]> git.saurik.com Git - apt.git/blame_incremental - po/vi.po
Use --add-location=file for po/ and doc/po
[apt.git] / po / vi.po
... / ...
CommitLineData
1# Vietnamese Translation for Apt.
2# Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3# This file is put in the public domain.
4# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6#
7msgid ""
8msgstr ""
9"Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10"Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11"POT-Creation-Date: 2015-09-11 23:36+0200\n"
12"PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15"Language: vi\n"
16"MIME-Version: 1.0\n"
17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23"X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25#: cmdline/apt-cache.cc:149
26#, c-format
27msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
29
30#: cmdline/apt-cache.cc:319
31#, fuzzy
32msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
33msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
34
35#: cmdline/apt-cache.cc:325
36msgid "Total package names: "
37msgstr "Tổng các tên gói: "
38
39#: cmdline/apt-cache.cc:327
40msgid "Total package structures: "
41msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
42
43#: cmdline/apt-cache.cc:367
44msgid " Normal packages: "
45msgstr " Gói thường: "
46
47#: cmdline/apt-cache.cc:368
48msgid " Pure virtual packages: "
49msgstr " Gói thuần ảo: "
50
51#: cmdline/apt-cache.cc:369
52msgid " Single virtual packages: "
53msgstr " Gói ảo đơn: "
54
55#: cmdline/apt-cache.cc:370
56msgid " Mixed virtual packages: "
57msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
58
59#: cmdline/apt-cache.cc:371
60msgid " Missing: "
61msgstr " Thiếu: "
62
63#: cmdline/apt-cache.cc:373
64msgid "Total distinct versions: "
65msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
66
67#: cmdline/apt-cache.cc:375
68msgid "Total distinct descriptions: "
69msgstr "Tổng mô tả riêng: "
70
71#: cmdline/apt-cache.cc:377
72msgid "Total dependencies: "
73msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
74
75#: cmdline/apt-cache.cc:380
76msgid "Total ver/file relations: "
77msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
78
79#: cmdline/apt-cache.cc:382
80msgid "Total Desc/File relations: "
81msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
82
83#: cmdline/apt-cache.cc:384
84msgid "Total Provides mappings: "
85msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
86
87#: cmdline/apt-cache.cc:440
88msgid "Total globbed strings: "
89msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
90
91#: cmdline/apt-cache.cc:446
92msgid "Total slack space: "
93msgstr "Tổng chỗ trống: "
94
95#: cmdline/apt-cache.cc:463
96msgid "Total space accounted for: "
97msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
98
99#: cmdline/apt-cache.cc:605 cmdline/apt-cache.cc:1256
100#: apt-private/private-show.cc:58
101#, c-format
102msgid "Package file %s is out of sync."
103msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
104
105#: cmdline/apt-cache.cc:680 cmdline/apt-cache.cc:1541 cmdline/apt-cache.cc:1543
106#: cmdline/apt-cache.cc:1624 cmdline/apt-mark.cc:56 cmdline/apt-mark.cc:103
107#: cmdline/apt-mark.cc:229 apt-private/private-show.cc:173
108#: apt-private/private-show.cc:175
109msgid "No packages found"
110msgstr "Không tìm thấy gói"
111
112#: cmdline/apt-cache.cc:1356 apt-private/private-search.cc:41
113msgid "You must give at least one search pattern"
114msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
115
116#: cmdline/apt-cache.cc:1520
117msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
118msgstr ""
119"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
120
121#: cmdline/apt-cache.cc:1619 apt-pkg/cacheset.cc:754
122#, c-format
123msgid "Unable to locate package %s"
124msgstr "Không thể định vị gói %s"
125
126#: cmdline/apt-cache.cc:1649
127msgid "Package files:"
128msgstr "Tập tin gói:"
129
130#: cmdline/apt-cache.cc:1658 cmdline/apt-cache.cc:1766
131msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
132msgstr ""
133"Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
134
135#. Show any packages have explicit pins
136#: cmdline/apt-cache.cc:1672
137msgid "Pinned packages:"
138msgstr "Các gói đã ghim:"
139
140#: cmdline/apt-cache.cc:1686 cmdline/apt-cache.cc:1743
141msgid "(not found)"
142msgstr "(không tìm thấy)"
143
144#. Print the package name and the version we are forcing to
145#: cmdline/apt-cache.cc:1700
146#, c-format
147msgid "%s -> %s with priority %d\n"
148msgstr ""
149
150#: cmdline/apt-cache.cc:1706
151msgid " Installed: "
152msgstr " Đã cài đặt: "
153
154#: cmdline/apt-cache.cc:1707
155msgid " Candidate: "
156msgstr " Ứng cử: "
157
158#: cmdline/apt-cache.cc:1725 cmdline/apt-cache.cc:1733
159msgid "(none)"
160msgstr "(không)"
161
162#: cmdline/apt-cache.cc:1740
163msgid " Package pin: "
164msgstr " Ghim gói: "
165
166#. Show the priority tables
167#: cmdline/apt-cache.cc:1749
168msgid " Version table:"
169msgstr " Bảng phiên bản:"
170
171#: cmdline/apt-cache.cc:1871
172msgid ""
173"Usage: apt-cache [options] command\n"
174" apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
175" apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
176"\n"
177"apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
178"from APT's binary cache files\n"
179"\n"
180"Commands:\n"
181" gencaches - Build both the package and source cache\n"
182" showpkg - Show some general information for a single package\n"
183" showsrc - Show source records\n"
184" stats - Show some basic statistics\n"
185" dump - Show the entire file in a terse form\n"
186" dumpavail - Print an available file to stdout\n"
187" unmet - Show unmet dependencies\n"
188" search - Search the package list for a regex pattern\n"
189" show - Show a readable record for the package\n"
190" depends - Show raw dependency information for a package\n"
191" rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
192" pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
193" dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
194" xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
195" policy - Show policy settings\n"
196"\n"
197"Options:\n"
198" -h This help text.\n"
199" -p=? The package cache.\n"
200" -s=? The source cache.\n"
201" -q Disable progress indicator.\n"
202" -i Show only important deps for the unmet command.\n"
203" -c=? Read this configuration file\n"
204" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
205"See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
206msgstr ""
207"Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
208" apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
209" apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
210"(cache: bộ nhớ tạm\n"
211"showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
212"showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
213"\n"
214"apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
215"thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
216"\n"
217"Lệnh:\n"
218" gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
219" showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
220" showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
221" stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
222" dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
223" dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
224" unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
225" search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
226" show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
227" depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
228" rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
229" pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
230" dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
231" xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
232" policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
233"\n"
234"Tùy chọn:\n"
235" -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
236" -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
237" -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
238" -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
239" -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
240" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
241" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
242"Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
243" apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
244
245#: cmdline/apt-cdrom.cc:77
246msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
247msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
248
249#: cmdline/apt-cdrom.cc:92
250#, fuzzy
251msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
252msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
253
254#: cmdline/apt-cdrom.cc:140
255#, c-format
256msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
257msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
258
259#: cmdline/apt-cdrom.cc:179
260msgid ""
261"No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
262"You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
263"See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
264"mount point."
265msgstr ""
266"Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
267"định.\n"
268"Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
269"Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
270"gắn."
271
272#: cmdline/apt-cdrom.cc:183
273msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
274msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
275
276#: cmdline/apt-config.cc:48
277msgid "Arguments not in pairs"
278msgstr "Các đối số không thành cặp"
279
280#: cmdline/apt-config.cc:88
281msgid ""
282"Usage: apt-config [options] command\n"
283"\n"
284"apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
285"\n"
286"Commands:\n"
287" shell - Shell mode\n"
288" dump - Show the configuration\n"
289"\n"
290"Options:\n"
291" -h This help text.\n"
292" -c=? Read this configuration file\n"
293" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
294msgstr ""
295"Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
296"\n"
297"(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
298"\n"
299"apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
300"\n"
301"Lệnh:\n"
302" shell - Chế độ hệ vỏ\n"
303" dump - Hiển thị cấu hình\n"
304"\n"
305"Tùy chọn:\n"
306" -h Trợ giúp này\n"
307" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
308" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
309
310#: cmdline/apt-get.cc:211
311#, c-format
312msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
313msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
314
315#: cmdline/apt-get.cc:287
316#, c-format
317msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
318msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
319
320#: cmdline/apt-get.cc:290
321#, c-format
322msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
323msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
324
325#: cmdline/apt-get.cc:327
326#, c-format
327msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
328msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
329
330#: cmdline/apt-get.cc:386
331#, c-format
332msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
333msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
334
335#: cmdline/apt-get.cc:417
336#, c-format
337msgid "Couldn't find package %s"
338msgstr "Không tìm thấy gói %s"
339
340#: cmdline/apt-get.cc:422 cmdline/apt-mark.cc:78
341#: apt-private/private-install.cc:851
342#, c-format
343msgid "%s set to manually installed.\n"
344msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
345
346#: cmdline/apt-get.cc:424 cmdline/apt-mark.cc:80
347#, c-format
348msgid "%s set to automatically installed.\n"
349msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
350
351#: cmdline/apt-get.cc:432 cmdline/apt-mark.cc:124
352msgid ""
353"This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
354"instead."
355msgstr ""
356"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
357"để thay thế."
358
359#: cmdline/apt-get.cc:501 cmdline/apt-get.cc:509
360msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
361msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
362
363#: cmdline/apt-get.cc:570
364msgid "Unable to lock the download directory"
365msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
366
367#: cmdline/apt-get.cc:685
368msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
369msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
370
371#: cmdline/apt-get.cc:722 cmdline/apt-get.cc:1029
372#, c-format
373msgid "Unable to find a source package for %s"
374msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
375
376#: cmdline/apt-get.cc:742
377#, c-format
378msgid ""
379"NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
380"%s\n"
381msgstr ""
382"GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
383"“%s” tại:\n"
384"%s\n"
385
386#: cmdline/apt-get.cc:747
387#, c-format
388msgid ""
389"Please use:\n"
390"%s\n"
391"to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
392msgstr ""
393"Hãy dùng lệnh:\n"
394"%s\n"
395"để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
396
397#: cmdline/apt-get.cc:795
398#, c-format
399msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
400msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
401
402#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
403#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
404#: cmdline/apt-get.cc:825
405#, c-format
406msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
407msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
408
409#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
410#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
411#: cmdline/apt-get.cc:830
412#, c-format
413msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
414msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
415
416#: cmdline/apt-get.cc:836
417#, c-format
418msgid "Fetch source %s\n"
419msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
420
421#: cmdline/apt-get.cc:858
422msgid "Failed to fetch some archives."
423msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
424
425#: cmdline/apt-get.cc:863 apt-private/private-install.cc:300
426msgid "Download complete and in download only mode"
427msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
428
429#: cmdline/apt-get.cc:888
430#, c-format
431msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
432msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
433
434#: cmdline/apt-get.cc:901
435#, c-format
436msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
437msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
438
439#: cmdline/apt-get.cc:902
440#, c-format
441msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
442msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
443
444#: cmdline/apt-get.cc:930
445#, c-format
446msgid "Build command '%s' failed.\n"
447msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
448
449#: cmdline/apt-get.cc:949
450msgid "Child process failed"
451msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
452
453#: cmdline/apt-get.cc:970
454msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
455msgstr ""
456"Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
457
458#: cmdline/apt-get.cc:988
459#, c-format
460msgid ""
461"No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
462"Architectures for setup"
463msgstr ""
464"Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
465"Architectures để cài đặt"
466
467#: cmdline/apt-get.cc:1006
468#, c-format
469msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
470msgstr ""
471
472#: cmdline/apt-get.cc:1016
473#, fuzzy, c-format
474msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
475msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
476
477#: cmdline/apt-get.cc:1041 cmdline/apt-get.cc:1044
478#, c-format
479msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
480msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
481
482#: cmdline/apt-get.cc:1064
483#, c-format
484msgid "%s has no build depends.\n"
485msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
486
487#: cmdline/apt-get.cc:1234
488#, c-format
489msgid ""
490"%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
491"packages"
492msgstr ""
493"Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
494"gói “%s”"
495
496#: cmdline/apt-get.cc:1252
497#, c-format
498msgid ""
499"%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
500"found"
501msgstr ""
502"Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
503
504#: cmdline/apt-get.cc:1275
505#, c-format
506msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
507msgstr ""
508"Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
509"quá mới"
510
511#: cmdline/apt-get.cc:1314
512#, c-format
513msgid ""
514"%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
515"package %s can't satisfy version requirements"
516msgstr ""
517"phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
518"có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
519
520#: cmdline/apt-get.cc:1320
521#, c-format
522msgid ""
523"%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
524"version"
525msgstr ""
526"phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
527"ứng cử"
528
529#: cmdline/apt-get.cc:1343
530#, c-format
531msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
532msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
533
534#: cmdline/apt-get.cc:1358
535#, c-format
536msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
537msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
538
539#: cmdline/apt-get.cc:1363
540msgid "Failed to process build dependencies"
541msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
542
543#: cmdline/apt-get.cc:1553
544msgid "Supported modules:"
545msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
546
547#: cmdline/apt-get.cc:1594
548msgid ""
549"Usage: apt-get [options] command\n"
550" apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
551" apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
552"\n"
553"apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
554"installing packages. The most frequently used commands are update\n"
555"and install.\n"
556"\n"
557"Commands:\n"
558" update - Retrieve new lists of packages\n"
559" upgrade - Perform an upgrade\n"
560" install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
561" remove - Remove packages\n"
562" autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
563" purge - Remove packages and config files\n"
564" source - Download source archives\n"
565" build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
566" dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
567" dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
568" clean - Erase downloaded archive files\n"
569" autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
570" check - Verify that there are no broken dependencies\n"
571" changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
572" download - Download the binary package into the current directory\n"
573"\n"
574"Options:\n"
575" -h This help text.\n"
576" -q Loggable output - no progress indicator\n"
577" -qq No output except for errors\n"
578" -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
579" -s No-act. Perform ordering simulation\n"
580" -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
581" -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
582" -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
583" -u Show a list of upgraded packages as well\n"
584" -b Build the source package after fetching it\n"
585" -V Show verbose version numbers\n"
586" -c=? Read this configuration file\n"
587" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
588"See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
589"pages for more information and options.\n"
590" This APT has Super Cow Powers.\n"
591msgstr ""
592"Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
593" apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
594" apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
595"\n"
596"get: lấy\n"
597"install: cài đặt\n"
598"remove: gỡ bỏ\n"
599"source: nguồn\n"
600"\n"
601"apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
602"phần mềm.\n"
603"Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
604"\n"
605"Lệnh:\n"
606" update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
607" upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
608" install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
609" remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
610" autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
611" purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
612" source - Tải về kho nguồn\n"
613" build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
614" dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
615"get(8)\n"
616" dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
617" clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
618" autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
619" check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
620" changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
621" download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
622"\n"
623"Tùy chọn:\n"
624" -h Trợ giúp này.\n"
625" -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
626" -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
627" -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
628" -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
629" -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
630" -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
631" -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
632" -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
633" -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
634" -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
635" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
636" -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
637"Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
638" apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
639" Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
640
641#: cmdline/apt-helper.cc:37
642msgid "Need one URL as argument"
643msgstr "Cần một URL làm đối số"
644
645#: cmdline/apt-helper.cc:50
646msgid "Must specify at least one pair url/filename"
647msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
648
649#: cmdline/apt-helper.cc:73 cmdline/apt-helper.cc:77
650msgid "Download Failed"
651msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
652
653#: cmdline/apt-helper.cc:98 cmdline/apt-helper.cc:101
654#, c-format
655msgid "GetSrvRec failed for %s"
656msgstr ""
657
658#: cmdline/apt-helper.cc:117
659#, fuzzy
660msgid ""
661"Usage: apt-helper [options] command\n"
662" apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
663"\n"
664"apt-helper is a internal helper for apt\n"
665"\n"
666"Commands:\n"
667" download-file - download the given uri to the target-path\n"
668" srv-lookup - lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)\n"
669" auto-detect-proxy - detect proxy using apt.conf\n"
670"\n"
671" This APT helper has Super Meep Powers.\n"
672msgstr ""
673"Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
674" apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
675"\n"
676"apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
677"\n"
678"Các lệnh:\n"
679" download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
680" auto-detect-proxy - dò tìm proxy dùng apt.conf\n"
681"\n"
682" Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
683
684#: cmdline/apt-mark.cc:65
685#, c-format
686msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
687msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
688
689#: cmdline/apt-mark.cc:71
690#, c-format
691msgid "%s was already set to manually installed.\n"
692msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
693
694#: cmdline/apt-mark.cc:73
695#, c-format
696msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
697msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
698
699#: cmdline/apt-mark.cc:238
700#, c-format
701msgid "%s was already set on hold.\n"
702msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
703
704#: cmdline/apt-mark.cc:240
705#, c-format
706msgid "%s was already not hold.\n"
707msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
708
709#: cmdline/apt-mark.cc:255 cmdline/apt-mark.cc:333 cmdline/apt-mark.cc:397
710#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1302 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850
711#: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:207
712#, c-format
713msgid "Waited for %s but it wasn't there"
714msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
715
716#: cmdline/apt-mark.cc:270 cmdline/apt-mark.cc:380
717#, c-format
718msgid "%s set on hold.\n"
719msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
720
721#: cmdline/apt-mark.cc:272 cmdline/apt-mark.cc:385
722#, c-format
723msgid "Canceled hold on %s.\n"
724msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
725
726#: cmdline/apt-mark.cc:337 cmdline/apt-mark.cc:403
727msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
728msgstr ""
729"Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
730"lệnh này"
731
732#: cmdline/apt-mark.cc:449
733msgid ""
734"Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
735"\n"
736"apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
737"as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
738"\n"
739"Commands:\n"
740" auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
741" manual - Mark the given packages as manually installed\n"
742" hold - Mark a package as held back\n"
743" unhold - Unset a package set as held back\n"
744" showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
745" showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
746" showhold - Print the list of package on hold\n"
747"\n"
748"Options:\n"
749" -h This help text.\n"
750" -q Loggable output - no progress indicator\n"
751" -qq No output except for errors\n"
752" -s No-act. Just prints what would be done.\n"
753" -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
754" -c=? Read this configuration file\n"
755" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
756"See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
757msgstr ""
758"Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
759"\n"
760"apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
761"được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
762"dấu.\n"
763"\n"
764"Lệnh:\n"
765" auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
766" manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
767" hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
768" unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
769" showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
770" showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
771" showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
772"\n"
773"Tùy chọn:\n"
774" -h Trợ giúp này.\n"
775" -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
776" -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
777" -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
778" -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
779" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
780" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
781"Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
782" apt-mark(8) và apt.conf(5)"
783
784#: cmdline/apt.cc:46
785#, fuzzy
786msgid ""
787"Usage: apt [options] command\n"
788"\n"
789"CLI for apt.\n"
790"Basic commands: \n"
791" list - list packages based on package names\n"
792" search - search in package descriptions\n"
793" show - show package details\n"
794"\n"
795" update - update list of available packages\n"
796"\n"
797" install - install packages\n"
798" remove - remove packages\n"
799" autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
800"\n"
801" upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
802" full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
803"packages\n"
804"\n"
805" edit-sources - edit the source information file\n"
806msgstr ""
807"Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
808"\n"
809"CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
810"Các lệnh cơ bản:\n"
811" list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
812" search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
813" show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
814"\n"
815" update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
816"\n"
817" install - cài đặt các gói\n"
818" remove - gỡ bỏ các gói\n"
819"\n"
820" upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
821" full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
822"gói\n"
823"\n"
824" edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
825
826#: methods/cdrom.cc:203
827#, c-format
828msgid "Unable to read the cdrom database %s"
829msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
830
831#: methods/cdrom.cc:212
832msgid ""
833"Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
834"cannot be used to add new CD-ROMs"
835msgstr ""
836"Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
837"sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
838
839#: methods/cdrom.cc:222
840msgid "Wrong CD-ROM"
841msgstr "CD-ROM sai"
842
843#: methods/cdrom.cc:249
844#, c-format
845msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
846msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
847
848#: methods/cdrom.cc:254
849msgid "Disk not found."
850msgstr "Không tìm thấy đĩa."
851
852#: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:121 methods/rsh.cc:299
853msgid "File not found"
854msgstr "Không tìm thấy tập tin"
855
856#: methods/copy.cc:57 methods/gzip.cc:127 methods/rred.cc:663
857#: methods/rred.cc:673
858msgid "Failed to stat"
859msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
860
861#: methods/copy.cc:101 methods/gzip.cc:134 methods/rred.cc:670
862msgid "Failed to set modification time"
863msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
864
865#: methods/file.cc:49
866msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
867msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
868
869#. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
870#: methods/ftp.cc:177
871msgid "Logging in"
872msgstr "Đang đăng nhập vào"
873
874#: methods/ftp.cc:183
875msgid "Unable to determine the peer name"
876msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
877
878#: methods/ftp.cc:188
879msgid "Unable to determine the local name"
880msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
881
882#: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
883#, c-format
884msgid "The server refused the connection and said: %s"
885msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
886
887#: methods/ftp.cc:225
888#, c-format
889msgid "USER failed, server said: %s"
890msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
891
892#: methods/ftp.cc:232
893#, c-format
894msgid "PASS failed, server said: %s"
895msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
896
897#: methods/ftp.cc:252
898msgid ""
899"A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
900"is empty."
901msgstr ""
902"Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
903"“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
904
905#: methods/ftp.cc:282
906#, c-format
907msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
908msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
909
910#: methods/ftp.cc:308
911#, c-format
912msgid "TYPE failed, server said: %s"
913msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
914
915#: methods/ftp.cc:346 methods/ftp.cc:458 methods/rsh.cc:213 methods/rsh.cc:261
916msgid "Connection timeout"
917msgstr "Thời hạn kết nối"
918
919#: methods/ftp.cc:352
920msgid "Server closed the connection"
921msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
922
923#: methods/ftp.cc:355 methods/rsh.cc:220 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1569
924#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1578 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1583
925#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1585
926msgid "Read error"
927msgstr "Lỗi đọc"
928
929#: methods/ftp.cc:362 methods/rsh.cc:227
930msgid "A response overflowed the buffer."
931msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
932
933#: methods/ftp.cc:379 methods/ftp.cc:391
934msgid "Protocol corruption"
935msgstr "Giao thức bị hỏng"
936
937#: methods/ftp.cc:464 methods/rsh.cc:267 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:946
938#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1691 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1700
939#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1705 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1707
940#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1732
941msgid "Write error"
942msgstr "Lỗi ghi"
943
944#: methods/ftp.cc:703 methods/ftp.cc:709 methods/ftp.cc:744
945msgid "Could not create a socket"
946msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
947
948#: methods/ftp.cc:714
949msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
950msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
951
952#: methods/ftp.cc:718 methods/connect.cc:119 methods/rsh.cc:102
953msgid "Failed"
954msgstr "Gặp lỗi"
955
956#: methods/ftp.cc:720
957msgid "Could not connect passive socket."
958msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
959
960#: methods/ftp.cc:737
961msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
962msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
963
964#: methods/ftp.cc:751
965msgid "Could not bind a socket"
966msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
967
968#: methods/ftp.cc:755
969msgid "Could not listen on the socket"
970msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
971
972#: methods/ftp.cc:762
973msgid "Could not determine the socket's name"
974msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
975
976#: methods/ftp.cc:794
977msgid "Unable to send PORT command"
978msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
979
980#: methods/ftp.cc:804
981#, c-format
982msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
983msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
984
985#: methods/ftp.cc:813
986#, c-format
987msgid "EPRT failed, server said: %s"
988msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
989
990#: methods/ftp.cc:833
991msgid "Data socket connect timed out"
992msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
993
994#: methods/ftp.cc:840
995msgid "Unable to accept connection"
996msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
997
998#: methods/ftp.cc:880 methods/server.cc:391 methods/rsh.cc:337
999msgid "Problem hashing file"
1000msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1001
1002#: methods/ftp.cc:893
1003#, c-format
1004msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1005msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1006
1007#: methods/ftp.cc:908 methods/rsh.cc:356
1008msgid "Data socket timed out"
1009msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1010
1011#: methods/ftp.cc:945
1012#, c-format
1013msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1014msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1015
1016#. Get the files information
1017#: methods/ftp.cc:1028
1018msgid "Query"
1019msgstr "Truy vấn"
1020
1021#: methods/ftp.cc:1142
1022msgid "Unable to invoke "
1023msgstr "Không thể gọi "
1024
1025#: methods/connect.cc:79
1026#, c-format
1027msgid "Connecting to %s (%s)"
1028msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1029
1030#: methods/connect.cc:90
1031#, c-format
1032msgid "[IP: %s %s]"
1033msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1034
1035#: methods/connect.cc:97
1036#, c-format
1037msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1038msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1039
1040#: methods/connect.cc:103
1041#, c-format
1042msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1043msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1044
1045#: methods/connect.cc:111
1046#, c-format
1047msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1048msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1049
1050#: methods/connect.cc:129
1051#, c-format
1052msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1053msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1054
1055#. We say this mainly because the pause here is for the
1056#. ssh connection that is still going
1057#: methods/connect.cc:153 methods/rsh.cc:460
1058#, c-format
1059msgid "Connecting to %s"
1060msgstr "Đang kết nối đến %s"
1061
1062#: methods/connect.cc:179 methods/connect.cc:198
1063#, c-format
1064msgid "Could not resolve '%s'"
1065msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1066
1067#: methods/connect.cc:204
1068#, c-format
1069msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1070msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1071
1072#: methods/connect.cc:208
1073#, c-format
1074msgid "System error resolving '%s:%s'"
1075msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1076
1077#: methods/connect.cc:210
1078#, c-format
1079msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1080msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1081
1082#: methods/connect.cc:257
1083#, c-format
1084msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1085msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1086
1087#: methods/gpgv.cc:205 methods/gpgv.cc:215
1088msgid "At least one invalid signature was encountered."
1089msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1090
1091#: methods/gpgv.cc:210
1092msgid ""
1093"Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1094msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1095
1096#: methods/gpgv.cc:217
1097msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1098msgstr ""
1099"Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1100"chưa?)"
1101
1102#. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1103#: methods/gpgv.cc:223 apt-pkg/acquire-item.cc:650
1104#, c-format
1105msgid ""
1106"Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1107"authentication?)"
1108msgstr ""
1109"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1110"không?)"
1111
1112#: methods/gpgv.cc:227
1113msgid "Unknown error executing apt-key"
1114msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1115
1116#: methods/gpgv.cc:260 methods/gpgv.cc:267
1117msgid "The following signatures were invalid:\n"
1118msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1119
1120#: methods/gpgv.cc:274
1121msgid ""
1122"The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1123"available:\n"
1124msgstr ""
1125"Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1126
1127#: methods/gzip.cc:79
1128msgid "Empty files can't be valid archives"
1129msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1130
1131#: methods/http.cc:515
1132msgid "Error writing to the file"
1133msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1134
1135#: methods/http.cc:529
1136msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1137msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1138
1139#: methods/http.cc:531
1140msgid "Error reading from server"
1141msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1142
1143#: methods/http.cc:567
1144msgid "Error writing to file"
1145msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1146
1147#: methods/http.cc:627
1148msgid "Select failed"
1149msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1150
1151#: methods/http.cc:632
1152msgid "Connection timed out"
1153msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1154
1155#: methods/http.cc:655
1156msgid "Error writing to output file"
1157msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1158
1159#: methods/server.cc:52
1160msgid "Waiting for headers"
1161msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1162
1163#: methods/server.cc:111
1164msgid "Bad header line"
1165msgstr "Dòng đầu sai"
1166
1167#: methods/server.cc:136 methods/server.cc:143
1168msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1169msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1170
1171#: methods/server.cc:173
1172msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1173msgstr ""
1174"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1175"hợp lệ"
1176
1177#: methods/server.cc:200
1178msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1179msgstr ""
1180"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1181"hợp lệ"
1182
1183#: methods/server.cc:202
1184msgid "This HTTP server has broken range support"
1185msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1186
1187#: methods/server.cc:229
1188msgid "Unknown date format"
1189msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1190
1191#: methods/server.cc:535
1192msgid "Bad header data"
1193msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1194
1195#: methods/server.cc:552 methods/server.cc:646
1196msgid "Connection failed"
1197msgstr "Kết nối bị lỗi"
1198
1199#: methods/server.cc:618
1200#, c-format
1201msgid ""
1202"Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1203"5 apt.conf)"
1204msgstr ""
1205
1206#: methods/server.cc:741
1207msgid "Internal error"
1208msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1209
1210#: apt-private/private-cacheset.cc:38 apt-private/private-search.cc:65
1211msgid "Sorting"
1212msgstr "Đang sắp xếp"
1213
1214#: apt-private/private-cacheset.cc:127
1215#, c-format
1216msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
1217msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
1218
1219#: apt-private/private-cacheset.cc:133
1220#, fuzzy, c-format
1221msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
1222msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1223
1224#: apt-private/private-cacheset.cc:139
1225#, c-format
1226msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
1227msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1228
1229#: apt-private/private-cacheset.cc:157
1230#, c-format
1231msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
1232msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
1233
1234#: apt-private/private-cacheset.cc:168
1235#, fuzzy
1236msgid " [Installed]"
1237msgstr "[đã cài đặt]"
1238
1239#: apt-private/private-cacheset.cc:177
1240msgid " [Not candidate version]"
1241msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
1242
1243#: apt-private/private-cacheset.cc:179
1244msgid "You should explicitly select one to install."
1245msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
1246
1247#: apt-private/private-cacheset.cc:182
1248#, c-format
1249msgid ""
1250"Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
1251"This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
1252"is only available from another source\n"
1253msgstr ""
1254"Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
1255"đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
1256"không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
1257
1258#: apt-private/private-cacheset.cc:200
1259msgid "However the following packages replace it:"
1260msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
1261
1262#: apt-private/private-cacheset.cc:213
1263#, c-format
1264msgid "Package '%s' has no installation candidate"
1265msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
1266
1267#: apt-private/private-cacheset.cc:226
1268#, c-format
1269msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
1270msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
1271
1272#. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1273#: apt-private/private-cacheset.cc:238 apt-private/private-install.cc:927
1274#, c-format
1275msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1276msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1277
1278#: apt-private/private-cacheset.cc:244 apt-private/private-install.cc:933
1279#, c-format
1280msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1281msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1282
1283#: apt-private/private-cacheset.cc:289
1284#, c-format
1285msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
1286msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
1287
1288#: apt-private/private-install.cc:87
1289msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1290msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1291
1292#: apt-private/private-install.cc:96
1293msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1294msgstr ""
1295"Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1296
1297#: apt-private/private-install.cc:103 apt-private/private-download.cc:69
1298msgid ""
1299"--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
1300"instead."
1301msgstr ""
1302
1303#: apt-private/private-install.cc:108
1304#, fuzzy
1305msgid ""
1306"Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
1307"essential."
1308msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1309
1310#: apt-private/private-install.cc:110
1311#, fuzzy
1312msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
1313msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1314
1315#: apt-private/private-install.cc:112
1316msgid ""
1317"Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
1318"packages."
1319msgstr ""
1320
1321#: apt-private/private-install.cc:128
1322msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1323msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1324
1325#: apt-private/private-install.cc:166
1326msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1327msgstr ""
1328"Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1329
1330#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1331#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1332#: apt-private/private-install.cc:173
1333#, c-format
1334msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1335msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1336
1337#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1338#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1339#: apt-private/private-install.cc:178
1340#, c-format
1341msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1342msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1343
1344#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1345#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1346#: apt-private/private-install.cc:185
1347#, c-format
1348msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1349msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1350
1351#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1352#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1353#: apt-private/private-install.cc:190
1354#, c-format
1355msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1356msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1357
1358#: apt-private/private-install.cc:202 apt-private/private-install.cc:224
1359msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1360msgstr ""
1361"Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1362"kể."
1363
1364#. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1365#. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1366#: apt-private/private-install.cc:206
1367msgid "Yes, do as I say!"
1368msgstr "Có, làm đi!"
1369
1370#: apt-private/private-install.cc:208
1371#, c-format
1372msgid ""
1373"You are about to do something potentially harmful.\n"
1374"To continue type in the phrase '%s'\n"
1375" ?] "
1376msgstr ""
1377"Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1378"Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1379"?] "
1380
1381#: apt-private/private-install.cc:214 apt-private/private-install.cc:232
1382msgid "Abort."
1383msgstr "Hủy bỏ."
1384
1385#: apt-private/private-install.cc:229
1386msgid "Do you want to continue?"
1387msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1388
1389#: apt-private/private-install.cc:299
1390msgid "Some files failed to download"
1391msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1392
1393#: apt-private/private-install.cc:306
1394msgid ""
1395"Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1396"missing?"
1397msgstr ""
1398"Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1399"nhật)\n"
1400"hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1401
1402#: apt-private/private-install.cc:310
1403msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1404msgstr ""
1405"Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1406
1407#: apt-private/private-install.cc:315
1408msgid "Unable to correct missing packages."
1409msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1410
1411#: apt-private/private-install.cc:316
1412msgid "Aborting install."
1413msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1414
1415#: apt-private/private-install.cc:341
1416msgid ""
1417"The following package disappeared from your system as\n"
1418"all files have been overwritten by other packages:"
1419msgid_plural ""
1420"The following packages disappeared from your system as\n"
1421"all files have been overwritten by other packages:"
1422msgstr[0] ""
1423"Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1424"khác ghi đè:"
1425
1426#: apt-private/private-install.cc:348
1427msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1428msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1429
1430#: apt-private/private-install.cc:370
1431msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1432msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1433
1434#: apt-private/private-install.cc:463
1435msgid ""
1436"Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1437"shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1438msgstr ""
1439"Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1440"nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1441
1442#.
1443#. if (Packages == 1)
1444#. {
1445#. c1out << std::endl;
1446#. c1out <<
1447#. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1448#. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1449#. "that package should be filed.") << std::endl;
1450#. }
1451#.
1452#: apt-private/private-install.cc:466 apt-private/private-install.cc:622
1453msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1454msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1455
1456#: apt-private/private-install.cc:470
1457msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1458msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1459
1460#: apt-private/private-install.cc:479
1461msgid ""
1462"The following package was automatically installed and is no longer required:"
1463msgid_plural ""
1464"The following packages were automatically installed and are no longer "
1465"required:"
1466msgstr[0] ""
1467"(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1468
1469#: apt-private/private-install.cc:486
1470#, c-format
1471msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1472msgid_plural ""
1473"%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1474msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1475
1476#: apt-private/private-install.cc:488
1477msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1478msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1479msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1480
1481#: apt-private/private-install.cc:582
1482msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1483msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1484
1485#: apt-private/private-install.cc:584
1486msgid ""
1487"Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1488"solution)."
1489msgstr ""
1490"Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1491"không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1492
1493#: apt-private/private-install.cc:607
1494msgid ""
1495"Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1496"requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1497"distribution that some required packages have not yet been created\n"
1498"or been moved out of Incoming."
