]>
Commit | Line | Data |
---|---|---|
1 | # Vietnamese Translation for Apt. | |
2 | # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt. | |
3 | # This file is put in the public domain. | |
4 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010. | |
5 | # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014. | |
6 | # | |
7 | msgid "" | |
8 | msgstr "" | |
9 | "Project-Id-Version: apt 0.9.16.1\n" | |
10 | "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n" | |
11 | "POT-Creation-Date: 2014-04-01 15:51+0200\n" | |
12 | "PO-Revision-Date: 2014-03-28 14:49+0700\n" | |
13 | "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" | |
14 | "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" | |
15 | "Language: vi\n" | |
16 | "MIME-Version: 1.0\n" | |
17 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | |
18 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | |
19 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" | |
20 | "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" | |
21 | "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" | |
22 | "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" | |
23 | "X-Poedit-Basepath: ../\n" | |
24 | ||
25 | #: cmdline/apt-cache.cc:149 | |
26 | #, c-format | |
27 | msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n" | |
28 | msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n" | |
29 | ||
30 | #: cmdline/apt-cache.cc:277 | |
31 | msgid "Total package names: " | |
32 | msgstr "Tổng các tên gói: " | |
33 | ||
34 | #: cmdline/apt-cache.cc:279 | |
35 | msgid "Total package structures: " | |
36 | msgstr "Tổng các cấu trúc gói: " | |
37 | ||
38 | #: cmdline/apt-cache.cc:319 | |
39 | msgid " Normal packages: " | |
40 | msgstr " Gói thường: " | |
41 | ||
42 | #: cmdline/apt-cache.cc:320 | |
43 | msgid " Pure virtual packages: " | |
44 | msgstr " Gói thuần ảo: " | |
45 | ||
46 | #: cmdline/apt-cache.cc:321 | |
47 | msgid " Single virtual packages: " | |
48 | msgstr " Gói ảo đơn: " | |
49 | ||
50 | #: cmdline/apt-cache.cc:322 | |
51 | msgid " Mixed virtual packages: " | |
52 | msgstr " Gói ảo hỗn hợp: " | |
53 | ||
54 | #: cmdline/apt-cache.cc:323 | |
55 | msgid " Missing: " | |
56 | msgstr " Thiếu: " | |
57 | ||
58 | #: cmdline/apt-cache.cc:325 | |
59 | msgid "Total distinct versions: " | |
60 | msgstr "Tổng phiên bản riêng: " | |
61 | ||
62 | #: cmdline/apt-cache.cc:327 | |
63 | msgid "Total distinct descriptions: " | |
64 | msgstr "Tổng mô tả riêng: " | |
65 | ||
66 | #: cmdline/apt-cache.cc:329 | |
67 | msgid "Total dependencies: " | |
68 | msgstr "Tổng gói phụ thuộc: " | |
69 | ||
70 | #: cmdline/apt-cache.cc:332 | |
71 | msgid "Total ver/file relations: " | |
72 | msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: " | |
73 | ||
74 | #: cmdline/apt-cache.cc:334 | |
75 | msgid "Total Desc/File relations: " | |
76 | msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: " | |
77 | ||
78 | #: cmdline/apt-cache.cc:336 | |
79 | msgid "Total Provides mappings: " | |
80 | msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: " | |
81 | ||
82 | #: cmdline/apt-cache.cc:348 | |
83 | msgid "Total globbed strings: " | |
84 | msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: " | |
85 | ||
86 | #: cmdline/apt-cache.cc:362 | |
87 | msgid "Total dependency version space: " | |
88 | msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: " | |
89 | ||
90 | #: cmdline/apt-cache.cc:367 | |
91 | msgid "Total slack space: " | |
92 | msgstr "Tổng chỗ trống: " | |
93 | ||
94 | #: cmdline/apt-cache.cc:375 | |
95 | msgid "Total space accounted for: " | |
96 | msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: " | |
97 | ||
98 | #: cmdline/apt-cache.cc:506 cmdline/apt-cache.cc:1155 | |
99 | #: apt-private/private-show.cc:58 | |
100 | #, c-format | |
101 | msgid "Package file %s is out of sync." | |
102 | msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được." | |
103 | ||
104 | #: cmdline/apt-cache.cc:584 cmdline/apt-cache.cc:1441 | |
105 | #: cmdline/apt-cache.cc:1443 cmdline/apt-cache.cc:1520 cmdline/apt-mark.cc:59 | |
106 | #: cmdline/apt-mark.cc:106 cmdline/apt-mark.cc:232 | |
107 | #: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173 | |
108 | msgid "No packages found" | |
109 | msgstr "Không tìm thấy gói" | |
110 | ||
111 | #: cmdline/apt-cache.cc:1254 | |
112 | msgid "You must give at least one search pattern" | |
113 | msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm" | |
114 | ||
115 | #: cmdline/apt-cache.cc:1420 | |
116 | msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead." | |
117 | msgstr "" | |
118 | "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế." | |
119 | ||
120 | #: cmdline/apt-cache.cc:1515 apt-pkg/cacheset.cc:594 | |
121 | #, c-format | |
122 | msgid "Unable to locate package %s" | |
123 | msgstr "Không thể định vị gói %s" | |
124 | ||
125 | #: cmdline/apt-cache.cc:1545 | |
126 | msgid "Package files:" | |
127 | msgstr "Tập tin gói:" | |
128 | ||
129 | #: cmdline/apt-cache.cc:1552 cmdline/apt-cache.cc:1643 | |
130 | msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file" | |
131 | msgstr "" | |
132 | "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói" | |
133 | ||
134 | #. Show any packages have explicit pins | |
135 | #: cmdline/apt-cache.cc:1566 | |
136 | msgid "Pinned packages:" | |
137 | msgstr "Các gói đã ghim:" | |
138 | ||
139 | #: cmdline/apt-cache.cc:1578 cmdline/apt-cache.cc:1623 | |
140 | msgid "(not found)" | |
141 | msgstr "(không tìm thấy)" | |
142 | ||
143 | #: cmdline/apt-cache.cc:1586 | |
144 | msgid " Installed: " | |
145 | msgstr " Đã cài đặt: " | |
146 | ||
147 | #: cmdline/apt-cache.cc:1587 | |
148 | msgid " Candidate: " | |
149 | msgstr " Ứng cử: " | |
150 | ||
151 | #: cmdline/apt-cache.cc:1605 cmdline/apt-cache.cc:1613 | |
152 | msgid "(none)" | |
153 | msgstr "(không)" | |
154 | ||
155 | #: cmdline/apt-cache.cc:1620 | |
156 | msgid " Package pin: " | |
157 | msgstr " Ghim gói: " | |
158 | ||
159 | #. Show the priority tables | |
160 | #: cmdline/apt-cache.cc:1629 | |
161 | msgid " Version table:" | |
162 | msgstr " Bảng phiên bản:" | |
163 | ||
164 | #: cmdline/apt-cache.cc:1742 cmdline/apt-cdrom.cc:207 cmdline/apt-config.cc:83 | |
165 | #: cmdline/apt-get.cc:1578 cmdline/apt-helper.cc:58 cmdline/apt-mark.cc:388 | |
166 | #: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:217 | |
167 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:600 cmdline/apt-internal-solver.cc:42 | |
168 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:147 | |
169 | #, c-format | |
170 | msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n" | |
171 | msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n" | |
172 | ||
173 | #: cmdline/apt-cache.cc:1749 | |
174 | msgid "" | |
175 | "Usage: apt-cache [options] command\n" | |
176 | " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
177 | " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
178 | "\n" | |
179 | "apt-cache is a low-level tool used to query information\n" | |
180 | "from APT's binary cache files\n" | |
181 | "\n" | |
182 | "Commands:\n" | |
183 | " gencaches - Build both the package and source cache\n" | |
184 | " showpkg - Show some general information for a single package\n" | |
185 | " showsrc - Show source records\n" | |
186 | " stats - Show some basic statistics\n" | |
187 | " dump - Show the entire file in a terse form\n" | |
188 | " dumpavail - Print an available file to stdout\n" | |
189 | " unmet - Show unmet dependencies\n" | |
190 | " search - Search the package list for a regex pattern\n" | |
191 | " show - Show a readable record for the package\n" | |
192 | " depends - Show raw dependency information for a package\n" | |
193 | " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n" | |
194 | " pkgnames - List the names of all packages in the system\n" | |
195 | " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n" | |
196 | " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n" | |
197 | " policy - Show policy settings\n" | |
198 | "\n" | |
199 | "Options:\n" | |
200 | " -h This help text.\n" | |
201 | " -p=? The package cache.\n" | |
202 | " -s=? The source cache.\n" | |
203 | " -q Disable progress indicator.\n" | |
204 | " -i Show only important deps for the unmet command.\n" | |
205 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
206 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
207 | "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n" | |
208 | msgstr "" | |
209 | "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
210 | " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n" | |
211 | " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n" | |
212 | "(cache: bộ nhớ tạm\n" | |
213 | "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n" | |
214 | "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n" | |
215 | "\n" | |
216 | "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n" | |
217 | "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n" | |
218 | "\n" | |
219 | "Lệnh:\n" | |
220 | " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n" | |
221 | " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n" | |
222 | " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n" | |
223 | " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n" | |
224 | " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n" | |
225 | " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n" | |
226 | " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n" | |
227 | " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n" | |
228 | " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n" | |
229 | " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n" | |
230 | " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n" | |
231 | " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n" | |
232 | " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n" | |
233 | " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n" | |
234 | " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n" | |
235 | "\n" | |
236 | "Tùy chọn:\n" | |
237 | " -h Hiển thị trợ giúp này.\n" | |
238 | " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n" | |
239 | " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n" | |
240 | " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n" | |
241 | " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n" | |
242 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
243 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
244 | "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n" | |
245 | " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n" | |
246 | ||
247 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:76 | |
248 | msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'" | |
249 | msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”" | |
250 | ||
251 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:91 | |
252 | msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter" | |
253 | msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter" | |
254 | ||
255 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:139 | |
256 | #, c-format | |
257 | msgid "Failed to mount '%s' to '%s'" | |
258 | msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”" | |
259 | ||
260 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:178 | |
261 | msgid "" | |
262 | "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n" | |
263 | "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n" | |
264 | "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and " | |
265 | "mount point." | |
266 | msgstr "" | |
267 | "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc " | |
268 | "định.\n" | |
269 | "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n" | |
270 | "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm " | |
271 | "gắn." | |
272 | ||
273 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:182 | |
274 | msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set." | |
275 | msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn." | |
276 | ||
277 | #: cmdline/apt-config.cc:48 | |
278 | msgid "Arguments not in pairs" | |
279 | msgstr "Các đối số không thành cặp" | |
280 | ||
281 | #: cmdline/apt-config.cc:89 | |
282 | msgid "" | |
283 | "Usage: apt-config [options] command\n" | |
284 | "\n" | |
285 | "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n" | |
286 | "\n" | |
287 | "Commands:\n" | |
288 | " shell - Shell mode\n" | |
289 | " dump - Show the configuration\n" | |
290 | "\n" | |
291 | "Options:\n" | |
292 | " -h This help text.\n" | |
293 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
294 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
295 | msgstr "" | |
296 | "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
297 | "\n" | |
298 | "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n" | |
299 | "\n" | |
300 | "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n" | |
301 | "\n" | |
302 | "Lệnh:\n" | |
303 | " shell - Chế độ hệ vỏ\n" | |
304 | " dump - Hiển thị cấu hình\n" | |
305 | "\n" | |
306 | "Tùy chọn:\n" | |
307 | " -h Trợ giúp này\n" | |
308 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
309 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n" | |
310 | ||
311 | #: cmdline/apt-get.cc:245 | |
312 | #, c-format | |
313 | msgid "Can not find a package for architecture '%s'" | |
314 | msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”" | |
315 | ||
316 | #: cmdline/apt-get.cc:327 | |
317 | #, c-format | |
318 | msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'" | |
319 | msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”" | |
320 | ||
321 | #: cmdline/apt-get.cc:330 | |
322 | #, c-format | |
323 | msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'" | |
324 | msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”" | |
325 | ||
326 | #: cmdline/apt-get.cc:367 | |
327 | #, c-format | |
328 | msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n" | |
329 | msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n" | |
330 | ||
331 | #: cmdline/apt-get.cc:423 | |
332 | #, c-format | |
333 | msgid "Can not find version '%s' of package '%s'" | |
334 | msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”" | |
335 | ||
336 | #: cmdline/apt-get.cc:454 | |
337 | #, c-format | |
338 | msgid "Couldn't find package %s" | |
339 | msgstr "Không tìm thấy gói %s" | |
340 | ||
341 | #: cmdline/apt-get.cc:459 cmdline/apt-mark.cc:81 | |
342 | #, c-format | |
343 | msgid "%s set to manually installed.\n" | |
344 | msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n" | |
345 | ||
346 | #: cmdline/apt-get.cc:461 cmdline/apt-mark.cc:83 | |
347 | #, c-format | |
348 | msgid "%s set to automatically installed.\n" | |
349 | msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n" | |
350 | ||
351 | #: cmdline/apt-get.cc:469 cmdline/apt-mark.cc:127 | |
352 | msgid "" | |
353 | "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' " | |
354 | "instead." | |
355 | msgstr "" | |
356 | "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” " | |
357 | "để thay thế." | |
358 | ||
359 | #: cmdline/apt-get.cc:538 cmdline/apt-get.cc:546 | |
360 | msgid "Internal error, problem resolver broke stuff" | |
361 | msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì" | |
362 | ||
363 | #: cmdline/apt-get.cc:574 cmdline/apt-get.cc:611 | |
364 | msgid "Unable to lock the download directory" | |
365 | msgstr "Không thể khoá thư mục tải về" | |
366 | ||
367 | #: cmdline/apt-get.cc:726 | |
368 | msgid "Must specify at least one package to fetch source for" | |
369 | msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó" | |
370 | ||
371 | #: cmdline/apt-get.cc:765 cmdline/apt-get.cc:1058 | |
372 | #, c-format | |
373 | msgid "Unable to find a source package for %s" | |
374 | msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s" | |
375 | ||
376 | #: cmdline/apt-get.cc:782 | |
377 | #, c-format | |
378 | msgid "" | |
379 | "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n" | |
380 | "%s\n" | |
381 | msgstr "" | |
382 | "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn " | |
383 | "“%s” tại:\n" | |
384 | "%s\n" | |
385 | ||
386 | #: cmdline/apt-get.cc:787 | |
387 | #, c-format | |
388 | msgid "" | |
389 | "Please use:\n" | |
390 | "bzr branch %s\n" | |
391 | "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n" | |
392 | msgstr "" | |
393 | "Hãy dùng lệnh:\n" | |
394 | "bzr branch %s\n" | |
395 | "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n" | |
396 | ||
397 | #: cmdline/apt-get.cc:839 | |
398 | #, c-format | |
399 | msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n" | |
400 | msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n" | |
401 | ||
402 | #: cmdline/apt-get.cc:861 cmdline/apt-get.cc:864 | |
403 | #: apt-private/private-install.cc:186 apt-private/private-install.cc:189 | |
404 | #, c-format | |
405 | msgid "Couldn't determine free space in %s" | |
406 | msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s" | |
407 | ||
408 | #: cmdline/apt-get.cc:874 | |
409 | #, c-format | |
410 | msgid "You don't have enough free space in %s" | |
411 | msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s" | |
412 | ||
413 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
414 | #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
415 | #: cmdline/apt-get.cc:883 | |
416 | #, c-format | |
417 | msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n" | |
418 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n" | |
419 | ||
420 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
421 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
422 | #: cmdline/apt-get.cc:888 | |
423 | #, c-format | |
424 | msgid "Need to get %sB of source archives.\n" | |
425 | msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n" | |
426 | ||
427 | #: cmdline/apt-get.cc:894 | |
428 | #, c-format | |
429 | msgid "Fetch source %s\n" | |
430 | msgstr "Lấy mã nguồn %s\n" | |
431 | ||
432 | #: cmdline/apt-get.cc:912 | |
433 | msgid "Failed to fetch some archives." | |
434 | msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho." | |
435 | ||
436 | #: cmdline/apt-get.cc:917 apt-private/private-install.cc:313 | |
437 | msgid "Download complete and in download only mode" | |
438 | msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về" | |
439 | ||
440 | #: cmdline/apt-get.cc:942 | |
441 | #, c-format | |
442 | msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n" | |
443 | msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n" | |
444 | ||
445 | #: cmdline/apt-get.cc:954 | |
446 | #, c-format | |
447 | msgid "Unpack command '%s' failed.\n" | |
448 | msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n" | |
449 | ||
450 | #: cmdline/apt-get.cc:955 | |
451 | #, c-format | |
452 | msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n" | |
453 | msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n" | |
454 | ||
455 | #: cmdline/apt-get.cc:983 | |
456 | #, c-format | |
457 | msgid "Build command '%s' failed.\n" | |
458 | msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n" | |
459 | ||
460 | #: cmdline/apt-get.cc:1002 | |
461 | msgid "Child process failed" | |
462 | msgstr "Tiến trình con bị lỗi" | |
463 | ||
464 | #: cmdline/apt-get.cc:1021 | |
465 | msgid "Must specify at least one package to check builddeps for" | |
466 | msgstr "" | |
467 | "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch" | |
468 | ||
469 | #: cmdline/apt-get.cc:1046 | |
470 | #, c-format | |
471 | msgid "" | |
472 | "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::" | |
473 | "Architectures for setup" | |
474 | msgstr "" | |
475 | "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::" | |
476 | "Architectures để cài đặt" | |
477 | ||
478 | #: cmdline/apt-get.cc:1070 cmdline/apt-get.cc:1073 | |
479 | #, c-format | |
480 | msgid "Unable to get build-dependency information for %s" | |
481 | msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s" | |
482 | ||
483 | #: cmdline/apt-get.cc:1093 | |
484 | #, c-format | |
485 | msgid "%s has no build depends.\n" | |
486 | msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n" | |
487 | ||
488 | #: cmdline/apt-get.cc:1263 | |
489 | #, c-format | |
490 | msgid "" | |
491 | "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' " | |
492 | "packages" | |
493 | msgstr "" | |
494 | "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên " | |
495 | "gói “%s”" | |
496 | ||
497 | #: cmdline/apt-get.cc:1281 | |
498 | #, c-format | |
499 | msgid "" | |
500 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be " | |
501 | "found" | |
502 | msgstr "" | |
503 | "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s" | |
504 | ||
505 | #: cmdline/apt-get.cc:1304 | |
506 | #, c-format | |
507 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new" | |
508 | msgstr "" | |
509 | "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là " | |
510 | "quá mới" | |
511 | ||
512 | #: cmdline/apt-get.cc:1343 | |
513 | #, c-format | |
514 | msgid "" | |
515 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of " | |
