+#: methods/server.cc
+msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
+msgstr ""
+"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
+"hợp lệ"
+
+#: methods/server.cc
+msgid "This HTTP server has broken range support"
+msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
+
+#: methods/server.cc
+msgid "Unknown date format"
+msgstr "Không rõ định dạng ngày"
+
+#: methods/server.cc
+msgid "Bad header data"
+msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
+
+#: methods/server.cc
+msgid "Connection failed"
+msgstr "Kết nối bị lỗi"
+
+#: methods/server.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
+"5 apt.conf)"
+msgstr ""
+
+#: methods/server.cc
+msgid "Internal error"
+msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
+
+#: methods/store.cc
+msgid "Empty files can't be valid archives"
+msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
+
+#: dselect/install:33
+msgid "Bad default setting!"
+msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
+
+#: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
+#: dselect/install:106 dselect/update:45
+#, fuzzy
+msgid "Press [Enter] to continue."
+msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
+
+#: dselect/install:92
+msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
+msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
+
+#: dselect/install:102
+msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
+msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
+
+#: dselect/install:103
+msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
+msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
+
+#: dselect/install:104
+msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
+msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
+
+#: dselect/install:105
+msgid ""
+"above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
+msgstr ""
+"chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
+"chạy lại lệnh cà[I] đặt."
+
+#: dselect/update:30
+msgid "Merging available information"
+msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
+
+#: cmdline/apt-extracttemplates.cc
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
+"\n"
+"apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
+"from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
+"configuration questions before installation of packages.\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
+"\n"
+"[extract: rút trích;\n"
+"templates: mẫu]\n"
+"\n"
+"apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
+"\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -h Trợ giúp này\n"
+" -t Đặt thư mục tạm thời\n"
+" [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
+" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
+
+#: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to mkstemp %s"
+msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
+
+#: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to write to %s"
+msgstr "Không thể ghi vào %s"
+
+#: cmdline/apt-extracttemplates.cc
+msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
+msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
+
+#: cmdline/apt-internal-solver.cc
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Usage: apt-internal-solver\n"
+"\n"
+"apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
+"resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
+"the like.\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-internal-solver\n"
+"\n"
+"apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
+"hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
+"để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -h Trợ giúp này.\n"
+" -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
+" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
+
+#: cmdline/apt-sortpkgs.cc
+msgid "Unknown package record!"
+msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
+
+#: cmdline/apt-sortpkgs.cc
+msgid ""
+"Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
+"\n"
+"apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
+"By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
+"can be used to switch to source package ordering instead.\n"
+msgstr ""
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
+msgid "Package extension list is too long"
+msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
+#, c-format
+msgid "Error processing directory %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
+msgid "Source extension list is too long"
+msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
+msgid "Error writing header to contents file"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
+#, c-format
+msgid "Error processing contents %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
+msgid ""
+"Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
+"Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
+" sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
+" contents path\n"
+" release path\n"
+" generate config [groups]\n"
+" clean config\n"
+"\n"
+"apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
+"many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
+"for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
+"\n"
+"apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
+"Package file contains the contents of all the control fields from\n"
+"each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
+"is supported to force the value of Priority and Section.\n"
+"\n"
+"Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
+"The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
+"\n"
+"The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
+"tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
+"override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
+"appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
+"Debian archive:\n"
+" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
+" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+" -h This help text\n"
+" --md5 Control MD5 generation\n"
+" -s=? Source override file\n"
+" -q Quiet\n"
+" -d=? Select the optional caching database\n"
+" --no-delink Enable delinking debug mode\n"
+" --contents Control contents file generation\n"
+" -c=? Read this configuration file\n"
+" -o=? Set an arbitrary configuration option"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
+"\n"
+"[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
+"\n"
+"Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
+" sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
+" contents path\n"
+" release path\n"
+" generate config [các_nhóm]\n"
+" clean config\n"
+"\n"
+"(packages: những gói;\n"
+"binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
+"sources: những nguồn;\n"
+"srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
+"contents path: đường dẫn nội dung;\n"
+"release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
+"generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
+"clean config: cấu hình toàn mới)\n"
+"\n"
+"apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
+"Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
+"đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
+"và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
+"\n"
+"apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
+"Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
+"cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
+"Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
+"\n"
+"Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
+"Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
+"để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
+"\n"
+"Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
+"BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
+"quy,\n"
+"và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
+"Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
+"những trường tên tập tin nếu có.\n"
+"Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
+" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
+" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -h _Trợ giúp_ này\n"
+" --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
+" -s=? Tập tin đè nguồn\n"
+" -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
+" -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
+" --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
+" --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
+" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
+msgid "No selections matched"
+msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
+#, c-format
+msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
+msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
+
+#: ftparchive/cachedb.cc
+#, c-format
+msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
+
+#: ftparchive/cachedb.cc
+#, c-format
+msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
+
+#: ftparchive/cachedb.cc
+msgid ""
+"DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
+"remove and re-create the database."
+msgstr ""
+"Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
+"apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
+
+#: ftparchive/cachedb.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to open DB file %s: %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
+
+#: ftparchive/cachedb.cc
+msgid "Failed to read .dsc"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
+
+#: ftparchive/cachedb.cc
+msgid "Archive has no control record"
+msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
+
+#: ftparchive/cachedb.cc
+msgid "Unable to get a cursor"
+msgstr "Không thể lấy con trỏ"
+
+#: ftparchive/contents.cc
+msgid "realloc - Failed to allocate memory"
+msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc
+#, c-format
+msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
+msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc
+#, c-format
+msgid "Compressed output %s needs a compression set"
+msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc
+msgid "Failed to fork"
+msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc
+msgid "Compress child"
+msgstr "Nén con"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc
+#, c-format
+msgid "Internal error, failed to create %s"
+msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc
+msgid "IO to subprocess/file failed"
+msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc
+msgid "Failed to read while computing MD5"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc
+#, c-format
+msgid "Failed to rename %s to %s"
+msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"