]>
Commit | Line | Data |
---|---|---|
1 | # Vietnamese Translation for Apt. | |
2 | # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt. | |
3 | # This file is put in the public domain. | |
4 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010. | |
5 | # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014. | |
6 | # | |
7 | msgid "" | |
8 | msgstr "" | |
9 | "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n" | |
10 | "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n" | |
11 | "POT-Creation-Date: 2015-10-05 18:29+0200\n" | |
12 | "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n" | |
13 | "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" | |
14 | "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" | |
15 | "Language: vi\n" | |
16 | "MIME-Version: 1.0\n" | |
17 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | |
18 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | |
19 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" | |
20 | "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" | |
21 | "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" | |
22 | "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" | |
23 | "X-Poedit-Basepath: ../\n" | |
24 | ||
25 | #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update' | |
26 | #: apt-private/acqprogress.cc | |
27 | #, c-format | |
28 | msgid "Hit:%lu %s" | |
29 | msgstr "Tìm thấy:%lu %s" | |
30 | ||
31 | #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update' | |
32 | #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens | |
33 | #: apt-private/acqprogress.cc | |
34 | #, c-format | |
35 | msgid "Get:%lu %s" | |
36 | msgstr "Lấy:%lu %s" | |
37 | ||
38 | #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update' | |
39 | #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:") | |
40 | #: apt-private/acqprogress.cc | |
41 | #, c-format | |
42 | msgid "Ign:%lu %s" | |
43 | msgstr "Bỏq:%lu %s" | |
44 | ||
45 | #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update' | |
46 | #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:") | |
47 | #: apt-private/acqprogress.cc | |
48 | #, c-format | |
49 | msgid "Err:%lu %s" | |
50 | msgstr "Lỗi:%lu %s" | |
51 | ||
52 | #: apt-private/acqprogress.cc | |
53 | #, c-format | |
54 | msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n" | |
55 | msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n" | |
56 | ||
57 | #: apt-private/acqprogress.cc | |
58 | msgid " [Working]" | |
59 | msgstr " [Đang hoạt động]" | |
60 | ||
61 | #: apt-private/acqprogress.cc | |
62 | #, fuzzy, c-format | |
63 | msgid "" | |
64 | "Media change: please insert the disc labeled\n" | |
65 | " '%s'\n" | |
66 | "in the drive '%s' and press [Enter]\n" | |
67 | msgstr "" | |
68 | "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n" | |
69 | " “%s”\n" | |
70 | "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n" | |
71 | ||
72 | #: apt-private/private-cachefile.cc | |
73 | msgid "Correcting dependencies..." | |
74 | msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..." | |
75 | ||
76 | #: apt-private/private-cachefile.cc | |
77 | msgid " failed." | |
78 | msgstr " gặp lỗi." | |
79 | ||
80 | #: apt-private/private-cachefile.cc | |
81 | msgid "Unable to correct dependencies" | |
82 | msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc" | |
83 | ||
84 | #: apt-private/private-cachefile.cc | |
85 | msgid "Unable to minimize the upgrade set" | |
86 | msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp" | |
87 | ||
88 | #: apt-private/private-cachefile.cc | |
89 | msgid " Done" | |
90 | msgstr " Xong" | |
91 | ||
92 | #: apt-private/private-cachefile.cc | |
93 | msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these." | |
94 | msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên." | |
95 | ||
96 | #: apt-private/private-cachefile.cc | |
97 | msgid "Unmet dependencies. Try using -f." | |
98 | msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”." | |
99 | ||
100 | #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc | |
101 | msgid "Sorting" | |
102 | msgstr "Đang sắp xếp" | |
103 | ||
104 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
105 | #, c-format | |
106 | msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n" | |
107 | msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n" | |
108 | ||
109 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
110 | #, fuzzy, c-format | |
111 | msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n" | |
112 | msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n" | |
113 | ||
114 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
115 | #, c-format | |
116 | msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n" | |
117 | msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n" | |
118 | ||
119 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
120 | #, c-format | |
121 | msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n" | |
122 | msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n" | |
123 | ||
124 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
125 | #, fuzzy | |
126 | msgid " [Installed]" | |
127 | msgstr "[đã cài đặt]" | |
128 | ||
129 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
130 | msgid " [Not candidate version]" | |
131 | msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]" | |
132 | ||
133 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
134 | msgid "You should explicitly select one to install." | |