516 | "package %s can't satisfy version requirements" | |
517 | msgstr "" | |
518 | "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s " | |
519 | "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản" | |
520 | ||
521 | #: cmdline/apt-get.cc:1349 | |
522 | #, c-format | |
523 | msgid "" | |
524 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate " | |
525 | "version" | |
526 | msgstr "" | |
527 | "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản " | |
528 | "ứng cử" | |
529 | ||
530 | #: cmdline/apt-get.cc:1372 | |
531 | #, c-format | |
532 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s" | |
533 | msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s." | |
534 | ||
535 | #: cmdline/apt-get.cc:1387 | |
536 | #, c-format | |
537 | msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied." | |
538 | msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s." | |
539 | ||
540 | #: cmdline/apt-get.cc:1392 | |
541 | msgid "Failed to process build dependencies" | |
542 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch" | |
543 | ||
544 | #: cmdline/apt-get.cc:1485 cmdline/apt-get.cc:1497 | |
545 | #, c-format | |
546 | msgid "Changelog for %s (%s)" | |
547 | msgstr "Changelog cho %s (%s)" | |
548 | ||
549 | #: cmdline/apt-get.cc:1583 | |
550 | msgid "Supported modules:" | |
551 | msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:" | |
552 | ||
553 | #: cmdline/apt-get.cc:1624 | |
554 | msgid "" | |
555 | "Usage: apt-get [options] command\n" | |
556 | " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
557 | " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
558 | "\n" | |
559 | "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n" | |
560 | "installing packages. The most frequently used commands are update\n" | |
561 | "and install.\n" | |
562 | "\n" | |
563 | "Commands:\n" | |
564 | " update - Retrieve new lists of packages\n" | |
565 | " upgrade - Perform an upgrade\n" | |
566 | " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n" | |
567 | " remove - Remove packages\n" | |
568 | " autoremove - Remove automatically all unused packages\n" | |
569 | " purge - Remove packages and config files\n" | |
570 | " source - Download source archives\n" | |
571 | " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n" | |
572 | " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n" | |
573 | " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n" | |
574 | " clean - Erase downloaded archive files\n" | |
575 | " autoclean - Erase old downloaded archive files\n" | |
576 | " check - Verify that there are no broken dependencies\n" | |
577 | " changelog - Download and display the changelog for the given package\n" | |
578 | " download - Download the binary package into the current directory\n" | |
579 | "\n" | |
580 | "Options:\n" | |
581 | " -h This help text.\n" | |
582 | " -q Loggable output - no progress indicator\n" | |
583 | " -qq No output except for errors\n" | |
584 | " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n" | |
585 | " -s No-act. Perform ordering simulation\n" | |
586 | " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n" | |
587 | " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n" | |
588 | " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n" | |
589 | " -u Show a list of upgraded packages as well\n" | |
590 | " -b Build the source package after fetching it\n" | |
591 | " -V Show verbose version numbers\n" | |
592 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
593 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
594 | "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n" | |
595 | "pages for more information and options.\n" | |
596 | " This APT has Super Cow Powers.\n" | |
597 | msgstr "" | |
598 | "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
599 | " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n" | |
600 | " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n" | |
601 | "\n" | |
602 | "get: lấy\n" | |
603 | "install: cài đặt\n" | |
604 | "remove: gỡ bỏ\n" | |
605 | "source: nguồn\n" | |
606 | "\n" | |
607 | "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói " | |
608 | "phần mềm.\n" | |
609 | "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n" | |
610 | "\n" | |
611 | "Lệnh:\n" | |
612 | " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n" | |
613 | " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n" | |
614 | " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n" | |
615 | " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n" | |
616 | " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n" | |
617 | " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n" | |
618 | " source - Tải về kho nguồn\n" | |
619 | " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n" | |
620 | " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-" | |
621 | "get(8)\n" | |
622 | " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n" | |
623 | " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n" | |
624 | " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n" | |
625 | " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n" | |
626 | " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n" | |
627 | " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n" | |
628 | "\n" | |
629 | "Tùy chọn:\n" | |
630 | " -h Trợ giúp này.\n" | |
631 | " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n" | |
632 | " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n" | |
633 | " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n" | |
634 | " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n" | |
635 | " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n" | |
636 | " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n" | |
637 | " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n" | |
638 | " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n" | |
639 | " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n" | |
640 | " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n" | |
641 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
642 | " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
643 | "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n" | |
644 | " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n" | |
645 | " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n" | |
646 | ||
647 | #: cmdline/apt-helper.cc:35 | |
648 | msgid "Must specify at least one pair url/filename" | |
649 | msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin" | |
650 | ||
651 | #: cmdline/apt-helper.cc:52 | |
652 | msgid "Download Failed" | |
653 | msgstr "Gặp lỗi khi tải về" | |
654 | ||
655 | #: cmdline/apt-helper.cc:65 | |
656 | msgid "" | |
657 | "Usage: apt-helper [options] command\n" | |
658 | " apt-helper [options] download-file uri target-path\n" | |
659 | "\n" | |
660 | "apt-helper is a internal helper for apt\n" | |
661 | "\n" | |
662 | "Commands:\n" | |
663 | " download-file - download the given uri to the target-path\n" | |
664 | "\n" | |
665 | " This APT helper has Super Meep Powers.\n" | |
666 | msgstr "" | |
667 | "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n" | |
668 | " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n" | |
669 | "\n" | |
670 | "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n" | |
671 | "\n" | |
672 | "Các lệnh:\n" | |
673 | " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n" | |
674 | "\n" | |
675 | " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n" | |
676 | ||
677 | #: cmdline/apt-mark.cc:68 | |
678 | #, c-format | |
679 | msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n" | |
680 | msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n" | |
681 | ||
682 | #: cmdline/apt-mark.cc:74 | |
683 | #, c-format | |
684 | msgid "%s was already set to manually installed.\n" | |
685 | msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n" | |
686 | ||
687 | #: cmdline/apt-mark.cc:76 | |
688 | #, c-format | |
689 | msgid "%s was already set to automatically installed.\n" | |
690 | msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n" | |
691 | ||
692 | #: cmdline/apt-mark.cc:241 | |
693 | #, c-format | |
694 | msgid "%s was already set on hold.\n" | |
695 | msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n" | |
696 | ||
697 | #: cmdline/apt-mark.cc:243 | |
698 | #, c-format | |
699 | msgid "%s was already not hold.\n" | |
700 | msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n" | |
701 | ||
702 | #: cmdline/apt-mark.cc:258 cmdline/apt-mark.cc:339 | |
703 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:815 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:219 | |
704 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1201 | |
705 | #, c-format | |
706 | msgid "Waited for %s but it wasn't there" | |
707 | msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây" | |
708 | ||
709 | #: cmdline/apt-mark.cc:273 cmdline/apt-mark.cc:322 | |
710 | #, c-format | |
711 | msgid "%s set on hold.\n" | |
712 | msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n" | |
713 | ||
714 | #: cmdline/apt-mark.cc:275 cmdline/apt-mark.cc:327 | |
715 | #, c-format | |
716 | msgid "Canceled hold on %s.\n" | |
717 | msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n" | |
718 | ||
719 | #: cmdline/apt-mark.cc:345 | |
720 | msgid "Executing dpkg failed. Are you root?" | |
721 | msgstr "" | |
722 | "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi " | |
723 | "lệnh này" | |
724 | ||
725 | #: cmdline/apt-mark.cc:392 | |
726 | msgid "" | |
727 | "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
728 | "\n" | |
729 | "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n" | |
730 | "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n" | |
731 | "\n" | |
732 | "Commands:\n" | |
733 | " auto - Mark the given packages as automatically installed\n" | |
734 | " manual - Mark the given packages as manually installed\n" | |
735 | " hold - Mark a package as held back\n" | |
736 | " unhold - Unset a package set as held back\n" | |
737 | " showauto - Print the list of automatically installed packages\n" | |
738 | " showmanual - Print the list of manually installed packages\n" | |
739 | " showhold - Print the list of package on hold\n" | |
740 | "\n" | |
741 | "Options:\n" | |
742 | " -h This help text.\n" | |
743 | " -q Loggable output - no progress indicator\n" | |
744 | " -qq No output except for errors\n" | |
745 | " -s No-act. Just prints what would be done.\n" | |
746 | " -f read/write auto/manual marking in the given file\n" | |
747 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
748 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
749 | "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information." | |
750 | msgstr "" | |
751 | "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n" | |
752 | "\n" | |
753 | "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n" | |
754 | "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh " | |
755 | "dấu.\n" | |
756 | "\n" | |
757 | "Lệnh:\n" | |
758 | " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n" | |
759 | " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n" | |
760 | " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n" | |
761 | " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n" | |
762 | " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n" | |
763 | " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n" | |
764 | " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n" | |
765 | "\n" | |
766 | "Tùy chọn:\n" | |
767 | " -h Trợ giúp này.\n" | |
768 | " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n" | |
769 | " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n" | |
770 | " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n" | |
771 | " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n" | |
772 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
773 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
774 | "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n" | |
775 | " apt-mark(8) và apt.conf(5)" | |
776 | ||
777 | #: cmdline/apt.cc:47 | |
778 | msgid "" | |
779 | "Usage: apt [options] command\n" | |
780 | "\n" | |
781 | "CLI for apt.\n" | |
782 | "Basic commands: \n" | |
783 | " list - list packages based on package names\n" | |
784 | " search - search in package descriptions\n" | |
785 | " show - show package details\n" | |
786 | "\n" | |
787 | " update - update list of available packages\n" | |
788 | "\n" | |
789 | " install - install packages\n" | |
790 | " remove - remove packages\n" | |
791 | "\n" | |
792 | " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n" | |
793 | " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading " | |
794 | "packages\n" | |
795 | "\n" | |
796 | " edit-sources - edit the source information file\n" | |
797 | msgstr "" | |
798 | "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n" | |
799 | "\n" | |
800 | "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n" | |
801 | "Các lệnh cơ bản:\n" | |
802 | " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n" | |
803 | " search - tìm trong phần mô tả của gói\n" | |
804 | " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n" | |
805 | "\n" | |
806 | " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n" | |
807 | "\n" | |
808 | " install - cài đặt các gói\n" | |
809 | " remove - gỡ bỏ các gói\n" | |
810 | "\n" | |
811 | " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n" | |
812 | " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các " | |
813 | "gói\n" | |
814 | "\n" | |
815 | " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n" | |
816 | ||
817 | #: methods/cdrom.cc:203 | |
818 | #, c-format | |
819 | msgid "Unable to read the cdrom database %s" | |
820 | msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s" | |
821 | ||
822 | #: methods/cdrom.cc:212 | |
823 | msgid "" | |
824 | "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update " | |
825 | "cannot be used to add new CD-ROMs" | |
826 | msgstr "" | |
827 | "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể " | |
828 | "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới." | |
829 | ||
830 | #: methods/cdrom.cc:222 | |
831 | msgid "Wrong CD-ROM" | |
832 | msgstr "CD-ROM sai" | |
833 | ||
834 | #: methods/cdrom.cc:249 | |
835 | #, c-format | |
836 | msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use." | |
837 | msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng." | |
838 | ||
839 | #: methods/cdrom.cc:254 | |
840 | msgid "Disk not found." | |
841 | msgstr "Không tìm thấy đĩa." | |
842 | ||
843 | #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:278 | |
844 | msgid "File not found" | |
845 | msgstr "Không tìm thấy tập tin" | |
846 | ||
847 | #: methods/copy.cc:47 methods/gzip.cc:117 methods/rred.cc:598 | |
848 | #: methods/rred.cc:608 | |
849 | msgid "Failed to stat" | |
850 | msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê" | |
851 | ||
852 | #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:124 methods/rred.cc:605 | |
853 | msgid "Failed to set modification time" | |
854 | msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi" | |
855 | ||
856 | #: methods/file.cc:48 | |
857 | msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //" | |
858 | msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”" | |
859 | ||
860 | #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work. | |
861 | #: methods/ftp.cc:177 | |
862 | msgid "Logging in" | |
863 | msgstr "Đang đăng nhập vào" | |
864 | ||
865 | #: methods/ftp.cc:183 | |
866 | msgid "Unable to determine the peer name" | |
867 | msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng" | |
868 | ||
869 | #: methods/ftp.cc:188 | |
870 | msgid "Unable to determine the local name" | |
871 | msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ" | |
872 | ||
873 | #: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247 | |
874 | #, c-format | |
875 | msgid "The server refused the connection and said: %s" | |
876 | msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s" | |
877 | ||
878 | #: methods/ftp.cc:225 | |
879 | #, c-format | |
880 | msgid "USER failed, server said: %s" | |
881 | msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s" | |
882 | ||
883 | #: methods/ftp.cc:232 | |
884 | #, c-format | |
885 | msgid "PASS failed, server said: %s" | |
886 | msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s" | |
887 | ||
888 | #: methods/ftp.cc:252 | |
889 | msgid "" | |
890 | "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin " | |
891 | "is empty." | |
892 | msgstr "" | |
893 | "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. " | |
894 | "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng." | |
895 | ||
896 | #: methods/ftp.cc:280 | |
897 | #, c-format | |
898 | msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s" | |
899 | msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s" | |
900 | ||
901 | #: methods/ftp.cc:306 | |
902 | #, c-format | |
903 | msgid "TYPE failed, server said: %s" | |
904 | msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s" | |
905 | ||
906 | #: methods/ftp.cc:344 methods/ftp.cc:456 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:240 | |
907 | msgid "Connection timeout" | |
908 | msgstr "Thời hạn kết nối" | |
909 | ||
910 | #: methods/ftp.cc:350 | |
911 | msgid "Server closed the connection" | |
912 | msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" | |
913 | ||
914 | #: methods/ftp.cc:353 methods/rsh.cc:202 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1468 | |
915 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1477 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1482 | |
916 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1484 | |
917 | msgid "Read error" | |
918 | msgstr "Lỗi đọc" | |
919 | ||
920 | #: methods/ftp.cc:360 methods/rsh.cc:209 | |
921 | msgid "A response overflowed the buffer." | |
922 | msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm." | |
923 | ||
924 | #: methods/ftp.cc:377 methods/ftp.cc:389 | |
925 | msgid "Protocol corruption" | |
926 | msgstr "Giao thức bị hỏng" | |
927 | ||
928 | #: methods/ftp.cc:462 methods/rsh.cc:246 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:875 | |
929 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1590 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1599 | |
930 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1604 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1606 | |
931 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1631 | |
932 | msgid "Write error" | |
933 | msgstr "Lỗi ghi" | |
934 | ||
935 | #: methods/ftp.cc:701 methods/ftp.cc:707 methods/ftp.cc:742 | |
936 | msgid "Could not create a socket" | |
937 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm" | |
938 | ||
939 | #: methods/ftp.cc:712 | |
940 | msgid "Could not connect data socket, connection timed out" | |
941 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ" | |
942 | ||
943 | #: methods/ftp.cc:716 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:28 | |
944 | msgid "Failed" | |
945 | msgstr "Gặp lỗi" | |
946 | ||
947 | #: methods/ftp.cc:718 | |
948 | msgid "Could not connect passive socket." | |
949 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động." | |
950 | ||
951 | #: methods/ftp.cc:735 | |
952 | msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket" | |
953 | msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe" | |
954 | ||
955 | #: methods/ftp.cc:749 | |
956 | msgid "Could not bind a socket" | |
957 | msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm" | |
958 | ||
959 | #: methods/ftp.cc:753 | |
960 | msgid "Could not listen on the socket" | |
961 | msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó" | |
962 | ||
963 | #: methods/ftp.cc:760 | |
964 | msgid "Could not determine the socket's name" | |
965 | msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó" | |
966 | ||
967 | #: methods/ftp.cc:792 | |
968 | msgid "Unable to send PORT command" | |
969 | msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)" | |
970 | ||
971 | #: methods/ftp.cc:802 | |
972 | #, c-format | |
973 | msgid "Unknown address family %u (AF_*)" | |
974 | msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)" | |
975 | ||
976 | #: methods/ftp.cc:811 | |
977 | #, c-format | |
978 | msgid "EPRT failed, server said: %s" | |
979 | msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s" | |
980 | ||
981 | #: methods/ftp.cc:831 | |
982 | msgid "Data socket connect timed out" | |
983 | msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu" | |
984 | ||
985 | #: methods/ftp.cc:838 | |
986 | msgid "Unable to accept connection" | |
987 | msgstr "Không thể chấp nhận kết nối" | |
988 | ||
989 | #: methods/ftp.cc:877 methods/server.cc:352 methods/rsh.cc:316 | |
990 | msgid "Problem hashing file" | |
991 | msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin" | |
992 | ||
993 | #: methods/ftp.cc:890 | |
994 | #, c-format | |
995 | msgid "Unable to fetch file, server said '%s'" | |
996 | msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”" | |
