]>
Commit | Line | Data |
---|---|---|
3adc0c74 | 1 | # Vietnamese Translation for Apt. |
563fd0ae | 2 | # This file is put in the public domain. |
8a0ab254 | 3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008. |
67f393ab | 4 | # |
563fd0ae CP |
5 | msgid "" |
6 | msgstr "" | |
79364d4b | 7 | "Project-Id-Version: apt 0.7.14\n" |
563fd0ae | 8 | "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
e01c08b0 | 9 | "POT-Creation-Date: 2008-05-28 14:25+0200\n" |
4c437d3e | 10 | "PO-Revision-Date: 2008-09-05 17:03+0930\n" |
563fd0ae | 11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
e4c80030 | 12 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
563fd0ae | 13 | "MIME-Version: 1.0\n" |
3adc0c74 | 14 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
563fd0ae | 15 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
e4c80030 | 16 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
c7f2799b | 17 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" |
563fd0ae | 18 | |
67f393ab | 19 | #: cmdline/apt-cache.cc:143 |
563fd0ae | 20 | #, c-format |
67f393ab | 21 | msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n" |
22 | msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :\n" | |
de5a560a | 23 | |
67f393ab | 24 | #: cmdline/apt-cache.cc:183 cmdline/apt-cache.cc:552 cmdline/apt-cache.cc:640 |
25 | #: cmdline/apt-cache.cc:796 cmdline/apt-cache.cc:1018 | |
26 | #: cmdline/apt-cache.cc:1419 cmdline/apt-cache.cc:1570 | |
563fd0ae | 27 | #, c-format |
67f393ab | 28 | msgid "Unable to locate package %s" |
29 | msgstr "Không thể định vị gói %s" | |
563fd0ae | 30 | |
67f393ab | 31 | #: cmdline/apt-cache.cc:247 |
12bffed7 | 32 | msgid "Total package names: " |
67f393ab | 33 | msgstr "Tổng số tên gói: " |
563fd0ae | 34 | |
67f393ab | 35 | #: cmdline/apt-cache.cc:287 |
36 | msgid " Normal packages: " | |
37 | msgstr " Gói chuẩn: " | |
563fd0ae | 38 | |
67f393ab | 39 | #: cmdline/apt-cache.cc:288 |
40 | msgid " Pure virtual packages: " | |
41 | msgstr " Gói ảo nguyên chất: " | |
4948a1ba | 42 | |
67f393ab | 43 | #: cmdline/apt-cache.cc:289 |
44 | msgid " Single virtual packages: " | |
45 | msgstr " Gói ảo đơn: " | |
563fd0ae | 46 | |
67f393ab | 47 | #: cmdline/apt-cache.cc:290 |
48 | msgid " Mixed virtual packages: " | |
49 | msgstr " Gói ảo hỗn hợp: " | |
563fd0ae | 50 | |
67f393ab | 51 | #: cmdline/apt-cache.cc:291 |
52 | msgid " Missing: " | |
53 | msgstr " Thiếu : " | |
4948a1ba | 54 | |
67f393ab | 55 | #: cmdline/apt-cache.cc:293 |
56 | msgid "Total distinct versions: " | |
57 | msgstr "Tổng phiên bản riêng: " | |
563fd0ae | 58 | |
67f393ab | 59 | #: cmdline/apt-cache.cc:295 |
12bffed7 | 60 | msgid "Total distinct descriptions: " |
67f393ab | 61 | msgstr "Tổng mô tả riêng: " |
563fd0ae | 62 | |
67f393ab | 63 | #: cmdline/apt-cache.cc:297 |
64 | msgid "Total dependencies: " | |
65 | msgstr "Tổng đồ phụ thuộc: " | |
563fd0ae | 66 | |
67f393ab | 67 | #: cmdline/apt-cache.cc:300 |
68 | msgid "Total ver/file relations: " | |
69 | msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: " | |
563fd0ae | 70 | |
67f393ab | 71 | #: cmdline/apt-cache.cc:302 |
72 | msgid "Total Desc/File relations: " | |
73 | msgstr "Tổng liên quan mô tả/tập tin: " | |
563fd0ae | 74 | |
67f393ab | 75 | #: cmdline/apt-cache.cc:304 |
76 | msgid "Total Provides mappings: " | |
77 | msgstr "Tổng ảnh xạ Miễn là: " | |
563fd0ae | 78 | |
67f393ab | 79 | #: cmdline/apt-cache.cc:316 |
80 | msgid "Total globbed strings: " | |
81 | msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: " | |
563fd0ae | 82 | |
67f393ab | 83 | #: cmdline/apt-cache.cc:330 |
84 | msgid "Total dependency version space: " | |
85 | msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: " | |
563fd0ae | 86 | |
67f393ab | 87 | #: cmdline/apt-cache.cc:335 |
88 | msgid "Total slack space: " | |
89 | msgstr "Tổng chỗ nghỉ: " | |
563fd0ae | 90 | |
67f393ab | 91 | #: cmdline/apt-cache.cc:343 |
92 | msgid "Total space accounted for: " | |
93 | msgstr "Tổng chỗ đã tính: " | |
563fd0ae | 94 | |
67f393ab | 95 | #: cmdline/apt-cache.cc:471 cmdline/apt-cache.cc:1218 |
96 | #, c-format | |
97 | msgid "Package file %s is out of sync." | |
98 | msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được." | |
563fd0ae | 99 | |
67f393ab | 100 | #: cmdline/apt-cache.cc:1293 |
101 | msgid "You must give exactly one pattern" | |
102 | msgstr "Bạn phải đưa ra đúng một mẫu" | |
563fd0ae | 103 | |
67f393ab | 104 | #: cmdline/apt-cache.cc:1447 |
105 | msgid "No packages found" | |
106 | msgstr "Không tìm thấy gói" | |
563fd0ae | 107 | |
67f393ab | 108 | #: cmdline/apt-cache.cc:1524 |
109 | msgid "Package files:" | |
110 | msgstr "Tập tin gói:" | |
563fd0ae | 111 | |
67f393ab | 112 | #: cmdline/apt-cache.cc:1531 cmdline/apt-cache.cc:1617 |
113 | msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file" | |
114 | msgstr "" | |
115 | "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói" | |
563fd0ae | 116 | |
67f393ab | 117 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
118 | #: cmdline/apt-cache.cc:1532 | |
119 | #, c-format | |
120 | msgid "%4i %s\n" | |
121 | msgstr "%4i %s\n" | |
563fd0ae | 122 | |
67f393ab | 123 | #. Show any packages have explicit pins |
124 | #: cmdline/apt-cache.cc:1544 | |
125 | msgid "Pinned packages:" | |
126 | msgstr "Các gói đã ghim:" | |
563fd0ae | 127 | |
67f393ab | 128 | #: cmdline/apt-cache.cc:1556 cmdline/apt-cache.cc:1597 |
129 | msgid "(not found)" | |
130 | msgstr "(không tìm thấy)" | |
563fd0ae | 131 | |
67f393ab | 132 | #. Installed version |
133 | #: cmdline/apt-cache.cc:1577 | |
134 | msgid " Installed: " | |
135 | msgstr " Đã cài đặt: " | |
563fd0ae | 136 | |
67f393ab | 137 | #: cmdline/apt-cache.cc:1579 cmdline/apt-cache.cc:1587 |
138 | msgid "(none)" | |
139 | msgstr "(không có)" | |
563fd0ae | 140 | |
67f393ab | 141 | #. Candidate Version |
142 | #: cmdline/apt-cache.cc:1584 | |
143 | msgid " Candidate: " | |
144 | msgstr " Ứng cử: " | |
563fd0ae | 145 | |
67f393ab | 146 | #: cmdline/apt-cache.cc:1594 |
147 | msgid " Package pin: " | |
148 | msgstr " Ghim gói: " | |
563fd0ae | 149 | |
67f393ab | 150 | #. Show the priority tables |
151 | #: cmdline/apt-cache.cc:1603 | |
152 | msgid " Version table:" | |
153 | msgstr " Bảng phiên bản:" | |
563fd0ae | 154 | |
67f393ab | 155 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
156 | #: cmdline/apt-cache.cc:1618 | |
563fd0ae | 157 | #, c-format |
67f393ab | 158 | msgid " %4i %s\n" |
159 | msgstr " %4i %s\n" | |
563fd0ae | 160 | |
67f393ab | 161 | #: cmdline/apt-cache.cc:1714 cmdline/apt-cdrom.cc:138 cmdline/apt-config.cc:70 |
0e1423ae | 162 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:225 ftparchive/apt-ftparchive.cc:547 |
a0a89abd | 163 | #: cmdline/apt-get.cc:2571 cmdline/apt-sortpkgs.cc:144 |
8a0ab254 | 164 | #, c-format |
0e1423ae | 165 | msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n" |
8a0ab254 | 166 | msgstr "%s %s cho %s được biên dịch trên %s %s\n" |
563fd0ae | 167 | |
67f393ab | 168 | #: cmdline/apt-cache.cc:1721 |
169 | msgid "" | |
170 | "Usage: apt-cache [options] command\n" | |
171 | " apt-cache [options] add file1 [file2 ...]\n" | |
172 | " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
173 | " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
174 | "\n" | |
175 | "apt-cache is a low-level tool used to manipulate APT's binary\n" | |
176 | "cache files, and query information from them\n" | |
177 | "\n" | |
178 | "Commands:\n" | |
179 | " add - Add a package file to the source cache\n" | |
180 | " gencaches - Build both the package and source cache\n" | |
181 | " showpkg - Show some general information for a single package\n" | |
182 | " showsrc - Show source records\n" | |
183 | " stats - Show some basic statistics\n" | |
184 | " dump - Show the entire file in a terse form\n" | |
185 | " dumpavail - Print an available file to stdout\n" | |
186 | " unmet - Show unmet dependencies\n" | |
187 | " search - Search the package list for a regex pattern\n" | |
188 | " show - Show a readable record for the package\n" | |
189 | " depends - Show raw dependency information for a package\n" | |
190 | " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n" | |
191 | " pkgnames - List the names of all packages\n" | |
192 | " dotty - Generate package graphs for GraphVis\n" | |
193 | " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n" | |
194 | " policy - Show policy settings\n" | |
195 | "\n" | |
196 | "Options:\n" | |
197 | " -h This help text.\n" | |
198 | " -p=? The package cache.\n" | |
199 | " -s=? The source cache.\n" | |
200 | " -q Disable progress indicator.\n" | |
201 | " -i Show only important deps for the unmet command.\n" | |
202 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
203 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
204 | "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n" | |
205 | msgstr "" | |
206 | "Cách sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
207 | " apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
208 | " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n" | |
209 | " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n" | |
210 | "(cache: \tbộ nhớ tạm;\n" | |
211 | "add: \tthêm;\n" | |
212 | "showpkg: hiển thị gói;\n" | |
213 | "showsrc: \thiển thị nguồn)\n" | |
214 | "\n" | |
215 | "apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác\n" | |
216 | "những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,\n" | |
217 | "và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.\n" | |
218 | "\n" | |
219 | "Lệnh:\n" | |
220 | " add\t\t_Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn\n" | |
221 | " gencaches\tXây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều\n" | |
222 | " showpkg\t_Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ\n" | |
223 | " showsrc\t_Hiện_ các mục ghi _nguồn_\n" | |
224 | " stats\t\tHiện một phần _thống kê_ cơ bản\n" | |
225 | " dump\t\tHiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)\n" | |
226 | " dumpavail\tIn ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)\n" | |
227 | " unmet\t\tHiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_\n" | |
228 | " search\t\t_Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói\n" | |
229 | " show\t\t_Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó\n" | |
230 | " depends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói\n" | |
231 | " rdepends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói\n" | |
232 | " pkgnames\tHiện danh sách _tên_ mọi _gói_\n" | |
233 | " dotty\t\tTạo ra đồ thị gói cho GraphVis (_nhiều chấm_)\n" | |
234 | " xvcg\t\tTạo ra đồ thị gói cho _xvcg_\n" | |
235 | " policy\t\tHiển thị các thiết lập _chính thức_\n" | |
236 | "\n" | |
237 | "Tùy chọn:\n" | |
238 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
239 | " -p=? \t\tBộ nhớ tạm _gói_.\n" | |
240 | " -s=? \t\tBộ nhớ tạm _nguồn_.\n" | |
241 | " -q \t\tTắt cái chỉ tiến trình (_im_).\n" | |
242 | " -i \t\tHiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_\n" | |
243 | "\t\t\tcho lệnh chưa thực hiện.\n" | |
244 | " -c=? \t\tĐọc tập tin _cấu hình_ này\n" | |
245 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
246 | "Để tìm thông tin thêm thì bạn hãy xem hai trang « man » (hướng dẫn)\n" | |
247 | "\t\t\tapt-cache(8) và apt.conf(5).\n" | |
563fd0ae | 248 | |
67f393ab | 249 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:78 |
250 | msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 2.1r1 Disk 1'" | |
251 | msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 2.1r1 Đĩa 1 »" | |
563fd0ae | 252 | |
67f393ab | 253 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:93 |
254 | msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter" | |
255 | msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter" | |
563fd0ae | 256 | |
67f393ab | 257 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:117 |
258 | msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set." | |
259 | msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn." | |
563fd0ae | 260 | |
67f393ab | 261 | #: cmdline/apt-config.cc:41 |
262 | msgid "Arguments not in pairs" | |
263 | msgstr "Không có các đối số dạng cặp" | |
563fd0ae | 264 | |
67f393ab | 265 | #: cmdline/apt-config.cc:76 |
266 | msgid "" | |
267 | "Usage: apt-config [options] command\n" | |
268 | "\n" | |
269 | "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n" | |
270 | "\n" | |
271 | "Commands:\n" | |
272 | " shell - Shell mode\n" | |
273 | " dump - Show the configuration\n" | |
274 | "\n" | |
275 | "Options:\n" | |
276 | " -h This help text.\n" | |
277 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
278 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
279 | msgstr "" | |
280 | "Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
281 | "\n" | |
282 | "[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]\n" | |
283 | "\n" | |
284 | "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n" | |
285 | "\n" | |
286 | "Lệnh:\n" | |
287 | " shell\t\tChế độ _hệ vỏ_\n" | |
288 | " dump\t\tHiển thị cấu hình (_đổ_)\n" | |
289 | "\n" | |
290 | "Tùy chọn:\n" | |
291 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
292 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
293 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
563fd0ae | 294 | |
67f393ab | 295 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:98 |
563fd0ae | 296 | #, c-format |
67f393ab | 297 | msgid "%s not a valid DEB package." |
298 | msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ." | |
563fd0ae | 299 | |
67f393ab | 300 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:232 |
301 | msgid "" | |
302 | "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n" | |
303 | "\n" | |
304 | "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n" | |
305 | "from debian packages\n" | |
306 | "\n" | |
307 | "Options:\n" | |
308 | " -h This help text\n" | |
309 | " -t Set the temp dir\n" | |
310 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
311 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
312 | msgstr "" | |
313 | "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
314 | "\n" | |
315 | "[extract: \t\trút;\n" | |
316 | "templates: \tnhững biểu mẫu]\n" | |
317 | "\n" | |
318 | "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n" | |
319 | "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n" | |
320 | "\n" | |
321 | "Tùy chọn:\n" | |
322 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
323 | " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n" | |
324 | "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n" | |
325 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
326 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
563fd0ae | 327 | |
0e1423ae | 328 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:267 apt-pkg/pkgcachegen.cc:815 |
563fd0ae | 329 | #, c-format |
67f393ab | 330 | msgid "Unable to write to %s" |
331 | msgstr "Không thể ghi vào %s" | |
563fd0ae | 332 | |
67f393ab | 333 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:310 |
334 | msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?" | |
335 | msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?" | |
e4c80030 | 336 | |
0e1423ae | 337 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:164 ftparchive/apt-ftparchive.cc:338 |
67f393ab | 338 | msgid "Package extension list is too long" |
339 | msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài" | |
563fd0ae | 340 | |
0e1423ae | 341 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:166 ftparchive/apt-ftparchive.cc:180 |
342 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:203 ftparchive/apt-ftparchive.cc:253 | |
343 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:267 ftparchive/apt-ftparchive.cc:289 | |
563fd0ae | 344 | #, c-format |
67f393ab | 345 | msgid "Error processing directory %s" |
346 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" | |
563fd0ae | 347 | |
0e1423ae | 348 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:251 |
67f393ab | 349 | msgid "Source extension list is too long" |
350 | msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài" | |
563fd0ae | 351 | |
0e1423ae | 352 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:368 |
67f393ab | 353 | msgid "Error writing header to contents file" |
354 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung" | |
563fd0ae | 355 | |
0e1423ae | 356 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:398 |
563fd0ae | 357 | #, c-format |
67f393ab | 358 | msgid "Error processing contents %s" |
359 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s" | |
563fd0ae | 360 | |
0e1423ae | 361 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:553 |
de5a560a | 362 | msgid "" |
67f393ab | 363 | "Usage: apt-ftparchive [options] command\n" |
364 | "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
365 | " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
366 | " contents path\n" | |
367 | " release path\n" | |
368 | " generate config [groups]\n" | |
369 | " clean config\n" | |
370 | "\n" | |
371 | "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n" | |
372 | "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n" | |
373 | "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n" | |
374 | "\n" | |
375 | "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n" | |
376 | "Package file contains the contents of all the control fields from\n" | |
377 | "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n" | |
378 | "is supported to force the value of Priority and Section.\n" | |
379 | "\n" | |
