+#~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
+#~ "\n"
+#~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid ""
+#~ "Options:\n"
+#~ " -h This help text\n"
+#~ " -d CD-ROM mount point\n"
+#~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
+#~ " -m No mounting\n"
+#~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
+#~ " -a Thorough scan mode\n"
+#~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
+#~ " -c=? Read this configuration file\n"
+#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ "See fstab(5)\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tùy chọn:\n"
+#~ " -h Trợ giúp này.\n"
+#~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
+#~ "việc\n"
+#~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
+#~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
+#~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
+#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
+#~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Options:\n"
+#~ " -h This help text.\n"
+#~ " -c=? Read this configuration file\n"
+#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tùy chọn:\n"
+#~ " -h Trợ giúp này\n"
+#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Options:\n"
+#~ " -h This help text.\n"
+#~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
+#~ " -qq No output except for errors\n"
+#~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
+#~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
+#~ " -c=? Read this configuration file\n"
+#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tùy chọn:\n"
+#~ " -h Trợ giúp này.\n"
+#~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
+#~ "việc\n"
+#~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
+#~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
+#~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
+#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
+#~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
+#~ "\n"
+#~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
+#~ "used\n"
+#~ "to indicate what kind of file it is.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Options:\n"
+#~ " -h This help text\n"
+#~ " -s Use source file sorting\n"
+#~ " -c=? Read this configuration file\n"
+#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
+#~ "\n"
+#~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
+#~ "\n"
+#~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
+#~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Tùy chọn:\n"
+#~ " -h Trợ giúp_ này\n"
+#~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
+#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+#~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
+
+#~ msgid "Child process failed"
+#~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"