997 | ||
998 | #: methods/ftp.cc:905 methods/rsh.cc:335 | |
999 | msgid "Data socket timed out" | |
1000 | msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
1001 | ||
1002 | #: methods/ftp.cc:935 | |
1003 | #, c-format | |
1004 | msgid "Data transfer failed, server said '%s'" | |
1005 | msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”" | |
1006 | ||
1007 | #. Get the files information | |
1008 | #: methods/ftp.cc:1014 | |
1009 | msgid "Query" | |
1010 | msgstr "Truy vấn" | |
1011 | ||
1012 | #: methods/ftp.cc:1128 | |
1013 | msgid "Unable to invoke " | |
1014 | msgstr "Không thể gọi " | |
1015 | ||
1016 | #: methods/connect.cc:76 | |
1017 | #, c-format | |
1018 | msgid "Connecting to %s (%s)" | |
1019 | msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)" | |
1020 | ||
1021 | #: methods/connect.cc:87 | |
1022 | #, c-format | |
1023 | msgid "[IP: %s %s]" | |
1024 | msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]" | |
1025 | ||
1026 | #: methods/connect.cc:94 | |
1027 | #, c-format | |
1028 | msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
1029 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
1030 | ||
1031 | #: methods/connect.cc:100 | |
1032 | #, c-format | |
1033 | msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)." | |
1034 | msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)." | |
1035 | ||
1036 | #: methods/connect.cc:108 | |
1037 | #, c-format | |
1038 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out" | |
1039 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ" | |
1040 | ||
1041 | #: methods/connect.cc:126 | |
1042 | #, c-format | |
1043 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s)." | |
1044 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)." | |
1045 | ||
1046 | #. We say this mainly because the pause here is for the | |
1047 | #. ssh connection that is still going | |
1048 | #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:439 | |
1049 | #, c-format | |
1050 | msgid "Connecting to %s" | |
1051 | msgstr "Đang kết nối đến %s" | |
1052 | ||
1053 | #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199 | |
1054 | #, c-format | |
1055 | msgid "Could not resolve '%s'" | |
1056 | msgstr "Không thể phân giải “%s”" | |
1057 | ||
1058 | #: methods/connect.cc:205 | |
1059 | #, c-format | |
1060 | msgid "Temporary failure resolving '%s'" | |
1061 | msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời" | |
1062 | ||
1063 | #: methods/connect.cc:209 | |
1064 | #, c-format | |
1065 | msgid "System error resolving '%s:%s'" | |
1066 | msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”" | |
1067 | ||
1068 | #: methods/connect.cc:211 | |
1069 | #, c-format | |
1070 | msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)" | |
1071 | msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)" | |
1072 | ||
1073 | #: methods/connect.cc:258 | |
1074 | #, c-format | |
1075 | msgid "Unable to connect to %s:%s:" | |
1076 | msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:" | |
1077 | ||
1078 | #: methods/gpgv.cc:168 | |
1079 | msgid "" | |
1080 | "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!" | |
1081 | msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!" | |
1082 | ||
1083 | #: methods/gpgv.cc:172 | |
1084 | msgid "At least one invalid signature was encountered." | |
1085 | msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ." | |
1086 | ||
1087 | #: methods/gpgv.cc:174 | |
1088 | msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)" | |
1089 | msgstr "" | |
1090 | "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)" | |
1091 | ||
1092 | #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA' | |
1093 | #: methods/gpgv.cc:180 | |
1094 | #, c-format | |
1095 | msgid "" | |
1096 | "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require " | |
1097 | "authentication?)" | |
1098 | msgstr "" | |
1099 | "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải " | |
1100 | "không?)" | |
1101 | ||
1102 | #: methods/gpgv.cc:184 | |
1103 | msgid "Unknown error executing gpgv" | |
1104 | msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv" | |
1105 | ||
1106 | #: methods/gpgv.cc:217 methods/gpgv.cc:224 | |
1107 | msgid "The following signatures were invalid:\n" | |
1108 | msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n" | |
1109 | ||
1110 | #: methods/gpgv.cc:231 | |
1111 | msgid "" | |
1112 | "The following signatures couldn't be verified because the public key is not " | |
1113 | "available:\n" | |
1114 | msgstr "" | |
1115 | "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n" | |
1116 | ||
1117 | #: methods/gzip.cc:69 | |
1118 | msgid "Empty files can't be valid archives" | |
1119 | msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ" | |
1120 | ||
1121 | #: methods/http.cc:508 | |
1122 | msgid "Error writing to the file" | |
1123 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" | |
1124 | ||
1125 | #: methods/http.cc:522 | |
1126 | msgid "Error reading from server. Remote end closed connection" | |
1127 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối" | |
1128 | ||
1129 | #: methods/http.cc:524 | |
1130 | msgid "Error reading from server" | |
1131 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ" | |
1132 | ||
1133 | #: methods/http.cc:560 | |
1134 | msgid "Error writing to file" | |
1135 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" | |
1136 | ||
1137 | #: methods/http.cc:620 | |
1138 | msgid "Select failed" | |
1139 | msgstr "Việc chọn bị lỗi" | |
1140 | ||
1141 | #: methods/http.cc:625 | |
1142 | msgid "Connection timed out" | |
1143 | msgstr "Kết nối đã quá giờ" | |
1144 | ||
1145 | #: methods/http.cc:648 | |
1146 | msgid "Error writing to output file" | |
1147 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra" | |
1148 | ||
1149 | #: methods/server.cc:51 | |
1150 | msgid "Waiting for headers" | |
1151 | msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..." | |
1152 | ||
1153 | #: methods/server.cc:109 | |
1154 | msgid "Bad header line" | |
1155 | msgstr "Dòng đầu sai" | |
1156 | ||
1157 | #: methods/server.cc:134 methods/server.cc:141 | |
1158 | msgid "The HTTP server sent an invalid reply header" | |
1159 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ" | |
1160 | ||
1161 | #: methods/server.cc:171 | |
1162 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header" | |
1163 | msgstr "" | |
1164 | "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không " | |
1165 | "hợp lệ" | |
1166 | ||
1167 | #: methods/server.cc:194 | |
1168 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header" | |
1169 | msgstr "" | |
1170 | "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không " | |
1171 | "hợp lệ" | |
1172 | ||
1173 | #: methods/server.cc:196 | |
1174 | msgid "This HTTP server has broken range support" | |
1175 | msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin" | |
1176 | ||
1177 | #: methods/server.cc:220 | |
1178 | msgid "Unknown date format" | |
1179 | msgstr "Không rõ định dạng ngày" | |
1180 | ||
1181 | #: methods/server.cc:489 | |
1182 | msgid "Bad header data" | |
1183 | msgstr "Dữ liệu phần đầu sai" | |
1184 | ||
1185 | #: methods/server.cc:506 methods/server.cc:562 | |
1186 | msgid "Connection failed" | |
1187 | msgstr "Kết nối bị lỗi" | |
1188 | ||
1189 | #: methods/server.cc:654 | |
1190 | msgid "Internal error" | |
1191 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ" | |
1192 | ||
1193 | #: apt-private/private-list.cc:132 | |
1194 | msgid "Listing" | |
1195 | msgstr "Đang liệt kê" | |
1196 | ||
1197 | #: apt-private/private-install.cc:81 | |
1198 | msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!" | |
1199 | msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!" | |
1200 | ||
1201 | #: apt-private/private-install.cc:90 | |
1202 | msgid "Packages need to be removed but remove is disabled." | |
1203 | msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt." | |
1204 | ||
1205 | #: apt-private/private-install.cc:109 | |
1206 | msgid "Internal error, Ordering didn't finish" | |
1207 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong" | |
1208 | ||
1209 | #: apt-private/private-install.cc:147 | |
1210 | msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org" | |
1211 | msgstr "" | |
1212 | "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>" | |
1213 | ||
1214 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
1215 | #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
1216 | #: apt-private/private-install.cc:154 | |
1217 | #, c-format | |
1218 | msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n" | |
1219 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n" | |
1220 | ||
1221 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
1222 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
1223 | #: apt-private/private-install.cc:159 | |
1224 | #, c-format | |
1225 | msgid "Need to get %sB of archives.\n" | |
1226 | msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n" | |
1227 | ||
1228 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
1229 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
1230 | #: apt-private/private-install.cc:166 | |
1231 | #, c-format | |
1232 | msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n" | |
1233 | msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n" | |
1234 | ||
1235 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
1236 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
1237 | #: apt-private/private-install.cc:171 | |
1238 | #, c-format | |
1239 | msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n" | |
1240 | msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n" | |
1241 | ||
1242 | #: apt-private/private-install.cc:199 | |
1243 | #, c-format | |
1244 | msgid "You don't have enough free space in %s." | |
1245 | msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s." | |
1246 | ||
1247 | #: apt-private/private-install.cc:209 apt-private/private-download.cc:54 | |
1248 | msgid "There are problems and -y was used without --force-yes" | |
1249 | msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”" | |
1250 | ||
1251 | #: apt-private/private-install.cc:215 apt-private/private-install.cc:237 | |
1252 | msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation." | |
1253 | msgstr "" | |
1254 | "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng " | |
1255 | "kể." | |
1256 | ||
1257 | #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be | |
1258 | #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces) | |
1259 | #: apt-private/private-install.cc:219 | |
1260 | msgid "Yes, do as I say!" | |
1261 | msgstr "Có, làm đi!" | |
1262 | ||
1263 | #: apt-private/private-install.cc:221 | |
1264 | #, c-format | |
1265 | msgid "" | |
1266 | "You are about to do something potentially harmful.\n" | |
1267 | "To continue type in the phrase '%s'\n" | |
1268 | " ?] " | |
1269 | msgstr "" | |
1270 | "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n" | |
1271 | "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n" | |
1272 | "?] " | |
1273 | ||
1274 | #: apt-private/private-install.cc:227 apt-private/private-install.cc:245 | |
1275 | msgid "Abort." | |
1276 | msgstr "Hủy bỏ." | |
1277 | ||
1278 | #: apt-private/private-install.cc:242 | |
1279 | msgid "Do you want to continue?" | |
1280 | msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?" | |
1281 | ||
1282 | #: apt-private/private-install.cc:312 | |
1283 | msgid "Some files failed to download" | |
1284 | msgstr "Một số tập tin không tải về được" | |
1285 | ||
1286 | #: apt-private/private-install.cc:319 | |
1287 | msgid "" | |
1288 | "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-" | |
1289 | "missing?" | |
1290 | msgstr "" | |
1291 | "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập " | |
1292 | "nhật)\n" | |
1293 | "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?" | |
1294 | ||
1295 | #: apt-private/private-install.cc:323 | |
1296 | msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported" | |
1297 | msgstr "" | |
1298 | "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện." | |
1299 | ||
1300 | #: apt-private/private-install.cc:328 | |
1301 | msgid "Unable to correct missing packages." | |
1302 | msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu." | |
1303 | ||
1304 | #: apt-private/private-install.cc:329 | |
1305 | msgid "Aborting install." | |
1306 | msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt." | |
1307 | ||
1308 | #: apt-private/private-install.cc:365 | |
1309 | msgid "" | |
1310 | "The following package disappeared from your system as\n" | |
1311 | "all files have been overwritten by other packages:" | |
1312 | msgid_plural "" | |
1313 | "The following packages disappeared from your system as\n" | |
1314 | "all files have been overwritten by other packages:" | |
1315 | msgstr[0] "" | |
1316 | "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói " | |
1317 | "khác ghi đè:" | |
1318 | ||
1319 | #: apt-private/private-install.cc:369 | |
1320 | msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg." | |
1321 | msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg." | |
1322 | ||
1323 | #: apt-private/private-install.cc:390 | |
1324 | msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover" | |
1325 | msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động" | |
1326 | ||
1327 | #: apt-private/private-install.cc:498 | |
1328 | msgid "" | |
1329 | "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n" | |
1330 | "shouldn't happen. Please file a bug report against apt." | |
1331 | msgstr "" | |
1332 | "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không " | |
1333 | "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt." | |
1334 | ||
1335 | #. | |
1336 | #. if (Packages == 1) | |
1337 | #. { | |
1338 | #. c1out << std::endl; | |
1339 | #. c1out << | |
1340 | #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" | |
1341 | #. "the package is simply not installable and a bug report against\n" | |
1342 | #. "that package should be filed.") << std::endl; | |
1343 | #. } | |
1344 | #. | |
1345 | #: apt-private/private-install.cc:501 apt-private/private-install.cc:642 | |
1346 | msgid "The following information may help to resolve the situation:" | |
1347 | msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:" | |
1348 | ||
1349 | #: apt-private/private-install.cc:505 | |
1350 | msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff" | |
1351 | msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó" | |
1352 | ||
1353 | #: apt-private/private-install.cc:512 | |
1354 | msgid "" | |
1355 | "The following package was automatically installed and is no longer required:" | |
1356 | msgid_plural "" | |
1357 | "The following packages were automatically installed and are no longer " | |
1358 | "required:" | |
1359 | msgstr[0] "" | |
1360 | "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:" | |
1361 | ||
1362 | #: apt-private/private-install.cc:516 | |
1363 | #, c-format | |
1364 | msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n" | |
1365 | msgid_plural "" | |
1366 | "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n" | |
1367 | msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n" | |
1368 | ||
1369 | #: apt-private/private-install.cc:518 | |
1370 | msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it." | |
1371 | msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them." | |
1372 | msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng." | |
1373 | ||
1374 | #: apt-private/private-install.cc:612 | |
1375 | msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:" | |
1376 | msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:" | |
1377 | ||
1378 | #: apt-private/private-install.cc:614 | |
1379 | msgid "" | |
1380 | "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a " | |
1381 | "solution)." | |
1382 | msgstr "" | |
1383 | "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà " | |
1384 | "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)." | |
1385 | ||
1386 | #: apt-private/private-install.cc:627 | |
1387 | msgid "" | |
1388 | "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n" | |
1389 | "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n" | |
1390 | "distribution that some required packages have not yet been created\n" | |
1391 | "or been moved out of Incoming." | |
1392 | msgstr "" | |
1393 | "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n" | |
1394 | "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n" | |
1395 | "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n" | |
1396 | "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)." | |
1397 | ||
1398 | #: apt-private/private-install.cc:648 | |
1399 | msgid "Broken packages" | |
1400 | msgstr "Gói bị hỏng" | |
1401 | ||
1402 | #: apt-private/private-install.cc:701 | |
1403 | msgid "The following extra packages will be installed:" | |
1404 | msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:" | |
1405 | ||
1406 | #: apt-private/private-install.cc:791 | |
1407 | msgid "Suggested packages:" | |
1408 | msgstr "Các gói đề nghị:" | |
1409 | ||
1410 | #: apt-private/private-install.cc:792 | |
1411 | msgid "Recommended packages:" | |
1412 | msgstr "Gói khuyến khích:" | |
1413 | ||
1414 | #: apt-private/private-download.cc:31 | |
1415 | msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!" | |
1416 | msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói theo đây!" | |
1417 | ||
1418 | #: apt-private/private-download.cc:35 | |
1419 | msgid "Authentication warning overridden.\n" | |
1420 | msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n" | |
1421 | ||
1422 | #: apt-private/private-download.cc:40 apt-private/private-download.cc:47 | |
1423 | msgid "Some packages could not be authenticated" | |
1424 | msgstr "Một số gói không thể được xác thực" | |
1425 | ||
1426 | #: apt-private/private-download.cc:45 | |
1427 | msgid "Install these packages without verification?" | |
1428 | msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?" | |
1429 | ||
1430 | #: apt-private/private-download.cc:86 apt-pkg/update.cc:77 | |
1431 | #, c-format | |
1432 | msgid "Failed to fetch %s %s\n" | |
1433 | msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n" | |
1434 | ||
1435 | #: apt-private/private-output.cc:81 apt-private/private-show.cc:84 | |
1436 | #: apt-private/private-show.cc:89 | |
1437 | msgid "unknown" | |
1438 | msgstr "không hiểu" | |
1439 | ||
1440 | #: apt-private/private-output.cc:207 | |
1441 | #, c-format | |
1442 | msgid "[installed,upgradable to: %s]" | |
1443 | msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]" | |
1444 | ||
1445 | #: apt-private/private-output.cc:211 | |
1446 | msgid "[installed,local]" | |
1447 | msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]" | |
1448 | ||
1449 | #: apt-private/private-output.cc:214 | |
1450 | msgid "[installed,auto-removable]" | |
1451 | msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]" | |
1452 | ||
1453 | #: apt-private/private-output.cc:216 | |
1454 | msgid "[installed,automatic]" | |
1455 | msgstr "[đã cài đặt,tự động]" | |
1456 | ||
1457 | #: apt-private/private-output.cc:218 | |
1458 | msgid "[installed]" | |
1459 | msgstr "[đã cài đặt]" | |
1460 | ||
1461 | #: apt-private/private-output.cc:222 | |
1462 | #, c-format | |
1463 | msgid "[upgradable from: %s]" | |
1464 | msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]" | |
1465 | ||
1466 | #: apt-private/private-output.cc:226 | |
1467 | msgid "[residual-config]" | |
1468 | msgstr "[residual-config]" | |
1469 | ||
1470 | #: apt-private/private-output.cc:326 | |
1471 | msgid "The following packages have unmet dependencies:" | |
1472 | msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:" | |
1473 | ||
1474 | #: apt-private/private-output.cc:416 | |
1475 | #, c-format | |
1476 | msgid "but %s is installed" | |
1477 | msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt" | |
1478 | ||
1479 | #: apt-private/private-output.cc:418 | |
1480 | #, c-format | |
1481 | msgid "but %s is to be installed" | |
1482 | msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt" | |
1483 | ||
1484 | #: apt-private/private-output.cc:425 | |
1485 | msgid "but it is not installable" | |
1486 | msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt" | |
1487 | ||
1488 | #: apt-private/private-output.cc:427 | |
1489 | msgid "but it is a virtual package" | |
1490 | msgstr "nhưng mà nó là gói ảo" | |
1491 | ||
1492 | #: apt-private/private-output.cc:430 | |
1493 | msgid "but it is not installed" | |
1494 | msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt" | |
1495 | ||
1496 | #: apt-private/private-output.cc:430 | |
1497 | msgid "but it is not going to be installed" | |
1498 | msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt" | |
1499 | ||
1500 | #: apt-private/private-output.cc:435 | |
1501 | msgid " or" | |
1502 | msgstr " hay" | |
1503 | ||
1504 | #: apt-private/private-output.cc:464 | |
1505 | msgid "The following NEW packages will be installed:" | |
