]> git.saurik.com Git - apt.git/blame_incremental - po/vi.po
convert EDSP to be based on FileFd instead of FILE*
[apt.git] / po / vi.po
... / ...
CommitLineData
1# Vietnamese Translation for Apt.
2# Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3# This file is put in the public domain.
4# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6#
7msgid ""
8msgstr ""
9"Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10"Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11"POT-Creation-Date: 2016-05-11 10:50+0200\n"
12"PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15"Language: vi\n"
16"MIME-Version: 1.0\n"
17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23"X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
26#: apt-private/acqprogress.cc
27#, c-format
28msgid "Hit:%lu %s"
29msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
30
31#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
32#. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
33#: apt-private/acqprogress.cc
34#, c-format
35msgid "Get:%lu %s"
36msgstr "Lấy:%lu %s"
37
38#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
39#. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
40#: apt-private/acqprogress.cc
41#, c-format
42msgid "Ign:%lu %s"
43msgstr "Bỏq:%lu %s"
44
45#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
46#. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
47#: apt-private/acqprogress.cc
48#, c-format
49msgid "Err:%lu %s"
50msgstr "Lỗi:%lu %s"
51
52#: apt-private/acqprogress.cc
53#, c-format
54msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
55msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
56
57#: apt-private/acqprogress.cc
58msgid " [Working]"
59msgstr " [Đang hoạt động]"
60
61#: apt-private/acqprogress.cc
62#, fuzzy, c-format
63msgid ""
64"Media change: please insert the disc labeled\n"
65" '%s'\n"
66"in the drive '%s' and press [Enter]\n"
67msgstr ""
68"Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
69" “%s”\n"
70"vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
71
72#: apt-private/private-cachefile.cc
73msgid "Correcting dependencies..."
74msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
75
76#: apt-private/private-cachefile.cc
77msgid " failed."
78msgstr " gặp lỗi."
79
80#: apt-private/private-cachefile.cc
81msgid "Unable to correct dependencies"
82msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
83
84#: apt-private/private-cachefile.cc
85msgid "Unable to minimize the upgrade set"
86msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
87
88#: apt-private/private-cachefile.cc
89msgid " Done"
90msgstr " Xong"
91
92#: apt-private/private-cachefile.cc
93msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
94msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
95
96#: apt-private/private-cachefile.cc
97msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
98msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
99
100#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
101msgid "Sorting"
102msgstr "Đang sắp xếp"
103
104#: apt-private/private-cacheset.cc
105#, c-format
106msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
107msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
108
109#: apt-private/private-cacheset.cc
110#, fuzzy, c-format
111msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
112msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
113
114#: apt-private/private-cacheset.cc
115#, c-format
116msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
117msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
118
119#: apt-private/private-cacheset.cc
120#, c-format
121msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
122msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
123
124#: apt-private/private-cacheset.cc
125#, fuzzy
126msgid " [Installed]"
127msgstr "[đã cài đặt]"
128
129#: apt-private/private-cacheset.cc
130msgid " [Not candidate version]"
131msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
132
133#: apt-private/private-cacheset.cc
134msgid "You should explicitly select one to install."
135msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
136
137#: apt-private/private-cacheset.cc
138#, c-format
139msgid ""
140"Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
141"This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
142"is only available from another source\n"
143msgstr ""
144"Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
145"đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
146"không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
147
148#: apt-private/private-cacheset.cc
149msgid "However the following packages replace it:"
150msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
151
152#: apt-private/private-cacheset.cc
153#, c-format
154msgid "Package '%s' has no installation candidate"
155msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
156
157#: apt-private/private-cacheset.cc
158#, c-format
159msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
160msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
161
162#. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
163#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
164#, c-format
165msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
166msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
167
168#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
169#, c-format
170msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
171msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
172
173#: apt-private/private-cacheset.cc
174#, c-format
175msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
176msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
177
178#: apt-private/private-cmndline.cc
179msgid "Most used commands:"
180msgstr ""
181
182#: apt-private/private-cmndline.cc
183#, c-format
184msgid "See %s for more information about the available commands."
185msgstr ""
186
187#: apt-private/private-cmndline.cc
188msgid ""
189"Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
190"Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
191"Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
192"Security details are available in apt-secure(8).\n"
193msgstr ""
194
195#: apt-private/private-cmndline.cc
196msgid "This APT has Super Cow Powers."
197msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
198
199#: apt-private/private-cmndline.cc
200msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
201msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
202
203#: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
204#: cmdline/apt-mark.cc
205msgid "No packages found"
206msgstr "Không tìm thấy gói"
207
208#: apt-private/private-download.cc
209msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
210msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
211
212#: apt-private/private-download.cc
213msgid "Authentication warning overridden.\n"
214msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
215
216#: apt-private/private-download.cc
217msgid "Some packages could not be authenticated"
218msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
219
220#: apt-private/private-download.cc
221msgid "Install these packages without verification?"
222msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
223
224#: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
225msgid ""
226"--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
227"instead."
228msgstr ""
229
230#: apt-private/private-download.cc
231#, fuzzy
232msgid ""
233"There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
234"unauthenticated"
235msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
236
237#: apt-private/private-download.cc apt-pkg/update.cc
238#, c-format
239msgid "Failed to fetch %s %s"
240msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s"
241
242#: apt-private/private-download.cc
243#, c-format
244msgid "Couldn't determine free space in %s"
245msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
246
247#: apt-private/private-download.cc
248#, c-format
249msgid "You don't have enough free space in %s."
250msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
251
252#: apt-private/private-download.cc
253msgid "Unable to lock the download directory"
254msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
255
256#: apt-private/private-install.cc
257msgid ""
258"Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
259"requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
260"distribution that some required packages have not yet been created\n"
261"or been moved out of Incoming."
262msgstr ""
263"Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
264"một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
265"chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
266"hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
267
268#.
269#. if (Packages == 1)
270#. {
271#. c1out << std::endl;
272#. c1out <<
273#. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
274#. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
275#. "that package should be filed.") << std::endl;
276#. }
277#.
278#: apt-private/private-install.cc
279msgid "The following information may help to resolve the situation:"
280msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
281
282#: apt-private/private-install.cc
283msgid "Broken packages"
284msgstr "Gói bị hỏng"
285
286#: apt-private/private-install.cc
287msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
288msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
289
290#: apt-private/private-install.cc
291msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
292msgstr ""
293"Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
294
295#: apt-private/private-install.cc
296#, fuzzy
297msgid ""
298"Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
299"essential."
300msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
301
302#: apt-private/private-install.cc
303#, fuzzy
304msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
305msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
306
307#: apt-private/private-install.cc
308msgid ""
309"Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
310"packages."
311msgstr ""
312
313#: apt-private/private-install.cc
314msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
315msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
316
317#: apt-private/private-install.cc
318msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
319msgstr ""
320"Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
321
322#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
323#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
324#: apt-private/private-install.cc
325#, c-format
326msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
327msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
328
329#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
330#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
331#: apt-private/private-install.cc
332#, c-format
333msgid "Need to get %sB of archives.\n"
334msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
335
336#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
337#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
338#: apt-private/private-install.cc
339#, c-format
340msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
341msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
342
343#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
344#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
345#: apt-private/private-install.cc
346#, c-format
347msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
348msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
349
350#: apt-private/private-install.cc
351msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
352msgstr ""
353"Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
354"kể."
355
356#. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
357#. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
358#: apt-private/private-install.cc
359msgid "Yes, do as I say!"
360msgstr "Có, làm đi!"
361
362#: apt-private/private-install.cc
363#, c-format
364msgid ""
365"You are about to do something potentially harmful.\n"
366"To continue type in the phrase '%s'\n"
367" ?] "
368msgstr ""
369"Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
370"Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
371"?] "
372
373#: apt-private/private-install.cc
374msgid "Abort."
375msgstr "Hủy bỏ."
376
377#: apt-private/private-install.cc
378msgid "Do you want to continue?"
379msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
380
381#: apt-private/private-install.cc
382msgid "Some files failed to download"
383msgstr "Một số tập tin không tải về được"
384
385#: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
386msgid "Download complete and in download only mode"
387msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
388
389#: apt-private/private-install.cc
390msgid ""
391"Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
392"missing?"
393msgstr ""
394"Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
395"nhật)\n"
396"hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
397
398#: apt-private/private-install.cc
399msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
400msgstr ""
401"Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
402
403#: apt-private/private-install.cc
404msgid "Unable to correct missing packages."
405msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
406
407#: apt-private/private-install.cc
408msgid "Aborting install."
409msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
410
411#: apt-private/private-install.cc
412msgid ""
413"The following package disappeared from your system as\n"
414"all files have been overwritten by other packages:"
415msgid_plural ""
416"The following packages disappeared from your system as\n"
417"all files have been overwritten by other packages:"
418msgstr[0] ""
419"Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
420"khác ghi đè:"
421
422#: apt-private/private-install.cc
423msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
424msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
425
426#: apt-private/private-install.cc
427msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
428msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
429
430#: apt-private/private-install.cc
431msgid ""
432"Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
433"shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
434msgstr ""
435"Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
436"nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
437
438#: apt-private/private-install.cc
439msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
440msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
441
442#: apt-private/private-install.cc
443msgid ""
444"The following package was automatically installed and is no longer required:"
445msgid_plural ""
446"The following packages were automatically installed and are no longer "
447"required:"
448msgstr[0] ""
449"(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
450
451#: apt-private/private-install.cc
452#, c-format
453msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
454msgid_plural ""
455"%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
456msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
457
458#: apt-private/private-install.cc
459#, c-format
460msgid "Use '%s' to remove it."
461msgid_plural "Use '%s' to remove them."
462msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
463
464#: apt-private/private-install.cc
465msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
466msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
467
468#: apt-private/private-install.cc
469msgid ""
470"Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
471"solution)."
472msgstr ""
473"Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
474"không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
475
476#: apt-private/private-install.cc
477#, fuzzy
478msgid "The following additional packages will be installed:"
479msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
480
481#: apt-private/private-install.cc
482msgid "Suggested packages:"
483msgstr "Các gói đề nghị:"
484
485#: apt-private/private-install.cc
486msgid "Recommended packages:"
487msgstr "Gói khuyến khích:"
488
489#: apt-private/private-install.cc
490#, c-format
491msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
492msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
493
494#: apt-private/private-install.cc
495#, c-format
496msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
497msgstr ""
498"Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
499
500#: apt-private/private-install.cc
501#, c-format
502msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
503msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
504
505#. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
506#: apt-private/private-install.cc
507#, fuzzy, c-format
508msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
509msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
510
511#: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
512#, c-format
513msgid "%s set to manually installed.\n"
514msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
515
516#: apt-private/private-install.cc
517#, c-format
518msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
519msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
520
521#: apt-private/private-install.cc
522#, c-format
523msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
524msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
525
526#: apt-private/private-list.cc
527msgid "Listing"
528msgstr "Đang liệt kê"
529
530#: apt-private/private-list.cc
531#, c-format
532msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
533msgid_plural ""
534"There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
535msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
536
537#: apt-private/private-main.cc
538msgid ""
539"NOTE: This is only a simulation!\n"
540" apt-get needs root privileges for real execution.\n"
541" Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
542" so don't depend on the relevance to the real current situation!"
