]> git.saurik.com Git - apt.git/blame_incremental - po/vi.po
Japanese manpages translation update
[apt.git] / po / vi.po
... / ...
CommitLineData
1# Vietnamese Translation for Apt.
2# Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3# This file is put in the public domain.
4# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6#
7msgid ""
8msgstr ""
9"Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10"Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11"POT-Creation-Date: 2016-08-30 22:20+0200\n"
12"PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15"Language: vi\n"
16"MIME-Version: 1.0\n"
17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23"X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25#: apt-inst/contrib/arfile.cc
26msgid "Invalid archive signature"
27msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
28
29#: apt-inst/contrib/arfile.cc
30msgid "Error reading archive member header"
31msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
32
33#: apt-inst/contrib/arfile.cc
34#, c-format
35msgid "Invalid archive member header %s"
36msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
37
38#: apt-inst/contrib/arfile.cc
39msgid "Invalid archive member header"
40msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
41
42#: apt-inst/contrib/arfile.cc
43msgid "Archive is too short"
44msgstr "Kho quá ngắn"
45
46#: apt-inst/contrib/arfile.cc
47msgid "Failed to read the archive headers"
48msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
49
50#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
51#, fuzzy, c-format
52msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
53msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
54
55#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
56msgid "Corrupted archive"
57msgstr "Kho bị hỏng."
58
59#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
60msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
61msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
62
63#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
64#, c-format
65msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
66msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
67
68#: apt-inst/deb/debfile.cc
69#, c-format
70msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
71msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
72
73#: apt-inst/deb/debfile.cc
74#, c-format
75msgid "Internal error, could not locate member %s"
76msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
77
78#: apt-inst/deb/debfile.cc
79msgid "Unparsable control file"
80msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
81
82#: apt-inst/dirstream.cc
83#, c-format
84msgid "Failed to write file %s"
85msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
86
87#: apt-inst/dirstream.cc
88#, c-format
89msgid "Failed to close file %s"
90msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
91
92#: apt-inst/extract.cc
93#, c-format
94msgid "The path %s is too long"
95msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
96
97#: apt-inst/extract.cc
98#, c-format
99msgid "Unpacking %s more than once"
100msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
101
102#: apt-inst/extract.cc
103#, c-format
104msgid "The directory %s is diverted"
105msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
106
107#: apt-inst/extract.cc
108#, c-format
109msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
110msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
111
112#: apt-inst/extract.cc
113msgid "The diversion path is too long"
114msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
115
116#: apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire-item.cc ftparchive/cachedb.cc
117#: methods/rred.cc
118#, c-format
119msgid "Failed to stat %s"
120msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
121
122#: apt-inst/extract.cc ftparchive/multicompress.cc
123#, c-format
124msgid "Failed to rename %s to %s"
125msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
126
127#: apt-inst/extract.cc
128#, c-format
129msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
130msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
131
132#: apt-inst/extract.cc
133msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
134msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
135
136#: apt-inst/extract.cc
137msgid "The path is too long"
138msgstr "Đường dẫn quá dài"
139
140#: apt-inst/extract.cc
141#, c-format
142msgid "Overwrite package match with no version for %s"
143msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
144
145#: apt-inst/extract.cc
146#, c-format
147msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
148msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
149
150#. Only warn if there are no sources.list.d.
151#. Only warn if there is no sources.list file.
152#: apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
153#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
154#: apt-pkg/init.cc apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc methods/mirror.cc
155#, c-format
156msgid "Unable to read %s"
157msgstr "Không thể đọc %s"
158
159#: apt-inst/extract.cc
160#, c-format
161msgid "Unable to stat %s"
162msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
163
164#: apt-inst/filelist.cc
165msgid "DropNode called on still linked node"
166msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
167
168#: apt-inst/filelist.cc
169msgid "Failed to locate the hash element!"
170msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
171
172#: apt-inst/filelist.cc
173msgid "Failed to allocate diversion"
174msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
175
176#: apt-inst/filelist.cc
177msgid "Internal error in AddDiversion"
178msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
179
180#: apt-inst/filelist.cc
181#, c-format
182msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
183msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
184
185#: apt-inst/filelist.cc
186#, c-format
187msgid "Double add of diversion %s -> %s"
188msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
189
190#: apt-inst/filelist.cc
191#, c-format
192msgid "Duplicate conf file %s/%s"
193msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
194
195#: apt-pkg/acquire-item.cc
196msgid ""
197"Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore "
198"disabled by default."
199msgstr ""
200
201#: apt-pkg/acquire-item.cc
202msgid ""
203"Data from such a repository can't be authenticated and is therefore "
204"potentially dangerous to use."
205msgstr ""
206
207#: apt-pkg/acquire-item.cc
208msgid ""
209"See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
210"details."
211msgstr ""
212
213#: apt-pkg/acquire-item.cc
214#, fuzzy, c-format
215msgid "The repository '%s' is no longer signed."
216msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
217
218#: apt-pkg/acquire-item.cc
219#, fuzzy, c-format
220msgid "The repository '%s' does no longer have a Release file."
221msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
222
223#: apt-pkg/acquire-item.cc
224msgid ""
225"This is normally not allowed, but the option Acquire::"
226"AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
227msgstr ""
228
229#: apt-pkg/acquire-item.cc
230#, fuzzy, c-format
231msgid "The repository '%s' is not signed."
232msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
233
234#: apt-pkg/acquire-item.cc
235#, fuzzy, c-format
236msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
237msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
238
239#: apt-pkg/acquire-item.cc
240#, fuzzy, c-format
241msgid "The repository '%s' provides only weak security information."
242msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
243
244#: apt-pkg/acquire-item.cc ftparchive/writer.cc
245#, c-format
246msgid "Failed to readlink %s"
247msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
248
249#: apt-pkg/acquire-item.cc
250msgid "Hash Sum mismatch"
251msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
252
253#: apt-pkg/acquire-item.cc
254msgid "Insufficient information available to perform this download securely"
255msgstr ""
256
257#: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
258#, c-format
259msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
260msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
261
262#: apt-pkg/acquire-item.cc
263msgid "Size mismatch"
264msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
265
266#: apt-pkg/acquire-item.cc
267msgid "Invalid file format"
268msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
269
270#: apt-pkg/acquire-item.cc
271#, fuzzy
272msgid "Signature error"
273msgstr "Lỗi ghi"
274
275#. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
276#: apt-pkg/acquire-item.cc methods/gpgv.cc
277#, c-format
278msgid ""
279"Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
280"authentication?)"
281msgstr ""
282"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
283"không?)"
284
285#: apt-pkg/acquire-item.cc
286#, fuzzy, c-format
287msgid ""
288"An error occurred during the signature verification. The repository is not "
289"updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
290msgstr ""
291"Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
292"Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
293"Lỗi GPG: %s: %s\n"
294
295#. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
296#: apt-pkg/acquire-item.cc
297#, c-format
298msgid "GPG error: %s: %s"
299msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
300
301#: apt-pkg/acquire-item.cc
302#, c-format
303msgid ""
304"Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support "
305"architecture '%s'"
306msgstr ""
307
308#: apt-pkg/acquire-item.cc
309#, c-format
310msgid ""
311"Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
312"or malformed file)"
313msgstr ""
314"Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
315"sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
316
317#: apt-pkg/acquire-item.cc
318#, c-format
319msgid ""
320"Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' provides only "
321"weak security information for it"
322msgstr ""
323
324#. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
325#. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
326#. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
327#: apt-pkg/acquire-item.cc
328#, c-format
329msgid ""
330"Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
331"repository will not be applied."
332msgstr ""
333"Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
334"này sẽ không được áp dụng."
335
336#: apt-pkg/acquire-item.cc
337#, c-format
338msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
339msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
340
341#: apt-pkg/acquire-item.cc
342#, c-format
343msgid ""
344"I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
345"to manually fix this package. (due to missing arch)"
346msgstr ""
347"Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
348"này, do thiếu kiến trúc."
349
350#: apt-pkg/acquire-item.cc
351#, c-format
352msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
353msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
354
355#: apt-pkg/acquire-item.cc
356#, c-format
357msgid ""
358"The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
359msgstr ""
360"Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
361"tin:) cho gói %s."
362
363#. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
364#: apt-pkg/acquire-item.cc
365#, fuzzy, c-format
366msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
367msgstr "Changelog cho %s (%s)"
368
369#: apt-pkg/acquire-worker.cc
370#, c-format
371msgid "The method '%s' is explicitly disabled via configuration."
372msgstr ""
373
374#: apt-pkg/acquire-worker.cc methods/connect.cc
375#, c-format
376msgid "If you meant to use Tor remember to use %s instead of %s."
377msgstr ""
378
379#: apt-pkg/acquire-worker.cc
380#, c-format
381msgid "The method driver %s could not be found."
382msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
383
384#: apt-pkg/acquire-worker.cc
385#, c-format
386msgid "Is the package %s installed?"
387msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
388
389#: apt-pkg/acquire-worker.cc
390#, c-format
391msgid "Method %s did not start correctly"
392msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
393
394#: apt-pkg/acquire-worker.cc
395#, fuzzy, c-format
396msgid ""
397"Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
398msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
399
400#: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
401#, c-format
402msgid "List directory %spartial is missing."
403msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
404
405#: apt-pkg/acquire.cc
406#, c-format
407msgid "Archives directory %spartial is missing."
408msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
409
410#: apt-pkg/acquire.cc
411#, c-format
412msgid "Unable to lock directory %s"
413msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
414
415#: apt-pkg/acquire.cc
416#, c-format
417msgid "No sandbox user '%s' on the system, can not drop privileges"
418msgstr ""
419
420#: apt-pkg/acquire.cc
421#, c-format
422msgid ""
423"Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
424"user '%s'."
425msgstr ""
426
427#: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
428#, c-format
429msgid "Clean of %s is not supported"
430msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
431
432#: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
433#: methods/mirror.cc
434#, c-format
435msgid "Unable to change to %s"
436msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
437
438#. only show the ETA if it makes sense
439#. two days
440#: apt-pkg/acquire.cc
441#, c-format
442msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
443msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
444
445#: apt-pkg/acquire.cc
446#, c-format
447msgid "Retrieving file %li of %li"
448msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
449
450#: apt-pkg/algorithms.cc
451#, c-format
452msgid ""
453"The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
454msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
455
456#: apt-pkg/algorithms.cc
457msgid ""
458"Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
459"held packages."
460msgstr ""
461"Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
462"ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
463
464#: apt-pkg/algorithms.cc
465msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
466msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
467
468#: apt-pkg/cachefile.cc
469msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
470msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
471
472#: apt-pkg/cachefile.cc
473msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
474msgstr ""
475"Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
476"này"
477
478#: apt-pkg/cachefile.cc
479msgid "The list of sources could not be read."
480msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
481
482#: apt-pkg/cachefilter.cc apt-private/private-output.cc
483#, c-format
484msgid "Regex compilation error - %s"
485msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
486
487#: apt-pkg/cacheset.cc
488#, c-format
489msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
490msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
491
492#: apt-pkg/cacheset.cc
493#, c-format
494msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
495msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
496
497#: apt-pkg/cacheset.cc
498#, c-format
499msgid "Couldn't find task '%s'"
500msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
501
502#: apt-pkg/cacheset.cc
503#, c-format
504msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
505msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
506
507#: apt-pkg/cacheset.cc
508#, c-format
509msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
510msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
511
512#: apt-pkg/cacheset.cc apt-private/private-show.cc
513#, c-format
514msgid "Unable to locate package %s"
515msgstr "Không thể định vị gói %s"
516
517#: apt-pkg/cacheset.cc
518#, c-format
519msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
520msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
521
522#: apt-pkg/cacheset.cc
523#, c-format
524msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
525msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
526
527#: apt-pkg/cacheset.cc
528#, c-format
529msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
530msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
531
532#: apt-pkg/cacheset.cc
533#, c-format
534msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
535msgstr ""
536"Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
537"đặt"
538
539#: apt-pkg/cacheset.cc
540#, c-format
541msgid ""
542"Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
543"neither of them"
544msgstr ""
545"Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
546"mà không có trong nó"
547
548#: apt-pkg/cdrom.cc
549#, c-format
550msgid "Line %u too long in source list %s."
551msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
552
553#: apt-pkg/cdrom.cc
554msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
555msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
556
557#: apt-pkg/cdrom.cc
558#, c-format
559msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
560msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
561
562#: apt-pkg/cdrom.cc
563msgid "Waiting for disc...\n"
564msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
565
566#: apt-pkg/cdrom.cc
567msgid "Mounting CD-ROM...\n"
568msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
569
570#: apt-pkg/cdrom.cc
571msgid "Identifying... "
572msgstr "Đang nhận diện... "
573
574#: apt-pkg/cdrom.cc
575#, c-format
576msgid "Stored label: %s\n"
577msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
578
579#: apt-pkg/cdrom.cc
580msgid "Scanning disc for index files...\n"
581msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
582
583#: apt-pkg/cdrom.cc
584#, c-format
585msgid ""
586"Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
587"%zu signatures\n"
588msgstr ""
589"Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
590
591#: apt-pkg/cdrom.cc
592msgid ""
593"Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
594"wrong architecture?"
595msgstr ""
596"Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
597"hoặc có kiến trúc không đúng?"
598
599#: apt-pkg/cdrom.cc
600#, c-format
601msgid "Found label '%s'\n"
602msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
603
604#: apt-pkg/cdrom.cc
605msgid "That is not a valid name, try again.\n"
606msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
607
608#: apt-pkg/cdrom.cc
609#, c-format
610msgid ""
611"This disc is called: \n"
612"'%s'\n"
613msgstr ""
614"Tên đĩa này:\n"
615"“%s”\n"
616
617#: apt-pkg/cdrom.cc
618msgid "Copying package lists..."
619msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
620
621#: apt-pkg/cdrom.cc
622msgid "Writing new source list\n"
623msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
624
625#: apt-pkg/cdrom.cc
626msgid "Source list entries for this disc are:\n"
627msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
628
629#: apt-pkg/clean.cc
630#, c-format
631msgid "Unable to stat %s."
632msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
633
634#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
635#, c-format
636msgid "Unable to stat the mount point %s"
637msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
638
639#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
640msgid "Failed to stat the cdrom"
641msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
642
643#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
644#, fuzzy, c-format
645msgid ""
646"Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
647"other options."
648msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
649
650#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
651#, fuzzy, c-format
652msgid ""
653"Command line option %s is not understood in combination with the other "
654"options"
655msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
656
657#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
658#, c-format
659msgid "Command line option %s is not boolean"
660msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
661
662#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
663#, c-format
664msgid "Option %s requires an argument."
665msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
666
667#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
668#, c-format
669msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
670msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
671
672#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
673#, c-format
674msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
675msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
676
677#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
678#, c-format
679msgid "Option '%s' is too long"
680msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
681
682#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
683#, c-format
684msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
685msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
686
687#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
688#, c-format
689msgid "Invalid operation %s"
690msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
691
692#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
693#, c-format
694msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
695msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
696
697#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
698#, c-format
699msgid "Opening configuration file %s"
700msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
701
702#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
703#, c-format
704msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
705msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
706
707#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
708#, c-format
709msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
710msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
711
712#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
713#, c-format
714msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
715msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
716
717#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
718#, c-format
719msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
720msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
721
722#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
723#, c-format
724msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
725msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
726
727#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
728#, c-format
729msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
730msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
731
732#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
733#, c-format
734msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
735msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
736
737#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
738#, c-format
739msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
740msgstr ""
741"Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
742"số"
743
744#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
745#, c-format
746msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
747msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
748
749#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
750#, c-format
751msgid "Problem unlinking the file %s"
752msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
753
754#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
755#, c-format
756msgid "Not using locking for read only lock file %s"
757msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
758
759#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
760#, c-format
761msgid "Could not open lock file %s"
762msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
763
764#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
765#, c-format
766msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
767msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
768
769#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
770#, c-format
771msgid "Could not get lock %s"
772msgstr "Không thể lấy khóa %s"
773
774#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
775#, c-format
776msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
777msgstr ""
778"Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
779
780#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
781#, c-format
782msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
783msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
784
785#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
786#, c-format
787msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
788msgstr ""
789"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
790
791#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
792#, c-format
793msgid ""
794"Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
795msgstr ""
796"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
797"lệ"
798
799#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
800#: cmdline/apt-dump-solver.cc
801#, c-format
802msgid "Waited for %s but it wasn't there"
803msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
804
805#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
806#, c-format
807msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
808msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
809
810#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
811#, c-format
812msgid "Sub-process %s received signal %u."
813msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
814
815#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
816#, c-format
817msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
818msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
819
820#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
821#, c-format
822msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
823msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
824
825#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
826msgid "Read error"
827msgstr "Lỗi đọc"
828
829#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
830msgid "Write error"
831msgstr "Lỗi ghi"
832
833#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
834#, c-format
835msgid "Problem closing the gzip file %s"
836msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
837
838#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
839msgid "Unexpected end of file"
840msgstr ""
841
842#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
843msgid "Failed to create subprocess IPC"
844msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
845
846#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
847msgid "Failed to exec compressor "
848msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
849
850#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
851#, c-format
852msgid "Could not open file %s"
853msgstr "Không thể mở tập tin %s"
854
855#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
856#, c-format
857msgid "Could not open file descriptor %d"
858msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
859
860#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
861#, c-format
862msgid "read, still have %llu to read but none left"
863msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
864
865#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
866#, c-format
867msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
868msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
869
870#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
871#, c-format
872msgid "Problem closing the file %s"
873msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
874
875#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
876#, c-format
877msgid "Problem renaming the file %s to %s"
878msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
879
880#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
881msgid "Problem syncing the file"
882msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
883
884#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc cmdline/apt-extracttemplates.cc
885#, c-format
886msgid "Unable to mkstemp %s"
887msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
888
889#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc cmdline/apt-extracttemplates.cc
890#, c-format
891msgid "Unable to write to %s"
892msgstr "Không thể ghi vào %s"
893
894#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
895msgid "Can't mmap an empty file"
896msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
897
898#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
899#, c-format
900msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
901msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
902
903#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
904#, c-format
905msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
906msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
907
908#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
909msgid "Unable to close mmap"
910msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
911
912#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
913msgid "Unable to synchronize mmap"
914msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
915
916#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
917#, c-format
918msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
919msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
920
921#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
922msgid "Failed to truncate file"
923msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
924
925#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
926#, c-format
927msgid ""
928"Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
929"Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
930msgstr ""
931"Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
932"Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
933"Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
934
935#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
936#, c-format
937msgid ""
938"Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
939"reached."
940msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
941
942#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
943msgid ""
944"Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
945msgstr ""
946"Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
947"dùng tắt đi."
948
949#: apt-pkg/contrib/progress.cc
950#, c-format
951msgid "%c%s... Error!"
952msgstr "%c%s... Lỗi!"
953
954#: apt-pkg/contrib/progress.cc
955#, c-format
956msgid "%c%s... Done"
957msgstr "%c%s... Xong"
958
959#: apt-pkg/contrib/progress.cc
960msgid "..."
961msgstr "..."
962
963#. Print the spinner
964#: apt-pkg/contrib/progress.cc
965#, c-format
966msgid "%c%s... %u%%"
967msgstr "%c%s... %u%%"
968
969#. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
970#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
971#, c-format
972msgid "%lid %lih %limin %lis"
973msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
974
975#. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
976#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
977#, c-format
978msgid "%lih %limin %lis"
979msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
980
981#. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
982#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
983#, c-format
984msgid "%limin %lis"
985msgstr "%li phút %li giây"
986
987#. TRANSLATOR: s means seconds
988#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
989#, c-format
990msgid "%lis"
991msgstr "%li giây"
992
993#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
994#, c-format
995msgid "Selection %s not found"
996msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
997
998#. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
999#. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
1000#. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
1001#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1002#, c-format
1003msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
1004msgstr ""
1005
1006#. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
1007#. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
1008#. two sources.list entries
1009#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1010#, c-format
1011msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
1012msgstr ""
1013
1014#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1015#, c-format
1016msgid "Unable to parse Release file %s"
1017msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
1018
1019#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1020#, c-format
1021msgid "No sections in Release file %s"
1022msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
1023
1024#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1025#, c-format
1026msgid "No Hash entry in Release file %s"
1027msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
1028
1029#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1030#, c-format
1031msgid ""
1032"No Hash entry in Release file %s which is considered strong enough for "
1033"security purposes"
1034msgstr ""
1035
1036#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1037#, c-format
1038msgid "Invalid '%s' entry in Release file %s"
1039msgstr ""
1040"Gặp mục tin “%s” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
1041
1042#. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
1043#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1044#, c-format
1045msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s"
1046msgstr ""
1047
1048#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1049#, c-format
1050msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)"
1051msgstr ""
1052
1053#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1054#, c-format
1055msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s: %s != %s"
1056msgstr ""
1057
1058#: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
1059#, c-format
1060msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
1061msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
1062
1063#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1064#, c-format
1065msgid ""
1066"Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
1067"it?"
1068msgstr ""
1069"Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
1070"phải không?"
1071
1072#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1073#, c-format
1074msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
1075msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
1076
1077#. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
1078#. dpkg --configure -a
1079#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1080#, c-format
1081msgid ""
1082"dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
1083msgstr ""
1084"dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
1085"vấn đề này. "
1086
1087#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1088msgid "Not locked"
1089msgstr "Chưa được khoá"
1090
1091#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1092#, c-format
1093msgid "Installing %s"
1094msgstr "Đang cài đặt %s"
1095
1096#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1097#, c-format
1098msgid "Configuring %s"
1099msgstr "Đang cấu hình %s"
1100
1101#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1102#, c-format
1103msgid "Removing %s"
1104msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
1105
1106#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1107#, c-format
1108msgid "Completely removing %s"
1109msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
1110
1111#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1112#, c-format
1113msgid "Noting disappearance of %s"
1114msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
1115
1116#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1117#, c-format
1118msgid "Running post-installation trigger %s"
1119msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
1120
1121#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1122#, c-format
1123msgid "Installed %s"
1124msgstr "Đã cài đặt %s"
1125
1126#. FIXME: use a better string after freeze
1127#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1128#, c-format
1129msgid "Directory '%s' missing"
1130msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
1131
1132#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc apt-pkg/edsp.cc
1133#, c-format
1134msgid "Could not open file '%s'"
1135msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
1136
1137#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1138#, c-format
1139msgid "Preparing %s"
1140msgstr "Đang chuẩn bị %s"
1141
1142#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1143#, c-format
1144msgid "Unpacking %s"
1145msgstr "Đang mở gói %s"
1146
1147#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1148#, c-format
1149msgid "Preparing to configure %s"
1150msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
1151
1152#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1153#, c-format
1154msgid "Preparing for removal of %s"
1155msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
1156
1157#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1158#, c-format
1159msgid "Removed %s"
1160msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
1161
1162#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1163#, c-format
1164msgid "Preparing to completely remove %s"
1165msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
1166
1167#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1168#, c-format
1169msgid "Completely removed %s"
1170msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
1171
1172#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1173#, c-format
1174msgid "Can not write log (%s)"
1175msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
1176
1177#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1178msgid "Is /dev/pts mounted?"
1179msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
1180
1181#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1182msgid "Operation was interrupted before it could finish"
1183msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
1184
1185#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1186msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
1187msgstr ""
1188"Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
1189
1190#. check if its not a follow up error
1191#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1192msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
1193msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
1194
1195#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1196msgid ""
1197"No apport report written because the error message indicates its a followup "
1198"error from a previous failure."
1199msgstr ""
1200"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
1201"do một sự thất bại trước đó."