1506 | msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:" | |
1507 | ||
1508 | #: apt-private/private-output.cc:490 | |
1509 | msgid "The following packages will be REMOVED:" | |
1510 | msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:" | |
1511 | ||
1512 | #: apt-private/private-output.cc:512 | |
1513 | msgid "The following packages have been kept back:" | |
1514 | msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:" | |
1515 | ||
1516 | #: apt-private/private-output.cc:533 | |
1517 | msgid "The following packages will be upgraded:" | |
1518 | msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:" | |
1519 | ||
1520 | #: apt-private/private-output.cc:554 | |
1521 | msgid "The following packages will be DOWNGRADED:" | |
1522 | msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:" | |
1523 | ||
1524 | #: apt-private/private-output.cc:574 | |
1525 | msgid "The following held packages will be changed:" | |
1526 | msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:" | |
1527 | ||
1528 | #: apt-private/private-output.cc:629 | |
1529 | #, c-format | |
1530 | msgid "%s (due to %s) " | |
1531 | msgstr "%s (bởi vì %s) " | |
1532 | ||
1533 | #: apt-private/private-output.cc:637 | |
1534 | msgid "" | |
1535 | "WARNING: The following essential packages will be removed.\n" | |
1536 | "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!" | |
1537 | msgstr "" | |
1538 | "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n" | |
1539 | "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!" | |
1540 | ||
1541 | #: apt-private/private-output.cc:668 | |
1542 | #, c-format | |
1543 | msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, " | |
1544 | msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, " | |
1545 | ||
1546 | #: apt-private/private-output.cc:672 | |
1547 | #, c-format | |
1548 | msgid "%lu reinstalled, " | |
1549 | msgstr "%lu được cài đặt lại, " | |
1550 | ||
1551 | #: apt-private/private-output.cc:674 | |
1552 | #, c-format | |
1553 | msgid "%lu downgraded, " | |
1554 | msgstr "%lu bị hạ cấp, " | |
1555 | ||
1556 | #: apt-private/private-output.cc:676 | |
1557 | #, c-format | |
1558 | msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n" | |
1559 | msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n" | |
1560 | ||
1561 | #: apt-private/private-output.cc:680 | |
1562 | #, c-format | |
1563 | msgid "%lu not fully installed or removed.\n" | |
1564 | msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n" | |
1565 | ||
1566 | #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es] | |
1567 | #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] " | |
1568 | #. The user has to answer with an input matching the | |
1569 | #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n. | |
1570 | #: apt-private/private-output.cc:702 | |
1571 | msgid "[Y/n]" | |
1572 | msgstr "[C/k]" | |
1573 | ||
1574 | #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o] | |
1575 | #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] " | |
1576 | #. The user has to answer with an input matching the | |
1577 | #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n. | |
1578 | #: apt-private/private-output.cc:708 | |
1579 | msgid "[y/N]" | |
1580 | msgstr "[c/K]" | |
1581 | ||
1582 | #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set | |
1583 | #: apt-private/private-output.cc:719 | |
1584 | msgid "Y" | |
1585 | msgstr "C" | |
1586 | ||
1587 | #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set | |
1588 | #: apt-private/private-output.cc:725 | |
1589 | msgid "N" | |
1590 | msgstr "K" | |
1591 | ||
1592 | #: apt-private/private-output.cc:747 apt-pkg/cachefilter.cc:35 | |
1593 | #, c-format | |
1594 | msgid "Regex compilation error - %s" | |
1595 | msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s" | |
1596 | ||
1597 | #: apt-private/private-cachefile.cc:93 | |
1598 | msgid "Correcting dependencies..." | |
1599 | msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..." | |
1600 | ||
1601 | #: apt-private/private-cachefile.cc:96 | |
1602 | msgid " failed." | |
1603 | msgstr " gặp lỗi." | |
1604 | ||
1605 | #: apt-private/private-cachefile.cc:99 | |
1606 | msgid "Unable to correct dependencies" | |
1607 | msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc" | |
1608 | ||
1609 | #: apt-private/private-cachefile.cc:102 | |
1610 | msgid "Unable to minimize the upgrade set" | |
1611 | msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp" | |
1612 | ||
1613 | #: apt-private/private-cachefile.cc:104 | |
1614 | msgid " Done" | |
1615 | msgstr " Xong" | |
1616 | ||
1617 | #: apt-private/private-cachefile.cc:108 | |
1618 | msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these." | |
1619 | msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên." | |
1620 | ||
1621 | #: apt-private/private-cachefile.cc:111 | |
1622 | msgid "Unmet dependencies. Try using -f." | |
1623 | msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”." | |
1624 | ||
1625 | #: apt-private/private-cacheset.cc:35 apt-private/private-search.cc:47 | |
1626 | msgid "Sorting" | |
1627 | msgstr "Đang sắp xếp" | |
1628 | ||
1629 | #: apt-private/private-update.cc:31 | |
1630 | msgid "The update command takes no arguments" | |
1631 | msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số" | |
1632 | ||
1633 | #: apt-private/private-upgrade.cc:25 | |
1634 | msgid "Calculating upgrade... " | |
1635 | msgstr "Đang tính toán nâng cấp... " | |
1636 | ||
1637 | #: apt-private/private-upgrade.cc:30 | |
1638 | msgid "Internal error, Upgrade broke stuff" | |
1639 | msgstr "Lỗi nội bộ: Upgrade (Nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó" | |
1640 | ||
1641 | #: apt-private/private-upgrade.cc:32 | |
1642 | msgid "Done" | |
1643 | msgstr "Xong" | |
1644 | ||
1645 | #: apt-private/private-search.cc:51 | |
1646 | msgid "Full Text Search" | |
1647 | msgstr "Tìm kiếm toàn văn" | |
1648 | ||
1649 | #: apt-private/private-show.cc:156 | |
1650 | #, c-format | |
1651 | msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it" | |
1652 | msgid_plural "" | |
1653 | "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them." | |
1654 | msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem" | |
1655 | ||
1656 | #: apt-private/private-show.cc:163 | |
1657 | msgid "not a real package (virtual)" | |
1658 | msgstr "không là gói thật (ảo)" | |
1659 | ||
1660 | #: apt-private/private-main.cc:23 | |
1661 | msgid "" | |
1662 | "NOTE: This is only a simulation!\n" | |
1663 | " apt-get needs root privileges for real execution.\n" | |
1664 | " Keep also in mind that locking is deactivated,\n" | |
1665 | " so don't depend on the relevance to the real current situation!" | |
1666 | msgstr "" | |
1667 | "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n" | |
1668 | " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n" | |
1669 | " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n" | |
1670 | " nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!" | |
1671 | ||
1672 | #: apt-private/private-sources.cc:58 | |
1673 | #, c-format | |
1674 | msgid "Failed to parse %s. Edit again? " | |
1675 | msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? " | |
1676 | ||
1677 | #: apt-private/private-sources.cc:70 | |
1678 | #, c-format | |
1679 | msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'." | |
1680 | msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”." | |
1681 | ||
1682 | #: apt-private/acqprogress.cc:66 | |
1683 | msgid "Hit " | |
1684 | msgstr "Tìm thấy " | |
1685 | ||
1686 | #: apt-private/acqprogress.cc:90 | |
1687 | msgid "Get:" | |
1688 | msgstr "Lấy:" | |
1689 | ||
1690 | #: apt-private/acqprogress.cc:121 | |
1691 | msgid "Ign " | |
1692 | msgstr "Bỏq " | |
1693 | ||
1694 | #: apt-private/acqprogress.cc:125 | |
1695 | msgid "Err " | |
1696 | msgstr "Lỗi " | |
1697 | ||
1698 | #: apt-private/acqprogress.cc:146 | |
1699 | #, c-format | |
1700 | msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n" | |
1701 | msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n" | |
1702 | ||
1703 | #: apt-private/acqprogress.cc:236 | |
1704 | #, c-format | |
1705 | msgid " [Working]" | |
1706 | msgstr " [Đang hoạt động]" | |
1707 | ||
1708 | #: apt-private/acqprogress.cc:297 | |
1709 | #, c-format | |
1710 | msgid "" | |
1711 | "Media change: please insert the disc labeled\n" | |
1712 | " '%s'\n" | |
1713 | "in the drive '%s' and press enter\n" | |
1714 | msgstr "" | |
1715 | "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n" | |
1716 | " “%s”\n" | |
1717 | "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n" | |
1718 | ||
1719 | #. Only warn if there are no sources.list.d. | |
1720 | #. Only warn if there is no sources.list file. | |
1721 | #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:471 | |
1722 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:371 | |
1723 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:484 apt-pkg/sourcelist.cc:280 | |
1724 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:286 apt-pkg/acquire.cc:491 apt-pkg/init.cc:102 | |
1725 | #: apt-pkg/init.cc:110 apt-pkg/clean.cc:40 apt-pkg/policy.cc:381 | |
1726 | #, c-format | |
1727 | msgid "Unable to read %s" | |
1728 | msgstr "Không thể đọc %s" | |
1729 | ||
1730 | #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201 | |
1731 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235 apt-pkg/acquire.cc:497 | |
1732 | #: apt-pkg/acquire.cc:522 apt-pkg/clean.cc:46 apt-pkg/clean.cc:64 | |
1733 | #: apt-pkg/clean.cc:127 | |
1734 | #, c-format | |
1735 | msgid "Unable to change to %s" | |
1736 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
1737 | ||
1738 | #. FIXME: fallback to a default mirror here instead | |
1739 | #. and provide a config option to define that default | |
1740 | #: methods/mirror.cc:280 | |
1741 | #, c-format | |
1742 | msgid "No mirror file '%s' found " | |
1743 | msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” " | |
1744 | ||
1745 | #. FIXME: fallback to a default mirror here instead | |
1746 | #. and provide a config option to define that default | |
1747 | #: methods/mirror.cc:287 | |
1748 | #, c-format | |
1749 | msgid "Can not read mirror file '%s'" | |
1750 | msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”" | |
1751 | ||
1752 | #: methods/mirror.cc:315 | |
1753 | #, c-format | |
1754 | msgid "No entry found in mirror file '%s'" | |
1755 | msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”" | |
1756 | ||
1757 | #: methods/mirror.cc:445 | |
1758 | #, c-format | |
1759 | msgid "[Mirror: %s]" | |
1760 | msgstr "[Bản sao: %s]" | |
1761 | ||
1762 | #: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171 | |
1763 | msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess" | |
1764 | msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi" | |
1765 | ||
1766 | #: methods/rsh.cc:343 | |
1767 | msgid "Connection closed prematurely" | |
1768 | msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ" | |
1769 | ||
1770 | #: dselect/install:33 | |
1771 | msgid "Bad default setting!" | |
1772 | msgstr "Cài đặt mặc định sai!" | |
1773 | ||
1774 | #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95 | |
1775 | #: dselect/install:106 dselect/update:45 | |
1776 | msgid "Press enter to continue." | |
1777 | msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục." | |
1778 | ||
1779 | #: dselect/install:92 | |
1780 | msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?" | |
1781 | msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?" | |
1782 | ||
1783 | #: dselect/install:102 | |
1784 | msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed" | |
1785 | msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt" | |
1786 | ||
1787 | #: dselect/install:103 | |
1788 | msgid "will be configured. This may result in duplicate errors" | |
1789 | msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp" | |
1790 | ||
1791 | #: dselect/install:104 | |
1792 | msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors" | |
1793 | msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng," | |
1794 | ||
1795 | #: dselect/install:105 | |
1796 | msgid "" | |
1797 | "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again" | |
1798 | msgstr "" | |
1799 | "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó " | |
1800 | "chạy lại lệnh cà[I] đặt." | |
1801 | ||
1802 | #: dselect/update:30 | |
1803 | msgid "Merging available information" | |
1804 | msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..." | |
1805 | ||
1806 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:224 | |
1807 | msgid "" | |
1808 | "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n" | |
1809 | "\n" | |
1810 | "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n" | |
1811 | "from debian packages\n" | |
1812 | "\n" | |
1813 | "Options:\n" | |
1814 | " -h This help text\n" | |
1815 | " -t Set the temp dir\n" | |
1816 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1817 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
1818 | msgstr "" | |
1819 | "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
1820 | "\n" | |
1821 | "[extract: rút trích;\n" | |
1822 | "templates: mẫu]\n" | |
1823 | "\n" | |
1824 | "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n" | |
1825 | "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n" | |
1826 | "\n" | |
1827 | "Tùy chọn:\n" | |
1828 | " -h Trợ giúp này\n" | |
1829 | " -t Đặt thư mục tạm thời\n" | |
1830 | " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n" | |
1831 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
1832 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n" | |
1833 | ||
1834 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:254 | |
1835 | #, fuzzy, c-format | |
1836 | msgid "Unable to mkstemp %s" | |
1837 | msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s" | |
1838 | ||
1839 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:259 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1400 | |
1840 | #, c-format | |
1841 | msgid "Unable to write to %s" | |
1842 | msgstr "Không thể ghi vào %s" | |
1843 | ||
1844 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:300 | |
1845 | msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?" | |
1846 | msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?" | |
1847 | ||
1848 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:180 ftparchive/apt-ftparchive.cc:358 | |
1849 | msgid "Package extension list is too long" | |
1850 | msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài" | |
1851 | ||
1852 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:182 ftparchive/apt-ftparchive.cc:199 | |
1853 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:222 ftparchive/apt-ftparchive.cc:273 | |
1854 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:287 ftparchive/apt-ftparchive.cc:309 | |
1855 | #, c-format | |
1856 | msgid "Error processing directory %s" | |
1857 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" | |
1858 | ||
1859 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:271 | |
1860 | msgid "Source extension list is too long" | |
1861 | msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài" | |
1862 | ||
1863 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:388 | |
1864 | msgid "Error writing header to contents file" | |
1865 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung" | |
1866 | ||
1867 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:418 | |
1868 | #, c-format | |
1869 | msgid "Error processing contents %s" | |
1870 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s" | |
1871 | ||
1872 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:606 | |
1873 | msgid "" | |
1874 | "Usage: apt-ftparchive [options] command\n" | |
1875 | "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
1876 | " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
1877 | " contents path\n" | |
1878 | " release path\n" | |
1879 | " generate config [groups]\n" | |
1880 | " clean config\n" | |
1881 | "\n" | |
1882 | "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n" | |
1883 | "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n" | |
1884 | "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n" | |
1885 | "\n" | |
1886 | "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n" | |
1887 | "Package file contains the contents of all the control fields from\n" | |
1888 | "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n" | |
1889 | "is supported to force the value of Priority and Section.\n" | |
1890 | "\n" | |
1891 | "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n" | |
1892 | "The --source-override option can be used to specify a src override file\n" | |
1893 | "\n" | |
1894 | "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n" | |
1895 | "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n" | |
1896 | "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n" | |
1897 | "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n" | |
1898 | "Debian archive:\n" | |
1899 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
1900 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
1901 | "\n" | |
1902 | "Options:\n" | |
1903 | " -h This help text\n" | |
1904 | " --md5 Control MD5 generation\n" | |
1905 | " -s=? Source override file\n" | |
1906 | " -q Quiet\n" | |
1907 | " -d=? Select the optional caching database\n" | |
1908 | " --no-delink Enable delinking debug mode\n" | |
1909 | " --contents Control contents file generation\n" | |
1910 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1911 | " -o=? Set an arbitrary configuration option" | |
1912 | msgstr "" | |
1913 | "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
1914 | "\n" | |
1915 | "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n" | |
1916 | "\n" | |
1917 | "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
1918 | " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
1919 | " contents path\n" | |
1920 | " release path\n" | |
1921 | " generate config [các_nhóm]\n" | |
1922 | " clean config\n" | |
1923 | "\n" | |
1924 | "(packages: những gói;\n" | |
1925 | "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n" | |
1926 | "sources: những nguồn;\n" | |
1927 | "srcpath: đường dẫn nguồn;\n" | |
1928 | "contents path: đường dẫn nội dung;\n" | |
1929 | "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n" | |
1930 | "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n" | |
1931 | "clean config: cấu hình toàn mới)\n" | |
1932 | "\n" | |
1933 | "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n" | |
1934 | "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n" | |
1935 | "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n" | |
1936 | "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n" | |
1937 | "\n" | |
1938 | "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n" | |
1939 | "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n" | |
1940 | "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n" | |
1941 | "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n" | |
1942 | "\n" | |
1943 | "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n" | |
1944 | "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n" | |
1945 | "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n" | |
1946 | "\n" | |
1947 | "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n" | |
1948 | "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ " | |
1949 | "quy,\n" | |
1950 | "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n" | |
1951 | "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n" | |
1952 | "những trường tên tập tin nếu có.\n" | |
1953 | "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n" | |
1954 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
1955 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
1956 | "\n" | |
1957 | "Tùy chọn:\n" | |
1958 | " -h _Trợ giúp_ này\n" | |
1959 | " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n" | |
1960 | " -s=? Tập tin đè nguồn\n" | |
1961 | " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n" | |
1962 | " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n" | |
1963 | " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n" | |
1964 | " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n" | |
1965 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
1966 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”" | |
1967 | ||
1968 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:812 | |
1969 | msgid "No selections matched" | |
1970 | msgstr "Không có cái được chọn khớp được" | |
1971 | ||
1972 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:890 | |
1973 | #, c-format | |
1974 | msgid "Some files are missing in the package file group `%s'" | |
1975 | msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”." | |
1976 | ||
1977 | #: ftparchive/cachedb.cc:51 | |
1978 | #, c-format | |
1979 | msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old" | |
1980 | msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)." | |
1981 | ||
1982 | #: ftparchive/cachedb.cc:69 | |
1983 | #, c-format | |
1984 | msgid "DB is old, attempting to upgrade %s" | |