380 | "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n" | |
381 | "The --source-override option can be used to specify a src override file\n" | |
382 | "\n" | |
383 | "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n" | |
384 | "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n" | |
385 | "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n" | |
386 | "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n" | |
387 | "Debian archive:\n" | |
388 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
389 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
390 | "\n" | |
391 | "Options:\n" | |
392 | " -h This help text\n" | |
393 | " --md5 Control MD5 generation\n" | |
394 | " -s=? Source override file\n" | |
395 | " -q Quiet\n" | |
396 | " -d=? Select the optional caching database\n" | |
397 | " --no-delink Enable delinking debug mode\n" | |
398 | " --contents Control contents file generation\n" | |
399 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
400 | " -o=? Set an arbitrary configuration option" | |
de5a560a | 401 | msgstr "" |
67f393ab | 402 | "Cách sử dụng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n" |
403 | "\n" | |
404 | "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n" | |
405 | "\n" | |
406 | "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
407 | " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
408 | " \tcontents path\n" | |
409 | " \trelease path\n" | |
410 | " \tgenerate config [groups]\n" | |
411 | " \tclean config\n" | |
412 | "\n" | |
413 | "[packages: \tnhững gói;\n" | |
414 | "binarypath: \tđường dẫn nhị phân;\n" | |
415 | "sources: \t\tnhững nguồn;\n" | |
416 | "srcpath: \t\tđường dẫn nguồn;\n" | |
417 | "contents path: đường dẫn nội dụng;\n" | |
418 | "release path: \tđường dẫn bản đã phát hành;\n" | |
419 | "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n" | |
420 | "clean config: \tcấu hình toàn mới)\n" | |
421 | "\n" | |
422 | "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n" | |
423 | "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n" | |
424 | "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n" | |
425 | "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n" | |
426 | "\n" | |
427 | "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n" | |
428 | "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n" | |
429 | "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n" | |
430 | "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n" | |
431 | "\n" | |
432 | "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n" | |
433 | "Có thể sử dụng tùy chọn « --source-override » (đè nguồn)\n" | |
434 | "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n" | |
435 | "\n" | |
436 | "Lnh « packages » (gói) và « sources » (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n" | |
437 | "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ " | |
438 | "quy,\n" | |
439 | "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n" | |
440 | "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n" | |
441 | "những trường tên tập tin nếu có.\n" | |
442 | "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n" | |
443 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
444 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
445 | "\n" | |
446 | "Tùy chọn:\n" | |
447 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
448 | " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n" | |
449 | " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n" | |
450 | " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n" | |
451 | " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n" | |
452 | " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n" | |
453 | " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n" | |
454 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
455 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »" | |
563fd0ae | 456 | |
0e1423ae | 457 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:759 |
67f393ab | 458 | msgid "No selections matched" |
459 | msgstr "Không có điều đã chọn khớp được" | |
563fd0ae | 460 | |
0e1423ae | 461 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:832 |
563fd0ae | 462 | #, c-format |
67f393ab | 463 | msgid "Some files are missing in the package file group `%s'" |
464 | msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói « %s »." | |
563fd0ae | 465 | |
0e1423ae | 466 | #: ftparchive/cachedb.cc:43 |
563fd0ae | 467 | #, c-format |
67f393ab | 468 | msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old" |
469 | msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)." | |
563fd0ae | 470 | |
0e1423ae | 471 | #: ftparchive/cachedb.cc:61 |
563fd0ae | 472 | #, c-format |
67f393ab | 473 | msgid "DB is old, attempting to upgrade %s" |
474 | msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s" | |
563fd0ae | 475 | |
0e1423ae | 476 | #: ftparchive/cachedb.cc:72 |
67f393ab | 477 | msgid "" |
478 | "DB format is invalid. If you upgraded from a older version of apt, please " | |
479 | "remove and re-create the database." | |
de5a560a | 480 | msgstr "" |
67f393ab | 481 | "Dạng thức co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản " |
482 | "apt cũ, hãy gỡ bỏ rồi tạo lại co sở dữ liệu này." | |
563fd0ae | 483 | |
0e1423ae | 484 | #: ftparchive/cachedb.cc:77 |
67f393ab | 485 | #, c-format |
486 | msgid "Unable to open DB file %s: %s" | |
487 | msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s." | |
563fd0ae | 488 | |
0e1423ae | 489 | #: ftparchive/cachedb.cc:123 apt-inst/extract.cc:178 apt-inst/extract.cc:190 |
490 | #: apt-inst/extract.cc:207 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:117 | |
67f393ab | 491 | #, c-format |
492 | msgid "Failed to stat %s" | |
493 | msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 494 | |
0e1423ae | 495 | #: ftparchive/cachedb.cc:238 |
67f393ab | 496 | msgid "Archive has no control record" |
497 | msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển" | |
de5a560a | 498 | |
0e1423ae | 499 | #: ftparchive/cachedb.cc:444 |
67f393ab | 500 | msgid "Unable to get a cursor" |
501 | msgstr "Không thể lấy con chạy" | |
de5a560a | 502 | |
0e1423ae | 503 | #: ftparchive/writer.cc:76 |
67f393ab | 504 | #, c-format |
505 | msgid "W: Unable to read directory %s\n" | |
506 | msgstr "W: Không thể đọc thư mục %s\n" | |
de5a560a | 507 | |
0e1423ae | 508 | #: ftparchive/writer.cc:81 |
67f393ab | 509 | #, c-format |
510 | msgid "W: Unable to stat %s\n" | |
511 | msgstr "W: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n" | |
de5a560a | 512 | |
0e1423ae | 513 | #: ftparchive/writer.cc:132 |
67f393ab | 514 | msgid "E: " |
515 | msgstr "E: " | |
de5a560a | 516 | |
0e1423ae | 517 | #: ftparchive/writer.cc:134 |
67f393ab | 518 | msgid "W: " |
519 | msgstr "W: " | |
563fd0ae | 520 | |
0e1423ae | 521 | #: ftparchive/writer.cc:141 |
67f393ab | 522 | msgid "E: Errors apply to file " |
523 | msgstr "E: có lỗi áp dụng vào tập tin " | |
563fd0ae | 524 | |
0e1423ae | 525 | #: ftparchive/writer.cc:158 ftparchive/writer.cc:188 |
3adc0c74 | 526 | #, c-format |
67f393ab | 527 | msgid "Failed to resolve %s" |
528 | msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 529 | |
0e1423ae | 530 | #: ftparchive/writer.cc:170 |
67f393ab | 531 | msgid "Tree walking failed" |
532 | msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi" | |
563fd0ae | 533 | |
0e1423ae | 534 | #: ftparchive/writer.cc:195 |
de5a560a | 535 | #, c-format |
67f393ab | 536 | msgid "Failed to open %s" |
537 | msgstr "Việc mở %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 538 | |
0e1423ae | 539 | #: ftparchive/writer.cc:254 |
de5a560a | 540 | #, c-format |
67f393ab | 541 | msgid " DeLink %s [%s]\n" |
542 | msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n" | |
563fd0ae | 543 | |
0e1423ae | 544 | #: ftparchive/writer.cc:262 |
de5a560a | 545 | #, c-format |
67f393ab | 546 | msgid "Failed to readlink %s" |
547 | msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 548 | |
0e1423ae | 549 | #: ftparchive/writer.cc:266 |
de5a560a | 550 | #, c-format |
67f393ab | 551 | msgid "Failed to unlink %s" |
552 | msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 553 | |
0e1423ae | 554 | #: ftparchive/writer.cc:273 |
3adc0c74 | 555 | #, c-format |
67f393ab | 556 | msgid "*** Failed to link %s to %s" |
557 | msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 558 | |
0e1423ae | 559 | #: ftparchive/writer.cc:283 |
de5a560a | 560 | #, c-format |
67f393ab | 561 | msgid " DeLink limit of %sB hit.\n" |
562 | msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n" | |
563fd0ae | 563 | |
0e1423ae | 564 | #: ftparchive/writer.cc:387 |
67f393ab | 565 | msgid "Archive had no package field" |
566 | msgstr "Kho không có trường gói" | |
563fd0ae | 567 | |
0e1423ae | 568 | #: ftparchive/writer.cc:395 ftparchive/writer.cc:610 |
de5a560a | 569 | #, c-format |
67f393ab | 570 | msgid " %s has no override entry\n" |
571 | msgstr " %s không có mục ghi đè\n" | |
563fd0ae | 572 | |
0e1423ae | 573 | #: ftparchive/writer.cc:440 ftparchive/writer.cc:698 |
de5a560a | 574 | #, c-format |
67f393ab | 575 | msgid " %s maintainer is %s not %s\n" |
576 | msgstr " người bảo quản %s là %s không phải %s\n" | |
563fd0ae | 577 | |
0e1423ae | 578 | #: ftparchive/writer.cc:620 |
de5a560a | 579 | #, c-format |
67f393ab | 580 | msgid " %s has no source override entry\n" |
581 | msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n" | |
563fd0ae | 582 | |
0e1423ae | 583 | #: ftparchive/writer.cc:624 |
563fd0ae | 584 | #, c-format |
67f393ab | 585 | msgid " %s has no binary override entry either\n" |
586 | msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n" | |
563fd0ae | 587 | |
0e1423ae | 588 | #: ftparchive/contents.cc:321 |
563fd0ae | 589 | #, c-format |
67f393ab | 590 | msgid "Internal error, could not locate member %s" |
591 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn %s" | |
563fd0ae | 592 | |
0e1423ae | 593 | #: ftparchive/contents.cc:358 ftparchive/contents.cc:389 |
67f393ab | 594 | msgid "realloc - Failed to allocate memory" |
595 | msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" | |
563fd0ae | 596 | |
0e1423ae | 597 | #: ftparchive/override.cc:34 ftparchive/override.cc:142 |
563fd0ae | 598 | #, c-format |
67f393ab | 599 | msgid "Unable to open %s" |
600 | msgstr "Không thể mở %s" | |
563fd0ae | 601 | |
0e1423ae | 602 | #: ftparchive/override.cc:60 ftparchive/override.cc:166 |
de5a560a | 603 | #, c-format |
67f393ab | 604 | msgid "Malformed override %s line %lu #1" |
605 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1" | |
563fd0ae | 606 | |
0e1423ae | 607 | #: ftparchive/override.cc:74 ftparchive/override.cc:178 |
563fd0ae | 608 | #, c-format |
67f393ab | 609 | msgid "Malformed override %s line %lu #2" |
610 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2" | |
563fd0ae | 611 | |
0e1423ae | 612 | #: ftparchive/override.cc:88 ftparchive/override.cc:191 |
563fd0ae | 613 | #, c-format |
67f393ab | 614 | msgid "Malformed override %s line %lu #3" |
615 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3" | |
563fd0ae | 616 | |
0e1423ae | 617 | #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201 |
de5a560a | 618 | #, c-format |
67f393ab | 619 | msgid "Failed to read the override file %s" |
620 | msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 621 | |
0e1423ae | 622 | #: ftparchive/multicompress.cc:72 |
de5a560a | 623 | #, c-format |
67f393ab | 624 | msgid "Unknown compression algorithm '%s'" |
625 | msgstr "Không biết thuật toán nén « %s »" | |
563fd0ae | 626 | |
0e1423ae | 627 | #: ftparchive/multicompress.cc:102 |
de5a560a | 628 | #, c-format |
67f393ab | 629 | msgid "Compressed output %s needs a compression set" |
630 | msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén" | |
563fd0ae | 631 | |
0e1423ae | 632 | #: ftparchive/multicompress.cc:169 methods/rsh.cc:91 |
67f393ab | 633 | msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess" |
634 | msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi" | |
563fd0ae | 635 | |
0e1423ae | 636 | #: ftparchive/multicompress.cc:195 |
67f393ab | 637 | msgid "Failed to create FILE*" |
638 | msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi" | |
563fd0ae | 639 | |
0e1423ae | 640 | #: ftparchive/multicompress.cc:198 |
67f393ab | 641 | msgid "Failed to fork" |
642 | msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi" | |
563fd0ae | 643 | |
0e1423ae | 644 | #: ftparchive/multicompress.cc:212 |
67f393ab | 645 | msgid "Compress child" |
646 | msgstr "Nén điều con" | |
563fd0ae | 647 | |
0e1423ae | 648 | #: ftparchive/multicompress.cc:235 |
de5a560a | 649 | #, c-format |
67f393ab | 650 | msgid "Internal error, failed to create %s" |
651 | msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 652 | |
0e1423ae | 653 | #: ftparchive/multicompress.cc:286 |
67f393ab | 654 | msgid "Failed to create subprocess IPC" |
655 | msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi" | |
563fd0ae | 656 | |
0e1423ae | 657 | #: ftparchive/multicompress.cc:321 |
67f393ab | 658 | msgid "Failed to exec compressor " |
659 | msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi " | |
563fd0ae | 660 | |
0e1423ae | 661 | #: ftparchive/multicompress.cc:360 |
67f393ab | 662 | msgid "decompressor" |
663 | msgstr "bộ giải nén" | |
563fd0ae | 664 | |
0e1423ae | 665 | #: ftparchive/multicompress.cc:403 |
67f393ab | 666 | msgid "IO to subprocess/file failed" |
667 | msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi" | |
563fd0ae | 668 | |
0e1423ae | 669 | #: ftparchive/multicompress.cc:455 |
67f393ab | 670 | msgid "Failed to read while computing MD5" |
671 | msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi" | |
563fd0ae | 672 | |
0e1423ae | 673 | #: ftparchive/multicompress.cc:472 |
563fd0ae | 674 | #, c-format |
67f393ab | 675 | msgid "Problem unlinking %s" |
676 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s" | |
563fd0ae | 677 | |
0e1423ae | 678 | #: ftparchive/multicompress.cc:487 apt-inst/extract.cc:185 |
563fd0ae | 679 | #, c-format |
67f393ab | 680 | msgid "Failed to rename %s to %s" |
681 | msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 682 | |
0e1423ae | 683 | #: cmdline/apt-get.cc:124 |
67f393ab | 684 | msgid "Y" |
685 | msgstr "C" | |
686 | ||
a0a89abd | 687 | #: cmdline/apt-get.cc:146 cmdline/apt-get.cc:1651 |
563fd0ae | 688 | #, c-format |
67f393ab | 689 | msgid "Regex compilation error - %s" |
690 | msgstr "Lỗi biên dich biểu thức chính quy - %s" | |
563fd0ae | 691 | |
0e1423ae | 692 | #: cmdline/apt-get.cc:241 |
67f393ab | 693 | msgid "The following packages have unmet dependencies:" |
694 | msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có :" | |
695 | ||
0e1423ae | 696 | #: cmdline/apt-get.cc:331 |
563fd0ae | 697 | #, c-format |
67f393ab | 698 | msgid "but %s is installed" |
699 | msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt" | |
563fd0ae | 700 | |
0e1423ae | 701 | #: cmdline/apt-get.cc:333 |
563fd0ae | 702 | #, c-format |
67f393ab | 703 | msgid "but %s is to be installed" |
704 | msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt" | |
563fd0ae | 705 | |
0e1423ae | 706 | #: cmdline/apt-get.cc:340 |
67f393ab | 707 | msgid "but it is not installable" |
708 | msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt" | |
563fd0ae | 709 | |
0e1423ae | 710 | #: cmdline/apt-get.cc:342 |
67f393ab | 711 | msgid "but it is a virtual package" |
712 | msgstr "nhưng mà nó là gói ảo" | |
563fd0ae | 713 | |
0e1423ae | 714 | #: cmdline/apt-get.cc:345 |
67f393ab | 715 | msgid "but it is not installed" |
716 | msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt" | |
563fd0ae | 717 | |
0e1423ae | 718 | #: cmdline/apt-get.cc:345 |
67f393ab | 719 | msgid "but it is not going to be installed" |
720 | msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt" | |
563fd0ae | 721 | |
0e1423ae | 722 | #: cmdline/apt-get.cc:350 |
67f393ab | 723 | msgid " or" |
724 | msgstr " hay" | |
de5a560a | 725 | |
0e1423ae | 726 | #: cmdline/apt-get.cc:379 |
67f393ab | 727 | msgid "The following NEW packages will be installed:" |
728 | msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:" | |
de5a560a | 729 | |
0e1423ae | 730 | #: cmdline/apt-get.cc:405 |
67f393ab | 731 | msgid "The following packages will be REMOVED:" |
732 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ :" | |
de5a560a | 733 | |
0e1423ae | 734 | #: cmdline/apt-get.cc:427 |
67f393ab | 735 | msgid "The following packages have been kept back:" |
736 | msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:" | |
de5a560a | 737 | |
0e1423ae | 738 | #: cmdline/apt-get.cc:448 |
67f393ab | 739 | msgid "The following packages will be upgraded:" |
740 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:" | |
de5a560a | 741 | |
0e1423ae | 742 | #: cmdline/apt-get.cc:469 |
67f393ab | 743 | msgid "The following packages will be DOWNGRADED:" |
744 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:" | |
de5a560a | 745 | |
0e1423ae | 746 | #: cmdline/apt-get.cc:489 |
67f393ab | 747 | msgid "The following held packages will be changed:" |
748 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:" | |
de5a560a | 749 | |
0e1423ae | 750 | #: cmdline/apt-get.cc:542 |
67f393ab | 751 | #, c-format |
752 | msgid "%s (due to %s) " | |
753 | msgstr "%s (do %s) " | |
563fd0ae | 754 | |
0e1423ae | 755 | #: cmdline/apt-get.cc:550 |
67f393ab | 756 | msgid "" |
757 | "WARNING: The following essential packages will be removed.\n" | |
758 | "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!" | |
759 | msgstr "" | |