1499msgstr ""
1500"Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1501"một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1502"chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1503"hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1504
1505#: apt-private/private-install.cc:628
1506msgid "Broken packages"
1507msgstr "Gói bị hỏng"
1508
1509#: apt-private/private-install.cc:697
1510#, fuzzy
1511msgid "The following additional packages will be installed:"
1512msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1513
1514#: apt-private/private-install.cc:786
1515msgid "Suggested packages:"
1516msgstr "Các gói đề nghị:"
1517
1518#: apt-private/private-install.cc:788
1519msgid "Recommended packages:"
1520msgstr "Gói khuyến khích:"
1521
1522#: apt-private/private-install.cc:810
1523#, c-format
1524msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
1525msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
1526
1527#: apt-private/private-install.cc:814
1528#, c-format
1529msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
1530msgstr ""
1531"Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
1532
1533#: apt-private/private-install.cc:826
1534#, c-format
1535msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
1536msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
1537
1538#. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
1539#: apt-private/private-install.cc:832
1540#, fuzzy, c-format
1541msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
1542msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
1543
1544#: apt-private/private-install.cc:880
1545#, c-format
1546msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
1547msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
1548
1549#: apt-private/private-install.cc:885
1550#, c-format
1551msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
1552msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
1553
1554#: apt-private/private-list.cc:121
1555msgid "Listing"
1556msgstr "Đang liệt kê"
1557
1558#: apt-private/private-list.cc:151
1559#, c-format
1560msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
1561msgid_plural ""
1562"There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
1563msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
1564
1565#: apt-private/private-cachefile.cc:96
1566msgid "Correcting dependencies..."
1567msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1568
1569#: apt-private/private-cachefile.cc:99
1570msgid " failed."
1571msgstr " gặp lỗi."
1572
1573#: apt-private/private-cachefile.cc:102
1574msgid "Unable to correct dependencies"
1575msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1576
1577#: apt-private/private-cachefile.cc:105
1578msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1579msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1580
1581#: apt-private/private-cachefile.cc:107
1582msgid " Done"
1583msgstr " Xong"
1584
1585#: apt-private/private-cachefile.cc:111
1586msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1587msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1588
1589#: apt-private/private-cachefile.cc:114
1590msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1591msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1592
1593#: apt-private/private-output.cc:105 apt-private/private-show.cc:84
1594#: apt-private/private-show.cc:89
1595msgid "unknown"
1596msgstr "không hiểu"
1597
1598#: apt-private/private-output.cc:272
1599#, c-format
1600msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1601msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1602
1603#: apt-private/private-output.cc:275
1604msgid "[installed,local]"
1605msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1606
1607#: apt-private/private-output.cc:277
1608msgid "[installed,auto-removable]"
1609msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1610
1611#: apt-private/private-output.cc:279
1612msgid "[installed,automatic]"
1613msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1614
1615#: apt-private/private-output.cc:281
1616msgid "[installed]"
1617msgstr "[đã cài đặt]"
1618
1619#: apt-private/private-output.cc:284
1620#, c-format
1621msgid "[upgradable from: %s]"
1622msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1623
1624#: apt-private/private-output.cc:288
1625msgid "[residual-config]"
1626msgstr "[residual-config]"
1627
1628#: apt-private/private-output.cc:402
1629#, c-format
1630msgid "but %s is installed"
1631msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1632
1633#: apt-private/private-output.cc:404
1634#, c-format
1635msgid "but %s is to be installed"
1636msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1637
1638#: apt-private/private-output.cc:411
1639msgid "but it is not installable"
1640msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1641
1642#: apt-private/private-output.cc:413
1643msgid "but it is a virtual package"
1644msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1645
1646#: apt-private/private-output.cc:416
1647msgid "but it is not installed"
1648msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1649
1650#: apt-private/private-output.cc:416
1651msgid "but it is not going to be installed"
1652msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1653
1654#: apt-private/private-output.cc:421
1655msgid " or"
1656msgstr " hay"
1657
1658#: apt-private/private-output.cc:435 apt-private/private-output.cc:445
1659msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1660msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1661
1662#: apt-private/private-output.cc:455
1663msgid "The following NEW packages will be installed:"
1664msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1665
1666#: apt-private/private-output.cc:465
1667msgid "The following packages will be REMOVED:"
1668msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1669
1670#: apt-private/private-output.cc:481
1671msgid "The following packages have been kept back:"
1672msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1673
1674#: apt-private/private-output.cc:497
1675msgid "The following packages will be upgraded:"
1676msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1677
1678#: apt-private/private-output.cc:512
1679msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1680msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1681
1682#: apt-private/private-output.cc:525
1683msgid "The following held packages will be changed:"
1684msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1685
1686#: apt-private/private-output.cc:552
1687#, c-format
1688msgid "%s (due to %s)"
1689msgstr "%s (bởi vì %s)"
1690
1691#: apt-private/private-output.cc:602
1692msgid ""
1693"WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1694"This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1695msgstr ""
1696"CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1697"ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1698
1699#: apt-private/private-output.cc:633
1700#, c-format
1701msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1702msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1703
1704#: apt-private/private-output.cc:637
1705#, c-format
1706msgid "%lu reinstalled, "
1707msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1708
1709#: apt-private/private-output.cc:639
1710#, c-format
1711msgid "%lu downgraded, "
1712msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1713
1714#: apt-private/private-output.cc:641
1715#, c-format
1716msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1717msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1718
1719#: apt-private/private-output.cc:645
1720#, c-format
1721msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1722msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1723
1724#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1725#. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1726#. The user has to answer with an input matching the
1727#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1728#: apt-private/private-output.cc:667
1729msgid "[Y/n]"
1730msgstr "[C/k]"
1731
1732#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1733#. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1734#. The user has to answer with an input matching the
1735#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1736#: apt-private/private-output.cc:673
1737msgid "[y/N]"
1738msgstr "[c/K]"
1739
1740#. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1741#: apt-private/private-output.cc:684
1742msgid "Y"
1743msgstr "C"
1744
1745#. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1746#: apt-private/private-output.cc:690
1747msgid "N"
1748msgstr "K"
1749
1750#: apt-private/private-output.cc:712 apt-pkg/cachefilter.cc:40
1751#, c-format
1752msgid "Regex compilation error - %s"
1753msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1754
1755#: apt-private/private-update.cc:31
1756msgid "The update command takes no arguments"
1757msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1758
1759#: apt-private/private-update.cc:96
1760#, c-format
1761msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
1762msgid_plural ""
1763"%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
1764msgstr[0] ""
1765"%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
1766
1767#: apt-private/private-update.cc:100
1768msgid "All packages are up to date."
1769msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
1770
1771#: apt-private/private-show.cc:158
1772#, c-format
1773msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1774msgid_plural ""
1775"There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1776msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1777
1778#: apt-private/private-show.cc:165
1779msgid "not a real package (virtual)"
1780msgstr "không là gói thật (ảo)"
1781
1782#: apt-private/private-main.cc:34
1783msgid ""
1784"NOTE: This is only a simulation!\n"
1785" apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1786" Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1787" so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1788msgstr ""
1789"CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1790" apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1791" Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1792" nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
1793
1794#: apt-private/private-download.cc:45
1795msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1796msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1797
1798#: apt-private/private-download.cc:52
1799msgid "Authentication warning overridden.\n"
1800msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1801
1802#: apt-private/private-download.cc:57 apt-private/private-download.cc:64
1803msgid "Some packages could not be authenticated"
1804msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1805
1806#: apt-private/private-download.cc:62
1807msgid "Install these packages without verification?"
1808msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1809
1810#: apt-private/private-download.cc:73
1811#, fuzzy
1812msgid ""
1813"There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
1814"unauthenticated"
1815msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1816
1817#: apt-private/private-download.cc:105
1818#, c-format
1819msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1820msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1821
1822#: apt-private/private-download.cc:127 apt-private/private-download.cc:130
1823#, c-format
1824msgid "Couldn't determine free space in %s"
1825msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
1826
1827#: apt-private/private-download.cc:144
1828#, c-format
1829msgid "You don't have enough free space in %s."
1830msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1831
1832#: apt-private/private-sources.cc:58
1833#, c-format
1834msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1835msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1836
1837#: apt-private/private-sources.cc:70
1838#, c-format
1839msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1840msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1841
1842#: apt-private/private-search.cc:69
1843msgid "Full Text Search"
1844msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1845
1846#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
1847#: apt-private/acqprogress.cc:74
1848#, c-format
1849msgid "Hit:%lu %s"
1850msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
1851
1852#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
1853#. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
1854#: apt-private/acqprogress.cc:96
1855#, c-format
1856msgid "Get:%lu %s"
1857msgstr "Lấy:%lu %s"
1858
1859#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1860#. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
1861#: apt-private/acqprogress.cc:126
1862#, c-format
1863msgid "Ign:%lu %s"
1864msgstr "Bỏq:%lu %s"
1865
1866#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1867#. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
1868#: apt-private/acqprogress.cc:136
1869#, c-format
1870msgid "Err:%lu %s"
1871msgstr "Lỗi:%lu %s"
1872
1873#: apt-private/acqprogress.cc:159
1874#, c-format
1875msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1876msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1877
1878#: apt-private/acqprogress.cc:229
1879msgid " [Working]"
1880msgstr " [Đang hoạt động]"
1881
1882#: apt-private/acqprogress.cc:297
1883#, fuzzy, c-format
1884msgid ""
1885"Media change: please insert the disc labeled\n"
1886" '%s'\n"
1887"in the drive '%s' and press [Enter]\n"
1888msgstr ""
1889"Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1890" “%s”\n"
1891"vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1892
1893#. Only warn if there are no sources.list.d.
1894#. Only warn if there is no sources.list file.
1895#: methods/mirror.cc:95 apt-pkg/init.cc:133 apt-pkg/init.cc:141
1896#: apt-pkg/acquire.cc:622 apt-pkg/clean.cc:43 apt-pkg/policy.cc:412
1897#: apt-pkg/sourcelist.cc:318 apt-pkg/sourcelist.cc:324
1898#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:375 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:488
1899#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205 apt-inst/extract.cc:471
1900#, c-format
1901msgid "Unable to read %s"
1902msgstr "Không thể đọc %s"
1903
1904#: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/acquire.cc:628
1905#: apt-pkg/acquire.cc:653 apt-pkg/clean.cc:49 apt-pkg/clean.cc:67
1906#: apt-pkg/clean.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201
1907#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
1908#, c-format
1909msgid "Unable to change to %s"
1910msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1911
1912#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1913#. and provide a config option to define that default
1914#: methods/mirror.cc:280
1915#, c-format
1916msgid "No mirror file '%s' found "
1917msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1918
1919#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1920#. and provide a config option to define that default
1921#: methods/mirror.cc:287
1922#, c-format
1923msgid "Can not read mirror file '%s'"
1924msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1925
1926#: methods/mirror.cc:315
1927#, c-format
1928msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1929msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1930
1931#: methods/mirror.cc:445
1932#, c-format
1933msgid "[Mirror: %s]"
1934msgstr "[Bản sao: %s]"
1935
1936#: methods/rsh.cc:109 ftparchive/multicompress.cc:170
1937msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1938msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1939
1940#: methods/rsh.cc:364
1941msgid "Connection closed prematurely"
1942msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1943
1944#: dselect/install:33
1945msgid "Bad default setting!"
1946msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1947
1948#: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1949#: dselect/install:106 dselect/update:45
1950#, fuzzy
1951msgid "Press [Enter] to continue."