543msgstr ""
544"CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
545" apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
546" Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
547" nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
548
549#: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
550msgid "unknown"
551msgstr "không hiểu"
552
553#: apt-private/private-output.cc
554#, c-format
555msgid "[installed,upgradable to: %s]"
556msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
557
558#: apt-private/private-output.cc
559msgid "[installed,local]"
560msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
561
562#: apt-private/private-output.cc
563msgid "[installed,auto-removable]"
564msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
565
566#: apt-private/private-output.cc
567msgid "[installed,automatic]"
568msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
569
570#: apt-private/private-output.cc
571msgid "[installed]"
572msgstr "[đã cài đặt]"
573
574#: apt-private/private-output.cc
575#, c-format
576msgid "[upgradable from: %s]"
577msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
578
579#: apt-private/private-output.cc
580msgid "[residual-config]"
581msgstr "[residual-config]"
582
583#: apt-private/private-output.cc
584#, c-format
585msgid "but %s is installed"
586msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
587
588#: apt-private/private-output.cc
589#, c-format
590msgid "but %s is to be installed"
591msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
592
593#: apt-private/private-output.cc
594msgid "but it is not installable"
595msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
596
597#: apt-private/private-output.cc
598msgid "but it is a virtual package"
599msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
600
601#: apt-private/private-output.cc
602msgid "but it is not installed"
603msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
604
605#: apt-private/private-output.cc
606msgid "but it is not going to be installed"
607msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
608
609#: apt-private/private-output.cc
610msgid " or"
611msgstr " hay"
612
613#: apt-private/private-output.cc
614msgid "The following packages have unmet dependencies:"
615msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
616
617#: apt-private/private-output.cc
618msgid "The following NEW packages will be installed:"
619msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
620
621#: apt-private/private-output.cc
622msgid "The following packages will be REMOVED:"
623msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
624
625#: apt-private/private-output.cc
626msgid "The following packages have been kept back:"
627msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
628
629#: apt-private/private-output.cc
630msgid "The following packages will be upgraded:"
631msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
632
633#: apt-private/private-output.cc
634msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
635msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
636
637#: apt-private/private-output.cc
638msgid "The following held packages will be changed:"
639msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
640
641#: apt-private/private-output.cc
642#, c-format
643msgid "%s (due to %s)"
644msgstr "%s (bởi vì %s)"
645
646#: apt-private/private-output.cc
647msgid ""
648"WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
649"This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
650msgstr ""
651"CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
652"ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
653
654#: apt-private/private-output.cc
655#, c-format
656msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
657msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
658
659#: apt-private/private-output.cc
660#, c-format
661msgid "%lu reinstalled, "
662msgstr "%lu được cài đặt lại, "
663
664#: apt-private/private-output.cc
665#, c-format
666msgid "%lu downgraded, "
667msgstr "%lu bị hạ cấp, "
668
669#: apt-private/private-output.cc
670#, c-format
671msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
672msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
673
674#: apt-private/private-output.cc
675#, c-format
676msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
677msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
678
679#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
680#. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
681#. The user has to answer with an input matching the
682#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
683#: apt-private/private-output.cc
684msgid "[Y/n]"
685msgstr "[C/k]"
686
687#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
688#. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
689#. The user has to answer with an input matching the
690#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
691#: apt-private/private-output.cc
692msgid "[y/N]"
693msgstr "[c/K]"
694
695#. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
696#: apt-private/private-output.cc
697msgid "Y"
698msgstr "C"
699
700#. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
701#: apt-private/private-output.cc
702msgid "N"
703msgstr "K"
704
705#: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc
706#, c-format
707msgid "Regex compilation error - %s"
708msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
709
710#: apt-private/private-search.cc
711msgid "You must give at least one search pattern"
712msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
713
714#: apt-private/private-search.cc
715msgid "Full Text Search"
716msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
717
718#: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
719#, c-format
720msgid "Package file %s is out of sync."
721msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
722
723#: apt-private/private-show.cc
724#, c-format
725msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
726msgid_plural ""
727"There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
728msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
729
730#: apt-private/private-show.cc
731msgid "not a real package (virtual)"
732msgstr "không là gói thật (ảo)"
733
734#: apt-private/private-show.cc apt-pkg/cacheset.cc
735#, c-format
736msgid "Unable to locate package %s"
737msgstr "Không thể định vị gói %s"
738
739#: apt-private/private-show.cc
740msgid "Package files:"
741msgstr "Tập tin gói:"
742
743#: apt-private/private-show.cc
744msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
745msgstr ""
746"Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
747
748#. Show any packages have explicit pins
749#: apt-private/private-show.cc
750msgid "Pinned packages:"
751msgstr "Các gói đã ghim:"
752
753#. Print the package name and the version we are forcing to
754#: apt-private/private-show.cc
755#, c-format
756msgid "%s -> %s with priority %d\n"
757msgstr ""
758
759#: apt-private/private-show.cc
760msgid " Installed: "
761msgstr " Đã cài đặt: "
762
763#: apt-private/private-show.cc
764msgid " Candidate: "
765msgstr " Ứng cử: "
766
767#: apt-private/private-show.cc
768msgid "(none)"
769msgstr "(không)"
770
771#. Show the priority tables
772#: apt-private/private-show.cc
773msgid " Version table:"
774msgstr " Bảng phiên bản:"
775
776#: apt-private/private-source.cc
777#, c-format
778msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
779msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
780
781#: apt-private/private-source.cc
782#, c-format
783msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
784msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
785
786#: apt-private/private-source.cc
787#, c-format
788msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
789msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
790
791#: apt-private/private-source.cc
792#, c-format
793msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
794msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
795
796#: apt-private/private-source.cc
797#, c-format
798msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
799msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
800
801#: apt-private/private-source.cc
802msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
803msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
804
805#: apt-private/private-source.cc
806#, c-format
807msgid "Unable to find a source package for %s"
808msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
809
810#: apt-private/private-source.cc
811#, c-format
812msgid ""
813"NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
814"%s\n"
815msgstr ""
816"GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
817"“%s” tại:\n"
818"%s\n"
819
820#: apt-private/private-source.cc
821#, c-format
822msgid ""
823"Please use:\n"
824"%s\n"
825"to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
826msgstr ""
827"Hãy dùng lệnh:\n"
828"%s\n"
829"để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
830
831#: apt-private/private-source.cc
832#, c-format
833msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
834msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
835
836#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
837#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
838#: apt-private/private-source.cc
839#, c-format
840msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
841msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
842
843#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
844#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
845#: apt-private/private-source.cc
846#, c-format
847msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
848msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
849
850#: apt-private/private-source.cc
851#, c-format
852msgid "Fetch source %s\n"
853msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
854
855#: apt-private/private-source.cc
856msgid "Failed to fetch some archives."
857msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
858
859#: apt-private/private-source.cc
860#, c-format
861msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
862msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
863
864#: apt-private/private-source.cc
865#, c-format
866msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
867msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
868
869#: apt-private/private-source.cc
870#, c-format
871msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
872msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
873
874#: apt-private/private-source.cc
875#, c-format
876msgid "Build command '%s' failed.\n"
877msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
878
879#: apt-private/private-source.cc
880#, c-format
881msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
882msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
883
884#: apt-private/private-source.cc
885#, c-format
886msgid "%s has no build depends.\n"
887msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
888
889#: apt-private/private-source.cc
890msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
891msgstr ""
892"Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
893
894#: apt-private/private-source.cc
895#, c-format
896msgid ""
897"No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
898"Architectures for setup"
899msgstr ""
900"Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
901"Architectures để cài đặt"
902
903#: apt-private/private-source.cc
904#, c-format
905msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
906msgstr ""
907
908#: apt-private/private-source.cc
909#, fuzzy, c-format
910msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
911msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
912
913#: apt-private/private-source.cc
914msgid "Failed to process build dependencies"
915msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
916
917#: apt-private/private-sources.cc
918#, c-format
919msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
920msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
921
922#: apt-private/private-sources.cc
923#, c-format
924msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
925msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
926
927#: apt-private/private-unmet.cc
928#, c-format
929msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
930msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
931
932#: apt-private/private-update.cc
933msgid "The update command takes no arguments"
934msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
935
936#: apt-private/private-update.cc
937#, c-format
938msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
939msgid_plural ""
940"%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
941msgstr[0] ""
942"%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
943
944#: apt-private/private-update.cc
945msgid "All packages are up to date."
946msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
947
948#: cmdline/apt-cache.cc
949#, fuzzy
950msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
951msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
952
953#: cmdline/apt-cache.cc
954msgid "Total package names: "
955msgstr "Tổng các tên gói: "
956
957#: cmdline/apt-cache.cc
958msgid "Total package structures: "
959msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
960
961#: cmdline/apt-cache.cc
962msgid " Normal packages: "
963msgstr " Gói thường: "
964
965#: cmdline/apt-cache.cc
966msgid " Pure virtual packages: "
967msgstr " Gói thuần ảo: "
968
969#: cmdline/apt-cache.cc
970msgid " Single virtual packages: "
971msgstr " Gói ảo đơn: "
972
973#: cmdline/apt-cache.cc
974msgid " Mixed virtual packages: "
975msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
976
977#: cmdline/apt-cache.cc
978msgid " Missing: "
979msgstr " Thiếu: "
980
981#: cmdline/apt-cache.cc
982msgid "Total distinct versions: "
983msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
984
985#: cmdline/apt-cache.cc
986msgid "Total distinct descriptions: "
987msgstr "Tổng mô tả riêng: "
988
989#: cmdline/apt-cache.cc
990msgid "Total dependencies: "
991msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
992
993#: cmdline/apt-cache.cc
994msgid "Total ver/file relations: "
995msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
996
997#: cmdline/apt-cache.cc
998msgid "Total Desc/File relations: "
999msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
1000
1001#: cmdline/apt-cache.cc
1002msgid "Total Provides mappings: "
1003msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
1004
1005#: cmdline/apt-cache.cc
1006msgid "Total globbed strings: "
1007msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
1008
1009#: cmdline/apt-cache.cc
1010msgid "Total slack space: "
1011msgstr "Tổng chỗ trống: "
1012
1013#: cmdline/apt-cache.cc
1014msgid "Total space accounted for: "
1015msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
1016
1017#: cmdline/apt-cache.cc
1018msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
1019msgstr ""
1020"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
1021
1022#: cmdline/apt-cache.cc
1023msgid ""
1024"Usage: apt-cache [options] command\n"
1025" apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
1026"\n"
1027"apt-cache queries and displays available information about installed\n"
1028"and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n"
1029"into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n"
1030"displayed information may therefore be outdated if the last update was\n"
1031"too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
1032"availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
1033msgstr ""
1034
1035#: cmdline/apt-cache.cc
1036msgid "Show source records"
1037msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
1038
1039#: cmdline/apt-cache.cc
1040msgid "Search the package list for a regex pattern"
1041msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
1042
1043#: cmdline/apt-cache.cc
1044msgid "Show raw dependency information for a package"
1045msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
1046
1047#: cmdline/apt-cache.cc
1048msgid "Show reverse dependency information for a package"
1049msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
1050
1051#: cmdline/apt-cache.cc
1052msgid "Show a readable record for the package"
1053msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
1054
1055#: cmdline/apt-cache.cc
1056msgid "List the names of all packages in the system"
1057msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
1058
1059#: cmdline/apt-cache.cc
1060msgid "Show policy settings"
1061msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
1062
1063#: cmdline/apt-cdrom.cc
1064msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
1065msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
1066
1067#: cmdline/apt-cdrom.cc
1068#, fuzzy
1069msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
1070msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
1071
1072#: cmdline/apt-cdrom.cc
1073#, c-format
1074msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
1075msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
1076
1077#: cmdline/apt-cdrom.cc
1078msgid ""
1079"No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
1080"You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
1081"See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
1082"mount point."
