+#~ msgid "(not found)"
+#~ msgstr "(không tìm thấy)"
+
+#~ msgid " Package pin: "
+#~ msgstr " Ghim gói: "
+
+#~ msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
+#~ msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "The repository is insufficiently signed by key %s (%s)"
+#~ msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
+
+#~ msgid ""
+#~ "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
+#~ "packages"
+#~ msgstr ""
+#~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
+#~ "gói “%s”"
+
+#~ msgid ""
+#~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
+#~ "found"
+#~ msgstr ""
+#~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
+#~ msgstr ""
+#~ "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s "
+#~ "là quá mới"
+
+#~ msgid ""
+#~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
+#~ "package %s can't satisfy version requirements"
+#~ msgstr ""
+#~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói "
+#~ "%s có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
+
+#~ msgid ""
+#~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no "
+#~ "candidate version"
+#~ msgstr ""
+#~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có "
+#~ "bản ứng cử"
+
+#~ msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
+#~ msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
+
+#~ msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
+#~ msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
+
+#~ msgid "Problem unlinking %s"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
+
+#~ msgid "Failed to unlink %s"
+#~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
+#~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
+#~ "\n"
+#~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
+#~ "from APT's binary cache files\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
+#~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
+#~ "\n"
+#~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
+#~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
+
+#~ msgid "Commands:"
+#~ msgstr "Các lệnh:"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Options:\n"
+#~ " -h This help text.\n"
+#~ " -p=? The package cache.\n"
+#~ " -s=? The source cache.\n"
+#~ " -q Disable progress indicator.\n"
+#~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
+#~ " -c=? Read this configuration file\n"
+#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tùy chọn:\n"
+#~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
+#~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
+#~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
+#~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
+#~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
+#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
+#~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Usage: apt [options] command\n"
+#~ "\n"
+#~ "CLI for apt.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
+#~ "\n"
+#~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid ""
+#~ "Options:\n"
+#~ " -h This help text\n"
+#~ " -d CD-ROM mount point\n"
+#~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
+#~ " -m No mounting\n"
+#~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
+#~ " -a Thorough scan mode\n"
+#~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
+#~ " -c=? Read this configuration file\n"
+#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ "See fstab(5)\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tùy chọn:\n"
+#~ " -h Trợ giúp này.\n"
+#~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
+#~ "việc\n"
+#~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
+#~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
+#~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
+#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
+#~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Options:\n"
+#~ " -h This help text.\n"
+#~ " -c=? Read this configuration file\n"
+#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tùy chọn:\n"
+#~ " -h Trợ giúp này\n"
+#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Options:\n"
+#~ " -h This help text.\n"
+#~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
+#~ " -qq No output except for errors\n"
+#~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
+#~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
+#~ " -c=? Read this configuration file\n"
+#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tùy chọn:\n"
+#~ " -h Trợ giúp này.\n"
+#~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
+#~ "việc\n"
+#~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
+#~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
+#~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
+#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
+#~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
+#~ "\n"
+#~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
+#~ "used\n"
+#~ "to indicate what kind of file it is.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Options:\n"
+#~ " -h This help text\n"
+#~ " -s Use source file sorting\n"
+#~ " -c=? Read this configuration file\n"
+#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
+#~ "\n"
+#~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
+#~ "\n"
+#~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
+#~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Tùy chọn:\n"
+#~ " -h Trợ giúp_ này\n"
+#~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
+#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+#~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
+