760 | "CẢNH BÁO : theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n" | |
761 | "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác." | |
563fd0ae | 762 | |
0e1423ae | 763 | #: cmdline/apt-get.cc:581 |
67f393ab | 764 | #, c-format |
765 | msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, " | |
766 | msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, " | |
563fd0ae | 767 | |
0e1423ae | 768 | #: cmdline/apt-get.cc:585 |
67f393ab | 769 | #, c-format |
770 | msgid "%lu reinstalled, " | |
771 | msgstr "%lu được cài đặt lại, " | |
563fd0ae | 772 | |
0e1423ae | 773 | #: cmdline/apt-get.cc:587 |
67f393ab | 774 | #, c-format |
775 | msgid "%lu downgraded, " | |
776 | msgstr "%lu được hạ cấp, " | |
563fd0ae | 777 | |
0e1423ae | 778 | #: cmdline/apt-get.cc:589 |
67f393ab | 779 | #, c-format |
780 | msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n" | |
781 | msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n" | |
563fd0ae | 782 | |
0e1423ae | 783 | #: cmdline/apt-get.cc:593 |
67f393ab | 784 | #, c-format |
785 | msgid "%lu not fully installed or removed.\n" | |
786 | msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n" | |
563fd0ae | 787 | |
0e1423ae | 788 | #: cmdline/apt-get.cc:667 |
67f393ab | 789 | msgid "Correcting dependencies..." |
790 | msgstr "Đang sửa cách phụ thuộc..." | |
563fd0ae | 791 | |
0e1423ae | 792 | #: cmdline/apt-get.cc:670 |
67f393ab | 793 | msgid " failed." |
794 | msgstr " đã thất bại." | |
563fd0ae | 795 | |
0e1423ae | 796 | #: cmdline/apt-get.cc:673 |
67f393ab | 797 | msgid "Unable to correct dependencies" |
798 | msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc" | |
799 | ||
0e1423ae | 800 | #: cmdline/apt-get.cc:676 |
67f393ab | 801 | msgid "Unable to minimize the upgrade set" |
802 | msgstr "Không thể cực tiểu hóa bộ nâng cấp" | |
803 | ||
0e1423ae | 804 | #: cmdline/apt-get.cc:678 |
67f393ab | 805 | msgid " Done" |
806 | msgstr " Đã xong" | |
807 | ||
0e1423ae | 808 | #: cmdline/apt-get.cc:682 |
67f393ab | 809 | msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these." |
810 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết." | |
563fd0ae | 811 | |
0e1423ae | 812 | #: cmdline/apt-get.cc:685 |
67f393ab | 813 | msgid "Unmet dependencies. Try using -f." |
814 | msgstr "" | |
815 | "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy " | |
816 | "chọn « -f »." | |
563fd0ae | 817 | |
0e1423ae | 818 | #: cmdline/apt-get.cc:707 |
67f393ab | 819 | msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!" |
820 | msgstr "CẢNH BÁO : không thể xác thực những gói theo đây." | |
563fd0ae | 821 | |
0e1423ae | 822 | #: cmdline/apt-get.cc:711 |
67f393ab | 823 | msgid "Authentication warning overridden.\n" |
824 | msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n" | |
563fd0ae | 825 | |
0e1423ae | 826 | #: cmdline/apt-get.cc:718 |
67f393ab | 827 | msgid "Install these packages without verification [y/N]? " |
828 | msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] " | |
563fd0ae | 829 | |
0e1423ae | 830 | #: cmdline/apt-get.cc:720 |
67f393ab | 831 | msgid "Some packages could not be authenticated" |
832 | msgstr "Một số gói không thể được xác thực" | |
563fd0ae | 833 | |
0e1423ae | 834 | #: cmdline/apt-get.cc:729 cmdline/apt-get.cc:881 |
67f393ab | 835 | msgid "There are problems and -y was used without --force-yes" |
836 | msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn « -y » mà không có « --force-yes »" | |
563fd0ae | 837 | |
0e1423ae | 838 | #: cmdline/apt-get.cc:773 |
67f393ab | 839 | msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!" |
840 | msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng." | |
563fd0ae | 841 | |
0e1423ae | 842 | #: cmdline/apt-get.cc:782 |
67f393ab | 843 | msgid "Packages need to be removed but remove is disabled." |
844 | msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt." | |
563fd0ae | 845 | |
0e1423ae | 846 | #: cmdline/apt-get.cc:793 |
67f393ab | 847 | msgid "Internal error, Ordering didn't finish" |
848 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong" | |
563fd0ae | 849 | |
a0a89abd | 850 | #: cmdline/apt-get.cc:809 cmdline/apt-get.cc:1990 cmdline/apt-get.cc:2023 |
67f393ab | 851 | msgid "Unable to lock the download directory" |
852 | msgstr "Không thể khóa thư mục tải về" | |
563fd0ae | 853 | |
a0a89abd | 854 | #: cmdline/apt-get.cc:819 cmdline/apt-get.cc:2071 cmdline/apt-get.cc:2317 |
ab231908 | 855 | #: apt-pkg/cachefile.cc:65 |
67f393ab | 856 | msgid "The list of sources could not be read." |
857 | msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn." | |
563fd0ae | 858 | |
0e1423ae | 859 | #: cmdline/apt-get.cc:834 |
67f393ab | 860 | msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org" |
563fd0ae | 861 | msgstr "" |
67f393ab | 862 | "Lạ... Hai kích cỡ không khớp được. Hãy gởi thư cho <apt@packages.debian.org>" |
563fd0ae | 863 | |
0e1423ae | 864 | #: cmdline/apt-get.cc:839 |
de5a560a | 865 | #, c-format |
67f393ab | 866 | msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n" |
867 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho.\n" | |
563fd0ae | 868 | |
0e1423ae | 869 | #: cmdline/apt-get.cc:842 |
de5a560a | 870 | #, c-format |
67f393ab | 871 | msgid "Need to get %sB of archives.\n" |
872 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho.\n" | |
563fd0ae | 873 | |
0e1423ae | 874 | #: cmdline/apt-get.cc:847 |
8a0ab254 | 875 | #, c-format |
0e1423ae | 876 | msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n" |
8a0ab254 | 877 | msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được chiếm.\n" |
563fd0ae | 878 | |
0e1423ae | 879 | #: cmdline/apt-get.cc:850 |
8a0ab254 | 880 | #, c-format |
0e1423ae | 881 | msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n" |
8a0ab254 | 882 | msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được giải phóng.\n" |
563fd0ae | 883 | |
a0a89abd | 884 | #: cmdline/apt-get.cc:864 cmdline/apt-get.cc:2166 |
563fd0ae | 885 | #, c-format |
67f393ab | 886 | msgid "Couldn't determine free space in %s" |
887 | msgstr "Không thể quyết định chỗ rảnh trong %s" | |
563fd0ae | 888 | |
0e1423ae | 889 | #: cmdline/apt-get.cc:871 |
563fd0ae | 890 | #, c-format |
67f393ab | 891 | msgid "You don't have enough free space in %s." |
892 | msgstr "Bạn chưa có đủ sức chức còn rảnh trong %s." | |
563fd0ae | 893 | |
0e1423ae | 894 | #: cmdline/apt-get.cc:887 cmdline/apt-get.cc:907 |
67f393ab | 895 | msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation." |
de5a560a | 896 | msgstr "" |
67f393ab | 897 | "Xác đinh « Chỉ không đáng kể » (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể." |
563fd0ae | 898 | |
0e1423ae | 899 | #: cmdline/apt-get.cc:889 |
67f393ab | 900 | msgid "Yes, do as I say!" |
901 | msgstr "Có, làm đi." | |
563fd0ae | 902 | |
0e1423ae | 903 | #: cmdline/apt-get.cc:891 |
563fd0ae CP |
904 | #, c-format |
905 | msgid "" | |
67f393ab | 906 | "You are about to do something potentially harmful.\n" |
907 | "To continue type in the phrase '%s'\n" | |
908 | " ?] " | |
563fd0ae | 909 | msgstr "" |
67f393ab | 910 | "Bạn sắp làm gì có thể có hai.\n" |
911 | "Để tiếp tục thì hãy gõ cụm từ « %s »\n" | |
912 | "?]" | |
563fd0ae | 913 | |
0e1423ae | 914 | #: cmdline/apt-get.cc:897 cmdline/apt-get.cc:916 |
67f393ab | 915 | msgid "Abort." |
916 | msgstr "Hủy bỏ." | |
563fd0ae | 917 | |
0e1423ae | 918 | #: cmdline/apt-get.cc:912 |
67f393ab | 919 | msgid "Do you want to continue [Y/n]? " |
920 | msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [Y/n] [C/k] " | |
563fd0ae | 921 | |
a0a89abd | 922 | #: cmdline/apt-get.cc:984 cmdline/apt-get.cc:2214 apt-pkg/algorithms.cc:1344 |
563fd0ae | 923 | #, c-format |
67f393ab | 924 | msgid "Failed to fetch %s %s\n" |
925 | msgstr "Việc gói %s bị lỗi %s\n" | |
563fd0ae | 926 | |
0e1423ae | 927 | #: cmdline/apt-get.cc:1002 |
67f393ab | 928 | msgid "Some files failed to download" |
929 | msgstr "Một số tập tin không tải về được" | |
563fd0ae | 930 | |
a0a89abd | 931 | #: cmdline/apt-get.cc:1003 cmdline/apt-get.cc:2223 |
67f393ab | 932 | msgid "Download complete and in download only mode" |
933 | msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về" | |
563fd0ae | 934 | |
0e1423ae | 935 | #: cmdline/apt-get.cc:1009 |
67f393ab | 936 | msgid "" |
937 | "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-" | |
938 | "missing?" | |
939 | msgstr "" | |
940 | "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh « apt-get update » (apt lấy cập " | |
941 | "nhật) hay cố với « --fix-missing » (sửa các điều còn thiếu) không?" | |
563fd0ae | 942 | |
0e1423ae | 943 | #: cmdline/apt-get.cc:1013 |
67f393ab | 944 | msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported" |
563fd0ae | 945 | msgstr "" |
67f393ab | 946 | "Chưa hô trợ tùy chọn « --fix-missing » (sửa khi thiếu điều) và trao đổi " |
947 | "phương tiện." | |
563fd0ae | 948 | |
0e1423ae | 949 | #: cmdline/apt-get.cc:1018 |
67f393ab | 950 | msgid "Unable to correct missing packages." |
951 | msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu." | |
4948a1ba | 952 | |
0e1423ae | 953 | #: cmdline/apt-get.cc:1019 |
67f393ab | 954 | msgid "Aborting install." |
955 | msgstr "Đang hủy bỏ cài đặt." | |
4948a1ba | 956 | |
0e1423ae | 957 | #: cmdline/apt-get.cc:1053 |
67f393ab | 958 | #, c-format |
959 | msgid "Note, selecting %s instead of %s\n" | |
960 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s thay vì %s\n" | |
4948a1ba | 961 | |
0e1423ae | 962 | #: cmdline/apt-get.cc:1063 |
67f393ab | 963 | #, c-format |
964 | msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n" | |
965 | msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n" | |
4948a1ba | 966 | |
0e1423ae | 967 | #: cmdline/apt-get.cc:1081 |
de5a560a | 968 | #, c-format |
67f393ab | 969 | msgid "Package %s is not installed, so not removed\n" |
970 | msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n" | |
4948a1ba | 971 | |
0e1423ae | 972 | #: cmdline/apt-get.cc:1092 |
67f393ab | 973 | #, c-format |
974 | msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n" | |
975 | msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do :\n" | |
4948a1ba | 976 | |
0e1423ae | 977 | #: cmdline/apt-get.cc:1104 |
67f393ab | 978 | msgid " [Installed]" |
979 | msgstr " [Đã cài đặt]" | |
563fd0ae | 980 | |
0e1423ae | 981 | #: cmdline/apt-get.cc:1109 |
67f393ab | 982 | msgid "You should explicitly select one to install." |
983 | msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài." | |
4948a1ba | 984 | |
0e1423ae | 985 | #: cmdline/apt-get.cc:1114 |
563fd0ae | 986 | #, c-format |
67f393ab | 987 | msgid "" |
988 | "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n" | |
989 | "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n" | |
990 | "is only available from another source\n" | |
991 | msgstr "" | |
992 | "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n" | |
993 | "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n" | |
994 | "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n" | |
563fd0ae | 995 | |
0e1423ae | 996 | #: cmdline/apt-get.cc:1133 |
67f393ab | 997 | msgid "However the following packages replace it:" |
998 | msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó :" | |
563fd0ae | 999 | |
0e1423ae | 1000 | #: cmdline/apt-get.cc:1136 |
f44fec87 | 1001 | #, c-format |
67f393ab | 1002 | msgid "Package %s has no installation candidate" |
1003 | msgstr "Gói %s không có ứng cử cài đặt" | |
4948a1ba | 1004 | |
0e1423ae | 1005 | #: cmdline/apt-get.cc:1156 |
de5a560a | 1006 | #, c-format |
67f393ab | 1007 | msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n" |
1008 | msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n" | |
563fd0ae | 1009 | |
0e1423ae | 1010 | #: cmdline/apt-get.cc:1164 |
de5a560a | 1011 | #, c-format |
67f393ab | 1012 | msgid "%s is already the newest version.\n" |
1013 | msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n" | |
563fd0ae | 1014 | |
0e1423ae | 1015 | #: cmdline/apt-get.cc:1193 |
de5a560a | 1016 | #, c-format |
67f393ab | 1017 | msgid "Release '%s' for '%s' was not found" |
1018 | msgstr "Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »" | |
563fd0ae | 1019 | |
0e1423ae | 1020 | #: cmdline/apt-get.cc:1195 |
de5a560a | 1021 | #, c-format |
67f393ab | 1022 | msgid "Version '%s' for '%s' was not found" |
1023 | msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »" | |
de5a560a | 1024 | |
0e1423ae | 1025 | #: cmdline/apt-get.cc:1201 |
de5a560a | 1026 | #, c-format |
67f393ab | 1027 | msgid "Selected version %s (%s) for %s\n" |
1028 | msgstr "Đã chọn phiên bản %s (%s) cho %s\n" | |
de5a560a | 1029 | |
0e1423ae | 1030 | #: cmdline/apt-get.cc:1338 |
67f393ab | 1031 | msgid "The update command takes no arguments" |
1032 | msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhật đối số" | |
de5a560a | 1033 | |
0e1423ae | 1034 | #: cmdline/apt-get.cc:1351 |
67f393ab | 1035 | msgid "Unable to lock the list directory" |
1036 | msgstr "Không thể khóa thư mục danh sách" | |
de5a560a | 1037 | |
a0a89abd | 1038 | #: cmdline/apt-get.cc:1403 |
67f393ab | 1039 | msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover" |
1040 | msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động" | |
de5a560a | 1041 | |
a0a89abd | 1042 | #: cmdline/apt-get.cc:1435 |
67f393ab | 1043 | msgid "" |
1044 | "The following packages were automatically installed and are no longer " | |
1045 | "required:" | |
563fd0ae | 1046 | msgstr "" |
67f393ab | 1047 | "Theo đây có những gói đã được cài đặt tự động nên không còn cần thiết lại:" |
563fd0ae | 1048 | |
a0a89abd | 1049 | #: cmdline/apt-get.cc:1437 |
67f393ab | 1050 | msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove them." |
1051 | msgstr "Hãy sử dụng lệnh « apt-get autoremove » để gỡ bỏ chúng." | |
563fd0ae | 1052 | |
a0a89abd | 1053 | #: cmdline/apt-get.cc:1442 |
67f393ab | 1054 | msgid "" |
1055 | "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n" | |
1056 | "shouldn't happen. Please file a bug report against apt." | |
1057 | msgstr "" | |
1058 | "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không " | |
1059 | "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt." | |
563fd0ae | 1060 | |
a0a89abd | 1061 | #: cmdline/apt-get.cc:1445 cmdline/apt-get.cc:1733 |
67f393ab | 1062 | msgid "The following information may help to resolve the situation:" |
1063 | msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:" | |
563fd0ae | 1064 | |
a0a89abd | 1065 | #: cmdline/apt-get.cc:1449 |
67f393ab | 1066 | msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff" |
1067 | msgstr "Lỗi nội bộ : Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hư gì." | |
563fd0ae | 1068 | |
a0a89abd | 1069 | #: cmdline/apt-get.cc:1468 |
67f393ab | 1070 | msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff" |
1071 | msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì" | |
563fd0ae | 1072 | |
a0a89abd | 1073 | #: cmdline/apt-get.cc:1523 |
67f393ab | 1074 | #, c-format |
1075 | msgid "Couldn't find task %s" | |
1076 | msgstr "Không tìm thấy tác vụ %s" | |
563fd0ae | 1077 | |
a0a89abd | 1078 | #: cmdline/apt-get.cc:1638 cmdline/apt-get.cc:1674 |
de5a560a | 1079 | #, c-format |
67f393ab | 1080 | msgid "Couldn't find package %s" |
1081 | msgstr "Không tìm thấy gói %s" | |
563fd0ae | 1082 | |
a0a89abd | 1083 | #: cmdline/apt-get.cc:1661 |
67f393ab | 1084 | #, c-format |
1085 | msgid "Note, selecting %s for regex '%s'\n" | |
1086 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s cho biểu thức chính quy « %s »\n" | |
de5a560a | 1087 | |
a0a89abd | 1088 | #: cmdline/apt-get.cc:1692 |
8a0ab254 | 1089 | #, c-format |
0e1423ae | 1090 | msgid "%s set to manually installed.\n" |
8a0ab254 | 1091 | msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n" |
563fd0ae | 1092 | |
a0a89abd | 1093 | #: cmdline/apt-get.cc:1705 |
67f393ab | 1094 | msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these:" |
1095 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:" | |
563fd0ae | 1096 | |
a0a89abd | 1097 | #: cmdline/apt-get.cc:1708 |
de5a560a | 1098 | msgid "" |
67f393ab | 1099 | "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a " |
1100 | "solution)." | |
de5a560a | 1101 | msgstr "" |
67f393ab | 1102 | "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh « apt-get -f install " |
1103 | "» mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)." | |
563fd0ae | 1104 | |
a0a89abd | 1105 | #: cmdline/apt-get.cc:1720 |
de5a560a | 1106 | msgid "" |
67f393ab | 1107 | "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n" |
1108 | "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n" | |
1109 | "distribution that some required packages have not yet been created\n" | |
1110 | "or been moved out of Incoming." | |
de5a560a | 1111 | msgstr "" |
67f393ab | 1112 | "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n" |
1113 | "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n" | |
1114 | "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n" | |
1115 | "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)." | |
41ef0ae8 | 1116 | |
a0a89abd | 1117 | #: cmdline/apt-get.cc:1728 |
de5a560a | 1118 | msgid "" |
67f393ab | 1119 | "Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" |
1120 | "the package is simply not installable and a bug report against\n" | |
1121 | "that package should be filed." | |
de5a560a | 1122 | msgstr "" |
67f393ab | 1123 | "Vì bạn đã yêu cầu chỉ một thao tác riêng lẻ, rât có thể là\n" |
1124 | "gói này đơn giản không có khả năng cài đặt, thì bạn hay\n" | |
1125 | "thông báo lỗi về gói này." | |
563fd0ae | 1126 | |
a0a89abd | 1127 | #: cmdline/apt-get.cc:1736 |
