]>
Commit | Line | Data |
---|---|---|
1 | # Vietnamese Translation for Apt. | |
2 | # This file is put in the public domain. | |
3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010. | |
4 | # | |
5 | msgid "" | |
6 | msgstr "" | |
7 | "Project-Id-Version: apt 0.8.0~pre1\n" | |
8 | "Report-Msgid-Bugs-To: \n" | |
9 | "POT-Creation-Date: 2010-09-28 17:23+0200\n" | |
10 | "PO-Revision-Date: 2010-09-29 21:36+0930\n" | |
11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | |
12 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | |
13 | "Language: vi\n" | |
14 | "MIME-Version: 1.0\n" | |
15 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | |
16 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | |
17 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" | |
18 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" | |
19 | ||
20 | #: cmdline/apt-cache.cc:156 | |
21 | #, c-format | |
22 | msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n" | |
23 | msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :\n" | |
24 | ||
25 | #: cmdline/apt-cache.cc:284 | |
26 | msgid "Total package names: " | |
27 | msgstr "Tổng các tên gói: " | |
28 | ||
29 | #: cmdline/apt-cache.cc:286 | |
30 | msgid "Total package structures: " | |
31 | msgstr "Tổng các cấu trúc gói: " | |
32 | ||
33 | #: cmdline/apt-cache.cc:326 | |
34 | msgid " Normal packages: " | |
35 | msgstr " Gói chuẩn: " | |
36 | ||
37 | #: cmdline/apt-cache.cc:327 | |
38 | msgid " Pure virtual packages: " | |
39 | msgstr " Gói ảo nguyên chất: " | |
40 | ||
41 | #: cmdline/apt-cache.cc:328 | |
42 | msgid " Single virtual packages: " | |
43 | msgstr " Gói ảo đơn: " | |
44 | ||
45 | #: cmdline/apt-cache.cc:329 | |
46 | msgid " Mixed virtual packages: " | |
47 | msgstr " Gói ảo hỗn hợp: " | |
48 | ||
49 | #: cmdline/apt-cache.cc:330 | |
50 | msgid " Missing: " | |
51 | msgstr " Thiếu : " | |
52 | ||
53 | #: cmdline/apt-cache.cc:332 | |
54 | msgid "Total distinct versions: " | |
55 | msgstr "Tổng phiên bản riêng: " | |
56 | ||
57 | #: cmdline/apt-cache.cc:334 | |
58 | msgid "Total distinct descriptions: " | |
59 | msgstr "Tổng mô tả riêng: " | |
60 | ||
61 | #: cmdline/apt-cache.cc:336 | |
62 | msgid "Total dependencies: " | |
63 | msgstr "Tổng đồ phụ thuộc: " | |
64 | ||
65 | #: cmdline/apt-cache.cc:339 | |
66 | msgid "Total ver/file relations: " | |
67 | msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: " | |
68 | ||
69 | #: cmdline/apt-cache.cc:341 | |
70 | msgid "Total Desc/File relations: " | |
71 | msgstr "Tổng liên quan mô tả/tập tin: " | |
72 | ||
73 | #: cmdline/apt-cache.cc:343 | |
74 | msgid "Total Provides mappings: " | |
75 | msgstr "Tổng ảnh xạ Miễn là: " | |
76 | ||
77 | #: cmdline/apt-cache.cc:355 | |
78 | msgid "Total globbed strings: " | |
79 | msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: " | |
80 | ||
81 | #: cmdline/apt-cache.cc:369 | |
82 | msgid "Total dependency version space: " | |
83 | msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: " | |
84 | ||
85 | #: cmdline/apt-cache.cc:374 | |
86 | msgid "Total slack space: " | |
87 | msgstr "Tổng chỗ nghỉ: " | |
88 | ||
89 | #: cmdline/apt-cache.cc:382 | |
90 | msgid "Total space accounted for: " | |
91 | msgstr "Tổng chỗ đã tính: " | |
92 | ||
93 | #: cmdline/apt-cache.cc:513 cmdline/apt-cache.cc:1194 | |
94 | #, c-format | |
95 | msgid "Package file %s is out of sync." | |
96 | msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được." | |
97 | ||
98 | #: cmdline/apt-cache.cc:1273 | |
99 | msgid "You must give at least one search pattern" | |
100 | msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất 1 chuỗi tìm kiếm" | |
101 | ||
102 | #: cmdline/apt-cache.cc:1429 cmdline/apt-cache.cc:1431 | |
103 | #: cmdline/apt-cache.cc:1508 | |
104 | msgid "No packages found" | |
105 | msgstr "Không tìm thấy gói" | |
106 | ||
107 | #: cmdline/apt-cache.cc:1503 apt-pkg/cacheset.cc:440 | |
108 | #, c-format | |
109 | msgid "Unable to locate package %s" | |
110 | msgstr "Không thể định vị gói %s" | |
111 | ||
112 | #: cmdline/apt-cache.cc:1533 | |
113 | msgid "Package files:" | |
114 | msgstr "Tập tin gói:" | |
115 | ||
116 | #: cmdline/apt-cache.cc:1540 cmdline/apt-cache.cc:1638 | |
117 | msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file" | |
118 | msgstr "" | |
119 | "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói" | |
120 | ||
121 | #. Show any packages have explicit pins | |
122 | #: cmdline/apt-cache.cc:1554 | |
123 | msgid "Pinned packages:" | |
124 | msgstr "Các gói đã ghim:" | |
125 | ||
126 | #: cmdline/apt-cache.cc:1566 cmdline/apt-cache.cc:1618 | |
127 | msgid "(not found)" | |
128 | msgstr "(không tìm thấy)" | |
129 | ||
130 | #: cmdline/apt-cache.cc:1575 | |
131 | msgid " Installed: " | |
132 | msgstr " Đã cài đặt: " | |
133 | ||
134 | #: cmdline/apt-cache.cc:1576 | |
135 | msgid " Candidate: " | |
136 | msgstr " Ứng cử: " | |
137 | ||
138 | #: cmdline/apt-cache.cc:1600 cmdline/apt-cache.cc:1608 | |
139 | msgid "(none)" | |
140 | msgstr "(không có)" | |
141 | ||
142 | #: cmdline/apt-cache.cc:1615 | |
143 | msgid " Package pin: " | |
144 | msgstr " Ghim gói: " | |
145 | ||
146 | #. Show the priority tables | |
147 | #: cmdline/apt-cache.cc:1624 | |
148 | msgid " Version table:" | |
149 | msgstr " Bảng phiên bản:" | |
150 | ||
151 | #: cmdline/apt-cache.cc:1738 cmdline/apt-cdrom.cc:197 cmdline/apt-config.cc:70 | |
152 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:225 ftparchive/apt-ftparchive.cc:589 | |
153 | #: cmdline/apt-get.cc:2758 cmdline/apt-sortpkgs.cc:144 | |
154 | #, c-format | |
155 | msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n" | |
156 | msgstr "%s %s cho %s được biên dịch trên %s %s\n" | |
157 | ||
158 | #: cmdline/apt-cache.cc:1745 | |
159 | msgid "" | |
160 | "Usage: apt-cache [options] command\n" | |
161 | " apt-cache [options] add file1 [file2 ...]\n" | |
162 | " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
163 | " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
164 | "\n" | |
165 | "apt-cache is a low-level tool used to manipulate APT's binary\n" | |
166 | "cache files, and query information from them\n" | |
167 | "\n" | |
168 | "Commands:\n" | |
169 | " add - Add a package file to the source cache\n" | |
170 | " gencaches - Build both the package and source cache\n" | |
171 | " showpkg - Show some general information for a single package\n" | |
172 | " showsrc - Show source records\n" | |
173 | " stats - Show some basic statistics\n" | |
174 | " dump - Show the entire file in a terse form\n" | |
175 | " dumpavail - Print an available file to stdout\n" | |
176 | " unmet - Show unmet dependencies\n" | |
177 | " search - Search the package list for a regex pattern\n" | |
178 | " show - Show a readable record for the package\n" | |
179 | " showauto - Display a list of automatically installed packages\n" | |
180 | " depends - Show raw dependency information for a package\n" | |
181 | " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n" | |
182 | " pkgnames - List the names of all packages in the system\n" | |
183 | " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n" | |
184 | " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n" | |
185 | " policy - Show policy settings\n" | |
186 | "\n" | |
187 | "Options:\n" | |
188 | " -h This help text.\n" | |
189 | " -p=? The package cache.\n" | |
190 | " -s=? The source cache.\n" | |
191 | " -q Disable progress indicator.\n" | |
192 | " -i Show only important deps for the unmet command.\n" | |
193 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
194 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
195 | "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n" | |
196 | msgstr "" | |
197 | "Sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
198 | " apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
199 | " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n" | |
200 | " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n" | |
201 | "(cache: \tbộ nhớ tạm;\n" | |
202 | "add: \tthêm;\n" | |
203 | "showpkg: hiển thị gói;\n" | |
204 | "showsrc: \thiển thị nguồn)\n" | |
205 | "\n" | |
206 | "apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác\n" | |
207 | "những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,\n" | |
208 | "và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.\n" | |
209 | "\n" | |
210 | "Lệnh:\n" | |
211 | " add\t\t_Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn\n" | |
212 | " gencaches\tXây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều\n" | |
213 | " showpkg\t_Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ\n" | |
214 | " showsrc\t_Hiện_ các mục ghi _nguồn_\n" | |
215 | " stats\t\tHiện một phần _thống kê_ cơ bản\n" | |
216 | " dump\t\tHiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)\n" | |
217 | " dumpavail\tIn ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)\n" | |
218 | " unmet\t\tHiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_\n" | |
219 | " search\t\t_Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói\n" | |
220 | " show\t\t_Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó\n" | |
221 | " showauto Hiển thị danh sách các gói được tự động cài đặt\n" | |
222 | " depends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói\n" | |
223 | " rdepends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói\n" | |
224 | " pkgnames\tHiện danh sách _tên_ mọi _gói_\n" | |
225 | " dotty\t\tTạo ra đồ thị gói cho GraphViz (_nhiều chấm_)\n" | |
226 | " xvcg\t\tTạo ra đồ thị gói cho _xvcg_\n" | |
227 | " policy\t\tHiển thị các thiết lập _chính thức_\n" | |
228 | "\n" | |
229 | "Tùy chọn:\n" | |
230 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
231 | " -p=? \t\tBộ nhớ tạm _gói_.\n" | |
232 | " -s=? \t\tBộ nhớ tạm _nguồn_.\n" | |
233 | " -q \t\tTắt cái chỉ tiến trình (_im_).\n" | |
234 | " -i \t\tHiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_\n" | |
235 | "\t\t\tcho lệnh chưa thực hiện.\n" | |
236 | " -c=? \t\tĐọc tập tin _cấu hình_ này\n" | |
237 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
238 | "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang « man » (hướng dẫn)\n" | |
239 | "\t\t\tapt-cache(8) và apt.conf(5).\n" | |
240 | ||
241 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:77 | |
242 | msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'" | |
243 | msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 5.0.3 Đĩa 1 »" | |
244 | ||
245 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:92 | |
246 | msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter" | |
247 | msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter" | |
248 | ||
249 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:127 | |
250 | #, c-format | |
251 | msgid "Failed to mount '%s' to '%s'" | |
252 | msgstr "Lỗi lắp « %s » trên « %s »" | |
253 | ||
254 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:162 | |
255 | msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set." | |
256 | msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn." | |
257 | ||
258 | #: cmdline/apt-config.cc:41 | |
259 | msgid "Arguments not in pairs" | |
260 | msgstr "Không có các đối số dạng cặp" | |
261 | ||
262 | #: cmdline/apt-config.cc:76 | |
263 | msgid "" | |
264 | "Usage: apt-config [options] command\n" | |
265 | "\n" | |
266 | "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n" | |
267 | "\n" | |
268 | "Commands:\n" | |
269 | " shell - Shell mode\n" | |
270 | " dump - Show the configuration\n" | |
271 | "\n" | |
272 | "Options:\n" | |
273 | " -h This help text.\n" | |
274 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
275 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
276 | msgstr "" | |
277 | "Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
278 | "\n" | |
279 | "[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]\n" | |
280 | "\n" | |
281 | "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n" | |
282 | "\n" | |
283 | "Lệnh:\n" | |
284 | " shell\t\tChế độ _hệ vỏ_\n" | |
285 | " dump\t\tHiển thị cấu hình (_đổ_)\n" | |
286 | "\n" | |
287 | "Tùy chọn:\n" | |
288 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
289 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
290 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
291 | ||
292 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:98 | |
293 | #, c-format | |
294 | msgid "%s not a valid DEB package." | |
295 | msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ." | |
296 | ||
297 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:232 | |
298 | msgid "" | |
299 | "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n" | |
300 | "\n" | |
301 | "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n" | |
302 | "from debian packages\n" | |
303 | "\n" | |
304 | "Options:\n" | |
305 | " -h This help text\n" | |
306 | " -t Set the temp dir\n" | |
307 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
308 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
309 | msgstr "" | |
310 | "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
311 | "\n" | |
312 | "[extract: \t\trút;\n" | |
313 | "templates: \tnhững biểu mẫu]\n" | |
314 | "\n" | |
315 | "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n" | |
316 | "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n" | |
317 | "\n" | |
318 | "Tùy chọn:\n" | |
319 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
320 | " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n" | |
321 | "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n" | |
322 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
323 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
324 | ||
325 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:267 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1171 | |
326 | #, c-format | |
327 | msgid "Unable to write to %s" | |
328 | msgstr "Không thể ghi vào %s" | |
329 | ||
330 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:309 | |
331 | msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?" | |
332 | msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?" | |
333 | ||
334 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:170 ftparchive/apt-ftparchive.cc:347 | |
335 | msgid "Package extension list is too long" | |
336 | msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài" | |
337 | ||
338 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:172 ftparchive/apt-ftparchive.cc:189 | |
339 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:212 ftparchive/apt-ftparchive.cc:262 | |
340 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:276 ftparchive/apt-ftparchive.cc:298 | |
341 | #, c-format | |
342 | msgid "Error processing directory %s" | |
343 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" | |
344 | ||
345 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:260 | |
346 | msgid "Source extension list is too long" | |
347 | msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài" | |
348 | ||
349 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:377 | |
350 | msgid "Error writing header to contents file" | |
351 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung" | |
352 | ||
353 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:407 | |
354 | #, c-format | |
355 | msgid "Error processing contents %s" | |
356 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s" | |
357 | ||
358 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:595 | |
359 | msgid "" | |
360 | "Usage: apt-ftparchive [options] command\n" | |
361 | "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
362 | " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
363 | " contents path\n" | |
364 | " release path\n" | |
365 | " generate config [groups]\n" | |
366 | " clean config\n" | |
367 | "\n" | |
368 | "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n" | |
369 | "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n" | |
370 | "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n" | |
371 | "\n" | |
372 | "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n" | |
373 | "Package file contains the contents of all the control fields from\n" | |
374 | "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n" | |
375 | "is supported to force the value of Priority and Section.\n" | |
376 | "\n" | |
377 | "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n" | |
378 | "The --source-override option can be used to specify a src override file\n" | |
379 | "\n" | |
380 | "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n" | |
381 | "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n" | |
382 | "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n" | |
383 | "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n" | |
384 | "Debian archive:\n" | |
385 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
386 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
387 | "\n" | |
388 | "Options:\n" | |
389 | " -h This help text\n" | |
390 | " --md5 Control MD5 generation\n" | |
391 | " -s=? Source override file\n" | |
392 | " -q Quiet\n" | |
393 | " -d=? Select the optional caching database\n" | |
394 | " --no-delink Enable delinking debug mode\n" | |
395 | " --contents Control contents file generation\n" | |
396 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
397 | " -o=? Set an arbitrary configuration option" | |
398 | msgstr "" | |
399 | "Sử dụng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
400 | "\n" | |
401 | "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n" | |
402 | "\n" | |
403 | "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
404 | " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
405 | " \tcontents path\n" | |
406 | " \trelease path\n" | |
407 | " \tgenerate config [groups]\n" | |
408 | " \tclean config\n" | |
409 | "\n" | |
410 | "[packages: \tnhững gói;\n" | |
411 | "binarypath: \tđường dẫn nhị phân;\n" | |
412 | "sources: \t\tnhững nguồn;\n" | |
413 | "srcpath: \t\tđường dẫn nguồn;\n" | |
414 | "contents path: đường dẫn nội dụng;\n" | |
415 | "release path: \tđường dẫn bản đã phát hành;\n" | |
416 | "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n" | |
417 | "clean config: \tcấu hình toàn mới)\n" | |
418 | "\n" | |
419 | "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n" | |
420 | "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n" | |
