1998msgid "Unknown package record!"
1999msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2000
2001#: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2002msgid ""
2003"Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2004"\n"
2005"apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
2006"By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
2007"can be used to switch to source package ordering instead.\n"
2008msgstr ""
2009
2010#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2011msgid "Package extension list is too long"
2012msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
2013
2014#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2015#, c-format
2016msgid "Error processing directory %s"
2017msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
2018
2019#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2020msgid "Source extension list is too long"
2021msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
2022
2023#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2024msgid "Error writing header to contents file"
2025msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
2026
2027#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2028#, c-format
2029msgid "Error processing contents %s"
2030msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
2031
2032#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2033msgid ""
2034"Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
2035"Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
2036" sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
2037" contents path\n"
2038" release path\n"
2039" generate config [groups]\n"
2040" clean config\n"
2041"\n"
2042"apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
2043"many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
2044"for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
2045"\n"
2046"apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
2047"Package file contains the contents of all the control fields from\n"
2048"each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
2049"is supported to force the value of Priority and Section.\n"
2050"\n"
2051"Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
2052"The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
2053"\n"
2054"The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
2055"tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
2056"override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
2057"appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
2058"Debian archive:\n"
2059" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2060" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2061"\n"
2062"Options:\n"
2063" -h This help text\n"
2064" --md5 Control MD5 generation\n"
2065" -s=? Source override file\n"
2066" -q Quiet\n"
2067" -d=? Select the optional caching database\n"
2068" --no-delink Enable delinking debug mode\n"
2069" --contents Control contents file generation\n"
2070" -c=? Read this configuration file\n"
2071" -o=? Set an arbitrary configuration option"
2072msgstr ""
2073"Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
2074"\n"
2075"[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
2076"\n"
2077"Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2078" sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2079" contents path\n"
2080" release path\n"
2081" generate config [các_nhóm]\n"
2082" clean config\n"
2083"\n"
2084"(packages: những gói;\n"
2085"binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2086"sources: những nguồn;\n"
2087"srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2088"contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2089"release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2090"generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2091"clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2092"\n"
2093"apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2094"Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2095"đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2096"và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2097"\n"
2098"apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2099"Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2100"cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2101"Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2102"\n"
2103"Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2104"Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2105"để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2106"\n"
2107"Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2108"BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2109"quy,\n"
2110"và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2111"Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2112"những trường tên tập tin nếu có.\n"
2113"Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2114" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2115" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2116"\n"
2117"Tùy chọn:\n"
2118" -h _Trợ giúp_ này\n"
2119" --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2120" -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2121" -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2122" -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2123" --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2124" --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2125" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2126" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2127
2128#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2129msgid "No selections matched"
2130msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2131
2132#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2133#, c-format
2134msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2135msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2136
2137#: ftparchive/cachedb.cc
2138#, c-format
2139msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2140msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2141
2142#: ftparchive/cachedb.cc
2143#, c-format
2144msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2145msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2146
2147#: ftparchive/cachedb.cc
2148msgid ""
2149"DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2150"remove and re-create the database."
2151msgstr ""
2152"Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2153"apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2154
2155#: ftparchive/cachedb.cc
2156#, c-format
2157msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2158msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2159
2160#: ftparchive/cachedb.cc
2161msgid "Failed to read .dsc"
2162msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2163
2164#: ftparchive/cachedb.cc
2165msgid "Archive has no control record"
2166msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2167
2168#: ftparchive/cachedb.cc
2169msgid "Unable to get a cursor"
2170msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2171
2172#: ftparchive/contents.cc
2173msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2174msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2175
2176#: ftparchive/multicompress.cc
2177#, c-format
2178msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2179msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2180
2181#: ftparchive/multicompress.cc
2182#, c-format
2183msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2184msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2185
2186#: ftparchive/multicompress.cc
2187msgid "Failed to fork"
2188msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2189
2190#: ftparchive/multicompress.cc
2191msgid "Compress child"
2192msgstr "Nén con"
2193
2194#: ftparchive/multicompress.cc
2195#, c-format
2196msgid "Internal error, failed to create %s"
2197msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2198
2199#: ftparchive/multicompress.cc
2200msgid "IO to subprocess/file failed"
2201msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2202
2203#: ftparchive/multicompress.cc
2204msgid "Failed to read while computing MD5"
2205msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2206
2207#: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc
2208#, c-format
2209msgid "Failed to rename %s to %s"
2210msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2211
2212#: ftparchive/override.cc
2213#, c-format
2214msgid "Unable to open %s"
2215msgstr "Không thể mở %s"
2216
2217#. skip spaces
2218#. find end of word
2219#: ftparchive/override.cc
2220#, c-format
2221msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2222msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2223
2224#: ftparchive/override.cc
2225#, c-format
2226msgid "Failed to read the override file %s"
2227msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2228
2229#: ftparchive/override.cc
2230#, c-format
2231msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2232msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2233
2234#: ftparchive/override.cc
2235#, c-format
2236msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2237msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2238
2239#: ftparchive/override.cc
2240#, c-format
2241msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2242msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2243
2244#: ftparchive/writer.cc
2245#, c-format
2246msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2247msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2248
2249#: ftparchive/writer.cc
2250#, c-format
2251msgid "W: Unable to stat %s\n"
2252msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2253
2254#: ftparchive/writer.cc
2255msgid "E: "
2256msgstr "L: "
2257
2258#: ftparchive/writer.cc
2259msgid "W: "
2260msgstr "CB: "
2261
2262#: ftparchive/writer.cc
2263msgid "E: Errors apply to file "
2264msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2265
2266#: ftparchive/writer.cc
2267#, c-format
2268msgid "Failed to resolve %s"
2269msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2270
2271#: ftparchive/writer.cc
2272msgid "Tree walking failed"
2273msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2274
2275#: ftparchive/writer.cc
2276#, c-format
2277msgid "Failed to open %s"
2278msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2279
2280#: ftparchive/writer.cc
2281#, c-format
2282msgid " DeLink %s [%s]\n"
2283msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2284
2285#: ftparchive/writer.cc apt-pkg/acquire-item.cc
2286#, c-format
2287msgid "Failed to readlink %s"
2288msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2289
2290#: ftparchive/writer.cc
2291#, c-format
2292msgid "*** Failed to link %s to %s"
2293msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2294
2295#: ftparchive/writer.cc
2296#, c-format
2297msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2298msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2299
2300#: ftparchive/writer.cc
2301msgid "Archive had no package field"
2302msgstr "Kho không có trường gói"
2303
2304#: ftparchive/writer.cc
2305#, c-format
2306msgid " %s has no override entry\n"
2307msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2308
2309#: ftparchive/writer.cc
2310#, c-format
2311msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2312msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2313
2314#: ftparchive/writer.cc
2315#, c-format
2316msgid " %s has no source override entry\n"
2317msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2318
2319#: ftparchive/writer.cc
2320#, c-format
2321msgid " %s has no binary override entry either\n"
2322msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2323
2324#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2325msgid "Invalid archive signature"
2326msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2327
2328#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2329msgid "Error reading archive member header"
2330msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2331
2332#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2333#, c-format
2334msgid "Invalid archive member header %s"
2335msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2336
2337#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2338msgid "Invalid archive member header"
2339msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2340
2341#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2342msgid "Archive is too short"
2343msgstr "Kho quá ngắn"
2344
2345#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2346msgid "Failed to read the archive headers"
2347msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2348
2349#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2350#, fuzzy, c-format
2351msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
2352msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2353
2354#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2355msgid "Corrupted archive"
2356msgstr "Kho bị hỏng."
