+#: apt-private/private-download.cc
+msgid "Unable to lock the download directory"
+msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid ""
+"Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
+"requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
+"distribution that some required packages have not yet been created\n"
+"or been moved out of Incoming."
+msgstr ""
+"Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
+"một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
+"chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
+"hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
+
+#.
+#. if (Packages == 1)
+#. {
+#. c1out << std::endl;
+#. c1out <<
+#. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
+#. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
+#. "that package should be filed.") << std::endl;
+#. }
+#.
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "The following information may help to resolve the situation:"
+msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Broken packages"
+msgstr "Gói bị hỏng"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
+msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
+msgstr ""
+"Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
+
+#: apt-private/private-install.cc
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
+"essential."
+msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+#, fuzzy
+msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
+msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid ""
+"Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
+"packages."
+msgstr ""
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
+msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
+msgstr ""
+"Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
+
+#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
+#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
+msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
+
+#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
+#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "Need to get %sB of archives.\n"
+msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
+
+#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
+#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
+msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
+
+#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
+#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
+msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
+msgstr ""
+"Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
+"kể."
+
+#. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
+#. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Yes, do as I say!"
+msgstr "Có, làm đi!"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"You are about to do something potentially harmful.\n"
+"To continue type in the phrase '%s'\n"
+" ?] "
+msgstr ""
+"Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
+"Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
+"?] "
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Abort."
+msgstr "Hủy bỏ."
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Do you want to continue?"
+msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Some files failed to download"
+msgstr "Một số tập tin không tải về được"
+
+#: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
+msgid "Download complete and in download only mode"
+msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid ""
+"Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
+"missing?"
+msgstr ""
+"Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
+"nhật)\n"
+"hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
+msgstr ""
+"Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Unable to correct missing packages."
+msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Aborting install."
+msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid ""
+"The following package disappeared from your system as\n"
+"all files have been overwritten by other packages:"
+msgid_plural ""
+"The following packages disappeared from your system as\n"
+"all files have been overwritten by other packages:"
+msgstr[0] ""
+"Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
+"khác ghi đè:"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
+msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
+msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid ""
+"Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
+"shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
+msgstr ""
+"Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
+"nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
+msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid ""
+"The following package was automatically installed and is no longer required:"
+msgid_plural ""
+"The following packages were automatically installed and are no longer "
+"required:"
+msgstr[0] ""
+"(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
+msgid_plural ""
+"%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
+msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "Use '%s' to remove it."
+msgid_plural "Use '%s' to remove them."
+msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
+msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid ""
+"Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
+"solution)."
+msgstr ""
+"Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
+"không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
+
+#: apt-private/private-install.cc
+#, fuzzy
+msgid "The following additional packages will be installed:"
+msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Suggested packages:"
+msgstr "Các gói đề nghị:"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Recommended packages:"
+msgstr "Gói khuyến khích:"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
+msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
+msgstr ""
+"Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
+msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
+
+#. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
+#: apt-private/private-install.cc
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
+msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
+
+#: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "%s set to manually installed.\n"
+msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
+msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
+msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
+
+#: apt-private/private-list.cc
+msgid "Listing"
+msgstr "Đang liệt kê"
+
+#: apt-private/private-list.cc
+#, c-format
+msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
+msgid_plural ""
+"There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
+msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
+
+#: apt-private/private-main.cc
+msgid ""
+"NOTE: This is only a simulation!\n"
+" apt-get needs root privileges for real execution.\n"
+" Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
+" so don't depend on the relevance to the real current situation!"
