]> git.saurik.com Git - apt.git/blame_incremental - po/vi.po
Hungarian program translation update
[apt.git] / po / vi.po
... / ...
CommitLineData
1# Vietnamese Translation for Apt.
2# Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3# This file is put in the public domain.
4# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6#
7msgid ""
8msgstr ""
9"Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10"Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11"POT-Creation-Date: 2016-03-25 09:30+0100\n"
12"PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15"Language: vi\n"
16"MIME-Version: 1.0\n"
17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23"X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
26#: apt-private/acqprogress.cc
27#, c-format
28msgid "Hit:%lu %s"
29msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
30
31#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
32#. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
33#: apt-private/acqprogress.cc
34#, c-format
35msgid "Get:%lu %s"
36msgstr "Lấy:%lu %s"
37
38#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
39#. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
40#: apt-private/acqprogress.cc
41#, c-format
42msgid "Ign:%lu %s"
43msgstr "Bỏq:%lu %s"
44
45#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
46#. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
47#: apt-private/acqprogress.cc
48#, c-format
49msgid "Err:%lu %s"
50msgstr "Lỗi:%lu %s"
51
52#: apt-private/acqprogress.cc
53#, c-format
54msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
55msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
56
57#: apt-private/acqprogress.cc
58msgid " [Working]"
59msgstr " [Đang hoạt động]"
60
61#: apt-private/acqprogress.cc
62#, fuzzy, c-format
63msgid ""
64"Media change: please insert the disc labeled\n"
65" '%s'\n"
66"in the drive '%s' and press [Enter]\n"
67msgstr ""
68"Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
69" “%s”\n"
70"vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
71
72#: apt-private/private-cachefile.cc
73msgid "Correcting dependencies..."
74msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
75
76#: apt-private/private-cachefile.cc
77msgid " failed."
78msgstr " gặp lỗi."
79
80#: apt-private/private-cachefile.cc
81msgid "Unable to correct dependencies"
82msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
83
84#: apt-private/private-cachefile.cc
85msgid "Unable to minimize the upgrade set"
86msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
87
88#: apt-private/private-cachefile.cc
89msgid " Done"
90msgstr " Xong"
91
92#: apt-private/private-cachefile.cc
93msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
94msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
95
96#: apt-private/private-cachefile.cc
97msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
98msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
99
100#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
101msgid "Sorting"
102msgstr "Đang sắp xếp"
103
104#: apt-private/private-cacheset.cc
105#, c-format
106msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
107msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
108
109#: apt-private/private-cacheset.cc
110#, fuzzy, c-format
111msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
112msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
113
114#: apt-private/private-cacheset.cc
115#, c-format
116msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
117msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
118
119#: apt-private/private-cacheset.cc
120#, c-format
121msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
122msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
123
124#: apt-private/private-cacheset.cc
125#, fuzzy
126msgid " [Installed]"
127msgstr "[đã cài đặt]"
128
129#: apt-private/private-cacheset.cc
130msgid " [Not candidate version]"
131msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
132
133#: apt-private/private-cacheset.cc
134msgid "You should explicitly select one to install."
135msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
136
137#: apt-private/private-cacheset.cc
138#, c-format
139msgid ""
140"Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
141"This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
142"is only available from another source\n"
143msgstr ""
144"Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
145"đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
146"không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
147
148#: apt-private/private-cacheset.cc
149msgid "However the following packages replace it:"
150msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
151
152#: apt-private/private-cacheset.cc
153#, c-format
154msgid "Package '%s' has no installation candidate"
155msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
156
157#: apt-private/private-cacheset.cc
158#, c-format
159msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
160msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
161
162#. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
163#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
164#, c-format
165msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
166msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
167
168#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
169#, c-format
170msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
171msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
172
173#: apt-private/private-cacheset.cc
174#, c-format
175msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
176msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
177
178#: apt-private/private-cmndline.cc
179msgid "Most used commands:"
180msgstr ""
181
182#: apt-private/private-cmndline.cc
183#, c-format
184msgid "See %s for more information about the available commands."
185msgstr ""
186
187#: apt-private/private-cmndline.cc
188msgid ""
189"Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
190"Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
191"Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
192"Security details are available in apt-secure(8).\n"
193msgstr ""
194
195#: apt-private/private-cmndline.cc
196msgid "This APT has Super Cow Powers."
197msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
198
199#: apt-private/private-cmndline.cc
200msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
201msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
202
203#: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
204#: cmdline/apt-mark.cc
205msgid "No packages found"
206msgstr "Không tìm thấy gói"
207
208#: apt-private/private-download.cc
209msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
210msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
211
212#: apt-private/private-download.cc
213msgid "Authentication warning overridden.\n"
214msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
215
216#: apt-private/private-download.cc
217msgid "Some packages could not be authenticated"
218msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
219
220#: apt-private/private-download.cc
221msgid "Install these packages without verification?"
222msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
223
224#: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
225msgid ""
226"--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
227"instead."
228msgstr ""
229
230#: apt-private/private-download.cc
231#, fuzzy
232msgid ""
233"There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
234"unauthenticated"
235msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
236
237#: apt-private/private-download.cc
238#, c-format
239msgid "Failed to fetch %s %s\n"
240msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
241
242#: apt-private/private-download.cc
243#, c-format
244msgid "Couldn't determine free space in %s"
245msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
246
247#: apt-private/private-download.cc
248#, c-format
249msgid "You don't have enough free space in %s."
250msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
251
252#: apt-private/private-download.cc
253msgid "Unable to lock the download directory"
254msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
255
256#: apt-private/private-install.cc
257msgid ""
258"Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
259"requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
260"distribution that some required packages have not yet been created\n"
261"or been moved out of Incoming."
262msgstr ""
263"Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
264"một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
265"chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
266"hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
267
268#.
269#. if (Packages == 1)
270#. {
271#. c1out << std::endl;
272#. c1out <<
273#. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
274#. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
275#. "that package should be filed.") << std::endl;
276#. }
277#.
278#: apt-private/private-install.cc
279msgid "The following information may help to resolve the situation:"
280msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
281
282#: apt-private/private-install.cc
283msgid "Broken packages"
284msgstr "Gói bị hỏng"
285
286#: apt-private/private-install.cc
287msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
288msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
289
290#: apt-private/private-install.cc
291msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
292msgstr ""
293"Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
294
295#: apt-private/private-install.cc
296#, fuzzy
297msgid ""
298"Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
299"essential."
300msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
301
302#: apt-private/private-install.cc
303#, fuzzy
304msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
305msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
306
307#: apt-private/private-install.cc
308msgid ""
309"Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
310"packages."
311msgstr ""
312
313#: apt-private/private-install.cc
314msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
315msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
316
317#: apt-private/private-install.cc
318msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
319msgstr ""
320"Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
321
322#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
323#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
324#: apt-private/private-install.cc
325#, c-format
326msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
327msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
328
329#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
330#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
331#: apt-private/private-install.cc
332#, c-format
333msgid "Need to get %sB of archives.\n"
334msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
335
336#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
337#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
338#: apt-private/private-install.cc
339#, c-format
340msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
341msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
342
343#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
344#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
345#: apt-private/private-install.cc
346#, c-format
347msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
348msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
349
350#: apt-private/private-install.cc
351msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
352msgstr ""
353"Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
354"kể."
355
356#. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
357#. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
358#: apt-private/private-install.cc
359msgid "Yes, do as I say!"
360msgstr "Có, làm đi!"
361
362#: apt-private/private-install.cc
363#, c-format
364msgid ""
365"You are about to do something potentially harmful.\n"
366"To continue type in the phrase '%s'\n"
367" ?] "
368msgstr ""
369"Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
370"Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
371"?] "
372
373#: apt-private/private-install.cc
374msgid "Abort."
375msgstr "Hủy bỏ."
376
377#: apt-private/private-install.cc
378msgid "Do you want to continue?"
379msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
380
381#: apt-private/private-install.cc
382msgid "Some files failed to download"
383msgstr "Một số tập tin không tải về được"
384
385#: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
386msgid "Download complete and in download only mode"
387msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
388
389#: apt-private/private-install.cc
390msgid ""
391"Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
392"missing?"
393msgstr ""
394"Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
395"nhật)\n"
396"hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
397
398#: apt-private/private-install.cc
399msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
400msgstr ""
401"Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
402
403#: apt-private/private-install.cc
404msgid "Unable to correct missing packages."
405msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
406
407#: apt-private/private-install.cc
408msgid "Aborting install."
409msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
410
411#: apt-private/private-install.cc
412msgid ""
413"The following package disappeared from your system as\n"
414"all files have been overwritten by other packages:"
415msgid_plural ""
416"The following packages disappeared from your system as\n"
417"all files have been overwritten by other packages:"
418msgstr[0] ""
419"Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
420"khác ghi đè:"
421
422#: apt-private/private-install.cc
423msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
424msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
425
426#: apt-private/private-install.cc
427msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
428msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
429
430#: apt-private/private-install.cc
431msgid ""
432"Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
433"shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
434msgstr ""
435"Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
436"nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
437
438#: apt-private/private-install.cc
439msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
440msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
441
442#: apt-private/private-install.cc
443msgid ""
444"The following package was automatically installed and is no longer required:"
445msgid_plural ""
446"The following packages were automatically installed and are no longer "
447"required:"
448msgstr[0] ""
449"(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
450
451#: apt-private/private-install.cc
452#, c-format
453msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
454msgid_plural ""
455"%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
456msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
457
458#: apt-private/private-install.cc
459#, c-format
460msgid "Use '%s' to remove it."
461msgid_plural "Use '%s' to remove them."
462msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
463
464#: apt-private/private-install.cc
465msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
466msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
467
468#: apt-private/private-install.cc
469msgid ""
470"Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
471"solution)."
472msgstr ""
473"Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
474"không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
475
476#: apt-private/private-install.cc
477#, fuzzy
478msgid "The following additional packages will be installed:"
479msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
480
481#: apt-private/private-install.cc
482msgid "Suggested packages:"
483msgstr "Các gói đề nghị:"
484
485#: apt-private/private-install.cc
486msgid "Recommended packages:"
487msgstr "Gói khuyến khích:"
488
489#: apt-private/private-install.cc
490#, c-format
491msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
492msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
493
494#: apt-private/private-install.cc
495#, c-format
496msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
497msgstr ""
498"Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
499
500#: apt-private/private-install.cc
501#, c-format
502msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
503msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
504
505#. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
506#: apt-private/private-install.cc
507#, fuzzy, c-format
508msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
509msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
510
511#: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
512#, c-format
513msgid "%s set to manually installed.\n"
514msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
515
516#: apt-private/private-install.cc
517#, c-format
518msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
519msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
520
521#: apt-private/private-install.cc
522#, c-format
523msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
524msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
525
526#: apt-private/private-list.cc
527msgid "Listing"
528msgstr "Đang liệt kê"
529
530#: apt-private/private-list.cc
531#, c-format
532msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
533msgid_plural ""
534"There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
535msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
536
537#: apt-private/private-main.cc
538msgid ""
539"NOTE: This is only a simulation!\n"
540" apt-get needs root privileges for real execution.\n"
541" Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
542" so don't depend on the relevance to the real current situation!"