135 | msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài." | |
136 | ||
137 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
138 | #, c-format | |
139 | msgid "" | |
140 | "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n" | |
141 | "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n" | |
142 | "is only available from another source\n" | |
143 | msgstr "" | |
144 | "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n" | |
145 | "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n" | |
146 | "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n" | |
147 | ||
148 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
149 | msgid "However the following packages replace it:" | |
150 | msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:" | |
151 | ||
152 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
153 | #, c-format | |
154 | msgid "Package '%s' has no installation candidate" | |
155 | msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt" | |
156 | ||
157 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
158 | #, c-format | |
159 | msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n" | |
160 | msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n" | |
161 | ||
162 | #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question | |
163 | #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc | |
164 | #, c-format | |
165 | msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n" | |
166 | msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n" | |
167 | ||
168 | #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc | |
169 | #, c-format | |
170 | msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n" | |
171 | msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n" | |
172 | ||
173 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
174 | #, c-format | |
175 | msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n" | |
176 | msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n" | |
177 | ||
178 | #: apt-private/private-download.cc | |
179 | msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!" | |
180 | msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!" | |
181 | ||
182 | #: apt-private/private-download.cc | |
183 | msgid "Authentication warning overridden.\n" | |
184 | msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n" | |
185 | ||
186 | #: apt-private/private-download.cc | |
187 | msgid "Some packages could not be authenticated" | |
188 | msgstr "Một số gói không thể được xác thực" | |
189 | ||
190 | #: apt-private/private-download.cc | |
191 | msgid "Install these packages without verification?" | |
192 | msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?" | |
193 | ||
194 | #: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc | |
195 | msgid "" | |
196 | "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow " | |
197 | "instead." | |
198 | msgstr "" | |
199 | ||
200 | #: apt-private/private-download.cc | |
201 | #, fuzzy | |
202 | msgid "" | |
203 | "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-" | |
204 | "unauthenticated" | |
205 | msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”" | |
206 | ||
207 | #: apt-private/private-download.cc | |
208 | #, c-format | |
209 | msgid "Failed to fetch %s %s\n" | |
210 | msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n" | |
211 | ||
212 | #: apt-private/private-download.cc | |
213 | #, c-format | |
214 | msgid "Couldn't determine free space in %s" | |
215 | msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s" | |
216 | ||
217 | #: apt-private/private-download.cc | |
218 | #, c-format | |
219 | msgid "You don't have enough free space in %s." | |
220 | msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s." | |
221 | ||
222 | #: apt-private/private-install.cc | |
223 | msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!" | |
224 | msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!" | |
225 | ||
226 | #: apt-private/private-install.cc | |
227 | msgid "Packages need to be removed but remove is disabled." | |
228 | msgstr "" | |
229 | "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt." | |
230 | ||
231 | #: apt-private/private-install.cc | |
232 | #, fuzzy | |
233 | msgid "" | |
234 | "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-" | |
235 | "essential." | |
236 | msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”" | |
237 | ||
238 | #: apt-private/private-install.cc | |
239 | #, fuzzy | |
240 | msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades." | |
241 | msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”" | |
242 | ||
243 | #: apt-private/private-install.cc | |
244 | msgid "" | |
245 | "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-" | |
246 | "packages." | |
247 | msgstr "" | |
248 | ||
249 | #: apt-private/private-install.cc | |
250 | msgid "Internal error, Ordering didn't finish" | |
251 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong" | |
252 | ||
253 | #: apt-private/private-install.cc | |
254 | msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org" | |
255 | msgstr "" | |
256 | "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>" | |
257 | ||
258 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
259 | #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
260 | #: apt-private/private-install.cc | |
261 | #, c-format | |
262 | msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n" | |