+msgstr ""
+"CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
+" apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
+" Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
+" nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
+
+#: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
+msgid "unknown"
+msgstr "không hiểu"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+#, c-format
+msgid "[installed,upgradable to: %s]"
+msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "[installed,local]"
+msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "[installed,auto-removable]"
+msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "[installed,automatic]"
+msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "[installed]"
+msgstr "[đã cài đặt]"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+#, c-format
+msgid "[upgradable from: %s]"
+msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "[residual-config]"
+msgstr "[residual-config]"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+#, c-format
+msgid "but %s is installed"
+msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+#, c-format
+msgid "but %s is to be installed"
+msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "but it is not installable"
+msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "but it is a virtual package"
+msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "but it is not installed"
+msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "but it is not going to be installed"
+msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid " or"
+msgstr " hay"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "The following packages have unmet dependencies:"
+msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "The following NEW packages will be installed:"
+msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "The following packages will be REMOVED:"
+msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "The following packages have been kept back:"
+msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "The following packages will be upgraded:"
+msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
+msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "The following held packages will be changed:"
+msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+#, c-format
+msgid "%s (due to %s)"
+msgstr "%s (bởi vì %s)"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid ""
+"WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
+"This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
+msgstr ""
+"CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
+"ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+#, c-format
+msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
+msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
+
+#: apt-private/private-output.cc
+#, c-format
+msgid "%lu reinstalled, "
+msgstr "%lu được cài đặt lại, "
+
+#: apt-private/private-output.cc
+#, c-format
+msgid "%lu downgraded, "
+msgstr "%lu bị hạ cấp, "
+
+#: apt-private/private-output.cc
+#, c-format
+msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
+msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+#, c-format
+msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
+msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
+
+#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
+#. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
+#. The user has to answer with an input matching the
+#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "[Y/n]"
+msgstr "[C/k]"
+
+#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
+#. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
+#. The user has to answer with an input matching the
+#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "[y/N]"
+msgstr "[c/K]"
+
+#. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "Y"
+msgstr "C"
+
+#. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "N"
+msgstr "K"
+
+#: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc
+#, c-format
+msgid "Regex compilation error - %s"
+msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
+
+#: apt-private/private-search.cc
+msgid "You must give at least one search pattern"
+msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
+
+#: apt-private/private-search.cc
+msgid "Full Text Search"
+msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
+
+#: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
+#, c-format
+msgid "Package file %s is out of sync."
+msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
+
+#: apt-private/private-show.cc
+#, c-format
+msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
+msgid_plural ""
+"There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
+msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
+
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid "not a real package (virtual)"
+msgstr "không là gói thật (ảo)"
+
+#: apt-private/private-show.cc apt-pkg/cacheset.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to locate package %s"
+msgstr "Không thể định vị gói %s"
+
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid "Package files:"
+msgstr "Tập tin gói:"
+
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
+msgstr ""
+"Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
+
+#. Show any packages have explicit pins
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid "Pinned packages:"
+msgstr "Các gói đã ghim:"
+
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid "(not found)"
+msgstr "(không tìm thấy)"
+
+#. Print the package name and the version we are forcing to
+#: apt-private/private-show.cc
+#, c-format
+msgid "%s -> %s with priority %d\n"
+msgstr ""
+
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid " Installed: "
+msgstr " Đã cài đặt: "
+
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid " Candidate: "
+msgstr " Ứng cử: "
+
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid "(none)"
+msgstr "(không)"
+
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid " Package pin: "
+msgstr " Ghim gói: "
+
+#. Show the priority tables
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid " Version table:"
+msgstr " Bảng phiên bản:"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
+msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
+msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to find a source package for %s"
+msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
+"%s\n"
+msgstr ""
+"GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
+"“%s” tại:\n"
+"%s\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Please use:\n"
+"%s\n"
+"to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
+msgstr ""
+"Hãy dùng lệnh:\n"
+"%s\n"
+"để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
+msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
+
+#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
+#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
+msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
+
+#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
+#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
+msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Fetch source %s\n"
+msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+msgid "Failed to fetch some archives."
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
+msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
+msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
+msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Build command '%s' failed.\n"
+msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
+msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "%s has no build depends.\n"
+msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
+msgstr ""
+"Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
+"Architectures for setup"
+msgstr ""
+"Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
+"Architectures để cài đặt"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
+msgstr ""
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+msgid "Failed to process build dependencies"
+msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
+
+#: apt-private/private-sources.cc
+#, c-format
+msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
+
+#: apt-private/private-sources.cc
+#, c-format
+msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
+msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
+
+#: apt-private/private-unmet.cc
+#, c-format
+msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
+msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
+
+#: apt-private/private-update.cc
+msgid "The update command takes no arguments"
+msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
+
+#: apt-private/private-update.cc
+#, c-format
+msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
+msgid_plural ""
+"%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
+msgstr[0] ""
+"%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
+
+#: apt-private/private-update.cc
+msgid "All packages are up to date."
+msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+#, fuzzy
+msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
+msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Total package names: "
+msgstr "Tổng các tên gói: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Total package structures: "
+msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid " Normal packages: "
+msgstr " Gói thường: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid " Pure virtual packages: "
+msgstr " Gói thuần ảo: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid " Single virtual packages: "
+msgstr " Gói ảo đơn: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid " Mixed virtual packages: "
+msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid " Missing: "
+msgstr " Thiếu: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Total distinct versions: "
+msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Total distinct descriptions: "
+msgstr "Tổng mô tả riêng: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Total dependencies: "
+msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Total ver/file relations: "
+msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Total Desc/File relations: "
+msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Total Provides mappings: "
+msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Total globbed strings: "
+msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Total slack space: "
+msgstr "Tổng chỗ trống: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Total space accounted for: "
+msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
+msgstr ""
+"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid ""
+"Usage: apt-cache [options] command\n"
+" apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
+"\n"
+"apt-cache queries and displays available information about installed\n"
+"and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n"
+"into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n"
+"displayed information may therefore be outdated if the last update was\n"
+"too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
+"availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Show source records"
+msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Search the package list for a regex pattern"
+msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Show raw dependency information for a package"
+msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Show reverse dependency information for a package"
+msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Show a readable record for the package"
+msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "List the names of all packages in the system"
+msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Show policy settings"
+msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
+
+#: cmdline/apt-cdrom.cc
+msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
+msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
+
+#: cmdline/apt-cdrom.cc
+#, fuzzy
+msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
+msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
+
+#: cmdline/apt-cdrom.cc
+#, c-format
+msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
+
+#: cmdline/apt-cdrom.cc
+msgid ""
+"No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
+"You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
+"See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
+"mount point."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
+"định.\n"
+"Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
+"Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
+"gắn."
+
+#: cmdline/apt-cdrom.cc
+msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
+msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
+
+#: cmdline/apt-cdrom.cc
+msgid ""
+"Usage: apt-cdrom [options] command\n"
+"\n"
+"apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
+"media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
+"information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-config.cc
+msgid "Arguments not in pairs"
+msgstr "Các đối số không thành cặp"
+
+#: cmdline/apt-config.cc
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Usage: apt-config [options] command\n"
+"\n"
+"apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
+"all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
+"\n"
+"(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
+"\n"
+"apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
+
+#: cmdline/apt-config.cc
+msgid "get configuration values via shell evaluation"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-config.cc
+msgid "show the active configuration setting"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+#, c-format
+msgid "Couldn't find package %s"
+msgstr "Không tìm thấy gói %s"
+
+#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "%s set to automatically installed.\n"
+msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
+
+#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
+msgid ""
+"This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
+"instead."
+msgstr ""
+"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
+"để thay thế."
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
+msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Supported modules:"
+msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Usage: apt-get [options] command\n"
+" apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
+" apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
+"\n"
+"apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
+"and information about them from authenticated sources and\n"
+"for installation, upgrade and removal of packages together\n"
+"with their dependencies.\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
+" apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
+" apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
+"\n"
+"get: lấy\n"
+"install: cài đặt\n"
+"remove: gỡ bỏ\n"
+"source: nguồn\n"
+"\n"
+"apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
+"phần mềm.\n"
+"Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Retrieve new lists of packages"
+msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Perform an upgrade"
+msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
+msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Remove packages"
+msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Remove packages and config files"
+msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
+
+#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt.cc
+msgid "Remove automatically all unused packages"
+msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
+msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Follow dselect selections"
+msgstr "Cho phép chọn dselect"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Configure build-dependencies for source packages"
+msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Erase downloaded archive files"
+msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Erase old downloaded archive files"
+msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Verify that there are no broken dependencies"
+msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Download source archives"
+msgstr "Tải về kho nguồn"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Download the binary package into the current directory"
+msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Download and display the changelog for the given package"
+msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
+
+#: cmdline/apt-helper.cc
+msgid "Need one URL as argument"
+msgstr "Cần một URL làm đối số"
+
+#: cmdline/apt-helper.cc
+msgid "Must specify at least one pair url/filename"
+msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
