-"Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
-"Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
-" sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
-" contents path\n"
-" release path\n"
-" generate config [groups]\n"
-" clean config\n"
-"\n"
-"apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
-"many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
-"for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
-"\n"
-"apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
-"Package file contains the contents of all the control fields from\n"
-"each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
-"is supported to force the value of Priority and Section.\n"
-"\n"
-"Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
-"The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
-"\n"
-"The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
-"tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
-"override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
-"appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
-"Debian archive:\n"
-" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
-" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
-"\n"
-"Options:\n"
-" -h This help text\n"
-" --md5 Control MD5 generation\n"
-" -s=? Source override file\n"
-" -q Quiet\n"
-" -d=? Select the optional caching database\n"
-" --no-delink Enable delinking debug mode\n"
-" --contents Control contents file generation\n"
-" -c=? Read this configuration file\n"
-" -o=? Set an arbitrary configuration option"
-msgstr ""
-"Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
-"\n"
-"[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
-"\n"
-"Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
-" sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
-" contents path\n"
-" release path\n"
-" generate config [các_nhóm]\n"
-" clean config\n"
-"\n"
-"(packages: những gói;\n"
-"binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
-"sources: những nguồn;\n"
-"srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
-"contents path: đường dẫn nội dung;\n"
-"release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
-"generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
-"clean config: cấu hình toàn mới)\n"
-"\n"
-"apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
-"Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
-"đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
-"và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
-"\n"
-"apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
-"Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
-"cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
-"Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
-"\n"
-"Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
-"Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
-"để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
-"\n"
-"Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
-"BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
-"quy,\n"
-"và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
-"Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
-"những trường tên tập tin nếu có.\n"
-"Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
-" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
-" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
-"\n"
-"Tùy chọn:\n"
-" -h _Trợ giúp_ này\n"
-" --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
-" -s=? Tập tin đè nguồn\n"
-" -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
-" -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
-" --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
-" --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
-" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
-" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
-
-#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:821
-msgid "No selections matched"
-msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
-
-#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:906
-#, c-format
-msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
-msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
-
-#: ftparchive/cachedb.cc:67
-#, c-format
-msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
-msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
-
-#: ftparchive/cachedb.cc:85
-#, c-format
-msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
-msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
-
-#: ftparchive/cachedb.cc:96
-msgid ""
-"DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
-"remove and re-create the database."
-msgstr ""
-"Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
-"apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
-
-#: ftparchive/cachedb.cc:101
-#, c-format
-msgid "Unable to open DB file %s: %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
-
-#: ftparchive/cachedb.cc:184 apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199
-#: apt-inst/extract.cc:216
-#, c-format
-msgid "Failed to stat %s"
-msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
-
-#: ftparchive/cachedb.cc:326
-msgid "Failed to read .dsc"
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
-
-#: ftparchive/cachedb.cc:359
-msgid "Archive has no control record"
-msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
-
-#: ftparchive/cachedb.cc:526
-msgid "Unable to get a cursor"
-msgstr "Không thể lấy con trỏ"
-
-#: ftparchive/writer.cc:104
-#, c-format
-msgid "W: Unable to read directory %s\n"
-msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
-
-#: ftparchive/writer.cc:109
-#, c-format
-msgid "W: Unable to stat %s\n"
-msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
-
-#: ftparchive/writer.cc:165
-msgid "E: "
-msgstr "L: "
-
-#: ftparchive/writer.cc:167
-msgid "W: "
-msgstr "CB: "
-
-#: ftparchive/writer.cc:174
-msgid "E: Errors apply to file "
-msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
-
-#: ftparchive/writer.cc:192 ftparchive/writer.cc:224
-#, c-format
-msgid "Failed to resolve %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
-
-#: ftparchive/writer.cc:205
-msgid "Tree walking failed"
-msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
-
-#: ftparchive/writer.cc:232
-#, c-format
-msgid "Failed to open %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
-
-#: ftparchive/writer.cc:291
-#, c-format
-msgid " DeLink %s [%s]\n"
-msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
-
-#: ftparchive/writer.cc:299
-#, c-format
-msgid "Failed to readlink %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
-
-#: ftparchive/writer.cc:303
-#, c-format
-msgid "Failed to unlink %s"
-msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
-
-#: ftparchive/writer.cc:311
-#, c-format
-msgid "*** Failed to link %s to %s"
-msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
-
-#: ftparchive/writer.cc:321
-#, c-format
-msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
-msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
-
-#: ftparchive/writer.cc:427
-msgid "Archive had no package field"