1952msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1953
1954#: dselect/install:92
1955msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1956msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1957
1958#: dselect/install:102
1959msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1960msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1961
1962#: dselect/install:103
1963msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1964msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1965
1966#: dselect/install:104
1967msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1968msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1969
1970#: dselect/install:105
1971msgid ""
1972"above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1973msgstr ""
1974"chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1975"chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1976
1977#: dselect/update:30
1978msgid "Merging available information"
1979msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1980
1981#: apt-pkg/install-progress.cc:58
1982#, c-format
1983msgid "Progress: [%3i%%]"
1984msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
1985
1986#: apt-pkg/install-progress.cc:93 apt-pkg/install-progress.cc:177
1987msgid "Running dpkg"
1988msgstr "Đang chạy dpkg"
1989
1990#: apt-pkg/init.cc:176
1991#, c-format
1992msgid "Packaging system '%s' is not supported"
1993msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
1994
1995#: apt-pkg/init.cc:192
1996msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
1997msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
1998
1999#: apt-pkg/indexcopy.cc:228 apt-pkg/indexcopy.cc:753
2000#, c-format
2001msgid "Wrote %i records.\n"
2002msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
2003
2004#: apt-pkg/indexcopy.cc:230 apt-pkg/indexcopy.cc:755
2005#, c-format
2006msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
2007msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
2008
2009#: apt-pkg/indexcopy.cc:233 apt-pkg/indexcopy.cc:758
2010#, c-format
2011msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
2012msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
2013
2014#: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:761
2015#, c-format
2016msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
2017msgstr ""
2018"Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
2019"nhau\n"
2020
2021#: apt-pkg/indexcopy.cc:498
2022#, c-format
2023msgid "Can't find authentication record for: %s"
2024msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2025
2026#: apt-pkg/indexcopy.cc:504
2027#, c-format
2028msgid "Hash mismatch for: %s"
2029msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
2030
2031#: apt-pkg/cachefile.cc:98
2032msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2033msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2034
2035#: apt-pkg/cachefile.cc:102
2036msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2037msgstr ""
2038"Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2039"này"
2040
2041#: apt-pkg/cachefile.cc:120
2042msgid "The list of sources could not be read."
2043msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2044
2045#: apt-pkg/pkgcache.cc:163
2046msgid "Empty package cache"
2047msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2048
2049#: apt-pkg/pkgcache.cc:169 apt-pkg/pkgcache.cc:180
2050msgid "The package cache file is corrupted"
2051msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2052
2053#: apt-pkg/pkgcache.cc:174
2054msgid "The package cache file is an incompatible version"
2055msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2056
2057#: apt-pkg/pkgcache.cc:177
2058msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2059msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2060
2061#: apt-pkg/pkgcache.cc:184
2062#, c-format
2063msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2064msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2065
2066#: apt-pkg/pkgcache.cc:194
2067#, fuzzy, c-format
2068msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
2069msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2070
2071#: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2072msgid "Depends"
2073msgstr "Phụ thuộc"
2074
2075#: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2076msgid "PreDepends"
2077msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2078
2079#: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2080msgid "Suggests"
2081msgstr "Đề nghị"
2082
2083#: apt-pkg/pkgcache.cc:320
2084msgid "Recommends"
2085msgstr "Khuyến khích"
2086
2087#: apt-pkg/pkgcache.cc:320
2088msgid "Conflicts"
2089msgstr "Xung đột"
2090
2091#: apt-pkg/pkgcache.cc:320
2092msgid "Replaces"
2093msgstr "Thay thế"
2094
2095#: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2096msgid "Obsoletes"
2097msgstr "Cũ"
2098
2099#: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2100msgid "Breaks"
2101msgstr "Làm hỏng"
2102
2103#: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2104msgid "Enhances"
2105msgstr "Tăng cường"
2106
2107#: apt-pkg/pkgcache.cc:332
2108msgid "important"
2109msgstr "quan trọng"
2110
2111#: apt-pkg/pkgcache.cc:332
2112msgid "required"
2113msgstr "yêu cầu"
2114
2115#: apt-pkg/pkgcache.cc:332
2116msgid "standard"
2117msgstr "chuẩn"
2118
2119#: apt-pkg/pkgcache.cc:333
2120msgid "optional"
2121msgstr "tùy chọn"
2122
2123#: apt-pkg/pkgcache.cc:333
2124msgid "extra"
2125msgstr "bổ sung"
2126
2127#: apt-pkg/upgrade.cc:34 apt-pkg/upgrade.cc:136 apt-pkg/upgrade.cc:182
2128msgid "Calculating upgrade"
2129msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
2130
2131#: apt-pkg/acquire-worker.cc:111
2132#, c-format
2133msgid "The method driver %s could not be found."
2134msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2135
2136#: apt-pkg/acquire-worker.cc:113
2137#, c-format
2138msgid "Is the package %s installed?"
2139msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2140
2141#: apt-pkg/acquire-worker.cc:164
2142#, c-format
2143msgid "Method %s did not start correctly"
2144msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2145
2146#: apt-pkg/acquire-worker.cc:543
2147#, fuzzy, c-format
2148msgid ""
2149"Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2150msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2151
2152#: apt-pkg/depcache.cc:139 apt-pkg/depcache.cc:167
2153msgid "Building dependency tree"
2154msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2155
2156#: apt-pkg/depcache.cc:140
2157msgid "Candidate versions"
2158msgstr "Phiên bản ứng cử"
2159
2160#: apt-pkg/depcache.cc:168
2161msgid "Dependency generation"
2162msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2163
2164#: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
2165msgid "Reading state information"
2166msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2167
2168#: apt-pkg/depcache.cc:252
2169#, c-format
2170msgid "Failed to open StateFile %s"
2171msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2172
2173#: apt-pkg/depcache.cc:257
2174#, c-format
2175msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2176msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2177
2178#: apt-pkg/acquire-item.cc:156
2179msgid "Use --allow-insecure-repositories to force the update"
2180msgstr ""
2181
2182#: apt-pkg/acquire-item.cc:607 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2189
2183#, c-format
2184msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2185msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2186
2187#: apt-pkg/acquire-item.cc:631
2188msgid "Hash Sum mismatch"
2189msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2190
2191#: apt-pkg/acquire-item.cc:636
2192msgid "Size mismatch"
2193msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2194
2195#: apt-pkg/acquire-item.cc:641
2196msgid "Invalid file format"
2197msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2198
2199#: apt-pkg/acquire-item.cc:646
2200#, fuzzy
2201msgid "Signature error"
2202msgstr "Lỗi ghi"
2203
2204#: apt-pkg/acquire-item.cc:835
2205#, fuzzy, c-format
2206msgid ""
2207"An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2208"updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2209msgstr ""
2210"Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2211"Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2212"Lỗi GPG: %s: %s\n"
2213
2214#. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2215#: apt-pkg/acquire-item.cc:845 apt-pkg/acquire-item.cc:851
2216#, c-format
2217msgid "GPG error: %s: %s"
2218msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2219
2220#: apt-pkg/acquire-item.cc:1016
2221#, c-format
2222msgid ""
2223"Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2224"or malformed file)"
2225msgstr ""
2226"Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2227"sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2228
2229#: apt-pkg/acquire-item.cc:1122
2230msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2231msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2232
2233#. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2234#. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2235#. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2236#: apt-pkg/acquire-item.cc:1162
2237#, c-format
2238msgid ""
2239"Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2240"repository will not be applied."
2241msgstr ""
2242"Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2243"này sẽ không được áp dụng."
2244
2245#: apt-pkg/acquire-item.cc:1203
2246#, c-format
2247msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2248msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2249
2250#: apt-pkg/acquire-item.cc:1320 apt-pkg/acquire-item.cc:1576
2251#, c-format
2252msgid ""
2253"The data from '%s' is not signed. Packages from that repository can not be "
2254"authenticated."
2255msgstr ""
2256
2257#: apt-pkg/acquire-item.cc:1422
2258#, c-format
2259msgid ""
2260"The repository '%s' does not have a Release file. This is deprecated, please "
2261"contact the owner of the repository."
2262msgstr ""
2263
2264#: apt-pkg/acquire-item.cc:1555
2265#, fuzzy, c-format
2266msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2267msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2268
2269#: apt-pkg/acquire-item.cc:1562
2270msgid ""
2271"This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2272"AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2273msgstr ""
2274
2275#: apt-pkg/acquire-item.cc:2685
2276#, c-format
2277msgid ""
2278"I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2279"to manually fix this package. (due to missing arch)"
2280msgstr ""
2281"Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2282"này, do thiếu kiến trúc."
2283
2284#: apt-pkg/acquire-item.cc:2751
2285#, c-format
2286msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2287msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2288
2289#: apt-pkg/acquire-item.cc:2789
2290#, c-format
2291msgid ""
2292"The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2293msgstr ""
2294"Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2295"tin:) cho gói %s."
2296
2297#. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2298#: apt-pkg/acquire-item.cc:2990 apt-pkg/acquire-item.cc:3132
2299#, fuzzy, c-format
2300msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2301msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2302
2303#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:112
2304msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2305msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
2306
2307#. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2308#. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2309#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:237 apt-pkg/pkgcachegen.cc:299
2310#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:365 apt-pkg/pkgcachegen.cc:369
2311#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:394
2312#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:398 apt-pkg/pkgcachegen.cc:402
2313#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:423 apt-pkg/pkgcachegen.cc:428
2314#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:474 apt-pkg/pkgcachegen.cc:488
2315#, c-format
2316msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
2317msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
2318
2319#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
2320msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2321msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2322
2323#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
2324msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2325msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2326
2327#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:263
2328msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2329msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2330
2331#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266
2332msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2333msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2334
2335#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1546
2336#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1572 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1681
2337msgid "Reading package lists"
2338msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
2339
2340#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1490 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1497
2341msgid "IO Error saving source cache"
2342msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2343
2344#: apt-pkg/acquire.cc:127 apt-pkg/acquire.cc:147 apt-pkg/cdrom.cc:833
2345#, c-format
2346msgid "List directory %spartial is missing."
2347msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2348
2349#: apt-pkg/acquire.cc:130 apt-pkg/acquire.cc:152
2350#, c-format
2351msgid "Archives directory %spartial is missing."
2352msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2353
2354#: apt-pkg/acquire.cc:163
2355#, c-format
2356msgid "Unable to lock directory %s"
2357msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2358
2359#: apt-pkg/acquire.cc:500
2360#, c-format
2361msgid ""
2362"Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
2363"user '%s'."
2364msgstr ""
2365
2366#: apt-pkg/acquire.cc:618 apt-pkg/clean.cc:39
2367#, c-format
2368msgid "Clean of %s is not supported"
2369msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2370
2371#. only show the ETA if it makes sense
2372#. two days
2373#: apt-pkg/acquire.cc:1146
2374#, c-format
2375msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2376msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2377
2378#: apt-pkg/acquire.cc:1148
2379#, c-format
2380msgid "Retrieving file %li of %li"
2381msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2382
2383#: apt-pkg/update.cc:76
2384#, fuzzy, c-format
2385msgid "Failed to fetch %s %s"
2386msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
2387
2388#: apt-pkg/update.cc:102 apt-pkg/update.cc:104
2389msgid ""
2390"Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2391"used instead."
2392msgstr ""
2393"Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
2394"được dùng thay thế."
2395
2396#: apt-pkg/srcrecords.cc:53
2397msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2398msgstr ""
2399"Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2400
2401#: apt-pkg/clean.cc:64
2402#, c-format
2403msgid "Unable to stat %s."
2404msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2405
2406#: apt-pkg/policy.cc:77
2407#, c-format
2408msgid ""
2409"The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2410"available in the sources"
2411msgstr ""
2412"Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2413"không sẵn có trong mã nguồn"
2414
2415#: apt-pkg/policy.cc:453
2416#, c-format
2417msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2418msgstr ""
2419"Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2420
2421#: apt-pkg/policy.cc:475
2422#, c-format
2423msgid "Did not understand pin type %s"
2424msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2425
2426#: apt-pkg/policy.cc:484
2427#, c-format
2428msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
2429msgstr ""
2430
2431#: apt-pkg/policy.cc:491
2432msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2433msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2434
2435#: apt-pkg/packagemanager.cc:330 apt-pkg/packagemanager.cc:1018
2436#, c-format
2437msgid ""
2438"Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2439"under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2440msgstr ""
2441"Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2442"conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2443
2444#: apt-pkg/packagemanager.cc:589 apt-pkg/packagemanager.cc:627
2445#, c-format
2446msgid "Could not configure '%s'. "
2447msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2448
2449#: apt-pkg/packagemanager.cc:677
2450#, c-format
2451msgid ""
2452"This installation run will require temporarily removing the essential "
2453"package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2454"you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2455msgstr ""
2456"Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2457"vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2458"bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2459"LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2460
2461#: apt-pkg/cdrom.cc:498
2462#, c-format
2463msgid "Line %u too long in source list %s."