67f393ab | 1128 | msgid "Broken packages" |
1129 | msgstr "Gói bị ngắt" | |
563fd0ae | 1130 | |
a0a89abd | 1131 | #: cmdline/apt-get.cc:1765 |
67f393ab | 1132 | msgid "The following extra packages will be installed:" |
1133 | msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:" | |
563fd0ae | 1134 | |
a0a89abd | 1135 | #: cmdline/apt-get.cc:1854 |
67f393ab | 1136 | msgid "Suggested packages:" |
1137 | msgstr "Gói được đệ nghị:" | |
563fd0ae | 1138 | |
a0a89abd | 1139 | #: cmdline/apt-get.cc:1855 |
67f393ab | 1140 | msgid "Recommended packages:" |
1141 | msgstr "Gói được khuyên:" | |
563fd0ae | 1142 | |
a0a89abd | 1143 | #: cmdline/apt-get.cc:1883 |
67f393ab | 1144 | msgid "Calculating upgrade... " |
1145 | msgstr "Đang tính nâng cấp... " | |
1146 | ||
a0a89abd | 1147 | #: cmdline/apt-get.cc:1886 methods/ftp.cc:702 methods/connect.cc:112 |
67f393ab | 1148 | msgid "Failed" |
1149 | msgstr "Bị lỗi" | |
1150 | ||
a0a89abd | 1151 | #: cmdline/apt-get.cc:1891 |
67f393ab | 1152 | msgid "Done" |
1153 | msgstr "Xong" | |
1154 | ||
a0a89abd | 1155 | #: cmdline/apt-get.cc:1958 cmdline/apt-get.cc:1966 |
67f393ab | 1156 | msgid "Internal error, problem resolver broke stuff" |
1157 | msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì" | |
1158 | ||
a0a89abd | 1159 | #: cmdline/apt-get.cc:2066 |
67f393ab | 1160 | msgid "Must specify at least one package to fetch source for" |
1161 | msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần lấy nguồn cho nó" | |
1162 | ||
a0a89abd | 1163 | #: cmdline/apt-get.cc:2096 cmdline/apt-get.cc:2335 |
563fd0ae | 1164 | #, c-format |
67f393ab | 1165 | msgid "Unable to find a source package for %s" |
1166 | msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s" | |
563fd0ae | 1167 | |
a0a89abd | 1168 | #: cmdline/apt-get.cc:2145 |
563fd0ae | 1169 | #, c-format |
67f393ab | 1170 | msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n" |
1171 | msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về « %s »\n" | |
563fd0ae | 1172 | |
a0a89abd | 1173 | #: cmdline/apt-get.cc:2173 |
67f393ab | 1174 | #, c-format |
1175 | msgid "You don't have enough free space in %s" | |
1176 | msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s" | |
563fd0ae | 1177 | |
a0a89abd | 1178 | #: cmdline/apt-get.cc:2179 |
67f393ab | 1179 | #, c-format |
1180 | msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n" | |
1181 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n" | |
563fd0ae | 1182 | |
a0a89abd | 1183 | #: cmdline/apt-get.cc:2182 |
67f393ab | 1184 | #, c-format |
1185 | msgid "Need to get %sB of source archives.\n" | |
1186 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho nguồn.\n" | |
563fd0ae | 1187 | |
a0a89abd | 1188 | #: cmdline/apt-get.cc:2188 |
67f393ab | 1189 | #, c-format |
1190 | msgid "Fetch source %s\n" | |
1191 | msgstr "Lấy nguồn %s\n" | |
563fd0ae | 1192 | |
a0a89abd | 1193 | #: cmdline/apt-get.cc:2219 |
67f393ab | 1194 | msgid "Failed to fetch some archives." |
1195 | msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi." | |
563fd0ae | 1196 | |
a0a89abd | 1197 | #: cmdline/apt-get.cc:2247 |
563fd0ae | 1198 | #, c-format |
67f393ab | 1199 | msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n" |
1200 | msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n" | |
563fd0ae | 1201 | |
a0a89abd | 1202 | #: cmdline/apt-get.cc:2259 |
563fd0ae | 1203 | #, c-format |
67f393ab | 1204 | msgid "Unpack command '%s' failed.\n" |
1205 | msgstr "Lệnh giải nén « %s » bị lỗi.\n" | |
563fd0ae | 1206 | |
a0a89abd | 1207 | #: cmdline/apt-get.cc:2260 |
67f393ab | 1208 | #, c-format |
1209 | msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n" | |
1210 | msgstr "Hãy kiểm tra xem gói « dpkg-dev » có được cài đặt chưa.\n" | |
563fd0ae | 1211 | |
a0a89abd | 1212 | #: cmdline/apt-get.cc:2277 |
67f393ab | 1213 | #, c-format |
1214 | msgid "Build command '%s' failed.\n" | |
1215 | msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n" | |
563fd0ae | 1216 | |
a0a89abd | 1217 | #: cmdline/apt-get.cc:2296 |
67f393ab | 1218 | msgid "Child process failed" |
1219 | msgstr "Tiến trình con bị lỗi" | |
563fd0ae | 1220 | |
a0a89abd | 1221 | #: cmdline/apt-get.cc:2312 |
67f393ab | 1222 | msgid "Must specify at least one package to check builddeps for" |
1223 | msgstr "" | |
1224 | "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó" | |
563fd0ae | 1225 | |
a0a89abd | 1226 | #: cmdline/apt-get.cc:2340 |
de5a560a | 1227 | #, c-format |
67f393ab | 1228 | msgid "Unable to get build-dependency information for %s" |
1229 | msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s" | |
563fd0ae | 1230 | |
a0a89abd | 1231 | #: cmdline/apt-get.cc:2360 |
de5a560a | 1232 | #, c-format |
67f393ab | 1233 | msgid "%s has no build depends.\n" |
1234 | msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n" | |
563fd0ae | 1235 | |
a0a89abd | 1236 | #: cmdline/apt-get.cc:2412 |
de5a560a | 1237 | #, c-format |
67f393ab | 1238 | msgid "" |
1239 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be " | |
1240 | "found" | |
1241 | msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s" | |
563fd0ae | 1242 | |
a0a89abd | 1243 | #: cmdline/apt-get.cc:2465 |
de5a560a | 1244 | #, c-format |
67f393ab | 1245 | msgid "" |
1246 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because no available versions of " | |
1247 | "package %s can satisfy version requirements" | |
de5a560a | 1248 | msgstr "" |
67f393ab | 1249 | "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không có phiên bản sẵn sàng " |
1250 | "của gói %s có thể thỏa điều kiện phiên bản." | |
563fd0ae | 1251 | |
a0a89abd | 1252 | #: cmdline/apt-get.cc:2501 |
de5a560a | 1253 | #, c-format |
67f393ab | 1254 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new" |
1255 | msgstr "" | |
1256 | "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới" | |
563fd0ae | 1257 | |
a0a89abd | 1258 | #: cmdline/apt-get.cc:2526 |
563fd0ae | 1259 | #, c-format |
67f393ab | 1260 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s" |
1261 | msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s." | |
563fd0ae | 1262 | |
a0a89abd | 1263 | #: cmdline/apt-get.cc:2540 |
563fd0ae | 1264 | #, c-format |
67f393ab | 1265 | msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied." |
1266 | msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s." | |
563fd0ae | 1267 | |
a0a89abd | 1268 | #: cmdline/apt-get.cc:2544 |
67f393ab | 1269 | msgid "Failed to process build dependencies" |
1270 | msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi" | |
563fd0ae | 1271 | |
a0a89abd | 1272 | #: cmdline/apt-get.cc:2576 |
67f393ab | 1273 | msgid "Supported modules:" |
1274 | msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ :" | |
563fd0ae | 1275 | |
a0a89abd | 1276 | #: cmdline/apt-get.cc:2617 |
67f393ab | 1277 | msgid "" |
1278 | "Usage: apt-get [options] command\n" | |
1279 | " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1280 | " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1281 | "\n" | |
1282 | "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n" | |
1283 | "installing packages. The most frequently used commands are update\n" | |
1284 | "and install.\n" | |
1285 | "\n" | |
1286 | "Commands:\n" | |
1287 | " update - Retrieve new lists of packages\n" | |
1288 | " upgrade - Perform an upgrade\n" | |
1289 | " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n" | |
1290 | " remove - Remove packages\n" | |
12bffed7 | 1291 | " autoremove - Remove automatically all unused packages\n" |
0e1423ae | 1292 | " purge - Remove and purge packages\n" |
67f393ab | 1293 | " source - Download source archives\n" |
1294 | " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n" | |
1295 | " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n" | |
1296 | " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n" | |
1297 | " clean - Erase downloaded archive files\n" | |
1298 | " autoclean - Erase old downloaded archive files\n" | |
1299 | " check - Verify that there are no broken dependencies\n" | |
1300 | "\n" | |
1301 | "Options:\n" | |
1302 | " -h This help text.\n" | |
1303 | " -q Loggable output - no progress indicator\n" | |
1304 | " -qq No output except for errors\n" | |
1305 | " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n" | |
1306 | " -s No-act. Perform ordering simulation\n" | |
1307 | " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n" | |
ab231908 | 1308 | " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n" |
67f393ab | 1309 | " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n" |
1310 | " -u Show a list of upgraded packages as well\n" | |
1311 | " -b Build the source package after fetching it\n" | |
1312 | " -V Show verbose version numbers\n" | |
1313 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1314 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
1315 | "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n" | |
1316 | "pages for more information and options.\n" | |
1317 | " This APT has Super Cow Powers.\n" | |
1318 | msgstr "" | |
1319 | "Sử dụng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
1320 | " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n" | |
1321 | " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n" | |
1322 | "\n" | |
1323 | "[get: \tlấy\n" | |
1324 | "install: \tcài đặt\n" | |
1325 | "remove: \tgỡ bỏ\n" | |
1326 | "source: \tnguồn]\n" | |
1327 | "\n" | |
1328 | "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói.\n" | |
1329 | "Những lệnh đã dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n" | |
1330 | "\n" | |
1331 | "Lệnh:\n" | |
1332 | " update\t\tLấy danh sách gói mới (_cập nhật_)\n" | |
1333 | " upgrade \t_Nâng cập_ \n" | |
c7f2799b | 1334 | " install \t\t_Cài đặt_ gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n" |
67f393ab | 1335 | " remove \t_Gỡ bỏ_ gói\n" |
c7f2799b | 1336 | " autoremove\t\tTự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n" |
67f393ab | 1337 | " purge\t\tGỡ bỏ và _tẩy_ gói\n" |
1338 | " source \t\tTải về kho _nguồn_\n" | |
a0a89abd OS |
1339 | " build-dep \tĐịnh cấu hình _quan hệ phụ thuộc khi xây dụng_, cho gói " |
1340 | "nguồn\n" | |
67f393ab | 1341 | " dist-upgrade \t_Nâng cấp bản phân phối_,\n" |
1342 | "\t\t\t\t\thãy xem trang hướng dẫn (man) apt-get(8)\n" | |
1343 | " dselect-upgrade \t\tTheo cách chọn dselect (_nâng cấp_)\n" | |
c7f2799b OS |
1344 | " clean \t\tXóa các tập tin kho đã tải về (_làm sạch_)\n" |
1345 | " autoclean \tXóa các tập tin kho cũ đã tải về (_tự động làm sạch_)\n" | |
1346 | " check \t\t_Kiểm chứng_ không có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n" | |
67f393ab | 1347 | "\n" |
1348 | "Tùy chọn:\n" | |
1349 | " -h \t_Trợ giúp_ này.\n" | |
c7f2799b | 1350 | " -q \tDữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n" |
67f393ab | 1351 | " -qq \tKhông xuất thông tin nào, trừ lỗi (_im im_)\n" |
1352 | " -d \tChỉ _tải về_, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n" | |
1353 | " -s \tKhông hoạt đông. _Mô phỏng_ sắp xếp\n" | |
1354 | " -y \tGiả sử trả lời _Có_ (yes) mọi khi gặp câu hỏi;\n" | |
c7f2799b OS |
1355 | "\t\t\t\t\tđừng nhắc người dùng làm gì\n" |
1356 | " -f \t\tThử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n" | |
1357 | " -m \tThử tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n" | |
67f393ab | 1358 | " -u \tCũng hiện danh sách các gói đã _nâng cấp_\n" |
1359 | " -b \t_Xây dụng_ gói nguồn sau khi lấy nó\n" | |
1360 | " -V \tHiện số thứ tự _phiên bản chi tiết_\n" | |
c7f2799b OS |
1361 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình\n" |
1362 | " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
67f393ab | 1363 | "Để tim thông tin và tùy chọn thêm thì hãy xem trang hướng dẫn apt-get(8), " |
1364 | "sources.list(5) và apt.conf(5).\n" | |
8a0ab254 | 1365 | " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n" |
563fd0ae | 1366 | |
67f393ab | 1367 | #: cmdline/acqprogress.cc:55 |
1368 | msgid "Hit " | |
1369 | msgstr "Lần tìm " | |
563fd0ae | 1370 | |
67f393ab | 1371 | #: cmdline/acqprogress.cc:79 |
1372 | msgid "Get:" | |
1373 | msgstr "Lấy:" | |
563fd0ae | 1374 | |
67f393ab | 1375 | #: cmdline/acqprogress.cc:110 |
1376 | msgid "Ign " | |
1377 | msgstr "Bỏq " | |
1378 | ||
1379 | #: cmdline/acqprogress.cc:114 | |
1380 | msgid "Err " | |
1381 | msgstr "Lỗi " | |
563fd0ae | 1382 | |
67f393ab | 1383 | #: cmdline/acqprogress.cc:135 |
de5a560a | 1384 | #, c-format |
67f393ab | 1385 | msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n" |
1386 | msgstr "Mới lấy %sB trong %s (%sB/g).\n" | |
563fd0ae | 1387 | |
67f393ab | 1388 | #: cmdline/acqprogress.cc:225 |
de5a560a | 1389 | #, c-format |
67f393ab | 1390 | msgid " [Working]" |
1391 | msgstr " [Hoạt động]" | |
563fd0ae | 1392 | |
67f393ab | 1393 | #: cmdline/acqprogress.cc:271 |
de5a560a | 1394 | #, c-format |
67f393ab | 1395 | msgid "" |
1396 | "Media change: please insert the disc labeled\n" | |
1397 | " '%s'\n" | |
1398 | "in the drive '%s' and press enter\n" | |
1399 | msgstr "" | |
1400 | "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n" | |
1401 | " « %s »\n" | |
1402 | "vào ổ « %s » và bấm nút Enter\n" | |
de5a560a | 1403 | |
67f393ab | 1404 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:86 |
1405 | msgid "Unknown package record!" | |
1406 | msgstr "Không biết mục ghi gói." | |
1407 | ||
1408 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:150 | |
1409 | msgid "" | |
1410 | "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n" | |
1411 | "\n" | |
1412 | "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n" | |
1413 | "to indicate what kind of file it is.\n" | |
1414 | "\n" | |
1415 | "Options:\n" | |
1416 | " -h This help text\n" | |
1417 | " -s Use source file sorting\n" | |
1418 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1419 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
563fd0ae | 1420 | msgstr "" |
67f393ab | 1421 | "Cách sử dụng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" |
1422 | "\n" | |
1423 | "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n" | |
1424 | "\n" | |
1425 | "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n" | |
1426 | "Tùy chon « -s » dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n" | |
1427 | "\n" | |
1428 | "Tùy chọn:\n" | |
1429 | " -h \t_Trợ giúp_ này\n" | |
1430 | " -s \tSắp xếp những tập tin _nguồn_\n" | |
1431 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
1432 | " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
563fd0ae | 1433 | |
67f393ab | 1434 | #: dselect/install:32 |
1435 | msgid "Bad default setting!" | |
1436 | msgstr "Thiết lập mặc định sai." | |
de5a560a | 1437 | |
8f30b478 | 1438 | #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:94 |
1439 | #: dselect/install:105 dselect/update:45 | |
67f393ab | 1440 | msgid "Press enter to continue." |
1441 | msgstr "Hãy bấm phím Enter để tiếp tục lại." | |
de5a560a | 1442 | |
8f30b478 | 1443 | #: dselect/install:91 |
1444 | msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?" | |
79364d4b | 1445 | msgstr "Bạn có muốn xoá bất kỳ tập tin .deb đã tải về trước không?" |
8f30b478 | 1446 | |
1447 | #: dselect/install:101 | |
67f393ab | 1448 | msgid "Some errors occurred while unpacking. I'm going to configure the" |
1449 | msgstr "Gập một số lỗi khi giải nén. Sẽ cấu hình" | |
1450 | ||
8f30b478 | 1451 | #: dselect/install:102 |
67f393ab | 1452 | msgid "packages that were installed. This may result in duplicate errors" |
1453 | msgstr "những gói đã đươc cài đặt. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng" | |
1454 | ||
8f30b478 | 1455 | #: dselect/install:103 |
67f393ab | 1456 | msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors" |
1457 | msgstr "" | |
1458 | "hoặc lỗi khi không có phần mềm mà gói khác phụ thuộc vào nó. Không có sao, " | |
1459 | "chỉ những lỗi" | |
1460 | ||
8f30b478 | 1461 | #: dselect/install:104 |
67f393ab | 1462 | msgid "" |
1463 | "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again" | |
1464 | msgstr "" | |
1465 | "ở trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chúng và chạy lại [I]nstall " | |
1466 | "(cài đặt)" | |
563fd0ae | 1467 | |
67f393ab | 1468 | #: dselect/update:30 |
1469 | msgid "Merging available information" | |
1470 | msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..." | |
1471 | ||
0e1423ae | 1472 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:114 |
563fd0ae | 1473 | msgid "Failed to create pipes" |
3adc0c74 | 1474 | msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi" |
563fd0ae | 1475 | |
0e1423ae | 1476 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:141 |
563fd0ae | 1477 | msgid "Failed to exec gzip " |
3adc0c74 | 1478 | msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi " |
563fd0ae | 1479 | |
0e1423ae | 1480 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:178 apt-inst/contrib/extracttar.cc:204 |
563fd0ae CP |
1481 | msgid "Corrupted archive" |
1482 | msgstr "Kho bị hỏng." | |
1483 | ||
0e1423ae | 1484 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:193 |
563fd0ae | 1485 | msgid "Tar checksum failed, archive corrupted" |
3adc0c74 | 1486 | msgstr "Tiến trình tar (kiểm tổng tar) thât bại: kho bị hỏng." |
563fd0ae | 1487 | |
0e1423ae | 1488 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:296 |
563fd0ae CP |
1489 | #, c-format |
1490 | msgid "Unknown TAR header type %u, member %s" | |
3adc0c74 | 1491 | msgstr "Không biết kiểu phần đầu tar %u, bộ phạn %s" |
563fd0ae | 1492 | |
0e1423ae | 1493 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:70 |
563fd0ae | 1494 | msgid "Invalid archive signature" |