421 | "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n" | |
422 | "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n" | |
423 | "\n" | |
424 | "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n" | |
425 | "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n" | |
426 | "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n" | |
427 | "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n" | |
428 | "\n" | |
429 | "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n" | |
430 | "Có thể sử dụng tùy chọn « --source-override » (đè nguồn)\n" | |
431 | "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n" | |
432 | "\n" | |
433 | "Lnh « packages » (gói) và « sources » (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n" | |
434 | "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ " | |
435 | "quy,\n" | |
436 | "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n" | |
437 | "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n" | |
438 | "những trường tên tập tin nếu có.\n" | |
439 | "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n" | |
440 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
441 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
442 | "\n" | |
443 | "Tùy chọn:\n" | |
444 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
445 | " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n" | |
446 | " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n" | |
447 | " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n" | |
448 | " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n" | |
449 | " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n" | |
450 | " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n" | |
451 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
452 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »" | |
453 | ||
454 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:801 | |
455 | msgid "No selections matched" | |
456 | msgstr "Không có điều đã chọn khớp được" | |
457 | ||
458 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:879 | |
459 | #, c-format | |
460 | msgid "Some files are missing in the package file group `%s'" | |
461 | msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói « %s »." | |
462 | ||
463 | #: ftparchive/cachedb.cc:43 | |
464 | #, c-format | |
465 | msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old" | |
466 | msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)." | |
467 | ||
468 | #: ftparchive/cachedb.cc:61 | |
469 | #, c-format | |
470 | msgid "DB is old, attempting to upgrade %s" | |
471 | msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s" | |
472 | ||
473 | #: ftparchive/cachedb.cc:72 | |
474 | msgid "" | |
475 | "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please " | |
476 | "remove and re-create the database." | |
477 | msgstr "" | |
478 | "Định dạng co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản " | |
479 | "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại co sở dữ liệu." | |
480 | ||
481 | #: ftparchive/cachedb.cc:77 | |
482 | #, c-format | |
483 | msgid "Unable to open DB file %s: %s" | |
484 | msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s." | |
485 | ||
486 | #: ftparchive/cachedb.cc:123 apt-inst/extract.cc:178 apt-inst/extract.cc:190 | |
487 | #: apt-inst/extract.cc:207 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:117 | |
488 | #, c-format | |
489 | msgid "Failed to stat %s" | |
490 | msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi" | |
491 | ||
492 | #: ftparchive/cachedb.cc:242 | |
493 | msgid "Archive has no control record" | |
494 | msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển" | |
495 | ||
496 | #: ftparchive/cachedb.cc:448 | |
497 | msgid "Unable to get a cursor" | |
498 | msgstr "Không thể lấy con chạy" | |
499 | ||
500 | #: ftparchive/writer.cc:73 | |
501 | #, c-format | |
502 | msgid "W: Unable to read directory %s\n" | |
503 | msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n" | |
504 | ||
505 | #: ftparchive/writer.cc:78 | |
506 | #, c-format | |
507 | msgid "W: Unable to stat %s\n" | |
508 | msgstr "CB: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n" | |
509 | ||
510 | #: ftparchive/writer.cc:134 | |
511 | msgid "E: " | |
512 | msgstr "LỖI: " | |
513 | ||
514 | #: ftparchive/writer.cc:136 | |
515 | msgid "W: " | |
516 | msgstr "CB: " | |
517 | ||
518 | #: ftparchive/writer.cc:143 | |
519 | msgid "E: Errors apply to file " | |
520 | msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin " | |
521 | ||
522 | #: ftparchive/writer.cc:161 ftparchive/writer.cc:193 | |
523 | #, c-format | |
524 | msgid "Failed to resolve %s" | |
525 | msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi" | |
526 | ||
527 | #: ftparchive/writer.cc:174 | |
528 | msgid "Tree walking failed" | |
529 | msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi" | |
530 | ||
531 | #: ftparchive/writer.cc:201 | |
532 | #, c-format | |
533 | msgid "Failed to open %s" | |
534 | msgstr "Việc mở %s bị lỗi" | |
535 | ||
536 | #: ftparchive/writer.cc:260 | |
537 | #, c-format | |
538 | msgid " DeLink %s [%s]\n" | |
539 | msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n" | |
540 | ||
541 | #: ftparchive/writer.cc:268 | |
542 | #, c-format | |
543 | msgid "Failed to readlink %s" | |
544 | msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi" | |
545 | ||
546 | #: ftparchive/writer.cc:272 | |
547 | #, c-format | |
548 | msgid "Failed to unlink %s" | |
549 | msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi" | |
550 | ||
551 | #: ftparchive/writer.cc:279 | |
552 | #, c-format | |
553 | msgid "*** Failed to link %s to %s" | |
554 | msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi" | |
555 | ||
556 | #: ftparchive/writer.cc:289 | |
557 | #, c-format | |
558 | msgid " DeLink limit of %sB hit.\n" | |
559 | msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n" | |
560 | ||
561 | #: ftparchive/writer.cc:393 | |
562 | msgid "Archive had no package field" | |
563 | msgstr "Kho không có trường gói" | |
564 | ||
565 | #: ftparchive/writer.cc:401 ftparchive/writer.cc:688 | |
566 | #, c-format | |
567 | msgid " %s has no override entry\n" | |
568 | msgstr " %s không có mục ghi đè\n" | |
569 | ||
570 | #: ftparchive/writer.cc:464 ftparchive/writer.cc:793 | |
571 | #, c-format | |
572 | msgid " %s maintainer is %s not %s\n" | |
573 | msgstr " người bảo quản %s là %s không phải %s\n" | |
574 | ||
575 | #: ftparchive/writer.cc:698 | |
576 | #, c-format | |
577 | msgid " %s has no source override entry\n" | |
578 | msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n" | |
579 | ||
580 | #: ftparchive/writer.cc:702 | |
581 | #, c-format | |
582 | msgid " %s has no binary override entry either\n" | |
583 | msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n" | |
584 | ||
585 | #: ftparchive/contents.cc:321 | |
586 | #, c-format | |
587 | msgid "Internal error, could not locate member %s" | |
588 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn %s" | |
589 | ||
590 | #: ftparchive/contents.cc:358 ftparchive/contents.cc:389 | |
591 | msgid "realloc - Failed to allocate memory" | |
592 | msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" | |
593 | ||
594 | #: ftparchive/override.cc:34 ftparchive/override.cc:142 | |
595 | #, c-format | |
596 | msgid "Unable to open %s" | |
597 | msgstr "Không thể mở %s" | |
598 | ||
599 | #: ftparchive/override.cc:60 ftparchive/override.cc:166 | |
600 | #, c-format | |
601 | msgid "Malformed override %s line %lu #1" | |
602 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1" | |
603 | ||
604 | #: ftparchive/override.cc:74 ftparchive/override.cc:178 | |
605 | #, c-format | |
606 | msgid "Malformed override %s line %lu #2" | |
607 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2" | |
608 | ||
609 | #: ftparchive/override.cc:88 ftparchive/override.cc:191 | |
610 | #, c-format | |
611 | msgid "Malformed override %s line %lu #3" | |
612 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3" | |
613 | ||
614 | #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201 | |
615 | #, c-format | |
616 | msgid "Failed to read the override file %s" | |
617 | msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi" | |
618 | ||
619 | #: ftparchive/multicompress.cc:72 | |
620 | #, c-format | |
621 | msgid "Unknown compression algorithm '%s'" | |
622 | msgstr "Không biết thuật toán nén « %s »" | |
623 | ||
624 | #: ftparchive/multicompress.cc:102 | |
625 | #, c-format | |
626 | msgid "Compressed output %s needs a compression set" | |
627 | msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén" | |
628 | ||
629 | #: ftparchive/multicompress.cc:169 methods/rsh.cc:91 | |
630 | msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess" | |
631 | msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi" | |
632 | ||
633 | #: ftparchive/multicompress.cc:195 | |
634 | msgid "Failed to create FILE*" | |
635 | msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi" | |
636 | ||
637 | #: ftparchive/multicompress.cc:198 | |
638 | msgid "Failed to fork" | |
639 | msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi" | |
640 | ||
641 | #: ftparchive/multicompress.cc:212 | |
642 | msgid "Compress child" | |
643 | msgstr "Nén điều con" | |
644 | ||
645 | #: ftparchive/multicompress.cc:235 | |
646 | #, c-format | |
647 | msgid "Internal error, failed to create %s" | |
648 | msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi" | |
649 | ||
650 | #: ftparchive/multicompress.cc:286 | |
651 | msgid "Failed to create subprocess IPC" | |
652 | msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi" | |
653 | ||
654 | #: ftparchive/multicompress.cc:321 | |
655 | msgid "Failed to exec compressor " | |
656 | msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi " | |
657 | ||
658 | #: ftparchive/multicompress.cc:360 | |
659 | msgid "decompressor" | |
660 | msgstr "bộ giải nén" | |
661 | ||
662 | #: ftparchive/multicompress.cc:403 | |
663 | msgid "IO to subprocess/file failed" | |
664 | msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi" | |
665 | ||
666 | #: ftparchive/multicompress.cc:455 | |
667 | msgid "Failed to read while computing MD5" | |
668 | msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi" | |
669 | ||
670 | #: ftparchive/multicompress.cc:472 | |
671 | #, c-format | |
672 | msgid "Problem unlinking %s" | |
673 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s" | |
674 | ||
675 | #: ftparchive/multicompress.cc:487 apt-inst/extract.cc:185 | |
676 | #, c-format | |
677 | msgid "Failed to rename %s to %s" | |
678 | msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" | |
679 | ||
680 | #: cmdline/apt-get.cc:135 | |
681 | msgid "Y" | |
682 | msgstr "C" | |
683 | ||
684 | #: cmdline/apt-get.cc:157 apt-pkg/cachefilter.cc:29 | |
685 | #, c-format | |
686 | msgid "Regex compilation error - %s" | |
687 | msgstr "Lỗi biên dich biểu thức chính quy - %s" | |
688 | ||
689 | #: cmdline/apt-get.cc:252 | |
690 | msgid "The following packages have unmet dependencies:" | |
691 | msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có :" | |
692 | ||
693 | #: cmdline/apt-get.cc:342 | |
694 | #, c-format | |
695 | msgid "but %s is installed" | |
696 | msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt" | |
697 | ||
698 | #: cmdline/apt-get.cc:344 | |
699 | #, c-format | |
700 | msgid "but %s is to be installed" | |
701 | msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt" | |
702 | ||
703 | #: cmdline/apt-get.cc:351 | |
704 | msgid "but it is not installable" | |
705 | msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt" | |
706 | ||
707 | #: cmdline/apt-get.cc:353 | |
708 | msgid "but it is a virtual package" | |
709 | msgstr "nhưng mà nó là gói ảo" | |
710 | ||
711 | #: cmdline/apt-get.cc:356 | |
712 | msgid "but it is not installed" | |
713 | msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt" | |
714 | ||
715 | #: cmdline/apt-get.cc:356 | |
716 | msgid "but it is not going to be installed" | |
717 | msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt" | |
718 | ||
719 | #: cmdline/apt-get.cc:361 | |
720 | msgid " or" | |
721 | msgstr " hay" | |
722 | ||
723 | #: cmdline/apt-get.cc:392 | |
724 | msgid "The following NEW packages will be installed:" | |
725 | msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:" | |
726 | ||
727 | #: cmdline/apt-get.cc:420 | |
728 | msgid "The following packages will be REMOVED:" | |
729 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ :" | |
730 | ||
731 | #: cmdline/apt-get.cc:442 | |
732 | msgid "The following packages have been kept back:" | |
733 | msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:" | |
734 | ||
735 | #: cmdline/apt-get.cc:465 | |
736 | msgid "The following packages will be upgraded:" | |
737 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:" | |
738 | ||
739 | #: cmdline/apt-get.cc:488 | |
740 | msgid "The following packages will be DOWNGRADED:" | |
741 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:" | |
742 | ||
743 | #: cmdline/apt-get.cc:508 | |
744 | msgid "The following held packages will be changed:" | |
745 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:" | |
746 | ||
747 | #: cmdline/apt-get.cc:561 | |
748 | #, c-format | |
749 | msgid "%s (due to %s) " | |
750 | msgstr "%s (do %s) " | |
751 | ||
752 | #: cmdline/apt-get.cc:569 | |
753 | msgid "" | |
754 | "WARNING: The following essential packages will be removed.\n" | |
755 | "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!" | |
756 | msgstr "" | |
757 | "CẢNH BÁO : theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n" | |
758 | "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác." | |
759 | ||
760 | #: cmdline/apt-get.cc:603 | |
761 | #, c-format | |
762 | msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, " | |
763 | msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, " | |
764 | ||
765 | #: cmdline/apt-get.cc:607 | |
766 | #, c-format | |
767 | msgid "%lu reinstalled, " | |
768 | msgstr "%lu được cài đặt lại, " | |
769 | ||
770 | #: cmdline/apt-get.cc:609 | |
771 | #, c-format | |
772 | msgid "%lu downgraded, " | |
773 | msgstr "%lu được hạ cấp, " | |
774 | ||
775 | #: cmdline/apt-get.cc:611 | |
776 | #, c-format | |
777 | msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n" | |
778 | msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n" | |
779 | ||
780 | #: cmdline/apt-get.cc:615 | |
781 | #, c-format | |
782 | msgid "%lu not fully installed or removed.\n" | |
783 | msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n" | |
784 | ||
785 | #: cmdline/apt-get.cc:635 | |
786 | #, c-format | |
787 | msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n" | |
788 | msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » cho tác vụ « %s »\n" | |
789 | ||
790 | #: cmdline/apt-get.cc:641 | |
791 | #, c-format | |
792 | msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n" | |
793 | msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » cho biểu thức chính quy « %s »\n" | |
794 | ||
795 | #: cmdline/apt-get.cc:648 | |
796 | #, c-format | |
797 | msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n" | |
798 | msgstr "Đã chọn phiên bản « %s » (%s) cho « %s »\n" | |
799 | ||
800 | #: cmdline/apt-get.cc:658 | |
801 | #, c-format | |
802 | msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n" | |
803 | msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do :\n" | |
804 | ||
805 | #: cmdline/apt-get.cc:669 | |
806 | msgid " [Installed]" | |
807 | msgstr " [Đã cài đặt]" | |
808 | ||
809 | #: cmdline/apt-get.cc:678 | |
810 | msgid " [Not candidate version]" | |
811 | msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]" | |
812 | ||
813 | #: cmdline/apt-get.cc:680 | |
814 | msgid "You should explicitly select one to install." | |
815 | msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài." | |
816 | ||
817 | #: cmdline/apt-get.cc:683 | |
818 | #, c-format | |
819 | msgid "" | |
820 | "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n" | |
821 | "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n" | |
822 | "is only available from another source\n" | |
823 | msgstr "" | |
824 | "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n" | |
825 | "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n" | |
826 | "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n" | |
827 | ||
828 | #: cmdline/apt-get.cc:701 | |
829 | msgid "However the following packages replace it:" | |
830 | msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó :" | |
831 | ||
832 | #: cmdline/apt-get.cc:713 | |
833 | #, c-format | |
834 | msgid "Package '%s' has no installation candidate" | |
835 | msgstr "Gói « %s » không có ứng cử cài đặt" | |
836 | ||
837 | #: cmdline/apt-get.cc:724 | |
838 | #, c-format | |
839 | msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n" | |
840 | msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như « %s »\n" | |
841 | ||
842 | #: cmdline/apt-get.cc:755 | |
843 | #, c-format | |
844 | msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n" | |
845 | msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » thay cho « %s »\n" | |
846 | ||
847 | #: cmdline/apt-get.cc:785 | |
848 | #, c-format | |
849 | msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n" | |
850 | msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n" | |
851 | ||
852 | #: cmdline/apt-get.cc:789 | |
853 | #, c-format | |
854 | msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n" | |
855 | msgstr "" | |
856 | "Đang bỏ qua %s vì nó không phải được cài đặt và chỉ yêu cầu Nâng cấp.\n" | |
857 | ||
858 | #: cmdline/apt-get.cc:799 | |
859 | #, c-format | |
860 | msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n" | |
861 | msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n" | |
862 | ||
863 | #: cmdline/apt-get.cc:804 | |
864 | #, c-format | |
865 | msgid "%s is already the newest version.\n" | |
866 | msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n" | |
867 | ||
868 | #: cmdline/apt-get.cc:823 cmdline/apt-get.cc:1992 | |
869 | #, c-format | |
870 | msgid "%s set to manually installed.\n" | |
871 | msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n" | |
872 | ||
873 | #: cmdline/apt-get.cc:863 | |
874 | #, c-format | |
