]> git.saurik.com Git - apt.git/blame_incremental - po/vi.po
releasing package apt version 1.1~exp2
[apt.git] / po / vi.po
... / ...
CommitLineData
1# Vietnamese Translation for Apt.
2# Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3# This file is put in the public domain.
4# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6#
7msgid ""
8msgstr ""
9"Project-Id-Version: apt 1.0.2\n"
10"Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11"POT-Creation-Date: 2014-07-10 13:58+0200\n"
12"PO-Revision-Date: 2014-06-22 09:16+0700\n"
13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15"Language: vi\n"
16"MIME-Version: 1.0\n"
17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23"X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25#: apt-pkg/clean.cc:39 apt-pkg/acquire.cc:491
26#, fuzzy, c-format
27msgid "Clean of %s is not supported"
28msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
29
30#. Only warn if there are no sources.list.d.
31#. Only warn if there is no sources.list file.
32#: apt-pkg/clean.cc:43 apt-pkg/init.cc:103 apt-pkg/init.cc:111
33#: apt-pkg/acquire.cc:495 apt-pkg/policy.cc:381 apt-pkg/sourcelist.cc:280
34#: apt-pkg/sourcelist.cc:286 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:369
35#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:482 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205
36#: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:471
37#, c-format
38msgid "Unable to read %s"
39msgstr "Không thể đọc %s"
40
41#: apt-pkg/clean.cc:49 apt-pkg/clean.cc:67 apt-pkg/clean.cc:130
42#: apt-pkg/acquire.cc:501 apt-pkg/acquire.cc:526
43#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
44#: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130
45#, c-format
46msgid "Unable to change to %s"
47msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
48
49#: apt-pkg/clean.cc:64
50#, c-format
51msgid "Unable to stat %s."
52msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
53
54#: apt-pkg/install-progress.cc:57
55#, c-format
56msgid "Progress: [%3i%%]"
57msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
58
59#: apt-pkg/install-progress.cc:91 apt-pkg/install-progress.cc:174
60msgid "Running dpkg"
61msgstr "Đang chạy dpkg"
62
63#: apt-pkg/init.cc:146
64#, c-format
65msgid "Packaging system '%s' is not supported"
66msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
67
68#: apt-pkg/init.cc:162
69msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
70msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
71
72#: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
73#, c-format
74msgid "Wrote %i records.\n"
75msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
76
77#: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:777
78#, c-format
79msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
80msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
81
82#: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:780
83#, c-format
84msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
85msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
86
87#: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:783
88#, c-format
89msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
90msgstr ""
91"Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
92"nhau\n"
93
94#: apt-pkg/indexcopy.cc:515
95#, c-format
96msgid "Can't find authentication record for: %s"
97msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
98
99#: apt-pkg/indexcopy.cc:521
100#, c-format
101msgid "Hash mismatch for: %s"
102msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
103
104#: apt-pkg/acquire-worker.cc:116
105#, c-format
106msgid "The method driver %s could not be found."
107msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
108
109#: apt-pkg/acquire-worker.cc:118
110#, c-format
111msgid "Is the package %s installed?"
112msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
113
114#: apt-pkg/acquire-worker.cc:169
115#, c-format
116msgid "Method %s did not start correctly"
117msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
118
119#: apt-pkg/acquire-worker.cc:460
120#, c-format
121msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
122msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
123
124#: apt-pkg/cachefile.cc:94
125msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
126msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
127
128#: apt-pkg/cachefile.cc:98
129msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
130msgstr ""
131"Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
132"này"
133
134#: apt-pkg/cachefile.cc:116
135msgid "The list of sources could not be read."
136msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
137
138#: apt-pkg/pkgcache.cc:150
139msgid "Empty package cache"
140msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
141
142#: apt-pkg/pkgcache.cc:156 apt-pkg/pkgcache.cc:167
143msgid "The package cache file is corrupted"
144msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
145
146#: apt-pkg/pkgcache.cc:161
147msgid "The package cache file is an incompatible version"
148msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
149
150#: apt-pkg/pkgcache.cc:164
151msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
152msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
153
154#: apt-pkg/pkgcache.cc:171
155#, c-format
156msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
157msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
158
159#: apt-pkg/pkgcache.cc:181
160#, fuzzy, c-format
161msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
162msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
163
164#: apt-pkg/pkgcache.cc:324
165msgid "Depends"
166msgstr "Phụ thuộc"
167
168#: apt-pkg/pkgcache.cc:324
169msgid "PreDepends"
170msgstr "Phụ thuộc sẵn"
171
172#: apt-pkg/pkgcache.cc:324
173msgid "Suggests"
174msgstr "Đề nghị"
175
176#: apt-pkg/pkgcache.cc:325
177msgid "Recommends"
178msgstr "Khuyến khích"
179
180#: apt-pkg/pkgcache.cc:325
181msgid "Conflicts"
182msgstr "Xung đột"
183
184#: apt-pkg/pkgcache.cc:325
185msgid "Replaces"
186msgstr "Thay thế"
187
188#: apt-pkg/pkgcache.cc:326
189msgid "Obsoletes"
190msgstr "Cũ"
191
192#: apt-pkg/pkgcache.cc:326
193msgid "Breaks"
194msgstr "Làm hỏng"
195
196#: apt-pkg/pkgcache.cc:326
197msgid "Enhances"
198msgstr "Tăng cường"
199
200#: apt-pkg/pkgcache.cc:337
201msgid "important"
202msgstr "quan trọng"
203
204#: apt-pkg/pkgcache.cc:337
205msgid "required"
206msgstr "yêu cầu"
207
208#: apt-pkg/pkgcache.cc:337
209msgid "standard"
210msgstr "chuẩn"
211
212#: apt-pkg/pkgcache.cc:338
213msgid "optional"
214msgstr "tùy chọn"
215
216#: apt-pkg/pkgcache.cc:338
217msgid "extra"
218msgstr "bổ sung"
219
220#: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
221#, c-format
222msgid "Index file type '%s' is not supported"
223msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
224
225#: apt-pkg/cachefilter.cc:35 apt-private/private-output.cc:786
226#, c-format
227msgid "Regex compilation error - %s"
228msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
229
230#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:116
231msgid "Cache has an incompatible versioning system"
232msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
233
234#. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
235#. the other two should be copied verbatim as they include debug info
236#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:247 apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
237#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:323 apt-pkg/pkgcachegen.cc:389
238#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:393 apt-pkg/pkgcachegen.cc:410
239#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:418 apt-pkg/pkgcachegen.cc:422
240#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:426 apt-pkg/pkgcachegen.cc:447
241#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:486 apt-pkg/pkgcachegen.cc:532
242#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:546 apt-pkg/pkgcachegen.cc:577
243#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:591
244#, c-format
245msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
246msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
247
248#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:280
249msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
250msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
251
252#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:283
253msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
254msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
255
256#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:286
257msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
258msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
259
260#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:289
261msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
262msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
263
264#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:598
265#, c-format
266msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
267msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
268
269#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1233
270#, c-format
271msgid "Couldn't stat source package list %s"
272msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
273
274#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1321 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1425
275#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1431 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1588
276msgid "Reading package lists"
277msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
278
279#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1338
280msgid "Collecting File Provides"
281msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
282
283#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1422 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2098
284#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:262
285#, c-format
286msgid "Unable to write to %s"
287msgstr "Không thể ghi vào %s"
288
289#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1530 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1537
290msgid "IO Error saving source cache"
291msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
292
293#: apt-pkg/edsp.cc:52 apt-pkg/edsp.cc:78
294msgid "Send scenario to solver"
295msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
296
297#: apt-pkg/edsp.cc:241
298msgid "Send request to solver"
299msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
300
301#: apt-pkg/edsp.cc:320
302msgid "Prepare for receiving solution"
303msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
304
305#: apt-pkg/edsp.cc:327
306msgid "External solver failed without a proper error message"
307msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
308
309#: apt-pkg/edsp.cc:619 apt-pkg/edsp.cc:622 apt-pkg/edsp.cc:627
310msgid "Execute external solver"
311msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
312
313#: apt-pkg/acquire-item.cc:160 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2109
314#, c-format
315msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
316msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
317
318#: apt-pkg/acquire-item.cc:175
319msgid "Hash Sum mismatch"
320msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
321
322#: apt-pkg/acquire-item.cc:180
323msgid "Size mismatch"
324msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
325
326#: apt-pkg/acquire-item.cc:185
327msgid "Invalid file format"
328msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
329
330#: apt-pkg/acquire-item.cc:1671
331#, c-format
332msgid ""
333"Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
334"or malformed file)"
335msgstr ""
336"Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
337"sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
338
339#: apt-pkg/acquire-item.cc:1689
340#, c-format
341msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
342msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
343
344#: apt-pkg/acquire-item.cc:1729
345msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
346msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
347
348#: apt-pkg/acquire-item.cc:1767
349#, c-format
350msgid ""
351"Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
352"repository will not be applied."
353msgstr ""
354"Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
355"này sẽ không được áp dụng."
356
357#: apt-pkg/acquire-item.cc:1789
358#, c-format
359msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
360msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
361
362#: apt-pkg/acquire-item.cc:1819
363#, c-format
364msgid ""
365"An error occurred during the signature verification. The repository is not "
366"updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
367msgstr ""
368"Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
369"Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
370"Lỗi GPG: %s: %s\n"
371
372#. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
373#: apt-pkg/acquire-item.cc:1829 apt-pkg/acquire-item.cc:1834
374#, c-format
375msgid "GPG error: %s: %s"
376msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
377
378#: apt-pkg/acquire-item.cc:1964
379#, c-format
380msgid ""
381"I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
382"to manually fix this package. (due to missing arch)"
383msgstr ""
384"Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
385"này, do thiếu kiến trúc."
386
387#: apt-pkg/acquire-item.cc:2030
388#, c-format
389msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
390msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
391
392#: apt-pkg/acquire-item.cc:2066
393#, c-format
394msgid ""
395"The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
396msgstr ""
397"Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
398"tin:) cho gói %s."
399
400#: apt-pkg/vendorlist.cc:85
401#, c-format
402msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
403msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
404
405#: apt-pkg/acquire.cc:88 apt-pkg/cdrom.cc:829
406#, c-format
407msgid "List directory %spartial is missing."
408msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
409
410#: apt-pkg/acquire.cc:92
411#, c-format
412msgid "Archives directory %spartial is missing."
413msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
414
415#: apt-pkg/acquire.cc:100
416#, c-format
417msgid "Unable to lock directory %s"
418msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
419
420#. only show the ETA if it makes sense
421#. two days
422#: apt-pkg/acquire.cc:928
423#, c-format
424msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
425msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
426
427#: apt-pkg/acquire.cc:930
428#, c-format
429msgid "Retrieving file %li of %li"
430msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
431
432#: apt-pkg/update.cc:77 apt-private/private-download.cc:91
433#, c-format
434msgid "Failed to fetch %s %s\n"
435msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
436
437#: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105
438msgid ""
439"Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
440"used instead."
441msgstr ""
442"Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
443"được dùng thay thế."