1202
1203#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1204msgid ""
1205"No apport report written because the error message indicates a disk full "
1206"error"
1207msgstr ""
1208"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
1209
1210#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1211msgid ""
1212"No apport report written because the error message indicates a out of memory "
1213"error"
1214msgstr ""
1215"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
1216"bộ nhớ”"
1217
1218#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1219msgid ""
1220"No apport report written because the error message indicates an issue on the "
1221"local system"
1222msgstr ""
1223"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
1224"thống nội bộ"
1225
1226#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1227msgid ""
1228"No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
1229msgstr ""
1230"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
1231
1232#: apt-pkg/depcache.cc
1233msgid "Building dependency tree"
1234msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
1235
1236#: apt-pkg/depcache.cc
1237msgid "Candidate versions"
1238msgstr "Phiên bản ứng cử"
1239
1240#: apt-pkg/depcache.cc
1241msgid "Dependency generation"
1242msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
1243
1244#: apt-pkg/depcache.cc
1245msgid "Reading state information"
1246msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
1247
1248#: apt-pkg/depcache.cc
1249#, c-format
1250msgid "Failed to open StateFile %s"
1251msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
1252
1253#: apt-pkg/depcache.cc
1254#, c-format
1255msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
1256msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
1257
1258#: apt-pkg/edsp.cc
1259msgid "Send scenario to solver"
1260msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
1261
1262#: apt-pkg/edsp.cc
1263msgid "Send request to solver"
1264msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
1265
1266#: apt-pkg/edsp.cc
1267msgid "Prepare for receiving solution"
1268msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
1269
1270#: apt-pkg/edsp.cc
1271msgid "External solver failed without a proper error message"
1272msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
1273
1274#: apt-pkg/edsp.cc
1275msgid "Execute external solver"
1276msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
1277
1278#: apt-pkg/edsp.cc
1279#, fuzzy
1280msgid "Execute external planner"
1281msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
1282
1283#: apt-pkg/edsp.cc
1284#, fuzzy
1285msgid "Send request to planner"
1286msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
1287
1288#: apt-pkg/edsp.cc
1289#, fuzzy
1290msgid "Send scenario to planner"
1291msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
1292
1293#: apt-pkg/edsp.cc
1294#, fuzzy
1295msgid "External planner failed without a proper error message"
1296msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
1297
1298#: apt-pkg/indexcopy.cc
1299#, c-format
1300msgid "Wrote %i records.\n"
1301msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
1302
1303#: apt-pkg/indexcopy.cc
1304#, c-format
1305msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
1306msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
1307
1308#: apt-pkg/indexcopy.cc
1309#, c-format
1310msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
1311msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
1312
1313#: apt-pkg/indexcopy.cc
1314#, c-format
1315msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
1316msgstr ""
1317"Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
1318"nhau\n"
1319
1320#: apt-pkg/indexcopy.cc
1321#, c-format
1322msgid "Can't find authentication record for: %s"
1323msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
1324
1325#: apt-pkg/indexcopy.cc
1326#, c-format
1327msgid "Hash mismatch for: %s"
1328msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
1329
1330#: apt-pkg/init.cc
1331#, c-format
1332msgid "Packaging system '%s' is not supported"
1333msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
1334
1335#: apt-pkg/init.cc
1336msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
1337msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
1338
1339#: apt-pkg/install-progress.cc
1340#, c-format
1341msgid "Progress: [%3i%%]"
1342msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
1343
1344#. send status information that we are about to fork dpkg
1345#: apt-pkg/install-progress.cc
1346msgid "Running dpkg"
1347msgstr "Đang chạy dpkg"
1348
1349#: apt-pkg/packagemanager.cc
1350#, c-format
1351msgid ""
1352"Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
1353"under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
1354msgstr ""
1355"Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
1356"conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
1357
1358#: apt-pkg/packagemanager.cc
1359#, c-format
1360msgid "Could not configure '%s'. "
1361msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
1362
1363#: apt-pkg/packagemanager.cc
1364#, c-format
1365msgid ""
1366"This installation run will require temporarily removing the essential "
1367"package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
1368"you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
1369msgstr ""
1370"Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
1371"vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
1372"bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
1373"LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
1374
1375#: apt-pkg/pkgcache.cc
1376msgid "Empty package cache"
1377msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
1378
1379#: apt-pkg/pkgcache.cc
1380msgid "The package cache file is corrupted"
1381msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
1382
1383#: apt-pkg/pkgcache.cc
1384msgid "The package cache file is an incompatible version"
1385msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
1386
1387#: apt-pkg/pkgcache.cc
1388#, c-format
1389msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
1390msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
1391
1392#: apt-pkg/pkgcache.cc
1393#, fuzzy, c-format
1394msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
1395msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
1396
1397#: apt-pkg/pkgcache.cc
1398#, fuzzy
1399msgid "The package cache file is corrupted, it has the wrong hash"
1400msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
1401
1402#: apt-pkg/pkgcache.cc
1403msgid "Depends"
1404msgstr "Phụ thuộc"
1405
1406#: apt-pkg/pkgcache.cc
1407msgid "PreDepends"
1408msgstr "Phụ thuộc sẵn"
1409
1410#: apt-pkg/pkgcache.cc
1411msgid "Suggests"
1412msgstr "Đề nghị"
1413
1414#: apt-pkg/pkgcache.cc
1415msgid "Conflicts"
1416msgstr "Xung đột"
1417
1418#: apt-pkg/pkgcache.cc
1419msgid "Recommends"
1420msgstr "Khuyến khích"
1421
1422#: apt-pkg/pkgcache.cc
1423msgid "Replaces"
1424msgstr "Thay thế"
1425
1426#: apt-pkg/pkgcache.cc
1427msgid "Breaks"
1428msgstr "Làm hỏng"
1429
1430#: apt-pkg/pkgcache.cc
1431msgid "Enhances"
1432msgstr "Tăng cường"
1433
1434#: apt-pkg/pkgcache.cc
1435msgid "Obsoletes"
1436msgstr "Cũ"
1437
1438#: apt-pkg/pkgcache.cc
1439msgid "important"
1440msgstr "quan trọng"
1441
1442#: apt-pkg/pkgcache.cc
1443msgid "required"
1444msgstr "yêu cầu"
1445
1446#: apt-pkg/pkgcache.cc
1447msgid "standard"
1448msgstr "chuẩn"
1449
1450#: apt-pkg/pkgcache.cc
1451msgid "extra"
1452msgstr "bổ sung"
1453
1454#: apt-pkg/pkgcache.cc
1455msgid "optional"
1456msgstr "tùy chọn"
1457
1458#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1459msgid "Cache has an incompatible versioning system"
1460msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
1461
1462#. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
1463#. the other two should be copied verbatim as they include debug info
1464#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1465#, c-format
1466msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
1467msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
1468
1469#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1470msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
1471msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
1472
1473#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1474msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
1475msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
1476
1477#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1478msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
1479msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
1480
1481#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1482msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
1483msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
1484
1485#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1486msgid "Reading package lists"
1487msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
1488
1489#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1490msgid "IO Error saving source cache"
1491msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
1492
1493#: apt-pkg/pkgrecords.cc
1494#, c-format
1495msgid "Index file type '%s' is not supported"
1496msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
1497
1498#: apt-pkg/policy.cc
1499#, c-format
1500msgid ""
1501"The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
1502"available in the sources"
1503msgstr ""
1504"Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
1505"không sẵn có trong mã nguồn"
1506
1507#: apt-pkg/policy.cc
1508#, c-format
1509msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
1510msgstr ""
1511"Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
1512
1513#: apt-pkg/policy.cc
1514#, c-format
1515msgid "Did not understand pin type %s"
1516msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
1517
1518#: apt-pkg/policy.cc
1519#, c-format
1520msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
1521msgstr ""
1522
1523#: apt-pkg/policy.cc
1524msgid "No priority (or zero) specified for pin"
1525msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
1526
1527#. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
1528#: apt-pkg/sourcelist.cc
1529#, fuzzy, c-format
1530msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
1531msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
1532
1533#: apt-pkg/sourcelist.cc
1534#, c-format
1535msgid "Opening %s"
1536msgstr "Đang mở %s"
1537
1538#: apt-pkg/sourcelist.cc
1539#, c-format
1540msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
1541msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
1542
1543#: apt-pkg/sourcelist.cc
1544#, c-format
1545msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
1546msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
1547
1548#: apt-pkg/sourcelist.cc
1549#, fuzzy, c-format
1550msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
1551msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
1552
1553#: apt-pkg/sourcelist.cc
1554#, c-format
1555msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
1556msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
1557
1558#: apt-pkg/sourcelist.cc
1559#, c-format
1560msgid "Unsupported file %s given on commandline"
1561msgstr ""
1562
1563#: apt-pkg/srcrecords.cc
1564msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
1565msgstr ""
1566"Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
1567
1568#: apt-pkg/tagfile.cc
1569#, c-format
1570msgid "Cannot convert %s to integer: out of range"
1571msgstr ""
1572
1573#: apt-pkg/update.cc apt-private/private-download.cc
1574#, c-format
1575msgid "Failed to fetch %s %s"
1576msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s"
1577
1578#: apt-pkg/update.cc
1579msgid ""
1580"Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
1581"used instead."
1582msgstr ""
1583"Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
1584"được dùng thay thế."
1585
1586#: apt-pkg/upgrade.cc
1587msgid "Calculating upgrade"
1588msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
1589
1590#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
1591#: apt-private/acqprogress.cc
1592#, c-format
1593msgid "Hit:%lu %s"
1594msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
1595
1596#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
1597#. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
1598#: apt-private/acqprogress.cc
1599#, c-format
1600msgid "Get:%lu %s"
1601msgstr "Lấy:%lu %s"
1602
1603#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1604#. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
1605#: apt-private/acqprogress.cc
1606#, c-format
1607msgid "Ign:%lu %s"
1608msgstr "Bỏq:%lu %s"
1609
1610#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1611#. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
1612#: apt-private/acqprogress.cc
1613#, c-format
1614msgid "Err:%lu %s"
1615msgstr "Lỗi:%lu %s"
1616
1617#: apt-private/acqprogress.cc
1618#, c-format
1619msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1620msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1621
1622#: apt-private/acqprogress.cc
1623msgid " [Working]"
1624msgstr " [Đang hoạt động]"
1625
1626#: apt-private/acqprogress.cc
1627#, fuzzy, c-format
1628msgid ""
1629"Media change: please insert the disc labeled\n"
1630" '%s'\n"
1631"in the drive '%s' and press [Enter]\n"
1632msgstr ""
1633"Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1634" “%s”\n"
1635"vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1636
1637#: apt-private/private-cachefile.cc
1638msgid "Correcting dependencies..."
1639msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1640
1641#: apt-private/private-cachefile.cc
1642msgid " failed."
1643msgstr " gặp lỗi."
1644
1645#: apt-private/private-cachefile.cc
1646msgid "Unable to correct dependencies"
1647msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1648
1649#: apt-private/private-cachefile.cc
1650msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1651msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1652
1653#: apt-private/private-cachefile.cc
1654msgid " Done"
1655msgstr " Xong"
1656
1657#: apt-private/private-cachefile.cc
1658msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1659msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1660
1661#: apt-private/private-cachefile.cc
1662msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1663msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1664
1665#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
1666msgid "Sorting"
1667msgstr "Đang sắp xếp"
1668
1669#: apt-private/private-cacheset.cc
1670#, c-format
1671msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
1672msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
1673
1674#: apt-private/private-cacheset.cc
1675#, fuzzy, c-format
1676msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
1677msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1678
1679#: apt-private/private-cacheset.cc
1680#, c-format
1681msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
1682msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1683
1684#: apt-private/private-cacheset.cc
1685#, c-format
1686msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
1687msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
1688
1689#: apt-private/private-cacheset.cc
1690#, fuzzy
1691msgid " [Installed]"
1692msgstr "[đã cài đặt]"
1693
1694#: apt-private/private-cacheset.cc
1695msgid " [Not candidate version]"
1696msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
1697
1698#: apt-private/private-cacheset.cc
1699msgid "You should explicitly select one to install."