2357
2358#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2359msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2360msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2361
2362#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2363#, c-format
2364msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2365msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2366
2367#: apt-inst/deb/debfile.cc
2368#, c-format
2369msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2370msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2371
2372#: apt-inst/deb/debfile.cc
2373#, c-format
2374msgid "Internal error, could not locate member %s"
2375msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2376
2377#: apt-inst/deb/debfile.cc
2378msgid "Unparsable control file"
2379msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2380
2381#: apt-inst/dirstream.cc
2382#, c-format
2383msgid "Failed to write file %s"
2384msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2385
2386#: apt-inst/dirstream.cc
2387#, c-format
2388msgid "Failed to close file %s"
2389msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2390
2391#: apt-inst/extract.cc
2392#, c-format
2393msgid "The path %s is too long"
2394msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2395
2396#: apt-inst/extract.cc
2397#, c-format
2398msgid "Unpacking %s more than once"
2399msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2400
2401#: apt-inst/extract.cc
2402#, c-format
2403msgid "The directory %s is diverted"
2404msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2405
2406#: apt-inst/extract.cc
2407#, c-format
2408msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2409msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2410
2411#: apt-inst/extract.cc
2412msgid "The diversion path is too long"
2413msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2414
2415#: apt-inst/extract.cc
2416#, c-format
2417msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2418msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2419
2420#: apt-inst/extract.cc
2421msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2422msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2423
2424#: apt-inst/extract.cc
2425msgid "The path is too long"
2426msgstr "Đường dẫn quá dài"
2427
2428#: apt-inst/extract.cc
2429#, c-format
2430msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2431msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2432
2433#: apt-inst/extract.cc
2434#, c-format
2435msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2436msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2437
2438#: apt-inst/extract.cc
2439#, c-format
2440msgid "Unable to stat %s"
2441msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2442
2443#: apt-inst/filelist.cc
2444msgid "DropNode called on still linked node"
2445msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2446
2447#: apt-inst/filelist.cc
2448msgid "Failed to locate the hash element!"
2449msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2450
2451#: apt-inst/filelist.cc
2452msgid "Failed to allocate diversion"
2453msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2454
2455#: apt-inst/filelist.cc
2456msgid "Internal error in AddDiversion"
2457msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2458
2459#: apt-inst/filelist.cc
2460#, c-format
2461msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2462msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2463
2464#: apt-inst/filelist.cc
2465#, c-format
2466msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2467msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2468
2469#: apt-inst/filelist.cc
2470#, c-format
2471msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2472msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2473
2474#: apt-pkg/acquire-item.cc
2475msgid ""
2476"Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore "
2477"disabled by default."
2478msgstr ""
2479
2480#: apt-pkg/acquire-item.cc
2481msgid ""
2482"Data from such a repository can't be authenticated and is therefore "
2483"potentially dangerous to use."
2484msgstr ""
2485
2486#: apt-pkg/acquire-item.cc
2487msgid ""
2488"See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
2489"details."
2490msgstr ""
2491
2492#: apt-pkg/acquire-item.cc
2493#, fuzzy, c-format
2494msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2495msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2496
2497#: apt-pkg/acquire-item.cc
2498#, fuzzy, c-format
2499msgid "The repository '%s' does no longer have a Release file."
2500msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2501
2502#: apt-pkg/acquire-item.cc
2503msgid ""
2504"This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2505"AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2506msgstr ""
2507
2508#: apt-pkg/acquire-item.cc
2509#, fuzzy, c-format
2510msgid "The repository '%s' is not signed."
2511msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2512
2513#: apt-pkg/acquire-item.cc
2514#, fuzzy, c-format
2515msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
2516msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2517
2518#: apt-pkg/acquire-item.cc
2519#, fuzzy, c-format
2520msgid "The repository '%s' provides only weak security information."
