+msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
+msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
+
+#: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
+msgid "Failed"
+msgstr "Gặp lỗi"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
+msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
+
+#. We say this mainly because the pause here is for the
+#. ssh connection that is still going
+#: methods/connect.cc methods/rsh.cc
+#, c-format
+msgid "Connecting to %s"
+msgstr "Đang kết nối đến %s"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "Could not resolve '%s'"
+msgstr "Không thể phân giải “%s”"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "Temporary failure resolving '%s'"
+msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "System error resolving '%s:%s'"
+msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
+msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to connect to %s:%s:"
+msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
+
+#: methods/copy.cc methods/store.cc
+msgid "Failed to stat"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
+
+#: methods/copy.cc methods/rred.cc methods/store.cc
+msgid "Failed to set modification time"
+msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
+
+#: methods/file.cc
+msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
+msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
+
+#. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Logging in"
+msgstr "Đang đăng nhập vào"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Unable to determine the peer name"
+msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Unable to determine the local name"
+msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "The server refused the connection and said: %s"
+msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "USER failed, server said: %s"
+msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "PASS failed, server said: %s"
+msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid ""
+"A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
+"is empty."
+msgstr ""
+"Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
+"“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
+msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "TYPE failed, server said: %s"
+msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
+msgid "Connection timeout"
+msgstr "Thời hạn kết nối"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Server closed the connection"
+msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
+
+#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+msgid "Read error"
+msgstr "Lỗi đọc"
+
+#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
+msgid "A response overflowed the buffer."
+msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Protocol corruption"
+msgstr "Giao thức bị hỏng"
+
+#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+msgid "Write error"
+msgstr "Lỗi ghi"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Could not create a socket"
+msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
+msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Could not connect passive socket."
+msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
+msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Could not bind a socket"
+msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Could not listen on the socket"
+msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Could not determine the socket's name"
+msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Unable to send PORT command"
+msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
+msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "EPRT failed, server said: %s"
+msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Data socket connect timed out"
+msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Unable to accept connection"
+msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
+
+#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc
+msgid "Problem hashing file"
+msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
+msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
+
+#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
+msgid "Data socket timed out"
+msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
+msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
+
+#. Get the files information
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Query"
+msgstr "Truy vấn"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Unable to invoke "
+msgstr "Không thể gọi "
+
+#: methods/gpgv.cc
+msgid "At least one invalid signature was encountered."
+msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
+
+#: methods/gpgv.cc
+msgid ""
+"Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
+msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
+
+#: methods/gpgv.cc
+msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
+msgstr ""
+"Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
+"chưa?)"
+
+#. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
+#: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
+"authentication?)"
+msgstr ""
+"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
+"không?)"
+
+#: methods/gpgv.cc
+msgid "Unknown error executing apt-key"
+msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
+
+#. TRANSLATORS: The second %s is the reason and is untranslated for repository owners.
+#: methods/gpgv.cc
+#, c-format
+msgid "Signature by key %s uses weak digest algorithm (%s)"
+msgstr ""
+
+#: methods/gpgv.cc
+msgid "The following signatures were invalid:\n"
+msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
+
+#: methods/gpgv.cc
+msgid ""
+"The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
+"available:\n"
+msgstr ""
+"Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
+
+#: methods/http.cc
+msgid "Error writing to the file"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
+
+#: methods/http.cc
+msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
+
+#: methods/http.cc
+msgid "Error reading from server"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
+
+#: methods/http.cc
+msgid "Error writing to file"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
+
+#: methods/http.cc
+msgid "Select failed"
+msgstr "Việc chọn bị lỗi"
+
+#: methods/http.cc
+msgid "Connection timed out"
+msgstr "Kết nối đã quá giờ"
+
+#: methods/http.cc
+msgid "Error writing to output file"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
+
+#. Only warn if there are no sources.list.d.
+#. Only warn if there is no sources.list file.