1985 | msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s" | |
1986 | ||
1987 | #: ftparchive/cachedb.cc:80 | |
1988 | msgid "" | |
1989 | "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please " | |
1990 | "remove and re-create the database." | |
1991 | msgstr "" | |
1992 | "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản " | |
1993 | "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu." | |
1994 | ||
1995 | #: ftparchive/cachedb.cc:85 | |
1996 | #, c-format | |
1997 | msgid "Unable to open DB file %s: %s" | |
1998 | msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s." | |
1999 | ||
2000 | #: ftparchive/cachedb.cc:131 apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199 | |
2001 | #: apt-inst/extract.cc:216 | |
2002 | #, c-format | |
2003 | msgid "Failed to stat %s" | |
2004 | msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi" | |
2005 | ||
2006 | #: ftparchive/cachedb.cc:253 | |
2007 | msgid "Archive has no control record" | |
2008 | msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển" | |
2009 | ||
2010 | #: ftparchive/cachedb.cc:494 | |
2011 | msgid "Unable to get a cursor" | |
2012 | msgstr "Không thể lấy con trỏ" | |
2013 | ||
2014 | #: ftparchive/writer.cc:91 | |
2015 | #, c-format | |
2016 | msgid "W: Unable to read directory %s\n" | |
2017 | msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n" | |
2018 | ||
2019 | #: ftparchive/writer.cc:96 | |
2020 | #, c-format | |
2021 | msgid "W: Unable to stat %s\n" | |
2022 | msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n" | |
2023 | ||
2024 | #: ftparchive/writer.cc:152 | |
2025 | msgid "E: " | |
2026 | msgstr "L: " | |
2027 | ||
2028 | #: ftparchive/writer.cc:154 | |
2029 | msgid "W: " | |
2030 | msgstr "CB: " | |
2031 | ||
2032 | #: ftparchive/writer.cc:161 | |
2033 | msgid "E: Errors apply to file " | |
2034 | msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin " | |
2035 | ||
2036 | #: ftparchive/writer.cc:179 ftparchive/writer.cc:211 | |
2037 | #, c-format | |
2038 | msgid "Failed to resolve %s" | |
2039 | msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s" | |
2040 | ||
2041 | #: ftparchive/writer.cc:192 | |
2042 | msgid "Tree walking failed" | |
2043 | msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi" | |
2044 | ||
2045 | #: ftparchive/writer.cc:219 | |
2046 | #, c-format | |
2047 | msgid "Failed to open %s" | |
2048 | msgstr "Gặp lỗi khi mở %s" | |
2049 | ||
2050 | #: ftparchive/writer.cc:278 | |
2051 | #, c-format | |
2052 | msgid " DeLink %s [%s]\n" | |
2053 | msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n" | |
2054 | ||
2055 | #: ftparchive/writer.cc:286 | |
2056 | #, c-format | |
2057 | msgid "Failed to readlink %s" | |
2058 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s" | |
2059 | ||
2060 | #: ftparchive/writer.cc:290 | |
2061 | #, c-format | |
2062 | msgid "Failed to unlink %s" | |
2063 | msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi" | |
2064 | ||
2065 | #: ftparchive/writer.cc:298 | |
2066 | #, c-format | |
2067 | msgid "*** Failed to link %s to %s" | |
2068 | msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s" | |
2069 | ||
2070 | #: ftparchive/writer.cc:308 | |
2071 | #, c-format | |
2072 | msgid " DeLink limit of %sB hit.\n" | |
2073 | msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n" | |
2074 | ||
2075 | #: ftparchive/writer.cc:413 | |
2076 | msgid "Archive had no package field" | |
2077 | msgstr "Kho không có trường gói" | |
2078 | ||
2079 | #: ftparchive/writer.cc:421 ftparchive/writer.cc:711 | |
2080 | #, c-format | |
2081 | msgid " %s has no override entry\n" | |
2082 | msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n" | |
2083 | ||
2084 | #: ftparchive/writer.cc:489 ftparchive/writer.cc:855 | |
2085 | #, c-format | |
2086 | msgid " %s maintainer is %s not %s\n" | |
2087 | msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n" | |
2088 | ||
2089 | #: ftparchive/writer.cc:721 | |
2090 | #, c-format | |
2091 | msgid " %s has no source override entry\n" | |
2092 | msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n" | |
2093 | ||
2094 | #: ftparchive/writer.cc:725 | |
2095 | #, c-format | |
2096 | msgid " %s has no binary override entry either\n" | |
2097 | msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n" | |
2098 | ||
2099 | #: ftparchive/contents.cc:340 ftparchive/contents.cc:371 | |
2100 | msgid "realloc - Failed to allocate memory" | |
2101 | msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" | |
2102 | ||
2103 | #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142 | |
2104 | #, c-format | |
2105 | msgid "Unable to open %s" | |
2106 | msgstr "Không thể mở %s" | |
2107 | ||
2108 | #. skip spaces | |
2109 | #. find end of word | |
2110 | #: ftparchive/override.cc:68 | |
2111 | #, c-format | |
2112 | msgid "Malformed override %s line %llu (%s)" | |
2113 | msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)" | |
2114 | ||
2115 | #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201 | |
2116 | #, c-format | |
2117 | msgid "Failed to read the override file %s" | |
2118 | msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi" | |
2119 | ||
2120 | #: ftparchive/override.cc:166 | |
2121 | #, c-format | |
2122 | msgid "Malformed override %s line %llu #1" | |
2123 | msgstr "Sai override %s dòng %llu #1" | |
2124 | ||
2125 | #: ftparchive/override.cc:178 | |
2126 | #, c-format | |
2127 | msgid "Malformed override %s line %llu #2" | |
2128 | msgstr "Sai override %s dòng %llu #2" | |
2129 | ||
2130 | #: ftparchive/override.cc:191 | |
2131 | #, c-format | |
2132 | msgid "Malformed override %s line %llu #3" | |
2133 | msgstr "Sai override %s dòng %llu #3" | |
2134 | ||
2135 | #: ftparchive/multicompress.cc:73 | |
2136 | #, c-format | |
2137 | msgid "Unknown compression algorithm '%s'" | |
2138 | msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”" | |
2139 | ||
2140 | #: ftparchive/multicompress.cc:103 | |
2141 | #, c-format | |
2142 | msgid "Compressed output %s needs a compression set" | |
2143 | msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén" | |
2144 | ||
2145 | #: ftparchive/multicompress.cc:192 | |
2146 | msgid "Failed to create FILE*" | |
2147 | msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi" | |
2148 | ||
2149 | #: ftparchive/multicompress.cc:195 | |
2150 | msgid "Failed to fork" | |
2151 | msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" | |
2152 | ||
2153 | #: ftparchive/multicompress.cc:209 | |
2154 | msgid "Compress child" | |
2155 | msgstr "Nén con" | |
2156 | ||
2157 | #: ftparchive/multicompress.cc:232 | |
2158 | #, c-format | |
2159 | msgid "Internal error, failed to create %s" | |
2160 | msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s" | |
2161 | ||
2162 | #: ftparchive/multicompress.cc:305 | |
2163 | msgid "IO to subprocess/file failed" | |
2164 | msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin" | |
2165 | ||
2166 | #: ftparchive/multicompress.cc:343 | |
2167 | msgid "Failed to read while computing MD5" | |
2168 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5" | |
2169 | ||
2170 | #: ftparchive/multicompress.cc:359 | |
2171 | #, c-format | |
2172 | msgid "Problem unlinking %s" | |
2173 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s" | |
2174 | ||
2175 | #: ftparchive/multicompress.cc:374 apt-inst/extract.cc:194 | |
2176 | #, c-format | |
2177 | msgid "Failed to rename %s to %s" | |
2178 | msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" | |
2179 | ||
2180 | #: cmdline/apt-internal-solver.cc:46 | |
2181 | msgid "" | |
2182 | "Usage: apt-internal-solver\n" | |
2183 | "\n" | |
2184 | "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n" | |
2185 | "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n" | |
2186 | "\n" | |
2187 | "Options:\n" | |
2188 | " -h This help text.\n" | |
2189 | " -q Loggable output - no progress indicator\n" | |
2190 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
2191 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
2192 | msgstr "" | |
2193 | "Cách dùng: apt-internal-solver\n" | |
2194 | "\n" | |
2195 | "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n" | |
2196 | "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n" | |
2197 | "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n" | |
2198 | "\n" | |
2199 | "Tùy chọn:\n" | |
2200 | " -h Trợ giúp này.\n" | |
2201 | " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n" | |
2202 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
2203 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n" | |
2204 | ||
2205 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89 | |
2206 | msgid "Unknown package record!" | |
2207 | msgstr "Không hiểu bản ghi gói!" | |
2208 | ||
2209 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153 | |
2210 | msgid "" | |
2211 | "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n" | |
2212 | "\n" | |
2213 | "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n" | |
2214 | "to indicate what kind of file it is.\n" | |
2215 | "\n" | |
2216 | "Options:\n" | |
2217 | " -h This help text\n" | |
2218 | " -s Use source file sorting\n" | |
2219 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
2220 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
2221 | msgstr "" | |
2222 | "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
2223 | "\n" | |
2224 | "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n" | |
2225 | "\n" | |
2226 | "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n" | |
2227 | "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n" | |
2228 | "\n" | |
2229 | "Tùy chọn:\n" | |
2230 | " -h Trợ giúp_ này\n" | |
2231 | " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n" | |
2232 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
2233 | " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n" | |
2234 | ||
2235 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:124 | |
2236 | msgid "Failed to create pipes" | |
2237 | msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh" | |
2238 | ||
2239 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:151 | |
2240 | msgid "Failed to exec gzip " | |
2241 | msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi " | |
2242 | ||
2243 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:188 apt-inst/contrib/extracttar.cc:218 | |
2244 | msgid "Corrupted archive" | |
2245 | msgstr "Kho bị hỏng." | |
2246 | ||
2247 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:203 | |
2248 | msgid "Tar checksum failed, archive corrupted" | |
2249 | msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng" | |
2250 | ||
2251 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:308 | |
2252 | #, c-format | |
2253 | msgid "Unknown TAR header type %u, member %s" | |
2254 | msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s" | |
2255 | ||
2256 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76 | |
2257 | msgid "Invalid archive signature" | |
2258 | msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ" | |
2259 | ||
2260 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84 | |
2261 | msgid "Error reading archive member header" | |
2262 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho" | |
2263 | ||
2264 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96 | |
2265 | #, c-format | |
2266 | msgid "Invalid archive member header %s" | |
2267 | msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s" | |
2268 | ||
2269 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108 | |
2270 | msgid "Invalid archive member header" | |
2271 | msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê" | |
2272 | ||
2273 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137 | |
2274 | msgid "Archive is too short" | |
2275 | msgstr "Kho quá ngắn" | |
2276 | ||
2277 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141 | |
2278 | msgid "Failed to read the archive headers" | |
2279 | msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi" | |
2280 | ||
2281 | #: apt-inst/filelist.cc:380 | |
2282 | msgid "DropNode called on still linked node" | |
2283 | msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết" | |
2284 | ||
2285 | #: apt-inst/filelist.cc:412 | |
2286 | msgid "Failed to locate the hash element!" | |
2287 | msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!" | |
2288 | ||
2289 | #: apt-inst/filelist.cc:459 | |
2290 | msgid "Failed to allocate diversion" | |
2291 | msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi" | |
2292 | ||
2293 | #: apt-inst/filelist.cc:464 | |
2294 | msgid "Internal error in AddDiversion" | |
2295 | msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)" | |
2296 | ||
2297 | #: apt-inst/filelist.cc:477 | |
2298 | #, c-format | |
2299 | msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s" | |
2300 | msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s" | |
2301 | ||
2302 | #: apt-inst/filelist.cc:506 | |
2303 | #, c-format | |
2304 | msgid "Double add of diversion %s -> %s" | |
2305 | msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s" | |
2306 | ||
2307 | #: apt-inst/filelist.cc:549 | |
2308 | #, c-format | |
2309 | msgid "Duplicate conf file %s/%s" | |
2310 | msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s" | |
2311 | ||
2312 | #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54 | |
2313 | #, c-format | |
2314 | msgid "Failed to write file %s" | |
2315 | msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi" | |
2316 | ||
2317 | #: apt-inst/dirstream.cc:105 | |
2318 | #, c-format | |
2319 | msgid "Failed to close file %s" | |
2320 | msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi" | |
2321 | ||
2322 | #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172 | |
2323 | #, c-format | |
2324 | msgid "The path %s is too long" | |
2325 | msgstr "Đường dẫn %s quá dài" | |
2326 | ||
2327 | #: apt-inst/extract.cc:132 | |
2328 | #, c-format | |
2329 | msgid "Unpacking %s more than once" | |
2330 | msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần" | |
2331 | ||
2332 | #: apt-inst/extract.cc:142 | |
2333 | #, c-format | |
2334 | msgid "The directory %s is diverted" | |
2335 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" | |
2336 | ||
2337 | #: apt-inst/extract.cc:152 | |
2338 | #, c-format | |
2339 | msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s" | |
2340 | msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s" | |
2341 | ||
2342 | #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306 | |
2343 | msgid "The diversion path is too long" | |
2344 | msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài" | |
2345 | ||
2346 | #: apt-inst/extract.cc:249 | |
2347 | #, c-format | |
2348 | msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory" | |
2349 | msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục" | |
2350 | ||
2351 | #: apt-inst/extract.cc:289 | |
2352 | msgid "Failed to locate node in its hash bucket" | |
2353 | msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi" | |
2354 | ||
2355 | #: apt-inst/extract.cc:293 | |
2356 | msgid "The path is too long" | |
2357 | msgstr "Đường dẫn quá dài" | |
2358 | ||
2359 | #: apt-inst/extract.cc:421 | |
2360 | #, c-format | |
2361 | msgid "Overwrite package match with no version for %s" | |
2362 | msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s" | |
2363 | ||
2364 | #: apt-inst/extract.cc:438 | |
2365 | #, c-format | |
2366 | msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s" | |
2367 | msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s" | |
2368 | ||
2369 | #: apt-inst/extract.cc:498 | |
2370 | #, c-format | |
2371 | msgid "Unable to stat %s" | |
2372 | msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s" | |
2373 | ||
2374 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54 | |
2375 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:63 | |
2376 | #, c-format | |
2377 | msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member" | |
2378 | msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”" | |
2379 | ||
2380 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:132 | |
2381 | #, c-format | |
2382 | msgid "Internal error, could not locate member %s" | |
2383 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s" | |
2384 | ||
2385 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:227 | |
2386 | msgid "Unparsable control file" | |
2387 | msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách" | |
2388 | ||
2389 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79 | |
2390 | msgid "Can't mmap an empty file" | |
2391 | msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng" | |
2392 | ||
2393 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111 | |
2394 | #, c-format | |
2395 | msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i" | |
2396 | msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i" | |
2397 | ||
2398 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119 | |
2399 | #, c-format | |
2400 | msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes" | |
2401 | msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte" | |
2402 | ||
2403 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146 | |
2404 | msgid "Unable to close mmap" | |
2405 | msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)" | |
2406 | ||
2407 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202 | |
2408 | msgid "Unable to synchronize mmap" | |
2409 | msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)" | |
2410 | ||
2411 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290 | |
2412 | #, c-format | |
2413 | msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes" | |
2414 | msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte" | |
2415 | ||
2416 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322 | |
2417 | msgid "Failed to truncate file" | |
2418 | msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin" | |
2419 | ||
2420 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341 | |
2421 | #, c-format | |
2422 | msgid "" | |
2423 | "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. " | |
2424 | "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)" | |
2425 | msgstr "" | |
2426 | "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n" | |
2427 | "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n" | |
2428 | "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)" | |
2429 | ||
2430 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446 | |
2431 | #, c-format | |
2432 | msgid "" | |
2433 | "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already " | |
2434 | "reached." | |
2435 | msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte." | |
2436 | ||
2437 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449 | |
2438 | msgid "" | |
2439 | "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user." | |
2440 | msgstr "" | |
2441 | "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người " | |
2442 | "dùng tắt đi." | |
2443 | ||
2444 | #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds | |
2445 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:406 | |
2446 | #, c-format | |
2447 | msgid "%lid %lih %limin %lis" | |
2448 | msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây" | |
2449 | ||
2450 | #. h means hours, min means minutes, s means seconds | |
2451 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:413 | |
2452 | #, c-format | |
2453 | msgid "%lih %limin %lis" | |
2454 | msgstr "%li giờ %li phút %li giây" | |
2455 | ||
2456 | #. min means minutes, s means seconds | |
2457 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420 | |
2458 | #, c-format | |
2459 | msgid "%limin %lis" | |
2460 | msgstr "%li phút %li giây" | |
2461 | ||
2462 | #. s means seconds | |
2463 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425 | |
2464 | #, c-format | |
2465 | msgid "%lis" | |
2466 | msgstr "%li giây" | |
2467 | ||
2468 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1236 | |
2469 | #, c-format | |
2470 | msgid "Selection %s not found" | |
2471 | msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s" | |
2472 | ||
2473 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:519 | |
2474 | #, c-format | |
2475 | msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'" | |
2476 | msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”" | |
2477 | ||
2478 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:633 | |
2479 | #, c-format | |
2480 | msgid "Opening configuration file %s" | |
2481 | msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." | |
2482 | ||
2483 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:801 | |
2484 | #, c-format | |
2485 | msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name." | |
2486 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên." | |
2487 | ||
2488 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:820 | |
2489 | #, c-format | |
2490 | msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag" | |
2491 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ" | |
2492 | ||
2493 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:837 | |
