# Vietnamese Translation for Apt.
+# Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
# This file is put in the public domain.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: apt-0.9.11\n"
+"Project-Id-Version: apt 0.9.14.2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2013-12-29 17:01+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2013-08-25 14:13+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-01-25 22:21+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2014-01-01 13:45+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
#: cmdline/apt-cache.cc:358
msgid "Total slack space: "
-msgstr "Tổng chỗ nghỉ: "
+msgstr "Tổng chỗ trống: "
#: cmdline/apt-cache.cc:366
msgid "Total space accounted for: "
msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
#: cmdline/apt-cache.cc:497 cmdline/apt-cache.cc:1146
-#: apt-private/private-show.cc:52
+#: apt-private/private-show.cc:55
#, c-format
msgid "Package file %s is out of sync."
msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
#: cmdline/apt-cache.cc:575 cmdline/apt-cache.cc:1432
#: cmdline/apt-cache.cc:1434 cmdline/apt-cache.cc:1511 cmdline/apt-mark.cc:48
#: cmdline/apt-mark.cc:95 cmdline/apt-mark.cc:221
-#: apt-private/private-show.cc:114 apt-private/private-show.cc:116
+#: apt-private/private-show.cc:167 apt-private/private-show.cc:169
msgid "No packages found"
msgstr "Không tìm thấy gói"
#: cmdline/apt-cache.cc:1411
msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
msgstr ""
-"Lá»\87nh nà y Ä\91ã lạc háºu. Xin hãy dùng lá»\87nh 'apt-mark showauto' để thay thế."
+"Lá»\87nh nà y Ä\91ã lá»\97i thá»\9di. Xin hãy dùng lá»\87nh â\80\9capt-mark showautoâ\80\9d để thay thế."
#: cmdline/apt-cache.cc:1506 apt-pkg/cacheset.cc:574
#, c-format
#: cmdline/apt-cache.cc:1596 cmdline/apt-cache.cc:1604
msgid "(none)"
-msgstr "(không có)"
+msgstr "(không)"
#: cmdline/apt-cache.cc:1611
msgid " Package pin: "
" -h Trợ giúp này.\n"
" -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
" -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
-" -q Tắt cái chỉ tiến trình.\n"
+" -q Không hiển thị diễn tiến.\n"
" -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
msgstr ""
"Không tìm thấy CD-ROM bằng cách dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc định.\n"
"Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
-"Xem 'man apt-cdrom' để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-"
+"Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-"
"ROM."
#: cmdline/apt-cdrom.cc:89
"Tùy chọn:\n"
" -h Trợ giúp này\n"
" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
-" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
+" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
#: cmdline/apt-get.cc:244
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
-msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
+msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
#: cmdline/apt-get.cc:326
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
-msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
+msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
#: cmdline/apt-get.cc:329
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
-msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
+msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
#: cmdline/apt-get.cc:366
#, c-format
msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
#: cmdline/apt-get.cc:422
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
-msgstr "Bỏ qua phiên bản không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
+msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
#: cmdline/apt-get.cc:453
#, c-format
"This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
"instead."
msgstr ""
-"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh 'apt-mark auto' và 'apt-mark manual' "
+"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
"để thay thế."
#: cmdline/apt-get.cc:537 cmdline/apt-get.cc:545
#: cmdline/apt-get.cc:981
#, c-format
msgid "Build command '%s' failed.\n"
-msgstr "Lệnh xây dựng “%s” bị lỗi.\n"
+msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
#: cmdline/apt-get.cc:1001
msgid "Child process failed"
#: cmdline/apt-get.cc:1020
msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
msgstr ""
-"Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó"
+"Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
#: cmdline/apt-get.cc:1045
#, c-format
#: cmdline/apt-get.cc:1069 cmdline/apt-get.cc:1072
#, c-format
msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
-msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s"
+msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
#: cmdline/apt-get.cc:1092
#, c-format
msgid "%s has no build depends.\n"
-msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n"
+msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
#: cmdline/apt-get.cc:1262
#, c-format
"%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
"packages"
msgstr ""
-"phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên gói '%s'"
+"Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
+"gói “%s”"
#: cmdline/apt-get.cc:1280
#, c-format
"%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
"found"
msgstr ""
-"cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
+"Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
#: cmdline/apt-get.cc:1303
#, c-format
"%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
"package %s can't satisfy version requirements"
msgstr ""
-"cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
+"phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
"có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
#: cmdline/apt-get.cc:1348
"%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
"version"
msgstr ""
-"cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
+"phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
"ứng cử"
#: cmdline/apt-get.cc:1371
#: cmdline/apt-get.cc:1386
#, c-format
msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
-msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s."
+msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
#: cmdline/apt-get.cc:1391
msgid "Failed to process build dependencies"
-msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi"
+msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
#: cmdline/apt-get.cc:1484 cmdline/apt-get.cc:1496
#, c-format
" autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
" purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
" source - Tải về kho nguồn\n"
-" build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi xây dụng, cho gói nguồn\n"
+" build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
" dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
"get(8)\n"
" dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
" -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
" -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
" -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
-" -b Xây dụng gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
+" -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
" -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
" -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
#: cmdline/apt-mark.cc:247 cmdline/apt-mark.cc:328
#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:217
-#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1178
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1183
#, c-format
msgid "Waited for %s but it wasn't there"
msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
#: cmdline/apt-mark.cc:334
msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
msgstr ""
-"Thực thi lệnh dpkg gặp lỗi. Bạn có quyền siêu người dùng (root) không vậy?"
+"Thực thi lệnh dpkg gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng (root) để làm "
+"việc này"
#: cmdline/apt-mark.cc:381
+#, fuzzy
msgid ""
"Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
"\n"
"Commands:\n"
" auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
" manual - Mark the given packages as manually installed\n"
+" hold - Mark a package as held back\n"
+" unhold - Unset a package set as held back\n"
+" showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
+" showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
+" showhold - Print the list of package on hold\n"
"\n"
"Options:\n"
" -h This help text.\n"
" apt-mark(8) và apt.conf(5)"
#: cmdline/apt.cc:71
+#, fuzzy
msgid ""
"Usage: apt [options] command\n"
"\n"
"CLI for apt.\n"
-"Commands: \n"
+"Basic commands: \n"
" list - list packages based on package names\n"
" search - search in package descriptions\n"
" show - show package details\n"
"\n"
" update - update list of available packages\n"
+"\n"
" install - install packages\n"
-" upgrade - upgrade the systems packages\n"
+" remove - remove packages\n"
+"\n"
+" upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
+"full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading packages\n"
"\n"
" edit-sources - edit the source information file\n"
msgstr ""
+"Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
+"\n"
+"CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
+"Lệnh: \n"
+" list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
+" search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
+" show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
+"\n"
+" update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
+" install - cài đặt các gói\n"
+" upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
+"\n"
+" edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
#: methods/cdrom.cc:203
#, c-format
msgstr "Không tìm thấy tập tin"
#: methods/copy.cc:46 methods/gzip.cc:105 methods/gzip.cc:114
-#: methods/rred.cc:512 methods/rred.cc:521
+#: methods/rred.cc:618 methods/rred.cc:627
msgid "Failed to stat"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
-#: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:111 methods/rred.cc:518
+#: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:111 methods/rred.cc:624
msgid "Failed to set modification time"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
msgid "Protocol corruption"
msgstr "Giao thức bị hỏng"
-#: methods/ftp.cc:458 methods/rred.cc:238 methods/rsh.cc:243
-#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1388 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1397
-#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1400 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1425
+#: methods/ftp.cc:458 methods/rsh.cc:243 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1388
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1397 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1400
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1425
msgid "Write error"
msgstr "Lỗi ghi"
msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
-#: methods/ftp.cc:712 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:21
+#: methods/ftp.cc:712 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:22
msgid "Failed"
msgstr "Gặp lỗi"
#: methods/connect.cc:108
#, c-format
msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
-msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ"
+msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
#: methods/connect.cc:126
#, c-format
#: methods/connect.cc:209
#, c-format
msgid "System error resolving '%s:%s'"
-msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải '%s:%s'"
+msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
#: methods/connect.cc:211
#, c-format
"Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
"authentication?)"
msgstr ""
-"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được '%s' (mạng yêu cầu xác nhận phải "
+"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
"không?)"