543msgstr ""
544"CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
545" apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
546" Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
547" nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
548
549#: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
550msgid "unknown"
551msgstr "không hiểu"
552
553#: apt-private/private-output.cc
554#, c-format
555msgid "[installed,upgradable to: %s]"
556msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
557
558#: apt-private/private-output.cc
559msgid "[installed,local]"
560msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
561
562#: apt-private/private-output.cc
563msgid "[installed,auto-removable]"
564msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
565
566#: apt-private/private-output.cc
567msgid "[installed,automatic]"
568msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
569
570#: apt-private/private-output.cc
571msgid "[installed]"
572msgstr "[đã cài đặt]"
573
574#: apt-private/private-output.cc
575#, c-format
576msgid "[upgradable from: %s]"
577msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
578
579#: apt-private/private-output.cc
580msgid "[residual-config]"
581msgstr "[residual-config]"
582
583#: apt-private/private-output.cc
584#, c-format
585msgid "but %s is installed"
586msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
587
588#: apt-private/private-output.cc
589#, c-format
590msgid "but %s is to be installed"
591msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
592
593#: apt-private/private-output.cc
594msgid "but it is not installable"
595msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
596
597#: apt-private/private-output.cc
598msgid "but it is a virtual package"
599msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
600
601#: apt-private/private-output.cc
602msgid "but it is not installed"
603msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
604
605#: apt-private/private-output.cc
606msgid "but it is not going to be installed"
607msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
608
609#: apt-private/private-output.cc
610msgid " or"
611msgstr " hay"
612
613#: apt-private/private-output.cc
614msgid "The following packages have unmet dependencies:"
615msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
616
617#: apt-private/private-output.cc
618msgid "The following NEW packages will be installed:"
619msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
620
621#: apt-private/private-output.cc
622msgid "The following packages will be REMOVED:"
623msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
624
625#: apt-private/private-output.cc
626msgid "The following packages have been kept back:"
627msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
628
629#: apt-private/private-output.cc
630msgid "The following packages will be upgraded:"
631msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
632
633#: apt-private/private-output.cc
634msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
635msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
636
637#: apt-private/private-output.cc
638msgid "The following held packages will be changed:"
639msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
640
641#: apt-private/private-output.cc
642#, c-format
643msgid "%s (due to %s)"
644msgstr "%s (bởi vì %s)"
645
646#: apt-private/private-output.cc
647msgid ""
648"WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
649"This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
650msgstr ""
651"CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
652"ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
653
654#: apt-private/private-output.cc
655#, c-format
656msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
657msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
658
659#: apt-private/private-output.cc
660#, c-format
661msgid "%lu reinstalled, "
662msgstr "%lu được cài đặt lại, "
663
664#: apt-private/private-output.cc
665#, c-format
666msgid "%lu downgraded, "
667msgstr "%lu bị hạ cấp, "
668
669#: apt-private/private-output.cc
670#, c-format
671msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
672msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
673
674#: apt-private/private-output.cc
675#, c-format
676msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
677msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
678
679#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
680#. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
681#. The user has to answer with an input matching the
682#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
683#: apt-private/private-output.cc
684msgid "[Y/n]"
685msgstr "[C/k]"
686
687#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
688#. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
689#. The user has to answer with an input matching the
690#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
691#: apt-private/private-output.cc
692msgid "[y/N]"
693msgstr "[c/K]"
694
695#. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
696#: apt-private/private-output.cc
697msgid "Y"
698msgstr "C"
699
700#. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
701#: apt-private/private-output.cc
702msgid "N"
703msgstr "K"
704
705#: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc
706#, c-format
707msgid "Regex compilation error - %s"
708msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
709
710#: apt-private/private-search.cc
711msgid "You must give at least one search pattern"
712msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
713
714#: apt-private/private-search.cc
715msgid "Full Text Search"
716msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
717
718#: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
719#, c-format
720msgid "Package file %s is out of sync."
721msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
722
723#: apt-private/private-show.cc
724#, c-format
725msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
726msgid_plural ""
727"There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
728msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
729
730#: apt-private/private-show.cc
731msgid "not a real package (virtual)"
732msgstr "không là gói thật (ảo)"
733
734#: apt-private/private-show.cc apt-pkg/cacheset.cc
735#, c-format
736msgid "Unable to locate package %s"
737msgstr "Không thể định vị gói %s"
738
739#: apt-private/private-show.cc
740msgid "Package files:"
741msgstr "Tập tin gói:"
742
743#: apt-private/private-show.cc
744msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
745msgstr ""
746"Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
747
748#. Show any packages have explicit pins
749#: apt-private/private-show.cc
750msgid "Pinned packages:"
751msgstr "Các gói đã ghim:"
752
753#: apt-private/private-show.cc
754msgid "(not found)"
755msgstr "(không tìm thấy)"
756
757#. Print the package name and the version we are forcing to
758#: apt-private/private-show.cc
759#, c-format
760msgid "%s -> %s with priority %d\n"
761msgstr ""
762
763#: apt-private/private-show.cc
764msgid " Installed: "
765msgstr " Đã cài đặt: "
766
767#: apt-private/private-show.cc
768msgid " Candidate: "
769msgstr " Ứng cử: "
770
771#: apt-private/private-show.cc
772msgid "(none)"
773msgstr "(không)"
774
775#: apt-private/private-show.cc
776msgid " Package pin: "
777msgstr " Ghim gói: "
778
779#. Show the priority tables
780#: apt-private/private-show.cc
781msgid " Version table:"
782msgstr " Bảng phiên bản:"
783
784#: apt-private/private-source.cc
785#, c-format
786msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
787msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
788
789#: apt-private/private-source.cc
790#, c-format
791msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
792msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
793
794#: apt-private/private-source.cc
795#, c-format
796msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
797msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
798
799#: apt-private/private-source.cc
800#, c-format
801msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
802msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
803
804#: apt-private/private-source.cc
805#, c-format
806msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
807msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
808
809#: apt-private/private-source.cc
810msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
811msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
812
813#: apt-private/private-source.cc
814#, c-format
815msgid "Unable to find a source package for %s"
816msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
817
818#: apt-private/private-source.cc
819#, c-format
820msgid ""
821"NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
822"%s\n"
823msgstr ""
824"GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
825"“%s” tại:\n"
826"%s\n"
827
828#: apt-private/private-source.cc
829#, c-format
830msgid ""
831"Please use:\n"
832"%s\n"
833"to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
834msgstr ""
835"Hãy dùng lệnh:\n"
836"%s\n"
837"để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
838
839#: apt-private/private-source.cc
840#, c-format
841msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
842msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
843
844#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
845#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
846#: apt-private/private-source.cc
847#, c-format
848msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
849msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
850
851#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
852#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
853#: apt-private/private-source.cc
854#, c-format
855msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
856msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
857
858#: apt-private/private-source.cc
859#, c-format
860msgid "Fetch source %s\n"
861msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
862
863#: apt-private/private-source.cc
864msgid "Failed to fetch some archives."
865msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
866
867#: apt-private/private-source.cc
868#, c-format
869msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
870msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
871
872#: apt-private/private-source.cc
873#, c-format
874msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
875msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
876
877#: apt-private/private-source.cc
878#, c-format
879msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
880msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
881
882#: apt-private/private-source.cc
883#, c-format
884msgid "Build command '%s' failed.\n"
885msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
886
887#: apt-private/private-source.cc
888#, c-format
889msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
890msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
891
892#: apt-private/private-source.cc
893#, c-format
894msgid "%s has no build depends.\n"
895msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
896
897#: apt-private/private-source.cc
898msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
899msgstr ""
900"Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
901
902#: apt-private/private-source.cc
903#, c-format
904msgid ""
905"No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
906"Architectures for setup"
907msgstr ""
908"Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
909"Architectures để cài đặt"
910
911#: apt-private/private-source.cc
912#, c-format
913msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
914msgstr ""
915
916#: apt-private/private-source.cc
917#, fuzzy, c-format
918msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
919msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
920
921#: apt-private/private-source.cc
922msgid "Failed to process build dependencies"
923msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
924
925#: apt-private/private-sources.cc
926#, c-format
927msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
928msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
929
930#: apt-private/private-sources.cc
931#, c-format
932msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
933msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
934
935#: apt-private/private-unmet.cc
936#, c-format
937msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
938msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
939
940#: apt-private/private-update.cc
941msgid "The update command takes no arguments"
942msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
943
944#: apt-private/private-update.cc
945#, c-format
946msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
947msgid_plural ""
948"%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
949msgstr[0] ""
950"%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
951
952#: apt-private/private-update.cc
953msgid "All packages are up to date."
954msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
955
956#: cmdline/apt-cache.cc
957#, fuzzy
958msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
959msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
960
961#: cmdline/apt-cache.cc
962msgid "Total package names: "
963msgstr "Tổng các tên gói: "
964
965#: cmdline/apt-cache.cc
966msgid "Total package structures: "
967msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
968
969#: cmdline/apt-cache.cc
970msgid " Normal packages: "
971msgstr " Gói thường: "
972
973#: cmdline/apt-cache.cc
974msgid " Pure virtual packages: "
975msgstr " Gói thuần ảo: "
976
977#: cmdline/apt-cache.cc
978msgid " Single virtual packages: "
979msgstr " Gói ảo đơn: "
980
981#: cmdline/apt-cache.cc
982msgid " Mixed virtual packages: "
983msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
984
985#: cmdline/apt-cache.cc
986msgid " Missing: "
987msgstr " Thiếu: "
988
989#: cmdline/apt-cache.cc
990msgid "Total distinct versions: "
991msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
992
993#: cmdline/apt-cache.cc
994msgid "Total distinct descriptions: "
995msgstr "Tổng mô tả riêng: "
996
997#: cmdline/apt-cache.cc
998msgid "Total dependencies: "
999msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
1000
1001#: cmdline/apt-cache.cc
1002msgid "Total ver/file relations: "
1003msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
1004
1005#: cmdline/apt-cache.cc
1006msgid "Total Desc/File relations: "
1007msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
1008
1009#: cmdline/apt-cache.cc
1010msgid "Total Provides mappings: "
1011msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
1012
1013#: cmdline/apt-cache.cc
1014msgid "Total globbed strings: "
1015msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
1016
1017#: cmdline/apt-cache.cc
1018msgid "Total slack space: "
1019msgstr "Tổng chỗ trống: "
1020
1021#: cmdline/apt-cache.cc
1022msgid "Total space accounted for: "
1023msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
1024
1025#: cmdline/apt-cache.cc
1026msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
1027msgstr ""
1028"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
1029
1030#: cmdline/apt-cache.cc
1031msgid ""
1032"Usage: apt-cache [options] command\n"
1033" apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
1034"\n"
1035"apt-cache queries and displays available information about installed\n"
1036"and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n"
1037"into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n"
1038"displayed information may therefore be outdated if the last update was\n"
1039"too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
1040"availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
1041msgstr ""
1042
1043#: cmdline/apt-cache.cc
1044msgid "Show source records"
1045msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
1046
1047#: cmdline/apt-cache.cc
1048msgid "Search the package list for a regex pattern"
1049msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
1050
1051#: cmdline/apt-cache.cc
1052msgid "Show raw dependency information for a package"
1053msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
1054
1055#: cmdline/apt-cache.cc
1056msgid "Show reverse dependency information for a package"
1057msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
1058
1059#: cmdline/apt-cache.cc
1060msgid "Show a readable record for the package"
1061msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
1062
1063#: cmdline/apt-cache.cc
1064msgid "List the names of all packages in the system"
1065msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
1066
1067#: cmdline/apt-cache.cc
1068msgid "Show policy settings"
1069msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
1070
1071#: cmdline/apt-cdrom.cc
1072msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
1073msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
1074
1075#: cmdline/apt-cdrom.cc
1076#, fuzzy
1077msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
1078msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
1079
1080#: cmdline/apt-cdrom.cc
1081#, c-format
1082msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
1083msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
1084
1085#: cmdline/apt-cdrom.cc
1086msgid ""
1087"No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
1088"You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
1089"See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
1090"mount point."