2494 | #, c-format | |
2495 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value" | |
2496 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị" | |
2497 | ||
2498 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:877 | |
2499 | #, c-format | |
2500 | msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level" | |
2501 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu" | |
2502 | ||
2503 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884 | |
2504 | #, c-format | |
2505 | msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes" | |
2506 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau" | |
2507 | ||
2508 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:888 apt-pkg/contrib/configuration.cc:893 | |
2509 | #, c-format | |
2510 | msgid "Syntax error %s:%u: Included from here" | |
2511 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây" | |
2512 | ||
2513 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897 | |
2514 | #, c-format | |
2515 | msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'" | |
2516 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”" | |
2517 | ||
2518 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:900 | |
2519 | #, c-format | |
2520 | msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument" | |
2521 | msgstr "" | |
2522 | "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối " | |
2523 | "số" | |
2524 | ||
2525 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:950 | |
2526 | #, c-format | |
2527 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file" | |
2528 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin" | |
2529 | ||
2530 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148 | |
2531 | #, c-format | |
2532 | msgid "%c%s... Error!" | |
2533 | msgstr "%c%s... Lỗi!" | |
2534 | ||
2535 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150 | |
2536 | #, c-format | |
2537 | msgid "%c%s... Done" | |
2538 | msgstr "%c%s... Xong" | |
2539 | ||
2540 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181 | |
2541 | msgid "..." | |
2542 | msgstr "..." | |
2543 | ||
2544 | #. Print the spinner | |
2545 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197 | |
2546 | #, c-format | |
2547 | msgid "%c%s... %u%%" | |
2548 | msgstr "%c%s... %u%%" | |
2549 | ||
2550 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:121 | |
2551 | #, c-format | |
2552 | msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known." | |
2553 | msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]." | |
2554 | ||
2555 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:146 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:155 | |
2556 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163 | |
2557 | #, c-format | |
2558 | msgid "Command line option %s is not understood" | |
2559 | msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s" | |
2560 | ||
2561 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168 | |
2562 | #, c-format | |
2563 | msgid "Command line option %s is not boolean" | |
2564 | msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)" | |
2565 | ||
2566 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:209 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:230 | |
2567 | #, c-format | |
2568 | msgid "Option %s requires an argument." | |
2569 | msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số." | |
2570 | ||
2571 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:243 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249 | |
2572 | #, c-format | |
2573 | msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>." | |
2574 | msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”." | |
2575 | ||
2576 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:278 | |
2577 | #, c-format | |
2578 | msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'" | |
2579 | msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”" | |
2580 | ||
2581 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:309 | |
2582 | #, c-format | |
2583 | msgid "Option '%s' is too long" | |
2584 | msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài" | |
2585 | ||
2586 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:341 | |
2587 | #, c-format | |
2588 | msgid "Sense %s is not understood, try true or false." | |
2589 | msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)." | |
2590 | ||
2591 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:391 | |
2592 | #, c-format | |
2593 | msgid "Invalid operation %s" | |
2594 | msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ" | |
2595 | ||
2596 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65 | |
2597 | #, c-format | |
2598 | msgid "Unable to stat the mount point %s" | |
2599 | msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s" | |
2600 | ||
2601 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246 | |
2602 | msgid "Failed to stat the cdrom" | |
2603 | msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi" | |
2604 | ||
2605 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:193 | |
2606 | #, c-format | |
2607 | msgid "Not using locking for read only lock file %s" | |
2608 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s" | |
2609 | ||
2610 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:198 | |
2611 | #, c-format | |
2612 | msgid "Could not open lock file %s" | |
2613 | msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s" | |
2614 | ||
2615 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:221 | |
2616 | #, c-format | |
2617 | msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s" | |
2618 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s" | |
2619 | ||
2620 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:226 | |
2621 | #, c-format | |
2622 | msgid "Could not get lock %s" | |
2623 | msgstr "Không thể lấy khóa %s" | |
2624 | ||
2625 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:363 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:477 | |
2626 | #, c-format | |
2627 | msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory" | |
2628 | msgstr "" | |
2629 | "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục" | |
2630 | ||
2631 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:397 | |
2632 | #, c-format | |
2633 | msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file" | |
2634 | msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường" | |
2635 | ||
2636 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:415 | |
2637 | #, c-format | |
2638 | msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension" | |
2639 | msgstr "" | |
2640 | "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng" | |
2641 | ||
2642 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:424 | |
2643 | #, c-format | |
2644 | msgid "" | |
2645 | "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension" | |
2646 | msgstr "" | |
2647 | "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp " | |
2648 | "lệ" | |
2649 | ||
2650 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:827 | |
2651 | #, c-format | |
2652 | msgid "Sub-process %s received a segmentation fault." | |
2653 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn." | |
2654 | ||
2655 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:829 | |
2656 | #, c-format | |
2657 | msgid "Sub-process %s received signal %u." | |
2658 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u." | |
2659 | ||
2660 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:833 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:239 | |
2661 | #, c-format | |
2662 | msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)" | |
2663 | msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)" | |
2664 | ||
2665 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:835 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:232 | |
2666 | #, c-format | |
2667 | msgid "Sub-process %s exited unexpectedly" | |
2668 | msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường" | |
2669 | ||
2670 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:916 | |
2671 | #, c-format | |
2672 | msgid "Problem closing the gzip file %s" | |
2673 | msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s" | |
2674 | ||
2675 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1097 | |
2676 | #, c-format | |
2677 | msgid "Could not open file %s" | |
2678 | msgstr "Không thể mở tập tin %s" | |
2679 | ||
2680 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1156 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1203 | |
2681 | #, c-format | |
2682 | msgid "Could not open file descriptor %d" | |
2683 | msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d" | |
2684 | ||
2685 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1310 | |
2686 | msgid "Failed to create subprocess IPC" | |
2687 | msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi" | |
2688 | ||
2689 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1365 | |
2690 | msgid "Failed to exec compressor " | |
2691 | msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén " | |
2692 | ||
2693 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1506 | |
2694 | #, c-format | |
2695 | msgid "read, still have %llu to read but none left" | |
2696 | msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả" | |
2697 | ||
2698 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1619 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1641 | |
2699 | #, c-format | |
2700 | msgid "write, still have %llu to write but couldn't" | |
2701 | msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể" | |
2702 | ||
2703 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1911 | |
2704 | #, c-format | |
2705 | msgid "Problem closing the file %s" | |
2706 | msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s" | |
2707 | ||
2708 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1923 | |
2709 | #, c-format | |
2710 | msgid "Problem renaming the file %s to %s" | |
2711 | msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s" | |
2712 | ||
2713 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1934 | |
2714 | #, c-format | |
2715 | msgid "Problem unlinking the file %s" | |
2716 | msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s" | |
2717 | ||
2718 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1947 | |
2719 | msgid "Problem syncing the file" | |
2720 | msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin" | |
2721 | ||
2722 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2043 apt-pkg/acquire-item.cc:148 | |
2723 | #, c-format | |
2724 | msgid "rename failed, %s (%s -> %s)." | |
2725 | msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)." | |
2726 | ||
2727 | #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory | |
2728 | #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:72 | |
2729 | #, c-format | |
2730 | msgid "No keyring installed in %s." | |
2731 | msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s." | |
2732 | ||
2733 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:155 | |
2734 | msgid "Empty package cache" | |
2735 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống" | |
2736 | ||
2737 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:161 | |
2738 | msgid "The package cache file is corrupted" | |
2739 | msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng" | |
2740 | ||
2741 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:166 | |
2742 | msgid "The package cache file is an incompatible version" | |
2743 | msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích" | |
2744 | ||
2745 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:169 | |
2746 | msgid "The package cache file is corrupted, it is too small" | |
2747 | msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ" | |
2748 | ||
2749 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:174 | |
2750 | #, c-format | |
2751 | msgid "This APT does not support the versioning system '%s'" | |
2752 | msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”" | |
2753 | ||
2754 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:179 | |
2755 | msgid "The package cache was built for a different architecture" | |
2756 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác" | |
2757 | ||
2758 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:321 | |
2759 | msgid "Depends" | |
2760 | msgstr "Phụ thuộc" | |
2761 | ||
2762 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:321 | |
2763 | msgid "PreDepends" | |
2764 | msgstr "Phụ thuộc sẵn" | |
2765 | ||
2766 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:321 | |
2767 | msgid "Suggests" | |
2768 | msgstr "Đề nghị" | |
2769 | ||
2770 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:322 | |
2771 | msgid "Recommends" | |
2772 | msgstr "Khuyến khích" | |
2773 | ||
2774 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:322 | |
2775 | msgid "Conflicts" | |
2776 | msgstr "Xung đột" | |
2777 | ||
2778 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:322 | |
2779 | msgid "Replaces" | |
2780 | msgstr "Thay thế" | |
2781 | ||
2782 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:323 | |
2783 | msgid "Obsoletes" | |
2784 | msgstr "Cũ" | |
2785 | ||
2786 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:323 | |
2787 | msgid "Breaks" | |
2788 | msgstr "Làm hỏng" | |
2789 | ||
2790 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:323 | |
2791 | msgid "Enhances" | |
2792 | msgstr "Tăng cường" | |
2793 | ||
2794 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:334 | |
2795 | msgid "important" | |
2796 | msgstr "quan trọng" | |
2797 | ||
2798 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:334 | |
2799 | msgid "required" | |
2800 | msgstr "yêu cầu" | |
2801 | ||
2802 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:334 | |
2803 | msgid "standard" | |
2804 | msgstr "chuẩn" | |
2805 | ||
2806 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:335 | |
2807 | msgid "optional" | |
2808 | msgstr "tùy chọn" | |
2809 | ||
2810 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:335 | |
2811 | msgid "extra" | |
2812 | msgstr "bổ sung" | |
2813 | ||
2814 | #: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167 | |
2815 | msgid "Building dependency tree" | |
2816 | msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc" | |
2817 | ||
2818 | #: apt-pkg/depcache.cc:139 | |
2819 | msgid "Candidate versions" | |
2820 | msgstr "Phiên bản ứng cử" | |
2821 | ||
2822 | #: apt-pkg/depcache.cc:168 | |
2823 | msgid "Dependency generation" | |
2824 | msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc" | |
2825 | ||
2826 | #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225 | |
2827 | msgid "Reading state information" | |
2828 | msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng" | |
2829 | ||
2830 | #: apt-pkg/depcache.cc:250 | |
2831 | #, c-format | |
2832 | msgid "Failed to open StateFile %s" | |
2833 | msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s" | |
2834 | ||
2835 | #: apt-pkg/depcache.cc:256 | |
2836 | #, c-format | |
2837 | msgid "Failed to write temporary StateFile %s" | |
2838 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s" | |
2839 | ||
2840 | #: apt-pkg/tagfile.cc:140 | |
2841 | #, c-format | |
2842 | msgid "Unable to parse package file %s (1)" | |
2843 | msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)" | |
2844 | ||
2845 | #: apt-pkg/tagfile.cc:237 | |
2846 | #, c-format | |
2847 | msgid "Unable to parse package file %s (2)" | |
2848 | msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)" | |
2849 | ||
2850 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:127 | |
2851 | #, c-format | |
2852 | msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)" | |
2853 | msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)" | |
2854 | ||
2855 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:170 | |
2856 | #, c-format | |
2857 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)" | |
2858 | msgstr "" | |
2859 | "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân " | |
2860 | "tích được)" | |
2861 | ||
2862 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:173 | |
2863 | #, c-format | |
2864 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)" | |
2865 | msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)" | |
2866 | ||
2867 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:184 | |
2868 | #, c-format | |
2869 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)" | |
2870 | msgstr "" | |
2871 | "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép " | |
2872 | "gán)" | |
2873 | ||
2874 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:190 | |
2875 | #, c-format | |
2876 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)" | |
2877 | msgstr "" | |
2878 | "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)" | |
2879 | ||
2880 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:193 | |
2881 | #, c-format | |
2882 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)" | |
2883 | msgstr "" | |
2884 | "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá " | |
2885 | "trị)" | |
2886 | ||
2887 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:206 | |
2888 | #, c-format | |
2889 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)" | |
2890 | msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)" | |
2891 | ||
2892 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:208 | |
2893 | #, c-format | |
2894 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)" | |
2895 | msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" | |
2896 | ||
2897 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:211 | |
2898 | #, c-format | |
2899 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)" | |
2900 | msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)" | |
2901 | ||
2902 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:217 | |
2903 | #, c-format | |
2904 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)" | |
2905 | msgstr "" | |
2906 | "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)" | |
2907 | ||
2908 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:224 | |
2909 | #, c-format | |
2910 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)" | |
2911 | msgstr "" | |
2912 | "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" | |
2913 | ||
2914 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:335 | |
2915 | #, c-format | |
2916 | msgid "Opening %s" | |
2917 | msgstr "Đang mở %s" | |
2918 | ||
2919 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:347 apt-pkg/cdrom.cc:497 | |
2920 | #, c-format | |
2921 | msgid "Line %u too long in source list %s." | |
2922 | msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." | |
2923 | ||
2924 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:371 | |
2925 | #, c-format | |
2926 | msgid "Malformed line %u in source list %s (type)" | |
2927 | msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." | |
2928 | ||
2929 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:375 | |
2930 | #, c-format | |
2931 | msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s" | |
2932 | msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s." | |
2933 | ||
2934 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:416 | |
2935 | #, c-format | |
2936 | msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s" | |
2937 | msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s" | |
2938 | ||
2939 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:303 apt-pkg/packagemanager.cc:932 | |
2940 | #, c-format | |
2941 | msgid "" | |
2942 | "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf " | |
2943 | "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)" | |
2944 | msgstr "" | |
2945 | "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt." | |
2946 | "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)" | |
2947 | ||
2948 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:504 apt-pkg/packagemanager.cc:535 | |
2949 | #, c-format | |
2950 | msgid "Could not configure '%s'. " | |
2951 | msgstr "Không thể cấu hình “%s”. " | |
2952 | ||
2953 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:577 | |
2954 | #, c-format | |
2955 | msgid "" | |
2956 | "This installation run will require temporarily removing the essential " | |
2957 | "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if " | |
2958 | "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option." | |
2959 | msgstr "" | |
2960 | "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do " | |
2961 | "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu " | |
2962 | "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-" | |
2963 | "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)." | |
2964 | ||
2965 | #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38 | |
2966 | #, c-format | |
2967 | msgid "Index file type '%s' is not supported" | |
2968 | msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”" | |
2969 | ||
2970 | #: apt-pkg/algorithms.cc:265 | |
2971 | #, c-format | |
2972 | msgid "" | |