875 | msgid "Package %s is not installed, so not removed\n" | |
876 | msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n" | |
877 | ||
878 | #: cmdline/apt-get.cc:938 | |
879 | msgid "Correcting dependencies..." | |
880 | msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..." | |
881 | ||
882 | #: cmdline/apt-get.cc:941 | |
883 | msgid " failed." | |
884 | msgstr " bị lỗi." | |
885 | ||
886 | #: cmdline/apt-get.cc:944 | |
887 | msgid "Unable to correct dependencies" | |
888 | msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc" | |
889 | ||
890 | #: cmdline/apt-get.cc:947 | |
891 | msgid "Unable to minimize the upgrade set" | |
892 | msgstr "Không thể cực tiểu hóa tập hợp nâng cấp" | |
893 | ||
894 | #: cmdline/apt-get.cc:949 | |
895 | msgid " Done" | |
896 | msgstr " Hoàn tất" | |
897 | ||
898 | #: cmdline/apt-get.cc:953 | |
899 | msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these." | |
900 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết." | |
901 | ||
902 | #: cmdline/apt-get.cc:956 | |
903 | msgid "Unmet dependencies. Try using -f." | |
904 | msgstr "" | |
905 | "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy " | |
906 | "chọn « -f »." | |
907 | ||
908 | #: cmdline/apt-get.cc:981 | |
909 | msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!" | |
910 | msgstr "CẢNH BÁO : không thể xác thực những gói theo đây." | |
911 | ||
912 | #: cmdline/apt-get.cc:985 | |
913 | msgid "Authentication warning overridden.\n" | |
914 | msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n" | |
915 | ||
916 | #: cmdline/apt-get.cc:992 | |
917 | msgid "Install these packages without verification [y/N]? " | |
918 | msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] " | |
919 | ||
920 | #: cmdline/apt-get.cc:994 | |
921 | msgid "Some packages could not be authenticated" | |
922 | msgstr "Một số gói không thể được xác thực" | |
923 | ||
924 | #: cmdline/apt-get.cc:1003 cmdline/apt-get.cc:1166 | |
925 | msgid "There are problems and -y was used without --force-yes" | |
926 | msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn « -y » mà không có « --force-yes »" | |
927 | ||
928 | #: cmdline/apt-get.cc:1044 | |
929 | msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!" | |
930 | msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng." | |
931 | ||
932 | #: cmdline/apt-get.cc:1053 | |
933 | msgid "Packages need to be removed but remove is disabled." | |
934 | msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt." | |
935 | ||
936 | #: cmdline/apt-get.cc:1064 | |
937 | msgid "Internal error, Ordering didn't finish" | |
938 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong" | |
939 | ||
940 | #: cmdline/apt-get.cc:1104 | |
941 | msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org" | |
942 | msgstr "" | |
943 | "Lạ... Hai kích cỡ không khớp được. Hãy gởi thư cho <apt@packages.debian.org>" | |
944 | ||
945 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
946 | #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
947 | #: cmdline/apt-get.cc:1111 | |
948 | #, c-format | |
949 | msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n" | |
950 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho.\n" | |
951 | ||
952 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
953 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
954 | #: cmdline/apt-get.cc:1116 | |
955 | #, c-format | |
956 | msgid "Need to get %sB of archives.\n" | |
957 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho.\n" | |
958 | ||
959 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
960 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
961 | #: cmdline/apt-get.cc:1123 | |
962 | #, c-format | |
963 | msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n" | |
964 | msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được chiếm.\n" | |
965 | ||
966 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
967 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
968 | #: cmdline/apt-get.cc:1128 | |
969 | #, c-format | |
970 | msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n" | |
971 | msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được giải phóng.\n" | |
972 | ||
973 | #: cmdline/apt-get.cc:1143 cmdline/apt-get.cc:1146 cmdline/apt-get.cc:2332 | |
974 | #: cmdline/apt-get.cc:2335 | |
975 | #, c-format | |
976 | msgid "Couldn't determine free space in %s" | |
977 | msgstr "Không thể quyết định chỗ rảnh trong %s" | |
978 | ||
979 | #: cmdline/apt-get.cc:1156 | |
980 | #, c-format | |
981 | msgid "You don't have enough free space in %s." | |
982 | msgstr "Bạn chưa có đủ sức chức còn rảnh trong %s." | |
983 | ||
984 | #: cmdline/apt-get.cc:1172 cmdline/apt-get.cc:1192 | |
985 | msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation." | |
986 | msgstr "" | |
987 | "Xác đinh « Chỉ không đáng kể » (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể." | |
988 | ||
989 | #: cmdline/apt-get.cc:1174 | |
990 | msgid "Yes, do as I say!" | |
991 | msgstr "Có, làm đi." | |
992 | ||
993 | #: cmdline/apt-get.cc:1176 | |
994 | #, c-format | |
995 | msgid "" | |
996 | "You are about to do something potentially harmful.\n" | |
997 | "To continue type in the phrase '%s'\n" | |
998 | " ?] " | |
999 | msgstr "" | |
1000 | "Bạn sắp làm gì có thể làm hại.\n" | |
1001 | "Để tiếp tục thì gõ cụm từ « %s »\n" | |
1002 | "?]" | |
1003 | ||
1004 | #: cmdline/apt-get.cc:1182 cmdline/apt-get.cc:1201 | |
1005 | msgid "Abort." | |
1006 | msgstr "Hủy bỏ." | |
1007 | ||
1008 | #: cmdline/apt-get.cc:1197 | |
1009 | msgid "Do you want to continue [Y/n]? " | |
1010 | msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [C/k] " | |
1011 | ||
1012 | #: cmdline/apt-get.cc:1269 cmdline/apt-get.cc:2392 apt-pkg/algorithms.cc:1462 | |
1013 | #, c-format | |
1014 | msgid "Failed to fetch %s %s\n" | |
1015 | msgstr "Việc lấy %s bị lỗi %s\n" | |
1016 | ||
1017 | #: cmdline/apt-get.cc:1287 | |
1018 | msgid "Some files failed to download" | |
1019 | msgstr "Một số tập tin không tải về được" | |
1020 | ||
1021 | #: cmdline/apt-get.cc:1288 cmdline/apt-get.cc:2401 | |
1022 | msgid "Download complete and in download only mode" | |
1023 | msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về" | |
1024 | ||
1025 | #: cmdline/apt-get.cc:1294 | |
1026 | msgid "" | |
1027 | "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-" | |
1028 | "missing?" | |
1029 | msgstr "" | |
1030 | "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh « apt-get update » (apt lấy " | |
1031 | "cập nhật) hay cố với « --fix-missing » (sửa các điều còn thiếu) không?" | |
1032 | ||
1033 | #: cmdline/apt-get.cc:1298 | |
1034 | msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported" | |
1035 | msgstr "" | |
1036 | "Chưa hô trợ tùy chọn « --fix-missing » (sửa khi thiếu điều) và trao đổi " | |
1037 | "phương tiện." | |
1038 | ||
1039 | #: cmdline/apt-get.cc:1303 | |
1040 | msgid "Unable to correct missing packages." | |
1041 | msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu." | |
1042 | ||
1043 | #: cmdline/apt-get.cc:1304 | |
1044 | msgid "Aborting install." | |
1045 | msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt." | |
1046 | ||
1047 | #: cmdline/apt-get.cc:1332 | |
1048 | msgid "" | |
1049 | "The following package disappeared from your system as\n" | |
1050 | "all files have been overwritten by other packages:" | |
1051 | msgid_plural "" | |
1052 | "The following packages disappeared from your system as\n" | |
1053 | "all files have been overwritten by other packages:" | |
1054 | msgstr[0] "" | |
1055 | "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói " | |
1056 | "khác ghi đè:" | |
1057 | ||
1058 | #: cmdline/apt-get.cc:1336 | |
1059 | msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg." | |
1060 | msgstr "Ghi chú : thay đổi này được tự động làm bởi dpkg." | |
1061 | ||
1062 | #: cmdline/apt-get.cc:1466 | |
1063 | #, c-format | |
1064 | msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'" | |
1065 | msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng « %s » của gói « %s »" | |
1066 | ||
1067 | #: cmdline/apt-get.cc:1498 | |
1068 | #, c-format | |
1069 | msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n" | |
1070 | msgstr "Đang chọn « %s » làm gói nguồn, thay cho « %s »\n" | |
1071 | ||
1072 | #. if (VerTag.empty() == false && Last == 0) | |
1073 | #: cmdline/apt-get.cc:1536 | |
1074 | #, c-format | |
1075 | msgid "Ignore unavailable version '%s' of package '%s'" | |
1076 | msgstr "Bỏ qua phiên bản không sẵn sàng « %s » của gói « %s »" | |
1077 | ||
1078 | #: cmdline/apt-get.cc:1552 | |
1079 | msgid "The update command takes no arguments" | |
1080 | msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số" | |
1081 | ||
1082 | #: cmdline/apt-get.cc:1618 | |
1083 | msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover" | |
1084 | msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động" | |
1085 | ||
1086 | #: cmdline/apt-get.cc:1666 | |
1087 | msgid "" | |
1088 | "The following package was automatically installed and is no longer required:" | |
1089 | msgid_plural "" | |
1090 | "The following packages were automatically installed and are no longer " | |
1091 | "required:" | |
1092 | msgstr[0] "" | |
1093 | "Gói nào theo đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại:" | |
1094 | ||
1095 | #: cmdline/apt-get.cc:1670 | |
1096 | #, c-format | |
1097 | msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n" | |
1098 | msgid_plural "" | |
1099 | "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n" | |
1100 | msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại.\n" | |
1101 | ||
1102 | #: cmdline/apt-get.cc:1672 | |
1103 | msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove them." | |
1104 | msgstr "Hãy sử dụng lệnh « apt-get autoremove » để gỡ bỏ chúng." | |
1105 | ||
1106 | #: cmdline/apt-get.cc:1677 | |
1107 | msgid "" | |
1108 | "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n" | |
1109 | "shouldn't happen. Please file a bug report against apt." | |
1110 | msgstr "" | |
1111 | "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không " | |
1112 | "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt." | |
1113 | ||
1114 | #. | |
1115 | #. if (Packages == 1) | |
1116 | #. { | |
1117 | #. c1out << endl; | |
1118 | #. c1out << | |
1119 | #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" | |
1120 | #. "the package is simply not installable and a bug report against\n" | |
1121 | #. "that package should be filed.") << endl; | |
1122 | #. } | |
1123 | #. | |
1124 | #: cmdline/apt-get.cc:1680 cmdline/apt-get.cc:1822 | |
1125 | msgid "The following information may help to resolve the situation:" | |
1126 | msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:" | |
1127 | ||
1128 | #: cmdline/apt-get.cc:1684 | |
1129 | msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff" | |
1130 | msgstr "Lỗi nội bộ : Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hư gì." | |
1131 | ||
1132 | #: cmdline/apt-get.cc:1703 | |
1133 | msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff" | |
1134 | msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì" | |
1135 | ||
1136 | #: cmdline/apt-get.cc:1792 | |
1137 | msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:" | |
1138 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:" | |
1139 | ||
1140 | #: cmdline/apt-get.cc:1795 | |
1141 | msgid "" | |
1142 | "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a " | |
1143 | "solution)." | |
1144 | msgstr "" | |
1145 | "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh « apt-get -f " | |
1146 | "install » mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)." | |
1147 | ||
1148 | #: cmdline/apt-get.cc:1807 | |
1149 | msgid "" | |
1150 | "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n" | |
1151 | "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n" | |
1152 | "distribution that some required packages have not yet been created\n" | |
1153 | "or been moved out of Incoming." | |
1154 | msgstr "" | |
1155 | "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n" | |
1156 | "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n" | |
1157 | "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n" | |
1158 | "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)." | |
1159 | ||
1160 | #: cmdline/apt-get.cc:1825 | |
1161 | msgid "Broken packages" | |
1162 | msgstr "Gói bị hỏng" | |
1163 | ||
1164 | #: cmdline/apt-get.cc:1854 | |
1165 | msgid "The following extra packages will be installed:" | |
1166 | msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:" | |
1167 | ||
1168 | #: cmdline/apt-get.cc:1944 | |
1169 | msgid "Suggested packages:" | |
1170 | msgstr "Gói đề nghị:" | |
1171 | ||
1172 | #: cmdline/apt-get.cc:1945 | |
1173 | msgid "Recommended packages:" | |
1174 | msgstr "Gói khuyến khích:" | |
1175 | ||
1176 | #: cmdline/apt-get.cc:1987 | |
1177 | #, c-format | |
1178 | msgid "Couldn't find package %s" | |
1179 | msgstr "Không tìm thấy gói %s" | |
1180 | ||
1181 | #: cmdline/apt-get.cc:1994 | |
1182 | #, c-format | |
1183 | msgid "%s set to automatically installed.\n" | |
1184 | msgstr "%s được lập thành « được tự động cài đặt ».\n" | |
1185 | ||
1186 | #: cmdline/apt-get.cc:2015 | |
1187 | msgid "Calculating upgrade... " | |
1188 | msgstr "Đang tính bước nâng cấp... " | |
1189 | ||
1190 | #: cmdline/apt-get.cc:2018 methods/ftp.cc:707 methods/connect.cc:111 | |
1191 | msgid "Failed" | |
1192 | msgstr "Bị lỗi" | |
1193 | ||
1194 | #: cmdline/apt-get.cc:2023 | |
1195 | msgid "Done" | |
1196 | msgstr "Hoàn tất" | |
1197 | ||
1198 | #: cmdline/apt-get.cc:2090 cmdline/apt-get.cc:2098 | |
1199 | msgid "Internal error, problem resolver broke stuff" | |
1200 | msgstr "Lỗi nội bộ : bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì" | |
1201 | ||
1202 | #: cmdline/apt-get.cc:2122 cmdline/apt-get.cc:2155 | |
1203 | msgid "Unable to lock the download directory" | |
1204 | msgstr "Không thể khoá thư mục tải về" | |
1205 | ||
1206 | #: cmdline/apt-get.cc:2198 | |
1207 | msgid "Must specify at least one package to fetch source for" | |
1208 | msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cho đó cần lấy mã nguồn" | |
1209 | ||
1210 | #: cmdline/apt-get.cc:2238 cmdline/apt-get.cc:2519 | |
1211 | #, c-format | |
1212 | msgid "Unable to find a source package for %s" | |
1213 | msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s" | |
1214 | ||
1215 | #: cmdline/apt-get.cc:2254 | |
1216 | #, c-format | |
1217 | msgid "" | |
1218 | "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n" | |
1219 | "%s\n" | |
1220 | msgstr "" | |
1221 | "GHI CHÚ : sự đóng gói « %s » được bảo tồn trong hệ thống điều khiển phiên " | |
1222 | "bản « %s » tại:\n" | |
1223 | "%s\n" | |
1224 | ||
1225 | #: cmdline/apt-get.cc:2259 | |
1226 | #, c-format | |
1227 | msgid "" | |
1228 | "Please use:\n" | |
1229 | "bzr get %s\n" | |
1230 | "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n" | |
1231 | msgstr "" | |
1232 | "Hãy sử dụng câu lệnh:\n" | |
1233 | "bzr get %s\n" | |
1234 | "để lấy các bản cập nhật gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n" | |
1235 | ||
1236 | #: cmdline/apt-get.cc:2310 | |
1237 | #, c-format | |
1238 | msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n" | |
1239 | msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về « %s »\n" | |
1240 | ||
1241 | #: cmdline/apt-get.cc:2345 | |
1242 | #, c-format | |
1243 | msgid "You don't have enough free space in %s" | |
1244 | msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s" | |
1245 | ||
1246 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
1247 | #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
1248 | #: cmdline/apt-get.cc:2353 | |
1249 | #, c-format | |
1250 | msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n" | |
1251 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n" | |
1252 | ||
1253 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
1254 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
1255 | #: cmdline/apt-get.cc:2358 | |
1256 | #, c-format | |
1257 | msgid "Need to get %sB of source archives.\n" | |
1258 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho nguồn.\n" | |
1259 | ||
1260 | #: cmdline/apt-get.cc:2364 | |
1261 | #, c-format | |
1262 | msgid "Fetch source %s\n" | |
1263 | msgstr "Lấy nguồn %s\n" | |
1264 | ||
1265 | #: cmdline/apt-get.cc:2397 | |
1266 | msgid "Failed to fetch some archives." | |
1267 | msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi." | |
1268 | ||
1269 | #: cmdline/apt-get.cc:2427 | |
1270 | #, c-format | |
1271 | msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n" | |
1272 | msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n" | |
1273 | ||
1274 | #: cmdline/apt-get.cc:2439 | |
1275 | #, c-format | |
1276 | msgid "Unpack command '%s' failed.\n" | |
1277 | msgstr "Lệnh giải nén « %s » bị lỗi.\n" | |
1278 | ||
1279 | #: cmdline/apt-get.cc:2440 | |
1280 | #, c-format | |
1281 | msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n" | |
1282 | msgstr "Hãy kiểm tra xem gói « dpkg-dev » có được cài đặt chưa.\n" | |
1283 | ||
1284 | #: cmdline/apt-get.cc:2457 | |
1285 | #, c-format | |
1286 | msgid "Build command '%s' failed.\n" | |
1287 | msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n" | |
1288 | ||
1289 | #: cmdline/apt-get.cc:2477 | |
1290 | msgid "Child process failed" | |
1291 | msgstr "Tiến trình con bị lỗi" | |
1292 | ||
1293 | #: cmdline/apt-get.cc:2493 | |
1294 | msgid "Must specify at least one package to check builddeps for" | |
1295 | msgstr "" | |
1296 | "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó" | |
1297 | ||
1298 | #: cmdline/apt-get.cc:2524 | |
1299 | #, c-format | |
1300 | msgid "Unable to get build-dependency information for %s" | |
1301 | msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s" | |
1302 | ||
1303 | #: cmdline/apt-get.cc:2544 | |
1304 | #, c-format | |
1305 | msgid "%s has no build depends.\n" | |
1306 | msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n" | |
1307 | ||
1308 | #: cmdline/apt-get.cc:2595 | |
1309 | #, c-format | |
1310 | msgid "" | |
1311 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be " | |
1312 | "found" | |
1313 | msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s" | |
1314 | ||