1091msgstr ""
1092"Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
1093"định.\n"
1094"Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
1095"Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
1096"gắn."
1097
1098#: cmdline/apt-cdrom.cc
1099msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1100msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1101
1102#: cmdline/apt-cdrom.cc
1103msgid ""
1104"Usage: apt-cdrom [options] command\n"
1105"\n"
1106"apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
1107"media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
1108"information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
1109msgstr ""
1110
1111#: cmdline/apt-config.cc
1112msgid "Arguments not in pairs"
1113msgstr "Các đối số không thành cặp"
1114
1115#: cmdline/apt-config.cc
1116#, fuzzy
1117msgid ""
1118"Usage: apt-config [options] command\n"
1119"\n"
1120"apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
1121"all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n"
1122msgstr ""
1123"Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
1124"\n"
1125"(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
1126"\n"
1127"apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
1128
1129#: cmdline/apt-config.cc
1130msgid "get configuration values via shell evaluation"
1131msgstr ""
1132
1133#: cmdline/apt-config.cc
1134msgid "show the active configuration setting"
1135msgstr ""
1136
1137#: cmdline/apt-get.cc
1138#, c-format
1139msgid "Couldn't find package %s"
1140msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1141
1142#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1143#, c-format
1144msgid "%s set to automatically installed.\n"
1145msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1146
1147#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1148msgid ""
1149"This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1150"instead."
1151msgstr ""
1152"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1153"để thay thế."
1154
1155#: cmdline/apt-get.cc
1156msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1157msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1158
1159#: cmdline/apt-get.cc
1160msgid "Supported modules:"
1161msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1162
1163#: cmdline/apt-get.cc
1164#, fuzzy
1165msgid ""
1166"Usage: apt-get [options] command\n"
1167" apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1168" apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1169"\n"
1170"apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
1171"and information about them from authenticated sources and\n"
1172"for installation, upgrade and removal of packages together\n"
1173"with their dependencies.\n"
1174msgstr ""
1175"Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1176" apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1177" apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1178"\n"
1179"get: lấy\n"
1180"install: cài đặt\n"
1181"remove: gỡ bỏ\n"
1182"source: nguồn\n"
1183"\n"
1184"apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1185"phần mềm.\n"
1186"Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1187
1188#: cmdline/apt-get.cc
1189msgid "Retrieve new lists of packages"
1190msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
1191
1192#: cmdline/apt-get.cc
1193msgid "Perform an upgrade"
1194msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
1195
1196#: cmdline/apt-get.cc
1197msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
1198msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
1199
1200#: cmdline/apt-get.cc
1201msgid "Remove packages"
1202msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
1203
1204#: cmdline/apt-get.cc
1205msgid "Remove packages and config files"
1206msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
1207
1208#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt.cc
1209msgid "Remove automatically all unused packages"
1210msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
1211
1212#: cmdline/apt-get.cc
1213msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
1214msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
1215
1216#: cmdline/apt-get.cc
1217msgid "Follow dselect selections"
1218msgstr "Cho phép chọn dselect"
1219
1220#: cmdline/apt-get.cc
1221msgid "Configure build-dependencies for source packages"
1222msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
1223
1224#: cmdline/apt-get.cc
1225msgid "Erase downloaded archive files"
1226msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
1227
1228#: cmdline/apt-get.cc
1229msgid "Erase old downloaded archive files"
1230msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
1231
1232#: cmdline/apt-get.cc
1233msgid "Verify that there are no broken dependencies"
1234msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
1235
1236#: cmdline/apt-get.cc
1237msgid "Download source archives"
1238msgstr "Tải về kho nguồn"
1239
1240#: cmdline/apt-get.cc
1241msgid "Download the binary package into the current directory"
1242msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
1243
1244#: cmdline/apt-get.cc
1245msgid "Download and display the changelog for the given package"
1246msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
1247
1248#: cmdline/apt-helper.cc
1249msgid "Need one URL as argument"
1250msgstr "Cần một URL làm đối số"
1251
1252#: cmdline/apt-helper.cc
1253msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1254msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1255
1256#: cmdline/apt-helper.cc
1257msgid "Download Failed"
1258msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1259
1260#: cmdline/apt-helper.cc
1261#, c-format
1262msgid "GetSrvRec failed for %s"
1263msgstr ""
1264
1265#: cmdline/apt-helper.cc
1266#, fuzzy
1267msgid ""
1268"Usage: apt-helper [options] command\n"
1269" apt-helper [options] cat-file file ...\n"
1270" apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1271"\n"
1272"apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
1273"e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n"
1274msgstr ""
1275"Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1276" apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1277"\n"
1278"apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
1279
1280#: cmdline/apt-helper.cc
1281msgid "download the given uri to the target-path"
1282msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
1283
1284#: cmdline/apt-helper.cc
1285msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
1286msgstr ""
1287
1288#: cmdline/apt-helper.cc
1289msgid "concatenate files, with automatic decompression"
1290msgstr ""
1291
1292#: cmdline/apt-helper.cc
1293msgid "detect proxy using apt.conf"
1294msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
1295
1296#: cmdline/apt-mark.cc
1297#, c-format
1298msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1299msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1300
1301#: cmdline/apt-mark.cc
1302#, c-format
1303msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1304msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1305
1306#: cmdline/apt-mark.cc
1307#, c-format
1308msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1309msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1310
1311#: cmdline/apt-mark.cc
1312#, c-format
1313msgid "%s was already set on hold.\n"
1314msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
1315
1316#: cmdline/apt-mark.cc
1317#, c-format
1318msgid "%s was already not hold.\n"
1319msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
1320
1321#: cmdline/apt-mark.cc
1322msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1323msgstr ""
1324"Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
1325"lệnh này"
1326
1327#: cmdline/apt-mark.cc
1328#, c-format
1329msgid "%s set on hold.\n"
1330msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
1331
1332#: cmdline/apt-mark.cc
1333#, c-format
1334msgid "Canceled hold on %s.\n"
1335msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1336
1337#: cmdline/apt-mark.cc
1338#, c-format
1339msgid "Selected %s for purge.\n"
1340msgstr ""
1341
1342#: cmdline/apt-mark.cc
1343#, c-format
1344msgid "Selected %s for removal.\n"
1345msgstr ""
1346
1347#: cmdline/apt-mark.cc
1348#, c-format
1349msgid "Selected %s for installation.\n"
1350msgstr ""
1351
1352#: cmdline/apt-mark.cc
1353#, fuzzy
1354msgid ""
1355"Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1356"\n"
1357"apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1358"as manually or automatically installed. It can also be used to\n"
1359"manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n"
1360"all packages with or without a certain marking.\n"
1361msgstr ""
1362"Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1363"\n"
1364"apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1365"được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1366"dấu.\n"
1367
1368#: cmdline/apt-mark.cc
1369msgid "Mark the given packages as automatically installed"
1370msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
1371
1372#: cmdline/apt-mark.cc
1373msgid "Mark the given packages as manually installed"
1374msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
1375
1376#: cmdline/apt-mark.cc
1377msgid "Mark a package as held back"
1378msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
1379
1380#: cmdline/apt-mark.cc
1381msgid "Unset a package set as held back"
1382msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
1383
1384#: cmdline/apt-mark.cc
1385msgid "Print the list of automatically installed packages"
1386msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
1387
1388#: cmdline/apt-mark.cc
1389msgid "Print the list of manually installed packages"
1390msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
1391
1392#: cmdline/apt-mark.cc
1393msgid "Print the list of package on hold"
1394msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
1395
1396#: cmdline/apt.cc
1397msgid ""
1398"Usage: apt [options] command\n"
1399"\n"
1400"apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
1401"searching and managing as well as querying information about packages.\n"
1402"It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
1403"like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
1404"interactive use by default.\n"
1405msgstr ""
1406
1407#. query
1408#: cmdline/apt.cc
1409msgid "list packages based on package names"
1410msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
1411
1412#: cmdline/apt.cc
1413msgid "search in package descriptions"
1414msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
1415
1416#: cmdline/apt.cc
1417msgid "show package details"
1418msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
1419
1420#. package stuff
1421#: cmdline/apt.cc
1422msgid "install packages"
1423msgstr "cài đặt các gói"
1424
1425#: cmdline/apt.cc
1426msgid "remove packages"
1427msgstr "gỡ bỏ các gói"
1428
1429#. system wide stuff
1430#: cmdline/apt.cc
1431msgid "update list of available packages"
1432msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
1433
1434#: cmdline/apt.cc
1435msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
1436msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
1437
1438#: cmdline/apt.cc
1439msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
1440msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
1441
1442#. misc
1443#: cmdline/apt.cc
1444msgid "edit the source information file"
1445msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
1446
1447#: methods/cdrom.cc
1448#, c-format
1449msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1450msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1451
1452#: methods/cdrom.cc
1453msgid ""
1454"Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1455"cannot be used to add new CD-ROMs"
1456msgstr ""
1457"Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1458"sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
1459
1460#: methods/cdrom.cc
1461msgid "Wrong CD-ROM"
1462msgstr "CD-ROM sai"
1463
1464#: methods/cdrom.cc
1465#, c-format
1466msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1467msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
1468
1469#: methods/cdrom.cc
1470msgid "Disk not found."
1471msgstr "Không tìm thấy đĩa."