2973 | "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it." | |
2974 | msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó." | |
2975 | ||
2976 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1083 | |
2977 | msgid "" | |
2978 | "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by " | |
2979 | "held packages." | |
2980 | msgstr "" | |
2981 | "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo " | |
2982 | "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này." | |
2983 | ||
2984 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1085 | |
2985 | msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages." | |
2986 | msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng." | |
2987 | ||
2988 | #: apt-pkg/acquire.cc:87 apt-pkg/cdrom.cc:816 | |
2989 | #, c-format | |
2990 | msgid "List directory %spartial is missing." | |
2991 | msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial." | |
2992 | ||
2993 | #: apt-pkg/acquire.cc:91 | |
2994 | #, c-format | |
2995 | msgid "Archives directory %spartial is missing." | |
2996 | msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial." | |
2997 | ||
2998 | #: apt-pkg/acquire.cc:99 | |
2999 | #, c-format | |
3000 | msgid "Unable to lock directory %s" | |
3001 | msgstr "Không thể khoá thư mục %s" | |
3002 | ||
3003 | #. only show the ETA if it makes sense | |
3004 | #. two days | |
3005 | #: apt-pkg/acquire.cc:899 | |
3006 | #, c-format | |
3007 | msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)" | |
3008 | msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)" | |
3009 | ||
3010 | #: apt-pkg/acquire.cc:901 | |
3011 | #, c-format | |
3012 | msgid "Retrieving file %li of %li" | |
3013 | msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li" | |
3014 | ||
3015 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:116 | |
3016 | #, c-format | |
3017 | msgid "The method driver %s could not be found." | |
3018 | msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s." | |
3019 | ||
3020 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:118 | |
3021 | #, c-format | |
3022 | msgid "Is the package %s installed?" | |
3023 | msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?" | |
3024 | ||
3025 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:169 | |
3026 | #, c-format | |
3027 | msgid "Method %s did not start correctly" | |
3028 | msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn." | |
3029 | ||
3030 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:455 | |
3031 | #, c-format | |
3032 | msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter." | |
3033 | msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter." | |
3034 | ||
3035 | #: apt-pkg/init.cc:145 | |
3036 | #, c-format | |
3037 | msgid "Packaging system '%s' is not supported" | |
3038 | msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”" | |
3039 | ||
3040 | #: apt-pkg/init.cc:161 | |
3041 | msgid "Unable to determine a suitable packaging system type" | |
3042 | msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp" | |
3043 | ||
3044 | #: apt-pkg/clean.cc:61 | |
3045 | #, c-format | |
3046 | msgid "Unable to stat %s." | |
3047 | msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s." | |
3048 | ||
3049 | #: apt-pkg/srcrecords.cc:52 | |
3050 | msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list" | |
3051 | msgstr "" | |
3052 | "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)" | |
3053 | ||
3054 | #: apt-pkg/cachefile.cc:94 | |
3055 | msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened." | |
3056 | msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái." | |
3057 | ||
3058 | #: apt-pkg/cachefile.cc:98 | |
3059 | msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems" | |
3060 | msgstr "" | |
3061 | "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề " | |
3062 | "này" | |
3063 | ||
3064 | #: apt-pkg/cachefile.cc:116 | |
3065 | msgid "The list of sources could not be read." | |
3066 | msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn." | |
3067 | ||
3068 | #: apt-pkg/policy.cc:83 | |
3069 | #, c-format | |
3070 | msgid "" | |
3071 | "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not " | |
3072 | "available in the sources" | |
3073 | msgstr "" | |
3074 | "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành " | |
3075 | "không sẵn có trong mã nguồn" | |
3076 | ||
3077 | #: apt-pkg/policy.cc:422 | |
3078 | #, c-format | |
3079 | msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header" | |
3080 | msgstr "" | |
3081 | "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)." | |
3082 | ||
3083 | #: apt-pkg/policy.cc:444 | |
3084 | #, c-format | |
3085 | msgid "Did not understand pin type %s" | |
3086 | msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s" | |
3087 | ||
3088 | #: apt-pkg/policy.cc:452 | |
3089 | msgid "No priority (or zero) specified for pin" | |
3090 | msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim" | |
3091 | ||
3092 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:93 | |
3093 | msgid "Cache has an incompatible versioning system" | |
3094 | msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích" | |
3095 | ||
3096 | #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name, | |
3097 | #. the other two should be copied verbatim as they include debug info | |
3098 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:224 apt-pkg/pkgcachegen.cc:234 | |
3099 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:300 apt-pkg/pkgcachegen.cc:327 | |
3100 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:340 apt-pkg/pkgcachegen.cc:382 | |
3101 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:403 | |
3102 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:411 apt-pkg/pkgcachegen.cc:415 | |
3103 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:440 | |
3104 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:479 apt-pkg/pkgcachegen.cc:517 | |
3105 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:524 apt-pkg/pkgcachegen.cc:555 | |
3106 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:569 | |
3107 | #, c-format | |
3108 | msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)" | |
3109 | msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)" | |
3110 | ||
3111 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257 | |
3112 | msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of." | |
3113 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý." | |
3114 | ||
3115 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260 | |
3116 | msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of." | |
3117 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý." | |
3118 | ||
3119 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:263 | |
3120 | msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of." | |
3121 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý." | |
3122 | ||
3123 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266 | |
3124 | msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of." | |
3125 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý." | |
3126 | ||
3127 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:576 | |
3128 | #, c-format | |
3129 | msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies" | |
3130 | msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin" | |
3131 | ||
3132 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1211 | |
3133 | #, c-format | |
3134 | msgid "Couldn't stat source package list %s" | |
3135 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" | |
3136 | ||
3137 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1299 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1403 | |
3138 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1409 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1566 | |
3139 | msgid "Reading package lists" | |
3140 | msgstr "Đang đọc các danh sách gói" | |
3141 | ||
3142 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1316 | |
3143 | msgid "Collecting File Provides" | |
3144 | msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin" | |
3145 | ||
3146 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1508 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1515 | |
3147 | msgid "IO Error saving source cache" | |
3148 | msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn" | |
3149 | ||
3150 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:163 | |
3151 | msgid "Hash Sum mismatch" | |
3152 | msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp" | |
3153 | ||
3154 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:168 | |
3155 | msgid "Size mismatch" | |
3156 | msgstr "Kích cỡ không khớp nhau" | |
3157 | ||
3158 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:173 | |
3159 | msgid "Invalid file format" | |
3160 | msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ" | |
3161 | ||
3162 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1579 | |
3163 | #, c-format | |
3164 | msgid "" | |
3165 | "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry " | |
3166 | "or malformed file)" | |
3167 | msgstr "" | |
3168 | "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong " | |
3169 | "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)" | |
3170 | ||
3171 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1595 | |
3172 | #, c-format | |
3173 | msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file" | |
3174 | msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s" | |
3175 | ||
3176 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1637 | |
3177 | msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n" | |
3178 | msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n" | |
3179 | ||
3180 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1675 | |
3181 | #, c-format | |
3182 | msgid "" | |
3183 | "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this " | |
3184 | "repository will not be applied." | |
3185 | msgstr "" | |
3186 | "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho " | |
3187 | "này sẽ không được áp dụng." | |
3188 | ||
3189 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1697 | |
3190 | #, c-format | |
3191 | msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)" | |
3192 | msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)" | |
3193 | ||
3194 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1727 | |
3195 | #, c-format | |
3196 | msgid "" | |
3197 | "An error occurred during the signature verification. The repository is not " | |
3198 | "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n" | |
3199 | msgstr "" | |
3200 | "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n" | |
3201 | "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n" | |
3202 | "Lỗi GPG: %s: %s\n" | |
3203 | ||
3204 | #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642) | |
3205 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1737 apt-pkg/acquire-item.cc:1742 | |
3206 | #, c-format | |
3207 | msgid "GPG error: %s: %s" | |
3208 | msgstr "Lỗi GPG: %s: %s" | |
3209 | ||
3210 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1865 | |
3211 | #, c-format | |
3212 | msgid "" | |
3213 | "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need " | |
3214 | "to manually fix this package. (due to missing arch)" | |
3215 | msgstr "" | |
3216 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " | |
3217 | "này, do thiếu kiến trúc." | |
3218 | ||
3219 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1931 | |
3220 | #, c-format | |
3221 | msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'" | |
3222 | msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”" | |
3223 | ||
3224 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1989 | |
3225 | #, c-format | |
3226 | msgid "" | |
3227 | "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s." | |
3228 | msgstr "" | |
3229 | "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập " | |
3230 | "tin:) cho gói %s." | |
3231 | ||
3232 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:78 | |
3233 | #, c-format | |
3234 | msgid "Unable to parse Release file %s" | |
3235 | msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s" | |
3236 | ||
3237 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:86 | |
3238 | #, c-format | |
3239 | msgid "No sections in Release file %s" | |
3240 | msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s" | |
3241 | ||
3242 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:117 | |
3243 | #, c-format | |
3244 | msgid "No Hash entry in Release file %s" | |
3245 | msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s" | |
3246 | ||
3247 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:130 | |
3248 | #, c-format | |
3249 | msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s" | |
3250 | msgstr "" | |
3251 | "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát " | |
3252 | "hành %s" | |
3253 | ||
3254 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:149 | |
3255 | #, c-format | |
3256 | msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s" | |
3257 | msgstr "" | |
3258 | "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s" | |
3259 | ||
3260 | #: apt-pkg/vendorlist.cc:85 | |
3261 | #, c-format | |
3262 | msgid "Vendor block %s contains no fingerprint" | |
3263 | msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay" | |
3264 | ||
3265 | #: apt-pkg/cdrom.cc:577 | |
3266 | #, c-format | |
3267 | msgid "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
3268 | msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n" | |
3269 | ||
3270 | #: apt-pkg/cdrom.cc:587 apt-pkg/cdrom.cc:657 apt-pkg/cdrom.cc:893 | |
3271 | msgid "Unmounting CD-ROM...\n" | |
3272 | msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n" | |
3273 | ||
3274 | #: apt-pkg/cdrom.cc:592 | |
3275 | msgid "Waiting for disc...\n" | |
3276 | msgstr "Đang đợi đĩa...\n" | |
3277 | ||
3278 | #: apt-pkg/cdrom.cc:602 | |
3279 | msgid "Mounting CD-ROM...\n" | |
3280 | msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n" | |
3281 | ||
3282 | #: apt-pkg/cdrom.cc:610 | |
3283 | msgid "Identifying... " | |
3284 | msgstr "Đang nhận diện... " | |
3285 | ||
3286 | #: apt-pkg/cdrom.cc:648 | |
3287 | #, c-format | |
3288 | msgid "Stored label: %s\n" | |
3289 | msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n" | |
3290 | ||
3291 | #: apt-pkg/cdrom.cc:672 | |
3292 | msgid "Scanning disc for index files...\n" | |
3293 | msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n" | |
3294 | ||
3295 | #: apt-pkg/cdrom.cc:722 | |
3296 | #, c-format | |
3297 | msgid "" | |
3298 | "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and " | |
3299 | "%zu signatures\n" | |
3300 | msgstr "" | |
3301 | "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n" | |
3302 | ||
3303 | #: apt-pkg/cdrom.cc:733 | |
3304 | msgid "" | |
3305 | "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the " | |
3306 | "wrong architecture?" | |
3307 | msgstr "" | |
3308 | "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, " | |
3309 | "hoặc có kiến trúc không đúng?" | |
3310 | ||
3311 | #: apt-pkg/cdrom.cc:760 | |
3312 | #, c-format | |
3313 | msgid "Found label '%s'\n" | |
3314 | msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n" | |
3315 | ||
3316 | #: apt-pkg/cdrom.cc:789 | |
3317 | msgid "That is not a valid name, try again.\n" | |
3318 | msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n" | |
3319 | ||
3320 | #: apt-pkg/cdrom.cc:806 | |
3321 | #, c-format | |
3322 | msgid "" | |
3323 | "This disc is called: \n" | |
3324 | "'%s'\n" | |
3325 | msgstr "" | |
3326 | "Tên đĩa này:\n" | |
3327 | "“%s”\n" | |
3328 | ||
3329 | #: apt-pkg/cdrom.cc:808 | |
3330 | msgid "Copying package lists..." | |
3331 | msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..." | |
3332 | ||
3333 | #: apt-pkg/cdrom.cc:843 | |
3334 | msgid "Writing new source list\n" | |
3335 | msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n" | |
3336 | ||
3337 | #: apt-pkg/cdrom.cc:851 | |
3338 | msgid "Source list entries for this disc are:\n" | |
3339 | msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n" | |
3340 | ||
3341 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:773 | |
3342 | #, c-format | |
3343 | msgid "Wrote %i records.\n" | |
3344 | msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n" | |
3345 | ||
3346 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:775 | |
3347 | #, c-format | |
3348 | msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n" | |
3349 | msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n" | |
3350 | ||
3351 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:778 | |
3352 | #, c-format | |
3353 | msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n" | |
3354 | msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n" | |
3355 | ||
3356 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:781 | |
3357 | #, c-format | |
3358 | msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n" | |
3359 | msgstr "" | |
3360 | "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với " | |
3361 | "nhau\n" | |
3362 | ||
3363 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:515 | |
3364 | #, c-format | |
3365 | msgid "Can't find authentication record for: %s" | |
3366 | msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s" | |
3367 | ||
3368 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:521 | |
3369 | #, c-format | |
3370 | msgid "Hash mismatch for: %s" | |
3371 | msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s" | |
3372 | ||
3373 | #: apt-pkg/cacheset.cc:487 | |
3374 | #, c-format | |
3375 | msgid "Release '%s' for '%s' was not found" | |
3376 | msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”" | |
3377 | ||
3378 | #: apt-pkg/cacheset.cc:490 | |
3379 | #, c-format | |
3380 | msgid "Version '%s' for '%s' was not found" | |
3381 | msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”" | |
3382 | ||
3383 | #: apt-pkg/cacheset.cc:601 | |
3384 | #, c-format | |
3385 | msgid "Couldn't find task '%s'" | |
3386 | msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”" | |
3387 | ||
3388 | #: apt-pkg/cacheset.cc:607 | |
3389 | #, c-format | |
3390 | msgid "Couldn't find any package by regex '%s'" | |
3391 | msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”" | |
3392 | ||
3393 | #: apt-pkg/cacheset.cc:613 | |
3394 | #, c-format | |
3395 | msgid "Couldn't find any package by glob '%s'" | |
3396 | msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”" | |
3397 | ||
3398 | #: apt-pkg/cacheset.cc:624 | |
3399 | #, c-format | |
3400 | msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual" | |
3401 | msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo" | |
3402 | ||
3403 | #: apt-pkg/cacheset.cc:631 apt-pkg/cacheset.cc:638 | |
3404 | #, c-format | |
3405 | msgid "" | |
3406 | "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has " | |
3407 | "neither of them" | |
3408 | msgstr "" | |
3409 | "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” " | |
3410 | "mà không có trong nó" | |
3411 | ||
3412 | #: apt-pkg/cacheset.cc:645 | |
3413 | #, c-format | |
3414 | msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual" | |
3415 | msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo" | |
3416 | ||
3417 | #: apt-pkg/cacheset.cc:653 | |
3418 | #, c-format | |
3419 | msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate" | |
3420 | msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử" | |
3421 | ||
3422 | #: apt-pkg/cacheset.cc:661 | |
3423 | #, c-format | |
3424 | msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed" | |
3425 | msgstr "" | |
3426 | "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài " | |
3427 | "đặt" | |
3428 | ||
3429 | #: apt-pkg/edsp.cc:50 apt-pkg/edsp.cc:70 | |
3430 | msgid "Send scenario to solver" | |
3431 | msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải" | |
3432 | ||
3433 | #: apt-pkg/edsp.cc:216 | |
3434 | msgid "Send request to solver" | |
3435 | msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải" | |
3436 | ||
3437 | #: apt-pkg/edsp.cc:286 | |
3438 | msgid "Prepare for receiving solution" | |
3439 | msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết" | |
3440 | ||
3441 | #: apt-pkg/edsp.cc:293 | |
3442 | msgid "External solver failed without a proper error message" | |
3443 | msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp" | |
3444 | ||
3445 | #: apt-pkg/edsp.cc:563 apt-pkg/edsp.cc:566 apt-pkg/edsp.cc:571 | |
3446 | msgid "Execute external solver" | |
3447 | msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài" | |
3448 | ||
3449 | #: apt-pkg/install-progress.cc:57 | |
3450 | #, c-format | |
3451 | msgid "Progress: [%3i%%]" | |
3452 | msgstr "Diễn biến: [%3i%%]" | |
3453 | ||
3454 | #: apt-pkg/install-progress.cc:91 apt-pkg/install-progress.cc:174 | |
3455 | msgid "Running dpkg" | |
3456 | msgstr "Đang chạy dpkg" | |
3457 | ||
3458 | #: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105 | |
3459 | msgid "" | |
3460 | "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones " | |
3461 | "used instead." | |
3462 | msgstr "" | |