263 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n" | |
264 | ||
265 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
266 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
267 | #: apt-private/private-install.cc | |
268 | #, c-format | |
269 | msgid "Need to get %sB of archives.\n" | |
270 | msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n" | |
271 | ||
272 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
273 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
274 | #: apt-private/private-install.cc | |
275 | #, c-format | |
276 | msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n" | |
277 | msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n" | |
278 | ||
279 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
280 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
281 | #: apt-private/private-install.cc | |
282 | #, c-format | |
283 | msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n" | |
284 | msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n" | |
285 | ||
286 | #: apt-private/private-install.cc | |
287 | msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation." | |
288 | msgstr "" | |
289 | "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng " | |
290 | "kể." | |
291 | ||
292 | #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be | |
293 | #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces) | |
294 | #: apt-private/private-install.cc | |
295 | msgid "Yes, do as I say!" | |
296 | msgstr "Có, làm đi!" | |
297 | ||
298 | #: apt-private/private-install.cc | |
299 | #, c-format | |
300 | msgid "" | |
301 | "You are about to do something potentially harmful.\n" | |
302 | "To continue type in the phrase '%s'\n" | |
303 | " ?] " | |
304 | msgstr "" | |
305 | "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n" | |
306 | "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n" | |
307 | "?] " | |
308 | ||
309 | #: apt-private/private-install.cc | |
310 | msgid "Abort." | |
311 | msgstr "Hủy bỏ." | |
312 | ||
313 | #: apt-private/private-install.cc | |
314 | msgid "Do you want to continue?" | |
315 | msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?" | |
316 | ||
317 | #: apt-private/private-install.cc | |
318 | msgid "Some files failed to download" | |
319 | msgstr "Một số tập tin không tải về được" | |
320 | ||
321 | #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc | |
322 | msgid "Download complete and in download only mode" | |
323 | msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về" | |
324 | ||
325 | #: apt-private/private-install.cc | |
326 | msgid "" | |
327 | "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-" | |
328 | "missing?" | |
329 | msgstr "" | |
330 | "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập " | |
331 | "nhật)\n" | |
332 | "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?" | |
333 | ||
334 | #: apt-private/private-install.cc | |
335 | msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported" | |
336 | msgstr "" | |
337 | "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện." | |
338 | ||
339 | #: apt-private/private-install.cc | |
340 | msgid "Unable to correct missing packages." | |
341 | msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu." | |
342 | ||
343 | #: apt-private/private-install.cc | |
344 | msgid "Aborting install." | |
345 | msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt." | |
346 | ||
347 | #: apt-private/private-install.cc | |
348 | msgid "" | |
349 | "The following package disappeared from your system as\n" | |
350 | "all files have been overwritten by other packages:" | |
351 | msgid_plural "" | |
352 | "The following packages disappeared from your system as\n" | |
353 | "all files have been overwritten by other packages:" | |
354 | msgstr[0] "" | |
355 | "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói " | |
356 | "khác ghi đè:" | |
357 | ||
358 | #: apt-private/private-install.cc | |
359 | msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg." | |
360 | msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg." | |
361 | ||
362 | #: apt-private/private-install.cc | |
363 | msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover" | |
364 | msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động" | |
365 | ||
366 | #: apt-private/private-install.cc | |
367 | msgid "" | |
368 | "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n" | |
369 | "shouldn't happen. Please file a bug report against apt." | |
370 | msgstr "" | |
371 | "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không " | |
372 | "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt." | |
373 | ||
374 | #. | |
375 | #. if (Packages == 1) | |
376 | #. { | |
377 | #. c1out << std::endl; | |
378 | #. c1out << | |
379 | #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" | |
380 | #. "the package is simply not installable and a bug report against\n" | |
381 | #. "that package should be filed.") << std::endl; | |
382 | #. } | |
383 | #. | |
384 | #: apt-private/private-install.cc | |
385 | msgid "The following information may help to resolve the situation:" | |
386 | msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:" | |
387 | ||
388 | #: apt-private/private-install.cc | |
389 | msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff" | |
390 | msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó" | |
391 | ||
392 | #: apt-private/private-install.cc | |