1083msgstr ""
1084"Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
1085"định.\n"
1086"Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
1087"Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
1088"gắn."
1089
1090#: cmdline/apt-cdrom.cc
1091msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1092msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1093
1094#: cmdline/apt-cdrom.cc
1095msgid ""
1096"Usage: apt-cdrom [options] command\n"
1097"\n"
1098"apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
1099"media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
1100"information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
1101msgstr ""
1102
1103#: cmdline/apt-config.cc
1104msgid "Arguments not in pairs"
1105msgstr "Các đối số không thành cặp"
1106
1107#: cmdline/apt-config.cc
1108#, fuzzy
1109msgid ""
1110"Usage: apt-config [options] command\n"
1111"\n"
1112"apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
1113"all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n"
1114msgstr ""
1115"Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
1116"\n"
1117"(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
1118"\n"
1119"apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
1120
1121#: cmdline/apt-config.cc
1122msgid "get configuration values via shell evaluation"
1123msgstr ""
1124
1125#: cmdline/apt-config.cc
1126msgid "show the active configuration setting"
1127msgstr ""
1128
1129#: cmdline/apt-get.cc
1130#, c-format
1131msgid "Couldn't find package %s"
1132msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1133
1134#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1135#, c-format
1136msgid "%s set to automatically installed.\n"
1137msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1138
1139#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1140msgid ""
1141"This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1142"instead."
1143msgstr ""
1144"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1145"để thay thế."
1146
1147#: cmdline/apt-get.cc
1148msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1149msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1150
1151#: cmdline/apt-get.cc
1152msgid "Supported modules:"
1153msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1154
1155#: cmdline/apt-get.cc
1156#, fuzzy
1157msgid ""
1158"Usage: apt-get [options] command\n"
1159" apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1160" apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1161"\n"
1162"apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
1163"and information about them from authenticated sources and\n"
1164"for installation, upgrade and removal of packages together\n"
1165"with their dependencies.\n"
1166msgstr ""
1167"Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1168" apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1169" apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1170"\n"
1171"get: lấy\n"
1172"install: cài đặt\n"
1173"remove: gỡ bỏ\n"
1174"source: nguồn\n"
1175"\n"
1176"apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1177"phần mềm.\n"
1178"Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1179
1180#: cmdline/apt-get.cc
1181msgid "Retrieve new lists of packages"
1182msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
1183
1184#: cmdline/apt-get.cc
1185msgid "Perform an upgrade"
1186msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
1187
1188#: cmdline/apt-get.cc
1189msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
1190msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
1191
1192#: cmdline/apt-get.cc
1193msgid "Remove packages"
1194msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
1195
1196#: cmdline/apt-get.cc
1197msgid "Remove packages and config files"
1198msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
1199
1200#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt.cc
1201msgid "Remove automatically all unused packages"
1202msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
1203
1204#: cmdline/apt-get.cc
1205msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
1206msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
1207
1208#: cmdline/apt-get.cc
1209msgid "Follow dselect selections"
1210msgstr "Cho phép chọn dselect"
1211
1212#: cmdline/apt-get.cc
1213msgid "Configure build-dependencies for source packages"
1214msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
1215
1216#: cmdline/apt-get.cc
1217msgid "Erase downloaded archive files"
1218msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
1219
1220#: cmdline/apt-get.cc
1221msgid "Erase old downloaded archive files"
1222msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
1223
1224#: cmdline/apt-get.cc
1225msgid "Verify that there are no broken dependencies"
1226msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
1227
1228#: cmdline/apt-get.cc
1229msgid "Download source archives"
1230msgstr "Tải về kho nguồn"
1231
1232#: cmdline/apt-get.cc
1233msgid "Download the binary package into the current directory"
1234msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
1235
1236#: cmdline/apt-get.cc
1237msgid "Download and display the changelog for the given package"
1238msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
1239
1240#: cmdline/apt-helper.cc
1241msgid "Need one URL as argument"
1242msgstr "Cần một URL làm đối số"
1243
1244#: cmdline/apt-helper.cc
1245msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1246msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1247
1248#: cmdline/apt-helper.cc
1249msgid "Download Failed"
1250msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1251
1252#: cmdline/apt-helper.cc
1253#, c-format
1254msgid "GetSrvRec failed for %s"
1255msgstr ""
1256
1257#: cmdline/apt-helper.cc
1258#, fuzzy
1259msgid ""
1260"Usage: apt-helper [options] command\n"
1261" apt-helper [options] cat-file file ...\n"
1262" apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1263"\n"
1264"apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
1265"e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n"
1266msgstr ""
1267"Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1268" apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1269"\n"
1270"apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
1271
1272#: cmdline/apt-helper.cc
1273msgid "download the given uri to the target-path"
1274msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
1275
1276#: cmdline/apt-helper.cc
1277msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
1278msgstr ""
1279
1280#: cmdline/apt-helper.cc
1281msgid "concatenate files, with automatic decompression"
1282msgstr ""
1283
1284#: cmdline/apt-helper.cc
1285msgid "detect proxy using apt.conf"
1286msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
1287
1288#: cmdline/apt-mark.cc
1289#, c-format
1290msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1291msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1292
1293#: cmdline/apt-mark.cc
1294#, c-format
1295msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1296msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1297
1298#: cmdline/apt-mark.cc
1299#, c-format
1300msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1301msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1302
1303#: cmdline/apt-mark.cc
1304#, c-format
1305msgid "%s was already set on hold.\n"
1306msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
1307
1308#: cmdline/apt-mark.cc
1309#, c-format
1310msgid "%s was already not hold.\n"
1311msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
1312
1313#: cmdline/apt-mark.cc
1314msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1315msgstr ""
1316"Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
1317"lệnh này"
1318
1319#: cmdline/apt-mark.cc
1320#, c-format
1321msgid "%s set on hold.\n"
1322msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
1323
1324#: cmdline/apt-mark.cc
1325#, c-format
1326msgid "Canceled hold on %s.\n"
1327msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1328
1329#: cmdline/apt-mark.cc
1330#, c-format
1331msgid "Selected %s for purge.\n"
1332msgstr ""
1333
1334#: cmdline/apt-mark.cc
1335#, c-format
1336msgid "Selected %s for removal.\n"
1337msgstr ""
1338
1339#: cmdline/apt-mark.cc
1340#, c-format
1341msgid "Selected %s for installation.\n"
1342msgstr ""
1343
1344#: cmdline/apt-mark.cc
1345#, fuzzy
1346msgid ""
1347"Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1348"\n"
1349"apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1350"as manually or automatically installed. It can also be used to\n"
1351"manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n"
1352"all packages with or without a certain marking.\n"
1353msgstr ""
1354"Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1355"\n"
1356"apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1357"được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1358"dấu.\n"
1359
1360#: cmdline/apt-mark.cc
1361msgid "Mark the given packages as automatically installed"
1362msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
1363
1364#: cmdline/apt-mark.cc
1365msgid "Mark the given packages as manually installed"
1366msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
1367
1368#: cmdline/apt-mark.cc
1369msgid "Mark a package as held back"
1370msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
1371
1372#: cmdline/apt-mark.cc
1373msgid "Unset a package set as held back"
1374msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
1375
1376#: cmdline/apt-mark.cc
1377msgid "Print the list of automatically installed packages"
1378msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
1379
1380#: cmdline/apt-mark.cc
1381msgid "Print the list of manually installed packages"
1382msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
1383
1384#: cmdline/apt-mark.cc
1385msgid "Print the list of package on hold"
1386msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
1387
1388#: cmdline/apt.cc
1389msgid ""
1390"Usage: apt [options] command\n"
1391"\n"
1392"apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
1393"searching and managing as well as querying information about packages.\n"
1394"It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
1395"like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
1396"interactive use by default.\n"
1397msgstr ""
1398
1399#. query
1400#: cmdline/apt.cc
1401msgid "list packages based on package names"
1402msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
1403
1404#: cmdline/apt.cc
1405msgid "search in package descriptions"
1406msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
1407
1408#: cmdline/apt.cc
1409msgid "show package details"
1410msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
1411
1412#. package stuff
1413#: cmdline/apt.cc
1414msgid "install packages"
1415msgstr "cài đặt các gói"
1416
1417#: cmdline/apt.cc
1418msgid "remove packages"
1419msgstr "gỡ bỏ các gói"
1420
1421#. system wide stuff
1422#: cmdline/apt.cc
1423msgid "update list of available packages"
1424msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
1425
1426#: cmdline/apt.cc
1427msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
1428msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
1429
1430#: cmdline/apt.cc
1431msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
1432msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
1433
1434#. misc
1435#: cmdline/apt.cc
1436msgid "edit the source information file"
1437msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
1438
1439#: methods/cdrom.cc
1440#, c-format
1441msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1442msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1443
1444#: methods/cdrom.cc
1445msgid ""
1446"Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1447"cannot be used to add new CD-ROMs"
1448msgstr ""
1449"Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1450"sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
1451
1452#: methods/cdrom.cc
1453msgid "Wrong CD-ROM"
1454msgstr "CD-ROM sai"
1455
1456#: methods/cdrom.cc
1457#, c-format
1458msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1459msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
1460
1461#: methods/cdrom.cc
1462msgid "Disk not found."
1463msgstr "Không tìm thấy đĩa."
1464
1465#: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
1466msgid "File not found"
1467msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1468
1469#: methods/connect.cc
1470#, c-format
1471msgid "Connecting to %s (%s)"
1472msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1473
1474#: methods/connect.cc
1475#, c-format
1476msgid "[IP: %s %s]"
1477msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1478
1479#: methods/connect.cc
1480#, c-format
1481msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1482msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1483
1484#: methods/connect.cc
1485#, c-format
1486msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1487msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1488
1489#: methods/connect.cc
1490#, c-format
1491msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1492msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1493
1494#: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1495msgid "Failed"
1496msgstr "Gặp lỗi"
1497
1498#: methods/connect.cc
1499#, c-format
1500msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1501msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1502
1503#. We say this mainly because the pause here is for the
1504#. ssh connection that is still going
1505#: methods/connect.cc methods/rsh.cc
1506#, c-format
1507msgid "Connecting to %s"
1508msgstr "Đang kết nối đến %s"
1509
1510#: methods/connect.cc
1511#, c-format
1512msgid "Could not resolve '%s'"
1513msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1514
1515#: methods/connect.cc
1516#, c-format
1517msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1518msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1519
1520#: methods/connect.cc
1521#, c-format
1522msgid "System error resolving '%s:%s'"
1523msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1524
1525#: methods/connect.cc
1526#, c-format
1527msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1528msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1529
1530#: methods/connect.cc
1531#, c-format
1532msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1533msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1534
1535#: methods/copy.cc methods/store.cc
1536msgid "Failed to stat"
1537msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
1538
1539#: methods/copy.cc methods/rred.cc methods/store.cc
1540msgid "Failed to set modification time"
1541msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
1542
1543#: methods/file.cc
1544msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1545msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
1546
1547#. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1548#: methods/ftp.cc
1549msgid "Logging in"
1550msgstr "Đang đăng nhập vào"
1551
1552#: methods/ftp.cc
1553msgid "Unable to determine the peer name"
1554msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1555
1556#: methods/ftp.cc
1557msgid "Unable to determine the local name"
1558msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
1559
1560#: methods/ftp.cc
1561#, c-format
1562msgid "The server refused the connection and said: %s"
1563msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1564
1565#: methods/ftp.cc
1566#, c-format
1567msgid "USER failed, server said: %s"
1568msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1569
1570#: methods/ftp.cc
1571#, c-format
1572msgid "PASS failed, server said: %s"
1573msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1574
1575#: methods/ftp.cc
1576msgid ""
1577"A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1578"is empty."