3463 | "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã " | |
3464 | "được dùng thay thế." | |
3465 | ||
3466 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95 | |
3467 | #, c-format | |
3468 | msgid "Installing %s" | |
3469 | msgstr "Đang cài đặt %s" | |
3470 | ||
3471 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:996 | |
3472 | #, c-format | |
3473 | msgid "Configuring %s" | |
3474 | msgstr "Đang cấu hình %s" | |
3475 | ||
3476 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:97 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1003 | |
3477 | #, c-format | |
3478 | msgid "Removing %s" | |
3479 | msgstr "Đang gỡ bỏ %s" | |
3480 | ||
3481 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:98 | |
3482 | #, c-format | |
3483 | msgid "Completely removing %s" | |
3484 | msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
3485 | ||
3486 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:99 | |
3487 | #, c-format | |
3488 | msgid "Noting disappearance of %s" | |
3489 | msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s" | |
3490 | ||
3491 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:100 | |
3492 | #, c-format | |
3493 | msgid "Running post-installation trigger %s" | |
3494 | msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s" | |
3495 | ||
3496 | #. FIXME: use a better string after freeze | |
3497 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:827 | |
3498 | #, c-format | |
3499 | msgid "Directory '%s' missing" | |
3500 | msgstr "Thiếu thư mục “%s”" | |
3501 | ||
3502 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:842 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:864 | |
3503 | #, c-format | |
3504 | msgid "Could not open file '%s'" | |
3505 | msgstr "Không thể mở tập tin “%s”" | |
3506 | ||
3507 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:989 | |
3508 | #, c-format | |
3509 | msgid "Preparing %s" | |
3510 | msgstr "Đang chuẩn bị %s" | |
3511 | ||
3512 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990 | |
3513 | #, c-format | |
3514 | msgid "Unpacking %s" | |
3515 | msgstr "Đang mở gói %s" | |
3516 | ||
3517 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:995 | |
3518 | #, c-format | |
3519 | msgid "Preparing to configure %s" | |
3520 | msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s" | |
3521 | ||
3522 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:997 | |
3523 | #, c-format | |
3524 | msgid "Installed %s" | |
3525 | msgstr "Đã cài đặt %s" | |
3526 | ||
3527 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1002 | |
3528 | #, c-format | |
3529 | msgid "Preparing for removal of %s" | |
3530 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s" | |
3531 | ||
3532 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1004 | |
3533 | #, c-format | |
3534 | msgid "Removed %s" | |
3535 | msgstr "Đã gỡ bỏ %s" | |
3536 | ||
3537 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1009 | |
3538 | #, c-format | |
3539 | msgid "Preparing to completely remove %s" | |
3540 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
3541 | ||
3542 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1010 | |
3543 | #, c-format | |
3544 | msgid "Completely removed %s" | |
3545 | msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
3546 | ||
3547 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1065 | |
3548 | msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed" | |
3549 | msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi" | |
3550 | ||
3551 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1068 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1089 | |
3552 | #, c-format | |
3553 | msgid "Can not write log (%s)" | |
3554 | msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)" | |
3555 | ||
3556 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1068 | |
3557 | msgid "Is /dev/pts mounted?" | |
3558 | msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?" | |
3559 | ||
3560 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1089 | |
3561 | msgid "Is stdout a terminal?" | |
3562 | msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?" | |
3563 | ||
3564 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1567 | |
3565 | msgid "Operation was interrupted before it could finish" | |
3566 | msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành" | |
3567 | ||
3568 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1629 | |
3569 | msgid "No apport report written because MaxReports is reached already" | |
3570 | msgstr "" | |
3571 | "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)" | |
3572 | ||
3573 | #. check if its not a follow up error | |
3574 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1634 | |
3575 | msgid "dependency problems - leaving unconfigured" | |
3576 | msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình" | |
3577 | ||
3578 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1636 | |
3579 | msgid "" | |
3580 | "No apport report written because the error message indicates its a followup " | |
3581 | "error from a previous failure." | |
3582 | msgstr "" | |
3583 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp " | |
3584 | "do một sự thất bại trước đó." | |
3585 | ||
3586 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1642 | |
3587 | msgid "" | |
3588 | "No apport report written because the error message indicates a disk full " | |
3589 | "error" | |
3590 | msgstr "" | |
3591 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”" | |
3592 | ||
3593 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1649 | |
3594 | msgid "" | |
3595 | "No apport report written because the error message indicates a out of memory " | |
3596 | "error" | |
3597 | msgstr "" | |
3598 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ " | |
3599 | "bộ nhớ”" | |
3600 | ||
3601 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1656 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1662 | |
3602 | msgid "" | |
3603 | "No apport report written because the error message indicates an issue on the " | |
3604 | "local system" | |
3605 | msgstr "" | |
3606 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ " | |
3607 | "thống nội bộ" | |
3608 | ||
3609 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1683 | |
3610 | msgid "" | |
3611 | "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error" | |
3612 | msgstr "" | |
3613 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”" | |
3614 | ||
3615 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91 | |
3616 | #, c-format | |
3617 | msgid "" | |
3618 | "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using " | |
3619 | "it?" | |
3620 | msgstr "" | |
3621 | "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó " | |
3622 | "phải không?" | |
3623 | ||
3624 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94 | |
3625 | #, c-format | |
3626 | msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?" | |
3627 | msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?" | |
3628 | ||
3629 | #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually | |
3630 | #. dpkg --configure -a | |
3631 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110 | |
3632 | #, c-format | |
3633 | msgid "" | |
3634 | "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. " | |
3635 | msgstr "" | |
3636 | "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải " | |
3637 | "vấn đề này. " | |
3638 | ||
3639 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128 | |
3640 | msgid "Not locked" | |
3641 | msgstr "Chưa được khoá" | |
3642 | ||
3643 | #~ msgid "%s not a valid DEB package." | |
3644 | #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ." | |
3645 | ||
3646 | #~ msgid "" | |
3647 | #~ "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
3648 | #~ "Mounting CD-ROM\n" | |
3649 | #~ msgstr "" | |
3650 | #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n" | |
3651 | #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n" | |
3652 | ||
3653 | #~ msgid "" | |
3654 | #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch " | |
3655 | #~ "seems to be corrupt." | |
3656 | #~ msgstr "" | |
3657 | #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị " | |
3658 | #~ "hỏng." | |
3659 | ||
3660 | #~ msgid "" | |
3661 | #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch " | |
3662 | #~ "seems to be corrupt." | |
3663 | #~ msgstr "" | |
3664 | #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là " | |
3665 | #~ "miếng vá bị hỏng." | |
3666 | ||
3667 | #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n" | |
3668 | #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n" | |
3669 | ||
3670 | #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n" | |
3671 | #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n" | |
3672 | ||
3673 | #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n" | |
3674 | #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n" | |
3675 | ||
3676 | #~ msgid " [Not candidate version]" | |
3677 | #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]" | |
3678 | ||
3679 | #~ msgid "You should explicitly select one to install." | |
3680 | #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài." | |
3681 | ||
3682 | #~ msgid "" | |
3683 | #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n" | |
3684 | #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n" | |
3685 | #~ "is only available from another source\n" | |
3686 | #~ msgstr "" | |
3687 | #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n" | |
3688 | #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n" | |
3689 | #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n" | |
3690 | ||
3691 | #~ msgid "However the following packages replace it:" | |
3692 | #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:" | |
3693 | ||
3694 | #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate" | |
3695 | #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt" | |
3696 | ||
3697 | #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n" | |
3698 | #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n" | |
3699 | ||
3700 | #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n" | |
3701 | #~ msgstr "" | |
3702 | #~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n" | |
3703 | ||
3704 | #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n" | |
3705 | #~ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n" | |
3706 | ||
3707 | #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n" | |
3708 | #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n" | |
3709 | ||
3710 | #~ msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n" | |
3711 | #~ msgstr "" | |
3712 | #~ "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n" | |
3713 | ||
3714 | #~ msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n" | |
3715 | #~ msgstr "" | |
3716 | #~ "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n" | |
3717 | ||
3718 | #~ msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n" | |
3719 | #~ msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n" | |
3720 | ||
3721 | #~ msgid "%s is already the newest version.\n" | |
3722 | #~ msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n" | |
3723 | ||
3724 | #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n" | |
3725 | #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n" | |
3726 | ||
3727 | #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n" | |
3728 | #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n" | |
3729 | ||
3730 | #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'" | |
3731 | #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”" | |
3732 | ||
3733 | #~ msgid "Downloading %s %s" | |
3734 | #~ msgstr "Đang tải về %s %s" | |
3735 | ||
3736 | #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member" | |
3737 | #~ msgstr "" | |
3738 | #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” " | |
3739 | #~ "hay “%s”" | |
3740 | ||
3741 | #~ msgid "MD5Sum mismatch" | |
3742 | #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp" | |
3743 | ||
3744 | #~ msgid "" | |
3745 | #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you " | |
3746 | #~ "need to manually fix this package." | |
3747 | #~ msgstr "" | |
3748 | #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa " | |
3749 | #~ "gói này." | |
3750 | ||
3751 | #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n" | |
3752 | #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n" | |
3753 | ||
3754 | #~ msgid "" | |
3755 | #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not " | |
3756 | #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n" | |
3757 | #~ msgstr "" | |
3758 | #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n" | |
3759 | #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n" | |
3760 | #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n" | |
3761 | ||
3762 | #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message" | |
3763 | #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)" | |
3764 | ||
3765 | #~ msgid "Skipping nonexistent file %s" | |
3766 | #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s" | |
3767 | ||
3768 | #~ msgid "Failed to remove %s" | |
3769 | #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi" | |
3770 | ||
3771 | #~ msgid "Unable to create %s" | |
3772 | #~ msgstr "Không thể tạo %s" | |
3773 | ||
3774 | #~ msgid "Failed to stat %sinfo" | |
3775 | #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi" | |
3776 | ||
3777 | #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem" | |
3778 | #~ msgstr "" | |
3779 | #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một " | |
3780 | #~ "hệ thống tập tin" | |
3781 | ||
3782 | #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo" | |
3783 | #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi" | |
3784 | ||
3785 | #~ msgid "Internal error getting a package name" | |
3786 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói" | |
3787 | ||
3788 | #~ msgid "Reading file listing" | |
3789 | #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..." | |
3790 | ||
3791 | #~ msgid "" | |
3792 | #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file " | |
3793 | #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the " | |
3794 | #~ "package!" | |
3795 | #~ msgstr "" | |
3796 | #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi " | |
3797 | #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản " | |
3798 | #~ "gói." | |
3799 | ||
3800 | #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s" | |
3801 | #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi" | |
3802 | ||
3803 | #~ msgid "Internal error getting a node" | |
3804 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..." | |
3805 | ||
3806 | #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions" | |
3807 | #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi" | |
3808 | ||
3809 | #~ msgid "The diversion file is corrupted" | |
3810 | #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng" | |
3811 | ||
3812 | #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s" | |
3813 | #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s" | |
3814 | ||
3815 | #~ msgid "Internal error adding a diversion" | |
3816 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi" | |
3817 | ||
3818 | #~ msgid "The pkg cache must be initialized first" | |
3819 | #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết" | |
3820 | ||
3821 | #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu" | |
3822 | #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu" | |
3823 | ||
3824 | #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu" | |
3825 | #~ msgstr "" | |
3826 | #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số " | |
3827 | #~ "%lu" | |
3828 | ||
3829 | #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu" | |
3830 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu" | |
3831 | ||
3832 | #~ msgid "Couldn't change to %s" | |
3833 | #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
3834 | ||
3835 | #~ msgid "Failed to locate a valid control file" | |
3836 | #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi" | |
3837 | ||
3838 | #~ msgid "Couldn't open pipe for %s" | |
3839 | #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s" | |
3840 | ||
3841 | #~ msgid "Read error from %s process" | |
3842 | #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s" | |
3843 | ||
3844 | #~ msgid "Got a single header line over %u chars" | |
3845 | #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự" | |
3846 | ||
3847 | #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg." | |
3848 | #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg." | |
3849 | ||
3850 | #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1" | |
3851 | #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1" | |
3852 | ||
3853 | #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2" | |
3854 | #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2" | |
3855 | ||
3856 | #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3" | |
3857 | #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3" | |
3858 | ||
3859 | #~ msgid "decompressor" | |
3860 | #~ msgstr "bộ giải nén" | |
3861 | ||
3862 | #~ msgid "read, still have %lu to read but none left" | |
3863 | #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại" | |
3864 | ||
3865 | #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't" | |
3866 | #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể" | |
3867 | ||
3868 | #~ msgid "" | |
3869 | #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. " | |
3870 | #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details." | |
3871 | #~ msgstr "" | |
3872 | #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. " | |
3873 | #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết." | |
3874 | ||
3875 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)" | |
3876 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)" | |
3877 | ||
3878 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)" | |
3879 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)" | |
3880 | ||
3881 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)" | |
3882 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" | |
3883 | ||
3884 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)" | |
3885 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)" | |
3886 | ||
3887 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)" | |
3888 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)" | |
3889 | ||
3890 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)" | |
3891 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)" | |
3892 | ||
3893 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)" | |
3894 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)" | |
3895 | ||
3896 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)" | |
3897 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)" | |
3898 | ||
3899 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)" | |
3900 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)" | |
3901 | ||
3902 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)" | |
3903 | #~ msgstr "" | |
3904 | #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn " | |
3905 | #~ "là một tập tin)" | |
3906 | ||
3907 | #~ msgid "Internal error, could not locate member" | |
3908 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên" | |
3909 | ||
3910 | #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package" | |
3911 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt" | |
3912 | ||
3913 | #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)" | |
3914 | #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)" | |
3915 | ||
3916 | #~ msgid " %4i %s\n" | |
3917 | #~ msgstr " %4i %s\n" | |
3918 | ||
3919 | #~ msgid "%4i %s\n" | |
3920 | #~ msgstr "%4i %s\n" | |
3921 | ||
3922 | #~ msgid "Line %d too long (max %lu)" | |
3923 | #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)" | |
3924 | ||
3925 | #, fuzzy | |
3926 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)" | |
3927 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)" | |
3928 | ||
3929 | #, fuzzy | |
3930 | #~ msgid "Processing triggers for %s" | |
3931 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" | |
3932 | ||
3933 | #, fuzzy | |
3934 | #~ msgid "Line %d too long (max %d)" | |
3935 | #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." | |
3936 | ||
3937 | #, fuzzy | |
3938 | #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)" | |
3939 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" | |
3940 | ||
3941 | #, fuzzy | |
3942 | #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)" | |
3943 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)" | |
3944 | ||
3945 | #, fuzzy | |
3946 | #~ msgid "openpty failed\n" | |
3947 | #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi" | |
3948 | ||
3949 | #, fuzzy | |
3950 | #~ msgid "File date has changed %s" | |
3951 | #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" |