393 | msgid "" | |
394 | "The following package was automatically installed and is no longer required:" | |
395 | msgid_plural "" | |
396 | "The following packages were automatically installed and are no longer " | |
397 | "required:" | |
398 | msgstr[0] "" | |
399 | "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:" | |
400 | ||
401 | #: apt-private/private-install.cc | |
402 | #, c-format | |
403 | msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n" | |
404 | msgid_plural "" | |
405 | "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n" | |
406 | msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n" | |
407 | ||
408 | #: apt-private/private-install.cc | |
409 | msgid "Use '%s' to remove it." | |
410 | msgid_plural "Use '%s' to remove them." | |
411 | msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng." | |
412 | ||
413 | #: apt-private/private-install.cc | |
414 | msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:" | |
415 | msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:" | |
416 | ||
417 | #: apt-private/private-install.cc | |
418 | msgid "" | |
419 | "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a " | |
420 | "solution)." | |
421 | msgstr "" | |
422 | "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà " | |
423 | "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)." | |
424 | ||
425 | #: apt-private/private-install.cc | |
426 | msgid "" | |
427 | "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n" | |
428 | "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n" | |
429 | "distribution that some required packages have not yet been created\n" | |
430 | "or been moved out of Incoming." | |
431 | msgstr "" | |
432 | "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n" | |
433 | "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n" | |
434 | "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n" | |
435 | "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)." | |
436 | ||
437 | #: apt-private/private-install.cc | |
438 | msgid "Broken packages" | |
439 | msgstr "Gói bị hỏng" | |
440 | ||
441 | #: apt-private/private-install.cc | |
442 | #, fuzzy | |
443 | msgid "The following additional packages will be installed:" | |
444 | msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:" | |
445 | ||
446 | #: apt-private/private-install.cc | |
447 | msgid "Suggested packages:" | |
448 | msgstr "Các gói đề nghị:" | |
449 | ||
450 | #: apt-private/private-install.cc | |
451 | msgid "Recommended packages:" | |
452 | msgstr "Gói khuyến khích:" | |
453 | ||
454 | #: apt-private/private-install.cc | |
455 | #, c-format | |
456 | msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n" | |
457 | msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n" | |
458 | ||
459 | #: apt-private/private-install.cc | |
460 | #, c-format | |
461 | msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n" | |
462 | msgstr "" | |
463 | "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n" | |
464 | ||
465 | #: apt-private/private-install.cc | |
466 | #, c-format | |
467 | msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n" | |
468 | msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n" | |
469 | ||
470 | #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version | |
471 | #: apt-private/private-install.cc | |
472 | #, fuzzy, c-format | |
473 | msgid "%s is already the newest version (%s).\n" | |
474 | msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n" | |
475 | ||
476 | #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc | |
477 | #, c-format | |
478 | msgid "%s set to manually installed.\n" | |
479 | msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n" | |
480 | ||
481 | #: apt-private/private-install.cc | |
482 | #, c-format | |
483 | msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n" | |
484 | msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n" | |
485 | ||
486 | #: apt-private/private-install.cc | |
487 | #, c-format | |
488 | msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n" | |
489 | msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n" | |
490 | ||
491 | #: apt-private/private-list.cc | |
492 | msgid "Listing" | |
493 | msgstr "Đang liệt kê" | |
494 | ||
495 | #: apt-private/private-list.cc | |
496 | #, c-format | |
497 | msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it" | |
498 | msgid_plural "" | |
499 | "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them." | |
500 | msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem." | |
501 | ||
502 | #: apt-private/private-main.cc | |
503 | msgid "" | |
504 | "NOTE: This is only a simulation!\n" | |
505 | " apt-get needs root privileges for real execution.\n" | |
506 | " Keep also in mind that locking is deactivated,\n" | |
507 | " so don't depend on the relevance to the real current situation!" | |
508 | msgstr "" | |
509 | "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n" | |
510 | " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n" | |
511 | " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n" | |
512 | " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!" | |
513 | ||
514 | #: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc | |
515 | msgid "unknown" | |
516 | msgstr "không hiểu" | |
517 | ||
518 | #: apt-private/private-output.cc | |
519 | #, c-format | |
520 | msgid "[installed,upgradable to: %s]" | |
521 | msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]" | |