1472
1473#: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
1474msgid "File not found"
1475msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1476
1477#: methods/connect.cc
1478#, c-format
1479msgid "Connecting to %s (%s)"
1480msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1481
1482#: methods/connect.cc
1483#, c-format
1484msgid "[IP: %s %s]"
1485msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1486
1487#: methods/connect.cc
1488#, c-format
1489msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1490msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1491
1492#: methods/connect.cc
1493#, c-format
1494msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1495msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1496
1497#: methods/connect.cc
1498#, c-format
1499msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1500msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1501
1502#: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1503msgid "Failed"
1504msgstr "Gặp lỗi"
1505
1506#: methods/connect.cc
1507#, c-format
1508msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1509msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1510
1511#. We say this mainly because the pause here is for the
1512#. ssh connection that is still going
1513#: methods/connect.cc methods/rsh.cc
1514#, c-format
1515msgid "Connecting to %s"
1516msgstr "Đang kết nối đến %s"
1517
1518#: methods/connect.cc
1519#, c-format
1520msgid "Could not resolve '%s'"
1521msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1522
1523#: methods/connect.cc
1524#, c-format
1525msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1526msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1527
1528#: methods/connect.cc
1529#, c-format
1530msgid "System error resolving '%s:%s'"
1531msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1532
1533#: methods/connect.cc
1534#, c-format
1535msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1536msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1537
1538#: methods/connect.cc
1539#, c-format
1540msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1541msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1542
1543#: methods/copy.cc methods/store.cc
1544msgid "Failed to stat"
1545msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
1546
1547#: methods/copy.cc methods/rred.cc methods/store.cc
1548msgid "Failed to set modification time"
1549msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
1550
1551#: methods/file.cc
1552msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1553msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
1554
1555#. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1556#: methods/ftp.cc
1557msgid "Logging in"
1558msgstr "Đang đăng nhập vào"
1559
1560#: methods/ftp.cc
1561msgid "Unable to determine the peer name"
1562msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1563
1564#: methods/ftp.cc
1565msgid "Unable to determine the local name"
1566msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
1567
1568#: methods/ftp.cc
1569#, c-format
1570msgid "The server refused the connection and said: %s"
1571msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1572
1573#: methods/ftp.cc
1574#, c-format
1575msgid "USER failed, server said: %s"
1576msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1577
1578#: methods/ftp.cc
1579#, c-format
1580msgid "PASS failed, server said: %s"
1581msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1582
1583#: methods/ftp.cc
1584msgid ""
1585"A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1586"is empty."
1587msgstr ""
1588"Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1589"“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1590
1591#: methods/ftp.cc
1592#, c-format
1593msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1594msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1595
1596#: methods/ftp.cc
1597#, c-format
1598msgid "TYPE failed, server said: %s"
1599msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1600
1601#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1602msgid "Connection timeout"
1603msgstr "Thời hạn kết nối"
1604
1605#: methods/ftp.cc
1606msgid "Server closed the connection"
1607msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1608
1609#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1610msgid "Read error"
1611msgstr "Lỗi đọc"
1612
1613#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1614msgid "A response overflowed the buffer."
1615msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1616
1617#: methods/ftp.cc
1618msgid "Protocol corruption"
1619msgstr "Giao thức bị hỏng"
1620
1621#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1622msgid "Write error"
1623msgstr "Lỗi ghi"
1624
1625#: methods/ftp.cc
1626msgid "Could not create a socket"
1627msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1628
1629#: methods/ftp.cc
1630msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1631msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1632
1633#: methods/ftp.cc
1634msgid "Could not connect passive socket."
1635msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1636
1637#: methods/ftp.cc
1638msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1639msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1640
1641#: methods/ftp.cc
1642msgid "Could not bind a socket"
1643msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
1644
1645#: methods/ftp.cc
1646msgid "Could not listen on the socket"
1647msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1648
1649#: methods/ftp.cc
1650msgid "Could not determine the socket's name"
1651msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1652
1653#: methods/ftp.cc
1654msgid "Unable to send PORT command"
1655msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1656
1657#: methods/ftp.cc
1658#, c-format
1659msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1660msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
1661
1662#: methods/ftp.cc
1663#, c-format
1664msgid "EPRT failed, server said: %s"
1665msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1666
1667#: methods/ftp.cc
1668msgid "Data socket connect timed out"
1669msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1670
1671#: methods/ftp.cc
1672msgid "Unable to accept connection"
1673msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1674
1675#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc
1676msgid "Problem hashing file"
1677msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1678
1679#: methods/ftp.cc
1680#, c-format
1681msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1682msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1683
1684#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1685msgid "Data socket timed out"
1686msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1687
1688#: methods/ftp.cc
1689#, c-format
1690msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1691msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1692
1693#. Get the files information
1694#: methods/ftp.cc
1695msgid "Query"
1696msgstr "Truy vấn"
1697
1698#: methods/ftp.cc
1699msgid "Unable to invoke "
1700msgstr "Không thể gọi "
1701
1702#: methods/gpgv.cc
1703msgid "At least one invalid signature was encountered."
1704msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1705
1706#: methods/gpgv.cc
1707msgid ""
1708"Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1709msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1710
1711#: methods/gpgv.cc
1712msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1713msgstr ""
1714"Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1715"chưa?)"
1716
1717#. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1718#: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc
1719#, c-format
1720msgid ""
1721"Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1722"authentication?)"
1723msgstr ""
1724"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1725"không?)"
1726
1727#: methods/gpgv.cc
1728msgid "Unknown error executing apt-key"
1729msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1730
1731#. TRANSLATORS: The second %s is the reason and is untranslated for repository owners.
1732#: methods/gpgv.cc
1733#, c-format
1734msgid "Signature by key %s uses weak digest algorithm (%s)"
1735msgstr ""
1736
1737#: methods/gpgv.cc
1738msgid "The following signatures were invalid:\n"
1739msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1740
1741#: methods/gpgv.cc
1742msgid ""
1743"The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1744"available:\n"
1745msgstr ""
1746"Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1747
1748#: methods/http.cc
1749msgid "Error writing to the file"
1750msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1751
1752#: methods/http.cc
1753msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1754msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1755
1756#: methods/http.cc
1757msgid "Error reading from server"
1758msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1759
1760#: methods/http.cc
1761msgid "Error writing to file"
1762msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1763
1764#: methods/http.cc
1765msgid "Select failed"
1766msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1767
1768#: methods/http.cc
1769msgid "Connection timed out"
1770msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1771
1772#: methods/http.cc
1773msgid "Error writing to output file"
1774msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1775
1776#. Only warn if there are no sources.list.d.
1777#. Only warn if there is no sources.list file.
1778#: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1779#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc
1780#: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc
1781#, c-format
1782msgid "Unable to read %s"
1783msgstr "Không thể đọc %s"
1784
1785#: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1786#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
1787#, c-format
1788msgid "Unable to change to %s"
1789msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1790
1791#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1792#. and provide a config option to define that default
1793#: methods/mirror.cc
1794#, c-format
1795msgid "No mirror file '%s' found "
1796msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1797
1798#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1799#. and provide a config option to define that default
1800#: methods/mirror.cc
1801#, c-format
1802msgid "Can not read mirror file '%s'"
1803msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1804
1805#: methods/mirror.cc
1806#, c-format
1807msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1808msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1809
1810#: methods/mirror.cc
1811#, c-format
1812msgid "[Mirror: %s]"
1813msgstr "[Bản sao: %s]"
1814
1815#: methods/rred.cc ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc
1816#: apt-pkg/acquire-item.cc
1817#, c-format
1818msgid "Failed to stat %s"
1819msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1820
1821#: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc
1822msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1823msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1824
1825#: methods/rsh.cc
1826msgid "Connection closed prematurely"
1827msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1828
1829#: methods/server.cc
1830msgid "Waiting for headers"
1831msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1832
1833#: methods/server.cc
1834msgid "Bad header line"
1835msgstr "Dòng đầu sai"
1836
1837#: methods/server.cc
1838msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1839msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1840
1841#: methods/server.cc
1842msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1843msgstr ""
1844"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1845"hợp lệ"
1846
1847#: methods/server.cc
1848msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1849msgstr ""
1850"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1851"hợp lệ"
1852
1853#: methods/server.cc
1854msgid "This HTTP server has broken range support"
1855msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1856
1857#: methods/server.cc
1858msgid "Unknown date format"
1859msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1860
1861#: methods/server.cc
1862msgid "Bad header data"
1863msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1864
1865#: methods/server.cc
1866msgid "Connection failed"
1867msgstr "Kết nối bị lỗi"
1868
1869#: methods/server.cc
1870#, c-format
1871msgid ""
1872"Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1873"5 apt.conf)"
1874msgstr ""
1875
1876#: methods/server.cc
1877msgid "Internal error"
1878msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1879
1880#: methods/store.cc
1881msgid "Empty files can't be valid archives"
1882msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1883
1884#: dselect/install:33
1885msgid "Bad default setting!"
1886msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1887
1888#: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1889#: dselect/install:106 dselect/update:45
1890#, fuzzy
1891msgid "Press [Enter] to continue."
1892msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1893
1894#: dselect/install:92
1895msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1896msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1897
1898#: dselect/install:102
1899msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1900msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1901
1902#: dselect/install:103
1903msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1904msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1905
1906#: dselect/install:104
1907msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1908msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1909
1910#: dselect/install:105
1911msgid ""
1912"above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1913msgstr ""
1914"chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1915"chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1916
1917#: dselect/update:30
1918msgid "Merging available information"
1919msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1920
1921#: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1922#, fuzzy
1923msgid ""
1924"Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1925"\n"
1926"apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
1927"from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
1928"configuration questions before installation of packages.\n"
1929msgstr ""
1930"Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1931"\n"
1932"[extract: rút trích;\n"
1933"templates: mẫu]\n"
1934"\n"
1935"apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1936"\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1937"\n"
1938"Tùy chọn:\n"
1939" -h Trợ giúp này\n"
1940" -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1941" [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1942" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1943" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1944
1945#: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1946#, c-format
1947msgid "Unable to mkstemp %s"
1948msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1949
1950#: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1951#, c-format
1952msgid "Unable to write to %s"
1953msgstr "Không thể ghi vào %s"
1954
1955#: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1956msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1957msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1958
1959#: cmdline/apt-internal-solver.cc
1960#, fuzzy
1961msgid ""
1962"Usage: apt-internal-solver\n"
1963"\n"
1964"apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
1965"resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
1966"the like.\n"
1967msgstr ""
1968"Cách dùng: apt-internal-solver\n"
1969"\n"
1970"apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
1971"hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
1972"để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
1973"\n"
1974"Tùy chọn:\n"
1975" -h Trợ giúp này.\n"
1976" -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
1977" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1978" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1979
1980#: cmdline/apt-sortpkgs.cc
1981msgid "Unknown package record!"