+
+#: cmdline/apt-helper.cc
+msgid "Download Failed"
+msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
+
+#: cmdline/apt-helper.cc
+#, c-format
+msgid "GetSrvRec failed for %s"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-helper.cc
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Usage: apt-helper [options] command\n"
+" apt-helper [options] cat-file file ...\n"
+" apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
+"\n"
+"apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
+"e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
+" apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
+"\n"
+"apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
+
+#: cmdline/apt-helper.cc
+msgid "download the given uri to the target-path"
+msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
+
+#: cmdline/apt-helper.cc
+msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-helper.cc
+msgid "concatenate files, with automatic decompression"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-helper.cc
+msgid "detect proxy using apt.conf"
+msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
+msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "%s was already set to manually installed.\n"
+msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
+msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "%s was already set on hold.\n"
+msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "%s was already not hold.\n"
+msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
+msgstr ""
+"Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
+"lệnh này"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "%s set on hold.\n"
+msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "Canceled hold on %s.\n"
+msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "Selected %s for purge.\n"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "Selected %s for removal.\n"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "Selected %s for installation.\n"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
+"\n"
+"apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
+"as manually or automatically installed. It can also be used to\n"
+"manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n"
+"all packages with or without a certain marking.\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
+"\n"
+"apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
+"được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
+"dấu.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+msgid "Mark the given packages as automatically installed"
+msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+msgid "Mark the given packages as manually installed"
+msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+msgid "Mark a package as held back"
+msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+msgid "Unset a package set as held back"
+msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+msgid "Print the list of automatically installed packages"
+msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+msgid "Print the list of manually installed packages"
+msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+msgid "Print the list of package on hold"
+msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
+
+#: cmdline/apt.cc
+msgid ""
+"Usage: apt [options] command\n"
+"\n"
+"apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
+"searching and managing as well as querying information about packages.\n"
+"It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
+"like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
+"interactive use by default.\n"
+msgstr ""
+
+#. query
+#: cmdline/apt.cc
+msgid "list packages based on package names"
+msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
+
+#: cmdline/apt.cc
+msgid "search in package descriptions"
+msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
+
+#: cmdline/apt.cc
+msgid "show package details"
+msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
+
+#. package stuff
+#: cmdline/apt.cc
+msgid "install packages"
+msgstr "cài đặt các gói"
+
+#: cmdline/apt.cc
+msgid "remove packages"
+msgstr "gỡ bỏ các gói"
+
+#. system wide stuff
+#: cmdline/apt.cc
+msgid "update list of available packages"
+msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
+
+#: cmdline/apt.cc
+msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
+msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
+
+#: cmdline/apt.cc
+msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
+msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
+
+#. misc
+#: cmdline/apt.cc
+msgid "edit the source information file"
+msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
+
+#: methods/cdrom.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to read the cdrom database %s"
+msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
+
+#: methods/cdrom.cc
+msgid ""
+"Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
+"cannot be used to add new CD-ROMs"
+msgstr ""
+"Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
+"sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
+
+#: methods/cdrom.cc
+msgid "Wrong CD-ROM"
+msgstr "CD-ROM sai"
+
+#: methods/cdrom.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
+msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
+
+#: methods/cdrom.cc
+msgid "Disk not found."
+msgstr "Không tìm thấy đĩa."
+
+#: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
+msgid "File not found"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "Connecting to %s (%s)"
+msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "[IP: %s %s]"
+msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
+msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
+msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
+msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
+
+#: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
+msgid "Failed"
+msgstr "Gặp lỗi"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
+msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
+
+#. We say this mainly because the pause here is for the
+#. ssh connection that is still going
+#: methods/connect.cc methods/rsh.cc
+#, c-format
+msgid "Connecting to %s"
+msgstr "Đang kết nối đến %s"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "Could not resolve '%s'"
+msgstr "Không thể phân giải “%s”"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "Temporary failure resolving '%s'"
+msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "System error resolving '%s:%s'"
+msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
+msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to connect to %s:%s:"
+msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
+
+#: methods/copy.cc methods/store.cc
+msgid "Failed to stat"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
+
+#: methods/copy.cc methods/rred.cc methods/store.cc
+msgid "Failed to set modification time"
+msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
+
+#: methods/file.cc
+msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
+msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
+
+#. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Logging in"
+msgstr "Đang đăng nhập vào"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Unable to determine the peer name"
+msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Unable to determine the local name"
+msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "The server refused the connection and said: %s"
+msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "USER failed, server said: %s"
+msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "PASS failed, server said: %s"
+msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid ""
+"A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
+"is empty."