2521msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2522
2523#: apt-pkg/acquire-item.cc
2524msgid "Hash Sum mismatch"
2525msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2526
2527#: apt-pkg/acquire-item.cc
2528msgid "Insufficient information available to perform this download securely"
2529msgstr ""
2530
2531#: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2532#, c-format
2533msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2534msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2535
2536#: apt-pkg/acquire-item.cc
2537msgid "Size mismatch"
2538msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2539
2540#: apt-pkg/acquire-item.cc
2541msgid "Invalid file format"
2542msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2543
2544#: apt-pkg/acquire-item.cc
2545#, fuzzy
2546msgid "Signature error"
2547msgstr "Lỗi ghi"
2548
2549#: apt-pkg/acquire-item.cc
2550#, fuzzy, c-format
2551msgid ""
2552"An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2553"updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2554msgstr ""
2555"Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2556"Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2557"Lỗi GPG: %s: %s\n"
2558
2559#. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2560#: apt-pkg/acquire-item.cc
2561#, c-format
2562msgid "GPG error: %s: %s"
2563msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2564
2565#: apt-pkg/acquire-item.cc
2566#, c-format
2567msgid ""
2568"Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support "
2569"architecture '%s'"
2570msgstr ""
2571
2572#: apt-pkg/acquire-item.cc
2573#, c-format
2574msgid ""
2575"Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2576"or malformed file)"
2577msgstr ""
2578"Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2579"sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2580
2581#: apt-pkg/acquire-item.cc
2582#, c-format
2583msgid ""
2584"Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' provides only "
2585"weak security information for it"
2586msgstr ""
2587
2588#. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2589#. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2590#. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2591#: apt-pkg/acquire-item.cc
2592#, c-format
2593msgid ""
2594"Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2595"repository will not be applied."
2596msgstr ""
2597"Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2598"này sẽ không được áp dụng."
2599
2600#: apt-pkg/acquire-item.cc
2601#, c-format
2602msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2603msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2604
2605#: apt-pkg/acquire-item.cc
2606#, c-format
2607msgid ""
2608"I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2609"to manually fix this package. (due to missing arch)"
2610msgstr ""
2611"Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2612"này, do thiếu kiến trúc."
2613
2614#: apt-pkg/acquire-item.cc
2615#, c-format
2616msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2617msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2618
2619#: apt-pkg/acquire-item.cc
2620#, c-format
2621msgid ""
2622"The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2623msgstr ""
2624"Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2625"tin:) cho gói %s."
2626
2627#. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2628#: apt-pkg/acquire-item.cc
2629#, fuzzy, c-format
2630msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2631msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2632
2633#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2634#, c-format
2635msgid "The method driver %s could not be found."
2636msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2637
2638#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2639#, c-format
2640msgid "Is the package %s installed?"
2641msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2642
2643#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2644#, c-format
2645msgid "Method %s did not start correctly"
2646msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2647
2648#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2649#, fuzzy, c-format
2650msgid ""
2651"Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2652msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2653
2654#: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
2655#, c-format
2656msgid "List directory %spartial is missing."
2657msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2658
2659#: apt-pkg/acquire.cc
2660#, c-format
2661msgid "Archives directory %spartial is missing."
2662msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2663
2664#: apt-pkg/acquire.cc
2665#, c-format
2666msgid "Unable to lock directory %s"
2667msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2668
2669#: apt-pkg/acquire.cc
2670#, c-format
2671msgid "No sandbox user '%s' on the system, can not drop privileges"
2672msgstr ""
2673
2674#: apt-pkg/acquire.cc
2675#, c-format
2676msgid ""
2677"Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
2678"user '%s'."
2679msgstr ""
2680
2681#: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
2682#, c-format
2683msgid "Clean of %s is not supported"
2684msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2685
2686#. only show the ETA if it makes sense
2687#. two days
2688#: apt-pkg/acquire.cc
2689#, c-format
2690msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2691msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2692
2693#: apt-pkg/acquire.cc
2694#, c-format
2695msgid "Retrieving file %li of %li"
2696msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2697
2698#: apt-pkg/algorithms.cc
2699#, c-format
2700msgid ""
2701"The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2702msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2703
2704#: apt-pkg/algorithms.cc
2705msgid ""
2706"Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2707"held packages."
2708msgstr ""
2709"Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2710"ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2711
2712#: apt-pkg/algorithms.cc
2713msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2714msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2715
2716#: apt-pkg/cachefile.cc
2717msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2718msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2719
2720#: apt-pkg/cachefile.cc
2721msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2722msgstr ""
2723"Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2724"này"
2725
2726#: apt-pkg/cachefile.cc
2727msgid "The list of sources could not be read."
2728msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2729
2730#: apt-pkg/cacheset.cc
2731#, c-format
2732msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2733msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2734
2735#: apt-pkg/cacheset.cc
2736#, c-format
2737msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2738msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2739
2740#: apt-pkg/cacheset.cc
2741#, c-format
2742msgid "Couldn't find task '%s'"
2743msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2744
2745#: apt-pkg/cacheset.cc
2746#, c-format
2747msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2748msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2749
2750#: apt-pkg/cacheset.cc
2751#, c-format
2752msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2753msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2754
2755#: apt-pkg/cacheset.cc
2756#, c-format
2757msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2758msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2759
2760#: apt-pkg/cacheset.cc
2761#, c-format
2762msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2763msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2764
2765#: apt-pkg/cacheset.cc
2766#, c-format
2767msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2768msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2769
2770#: apt-pkg/cacheset.cc
2771#, c-format
2772msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2773msgstr ""
2774"Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2775"đặt"
2776
2777#: apt-pkg/cacheset.cc
2778#, c-format
2779msgid ""
2780"Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2781"neither of them"
2782msgstr ""
2783"Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2784"mà không có trong nó"
2785
2786#: apt-pkg/cdrom.cc
2787#, c-format
2788msgid "Line %u too long in source list %s."