1700msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
1701
1702#: apt-private/private-cacheset.cc
1703#, c-format
1704msgid ""
1705"Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
1706"This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
1707"is only available from another source\n"
1708msgstr ""
1709"Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
1710"đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
1711"không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
1712
1713#: apt-private/private-cacheset.cc
1714msgid "However the following packages replace it:"
1715msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
1716
1717#: apt-private/private-cacheset.cc
1718#, c-format
1719msgid "Package '%s' has no installation candidate"
1720msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
1721
1722#: apt-private/private-cacheset.cc
1723#, c-format
1724msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
1725msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
1726
1727#. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1728#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
1729#, c-format
1730msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1731msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1732
1733#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
1734#, c-format
1735msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1736msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1737
1738#: apt-private/private-cacheset.cc
1739#, c-format
1740msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
1741msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
1742
1743#: apt-private/private-cmndline.cc
1744msgid "Most used commands:"
1745msgstr ""
1746
1747#: apt-private/private-cmndline.cc
1748#, c-format
1749msgid "See %s for more information about the available commands."
1750msgstr ""
1751
1752#: apt-private/private-cmndline.cc
1753msgid ""
1754"Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
1755"Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
1756"Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
1757"Security details are available in apt-secure(8).\n"
1758msgstr ""
1759
1760#: apt-private/private-cmndline.cc
1761msgid "This APT has Super Cow Powers."
1762msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
1763
1764#: apt-private/private-cmndline.cc
1765msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
1766msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
1767
1768#: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
1769#: cmdline/apt-mark.cc
1770msgid "No packages found"
1771msgstr "Không tìm thấy gói"
1772
1773#: apt-private/private-download.cc
1774msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1775msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1776
1777#: apt-private/private-download.cc
1778msgid "Authentication warning overridden.\n"
1779msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1780
1781#: apt-private/private-download.cc
1782msgid "Some packages could not be authenticated"
1783msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1784
1785#: apt-private/private-download.cc
1786msgid "Install these packages without verification?"
1787msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1788
1789#: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
1790msgid ""
1791"--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
1792"instead."
1793msgstr ""
1794
1795#: apt-private/private-download.cc
1796#, fuzzy
1797msgid ""
1798"There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
1799"unauthenticated"
1800msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1801
1802#: apt-private/private-download.cc
1803#, c-format
1804msgid "Couldn't determine free space in %s"
1805msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
1806
1807#: apt-private/private-download.cc
1808#, c-format
1809msgid "You don't have enough free space in %s."
1810msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1811
1812#: apt-private/private-download.cc
1813msgid "Unable to lock the download directory"
1814msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
1815
1816#: apt-private/private-install.cc
1817msgid ""
1818"Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1819"requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1820"distribution that some required packages have not yet been created\n"
1821"or been moved out of Incoming."
1822msgstr ""
1823"Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1824"một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1825"chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1826"hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1827
1828#.
1829#. if (Packages == 1)
1830#. {
1831#. c1out << std::endl;
1832#. c1out <<
1833#. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1834#. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1835#. "that package should be filed.") << std::endl;
1836#. }
1837#.
1838#: apt-private/private-install.cc
1839msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1840msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1841
1842#: apt-private/private-install.cc
1843msgid "Broken packages"
1844msgstr "Gói bị hỏng"
1845
1846#: apt-private/private-install.cc
1847msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1848msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1849
1850#: apt-private/private-install.cc
1851msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1852msgstr ""
1853"Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1854
1855#: apt-private/private-install.cc
1856#, fuzzy
1857msgid ""
1858"Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
1859"essential."
1860msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1861
1862#: apt-private/private-install.cc
1863#, fuzzy
1864msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
1865msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1866
1867#: apt-private/private-install.cc
1868msgid ""
1869"Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
1870"packages."
1871msgstr ""
1872
1873#: apt-private/private-install.cc
1874msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1875msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1876
1877#: apt-private/private-install.cc
1878msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1879msgstr ""
1880"Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1881
1882#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1883#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1884#: apt-private/private-install.cc
1885#, c-format
1886msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1887msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1888
1889#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1890#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1891#: apt-private/private-install.cc
1892#, c-format
1893msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1894msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1895
1896#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1897#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1898#: apt-private/private-install.cc
1899#, c-format
1900msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1901msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1902
1903#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1904#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1905#: apt-private/private-install.cc
1906#, c-format
1907msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1908msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1909
1910#: apt-private/private-install.cc
1911msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1912msgstr ""
1913"Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1914"kể."
1915
1916#. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1917#. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1918#: apt-private/private-install.cc
1919msgid "Yes, do as I say!"
1920msgstr "Có, làm đi!"
1921
1922#: apt-private/private-install.cc
1923#, c-format
1924msgid ""
1925"You are about to do something potentially harmful.\n"
1926"To continue type in the phrase '%s'\n"
1927" ?] "
1928msgstr ""
1929"Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1930"Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1931"?] "
1932
1933#: apt-private/private-install.cc
1934msgid "Abort."
1935msgstr "Hủy bỏ."
1936
1937#: apt-private/private-install.cc
1938msgid "Do you want to continue?"
1939msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1940
1941#: apt-private/private-install.cc
1942msgid "Some files failed to download"
1943msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1944
1945#: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
1946msgid "Download complete and in download only mode"
1947msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
1948
1949#: apt-private/private-install.cc
1950msgid ""
1951"Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1952"missing?"
1953msgstr ""
1954"Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1955"nhật)\n"
1956"hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1957
1958#: apt-private/private-install.cc
1959msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1960msgstr ""
1961"Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1962
1963#: apt-private/private-install.cc
1964msgid "Unable to correct missing packages."
1965msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1966
1967#: apt-private/private-install.cc
1968msgid "Aborting install."
1969msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1970
1971#: apt-private/private-install.cc
1972msgid ""
1973"The following package disappeared from your system as\n"
1974"all files have been overwritten by other packages:"
1975msgid_plural ""
1976"The following packages disappeared from your system as\n"
1977"all files have been overwritten by other packages:"
1978msgstr[0] ""
1979"Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1980"khác ghi đè:"
1981
1982#: apt-private/private-install.cc
1983msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1984msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1985
1986#: apt-private/private-install.cc
1987msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1988msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1989
1990#: apt-private/private-install.cc
1991msgid ""
1992"Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1993"shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1994msgstr ""
1995"Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1996"nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1997
1998#: apt-private/private-install.cc
1999msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
2000msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
2001
2002#: apt-private/private-install.cc
2003msgid ""
2004"The following package was automatically installed and is no longer required:"
2005msgid_plural ""
2006"The following packages were automatically installed and are no longer "
2007"required:"
2008msgstr[0] ""
2009"(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
2010
2011#: apt-private/private-install.cc
2012#, c-format
2013msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
2014msgid_plural ""
2015"%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
2016msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
2017
2018#: apt-private/private-install.cc
2019#, c-format
2020msgid "Use '%s' to remove it."
2021msgid_plural "Use '%s' to remove them."
2022msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
2023
2024#: apt-private/private-install.cc
2025msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
2026msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
2027
2028#: apt-private/private-install.cc
2029msgid ""
2030"Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
2031"solution)."
2032msgstr ""
2033"Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
2034"không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
2035
2036#: apt-private/private-install.cc
2037#, fuzzy
2038msgid "The following additional packages will be installed:"
2039msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
2040
2041#: apt-private/private-install.cc
2042msgid "Suggested packages:"
2043msgstr "Các gói đề nghị:"
2044
2045#: apt-private/private-install.cc
2046msgid "Recommended packages:"
2047msgstr "Gói khuyến khích:"
2048
2049#: apt-private/private-install.cc
2050#, c-format
2051msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
2052msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
2053
2054#: apt-private/private-install.cc
2055#, c-format
2056msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
2057msgstr ""
2058"Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
2059
2060#: apt-private/private-install.cc
2061#, c-format
2062msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
2063msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
2064
2065#. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
2066#: apt-private/private-install.cc
2067#, fuzzy, c-format
2068msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
2069msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
2070
2071#: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
2072#, c-format
2073msgid "%s set to manually installed.\n"
2074msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
2075
2076#: apt-private/private-install.cc
2077#, c-format
2078msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
2079msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
2080
2081#: apt-private/private-install.cc
2082#, c-format
2083msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
2084msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
2085
2086#: apt-private/private-list.cc
2087msgid "Listing"
2088msgstr "Đang liệt kê"
2089
2090#: apt-private/private-list.cc
2091#, c-format
2092msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
2093msgid_plural ""
2094"There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
2095msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
2096
2097#. TRANSLATORS: placeholder is a binary name like apt or apt-get
2098#: apt-private/private-main.cc
2099#, c-format
2100msgid ""
2101"NOTE: This is only a simulation!\n"
2102" %s needs root privileges for real execution.\n"
2103" Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
2104" so don't depend on the relevance to the real current situation!\n"
2105msgstr ""
2106"CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
2107" %s yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
2108" Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
2109" nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!\n"
2110
2111#: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
2112msgid "unknown"
2113msgstr "không hiểu"
2114
2115#: apt-private/private-output.cc
2116#, c-format
2117msgid "[installed,upgradable to: %s]"
2118msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
2119
2120#: apt-private/private-output.cc
2121msgid "[installed,local]"
2122msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
2123
2124#: apt-private/private-output.cc
2125msgid "[installed,auto-removable]"
2126msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
2127
2128#: apt-private/private-output.cc
2129msgid "[installed,automatic]"
2130msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
2131
2132#: apt-private/private-output.cc
2133msgid "[installed]"
2134msgstr "[đã cài đặt]"
2135
2136#: apt-private/private-output.cc
2137#, c-format
2138msgid "[upgradable from: %s]"
2139msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
2140
2141#: apt-private/private-output.cc
2142msgid "[residual-config]"
2143msgstr "[residual-config]"
2144
2145#: apt-private/private-output.cc
2146#, c-format
2147msgid "but %s is installed"
2148msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
2149
2150#: apt-private/private-output.cc
2151#, c-format
2152msgid "but %s is to be installed"
2153msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
2154
2155#: apt-private/private-output.cc
2156msgid "but it is not installable"
2157msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
2158
2159#: apt-private/private-output.cc
2160msgid "but it is a virtual package"
2161msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
2162
2163#: apt-private/private-output.cc
2164msgid "but it is not going to be installed"
2165msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
2166
2167#: apt-private/private-output.cc
2168msgid "but it is not installed"
2169msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
2170
2171#: apt-private/private-output.cc
2172msgid " or"
2173msgstr " hay"
2174
2175#: apt-private/private-output.cc
2176msgid "The following packages have unmet dependencies:"
2177msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
2178
2179#: apt-private/private-output.cc
2180msgid "The following NEW packages will be installed:"
2181msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
2182
2183#: apt-private/private-output.cc
2184msgid "The following packages will be REMOVED:"
2185msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
2186
2187#: apt-private/private-output.cc
2188msgid "The following packages have been kept back:"
2189msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
2190
2191#: apt-private/private-output.cc
2192msgid "The following packages will be upgraded:"
2193msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
2194
2195#: apt-private/private-output.cc
2196msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
2197msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
2198
2199#: apt-private/private-output.cc
2200msgid "The following held packages will be changed:"
2201msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
2202
2203#: apt-private/private-output.cc
2204#, c-format
2205msgid "%s (due to %s)"
2206msgstr "%s (bởi vì %s)"
2207
2208#: apt-private/private-output.cc
2209msgid ""
2210"WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
2211"This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
2212msgstr ""
2213"CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
2214"ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
2215
2216#: apt-private/private-output.cc
2217#, c-format
2218msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
2219msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
2220
2221#: apt-private/private-output.cc
2222#, c-format
2223msgid "%lu reinstalled, "
2224msgstr "%lu được cài đặt lại, "
2225
2226#: apt-private/private-output.cc
2227#, c-format
2228msgid "%lu downgraded, "
2229msgstr "%lu bị hạ cấp, "
2230
2231#: apt-private/private-output.cc
2232#, c-format
2233msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
2234msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
2235
2236#: apt-private/private-output.cc
2237#, c-format
2238msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
2239msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
2240
2241#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
2242#. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
2243#. The user has to answer with an input matching the
2244#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
2245#: apt-private/private-output.cc
2246msgid "[Y/n]"
2247msgstr "[C/k]"
2248
2249#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
2250#. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
2251#. The user has to answer with an input matching the
2252#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
2253#: apt-private/private-output.cc
2254msgid "[y/N]"
2255msgstr "[c/K]"
2256
2257#. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
2258#: apt-private/private-output.cc
2259msgid "Y"
2260msgstr "C"
2261
2262#. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
2263#: apt-private/private-output.cc
2264msgid "N"
2265msgstr "K"
2266
2267#: apt-private/private-search.cc
2268msgid "You must give at least one search pattern"
2269msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
2270
2271#: apt-private/private-search.cc
2272msgid "Full Text Search"
2273msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
2274
2275#: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
2276#, c-format
2277msgid "Package file %s is out of sync."