+msgstr ""
+"Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
+"“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
+msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "TYPE failed, server said: %s"
+msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
+msgid "Connection timeout"
+msgstr "Thời hạn kết nối"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Server closed the connection"
+msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
+
+#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+msgid "Read error"
+msgstr "Lỗi đọc"
+
+#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
+msgid "A response overflowed the buffer."
+msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Protocol corruption"
+msgstr "Giao thức bị hỏng"
+
+#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+msgid "Write error"
+msgstr "Lỗi ghi"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Could not create a socket"
+msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
+msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Could not connect passive socket."
+msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
+msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Could not bind a socket"
+msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Could not listen on the socket"
+msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Could not determine the socket's name"
+msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Unable to send PORT command"
+msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
+msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "EPRT failed, server said: %s"
+msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Data socket connect timed out"
+msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Unable to accept connection"
+msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
+
+#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc
+msgid "Problem hashing file"
+msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
+msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
+
+#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
+msgid "Data socket timed out"
+msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
+msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
+
+#. Get the files information
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Query"
+msgstr "Truy vấn"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Unable to invoke "
+msgstr "Không thể gọi "
+
+#: methods/gpgv.cc
+msgid "At least one invalid signature was encountered."
+msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
+
+#: methods/gpgv.cc
+msgid ""
+"Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
+msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
+
+#: methods/gpgv.cc
+msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
+msgstr ""
+"Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
+"chưa?)"
+
+#. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
+#: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
+"authentication?)"
+msgstr ""
+"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
+"không?)"
+
+#: methods/gpgv.cc
+msgid "Unknown error executing apt-key"
+msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
+
+#. TRANSLATORS: The second %s is the reason and is untranslated for repository owners.
+#: methods/gpgv.cc
+#, c-format
+msgid "Signature by key %s uses weak digest algorithm (%s)"
+msgstr ""
+
+#: methods/gpgv.cc
+msgid "The following signatures were invalid:\n"
+msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
+
+#: methods/gpgv.cc
+msgid ""
+"The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
+"available:\n"
+msgstr ""
+"Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
+
+#: methods/http.cc
+msgid "Error writing to the file"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
+
+#: methods/http.cc
+msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
+
+#: methods/http.cc
+msgid "Error reading from server"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
+
+#: methods/http.cc
+msgid "Error writing to file"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
+
+#: methods/http.cc
+msgid "Select failed"
+msgstr "Việc chọn bị lỗi"
+
+#: methods/http.cc
+msgid "Connection timed out"
+msgstr "Kết nối đã quá giờ"
+
+#: methods/http.cc
+msgid "Error writing to output file"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
+
+#. Only warn if there are no sources.list.d.
+#. Only warn if there is no sources.list file.
+#: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
+#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc
+#: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to read %s"
+msgstr "Không thể đọc %s"
+
+#: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
+#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to change to %s"
+msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
+
+#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
+#. and provide a config option to define that default
+#: methods/mirror.cc
+#, c-format
+msgid "No mirror file '%s' found "
+msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
+
+#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
+#. and provide a config option to define that default
+#: methods/mirror.cc
+#, c-format
+msgid "Can not read mirror file '%s'"
+msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
+
+#: methods/mirror.cc
+#, c-format
+msgid "No entry found in mirror file '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
+
+#: methods/mirror.cc
+#, c-format
+msgid "[Mirror: %s]"
+msgstr "[Bản sao: %s]"
+
+#: methods/rred.cc ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, c-format
+msgid "Failed to stat %s"
+msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
+
+#: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc
+msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
+msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
+
+#: methods/rsh.cc
+msgid "Connection closed prematurely"
+msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
+
+#: methods/server.cc
+msgid "Waiting for headers"
+msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
+
+#: methods/server.cc
+msgid "Bad header line"
+msgstr "Dòng đầu sai"
+
+#: methods/server.cc
+msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
+msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
+
+#: methods/server.cc
+msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
+msgstr ""
+"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
+"hợp lệ"
+
+#: methods/server.cc
+msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
+msgstr ""
+"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
+"hợp lệ"
+
+#: methods/server.cc
+msgid "This HTTP server has broken range support"
+msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
+
+#: methods/server.cc
+msgid "Unknown date format"
+msgstr "Không rõ định dạng ngày"
+
+#: methods/server.cc
+msgid "Bad header data"
+msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
+
+#: methods/server.cc
+msgid "Connection failed"
+msgstr "Kết nối bị lỗi"