2464msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2465
2466#: apt-pkg/cdrom.cc:572
2467msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2468msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2469
2470#: apt-pkg/cdrom.cc:587
2471#, c-format
2472msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2473msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2474
2475#: apt-pkg/cdrom.cc:600
2476msgid "Waiting for disc...\n"
2477msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2478
2479#: apt-pkg/cdrom.cc:610
2480msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2481msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2482
2483#: apt-pkg/cdrom.cc:621
2484msgid "Identifying... "
2485msgstr "Đang nhận diện... "
2486
2487#: apt-pkg/cdrom.cc:663
2488#, c-format
2489msgid "Stored label: %s\n"
2490msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2491
2492#: apt-pkg/cdrom.cc:681
2493msgid "Scanning disc for index files...\n"
2494msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2495
2496#: apt-pkg/cdrom.cc:735
2497#, c-format
2498msgid ""
2499"Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2500"%zu signatures\n"
2501msgstr ""
2502"Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2503
2504#: apt-pkg/cdrom.cc:745
2505msgid ""
2506"Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2507"wrong architecture?"
2508msgstr ""
2509"Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2510"hoặc có kiến trúc không đúng?"
2511
2512#: apt-pkg/cdrom.cc:772
2513#, c-format
2514msgid "Found label '%s'\n"
2515msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2516
2517#: apt-pkg/cdrom.cc:801
2518msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2519msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2520
2521#: apt-pkg/cdrom.cc:818
2522#, c-format
2523msgid ""
2524"This disc is called: \n"
2525"'%s'\n"
2526msgstr ""
2527"Tên đĩa này:\n"
2528"“%s”\n"
2529
2530#: apt-pkg/cdrom.cc:820
2531msgid "Copying package lists..."
2532msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2533
2534#: apt-pkg/cdrom.cc:867
2535msgid "Writing new source list\n"
2536msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2537
2538#: apt-pkg/cdrom.cc:878
2539msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2540msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2541
2542#: apt-pkg/algorithms.cc:263
2543#, c-format
2544msgid ""
2545"The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2546msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2547
2548#: apt-pkg/algorithms.cc:1080
2549msgid ""
2550"Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2551"held packages."
2552msgstr ""
2553"Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2554"ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2555
2556#: apt-pkg/algorithms.cc:1082
2557msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2558msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2559
2560#: apt-pkg/edsp.cc:184 apt-pkg/edsp.cc:210
2561msgid "Send scenario to solver"
2562msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
2563
2564#: apt-pkg/edsp.cc:232
2565msgid "Send request to solver"
2566msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
2567
2568#: apt-pkg/edsp.cc:311
2569msgid "Prepare for receiving solution"
2570msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
2571
2572#: apt-pkg/edsp.cc:318
2573msgid "External solver failed without a proper error message"
2574msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
2575
2576#: apt-pkg/edsp.cc:610 apt-pkg/edsp.cc:613 apt-pkg/edsp.cc:618
2577msgid "Execute external solver"
2578msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
2579
2580#: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
2581#, c-format
2582msgid "Index file type '%s' is not supported"
2583msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2584
2585#: apt-pkg/tagfile.cc:196 apt-pkg/tagfile.cc:296 apt-pkg/deb/debrecords.cc:212
2586#, c-format
2587msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
2588msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
2589
2590#: apt-pkg/tagfile.cc:541 apt-pkg/tagfile.cc:544
2591#, c-format
2592msgid "Cannot convert %s to integer"
2593msgstr ""
2594
2595#. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
2596#: apt-pkg/sourcelist.cc:140 apt-pkg/sourcelist.cc:147
2597#: apt-pkg/sourcelist.cc:150 apt-pkg/sourcelist.cc:158
2598#: apt-pkg/sourcelist.cc:165 apt-pkg/sourcelist.cc:209
2599#: apt-pkg/sourcelist.cc:212 apt-pkg/sourcelist.cc:223
2600#: apt-pkg/sourcelist.cc:229 apt-pkg/sourcelist.cc:232
2601#: apt-pkg/sourcelist.cc:245 apt-pkg/sourcelist.cc:247
2602#: apt-pkg/sourcelist.cc:250 apt-pkg/sourcelist.cc:256
2603#: apt-pkg/sourcelist.cc:263
2604#, fuzzy, c-format
2605msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
2606msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2607
2608#: apt-pkg/sourcelist.cc:367
2609#, c-format
2610msgid "Opening %s"
2611msgstr "Đang mở %s"
2612
2613#: apt-pkg/sourcelist.cc:401
2614#, c-format
2615msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2616msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2617
2618#: apt-pkg/sourcelist.cc:405
2619#, c-format
2620msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2621msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2622
2623#: apt-pkg/sourcelist.cc:425 apt-pkg/sourcelist.cc:431
2624#, fuzzy, c-format
2625msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
2626msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2627
2628#: apt-pkg/sourcelist.cc:441
2629#, c-format
2630msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2631msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2632
2633#: apt-pkg/cacheset.cc:492
2634#, c-format
2635msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2636msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2637
2638#: apt-pkg/cacheset.cc:495
2639#, c-format
2640msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2641msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2642
2643#: apt-pkg/cacheset.cc:730
2644#, c-format
2645msgid "Couldn't find task '%s'"
2646msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2647
2648#: apt-pkg/cacheset.cc:736
2649#, c-format
2650msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2651msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2652
2653#: apt-pkg/cacheset.cc:742
2654#, c-format
2655msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2656msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2657
2658#: apt-pkg/cacheset.cc:781
2659#, c-format
2660msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2661msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2662
2663#: apt-pkg/cacheset.cc:820
2664#, c-format
2665msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2666msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2667
2668#: apt-pkg/cacheset.cc:828
2669#, c-format
2670msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2671msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2672
2673#: apt-pkg/cacheset.cc:836
2674#, c-format
2675msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2676msgstr ""
2677"Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2678"đặt"
2679
2680#: apt-pkg/cacheset.cc:844 apt-pkg/cacheset.cc:852
2681#, c-format
2682msgid ""
2683"Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2684"neither of them"
2685msgstr ""
2686"Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2687"mà không có trong nó"
2688
2689#. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
2690#. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
2691#. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
2692#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:215
2693#, c-format
2694msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
2695msgstr ""
2696
2697#. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
2698#. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
2699#. two sources.list entries
2700#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:234
2701#, c-format
2702msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
2703msgstr ""
2704
2705#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:314
2706#, c-format
2707msgid "Unable to parse Release file %s"
2708msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
2709
2710#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:323
2711#, c-format
2712msgid "No sections in Release file %s"
2713msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
2714
2715#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:363
2716#, c-format
2717msgid "No Hash entry in Release file %s"
2718msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
2719
2720#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:371
2721#, c-format
2722msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
2723msgstr ""
2724"Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
2725
2726#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:392
2727#, c-format
2728msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
2729msgstr ""
2730"Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
2731"hành %s"
2732
2733#. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
2734#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:521 apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:529
2735#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:537 apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:545
2736#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:568
2737#, c-format
2738msgid "Conflicting values set for option %s concerning source %s %s"
2739msgstr ""
2740
2741#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:563
2742#, c-format
2743msgid "Invalid value set for option %s concerning source %s %s (%s)"
2744msgstr ""
2745
2746#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:110
2747#, c-format
2748msgid "Installing %s"
2749msgstr "Đang cài đặt %s"
2750
2751#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:111 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1007
2752#, c-format
2753msgid "Configuring %s"
2754msgstr "Đang cấu hình %s"
2755
2756#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:112 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1014
2757#, c-format
2758msgid "Removing %s"
2759msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
2760
2761#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:113
2762#, c-format
2763msgid "Completely removing %s"
2764msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2765
2766#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:114
2767#, c-format
2768msgid "Noting disappearance of %s"
2769msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
2770
2771#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:115
2772#, c-format
2773msgid "Running post-installation trigger %s"
2774msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
2775
2776#. FIXME: use a better string after freeze
2777#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:838
2778#, c-format
2779msgid "Directory '%s' missing"
2780msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
2781
2782#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:853 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:875
2783#, c-format
2784msgid "Could not open file '%s'"
2785msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
2786
2787#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1000
2788#, c-format
2789msgid "Preparing %s"
2790msgstr "Đang chuẩn bị %s"
2791
2792#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1001
2793#, c-format
2794msgid "Unpacking %s"
2795msgstr "Đang mở gói %s"
2796
2797#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1006
2798#, c-format
2799msgid "Preparing to configure %s"
2800msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
2801
2802#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1008
2803#, c-format
2804msgid "Installed %s"
2805msgstr "Đã cài đặt %s"
2806
2807#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1013
2808#, c-format
2809msgid "Preparing for removal of %s"
2810msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
2811
2812#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1015
2813#, c-format
2814msgid "Removed %s"
2815msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
2816
2817#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1020
2818#, c-format
2819msgid "Preparing to completely remove %s"
2820msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2821
2822#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1021
2823#, c-format
2824msgid "Completely removed %s"
2825msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2826
2827#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1080 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1168
2828#, c-format
2829msgid "Can not write log (%s)"
2830msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
2831
2832#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1080 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1168
2833msgid "Is /dev/pts mounted?"
2834msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
2835
2836#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1656
2837msgid "Operation was interrupted before it could finish"
2838msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
2839
2840#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1718
2841msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
2842msgstr ""
2843"Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
2844
2845#. check if its not a follow up error
2846#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1723
2847msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
2848msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
2849
2850#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1725
2851msgid ""
2852"No apport report written because the error message indicates its a followup "
2853"error from a previous failure."
2854msgstr ""
2855"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
2856"do một sự thất bại trước đó."
2857
2858#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1731
2859msgid ""
2860"No apport report written because the error message indicates a disk full "
2861"error"
2862msgstr ""
2863"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
2864
2865#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1738
2866msgid ""
2867"No apport report written because the error message indicates a out of memory "
2868"error"
2869msgstr ""
2870"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
2871"bộ nhớ”"
2872
2873#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1745 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1751
2874msgid ""
2875"No apport report written because the error message indicates an issue on the "
2876"local system"
2877msgstr ""
2878"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
2879"thống nội bộ"
2880
2881#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1773
2882msgid ""
2883"No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
2884msgstr ""
2885"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
2886
2887#: apt-pkg/deb/debsystem.cc:88
2888#, c-format
2889msgid ""
2890"Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
2891"it?"
2892msgstr ""
2893"Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
2894"phải không?"
2895
2896#: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
2897#, c-format
2898msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
2899msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
2900
2901#. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
2902#. dpkg --configure -a
2903#: apt-pkg/deb/debsystem.cc:107
2904#, c-format
2905msgid ""
2906"dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
2907msgstr ""
2908"dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
2909"vấn đề này. "
2910
2911#: apt-pkg/deb/debsystem.cc:125
2912msgid "Not locked"
2913msgstr "Chưa được khoá"
2914
2915#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:197
2916#, c-format
2917msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2918msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2919
2920#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:202
2921#, c-format
2922msgid "Could not open lock file %s"
2923msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2924
2925#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:225
2926#, c-format
2927msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2928msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2929
2930#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:230
2931#, c-format
2932msgid "Could not get lock %s"
2933msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2934
2935#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:367 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:481
2936#, c-format
2937msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2938msgstr ""
2939"Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2940
2941#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:401
2942#, c-format
2943msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2944msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2945
2946#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:419
2947#, c-format
2948msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2949msgstr ""
2950"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2951
2952#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:428
2953#, c-format
2954msgid ""
2955"Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2956msgstr ""
2957"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2958"lệ"
2959
2960#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:862
2961#, c-format
2962msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2963msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2964
2965#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:864
2966#, c-format
2967msgid "Sub-process %s received signal %u."