#: methods/gpgv.cc:183
#: methods/server.cc:490
msgid "Bad header data"
-msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai"
+msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
#: methods/server.cc:507 methods/server.cc:564
msgid "Connection failed"
-msgstr "Kết nối bị ngắt"
+msgstr "Kết nối bị lỗi"
#: methods/server.cc:656
msgid "Internal error"
msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
-#: apt-private/private-list.cc:143
+#: apt-private/private-list.cc:147
msgid "Listing"
-msgstr ""
+msgstr "Đang liệt kê"
#: apt-private/private-install.cc:93
msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
msgstr ""
"Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
"Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
-"?]"
+"?] "
#: apt-private/private-install.cc:239 apt-private/private-install.cc:257
msgid "Abort."
#: apt-private/private-install.cc:530
msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
-msgstr[0] "Hãy dùng lệnh `apt-get autoremove' để gỡ bỏ chúng."
+msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
#: apt-private/private-install.cc:624
msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
msgid "Failed to fetch %s %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
-#: apt-private/private-output.cc:198
+#: apt-private/private-output.cc:200
msgid "installed,upgradable to: "
-msgstr ""
+msgstr "đã cài, có thể nâng cấp thành: "
-#: apt-private/private-output.cc:204
-#, fuzzy
+#: apt-private/private-output.cc:206
msgid "[installed,local]"
-msgstr " [Đã cài đặt]"
+msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
-#: apt-private/private-output.cc:207
+#: apt-private/private-output.cc:209
msgid "[installed,auto-removable]"
-msgstr ""
+msgstr "[đã cài, có thể tự động gỡ bỏ]"
-#: apt-private/private-output.cc:209
-#, fuzzy
+#: apt-private/private-output.cc:211
msgid "[installed,automatic]"
-msgstr " [Đã cài đặt]"
+msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
-#: apt-private/private-output.cc:211
-#, fuzzy
+#: apt-private/private-output.cc:213
msgid "[installed]"
-msgstr " [Đã cài đặt]"
+msgstr "[đã cài đặt]"
-#: apt-private/private-output.cc:217
+#: apt-private/private-output.cc:219
msgid "[upgradable from: "
-msgstr ""
+msgstr "[có thể nâng cấp từ: "
-#: apt-private/private-output.cc:223
+#: apt-private/private-output.cc:225
msgid "[residual-config]"
-msgstr ""
+msgstr "[residual-config]"
-#: apt-private/private-output.cc:314
+#: apt-private/private-output.cc:316
msgid "The following packages have unmet dependencies:"
msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
-#: apt-private/private-output.cc:404
+#: apt-private/private-output.cc:406
#, c-format
msgid "but %s is installed"
msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
-#: apt-private/private-output.cc:406
+#: apt-private/private-output.cc:408
#, c-format
msgid "but %s is to be installed"
msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
-#: apt-private/private-output.cc:413
+#: apt-private/private-output.cc:415
msgid "but it is not installable"
msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
-#: apt-private/private-output.cc:415
+#: apt-private/private-output.cc:417
msgid "but it is a virtual package"
msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
-#: apt-private/private-output.cc:418
+#: apt-private/private-output.cc:420
msgid "but it is not installed"
-msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt"
+msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
-#: apt-private/private-output.cc:418
+#: apt-private/private-output.cc:420
msgid "but it is not going to be installed"
msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
-#: apt-private/private-output.cc:423
+#: apt-private/private-output.cc:425
msgid " or"
msgstr " hay"
-#: apt-private/private-output.cc:452
+#: apt-private/private-output.cc:454
msgid "The following NEW packages will be installed:"
-msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:"
+msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được cài đặt:"
-#: apt-private/private-output.cc:478
+#: apt-private/private-output.cc:480
msgid "The following packages will be REMOVED:"
-msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ:"
+msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
-#: apt-private/private-output.cc:500
+#: apt-private/private-output.cc:502
msgid "The following packages have been kept back:"
-msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:"
+msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
-#: apt-private/private-output.cc:521
+#: apt-private/private-output.cc:523
msgid "The following packages will be upgraded:"
-msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:"
+msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
-#: apt-private/private-output.cc:542
+#: apt-private/private-output.cc:544
msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
-msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:"
+msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
-#: apt-private/private-output.cc:562
+#: apt-private/private-output.cc:564
msgid "The following held packages will be changed:"
-msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:"
+msgstr "Những gói sau đây sẽ được thay đổi:"
-#: apt-private/private-output.cc:617
+#: apt-private/private-output.cc:619
#, c-format
msgid "%s (due to %s) "
msgstr "%s (bởi vì %s) "
-#: apt-private/private-output.cc:625
+#: apt-private/private-output.cc:627
msgid ""
"WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
"This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
"CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
"ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
-#: apt-private/private-output.cc:656
+#: apt-private/private-output.cc:658
#, c-format
msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
-#: apt-private/private-output.cc:660
+#: apt-private/private-output.cc:662
#, c-format
msgid "%lu reinstalled, "
msgstr "%lu được cài đặt lại, "
-#: apt-private/private-output.cc:662
+#: apt-private/private-output.cc:664
#, c-format
msgid "%lu downgraded, "
msgstr "%lu bị hạ cấp, "
-#: apt-private/private-output.cc:664
+#: apt-private/private-output.cc:666
#, c-format
msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
-#: apt-private/private-output.cc:668
+#: apt-private/private-output.cc:670
#, c-format
msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
#. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
#. The user has to answer with an input matching the
#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
-#: apt-private/private-output.cc:690
+#: apt-private/private-output.cc:692
msgid "[Y/n]"
msgstr "[C/k]"
#. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
#. The user has to answer with an input matching the
#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
-#: apt-private/private-output.cc:696
+#: apt-private/private-output.cc:698
msgid "[y/N]"
msgstr "[c/K]"
#. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
-#: apt-private/private-output.cc:707
+#: apt-private/private-output.cc:709
msgid "Y"
msgstr "C"
#. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
-#: apt-private/private-output.cc:713
+#: apt-private/private-output.cc:715
msgid "N"
msgstr "K"
-#: apt-private/private-output.cc:735 apt-pkg/cachefilter.cc:33
+#: apt-private/private-output.cc:737 apt-pkg/cachefilter.cc:33
#, c-format
msgid "Regex compilation error - %s"
msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
#: apt-private/private-cacheset.cc:26 apt-private/private-search.cc:57
msgid "Sorting"
-msgstr ""
+msgstr "Đang sắp xếp"
#: apt-private/private-update.cc:45
msgid "The update command takes no arguments"
msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
-#: apt-private/private-upgrade.cc:18
+#: apt-private/private-upgrade.cc:19
msgid "Calculating upgrade... "
-msgstr "Đang tính bước nâng cấp... "
+msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
-#: apt-private/private-upgrade.cc:23
-#, fuzzy
+#: apt-private/private-upgrade.cc:24
msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
-msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó"
+msgstr "Lỗi nội bộ: Upgrade (Nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó"
-#: apt-private/private-upgrade.cc:25
+#: apt-private/private-upgrade.cc:26
msgid "Done"
msgstr "Xong"
#: apt-private/private-search.cc:61
msgid "Full Text Search"
+msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
+
+#: apt-private/private-show.cc:81 apt-private/private-show.cc:86
+msgid "unknown"
msgstr ""
-#: apt-private/private-show.cc:106
+#: apt-private/private-show.cc:152
+#, c-format
+msgid "There is %lu additional record. Please use the '-a' switch to see it"
+msgid_plural ""
+"There are %lu additional records. Please use the '-a' switch to see them."
+msgstr[0] ""
+
+#: apt-private/private-show.cc:159
msgid "not a real package (virtual)"
-msgstr ""
+msgstr "không là gói thật (ảo)"
#: apt-private/private-main.cc:19
msgid ""
" Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
" nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!"
-#: apt-private/private-sources.cc:41
-#, fuzzy, c-format
+#: apt-private/private-sources.cc:45
+#, c-format
msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
-msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
-#: apt-private/private-sources.cc:52
+#: apt-private/private-sources.cc:57
#, c-format
msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
#: apt-private/acqprogress.cc:60
msgid "Hit "
-msgstr "Lần tìm "
+msgstr "Tìm thấy "
#: apt-private/acqprogress.cc:84
msgid "Get:"
#: apt-private/acqprogress.cc:140
#, c-format
msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
-msgstr "Đã lấy %sB trong tổng số %s (%sB/g).\n"
+msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
#: apt-private/acqprogress.cc:230
#, c-format
msgid " [Working]"
-msgstr " [Hoạt động]"
+msgstr " [Đang hoạt động]"
#: apt-private/acqprogress.cc:291
#, c-format
" '%s'\n"
"in the drive '%s' and press enter\n"
msgstr ""
-"Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: hãy nạp đĩa có nhãn\n"
+"Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
" “%s”\n"
-"vào ổ “%s” và bấm nút Enter\n"
+"vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
#. Only warn if there are no sources.list.d.