-msgstr "Kho không có trường gói"
-
-#: ftparchive/writer.cc:435 ftparchive/writer.cc:698
-#, c-format
-msgid " %s has no override entry\n"
-msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
-
-#: ftparchive/writer.cc:502 ftparchive/writer.cc:862
-#, c-format
-msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
-msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
-
-#: ftparchive/writer.cc:712
-#, c-format
-msgid " %s has no source override entry\n"
-msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
-
-#: ftparchive/writer.cc:716
-#, c-format
-msgid " %s has no binary override entry either\n"
-msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
-
-#: ftparchive/contents.cc:351 ftparchive/contents.cc:382
-msgid "realloc - Failed to allocate memory"
-msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
-
-#: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
-#, c-format
-msgid "Unable to open %s"
-msgstr "Không thể mở %s"
-
-#. skip spaces
-#. find end of word
-#: ftparchive/override.cc:68
-#, c-format
-msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
-msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
-
-#: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
-#, c-format
-msgid "Failed to read the override file %s"
-msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
-
-#: ftparchive/override.cc:166
-#, c-format
-msgid "Malformed override %s line %llu #1"
-msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
-
-#: ftparchive/override.cc:178
-#, c-format
-msgid "Malformed override %s line %llu #2"
-msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
-
-#: ftparchive/override.cc:191
-#, c-format
-msgid "Malformed override %s line %llu #3"
-msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
-
-#: ftparchive/multicompress.cc:73
-#, c-format
-msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
-msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
-
-#: ftparchive/multicompress.cc:103
-#, c-format
-msgid "Compressed output %s needs a compression set"
-msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
-
-#: ftparchive/multicompress.cc:192
-msgid "Failed to create FILE*"
-msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
-
-#: ftparchive/multicompress.cc:195
-msgid "Failed to fork"
-msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
-
-#: ftparchive/multicompress.cc:209
-msgid "Compress child"
-msgstr "Nén con"
-
-#: ftparchive/multicompress.cc:232
-#, c-format
-msgid "Internal error, failed to create %s"
-msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
-
-#: ftparchive/multicompress.cc:305
-msgid "IO to subprocess/file failed"
-msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
-
-#: ftparchive/multicompress.cc:343
-msgid "Failed to read while computing MD5"
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
-
-#: ftparchive/multicompress.cc:359
-#, c-format
-msgid "Problem unlinking %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
-
-#: ftparchive/multicompress.cc:374 apt-inst/extract.cc:194
-#, c-format
-msgid "Failed to rename %s to %s"
-msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
-
-#: cmdline/apt-internal-solver.cc:51
-msgid ""
-"Usage: apt-internal-solver\n"
-"\n"
-"apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
-"like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
-"\n"
-"Options:\n"
-" -h This help text.\n"
-" -q Loggable output - no progress indicator\n"
-" -c=? Read this configuration file\n"
-" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
-msgstr ""
-"Cách dùng: apt-internal-solver\n"
-"\n"
-"apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
-"hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
-"để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
-"\n"
-"Tùy chọn:\n"
-" -h Trợ giúp này.\n"
-" -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
-" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
-" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
-
-#: cmdline/apt-sortpkgs.cc:91
-msgid "Unknown package record!"
-msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
-
-#: cmdline/apt-sortpkgs.cc:155
-msgid ""
-"Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
-"\n"
-"apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
-"to indicate what kind of file it is.\n"
-"\n"
-"Options:\n"
-" -h This help text\n"
-" -s Use source file sorting\n"
-" -c=? Read this configuration file\n"
-" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
-msgstr ""
-"Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
-"\n"
-"[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
-"\n"
-"apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
-"Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
-"\n"
-"Tùy chọn:\n"
-" -h Trợ giúp_ này\n"
-" -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
-" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
-" -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
-
-#: apt-pkg/install-progress.cc:59
-#, c-format
-msgid "Progress: [%3i%%]"
-msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
-
-#: apt-pkg/install-progress.cc:93 apt-pkg/install-progress.cc:176
-msgid "Running dpkg"
-msgstr "Đang chạy dpkg"
-
-#: apt-pkg/init.cc:156
-#, c-format
-msgid "Packaging system '%s' is not supported"
-msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
-
-#: apt-pkg/init.cc:172
-msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
-msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
-
-#: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
-#, c-format
-msgid "Wrote %i records.\n"
-msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
-
-#: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:777
-#, c-format
-msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
-msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
-
-#: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:780
-#, c-format
-msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
-msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
-
-#: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:783
-#, c-format
-msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
-msgstr ""
-"Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
-"nhau\n"
-
-#: apt-pkg/indexcopy.cc:515
-#, c-format
-msgid "Can't find authentication record for: %s"
-msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
-
-#: apt-pkg/indexcopy.cc:521
-#, c-format
-msgid "Hash mismatch for: %s"
-msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
-
-#: apt-pkg/acquire-worker.cc:133
-#, c-format
-msgid "The method driver %s could not be found."
-msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
-
-#: apt-pkg/acquire-worker.cc:135
-#, c-format
-msgid "Is the package %s installed?"
-msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
-
-#: apt-pkg/acquire-worker.cc:186
-#, c-format
-msgid "Method %s did not start correctly"
-msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
-
-#: apt-pkg/acquire-worker.cc:485
-#, c-format
-msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."