444
445#: apt-pkg/srcrecords.cc:52
446msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
447msgstr ""
448"Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
449
450#: apt-pkg/policy.cc:83
451#, c-format
452msgid ""
453"The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
454"available in the sources"
455msgstr ""
456"Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
457"không sẵn có trong mã nguồn"
458
459#: apt-pkg/policy.cc:422
460#, c-format
461msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
462msgstr ""
463"Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
464
465#: apt-pkg/policy.cc:444
466#, c-format
467msgid "Did not understand pin type %s"
468msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
469
470#: apt-pkg/policy.cc:452
471msgid "No priority (or zero) specified for pin"
472msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
473
474#: apt-pkg/packagemanager.cc:304 apt-pkg/packagemanager.cc:911
475#, c-format
476msgid ""
477"Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
478"under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
479msgstr ""
480"Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
481"conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
482
483#: apt-pkg/packagemanager.cc:504 apt-pkg/packagemanager.cc:534
484#, c-format
485msgid "Could not configure '%s'. "
486msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
487
488#: apt-pkg/packagemanager.cc:584
489#, c-format
490msgid ""
491"This installation run will require temporarily removing the essential "
492"package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
493"you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
494msgstr ""
495"Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
496"vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
497"bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
498"LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
499
500#: apt-pkg/cdrom.cc:497 apt-pkg/sourcelist.cc:347
501#, c-format
502msgid "Line %u too long in source list %s."
503msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
504
505#: apt-pkg/cdrom.cc:571
506msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
507msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
508
509#: apt-pkg/cdrom.cc:586
510#, c-format
511msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
512msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
513
514#: apt-pkg/cdrom.cc:599
515msgid "Waiting for disc...\n"
516msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
517
518#: apt-pkg/cdrom.cc:609
519msgid "Mounting CD-ROM...\n"
520msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
521
522#: apt-pkg/cdrom.cc:620
523msgid "Identifying... "
524msgstr "Đang nhận diện... "
525
526#: apt-pkg/cdrom.cc:662
527#, c-format
528msgid "Stored label: %s\n"
529msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
530
531#: apt-pkg/cdrom.cc:680
532msgid "Scanning disc for index files...\n"
533msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
534
535#: apt-pkg/cdrom.cc:734
536#, c-format
537msgid ""
538"Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
539"%zu signatures\n"
540msgstr ""
541"Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
542
543#: apt-pkg/cdrom.cc:744
544msgid ""
545"Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
546"wrong architecture?"
547msgstr ""
548"Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
549"hoặc có kiến trúc không đúng?"
550
551#: apt-pkg/cdrom.cc:771
552#, c-format
553msgid "Found label '%s'\n"
554msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
555
556#: apt-pkg/cdrom.cc:800
557msgid "That is not a valid name, try again.\n"
558msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
559
560#: apt-pkg/cdrom.cc:817
561#, c-format
562msgid ""
563"This disc is called: \n"
564"'%s'\n"
565msgstr ""
566"Tên đĩa này:\n"
567"“%s”\n"
568
569#: apt-pkg/cdrom.cc:819
570msgid "Copying package lists..."
571msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
572
573#: apt-pkg/cdrom.cc:863
574msgid "Writing new source list\n"
575msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
576
577#: apt-pkg/cdrom.cc:874
578msgid "Source list entries for this disc are:\n"
579msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
580
581#: apt-pkg/algorithms.cc:265
582#, c-format
583msgid ""
584"The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
585msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
586
587#: apt-pkg/algorithms.cc:1086
588msgid ""
589"Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
590"held packages."
591msgstr ""
592"Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
593"ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
594
595#: apt-pkg/algorithms.cc:1088
596msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
597msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
598
599#: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167
600msgid "Building dependency tree"
601msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
602
603#: apt-pkg/depcache.cc:139
604msgid "Candidate versions"
605msgstr "Phiên bản ứng cử"
606
607#: apt-pkg/depcache.cc:168
608msgid "Dependency generation"
609msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
610
611#: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
612msgid "Reading state information"
613msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
614
615#: apt-pkg/depcache.cc:250
616#, c-format
617msgid "Failed to open StateFile %s"
618msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
619
620#: apt-pkg/depcache.cc:256
621#, c-format
622msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
623msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
624
625#: apt-pkg/tagfile.cc:169
626#, c-format
627msgid "Unable to parse package file %s (1)"
628msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
629
630#: apt-pkg/tagfile.cc:269
631#, c-format
632msgid "Unable to parse package file %s (2)"
633msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
634
635#: apt-pkg/cacheset.cc:497
636#, c-format
637msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
638msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
639
640#: apt-pkg/cacheset.cc:500
641#, c-format
642msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
643msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
644
645#: apt-pkg/cacheset.cc:604 cmdline/apt-cache.cc:1567
646#, c-format
647msgid "Unable to locate package %s"
648msgstr "Không thể định vị gói %s"
649
650#: apt-pkg/cacheset.cc:611
651#, c-format
652msgid "Couldn't find task '%s'"
653msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
654
655#: apt-pkg/cacheset.cc:617
656#, c-format
657msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
658msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
659
660#: apt-pkg/cacheset.cc:623
661#, c-format
662msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
663msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
664
665#: apt-pkg/cacheset.cc:634
666#, c-format
667msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
668msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
669
670#: apt-pkg/cacheset.cc:641 apt-pkg/cacheset.cc:648
671#, c-format
672msgid ""
673"Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
674"neither of them"
675msgstr ""
676"Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
677"mà không có trong nó"
678
679#: apt-pkg/cacheset.cc:655
680#, c-format
681msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
682msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
683
684#: apt-pkg/cacheset.cc:663
685#, c-format
686msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
687msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
688
689#: apt-pkg/cacheset.cc:671
690#, c-format
691msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
692msgstr ""
693"Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
694"đặt"
695
696#: apt-pkg/indexrecords.cc:83
697#, c-format
698msgid "Unable to parse Release file %s"
699msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
700
701#: apt-pkg/indexrecords.cc:91
702#, c-format
703msgid "No sections in Release file %s"
704msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
705
706#: apt-pkg/indexrecords.cc:136
707#, c-format
708msgid "No Hash entry in Release file %s"
709msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
710
711#: apt-pkg/indexrecords.cc:149
712#, c-format
713msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
714msgstr ""
715"Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
716"hành %s"
717
718#: apt-pkg/indexrecords.cc:168
719#, c-format
720msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
721msgstr ""
722"Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
723
724#: apt-pkg/sourcelist.cc:127
725#, c-format
726msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
727msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
728
729#: apt-pkg/sourcelist.cc:170
730#, c-format
731msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
732msgstr ""
733"Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
734"tích được)"
735
736#: apt-pkg/sourcelist.cc:173
737#, c-format
738msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
739msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
740
741#: apt-pkg/sourcelist.cc:184
742#, c-format
743msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
744msgstr ""
745"Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
746"gán)"
747
748#: apt-pkg/sourcelist.cc:190
749#, c-format
750msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
751msgstr ""
752"Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
753
754#: apt-pkg/sourcelist.cc:193
755#, c-format
756msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
757msgstr ""
758"Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
759"trị)"
760
761#: apt-pkg/sourcelist.cc:206
762#, c-format
763msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
764msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
765
766#: apt-pkg/sourcelist.cc:208
767#, c-format
768msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
769msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
770
771#: apt-pkg/sourcelist.cc:211
772#, c-format
773msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
774msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
775
776#: apt-pkg/sourcelist.cc:217
777#, c-format
778msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
779msgstr ""
780"Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
781
782#: apt-pkg/sourcelist.cc:224
783#, c-format
784msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
785msgstr ""
786"Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
787
788#: apt-pkg/sourcelist.cc:335
789#, c-format
790msgid "Opening %s"
791msgstr "Đang mở %s"
792
793#: apt-pkg/sourcelist.cc:371
794#, c-format
795msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
796msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
797
798#: apt-pkg/sourcelist.cc:375
799#, c-format
800msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
801msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
802
803#: apt-pkg/sourcelist.cc:416
804#, c-format
805msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
806msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
807
808#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
809#, c-format
810msgid "Installing %s"
811msgstr "Đang cài đặt %s"
812
813#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:996
814#, c-format
815msgid "Configuring %s"
816msgstr "Đang cấu hình %s"
817
818#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:97 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1003
819#, c-format
820msgid "Removing %s"
821msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
822
823#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:98
824#, c-format
825msgid "Completely removing %s"
826msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
827
828#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:99
829#, c-format
830msgid "Noting disappearance of %s"
831msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
832
833#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:100
834#, c-format
835msgid "Running post-installation trigger %s"
836msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
837
838#. FIXME: use a better string after freeze
839#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:827
840#, c-format
841msgid "Directory '%s' missing"
842msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
843
844#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:842 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:864
845#, c-format
846msgid "Could not open file '%s'"
847msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
848
849#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:989
850#, c-format
851msgid "Preparing %s"
852msgstr "Đang chuẩn bị %s"
853
854#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990
855#, c-format
856msgid "Unpacking %s"
857msgstr "Đang mở gói %s"
858
859#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:995
860#, c-format
861msgid "Preparing to configure %s"
862msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
863
864#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:997
865#, c-format
866msgid "Installed %s"
867msgstr "Đã cài đặt %s"
868
869#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1002
870#, c-format
871msgid "Preparing for removal of %s"
872msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
873
874#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1004
875#, c-format
876msgid "Removed %s"
877msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
878
879#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1009
880#, c-format
881msgid "Preparing to completely remove %s"
882msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
883
884#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1010
885#, c-format
886msgid "Completely removed %s"
887msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
888
889#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1064
890msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
891msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
892
893#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1067 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1088
894#, c-format
895msgid "Can not write log (%s)"
896msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
897
898#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1067
899msgid "Is /dev/pts mounted?"
900msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
901
902#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1088
903msgid "Is stdout a terminal?"
904msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
905
906#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1196 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:829
907#: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:219 cmdline/apt-mark.cc:258 cmdline/apt-mark.cc:339
908#, c-format
909msgid "Waited for %s but it wasn't there"
910msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
911
912#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1563
913msgid "Operation was interrupted before it could finish"
914msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
915
916#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1625
917msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
918msgstr ""
919"Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
920
921#. check if its not a follow up error
922#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1630
923msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
924msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
925
926#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1632
927msgid ""
928"No apport report written because the error message indicates its a followup "
929"error from a previous failure."
930msgstr ""
931"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
932"do một sự thất bại trước đó."
933
934#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1638
935msgid ""
936"No apport report written because the error message indicates a disk full "
937"error"
938msgstr ""
939"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
940
941#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1645
942msgid ""
943"No apport report written because the error message indicates a out of memory "
944"error"
945msgstr ""
946"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
947"bộ nhớ”"
948
949#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1652 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1658
950msgid ""
951"No apport report written because the error message indicates an issue on the "
952"local system"
953msgstr ""
954"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
955"thống nội bộ"
956
957#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1679
958msgid ""
959"No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
960msgstr ""
961"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
962
963#: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
964#, c-format
965msgid ""
966"Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
967"it?"
968msgstr ""
969"Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
970"phải không?"
971
972#: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94
973#, c-format
974msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
975msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
976
977#. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
978#. dpkg --configure -a
979#: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110
980#, c-format
981msgid ""
982"dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
983msgstr ""
984"dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
985"vấn đề này. "
986
987#: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128
988msgid "Not locked"
989msgstr "Chưa được khoá"
990
991#. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
992#: apt-pkg/contrib/strutl.cc:413
993#, c-format
994msgid "%lid %lih %limin %lis"
995msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
996
997#. h means hours, min means minutes, s means seconds
998#: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
999#, c-format
1000msgid "%lih %limin %lis"
1001msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
1002
1003#. min means minutes, s means seconds
1004#: apt-pkg/contrib/strutl.cc:427
1005#, c-format
1006msgid "%limin %lis"
1007msgstr "%li phút %li giây"
1008
1009#. s means seconds
1010#: apt-pkg/contrib/strutl.cc:432
1011#, c-format
1012msgid "%lis"
1013msgstr "%li giây"
1014
1015#: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1267
1016#, c-format
1017msgid "Selection %s not found"
1018msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
1019
1020#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:191
1021#, c-format
1022msgid "Not using locking for read only lock file %s"
1023msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
1024
1025#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:196
1026#, c-format
1027msgid "Could not open lock file %s"
1028msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
1029
1030#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:219
1031#, c-format
1032msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
1033msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
1034
1035#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:224
1036#, c-format
1037msgid "Could not get lock %s"
1038msgstr "Không thể lấy khóa %s"
1039
1040#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:361 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:475
1041#, c-format
1042msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
1043msgstr ""
1044"Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
1045
1046#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:395
1047#, c-format
1048msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
1049msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
1050
1051#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:413
1052#, c-format
1053msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
1054msgstr ""
1055"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
1056
1057#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:422
1058#, c-format
1059msgid ""
1060"Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
1061msgstr ""
1062"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
1063"lệ"
1064
1065#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:841
1066#, c-format
1067msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
1068msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
1069
1070#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:843
1071#, c-format
1072msgid "Sub-process %s received signal %u."