1315 | #: cmdline/apt-get.cc:2648 | |
1316 | #, c-format | |
1317 | msgid "" | |
1318 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because no available versions of " | |
1319 | "package %s can satisfy version requirements" | |
1320 | msgstr "" | |
1321 | "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không có phiên bản sẵn sàng " | |
1322 | "của gói %s có thể thỏa điều kiện phiên bản." | |
1323 | ||
1324 | #: cmdline/apt-get.cc:2684 | |
1325 | #, c-format | |
1326 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new" | |
1327 | msgstr "" | |
1328 | "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới" | |
1329 | ||
1330 | #: cmdline/apt-get.cc:2711 | |
1331 | #, c-format | |
1332 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s" | |
1333 | msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s." | |
1334 | ||
1335 | #: cmdline/apt-get.cc:2727 | |
1336 | #, c-format | |
1337 | msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied." | |
1338 | msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s." | |
1339 | ||
1340 | #: cmdline/apt-get.cc:2732 | |
1341 | msgid "Failed to process build dependencies" | |
1342 | msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi" | |
1343 | ||
1344 | #: cmdline/apt-get.cc:2763 | |
1345 | msgid "Supported modules:" | |
1346 | msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ :" | |
1347 | ||
1348 | #: cmdline/apt-get.cc:2804 | |
1349 | msgid "" | |
1350 | "Usage: apt-get [options] command\n" | |
1351 | " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1352 | " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1353 | "\n" | |
1354 | "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n" | |
1355 | "installing packages. The most frequently used commands are update\n" | |
1356 | "and install.\n" | |
1357 | "\n" | |
1358 | "Commands:\n" | |
1359 | " update - Retrieve new lists of packages\n" | |
1360 | " upgrade - Perform an upgrade\n" | |
1361 | " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n" | |
1362 | " remove - Remove packages\n" | |
1363 | " autoremove - Remove automatically all unused packages\n" | |
1364 | " purge - Remove packages and config files\n" | |
1365 | " source - Download source archives\n" | |
1366 | " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n" | |
1367 | " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n" | |
1368 | " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n" | |
1369 | " clean - Erase downloaded archive files\n" | |
1370 | " autoclean - Erase old downloaded archive files\n" | |
1371 | " check - Verify that there are no broken dependencies\n" | |
1372 | " markauto - Mark the given packages as automatically installed\n" | |
1373 | " unmarkauto - Mark the given packages as manually installed\n" | |
1374 | "\n" | |
1375 | "Options:\n" | |
1376 | " -h This help text.\n" | |
1377 | " -q Loggable output - no progress indicator\n" | |
1378 | " -qq No output except for errors\n" | |
1379 | " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n" | |
1380 | " -s No-act. Perform ordering simulation\n" | |
1381 | " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n" | |
1382 | " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n" | |
1383 | " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n" | |
1384 | " -u Show a list of upgraded packages as well\n" | |
1385 | " -b Build the source package after fetching it\n" | |
1386 | " -V Show verbose version numbers\n" | |
1387 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1388 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
1389 | "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n" | |
1390 | "pages for more information and options.\n" | |
1391 | " This APT has Super Cow Powers.\n" | |
1392 | msgstr "" | |
1393 | "Sử dụng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
1394 | " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n" | |
1395 | " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n" | |
1396 | "\n" | |
1397 | "[get: \tlấy\n" | |
1398 | "install: \tcài đặt\n" | |
1399 | "remove: \tgỡ bỏ\n" | |
1400 | "source: \tnguồn]\n" | |
1401 | "\n" | |
1402 | "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói.\n" | |
1403 | "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n" | |
1404 | "\n" | |
1405 | "Lệnh:\n" | |
1406 | " update\t\tLấy danh sách gói mới (_cập nhật_)\n" | |
1407 | " upgrade \t_Nâng cập_ \n" | |
1408 | " install \t\t_Cài đặt_ gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n" | |
1409 | " remove \t_Gỡ bỏ_ gói\n" | |
1410 | " autoremove\t\tTự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n" | |
1411 | " purge\t\tGỡ bỏ và _tẩy_ gói\n" | |
1412 | " source \t\tTải về kho _nguồn_\n" | |
1413 | " build-dep \tĐịnh cấu hình _quan hệ phụ thuộc khi xây dụng_, cho gói " | |
1414 | "nguồn\n" | |
1415 | " dist-upgrade \t_Nâng cấp bản phân phối_,\n" | |
1416 | "\t\t\t\t\thãy xem trang hướng dẫn (man) apt-get(8)\n" | |
1417 | " dselect-upgrade \t\tTheo cách chọn dselect (_nâng cấp_)\n" | |
1418 | " clean \t\tXóa các tập tin kho đã tải về (_làm sạch_)\n" | |
1419 | " autoclean \tXóa các tập tin kho cũ đã tải về (_tự động làm sạch_)\n" | |
1420 | " check \t\t_Kiểm chứng_ không có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n" | |
1421 | " markauto Đánh dấu những gói đưa ra như là « được tự động cài đặt »\n" | |
1422 | " unmarkauto Đánh dấu những gói đưa ra như là « được cài đặt bằng tay »\n" | |
1423 | "\n" | |
1424 | "Tùy chọn:\n" | |
1425 | " -h \t_Trợ giúp_ này.\n" | |
1426 | " -q \tDữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n" | |
1427 | " -qq \tKhông xuất thông tin nào, trừ lỗi (_im im_)\n" | |
1428 | " -d \tChỉ _tải về_, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n" | |
1429 | " -s \tKhông hoạt đông. _Mô phỏng_ sắp xếp\n" | |
1430 | " -y \tGiả sử trả lời _Có_ (yes) mọi khi gặp câu hỏi;\n" | |
1431 | "\t\t\t\t\tđừng nhắc người dùng làm gì\n" | |
1432 | " -f \t\tThử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n" | |
1433 | " -m \tThử tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n" | |
1434 | " -u \tCũng hiện danh sách các gói đã _nâng cấp_\n" | |
1435 | " -b \t_Xây dụng_ gói nguồn sau khi lấy nó\n" | |
1436 | " -V \tHiện số thứ tự _phiên bản chi tiết_\n" | |
1437 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình\n" | |
1438 | " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
1439 | "Để tim thông tin và tùy chọn thêm thì hãy xem trang hướng dẫn apt-get(8), " | |
1440 | "sources.list(5) và apt.conf(5).\n" | |
1441 | " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n" | |
1442 | ||
1443 | #: cmdline/apt-get.cc:2960 | |
1444 | msgid "" | |
1445 | "NOTE: This is only a simulation!\n" | |
1446 | " apt-get needs root privileges for real execution.\n" | |
1447 | " Keep also in mind that locking is deactivated,\n" | |
1448 | " so don't depend on the relevance to the real current situation!" | |
1449 | msgstr "" | |
1450 | "GHI CHÚ : đây chỉ là một sự mô phỏng !\n" | |
1451 | " apt-get yêu cầu quyền người chủ để thực hiện thật.\n" | |
1452 | " Cũng ghi nhớ rằng chức năng khoá bị tắt,\n" | |
1453 | " thì không nên thấy đây là trường hợp hiện thời thật." | |
1454 | ||
1455 | #: cmdline/acqprogress.cc:55 | |
1456 | msgid "Hit " | |
1457 | msgstr "Lần tìm " | |
1458 | ||
1459 | #: cmdline/acqprogress.cc:79 | |
1460 | msgid "Get:" | |
1461 | msgstr "Lấy:" | |
1462 | ||
1463 | #: cmdline/acqprogress.cc:110 | |
1464 | msgid "Ign " | |
1465 | msgstr "Bỏq " | |
1466 | ||
1467 | #: cmdline/acqprogress.cc:114 | |
1468 | msgid "Err " | |
1469 | msgstr "Lỗi " | |
1470 | ||
1471 | #: cmdline/acqprogress.cc:135 | |
1472 | #, c-format | |
1473 | msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n" | |
1474 | msgstr "Mới lấy %sB trong %s (%sB/g).\n" | |
1475 | ||
1476 | #: cmdline/acqprogress.cc:225 | |
1477 | #, c-format | |
1478 | msgid " [Working]" | |
1479 | msgstr " [Hoạt động]" | |
1480 | ||
1481 | #: cmdline/acqprogress.cc:271 | |
1482 | #, c-format | |
1483 | msgid "" | |
1484 | "Media change: please insert the disc labeled\n" | |
1485 | " '%s'\n" | |
1486 | "in the drive '%s' and press enter\n" | |
1487 | msgstr "" | |
1488 | "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n" | |
1489 | " « %s »\n" | |
1490 | "vào ổ « %s » và bấm nút Enter\n" | |
1491 | ||
1492 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:86 | |
1493 | msgid "Unknown package record!" | |
1494 | msgstr "Không rõ mục ghi gói." | |
1495 | ||
1496 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:150 | |
1497 | msgid "" | |
1498 | "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n" | |
1499 | "\n" | |
1500 | "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n" | |
1501 | "to indicate what kind of file it is.\n" | |
1502 | "\n" | |
1503 | "Options:\n" | |
1504 | " -h This help text\n" | |
1505 | " -s Use source file sorting\n" | |
1506 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1507 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
1508 | msgstr "" | |
1509 | "Sử dụng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
1510 | "\n" | |
1511 | "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n" | |
1512 | "\n" | |
1513 | "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n" | |
1514 | "Tùy chon « -s » dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n" | |
1515 | "\n" | |
1516 | "Tùy chọn:\n" | |
1517 | " -h \t_Trợ giúp_ này\n" | |
1518 | " -s \tSắp xếp những tập tin _nguồn_\n" | |
1519 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
1520 | " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
1521 | ||
1522 | #: dselect/install:32 | |
1523 | msgid "Bad default setting!" | |
1524 | msgstr "Thiết lập mặc định sai." | |
1525 | ||
1526 | #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:94 | |
1527 | #: dselect/install:105 dselect/update:45 | |
1528 | msgid "Press enter to continue." | |
1529 | msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục lại." | |
1530 | ||
1531 | #: dselect/install:91 | |
1532 | msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?" | |
1533 | msgstr "Bạn có muốn xoá bất kỳ tập tin .deb đã tải về trước không?" | |
1534 | ||
1535 | #: dselect/install:101 | |
1536 | msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed" | |
1537 | msgstr "Gập một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt" | |
1538 | ||
1539 | #: dselect/install:102 | |
1540 | msgid "will be configured. This may result in duplicate errors" | |
1541 | msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng" | |
1542 | ||
1543 | #: dselect/install:103 | |
1544 | msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors" | |
1545 | msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng," | |
1546 | ||
1547 | #: dselect/install:104 | |
1548 | msgid "" | |
1549 | "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again" | |
1550 | msgstr "" | |
1551 | "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này còn lại quan trọng. Hãy sửa chữa, sau " | |
1552 | "đó chạy lại lệnh cài đặt (I)." | |
1553 | ||
1554 | #: dselect/update:30 | |
1555 | msgid "Merging available information" | |
1556 | msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..." | |
1557 | ||
1558 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:114 | |
1559 | msgid "Failed to create pipes" | |
1560 | msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi" | |
1561 | ||
1562 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:141 | |
1563 | msgid "Failed to exec gzip " | |
1564 | msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi " | |
1565 | ||
1566 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:178 apt-inst/contrib/extracttar.cc:204 | |
1567 | msgid "Corrupted archive" | |
1568 | msgstr "Kho bị hỏng." | |
1569 | ||
1570 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:193 | |
1571 | msgid "Tar checksum failed, archive corrupted" | |
1572 | msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng" | |
1573 | ||
1574 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:296 | |
1575 | #, c-format | |
1576 | msgid "Unknown TAR header type %u, member %s" | |
1577 | msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, bộ phạn %s" | |
1578 | ||
1579 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:70 | |
1580 | msgid "Invalid archive signature" | |
1581 | msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ" | |
1582 | ||
1583 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:78 | |
1584 | msgid "Error reading archive member header" | |
1585 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phạn kho" | |
1586 | ||
1587 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:90 | |
1588 | #, c-format | |
1589 | msgid "Invalid archive member header %s" | |
1590 | msgstr "Phần đầu bộ phận kho lưu không hợp lệ %s" | |
1591 | ||
1592 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:102 | |
1593 | msgid "Invalid archive member header" | |
1594 | msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê" | |
1595 | ||
1596 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:128 | |
1597 | msgid "Archive is too short" | |
1598 | msgstr "Kho quá ngắn" | |
1599 | ||
1600 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:132 | |
1601 | msgid "Failed to read the archive headers" | |
1602 | msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi" | |
1603 | ||
1604 | #: apt-inst/filelist.cc:380 | |
1605 | msgid "DropNode called on still linked node" | |
1606 | msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết" | |
1607 | ||
1608 | #: apt-inst/filelist.cc:412 | |
1609 | msgid "Failed to locate the hash element!" | |
1610 | msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi" | |
1611 | ||
1612 | #: apt-inst/filelist.cc:459 | |
1613 | msgid "Failed to allocate diversion" | |
1614 | msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi" | |
1615 | ||
1616 | #: apt-inst/filelist.cc:464 | |
1617 | msgid "Internal error in AddDiversion" | |
1618 | msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)" | |
1619 | ||
1620 | #: apt-inst/filelist.cc:477 | |
1621 | #, c-format | |
1622 | msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s" | |
1623 | msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s" | |
1624 | ||
1625 | #: apt-inst/filelist.cc:506 | |
1626 | #, c-format | |
1627 | msgid "Double add of diversion %s -> %s" | |
1628 | msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s" | |
1629 | ||
1630 | #: apt-inst/filelist.cc:549 | |
1631 | #, c-format | |
1632 | msgid "Duplicate conf file %s/%s" | |
1633 | msgstr "Tập tin cấu hình trùng %s/%s" | |
1634 | ||
1635 | #: apt-inst/dirstream.cc:41 apt-inst/dirstream.cc:46 apt-inst/dirstream.cc:49 | |
1636 | #, c-format | |
1637 | msgid "Failed to write file %s" | |
1638 | msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi" | |
1639 | ||
1640 | #: apt-inst/dirstream.cc:92 apt-inst/dirstream.cc:100 | |
1641 | #, c-format | |
1642 | msgid "Failed to close file %s" | |
1643 | msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi" | |
1644 | ||
1645 | #: apt-inst/extract.cc:93 apt-inst/extract.cc:164 | |
1646 | #, c-format | |
1647 | msgid "The path %s is too long" | |
1648 | msgstr "Đường dẫn %s quá dài" | |
1649 | ||
1650 | #: apt-inst/extract.cc:124 | |
1651 | #, c-format | |
1652 | msgid "Unpacking %s more than once" | |
1653 | msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần" | |
1654 | ||
1655 | #: apt-inst/extract.cc:134 | |
1656 | #, c-format | |
1657 | msgid "The directory %s is diverted" | |
1658 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" | |
1659 | ||
1660 | #: apt-inst/extract.cc:144 | |
1661 | #, c-format | |
1662 | msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s" | |
1663 | msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s" | |
1664 | ||
1665 | #: apt-inst/extract.cc:154 apt-inst/extract.cc:297 | |
1666 | msgid "The diversion path is too long" | |
1667 | msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài." | |
1668 | ||
1669 | #: apt-inst/extract.cc:240 | |
1670 | #, c-format | |
1671 | msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory" | |
1672 | msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục" | |
1673 | ||
1674 | #: apt-inst/extract.cc:280 | |
1675 | msgid "Failed to locate node in its hash bucket" | |
1676 | msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi" | |
1677 | ||
1678 | #: apt-inst/extract.cc:284 | |
1679 | msgid "The path is too long" | |
1680 | msgstr "Đường dẫn quá dài" | |
1681 | ||
1682 | #: apt-inst/extract.cc:414 | |
1683 | #, c-format | |
1684 | msgid "Overwrite package match with no version for %s" | |
1685 | msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s" | |
1686 | ||
1687 | #: apt-inst/extract.cc:431 | |
1688 | #, c-format | |
1689 | msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s" | |
1690 | msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s" | |
1691 | ||
1692 | #. Only warn if there are no sources.list.d. | |
1693 | #. Only warn if there is no sources.list file. | |
1694 | #: apt-inst/extract.cc:464 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:179 | |
1695 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:311 apt-pkg/sourcelist.cc:204 | |
1696 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:210 apt-pkg/acquire.cc:450 apt-pkg/init.cc:100 | |
1697 | #: apt-pkg/init.cc:108 apt-pkg/clean.cc:33 apt-pkg/policy.cc:307 | |
1698 | #: methods/mirror.cc:87 | |
1699 | #, c-format | |
1700 | msgid "Unable to read %s" | |
1701 | msgstr "Không thể đọc %s" | |
1702 | ||
1703 | #: apt-inst/extract.cc:491 | |
1704 | #, c-format | |
1705 | msgid "Unable to stat %s" | |
1706 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s" | |
1707 | ||
1708 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:51 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:57 | |
1709 | #, c-format | |
1710 | msgid "Failed to remove %s" | |
1711 | msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi" | |
1712 | ||
1713 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:106 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:108 | |
1714 | #, c-format | |
1715 | msgid "Unable to create %s" | |
1716 | msgstr "Không thể tạo %s" | |
1717 | ||
1718 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:114 | |
1719 | #, c-format | |