#. Only warn if there is no sources.list file.
#: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:464
#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:184 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:406
-#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:519 apt-pkg/sourcelist.cc:208
-#: apt-pkg/sourcelist.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:100
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:519 apt-pkg/sourcelist.cc:271
+#: apt-pkg/sourcelist.cc:277 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:100
#: apt-pkg/init.cc:108 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:373
#, c-format
msgid "Unable to read %s"
#: methods/mirror.cc:280
#, c-format
msgid "No mirror file '%s' found "
-msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản “%s”"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản “%s” "
#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
#. and provide a config option to define that default
#: methods/mirror.cc:287
#, c-format
msgid "Can not read mirror file '%s'"
-msgstr "Không thể đọc tập tin mirror '%s'"
+msgstr "Không thể đọc tập tin mirror “%s”"
#: methods/mirror.cc:315
#, c-format
msgid "No entry found in mirror file '%s'"
-msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin mirror '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin mirror “%s”"
#: methods/mirror.cc:445
#, c-format
msgid "[Mirror: %s]"
msgstr "[Bản sao: %s]"
-#: methods/rred.cc:491
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch seems "
-"to be corrupt."
-msgstr ""
-"Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị hỏng."
-
-#: methods/rred.cc:496
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch seems "
-"to be corrupt."
-msgstr ""
-"Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
-"miếng vá bị hỏng."
-
#: methods/rsh.cc:99 ftparchive/multicompress.cc:168
msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
#: methods/rsh.cc:340
msgid "Connection closed prematurely"
-msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm."
+msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
#: dselect/install:33
msgid "Bad default setting!"
msgid ""
"above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
msgstr ""
-"chỉ những lỗi bên trên thông điệp này còn lại quan trọng. Hãy sửa chữa, sau "
-"đó chạy lại lệnh cài đặt (I)."
+"chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
+"chạy lại lệnh cà[I] đặt."
#: dselect/update:30
msgid "Merging available information"
-msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn sàng..."
+msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:100
#, c-format
"Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
"để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
"\n"
-"Lnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
+"Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
"BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
"quy,\n"
"và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
"[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
"\n"
"apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
-"Tùy chá»\8dn â\80\9c-sâ\80\9d dùng Ä\91á»\83 ngụ ý kiểu tập tin là gì.\n"
+"Tùy chá»\8dn â\80\9c-sâ\80\9d dùng Ä\91á»\83 ngầm chá»\89 kiểu tập tin là gì.\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -h Trợ giúp_ này\n"
#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:300
#, c-format
msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
-msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, bộ phận %s"
+msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
#: apt-inst/contrib/arfile.cc:74
msgid "Invalid archive signature"
#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:503
#, c-format
msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
-msgstr "Không nhận biết kiểu viết tắt: “%c”"
+msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:617
#, c-format
#, c-format
msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
msgstr ""
-"Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chỉ thị `clear' thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
+"Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
"số"
#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:934
#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:336
#, c-format
msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
-msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (sai)."
+msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:386
#, c-format
msgid "Invalid operation %s"
-msgstr "Thao tác không hợp lệ %s"
+msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56
#, c-format
#, c-format
msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
msgstr ""
-"Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì '%s' không phải là một thư mục"
+"Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:432
#, c-format
msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
-msgstr "Bỏ qua '%s' trong thư mục '%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
+msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:450
#, c-format
msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
msgstr ""
-"Bỏ qua tập tin '%s' trong thư mục '%s' vì nó không có phần đuôi mở rộng"
+"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:459
#, c-format
msgid ""
"Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
msgstr ""
-"Bỏ qua tập tin '%s' trong thư mục '%s' vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
+"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
"lệ"
#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:862
#, c-format
msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
-msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn."
+msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:864
#, c-format
#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1233
msgid "Failed to exec compressor "
-msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén"
+msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1326
#, c-format
#: apt-pkg/pkgcache.cc:172
msgid "The package cache was built for a different architecture"
-msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dựng cho một kiến trúc khác"
+msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
#: apt-pkg/pkgcache.cc:314
msgid "Depends"
#: apt-pkg/pkgcache.cc:316
msgid "Obsoletes"
-msgstr "Làm cũ"
+msgstr "Cũ"
#: apt-pkg/pkgcache.cc:316
msgid "Breaks"
#: apt-pkg/depcache.cc:250
#, c-format
msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
-msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
#: apt-pkg/tagfile.cc:138
#, c-format
msgid "Unable to parse package file %s (2)"
msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
-#: apt-pkg/sourcelist.cc:96
+#: apt-pkg/sourcelist.cc:118
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
+msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
+
+#: apt-pkg/sourcelist.cc:161
#, c-format
msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
msgstr ""
-"Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
+"Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
"tích được)"
-#: apt-pkg/sourcelist.cc:99
+#: apt-pkg/sourcelist.cc:164
#, c-format
msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
-msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
+msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
-#: apt-pkg/sourcelist.cc:110
+#: apt-pkg/sourcelist.cc:175
#, c-format
msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
msgstr ""
-"Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
+"Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
"gán)"
-#: apt-pkg/sourcelist.cc:116
+#: apt-pkg/sourcelist.cc:181
#, c-format
msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
msgstr ""
-"Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
+"Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
-#: apt-pkg/sourcelist.cc:119
+#: apt-pkg/sourcelist.cc:184
#, c-format
msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
msgstr ""
-"Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
+"Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
"trị)"
-#: apt-pkg/sourcelist.cc:132
+#: apt-pkg/sourcelist.cc:197
#, c-format
msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
-msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
+msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
-#: apt-pkg/sourcelist.cc:134
+#: apt-pkg/sourcelist.cc:199
#, c-format
msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
-msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
+msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
-#: apt-pkg/sourcelist.cc:137
+#: apt-pkg/sourcelist.cc:202
#, c-format
msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
-msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
+msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
-#: apt-pkg/sourcelist.cc:143
+#: apt-pkg/sourcelist.cc:208
#, c-format
msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
msgstr ""
-"Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
+"Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
-#: apt-pkg/sourcelist.cc:150
+#: apt-pkg/sourcelist.cc:215
#, c-format
msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
msgstr ""
-"Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
+"Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
-#: apt-pkg/sourcelist.cc:248
+#: apt-pkg/sourcelist.cc:326
#, c-format
msgid "Opening %s"
msgstr "Đang mở %s"
-#: apt-pkg/sourcelist.cc:265 apt-pkg/cdrom.cc:495
+#: apt-pkg/sourcelist.cc:338 apt-pkg/cdrom.cc:495
#, c-format
msgid "Line %u too long in source list %s."
msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
-#: apt-pkg/sourcelist.cc:289
+#: apt-pkg/sourcelist.cc:362
#, c-format
msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
-msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
+msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
-#: apt-pkg/sourcelist.cc:293
+#: apt-pkg/sourcelist.cc:366
#, c-format
msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
+#: apt-pkg/sourcelist.cc:407
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
+msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
+
#: apt-pkg/packagemanager.cc:296 apt-pkg/packagemanager.cc:922
#, c-format
msgid ""
#: apt-pkg/packagemanager.cc:497 apt-pkg/packagemanager.cc:528
#, c-format
msgid "Could not configure '%s'. "
-msgstr "Không thể cấu hình '%s'. "
+msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
#: apt-pkg/packagemanager.cc:570
#, c-format
"The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
"available in the sources"
msgstr ""
-"Giá trị '%s' không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
+"Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
"không sẵn có trong mã nguồn"
#: apt-pkg/policy.cc:414
msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
#: apt-pkg/acquire-item.cc:164
-#, fuzzy
msgid "Invalid file format"
-msgstr "Thao tác không hợp lệ %s"
+msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
-#: apt-pkg/acquire-item.cc:1419
+#: apt-pkg/acquire-item.cc:1561
#, c-format
msgid ""
"Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
"or malformed file)"
msgstr ""
-"Không tìm thấy mục cần thiết '%s' trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
+"Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
"sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
-#: apt-pkg/acquire-item.cc:1435
+#: apt-pkg/acquire-item.cc:1577
#, c-format
msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
-#: apt-pkg/acquire-item.cc:1477
+#: apt-pkg/acquire-item.cc:1619
msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
-#: apt-pkg/acquire-item.cc:1515
+#: apt-pkg/acquire-item.cc:1657
#, c-format
msgid ""
"Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
"Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
"này sẽ không được áp dụng."