1579msgstr ""
1580"Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1581"“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1582
1583#: methods/ftp.cc
1584#, c-format
1585msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1586msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1587
1588#: methods/ftp.cc
1589#, c-format
1590msgid "TYPE failed, server said: %s"
1591msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1592
1593#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1594msgid "Connection timeout"
1595msgstr "Thời hạn kết nối"
1596
1597#: methods/ftp.cc
1598msgid "Server closed the connection"
1599msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1600
1601#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1602msgid "Read error"
1603msgstr "Lỗi đọc"
1604
1605#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1606msgid "A response overflowed the buffer."
1607msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1608
1609#: methods/ftp.cc
1610msgid "Protocol corruption"
1611msgstr "Giao thức bị hỏng"
1612
1613#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1614msgid "Write error"
1615msgstr "Lỗi ghi"
1616
1617#: methods/ftp.cc
1618msgid "Could not create a socket"
1619msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1620
1621#: methods/ftp.cc
1622msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1623msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1624
1625#: methods/ftp.cc
1626msgid "Could not connect passive socket."
1627msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1628
1629#: methods/ftp.cc
1630msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1631msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1632
1633#: methods/ftp.cc
1634msgid "Could not bind a socket"
1635msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
1636
1637#: methods/ftp.cc
1638msgid "Could not listen on the socket"
1639msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1640
1641#: methods/ftp.cc
1642msgid "Could not determine the socket's name"
1643msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1644
1645#: methods/ftp.cc
1646msgid "Unable to send PORT command"
1647msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1648
1649#: methods/ftp.cc
1650#, c-format
1651msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1652msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
1653
1654#: methods/ftp.cc
1655#, c-format
1656msgid "EPRT failed, server said: %s"
1657msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1658
1659#: methods/ftp.cc
1660msgid "Data socket connect timed out"
1661msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1662
1663#: methods/ftp.cc
1664msgid "Unable to accept connection"
1665msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1666
1667#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc
1668msgid "Problem hashing file"
1669msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1670
1671#: methods/ftp.cc
1672#, c-format
1673msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1674msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1675
1676#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1677msgid "Data socket timed out"
1678msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1679
1680#: methods/ftp.cc
1681#, c-format
1682msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1683msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1684
1685#. Get the files information
1686#: methods/ftp.cc
1687msgid "Query"
1688msgstr "Truy vấn"
1689
1690#: methods/ftp.cc
1691msgid "Unable to invoke "
1692msgstr "Không thể gọi "
1693
1694#. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1695#: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc
1696#, c-format
1697msgid ""
1698"Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1699"authentication?)"
1700msgstr ""
1701"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1702"không?)"
1703
1704#. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1705#: methods/gpgv.cc
1706#, fuzzy, c-format
1707msgid ""
1708"Signed file isn't valid, got '%s' (does the network require authentication?)"
1709msgstr ""
1710"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1711"không?)"
1712
1713#: methods/gpgv.cc
1714msgid "At least one invalid signature was encountered."
1715msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1716
1717#: methods/gpgv.cc
1718msgid ""
1719"Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1720msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1721
1722#: methods/gpgv.cc
1723msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1724msgstr ""
1725"Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1726"chưa?)"
1727
1728#: methods/gpgv.cc
1729msgid "Unknown error executing apt-key"
1730msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1731
1732#. TRANSLATORS: The second %s is the reason and is untranslated for repository owners.
1733#: methods/gpgv.cc
1734#, c-format
1735msgid "Signature by key %s uses weak digest algorithm (%s)"
1736msgstr ""
1737
1738#: methods/gpgv.cc
1739msgid "The following signatures were invalid:\n"
1740msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1741
1742#: methods/gpgv.cc
1743msgid ""
1744"The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1745"available:\n"
1746msgstr ""
1747"Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1748
1749#: methods/http.cc
1750msgid "Error writing to the file"
1751msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1752
1753#: methods/http.cc
1754msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1755msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1756
1757#: methods/http.cc
1758msgid "Error reading from server"
1759msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1760
1761#: methods/http.cc
1762msgid "Error writing to file"
1763msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1764
1765#: methods/http.cc
1766msgid "Select failed"
1767msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1768
1769#: methods/http.cc
1770msgid "Connection timed out"
1771msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1772
1773#: methods/http.cc
1774msgid "Error writing to output file"
1775msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1776
1777#. Only warn if there are no sources.list.d.
1778#. Only warn if there is no sources.list file.
1779#: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1780#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc
1781#: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc
1782#, c-format
1783msgid "Unable to read %s"
1784msgstr "Không thể đọc %s"
1785
1786#: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1787#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
1788#, c-format
1789msgid "Unable to change to %s"
1790msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1791
1792#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1793#. and provide a config option to define that default
1794#: methods/mirror.cc
1795#, c-format
1796msgid "No mirror file '%s' found "
1797msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1798
1799#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1800#. and provide a config option to define that default
1801#: methods/mirror.cc
1802#, c-format
1803msgid "Can not read mirror file '%s'"
1804msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1805
1806#: methods/mirror.cc
1807#, c-format
1808msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1809msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1810
1811#: methods/mirror.cc
1812#, c-format
1813msgid "[Mirror: %s]"
1814msgstr "[Bản sao: %s]"
1815
1816#: methods/rred.cc ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc
1817#: apt-pkg/acquire-item.cc
1818#, c-format
1819msgid "Failed to stat %s"
1820msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1821
1822#: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc
1823msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1824msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1825
1826#: methods/rsh.cc
1827msgid "Connection closed prematurely"
1828msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1829
1830#: methods/server.cc
1831msgid "Waiting for headers"
1832msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1833
1834#: methods/server.cc
1835msgid "Bad header line"
1836msgstr "Dòng đầu sai"
1837
1838#: methods/server.cc
1839msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1840msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1841
1842#: methods/server.cc
1843msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1844msgstr ""
1845"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1846"hợp lệ"
1847
1848#: methods/server.cc
1849msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1850msgstr ""
1851"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1852"hợp lệ"
1853
1854#: methods/server.cc
1855msgid "This HTTP server has broken range support"
1856msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1857
1858#: methods/server.cc
1859msgid "Unknown date format"
1860msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1861
1862#: methods/server.cc
1863msgid "Bad header data"
1864msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1865
1866#: methods/server.cc
1867msgid "Connection failed"
1868msgstr "Kết nối bị lỗi"
1869
1870#: methods/server.cc
1871#, c-format
1872msgid ""
1873"Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1874"5 apt.conf)"
1875msgstr ""
1876
1877#: methods/server.cc
1878msgid "Internal error"
1879msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1880
1881#: methods/store.cc
1882msgid "Empty files can't be valid archives"
1883msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1884
1885#: dselect/install:33
1886msgid "Bad default setting!"
1887msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1888
1889#: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1890#: dselect/install:106 dselect/update:45
1891#, fuzzy
1892msgid "Press [Enter] to continue."
1893msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1894
1895#: dselect/install:92
1896msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1897msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1898
1899#: dselect/install:102
1900msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1901msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1902
1903#: dselect/install:103
1904msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1905msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1906
1907#: dselect/install:104
1908msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1909msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1910
1911#: dselect/install:105
1912msgid ""
1913"above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1914msgstr ""
1915"chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1916"chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1917
1918#: dselect/update:30
1919msgid "Merging available information"
1920msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1921
1922#: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1923#, fuzzy
1924msgid ""
1925"Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1926"\n"
1927"apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
1928"from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
1929"configuration questions before installation of packages.\n"
1930msgstr ""
1931"Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1932"\n"
1933"[extract: rút trích;\n"
1934"templates: mẫu]\n"
1935"\n"
1936"apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1937"\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1938"\n"
1939"Tùy chọn:\n"
1940" -h Trợ giúp này\n"
1941" -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1942" [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1943" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1944" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1945
1946#: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1947#, c-format
1948msgid "Unable to mkstemp %s"
1949msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1950
1951#: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1952#, c-format
1953msgid "Unable to write to %s"
1954msgstr "Không thể ghi vào %s"
1955
1956#: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1957msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1958msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1959
1960#: cmdline/apt-internal-solver.cc
1961#, fuzzy
1962msgid ""
1963"Usage: apt-internal-solver\n"
1964"\n"
1965"apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
1966"resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
1967"the like.\n"
1968msgstr ""
1969"Cách dùng: apt-internal-solver\n"
1970"\n"
1971"apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
1972"hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
1973"để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
1974"\n"
1975"Tùy chọn:\n"
1976" -h Trợ giúp này.\n"
1977" -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
1978" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1979" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1980
1981#: cmdline/apt-sortpkgs.cc
1982msgid "Unknown package record!"