2278msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
2279
2280#: apt-private/private-show.cc
2281#, c-format
2282msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
2283msgid_plural ""
2284"There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
2285msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
2286
2287#: apt-private/private-show.cc
2288msgid "not a real package (virtual)"
2289msgstr "không là gói thật (ảo)"
2290
2291#: apt-private/private-show.cc
2292msgid "Package files:"
2293msgstr "Tập tin gói:"
2294
2295#: apt-private/private-show.cc
2296msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
2297msgstr ""
2298"Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
2299
2300#. Show any packages have explicit pins
2301#: apt-private/private-show.cc
2302msgid "Pinned packages:"
2303msgstr "Các gói đã ghim:"
2304
2305#. Print the package name and the version we are forcing to
2306#: apt-private/private-show.cc
2307#, c-format
2308msgid "%s -> %s with priority %d\n"
2309msgstr ""
2310
2311#: apt-private/private-show.cc
2312msgid " Installed: "
2313msgstr " Đã cài đặt: "
2314
2315#: apt-private/private-show.cc
2316msgid " Candidate: "
2317msgstr " Ứng cử: "
2318
2319#: apt-private/private-show.cc
2320msgid "(none)"
2321msgstr "(không)"
2322
2323#. Show the priority tables
2324#: apt-private/private-show.cc
2325msgid " Version table:"
2326msgstr " Bảng phiên bản:"
2327
2328#: apt-private/private-source.cc
2329#, c-format
2330msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
2331msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
2332
2333#: apt-private/private-source.cc
2334#, c-format
2335msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
2336msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
2337
2338#: apt-private/private-source.cc
2339#, c-format
2340msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
2341msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
2342
2343#: apt-private/private-source.cc
2344#, c-format
2345msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
2346msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
2347
2348#: apt-private/private-source.cc
2349#, c-format
2350msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
2351msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
2352
2353#: apt-private/private-source.cc
2354msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
2355msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
2356
2357#: apt-private/private-source.cc
2358#, c-format
2359msgid "Unable to find a source package for %s"
2360msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
2361
2362#: apt-private/private-source.cc
2363#, c-format
2364msgid ""
2365"NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
2366"%s\n"
2367msgstr ""
2368"GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
2369"“%s” tại:\n"
2370"%s\n"
2371
2372#: apt-private/private-source.cc
2373#, c-format
2374msgid ""
2375"Please use:\n"
2376"%s\n"
2377"to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
2378msgstr ""
2379"Hãy dùng lệnh:\n"
2380"%s\n"
2381"để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
2382
2383#: apt-private/private-source.cc
2384#, c-format
2385msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
2386msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
2387
2388#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2389#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2390#: apt-private/private-source.cc
2391#, c-format
2392msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
2393msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
2394
2395#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2396#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2397#: apt-private/private-source.cc
2398#, c-format
2399msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
2400msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
2401
2402#: apt-private/private-source.cc
2403#, c-format
2404msgid "Fetch source %s\n"
2405msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
2406
2407#: apt-private/private-source.cc
2408msgid "Failed to fetch some archives."
2409msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
2410
2411#: apt-private/private-source.cc
2412#, c-format
2413msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
2414msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
2415
2416#: apt-private/private-source.cc
2417#, c-format
2418msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
2419msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
2420
2421#: apt-private/private-source.cc
2422#, c-format
2423msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
2424msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
2425
2426#: apt-private/private-source.cc
2427#, c-format
2428msgid "Build command '%s' failed.\n"
2429msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
2430
2431#: apt-private/private-source.cc
2432#, c-format
2433msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
2434msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
2435
2436#: apt-private/private-source.cc
2437#, c-format
2438msgid "%s has no build depends.\n"
2439msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
2440
2441#: apt-private/private-source.cc
2442msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
2443msgstr ""
2444"Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
2445
2446#: apt-private/private-source.cc
2447#, c-format
2448msgid ""
2449"No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
2450"Architectures for setup"
2451msgstr ""
2452"Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
2453"Architectures để cài đặt"
2454
2455#: apt-private/private-source.cc
2456#, c-format
2457msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
2458msgstr ""
2459
2460#: apt-private/private-source.cc
2461#, fuzzy, c-format
2462msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
2463msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
2464
2465#: apt-private/private-source.cc
2466msgid "Failed to process build dependencies"
2467msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
2468
2469#: apt-private/private-sources.cc
2470#, c-format
2471msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
2472msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
2473
2474#: apt-private/private-sources.cc
2475#, c-format
2476msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
2477msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
2478
2479#: apt-private/private-unmet.cc
2480#, c-format
2481msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
2482msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
2483
2484#: apt-private/private-update.cc
2485msgid "The update command takes no arguments"
2486msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
2487
2488#: apt-private/private-update.cc
2489#, c-format
2490msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
2491msgid_plural ""
2492"%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
2493msgstr[0] ""
2494"%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
2495
2496#: apt-private/private-update.cc
2497msgid "All packages are up to date."
2498msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
2499
2500#: cmdline/apt-cache.cc
2501#, fuzzy
2502msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
2503msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
2504
2505#: cmdline/apt-cache.cc
2506msgid "Total package names: "
2507msgstr "Tổng các tên gói: "
2508
2509#: cmdline/apt-cache.cc
2510msgid "Total package structures: "
2511msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
2512
2513#: cmdline/apt-cache.cc
2514msgid " Normal packages: "
2515msgstr " Gói thường: "
2516
2517#: cmdline/apt-cache.cc
2518msgid " Pure virtual packages: "
2519msgstr " Gói thuần ảo: "
2520
2521#: cmdline/apt-cache.cc
2522msgid " Single virtual packages: "
2523msgstr " Gói ảo đơn: "
2524
2525#: cmdline/apt-cache.cc
2526msgid " Mixed virtual packages: "
2527msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
2528
2529#: cmdline/apt-cache.cc
2530msgid " Missing: "
2531msgstr " Thiếu: "
2532
2533#: cmdline/apt-cache.cc
2534msgid "Total distinct versions: "
2535msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
2536
2537#: cmdline/apt-cache.cc
2538msgid "Total distinct descriptions: "
2539msgstr "Tổng mô tả riêng: "
2540
2541#: cmdline/apt-cache.cc
2542msgid "Total dependencies: "
2543msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
2544
2545#: cmdline/apt-cache.cc
2546msgid "Total ver/file relations: "
2547msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
2548
2549#: cmdline/apt-cache.cc
2550msgid "Total Desc/File relations: "
2551msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
2552
2553#: cmdline/apt-cache.cc
2554msgid "Total Provides mappings: "
2555msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
2556
2557#: cmdline/apt-cache.cc
2558msgid "Total globbed strings: "
2559msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
2560
2561#: cmdline/apt-cache.cc
2562msgid "Total slack space: "
2563msgstr "Tổng chỗ trống: "
2564
2565#: cmdline/apt-cache.cc
2566msgid "Total space accounted for: "
2567msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
2568
2569#: cmdline/apt-cache.cc
2570msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
2571msgstr ""
2572"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
2573
2574#: cmdline/apt-cache.cc
2575msgid ""
2576"Usage: apt-cache [options] command\n"
2577" apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
2578"\n"
2579"apt-cache queries and displays available information about installed\n"
2580"and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n"
2581"into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n"
2582"displayed information may therefore be outdated if the last update was\n"
2583"too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
2584"availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
2585msgstr ""
2586
2587#: cmdline/apt-cache.cc
2588msgid "Show source records"
2589msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
2590
2591#: cmdline/apt-cache.cc
2592msgid "Search the package list for a regex pattern"
2593msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
2594
2595#: cmdline/apt-cache.cc
2596msgid "Show raw dependency information for a package"
2597msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
2598
2599#: cmdline/apt-cache.cc
2600msgid "Show reverse dependency information for a package"
2601msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
2602
2603#: cmdline/apt-cache.cc
2604msgid "Show a readable record for the package"
2605msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
2606
2607#: cmdline/apt-cache.cc
2608msgid "List the names of all packages in the system"
2609msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
2610
2611#: cmdline/apt-cache.cc
2612msgid "Show policy settings"
2613msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
2614
2615#: cmdline/apt-cdrom.cc
2616msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
2617msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
2618
2619#: cmdline/apt-cdrom.cc
2620#, fuzzy
2621msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
2622msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
2623
2624#: cmdline/apt-cdrom.cc
2625#, c-format
2626msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
2627msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
2628
2629#: cmdline/apt-cdrom.cc
2630msgid ""
2631"No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
2632"You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
2633"See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
2634"mount point."
2635msgstr ""
2636"Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
2637"định.\n"
2638"Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
2639"Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
2640"gắn."
2641
2642#: cmdline/apt-cdrom.cc
2643msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
2644msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
2645
2646#: cmdline/apt-cdrom.cc
2647msgid ""
2648"Usage: apt-cdrom [options] command\n"
2649"\n"
2650"apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
2651"media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
2652"information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
2653msgstr ""
2654
2655#: cmdline/apt-config.cc
2656msgid "Arguments not in pairs"
2657msgstr "Các đối số không thành cặp"
2658
2659#: cmdline/apt-config.cc
2660#, fuzzy
2661msgid ""
2662"Usage: apt-config [options] command\n"
2663"\n"
2664"apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
2665"all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n"
2666msgstr ""
2667"Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
2668"\n"
2669"(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
2670"\n"
2671"apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
2672
2673#: cmdline/apt-config.cc
2674msgid "get configuration values via shell evaluation"
2675msgstr ""
2676
2677#: cmdline/apt-config.cc
2678msgid "show the active configuration setting"
2679msgstr ""
2680
2681#: cmdline/apt-dump-solver.cc
2682msgid ""
2683"Usage: apt-dump-solver\n"
2684"\n"
2685"apt-dump-solver is an interface to store an EDSP scenario in\n"
2686"a file and optionally forwards it to another solver.\n"
2687msgstr ""
2688
2689#: cmdline/apt-extracttemplates.cc
2690#, fuzzy
2691msgid ""
2692"Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
2693"\n"
2694"apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
2695"from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
2696"configuration questions before installation of packages.\n"
2697msgstr ""
2698"Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2699"\n"
2700"[extract: rút trích;\n"
2701"templates: mẫu]\n"
2702"\n"
2703"apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
2704"\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
2705"\n"
2706"Tùy chọn:\n"
2707" -h Trợ giúp này\n"
2708" -t Đặt thư mục tạm thời\n"
2709" [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
2710" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2711" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2712
2713#: cmdline/apt-extracttemplates.cc
2714msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
2715msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
2716
2717#: cmdline/apt-get.cc
2718#, c-format
2719msgid "Couldn't find package %s"
2720msgstr "Không tìm thấy gói %s"
2721
2722#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
2723#, c-format
2724msgid "%s set to automatically installed.\n"
2725msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
2726
2727#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
2728msgid ""
2729"This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
2730"instead."