-#: apt-pkg/acquire-item.cc:1537
+#: apt-pkg/acquire-item.cc:1679
#, c-format
msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
-#: apt-pkg/acquire-item.cc:1567
+#: apt-pkg/acquire-item.cc:1709
#, c-format
msgid ""
"An error occurred during the signature verification. The repository is not "
"Lỗi GPG: %s: %s\n"
#. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
-#: apt-pkg/acquire-item.cc:1577 apt-pkg/acquire-item.cc:1582
+#: apt-pkg/acquire-item.cc:1719 apt-pkg/acquire-item.cc:1724
#, c-format
msgid "GPG error: %s: %s"
msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
-#: apt-pkg/acquire-item.cc:1705
+#: apt-pkg/acquire-item.cc:1847
#, c-format
msgid ""
"I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
"Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
"này, do thiếu kiến trúc."
-#: apt-pkg/acquire-item.cc:1771
+#: apt-pkg/acquire-item.cc:1913
#, c-format
msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
-msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản '%s' of '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
-#: apt-pkg/acquire-item.cc:1829
+#: apt-pkg/acquire-item.cc:1971
#, c-format
msgid ""
"The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
#: apt-pkg/install-progress.cc:51
#, c-format
msgid "Progress: [%3i%%]"
-msgstr ""
+msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
#: apt-pkg/install-progress.cc:85 apt-pkg/install-progress.cc:168
msgid "Running dpkg"
msgid "Completely removed %s"
msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
-#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1045 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1066
-#, fuzzy, c-format
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1047
+msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1050 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1071
+#, c-format
msgid "Can not write log (%s)"
-msgstr "Không thể ghi vào %s"
+msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
-#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1045
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1050
msgid "Is /dev/pts mounted?"
-msgstr ""
+msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
-#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1066
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1071
msgid "Is stdout a terminal?"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
-#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1549
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1559
msgid "Operation was interrupted before it could finish"
msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
-#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1611
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1621
msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
msgstr ""
"Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
#. check if its not a follow up error
-#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1616
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1626
msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
-#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1618
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1628
msgid ""
"No apport report written because the error message indicates its a followup "
"error from a previous failure."
"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
"do một sự thất bại trước đó."
-#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1624
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1634
msgid ""
"No apport report written because the error message indicates a disk full "
"error"
msgstr ""
"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
-#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1631
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1641
msgid ""
"No apport report written because the error message indicates a out of memory "
"error"
"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
"bộ nhớ”"
-#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1638 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1644
-#, fuzzy
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1648 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1654
msgid ""
"No apport report written because the error message indicates an issue on the "
"local system"
msgstr ""
-"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
+"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
+"thống nội bộ"
-#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1665
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1675
msgid ""
"No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
msgstr ""
"dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
msgstr ""
"dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
-"vấn đề này."
+"vấn đề này. "
#: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121
msgid "Not locked"
msgstr "Chưa được khoá"
+#~ msgid ""
+#~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
+#~ "seems to be corrupt."
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
+#~ "hỏng."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
+#~ "seems to be corrupt."
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
+#~ "miếng vá bị hỏng."
+
#~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
#~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
#~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
#~ msgid "You should explicitly select one to install."
-#~ msgstr "Bạn nên chọn một rõ ràng gói cần cài."
+#~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
#~ msgid ""
#~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
#~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là '%s'?\n"
+#~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
#~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
#~ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
#~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
#~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
-#~ msgstr "Đã chọn phiên bản '%s' (%s) cho '%s' vì '%s'\n"
+#~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
#~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
#~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
#~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
#~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
-#~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1"
+#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
#~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
-#~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2"
+#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
#~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
-#~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3"
+#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
#~ msgid "decompressor"
#~ msgstr "bộ giải nén"
#~ "là một tập tin)"
#~ msgid "Internal error, could not locate member"
-#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phận"
+#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
#~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
#~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
#~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
+
+#~ msgid " %4i %s\n"
+#~ msgstr " %4i %s\n"
+
+#~ msgid "%4i %s\n"
+#~ msgstr "%4i %s\n"
+
+#~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
+#~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Processing triggers for %s"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Line %d too long (max %d)"
+#~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "openpty failed\n"
+#~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "File date has changed %s"
+#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"