1983msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
1984
1985#: cmdline/apt-sortpkgs.cc
1986msgid ""
1987"Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
1988"\n"
1989"apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
1990"By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
1991"can be used to switch to source package ordering instead.\n"
1992msgstr ""
1993
1994#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
1995msgid "Package extension list is too long"
1996msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1997
1998#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
1999#, c-format
2000msgid "Error processing directory %s"
2001msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
2002
2003#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2004msgid "Source extension list is too long"
2005msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
2006
2007#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2008msgid "Error writing header to contents file"
2009msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
2010
2011#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2012#, c-format
2013msgid "Error processing contents %s"
2014msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
2015
2016#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2017msgid ""
2018"Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
2019"Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
2020" sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
2021" contents path\n"
2022" release path\n"
2023" generate config [groups]\n"
2024" clean config\n"
2025"\n"
2026"apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
2027"many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
2028"for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
2029"\n"
2030"apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
2031"Package file contains the contents of all the control fields from\n"
2032"each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
2033"is supported to force the value of Priority and Section.\n"
2034"\n"
2035"Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
2036"The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
2037"\n"
2038"The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
2039"tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
2040"override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
2041"appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
2042"Debian archive:\n"
2043" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2044" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2045"\n"
2046"Options:\n"
2047" -h This help text\n"
2048" --md5 Control MD5 generation\n"
2049" -s=? Source override file\n"
2050" -q Quiet\n"
2051" -d=? Select the optional caching database\n"
2052" --no-delink Enable delinking debug mode\n"
2053" --contents Control contents file generation\n"
2054" -c=? Read this configuration file\n"
2055" -o=? Set an arbitrary configuration option"
2056msgstr ""
2057"Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
2058"\n"
2059"[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
2060"\n"
2061"Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2062" sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2063" contents path\n"
2064" release path\n"
2065" generate config [các_nhóm]\n"
2066" clean config\n"
2067"\n"
2068"(packages: những gói;\n"
2069"binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2070"sources: những nguồn;\n"
2071"srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2072"contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2073"release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2074"generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2075"clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2076"\n"
2077"apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2078"Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2079"đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2080"và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2081"\n"
2082"apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2083"Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2084"cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2085"Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2086"\n"
2087"Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2088"Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2089"để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2090"\n"
2091"Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2092"BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2093"quy,\n"
2094"và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2095"Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2096"những trường tên tập tin nếu có.\n"
2097"Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2098" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2099" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2100"\n"
2101"Tùy chọn:\n"
2102" -h _Trợ giúp_ này\n"
2103" --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2104" -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2105" -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2106" -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2107" --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2108" --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2109" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2110" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2111
2112#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2113msgid "No selections matched"
2114msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2115
2116#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2117#, c-format
2118msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2119msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2120
2121#: ftparchive/cachedb.cc
2122#, c-format
2123msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2124msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2125
2126#: ftparchive/cachedb.cc
2127#, c-format
2128msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2129msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2130
2131#: ftparchive/cachedb.cc
2132msgid ""
2133"DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2134"remove and re-create the database."
2135msgstr ""
2136"Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2137"apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2138
2139#: ftparchive/cachedb.cc
2140#, c-format
2141msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2142msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2143
2144#: ftparchive/cachedb.cc
2145msgid "Failed to read .dsc"
2146msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2147
2148#: ftparchive/cachedb.cc
2149msgid "Archive has no control record"
2150msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2151
2152#: ftparchive/cachedb.cc
2153msgid "Unable to get a cursor"
2154msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2155
2156#: ftparchive/contents.cc
2157msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2158msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2159
2160#: ftparchive/multicompress.cc
2161#, c-format
2162msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2163msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2164
2165#: ftparchive/multicompress.cc
2166#, c-format
2167msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2168msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2169
2170#: ftparchive/multicompress.cc
2171msgid "Failed to fork"
2172msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2173
2174#: ftparchive/multicompress.cc
2175msgid "Compress child"
2176msgstr "Nén con"
2177
2178#: ftparchive/multicompress.cc
2179#, c-format
2180msgid "Internal error, failed to create %s"
2181msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2182
2183#: ftparchive/multicompress.cc
2184msgid "IO to subprocess/file failed"
2185msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2186
2187#: ftparchive/multicompress.cc
2188msgid "Failed to read while computing MD5"
2189msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2190
2191#: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc
2192#, c-format
2193msgid "Failed to rename %s to %s"
2194msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2195
2196#: ftparchive/override.cc
2197#, c-format
2198msgid "Unable to open %s"
2199msgstr "Không thể mở %s"
2200
2201#. skip spaces
2202#. find end of word
2203#: ftparchive/override.cc
2204#, c-format
2205msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2206msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2207
2208#: ftparchive/override.cc
2209#, c-format
2210msgid "Failed to read the override file %s"
2211msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2212
2213#: ftparchive/override.cc
2214#, c-format
2215msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2216msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2217
2218#: ftparchive/override.cc
2219#, c-format
2220msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2221msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2222
2223#: ftparchive/override.cc
2224#, c-format
2225msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2226msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2227
2228#: ftparchive/writer.cc
2229#, c-format
2230msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2231msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2232
2233#: ftparchive/writer.cc
2234#, c-format
2235msgid "W: Unable to stat %s\n"
2236msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2237
2238#: ftparchive/writer.cc
2239msgid "E: "
2240msgstr "L: "
2241
2242#: ftparchive/writer.cc
2243msgid "W: "
2244msgstr "CB: "
2245
2246#: ftparchive/writer.cc
2247msgid "E: Errors apply to file "
2248msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2249
2250#: ftparchive/writer.cc
2251#, c-format
2252msgid "Failed to resolve %s"
2253msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2254
2255#: ftparchive/writer.cc
2256msgid "Tree walking failed"
2257msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2258
2259#: ftparchive/writer.cc
2260#, c-format
2261msgid "Failed to open %s"
2262msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2263
2264#: ftparchive/writer.cc
2265#, c-format
2266msgid " DeLink %s [%s]\n"
2267msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2268
2269#: ftparchive/writer.cc apt-pkg/acquire-item.cc
2270#, c-format
2271msgid "Failed to readlink %s"
2272msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2273
2274#: ftparchive/writer.cc
2275#, c-format
2276msgid "*** Failed to link %s to %s"
2277msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2278
2279#: ftparchive/writer.cc
2280#, c-format
2281msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2282msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2283
2284#: ftparchive/writer.cc
2285msgid "Archive had no package field"
2286msgstr "Kho không có trường gói"
2287
2288#: ftparchive/writer.cc
2289#, c-format
2290msgid " %s has no override entry\n"
2291msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2292
2293#: ftparchive/writer.cc
2294#, c-format
2295msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2296msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2297
2298#: ftparchive/writer.cc
2299#, c-format
2300msgid " %s has no source override entry\n"
2301msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2302
2303#: ftparchive/writer.cc
2304#, c-format
2305msgid " %s has no binary override entry either\n"
2306msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2307
2308#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2309msgid "Invalid archive signature"
2310msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2311
2312#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2313msgid "Error reading archive member header"
2314msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2315
2316#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2317#, c-format
2318msgid "Invalid archive member header %s"
2319msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2320
2321#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2322msgid "Invalid archive member header"
2323msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2324
2325#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2326msgid "Archive is too short"
2327msgstr "Kho quá ngắn"
2328
2329#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2330msgid "Failed to read the archive headers"
2331msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2332
2333#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2334#, fuzzy, c-format
2335msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
2336msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2337
2338#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2339msgid "Corrupted archive"
2340msgstr "Kho bị hỏng."
2341
2342#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2343msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2344msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2345
2346#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2347#, c-format
2348msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2349msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2350
2351#: apt-inst/deb/debfile.cc
2352#, c-format
2353msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2354msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2355
2356#: apt-inst/deb/debfile.cc
2357#, c-format
2358msgid "Internal error, could not locate member %s"
2359msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2360
2361#: apt-inst/deb/debfile.cc
2362msgid "Unparsable control file"
2363msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2364
2365#: apt-inst/dirstream.cc
2366#, c-format
2367msgid "Failed to write file %s"
2368msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2369
2370#: apt-inst/dirstream.cc
2371#, c-format
2372msgid "Failed to close file %s"
2373msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2374
2375#: apt-inst/extract.cc
2376#, c-format
2377msgid "The path %s is too long"
2378msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2379
2380#: apt-inst/extract.cc
2381#, c-format
2382msgid "Unpacking %s more than once"
2383msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2384
2385#: apt-inst/extract.cc
2386#, c-format
2387msgid "The directory %s is diverted"
2388msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2389
2390#: apt-inst/extract.cc
2391#, c-format
2392msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2393msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2394
2395#: apt-inst/extract.cc
2396msgid "The diversion path is too long"
2397msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2398
2399#: apt-inst/extract.cc
2400#, c-format
2401msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2402msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2403
2404#: apt-inst/extract.cc
2405msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2406msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2407
2408#: apt-inst/extract.cc
2409msgid "The path is too long"
2410msgstr "Đường dẫn quá dài"
2411
2412#: apt-inst/extract.cc
2413#, c-format
2414msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2415msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2416
2417#: apt-inst/extract.cc
2418#, c-format
2419msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2420msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2421
2422#: apt-inst/extract.cc
2423#, c-format
2424msgid "Unable to stat %s"
2425msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2426
2427#: apt-inst/filelist.cc
2428msgid "DropNode called on still linked node"
2429msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2430
2431#: apt-inst/filelist.cc
2432msgid "Failed to locate the hash element!"
2433msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2434
2435#: apt-inst/filelist.cc
2436msgid "Failed to allocate diversion"
2437msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2438
2439#: apt-inst/filelist.cc
2440msgid "Internal error in AddDiversion"
2441msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2442
2443#: apt-inst/filelist.cc
2444#, c-format
2445msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2446msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2447
2448#: apt-inst/filelist.cc
2449#, c-format
2450msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2451msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2452
2453#: apt-inst/filelist.cc
2454#, c-format
2455msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2456msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2457
2458#: apt-pkg/acquire-item.cc
2459msgid ""
2460"Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore "
2461"disabled by default."
2462msgstr ""
2463
2464#: apt-pkg/acquire-item.cc
2465msgid ""
2466"Data from such a repository can't be authenticated and is therefore "
2467"potentially dangerous to use."
2468msgstr ""
2469
2470#: apt-pkg/acquire-item.cc
2471msgid ""
2472"See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
2473"details."
2474msgstr ""
2475
2476#: apt-pkg/acquire-item.cc
2477msgid "Hash Sum mismatch"
2478msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2479
2480#: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2481#, c-format
2482msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2483msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2484
2485#: apt-pkg/acquire-item.cc
2486msgid "Size mismatch"
2487msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2488
2489#: apt-pkg/acquire-item.cc
2490msgid "Invalid file format"
2491msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2492
2493#: apt-pkg/acquire-item.cc
2494#, fuzzy
2495msgid "Signature error"
2496msgstr "Lỗi ghi"
2497
2498#: apt-pkg/acquire-item.cc
2499#, fuzzy, c-format
2500msgid ""
2501"An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2502"updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2503msgstr ""
2504"Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2505"Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2506"Lỗi GPG: %s: %s\n"
2507
2508#. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2509#: apt-pkg/acquire-item.cc
2510#, c-format
2511msgid "GPG error: %s: %s"
2512msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2513
2514#: apt-pkg/acquire-item.cc
2515#, c-format
2516msgid ""
2517"Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support "
2518"architecture '%s'"
2519msgstr ""
2520
2521#: apt-pkg/acquire-item.cc
2522#, c-format
2523msgid ""
2524"Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2525"or malformed file)"
2526msgstr ""
2527"Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2528"sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2529
2530#: apt-pkg/acquire-item.cc
2531#, c-format
2532msgid ""
2533"Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' provides only "
2534"weak security information for it"
2535msgstr ""
2536
2537#. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2538#. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2539#. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2540#: apt-pkg/acquire-item.cc
2541#, c-format
2542msgid ""
2543"Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2544"repository will not be applied."
2545msgstr ""
2546"Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2547"này sẽ không được áp dụng."
2548
2549#: apt-pkg/acquire-item.cc
2550#, c-format
2551msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2552msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2553
2554#. No Release file was present, or verification failed, so fall
2555#. back to queueing Packages files without verification
2556#. only allow going further if the user explicitly wants it
2557#: apt-pkg/acquire-item.cc
2558#, fuzzy, c-format
2559msgid "The repository '%s' is not signed."