1982msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
1983
1984#: cmdline/apt-sortpkgs.cc
1985msgid ""
1986"Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
1987"\n"
1988"apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
1989"By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
1990"can be used to switch to source package ordering instead.\n"
1991msgstr ""
1992
1993#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
1994msgid "Package extension list is too long"
1995msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1996
1997#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
1998#, c-format
1999msgid "Error processing directory %s"
2000msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
2001
2002#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2003msgid "Source extension list is too long"
2004msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
2005
2006#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2007msgid "Error writing header to contents file"
2008msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
2009
2010#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2011#, c-format
2012msgid "Error processing contents %s"
2013msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
2014
2015#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2016msgid ""
2017"Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
2018"Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
2019" sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
2020" contents path\n"
2021" release path\n"
2022" generate config [groups]\n"
2023" clean config\n"
2024"\n"
2025"apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
2026"many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
2027"for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
2028"\n"
2029"apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
2030"Package file contains the contents of all the control fields from\n"
2031"each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
2032"is supported to force the value of Priority and Section.\n"
2033"\n"
2034"Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
2035"The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
2036"\n"
2037"The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
2038"tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
2039"override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
2040"appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
2041"Debian archive:\n"
2042" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2043" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2044"\n"
2045"Options:\n"
2046" -h This help text\n"
2047" --md5 Control MD5 generation\n"
2048" -s=? Source override file\n"
2049" -q Quiet\n"
2050" -d=? Select the optional caching database\n"
2051" --no-delink Enable delinking debug mode\n"
2052" --contents Control contents file generation\n"
2053" -c=? Read this configuration file\n"
2054" -o=? Set an arbitrary configuration option"
2055msgstr ""
2056"Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
2057"\n"
2058"[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
2059"\n"
2060"Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2061" sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2062" contents path\n"
2063" release path\n"
2064" generate config [các_nhóm]\n"
2065" clean config\n"
2066"\n"
2067"(packages: những gói;\n"
2068"binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2069"sources: những nguồn;\n"
2070"srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2071"contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2072"release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2073"generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2074"clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2075"\n"
2076"apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2077"Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2078"đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2079"và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2080"\n"
2081"apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2082"Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2083"cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2084"Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2085"\n"
2086"Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2087"Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2088"để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2089"\n"
2090"Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2091"BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2092"quy,\n"
2093"và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2094"Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2095"những trường tên tập tin nếu có.\n"
2096"Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2097" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2098" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2099"\n"
2100"Tùy chọn:\n"
2101" -h _Trợ giúp_ này\n"
2102" --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2103" -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2104" -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2105" -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2106" --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2107" --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2108" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2109" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2110
2111#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2112msgid "No selections matched"
2113msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2114
2115#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2116#, c-format
2117msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2118msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2119
2120#: ftparchive/cachedb.cc
2121#, c-format
2122msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2123msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2124
2125#: ftparchive/cachedb.cc
2126#, c-format
2127msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2128msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2129
2130#: ftparchive/cachedb.cc
2131msgid ""
2132"DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2133"remove and re-create the database."
2134msgstr ""
2135"Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2136"apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2137
2138#: ftparchive/cachedb.cc
2139#, c-format
2140msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2141msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2142
2143#: ftparchive/cachedb.cc
2144msgid "Failed to read .dsc"
2145msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2146
2147#: ftparchive/cachedb.cc
2148msgid "Archive has no control record"
2149msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2150
2151#: ftparchive/cachedb.cc
2152msgid "Unable to get a cursor"
2153msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2154
2155#: ftparchive/contents.cc
2156msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2157msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2158
2159#: ftparchive/multicompress.cc
2160#, c-format
2161msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2162msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2163
2164#: ftparchive/multicompress.cc
2165#, c-format
2166msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2167msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2168
2169#: ftparchive/multicompress.cc
2170msgid "Failed to fork"
2171msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2172
2173#: ftparchive/multicompress.cc
2174msgid "Compress child"
2175msgstr "Nén con"
2176
2177#: ftparchive/multicompress.cc
2178#, c-format
2179msgid "Internal error, failed to create %s"
2180msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2181
2182#: ftparchive/multicompress.cc
2183msgid "IO to subprocess/file failed"
2184msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2185
2186#: ftparchive/multicompress.cc
2187msgid "Failed to read while computing MD5"
2188msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2189
2190#: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc
2191#, c-format
2192msgid "Failed to rename %s to %s"
2193msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2194
2195#: ftparchive/override.cc
2196#, c-format
2197msgid "Unable to open %s"
2198msgstr "Không thể mở %s"
2199
2200#. skip spaces
2201#. find end of word
2202#: ftparchive/override.cc
2203#, c-format
2204msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2205msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2206
2207#: ftparchive/override.cc
2208#, c-format
2209msgid "Failed to read the override file %s"
2210msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2211
2212#: ftparchive/override.cc
2213#, c-format
2214msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2215msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2216
2217#: ftparchive/override.cc
2218#, c-format
2219msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2220msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2221
2222#: ftparchive/override.cc
2223#, c-format
2224msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2225msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2226
2227#: ftparchive/writer.cc
2228#, c-format
2229msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2230msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2231
2232#: ftparchive/writer.cc
2233#, c-format
2234msgid "W: Unable to stat %s\n"
2235msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2236
2237#: ftparchive/writer.cc
2238msgid "E: "
2239msgstr "L: "
2240
2241#: ftparchive/writer.cc
2242msgid "W: "
2243msgstr "CB: "
2244
2245#: ftparchive/writer.cc
2246msgid "E: Errors apply to file "
2247msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2248
2249#: ftparchive/writer.cc
2250#, c-format
2251msgid "Failed to resolve %s"
2252msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2253
2254#: ftparchive/writer.cc
2255msgid "Tree walking failed"
2256msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2257
2258#: ftparchive/writer.cc
2259#, c-format
2260msgid "Failed to open %s"
2261msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2262
2263#: ftparchive/writer.cc
2264#, c-format
2265msgid " DeLink %s [%s]\n"
2266msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2267
2268#: ftparchive/writer.cc apt-pkg/acquire-item.cc
2269#, c-format
2270msgid "Failed to readlink %s"
2271msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2272
2273#: ftparchive/writer.cc
2274#, c-format
2275msgid "*** Failed to link %s to %s"
2276msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2277
2278#: ftparchive/writer.cc
2279#, c-format
2280msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2281msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2282
2283#: ftparchive/writer.cc
2284msgid "Archive had no package field"
2285msgstr "Kho không có trường gói"
2286
2287#: ftparchive/writer.cc
2288#, c-format
2289msgid " %s has no override entry\n"
2290msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2291
2292#: ftparchive/writer.cc
2293#, c-format
2294msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2295msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2296
2297#: ftparchive/writer.cc
2298#, c-format
2299msgid " %s has no source override entry\n"
2300msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2301
2302#: ftparchive/writer.cc
2303#, c-format
2304msgid " %s has no binary override entry either\n"
2305msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2306
2307#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2308msgid "Invalid archive signature"
2309msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2310
2311#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2312msgid "Error reading archive member header"
2313msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2314
2315#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2316#, c-format
2317msgid "Invalid archive member header %s"
2318msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2319
2320#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2321msgid "Invalid archive member header"
2322msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2323
2324#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2325msgid "Archive is too short"
2326msgstr "Kho quá ngắn"
2327
2328#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2329msgid "Failed to read the archive headers"
2330msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2331
2332#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2333#, fuzzy, c-format
2334msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
2335msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2336
2337#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2338msgid "Corrupted archive"
2339msgstr "Kho bị hỏng."
2340
2341#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2342msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2343msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2344
2345#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2346#, c-format
2347msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2348msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2349
2350#: apt-inst/deb/debfile.cc
2351#, c-format
2352msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2353msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2354
2355#: apt-inst/deb/debfile.cc
2356#, c-format
2357msgid "Internal error, could not locate member %s"
2358msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2359
2360#: apt-inst/deb/debfile.cc
2361msgid "Unparsable control file"
2362msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2363
2364#: apt-inst/dirstream.cc
2365#, c-format
2366msgid "Failed to write file %s"
2367msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2368
2369#: apt-inst/dirstream.cc
2370#, c-format
2371msgid "Failed to close file %s"
2372msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2373
2374#: apt-inst/extract.cc
2375#, c-format
2376msgid "The path %s is too long"
2377msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2378
2379#: apt-inst/extract.cc
2380#, c-format
2381msgid "Unpacking %s more than once"
2382msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2383
2384#: apt-inst/extract.cc
2385#, c-format
2386msgid "The directory %s is diverted"
2387msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2388
2389#: apt-inst/extract.cc
2390#, c-format
2391msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2392msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2393
2394#: apt-inst/extract.cc
2395msgid "The diversion path is too long"
2396msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2397
2398#: apt-inst/extract.cc
2399#, c-format
2400msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2401msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2402
2403#: apt-inst/extract.cc
2404msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2405msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2406
2407#: apt-inst/extract.cc
2408msgid "The path is too long"
2409msgstr "Đường dẫn quá dài"
2410
2411#: apt-inst/extract.cc
2412#, c-format
2413msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2414msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2415
2416#: apt-inst/extract.cc
2417#, c-format
2418msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2419msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2420
2421#: apt-inst/extract.cc
2422#, c-format
2423msgid "Unable to stat %s"
2424msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2425
2426#: apt-inst/filelist.cc
2427msgid "DropNode called on still linked node"
2428msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2429
2430#: apt-inst/filelist.cc
2431msgid "Failed to locate the hash element!"
2432msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2433
2434#: apt-inst/filelist.cc
2435msgid "Failed to allocate diversion"
2436msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2437
2438#: apt-inst/filelist.cc
2439msgid "Internal error in AddDiversion"
2440msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2441
2442#: apt-inst/filelist.cc
2443#, c-format
2444msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2445msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2446
2447#: apt-inst/filelist.cc
2448#, c-format
2449msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2450msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2451
2452#: apt-inst/filelist.cc
2453#, c-format
2454msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2455msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2456
2457#: apt-pkg/acquire-item.cc
2458msgid ""
2459"Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore "
2460"disabled by default."
2461msgstr ""
2462
2463#: apt-pkg/acquire-item.cc
2464msgid ""
2465"Data from such a repository can't be authenticated and is therefore "
2466"potentially dangerous to use."
2467msgstr ""
2468
2469#: apt-pkg/acquire-item.cc
2470msgid ""
2471"See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
2472"details."
2473msgstr ""
2474
2475#: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2476#, c-format
2477msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2478msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2479
2480#: apt-pkg/acquire-item.cc
2481msgid "Hash Sum mismatch"
2482msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2483
2484#: apt-pkg/acquire-item.cc
2485msgid "Size mismatch"
2486msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2487
2488#: apt-pkg/acquire-item.cc
2489msgid "Invalid file format"
2490msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2491
2492#: apt-pkg/acquire-item.cc
2493#, fuzzy
2494msgid "Signature error"
2495msgstr "Lỗi ghi"
2496
2497#: apt-pkg/acquire-item.cc
2498#, fuzzy, c-format
2499msgid ""
2500"An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2501"updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2502msgstr ""
2503"Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2504"Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2505"Lỗi GPG: %s: %s\n"
2506
2507#. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2508#: apt-pkg/acquire-item.cc
2509#, c-format
2510msgid "GPG error: %s: %s"
2511msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2512
2513#: apt-pkg/acquire-item.cc
2514#, c-format
2515msgid ""
2516"Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support "
2517"architecture '%s'"
2518msgstr ""
2519
2520#: apt-pkg/acquire-item.cc
2521#, c-format
2522msgid ""
2523"Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2524"or malformed file)"
2525msgstr ""
2526"Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2527"sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2528
2529#: apt-pkg/acquire-item.cc
2530#, c-format
2531msgid ""
2532"Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' provides only "
2533"weak security information for it"
2534msgstr ""
2535
2536#: apt-pkg/acquire-item.cc
2537msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2538msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2539
2540#. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2541#. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2542#. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2543#: apt-pkg/acquire-item.cc
2544#, c-format
2545msgid ""
2546"Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2547"repository will not be applied."
2548msgstr ""
2549"Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2550"này sẽ không được áp dụng."
2551
2552#: apt-pkg/acquire-item.cc
2553#, c-format
2554msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2555msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2556
2557#. No Release file was present, or verification failed, so fall
2558#. back to queueing Packages files without verification
2559#. only allow going further if the user explicitly wants it
2560#: apt-pkg/acquire-item.cc
2561#, fuzzy, c-format
2562msgid "The repository '%s' is not signed."