1720 | msgid "Failed to stat %sinfo" | |
1721 | msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi" | |
1722 | ||
1723 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:119 | |
1724 | msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem" | |
1725 | msgstr "" | |
1726 | "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một hệ " | |
1727 | "thống tập tin" | |
1728 | ||
1729 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:135 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1070 | |
1730 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1174 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1180 | |
1731 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1326 | |
1732 | msgid "Reading package lists" | |
1733 | msgstr "Đang đọc các danh sách gói..." | |
1734 | ||
1735 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:176 | |
1736 | #, c-format | |
1737 | msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo" | |
1738 | msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi" | |
1739 | ||
1740 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:197 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:351 | |
1741 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:444 | |
1742 | msgid "Internal error getting a package name" | |
1743 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói" | |
1744 | ||
1745 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:201 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:382 | |
1746 | msgid "Reading file listing" | |
1747 | msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..." | |
1748 | ||
1749 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:212 | |
1750 | #, c-format | |
1751 | msgid "" | |
1752 | "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file " | |
1753 | "then make it empty and immediately re-install the same version of the " | |
1754 | "package!" | |
1755 | msgstr "" | |
1756 | "Việc mở tập tin danh sách « %sinfo/%s » bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi " | |
1757 | "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản gói." | |
1758 | ||
1759 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:225 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:238 | |
1760 | #, c-format | |
1761 | msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s" | |
1762 | msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi" | |
1763 | ||
1764 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:262 | |
1765 | msgid "Internal error getting a node" | |
1766 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..." | |
1767 | ||
1768 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:305 | |
1769 | #, c-format | |
1770 | msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions" | |
1771 | msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi" | |
1772 | ||
1773 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:320 | |
1774 | msgid "The diversion file is corrupted" | |
1775 | msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng" | |
1776 | ||
1777 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:327 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:332 | |
1778 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:337 | |
1779 | #, c-format | |
1780 | msgid "Invalid line in the diversion file: %s" | |
1781 | msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s" | |
1782 | ||
1783 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:358 | |
1784 | msgid "Internal error adding a diversion" | |
1785 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi" | |
1786 | ||
1787 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:379 | |
1788 | msgid "The pkg cache must be initialized first" | |
1789 | msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết" | |
1790 | ||
1791 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:439 | |
1792 | #, c-format | |
1793 | msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu" | |
1794 | msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu" | |
1795 | ||
1796 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:461 | |
1797 | #, c-format | |
1798 | msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu" | |
1799 | msgstr "" | |
1800 | "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số %lu" | |
1801 | ||
1802 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:466 | |
1803 | #, c-format | |
1804 | msgid "Error parsing MD5. Offset %lu" | |
1805 | msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu" | |
1806 | ||
1807 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:38 apt-inst/deb/debfile.cc:43 | |
1808 | #, c-format | |
1809 | msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member" | |
1810 | msgstr "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phạn « %s »" | |
1811 | ||
1812 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:50 | |
1813 | #, c-format | |
1814 | msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member" | |
1815 | msgstr "" | |
1816 | "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì không có bộ phạn « %s », « %s » hay " | |
1817 | "« %s »" | |
1818 | ||
1819 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:110 | |
1820 | #, c-format | |
1821 | msgid "Couldn't change to %s" | |
1822 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
1823 | ||
1824 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:140 | |
1825 | msgid "Internal error, could not locate member" | |
1826 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn" | |
1827 | ||
1828 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:173 | |
1829 | msgid "Failed to locate a valid control file" | |
1830 | msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi" | |
1831 | ||
1832 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:258 | |
1833 | msgid "Unparsable control file" | |
1834 | msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách" | |
1835 | ||
1836 | #: methods/bzip2.cc:65 | |
1837 | #, c-format | |
1838 | msgid "Couldn't open pipe for %s" | |
1839 | msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s" | |
1840 | ||
1841 | #: methods/bzip2.cc:109 | |
1842 | #, c-format | |
1843 | msgid "Read error from %s process" | |
1844 | msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s" | |
1845 | ||
1846 | #: methods/bzip2.cc:141 methods/bzip2.cc:150 methods/copy.cc:43 | |
1847 | #: methods/gzip.cc:93 methods/gzip.cc:102 methods/rred.cc:486 | |
1848 | #: methods/rred.cc:495 | |
1849 | msgid "Failed to stat" | |
1850 | msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi" | |
1851 | ||
1852 | #: methods/bzip2.cc:147 methods/copy.cc:80 methods/gzip.cc:99 | |
1853 | #: methods/rred.cc:492 | |
1854 | msgid "Failed to set modification time" | |
1855 | msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi" | |
1856 | ||
1857 | #: methods/cdrom.cc:199 | |
1858 | #, c-format | |
1859 | msgid "Unable to read the cdrom database %s" | |
1860 | msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s" | |
1861 | ||
1862 | #: methods/cdrom.cc:208 | |
1863 | msgid "" | |
1864 | "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update " | |
1865 | "cannot be used to add new CD-ROMs" | |
1866 | msgstr "" | |
1867 | "Hãy sử dụng lệnh « apt-cdrom » để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không " | |
1868 | "thể sử dụng lệnh « apt-get update » (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới." | |
1869 | ||
1870 | #: methods/cdrom.cc:218 | |
1871 | msgid "Wrong CD-ROM" | |
1872 | msgstr "CD không đúng" | |
1873 | ||
1874 | #: methods/cdrom.cc:245 | |
1875 | #, c-format | |
1876 | msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use." | |
1877 | msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng." | |
1878 | ||
1879 | #: methods/cdrom.cc:250 | |
1880 | msgid "Disk not found." | |
1881 | msgstr "Không tìm thấy đĩa" | |
1882 | ||
1883 | #: methods/cdrom.cc:258 methods/file.cc:79 methods/rsh.cc:264 | |
1884 | msgid "File not found" | |
1885 | msgstr "Không tìm thấy tập tin" | |
1886 | ||
1887 | #: methods/file.cc:44 | |
1888 | msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //" | |
1889 | msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với « // »" | |
1890 | ||
1891 | #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work. | |
1892 | #: methods/ftp.cc:168 | |
1893 | msgid "Logging in" | |
1894 | msgstr "Đang đăng nhập" | |
1895 | ||
1896 | #: methods/ftp.cc:174 | |
1897 | msgid "Unable to determine the peer name" | |
1898 | msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng" | |
1899 | ||
1900 | #: methods/ftp.cc:179 | |
1901 | msgid "Unable to determine the local name" | |
1902 | msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ" | |
1903 | ||
1904 | #: methods/ftp.cc:210 methods/ftp.cc:238 | |
1905 | #, c-format | |
1906 | msgid "The server refused the connection and said: %s" | |
1907 | msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và nói: %s" | |
1908 | ||
1909 | #: methods/ftp.cc:216 | |
1910 | #, c-format | |
1911 | msgid "USER failed, server said: %s" | |
1912 | msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
1913 | ||
1914 | #: methods/ftp.cc:223 | |
1915 | #, c-format | |
1916 | msgid "PASS failed, server said: %s" | |
1917 | msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
1918 | ||
1919 | #: methods/ftp.cc:243 | |
1920 | msgid "" | |
1921 | "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin " | |
1922 | "is empty." | |
1923 | msgstr "" | |
1924 | "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. « " | |
1925 | "Acquire::ftp::ProxyLogin » là rỗng." | |
1926 | ||
1927 | #: methods/ftp.cc:271 | |
1928 | #, c-format | |
1929 | msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s" | |
1930 | msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập « %s » đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
1931 | ||
1932 | #: methods/ftp.cc:297 | |
1933 | #, c-format | |
1934 | msgid "TYPE failed, server said: %s" | |
1935 | msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
1936 | ||
1937 | #: methods/ftp.cc:335 methods/ftp.cc:446 methods/rsh.cc:183 methods/rsh.cc:226 | |
1938 | msgid "Connection timeout" | |
1939 | msgstr "Thời hạn kết nối" | |
1940 | ||
1941 | #: methods/ftp.cc:341 | |
1942 | msgid "Server closed the connection" | |
1943 | msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" | |
1944 | ||
1945 | #: methods/ftp.cc:344 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:784 methods/rsh.cc:190 | |
1946 | msgid "Read error" | |
1947 | msgstr "Lỗi đọc" | |
1948 | ||
1949 | #: methods/ftp.cc:351 methods/rsh.cc:197 | |
1950 | msgid "A response overflowed the buffer." | |
1951 | msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm." | |
1952 | ||
1953 | #: methods/ftp.cc:368 methods/ftp.cc:380 | |
1954 | msgid "Protocol corruption" | |
1955 | msgstr "Giao thức bị hỏng" | |
1956 | ||
1957 | #: methods/ftp.cc:452 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:826 methods/rsh.cc:232 | |
1958 | msgid "Write error" | |
1959 | msgstr "Lỗi ghi" | |
1960 | ||
1961 | #: methods/ftp.cc:692 methods/ftp.cc:698 methods/ftp.cc:734 | |
1962 | msgid "Could not create a socket" | |
1963 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm" | |
1964 | ||
1965 | #: methods/ftp.cc:703 | |
1966 | msgid "Could not connect data socket, connection timed out" | |
1967 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ" | |
1968 | ||
1969 | #: methods/ftp.cc:709 | |
1970 | msgid "Could not connect passive socket." | |
1971 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động." | |
1972 | ||
1973 | #: methods/ftp.cc:727 | |
1974 | msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket" | |
1975 | msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe" | |
1976 | ||
1977 | #: methods/ftp.cc:741 | |
1978 | msgid "Could not bind a socket" | |
1979 | msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm" | |
1980 | ||
1981 | #: methods/ftp.cc:745 | |
1982 | msgid "Could not listen on the socket" | |
1983 | msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó" | |
1984 | ||
1985 | #: methods/ftp.cc:752 | |
1986 | msgid "Could not determine the socket's name" | |
1987 | msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó" | |
1988 | ||
1989 | #: methods/ftp.cc:784 | |
1990 | msgid "Unable to send PORT command" | |
1991 | msgstr "Không thể gởi lệnh PORT (cổng)" | |
1992 | ||
1993 | #: methods/ftp.cc:794 | |
1994 | #, c-format | |
1995 | msgid "Unknown address family %u (AF_*)" | |
1996 | msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)" | |
1997 | ||
1998 | #: methods/ftp.cc:803 | |
1999 | #, c-format | |
2000 | msgid "EPRT failed, server said: %s" | |
2001 | msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
2002 | ||
2003 | #: methods/ftp.cc:823 | |
2004 | msgid "Data socket connect timed out" | |
2005 | msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu" | |
2006 | ||
2007 | #: methods/ftp.cc:830 | |
2008 | msgid "Unable to accept connection" | |
2009 | msgstr "Không thể chấp nhận kết nối" | |
2010 | ||
2011 | #: methods/ftp.cc:869 methods/http.cc:1006 methods/rsh.cc:302 | |
2012 | msgid "Problem hashing file" | |
2013 | msgstr "Gặp khó khăn khi tạo chuỗi duy nhất cho tập tin" | |
2014 | ||
2015 | #: methods/ftp.cc:882 | |
2016 | #, c-format | |
2017 | msgid "Unable to fetch file, server said '%s'" | |
2018 | msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói « %s »" | |
2019 | ||
2020 | #: methods/ftp.cc:897 methods/rsh.cc:321 | |
2021 | msgid "Data socket timed out" | |
2022 | msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
2023 | ||
2024 | #: methods/ftp.cc:927 | |
2025 | #, c-format | |
2026 | msgid "Data transfer failed, server said '%s'" | |
2027 | msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói « %s »" | |
2028 | ||
2029 | #. Get the files information | |
2030 | #: methods/ftp.cc:1004 | |
2031 | msgid "Query" | |
2032 | msgstr "Truy vấn" | |
2033 | ||
2034 | #: methods/ftp.cc:1116 | |
2035 | msgid "Unable to invoke " | |
2036 | msgstr "Không thể gọi " | |
2037 | ||
2038 | #: methods/connect.cc:71 | |
2039 | #, c-format | |
2040 | msgid "Connecting to %s (%s)" | |
2041 | msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..." | |
2042 | ||
2043 | #: methods/connect.cc:82 | |
2044 | #, c-format | |
2045 | msgid "[IP: %s %s]" | |
2046 | msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]" | |
2047 | ||
2048 | #: methods/connect.cc:89 | |
2049 | #, c-format | |
2050 | msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
2051 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
2052 | ||
2053 | #: methods/connect.cc:95 | |
2054 | #, c-format | |
2055 | msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)." | |
2056 | msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)." | |
2057 | ||
2058 | #: methods/connect.cc:103 | |
2059 | #, c-format | |
2060 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out" | |
2061 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ" | |
2062 | ||
2063 | #: methods/connect.cc:121 | |
2064 | #, c-format | |
2065 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s)." | |
2066 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)." | |
2067 | ||
2068 | #. We say this mainly because the pause here is for the | |
2069 | #. ssh connection that is still going | |
2070 | #: methods/connect.cc:149 methods/rsh.cc:424 | |
2071 | #, c-format | |
2072 | msgid "Connecting to %s" | |
2073 | msgstr "Đang kết nối đến %s..." | |
2074 | ||
2075 | #: methods/connect.cc:168 methods/connect.cc:187 | |
2076 | #, c-format | |
2077 | msgid "Could not resolve '%s'" | |
2078 | msgstr "Không thể tháo gỡ « %s »" | |
2079 | ||
2080 | #: methods/connect.cc:193 | |
2081 | #, c-format | |
2082 | msgid "Temporary failure resolving '%s'" | |
2083 | msgstr "Việc tháo gỡ « %s » bị lỗi tạm thời" | |
2084 | ||
2085 | #: methods/connect.cc:196 | |
2086 | #, c-format | |
2087 | msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)" | |
2088 | msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ « %s:%s » (%i - %s)" | |
2089 | ||
2090 | #: methods/connect.cc:243 | |
2091 | #, c-format | |
2092 | msgid "Unable to connect to %s:%s:" | |
2093 | msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:" | |
2094 | ||
2095 | #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory | |
2096 | #: methods/gpgv.cc:71 | |
2097 | #, c-format | |
2098 | msgid "No keyring installed in %s." | |
2099 | msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s." | |
2100 | ||
2101 | #: methods/gpgv.cc:163 | |
2102 | msgid "" | |
2103 | "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!" | |
2104 | msgstr "Lỗi nội bộ : chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay khóa ?!" | |
2105 | ||
2106 | #: methods/gpgv.cc:168 | |
2107 | msgid "At least one invalid signature was encountered." | |
2108 | msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ." | |
2109 | ||
2110 | #: methods/gpgv.cc:172 | |
2111 | msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)" | |
2112 | msgstr "" | |
2113 | "Không thể thực hiện « gpgv » để thẩm tra chữ ký (gpgv có được cài đặt chưa?)" | |
2114 | ||
2115 | #: methods/gpgv.cc:177 | |
2116 | msgid "Unknown error executing gpgv" | |
2117 | msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv" | |
2118 | ||
2119 | #: methods/gpgv.cc:211 methods/gpgv.cc:218 | |
2120 | msgid "The following signatures were invalid:\n" | |
2121 | msgstr "Những chữ ký theo đây vẫn không hợp lệ:\n" | |
2122 | ||
2123 | #: methods/gpgv.cc:225 | |
2124 | msgid "" | |
2125 | "The following signatures couldn't be verified because the public key is not " | |
2126 | "available:\n" | |
2127 | msgstr "" | |
2128 | "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n" | |
2129 | ||
2130 | #: methods/http.cc:385 | |
2131 | msgid "Waiting for headers" | |
2132 | msgstr "Đang đợi những phần đầu..." | |
2133 | ||
2134 | #: methods/http.cc:531 | |
2135 | #, c-format | |
2136 | msgid "Got a single header line over %u chars" | |
2137 | msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự" | |
2138 | ||
2139 | #: methods/http.cc:539 | |
2140 | msgid "Bad header line" | |
2141 | msgstr "Dòng đầu sai" | |
2142 | ||
2143 | #: methods/http.cc:564 methods/http.cc:571 | |
2144 | msgid "The HTTP server sent an invalid reply header" | |