522 | ||
523 | #: apt-private/private-output.cc | |
524 | msgid "[installed,local]" | |
525 | msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]" | |
526 | ||
527 | #: apt-private/private-output.cc | |
528 | msgid "[installed,auto-removable]" | |
529 | msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]" | |
530 | ||
531 | #: apt-private/private-output.cc | |
532 | msgid "[installed,automatic]" | |
533 | msgstr "[đã cài đặt,tự động]" | |
534 | ||
535 | #: apt-private/private-output.cc | |
536 | msgid "[installed]" | |
537 | msgstr "[đã cài đặt]" | |
538 | ||
539 | #: apt-private/private-output.cc | |
540 | #, c-format | |
541 | msgid "[upgradable from: %s]" | |
542 | msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]" | |
543 | ||
544 | #: apt-private/private-output.cc | |
545 | msgid "[residual-config]" | |
546 | msgstr "[residual-config]" | |
547 | ||
548 | #: apt-private/private-output.cc | |
549 | #, c-format | |
550 | msgid "but %s is installed" | |
551 | msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt" | |
552 | ||
553 | #: apt-private/private-output.cc | |
554 | #, c-format | |
555 | msgid "but %s is to be installed" | |
556 | msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt" | |
557 | ||
558 | #: apt-private/private-output.cc | |
559 | msgid "but it is not installable" | |
560 | msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt" | |
561 | ||
562 | #: apt-private/private-output.cc | |
563 | msgid "but it is a virtual package" | |
564 | msgstr "nhưng mà nó là gói ảo" | |
565 | ||
566 | #: apt-private/private-output.cc | |
567 | msgid "but it is not installed" | |
568 | msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt" | |
569 | ||
570 | #: apt-private/private-output.cc | |
571 | msgid "but it is not going to be installed" | |
572 | msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt" | |
573 | ||
574 | #: apt-private/private-output.cc | |
575 | msgid " or" | |
576 | msgstr " hay" | |
577 | ||
578 | #: apt-private/private-output.cc | |
579 | msgid "The following packages have unmet dependencies:" | |
580 | msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:" | |
581 | ||
582 | #: apt-private/private-output.cc | |
583 | msgid "The following NEW packages will be installed:" | |
584 | msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:" | |
585 | ||
586 | #: apt-private/private-output.cc | |
587 | msgid "The following packages will be REMOVED:" | |
588 | msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:" | |
589 | ||
590 | #: apt-private/private-output.cc | |
591 | msgid "The following packages have been kept back:" | |
592 | msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:" | |
593 | ||
594 | #: apt-private/private-output.cc | |
595 | msgid "The following packages will be upgraded:" | |
596 | msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:" | |
597 | ||
598 | #: apt-private/private-output.cc | |
599 | msgid "The following packages will be DOWNGRADED:" | |
600 | msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:" | |
601 | ||
602 | #: apt-private/private-output.cc | |
603 | msgid "The following held packages will be changed:" | |
604 | msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:" | |
605 | ||
606 | #: apt-private/private-output.cc | |
607 | #, c-format | |
608 | msgid "%s (due to %s)" | |
609 | msgstr "%s (bởi vì %s)" | |
610 | ||
611 | #: apt-private/private-output.cc | |
612 | msgid "" | |
613 | "WARNING: The following essential packages will be removed.\n" | |
614 | "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!" | |
615 | msgstr "" | |
616 | "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n" | |
617 | "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!" | |
618 | ||
619 | #: apt-private/private-output.cc | |
620 | #, c-format | |
621 | msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, " | |
622 | msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, " | |
623 | ||
624 | #: apt-private/private-output.cc | |
625 | #, c-format | |
626 | msgid "%lu reinstalled, " | |
627 | msgstr "%lu được cài đặt lại, " | |
628 | ||
629 | #: apt-private/private-output.cc | |
630 | #, c-format | |
631 | msgid "%lu downgraded, " | |
632 | msgstr "%lu bị hạ cấp, " | |
633 | ||
634 | #: apt-private/private-output.cc | |
635 | #, c-format | |
636 | msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n" | |
637 | msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n" | |
638 | ||
639 | #: apt-private/private-output.cc | |
640 | #, c-format | |
641 | msgid "%lu not fully installed or removed.\n" | |
642 | msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n" | |
643 | ||
644 | #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es] | |
645 | #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] " | |
646 | #. The user has to answer with an input matching the | |
647 | #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n. | |
648 | #: apt-private/private-output.cc | |
649 | msgid "[Y/n]" | |
650 | msgstr "[C/k]" | |
651 | ||
652 | #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o] | |
653 | #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] " | |
654 | #. The user has to answer with an input matching the | |
655 | #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n. | |
656 | #: apt-private/private-output.cc | |
657 | msgid "[y/N]" | |
658 | msgstr "[c/K]" | |
659 | ||
660 | #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set | |