2560msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2561
2562#. No Release file was present so fall
2563#. back to queueing Packages files without verification
2564#. only allow going further if the user explicitly wants it
2565#: apt-pkg/acquire-item.cc
2566#, fuzzy, c-format
2567msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
2568msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2569
2570#: apt-pkg/acquire-item.cc
2571#, fuzzy, c-format
2572msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2573msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2574
2575#: apt-pkg/acquire-item.cc
2576msgid ""
2577"This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2578"AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2579msgstr ""
2580
2581#: apt-pkg/acquire-item.cc
2582#, c-format
2583msgid ""
2584"I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2585"to manually fix this package. (due to missing arch)"
2586msgstr ""
2587"Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2588"này, do thiếu kiến trúc."
2589
2590#: apt-pkg/acquire-item.cc
2591#, c-format
2592msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2593msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2594
2595#: apt-pkg/acquire-item.cc
2596#, c-format
2597msgid ""
2598"The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2599msgstr ""
2600"Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2601"tin:) cho gói %s."
2602
2603#. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2604#: apt-pkg/acquire-item.cc
2605#, fuzzy, c-format
2606msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2607msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2608
2609#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2610#, c-format
2611msgid "The method driver %s could not be found."
2612msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2613
2614#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2615#, c-format
2616msgid "Is the package %s installed?"
2617msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2618
2619#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2620#, c-format
2621msgid "Method %s did not start correctly"
2622msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2623
2624#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2625#, fuzzy, c-format
2626msgid ""
2627"Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2628msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2629
2630#: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
2631#, c-format
2632msgid "List directory %spartial is missing."
2633msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2634
2635#: apt-pkg/acquire.cc
2636#, c-format
2637msgid "Archives directory %spartial is missing."
2638msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2639
2640#: apt-pkg/acquire.cc
2641#, c-format
2642msgid "Unable to lock directory %s"
2643msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2644
2645#: apt-pkg/acquire.cc
2646#, c-format
2647msgid "No sandbox user '%s' on the system, can not drop privileges"
2648msgstr ""
2649
2650#: apt-pkg/acquire.cc
2651#, c-format
2652msgid ""
2653"Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
2654"user '%s'."
2655msgstr ""
2656
2657#: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
2658#, c-format
2659msgid "Clean of %s is not supported"
2660msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2661
2662#. only show the ETA if it makes sense
2663#. two days
2664#: apt-pkg/acquire.cc
2665#, c-format
2666msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2667msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2668
2669#: apt-pkg/acquire.cc
2670#, c-format
2671msgid "Retrieving file %li of %li"
2672msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2673
2674#: apt-pkg/algorithms.cc
2675#, c-format
2676msgid ""
2677"The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2678msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2679
2680#: apt-pkg/algorithms.cc
2681msgid ""
2682"Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2683"held packages."
2684msgstr ""
2685"Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2686"ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2687
2688#: apt-pkg/algorithms.cc
2689msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2690msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2691
2692#: apt-pkg/cachefile.cc
2693msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2694msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2695
2696#: apt-pkg/cachefile.cc
2697msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2698msgstr ""
2699"Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2700"này"
2701
2702#: apt-pkg/cachefile.cc
2703msgid "The list of sources could not be read."
2704msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2705
2706#: apt-pkg/cacheset.cc
2707#, c-format
2708msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2709msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2710
2711#: apt-pkg/cacheset.cc
2712#, c-format
2713msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2714msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2715
2716#: apt-pkg/cacheset.cc
2717#, c-format
2718msgid "Couldn't find task '%s'"
2719msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2720
2721#: apt-pkg/cacheset.cc
2722#, c-format
2723msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2724msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2725
2726#: apt-pkg/cacheset.cc
2727#, c-format
2728msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2729msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2730
2731#: apt-pkg/cacheset.cc
2732#, c-format
2733msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2734msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2735
2736#: apt-pkg/cacheset.cc
2737#, c-format
2738msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2739msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2740
2741#: apt-pkg/cacheset.cc
2742#, c-format
2743msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2744msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2745
2746#: apt-pkg/cacheset.cc
2747#, c-format
2748msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2749msgstr ""
2750"Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2751"đặt"
2752
2753#: apt-pkg/cacheset.cc
2754#, c-format
2755msgid ""
2756"Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2757"neither of them"
2758msgstr ""
2759"Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2760"mà không có trong nó"
2761
2762#: apt-pkg/cdrom.cc
2763#, c-format
2764msgid "Line %u too long in source list %s."
2765msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2766
2767#: apt-pkg/cdrom.cc
2768msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2769msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2770
2771#: apt-pkg/cdrom.cc
2772#, c-format
2773msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2774msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2775
2776#: apt-pkg/cdrom.cc
2777msgid "Waiting for disc...\n"
2778msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2779
2780#: apt-pkg/cdrom.cc
2781msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2782msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2783
2784#: apt-pkg/cdrom.cc
2785msgid "Identifying... "
2786msgstr "Đang nhận diện... "
2787
2788#: apt-pkg/cdrom.cc
2789#, c-format
2790msgid "Stored label: %s\n"
2791msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2792
2793#: apt-pkg/cdrom.cc
2794msgid "Scanning disc for index files...\n"
2795msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2796
2797#: apt-pkg/cdrom.cc
2798#, c-format
2799msgid ""
2800"Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2801"%zu signatures\n"
2802msgstr ""
2803"Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2804
2805#: apt-pkg/cdrom.cc
2806msgid ""
2807"Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2808"wrong architecture?"
2809msgstr ""
2810"Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2811"hoặc có kiến trúc không đúng?"
2812
2813#: apt-pkg/cdrom.cc
2814#, c-format
2815msgid "Found label '%s'\n"
2816msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2817
2818#: apt-pkg/cdrom.cc
2819msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2820msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2821
2822#: apt-pkg/cdrom.cc
2823#, c-format
2824msgid ""
2825"This disc is called: \n"
2826"'%s'\n"
2827msgstr ""
2828"Tên đĩa này:\n"
2829"“%s”\n"
2830
2831#: apt-pkg/cdrom.cc
2832msgid "Copying package lists..."
2833msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2834
2835#: apt-pkg/cdrom.cc
2836msgid "Writing new source list\n"
2837msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2838
2839#: apt-pkg/cdrom.cc
2840msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2841msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2842
2843#: apt-pkg/clean.cc
2844#, c-format
2845msgid "Unable to stat %s."
2846msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2847
2848#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2849#, c-format
2850msgid "Unable to stat the mount point %s"
2851msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2852
2853#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2854msgid "Failed to stat the cdrom"
2855msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2856
2857#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2858#, fuzzy, c-format
2859msgid ""
2860"Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
2861"other options."
2862msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2863
2864#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2865#, fuzzy, c-format
2866msgid ""
2867"Command line option %s is not understood in combination with the other "
2868"options"
2869msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2870
2871#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2872#, c-format
2873msgid "Command line option %s is not boolean"
2874msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2875
2876#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2877#, c-format
2878msgid "Option %s requires an argument."
2879msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2880
2881#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2882#, c-format
2883msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2884msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2885
2886#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2887#, c-format
2888msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2889msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2890
2891#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2892#, c-format
2893msgid "Option '%s' is too long"
2894msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2895
2896#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2897#, c-format
2898msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2899msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2900
2901#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2902#, c-format
2903msgid "Invalid operation %s"
2904msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2905
2906#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2907#, c-format
2908msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2909msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2910
2911#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2912#, c-format
2913msgid "Opening configuration file %s"
2914msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2915
2916#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2917#, c-format
2918msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2919msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2920
2921#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2922#, c-format
2923msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2924msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2925
2926#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2927#, c-format
2928msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2929msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2930
2931#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2932#, c-format
2933msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2934msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2935
2936#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2937#, c-format
2938msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2939msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2940
2941#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2942#, c-format
2943msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2944msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2945
2946#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2947#, c-format
2948msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2949msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2950
2951#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2952#, c-format
2953msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2954msgstr ""
2955"Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2956"số"
2957
2958#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2959#, c-format
2960msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2961msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2962
2963#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2964#, c-format
2965msgid "Problem unlinking the file %s"
2966msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2967
2968#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2969#, c-format
2970msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2971msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2972
2973#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2974#, c-format
2975msgid "Could not open lock file %s"
2976msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2977
2978#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2979#, c-format
2980msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2981msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2982
2983#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2984#, c-format
2985msgid "Could not get lock %s"
2986msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2987
2988#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2989#, c-format
2990msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2991msgstr ""
2992"Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2993
2994#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2995#, c-format
2996msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2997msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2998
2999#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3000#, c-format
3001msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3002msgstr ""
3003"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3004
3005#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3006#, c-format
3007msgid ""
3008"Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3009msgstr ""
3010"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3011"lệ"
3012
3013#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
3014#, c-format
3015msgid "Waited for %s but it wasn't there"
3016msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
3017
3018#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3019#, c-format
3020msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3021msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3022
3023#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3024#, c-format
3025msgid "Sub-process %s received signal %u."
3026msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3027
3028#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3029#, c-format
3030msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3031msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3032
3033#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3034#, c-format
3035msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3036msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3037
3038#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3039#, c-format
3040msgid "Problem closing the gzip file %s"
3041msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3042
3043#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3044msgid "Unexpected end of file"
3045msgstr ""
3046
3047#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3048msgid "Failed to create subprocess IPC"
3049msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3050
3051#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3052msgid "Failed to exec compressor "
3053msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3054
3055#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3056#, c-format
3057msgid "Could not open file %s"
3058msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3059
3060#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3061#, c-format
3062msgid "Could not open file descriptor %d"
3063msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3064
3065#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3066#, c-format
3067msgid "read, still have %llu to read but none left"
3068msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3069
3070#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3071#, c-format
3072msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3073msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3074
3075#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3076#, c-format
3077msgid "Problem closing the file %s"
3078msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3079
3080#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3081#, c-format
3082msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3083msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3084
3085#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3086msgid "Problem syncing the file"
3087msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3088
3089#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3090msgid "Can't mmap an empty file"
3091msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3092
3093#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3094#, c-format
3095msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3096msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3097
3098#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3099#, c-format
3100msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3101msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3102
3103#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3104msgid "Unable to close mmap"
3105msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3106
3107#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3108msgid "Unable to synchronize mmap"
3109msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3110
3111#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3112#, c-format
3113msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3114msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3115
3116#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3117msgid "Failed to truncate file"
3118msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3119
3120#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3121#, c-format
3122msgid ""
3123"Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3124"Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3125msgstr ""
3126"Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3127"Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3128"Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3129
3130#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3131#, c-format
3132msgid ""
3133"Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3134"reached."
3135msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3136
3137#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3138msgid ""
3139"Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3140msgstr ""
3141"Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3142"dùng tắt đi."
3143
3144#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3145#, c-format
3146msgid "%c%s... Error!"
3147msgstr "%c%s... Lỗi!"
3148
3149#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3150#, c-format
3151msgid "%c%s... Done"
3152msgstr "%c%s... Xong"
3153
3154#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3155msgid "..."
3156msgstr "..."