2968msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2969
2970#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:868 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:227
2971#, c-format
2972msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2973msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2974
2975#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:870 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:220
2976#, c-format
2977msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2978msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2979
2980#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:987
2981#, c-format
2982msgid "Problem closing the gzip file %s"
2983msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2984
2985#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1194
2986#, c-format
2987msgid "Could not open file %s"
2988msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2989
2990#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1253 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1300
2991#, c-format
2992msgid "Could not open file descriptor %d"
2993msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2994
2995#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1408 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2204
2996msgid "Failed to create subprocess IPC"
2997msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2998
2999#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1466
3000msgid "Failed to exec compressor "
3001msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3002
3003#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1607
3004#, c-format
3005msgid "read, still have %llu to read but none left"
3006msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3007
3008#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1720 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1742
3009#, c-format
3010msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3011msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3012
3013#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2008
3014#, c-format
3015msgid "Problem closing the file %s"
3016msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3017
3018#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2020
3019#, c-format
3020msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3021msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3022
3023#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2031
3024#, c-format
3025msgid "Problem unlinking the file %s"
3026msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3027
3028#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2044
3029msgid "Problem syncing the file"
3030msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3031
3032#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2174 cmdline/apt-extracttemplates.cc:258
3033#, c-format
3034msgid "Unable to mkstemp %s"
3035msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
3036
3037#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2179 cmdline/apt-extracttemplates.cc:263
3038#, c-format
3039msgid "Unable to write to %s"
3040msgstr "Không thể ghi vào %s"
3041
3042#: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
3043#, c-format
3044msgid "%c%s... Error!"
3045msgstr "%c%s... Lỗi!"
3046
3047#: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
3048#, c-format
3049msgid "%c%s... Done"
3050msgstr "%c%s... Xong"
3051
3052#: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
3053msgid "..."
3054msgstr "..."
3055
3056#. Print the spinner
3057#: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
3058#, c-format
3059msgid "%c%s... %u%%"
3060msgstr "%c%s... %u%%"
3061
3062#. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3063#: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
3064#, c-format
3065msgid "%lid %lih %limin %lis"
3066msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3067
3068#. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
3069#: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
3070#, c-format
3071msgid "%lih %limin %lis"
3072msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3073
3074#. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
3075#: apt-pkg/contrib/strutl.cc:430
3076#, c-format
3077msgid "%limin %lis"
3078msgstr "%li phút %li giây"
3079
3080#. TRANSLATOR: s means seconds
3081#: apt-pkg/contrib/strutl.cc:435
3082#, c-format
3083msgid "%lis"
3084msgstr "%li giây"
3085
3086#: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1279
3087#, c-format
3088msgid "Selection %s not found"
3089msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3090
3091#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
3092msgid "Can't mmap an empty file"
3093msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3094
3095#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
3096#, c-format
3097msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3098msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3099
3100#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
3101#, c-format
3102msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3103msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3104
3105#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
3106msgid "Unable to close mmap"
3107msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3108
3109#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
3110msgid "Unable to synchronize mmap"
3111msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3112
3113#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
3114#, c-format
3115msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3116msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3117
3118#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
3119msgid "Failed to truncate file"
3120msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3121
3122#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
3123#, c-format
3124msgid ""
3125"Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3126"Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3127msgstr ""
3128"Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3129"Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3130"Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3131
3132#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
3133#, c-format
3134msgid ""
3135"Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3136"reached."
3137msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3138
3139#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
3140msgid ""
3141"Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3142msgstr ""
3143"Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3144"dùng tắt đi."
3145
3146#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
3147#, c-format
3148msgid "Unable to stat the mount point %s"
3149msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
3150
3151#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:247
3152msgid "Failed to stat the cdrom"
3153msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
3154
3155#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:516
3156#, c-format
3157msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
3158msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
3159
3160#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:630
3161#, c-format
3162msgid "Opening configuration file %s"
3163msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
3164
3165#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:798
3166#, c-format
3167msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
3168msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
3169
3170#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:817
3171#, c-format
3172msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
3173msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
3174
3175#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:834
3176#, c-format
3177msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
3178msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
3179
3180#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:874
3181#, c-format
3182msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
3183msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
3184
3185#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:881
3186#, c-format
3187msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
3188msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
3189
3190#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:885 apt-pkg/contrib/configuration.cc:890
3191#, c-format
3192msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
3193msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
3194
3195#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:894
3196#, c-format
3197msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
3198msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
3199
3200#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897
3201#, c-format
3202msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3203msgstr ""
3204"Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3205"số"
3206
3207#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:947
3208#, c-format
3209msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3210msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3211
3212#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:127
3213#, fuzzy, c-format
3214msgid ""
3215"Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
3216"other options."
3217msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
3218
3219#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:152 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:161
3220#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:169
3221#, fuzzy, c-format
3222msgid ""
3223"Command line option %s is not understood in combination with the other "
3224"options"
3225msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
3226
3227#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:174
3228#, c-format
3229msgid "Command line option %s is not boolean"
3230msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
3231
3232#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:215 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:236
3233#, c-format
3234msgid "Option %s requires an argument."
3235msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
3236
3237#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:255
3238#, c-format
3239msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
3240msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
3241
3242#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:284
3243#, c-format
3244msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
3245msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
3246
3247#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:315
3248#, c-format
3249msgid "Option '%s' is too long"
3250msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
3251
3252#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:347
3253#, c-format
3254msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
3255msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
3256
3257#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:397
3258#, c-format
3259msgid "Invalid operation %s"
3260msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
3261
3262#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:228
3263msgid ""
3264"Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
3265"\n"
3266"apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
3267"from debian packages\n"
3268"\n"
3269"Options:\n"
3270" -h This help text\n"
3271" -t Set the temp dir\n"
3272" -c=? Read this configuration file\n"
3273" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3274msgstr ""
3275"Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3276"\n"
3277"[extract: rút trích;\n"
3278"templates: mẫu]\n"
3279"\n"
3280"apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
3281"\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
3282"\n"
3283"Tùy chọn:\n"
3284" -h Trợ giúp này\n"
3285" -t Đặt thư mục tạm thời\n"
3286" [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
3287" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3288" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3289
3290#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:304
3291msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
3292msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
3293
3294#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:188 ftparchive/apt-ftparchive.cc:368
3295msgid "Package extension list is too long"
3296msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3297
3298#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:190 ftparchive/apt-ftparchive.cc:202
3299#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:225 ftparchive/apt-ftparchive.cc:281
3300#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:291 ftparchive/apt-ftparchive.cc:313
3301#, c-format
3302msgid "Error processing directory %s"
3303msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3304
3305#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:279
3306msgid "Source extension list is too long"
3307msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3308
3309#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:394
3310msgid "Error writing header to contents file"
3311msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3312
3313#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:424
3314#, c-format
3315msgid "Error processing contents %s"
3316msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3317
3318#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:616
3319msgid ""
3320"Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3321"Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3322" sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3323" contents path\n"
3324" release path\n"
3325" generate config [groups]\n"
3326" clean config\n"
3327"\n"
3328"apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3329"many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3330"for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3331"\n"
3332"apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3333"Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3334"each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3335"is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3336"\n"
3337"Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3338"The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3339"\n"
3340"The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3341"tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3342"override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3343"appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3344"Debian archive:\n"
3345" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3346" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3347"\n"
3348"Options:\n"
3349" -h This help text\n"
3350" --md5 Control MD5 generation\n"
3351" -s=? Source override file\n"
3352" -q Quiet\n"
3353" -d=? Select the optional caching database\n"
3354" --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3355" --contents Control contents file generation\n"
3356" -c=? Read this configuration file\n"
3357" -o=? Set an arbitrary configuration option"
3358msgstr ""
3359"Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3360"\n"
3361"[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3362"\n"
3363"Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3364" sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3365" contents path\n"
3366" release path\n"
3367" generate config [các_nhóm]\n"
3368" clean config\n"
3369"\n"
3370"(packages: những gói;\n"
3371"binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3372"sources: những nguồn;\n"
3373"srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3374"contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3375"release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3376"generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3377"clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3378"\n"
3379"apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3380"Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3381"đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3382"và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3383"\n"
3384"apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3385"Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3386"cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3387"Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3388"\n"
3389"Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3390"Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3391"để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3392"\n"
3393"Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3394"BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3395"quy,\n"
3396"và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3397"Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3398"những trường tên tập tin nếu có.\n"
3399"Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3400" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3401" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3402"\n"
3403"Tùy chọn:\n"
3404" -h _Trợ giúp_ này\n"
3405" --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3406" -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3407" -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3408" -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3409" --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3410" --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3411" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3412" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3413
3414#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:812
3415msgid "No selections matched"
3416msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3417
3418#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:892
3419#, c-format
3420msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3421msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3422
3423#: ftparchive/cachedb.cc:68
3424#, c-format
3425msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3426msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3427
3428#: ftparchive/cachedb.cc:86
3429#, c-format
3430msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3431msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3432
3433#: ftparchive/cachedb.cc:97
3434msgid ""
3435"DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3436"remove and re-create the database."
3437msgstr ""
3438"Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3439"apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3440
3441#: ftparchive/cachedb.cc:102
3442#, c-format
3443msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3444msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3445
3446#: ftparchive/cachedb.cc:185 apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199
3447#: apt-inst/extract.cc:216
3448#, c-format
3449msgid "Failed to stat %s"
3450msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
3451
3452#: ftparchive/cachedb.cc:327
3453msgid "Failed to read .dsc"
3454msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
3455
3456#: ftparchive/cachedb.cc:360
3457msgid "Archive has no control record"
3458msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3459
3460#: ftparchive/cachedb.cc:527
3461msgid "Unable to get a cursor"
3462msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3463
3464#: ftparchive/writer.cc:106
3465#, c-format
3466msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3467msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3468
3469#: ftparchive/writer.cc:111
3470#, c-format
3471msgid "W: Unable to stat %s\n"
3472msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3473
3474#: ftparchive/writer.cc:167
3475msgid "E: "
3476msgstr "L: "
3477
3478#: ftparchive/writer.cc:169
3479msgid "W: "
3480msgstr "CB: "
3481
3482#: ftparchive/writer.cc:176
3483msgid "E: Errors apply to file "
3484msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3485
3486#: ftparchive/writer.cc:194 ftparchive/writer.cc:226
3487#, c-format
3488msgid "Failed to resolve %s"
3489msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3490
3491#: ftparchive/writer.cc:207
3492msgid "Tree walking failed"
3493msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3494
3495#: ftparchive/writer.cc:234
3496#, c-format
3497msgid "Failed to open %s"
3498msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3499
3500#: ftparchive/writer.cc:293
3501#, c-format
3502msgid " DeLink %s [%s]\n"
3503msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3504
3505#: ftparchive/writer.cc:301
3506#, c-format
3507msgid "Failed to readlink %s"
3508msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
3509
3510#: ftparchive/writer.cc:305
3511#, c-format
3512msgid "Failed to unlink %s"
3513msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3514
3515#: ftparchive/writer.cc:313
3516#, c-format
3517msgid "*** Failed to link %s to %s"
3518msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3519
3520#: ftparchive/writer.cc:323
3521#, c-format
3522msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3523msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3524
3525#: ftparchive/writer.cc:428
3526msgid "Archive had no package field"
3527msgstr "Kho không có trường gói"
3528
3529#: ftparchive/writer.cc:436 ftparchive/writer.cc:700
3530#, c-format
3531msgid " %s has no override entry\n"
3532msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3533
3534#: ftparchive/writer.cc:503 ftparchive/writer.cc:857
3535#, c-format
3536msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3537msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3538
3539#: ftparchive/writer.cc:714
3540#, c-format
3541msgid " %s has no source override entry\n"
3542msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3543
3544#: ftparchive/writer.cc:718
3545#, c-format
3546msgid " %s has no binary override entry either\n"
3547msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3548
3549#: ftparchive/contents.cc:353 ftparchive/contents.cc:384
3550msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3551msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3552
3553#: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
3554#, c-format
3555msgid "Unable to open %s"
3556msgstr "Không thể mở %s"
3557
3558#. skip spaces
3559#. find end of word
3560#: ftparchive/override.cc:68
3561#, c-format
3562msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3563msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3564
3565#: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
3566#, c-format
3567msgid "Failed to read the override file %s"
3568msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3569
3570#: ftparchive/override.cc:166
3571#, c-format
3572msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3573msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3574
3575#: ftparchive/override.cc:178
3576#, c-format
3577msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3578msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3579
3580#: ftparchive/override.cc:191
3581#, c-format
3582msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3583msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3584
3585#: ftparchive/multicompress.cc:72
3586#, c-format
3587msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3588msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3589
3590#: ftparchive/multicompress.cc:102
3591#, c-format
3592msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3593msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3594
3595#: ftparchive/multicompress.cc:193
3596msgid "Failed to fork"
3597msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3598
3599#: ftparchive/multicompress.cc:206
3600msgid "Compress child"
3601msgstr "Nén con"
3602
3603#: ftparchive/multicompress.cc:229
3604#, c-format
3605msgid "Internal error, failed to create %s"
3606msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3607
3608#: ftparchive/multicompress.cc:302
3609msgid "IO to subprocess/file failed"
3610msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3611
3612#: ftparchive/multicompress.cc:340
3613msgid "Failed to read while computing MD5"
3614msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3615
3616#: ftparchive/multicompress.cc:356
3617#, c-format
3618msgid "Problem unlinking %s"
3619msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3620
3621#: ftparchive/multicompress.cc:371 apt-inst/extract.cc:194
3622#, c-format
3623msgid "Failed to rename %s to %s"
3624msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
3625
3626#: cmdline/apt-internal-solver.cc:50
3627msgid ""
3628"Usage: apt-internal-solver\n"
3629"\n"
3630"apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
3631"like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
3632"\n"
3633"Options:\n"
3634" -h This help text.\n"
3635" -q Loggable output - no progress indicator\n"
3636" -c=? Read this configuration file\n"
3637" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3638msgstr ""
3639"Cách dùng: apt-internal-solver\n"
3640"\n"
3641"apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
3642"hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
3643"để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
3644"\n"
3645"Tùy chọn:\n"
3646" -h Trợ giúp này.\n"
3647" -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
3648" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3649" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3650
3651#: cmdline/apt-sortpkgs.cc:91
3652msgid "Unknown package record!"