2563msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2564
2565#. No Release file was present so fall
2566#. back to queueing Packages files without verification
2567#. only allow going further if the user explicitly wants it
2568#: apt-pkg/acquire-item.cc
2569#, fuzzy, c-format
2570msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
2571msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2572
2573#: apt-pkg/acquire-item.cc
2574#, fuzzy, c-format
2575msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2576msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2577
2578#: apt-pkg/acquire-item.cc
2579msgid ""
2580"This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2581"AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2582msgstr ""
2583
2584#: apt-pkg/acquire-item.cc
2585#, c-format
2586msgid ""
2587"I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2588"to manually fix this package. (due to missing arch)"
2589msgstr ""
2590"Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2591"này, do thiếu kiến trúc."
2592
2593#: apt-pkg/acquire-item.cc
2594#, c-format
2595msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2596msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2597
2598#: apt-pkg/acquire-item.cc
2599#, c-format
2600msgid ""
2601"The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2602msgstr ""
2603"Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2604"tin:) cho gói %s."
2605
2606#. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2607#: apt-pkg/acquire-item.cc
2608#, fuzzy, c-format
2609msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2610msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2611
2612#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2613#, c-format
2614msgid "The method driver %s could not be found."
2615msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2616
2617#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2618#, c-format
2619msgid "Is the package %s installed?"
2620msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2621
2622#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2623#, c-format
2624msgid "Method %s did not start correctly"
2625msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2626
2627#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2628#, fuzzy, c-format
2629msgid ""
2630"Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2631msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2632
2633#: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
2634#, c-format
2635msgid "List directory %spartial is missing."
2636msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2637
2638#: apt-pkg/acquire.cc
2639#, c-format
2640msgid "Archives directory %spartial is missing."
2641msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2642
2643#: apt-pkg/acquire.cc
2644#, c-format
2645msgid "Unable to lock directory %s"
2646msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2647
2648#: apt-pkg/acquire.cc
2649#, c-format
2650msgid "No sandbox user '%s' on the system, can not drop privileges"
2651msgstr ""
2652
2653#: apt-pkg/acquire.cc
2654#, c-format
2655msgid ""
2656"Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
2657"user '%s'."
2658msgstr ""
2659
2660#: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
2661#, c-format
2662msgid "Clean of %s is not supported"
2663msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2664
2665#. only show the ETA if it makes sense
2666#. two days
2667#: apt-pkg/acquire.cc
2668#, c-format
2669msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2670msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2671
2672#: apt-pkg/acquire.cc
2673#, c-format
2674msgid "Retrieving file %li of %li"
2675msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2676
2677#: apt-pkg/algorithms.cc
2678#, c-format
2679msgid ""
2680"The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2681msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2682
2683#: apt-pkg/algorithms.cc
2684msgid ""
2685"Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2686"held packages."
2687msgstr ""
2688"Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2689"ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2690
2691#: apt-pkg/algorithms.cc
2692msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2693msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2694
2695#: apt-pkg/cachefile.cc
2696msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2697msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2698
2699#: apt-pkg/cachefile.cc
2700msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2701msgstr ""
2702"Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2703"này"
2704
2705#: apt-pkg/cachefile.cc
2706msgid "The list of sources could not be read."
2707msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2708
2709#: apt-pkg/cacheset.cc
2710#, c-format
2711msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2712msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2713
2714#: apt-pkg/cacheset.cc
2715#, c-format
2716msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2717msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2718
2719#: apt-pkg/cacheset.cc
2720#, c-format
2721msgid "Couldn't find task '%s'"
2722msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2723
2724#: apt-pkg/cacheset.cc
2725#, c-format
2726msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2727msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2728
2729#: apt-pkg/cacheset.cc
2730#, c-format
2731msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2732msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2733
2734#: apt-pkg/cacheset.cc
2735#, c-format
2736msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2737msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2738
2739#: apt-pkg/cacheset.cc
2740#, c-format
2741msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2742msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2743
2744#: apt-pkg/cacheset.cc
2745#, c-format
2746msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2747msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2748
2749#: apt-pkg/cacheset.cc
2750#, c-format
2751msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2752msgstr ""
2753"Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2754"đặt"
2755
2756#: apt-pkg/cacheset.cc
2757#, c-format
2758msgid ""
2759"Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2760"neither of them"
2761msgstr ""
2762"Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2763"mà không có trong nó"
2764
2765#: apt-pkg/cdrom.cc
2766#, c-format
2767msgid "Line %u too long in source list %s."
2768msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2769
2770#: apt-pkg/cdrom.cc
2771msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2772msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2773
2774#: apt-pkg/cdrom.cc
2775#, c-format
2776msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2777msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2778
2779#: apt-pkg/cdrom.cc
2780msgid "Waiting for disc...\n"
2781msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2782
2783#: apt-pkg/cdrom.cc
2784msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2785msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2786
2787#: apt-pkg/cdrom.cc
2788msgid "Identifying... "
2789msgstr "Đang nhận diện... "
2790
2791#: apt-pkg/cdrom.cc
2792#, c-format
2793msgid "Stored label: %s\n"
2794msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2795
2796#: apt-pkg/cdrom.cc
2797msgid "Scanning disc for index files...\n"
2798msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2799
2800#: apt-pkg/cdrom.cc
2801#, c-format
2802msgid ""
2803"Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2804"%zu signatures\n"
2805msgstr ""
2806"Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2807
2808#: apt-pkg/cdrom.cc
2809msgid ""
2810"Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2811"wrong architecture?"
2812msgstr ""
2813"Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2814"hoặc có kiến trúc không đúng?"
2815
2816#: apt-pkg/cdrom.cc
2817#, c-format
2818msgid "Found label '%s'\n"
2819msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2820
2821#: apt-pkg/cdrom.cc
2822msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2823msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2824
2825#: apt-pkg/cdrom.cc
2826#, c-format
2827msgid ""
2828"This disc is called: \n"
2829"'%s'\n"
2830msgstr ""
2831"Tên đĩa này:\n"
2832"“%s”\n"
2833
2834#: apt-pkg/cdrom.cc
2835msgid "Copying package lists..."
2836msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2837
2838#: apt-pkg/cdrom.cc
2839msgid "Writing new source list\n"
2840msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2841
2842#: apt-pkg/cdrom.cc
2843msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2844msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2845
2846#: apt-pkg/clean.cc
2847#, c-format
2848msgid "Unable to stat %s."
2849msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2850
2851#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2852#, c-format
2853msgid "Unable to stat the mount point %s"
2854msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2855
2856#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2857msgid "Failed to stat the cdrom"
2858msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2859
2860#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2861#, fuzzy, c-format
2862msgid ""
2863"Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
2864"other options."
2865msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2866
2867#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2868#, fuzzy, c-format
2869msgid ""
2870"Command line option %s is not understood in combination with the other "
2871"options"
2872msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2873
2874#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2875#, c-format
2876msgid "Command line option %s is not boolean"
2877msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2878
2879#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2880#, c-format
2881msgid "Option %s requires an argument."
2882msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2883
2884#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2885#, c-format
2886msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2887msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2888
2889#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2890#, c-format
2891msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2892msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2893
2894#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2895#, c-format
2896msgid "Option '%s' is too long"
2897msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2898
2899#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2900#, c-format
2901msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2902msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2903
2904#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2905#, c-format
2906msgid "Invalid operation %s"
2907msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2908
2909#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2910#, c-format
2911msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2912msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2913
2914#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2915#, c-format
2916msgid "Opening configuration file %s"
2917msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2918
2919#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2920#, c-format
2921msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2922msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2923
2924#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2925#, c-format
2926msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2927msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2928
2929#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2930#, c-format
2931msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2932msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2933
2934#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2935#, c-format
2936msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2937msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2938
2939#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2940#, c-format
2941msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2942msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2943
2944#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2945#, c-format
2946msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2947msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2948
2949#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2950#, c-format
2951msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2952msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2953
2954#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2955#, c-format
2956msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2957msgstr ""
2958"Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2959"số"
2960
2961#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2962#, c-format
2963msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2964msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2965
2966#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2967#, c-format
2968msgid "Problem unlinking the file %s"
2969msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2970
2971#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2972#, c-format
2973msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2974msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2975
2976#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2977#, c-format
2978msgid "Could not open lock file %s"
2979msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2980
2981#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2982#, c-format
2983msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2984msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2985
2986#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2987#, c-format
2988msgid "Could not get lock %s"
2989msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2990
2991#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2992#, c-format
2993msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2994msgstr ""
2995"Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2996
2997#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2998#, c-format
2999msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3000msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3001
3002#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3003#, c-format
3004msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3005msgstr ""
3006"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3007
3008#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3009#, c-format
3010msgid ""
3011"Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3012msgstr ""
3013"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3014"lệ"
3015
3016#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
3017#, c-format
3018msgid "Waited for %s but it wasn't there"
3019msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
3020
3021#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3022#, c-format
3023msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3024msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3025
3026#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3027#, c-format
3028msgid "Sub-process %s received signal %u."
3029msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3030
3031#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3032#, c-format
3033msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3034msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3035
3036#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3037#, c-format
3038msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3039msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3040
3041#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3042#, c-format
3043msgid "Problem closing the gzip file %s"
3044msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3045
3046#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3047msgid "Unexpected end of file"
3048msgstr ""
3049
3050#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3051msgid "Failed to create subprocess IPC"
3052msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3053
3054#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3055msgid "Failed to exec compressor "
3056msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3057
3058#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3059#, c-format
3060msgid "Could not open file %s"
3061msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3062
3063#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3064#, c-format
3065msgid "Could not open file descriptor %d"
3066msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3067
3068#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3069#, c-format
3070msgid "read, still have %llu to read but none left"
3071msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3072
3073#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3074#, c-format
3075msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3076msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3077
3078#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3079#, c-format
3080msgid "Problem closing the file %s"
3081msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3082
3083#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3084#, c-format
3085msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3086msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3087
3088#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3089msgid "Problem syncing the file"
3090msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3091
3092#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3093msgid "Can't mmap an empty file"
3094msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3095
3096#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3097#, c-format
3098msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3099msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3100
3101#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3102#, c-format
3103msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3104msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3105
3106#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3107msgid "Unable to close mmap"
3108msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3109
3110#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3111msgid "Unable to synchronize mmap"
3112msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3113
3114#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3115#, c-format
3116msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3117msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3118
3119#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3120msgid "Failed to truncate file"
3121msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3122
3123#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3124#, c-format
3125msgid ""
3126"Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3127"Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3128msgstr ""
3129"Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3130"Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3131"Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3132
3133#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3134#, c-format
3135msgid ""
3136"Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3137"reached."
3138msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3139
3140#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3141msgid ""
3142"Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3143msgstr ""
3144"Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3145"dùng tắt đi."
3146
3147#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3148#, c-format
3149msgid "%c%s... Error!"
3150msgstr "%c%s... Lỗi!"
3151
3152#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3153#, c-format
3154msgid "%c%s... Done"
3155msgstr "%c%s... Xong"
3156
3157#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3158msgid "..."
3159msgstr "..."