2789msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2790
2791#: apt-pkg/cdrom.cc
2792msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2793msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2794
2795#: apt-pkg/cdrom.cc
2796#, c-format
2797msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2798msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2799
2800#: apt-pkg/cdrom.cc
2801msgid "Waiting for disc...\n"
2802msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2803
2804#: apt-pkg/cdrom.cc
2805msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2806msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2807
2808#: apt-pkg/cdrom.cc
2809msgid "Identifying... "
2810msgstr "Đang nhận diện... "
2811
2812#: apt-pkg/cdrom.cc
2813#, c-format
2814msgid "Stored label: %s\n"
2815msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2816
2817#: apt-pkg/cdrom.cc
2818msgid "Scanning disc for index files...\n"
2819msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2820
2821#: apt-pkg/cdrom.cc
2822#, c-format
2823msgid ""
2824"Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2825"%zu signatures\n"
2826msgstr ""
2827"Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2828
2829#: apt-pkg/cdrom.cc
2830msgid ""
2831"Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2832"wrong architecture?"
2833msgstr ""
2834"Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2835"hoặc có kiến trúc không đúng?"
2836
2837#: apt-pkg/cdrom.cc
2838#, c-format
2839msgid "Found label '%s'\n"
2840msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2841
2842#: apt-pkg/cdrom.cc
2843msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2844msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2845
2846#: apt-pkg/cdrom.cc
2847#, c-format
2848msgid ""
2849"This disc is called: \n"
2850"'%s'\n"
2851msgstr ""
2852"Tên đĩa này:\n"
2853"“%s”\n"
2854
2855#: apt-pkg/cdrom.cc
2856msgid "Copying package lists..."
2857msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2858
2859#: apt-pkg/cdrom.cc
2860msgid "Writing new source list\n"
2861msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2862
2863#: apt-pkg/cdrom.cc
2864msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2865msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2866
2867#: apt-pkg/clean.cc
2868#, c-format
2869msgid "Unable to stat %s."
2870msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2871
2872#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2873#, c-format
2874msgid "Unable to stat the mount point %s"
2875msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2876
2877#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2878msgid "Failed to stat the cdrom"
2879msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2880
2881#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2882#, fuzzy, c-format
2883msgid ""
2884"Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
2885"other options."
2886msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2887
2888#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2889#, fuzzy, c-format
2890msgid ""
2891"Command line option %s is not understood in combination with the other "
2892"options"
2893msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2894
2895#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2896#, c-format
2897msgid "Command line option %s is not boolean"
2898msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2899
2900#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2901#, c-format
2902msgid "Option %s requires an argument."
2903msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2904
2905#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2906#, c-format
2907msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2908msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2909
2910#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2911#, c-format
2912msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2913msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2914
2915#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2916#, c-format
2917msgid "Option '%s' is too long"
2918msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2919
2920#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2921#, c-format
2922msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2923msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2924
2925#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2926#, c-format
2927msgid "Invalid operation %s"
2928msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2929
2930#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2931#, c-format
2932msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2933msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2934
2935#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2936#, c-format
2937msgid "Opening configuration file %s"
2938msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2939
2940#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2941#, c-format
2942msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2943msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2944
2945#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2946#, c-format
2947msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2948msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2949
2950#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2951#, c-format
2952msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2953msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2954
2955#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2956#, c-format
2957msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2958msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2959
2960#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2961#, c-format
2962msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2963msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2964
2965#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2966#, c-format
2967msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2968msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2969
2970#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2971#, c-format
2972msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2973msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2974
2975#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2976#, c-format
2977msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2978msgstr ""
2979"Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2980"số"
2981
2982#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2983#, c-format
2984msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2985msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2986
2987#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2988#, c-format
2989msgid "Problem unlinking the file %s"
2990msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2991
2992#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2993#, c-format
2994msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2995msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2996
2997#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2998#, c-format
2999msgid "Could not open lock file %s"
3000msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
3001
3002#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3003#, c-format
3004msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
3005msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
3006
3007#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3008#, c-format
3009msgid "Could not get lock %s"
3010msgstr "Không thể lấy khóa %s"
3011
3012#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3013#, c-format
3014msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3015msgstr ""
3016"Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3017
3018#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3019#, c-format
3020msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3021msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3022
3023#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3024#, c-format
3025msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3026msgstr ""
3027"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3028
3029#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3030#, c-format
3031msgid ""
3032"Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3033msgstr ""
3034"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3035"lệ"
3036
3037#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3038#, c-format
3039msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3040msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3041
3042#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3043#, c-format
3044msgid "Sub-process %s received signal %u."
3045msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3046
3047#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3048#, c-format
3049msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3050msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3051
3052#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3053#, c-format
3054msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3055msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3056
3057#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3058#, c-format
3059msgid "Problem closing the gzip file %s"
3060msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3061
3062#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3063msgid "Unexpected end of file"
3064msgstr ""
3065
3066#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3067msgid "Failed to create subprocess IPC"
3068msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3069
3070#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3071msgid "Failed to exec compressor "
3072msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3073
3074#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3075#, c-format
3076msgid "Could not open file %s"
3077msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3078
3079#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3080#, c-format
3081msgid "Could not open file descriptor %d"
3082msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3083
3084#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3085#, c-format
3086msgid "read, still have %llu to read but none left"
3087msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3088
3089#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3090#, c-format
3091msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3092msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3093
3094#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3095#, c-format
3096msgid "Problem closing the file %s"
3097msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3098
3099#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3100#, c-format
3101msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3102msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3103
3104#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3105msgid "Problem syncing the file"
3106msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3107
3108#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3109msgid "Can't mmap an empty file"
3110msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3111
3112#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3113#, c-format
3114msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3115msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3116
3117#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3118#, c-format
3119msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3120msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3121
3122#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3123msgid "Unable to close mmap"
3124msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3125
3126#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3127msgid "Unable to synchronize mmap"
3128msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3129
3130#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3131#, c-format
3132msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3133msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3134
3135#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3136msgid "Failed to truncate file"
3137msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3138
3139#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3140#, c-format
3141msgid ""
3142"Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3143"Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3144msgstr ""
3145"Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3146"Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3147"Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3148
3149#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3150#, c-format
3151msgid ""
3152"Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3153"reached."