1073msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
1074
1075#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:847 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:239
1076#, c-format
1077msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
1078msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
1079
1080#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:849 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:232
1081#, c-format
1082msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
1083msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
1084
1085#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:910 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1636
1086#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1645 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1650
1087#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1652 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1677
1088#: methods/ftp.cc:462 methods/rsh.cc:246
1089msgid "Write error"
1090msgstr "Lỗi ghi"
1091
1092#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:951
1093#, c-format
1094msgid "Problem closing the gzip file %s"
1095msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
1096
1097#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1139
1098#, c-format
1099msgid "Could not open file %s"
1100msgstr "Không thể mở tập tin %s"
1101
1102#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1198 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1245
1103#, c-format
1104msgid "Could not open file descriptor %d"
1105msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
1106
1107#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1353 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2125
1108msgid "Failed to create subprocess IPC"
1109msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
1110
1111#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1411
1112msgid "Failed to exec compressor "
1113msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
1114
1115#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1514 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1523
1116#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1528 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1530
1117#: methods/ftp.cc:353 methods/rsh.cc:202
1118msgid "Read error"
1119msgstr "Lỗi đọc"
1120
1121#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1552
1122#, c-format
1123msgid "read, still have %llu to read but none left"
1124msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
1125
1126#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1665 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1687
1127#, c-format
1128msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
1129msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
1130
1131#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1953
1132#, c-format
1133msgid "Problem closing the file %s"
1134msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
1135
1136#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1964
1137#, c-format
1138msgid "Problem renaming the file %s to %s"
1139msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
1140
1141#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1975
1142#, c-format
1143msgid "Problem unlinking the file %s"
1144msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
1145
1146#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1988
1147msgid "Problem syncing the file"
1148msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
1149
1150#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2093 cmdline/apt-extracttemplates.cc:257
1151#, c-format
1152msgid "Unable to mkstemp %s"
1153msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1154
1155#: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
1156#, c-format
1157msgid "%c%s... Error!"
1158msgstr "%c%s... Lỗi!"
1159
1160#: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
1161#, c-format
1162msgid "%c%s... Done"
1163msgstr "%c%s... Xong"
1164
1165#: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
1166msgid "..."
1167msgstr "..."
1168
1169#. Print the spinner
1170#: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
1171#, c-format
1172msgid "%c%s... %u%%"
1173msgstr "%c%s... %u%%"
1174
1175#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
1176msgid "Can't mmap an empty file"
1177msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
1178
1179#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
1180#, c-format
1181msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
1182msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
1183
1184#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
1185#, c-format
1186msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
1187msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
1188
1189#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
1190msgid "Unable to close mmap"
1191msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
1192
1193#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
1194msgid "Unable to synchronize mmap"
1195msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
1196
1197#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
1198#, c-format
1199msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
1200msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
1201
1202#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
1203msgid "Failed to truncate file"
1204msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
1205
1206#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
1207#, c-format
1208msgid ""
1209"Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
1210"Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
1211msgstr ""
1212"Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
1213"Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
1214"Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
1215
1216#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
1217#, c-format
1218msgid ""
1219"Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
1220"reached."
1221msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
1222
1223#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
1224msgid ""
1225"Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
1226msgstr ""
1227"Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
1228"dùng tắt đi."
1229
1230#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
1231#, c-format
1232msgid "Unable to stat the mount point %s"
1233msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
1234
1235#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246
1236msgid "Failed to stat the cdrom"
1237msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
1238
1239#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:521
1240#, c-format
1241msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
1242msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
1243
1244#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:635
1245#, c-format
1246msgid "Opening configuration file %s"
1247msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
1248
1249#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:803
1250#, c-format
1251msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
1252msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
1253
1254#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:822
1255#, c-format
1256msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
1257msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
1258
1259#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:839
1260#, c-format
1261msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
1262msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
1263
1264#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:879
1265#, c-format
1266msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
1267msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
1268
1269#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:886
1270#, c-format
1271msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
1272msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
1273
1274#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:890 apt-pkg/contrib/configuration.cc:895
1275#, c-format
1276msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
1277msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
1278
1279#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:899
1280#, c-format
1281msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
1282msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
1283
1284#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:902
1285#, c-format
1286msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
1287msgstr ""
1288"Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
1289"số"
1290
1291#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:952
1292#, c-format
1293msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
1294msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
1295
1296#. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
1297#: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:72
1298#, c-format
1299msgid "No keyring installed in %s."
1300msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
1301
1302#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:121
1303#, c-format
1304msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
1305msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
1306
1307#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:146 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:155
1308#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
1309#, c-format
1310msgid "Command line option %s is not understood"
1311msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
1312
1313#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168
1314#, c-format
1315msgid "Command line option %s is not boolean"
1316msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
1317
1318#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:209 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:230
1319#, c-format
1320msgid "Option %s requires an argument."
1321msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
1322
1323#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:243 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249
1324#, c-format
1325msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
1326msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
1327
1328#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:278
1329#, c-format
1330msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
1331msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
1332
1333#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:309
1334#, c-format
1335msgid "Option '%s' is too long"
1336msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
1337
1338#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:341
1339#, c-format
1340msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
1341msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
1342
1343#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:391
1344#, c-format
1345msgid "Invalid operation %s"
1346msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
1347
1348#: cmdline/apt-cache.cc:149
1349#, c-format
1350msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
1351msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
1352
1353#: cmdline/apt-cache.cc:317
1354msgid "Total package names: "
1355msgstr "Tổng các tên gói: "
1356
1357#: cmdline/apt-cache.cc:319
1358msgid "Total package structures: "
1359msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
1360
1361#: cmdline/apt-cache.cc:359
1362msgid " Normal packages: "
1363msgstr " Gói thường: "
1364
1365#: cmdline/apt-cache.cc:360
1366msgid " Pure virtual packages: "
1367msgstr " Gói thuần ảo: "
1368
1369#: cmdline/apt-cache.cc:361
1370msgid " Single virtual packages: "
1371msgstr " Gói ảo đơn: "
1372
1373#: cmdline/apt-cache.cc:362
1374msgid " Mixed virtual packages: "
1375msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
1376
1377#: cmdline/apt-cache.cc:363
1378msgid " Missing: "
1379msgstr " Thiếu: "
1380
1381#: cmdline/apt-cache.cc:365
1382msgid "Total distinct versions: "
1383msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
1384
1385#: cmdline/apt-cache.cc:367
1386msgid "Total distinct descriptions: "
1387msgstr "Tổng mô tả riêng: "
1388
1389#: cmdline/apt-cache.cc:369
1390msgid "Total dependencies: "
1391msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
1392
1393#: cmdline/apt-cache.cc:372
1394msgid "Total ver/file relations: "
1395msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
1396
1397#: cmdline/apt-cache.cc:374
1398msgid "Total Desc/File relations: "
1399msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
1400
1401#: cmdline/apt-cache.cc:376
1402msgid "Total Provides mappings: "
1403msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
1404
1405#: cmdline/apt-cache.cc:388
1406msgid "Total globbed strings: "
1407msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
1408
1409#: cmdline/apt-cache.cc:402
1410msgid "Total dependency version space: "
1411msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
1412
1413#: cmdline/apt-cache.cc:407
1414msgid "Total slack space: "
1415msgstr "Tổng chỗ trống: "
1416
1417#: cmdline/apt-cache.cc:422
1418msgid "Total space accounted for: "
1419msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
1420
1421#: cmdline/apt-cache.cc:558 cmdline/apt-cache.cc:1207
1422#: apt-private/private-show.cc:58
1423#, c-format
1424msgid "Package file %s is out of sync."
1425msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
1426
1427#: cmdline/apt-cache.cc:636 cmdline/apt-cache.cc:1493
1428#: cmdline/apt-cache.cc:1495 cmdline/apt-cache.cc:1572 cmdline/apt-mark.cc:59
1429#: cmdline/apt-mark.cc:106 cmdline/apt-mark.cc:232
1430#: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173
1431msgid "No packages found"
1432msgstr "Không tìm thấy gói"
1433
1434#: cmdline/apt-cache.cc:1306
1435msgid "You must give at least one search pattern"
1436msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
1437
1438#: cmdline/apt-cache.cc:1472
1439msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
1440msgstr ""
1441"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
1442
1443#: cmdline/apt-cache.cc:1597
1444msgid "Package files:"
1445msgstr "Tập tin gói:"
1446
1447#: cmdline/apt-cache.cc:1604 cmdline/apt-cache.cc:1695
1448msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
1449msgstr ""
1450"Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
1451
1452#. Show any packages have explicit pins
1453#: cmdline/apt-cache.cc:1618
1454msgid "Pinned packages:"
1455msgstr "Các gói đã ghim:"
1456
1457#: cmdline/apt-cache.cc:1630 cmdline/apt-cache.cc:1675
1458msgid "(not found)"
1459msgstr "(không tìm thấy)"
1460
1461#: cmdline/apt-cache.cc:1638
1462msgid " Installed: "
1463msgstr " Đã cài đặt: "
1464
1465#: cmdline/apt-cache.cc:1639
1466msgid " Candidate: "
1467msgstr " Ứng cử: "
1468
1469#: cmdline/apt-cache.cc:1657 cmdline/apt-cache.cc:1665
1470msgid "(none)"
1471msgstr "(không)"
1472
1473#: cmdline/apt-cache.cc:1672
1474msgid " Package pin: "
1475msgstr " Ghim gói: "
1476
1477#. Show the priority tables
1478#: cmdline/apt-cache.cc:1681
1479msgid " Version table:"
1480msgstr " Bảng phiên bản:"
1481
1482#: cmdline/apt-cache.cc:1794 cmdline/apt-cdrom.cc:207 cmdline/apt-config.cc:83
1483#: cmdline/apt-get.cc:1616 cmdline/apt-helper.cc:59 cmdline/apt-mark.cc:388
1484#: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:220
1485#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:620 cmdline/apt-internal-solver.cc:45
1486#: cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
1487#, c-format
1488msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
1489msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
1490
1491#: cmdline/apt-cache.cc:1801
1492msgid ""
1493"Usage: apt-cache [options] command\n"
1494" apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
1495" apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
1496"\n"
1497"apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
1498"from APT's binary cache files\n"
1499"\n"
1500"Commands:\n"
1501" gencaches - Build both the package and source cache\n"
1502" showpkg - Show some general information for a single package\n"
1503" showsrc - Show source records\n"
1504" stats - Show some basic statistics\n"
1505" dump - Show the entire file in a terse form\n"
1506" dumpavail - Print an available file to stdout\n"
1507" unmet - Show unmet dependencies\n"
1508" search - Search the package list for a regex pattern\n"
1509" show - Show a readable record for the package\n"
1510" depends - Show raw dependency information for a package\n"
1511" rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
1512" pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
1513" dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
1514" xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
1515" policy - Show policy settings\n"
1516"\n"
1517"Options:\n"
1518" -h This help text.\n"
1519" -p=? The package cache.\n"
1520" -s=? The source cache.\n"
1521" -q Disable progress indicator.\n"
1522" -i Show only important deps for the unmet command.\n"
1523" -c=? Read this configuration file\n"
1524" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1525"See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
1526msgstr ""
1527"Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
1528" apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
1529" apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
1530"(cache: bộ nhớ tạm\n"
1531"showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
1532"showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
1533"\n"
1534"apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
1535"thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
1536"\n"
1537"Lệnh:\n"
1538" gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
1539" showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
1540" showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
1541" stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
1542" dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
1543" dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
1544" unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
1545" search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
1546" show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
1547" depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
1548" rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
1549" pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
1550" dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
1551" xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
1552" policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
1553"\n"
1554"Tùy chọn:\n"
1555" -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
1556" -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
1557" -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
1558" -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
1559" -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
1560" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1561" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1562"Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
1563" apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
1564
1565#: cmdline/apt-cdrom.cc:76
1566msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
1567msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
1568
1569#: cmdline/apt-cdrom.cc:91
1570msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
1571msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
1572
1573#: cmdline/apt-cdrom.cc:139
1574#, c-format
1575msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
1576msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
1577
1578#: cmdline/apt-cdrom.cc:178
1579msgid ""
1580"No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
1581"You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
1582"See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
1583"mount point."