3adc0c74 | 1495 | msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ" |
563fd0ae | 1496 | |
0e1423ae | 1497 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:78 |
563fd0ae | 1498 | msgid "Error reading archive member header" |
3adc0c74 | 1499 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phạn kho" |
563fd0ae | 1500 | |
0e1423ae | 1501 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:90 apt-inst/contrib/arfile.cc:102 |
563fd0ae | 1502 | msgid "Invalid archive member header" |
3adc0c74 | 1503 | msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê" |
563fd0ae | 1504 | |
0e1423ae | 1505 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:128 |
563fd0ae | 1506 | msgid "Archive is too short" |
3adc0c74 | 1507 | msgstr "Kho quá ngắn" |
563fd0ae | 1508 | |
0e1423ae | 1509 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:132 |
563fd0ae | 1510 | msgid "Failed to read the archive headers" |
3adc0c74 | 1511 | msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi" |
563fd0ae | 1512 | |
0e1423ae | 1513 | #: apt-inst/filelist.cc:380 |
563fd0ae | 1514 | msgid "DropNode called on still linked node" |
3adc0c74 | 1515 | msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết" |
563fd0ae | 1516 | |
0e1423ae | 1517 | #: apt-inst/filelist.cc:412 |
563fd0ae | 1518 | msgid "Failed to locate the hash element!" |
3adc0c74 | 1519 | msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi" |
563fd0ae | 1520 | |
0e1423ae | 1521 | #: apt-inst/filelist.cc:459 |
563fd0ae | 1522 | msgid "Failed to allocate diversion" |
3adc0c74 | 1523 | msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi" |
563fd0ae | 1524 | |
0e1423ae | 1525 | #: apt-inst/filelist.cc:464 |
563fd0ae | 1526 | msgid "Internal error in AddDiversion" |
3adc0c74 | 1527 | msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)" |
563fd0ae | 1528 | |
0e1423ae | 1529 | #: apt-inst/filelist.cc:477 |
563fd0ae CP |
1530 | #, c-format |
1531 | msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s" | |
3adc0c74 | 1532 | msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s" |
563fd0ae | 1533 | |
0e1423ae | 1534 | #: apt-inst/filelist.cc:506 |
563fd0ae CP |
1535 | #, c-format |
1536 | msgid "Double add of diversion %s -> %s" | |
3adc0c74 | 1537 | msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s" |
563fd0ae | 1538 | |
0e1423ae | 1539 | #: apt-inst/filelist.cc:549 |
563fd0ae CP |
1540 | #, c-format |
1541 | msgid "Duplicate conf file %s/%s" | |
3adc0c74 | 1542 | msgstr "Tập tin cấu hình trùng %s/%s" |
563fd0ae | 1543 | |
0e1423ae | 1544 | #: apt-inst/dirstream.cc:41 apt-inst/dirstream.cc:46 apt-inst/dirstream.cc:49 |
3adc0c74 | 1545 | #, c-format |
563fd0ae | 1546 | msgid "Failed to write file %s" |
3adc0c74 | 1547 | msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi" |
563fd0ae | 1548 | |
0e1423ae | 1549 | #: apt-inst/dirstream.cc:92 apt-inst/dirstream.cc:100 |
563fd0ae CP |
1550 | #, c-format |
1551 | msgid "Failed to close file %s" | |
3adc0c74 | 1552 | msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi" |
563fd0ae | 1553 | |
0e1423ae | 1554 | #: apt-inst/extract.cc:93 apt-inst/extract.cc:164 |
563fd0ae CP |
1555 | #, c-format |
1556 | msgid "The path %s is too long" | |
3adc0c74 | 1557 | msgstr "Đường dẫn %s quá dài" |
563fd0ae | 1558 | |
0e1423ae | 1559 | #: apt-inst/extract.cc:124 |
563fd0ae CP |
1560 | #, c-format |
1561 | msgid "Unpacking %s more than once" | |
3adc0c74 | 1562 | msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần" |
563fd0ae | 1563 | |
0e1423ae | 1564 | #: apt-inst/extract.cc:134 |
563fd0ae CP |
1565 | #, c-format |
1566 | msgid "The directory %s is diverted" | |
3adc0c74 | 1567 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" |
563fd0ae | 1568 | |
0e1423ae | 1569 | #: apt-inst/extract.cc:144 |
563fd0ae CP |
1570 | #, c-format |
1571 | msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s" | |
3adc0c74 | 1572 | msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s" |
563fd0ae | 1573 | |
0e1423ae | 1574 | #: apt-inst/extract.cc:154 apt-inst/extract.cc:297 |
563fd0ae CP |
1575 | msgid "The diversion path is too long" |
1576 | msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài." | |
1577 | ||
0e1423ae | 1578 | #: apt-inst/extract.cc:240 |
563fd0ae CP |
1579 | #, c-format |
1580 | msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory" | |
3adc0c74 | 1581 | msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục" |
563fd0ae | 1582 | |
0e1423ae | 1583 | #: apt-inst/extract.cc:280 |
563fd0ae | 1584 | msgid "Failed to locate node in its hash bucket" |
3adc0c74 | 1585 | msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi" |
563fd0ae | 1586 | |
0e1423ae | 1587 | #: apt-inst/extract.cc:284 |
563fd0ae | 1588 | msgid "The path is too long" |
3adc0c74 | 1589 | msgstr "Đường dẫn quá dài" |
563fd0ae | 1590 | |
0e1423ae | 1591 | #: apt-inst/extract.cc:414 |
563fd0ae CP |
1592 | #, c-format |
1593 | msgid "Overwrite package match with no version for %s" | |
3adc0c74 | 1594 | msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s" |
563fd0ae | 1595 | |
0e1423ae | 1596 | #: apt-inst/extract.cc:431 |
563fd0ae CP |
1597 | #, c-format |
1598 | msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s" | |
3adc0c74 | 1599 | msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s" |
563fd0ae | 1600 | |
ab231908 | 1601 | #: apt-inst/extract.cc:464 apt-pkg/contrib/configuration.cc:821 |
0e1423ae | 1602 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:150 apt-pkg/sourcelist.cc:320 |
1603 | #: apt-pkg/acquire.cc:418 apt-pkg/clean.cc:34 | |
67f393ab | 1604 | #, c-format |
1605 | msgid "Unable to read %s" | |
1606 | msgstr "Không thể đọc %s" | |
1607 | ||
0e1423ae | 1608 | #: apt-inst/extract.cc:491 |
563fd0ae CP |
1609 | #, c-format |
1610 | msgid "Unable to stat %s" | |
3adc0c74 | 1611 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s" |
563fd0ae | 1612 | |
0e1423ae | 1613 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:51 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:57 |
563fd0ae CP |
1614 | #, c-format |
1615 | msgid "Failed to remove %s" | |
3adc0c74 | 1616 | msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi" |
563fd0ae | 1617 | |
0e1423ae | 1618 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:106 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:108 |
563fd0ae CP |
1619 | #, c-format |
1620 | msgid "Unable to create %s" | |
3adc0c74 | 1621 | msgstr "Không thể tạo %s" |
563fd0ae | 1622 | |
0e1423ae | 1623 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:114 |
563fd0ae CP |
1624 | #, c-format |
1625 | msgid "Failed to stat %sinfo" | |
3adc0c74 | 1626 | msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi" |
563fd0ae | 1627 | |
0e1423ae | 1628 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:119 |
563fd0ae CP |
1629 | msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem" |
1630 | msgstr "" | |
1631 | "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một hệ " | |
3adc0c74 | 1632 | "thống tập tin" |
563fd0ae | 1633 | |
67f393ab | 1634 | #. Build the status cache |
0e1423ae | 1635 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:135 apt-pkg/pkgcachegen.cc:748 |
67f393ab | 1636 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:817 apt-pkg/pkgcachegen.cc:822 |
1637 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:945 | |
1638 | msgid "Reading package lists" | |
1639 | msgstr "Đang đọc các danh sách gói..." | |
1640 | ||
0e1423ae | 1641 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:176 |
563fd0ae CP |
1642 | #, c-format |
1643 | msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo" | |
3adc0c74 | 1644 | msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi" |
563fd0ae | 1645 | |
0e1423ae | 1646 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:197 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:351 |
1647 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:444 | |
563fd0ae | 1648 | msgid "Internal error getting a package name" |
3adc0c74 | 1649 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói" |
563fd0ae | 1650 | |
0e1423ae | 1651 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:201 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:382 |
563fd0ae | 1652 | msgid "Reading file listing" |
3adc0c74 | 1653 | msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..." |
563fd0ae | 1654 | |
0e1423ae | 1655 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:212 |
563fd0ae CP |
1656 | #, c-format |
1657 | msgid "" | |
1658 | "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file " | |
1659 | "then make it empty and immediately re-install the same version of the " | |
1660 | "package!" | |
1661 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
1662 | "Việc mở tập tin danh sách « %sinfo/%s » bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi " |
1663 | "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản gói." | |
563fd0ae | 1664 | |
0e1423ae | 1665 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:225 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:238 |
563fd0ae CP |
1666 | #, c-format |
1667 | msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s" | |
3adc0c74 | 1668 | msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi" |
563fd0ae | 1669 | |
0e1423ae | 1670 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:262 |
563fd0ae | 1671 | msgid "Internal error getting a node" |
3adc0c74 | 1672 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..." |
563fd0ae | 1673 | |
0e1423ae | 1674 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:305 |
563fd0ae CP |
1675 | #, c-format |
1676 | msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions" | |
3adc0c74 | 1677 | msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi" |
563fd0ae | 1678 | |
0e1423ae | 1679 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:320 |
563fd0ae | 1680 | msgid "The diversion file is corrupted" |
3adc0c74 | 1681 | msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng" |
563fd0ae | 1682 | |
0e1423ae | 1683 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:327 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:332 |
1684 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:337 | |
563fd0ae CP |
1685 | #, c-format |
1686 | msgid "Invalid line in the diversion file: %s" | |
1687 | msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s" | |
1688 | ||
0e1423ae | 1689 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:358 |
563fd0ae | 1690 | msgid "Internal error adding a diversion" |
3adc0c74 | 1691 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi" |
563fd0ae | 1692 | |
0e1423ae | 1693 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:379 |
563fd0ae | 1694 | msgid "The pkg cache must be initialized first" |
3adc0c74 | 1695 | msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết" |
563fd0ae | 1696 | |
0e1423ae | 1697 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:439 |
3adc0c74 | 1698 | #, c-format |
563fd0ae | 1699 | msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu" |
3adc0c74 | 1700 | msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu" |
563fd0ae | 1701 | |
0e1423ae | 1702 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:461 |
563fd0ae CP |
1703 | #, c-format |
1704 | msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu" | |
1705 | msgstr "" | |
3adc0c74 | 1706 | "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số %lu" |
563fd0ae | 1707 | |
0e1423ae | 1708 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:466 |
563fd0ae CP |
1709 | #, c-format |
1710 | msgid "Error parsing MD5. Offset %lu" | |
3adc0c74 | 1711 | msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu" |
563fd0ae | 1712 | |
0e1423ae | 1713 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:38 apt-inst/deb/debfile.cc:43 |
563fd0ae CP |
1714 | #, c-format |
1715 | msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member" | |
3adc0c74 | 1716 | msgstr "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phạn « %s »" |
563fd0ae | 1717 | |
0e1423ae | 1718 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:50 |
8a0ab254 | 1719 | #, c-format |
0e1423ae | 1720 | msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member" |
3adc0c74 | 1721 | msgstr "" |
67f393ab | 1722 | "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì không có bộ phạn « %s », « %s » hay « %" |
1723 | "s »" | |
563fd0ae | 1724 | |
0e1423ae | 1725 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:110 |
563fd0ae CP |
1726 | #, c-format |
1727 | msgid "Couldn't change to %s" | |
3adc0c74 | 1728 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" |
563fd0ae | 1729 | |
0e1423ae | 1730 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:140 |
563fd0ae | 1731 | msgid "Internal error, could not locate member" |
3adc0c74 | 1732 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn" |
563fd0ae | 1733 | |
0e1423ae | 1734 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:173 |
563fd0ae | 1735 | msgid "Failed to locate a valid control file" |
3adc0c74 | 1736 | msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi" |
563fd0ae | 1737 | |
0e1423ae | 1738 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:258 |
563fd0ae | 1739 | msgid "Unparsable control file" |
3adc0c74 | 1740 | msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách" |
563fd0ae | 1741 | |
67f393ab | 1742 | #: methods/cdrom.cc:114 |
563fd0ae | 1743 | #, c-format |
67f393ab | 1744 | msgid "Unable to read the cdrom database %s" |
1745 | msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s" | |
563fd0ae | 1746 | |
67f393ab | 1747 | #: methods/cdrom.cc:123 |
1748 | msgid "" | |
1749 | "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update " | |
1750 | "cannot be used to add new CD-ROMs" | |
1751 | msgstr "" | |
1752 | "Hãy sử dụng lệnh « apt-cdrom » để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể " | |
1753 | "sử dụng lệnh « apt-get update » (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới." | |
1754 | ||
1755 | #: methods/cdrom.cc:131 | |
1756 | msgid "Wrong CD-ROM" | |
1757 | msgstr "CD không đúng" | |
1758 | ||
1759 | #: methods/cdrom.cc:166 | |
563fd0ae | 1760 | #, c-format |
67f393ab | 1761 | msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use." |
1762 | msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng." | |
563fd0ae | 1763 | |
67f393ab | 1764 | #: methods/cdrom.cc:171 |
1765 | msgid "Disk not found." | |
1766 | msgstr "Không tìm thấy đĩa" | |
563fd0ae | 1767 | |
67f393ab | 1768 | #: methods/cdrom.cc:179 methods/file.cc:79 methods/rsh.cc:264 |
1769 | msgid "File not found" | |
1770 | msgstr "Không tìm thấy tập tin" | |
563fd0ae | 1771 | |
0e1423ae | 1772 | #: methods/copy.cc:43 methods/gzip.cc:141 methods/gzip.cc:150 |
1773 | #: methods/rred.cc:234 methods/rred.cc:243 | |
67f393ab | 1774 | msgid "Failed to stat" |
1775 | msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi" | |
563fd0ae | 1776 | |
0e1423ae | 1777 | #: methods/copy.cc:80 methods/gzip.cc:147 methods/rred.cc:240 |
67f393ab | 1778 | msgid "Failed to set modification time" |
1779 | msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi" | |
563fd0ae | 1780 | |
67f393ab | 1781 | #: methods/file.cc:44 |
1782 | msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //" | |
8a0ab254 | 1783 | msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với « // »" |
563fd0ae | 1784 | |
67f393ab | 1785 | #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work. |
1786 | #: methods/ftp.cc:162 | |
1787 | msgid "Logging in" | |
1788 | msgstr "Đang đăng nhập..." | |
563fd0ae | 1789 | |
67f393ab | 1790 | #: methods/ftp.cc:168 |
1791 | msgid "Unable to determine the peer name" | |
1792 | msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng" | |
563fd0ae | 1793 | |
67f393ab | 1794 | #: methods/ftp.cc:173 |
1795 | msgid "Unable to determine the local name" | |
1796 | msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ" | |
563fd0ae | 1797 | |
67f393ab | 1798 | #: methods/ftp.cc:204 methods/ftp.cc:232 |
1799 | #, c-format | |
1800 | msgid "The server refused the connection and said: %s" | |
1801 | msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và nói: %s" | |
563fd0ae | 1802 | |
67f393ab | 1803 | #: methods/ftp.cc:210 |
1804 | #, c-format | |
1805 | msgid "USER failed, server said: %s" | |
1806 | msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1807 | |
67f393ab | 1808 | #: methods/ftp.cc:217 |
1809 | #, c-format | |
1810 | msgid "PASS failed, server said: %s" | |
1811 | msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1812 | |
67f393ab | 1813 | #: methods/ftp.cc:237 |
1814 | msgid "" | |
1815 | "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin " | |
1816 | "is empty." | |
1817 | msgstr "" | |
1818 | "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. « " | |
1819 | "Acquire::ftp::ProxyLogin » là rỗng." | |
563fd0ae | 1820 | |
67f393ab | 1821 | #: methods/ftp.cc:265 |
1822 | #, c-format | |
1823 | msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s" | |
1824 | msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập « %s » đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1825 | |
67f393ab | 1826 | #: methods/ftp.cc:291 |
1827 | #, c-format | |
1828 | msgid "TYPE failed, server said: %s" | |
1829 | msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1830 | |
67f393ab | 1831 | #: methods/ftp.cc:329 methods/ftp.cc:440 methods/rsh.cc:183 methods/rsh.cc:226 |
1832 | msgid "Connection timeout" | |
1833 | msgstr "Thời hạn kết nối" | |
563fd0ae | 1834 | |
67f393ab | 1835 | #: methods/ftp.cc:335 |
1836 | msgid "Server closed the connection" | |