3154msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3155
3156#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3157msgid ""
3158"Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3159msgstr ""
3160"Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3161"dùng tắt đi."
3162
3163#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3164#, c-format
3165msgid "%c%s... Error!"
3166msgstr "%c%s... Lỗi!"
3167
3168#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3169#, c-format
3170msgid "%c%s... Done"
3171msgstr "%c%s... Xong"
3172
3173#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3174msgid "..."
3175msgstr "..."
3176
3177#. Print the spinner
3178#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3179#, c-format
3180msgid "%c%s... %u%%"
3181msgstr "%c%s... %u%%"
3182
3183#. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3184#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3185#, c-format
3186msgid "%lid %lih %limin %lis"
3187msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3188
3189#. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
3190#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3191#, c-format
3192msgid "%lih %limin %lis"
3193msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3194
3195#. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
3196#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3197#, c-format
3198msgid "%limin %lis"
3199msgstr "%li phút %li giây"
3200
3201#. TRANSLATOR: s means seconds
3202#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3203#, c-format
3204msgid "%lis"
3205msgstr "%li giây"
3206
3207#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3208#, c-format
3209msgid "Selection %s not found"
3210msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3211
3212#. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3213#. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
3214#. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
3215#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3216#, c-format
3217msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
3218msgstr ""
3219
3220#. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3221#. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
3222#. two sources.list entries
3223#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3224#, c-format
3225msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
3226msgstr ""
3227
3228#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3229#, c-format
3230msgid "Unable to parse Release file %s"
3231msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3232
3233#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3234#, c-format
3235msgid "No sections in Release file %s"
3236msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3237
3238#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3239#, c-format
3240msgid "No Hash entry in Release file %s"
3241msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3242
3243#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3244#, c-format
3245msgid ""
3246"No Hash entry in Release file %s which is considered strong enough for "
3247"security purposes"
3248msgstr ""
3249
3250#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3251#, c-format
3252msgid "Invalid '%s' entry in Release file %s"
3253msgstr ""
3254"Gặp mục tin “%s” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3255
3256#. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
3257#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3258#, c-format
3259msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s"
3260msgstr ""
3261
3262#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3263#, c-format
3264msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)"
3265msgstr ""
3266
3267#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3268#, c-format
3269msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s: %s != %s"
3270msgstr ""
3271
3272#: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
3273#, c-format
3274msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
3275msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
3276
3277#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3278#, c-format
3279msgid ""
3280"Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3281"it?"
3282msgstr ""
3283"Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3284"phải không?"
3285
3286#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3287#, c-format
3288msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3289msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3290
3291#. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3292#. dpkg --configure -a
3293#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3294#, c-format
3295msgid ""
3296"dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3297msgstr ""
3298"dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3299"vấn đề này. "
3300
3301#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3302msgid "Not locked"
3303msgstr "Chưa được khoá"
3304
3305#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3306#, c-format
3307msgid "Installing %s"
3308msgstr "Đang cài đặt %s"
3309
3310#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3311#, c-format
3312msgid "Configuring %s"
3313msgstr "Đang cấu hình %s"
3314
3315#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3316#, c-format
3317msgid "Removing %s"
3318msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3319
3320#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3321#, c-format
3322msgid "Completely removing %s"
3323msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3324
3325#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3326#, c-format
3327msgid "Noting disappearance of %s"
3328msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3329
3330#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3331#, c-format
3332msgid "Running post-installation trigger %s"
3333msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3334
3335#. FIXME: use a better string after freeze
3336#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3337#, c-format
3338msgid "Directory '%s' missing"
3339msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3340
3341#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc apt-pkg/edsp.cc
3342#, c-format
3343msgid "Could not open file '%s'"
3344msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3345
3346#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3347#, c-format
3348msgid "Preparing %s"
3349msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3350
3351#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3352#, c-format
3353msgid "Unpacking %s"
3354msgstr "Đang mở gói %s"
3355
3356#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3357#, c-format
3358msgid "Preparing to configure %s"
3359msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3360
3361#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3362#, c-format
3363msgid "Installed %s"
3364msgstr "Đã cài đặt %s"
3365
3366#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3367#, c-format
3368msgid "Preparing for removal of %s"
3369msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3370
3371#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3372#, c-format
3373msgid "Removed %s"
3374msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3375
3376#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3377#, c-format
3378msgid "Preparing to completely remove %s"
3379msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3380
3381#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3382#, c-format
3383msgid "Completely removed %s"
3384msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3385
3386#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3387#, c-format
3388msgid "Can not write log (%s)"
3389msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3390
3391#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3392msgid "Is /dev/pts mounted?"
3393msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3394
3395#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3396msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3397msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3398
3399#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3400msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3401msgstr ""
3402"Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3403
3404#. check if its not a follow up error
3405#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3406msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3407msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3408
3409#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3410msgid ""
3411"No apport report written because the error message indicates its a followup "
3412"error from a previous failure."
3413msgstr ""
3414"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3415"do một sự thất bại trước đó."