3653msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3654
3655#: cmdline/apt-sortpkgs.cc:154
3656msgid ""
3657"Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3658"\n"
3659"apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
3660"to indicate what kind of file it is.\n"
3661"\n"
3662"Options:\n"
3663" -h This help text\n"
3664" -s Use source file sorting\n"
3665" -c=? Read this configuration file\n"
3666" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3667msgstr ""
3668"Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3669"\n"
3670"[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3671"\n"
3672"apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3673"Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3674"\n"
3675"Tùy chọn:\n"
3676" -h Trợ giúp_ này\n"
3677" -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3678" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3679" -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3680
3681#: apt-inst/filelist.cc:380
3682msgid "DropNode called on still linked node"
3683msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
3684
3685#: apt-inst/filelist.cc:412
3686msgid "Failed to locate the hash element!"
3687msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
3688
3689#: apt-inst/filelist.cc:459
3690msgid "Failed to allocate diversion"
3691msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
3692
3693#: apt-inst/filelist.cc:464
3694msgid "Internal error in AddDiversion"
3695msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
3696
3697#: apt-inst/filelist.cc:477
3698#, c-format
3699msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
3700msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
3701
3702#: apt-inst/filelist.cc:506
3703#, c-format
3704msgid "Double add of diversion %s -> %s"
3705msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
3706
3707#: apt-inst/filelist.cc:549
3708#, c-format
3709msgid "Duplicate conf file %s/%s"
3710msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
3711
3712#: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
3713#, c-format
3714msgid "The path %s is too long"
3715msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
3716
3717#: apt-inst/extract.cc:132
3718#, c-format
3719msgid "Unpacking %s more than once"
3720msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
3721
3722#: apt-inst/extract.cc:142
3723#, c-format
3724msgid "The directory %s is diverted"
3725msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3726
3727#: apt-inst/extract.cc:152
3728#, c-format
3729msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
3730msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
3731
3732#: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
3733msgid "The diversion path is too long"
3734msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
3735
3736#: apt-inst/extract.cc:249
3737#, c-format
3738msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
3739msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
3740
3741#: apt-inst/extract.cc:289
3742msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
3743msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
3744
3745#: apt-inst/extract.cc:293
3746msgid "The path is too long"
3747msgstr "Đường dẫn quá dài"
3748
3749#: apt-inst/extract.cc:421
3750#, c-format
3751msgid "Overwrite package match with no version for %s"
3752msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
3753
3754#: apt-inst/extract.cc:438
3755#, c-format
3756msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
3757msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
3758
3759#: apt-inst/extract.cc:498
3760#, c-format
3761msgid "Unable to stat %s"
3762msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
3763
3764#: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
3765#, c-format
3766msgid "Failed to write file %s"
3767msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
3768
3769#: apt-inst/dirstream.cc:104
3770#, c-format
3771msgid "Failed to close file %s"
3772msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
3773
3774#: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
3775#: apt-inst/deb/debfile.cc:63
3776#, c-format
3777msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
3778msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
3779
3780#: apt-inst/deb/debfile.cc:132
3781#, c-format
3782msgid "Internal error, could not locate member %s"
3783msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
3784
3785#: apt-inst/deb/debfile.cc:227
3786msgid "Unparsable control file"
3787msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
3788
3789#: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
3790msgid "Invalid archive signature"
3791msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
3792
3793#: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
3794msgid "Error reading archive member header"
3795msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
3796
3797#: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
3798#, c-format
3799msgid "Invalid archive member header %s"
3800msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
3801
3802#: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
3803msgid "Invalid archive member header"
3804msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
3805
3806#: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
3807msgid "Archive is too short"
3808msgstr "Kho quá ngắn"
3809
3810#: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
3811msgid "Failed to read the archive headers"
3812msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
3813
3814#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:110
3815#, fuzzy, c-format
3816msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
3817msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3818
3819#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:142 apt-inst/contrib/extracttar.cc:172
3820msgid "Corrupted archive"
3821msgstr "Kho bị hỏng."
3822
3823#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:157
3824msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
3825msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
3826
3827#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:262
3828#, c-format
3829msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
3830msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
3831
3832#, fuzzy
3833#~ msgid "Must specifc at least one srv record"
3834#~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
3835
3836#~ msgid "Failed to create pipes"
3837#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3838
3839#~ msgid "Failed to exec gzip "
3840#~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3841
3842#~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3843#~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3844
3845#~ msgid "Failed to create FILE*"
3846#~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3847
3848#~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3849#~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3850
3851#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3852#~ msgstr ""
3853#~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3854#~ "phân tích được)"
3855
3856#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3857#~ msgstr ""
3858#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3859
3860#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3861#~ msgstr ""
3862#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
3863#~ "phép gán)"
3864
3865#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3866#~ msgstr ""
3867#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3868
3869#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3870#~ msgstr ""
3871#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3872#~ "trị)"
3873
3874#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
3875#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
3876
3877#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
3878#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
3879
3880#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
3881#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3882
3883#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
3884#~ msgstr ""
3885#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
3886
3887#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
3888#~ msgstr ""
3889#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
3890
3891#~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3892#~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3893
3894#~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
3895#~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3896
3897#~ msgid "Collecting File Provides"
3898#~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3899
3900#, fuzzy
3901#~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
3902#~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3903
3904#~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3905#~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3906
3907#~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3908#~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3909
3910#~ msgid "Total dependency version space: "
3911#~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
3912
3913#~ msgid "You don't have enough free space in %s"
3914#~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
3915
3916#~ msgid "Done"
3917#~ msgstr "Xong"
3918
3919#~ msgid "No keyring installed in %s."
3920#~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3921
3922#~ msgid "Is stdout a terminal?"
3923#~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3924
3925#~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3926#~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3927
3928#~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
3929#~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
3930
3931#~ msgid "%s not a valid DEB package."
3932#~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3933
3934#~ msgid ""
3935#~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3936#~ "Mounting CD-ROM\n"
3937#~ msgstr ""
3938#~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3939#~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3940
3941#~ msgid ""
3942#~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3943#~ "seems to be corrupt."
3944#~ msgstr ""
3945#~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3946#~ "hỏng."
3947
3948#~ msgid ""
3949#~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3950#~ "seems to be corrupt."
3951#~ msgstr ""
3952#~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3953#~ "miếng vá bị hỏng."
3954
3955#~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3956#~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3957
3958#~ msgid "Downloading %s %s"
3959#~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3960
3961#~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3962#~ msgstr ""
3963#~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3964#~ "hay “%s”"
3965
3966#~ msgid "MD5Sum mismatch"
3967#~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3968
3969#~ msgid ""
3970#~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3971#~ "need to manually fix this package."
3972#~ msgstr ""
3973#~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3974#~ "gói này."
3975
3976#~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3977#~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3978
3979#~ msgid ""
3980#~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3981#~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3982#~ msgstr ""
3983#~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3984#~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3985#~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3986
3987#~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3988#~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3989
3990#~ msgid "Failed to remove %s"
3991#~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3992
3993#~ msgid "Unable to create %s"
3994#~ msgstr "Không thể tạo %s"
3995
3996#~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3997#~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3998
3999#~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4000#~ msgstr ""
4001#~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4002#~ "hệ thống tập tin"
4003
4004#~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4005#~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4006
4007#~ msgid "Internal error getting a package name"
4008#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4009
4010#~ msgid "Reading file listing"
4011#~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4012
4013#~ msgid ""
4014#~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4015#~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4016#~ "package!"
4017#~ msgstr ""
4018#~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4019#~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4020#~ "gói."
4021
4022#~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4023#~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4024
4025#~ msgid "Internal error getting a node"
4026#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4027
4028#~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4029#~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4030
4031#~ msgid "The diversion file is corrupted"
4032#~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4033
4034#~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4035#~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4036
4037#~ msgid "Internal error adding a diversion"
4038#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4039
4040#~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4041#~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4042
4043#~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4044#~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4045
4046#~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4047#~ msgstr ""
4048#~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4049#~ "%lu"
4050
4051#~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4052#~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4053
4054#~ msgid "Couldn't change to %s"
4055#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4056
4057#~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4058#~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4059
4060#~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4061#~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4062
4063#~ msgid "Read error from %s process"
4064#~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4065
4066#~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4067#~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4068
4069#~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4070#~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4071
4072#~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4073#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4074
4075#~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4076#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4077
4078#~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4079#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4080
4081#~ msgid "decompressor"
4082#~ msgstr "bộ giải nén"
4083
4084#~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4085#~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4086
4087#~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4088#~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4089
4090#~ msgid ""
4091#~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4092#~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4093#~ msgstr ""
4094#~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4095#~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4096
4097#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4098#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4099
4100#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4101#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4102
4103#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4104#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4105
4106#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4107#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4108
4109#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4110#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4111
4112#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4113#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4114
4115#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4116#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4117
4118#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4119#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4120
4121#~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4122#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4123
4124#~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4125#~ msgstr ""
4126#~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4127#~ "là một tập tin)"
4128
4129#~ msgid "Internal error, could not locate member"
4130#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4131
4132#~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4133#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4134
4135#~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4136#~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4137
4138#~ msgid " %4i %s\n"
4139#~ msgstr " %4i %s\n"
4140
4141#~ msgid "%4i %s\n"
4142#~ msgstr "%4i %s\n"
4143
4144#~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4145#~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4146
4147#, fuzzy
4148#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4149#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4150
4151#, fuzzy
4152#~ msgid "Processing triggers for %s"
4153#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4154
4155#, fuzzy
4156#~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4157#~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4158
4159#, fuzzy
4160#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4161#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4162
4163#, fuzzy
4164#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4165#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4166
4167#, fuzzy
4168#~ msgid "openpty failed\n"
4169#~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4170
4171#, fuzzy
4172#~ msgid "File date has changed %s"
4173#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"