1837 | msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" | |
563fd0ae | 1838 | |
e01c08b0 | 1839 | #: methods/ftp.cc:338 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:538 methods/rsh.cc:190 |
67f393ab | 1840 | msgid "Read error" |
1841 | msgstr "Lỗi đọc" | |
1842 | ||
1843 | #: methods/ftp.cc:345 methods/rsh.cc:197 | |
1844 | msgid "A response overflowed the buffer." | |
1845 | msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm." | |
1846 | ||
1847 | #: methods/ftp.cc:362 methods/ftp.cc:374 | |
1848 | msgid "Protocol corruption" | |
1849 | msgstr "Giao thức bị hỏng" | |
1850 | ||
e01c08b0 | 1851 | #: methods/ftp.cc:446 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:577 methods/rsh.cc:232 |
67f393ab | 1852 | msgid "Write error" |
1853 | msgstr "Lỗi ghi" | |
1854 | ||
1855 | #: methods/ftp.cc:687 methods/ftp.cc:693 methods/ftp.cc:729 | |
1856 | msgid "Could not create a socket" | |
1857 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm" | |
1858 | ||
1859 | #: methods/ftp.cc:698 | |
1860 | msgid "Could not connect data socket, connection timed out" | |
1861 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ" | |
1862 | ||
1863 | #: methods/ftp.cc:704 | |
1864 | msgid "Could not connect passive socket." | |
1865 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động." | |
1866 | ||
1867 | #: methods/ftp.cc:722 | |
1868 | msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket" | |
1869 | msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe" | |
1870 | ||
1871 | #: methods/ftp.cc:736 | |
1872 | msgid "Could not bind a socket" | |
1873 | msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm" | |
1874 | ||
1875 | #: methods/ftp.cc:740 | |
1876 | msgid "Could not listen on the socket" | |
1877 | msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó" | |
1878 | ||
1879 | #: methods/ftp.cc:747 | |
1880 | msgid "Could not determine the socket's name" | |
1881 | msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó" | |
1882 | ||
1883 | #: methods/ftp.cc:779 | |
1884 | msgid "Unable to send PORT command" | |
1885 | msgstr "Không thể gởi lệnh PORT (cổng)" | |
1886 | ||
1887 | #: methods/ftp.cc:789 | |
563fd0ae | 1888 | #, c-format |
67f393ab | 1889 | msgid "Unknown address family %u (AF_*)" |
1890 | msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)" | |
563fd0ae | 1891 | |
67f393ab | 1892 | #: methods/ftp.cc:798 |
1893 | #, c-format | |
1894 | msgid "EPRT failed, server said: %s" | |
1895 | msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1896 | |
67f393ab | 1897 | #: methods/ftp.cc:818 |
1898 | msgid "Data socket connect timed out" | |
1899 | msgstr "Kết nối ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
563fd0ae | 1900 | |
67f393ab | 1901 | #: methods/ftp.cc:825 |
1902 | msgid "Unable to accept connection" | |
1903 | msgstr "Không thể chấp nhận kết nối" | |
563fd0ae | 1904 | |
0e1423ae | 1905 | #: methods/ftp.cc:864 methods/http.cc:959 methods/rsh.cc:303 |
67f393ab | 1906 | msgid "Problem hashing file" |
1907 | msgstr "Gặp khó khăn băm tập tin" | |
1908 | ||
1909 | #: methods/ftp.cc:877 | |
1910 | #, c-format | |
1911 | msgid "Unable to fetch file, server said '%s'" | |
1912 | msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói « %s »" | |
1913 | ||
1914 | #: methods/ftp.cc:892 methods/rsh.cc:322 | |
1915 | msgid "Data socket timed out" | |
1916 | msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
1917 | ||
1918 | #: methods/ftp.cc:922 | |
1919 | #, c-format | |
1920 | msgid "Data transfer failed, server said '%s'" | |
1921 | msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói « %s »" | |
1922 | ||
1923 | #. Get the files information | |
1924 | #: methods/ftp.cc:997 | |
1925 | msgid "Query" | |
1926 | msgstr "Truy vấn" | |
1927 | ||
1928 | #: methods/ftp.cc:1109 | |
1929 | msgid "Unable to invoke " | |
1930 | msgstr "Không thể gọi " | |
1931 | ||
ab231908 | 1932 | #: methods/connect.cc:70 |
67f393ab | 1933 | #, c-format |
1934 | msgid "Connecting to %s (%s)" | |
1935 | msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..." | |
563fd0ae | 1936 | |
ab231908 | 1937 | #: methods/connect.cc:81 |
563fd0ae | 1938 | #, c-format |
67f393ab | 1939 | msgid "[IP: %s %s]" |
1940 | msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]" | |
563fd0ae | 1941 | |
ab231908 | 1942 | #: methods/connect.cc:90 |
67f393ab | 1943 | #, c-format |
1944 | msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
1945 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
563fd0ae | 1946 | |
ab231908 | 1947 | #: methods/connect.cc:96 |
67f393ab | 1948 | #, c-format |
1949 | msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)." | |
1950 | msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)." | |
563fd0ae | 1951 | |
ab231908 | 1952 | #: methods/connect.cc:104 |
67f393ab | 1953 | #, c-format |
1954 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out" | |
1955 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ" | |
563fd0ae | 1956 | |
ab231908 | 1957 | #: methods/connect.cc:119 |
67f393ab | 1958 | #, c-format |
1959 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s)." | |
1960 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)." | |
563fd0ae | 1961 | |
67f393ab | 1962 | #. We say this mainly because the pause here is for the |
1963 | #. ssh connection that is still going | |
ab231908 | 1964 | #: methods/connect.cc:147 methods/rsh.cc:425 |
67f393ab | 1965 | #, c-format |
1966 | msgid "Connecting to %s" | |
1967 | msgstr "Đang kết nối đến %s..." | |
563fd0ae | 1968 | |
ab231908 | 1969 | #: methods/connect.cc:165 methods/connect.cc:184 |
67f393ab | 1970 | #, c-format |
1971 | msgid "Could not resolve '%s'" | |
1972 | msgstr "Không thể tháo gỡ « %s »" | |
563fd0ae | 1973 | |
ab231908 | 1974 | #: methods/connect.cc:190 |
67f393ab | 1975 | #, c-format |
1976 | msgid "Temporary failure resolving '%s'" | |
1977 | msgstr "Việc tháo gỡ « %s » bị lỗi tạm thời" | |
de5a560a | 1978 | |
ab231908 | 1979 | #: methods/connect.cc:193 |
563fd0ae | 1980 | #, c-format |
67f393ab | 1981 | msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i)" |
1982 | msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ « %s:%s » (%i)" | |
563fd0ae | 1983 | |
ab231908 | 1984 | #: methods/connect.cc:240 |
563fd0ae | 1985 | #, c-format |
67f393ab | 1986 | msgid "Unable to connect to %s %s:" |
1987 | msgstr "Không thể kết nối đến %s %s:" | |
de5a560a | 1988 | |
67f393ab | 1989 | #: methods/gpgv.cc:65 |
1990 | #, c-format | |
1991 | msgid "Couldn't access keyring: '%s'" | |
1992 | msgstr "Không thể truy cập vòng khoá « %s »" | |
1993 | ||
0e1423ae | 1994 | #: methods/gpgv.cc:101 |
67f393ab | 1995 | msgid "E: Argument list from Acquire::gpgv::Options too long. Exiting." |
1996 | msgstr "E: Danh sách lệnh từ « Acquire::gpgv::Options » quá dài nên thoát." | |
1997 | ||
0e1423ae | 1998 | #: methods/gpgv.cc:205 |
de5a560a | 1999 | msgid "" |
67f393ab | 2000 | "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!" |
2001 | msgstr "Lỗi nội bộ: chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay khóa ?!" | |
563fd0ae | 2002 | |
0e1423ae | 2003 | #: methods/gpgv.cc:210 |
67f393ab | 2004 | msgid "At least one invalid signature was encountered." |
2005 | msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ." | |
563fd0ae | 2006 | |
0e1423ae | 2007 | #: methods/gpgv.cc:214 |
67f393ab | 2008 | #, c-format |
dac98b4b | 2009 | msgid "Could not execute '%s' to verify signature (is gpgv installed?)" |
67f393ab | 2010 | msgstr "" |
dac98b4b | 2011 | "Không thể thực hiện « %s » để kiểm chứng chữ ký (gpgv có được cài đặt chưa?)" |
563fd0ae | 2012 | |
0e1423ae | 2013 | #: methods/gpgv.cc:219 |
67f393ab | 2014 | msgid "Unknown error executing gpgv" |
2015 | msgstr "Gặp lỗi lạ khi thực hiện gpgv" | |
802442e3 | 2016 | |
0e1423ae | 2017 | #: methods/gpgv.cc:250 |
67f393ab | 2018 | msgid "The following signatures were invalid:\n" |
2019 | msgstr "Những chữ ký theo đây là không hợp lệ:\n" | |
563fd0ae | 2020 | |
0e1423ae | 2021 | #: methods/gpgv.cc:257 |
563fd0ae | 2022 | msgid "" |
67f393ab | 2023 | "The following signatures couldn't be verified because the public key is not " |
2024 | "available:\n" | |
8e0d98c0 | 2025 | msgstr "" |
67f393ab | 2026 | "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n" |
563fd0ae | 2027 | |
67f393ab | 2028 | #: methods/gzip.cc:64 |
de5a560a | 2029 | #, c-format |
67f393ab | 2030 | msgid "Couldn't open pipe for %s" |
2031 | msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s" | |
563fd0ae | 2032 | |
67f393ab | 2033 | #: methods/gzip.cc:109 |
2034 | #, c-format | |
2035 | msgid "Read error from %s process" | |
2036 | msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s" | |
563fd0ae | 2037 | |
0e1423ae | 2038 | #: methods/http.cc:377 |
67f393ab | 2039 | msgid "Waiting for headers" |
2040 | msgstr "Đang đợi những phần đầu..." | |
563fd0ae | 2041 | |
0e1423ae | 2042 | #: methods/http.cc:523 |
563fd0ae | 2043 | #, c-format |
67f393ab | 2044 | msgid "Got a single header line over %u chars" |
2045 | msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự" | |
563fd0ae | 2046 | |
0e1423ae | 2047 | #: methods/http.cc:531 |
67f393ab | 2048 | msgid "Bad header line" |
2049 | msgstr "Dòng đầu sai" | |
563fd0ae | 2050 | |
0e1423ae | 2051 | #: methods/http.cc:550 methods/http.cc:557 |
67f393ab | 2052 | msgid "The HTTP server sent an invalid reply header" |
2053 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu trả lời không hợp lệ" | |
563fd0ae | 2054 | |
0e1423ae | 2055 | #: methods/http.cc:586 |
67f393ab | 2056 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header" |
2057 | msgstr "" | |
2058 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không " | |
2059 | "hợp lệ" | |
563fd0ae | 2060 | |
0e1423ae | 2061 | #: methods/http.cc:601 |
67f393ab | 2062 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header" |
563fd0ae | 2063 | msgstr "" |
67f393ab | 2064 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không " |
2065 | "hợp lệ" | |
563fd0ae | 2066 | |
0e1423ae | 2067 | #: methods/http.cc:603 |
67f393ab | 2068 | msgid "This HTTP server has broken range support" |
2069 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị" | |
563fd0ae | 2070 | |
0e1423ae | 2071 | #: methods/http.cc:627 |
67f393ab | 2072 | msgid "Unknown date format" |
2073 | msgstr "Không biết dạng ngày" | |
563fd0ae | 2074 | |
0e1423ae | 2075 | #: methods/http.cc:774 |
67f393ab | 2076 | msgid "Select failed" |
2077 | msgstr "Việc chọn bị lỗi" | |
563fd0ae | 2078 | |
0e1423ae | 2079 | #: methods/http.cc:779 |
67f393ab | 2080 | msgid "Connection timed out" |
2081 | msgstr "Kết nối đã quá giờ" | |
563fd0ae | 2082 | |
0e1423ae | 2083 | #: methods/http.cc:802 |
67f393ab | 2084 | msgid "Error writing to output file" |
2085 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất" | |
563fd0ae | 2086 | |
0e1423ae | 2087 | #: methods/http.cc:833 |
67f393ab | 2088 | msgid "Error writing to file" |
2089 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" | |
563fd0ae | 2090 | |
0e1423ae | 2091 | #: methods/http.cc:861 |
67f393ab | 2092 | msgid "Error writing to the file" |
2093 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó" | |
563fd0ae | 2094 | |
0e1423ae | 2095 | #: methods/http.cc:875 |
67f393ab | 2096 | msgid "Error reading from server. Remote end closed connection" |
2097 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ : cuối ở xa đã đóng kết nối" | |
563fd0ae | 2098 | |
0e1423ae | 2099 | #: methods/http.cc:877 |
67f393ab | 2100 | msgid "Error reading from server" |
2101 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ" | |
563fd0ae | 2102 | |
0e1423ae | 2103 | #: methods/http.cc:1104 |
67f393ab | 2104 | msgid "Bad header data" |
2105 | msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai" | |
563fd0ae | 2106 | |
0e1423ae | 2107 | #: methods/http.cc:1121 methods/http.cc:1176 |
67f393ab | 2108 | msgid "Connection failed" |
2109 | msgstr "Kết nối bị ngắt" | |
563fd0ae | 2110 | |
0e1423ae | 2111 | #: methods/http.cc:1228 |
67f393ab | 2112 | msgid "Internal error" |
2113 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ" | |
563fd0ae | 2114 | |
67f393ab | 2115 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:80 |
2116 | msgid "Can't mmap an empty file" | |
2117 | msgstr "Không thể mmap (ảnh xạ bộ nhớ) tâp tin rỗng" | |
563fd0ae | 2118 | |
67f393ab | 2119 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:85 |
563fd0ae | 2120 | #, c-format |
67f393ab | 2121 | msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes" |
2122 | msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte" | |
563fd0ae | 2123 | |
ab231908 | 2124 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1014 |
563fd0ae | 2125 | #, c-format |
67f393ab | 2126 | msgid "Selection %s not found" |
2127 | msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s" | |
563fd0ae | 2128 | |
0e1423ae | 2129 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:439 |
563fd0ae | 2130 | #, c-format |
67f393ab | 2131 | msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'" |
2132 | msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: « %c »" | |
563fd0ae | 2133 | |
0e1423ae | 2134 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:497 |
563fd0ae | 2135 | #, c-format |
67f393ab | 2136 | msgid "Opening configuration file %s" |
2137 | msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." | |
563fd0ae | 2138 | |
ab231908 | 2139 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:662 |
563fd0ae | 2140 | #, c-format |
67f393ab | 2141 | msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name." |
2142 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên." | |
563fd0ae | 2143 | |
ab231908 | 2144 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:681 |
563fd0ae | 2145 | #, c-format |
67f393ab | 2146 | msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag" |
2147 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai" | |
563fd0ae | 2148 | |
ab231908 | 2149 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:698 |
67f393ab | 2150 | #, c-format |
2151 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value" | |
2152 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị" | |
563fd0ae | 2153 | |
ab231908 | 2154 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:738 |
563fd0ae | 2155 | #, c-format |
67f393ab | 2156 | msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level" |
2157 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu" | |
563fd0ae | 2158 | |
ab231908 | 2159 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:745 |
563fd0ae | 2160 | #, c-format |
67f393ab | 2161 | msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes" |
2162 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau" | |
563fd0ae | 2163 | |
ab231908 | 2164 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:749 apt-pkg/contrib/configuration.cc:754 |
563fd0ae | 2165 | #, c-format |
67f393ab | 2166 | msgid "Syntax error %s:%u: Included from here" |
2167 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây" | |
563fd0ae | 2168 | |
ab231908 | 2169 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:758 |
563fd0ae | 2170 | #, c-format |
67f393ab | 2171 | msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'" |
2172 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị « %s »" | |
563fd0ae | 2173 | |
ab231908 | 2174 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:809 |
563fd0ae | 2175 | #, c-format |
67f393ab | 2176 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file" |
2177 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: rác thêm tại kết thúc tập tin" | |
563fd0ae | 2178 | |
67f393ab | 2179 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:153 |
2180 | #, c-format | |
2181 | msgid "%c%s... Error!" | |
2182 | msgstr "%c%s... Lỗi." | |
563fd0ae | 2183 | |
67f393ab | 2184 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:155 |
563fd0ae | 2185 | #, c-format |
67f393ab | 2186 | msgid "%c%s... Done" |
2187 | msgstr "%c%s... Xong" | |
563fd0ae | 2188 | |
0e1423ae | 2189 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:77 |
563fd0ae | 2190 | #, c-format |
67f393ab | 2191 | msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known." |
2192 | msgstr "Không biết tùy chọn dòng lệnh « %c » [từ %s]." | |
563fd0ae | 2193 | |
0e1423ae | 2194 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:103 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:111 |
2195 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:119 | |
563fd0ae | 2196 | #, c-format |
67f393ab | 2197 | msgid "Command line option %s is not understood" |
2198 | msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s" | |
563fd0ae | 2199 | |
0e1423ae | 2200 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:124 |
563fd0ae | 2201 | #, c-format |
67f393ab | 2202 | msgid "Command line option %s is not boolean" |
2203 | msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)" | |
563fd0ae | 2204 | |
67f393ab | 2205 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:184 |
3adc0c74 | 2206 | #, c-format |
67f393ab | 2207 | msgid "Option %s requires an argument." |
2208 | msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số." | |
563fd0ae | 2209 | |
67f393ab | 2210 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:198 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:204 |
563fd0ae | 2211 | #, c-format |
67f393ab | 2212 | msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>." |
2213 | msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một « =<giá_trị> »." | |
563fd0ae | 2214 | |