3416
3417#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3418msgid ""
3419"No apport report written because the error message indicates a disk full "
3420"error"
3421msgstr ""
3422"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3423
3424#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3425msgid ""
3426"No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3427"error"
3428msgstr ""
3429"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3430"bộ nhớ”"
3431
3432#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3433msgid ""
3434"No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3435"local system"
3436msgstr ""
3437"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3438"thống nội bộ"
3439
3440#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3441msgid ""
3442"No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3443msgstr ""
3444"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3445
3446#: apt-pkg/depcache.cc
3447msgid "Building dependency tree"
3448msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
3449
3450#: apt-pkg/depcache.cc
3451msgid "Candidate versions"
3452msgstr "Phiên bản ứng cử"
3453
3454#: apt-pkg/depcache.cc
3455msgid "Dependency generation"
3456msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
3457
3458#: apt-pkg/depcache.cc
3459msgid "Reading state information"
3460msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
3461
3462#: apt-pkg/depcache.cc
3463#, c-format
3464msgid "Failed to open StateFile %s"
3465msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
3466
3467#: apt-pkg/depcache.cc
3468#, c-format
3469msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
3470msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
3471
3472#: apt-pkg/edsp.cc
3473msgid "Send scenario to solver"
3474msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3475
3476#: apt-pkg/edsp.cc
3477msgid "Send request to solver"
3478msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3479
3480#: apt-pkg/edsp.cc
3481msgid "Prepare for receiving solution"
3482msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3483
3484#: apt-pkg/edsp.cc
3485msgid "External solver failed without a proper error message"
3486msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3487
3488#: apt-pkg/edsp.cc
3489msgid "Execute external solver"
3490msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3491
3492#: apt-pkg/indexcopy.cc
3493#, c-format
3494msgid "Wrote %i records.\n"
3495msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3496
3497#: apt-pkg/indexcopy.cc
3498#, c-format
3499msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3500msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3501
3502#: apt-pkg/indexcopy.cc
3503#, c-format
3504msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3505msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3506
3507#: apt-pkg/indexcopy.cc
3508#, c-format
3509msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3510msgstr ""
3511"Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3512"nhau\n"
3513
3514#: apt-pkg/indexcopy.cc
3515#, c-format
3516msgid "Can't find authentication record for: %s"
3517msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3518
3519#: apt-pkg/indexcopy.cc
3520#, c-format
3521msgid "Hash mismatch for: %s"
3522msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3523
3524#: apt-pkg/init.cc
3525#, c-format
3526msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3527msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3528
3529#: apt-pkg/init.cc
3530msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3531msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3532
3533#: apt-pkg/install-progress.cc
3534#, c-format
3535msgid "Progress: [%3i%%]"
3536msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3537
3538#: apt-pkg/install-progress.cc
3539msgid "Running dpkg"
3540msgstr "Đang chạy dpkg"
3541
3542#: apt-pkg/packagemanager.cc
3543#, c-format
3544msgid ""
3545"Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
3546"under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
3547msgstr ""
3548"Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
3549"conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
3550
3551#: apt-pkg/packagemanager.cc
3552#, c-format
3553msgid "Could not configure '%s'. "
3554msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
3555
3556#: apt-pkg/packagemanager.cc
3557#, c-format
3558msgid ""
3559"This installation run will require temporarily removing the essential "
3560"package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
3561"you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
3562msgstr ""
3563"Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
3564"vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
3565"bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
3566"LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
3567
3568#: apt-pkg/pkgcache.cc
3569msgid "Empty package cache"
3570msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
3571
3572#: apt-pkg/pkgcache.cc
3573msgid "The package cache file is corrupted"
3574msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
3575
3576#: apt-pkg/pkgcache.cc
3577msgid "The package cache file is an incompatible version"
3578msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
3579
3580#: apt-pkg/pkgcache.cc
3581#, c-format
3582msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
3583msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
3584
3585#: apt-pkg/pkgcache.cc
3586#, fuzzy, c-format
3587msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
3588msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
3589
3590#: apt-pkg/pkgcache.cc
3591#, fuzzy
3592msgid "The package cache file is corrupted, it has the wrong hash"
3593msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
3594
3595#: apt-pkg/pkgcache.cc
3596msgid "Depends"
3597msgstr "Phụ thuộc"
3598
3599#: apt-pkg/pkgcache.cc
3600msgid "PreDepends"
3601msgstr "Phụ thuộc sẵn"
3602
3603#: apt-pkg/pkgcache.cc
3604msgid "Suggests"
3605msgstr "Đề nghị"
3606
3607#: apt-pkg/pkgcache.cc
3608msgid "Recommends"
3609msgstr "Khuyến khích"
3610
3611#: apt-pkg/pkgcache.cc
3612msgid "Conflicts"
3613msgstr "Xung đột"
3614
3615#: apt-pkg/pkgcache.cc
3616msgid "Replaces"
3617msgstr "Thay thế"
3618
3619#: apt-pkg/pkgcache.cc
3620msgid "Obsoletes"
3621msgstr "Cũ"
3622
3623#: apt-pkg/pkgcache.cc
3624msgid "Breaks"
3625msgstr "Làm hỏng"
3626
3627#: apt-pkg/pkgcache.cc
3628msgid "Enhances"
3629msgstr "Tăng cường"
3630
3631#: apt-pkg/pkgcache.cc
3632msgid "required"
3633msgstr "yêu cầu"
3634
3635#: apt-pkg/pkgcache.cc
3636msgid "important"
3637msgstr "quan trọng"
3638
3639#: apt-pkg/pkgcache.cc
3640msgid "standard"
3641msgstr "chuẩn"
3642
3643#: apt-pkg/pkgcache.cc
3644msgid "optional"
3645msgstr "tùy chọn"
3646
3647#: apt-pkg/pkgcache.cc
3648msgid "extra"
3649msgstr "bổ sung"
3650
3651#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3652msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3653msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3654
3655#. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3656#. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3657#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3658#, c-format
3659msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3660msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3661
3662#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3663msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3664msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3665
3666#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3667msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3668msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3669
3670#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3671msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3672msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3673
3674#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3675msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3676msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3677
3678#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3679msgid "Reading package lists"
3680msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3681
3682#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3683msgid "IO Error saving source cache"
3684msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3685
3686#: apt-pkg/pkgrecords.cc
3687#, c-format
3688msgid "Index file type '%s' is not supported"
3689msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
3690
3691#: apt-pkg/policy.cc
3692#, c-format
3693msgid ""
3694"The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3695"available in the sources"
3696msgstr ""
3697"Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3698"không sẵn có trong mã nguồn"
3699
3700#: apt-pkg/policy.cc
3701#, c-format
3702msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3703msgstr ""
3704"Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3705
3706#: apt-pkg/policy.cc
3707#, c-format
3708msgid "Did not understand pin type %s"
3709msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3710
3711#: apt-pkg/policy.cc
3712#, c-format
3713msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
3714msgstr ""
3715
3716#: apt-pkg/policy.cc
3717msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3718msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3719
3720#. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
3721#: apt-pkg/sourcelist.cc
3722#, fuzzy, c-format
3723msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
3724msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3725
3726#: apt-pkg/sourcelist.cc
3727#, c-format
3728msgid "Opening %s"
3729msgstr "Đang mở %s"
3730
3731#: apt-pkg/sourcelist.cc
3732#, c-format
3733msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3734msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3735
3736#: apt-pkg/sourcelist.cc
3737#, c-format
3738msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3739msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3740
3741#: apt-pkg/sourcelist.cc
3742#, fuzzy, c-format
3743msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
3744msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3745
3746#: apt-pkg/sourcelist.cc
3747#, c-format
3748msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3749msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3750
3751#: apt-pkg/sourcelist.cc
3752#, c-format
3753msgid "Unsupported file %s given on commandline"
3754msgstr ""
3755
3756#: apt-pkg/srcrecords.cc
3757msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3758msgstr ""
3759"Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3760
3761#: apt-pkg/tagfile.cc
3762#, c-format
3763msgid "Cannot convert %s to integer: out of range"
3764msgstr ""
3765
3766#: apt-pkg/update.cc
3767msgid ""
3768"Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3769"used instead."
