+#: cmdline/apt-get.cc:1592
+msgid ""
+"Usage: apt-get [options] command\n"
+" apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
+" apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
+"\n"
+"apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
+"installing packages. The most frequently used commands are update\n"
+"and install.\n"
+"\n"
+"Commands:\n"
+" update - Retrieve new lists of packages\n"
+" upgrade - Perform an upgrade\n"
+" install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
+" remove - Remove packages\n"
+" autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
+" purge - Remove packages and config files\n"
+" source - Download source archives\n"
+" build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
+" dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
+" dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
+" clean - Erase downloaded archive files\n"
+" autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
+" check - Verify that there are no broken dependencies\n"
+" changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
+" download - Download the binary package into the current directory\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+" -h This help text.\n"
+" -q Loggable output - no progress indicator\n"
+" -qq No output except for errors\n"
+" -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
+" -s No-act. Perform ordering simulation\n"
+" -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
+" -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
+" -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
+" -u Show a list of upgraded packages as well\n"
+" -b Build the source package after fetching it\n"
+" -V Show verbose version numbers\n"
+" -c=? Read this configuration file\n"
+" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+"See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
+"pages for more information and options.\n"
+" This APT has Super Cow Powers.\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
+" apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
+" apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
+"\n"
+"get: lấy\n"
+"install: cài đặt\n"
+"remove: gỡ bỏ\n"
+"source: nguồn\n"
+"\n"
+"apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
+"phần mềm.\n"
+"Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
+"\n"
+"Lệnh:\n"
+" update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
+" upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
+" install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
+" remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
+" autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
+" purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
+" source - Tải về kho nguồn\n"
+" build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
+" dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
+"get(8)\n"
+" dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
+" clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
+" autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
+" check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
+" changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
+" download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -h Trợ giúp này.\n"
+" -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
+" -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
+" -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
+" -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
+" -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
+" -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
+" -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
+" -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
+" -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
+" -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
+" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+" -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
+"Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
+" apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
+" Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
+
+#: cmdline/apt-helper.cc:37
+msgid "Need one URL as argument"
+msgstr "Cần một URL làm đối số"
+
+#: cmdline/apt-helper.cc:50
+msgid "Must specify at least one pair url/filename"
+msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
+
+#: cmdline/apt-helper.cc:76 cmdline/apt-helper.cc:80
+msgid "Download Failed"
+msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
+
+#: cmdline/apt-helper.cc:88
+#, fuzzy
+msgid "Must specifc at least one srv record"
+msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
+
+#: cmdline/apt-helper.cc:95
+#, c-format
+msgid "GetSrvRec failed for %s"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-helper.cc:118
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Usage: apt-helper [options] command\n"
+" apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
+"\n"
+"apt-helper is a internal helper for apt\n"
+"\n"
+"Commands:\n"
+" download-file - download the given uri to the target-path\n"
+" srv-lookup - lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)\n"
+" auto-detect-proxy - detect proxy using apt.conf\n"
+"\n"
+" This APT helper has Super Meep Powers.\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
+" apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
+"\n"
+"apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
+"\n"
+"Các lệnh:\n"
+" download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
+" auto-detect-proxy - dò tìm proxy dùng apt.conf\n"
+"\n"
+" Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc:65
+#, c-format
+msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
+msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc:71
+#, c-format
+msgid "%s was already set to manually installed.\n"
+msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc:73
+#, c-format
+msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
+msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc:238
+#, c-format
+msgid "%s was already set on hold.\n"
+msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc:240
+#, c-format
+msgid "%s was already not hold.\n"
+msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc:255 cmdline/apt-mark.cc:333 cmdline/apt-mark.cc:397
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1302 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850
+#: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:207
+#, c-format
+msgid "Waited for %s but it wasn't there"
+msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc:270 cmdline/apt-mark.cc:380
+#, c-format
+msgid "%s set on hold.\n"
+msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc:272 cmdline/apt-mark.cc:385
+#, c-format
+msgid "Canceled hold on %s.\n"
+msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc:337 cmdline/apt-mark.cc:403
+msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
+msgstr ""
+"Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
+"lệnh này"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc:449
+msgid ""
+"Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
+"\n"
+"apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
+"as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
+"\n"
+"Commands:\n"
+" auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