0e1423ae | 2215 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:234 |
563fd0ae | 2216 | #, c-format |
67f393ab | 2217 | msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'" |
2218 | msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số số nguyên, không phải « %s »" | |
563fd0ae | 2219 | |
0e1423ae | 2220 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:265 |
563fd0ae | 2221 | #, c-format |
67f393ab | 2222 | msgid "Option '%s' is too long" |
2223 | msgstr "Tùy chọn « %s » quá dài" | |
563fd0ae | 2224 | |
0e1423ae | 2225 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:298 |
3adc0c74 | 2226 | #, c-format |
67f393ab | 2227 | msgid "Sense %s is not understood, try true or false." |
2228 | msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)." | |
563fd0ae | 2229 | |
0e1423ae | 2230 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:348 |
de5a560a | 2231 | #, c-format |
67f393ab | 2232 | msgid "Invalid operation %s" |
2233 | msgstr "Thao tác không hợp lệ %s" | |
563fd0ae | 2234 | |
0e1423ae | 2235 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:52 |
de5a560a | 2236 | #, c-format |
67f393ab | 2237 | msgid "Unable to stat the mount point %s" |
2238 | msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s" | |
563fd0ae | 2239 | |
67f393ab | 2240 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:146 apt-pkg/acquire.cc:424 apt-pkg/clean.cc:40 |
de5a560a | 2241 | #, c-format |
67f393ab | 2242 | msgid "Unable to change to %s" |
2243 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
563fd0ae | 2244 | |
0e1423ae | 2245 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:187 |
67f393ab | 2246 | msgid "Failed to stat the cdrom" |
2247 | msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi" | |
563fd0ae | 2248 | |
e01c08b0 | 2249 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:149 |
67f393ab | 2250 | #, c-format |
2251 | msgid "Not using locking for read only lock file %s" | |
2252 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s" | |
563fd0ae | 2253 | |
e01c08b0 | 2254 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:154 |
67f393ab | 2255 | #, c-format |
2256 | msgid "Could not open lock file %s" | |
2257 | msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s" | |
563fd0ae | 2258 | |
e01c08b0 | 2259 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:172 |
67f393ab | 2260 | #, c-format |
2261 | msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s" | |
2262 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s" | |
4948a1ba | 2263 | |
e01c08b0 | 2264 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:176 |
67f393ab | 2265 | #, c-format |
2266 | msgid "Could not get lock %s" | |
2267 | msgstr "Không thể lấy khóa %s" | |
563fd0ae | 2268 | |
e01c08b0 | 2269 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:444 |
67f393ab | 2270 | #, c-format |
2271 | msgid "Waited for %s but it wasn't there" | |
2272 | msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó" | |
563fd0ae | 2273 | |
e01c08b0 | 2274 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:454 |
67f393ab | 2275 | #, c-format |
2276 | msgid "Sub-process %s received a segmentation fault." | |
2277 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn." | |
563fd0ae | 2278 | |
e01c08b0 | 2279 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:457 |
67f393ab | 2280 | #, c-format |
2281 | msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)" | |
2282 | msgstr "Tiến trình con %s đã trả lời mã lỗi (%u)" | |
563fd0ae | 2283 | |
e01c08b0 | 2284 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:459 |
67f393ab | 2285 | #, c-format |
2286 | msgid "Sub-process %s exited unexpectedly" | |
2287 | msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất ngờ" | |
563fd0ae | 2288 | |
e01c08b0 | 2289 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:503 |
67f393ab | 2290 | #, c-format |
2291 | msgid "Could not open file %s" | |
2292 | msgstr "Không thể mở tập tin %s" | |
563fd0ae | 2293 | |
e01c08b0 | 2294 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:559 |
67f393ab | 2295 | #, c-format |
2296 | msgid "read, still have %lu to read but none left" | |
2297 | msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có điều còn lại" | |
563fd0ae | 2298 | |
e01c08b0 | 2299 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:589 |
de5a560a | 2300 | #, c-format |
67f393ab | 2301 | msgid "write, still have %lu to write but couldn't" |
2302 | msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể" | |
563fd0ae | 2303 | |
e01c08b0 | 2304 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:664 |
67f393ab | 2305 | msgid "Problem closing the file" |
2306 | msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin đó" | |
4948a1ba | 2307 | |
e01c08b0 | 2308 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:670 |
67f393ab | 2309 | msgid "Problem unlinking the file" |
2310 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết tập tin đó" | |
4948a1ba | 2311 | |
e01c08b0 | 2312 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:681 |
67f393ab | 2313 | msgid "Problem syncing the file" |
2314 | msgstr "Gặp lỗi khi đồng bộ hóa tập tin đó" | |
4948a1ba | 2315 | |
67f393ab | 2316 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:132 |
2317 | msgid "Empty package cache" | |
2318 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói rỗng" | |
563fd0ae | 2319 | |
67f393ab | 2320 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:138 |
2321 | msgid "The package cache file is corrupted" | |
2322 | msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói bị hỏng" | |
563fd0ae | 2323 | |
67f393ab | 2324 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:143 |
2325 | msgid "The package cache file is an incompatible version" | |
2326 | msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích" | |
2327 | ||
2328 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:148 | |
563fd0ae | 2329 | #, c-format |
67f393ab | 2330 | msgid "This APT does not support the versioning system '%s'" |
2331 | msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản « %s »" | |
563fd0ae | 2332 | |
67f393ab | 2333 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:153 |
2334 | msgid "The package cache was built for a different architecture" | |
2335 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dụng cho kiến trức khác" | |
563fd0ae | 2336 | |
67f393ab | 2337 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:224 |
2338 | msgid "Depends" | |
2339 | msgstr "Phụ thuộc" | |
563fd0ae | 2340 | |
67f393ab | 2341 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:224 |
2342 | msgid "PreDepends" | |
2343 | msgstr "Phụ thuộc trước" | |
563fd0ae | 2344 | |
67f393ab | 2345 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:224 |
2346 | msgid "Suggests" | |
2347 | msgstr "Đệ nghị" | |
de5a560a | 2348 | |
67f393ab | 2349 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:225 |
2350 | msgid "Recommends" | |
2351 | msgstr "Khuyên" | |
de5a560a | 2352 | |
67f393ab | 2353 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:225 |
2354 | msgid "Conflicts" | |
2355 | msgstr "Xung đột" | |
de5a560a | 2356 | |
67f393ab | 2357 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:225 |
2358 | msgid "Replaces" | |
2359 | msgstr "Thay thế" | |
563fd0ae | 2360 | |
67f393ab | 2361 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:226 |
2362 | msgid "Obsoletes" | |
2363 | msgstr "Làm cũ" | |
de5a560a | 2364 | |
67f393ab | 2365 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:226 |
2366 | msgid "Breaks" | |
2367 | msgstr "Làm hư" | |
de5a560a | 2368 | |
67f393ab | 2369 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:237 |
2370 | msgid "important" | |
2371 | msgstr "quan trọng" | |
de5a560a | 2372 | |
67f393ab | 2373 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:237 |
2374 | msgid "required" | |
2375 | msgstr "cần" | |
de5a560a | 2376 | |
67f393ab | 2377 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:237 |
2378 | msgid "standard" | |
2379 | msgstr "chuẩn" | |
563fd0ae | 2380 | |
67f393ab | 2381 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:238 |
2382 | msgid "optional" | |
2383 | msgstr "tùy chọn" | |
563fd0ae | 2384 | |
67f393ab | 2385 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:238 |
2386 | msgid "extra" | |
2387 | msgstr "thêm" | |
563fd0ae | 2388 | |
0e1423ae | 2389 | #: apt-pkg/depcache.cc:121 apt-pkg/depcache.cc:150 |
67f393ab | 2390 | msgid "Building dependency tree" |
2391 | msgstr "Đang xây dụng cây cách phụ thuộc..." | |
563fd0ae | 2392 | |
0e1423ae | 2393 | #: apt-pkg/depcache.cc:122 |
67f393ab | 2394 | msgid "Candidate versions" |
2395 | msgstr "Phiên bản ứng cử" | |
563fd0ae | 2396 | |
0e1423ae | 2397 | #: apt-pkg/depcache.cc:151 |
67f393ab | 2398 | msgid "Dependency generation" |
2399 | msgstr "Tạo ra cách phụ thuộc" | |
563fd0ae | 2400 | |
0e1423ae | 2401 | #: apt-pkg/depcache.cc:172 apt-pkg/depcache.cc:191 apt-pkg/depcache.cc:195 |
67f393ab | 2402 | msgid "Reading state information" |
2403 | msgstr "Đang đọc thông tin tình trạng" | |
2404 | ||
0e1423ae | 2405 | #: apt-pkg/depcache.cc:219 |
563fd0ae | 2406 | #, c-format |
67f393ab | 2407 | msgid "Failed to open StateFile %s" |
2408 | msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s" | |
563fd0ae | 2409 | |
0e1423ae | 2410 | #: apt-pkg/depcache.cc:225 |
563fd0ae | 2411 | #, c-format |
67f393ab | 2412 | msgid "Failed to write temporary StateFile %s" |
2413 | msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s" | |
563fd0ae | 2414 | |
0e1423ae | 2415 | #: apt-pkg/tagfile.cc:102 |
563fd0ae | 2416 | #, c-format |
67f393ab | 2417 | msgid "Unable to parse package file %s (1)" |
2418 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (1)" | |
563fd0ae | 2419 | |
0e1423ae | 2420 | #: apt-pkg/tagfile.cc:189 |
563fd0ae | 2421 | #, c-format |
67f393ab | 2422 | msgid "Unable to parse package file %s (2)" |
2423 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (2)" | |
563fd0ae | 2424 | |
0e1423ae | 2425 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:90 |
8e0d98c0 | 2426 | #, c-format |
67f393ab | 2427 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)" |
8a0ab254 | 2428 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)" |
563fd0ae | 2429 | |
0e1423ae | 2430 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:92 |
8e0d98c0 | 2431 | #, c-format |
67f393ab | 2432 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)" |
2433 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" | |
802442e3 | 2434 | |
0e1423ae | 2435 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:95 |
67f393ab | 2436 | #, c-format |
2437 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)" | |
de5a560a | 2438 | msgstr "" |
8a0ab254 | 2439 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách địa chỉ URI)." |
563fd0ae | 2440 | |
0e1423ae | 2441 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:101 |
67f393ab | 2442 | #, c-format |
2443 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)" | |
2444 | msgstr "" | |
2445 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)" | |
563fd0ae | 2446 | |
0e1423ae | 2447 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:108 |
3adc0c74 | 2448 | #, c-format |
67f393ab | 2449 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)" |
de5a560a | 2450 | msgstr "" |
67f393ab | 2451 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" |
563fd0ae | 2452 | |
0e1423ae | 2453 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:199 |
67f393ab | 2454 | #, c-format |
2455 | msgid "Opening %s" | |
2456 | msgstr "Đang mở %s..." | |
563fd0ae | 2457 | |
0e1423ae | 2458 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:216 apt-pkg/cdrom.cc:448 |
67f393ab | 2459 | #, c-format |
2460 | msgid "Line %u too long in source list %s." | |
2461 | msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." | |
563fd0ae | 2462 | |
0e1423ae | 2463 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:236 |
563fd0ae | 2464 | #, c-format |
67f393ab | 2465 | msgid "Malformed line %u in source list %s (type)" |
2466 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." | |
563fd0ae | 2467 | |
0e1423ae | 2468 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:240 |
67f393ab | 2469 | #, c-format |
2470 | msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s" | |
2471 | msgstr "Không biết kiểu « %s » trên dòng %u trong danh sách nguồn %s." | |
563fd0ae | 2472 | |
67f393ab | 2473 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:248 apt-pkg/sourcelist.cc:251 |
2474 | #, c-format | |
2475 | msgid "Malformed line %u in source list %s (vendor id)" | |
2476 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (mã nhận biết nhà bán)" | |
563fd0ae | 2477 | |
ab231908 | 2478 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:428 |
67f393ab | 2479 | #, c-format |
de5a560a | 2480 | msgid "" |
67f393ab | 2481 | "This installation run will require temporarily removing the essential " |
2482 | "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if " | |
2483 | "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option." | |
563fd0ae | 2484 | msgstr "" |
67f393ab | 2485 | "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do " |
2486 | "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu " | |
2487 | "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn « APT::Force-LoopBreak " | |
2488 | "» (buộc ngắt vòng lặp)." | |
563fd0ae | 2489 | |
0e1423ae | 2490 | #: apt-pkg/pkgrecords.cc:32 |
67f393ab | 2491 | #, c-format |
2492 | msgid "Index file type '%s' is not supported" | |
2493 | msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục « %s »" | |
2494 | ||
0e1423ae | 2495 | #: apt-pkg/algorithms.cc:247 |
67f393ab | 2496 | #, c-format |
2497 | msgid "" | |
2498 | "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it." | |
2499 | msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó." | |
2500 | ||
ab231908 | 2501 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1106 |
67f393ab | 2502 | msgid "" |
2503 | "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by " | |
2504 | "held packages." | |
563fd0ae | 2505 | msgstr "" |
67f393ab | 2506 | "Lỗi: « pkgProblemResolver::Resolve » (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo " |
2507 | "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này." | |
563fd0ae | 2508 | |
ab231908 | 2509 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1108 |
67f393ab | 2510 | msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages." |
2511 | msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt." | |
563fd0ae | 2512 | |
ab231908 OS |
2513 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1370 apt-pkg/algorithms.cc:1372 |
2514 | msgid "" | |
2515 | "Some index files failed to download, they have been ignored, or old ones " | |
2516 | "used instead." | |
2517 | msgstr "" | |
2518 | "Một số tập tin chỉ mục không tải về được, đã bỏ qua chúng, hoặc điều cũ được " | |
2519 | "dùng thay thế." | |
2520 | ||
0e1423ae | 2521 | #: apt-pkg/acquire.cc:59 |
67f393ab | 2522 | #, c-format |
2523 | msgid "Lists directory %spartial is missing." | |
2524 | msgstr "Thiếu thư mục danh sách « %spartial »." | |
563fd0ae | 2525 | |
0e1423ae | 2526 | #: apt-pkg/acquire.cc:63 |
d593a0fc | 2527 | #, c-format |
67f393ab | 2528 | msgid "Archive directory %spartial is missing." |
2529 | msgstr "Thiếu thư mục kho « %spartial »." | |
4948a1ba | 2530 | |
67f393ab | 2531 | #. only show the ETA if it makes sense |
2532 | #. two days | |
0e1423ae | 2533 | #: apt-pkg/acquire.cc:827 |
3adc0c74 | 2534 | #, c-format |
67f393ab | 2535 | msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)" |
2536 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)..." | |
563fd0ae | 2537 | |
0e1423ae | 2538 | #: apt-pkg/acquire.cc:829 |
3adc0c74 | 2539 | #, c-format |
67f393ab | 2540 | msgid "Retrieving file %li of %li" |
2541 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li..." | |
563fd0ae | 2542 | |
0e1423ae | 2543 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:110 |
3adc0c74 | 2544 | #, c-format |
67f393ab | 2545 | msgid "The method driver %s could not be found." |
2546 | msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s." | |
563fd0ae | 2547 | |
0e1423ae | 2548 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:159 |
67f393ab | 2549 | #, c-format |
2550 | msgid "Method %s did not start correctly" | |
2551 | msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng." | |
563fd0ae | 2552 | |
ab231908 | 2553 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:399 |
67f393ab | 2554 | #, c-format |
2555 | msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter." | |
2556 | msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s » và bấm nút Enter." | |
563fd0ae | 2557 | |
0e1423ae | 2558 | #: apt-pkg/init.cc:124 |
d593a0fc | 2559 | #, c-format |
67f393ab | 2560 | msgid "Packaging system '%s' is not supported" |
2561 | msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói « %s »" | |
2562 | ||
0e1423ae | 2563 | #: apt-pkg/init.cc:140 |
67f393ab | 2564 | msgid "Unable to determine a suitable packaging system type" |
2565 | msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp" | |
2566 | ||
0e1423ae | 2567 | #: apt-pkg/clean.cc:57 |
67f393ab | 2568 | #, c-format |
2569 | msgid "Unable to stat %s." | |
2570 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s." | |
2571 | ||
0e1423ae | 2572 | #: apt-pkg/srcrecords.cc:44 |
67f393ab | 2573 | msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list" |
de5a560a | 2574 | msgstr "" |