3770msgstr ""
3771"Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3772"được dùng thay thế."
3773
3774#: apt-pkg/upgrade.cc
3775msgid "Calculating upgrade"
3776msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
3777
3778#~ msgid "(not found)"
3779#~ msgstr "(không tìm thấy)"
3780
3781#~ msgid " Package pin: "
3782#~ msgstr " Ghim gói: "
3783
3784#~ msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3785#~ msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3786
3787#, fuzzy
3788#~ msgid "The repository is insufficiently signed by key %s (%s)"
3789#~ msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3790
3791#~ msgid ""
3792#~ "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
3793#~ "packages"
3794#~ msgstr ""
3795#~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
3796#~ "gói “%s”"
3797
3798#~ msgid ""
3799#~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
3800#~ "found"
3801#~ msgstr ""
3802#~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
3803
3804#~ msgid ""
3805#~ "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
3806#~ msgstr ""
3807#~ "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s "
3808#~ "là quá mới"
3809
3810#~ msgid ""
3811#~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
3812#~ "package %s can't satisfy version requirements"
3813#~ msgstr ""
3814#~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói "
3815#~ "%s có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
3816
3817#~ msgid ""
3818#~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no "
3819#~ "candidate version"
3820#~ msgstr ""
3821#~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có "
3822#~ "bản ứng cử"
3823
3824#~ msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
3825#~ msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
3826
3827#~ msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
3828#~ msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
3829
3830#~ msgid "Problem unlinking %s"
3831#~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3832
3833#~ msgid "Failed to unlink %s"
3834#~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3835
3836#~ msgid ""
3837#~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
3838#~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
3839#~ "\n"
3840#~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
3841#~ "from APT's binary cache files\n"
3842#~ msgstr ""
3843#~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
3844#~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
3845#~ "\n"
3846#~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
3847#~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
3848
3849#~ msgid "Commands:"
3850#~ msgstr "Các lệnh:"
3851
3852#~ msgid ""
3853#~ "Options:\n"
3854#~ " -h This help text.\n"
3855#~ " -p=? The package cache.\n"
3856#~ " -s=? The source cache.\n"
3857#~ " -q Disable progress indicator.\n"
3858#~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
3859#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3860#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3861#~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
3862#~ msgstr ""
3863#~ "Tùy chọn:\n"
3864#~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
3865#~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
3866#~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
3867#~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
3868#~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
3869#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3870#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3871#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
3872#~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
3873
3874#~ msgid ""
3875#~ "Usage: apt [options] command\n"
3876#~ "\n"
3877#~ "CLI for apt.\n"
3878#~ msgstr ""
3879#~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
3880#~ "\n"
3881#~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
3882
3883#, fuzzy
3884#~ msgid ""
3885#~ "Options:\n"
3886#~ " -h This help text\n"
3887#~ " -d CD-ROM mount point\n"
3888#~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
3889#~ " -m No mounting\n"
3890#~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
3891#~ " -a Thorough scan mode\n"
3892#~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
3893#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3894#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3895#~ "See fstab(5)\n"
3896#~ msgstr ""
3897#~ "Tùy chọn:\n"
3898#~ " -h Trợ giúp này.\n"
3899#~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3900#~ "việc\n"
3901#~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3902#~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3903#~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3904#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3905#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3906#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3907#~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3908
3909#~ msgid ""
3910#~ "Options:\n"
3911#~ " -h This help text.\n"
3912#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3913#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3914#~ msgstr ""
3915#~ "Tùy chọn:\n"
3916#~ " -h Trợ giúp này\n"
3917#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3918#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
3919
3920#~ msgid ""
3921#~ "Options:\n"
3922#~ " -h This help text.\n"
3923#~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3924#~ " -qq No output except for errors\n"
3925#~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
3926#~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
3927#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3928#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3929#~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
3930#~ msgstr ""
3931#~ "Tùy chọn:\n"
3932#~ " -h Trợ giúp này.\n"
3933#~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3934#~ "việc\n"
3935#~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3936#~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3937#~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3938#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3939#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3940#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3941#~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3942
3943#~ msgid ""
3944#~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3945#~ "\n"
3946#~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
3947#~ "used\n"
3948#~ "to indicate what kind of file it is.\n"
3949#~ "\n"
3950#~ "Options:\n"
3951#~ " -h This help text\n"
3952#~ " -s Use source file sorting\n"
3953#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3954#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3955#~ msgstr ""
3956#~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3957#~ "\n"
3958#~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3959#~ "\n"
3960#~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3961#~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3962#~ "\n"
3963#~ "Tùy chọn:\n"
3964#~ " -h Trợ giúp_ này\n"
3965#~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3966#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3967#~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3968
3969#~ msgid "Child process failed"
3970#~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
3971
3972#, fuzzy
3973#~ msgid "Must specifc at least one srv record"
3974#~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
3975
3976#~ msgid "Failed to create pipes"
3977#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3978
3979#~ msgid "Failed to exec gzip "
3980#~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3981
3982#~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3983#~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3984
3985#~ msgid "Failed to create FILE*"
3986#~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3987
3988#~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3989#~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3990
3991#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3992#~ msgstr ""
3993#~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3994#~ "phân tích được)"
3995
3996#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3997#~ msgstr ""
3998#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3999
4000#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
4001#~ msgstr ""
4002#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
4003#~ "phép gán)"
4004
4005#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
4006#~ msgstr ""
4007#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
4008
4009#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
4010#~ msgstr ""
4011#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
4012#~ "trị)"
4013
4014#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
4015#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
4016
4017#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
4018#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
4019
4020#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
4021#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
4022
4023#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
4024#~ msgstr ""
4025#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
4026
4027#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
4028#~ msgstr ""
4029#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
4030
4031#~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
4032#~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
4033
4034#~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
4035#~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
4036
4037#~ msgid "Collecting File Provides"
4038#~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
4039
4040#, fuzzy
4041#~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
4042#~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
4043
4044#~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
4045#~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
4046
4047#~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
4048#~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
4049
4050#~ msgid "Total dependency version space: "
4051#~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
4052
4053#~ msgid "You don't have enough free space in %s"
4054#~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4055
4056#~ msgid "Done"
4057#~ msgstr "Xong"
4058
4059#~ msgid "No keyring installed in %s."