2145 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu trả lời không hợp lệ" | |
2146 | ||
2147 | #: methods/http.cc:600 | |
2148 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header" | |
2149 | msgstr "" | |
2150 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không " | |
2151 | "hợp lệ" | |
2152 | ||
2153 | #: methods/http.cc:615 | |
2154 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header" | |
2155 | msgstr "" | |
2156 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không " | |
2157 | "hợp lệ" | |
2158 | ||
2159 | #: methods/http.cc:617 | |
2160 | msgid "This HTTP server has broken range support" | |
2161 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị" | |
2162 | ||
2163 | #: methods/http.cc:641 | |
2164 | msgid "Unknown date format" | |
2165 | msgstr "Không rõ dạng ngày" | |
2166 | ||
2167 | #: methods/http.cc:799 | |
2168 | msgid "Select failed" | |
2169 | msgstr "Việc chọn bị lỗi" | |
2170 | ||
2171 | #: methods/http.cc:804 | |
2172 | msgid "Connection timed out" | |
2173 | msgstr "Kết nối đã quá giờ" | |
2174 | ||
2175 | #: methods/http.cc:827 | |
2176 | msgid "Error writing to output file" | |
2177 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất" | |
2178 | ||
2179 | #: methods/http.cc:858 | |
2180 | msgid "Error writing to file" | |
2181 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" | |
2182 | ||
2183 | #: methods/http.cc:886 | |
2184 | msgid "Error writing to the file" | |
2185 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó" | |
2186 | ||
2187 | #: methods/http.cc:900 | |
2188 | msgid "Error reading from server. Remote end closed connection" | |
2189 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ : cuối ở xa đã đóng kết nối" | |
2190 | ||
2191 | #: methods/http.cc:902 | |
2192 | msgid "Error reading from server" | |
2193 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ" | |
2194 | ||
2195 | #: methods/http.cc:991 apt-pkg/contrib/mmap.cc:281 | |
2196 | msgid "Failed to truncate file" | |
2197 | msgstr "Lỗi cắt ngắn tập tin" | |
2198 | ||
2199 | #: methods/http.cc:1160 | |
2200 | msgid "Bad header data" | |
2201 | msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai" | |
2202 | ||
2203 | #: methods/http.cc:1177 methods/http.cc:1232 | |
2204 | msgid "Connection failed" | |
2205 | msgstr "Kết nối bị ngắt" | |
2206 | ||
2207 | #: methods/http.cc:1324 | |
2208 | msgid "Internal error" | |
2209 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ" | |
2210 | ||
2211 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:77 | |
2212 | msgid "Can't mmap an empty file" | |
2213 | msgstr "Không thể mmap (ảnh xạ bộ nhớ) tâp tin rỗng" | |
2214 | ||
2215 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:89 | |
2216 | #, c-format | |
2217 | msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i" | |
2218 | msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i" | |
2219 | ||
2220 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:97 apt-pkg/contrib/mmap.cc:250 | |
2221 | #, c-format | |
2222 | msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes" | |
2223 | msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte" | |
2224 | ||
2225 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:124 | |
2226 | msgid "Unable to close mmap" | |
2227 | msgstr "Không thể đóng mmap (ảnh xạ bộ nhớ)" | |
2228 | ||
2229 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:152 apt-pkg/contrib/mmap.cc:180 | |
2230 | msgid "Unable to synchronize mmap" | |
2231 | msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ảnh xạ bộ nhớ)" | |
2232 | ||
2233 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:300 | |
2234 | #, c-format | |
2235 | msgid "" | |
2236 | "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Limit. " | |
2237 | "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)" | |
2238 | msgstr "" | |
2239 | "Dynamic MMap (ảnh xạ bộ nhớ động) đã hết sức chứa.\n" | |
2240 | "Hãy tăng kích cỡ của « APT::Cache-Limit » (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n" | |
2241 | "Giá trị hiện thời: %lu. (man 5 apt.conf)" | |
2242 | ||
2243 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:399 | |
2244 | #, c-format | |
2245 | msgid "" | |
2246 | "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already " | |
2247 | "reached." | |
2248 | msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ảnh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte." | |
2249 | ||
2250 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:402 | |
2251 | msgid "" | |
2252 | "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user." | |
2253 | msgstr "" | |
2254 | "Không thể tăng kích cỡ của ảnh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người " | |
2255 | "dùng tắt." | |
2256 | ||
2257 | #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds | |
2258 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:371 | |
2259 | #, c-format | |
2260 | msgid "%lid %lih %limin %lis" | |
2261 | msgstr "%lingày %ligiờ %liphút %ligiây" | |
2262 | ||
2263 | #. h means hours, min means minutes, s means seconds | |
2264 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:378 | |
2265 | #, c-format | |
2266 | msgid "%lih %limin %lis" | |
2267 | msgstr "%ligiờ %liphút %ligiây" | |
2268 | ||
2269 | #. min means minutes, s means seconds | |
2270 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:385 | |
2271 | #, c-format | |
2272 | msgid "%limin %lis" | |
2273 | msgstr "%liphút %ligiây" | |
2274 | ||
2275 | #. s means seconds | |
2276 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:390 | |
2277 | #, c-format | |
2278 | msgid "%lis" | |
2279 | msgstr "%ligiây" | |
2280 | ||
2281 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1119 | |
2282 | #, c-format | |
2283 | msgid "Selection %s not found" | |
2284 | msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s" | |
2285 | ||
2286 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:452 | |
2287 | #, c-format | |
2288 | msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'" | |
2289 | msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: « %c »" | |
2290 | ||
2291 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:510 | |
2292 | #, c-format | |
2293 | msgid "Opening configuration file %s" | |
2294 | msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." | |
2295 | ||
2296 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:678 | |
2297 | #, c-format | |
2298 | msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name." | |
2299 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên." | |
2300 | ||
2301 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:697 | |
2302 | #, c-format | |
2303 | msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag" | |
2304 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai" | |
2305 | ||
2306 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:714 | |
2307 | #, c-format | |
2308 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value" | |
2309 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị" | |
2310 | ||
2311 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:754 | |
2312 | #, c-format | |
2313 | msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level" | |
2314 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu" | |
2315 | ||
2316 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:761 | |
2317 | #, c-format | |
2318 | msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes" | |
2319 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau" | |
2320 | ||
2321 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:765 apt-pkg/contrib/configuration.cc:770 | |
2322 | #, c-format | |
2323 | msgid "Syntax error %s:%u: Included from here" | |
2324 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây" | |
2325 | ||
2326 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:774 | |
2327 | #, c-format | |
2328 | msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'" | |
2329 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị « %s »" | |
2330 | ||
2331 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:777 | |
2332 | #, c-format | |
2333 | msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument" | |
2334 | msgstr "" | |
2335 | "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chỉ thị rõ thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối số" | |
2336 | ||
2337 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:827 | |
2338 | #, c-format | |
2339 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file" | |
2340 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: gặp rác thêm tại kết thúc tập tin" | |
2341 | ||
2342 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:153 | |
2343 | #, c-format | |
2344 | msgid "%c%s... Error!" | |
2345 | msgstr "%c%s... Lỗi." | |
2346 | ||
2347 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:155 | |
2348 | #, c-format | |
2349 | msgid "%c%s... Done" | |
2350 | msgstr "%c%s... Hoàn tất" | |
2351 | ||
2352 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:77 | |
2353 | #, c-format | |
2354 | msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known." | |
2355 | msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh « %c » [từ %s]." | |
2356 | ||
2357 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:103 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:111 | |
2358 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:119 | |
2359 | #, c-format | |
2360 | msgid "Command line option %s is not understood" | |
2361 | msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s" | |
2362 | ||
2363 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:124 | |
2364 | #, c-format | |
2365 | msgid "Command line option %s is not boolean" | |
2366 | msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)" | |
2367 | ||
2368 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:165 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:186 | |
2369 | #, c-format | |
2370 | msgid "Option %s requires an argument." | |
2371 | msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số." | |
2372 | ||
2373 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:200 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:206 | |
2374 | #, c-format | |
2375 | msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>." | |
2376 | msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một « =<giá_trị> »." | |
2377 | ||
2378 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:236 | |
2379 | #, c-format | |
2380 | msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'" | |
2381 | msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải « %s »" | |
2382 | ||
2383 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:267 | |
2384 | #, c-format | |
2385 | msgid "Option '%s' is too long" | |
2386 | msgstr "Tùy chọn « %s » quá dài" | |
2387 | ||
2388 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:300 | |
2389 | #, c-format | |
2390 | msgid "Sense %s is not understood, try true or false." | |
2391 | msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)." | |
2392 | ||
2393 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:350 | |
2394 | #, c-format | |
2395 | msgid "Invalid operation %s" | |
2396 | msgstr "Thao tác không hợp lệ %s" | |
2397 | ||
2398 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:52 | |
2399 | #, c-format | |
2400 | msgid "Unable to stat the mount point %s" | |
2401 | msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s" | |
2402 | ||
2403 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:175 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:209 | |
2404 | #: apt-pkg/acquire.cc:456 apt-pkg/acquire.cc:481 apt-pkg/clean.cc:39 | |
2405 | #: methods/mirror.cc:93 | |
2406 | #, c-format | |
2407 | msgid "Unable to change to %s" | |
2408 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
2409 | ||
2410 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:217 | |
2411 | msgid "Failed to stat the cdrom" | |
2412 | msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi" | |
2413 | ||
2414 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:154 | |
2415 | #, c-format | |
2416 | msgid "Not using locking for read only lock file %s" | |
2417 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s" | |
2418 | ||
2419 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:159 | |
2420 | #, c-format | |
2421 | msgid "Could not open lock file %s" | |
2422 | msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s" | |
2423 | ||
2424 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:177 | |
2425 | #, c-format | |
2426 | msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s" | |
2427 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s" | |
2428 | ||
2429 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:181 | |
2430 | #, c-format | |
2431 | msgid "Could not get lock %s" | |
2432 | msgstr "Không thể lấy khóa %s" | |
2433 | ||
2434 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:643 | |
2435 | #, c-format | |
2436 | msgid "Waited for %s but it wasn't there" | |
2437 | msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó" | |
2438 | ||
2439 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:655 | |
2440 | #, c-format | |
2441 | msgid "Sub-process %s received a segmentation fault." | |
2442 | msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn." | |
2443 | ||
2444 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:657 | |
2445 | #, c-format | |
2446 | msgid "Sub-process %s received signal %u." | |
2447 | msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận tín hiệu %u." | |
2448 | ||
2449 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:661 | |
2450 | #, c-format | |
2451 | msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)" | |
2452 | msgstr "Tiến trình phụ %s đã trả lời mã lỗi (%u)" | |
2453 | ||
2454 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:663 | |
2455 | #, c-format | |
2456 | msgid "Sub-process %s exited unexpectedly" | |
2457 | msgstr "Tiến trình phụ %s đã thoát bất thường" | |
2458 | ||
2459 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:728 | |
2460 | #, c-format | |
2461 | msgid "Could not open file %s" | |
2462 | msgstr "Không thể mở tập tin %s" | |
2463 | ||
2464 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:745 | |
2465 | #, c-format | |
2466 | msgid "Could not open file descriptor %d" | |
2467 | msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d" | |
2468 | ||
2469 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:805 | |
2470 | #, c-format | |
2471 | msgid "read, still have %lu to read but none left" | |
2472 | msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại" | |
2473 | ||
2474 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:838 | |
2475 | #, c-format | |
2476 | msgid "write, still have %lu to write but couldn't" | |
2477 | msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể" | |
2478 | ||
2479 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:937 | |
2480 | #, c-format | |
2481 | msgid "Problem closing the gzip file %s" | |
2482 | msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s" | |
2483 | ||
2484 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:940 | |
2485 | #, c-format | |
2486 | msgid "Problem closing the file %s" | |
2487 | msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s" | |
2488 | ||
2489 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:945 | |
2490 | #, c-format | |
2491 | msgid "Problem renaming the file %s to %s" | |
2492 | msgstr "Gặp vấn đề khi thay tên tập tin %s bằng %s" | |
2493 | ||
2494 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:956 | |
2495 | #, c-format | |
2496 | msgid "Problem unlinking the file %s" | |
2497 | msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s" | |
2498 | ||
2499 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:969 | |
2500 | msgid "Problem syncing the file" | |
2501 | msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin" | |
2502 | ||
2503 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:145 | |
2504 | msgid "Empty package cache" | |
2505 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống" | |
2506 | ||
2507 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:151 | |
2508 | msgid "The package cache file is corrupted" | |
2509 | msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng" | |
2510 | ||
2511 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:156 | |
2512 | msgid "The package cache file is an incompatible version" | |
2513 | msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích" | |
2514 | ||
2515 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:161 | |
2516 | #, c-format | |
2517 | msgid "This APT does not support the versioning system '%s'" | |
2518 | msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản « %s »" | |
2519 | ||
2520 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:166 | |
2521 | msgid "The package cache was built for a different architecture" | |
2522 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dựng cho một kiến trức khác" | |
2523 | ||
2524 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:293 | |
2525 | msgid "Depends" | |
2526 | msgstr "Phụ thuộc" | |
2527 | ||
2528 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:293 | |
2529 | msgid "PreDepends" | |
2530 | msgstr "Phụ thuộc sẵn" | |
2531 | ||
2532 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:293 | |
2533 | msgid "Suggests" | |
2534 | msgstr "Đề nghị" | |
2535 | ||
2536 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:294 | |
2537 | msgid "Recommends" | |
2538 | msgstr "Khuyến khích" | |
2539 | ||
2540 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:294 | |
2541 | msgid "Conflicts" | |
2542 | msgstr "Xung đột" | |
2543 | ||
2544 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:294 | |
2545 | msgid "Replaces" | |
2546 | msgstr "Thay thế" | |
2547 | ||
2548 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:295 | |
2549 | msgid "Obsoletes" | |
2550 | msgstr "Làm cũ" | |
2551 | ||
2552 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:295 | |
2553 | msgid "Breaks" | |
2554 | msgstr "Làm hư" | |
2555 | ||
2556 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:295 | |
2557 | msgid "Enhances" | |
2558 | msgstr "Tăng cường" | |
2559 | ||
2560 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:306 | |