1584msgstr ""
1585"Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
1586"định.\n"
1587"Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
1588"Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
1589"gắn."
1590
1591#: cmdline/apt-cdrom.cc:182
1592msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1593msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1594
1595#: cmdline/apt-config.cc:48
1596msgid "Arguments not in pairs"
1597msgstr "Các đối số không thành cặp"
1598
1599#: cmdline/apt-config.cc:89
1600msgid ""
1601"Usage: apt-config [options] command\n"
1602"\n"
1603"apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
1604"\n"
1605"Commands:\n"
1606" shell - Shell mode\n"
1607" dump - Show the configuration\n"
1608"\n"
1609"Options:\n"
1610" -h This help text.\n"
1611" -c=? Read this configuration file\n"
1612" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1613msgstr ""
1614"Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
1615"\n"
1616"(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
1617"\n"
1618"apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
1619"\n"
1620"Lệnh:\n"
1621" shell - Chế độ hệ vỏ\n"
1622" dump - Hiển thị cấu hình\n"
1623"\n"
1624"Tùy chọn:\n"
1625" -h Trợ giúp này\n"
1626" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1627" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
1628
1629#: cmdline/apt-get.cc:245
1630#, c-format
1631msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
1632msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
1633
1634#: cmdline/apt-get.cc:327
1635#, c-format
1636msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
1637msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
1638
1639#: cmdline/apt-get.cc:330
1640#, c-format
1641msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
1642msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
1643
1644#: cmdline/apt-get.cc:367
1645#, c-format
1646msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
1647msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
1648
1649#: cmdline/apt-get.cc:423
1650#, c-format
1651msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
1652msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
1653
1654#: cmdline/apt-get.cc:454
1655#, c-format
1656msgid "Couldn't find package %s"
1657msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1658
1659#: cmdline/apt-get.cc:459 cmdline/apt-mark.cc:81
1660#: apt-private/private-install.cc:891
1661#, c-format
1662msgid "%s set to manually installed.\n"
1663msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
1664
1665#: cmdline/apt-get.cc:461 cmdline/apt-mark.cc:83
1666#, c-format
1667msgid "%s set to automatically installed.\n"
1668msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1669
1670#: cmdline/apt-get.cc:469 cmdline/apt-mark.cc:127
1671msgid ""
1672"This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1673"instead."
1674msgstr ""
1675"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1676"để thay thế."
1677
1678#: cmdline/apt-get.cc:538 cmdline/apt-get.cc:546
1679msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1680msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1681
1682#: cmdline/apt-get.cc:574 cmdline/apt-get.cc:611
1683msgid "Unable to lock the download directory"
1684msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
1685
1686#: cmdline/apt-get.cc:726
1687msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
1688msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
1689
1690#: cmdline/apt-get.cc:766 cmdline/apt-get.cc:1096
1691#, c-format
1692msgid "Unable to find a source package for %s"
1693msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
1694
1695#: cmdline/apt-get.cc:786
1696#, c-format
1697msgid ""
1698"NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
1699"%s\n"
1700msgstr ""
1701"GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
1702"“%s” tại:\n"
1703"%s\n"
1704
1705#: cmdline/apt-get.cc:791
1706#, c-format
1707msgid ""
1708"Please use:\n"
1709"bzr branch %s\n"
1710"to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
1711msgstr ""
1712"Hãy dùng lệnh:\n"
1713"bzr branch %s\n"
1714"để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
1715
1716#: cmdline/apt-get.cc:839
1717#, c-format
1718msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
1719msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
1720
1721#: cmdline/apt-get.cc:871 cmdline/apt-get.cc:874
1722#: apt-private/private-install.cc:189 apt-private/private-install.cc:192
1723#, c-format
1724msgid "Couldn't determine free space in %s"
1725msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
1726
1727#: cmdline/apt-get.cc:884
1728#, c-format
1729msgid "You don't have enough free space in %s"
1730msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
1731
1732#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1733#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1734#: cmdline/apt-get.cc:893
1735#, c-format
1736msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
1737msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
1738
1739#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1740#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1741#: cmdline/apt-get.cc:898
1742#, c-format
1743msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
1744msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
1745
1746#: cmdline/apt-get.cc:904
1747#, c-format
1748msgid "Fetch source %s\n"
1749msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
1750
1751#: cmdline/apt-get.cc:922
1752msgid "Failed to fetch some archives."
1753msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
1754
1755#: cmdline/apt-get.cc:927 apt-private/private-install.cc:316
1756msgid "Download complete and in download only mode"
1757msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
1758
1759#: cmdline/apt-get.cc:952
1760#, c-format
1761msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
1762msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
1763
1764#: cmdline/apt-get.cc:964
1765#, c-format
1766msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
1767msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
1768
1769#: cmdline/apt-get.cc:965
1770#, c-format
1771msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
1772msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
1773
1774#: cmdline/apt-get.cc:993
1775#, c-format
1776msgid "Build command '%s' failed.\n"
1777msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
1778
1779#: cmdline/apt-get.cc:1012
1780msgid "Child process failed"
1781msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
1782
1783#: cmdline/apt-get.cc:1031
1784msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
1785msgstr ""
1786"Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
1787
1788#: cmdline/apt-get.cc:1056
1789#, c-format
1790msgid ""
1791"No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
1792"Architectures for setup"
1793msgstr ""
1794"Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
1795"Architectures để cài đặt"
1796
1797#: cmdline/apt-get.cc:1073
1798#, c-format
1799msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
1800msgstr ""
1801
1802#: cmdline/apt-get.cc:1083
1803#, fuzzy, c-format
1804msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
1805msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
1806
1807#: cmdline/apt-get.cc:1108 cmdline/apt-get.cc:1111
1808#, c-format
1809msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
1810msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
1811
1812#: cmdline/apt-get.cc:1131
1813#, c-format
1814msgid "%s has no build depends.\n"
1815msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
1816
1817#: cmdline/apt-get.cc:1301
1818#, c-format
1819msgid ""
1820"%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
1821"packages"
1822msgstr ""
1823"Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
1824"gói “%s”"
1825
1826#: cmdline/apt-get.cc:1319
1827#, c-format
1828msgid ""
1829"%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
1830"found"
1831msgstr ""
1832"Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
1833
1834#: cmdline/apt-get.cc:1342
1835#, c-format
1836msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
1837msgstr ""
1838"Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
1839"quá mới"
1840
1841#: cmdline/apt-get.cc:1381
1842#, c-format
1843msgid ""
1844"%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
1845"package %s can't satisfy version requirements"
1846msgstr ""
1847"phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
1848"có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
1849
1850#: cmdline/apt-get.cc:1387
1851#, c-format
1852msgid ""
1853"%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
1854"version"
1855msgstr ""
1856"phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
1857"ứng cử"
1858
1859#: cmdline/apt-get.cc:1410
1860#, c-format
1861msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
1862msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
1863
1864#: cmdline/apt-get.cc:1425
1865#, c-format
1866msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
1867msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
1868
1869#: cmdline/apt-get.cc:1430
1870msgid "Failed to process build dependencies"
1871msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
1872
1873#: cmdline/apt-get.cc:1523 cmdline/apt-get.cc:1535
1874#, c-format
1875msgid "Changelog for %s (%s)"
1876msgstr "Changelog cho %s (%s)"
1877
1878#: cmdline/apt-get.cc:1621
1879msgid "Supported modules:"
1880msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1881
1882#: cmdline/apt-get.cc:1662
1883msgid ""
1884"Usage: apt-get [options] command\n"
1885" apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1886" apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1887"\n"
1888"apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
1889"installing packages. The most frequently used commands are update\n"
1890"and install.\n"
1891"\n"
1892"Commands:\n"
1893" update - Retrieve new lists of packages\n"
1894" upgrade - Perform an upgrade\n"
1895" install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
1896" remove - Remove packages\n"
1897" autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
1898" purge - Remove packages and config files\n"
1899" source - Download source archives\n"
1900" build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
1901" dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
1902" dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
1903" clean - Erase downloaded archive files\n"
1904" autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
1905" check - Verify that there are no broken dependencies\n"
1906" changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
1907" download - Download the binary package into the current directory\n"
1908"\n"
1909"Options:\n"
1910" -h This help text.\n"
1911" -q Loggable output - no progress indicator\n"
1912" -qq No output except for errors\n"
1913" -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
1914" -s No-act. Perform ordering simulation\n"
1915" -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
1916" -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
1917" -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
1918" -u Show a list of upgraded packages as well\n"
1919" -b Build the source package after fetching it\n"
1920" -V Show verbose version numbers\n"
1921" -c=? Read this configuration file\n"
1922" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1923"See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
1924"pages for more information and options.\n"
1925" This APT has Super Cow Powers.\n"
1926msgstr ""
1927"Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1928" apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1929" apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1930"\n"
1931"get: lấy\n"
1932"install: cài đặt\n"
1933"remove: gỡ bỏ\n"
1934"source: nguồn\n"
1935"\n"
1936"apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1937"phần mềm.\n"
1938"Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1939"\n"
1940"Lệnh:\n"
1941" update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
1942" upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
1943" install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
1944" remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
1945" autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
1946" purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
1947" source - Tải về kho nguồn\n"
1948" build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
1949" dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
1950"get(8)\n"
1951" dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
1952" clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
1953" autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
1954" check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
1955" changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
1956" download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
1957"\n"
1958"Tùy chọn:\n"
1959" -h Trợ giúp này.\n"
1960" -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
1961" -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1962" -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
1963" -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
1964" -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
1965" -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
1966" -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
1967" -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
1968" -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
1969" -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
1970" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1971" -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1972"Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
1973" apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
1974" Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
1975
1976#: cmdline/apt-helper.cc:35
1977msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1978msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1979
1980#: cmdline/apt-helper.cc:53
1981msgid "Download Failed"
1982msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1983
1984#: cmdline/apt-helper.cc:66
1985msgid ""
1986"Usage: apt-helper [options] command\n"