8a0ab254 | 2575 | "Bạn phải để một số địa chỉ URI « nguồn » vào « sources.list » (danh sách nguồn)" |
4948a1ba | 2576 | |
ab231908 | 2577 | #: apt-pkg/cachefile.cc:71 |
67f393ab | 2578 | msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened." |
8a0ab254 | 2579 | msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái." |
563fd0ae | 2580 | |
ab231908 | 2581 | #: apt-pkg/cachefile.cc:75 |
67f393ab | 2582 | msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems" |
2583 | msgstr "" | |
2584 | "Có lẽ bạn muốn chạy « apt-get update » (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này" | |
2585 | ||
0e1423ae | 2586 | #: apt-pkg/policy.cc:267 |
67f393ab | 2587 | msgid "Invalid record in the preferences file, no Package header" |
2588 | msgstr "" | |
2589 | "Gặp mục ghi không hợp lệ trong tập tin tùy thích: không có phần đầu Package " | |
2590 | "(Gói)." | |
2591 | ||
0e1423ae | 2592 | #: apt-pkg/policy.cc:289 |
67f393ab | 2593 | #, c-format |
2594 | msgid "Did not understand pin type %s" | |
2595 | msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s" | |
2596 | ||
0e1423ae | 2597 | #: apt-pkg/policy.cc:297 |
67f393ab | 2598 | msgid "No priority (or zero) specified for pin" |
2599 | msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim" | |
2600 | ||
0e1423ae | 2601 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:72 |
67f393ab | 2602 | msgid "Cache has an incompatible versioning system" |
2603 | msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích" | |
2604 | ||
0e1423ae | 2605 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:115 |
67f393ab | 2606 | #, c-format |
2607 | msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)" | |
2608 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)" | |
2609 | ||
0e1423ae | 2610 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:130 |
3adc0c74 | 2611 | #, c-format |
67f393ab | 2612 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)" |
2613 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)" | |
563fd0ae | 2614 | |
0e1423ae | 2615 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:153 |
2616 | #, c-format | |
2617 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)" | |
67f393ab | 2618 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" |
2619 | ||
0e1423ae | 2620 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:178 |
3adc0c74 | 2621 | #, c-format |
67f393ab | 2622 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)" |
2623 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)" | |
563fd0ae | 2624 | |
0e1423ae | 2625 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:182 |
563fd0ae | 2626 | #, c-format |
67f393ab | 2627 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)" |
2628 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)" | |
563fd0ae | 2629 | |
0e1423ae | 2630 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:213 |
563fd0ae | 2631 | #, c-format |
67f393ab | 2632 | msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion1)" |
2633 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion1 - phiên bản mới 1)" | |
563fd0ae | 2634 | |
0e1423ae | 2635 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:217 |
563fd0ae | 2636 | #, c-format |
67f393ab | 2637 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)" |
2638 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3 - dùng gói 3)" | |
563fd0ae | 2639 | |
0e1423ae | 2640 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:221 |
de5a560a | 2641 | #, c-format |
67f393ab | 2642 | msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)" |
2643 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion2 - phiên ban mới 2)" | |
563fd0ae | 2644 | |
0e1423ae | 2645 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:245 |
2646 | #, c-format | |
2647 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)" | |
67f393ab | 2648 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2 - tập tin mô tả mới 2)" |
c79dc7ed | 2649 | |
0e1423ae | 2650 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251 |
67f393ab | 2651 | msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of." |
2652 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý." | |
bcc753b7 | 2653 | |
0e1423ae | 2654 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254 |
67f393ab | 2655 | msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of." |
2656 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý." | |
563fd0ae | 2657 | |
0e1423ae | 2658 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257 |
67f393ab | 2659 | msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of." |
2660 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý." | |
de5a560a | 2661 | |
0e1423ae | 2662 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260 |
67f393ab | 2663 | msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of." |
2664 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý." | |
563fd0ae | 2665 | |
0e1423ae | 2666 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:288 |
67f393ab | 2667 | #, c-format |
2668 | msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)" | |
2669 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)" | |
de5a560a | 2670 | |
0e1423ae | 2671 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:301 |
67f393ab | 2672 | #, c-format |
2673 | msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)" | |
563fd0ae | 2674 | msgstr "" |
67f393ab | 2675 | "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn là " |
2676 | "một tập tin)" | |
de5a560a | 2677 | |
0e1423ae | 2678 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:307 |
3adc0c74 | 2679 | #, c-format |
67f393ab | 2680 | msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies" |
2681 | msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý cách phụ thuộc của/vào tập tin" | |
563fd0ae | 2682 | |
0e1423ae | 2683 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:678 |
de5a560a | 2684 | #, c-format |
67f393ab | 2685 | msgid "Couldn't stat source package list %s" |
2686 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" | |
de5a560a | 2687 | |
0e1423ae | 2688 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:763 |
67f393ab | 2689 | msgid "Collecting File Provides" |
2690 | msgstr "Đang tập hợp các trường hợp « tập tin miễn là »" | |
de5a560a | 2691 | |
67f393ab | 2692 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:890 apt-pkg/pkgcachegen.cc:897 |
2693 | msgid "IO Error saving source cache" | |
2694 | msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn" | |
2695 | ||
2696 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:127 | |
de5a560a | 2697 | #, c-format |
67f393ab | 2698 | msgid "rename failed, %s (%s -> %s)." |
2699 | msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)." | |
de5a560a | 2700 | |
0e1423ae | 2701 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:401 |
67f393ab | 2702 | msgid "MD5Sum mismatch" |
2703 | msgstr "MD5Sum (tổng kiểm) không khớp được" | |
2704 | ||
0e1423ae | 2705 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:647 apt-pkg/acquire-item.cc:1408 |
2706 | msgid "Hash Sum mismatch" | |
2707 | msgstr "Sai khớp tổng băm (hash sum)" | |
2708 | ||
67f393ab | 2709 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1100 |
2710 | msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n" | |
2711 | msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những ID khóa theo đây:\n" | |
de5a560a | 2712 | |
67f393ab | 2713 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1213 |
2714 | #, c-format | |
563fd0ae | 2715 | msgid "" |
67f393ab | 2716 | "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need " |
2717 | "to manually fix this package. (due to missing arch)" | |
563fd0ae | 2718 | msgstr "" |
67f393ab | 2719 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " |
2720 | "này, do thiếu kiến trúc." | |
563fd0ae | 2721 | |
67f393ab | 2722 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1272 |
2723 | #, c-format | |
de5a560a | 2724 | msgid "" |
67f393ab | 2725 | "I wasn't able to locate file for the %s package. This might mean you need to " |
2726 | "manually fix this package." | |
de5a560a | 2727 | msgstr "" |
67f393ab | 2728 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " |
2729 | "này." | |
563fd0ae | 2730 | |
67f393ab | 2731 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1313 |
2732 | #, c-format | |
de5a560a | 2733 | msgid "" |
67f393ab | 2734 | "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s." |
de5a560a | 2735 | msgstr "" |
67f393ab | 2736 | "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập " |
2737 | "tin:) cho gói %s." | |
563fd0ae | 2738 | |
67f393ab | 2739 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1400 |
2740 | msgid "Size mismatch" | |
2741 | msgstr "Kích cỡ không khớp được" | |
563fd0ae | 2742 | |
67f393ab | 2743 | #: apt-pkg/vendorlist.cc:66 |
2744 | #, c-format | |
2745 | msgid "Vendor block %s contains no fingerprint" | |
2746 | msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay" | |
563fd0ae | 2747 | |
0e1423ae | 2748 | #: apt-pkg/cdrom.cc:529 |
67f393ab | 2749 | #, c-format |
2750 | msgid "" | |
2751 | "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
2752 | "Mounting CD-ROM\n" | |
2753 | msgstr "" | |
2754 | "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" | |
2755 | "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
563fd0ae | 2756 | |
0e1423ae | 2757 | #: apt-pkg/cdrom.cc:538 apt-pkg/cdrom.cc:627 |
67f393ab | 2758 | msgid "Identifying.. " |
2759 | msgstr "Đang nhận diện... " | |
563fd0ae | 2760 | |
0e1423ae | 2761 | #: apt-pkg/cdrom.cc:563 |
2762 | #, c-format | |
2763 | msgid "Stored label: %s\n" | |
67f393ab | 2764 | msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n" |
563fd0ae | 2765 | |
0e1423ae | 2766 | #: apt-pkg/cdrom.cc:570 apt-pkg/cdrom.cc:841 |
2767 | msgid "Unmounting CD-ROM...\n" | |
2768 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
2769 | ||
2770 | #: apt-pkg/cdrom.cc:590 | |
67f393ab | 2771 | #, c-format |
2772 | msgid "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
2773 | msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" | |
de5a560a | 2774 | |
0e1423ae | 2775 | #: apt-pkg/cdrom.cc:608 |
67f393ab | 2776 | msgid "Unmounting CD-ROM\n" |
2777 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
de5a560a | 2778 | |
0e1423ae | 2779 | #: apt-pkg/cdrom.cc:612 |
67f393ab | 2780 | msgid "Waiting for disc...\n" |
2781 | msgstr "Đang đợi đĩa...\n" | |
de5a560a | 2782 | |
67f393ab | 2783 | #. Mount the new CDROM |
0e1423ae | 2784 | #: apt-pkg/cdrom.cc:620 |
67f393ab | 2785 | msgid "Mounting CD-ROM...\n" |
2786 | msgstr "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
563fd0ae | 2787 | |
0e1423ae | 2788 | #: apt-pkg/cdrom.cc:638 |
67f393ab | 2789 | msgid "Scanning disc for index files..\n" |
2790 | msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n" | |
f9ac6f71 | 2791 | |
0e1423ae | 2792 | #: apt-pkg/cdrom.cc:678 |
2793 | #, c-format | |
67f393ab | 2794 | msgid "" |
93730c1c | 2795 | "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and %" |
2796 | "zu signatures\n" | |
67f393ab | 2797 | msgstr "" |
93730c1c | 2798 | "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n" |
563fd0ae | 2799 | |
0e1423ae | 2800 | #: apt-pkg/cdrom.cc:715 |
563fd0ae | 2801 | #, c-format |
67f393ab | 2802 | msgid "Found label '%s'\n" |
2803 | msgstr "Nhãn đã lưu : « %s »\n" | |
563fd0ae | 2804 | |
0e1423ae | 2805 | #: apt-pkg/cdrom.cc:744 |
67f393ab | 2806 | msgid "That is not a valid name, try again.\n" |
2807 | msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n" | |
563fd0ae | 2808 | |
0e1423ae | 2809 | #: apt-pkg/cdrom.cc:760 |
de5a560a | 2810 | #, c-format |
67f393ab | 2811 | msgid "" |
2812 | "This disc is called: \n" | |
2813 | "'%s'\n" | |
2814 | msgstr "" | |
2815 | "Tên đĩa này:\n" | |
2816 | "%s\n" | |
563fd0ae | 2817 | |
0e1423ae | 2818 | #: apt-pkg/cdrom.cc:764 |
67f393ab | 2819 | msgid "Copying package lists..." |
2820 | msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..." | |
563fd0ae | 2821 | |
0e1423ae | 2822 | #: apt-pkg/cdrom.cc:790 |
67f393ab | 2823 | msgid "Writing new source list\n" |
2824 | msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới...\n" | |
563fd0ae | 2825 | |
0e1423ae | 2826 | #: apt-pkg/cdrom.cc:799 |
67f393ab | 2827 | msgid "Source list entries for this disc are:\n" |
2828 | msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n" | |
563fd0ae | 2829 | |
0e1423ae | 2830 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:263 apt-pkg/indexcopy.cc:823 |
563fd0ae | 2831 | #, c-format |
67f393ab | 2832 | msgid "Wrote %i records.\n" |
2833 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n" | |
de5a560a | 2834 | |
0e1423ae | 2835 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:265 apt-pkg/indexcopy.cc:825 |
67f393ab | 2836 | #, c-format |
2837 | msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n" | |
2838 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n" | |
563fd0ae | 2839 | |
0e1423ae | 2840 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:268 apt-pkg/indexcopy.cc:828 |
3adc0c74 | 2841 | #, c-format |
67f393ab | 2842 | msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n" |
2843 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n" | |
563fd0ae | 2844 | |
0e1423ae | 2845 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:271 apt-pkg/indexcopy.cc:831 |
3adc0c74 | 2846 | #, c-format |
67f393ab | 2847 | msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n" |
2848 | msgstr "" | |
2849 | "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với " | |
2850 | "nhau\n" | |
563fd0ae | 2851 | |
e01c08b0 | 2852 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:486 |
0e1423ae | 2853 | #, c-format |
2854 | msgid "Directory '%s' missing" | |
2855 | msgstr "Thiếu thư mục « %s »" | |
2856 | ||
e01c08b0 | 2857 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:569 |
3adc0c74 | 2858 | #, c-format |
67f393ab | 2859 | msgid "Preparing %s" |
2860 | msgstr "Đang chuẩn bị %s..." | |
563fd0ae | 2861 | |
e01c08b0 | 2862 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:570 |
3adc0c74 | 2863 | #, c-format |
67f393ab | 2864 | msgid "Unpacking %s" |
2865 | msgstr "Đang mở gói %s..." | |
563fd0ae | 2866 | |
e01c08b0 | 2867 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:575 |
3adc0c74 | 2868 | #, c-format |
67f393ab | 2869 | msgid "Preparing to configure %s" |
2870 | msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s..." | |
563fd0ae | 2871 | |
e01c08b0 | 2872 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:576 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:605 |
563fd0ae | 2873 | #, c-format |
67f393ab | 2874 | msgid "Configuring %s" |
2875 | msgstr "Đang cấu hình %s..." | |
563fd0ae | 2876 | |
e01c08b0 | 2877 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:578 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:579 |
0e1423ae | 2878 | #, c-format |
2879 | msgid "Processing triggers for %s" | |
2880 | msgstr "Đang xử lý các bộ gây nên cho %s" | |
2881 | ||
e01c08b0 | 2882 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:581 |
3adc0c74 | 2883 | #, c-format |
67f393ab | 2884 | msgid "Installed %s" |
2885 | msgstr "Đã cài đặt %s" | |
563fd0ae | 2886 | |
e01c08b0 MV |
2887 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:586 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:588 |
2888 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:589 | |
67f393ab | 2889 | #, c-format |
2890 | msgid "Preparing for removal of %s" | |
2891 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s..." | |
563fd0ae | 2892 | |
e01c08b0 | 2893 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:591 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:606 |
67f393ab | 2894 | #, c-format |
2895 | msgid "Removing %s" | |
2896 | msgstr "Đang gỡ bỏ %s..." | |
de5a560a | 2897 | |
e01c08b0 | 2898 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:592 |
67f393ab | 2899 | #, c-format |
2900 | msgid "Removed %s" | |
2901 | msgstr "Đã gỡ bỏ %s" | |
de5a560a | 2902 | |
e01c08b0 | 2903 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:597 |
67f393ab | 2904 | #, c-format |
2905 | msgid "Preparing to completely remove %s" | |
2906 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s..." | |
de5a560a | 2907 | |
e01c08b0 | 2908 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:598 |
67f393ab | 2909 | #, c-format |
2910 | msgid "Completely removed %s" | |
2911 | msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
563fd0ae | 2912 | |
e01c08b0 MV |
2913 | #. populate the "processing" map |
2914 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:604 | |
4c437d3e | 2915 | #, c-format |
e01c08b0 | 2916 | msgid "Installing %s" |
4c437d3e | 2917 | msgstr "Đang cài đặt %s" |
e01c08b0 MV |
2918 | |
2919 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:607 | |
2920 | #, c-format | |
2921 | msgid "Running post-installation trigger %s" | |
4c437d3e | 2922 | msgstr "Đang chạy bộ gây nên tiến trình cuối cùng cài đặt %s" |
e01c08b0 MV |
2923 | |
2924 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:756 | |
0e1423ae | 2925 | msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n" |
2926 | msgstr "Không thể ghi lưu, openpty() bị lỗi (« /dev/pts » chưa lắp ?)\n" | |
de5a560a | 2927 | |
67f393ab | 2928 | #: methods/rred.cc:219 |
2929 | msgid "Could not patch file" | |
2930 | msgstr "Không thể vá lỗi trong tập tin %s" | |
de5a560a | 2931 | |
0e1423ae | 2932 | #: methods/rsh.cc:330 |
2933 | msgid "Connection closed prematurely" | |
2934 | msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm." |