2561 | msgid "important" | |
2562 | msgstr "quan trọng" | |
2563 | ||
2564 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:306 | |
2565 | msgid "required" | |
2566 | msgstr "yêu cầu" | |
2567 | ||
2568 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:306 | |
2569 | msgid "standard" | |
2570 | msgstr "chuẩn" | |
2571 | ||
2572 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:307 | |
2573 | msgid "optional" | |
2574 | msgstr "tùy chọn" | |
2575 | ||
2576 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:307 | |
2577 | msgid "extra" | |
2578 | msgstr "bổ sung" | |
2579 | ||
2580 | #: apt-pkg/depcache.cc:124 apt-pkg/depcache.cc:153 | |
2581 | msgid "Building dependency tree" | |
2582 | msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc" | |
2583 | ||
2584 | #: apt-pkg/depcache.cc:125 | |
2585 | msgid "Candidate versions" | |
2586 | msgstr "Phiên bản ứng cử" | |
2587 | ||
2588 | #: apt-pkg/depcache.cc:154 | |
2589 | msgid "Dependency generation" | |
2590 | msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc" | |
2591 | ||
2592 | #: apt-pkg/depcache.cc:174 apt-pkg/depcache.cc:207 apt-pkg/depcache.cc:211 | |
2593 | msgid "Reading state information" | |
2594 | msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng" | |
2595 | ||
2596 | #: apt-pkg/depcache.cc:236 | |
2597 | #, c-format | |
2598 | msgid "Failed to open StateFile %s" | |
2599 | msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s" | |
2600 | ||
2601 | #: apt-pkg/depcache.cc:242 | |
2602 | #, c-format | |
2603 | msgid "Failed to write temporary StateFile %s" | |
2604 | msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s" | |
2605 | ||
2606 | #: apt-pkg/depcache.cc:921 | |
2607 | #, c-format | |
2608 | msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package" | |
2609 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm « %s » không có gói giả có thể cài đặt" | |
2610 | ||
2611 | #: apt-pkg/tagfile.cc:102 | |
2612 | #, c-format | |
2613 | msgid "Unable to parse package file %s (1)" | |
2614 | msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)" | |
2615 | ||
2616 | #: apt-pkg/tagfile.cc:189 | |
2617 | #, c-format | |
2618 | msgid "Unable to parse package file %s (2)" | |
2619 | msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)" | |
2620 | ||
2621 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:92 | |
2622 | #, c-format | |
2623 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)" | |
2624 | msgstr "" | |
2625 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không phân tích " | |
2626 | "được)" | |
2627 | ||
2628 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:95 | |
2629 | #, c-format | |
2630 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)" | |
2631 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)" | |
2632 | ||
2633 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:106 | |
2634 | #, c-format | |
2635 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)" | |
2636 | msgstr "" | |
2637 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một sự " | |
2638 | "gán)" | |
2639 | ||
2640 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:112 | |
2641 | #, c-format | |
2642 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)" | |
2643 | msgstr "" | |
2644 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)" | |
2645 | ||
2646 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:115 | |
2647 | #, c-format | |
2648 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)" | |
2649 | msgstr "" | |
2650 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá " | |
2651 | "trị)" | |
2652 | ||
2653 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:128 | |
2654 | #, c-format | |
2655 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)" | |
2656 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)" | |
2657 | ||
2658 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:130 | |
2659 | #, c-format | |
2660 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)" | |
2661 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" | |
2662 | ||
2663 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:133 | |
2664 | #, c-format | |
2665 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)" | |
2666 | msgstr "" | |
2667 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách địa chỉ URI)." | |
2668 | ||
2669 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:139 | |
2670 | #, c-format | |
2671 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)" | |
2672 | msgstr "" | |
2673 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)" | |
2674 | ||
2675 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:146 | |
2676 | #, c-format | |
2677 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)" | |
2678 | msgstr "" | |
2679 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" | |
2680 | ||
2681 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:244 | |
2682 | #, c-format | |
2683 | msgid "Opening %s" | |
2684 | msgstr "Đang mở %s" | |
2685 | ||
2686 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:261 apt-pkg/cdrom.cc:438 | |
2687 | #, c-format | |
2688 | msgid "Line %u too long in source list %s." | |
2689 | msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." | |
2690 | ||
2691 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:281 | |
2692 | #, c-format | |
2693 | msgid "Malformed line %u in source list %s (type)" | |
2694 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." | |
2695 | ||
2696 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:285 | |
2697 | #, c-format | |
2698 | msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s" | |
2699 | msgstr "Không biết kiểu « %s » trên dòng %u trong danh sách nguồn %s." | |
2700 | ||
2701 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:331 apt-pkg/packagemanager.cc:616 | |
2702 | #, c-format | |
2703 | msgid "" | |
2704 | "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf " | |
2705 | "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)" | |
2706 | msgstr "" | |
2707 | "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình « %s ». Xem « man 5 apt." | |
2708 | "conf » dưới « APT::Immediate-Configure » để tìm chi tiết. (%d)" | |
2709 | ||
2710 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:452 | |
2711 | #, c-format | |
2712 | msgid "" | |
2713 | "This installation run will require temporarily removing the essential " | |
2714 | "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if " | |
2715 | "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option." | |
2716 | msgstr "" | |
2717 | "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do " | |
2718 | "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu " | |
2719 | "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn « APT::Force-LoopBreak " | |
2720 | "» (buộc ngắt vòng lặp)." | |
2721 | ||
2722 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:495 | |
2723 | #, c-format | |
2724 | msgid "" | |
2725 | "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. Please " | |
2726 | "see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details." | |
2727 | msgstr "" | |
2728 | "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình « %s » đã giải nén. Xem " | |
2729 | "« man 5 apt.conf » dưới « APT::Immediate-Configure » để tìm chi tiết." | |
2730 | ||
2731 | #: apt-pkg/pkgrecords.cc:32 | |
2732 | #, c-format | |
2733 | msgid "Index file type '%s' is not supported" | |
2734 | msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục « %s »" | |
2735 | ||
2736 | #: apt-pkg/algorithms.cc:292 | |
2737 | #, c-format | |
2738 | msgid "" | |
2739 | "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it." | |
2740 | msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó." | |
2741 | ||
2742 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1210 | |
2743 | msgid "" | |
2744 | "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by " | |
2745 | "held packages." | |
2746 | msgstr "" | |
2747 | "Lỗi: « pkgProblemResolver::Resolve » (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo " | |
2748 | "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này." | |
2749 | ||
2750 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1212 | |
2751 | msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages." | |
2752 | msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt." | |
2753 | ||
2754 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1488 apt-pkg/algorithms.cc:1490 | |
2755 | msgid "" | |
2756 | "Some index files failed to download, they have been ignored, or old ones " | |
2757 | "used instead." | |
2758 | msgstr "" | |
2759 | "Một số tập tin chỉ mục không tải về được, đã bỏ qua chúng, hoặc điều cũ được " | |
2760 | "dùng thay thế." | |
2761 | ||
2762 | #: apt-pkg/acquire.cc:79 | |
2763 | #, c-format | |
2764 | msgid "List directory %spartial is missing." | |
2765 | msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial." | |
2766 | ||
2767 | #: apt-pkg/acquire.cc:83 | |
2768 | #, c-format | |
2769 | msgid "Archives directory %spartial is missing." | |
2770 | msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial." | |
2771 | ||
2772 | #: apt-pkg/acquire.cc:91 | |
2773 | #, c-format | |
2774 | msgid "Unable to lock directory %s" | |
2775 | msgstr "Không thể khoá thư mục %s" | |
2776 | ||
2777 | #. only show the ETA if it makes sense | |
2778 | #. two days | |
2779 | #: apt-pkg/acquire.cc:857 | |
2780 | #, c-format | |
2781 | msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)" | |
2782 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)" | |
2783 | ||
2784 | #: apt-pkg/acquire.cc:859 | |
2785 | #, c-format | |
2786 | msgid "Retrieving file %li of %li" | |
2787 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li" | |
2788 | ||
2789 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:110 | |
2790 | #, c-format | |
2791 | msgid "The method driver %s could not be found." | |
2792 | msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s." | |
2793 | ||
2794 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:159 | |
2795 | #, c-format | |
2796 | msgid "Method %s did not start correctly" | |
2797 | msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng." | |
2798 | ||
2799 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:413 | |
2800 | #, c-format | |
2801 | msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter." | |
2802 | msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s » và bấm nút Enter." | |
2803 | ||
2804 | #: apt-pkg/init.cc:143 | |
2805 | #, c-format | |
2806 | msgid "Packaging system '%s' is not supported" | |
2807 | msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói « %s »" | |
2808 | ||
2809 | #: apt-pkg/init.cc:159 | |
2810 | msgid "Unable to determine a suitable packaging system type" | |
2811 | msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp" | |
2812 | ||
2813 | #: apt-pkg/clean.cc:56 | |
2814 | #, c-format | |
2815 | msgid "Unable to stat %s." | |
2816 | msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s." | |
2817 | ||
2818 | #: apt-pkg/srcrecords.cc:44 | |
2819 | msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list" | |
2820 | msgstr "" | |
2821 | "Bạn phải để một số địa chỉ URI « nguồn » vào « sources.list » (danh sách " | |
2822 | "nguồn)" | |
2823 | ||
2824 | #: apt-pkg/cachefile.cc:84 | |
2825 | msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened." | |
2826 | msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái." | |
2827 | ||
2828 | #: apt-pkg/cachefile.cc:88 | |
2829 | msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems" | |
2830 | msgstr "" | |
2831 | "Có lẽ bạn muốn chạy « apt-get update » (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này" | |
2832 | ||
2833 | #: apt-pkg/cachefile.cc:106 | |
2834 | msgid "The list of sources could not be read." | |
2835 | msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn." | |
2836 | ||
2837 | #: apt-pkg/policy.cc:344 | |
2838 | #, c-format | |
2839 | msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header" | |
2840 | msgstr "" | |
2841 | "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)." | |
2842 | ||
2843 | #: apt-pkg/policy.cc:366 | |
2844 | #, c-format | |
2845 | msgid "Did not understand pin type %s" | |
2846 | msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s" | |
2847 | ||
2848 | #: apt-pkg/policy.cc:374 | |
2849 | msgid "No priority (or zero) specified for pin" | |
2850 | msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim" | |
2851 | ||
2852 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:80 | |
2853 | msgid "Cache has an incompatible versioning system" | |
2854 | msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích" | |
2855 | ||
2856 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:198 | |
2857 | #, c-format | |
2858 | msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)" | |
2859 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)" | |
2860 | ||
2861 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:215 | |
2862 | #, c-format | |
2863 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)" | |
2864 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)" | |
2865 | ||
2866 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:253 | |
2867 | #, c-format | |
2868 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)" | |
2869 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" | |
2870 | ||
2871 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:285 | |
2872 | #, c-format | |
2873 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)" | |
2874 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)" | |
2875 | ||
2876 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:289 | |
2877 | #, c-format | |
2878 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)" | |
2879 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)" | |
2880 | ||
2881 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:306 apt-pkg/pkgcachegen.cc:316 | |
2882 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:324 | |
2883 | #, c-format | |
2884 | msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)" | |
2885 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)" | |
2886 | ||
2887 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:320 | |
2888 | #, c-format | |
2889 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)" | |
2890 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)" | |
2891 | ||
2892 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:353 | |
2893 | #, c-format | |
2894 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)" | |
2895 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)" | |
2896 | ||
2897 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:360 | |
2898 | msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of." | |
2899 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý." | |
2900 | ||
2901 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:363 | |
2902 | msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of." | |
2903 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý." | |
2904 | ||
2905 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:366 | |
2906 | msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of." | |
2907 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý." | |
2908 | ||
2909 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:369 | |
2910 | msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of." | |
2911 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý." | |
2912 | ||
2913 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:398 | |
2914 | #, c-format | |
2915 | msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)" | |
2916 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)" | |
2917 | ||
2918 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:412 | |
2919 | #, c-format | |
2920 | msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)" | |
2921 | msgstr "" | |
2922 | "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn là " | |
2923 | "một tập tin)" | |
2924 | ||
2925 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:418 | |
2926 | #, c-format | |
2927 | msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies" | |
2928 | msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý cách phụ thuộc của/vào tập tin" | |
2929 | ||
2930 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:982 | |
2931 | #, c-format | |
2932 | msgid "Couldn't stat source package list %s" | |
2933 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" | |
2934 | ||
2935 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1087 | |
2936 | msgid "Collecting File Provides" | |
2937 | msgstr "Đang tập hợp các trường hợp « tập tin miễn là »" | |
2938 | ||
2939 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1265 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1272 | |
2940 | msgid "IO Error saving source cache" | |
2941 | msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn" | |
2942 | ||
2943 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:136 | |
2944 | #, c-format | |
2945 | msgid "rename failed, %s (%s -> %s)." | |
2946 | msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)." | |
2947 | ||
2948 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:484 | |
2949 | msgid "MD5Sum mismatch" | |
2950 | msgstr "Sai khớp MD5Sum (tổng kiểm)" | |
2951 | ||
2952 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:746 apt-pkg/acquire-item.cc:1574 | |
2953 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1717 | |
2954 | msgid "Hash Sum mismatch" | |
2955 | msgstr "Sai khớp tổng chuỗi duy nhất (hash sum)" | |
2956 | ||
2957 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1244 | |
2958 | msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n" | |
2959 | msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n" | |
2960 | ||
2961 | #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is | |
2962 | #. the time since then the file is invalid - formated in the same way as in | |
2963 | #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s) | |
2964 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1281 | |
2965 | #, c-format | |
2966 | msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)" | |
2967 | msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)" | |
2968 | ||