+" manual - Mark the given packages as manually installed\n"
+" hold - Mark a package as held back\n"
+" unhold - Unset a package set as held back\n"
+" showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
+" showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
+" showhold - Print the list of package on hold\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+" -h This help text.\n"
+" -q Loggable output - no progress indicator\n"
+" -qq No output except for errors\n"
+" -s No-act. Just prints what would be done.\n"
+" -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
+" -c=? Read this configuration file\n"
+" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+"See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
+"\n"
+"apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
+"được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
+"dấu.\n"
+"\n"
+"Lệnh:\n"
+" auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
+" manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
+" hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
+" unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
+" showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
+" showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
+" showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -h Trợ giúp này.\n"
+" -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
+" -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
+" -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
+" -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
+" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
+"Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
+" apt-mark(8) và apt.conf(5)"
+
+#: cmdline/apt.cc:46
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Usage: apt [options] command\n"
+"\n"
+"CLI for apt.\n"
+"Basic commands: \n"
+" list - list packages based on package names\n"
+" search - search in package descriptions\n"
+" show - show package details\n"
+"\n"
+" update - update list of available packages\n"
+"\n"
+" install - install packages\n"
+" remove - remove packages\n"
+" autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
+"\n"
+" upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
+" full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
+"packages\n"
+"\n"
+" edit-sources - edit the source information file\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
+"\n"
+"CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
+"Các lệnh cơ bản:\n"
+" list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
+" search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
+" show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
+"\n"
+" update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
+"\n"
+" install - cài đặt các gói\n"
+" remove - gỡ bỏ các gói\n"
+"\n"
+" upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
+" full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
+"gói\n"
+"\n"
+" edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
+
+#: methods/cdrom.cc:203
+#, c-format
+msgid "Unable to read the cdrom database %s"
+msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
+
+#: methods/cdrom.cc:212
+msgid ""
+"Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
+"cannot be used to add new CD-ROMs"
+msgstr ""
+"Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
+"sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
+
+#: methods/cdrom.cc:222
+msgid "Wrong CD-ROM"
+msgstr "CD-ROM sai"
+
+#: methods/cdrom.cc:249
+#, c-format
+msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
+msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
+
+#: methods/cdrom.cc:254
+msgid "Disk not found."
+msgstr "Không tìm thấy đĩa."
+
+#: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:121 methods/rsh.cc:299
+msgid "File not found"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin"
+
+#: methods/copy.cc:57 methods/gzip.cc:127 methods/rred.cc:654
+#: methods/rred.cc:664
+msgid "Failed to stat"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
+
+#: methods/copy.cc:101 methods/gzip.cc:134 methods/rred.cc:661
+msgid "Failed to set modification time"
+msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
+
+#: methods/file.cc:49
+msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
+msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
+
+#. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
+#: methods/ftp.cc:177
+msgid "Logging in"
+msgstr "Đang đăng nhập vào"
+
+#: methods/ftp.cc:183
+msgid "Unable to determine the peer name"
+msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
+
+#: methods/ftp.cc:188
+msgid "Unable to determine the local name"
+msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
+
+#: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
+#, c-format
+msgid "The server refused the connection and said: %s"
+msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc:225
+#, c-format
+msgid "USER failed, server said: %s"
+msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc:232
+#, c-format
+msgid "PASS failed, server said: %s"
+msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc:252
+msgid ""
+"A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
+"is empty."
+msgstr ""
+"Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
+"“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
+
+#: methods/ftp.cc:282
+#, c-format
+msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
+msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc:308
+#, c-format
+msgid "TYPE failed, server said: %s"
+msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc:346 methods/ftp.cc:458 methods/rsh.cc:213 methods/rsh.cc:261
+msgid "Connection timeout"
+msgstr "Thời hạn kết nối"
+
+#: methods/ftp.cc:352
+msgid "Server closed the connection"
+msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
+
+#: methods/ftp.cc:355 methods/rsh.cc:220 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1569
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1578 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1583
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1585
+msgid "Read error"
+msgstr "Lỗi đọc"
+
+#: methods/ftp.cc:362 methods/rsh.cc:227
+msgid "A response overflowed the buffer."
+msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
+
+#: methods/ftp.cc:379 methods/ftp.cc:391
+msgid "Protocol corruption"
+msgstr "Giao thức bị hỏng"
+
+#: methods/ftp.cc:464 methods/rsh.cc:267 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:946
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1691 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1700
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1705 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1707
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1732
+msgid "Write error"
+msgstr "Lỗi ghi"
+
+#: methods/ftp.cc:703 methods/ftp.cc:709 methods/ftp.cc:744
+msgid "Could not create a socket"
+msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
+
+#: methods/ftp.cc:714
+msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
+msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
+
+#: methods/ftp.cc:718 methods/connect.cc:120 methods/rsh.cc:102
+msgid "Failed"
+msgstr "Gặp lỗi"
+
+#: methods/ftp.cc:720
+msgid "Could not connect passive socket."
+msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
+
+#: methods/ftp.cc:737
+msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
+msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
+
+#: methods/ftp.cc:751
+msgid "Could not bind a socket"
+msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
+
+#: methods/ftp.cc:755
+msgid "Could not listen on the socket"
+msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
+
+#: methods/ftp.cc:762
+msgid "Could not determine the socket's name"
+msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
+
+#: methods/ftp.cc:794
+msgid "Unable to send PORT command"
+msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
+
+#: methods/ftp.cc:804
+#, c-format
+msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
+msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
+
+#: methods/ftp.cc:813
+#, c-format
+msgid "EPRT failed, server said: %s"
+msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc:833
+msgid "Data socket connect timed out"
+msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
+
+#: methods/ftp.cc:840
+msgid "Unable to accept connection"
+msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
+
+#: methods/ftp.cc:880 methods/server.cc:391 methods/rsh.cc:337
+msgid "Problem hashing file"
+msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
+
+#: methods/ftp.cc:893
+#, c-format
+msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
+msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
+
+#: methods/ftp.cc:908 methods/rsh.cc:356
+msgid "Data socket timed out"
+msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
+
+#: methods/ftp.cc:945
+#, c-format
+msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
+msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
+
+#. Get the files information
+#: methods/ftp.cc:1028
+msgid "Query"
+msgstr "Truy vấn"
+
+#: methods/ftp.cc:1142
+msgid "Unable to invoke "
+msgstr "Không thể gọi "
+
+#: methods/connect.cc:80
+#, c-format
+msgid "Connecting to %s (%s)"
+msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
+
+#: methods/connect.cc:91
+#, c-format
+msgid "[IP: %s %s]"
+msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
+
+#: methods/connect.cc:98
+#, c-format
+msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
+msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
+
+#: methods/connect.cc:104
+#, c-format
+msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
+msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
+
+#: methods/connect.cc:112
+#, c-format
+msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
+msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
+
+#: methods/connect.cc:130
+#, c-format
+msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
+msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
+
+#. We say this mainly because the pause here is for the
+#. ssh connection that is still going
+#: methods/connect.cc:155 methods/rsh.cc:460
+#, c-format
+msgid "Connecting to %s"
+msgstr "Đang kết nối đến %s"
+
+#: methods/connect.cc:181 methods/connect.cc:200
+#, c-format
+msgid "Could not resolve '%s'"
+msgstr "Không thể phân giải “%s”"
+
+#: methods/connect.cc:206
+#, c-format
+msgid "Temporary failure resolving '%s'"
+msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
+
+#: methods/connect.cc:210
+#, c-format
+msgid "System error resolving '%s:%s'"
+msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
+
+#: methods/connect.cc:212
+#, c-format
+msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
+msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
+
+#: methods/connect.cc:259
+#, c-format
+msgid "Unable to connect to %s:%s:"
+msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
+
+#: methods/gpgv.cc:205 methods/gpgv.cc:215
+msgid "At least one invalid signature was encountered."
+msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
+
+#: methods/gpgv.cc:210
+msgid ""
+"Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
+msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
+
+#: methods/gpgv.cc:217
+msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
+msgstr ""
+"Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
+"chưa?)"
+
+#. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
+#: methods/gpgv.cc:223 apt-pkg/acquire-item.cc:604
+#, c-format
+msgid ""
+"Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
+"authentication?)"
+msgstr ""
+"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
+"không?)"
+
+#: methods/gpgv.cc:227
+msgid "Unknown error executing apt-key"
+msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
+
+#: methods/gpgv.cc:260 methods/gpgv.cc:267
+msgid "The following signatures were invalid:\n"
+msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
+
+#: methods/gpgv.cc:274
+msgid ""
+"The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
+"available:\n"
+msgstr ""
+"Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
+
+#: methods/gzip.cc:79
+msgid "Empty files can't be valid archives"
+msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
+
+#: methods/http.cc:515
+msgid "Error writing to the file"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
+
+#: methods/http.cc:529
+msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
+
+#: methods/http.cc:531
+msgid "Error reading from server"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
+
+#: methods/http.cc:567
+msgid "Error writing to file"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
+
+#: methods/http.cc:627
+msgid "Select failed"
+msgstr "Việc chọn bị lỗi"
+
+#: methods/http.cc:632
+msgid "Connection timed out"
+msgstr "Kết nối đã quá giờ"
+
+#: methods/http.cc:655
+msgid "Error writing to output file"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
+
+#: methods/server.cc:52
+msgid "Waiting for headers"
+msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
+
+#: methods/server.cc:111
+msgid "Bad header line"
+msgstr "Dòng đầu sai"
+
+#: methods/server.cc:136 methods/server.cc:143
+msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
+msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
+
+#: methods/server.cc:173
+msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
+msgstr ""
+"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
+"hợp lệ"
+
+#: methods/server.cc:200
+msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
+msgstr ""
+"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
+"hợp lệ"
+
+#: methods/server.cc:202
+msgid "This HTTP server has broken range support"
+msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
+
+#: methods/server.cc:229
+msgid "Unknown date format"
+msgstr "Không rõ định dạng ngày"
+
+#: methods/server.cc:535
+msgid "Bad header data"
+msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"