1987" apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1988"\n"
1989"apt-helper is a internal helper for apt\n"
1990"\n"
1991"Commands:\n"
1992" download-file - download the given uri to the target-path\n"
1993"\n"
1994" This APT helper has Super Meep Powers.\n"
1995msgstr ""
1996"Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1997" apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1998"\n"
1999"apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
2000"\n"
2001"Các lệnh:\n"
2002" download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
2003"\n"
2004" Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
2005
2006#: cmdline/apt-mark.cc:68
2007#, c-format
2008msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
2009msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
2010
2011#: cmdline/apt-mark.cc:74
2012#, c-format
2013msgid "%s was already set to manually installed.\n"
2014msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
2015
2016#: cmdline/apt-mark.cc:76
2017#, c-format
2018msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
2019msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
2020
2021#: cmdline/apt-mark.cc:241
2022#, c-format
2023msgid "%s was already set on hold.\n"
2024msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
2025
2026#: cmdline/apt-mark.cc:243
2027#, c-format
2028msgid "%s was already not hold.\n"
2029msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
2030
2031#: cmdline/apt-mark.cc:273 cmdline/apt-mark.cc:322
2032#, c-format
2033msgid "%s set on hold.\n"
2034msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
2035
2036#: cmdline/apt-mark.cc:275 cmdline/apt-mark.cc:327
2037#, c-format
2038msgid "Canceled hold on %s.\n"
2039msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
2040
2041#: cmdline/apt-mark.cc:345
2042msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
2043msgstr ""
2044"Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
2045"lệnh này"
2046
2047#: cmdline/apt-mark.cc:392
2048msgid ""
2049"Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
2050"\n"
2051"apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
2052"as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
2053"\n"
2054"Commands:\n"
2055" auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
2056" manual - Mark the given packages as manually installed\n"
2057" hold - Mark a package as held back\n"
2058" unhold - Unset a package set as held back\n"
2059" showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
2060" showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
2061" showhold - Print the list of package on hold\n"
2062"\n"
2063"Options:\n"
2064" -h This help text.\n"
2065" -q Loggable output - no progress indicator\n"
2066" -qq No output except for errors\n"
2067" -s No-act. Just prints what would be done.\n"
2068" -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
2069" -c=? Read this configuration file\n"
2070" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2071"See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
2072msgstr ""
2073"Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
2074"\n"
2075"apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
2076"được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
2077"dấu.\n"
2078"\n"
2079"Lệnh:\n"
2080" auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
2081" manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
2082" hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
2083" unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
2084" showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
2085" showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
2086" showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
2087"\n"
2088"Tùy chọn:\n"
2089" -h Trợ giúp này.\n"
2090" -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
2091" -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
2092" -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
2093" -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
2094" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2095" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
2096"Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
2097" apt-mark(8) và apt.conf(5)"
2098
2099#: cmdline/apt.cc:47
2100msgid ""
2101"Usage: apt [options] command\n"
2102"\n"
2103"CLI for apt.\n"
2104"Basic commands: \n"
2105" list - list packages based on package names\n"
2106" search - search in package descriptions\n"
2107" show - show package details\n"
2108"\n"
2109" update - update list of available packages\n"
2110"\n"
2111" install - install packages\n"
2112" remove - remove packages\n"
2113"\n"
2114" upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
2115" full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
2116"packages\n"
2117"\n"
2118" edit-sources - edit the source information file\n"
2119msgstr ""
2120"Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
2121"\n"
2122"CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
2123"Các lệnh cơ bản:\n"
2124" list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
2125" search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
2126" show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
2127"\n"
2128" update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
2129"\n"
2130" install - cài đặt các gói\n"
2131" remove - gỡ bỏ các gói\n"
2132"\n"
2133" upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
2134" full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
2135"gói\n"
2136"\n"
2137" edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
2138
2139#: methods/cdrom.cc:203
2140#, c-format
2141msgid "Unable to read the cdrom database %s"
2142msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
2143
2144#: methods/cdrom.cc:212
2145msgid ""
2146"Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
2147"cannot be used to add new CD-ROMs"
2148msgstr ""
2149"Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
2150"sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
2151
2152#: methods/cdrom.cc:222
2153msgid "Wrong CD-ROM"
2154msgstr "CD-ROM sai"
2155
2156#: methods/cdrom.cc:249
2157#, c-format
2158msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
2159msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
2160
2161#: methods/cdrom.cc:254
2162msgid "Disk not found."
2163msgstr "Không tìm thấy đĩa."
2164
2165#: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:278
2166msgid "File not found"
2167msgstr "Không tìm thấy tập tin"
2168
2169#: methods/copy.cc:47 methods/gzip.cc:117 methods/rred.cc:598
2170#: methods/rred.cc:608
2171msgid "Failed to stat"
2172msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
2173
2174#: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:124 methods/rred.cc:605
2175msgid "Failed to set modification time"
2176msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
2177
2178#: methods/file.cc:48
2179msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
2180msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
2181
2182#. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
2183#: methods/ftp.cc:177
2184msgid "Logging in"
2185msgstr "Đang đăng nhập vào"
2186
2187#: methods/ftp.cc:183
2188msgid "Unable to determine the peer name"
2189msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
2190
2191#: methods/ftp.cc:188
2192msgid "Unable to determine the local name"
2193msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
2194
2195#: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
2196#, c-format
2197msgid "The server refused the connection and said: %s"
2198msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
2199
2200#: methods/ftp.cc:225
2201#, c-format
2202msgid "USER failed, server said: %s"
2203msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
2204
2205#: methods/ftp.cc:232
2206#, c-format
2207msgid "PASS failed, server said: %s"
2208msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
2209
2210#: methods/ftp.cc:252
2211msgid ""
2212"A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
2213"is empty."
2214msgstr ""
2215"Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
2216"“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
2217
2218#: methods/ftp.cc:280
2219#, c-format
2220msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
2221msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
2222
2223#: methods/ftp.cc:306
2224#, c-format
2225msgid "TYPE failed, server said: %s"
2226msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
2227
2228#: methods/ftp.cc:344 methods/ftp.cc:456 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:240
2229msgid "Connection timeout"
2230msgstr "Thời hạn kết nối"
2231
2232#: methods/ftp.cc:350
2233msgid "Server closed the connection"
2234msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
2235
2236#: methods/ftp.cc:360 methods/rsh.cc:209
2237msgid "A response overflowed the buffer."
2238msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
2239
2240#: methods/ftp.cc:377 methods/ftp.cc:389
2241msgid "Protocol corruption"
2242msgstr "Giao thức bị hỏng"
2243
2244#: methods/ftp.cc:701 methods/ftp.cc:707 methods/ftp.cc:742
2245msgid "Could not create a socket"
2246msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
2247
2248#: methods/ftp.cc:712
2249msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
2250msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
2251
2252#: methods/ftp.cc:716 methods/connect.cc:116
2253msgid "Failed"
2254msgstr "Gặp lỗi"
2255
2256#: methods/ftp.cc:718
2257msgid "Could not connect passive socket."
2258msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
2259
2260#: methods/ftp.cc:735
2261msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
2262msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
2263
2264#: methods/ftp.cc:749
2265msgid "Could not bind a socket"
2266msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
2267
2268#: methods/ftp.cc:753
2269msgid "Could not listen on the socket"
2270msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
2271
2272#: methods/ftp.cc:760
2273msgid "Could not determine the socket's name"
2274msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
2275
2276#: methods/ftp.cc:792
2277msgid "Unable to send PORT command"
2278msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
2279
2280#: methods/ftp.cc:802
2281#, c-format
2282msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
2283msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
2284
2285#: methods/ftp.cc:811
2286#, c-format
2287msgid "EPRT failed, server said: %s"
2288msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
2289
2290#: methods/ftp.cc:831
2291msgid "Data socket connect timed out"
2292msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
2293
2294#: methods/ftp.cc:838
2295msgid "Unable to accept connection"
2296msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
2297
2298#: methods/ftp.cc:877 methods/server.cc:352 methods/rsh.cc:316
2299msgid "Problem hashing file"
2300msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
2301
2302#: methods/ftp.cc:890
2303#, c-format
2304msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
2305msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
2306
2307#: methods/ftp.cc:905 methods/rsh.cc:335
2308msgid "Data socket timed out"
2309msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
2310
2311#: methods/ftp.cc:935
2312#, c-format
2313msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
2314msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
2315
2316#. Get the files information
2317#: methods/ftp.cc:1014
2318msgid "Query"
2319msgstr "Truy vấn"
2320
2321#: methods/ftp.cc:1128
2322msgid "Unable to invoke "
2323msgstr "Không thể gọi "
2324
2325#: methods/connect.cc:76
2326#, c-format
2327msgid "Connecting to %s (%s)"
2328msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
2329
2330#: methods/connect.cc:87
2331#, c-format
2332msgid "[IP: %s %s]"
2333msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
2334
2335#: methods/connect.cc:94
2336#, c-format
2337msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
2338msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
2339
2340#: methods/connect.cc:100
2341#, c-format
2342msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
2343msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
2344
2345#: methods/connect.cc:108
2346#, c-format
2347msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
2348msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
2349
2350#: methods/connect.cc:126
2351#, c-format
2352msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
2353msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
2354
2355#. We say this mainly because the pause here is for the
2356#. ssh connection that is still going
2357#: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:439
2358#, c-format
2359msgid "Connecting to %s"
2360msgstr "Đang kết nối đến %s"
2361
2362#: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
2363#, c-format
2364msgid "Could not resolve '%s'"
2365msgstr "Không thể phân giải “%s”"
2366
2367#: methods/connect.cc:205
2368#, c-format
2369msgid "Temporary failure resolving '%s'"
2370msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
2371
2372#: methods/connect.cc:209
2373#, c-format
2374msgid "System error resolving '%s:%s'"
2375msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
2376
2377#: methods/connect.cc:211
2378#, c-format
2379msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
2380msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
2381
2382#: methods/connect.cc:258
2383#, c-format
2384msgid "Unable to connect to %s:%s:"
2385msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
2386
2387#: methods/gpgv.cc:168
2388msgid ""
2389"Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
2390msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
2391
2392#: methods/gpgv.cc:172
2393msgid "At least one invalid signature was encountered."
2394msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
2395
2396#: methods/gpgv.cc:174
2397msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
2398msgstr ""
2399"Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
2400
2401#. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
2402#: methods/gpgv.cc:180
2403#, c-format
2404msgid ""
2405"Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
2406"authentication?)"
2407msgstr ""
2408"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
2409"không?)"