2731msgstr ""
2732"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
2733"để thay thế."
2734
2735#: cmdline/apt-get.cc
2736msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
2737msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
2738
2739#: cmdline/apt-get.cc
2740msgid "Supported modules:"
2741msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
2742
2743#: cmdline/apt-get.cc
2744#, fuzzy
2745msgid ""
2746"Usage: apt-get [options] command\n"
2747" apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
2748" apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
2749"\n"
2750"apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
2751"and information about them from authenticated sources and\n"
2752"for installation, upgrade and removal of packages together\n"
2753"with their dependencies.\n"
2754msgstr ""
2755"Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
2756" apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
2757" apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
2758"\n"
2759"get: lấy\n"
2760"install: cài đặt\n"
2761"remove: gỡ bỏ\n"
2762"source: nguồn\n"
2763"\n"
2764"apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
2765"phần mềm.\n"
2766"Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
2767
2768#: cmdline/apt-get.cc
2769msgid "Retrieve new lists of packages"
2770msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
2771
2772#: cmdline/apt-get.cc
2773msgid "Perform an upgrade"
2774msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
2775
2776#: cmdline/apt-get.cc
2777msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
2778msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
2779
2780#: cmdline/apt-get.cc
2781msgid "Remove packages"
2782msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
2783
2784#: cmdline/apt-get.cc
2785msgid "Remove packages and config files"
2786msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
2787
2788#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt.cc
2789msgid "Remove automatically all unused packages"
2790msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
2791
2792#: cmdline/apt-get.cc
2793msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
2794msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
2795
2796#: cmdline/apt-get.cc
2797msgid "Follow dselect selections"
2798msgstr "Cho phép chọn dselect"
2799
2800#: cmdline/apt-get.cc
2801msgid "Configure build-dependencies for source packages"
2802msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
2803
2804#: cmdline/apt-get.cc
2805msgid "Erase downloaded archive files"
2806msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
2807
2808#: cmdline/apt-get.cc
2809msgid "Erase old downloaded archive files"
2810msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
2811
2812#: cmdline/apt-get.cc
2813msgid "Verify that there are no broken dependencies"
2814msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
2815
2816#: cmdline/apt-get.cc
2817msgid "Download source archives"
2818msgstr "Tải về kho nguồn"
2819
2820#: cmdline/apt-get.cc
2821msgid "Download the binary package into the current directory"
2822msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
2823
2824#: cmdline/apt-get.cc
2825msgid "Download and display the changelog for the given package"
2826msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
2827
2828#: cmdline/apt-helper.cc
2829msgid "Need one URL as argument"
2830msgstr "Cần một URL làm đối số"
2831
2832#: cmdline/apt-helper.cc
2833msgid "Must specify at least one pair url/filename"
2834msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
2835
2836#: cmdline/apt-helper.cc
2837msgid "Download Failed"
2838msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
2839
2840#: cmdline/apt-helper.cc
2841#, c-format
2842msgid "GetSrvRec failed for %s"
2843msgstr ""
2844
2845#: cmdline/apt-helper.cc
2846#, fuzzy
2847msgid ""
2848"Usage: apt-helper [options] command\n"
2849" apt-helper [options] cat-file file ...\n"
2850" apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
2851"\n"
2852"apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
2853"e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n"
2854msgstr ""
2855"Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
2856" apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
2857"\n"
2858"apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
2859
2860#: cmdline/apt-helper.cc
2861msgid "download the given uri to the target-path"
2862msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
2863
2864#: cmdline/apt-helper.cc
2865msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
2866msgstr ""
2867
2868#: cmdline/apt-helper.cc
2869msgid "concatenate files, with automatic decompression"
2870msgstr ""
2871
2872#: cmdline/apt-helper.cc
2873msgid "detect proxy using apt.conf"
2874msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
2875
2876#: cmdline/apt-internal-planner.cc
2877#, fuzzy
2878msgid ""
2879"Usage: apt-internal-planner\n"
2880"\n"
2881"apt-internal-planner is an interface to use the current internal\n"
2882"installation planner for the APT family like an external one,\n"
2883"for debugging or the like.\n"
2884msgstr ""
2885"Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2886"\n"
2887"apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2888"hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2889"để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2890"\n"
2891"Tùy chọn:\n"
2892" -h Trợ giúp này.\n"
2893" -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2894" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2895" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2896
2897#: cmdline/apt-internal-solver.cc
2898#, fuzzy
2899msgid ""
2900"Usage: apt-internal-solver\n"
2901"\n"
2902"apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2903"resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
2904"the like.\n"
2905msgstr ""
2906"Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2907"\n"
2908"apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2909"hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2910"để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2911"\n"
2912"Tùy chọn:\n"
2913" -h Trợ giúp này.\n"
2914" -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2915" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2916" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2917
2918#: cmdline/apt-mark.cc
2919#, c-format
2920msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
2921msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
2922
2923#: cmdline/apt-mark.cc
2924#, c-format
2925msgid "%s was already set to manually installed.\n"
2926msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
2927
2928#: cmdline/apt-mark.cc
2929#, c-format
2930msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
2931msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
2932
2933#: cmdline/apt-mark.cc
2934#, c-format
2935msgid "%s was already set on hold.\n"
2936msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
2937
2938#: cmdline/apt-mark.cc
2939#, c-format
2940msgid "%s was already not hold.\n"
2941msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
2942
2943#: cmdline/apt-mark.cc
2944msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
2945msgstr ""
2946"Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
2947"lệnh này"
2948
2949#: cmdline/apt-mark.cc
2950#, c-format
2951msgid "%s set on hold.\n"
2952msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
2953
2954#: cmdline/apt-mark.cc
2955#, c-format
2956msgid "Canceled hold on %s.\n"
2957msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
2958
2959#: cmdline/apt-mark.cc
2960#, c-format
2961msgid "Selected %s for purge.\n"
2962msgstr ""
2963
2964#: cmdline/apt-mark.cc
2965#, c-format
2966msgid "Selected %s for removal.\n"
2967msgstr ""
2968
2969#: cmdline/apt-mark.cc
2970#, c-format
2971msgid "Selected %s for installation.\n"
2972msgstr ""
2973
2974#: cmdline/apt-mark.cc
2975#, fuzzy
2976msgid ""
2977"Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
2978"\n"
2979"apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
2980"as manually or automatically installed. It can also be used to\n"
2981"manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n"
2982"all packages with or without a certain marking.\n"
2983msgstr ""
2984"Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
2985"\n"
2986"apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
2987"được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
2988"dấu.\n"
2989
2990#: cmdline/apt-mark.cc
2991msgid "Mark the given packages as automatically installed"
2992msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
2993
2994#: cmdline/apt-mark.cc
2995msgid "Mark the given packages as manually installed"
2996msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
2997
2998#: cmdline/apt-mark.cc
2999msgid "Mark a package as held back"
3000msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
3001
3002#: cmdline/apt-mark.cc
3003msgid "Unset a package set as held back"
3004msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
3005
3006#: cmdline/apt-mark.cc
3007msgid "Print the list of automatically installed packages"
3008msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
3009
3010#: cmdline/apt-mark.cc
3011msgid "Print the list of manually installed packages"
3012msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
3013
3014#: cmdline/apt-mark.cc
3015msgid "Print the list of package on hold"
3016msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
3017
3018#: cmdline/apt-sortpkgs.cc
3019msgid "Unknown package record!"
3020msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3021
3022#: cmdline/apt-sortpkgs.cc
3023msgid ""
3024"Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3025"\n"
3026"apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
3027"By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
3028"can be used to switch to source package ordering instead.\n"
3029msgstr ""
3030
3031#: cmdline/apt.cc
3032msgid ""
3033"Usage: apt [options] command\n"
3034"\n"
3035"apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
3036"searching and managing as well as querying information about packages.\n"
3037"It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
3038"like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
3039"interactive use by default.\n"
3040msgstr ""
3041
3042#. query
3043#: cmdline/apt.cc
3044msgid "list packages based on package names"
3045msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
3046
3047#: cmdline/apt.cc
3048msgid "search in package descriptions"
3049msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
3050
3051#: cmdline/apt.cc
3052msgid "show package details"
3053msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
3054
3055#. package stuff
3056#: cmdline/apt.cc
3057msgid "install packages"
3058msgstr "cài đặt các gói"
3059
3060#: cmdline/apt.cc
3061msgid "remove packages"
3062msgstr "gỡ bỏ các gói"
3063
3064#. system wide stuff
3065#: cmdline/apt.cc
3066msgid "update list of available packages"
3067msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
3068
3069#: cmdline/apt.cc
3070msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
3071msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
3072
3073#: cmdline/apt.cc
3074msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
3075msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
3076
3077#. misc
3078#: cmdline/apt.cc
3079msgid "edit the source information file"
3080msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
3081
3082#: dselect/install
3083msgid "Bad default setting!"
3084msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
3085
3086#: dselect/install dselect/update
3087#, fuzzy
3088msgid "Press [Enter] to continue."
3089msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
3090
3091#: dselect/install
3092msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
3093msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
3094
3095#: dselect/install
3096msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
3097msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
3098
3099#: dselect/install
3100msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
3101msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
3102
3103#: dselect/install
3104msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
3105msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
3106
3107#: dselect/install
3108msgid ""
3109"above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
3110msgstr ""
3111"chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
3112"chạy lại lệnh cà[I] đặt."
3113
3114#: dselect/update
3115msgid "Merging available information"
3116msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
3117
3118#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3119msgid "Package extension list is too long"
3120msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3121
3122#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3123#, c-format
3124msgid "Error processing directory %s"
3125msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3126
3127#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3128msgid "Source extension list is too long"
3129msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3130
3131#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3132msgid "Error writing header to contents file"
3133msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3134
3135#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3136#, c-format
3137msgid "Error processing contents %s"
3138msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3139
3140#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3141msgid ""
3142"Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3143"Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3144" sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3145" contents path\n"
3146" release path\n"
3147" generate config [groups]\n"
3148" clean config\n"
3149"\n"
3150"apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3151"many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3152"for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3153"\n"
3154"apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3155"Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3156"each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3157"is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3158"\n"
3159"Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3160"The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3161"\n"
3162"The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3163"tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3164"override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3165"appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3166"Debian archive:\n"
3167" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3168" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3169"\n"
3170"Options:\n"
3171" -h This help text\n"
3172" --md5 Control MD5 generation\n"
3173" -s=? Source override file\n"
3174" -q Quiet\n"
3175" -d=? Select the optional caching database\n"
3176" --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3177" --contents Control contents file generation\n"
3178" -c=? Read this configuration file\n"
3179" -o=? Set an arbitrary configuration option"
3180msgstr ""
3181"Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3182"\n"
3183"[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3184"\n"
3185"Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3186" sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3187" contents path\n"
3188" release path\n"
3189" generate config [các_nhóm]\n"
3190" clean config\n"
3191"\n"
3192"(packages: những gói;\n"
3193"binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3194"sources: những nguồn;\n"
3195"srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3196"contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3197"release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3198"generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3199"clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3200"\n"
3201"apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3202"Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3203"đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3204"và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3205"\n"
3206"apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3207"Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3208"cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3209"Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3210"\n"
3211"Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3212"Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3213"để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3214"\n"
3215"Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3216"BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3217"quy,\n"
3218"và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3219"Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3220"những trường tên tập tin nếu có.\n"
3221"Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3222" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3223" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3224"\n"
3225"Tùy chọn:\n"
3226" -h _Trợ giúp_ này\n"
3227" --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3228" -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3229" -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3230" -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3231" --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3232" --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3233" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3234" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3235
3236#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3237msgid "No selections matched"
3238msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3239
3240#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3241#, c-format
3242msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3243msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3244
3245#: ftparchive/cachedb.cc
3246#, c-format
3247msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3248msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3249
3250#: ftparchive/cachedb.cc
3251#, c-format
3252msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3253msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3254
3255#: ftparchive/cachedb.cc
3256msgid ""
3257"DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3258"remove and re-create the database."