3157
3158#. Print the spinner
3159#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3160#, c-format
3161msgid "%c%s... %u%%"
3162msgstr "%c%s... %u%%"
3163
3164#. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3165#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3166#, c-format
3167msgid "%lid %lih %limin %lis"
3168msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3169
3170#. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
3171#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3172#, c-format
3173msgid "%lih %limin %lis"
3174msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3175
3176#. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
3177#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3178#, c-format
3179msgid "%limin %lis"
3180msgstr "%li phút %li giây"
3181
3182#. TRANSLATOR: s means seconds
3183#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3184#, c-format
3185msgid "%lis"
3186msgstr "%li giây"
3187
3188#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3189#, c-format
3190msgid "Selection %s not found"
3191msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3192
3193#. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3194#. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
3195#. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
3196#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3197#, c-format
3198msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
3199msgstr ""
3200
3201#. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3202#. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
3203#. two sources.list entries
3204#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3205#, c-format
3206msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
3207msgstr ""
3208
3209#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3210#, c-format
3211msgid "Unable to parse Release file %s"
3212msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3213
3214#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3215#, c-format
3216msgid "No sections in Release file %s"
3217msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3218
3219#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3220#, c-format
3221msgid "No Hash entry in Release file %s"
3222msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3223
3224#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3225#, c-format
3226msgid ""
3227"No Hash entry in Release file %s which is considered strong enough for "
3228"security purposes"
3229msgstr ""
3230
3231#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3232#, c-format
3233msgid "Invalid '%s' entry in Release file %s"
3234msgstr ""
3235"Gặp mục tin “%s” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3236
3237#. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
3238#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3239#, c-format
3240msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s"
3241msgstr ""
3242
3243#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3244#, c-format
3245msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)"
3246msgstr ""
3247
3248#: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
3249#, c-format
3250msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
3251msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
3252
3253#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3254#, c-format
3255msgid ""
3256"Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3257"it?"
3258msgstr ""
3259"Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3260"phải không?"
3261
3262#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3263#, c-format
3264msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3265msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3266
3267#. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3268#. dpkg --configure -a
3269#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3270#, c-format
3271msgid ""
3272"dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3273msgstr ""
3274"dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3275"vấn đề này. "
3276
3277#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3278msgid "Not locked"
3279msgstr "Chưa được khoá"
3280
3281#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3282#, c-format
3283msgid "Installing %s"
3284msgstr "Đang cài đặt %s"
3285
3286#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3287#, c-format
3288msgid "Configuring %s"
3289msgstr "Đang cấu hình %s"
3290
3291#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3292#, c-format
3293msgid "Removing %s"
3294msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3295
3296#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3297#, c-format
3298msgid "Completely removing %s"
3299msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3300
3301#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3302#, c-format
3303msgid "Noting disappearance of %s"
3304msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3305
3306#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3307#, c-format
3308msgid "Running post-installation trigger %s"
3309msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3310
3311#. FIXME: use a better string after freeze
3312#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3313#, c-format
3314msgid "Directory '%s' missing"
3315msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3316
3317#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3318#, c-format
3319msgid "Could not open file '%s'"
3320msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3321
3322#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3323#, c-format
3324msgid "Preparing %s"
3325msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3326
3327#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3328#, c-format
3329msgid "Unpacking %s"
3330msgstr "Đang mở gói %s"
3331
3332#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3333#, c-format
3334msgid "Preparing to configure %s"
3335msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3336
3337#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3338#, c-format
3339msgid "Installed %s"
3340msgstr "Đã cài đặt %s"
3341
3342#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3343#, c-format
3344msgid "Preparing for removal of %s"
3345msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3346
3347#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3348#, c-format
3349msgid "Removed %s"
3350msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3351
3352#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3353#, c-format
3354msgid "Preparing to completely remove %s"
3355msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3356
3357#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3358#, c-format
3359msgid "Completely removed %s"
3360msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3361
3362#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3363#, c-format
3364msgid "Can not write log (%s)"
3365msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3366
3367#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3368msgid "Is /dev/pts mounted?"
3369msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3370
3371#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3372msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3373msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3374
3375#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3376msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3377msgstr ""
3378"Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3379
3380#. check if its not a follow up error
3381#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3382msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3383msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3384
3385#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3386msgid ""
3387"No apport report written because the error message indicates its a followup "
3388"error from a previous failure."
3389msgstr ""
3390"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3391"do một sự thất bại trước đó."
3392
3393#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3394msgid ""
3395"No apport report written because the error message indicates a disk full "
3396"error"
3397msgstr ""
3398"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3399
3400#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3401msgid ""
3402"No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3403"error"
3404msgstr ""
3405"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3406"bộ nhớ”"
3407
3408#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3409msgid ""
3410"No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3411"local system"
3412msgstr ""
3413"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3414"thống nội bộ"
3415
3416#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3417msgid ""
3418"No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3419msgstr ""
3420"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3421
3422#: apt-pkg/depcache.cc
3423msgid "Building dependency tree"
3424msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
3425
3426#: apt-pkg/depcache.cc
3427msgid "Candidate versions"
3428msgstr "Phiên bản ứng cử"
3429
3430#: apt-pkg/depcache.cc
3431msgid "Dependency generation"
3432msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
3433
3434#: apt-pkg/depcache.cc
3435msgid "Reading state information"
3436msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
3437
3438#: apt-pkg/depcache.cc
3439#, c-format
3440msgid "Failed to open StateFile %s"
3441msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
3442
3443#: apt-pkg/depcache.cc
3444#, c-format
3445msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
3446msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
3447
3448#: apt-pkg/edsp.cc
3449msgid "Send scenario to solver"
3450msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3451
3452#: apt-pkg/edsp.cc
3453msgid "Send request to solver"
3454msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3455
3456#: apt-pkg/edsp.cc
3457msgid "Prepare for receiving solution"
3458msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3459
3460#: apt-pkg/edsp.cc
3461msgid "External solver failed without a proper error message"
3462msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3463
3464#: apt-pkg/edsp.cc
3465msgid "Execute external solver"
3466msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3467
3468#: apt-pkg/indexcopy.cc
3469#, c-format
3470msgid "Wrote %i records.\n"
3471msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3472
3473#: apt-pkg/indexcopy.cc
3474#, c-format
3475msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3476msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3477
3478#: apt-pkg/indexcopy.cc
3479#, c-format
3480msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3481msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3482
3483#: apt-pkg/indexcopy.cc
3484#, c-format
3485msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3486msgstr ""
3487"Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3488"nhau\n"
3489
3490#: apt-pkg/indexcopy.cc
3491#, c-format
3492msgid "Can't find authentication record for: %s"
3493msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3494
3495#: apt-pkg/indexcopy.cc
3496#, c-format
3497msgid "Hash mismatch for: %s"
3498msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3499
3500#: apt-pkg/init.cc
3501#, c-format
3502msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3503msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3504
3505#: apt-pkg/init.cc
3506msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3507msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3508
3509#: apt-pkg/install-progress.cc
3510#, c-format
3511msgid "Progress: [%3i%%]"
3512msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3513
3514#: apt-pkg/install-progress.cc
3515msgid "Running dpkg"
3516msgstr "Đang chạy dpkg"
3517
3518#: apt-pkg/packagemanager.cc
3519#, c-format
3520msgid ""
3521"Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
3522"under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
3523msgstr ""
3524"Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
3525"conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
3526
3527#: apt-pkg/packagemanager.cc
3528#, c-format
3529msgid "Could not configure '%s'. "
3530msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
3531
3532#: apt-pkg/packagemanager.cc
3533#, c-format
3534msgid ""
3535"This installation run will require temporarily removing the essential "
3536"package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
3537"you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
3538msgstr ""
3539"Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
3540"vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
3541"bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
3542"LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
3543
3544#: apt-pkg/pkgcache.cc
3545msgid "Empty package cache"
3546msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
3547
3548#: apt-pkg/pkgcache.cc
3549msgid "The package cache file is corrupted"
3550msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
3551
3552#: apt-pkg/pkgcache.cc
3553msgid "The package cache file is an incompatible version"
3554msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
3555
3556#: apt-pkg/pkgcache.cc
3557#, c-format
3558msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
3559msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
3560
3561#: apt-pkg/pkgcache.cc
3562#, fuzzy, c-format
3563msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
3564msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
3565
3566#: apt-pkg/pkgcache.cc
3567#, fuzzy
3568msgid "The package cache file is corrupted, it has the wrong hash"
3569msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
3570
3571#: apt-pkg/pkgcache.cc
3572msgid "Depends"
3573msgstr "Phụ thuộc"
3574
3575#: apt-pkg/pkgcache.cc
3576msgid "PreDepends"
3577msgstr "Phụ thuộc sẵn"
3578
3579#: apt-pkg/pkgcache.cc
3580msgid "Suggests"
3581msgstr "Đề nghị"
3582
3583#: apt-pkg/pkgcache.cc
3584msgid "Recommends"
3585msgstr "Khuyến khích"
3586
3587#: apt-pkg/pkgcache.cc
3588msgid "Conflicts"
3589msgstr "Xung đột"
3590
3591#: apt-pkg/pkgcache.cc
3592msgid "Replaces"
3593msgstr "Thay thế"
3594
3595#: apt-pkg/pkgcache.cc
3596msgid "Obsoletes"
3597msgstr "Cũ"
3598
3599#: apt-pkg/pkgcache.cc
3600msgid "Breaks"
3601msgstr "Làm hỏng"
3602
3603#: apt-pkg/pkgcache.cc
3604msgid "Enhances"
3605msgstr "Tăng cường"
3606
3607#: apt-pkg/pkgcache.cc
3608msgid "required"
3609msgstr "yêu cầu"
3610
3611#: apt-pkg/pkgcache.cc
3612msgid "important"
3613msgstr "quan trọng"
3614
3615#: apt-pkg/pkgcache.cc
3616msgid "standard"
3617msgstr "chuẩn"
3618
3619#: apt-pkg/pkgcache.cc
3620msgid "optional"
3621msgstr "tùy chọn"
3622
3623#: apt-pkg/pkgcache.cc
3624msgid "extra"
3625msgstr "bổ sung"
3626
3627#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3628msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3629msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3630
3631#. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3632#. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3633#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3634#, c-format
3635msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3636msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3637
3638#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3639msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3640msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3641
3642#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3643msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3644msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3645
3646#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3647msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3648msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3649
3650#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3651msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3652msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3653
3654#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3655msgid "Reading package lists"
3656msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3657
3658#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3659msgid "IO Error saving source cache"
3660msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3661
3662#: apt-pkg/pkgrecords.cc
3663#, c-format
3664msgid "Index file type '%s' is not supported"
3665msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
3666
3667#: apt-pkg/policy.cc
3668#, c-format
3669msgid ""
3670"The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3671"available in the sources"
3672msgstr ""
3673"Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3674"không sẵn có trong mã nguồn"
3675
3676#: apt-pkg/policy.cc
3677#, c-format
3678msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3679msgstr ""
3680"Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3681
3682#: apt-pkg/policy.cc
3683#, c-format
3684msgid "Did not understand pin type %s"
3685msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3686
3687#: apt-pkg/policy.cc
3688#, c-format
3689msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
3690msgstr ""
3691
3692#: apt-pkg/policy.cc
3693msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3694msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3695
3696#. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
3697#: apt-pkg/sourcelist.cc
3698#, fuzzy, c-format
3699msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
3700msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3701
3702#: apt-pkg/sourcelist.cc
3703#, c-format
3704msgid "Opening %s"
3705msgstr "Đang mở %s"
3706
3707#: apt-pkg/sourcelist.cc
3708#, c-format
3709msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3710msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3711
3712#: apt-pkg/sourcelist.cc
3713#, c-format
3714msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3715msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3716
3717#: apt-pkg/sourcelist.cc
3718#, fuzzy, c-format
3719msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
3720msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3721
3722#: apt-pkg/sourcelist.cc
3723#, c-format
3724msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3725msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3726
3727#: apt-pkg/sourcelist.cc
3728#, c-format
3729msgid "Unsupported file %s given on commandline"
3730msgstr ""
3731
3732#: apt-pkg/srcrecords.cc
3733msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3734msgstr ""
3735"Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3736
3737#: apt-pkg/tagfile.cc
3738#, c-format
3739msgid "Cannot convert %s to integer: out of range"
3740msgstr ""
3741
3742#: apt-pkg/update.cc
3743msgid ""
3744"Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3745"used instead."