3160
3161#. Print the spinner
3162#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3163#, c-format
3164msgid "%c%s... %u%%"
3165msgstr "%c%s... %u%%"
3166
3167#. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3168#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3169#, c-format
3170msgid "%lid %lih %limin %lis"
3171msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3172
3173#. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
3174#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3175#, c-format
3176msgid "%lih %limin %lis"
3177msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3178
3179#. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
3180#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3181#, c-format
3182msgid "%limin %lis"
3183msgstr "%li phút %li giây"
3184
3185#. TRANSLATOR: s means seconds
3186#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3187#, c-format
3188msgid "%lis"
3189msgstr "%li giây"
3190
3191#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3192#, c-format
3193msgid "Selection %s not found"
3194msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3195
3196#. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3197#. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
3198#. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
3199#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3200#, c-format
3201msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
3202msgstr ""
3203
3204#. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3205#. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
3206#. two sources.list entries
3207#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3208#, c-format
3209msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
3210msgstr ""
3211
3212#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3213#, c-format
3214msgid "Unable to parse Release file %s"
3215msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3216
3217#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3218#, c-format
3219msgid "No sections in Release file %s"
3220msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3221
3222#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3223#, c-format
3224msgid "No Hash entry in Release file %s"
3225msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3226
3227#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3228#, c-format
3229msgid ""
3230"No Hash entry in Release file %s which is considered strong enough for "
3231"security purposes"
3232msgstr ""
3233
3234#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3235#, c-format
3236msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3237msgstr ""
3238"Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3239
3240#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3241#, c-format
3242msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3243msgstr ""
3244"Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3245"hành %s"
3246
3247#. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
3248#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3249#, c-format
3250msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s"
3251msgstr ""
3252
3253#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3254#, c-format
3255msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)"
3256msgstr ""
3257
3258#: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
3259#, c-format
3260msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
3261msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
3262
3263#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3264#, c-format
3265msgid ""
3266"Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3267"it?"
3268msgstr ""
3269"Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3270"phải không?"
3271
3272#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3273#, c-format
3274msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3275msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3276
3277#. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3278#. dpkg --configure -a
3279#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3280#, c-format
3281msgid ""
3282"dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3283msgstr ""
3284"dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3285"vấn đề này. "
3286
3287#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3288msgid "Not locked"
3289msgstr "Chưa được khoá"
3290
3291#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3292#, c-format
3293msgid "Installing %s"
3294msgstr "Đang cài đặt %s"
3295
3296#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3297#, c-format
3298msgid "Configuring %s"
3299msgstr "Đang cấu hình %s"
3300
3301#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3302#, c-format
3303msgid "Removing %s"
3304msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3305
3306#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3307#, c-format
3308msgid "Completely removing %s"
3309msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3310
3311#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3312#, c-format
3313msgid "Noting disappearance of %s"
3314msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3315
3316#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3317#, c-format
3318msgid "Running post-installation trigger %s"
3319msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3320
3321#. FIXME: use a better string after freeze
3322#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3323#, c-format
3324msgid "Directory '%s' missing"
3325msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3326
3327#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3328#, c-format
3329msgid "Could not open file '%s'"
3330msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3331
3332#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3333#, c-format
3334msgid "Preparing %s"
3335msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3336
3337#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3338#, c-format
3339msgid "Unpacking %s"
3340msgstr "Đang mở gói %s"
3341
3342#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3343#, c-format
3344msgid "Preparing to configure %s"
3345msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3346
3347#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3348#, c-format
3349msgid "Installed %s"
3350msgstr "Đã cài đặt %s"
3351
3352#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3353#, c-format
3354msgid "Preparing for removal of %s"
3355msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3356
3357#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3358#, c-format
3359msgid "Removed %s"
3360msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3361
3362#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3363#, c-format
3364msgid "Preparing to completely remove %s"
3365msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3366
3367#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3368#, c-format
3369msgid "Completely removed %s"
3370msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3371
3372#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3373#, c-format
3374msgid "Can not write log (%s)"
3375msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3376
3377#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3378msgid "Is /dev/pts mounted?"
3379msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3380
3381#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3382msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3383msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3384
3385#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3386msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3387msgstr ""
3388"Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3389
3390#. check if its not a follow up error
3391#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3392msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3393msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3394
3395#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3396msgid ""
3397"No apport report written because the error message indicates its a followup "
3398"error from a previous failure."
3399msgstr ""
3400"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3401"do một sự thất bại trước đó."
3402
3403#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3404msgid ""
3405"No apport report written because the error message indicates a disk full "
3406"error"
3407msgstr ""
3408"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3409
3410#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3411msgid ""
3412"No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3413"error"
3414msgstr ""
3415"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3416"bộ nhớ”"
3417
3418#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3419msgid ""
3420"No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3421"local system"
3422msgstr ""
3423"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3424"thống nội bộ"
3425
3426#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3427msgid ""
3428"No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3429msgstr ""
3430"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3431
3432#: apt-pkg/depcache.cc
3433msgid "Building dependency tree"
3434msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
3435
3436#: apt-pkg/depcache.cc
3437msgid "Candidate versions"
3438msgstr "Phiên bản ứng cử"
3439
3440#: apt-pkg/depcache.cc
3441msgid "Dependency generation"
3442msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
3443
3444#: apt-pkg/depcache.cc
3445msgid "Reading state information"
3446msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
3447
3448#: apt-pkg/depcache.cc
3449#, c-format
3450msgid "Failed to open StateFile %s"
3451msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
3452
3453#: apt-pkg/depcache.cc
3454#, c-format
3455msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
3456msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
3457
3458#: apt-pkg/edsp.cc
3459msgid "Send scenario to solver"
3460msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3461
3462#: apt-pkg/edsp.cc
3463msgid "Send request to solver"
3464msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3465
3466#: apt-pkg/edsp.cc
3467msgid "Prepare for receiving solution"
3468msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3469
3470#: apt-pkg/edsp.cc
3471msgid "External solver failed without a proper error message"
3472msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3473
3474#: apt-pkg/edsp.cc
3475msgid "Execute external solver"
3476msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3477
3478#: apt-pkg/indexcopy.cc
3479#, c-format
3480msgid "Wrote %i records.\n"
3481msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3482
3483#: apt-pkg/indexcopy.cc
3484#, c-format
3485msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3486msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3487
3488#: apt-pkg/indexcopy.cc
3489#, c-format
3490msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3491msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3492
3493#: apt-pkg/indexcopy.cc
3494#, c-format
3495msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3496msgstr ""
3497"Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3498"nhau\n"
3499
3500#: apt-pkg/indexcopy.cc
3501#, c-format
3502msgid "Can't find authentication record for: %s"
3503msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3504
3505#: apt-pkg/indexcopy.cc
3506#, c-format
3507msgid "Hash mismatch for: %s"
3508msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3509
3510#: apt-pkg/init.cc
3511#, c-format
3512msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3513msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3514
3515#: apt-pkg/init.cc
3516msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3517msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3518
3519#: apt-pkg/install-progress.cc
3520#, c-format
3521msgid "Progress: [%3i%%]"
3522msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3523
3524#: apt-pkg/install-progress.cc
3525msgid "Running dpkg"
3526msgstr "Đang chạy dpkg"
3527
3528#: apt-pkg/packagemanager.cc
3529#, c-format
3530msgid ""
3531"Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
3532"under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
3533msgstr ""
3534"Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
3535"conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
3536
3537#: apt-pkg/packagemanager.cc
3538#, c-format
3539msgid "Could not configure '%s'. "
3540msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
3541
3542#: apt-pkg/packagemanager.cc
3543#, c-format
3544msgid ""
3545"This installation run will require temporarily removing the essential "
3546"package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
3547"you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
3548msgstr ""
3549"Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
3550"vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
3551"bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
3552"LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
3553
3554#: apt-pkg/pkgcache.cc
3555msgid "Empty package cache"
3556msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
3557
3558#: apt-pkg/pkgcache.cc
3559msgid "The package cache file is corrupted"
3560msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
3561
3562#: apt-pkg/pkgcache.cc
3563msgid "The package cache file is an incompatible version"
3564msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
3565
3566#: apt-pkg/pkgcache.cc
3567#, c-format
3568msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
3569msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
3570
3571#: apt-pkg/pkgcache.cc
3572#, fuzzy, c-format
3573msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
3574msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
3575
3576#: apt-pkg/pkgcache.cc
3577#, fuzzy
3578msgid "The package cache file is corrupted, it has the wrong hash"
3579msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
3580
3581#: apt-pkg/pkgcache.cc
3582msgid "Depends"
3583msgstr "Phụ thuộc"
3584
3585#: apt-pkg/pkgcache.cc
3586msgid "PreDepends"
3587msgstr "Phụ thuộc sẵn"
3588
3589#: apt-pkg/pkgcache.cc
3590msgid "Suggests"
3591msgstr "Đề nghị"
3592
3593#: apt-pkg/pkgcache.cc
3594msgid "Recommends"
3595msgstr "Khuyến khích"
3596
3597#: apt-pkg/pkgcache.cc
3598msgid "Conflicts"
3599msgstr "Xung đột"
3600
3601#: apt-pkg/pkgcache.cc
3602msgid "Replaces"
3603msgstr "Thay thế"
3604
3605#: apt-pkg/pkgcache.cc
3606msgid "Obsoletes"
3607msgstr "Cũ"
3608
3609#: apt-pkg/pkgcache.cc
3610msgid "Breaks"
3611msgstr "Làm hỏng"
3612
3613#: apt-pkg/pkgcache.cc
3614msgid "Enhances"
3615msgstr "Tăng cường"
3616
3617#: apt-pkg/pkgcache.cc
3618msgid "required"
3619msgstr "yêu cầu"
3620
3621#: apt-pkg/pkgcache.cc
3622msgid "important"
3623msgstr "quan trọng"
3624
3625#: apt-pkg/pkgcache.cc
3626msgid "standard"
3627msgstr "chuẩn"
3628
3629#: apt-pkg/pkgcache.cc
3630msgid "optional"
3631msgstr "tùy chọn"
3632
3633#: apt-pkg/pkgcache.cc
3634msgid "extra"
3635msgstr "bổ sung"
3636
3637#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3638msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3639msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3640
3641#. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3642#. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3643#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3644#, c-format
3645msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3646msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3647
3648#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3649msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3650msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3651
3652#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3653msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3654msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3655
3656#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3657msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3658msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3659
3660#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3661msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3662msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3663
3664#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3665msgid "Reading package lists"
3666msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3667
3668#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3669msgid "IO Error saving source cache"
3670msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3671
3672#: apt-pkg/pkgrecords.cc
3673#, c-format
3674msgid "Index file type '%s' is not supported"
3675msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
3676
3677#: apt-pkg/policy.cc
3678#, c-format
3679msgid ""
3680"The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3681"available in the sources"
3682msgstr ""
3683"Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3684"không sẵn có trong mã nguồn"
3685
3686#: apt-pkg/policy.cc
3687#, c-format
3688msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3689msgstr ""
3690"Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3691
3692#: apt-pkg/policy.cc
3693#, c-format
3694msgid "Did not understand pin type %s"
3695msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3696
3697#: apt-pkg/policy.cc
3698#, c-format
3699msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
3700msgstr ""
3701
3702#: apt-pkg/policy.cc
3703msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3704msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3705
3706#. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
3707#: apt-pkg/sourcelist.cc
3708#, fuzzy, c-format
3709msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
3710msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3711
3712#: apt-pkg/sourcelist.cc
3713#, c-format
3714msgid "Opening %s"
3715msgstr "Đang mở %s"
3716
3717#: apt-pkg/sourcelist.cc
3718#, c-format
3719msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3720msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3721
3722#: apt-pkg/sourcelist.cc
3723#, c-format
3724msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3725msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3726
3727#: apt-pkg/sourcelist.cc
3728#, fuzzy, c-format
3729msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
3730msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3731
3732#: apt-pkg/sourcelist.cc
3733#, c-format
3734msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3735msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3736
3737#: apt-pkg/sourcelist.cc
3738#, c-format
3739msgid "Unsupported file %s given on commandline"
3740msgstr ""
3741
3742#: apt-pkg/srcrecords.cc
3743msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3744msgstr ""
3745"Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3746
3747#: apt-pkg/tagfile.cc
3748#, c-format
3749msgid "Cannot convert %s to integer: out of range"
3750msgstr ""
3751
3752#: apt-pkg/update.cc
3753#, fuzzy, c-format
3754msgid "Failed to fetch %s %s"
3755msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
3756
3757#: apt-pkg/update.cc
3758msgid ""
3759"Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3760"used instead."