3259msgstr ""
3260"Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3261"apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3262
3263#: ftparchive/cachedb.cc
3264#, c-format
3265msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3266msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3267
3268#: ftparchive/cachedb.cc
3269msgid "Failed to read .dsc"
3270msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
3271
3272#: ftparchive/cachedb.cc
3273msgid "Archive has no control record"
3274msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3275
3276#: ftparchive/cachedb.cc
3277msgid "Unable to get a cursor"
3278msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3279
3280#: ftparchive/contents.cc
3281msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3282msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3283
3284#: ftparchive/multicompress.cc
3285#, c-format
3286msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3287msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3288
3289#: ftparchive/multicompress.cc
3290#, c-format
3291msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3292msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3293
3294#: ftparchive/multicompress.cc methods/rsh.cc
3295msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
3296msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
3297
3298#: ftparchive/multicompress.cc
3299msgid "Failed to fork"
3300msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3301
3302#: ftparchive/multicompress.cc
3303msgid "Compress child"
3304msgstr "Nén con"
3305
3306#: ftparchive/multicompress.cc
3307#, c-format
3308msgid "Internal error, failed to create %s"
3309msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3310
3311#: ftparchive/multicompress.cc
3312msgid "IO to subprocess/file failed"
3313msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3314
3315#: ftparchive/multicompress.cc
3316msgid "Failed to read while computing MD5"
3317msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3318
3319#: ftparchive/override.cc
3320#, c-format
3321msgid "Unable to open %s"
3322msgstr "Không thể mở %s"
3323
3324#. skip spaces
3325#. find end of word
3326#: ftparchive/override.cc
3327#, c-format
3328msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3329msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3330
3331#: ftparchive/override.cc
3332#, c-format
3333msgid "Failed to read the override file %s"
3334msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3335
3336#: ftparchive/override.cc
3337#, c-format
3338msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3339msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3340
3341#: ftparchive/override.cc
3342#, c-format
3343msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3344msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3345
3346#: ftparchive/override.cc
3347#, c-format
3348msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3349msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3350
3351#: ftparchive/writer.cc
3352#, c-format
3353msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3354msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3355
3356#: ftparchive/writer.cc
3357#, c-format
3358msgid "W: Unable to stat %s\n"
3359msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3360
3361#: ftparchive/writer.cc
3362msgid "E: "
3363msgstr "L: "
3364
3365#: ftparchive/writer.cc
3366msgid "W: "
3367msgstr "CB: "
3368
3369#: ftparchive/writer.cc
3370msgid "E: Errors apply to file "
3371msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3372
3373#: ftparchive/writer.cc
3374#, c-format
3375msgid "Failed to resolve %s"
3376msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3377
3378#: ftparchive/writer.cc
3379msgid "Tree walking failed"
3380msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3381
3382#: ftparchive/writer.cc
3383#, c-format
3384msgid "Failed to open %s"
3385msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3386
3387#: ftparchive/writer.cc
3388#, c-format
3389msgid " DeLink %s [%s]\n"
3390msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3391
3392#: ftparchive/writer.cc
3393#, c-format
3394msgid "*** Failed to link %s to %s"
3395msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3396
3397#: ftparchive/writer.cc
3398#, c-format
3399msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3400msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3401
3402#: ftparchive/writer.cc
3403msgid "Archive had no package field"
3404msgstr "Kho không có trường gói"
3405
3406#: ftparchive/writer.cc
3407#, c-format
3408msgid " %s has no override entry\n"
3409msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3410
3411#: ftparchive/writer.cc
3412#, c-format
3413msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3414msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3415
3416#: ftparchive/writer.cc
3417#, c-format
3418msgid " %s has no source override entry\n"
3419msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3420
3421#: ftparchive/writer.cc
3422#, c-format
3423msgid " %s has no binary override entry either\n"
3424msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3425
3426#: methods/cdrom.cc
3427#, c-format
3428msgid "Unable to read the cdrom database %s"
3429msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
3430
3431#: methods/cdrom.cc
3432msgid ""
3433"Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
3434"cannot be used to add new CD-ROMs"
3435msgstr ""
3436"Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
3437"sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
3438
3439#: methods/cdrom.cc
3440msgid "Wrong CD-ROM"
3441msgstr "CD-ROM sai"
3442
3443#: methods/cdrom.cc
3444#, c-format
3445msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
3446msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
3447
3448#: methods/cdrom.cc
3449msgid "Disk not found."
3450msgstr "Không tìm thấy đĩa."
3451
3452#: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
3453msgid "File not found"
3454msgstr "Không tìm thấy tập tin"
3455
3456#. TRANSLATOR: %s is e.g. Tor's ".onion" which would likely fail or leak info (RFC7686)
3457#: methods/connect.cc
3458#, c-format
3459msgid "Direct connection to %s domains is blocked by default."
3460msgstr ""
3461
3462#: methods/connect.cc methods/http.cc
3463#, c-format
3464msgid "Connecting to %s (%s)"
3465msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
3466
3467#: methods/connect.cc
3468#, c-format
3469msgid "[IP: %s %s]"
3470msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
3471
3472#: methods/connect.cc
3473#, c-format
3474msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
3475msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
3476
3477#: methods/connect.cc
3478#, c-format
3479msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
3480msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
3481
3482#: methods/connect.cc
3483#, c-format
3484msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
3485msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
3486
3487#: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3488msgid "Failed"
3489msgstr "Gặp lỗi"
3490
3491#: methods/connect.cc
3492#, c-format
3493msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
3494msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
3495
3496#. We say this mainly because the pause here is for the
3497#. ssh connection that is still going
3498#: methods/connect.cc methods/rsh.cc
3499#, c-format
3500msgid "Connecting to %s"
3501msgstr "Đang kết nối đến %s"
3502
3503#: methods/connect.cc
3504#, c-format
3505msgid "Could not resolve '%s'"
3506msgstr "Không thể phân giải “%s”"
3507
3508#: methods/connect.cc
3509#, c-format
3510msgid "Temporary failure resolving '%s'"
3511msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
3512
3513#: methods/connect.cc
3514#, c-format
3515msgid "System error resolving '%s:%s'"
3516msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
3517
3518#: methods/connect.cc
3519#, c-format
3520msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
3521msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
3522
3523#: methods/connect.cc
3524#, c-format
3525msgid "Unable to connect to %s:%s:"
3526msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
3527
3528#: methods/copy.cc
3529msgid "Failed to stat"
3530msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
3531
3532#: methods/file.cc
3533msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
3534msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
3535
3536#. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
3537#: methods/ftp.cc
3538msgid "Logging in"
3539msgstr "Đang đăng nhập vào"
3540
3541#: methods/ftp.cc
3542msgid "Unable to determine the peer name"
3543msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
3544
3545#: methods/ftp.cc
3546msgid "Unable to determine the local name"
3547msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
3548
3549#: methods/ftp.cc
3550#, c-format
3551msgid "The server refused the connection and said: %s"
3552msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
3553
3554#: methods/ftp.cc
3555#, c-format
3556msgid "USER failed, server said: %s"
3557msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3558
3559#: methods/ftp.cc
3560#, c-format
3561msgid "PASS failed, server said: %s"
3562msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3563
3564#: methods/ftp.cc
3565msgid ""
3566"A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
3567"is empty."
3568msgstr ""
3569"Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
3570"“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
3571
3572#: methods/ftp.cc
3573#, c-format
3574msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
3575msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3576
3577#: methods/ftp.cc
3578#, c-format
3579msgid "TYPE failed, server said: %s"
3580msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3581
3582#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3583msgid "Connection timeout"
3584msgstr "Thời hạn kết nối"
3585
3586#: methods/ftp.cc
3587msgid "Server closed the connection"
3588msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
3589
3590#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3591msgid "A response overflowed the buffer."
3592msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
3593
3594#: methods/ftp.cc
3595msgid "Protocol corruption"
3596msgstr "Giao thức bị hỏng"
3597
3598#: methods/ftp.cc
3599msgid "Could not create a socket"
3600msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
3601
3602#: methods/ftp.cc
3603msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
3604msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
3605
3606#: methods/ftp.cc
3607msgid "Could not connect passive socket."
3608msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
3609
3610#: methods/ftp.cc
3611msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
3612msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
3613
3614#: methods/ftp.cc
3615msgid "Could not bind a socket"
3616msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
3617
3618#: methods/ftp.cc
3619msgid "Could not listen on the socket"
3620msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
3621
3622#: methods/ftp.cc
3623msgid "Could not determine the socket's name"
3624msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
3625
3626#: methods/ftp.cc
3627msgid "Unable to send PORT command"
3628msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
3629
3630#: methods/ftp.cc
3631#, c-format
3632msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
3633msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
3634
3635#: methods/ftp.cc
3636#, c-format
3637msgid "EPRT failed, server said: %s"
3638msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3639
3640#: methods/ftp.cc
3641msgid "Data socket connect timed out"
3642msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
3643
3644#: methods/ftp.cc
3645msgid "Unable to accept connection"
3646msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
3647
3648#: methods/ftp.cc methods/http.cc methods/rsh.cc
3649msgid "Problem hashing file"
3650msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
3651
3652#: methods/ftp.cc
3653#, c-format
3654msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
3655msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
3656
3657#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3658msgid "Data socket timed out"
3659msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
3660
3661#: methods/ftp.cc
3662#, c-format
3663msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
3664msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
3665
3666#. Get the files information
3667#: methods/ftp.cc
3668msgid "Query"
3669msgstr "Truy vấn"
3670
3671#: methods/ftp.cc
3672msgid "Unable to invoke "
3673msgstr "Không thể gọi "
3674
3675#. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
3676#: methods/gpgv.cc
3677#, fuzzy, c-format
3678msgid ""
3679"Signed file isn't valid, got '%s' (does the network require authentication?)"
3680msgstr ""
3681"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
3682"không?)"
3683
3684#: methods/gpgv.cc
3685msgid "At least one invalid signature was encountered."
3686msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
3687
3688#: methods/gpgv.cc
3689msgid ""
3690"Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
3691msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
3692
3693#: methods/gpgv.cc
3694msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
3695msgstr ""
3696"Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
3697"chưa?)"
3698
3699#: methods/gpgv.cc
3700msgid "Unknown error executing apt-key"
3701msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
3702
3703#. TRANSLATORS: The second %s is the reason and is untranslated for repository owners.