2410
2411#: methods/gpgv.cc:184
2412msgid "Unknown error executing gpgv"
2413msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
2414
2415#: methods/gpgv.cc:217 methods/gpgv.cc:224
2416msgid "The following signatures were invalid:\n"
2417msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
2418
2419#: methods/gpgv.cc:231
2420msgid ""
2421"The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
2422"available:\n"
2423msgstr ""
2424"Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
2425
2426#: methods/gzip.cc:69
2427msgid "Empty files can't be valid archives"
2428msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
2429
2430#: methods/http.cc:509
2431msgid "Error writing to the file"
2432msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
2433
2434#: methods/http.cc:523
2435msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
2436msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
2437
2438#: methods/http.cc:525
2439msgid "Error reading from server"
2440msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
2441
2442#: methods/http.cc:561
2443msgid "Error writing to file"
2444msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
2445
2446#: methods/http.cc:621
2447msgid "Select failed"
2448msgstr "Việc chọn bị lỗi"
2449
2450#: methods/http.cc:626
2451msgid "Connection timed out"
2452msgstr "Kết nối đã quá giờ"
2453
2454#: methods/http.cc:649
2455msgid "Error writing to output file"
2456msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
2457
2458#: methods/server.cc:51
2459msgid "Waiting for headers"
2460msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
2461
2462#: methods/server.cc:109
2463msgid "Bad header line"
2464msgstr "Dòng đầu sai"
2465
2466#: methods/server.cc:134 methods/server.cc:141
2467msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
2468msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
2469
2470#: methods/server.cc:171
2471msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
2472msgstr ""
2473"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
2474"hợp lệ"
2475
2476#: methods/server.cc:194
2477msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
2478msgstr ""
2479"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
2480"hợp lệ"
2481
2482#: methods/server.cc:196
2483msgid "This HTTP server has broken range support"
2484msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
2485
2486#: methods/server.cc:220
2487msgid "Unknown date format"
2488msgstr "Không rõ định dạng ngày"
2489
2490#: methods/server.cc:496
2491msgid "Bad header data"
2492msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
2493
2494#: methods/server.cc:513 methods/server.cc:600
2495msgid "Connection failed"
2496msgstr "Kết nối bị lỗi"
2497
2498#: methods/server.cc:572
2499#, c-format
2500msgid ""
2501"Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
2502"5 apt.conf)"
2503msgstr ""
2504
2505#: methods/server.cc:692
2506msgid "Internal error"
2507msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
2508
2509#: apt-private/private-upgrade.cc:25
2510msgid "Calculating upgrade... "
2511msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
2512
2513#: apt-private/private-upgrade.cc:28
2514msgid "Done"
2515msgstr "Xong"
2516
2517#: apt-private/private-cacheset.cc:35 apt-private/private-search.cc:47
2518msgid "Sorting"
2519msgstr "Đang sắp xếp"
2520
2521#: apt-private/private-list.cc:123
2522msgid "Listing"
2523msgstr "Đang liệt kê"
2524
2525#: apt-private/private-list.cc:156
2526#, c-format
2527msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
2528msgid_plural ""
2529"There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
2530msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
2531
2532#: apt-private/private-cachefile.cc:93
2533msgid "Correcting dependencies..."
2534msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
2535
2536#: apt-private/private-cachefile.cc:96
2537msgid " failed."
2538msgstr " gặp lỗi."
2539
2540#: apt-private/private-cachefile.cc:99
2541msgid "Unable to correct dependencies"
2542msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
2543
2544#: apt-private/private-cachefile.cc:102
2545msgid "Unable to minimize the upgrade set"
2546msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
2547
2548#: apt-private/private-cachefile.cc:104
2549msgid " Done"
2550msgstr " Xong"
2551
2552#: apt-private/private-cachefile.cc:108
2553msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
2554msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
2555
2556#: apt-private/private-cachefile.cc:111
2557msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
2558msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
2559
2560#: apt-private/private-output.cc:103 apt-private/private-show.cc:84
2561#: apt-private/private-show.cc:89
2562msgid "unknown"
2563msgstr "không hiểu"
2564
2565#: apt-private/private-output.cc:234
2566#, c-format
2567msgid "[installed,upgradable to: %s]"
2568msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
2569
2570#: apt-private/private-output.cc:238
2571msgid "[installed,local]"
2572msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
2573
2574#: apt-private/private-output.cc:241
2575msgid "[installed,auto-removable]"
2576msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
2577
2578#: apt-private/private-output.cc:243
2579msgid "[installed,automatic]"
2580msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
2581
2582#: apt-private/private-output.cc:245
2583msgid "[installed]"
2584msgstr "[đã cài đặt]"
2585
2586#: apt-private/private-output.cc:249
2587#, c-format
2588msgid "[upgradable from: %s]"
2589msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
2590
2591#: apt-private/private-output.cc:253
2592msgid "[residual-config]"
2593msgstr "[residual-config]"
2594
2595#: apt-private/private-output.cc:435
2596#, c-format
2597msgid "but %s is installed"
2598msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
2599
2600#: apt-private/private-output.cc:437
2601#, c-format
2602msgid "but %s is to be installed"
2603msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
2604
2605#: apt-private/private-output.cc:444
2606msgid "but it is not installable"
2607msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
2608
2609#: apt-private/private-output.cc:446
2610msgid "but it is a virtual package"
2611msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
2612
2613#: apt-private/private-output.cc:449
2614msgid "but it is not installed"
2615msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
2616
2617#: apt-private/private-output.cc:449
2618msgid "but it is not going to be installed"
2619msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
2620
2621#: apt-private/private-output.cc:454
2622msgid " or"
2623msgstr " hay"
2624
2625#: apt-private/private-output.cc:468 apt-private/private-output.cc:480
2626msgid "The following packages have unmet dependencies:"
2627msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
2628
2629#: apt-private/private-output.cc:503
2630msgid "The following NEW packages will be installed:"
2631msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
2632
2633#: apt-private/private-output.cc:529
2634msgid "The following packages will be REMOVED:"
2635msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
2636
2637#: apt-private/private-output.cc:551
2638msgid "The following packages have been kept back:"
2639msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
2640
2641#: apt-private/private-output.cc:572
2642msgid "The following packages will be upgraded:"
2643msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
2644
2645#: apt-private/private-output.cc:593
2646msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
2647msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
2648
2649#: apt-private/private-output.cc:613
2650msgid "The following held packages will be changed:"
2651msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
2652
2653#: apt-private/private-output.cc:668
2654#, c-format
2655msgid "%s (due to %s) "
2656msgstr "%s (bởi vì %s) "
2657
2658#: apt-private/private-output.cc:676
2659msgid ""
2660"WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
2661"This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
2662msgstr ""
2663"CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
2664"ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
2665
2666#: apt-private/private-output.cc:707
2667#, c-format
2668msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
2669msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
2670
2671#: apt-private/private-output.cc:711
2672#, c-format
2673msgid "%lu reinstalled, "
2674msgstr "%lu được cài đặt lại, "
2675
2676#: apt-private/private-output.cc:713
2677#, c-format
2678msgid "%lu downgraded, "
2679msgstr "%lu bị hạ cấp, "
2680
2681#: apt-private/private-output.cc:715
2682#, c-format
2683msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
2684msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
2685
2686#: apt-private/private-output.cc:719
2687#, c-format
2688msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
2689msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
2690
2691#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
2692#. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
2693#. The user has to answer with an input matching the
2694#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
2695#: apt-private/private-output.cc:741
2696msgid "[Y/n]"
2697msgstr "[C/k]"
2698
2699#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
2700#. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
2701#. The user has to answer with an input matching the
2702#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
2703#: apt-private/private-output.cc:747
2704msgid "[y/N]"
2705msgstr "[c/K]"
2706
2707#. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
2708#: apt-private/private-output.cc:758
2709msgid "Y"
2710msgstr "C"
2711
2712#. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
2713#: apt-private/private-output.cc:764
2714msgid "N"
2715msgstr "K"
2716
2717#: apt-private/private-update.cc:31
2718msgid "The update command takes no arguments"
2719msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
2720
2721#: apt-private/private-update.cc:90
2722#, c-format
2723msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
2724msgid_plural ""
2725"%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
2726msgstr[0] ""
2727"%i gói có thể được cập nhật. Chạy 'apt list --upgradable' để xem chúng.\n"
2728
2729#: apt-private/private-update.cc:94
2730msgid "All packages are up to date."
2731msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
2732
2733#: apt-private/private-show.cc:156
2734#, c-format
2735msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
2736msgid_plural ""
2737"There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
2738msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
2739
2740#: apt-private/private-show.cc:163
2741msgid "not a real package (virtual)"
2742msgstr "không là gói thật (ảo)"
2743
2744#: apt-private/private-install.cc:84
2745msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
2746msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
2747
2748#: apt-private/private-install.cc:93
2749msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
2750msgstr ""
2751"Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
2752
2753#: apt-private/private-install.cc:112
2754msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
2755msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
2756
2757#: apt-private/private-install.cc:150
2758msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
2759msgstr ""
2760"Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
2761
2762#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2763#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2764#: apt-private/private-install.cc:157
2765#, c-format
2766msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
2767msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
2768
2769#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2770#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2771#: apt-private/private-install.cc:162
2772#, c-format
2773msgid "Need to get %sB of archives.\n"
2774msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
2775
2776#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2777#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2778#: apt-private/private-install.cc:169
2779#, c-format
2780msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
2781msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
2782
2783#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2784#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2785#: apt-private/private-install.cc:174
2786#, c-format
2787msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
2788msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
2789
2790#: apt-private/private-install.cc:202
2791#, c-format
2792msgid "You don't have enough free space in %s."
2793msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
2794
2795#: apt-private/private-install.cc:212 apt-private/private-download.cc:59
2796msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
2797msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
2798
2799#: apt-private/private-install.cc:218 apt-private/private-install.cc:240
2800msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
2801msgstr ""
2802"Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
2803"kể."
2804
2805#. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
2806#. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
2807#: apt-private/private-install.cc:222
2808msgid "Yes, do as I say!"
2809msgstr "Có, làm đi!"
2810
2811#: apt-private/private-install.cc:224
2812#, c-format
2813msgid ""
2814"You are about to do something potentially harmful.\n"
2815"To continue type in the phrase '%s'\n"
2816" ?] "
2817msgstr ""
2818"Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
2819"Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
2820"?] "
2821
2822#: apt-private/private-install.cc:230 apt-private/private-install.cc:248
2823msgid "Abort."
2824msgstr "Hủy bỏ."
2825
2826#: apt-private/private-install.cc:245
2827msgid "Do you want to continue?"
2828msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
2829
2830#: apt-private/private-install.cc:315
2831msgid "Some files failed to download"
2832msgstr "Một số tập tin không tải về được"
2833
2834#: apt-private/private-install.cc:322
2835msgid ""
2836"Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
2837"missing?"
2838msgstr ""
2839"Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
2840"nhật)\n"
2841"hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
2842
2843#: apt-private/private-install.cc:326
2844msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
2845msgstr ""
2846"Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
2847
2848#: apt-private/private-install.cc:331
2849msgid "Unable to correct missing packages."
2850msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
2851
2852#: apt-private/private-install.cc:332
2853msgid "Aborting install."
2854msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
2855
2856#: apt-private/private-install.cc:368
2857msgid ""
2858"The following package disappeared from your system as\n"
2859"all files have been overwritten by other packages:"
2860msgid_plural ""
2861"The following packages disappeared from your system as\n"
2862"all files have been overwritten by other packages:"
2863msgstr[0] ""
2864"Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
2865"khác ghi đè:"
2866
2867#: apt-private/private-install.cc:372
2868msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
2869msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
2870
2871#: apt-private/private-install.cc:393
2872msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
2873msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
2874
2875#: apt-private/private-install.cc:501
2876msgid ""
2877"Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
2878"shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
2879msgstr ""
2880"Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
2881"nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
2882
2883#.
2884#. if (Packages == 1)
2885#. {
2886#. c1out << std::endl;
2887#. c1out <<
2888#. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
2889#. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
2890#. "that package should be filed.") << std::endl;
2891#. }
2892#.
2893#: apt-private/private-install.cc:504 apt-private/private-install.cc:655
2894msgid "The following information may help to resolve the situation:"
2895msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
2896
2897#: apt-private/private-install.cc:508
2898msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
2899msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
2900
2901#: apt-private/private-install.cc:515
2902msgid ""
2903"The following package was automatically installed and is no longer required:"
2904msgid_plural ""
2905"The following packages were automatically installed and are no longer "
2906"required:"
2907msgstr[0] ""
2908"(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
2909
2910#: apt-private/private-install.cc:519
2911#, c-format
2912msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
2913msgid_plural ""
2914"%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
2915msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
2916
2917#: apt-private/private-install.cc:521
2918msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
2919msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
2920msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
2921
2922#: apt-private/private-install.cc:614
2923msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
2924msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
2925
2926#: apt-private/private-install.cc:616
2927msgid ""
2928"Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
2929"solution)."