+#: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
+#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc
+#: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to read %s"
+msgstr "Không thể đọc %s"
+
+#: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
+#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to change to %s"
+msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
+
+#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
+#. and provide a config option to define that default
+#: methods/mirror.cc
+#, c-format
+msgid "No mirror file '%s' found "
+msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
+
+#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
+#. and provide a config option to define that default
+#: methods/mirror.cc
+#, c-format
+msgid "Can not read mirror file '%s'"
+msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
+
+#: methods/mirror.cc
+#, c-format
+msgid "No entry found in mirror file '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
+
+#: methods/mirror.cc
+#, c-format
+msgid "[Mirror: %s]"
+msgstr "[Bản sao: %s]"
+
+#: methods/rred.cc ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, c-format
+msgid "Failed to stat %s"
+msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
+
+#: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc
+msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
+msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
+
+#: methods/rsh.cc
+msgid "Connection closed prematurely"
+msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
+
+#: methods/server.cc
+msgid "Waiting for headers"
+msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
+
+#: methods/server.cc
+msgid "Bad header line"
+msgstr "Dòng đầu sai"
+
+#: methods/server.cc
+msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
+msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
+
+#: methods/server.cc
+msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
+msgstr ""
+"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
+"hợp lệ"
+
+#: methods/server.cc
+msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
+msgstr ""
+"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
+"hợp lệ"
+
+#: methods/server.cc
+msgid "This HTTP server has broken range support"
+msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
+
+#: methods/server.cc
+msgid "Unknown date format"
+msgstr "Không rõ định dạng ngày"
+
+#: methods/server.cc
+msgid "Bad header data"
+msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
+
+#: methods/server.cc
+msgid "Connection failed"
+msgstr "Kết nối bị lỗi"
+
+#: methods/server.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
+"5 apt.conf)"
+msgstr ""
+
+#: methods/server.cc
+msgid "Internal error"
+msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
+
+#: methods/store.cc
+msgid "Empty files can't be valid archives"
+msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
+
+#: dselect/install:33
+msgid "Bad default setting!"
+msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
+
+#: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
+#: dselect/install:106 dselect/update:45
+#, fuzzy
+msgid "Press [Enter] to continue."
+msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
+
+#: dselect/install:92
+msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
+msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
+
+#: dselect/install:102
+msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
+msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
+
+#: dselect/install:103
+msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
+msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
+
+#: dselect/install:104
+msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
+msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
+
+#: dselect/install:105
+msgid ""
+"above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
+msgstr ""
+"chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
+"chạy lại lệnh cà[I] đặt."
+
+#: dselect/update:30
+msgid "Merging available information"
+msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
+
+#: cmdline/apt-extracttemplates.cc
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
+"\n"
+"apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
+"from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
+"configuration questions before installation of packages.\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
+"\n"
+"[extract: rút trích;\n"
+"templates: mẫu]\n"
+"\n"
+"apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
+"\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -h Trợ giúp này\n"
+" -t Đặt thư mục tạm thời\n"
+" [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
+" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
+
+#: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to mkstemp %s"
+msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
+
+#: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to write to %s"
+msgstr "Không thể ghi vào %s"
+
+#: cmdline/apt-extracttemplates.cc
+msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
+msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
+
+#: cmdline/apt-internal-solver.cc
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Usage: apt-internal-solver\n"
+"\n"
+"apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
+"resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
+"the like.\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-internal-solver\n"
+"\n"
+"apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
+"hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
+"để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -h Trợ giúp này.\n"
+" -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
+" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
+
+#: cmdline/apt-sortpkgs.cc
+msgid "Unknown package record!"
+msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
+
+#: cmdline/apt-sortpkgs.cc
+msgid ""
+"Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
+"\n"
+"apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
+"By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
+"can be used to switch to source package ordering instead.\n"
+msgstr ""
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
+msgid "Package extension list is too long"
+msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
+#, c-format
+msgid "Error processing directory %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
+msgid "Source extension list is too long"
+msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
+msgid "Error writing header to contents file"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
+#, c-format
+msgid "Error processing contents %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
+msgid ""
+"Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
+"Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
+" sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
+" contents path\n"
+" release path\n"
+" generate config [groups]\n"
+" clean config\n"
+"\n"
+"apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
+"many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
+"for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
+"\n"
+"apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
+"Package file contains the contents of all the control fields from\n"
+"each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
+"is supported to force the value of Priority and Section.\n"
+"\n"
+"Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
+"The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
+"\n"
+"The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
+"tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
+"override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
+"appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
+"Debian archive:\n"
+" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
+" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+" -h This help text\n"
+" --md5 Control MD5 generation\n"
+" -s=? Source override file\n"
+" -q Quiet\n"
+" -d=? Select the optional caching database\n"
+" --no-delink Enable delinking debug mode\n"
+" --contents Control contents file generation\n"
+" -c=? Read this configuration file\n"
+" -o=? Set an arbitrary configuration option"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
+"\n"
+"[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
+"\n"
+"Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
+" sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
+" contents path\n"
+" release path\n"
+" generate config [các_nhóm]\n"
+" clean config\n"
+"\n"
+"(packages: những gói;\n"
+"binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
+"sources: những nguồn;\n"
+"srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
+"contents path: đường dẫn nội dung;\n"
+"release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
+"generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
+"clean config: cấu hình toàn mới)\n"
+"\n"
+"apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
+"Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
+"đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
+"và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
+"\n"
+"apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
+"Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
+"cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
+"Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
+"\n"
+"Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
+"Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
+"để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
+"\n"
+"Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
+"BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
+"quy,\n"
+"và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
+"Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
+"những trường tên tập tin nếu có.\n"
+"Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
+" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
+" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -h _Trợ giúp_ này\n"
+" --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
+" -s=? Tập tin đè nguồn\n"
+" -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
+" -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
+" --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
+" --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
+" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
+msgid "No selections matched"
+msgstr "Không có cái được chọn khớp được"