3746msgstr ""
3747"Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3748"được dùng thay thế."
3749
3750#: apt-pkg/upgrade.cc
3751msgid "Calculating upgrade"
3752msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
3753
3754#~ msgid "(not found)"
3755#~ msgstr "(không tìm thấy)"
3756
3757#~ msgid " Package pin: "
3758#~ msgstr " Ghim gói: "
3759
3760#~ msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3761#~ msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3762
3763#, fuzzy
3764#~ msgid "The repository is insufficiently signed by key %s (%s)"
3765#~ msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3766
3767#~ msgid ""
3768#~ "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
3769#~ "packages"
3770#~ msgstr ""
3771#~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
3772#~ "gói “%s”"
3773
3774#~ msgid ""
3775#~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
3776#~ "found"
3777#~ msgstr ""
3778#~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
3779
3780#~ msgid ""
3781#~ "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
3782#~ msgstr ""
3783#~ "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s "
3784#~ "là quá mới"
3785
3786#~ msgid ""
3787#~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
3788#~ "package %s can't satisfy version requirements"
3789#~ msgstr ""
3790#~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói "
3791#~ "%s có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
3792
3793#~ msgid ""
3794#~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no "
3795#~ "candidate version"
3796#~ msgstr ""
3797#~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có "
3798#~ "bản ứng cử"
3799
3800#~ msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
3801#~ msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
3802
3803#~ msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
3804#~ msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
3805
3806#~ msgid "Problem unlinking %s"
3807#~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3808
3809#~ msgid "Failed to unlink %s"
3810#~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3811
3812#~ msgid ""
3813#~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
3814#~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
3815#~ "\n"
3816#~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
3817#~ "from APT's binary cache files\n"
3818#~ msgstr ""
3819#~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
3820#~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
3821#~ "\n"
3822#~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
3823#~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
3824
3825#~ msgid "Commands:"
3826#~ msgstr "Các lệnh:"
3827
3828#~ msgid ""
3829#~ "Options:\n"
3830#~ " -h This help text.\n"
3831#~ " -p=? The package cache.\n"
3832#~ " -s=? The source cache.\n"
3833#~ " -q Disable progress indicator.\n"
3834#~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
3835#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3836#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3837#~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
3838#~ msgstr ""
3839#~ "Tùy chọn:\n"
3840#~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
3841#~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
3842#~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
3843#~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
3844#~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
3845#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3846#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3847#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
3848#~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
3849
3850#~ msgid ""
3851#~ "Usage: apt [options] command\n"
3852#~ "\n"
3853#~ "CLI for apt.\n"
3854#~ msgstr ""
3855#~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
3856#~ "\n"
3857#~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
3858
3859#, fuzzy
3860#~ msgid ""
3861#~ "Options:\n"
3862#~ " -h This help text\n"
3863#~ " -d CD-ROM mount point\n"
3864#~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
3865#~ " -m No mounting\n"
3866#~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
3867#~ " -a Thorough scan mode\n"
3868#~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
3869#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3870#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3871#~ "See fstab(5)\n"
3872#~ msgstr ""
3873#~ "Tùy chọn:\n"
3874#~ " -h Trợ giúp này.\n"
3875#~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3876#~ "việc\n"
3877#~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3878#~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3879#~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3880#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3881#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3882#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3883#~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3884
3885#~ msgid ""
3886#~ "Options:\n"
3887#~ " -h This help text.\n"
3888#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3889#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3890#~ msgstr ""
3891#~ "Tùy chọn:\n"
3892#~ " -h Trợ giúp này\n"
3893#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3894#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
3895
3896#~ msgid ""
3897#~ "Options:\n"
3898#~ " -h This help text.\n"
3899#~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3900#~ " -qq No output except for errors\n"
3901#~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
3902#~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
3903#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3904#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3905#~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
3906#~ msgstr ""
3907#~ "Tùy chọn:\n"
3908#~ " -h Trợ giúp này.\n"
3909#~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3910#~ "việc\n"
3911#~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3912#~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3913#~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3914#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3915#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3916#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3917#~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3918
3919#~ msgid ""
3920#~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3921#~ "\n"
3922#~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
3923#~ "used\n"
3924#~ "to indicate what kind of file it is.\n"
3925#~ "\n"
3926#~ "Options:\n"
3927#~ " -h This help text\n"
3928#~ " -s Use source file sorting\n"
3929#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3930#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3931#~ msgstr ""
3932#~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3933#~ "\n"
3934#~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3935#~ "\n"
3936#~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3937#~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3938#~ "\n"
3939#~ "Tùy chọn:\n"
3940#~ " -h Trợ giúp_ này\n"
3941#~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3942#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3943#~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3944
3945#~ msgid "Child process failed"
3946#~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
3947
3948#, fuzzy
3949#~ msgid "Must specifc at least one srv record"
3950#~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
3951
3952#~ msgid "Failed to create pipes"
3953#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3954
3955#~ msgid "Failed to exec gzip "
3956#~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3957
3958#~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3959#~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3960
3961#~ msgid "Failed to create FILE*"
3962#~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3963
3964#~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3965#~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3966
3967#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3968#~ msgstr ""
3969#~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3970#~ "phân tích được)"
3971
3972#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3973#~ msgstr ""
3974#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3975
3976#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3977#~ msgstr ""
3978#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
3979#~ "phép gán)"
3980
3981#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3982#~ msgstr ""
3983#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3984
3985#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3986#~ msgstr ""
3987#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3988#~ "trị)"
3989
3990#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
3991#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
3992
3993#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
3994#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
3995
3996#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
3997#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3998
3999#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
4000#~ msgstr ""
4001#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
4002
4003#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
4004#~ msgstr ""
4005#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
4006
4007#~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
4008#~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
4009
4010#~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
4011#~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
4012
4013#~ msgid "Collecting File Provides"
4014#~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
4015
4016#, fuzzy
4017#~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
4018#~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
4019
4020#~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
4021#~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
4022
4023#~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
4024#~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
4025
4026#~ msgid "Total dependency version space: "
4027#~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
4028
4029#~ msgid "You don't have enough free space in %s"
4030#~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4031
4032#~ msgid "Done"
4033#~ msgstr "Xong"
4034
4035#~ msgid "No keyring installed in %s."
4036#~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4037
4038#~ msgid "Is stdout a terminal?"
4039#~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4040
4041#~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4042#~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4043
4044#~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4045#~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4046
4047#~ msgid "%s not a valid DEB package."
4048#~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4049
4050#~ msgid ""
4051#~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4052#~ "Mounting CD-ROM\n"
4053#~ msgstr ""
4054#~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4055#~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4056
4057#~ msgid ""
4058#~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4059#~ "seems to be corrupt."
4060#~ msgstr ""
4061#~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4062#~ "hỏng."
4063
4064#~ msgid ""
4065#~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4066#~ "seems to be corrupt."
4067#~ msgstr ""
4068#~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4069#~ "miếng vá bị hỏng."
4070
4071#~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4072#~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4073
4074#~ msgid "Downloading %s %s"
4075#~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4076
4077#~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4078#~ msgstr ""
4079#~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4080#~ "hay “%s”"
4081
4082#~ msgid "MD5Sum mismatch"
4083#~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4084
4085#~ msgid ""
4086#~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4087#~ "need to manually fix this package."
4088#~ msgstr ""
4089#~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4090#~ "gói này."
4091
4092#~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4093#~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4094
4095#~ msgid ""
4096#~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4097#~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4098#~ msgstr ""
4099#~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4100#~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4101#~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4102
4103#~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4104#~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4105
4106#~ msgid "Failed to remove %s"
4107#~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4108
4109#~ msgid "Unable to create %s"
4110#~ msgstr "Không thể tạo %s"
4111
4112#~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4113#~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4114
4115#~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4116#~ msgstr ""
4117#~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4118#~ "hệ thống tập tin"
4119
4120#~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4121#~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4122
4123#~ msgid "Internal error getting a package name"
4124#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4125
4126#~ msgid "Reading file listing"
4127#~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4128
4129#~ msgid ""
4130#~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4131#~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4132#~ "package!"
4133#~ msgstr ""
4134#~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4135#~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4136#~ "gói."
4137
4138#~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4139#~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4140
4141#~ msgid "Internal error getting a node"
4142#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4143
4144#~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4145#~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4146
4147#~ msgid "The diversion file is corrupted"
4148#~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4149
4150#~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4151#~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4152
4153#~ msgid "Internal error adding a diversion"
4154#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4155
4156#~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4157#~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4158
4159#~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4160#~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4161
4162#~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4163#~ msgstr ""
4164#~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4165#~ "%lu"
4166
4167#~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4168#~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4169
4170#~ msgid "Couldn't change to %s"
4171#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4172
4173#~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4174#~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4175
4176#~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4177#~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4178
4179#~ msgid "Read error from %s process"
4180#~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4181
4182#~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4183#~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4184
4185#~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4186#~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4187
4188#~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4189#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4190
4191#~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4192#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4193
4194#~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4195#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4196
4197#~ msgid "decompressor"
4198#~ msgstr "bộ giải nén"
4199
4200#~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4201#~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4202
4203#~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4204#~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4205
4206#~ msgid ""
4207#~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4208#~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4209#~ msgstr ""
4210#~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4211#~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4212
4213#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4214#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4215
4216#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4217#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4218
4219#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4220#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4221
4222#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4223#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4224
4225#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4226#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4227
4228#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4229#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4230
4231#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4232#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4233
4234#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4235#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4236
4237#~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4238#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4239
4240#~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4241#~ msgstr ""
4242#~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4243#~ "là một tập tin)"
4244
4245#~ msgid "Internal error, could not locate member"
4246#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4247
4248#~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4249#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4250
4251#~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4252#~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4253
4254#~ msgid " %4i %s\n"
4255#~ msgstr " %4i %s\n"
4256
4257#~ msgid "%4i %s\n"
4258#~ msgstr "%4i %s\n"
4259
4260#~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4261#~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4262
4263#, fuzzy
4264#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4265#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4266
4267#, fuzzy
4268#~ msgid "Processing triggers for %s"
4269#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4270
4271#, fuzzy
4272#~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4273#~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4274
4275#, fuzzy
4276#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4277#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4278
4279#, fuzzy
4280#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4281#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4282
4283#, fuzzy
4284#~ msgid "openpty failed\n"
4285#~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4286
4287#, fuzzy
4288#~ msgid "File date has changed %s"
4289#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"