2930msgstr ""
2931"Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
2932"không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
2933
2934#: apt-private/private-install.cc:640
2935msgid ""
2936"Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
2937"requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
2938"distribution that some required packages have not yet been created\n"
2939"or been moved out of Incoming."
2940msgstr ""
2941"Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
2942"một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
2943"chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
2944"hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
2945
2946#: apt-private/private-install.cc:661
2947msgid "Broken packages"
2948msgstr "Gói bị hỏng"
2949
2950#: apt-private/private-install.cc:738
2951msgid "The following extra packages will be installed:"
2952msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
2953
2954#: apt-private/private-install.cc:828
2955msgid "Suggested packages:"
2956msgstr "Các gói đề nghị:"
2957
2958#: apt-private/private-install.cc:829
2959msgid "Recommended packages:"
2960msgstr "Gói khuyến khích:"
2961
2962#: apt-private/private-install.cc:851
2963#, c-format
2964msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
2965msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
2966
2967#: apt-private/private-install.cc:855
2968#, c-format
2969msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
2970msgstr ""
2971"Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
2972
2973#: apt-private/private-install.cc:867
2974#, c-format
2975msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
2976msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
2977
2978#: apt-private/private-install.cc:872
2979#, c-format
2980msgid "%s is already the newest version.\n"
2981msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
2982
2983#: apt-private/private-install.cc:920
2984#, c-format
2985msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
2986msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
2987
2988#: apt-private/private-install.cc:925
2989#, c-format
2990msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
2991msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
2992
2993#. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
2994#: apt-private/private-install.cc:967
2995#, c-format
2996msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
2997msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
2998
2999#: apt-private/private-install.cc:973
3000#, c-format
3001msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
3002msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
3003
3004#: apt-private/private-main.cc:32
3005msgid ""
3006"NOTE: This is only a simulation!\n"
3007" apt-get needs root privileges for real execution.\n"
3008" Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
3009" so don't depend on the relevance to the real current situation!"
3010msgstr ""
3011"CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
3012" apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
3013" Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
3014" nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
3015
3016#: apt-private/private-download.cc:36
3017msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
3018msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
3019
3020#: apt-private/private-download.cc:40
3021msgid "Authentication warning overridden.\n"
3022msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
3023
3024#: apt-private/private-download.cc:45 apt-private/private-download.cc:52
3025msgid "Some packages could not be authenticated"
3026msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
3027
3028#: apt-private/private-download.cc:50
3029msgid "Install these packages without verification?"
3030msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
3031
3032#: apt-private/private-sources.cc:58
3033#, c-format
3034msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
3035msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
3036
3037#: apt-private/private-sources.cc:70
3038#, c-format
3039msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
3040msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
3041
3042#: apt-private/private-search.cc:51
3043msgid "Full Text Search"
3044msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
3045
3046#: apt-private/acqprogress.cc:66
3047msgid "Hit "
3048msgstr "Tìm thấy "
3049
3050#: apt-private/acqprogress.cc:88
3051msgid "Get:"
3052msgstr "Lấy:"
3053
3054#: apt-private/acqprogress.cc:119
3055msgid "Ign "
3056msgstr "Bỏq "
3057
3058#: apt-private/acqprogress.cc:123
3059msgid "Err "
3060msgstr "Lỗi "
3061
3062#: apt-private/acqprogress.cc:147
3063#, c-format
3064msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
3065msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
3066
3067#: apt-private/acqprogress.cc:237
3068#, c-format
3069msgid " [Working]"
3070msgstr " [Đang hoạt động]"
3071
3072#: apt-private/acqprogress.cc:298
3073#, c-format
3074msgid ""
3075"Media change: please insert the disc labeled\n"
3076" '%s'\n"
3077"in the drive '%s' and press enter\n"
3078msgstr ""
3079"Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
3080" “%s”\n"
3081"vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
3082
3083#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3084#. and provide a config option to define that default
3085#: methods/mirror.cc:280
3086#, c-format
3087msgid "No mirror file '%s' found "
3088msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
3089
3090#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3091#. and provide a config option to define that default
3092#: methods/mirror.cc:287
3093#, c-format
3094msgid "Can not read mirror file '%s'"
3095msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
3096
3097#: methods/mirror.cc:315
3098#, c-format
3099msgid "No entry found in mirror file '%s'"
3100msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
3101
3102#: methods/mirror.cc:445
3103#, c-format
3104msgid "[Mirror: %s]"
3105msgstr "[Bản sao: %s]"
3106
3107#: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171
3108msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
3109msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
3110
3111#: methods/rsh.cc:343
3112msgid "Connection closed prematurely"
3113msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
3114
3115#: dselect/install:33
3116msgid "Bad default setting!"
3117msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
3118
3119#: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
3120#: dselect/install:106 dselect/update:45
3121msgid "Press enter to continue."
3122msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
3123
3124#: dselect/install:92
3125msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
3126msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
3127
3128#: dselect/install:102
3129msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
3130msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
3131
3132#: dselect/install:103
3133msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
3134msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
3135
3136#: dselect/install:104
3137msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
3138msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
3139
3140#: dselect/install:105
3141msgid ""
3142"above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
3143msgstr ""
3144"chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
3145"chạy lại lệnh cà[I] đặt."
3146
3147#: dselect/update:30
3148msgid "Merging available information"
3149msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
3150
3151#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:227
3152msgid ""
3153"Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
3154"\n"
3155"apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
3156"from debian packages\n"
3157"\n"
3158"Options:\n"
3159" -h This help text\n"
3160" -t Set the temp dir\n"
3161" -c=? Read this configuration file\n"
3162" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3163msgstr ""
3164"Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3165"\n"
3166"[extract: rút trích;\n"
3167"templates: mẫu]\n"
3168"\n"
3169"apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
3170"\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
3171"\n"
3172"Tùy chọn:\n"
3173" -h Trợ giúp này\n"
3174" -t Đặt thư mục tạm thời\n"
3175" [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
3176" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3177" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3178
3179#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:303
3180msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
3181msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
3182
3183#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:187 ftparchive/apt-ftparchive.cc:371
3184msgid "Package extension list is too long"
3185msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3186
3187#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:189 ftparchive/apt-ftparchive.cc:206
3188#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:283
3189#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:297 ftparchive/apt-ftparchive.cc:319
3190#, c-format
3191msgid "Error processing directory %s"
3192msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3193
3194#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:281
3195msgid "Source extension list is too long"
3196msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3197
3198#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:401
3199msgid "Error writing header to contents file"
3200msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3201
3202#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:431
3203#, c-format
3204msgid "Error processing contents %s"
3205msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3206
3207#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:626
3208msgid ""
3209"Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3210"Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3211" sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3212" contents path\n"
3213" release path\n"
3214" generate config [groups]\n"
3215" clean config\n"
3216"\n"
3217"apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3218"many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3219"for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3220"\n"
3221"apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3222"Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3223"each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3224"is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3225"\n"
3226"Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3227"The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3228"\n"
3229"The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3230"tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3231"override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3232"appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3233"Debian archive:\n"
3234" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3235" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3236"\n"
3237"Options:\n"
3238" -h This help text\n"
3239" --md5 Control MD5 generation\n"
3240" -s=? Source override file\n"
3241" -q Quiet\n"
3242" -d=? Select the optional caching database\n"
3243" --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3244" --contents Control contents file generation\n"
3245" -c=? Read this configuration file\n"
3246" -o=? Set an arbitrary configuration option"
3247msgstr ""
3248"Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3249"\n"
3250"[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3251"\n"
3252"Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3253" sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3254" contents path\n"
3255" release path\n"
3256" generate config [các_nhóm]\n"
3257" clean config\n"
3258"\n"
3259"(packages: những gói;\n"
3260"binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3261"sources: những nguồn;\n"
3262"srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3263"contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3264"release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3265"generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3266"clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3267"\n"
3268"apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3269"Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3270"đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3271"và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3272"\n"
3273"apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3274"Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3275"cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3276"Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3277"\n"
3278"Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3279"Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3280"để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3281"\n"
3282"Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3283"BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3284"quy,\n"
3285"và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3286"Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3287"những trường tên tập tin nếu có.\n"
3288"Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3289" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3290" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3291"\n"
3292"Tùy chọn:\n"
3293" -h _Trợ giúp_ này\n"
3294" --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3295" -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3296" -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3297" -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3298" --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3299" --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3300" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3301" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3302
3303#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:841
3304msgid "No selections matched"
3305msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3306
3307#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:919
3308#, c-format
3309msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3310msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3311
3312#: ftparchive/cachedb.cc:67
3313#, c-format
3314msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3315msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3316
3317#: ftparchive/cachedb.cc:85
3318#, c-format
3319msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3320msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3321
3322#: ftparchive/cachedb.cc:96
3323msgid ""
3324"DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3325"remove and re-create the database."