2969 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1302 | |
2970 | #, c-format | |
2971 | msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)" | |
2972 | msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (mong đợi %s còn nhận %s)" | |
2973 | ||
2974 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1328 | |
2975 | #, c-format | |
2976 | msgid "" | |
2977 | "A error occurred during the signature verification. The repository is not " | |
2978 | "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n" | |
2979 | msgstr "" | |
2980 | "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n" | |
2981 | "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n" | |
2982 | "Lỗi GPG: %s: %s\n" | |
2983 | ||
2984 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1337 | |
2985 | #, c-format | |
2986 | msgid "GPG error: %s: %s" | |
2987 | msgstr "Lỗi GPG: %s: %s" | |
2988 | ||
2989 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1365 | |
2990 | #, c-format | |
2991 | msgid "" | |
2992 | "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need " | |
2993 | "to manually fix this package. (due to missing arch)" | |
2994 | msgstr "" | |
2995 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " | |
2996 | "này, do thiếu kiến trúc." | |
2997 | ||
2998 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1424 | |
2999 | #, c-format | |
3000 | msgid "" | |
3001 | "I wasn't able to locate file for the %s package. This might mean you need to " | |
3002 | "manually fix this package." | |
3003 | msgstr "" | |
3004 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " | |
3005 | "này." | |
3006 | ||
3007 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1479 | |
3008 | #, c-format | |
3009 | msgid "" | |
3010 | "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s." | |
3011 | msgstr "" | |
3012 | "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập " | |
3013 | "tin:) cho gói %s." | |
3014 | ||
3015 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1566 | |
3016 | msgid "Size mismatch" | |
3017 | msgstr "Sai khớp kích cỡ" | |
3018 | ||
3019 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:53 | |
3020 | #, c-format | |
3021 | msgid "Unable to parse Release file %s" | |
3022 | msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s" | |
3023 | ||
3024 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:60 | |
3025 | #, c-format | |
3026 | msgid "No sections in Release file %s" | |
3027 | msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s" | |
3028 | ||
3029 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:94 | |
3030 | #, c-format | |
3031 | msgid "No Hash entry in Release file %s" | |
3032 | msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s" | |
3033 | ||
3034 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:107 | |
3035 | #, c-format | |
3036 | msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s" | |
3037 | msgstr "" | |
3038 | "Gặp mục nhập « Valid-Until » (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin " | |
3039 | "Phát hành %s" | |
3040 | ||
3041 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:122 | |
3042 | #, c-format | |
3043 | msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s" | |
3044 | msgstr "" | |
3045 | "Gặp mục nhập « Date » (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s" | |
3046 | ||
3047 | #: apt-pkg/vendorlist.cc:66 | |
3048 | #, c-format | |
3049 | msgid "Vendor block %s contains no fingerprint" | |
3050 | msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay" | |
3051 | ||
3052 | #: apt-pkg/cdrom.cc:518 | |
3053 | #, c-format | |
3054 | msgid "" | |
3055 | "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
3056 | "Mounting CD-ROM\n" | |
3057 | msgstr "" | |
3058 | "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" | |
3059 | "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
3060 | ||
3061 | #: apt-pkg/cdrom.cc:527 apt-pkg/cdrom.cc:615 | |
3062 | msgid "Identifying.. " | |
3063 | msgstr "Đang nhận diện... " | |
3064 | ||
3065 | #: apt-pkg/cdrom.cc:552 | |
3066 | #, c-format | |
3067 | msgid "Stored label: %s\n" | |
3068 | msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n" | |
3069 | ||
3070 | #: apt-pkg/cdrom.cc:559 apt-pkg/cdrom.cc:827 | |
3071 | msgid "Unmounting CD-ROM...\n" | |
3072 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
3073 | ||
3074 | #: apt-pkg/cdrom.cc:578 | |
3075 | #, c-format | |
3076 | msgid "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
3077 | msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" | |
3078 | ||
3079 | #: apt-pkg/cdrom.cc:596 | |
3080 | msgid "Unmounting CD-ROM\n" | |
3081 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
3082 | ||
3083 | #: apt-pkg/cdrom.cc:600 | |
3084 | msgid "Waiting for disc...\n" | |
3085 | msgstr "Đang đợi đĩa...\n" | |
3086 | ||
3087 | #. Mount the new CDROM | |
3088 | #: apt-pkg/cdrom.cc:608 | |
3089 | msgid "Mounting CD-ROM...\n" | |
3090 | msgstr "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
3091 | ||
3092 | #: apt-pkg/cdrom.cc:626 | |
3093 | msgid "Scanning disc for index files..\n" | |
3094 | msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n" | |
3095 | ||
3096 | #: apt-pkg/cdrom.cc:666 | |
3097 | #, c-format | |
3098 | msgid "" | |
3099 | "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and " | |
3100 | "%zu signatures\n" | |
3101 | msgstr "" | |
3102 | "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n" | |
3103 | ||
3104 | #: apt-pkg/cdrom.cc:677 | |
3105 | msgid "" | |
3106 | "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the " | |
3107 | "wrong architecture?" | |
3108 | msgstr "" | |
3109 | "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, " | |
3110 | "hoặc có kiến trúc không đúng ?" | |
3111 | ||
3112 | #: apt-pkg/cdrom.cc:703 | |
3113 | #, c-format | |
3114 | msgid "Found label '%s'\n" | |
3115 | msgstr "Tìm thấy nhãn « %s »\n" | |
3116 | ||
3117 | #: apt-pkg/cdrom.cc:732 | |
3118 | msgid "That is not a valid name, try again.\n" | |
3119 | msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n" | |
3120 | ||
3121 | #: apt-pkg/cdrom.cc:748 | |
3122 | #, c-format | |
3123 | msgid "" | |
3124 | "This disc is called: \n" | |
3125 | "'%s'\n" | |
3126 | msgstr "" | |
3127 | "Tên đĩa này:\n" | |
3128 | "« %s »\n" | |
3129 | ||
3130 | #: apt-pkg/cdrom.cc:752 | |
3131 | msgid "Copying package lists..." | |
3132 | msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..." | |
3133 | ||
3134 | #: apt-pkg/cdrom.cc:778 | |
3135 | msgid "Writing new source list\n" | |
3136 | msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n" | |
3137 | ||
3138 | #: apt-pkg/cdrom.cc:787 | |
3139 | msgid "Source list entries for this disc are:\n" | |
3140 | msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n" | |
3141 | ||
3142 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:270 apt-pkg/indexcopy.cc:908 | |
3143 | #, c-format | |
3144 | msgid "Wrote %i records.\n" | |
3145 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n" | |
3146 | ||
3147 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:272 apt-pkg/indexcopy.cc:910 | |
3148 | #, c-format | |
3149 | msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n" | |
3150 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n" | |
3151 | ||
3152 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:275 apt-pkg/indexcopy.cc:913 | |
3153 | #, c-format | |
3154 | msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n" | |
3155 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n" | |
3156 | ||
3157 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:278 apt-pkg/indexcopy.cc:916 | |
3158 | #, c-format | |
3159 | msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n" | |
3160 | msgstr "" | |
3161 | "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với " | |
3162 | "nhau\n" | |
3163 | ||
3164 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:537 | |
3165 | #, c-format | |
3166 | msgid "Skipping nonexistent file %s" | |
3167 | msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s" | |
3168 | ||
3169 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:543 | |
3170 | #, c-format | |
3171 | msgid "Can't find authentication record for: %s" | |
3172 | msgstr "Không tìm thấy mục ghi xác thực cho : %s" | |
3173 | ||
3174 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:549 | |
3175 | #, c-format | |
3176 | msgid "Hash mismatch for: %s" | |
3177 | msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho : %s" | |
3178 | ||
3179 | #: apt-pkg/cacheset.cc:337 | |
3180 | #, c-format | |
3181 | msgid "Release '%s' for '%s' was not found" | |
3182 | msgstr "Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »" | |
3183 | ||
3184 | #: apt-pkg/cacheset.cc:340 | |
3185 | #, c-format | |
3186 | msgid "Version '%s' for '%s' was not found" | |
3187 | msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »" | |
3188 | ||
3189 | #: apt-pkg/cacheset.cc:447 | |
3190 | #, c-format | |
3191 | msgid "Couldn't find task '%s'" | |
3192 | msgstr "Không tìm thấy tác vụ « %s »" | |
3193 | ||
3194 | #: apt-pkg/cacheset.cc:454 | |
3195 | #, c-format | |
3196 | msgid "Couldn't find any package by regex '%s'" | |
3197 | msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy « %s »" | |
3198 | ||
3199 | #: apt-pkg/cacheset.cc:467 | |
3200 | #, c-format | |
3201 | msgid "Can't select versions from package '%s' as it purely virtual" | |
3202 | msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói « %s » vì nó chỉ là ảo" | |
3203 | ||
3204 | #: apt-pkg/cacheset.cc:475 apt-pkg/cacheset.cc:483 | |
3205 | #, c-format | |
3206 | msgid "" | |
3207 | "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has " | |
3208 | "neither of them" | |
3209 | msgstr "" | |
3210 | "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói « %s » " | |
3211 | "mà không có trong nó" | |
3212 | ||
3213 | #: apt-pkg/cacheset.cc:491 | |
3214 | #, c-format | |
3215 | msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual" | |
3216 | msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói « %s » vì nó chỉ là ảo" | |
3217 | ||
3218 | #: apt-pkg/cacheset.cc:499 | |
3219 | #, c-format | |
3220 | msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate" | |
3221 | msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử" | |
3222 | ||
3223 | #: apt-pkg/cacheset.cc:507 | |
3224 | #, c-format | |
3225 | msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed" | |
3226 | msgstr "" | |
3227 | "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài " | |
3228 | "đặt" | |
3229 | ||
3230 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:52 | |
3231 | #, c-format | |
3232 | msgid "Installing %s" | |
3233 | msgstr "Đang cài đặt %s" | |
3234 | ||
3235 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:53 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:822 | |
3236 | #, c-format | |
3237 | msgid "Configuring %s" | |
3238 | msgstr "Đang cấu hình %s" | |
3239 | ||
3240 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:54 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:829 | |
3241 | #, c-format | |
3242 | msgid "Removing %s" | |
3243 | msgstr "Đang gỡ bỏ %s" | |
3244 | ||
3245 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:55 | |
3246 | #, c-format | |
3247 | msgid "Completely removing %s" | |
3248 | msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
3249 | ||
3250 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:56 | |
3251 | #, c-format | |
3252 | msgid "Noting disappearance of %s" | |
3253 | msgstr "Đang ghi lưu sự biến mất của %s" | |
3254 | ||
3255 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:57 | |
3256 | #, c-format | |
3257 | msgid "Running post-installation trigger %s" | |
3258 | msgstr "Đang chạy bộ gây nên tiến trình cuối cùng cài đặt %s" | |
3259 | ||
3260 | #. FIXME: use a better string after freeze | |
3261 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:646 | |
3262 | #, c-format | |
3263 | msgid "Directory '%s' missing" | |
3264 | msgstr "Thiếu thư mục « %s »" | |
3265 | ||
3266 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:661 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:674 | |
3267 | #, c-format | |
3268 | msgid "Could not open file '%s'" | |
3269 | msgstr "Không thể mở tập tin « %s »" | |
3270 | ||
3271 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:815 | |
3272 | #, c-format | |
3273 | msgid "Preparing %s" | |
3274 | msgstr "Đang chuẩn bị %s" | |
3275 | ||
3276 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:816 | |
3277 | #, c-format | |
3278 | msgid "Unpacking %s" | |
3279 | msgstr "Đang mở gói %s" | |
3280 | ||
3281 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:821 | |
3282 | #, c-format | |
3283 | msgid "Preparing to configure %s" | |
3284 | msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s" | |
3285 | ||
3286 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:823 | |
3287 | #, c-format | |
3288 | msgid "Installed %s" | |
3289 | msgstr "Đã cài đặt %s" | |
3290 | ||
3291 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:828 | |
3292 | #, c-format | |
3293 | msgid "Preparing for removal of %s" | |
3294 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s" | |
3295 | ||
3296 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:830 | |
3297 | #, c-format | |
3298 | msgid "Removed %s" | |
3299 | msgstr "Đã gỡ bỏ %s" | |
3300 | ||
3301 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:835 | |
3302 | #, c-format | |
3303 | msgid "Preparing to completely remove %s" | |
3304 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
3305 | ||
3306 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:836 | |
3307 | #, c-format | |
3308 | msgid "Completely removed %s" | |
3309 | msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
3310 | ||
3311 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1042 | |
3312 | msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n" | |
3313 | msgstr "Không thể ghi lưu, openpty() bị lỗi (« /dev/pts » chưa lắp ?)\n" | |
3314 | ||
3315 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1073 | |
3316 | msgid "Running dpkg" | |
3317 | msgstr "Đang chạy dpkg" | |
3318 | ||
3319 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1276 | |
3320 | msgid "No apport report written because MaxReports is reached already" | |
3321 | msgstr "" | |
3322 | "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)" | |
3323 | ||
3324 | #. check if its not a follow up error | |
3325 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1281 | |
3326 | msgid "dependency problems - leaving unconfigured" | |
3327 | msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không có cấu hình" | |
3328 | ||
3329 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1283 | |
3330 | msgid "" | |
3331 | "No apport report written because the error message indicates its a followup " | |
3332 | "error from a previous failure." | |
3333 | msgstr "" | |
3334 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý rằng nó là một lỗi kế tiếp " | |
3335 | "do một sự thất bại trước." | |
3336 | ||
3337 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1289 | |
3338 | msgid "" | |
3339 | "No apport report written because the error message indicates a disk full " | |
3340 | "error" | |
3341 | msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « đĩa đầy »" | |
3342 | ||
3343 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1295 | |
3344 | msgid "" | |
3345 | "No apport report written because the error message indicates a out of memory " | |
3346 | "error" | |
3347 | msgstr "" | |
3348 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « không đủ bộ nhớ »" | |
3349 | ||
3350 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1302 | |
3351 | msgid "" | |
3352 | "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error" | |
3353 | msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « V/R dpkg »" | |
3354 | ||
3355 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:69 | |
3356 | #, c-format | |
3357 | msgid "" | |
3358 | "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using " | |
3359 | "it?" | |
3360 | msgstr "" | |
3361 | "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): có một tiến trình khác đang sử dụng nó " | |
3362 | "không?" | |
3363 | ||
3364 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:72 | |
3365 | #, c-format | |
3366 | msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?" | |
3367 | msgstr "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): bạn có quyền người chủ không?" | |
3368 | ||
3369 | #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually | |
3370 | #. dpkg --configure -a | |
3371 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:88 | |
3372 | #, c-format | |
3373 | msgid "" | |
3374 | "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. " | |
3375 | msgstr "" | |
3376 | "dpkg bị gián đoạn, bạn cần phải tự động chạy « %s » để giải vấn đề này." | |
3377 | ||
3378 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:106 | |
3379 | msgid "Not locked" | |
3380 | msgstr "Không phải bị khoá" | |
3381 | ||
3382 | #. FIXME: fallback to a default mirror here instead | |
3383 | #. and provide a config option to define that default | |
3384 | #: methods/mirror.cc:200 | |
3385 | #, c-format | |
3386 | msgid "No mirror file '%s' found " | |
3387 | msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản « %s »" | |
3388 | ||
3389 | #: methods/mirror.cc:343 | |
3390 | #, c-format | |
3391 | msgid "[Mirror: %s]" | |
3392 | msgstr "[Nhân bản: %s]" | |
3393 | ||
3394 | #: methods/rred.cc:465 | |
3395 | #, c-format | |
3396 | msgid "" | |
3397 | "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch seems " | |
3398 | "to be corrupt." | |
3399 | msgstr "" | |
3400 | "Không thể vá lỗi %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là đắp vá bị " | |
3401 | "hỏng." | |
3402 | ||
3403 | #: methods/rred.cc:470 | |
3404 | #, c-format | |
3405 | msgid "" | |
3406 | "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch seems " | |
3407 | "to be corrupt." | |
3408 | msgstr "" | |
3409 | "Không thể vá lỗi %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là " | |
3410 | "đắp vá bị hỏng." | |
3411 | ||
3412 | #: methods/rsh.cc:329 | |
3413 | msgid "Connection closed prematurely" | |
3414 | msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm." |