4060#~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4061
4062#~ msgid "Is stdout a terminal?"
4063#~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4064
4065#~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4066#~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4067
4068#~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4069#~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4070
4071#~ msgid "%s not a valid DEB package."
4072#~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4073
4074#~ msgid ""
4075#~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4076#~ "Mounting CD-ROM\n"
4077#~ msgstr ""
4078#~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4079#~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4080
4081#~ msgid ""
4082#~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4083#~ "seems to be corrupt."
4084#~ msgstr ""
4085#~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4086#~ "hỏng."
4087
4088#~ msgid ""
4089#~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4090#~ "seems to be corrupt."
4091#~ msgstr ""
4092#~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4093#~ "miếng vá bị hỏng."
4094
4095#~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4096#~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4097
4098#~ msgid "Downloading %s %s"
4099#~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4100
4101#~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4102#~ msgstr ""
4103#~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4104#~ "hay “%s”"
4105
4106#~ msgid "MD5Sum mismatch"
4107#~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4108
4109#~ msgid ""
4110#~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4111#~ "need to manually fix this package."
4112#~ msgstr ""
4113#~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4114#~ "gói này."
4115
4116#~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4117#~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4118
4119#~ msgid ""
4120#~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4121#~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4122#~ msgstr ""
4123#~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4124#~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4125#~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4126
4127#~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4128#~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4129
4130#~ msgid "Failed to remove %s"
4131#~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4132
4133#~ msgid "Unable to create %s"
4134#~ msgstr "Không thể tạo %s"
4135
4136#~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4137#~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4138
4139#~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4140#~ msgstr ""
4141#~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4142#~ "hệ thống tập tin"
4143
4144#~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4145#~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4146
4147#~ msgid "Internal error getting a package name"
4148#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4149
4150#~ msgid "Reading file listing"
4151#~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4152
4153#~ msgid ""
4154#~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4155#~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4156#~ "package!"
4157#~ msgstr ""
4158#~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4159#~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4160#~ "gói."
4161
4162#~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4163#~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4164
4165#~ msgid "Internal error getting a node"
4166#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4167
4168#~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4169#~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4170
4171#~ msgid "The diversion file is corrupted"
4172#~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4173
4174#~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4175#~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4176
4177#~ msgid "Internal error adding a diversion"
4178#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4179
4180#~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4181#~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4182
4183#~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4184#~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4185
4186#~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4187#~ msgstr ""
4188#~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4189#~ "%lu"
4190
4191#~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4192#~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4193
4194#~ msgid "Couldn't change to %s"
4195#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4196
4197#~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4198#~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4199
4200#~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4201#~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4202
4203#~ msgid "Read error from %s process"
4204#~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4205
4206#~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4207#~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4208
4209#~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4210#~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4211
4212#~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4213#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4214
4215#~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4216#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4217
4218#~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4219#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4220
4221#~ msgid "decompressor"
4222#~ msgstr "bộ giải nén"
4223
4224#~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4225#~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4226
4227#~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4228#~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4229
4230#~ msgid ""
4231#~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4232#~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4233#~ msgstr ""
4234#~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4235#~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4236
4237#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4238#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4239
4240#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4241#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4242
4243#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4244#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4245
4246#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4247#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4248
4249#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4250#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4251
4252#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4253#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4254
4255#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4256#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4257
4258#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4259#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4260
4261#~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4262#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4263
4264#~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4265#~ msgstr ""
4266#~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4267#~ "là một tập tin)"
4268
4269#~ msgid "Internal error, could not locate member"
4270#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4271
4272#~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4273#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4274
4275#~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4276#~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4277
4278#~ msgid " %4i %s\n"
4279#~ msgstr " %4i %s\n"
4280
4281#~ msgid "%4i %s\n"
4282#~ msgstr "%4i %s\n"
4283
4284#~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4285#~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4286
4287#, fuzzy
4288#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4289#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4290
4291#, fuzzy
4292#~ msgid "Processing triggers for %s"
4293#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4294
4295#, fuzzy
4296#~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4297#~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4298
4299#, fuzzy
4300#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4301#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4302
4303#, fuzzy
4304#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4305#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4306
4307#, fuzzy
4308#~ msgid "openpty failed\n"
4309#~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4310
4311#, fuzzy
4312#~ msgid "File date has changed %s"
4313#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"