3704#: methods/gpgv.cc
3705#, c-format
3706msgid "Signature by key %s uses weak digest algorithm (%s)"
3707msgstr ""
3708
3709#: methods/gpgv.cc
3710msgid "The following signatures were invalid:\n"
3711msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
3712
3713#: methods/gpgv.cc
3714msgid ""
3715"The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
3716"available:\n"
3717msgstr ""
3718"Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
3719
3720#: methods/http.cc
3721msgid "Error writing to the file"
3722msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
3723
3724#: methods/http.cc
3725msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
3726msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
3727
3728#: methods/http.cc
3729msgid "Error reading from server"
3730msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
3731
3732#: methods/http.cc
3733msgid "Error writing to file"
3734msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
3735
3736#: methods/http.cc
3737msgid "Select failed"
3738msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3739
3740#: methods/http.cc
3741msgid "Connection timed out"
3742msgstr "Kết nối đã quá giờ"
3743
3744#: methods/http.cc
3745msgid "Error writing to output file"
3746msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
3747
3748#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3749#. and provide a config option to define that default
3750#: methods/mirror.cc
3751#, c-format
3752msgid "No mirror file '%s' found "
3753msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
3754
3755#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3756#. and provide a config option to define that default
3757#: methods/mirror.cc
3758#, c-format
3759msgid "Can not read mirror file '%s'"
3760msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
3761
3762#: methods/mirror.cc
3763#, c-format
3764msgid "No entry found in mirror file '%s'"
3765msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
3766
3767#: methods/mirror.cc
3768#, c-format
3769msgid "[Mirror: %s]"
3770msgstr "[Bản sao: %s]"
3771
3772#: methods/rred.cc
3773msgid "Failed to set modification time"
3774msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
3775
3776#: methods/rsh.cc
3777msgid "Connection closed prematurely"
3778msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
3779
3780#: methods/server.cc
3781msgid "Waiting for headers"
3782msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
3783
3784#: methods/server.cc
3785msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
3786msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
3787
3788#: methods/server.cc
3789msgid "Bad header line"
3790msgstr "Dòng đầu sai"
3791
3792#: methods/server.cc
3793msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
3794msgstr ""
3795"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
3796"hợp lệ"
3797
3798#: methods/server.cc
3799msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
3800msgstr ""
3801"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
3802"hợp lệ"
3803
3804#: methods/server.cc
3805msgid "This HTTP server has broken range support"
3806msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
3807
3808#: methods/server.cc
3809msgid "Unknown date format"
3810msgstr "Không rõ định dạng ngày"
3811
3812#: methods/server.cc
3813msgid "Bad header data"
3814msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
3815
3816#: methods/server.cc
3817msgid "Connection failed"
3818msgstr "Kết nối bị lỗi"
3819
3820#: methods/server.cc
3821#, c-format
3822msgid ""
3823"Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
3824"5 apt.conf)"
3825msgstr ""
3826
3827#: methods/server.cc
3828msgid "Internal error"
3829msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
3830
3831#: methods/store.cc
3832msgid "Empty files can't be valid archives"
3833msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
3834
3835#~ msgid "(not found)"
3836#~ msgstr "(không tìm thấy)"
3837
3838#~ msgid " Package pin: "
3839#~ msgstr " Ghim gói: "
3840
3841#~ msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3842#~ msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3843
3844#, fuzzy
3845#~ msgid "The repository is insufficiently signed by key %s (%s)"
3846#~ msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3847
3848#~ msgid ""
3849#~ "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
3850#~ "packages"
3851#~ msgstr ""
3852#~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
3853#~ "gói “%s”"
3854
3855#~ msgid ""
3856#~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
3857#~ "found"
3858#~ msgstr ""
3859#~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
3860
3861#~ msgid ""
3862#~ "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
3863#~ msgstr ""
3864#~ "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s "
3865#~ "là quá mới"
3866
3867#~ msgid ""
3868#~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
3869#~ "package %s can't satisfy version requirements"
3870#~ msgstr ""
3871#~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói "
3872#~ "%s có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
3873
3874#~ msgid ""
3875#~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no "
3876#~ "candidate version"
3877#~ msgstr ""
3878#~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có "
3879#~ "bản ứng cử"
3880
3881#~ msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
3882#~ msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
3883
3884#~ msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
3885#~ msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
3886
3887#~ msgid "Problem unlinking %s"
3888#~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3889
3890#~ msgid "Failed to unlink %s"
3891#~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3892
3893#~ msgid ""
3894#~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
3895#~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
3896#~ "\n"
3897#~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
3898#~ "from APT's binary cache files\n"
3899#~ msgstr ""
3900#~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
3901#~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
3902#~ "\n"
3903#~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
3904#~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
3905
3906#~ msgid "Commands:"
3907#~ msgstr "Các lệnh:"
3908
3909#~ msgid ""
3910#~ "Options:\n"
3911#~ " -h This help text.\n"
3912#~ " -p=? The package cache.\n"
3913#~ " -s=? The source cache.\n"
3914#~ " -q Disable progress indicator.\n"
3915#~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
3916#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3917#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3918#~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
3919#~ msgstr ""
3920#~ "Tùy chọn:\n"
3921#~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
3922#~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
3923#~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
3924#~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
3925#~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
3926#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3927#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3928#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
3929#~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
3930
3931#~ msgid ""
3932#~ "Usage: apt [options] command\n"
3933#~ "\n"
3934#~ "CLI for apt.\n"
3935#~ msgstr ""
3936#~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
3937#~ "\n"
3938#~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
3939
3940#, fuzzy
3941#~ msgid ""
3942#~ "Options:\n"
3943#~ " -h This help text\n"
3944#~ " -d CD-ROM mount point\n"
3945#~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
3946#~ " -m No mounting\n"
3947#~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
3948#~ " -a Thorough scan mode\n"
3949#~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
3950#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3951#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3952#~ "See fstab(5)\n"
3953#~ msgstr ""
3954#~ "Tùy chọn:\n"
3955#~ " -h Trợ giúp này.\n"
3956#~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3957#~ "việc\n"
3958#~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3959#~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3960#~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3961#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3962#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3963#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3964#~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3965
3966#~ msgid ""
3967#~ "Options:\n"
3968#~ " -h This help text.\n"
3969#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3970#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3971#~ msgstr ""
3972#~ "Tùy chọn:\n"
3973#~ " -h Trợ giúp này\n"
3974#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3975#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
3976
3977#~ msgid ""
3978#~ "Options:\n"
3979#~ " -h This help text.\n"
3980#~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3981#~ " -qq No output except for errors\n"
3982#~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
3983#~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
3984#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3985#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3986#~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
3987#~ msgstr ""
3988#~ "Tùy chọn:\n"
3989#~ " -h Trợ giúp này.\n"
3990#~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3991#~ "việc\n"
3992#~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3993#~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3994#~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3995#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3996#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3997#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3998#~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3999
4000#~ msgid ""
4001#~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
4002#~ "\n"
4003#~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
4004#~ "used\n"
4005#~ "to indicate what kind of file it is.\n"
4006#~ "\n"
4007#~ "Options:\n"
4008#~ " -h This help text\n"
4009#~ " -s Use source file sorting\n"
4010#~ " -c=? Read this configuration file\n"
4011#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
4012#~ msgstr ""
4013#~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
4014#~ "\n"
4015#~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
4016#~ "\n"
4017#~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
4018#~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
4019#~ "\n"
4020#~ "Tùy chọn:\n"
4021#~ " -h Trợ giúp_ này\n"
4022#~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
4023#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
4024#~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
4025
4026#~ msgid "Child process failed"
4027#~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
4028
4029#, fuzzy
4030#~ msgid "Must specifc at least one srv record"
4031#~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
4032
4033#~ msgid "Failed to create pipes"
4034#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
4035
4036#~ msgid "Failed to exec gzip "
4037#~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
4038
4039#~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
4040#~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
4041
4042#~ msgid "Failed to create FILE*"
4043#~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
4044
4045#~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
4046#~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
4047
4048#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
4049#~ msgstr ""
4050#~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
4051#~ "phân tích được)"
4052
4053#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
4054#~ msgstr ""
4055#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
4056
4057#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
4058#~ msgstr ""
4059#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
4060#~ "phép gán)"
4061
4062#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
4063#~ msgstr ""
4064#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
4065
4066#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
4067#~ msgstr ""
4068#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
4069#~ "trị)"
4070
4071#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
4072#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
4073
4074#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
4075#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
4076
4077#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
4078#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
4079
4080#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
4081#~ msgstr ""
4082#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
4083
4084#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
4085#~ msgstr ""
4086#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
4087
4088#~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
4089#~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
4090
4091#~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
4092#~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
4093
4094#~ msgid "Collecting File Provides"
4095#~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
4096
4097#, fuzzy
4098#~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
4099#~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
4100
4101#~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
4102#~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
4103
4104#~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
4105#~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
4106
4107#~ msgid "Total dependency version space: "
4108#~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
4109
4110#~ msgid "You don't have enough free space in %s"
4111#~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4112
4113#~ msgid "Done"
4114#~ msgstr "Xong"
4115
4116#~ msgid "No keyring installed in %s."
4117#~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4118
4119#~ msgid "Is stdout a terminal?"
4120#~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4121
4122#~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4123#~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4124
4125#~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4126#~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4127
4128#~ msgid "%s not a valid DEB package."
4129#~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4130
4131#~ msgid ""
4132#~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4133#~ "Mounting CD-ROM\n"
4134#~ msgstr ""
4135#~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4136#~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4137
4138#~ msgid ""
4139#~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4140#~ "seems to be corrupt."
4141#~ msgstr ""
4142#~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4143#~ "hỏng."
4144
4145#~ msgid ""
4146#~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4147#~ "seems to be corrupt."
4148#~ msgstr ""
4149#~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4150#~ "miếng vá bị hỏng."
4151
4152#~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4153#~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4154
4155#~ msgid "Downloading %s %s"
4156#~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4157
4158#~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4159#~ msgstr ""
4160#~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4161#~ "hay “%s”"
4162
4163#~ msgid "MD5Sum mismatch"
4164#~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4165
4166#~ msgid ""
4167#~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4168#~ "need to manually fix this package."
4169#~ msgstr ""
4170#~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4171#~ "gói này."
4172
4173#~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4174#~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4175
4176#~ msgid ""
4177#~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4178#~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4179#~ msgstr ""
4180#~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4181#~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4182#~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4183
4184#~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4185#~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4186
4187#~ msgid "Failed to remove %s"
4188#~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4189
4190#~ msgid "Unable to create %s"
4191#~ msgstr "Không thể tạo %s"
4192
4193#~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4194#~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4195
4196#~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4197#~ msgstr ""
4198#~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4199#~ "hệ thống tập tin"
4200
4201#~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4202#~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4203
4204#~ msgid "Internal error getting a package name"
4205#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4206
4207#~ msgid "Reading file listing"
4208#~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4209
4210#~ msgid ""
4211#~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4212#~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4213#~ "package!"
4214#~ msgstr ""
4215#~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4216#~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4217#~ "gói."
4218
4219#~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4220#~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4221
4222#~ msgid "Internal error getting a node"
4223#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4224
4225#~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4226#~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4227
4228#~ msgid "The diversion file is corrupted"
4229#~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4230
4231#~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4232#~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4233
4234#~ msgid "Internal error adding a diversion"
4235#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4236
4237#~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4238#~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4239
4240#~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4241#~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4242
4243#~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4244#~ msgstr ""
4245#~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4246#~ "%lu"
4247
4248#~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4249#~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4250
4251#~ msgid "Couldn't change to %s"
4252#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4253
4254#~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4255#~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4256
4257#~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4258#~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4259
4260#~ msgid "Read error from %s process"
4261#~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4262
4263#~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4264#~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4265
4266#~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4267#~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4268
4269#~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4270#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4271
4272#~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4273#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4274
4275#~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4276#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4277
4278#~ msgid "decompressor"
4279#~ msgstr "bộ giải nén"
4280
4281#~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4282#~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4283
4284#~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4285#~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4286
4287#~ msgid ""
4288#~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4289#~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4290#~ msgstr ""
4291#~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4292#~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4293
4294#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4295#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4296
4297#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4298#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4299
4300#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4301#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4302
4303#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4304#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4305
4306#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4307#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4308
4309#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4310#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4311
4312#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4313#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4314
4315#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4316#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4317
4318#~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4319#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4320
4321#~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4322#~ msgstr ""
4323#~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4324#~ "là một tập tin)"
4325
4326#~ msgid "Internal error, could not locate member"
4327#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4328
4329#~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4330#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4331
4332#~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4333#~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4334
4335#~ msgid " %4i %s\n"
4336#~ msgstr " %4i %s\n"
4337
4338#~ msgid "%4i %s\n"
4339#~ msgstr "%4i %s\n"
4340
4341#~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4342#~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4343
4344#, fuzzy
4345#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4346#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4347
4348#, fuzzy
4349#~ msgid "Processing triggers for %s"
4350#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4351
4352#, fuzzy
4353#~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4354#~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4355
4356#, fuzzy
4357#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4358#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4359
4360#, fuzzy
4361#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4362#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4363
4364#, fuzzy
4365#~ msgid "openpty failed\n"
4366#~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4367
4368#, fuzzy
4369#~ msgid "File date has changed %s"
4370#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"