3761msgstr ""
3762"Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3763"được dùng thay thế."
3764
3765#: apt-pkg/upgrade.cc
3766msgid "Calculating upgrade"
3767msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
3768
3769#, fuzzy
3770#~ msgid "The repository is insufficiently signed by key %s (%s)"
3771#~ msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3772
3773#~ msgid ""
3774#~ "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
3775#~ "packages"
3776#~ msgstr ""
3777#~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
3778#~ "gói “%s”"
3779
3780#~ msgid ""
3781#~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
3782#~ "found"
3783#~ msgstr ""
3784#~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
3785
3786#~ msgid ""
3787#~ "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
3788#~ msgstr ""
3789#~ "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s "
3790#~ "là quá mới"
3791
3792#~ msgid ""
3793#~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
3794#~ "package %s can't satisfy version requirements"
3795#~ msgstr ""
3796#~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói "
3797#~ "%s có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
3798
3799#~ msgid ""
3800#~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no "
3801#~ "candidate version"
3802#~ msgstr ""
3803#~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có "
3804#~ "bản ứng cử"
3805
3806#~ msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
3807#~ msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
3808
3809#~ msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
3810#~ msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
3811
3812#~ msgid "Problem unlinking %s"
3813#~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3814
3815#~ msgid "Failed to unlink %s"
3816#~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3817
3818#~ msgid ""
3819#~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
3820#~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
3821#~ "\n"
3822#~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
3823#~ "from APT's binary cache files\n"
3824#~ msgstr ""
3825#~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
3826#~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
3827#~ "\n"
3828#~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
3829#~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
3830
3831#~ msgid "Commands:"
3832#~ msgstr "Các lệnh:"
3833
3834#~ msgid ""
3835#~ "Options:\n"
3836#~ " -h This help text.\n"
3837#~ " -p=? The package cache.\n"
3838#~ " -s=? The source cache.\n"
3839#~ " -q Disable progress indicator.\n"
3840#~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
3841#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3842#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3843#~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
3844#~ msgstr ""
3845#~ "Tùy chọn:\n"
3846#~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
3847#~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
3848#~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
3849#~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
3850#~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
3851#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3852#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3853#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
3854#~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
3855
3856#~ msgid ""
3857#~ "Usage: apt [options] command\n"
3858#~ "\n"
3859#~ "CLI for apt.\n"
3860#~ msgstr ""
3861#~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
3862#~ "\n"
3863#~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
3864
3865#, fuzzy
3866#~ msgid ""
3867#~ "Options:\n"
3868#~ " -h This help text\n"
3869#~ " -d CD-ROM mount point\n"
3870#~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
3871#~ " -m No mounting\n"
3872#~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
3873#~ " -a Thorough scan mode\n"
3874#~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
3875#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3876#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3877#~ "See fstab(5)\n"
3878#~ msgstr ""
3879#~ "Tùy chọn:\n"
3880#~ " -h Trợ giúp này.\n"
3881#~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3882#~ "việc\n"
3883#~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3884#~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3885#~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3886#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3887#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3888#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3889#~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3890
3891#~ msgid ""
3892#~ "Options:\n"
3893#~ " -h This help text.\n"
3894#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3895#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3896#~ msgstr ""
3897#~ "Tùy chọn:\n"
3898#~ " -h Trợ giúp này\n"
3899#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3900#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
3901
3902#~ msgid ""
3903#~ "Options:\n"
3904#~ " -h This help text.\n"
3905#~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3906#~ " -qq No output except for errors\n"
3907#~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
3908#~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
3909#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3910#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3911#~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
3912#~ msgstr ""
3913#~ "Tùy chọn:\n"
3914#~ " -h Trợ giúp này.\n"
3915#~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3916#~ "việc\n"
3917#~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3918#~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3919#~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3920#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3921#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3922#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3923#~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3924
3925#~ msgid ""
3926#~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3927#~ "\n"
3928#~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
3929#~ "used\n"
3930#~ "to indicate what kind of file it is.\n"
3931#~ "\n"
3932#~ "Options:\n"
3933#~ " -h This help text\n"
3934#~ " -s Use source file sorting\n"
3935#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3936#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3937#~ msgstr ""
3938#~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3939#~ "\n"
3940#~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3941#~ "\n"
3942#~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3943#~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3944#~ "\n"
3945#~ "Tùy chọn:\n"
3946#~ " -h Trợ giúp_ này\n"
3947#~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3948#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3949#~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3950
3951#~ msgid "Child process failed"
3952#~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
3953
3954#, fuzzy
3955#~ msgid "Must specifc at least one srv record"
3956#~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
3957
3958#~ msgid "Failed to create pipes"
3959#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3960
3961#~ msgid "Failed to exec gzip "
3962#~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3963
3964#~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3965#~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3966
3967#~ msgid "Failed to create FILE*"
3968#~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3969
3970#~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3971#~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3972
3973#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3974#~ msgstr ""
3975#~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3976#~ "phân tích được)"
3977
3978#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3979#~ msgstr ""
3980#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3981
3982#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3983#~ msgstr ""
3984#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
3985#~ "phép gán)"
3986
3987#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3988#~ msgstr ""
3989#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3990
3991#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3992#~ msgstr ""
3993#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3994#~ "trị)"
3995
3996#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
3997#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
3998
3999#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
4000#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
4001
4002#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
4003#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
4004
4005#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
4006#~ msgstr ""
4007#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
4008
4009#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
4010#~ msgstr ""
4011#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
4012
4013#~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
4014#~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
4015
4016#~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
4017#~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
4018
4019#~ msgid "Collecting File Provides"
4020#~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
4021
4022#, fuzzy
4023#~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
4024#~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
4025
4026#~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
4027#~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
4028
4029#~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
4030#~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
4031
4032#~ msgid "Total dependency version space: "
4033#~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
4034
4035#~ msgid "You don't have enough free space in %s"
4036#~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4037
4038#~ msgid "Done"
4039#~ msgstr "Xong"
4040
4041#~ msgid "No keyring installed in %s."
4042#~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4043
4044#~ msgid "Is stdout a terminal?"
4045#~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4046
4047#~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4048#~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4049
4050#~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4051#~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4052
4053#~ msgid "%s not a valid DEB package."
4054#~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4055
4056#~ msgid ""
4057#~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4058#~ "Mounting CD-ROM\n"
4059#~ msgstr ""
4060#~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4061#~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4062
4063#~ msgid ""
4064#~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4065#~ "seems to be corrupt."
4066#~ msgstr ""
4067#~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4068#~ "hỏng."
4069
4070#~ msgid ""
4071#~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4072#~ "seems to be corrupt."
4073#~ msgstr ""
4074#~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4075#~ "miếng vá bị hỏng."
4076
4077#~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4078#~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4079
4080#~ msgid "Downloading %s %s"
4081#~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4082
4083#~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4084#~ msgstr ""
4085#~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4086#~ "hay “%s”"
4087
4088#~ msgid "MD5Sum mismatch"
4089#~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4090
4091#~ msgid ""
4092#~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4093#~ "need to manually fix this package."
4094#~ msgstr ""
4095#~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4096#~ "gói này."
4097
4098#~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4099#~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4100
4101#~ msgid ""
4102#~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4103#~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4104#~ msgstr ""
4105#~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4106#~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4107#~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4108
4109#~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4110#~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4111
4112#~ msgid "Failed to remove %s"
4113#~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4114
4115#~ msgid "Unable to create %s"
4116#~ msgstr "Không thể tạo %s"
4117
4118#~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4119#~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4120
4121#~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4122#~ msgstr ""
4123#~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4124#~ "hệ thống tập tin"
4125
4126#~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4127#~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4128
4129#~ msgid "Internal error getting a package name"
4130#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4131
4132#~ msgid "Reading file listing"
4133#~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4134
4135#~ msgid ""
4136#~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4137#~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4138#~ "package!"
4139#~ msgstr ""
4140#~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4141#~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4142#~ "gói."
4143
4144#~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4145#~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4146
4147#~ msgid "Internal error getting a node"
4148#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4149
4150#~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4151#~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4152
4153#~ msgid "The diversion file is corrupted"
4154#~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4155
4156#~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4157#~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4158
4159#~ msgid "Internal error adding a diversion"
4160#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4161
4162#~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4163#~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4164
4165#~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4166#~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4167
4168#~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4169#~ msgstr ""
4170#~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4171#~ "%lu"
4172
4173#~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4174#~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4175
4176#~ msgid "Couldn't change to %s"
4177#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4178
4179#~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4180#~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4181
4182#~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4183#~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4184
4185#~ msgid "Read error from %s process"
4186#~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4187
4188#~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4189#~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4190
4191#~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4192#~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4193
4194#~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4195#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4196
4197#~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4198#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4199
4200#~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4201#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4202
4203#~ msgid "decompressor"
4204#~ msgstr "bộ giải nén"
4205
4206#~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4207#~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4208
4209#~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4210#~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4211
4212#~ msgid ""
4213#~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4214#~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4215#~ msgstr ""
4216#~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4217#~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4218
4219#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4220#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4221
4222#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4223#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4224
4225#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4226#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4227
4228#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4229#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4230
4231#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4232#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4233
4234#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4235#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4236
4237#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4238#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4239
4240#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4241#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4242
4243#~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4244#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4245
4246#~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4247#~ msgstr ""
4248#~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4249#~ "là một tập tin)"
4250
4251#~ msgid "Internal error, could not locate member"
4252#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4253
4254#~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4255#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4256
4257#~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4258#~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4259
4260#~ msgid " %4i %s\n"
4261#~ msgstr " %4i %s\n"
4262
4263#~ msgid "%4i %s\n"
4264#~ msgstr "%4i %s\n"
4265
4266#~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4267#~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4268
4269#, fuzzy
4270#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4271#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4272
4273#, fuzzy
4274#~ msgid "Processing triggers for %s"
4275#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4276
4277#, fuzzy
4278#~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4279#~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4280
4281#, fuzzy
4282#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4283#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4284
4285#, fuzzy
4286#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4287#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4288
4289#, fuzzy
4290#~ msgid "openpty failed\n"
4291#~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4292
4293#, fuzzy
4294#~ msgid "File date has changed %s"
4295#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"