3326msgstr ""
3327"Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3328"apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3329
3330#: ftparchive/cachedb.cc:101
3331#, c-format
3332msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3333msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3334
3335#: ftparchive/cachedb.cc:184 apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199
3336#: apt-inst/extract.cc:216
3337#, c-format
3338msgid "Failed to stat %s"
3339msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
3340
3341#: ftparchive/cachedb.cc:326
3342msgid "Failed to read .dsc"
3343msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
3344
3345#: ftparchive/cachedb.cc:359
3346msgid "Archive has no control record"
3347msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3348
3349#: ftparchive/cachedb.cc:522
3350msgid "Unable to get a cursor"
3351msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3352
3353#: ftparchive/writer.cc:104
3354#, c-format
3355msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3356msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3357
3358#: ftparchive/writer.cc:109
3359#, c-format
3360msgid "W: Unable to stat %s\n"
3361msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3362
3363#: ftparchive/writer.cc:165
3364msgid "E: "
3365msgstr "L: "
3366
3367#: ftparchive/writer.cc:167
3368msgid "W: "
3369msgstr "CB: "
3370
3371#: ftparchive/writer.cc:174
3372msgid "E: Errors apply to file "
3373msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3374
3375#: ftparchive/writer.cc:192 ftparchive/writer.cc:224
3376#, c-format
3377msgid "Failed to resolve %s"
3378msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3379
3380#: ftparchive/writer.cc:205
3381msgid "Tree walking failed"
3382msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3383
3384#: ftparchive/writer.cc:232
3385#, c-format
3386msgid "Failed to open %s"
3387msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3388
3389#: ftparchive/writer.cc:291
3390#, c-format
3391msgid " DeLink %s [%s]\n"
3392msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3393
3394#: ftparchive/writer.cc:299
3395#, c-format
3396msgid "Failed to readlink %s"
3397msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
3398
3399#: ftparchive/writer.cc:303
3400#, c-format
3401msgid "Failed to unlink %s"
3402msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3403
3404#: ftparchive/writer.cc:311
3405#, c-format
3406msgid "*** Failed to link %s to %s"
3407msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3408
3409#: ftparchive/writer.cc:321
3410#, c-format
3411msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3412msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3413
3414#: ftparchive/writer.cc:427
3415msgid "Archive had no package field"
3416msgstr "Kho không có trường gói"
3417
3418#: ftparchive/writer.cc:435 ftparchive/writer.cc:704
3419#, c-format
3420msgid " %s has no override entry\n"
3421msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3422
3423#: ftparchive/writer.cc:500 ftparchive/writer.cc:868
3424#, c-format
3425msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3426msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3427
3428#: ftparchive/writer.cc:718
3429#, c-format
3430msgid " %s has no source override entry\n"
3431msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3432
3433#: ftparchive/writer.cc:722
3434#, c-format
3435msgid " %s has no binary override entry either\n"
3436msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3437
3438#: ftparchive/contents.cc:351 ftparchive/contents.cc:382
3439msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3440msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3441
3442#: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
3443#, c-format
3444msgid "Unable to open %s"
3445msgstr "Không thể mở %s"
3446
3447#. skip spaces
3448#. find end of word
3449#: ftparchive/override.cc:68
3450#, c-format
3451msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3452msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3453
3454#: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
3455#, c-format
3456msgid "Failed to read the override file %s"
3457msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3458
3459#: ftparchive/override.cc:166
3460#, c-format
3461msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3462msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3463
3464#: ftparchive/override.cc:178
3465#, c-format
3466msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3467msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3468
3469#: ftparchive/override.cc:191
3470#, c-format
3471msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3472msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3473
3474#: ftparchive/multicompress.cc:73
3475#, c-format
3476msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3477msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3478
3479#: ftparchive/multicompress.cc:103
3480#, c-format
3481msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3482msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3483
3484#: ftparchive/multicompress.cc:192
3485msgid "Failed to create FILE*"
3486msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3487
3488#: ftparchive/multicompress.cc:195
3489msgid "Failed to fork"
3490msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3491
3492#: ftparchive/multicompress.cc:209
3493msgid "Compress child"
3494msgstr "Nén con"
3495
3496#: ftparchive/multicompress.cc:232
3497#, c-format
3498msgid "Internal error, failed to create %s"
3499msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3500
3501#: ftparchive/multicompress.cc:305
3502msgid "IO to subprocess/file failed"
3503msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3504
3505#: ftparchive/multicompress.cc:343
3506msgid "Failed to read while computing MD5"
3507msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3508
3509#: ftparchive/multicompress.cc:359
3510#, c-format
3511msgid "Problem unlinking %s"
3512msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3513
3514#: ftparchive/multicompress.cc:374 apt-inst/extract.cc:194
3515#, c-format
3516msgid "Failed to rename %s to %s"
3517msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
3518
3519#: cmdline/apt-internal-solver.cc:49
3520msgid ""
3521"Usage: apt-internal-solver\n"
3522"\n"
3523"apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
3524"like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
3525"\n"
3526"Options:\n"
3527" -h This help text.\n"
3528" -q Loggable output - no progress indicator\n"
3529" -c=? Read this configuration file\n"
3530" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3531msgstr ""
3532"Cách dùng: apt-internal-solver\n"
3533"\n"
3534"apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
3535"hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
3536"để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
3537"\n"
3538"Tùy chọn:\n"
3539" -h Trợ giúp này.\n"
3540" -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
3541" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3542" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3543
3544#: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
3545msgid "Unknown package record!"
3546msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3547
3548#: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
3549msgid ""
3550"Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3551"\n"
3552"apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
3553"to indicate what kind of file it is.\n"
3554"\n"
3555"Options:\n"
3556" -h This help text\n"
3557" -s Use source file sorting\n"
3558" -c=? Read this configuration file\n"
3559" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3560msgstr ""
3561"Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3562"\n"
3563"[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3564"\n"
3565"apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3566"Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3567"\n"
3568"Tùy chọn:\n"
3569" -h Trợ giúp_ này\n"
3570" -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3571" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3572" -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3573
3574#: apt-inst/filelist.cc:380
3575msgid "DropNode called on still linked node"
3576msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
3577
3578#: apt-inst/filelist.cc:412
3579msgid "Failed to locate the hash element!"
3580msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
3581
3582#: apt-inst/filelist.cc:459
3583msgid "Failed to allocate diversion"
3584msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
3585
3586#: apt-inst/filelist.cc:464
3587msgid "Internal error in AddDiversion"
3588msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
3589
3590#: apt-inst/filelist.cc:477
3591#, c-format
3592msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
3593msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
3594
3595#: apt-inst/filelist.cc:506
3596#, c-format
3597msgid "Double add of diversion %s -> %s"
3598msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
3599
3600#: apt-inst/filelist.cc:549
3601#, c-format
3602msgid "Duplicate conf file %s/%s"
3603msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
3604
3605#: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
3606#, c-format
3607msgid "The path %s is too long"
3608msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
3609
3610#: apt-inst/extract.cc:132
3611#, c-format
3612msgid "Unpacking %s more than once"
3613msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
3614
3615#: apt-inst/extract.cc:142
3616#, c-format
3617msgid "The directory %s is diverted"
3618msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3619
3620#: apt-inst/extract.cc:152
3621#, c-format
3622msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
3623msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
3624
3625#: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
3626msgid "The diversion path is too long"
3627msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
3628
3629#: apt-inst/extract.cc:249
3630#, c-format
3631msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
3632msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
3633
3634#: apt-inst/extract.cc:289
3635msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
3636msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
3637
3638#: apt-inst/extract.cc:293
3639msgid "The path is too long"
3640msgstr "Đường dẫn quá dài"
3641
3642#: apt-inst/extract.cc:421
3643#, c-format
3644msgid "Overwrite package match with no version for %s"
3645msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
3646
3647#: apt-inst/extract.cc:438
3648#, c-format
3649msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
3650msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
3651
3652#: apt-inst/extract.cc:498
3653#, c-format
3654msgid "Unable to stat %s"
3655msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
3656
3657#: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
3658#, c-format
3659msgid "Failed to write file %s"
3660msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
3661
3662#: apt-inst/dirstream.cc:105
3663#, c-format
3664msgid "Failed to close file %s"
3665msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
3666
3667#: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
3668#: apt-inst/deb/debfile.cc:63
3669#, c-format
3670msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
3671msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
3672
3673#: apt-inst/deb/debfile.cc:132
3674#, c-format
3675msgid "Internal error, could not locate member %s"
3676msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
3677
3678#: apt-inst/deb/debfile.cc:227
3679msgid "Unparsable control file"
3680msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
3681
3682#: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
3683msgid "Invalid archive signature"
3684msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
3685
3686#: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
3687msgid "Error reading archive member header"
3688msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
3689
3690#: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
3691#, c-format
3692msgid "Invalid archive member header %s"
3693msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
3694
3695#: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
3696msgid "Invalid archive member header"
3697msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
3698
3699#: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
3700msgid "Archive is too short"
3701msgstr "Kho quá ngắn"
3702
3703#: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
3704msgid "Failed to read the archive headers"
3705msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
3706
3707#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:123
3708msgid "Failed to create pipes"
3709msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3710
3711#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:150
3712msgid "Failed to exec gzip "
3713msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3714
3715#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:187 apt-inst/contrib/extracttar.cc:217
3716msgid "Corrupted archive"
3717msgstr "Kho bị hỏng."
3718
3719#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:202
3720msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
3721msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
3722
3723#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:307
3724#, c-format
3725msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
3726msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
3727
3728#~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
3729#~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
3730
3731#~ msgid "%s not a valid DEB package."
3732#~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3733
3734#~ msgid ""
3735#~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3736#~ "Mounting CD-ROM\n"
3737#~ msgstr ""
3738#~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3739#~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3740
3741#~ msgid ""
3742#~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3743#~ "seems to be corrupt."
3744#~ msgstr ""
3745#~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3746#~ "hỏng."
3747
3748#~ msgid ""
3749#~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3750#~ "seems to be corrupt."
3751#~ msgstr ""
3752#~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3753#~ "miếng vá bị hỏng."
3754
3755#~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3756#~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3757
3758#~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3759#~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3760
3761#~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3762#~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3763
3764#~ msgid " [Not candidate version]"
3765#~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3766
3767#~ msgid "You should explicitly select one to install."
3768#~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3769
3770#~ msgid ""
3771#~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3772#~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3773#~ "is only available from another source\n"
3774#~ msgstr ""
3775#~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3776#~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3777#~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3778
3779#~ msgid "However the following packages replace it:"
3780#~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3781
3782#~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3783#~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3784
3785#~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3786#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3787
3788#~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3789#~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3790
3791#~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3792#~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3793
3794#~ msgid "Downloading %s %s"
3795#~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3796
3797#~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3798#~ msgstr ""
3799#~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3800#~ "hay “%s”"
3801
3802#~ msgid "MD5Sum mismatch"
3803#~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3804
3805#~ msgid ""
3806#~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3807#~ "need to manually fix this package."
3808#~ msgstr ""
3809#~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3810#~ "gói này."
3811
3812#~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3813#~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3814
3815#~ msgid ""
3816#~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3817#~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3818#~ msgstr ""
3819#~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3820#~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3821#~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3822
3823#~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3824#~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3825
3826#~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3827#~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3828
3829#~ msgid "Failed to remove %s"
3830#~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3831
3832#~ msgid "Unable to create %s"
3833#~ msgstr "Không thể tạo %s"
3834
3835#~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3836#~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3837
3838#~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3839#~ msgstr ""
3840#~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3841#~ "hệ thống tập tin"
3842
3843#~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3844#~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3845
3846#~ msgid "Internal error getting a package name"
3847#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3848
3849#~ msgid "Reading file listing"
3850#~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3851
3852#~ msgid ""
3853#~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3854#~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3855#~ "package!"
3856#~ msgstr ""
3857#~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3858#~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3859#~ "gói."
3860
3861#~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3862#~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3863
3864#~ msgid "Internal error getting a node"
3865#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3866
3867#~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3868#~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3869
3870#~ msgid "The diversion file is corrupted"
3871#~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3872
3873#~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3874#~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3875
3876#~ msgid "Internal error adding a diversion"
3877#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3878
3879#~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3880#~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3881
3882#~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3883#~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3884
3885#~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3886#~ msgstr ""
3887#~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3888#~ "%lu"
3889
3890#~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3891#~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3892
3893#~ msgid "Couldn't change to %s"
3894#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3895
3896#~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3897#~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3898
3899#~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3900#~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3901
3902#~ msgid "Read error from %s process"
3903#~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3904
3905#~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3906#~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3907
3908#~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3909#~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3910
3911#~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3912#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3913
3914#~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3915#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3916
3917#~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3918#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3919
3920#~ msgid "decompressor"
3921#~ msgstr "bộ giải nén"
3922
3923#~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3924#~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3925
3926#~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3927#~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3928
3929#~ msgid ""
3930#~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3931#~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3932#~ msgstr ""
3933#~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3934#~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3935
3936#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3937#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3938
3939#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3940#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3941
3942#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3943#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3944
3945#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3946#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3947
3948#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3949#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3950
3951#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3952#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3953
3954#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3955#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3956
3957#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3958#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3959
3960#~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3961#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3962
3963#~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3964#~ msgstr ""
3965#~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3966#~ "là một tập tin)"
3967
3968#~ msgid "Internal error, could not locate member"
3969#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3970
3971#~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3972#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3973
3974#~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3975#~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3976
3977#~ msgid " %4i %s\n"
3978#~ msgstr " %4i %s\n"
3979
3980#~ msgid "%4i %s\n"
3981#~ msgstr "%4i %s\n"
3982
3983#~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3984#~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3985
3986#, fuzzy
3987#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3988#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3989
3990#, fuzzy
3991#~ msgid "Processing triggers for %s"
3992#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3993
3994#, fuzzy
3995#~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3996#~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3997
3998#, fuzzy
3999#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4000#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4001
4002#, fuzzy
4003#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4004#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4005
4006#, fuzzy
4007#~ msgid "openpty failed\n"
4008#~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4009
4010#, fuzzy
4011#~ msgid "File date has changed %s"
4012#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"