661 | #: apt-private/private-output.cc | |
662 | msgid "Y" | |
663 | msgstr "C" | |
664 | ||
665 | #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set | |
666 | #: apt-private/private-output.cc | |
667 | msgid "N" | |
668 | msgstr "K" | |
669 | ||
670 | #: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc | |
671 | #, c-format | |
672 | msgid "Regex compilation error - %s" | |
673 | msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s" | |
674 | ||
675 | #: apt-private/private-search.cc cmdline/apt-cache.cc | |
676 | msgid "You must give at least one search pattern" | |
677 | msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm" | |
678 | ||
679 | #: apt-private/private-search.cc | |
680 | msgid "Full Text Search" | |
681 | msgstr "Tìm kiếm toàn văn" | |
682 | ||
683 | #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc | |
684 | #, c-format | |
685 | msgid "Package file %s is out of sync." | |
686 | msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được." | |
687 | ||
688 | #: apt-private/private-show.cc | |
689 | #, c-format | |
690 | msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it" | |
691 | msgid_plural "" | |
692 | "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them." | |
693 | msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem" | |
694 | ||
695 | #: apt-private/private-show.cc | |
696 | msgid "not a real package (virtual)" | |
697 | msgstr "không là gói thật (ảo)" | |
698 | ||
699 | #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc cmdline/apt-mark.cc | |
700 | msgid "No packages found" | |
701 | msgstr "Không tìm thấy gói" | |
702 | ||
703 | #: apt-private/private-sources.cc | |
704 | #, c-format | |
705 | msgid "Failed to parse %s. Edit again? " | |
706 | msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? " | |
707 | ||
708 | #: apt-private/private-sources.cc | |
709 | #, c-format | |
710 | msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'." | |
711 | msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”." | |
712 | ||
713 | #: apt-private/private-update.cc | |
714 | msgid "The update command takes no arguments" | |
715 | msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số" | |
716 | ||
717 | #: apt-private/private-update.cc | |
718 | #, c-format | |
719 | msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n" | |
720 | msgid_plural "" | |
721 | "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n" | |
722 | msgstr[0] "" | |
723 | "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n" | |
724 | ||
725 | #: apt-private/private-update.cc | |
726 | msgid "All packages are up to date." | |
727 | msgstr "Mọi gói đã được cập nhật." | |
728 | ||
729 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
730 | #, c-format | |
731 | msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n" | |
732 | msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n" | |
733 | ||
734 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
735 | #, fuzzy | |
736 | msgid "apt-cache stats does not take any arguments" | |
737 | msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số" | |
738 | ||
739 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
740 | msgid "Total package names: " | |
741 | msgstr "Tổng các tên gói: " | |
742 | ||
743 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
744 | msgid "Total package structures: " | |
745 | msgstr "Tổng các cấu trúc gói: " | |
746 | ||
747 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
748 | msgid " Normal packages: " | |
749 | msgstr " Gói thường: " | |
750 | ||
751 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
752 | msgid " Pure virtual packages: " | |
753 | msgstr " Gói thuần ảo: " | |
754 | ||
755 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
756 | msgid " Single virtual packages: " | |
757 | msgstr " Gói ảo đơn: " | |
758 | ||
759 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
760 | msgid " Mixed virtual packages: " | |
761 | msgstr " Gói ảo hỗn hợp: " | |
762 | ||
763 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
764 | msgid " Missing: " | |
765 | msgstr " Thiếu: " | |
766 | ||
767 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
768 | msgid "Total distinct versions: " | |
769 | msgstr "Tổng phiên bản riêng: " | |
770 | ||
771 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
772 | msgid "Total distinct descriptions: " | |
773 | msgstr "Tổng mô tả riêng: " | |
774 | ||
775 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
776 | msgid "Total dependencies: " | |
777 | msgstr "Tổng gói phụ thuộc: " | |
778 | ||
779 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
780 | msgid "Total ver/file relations: " | |
781 | msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: " | |
782 | ||
783 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
784 | msgid "Total Desc/File relations: " | |
785 | msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: " | |
786 | ||
787 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
788 | msgid "Total Provides mappings: " | |
789 | msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: " | |
790 | ||
791 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
792 | msgid "Total globbed strings: " | |
793 | msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: " | |
794 | ||
795 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
796 | msgid "Total slack space: " | |
797 | msgstr "Tổng chỗ trống: " | |
798 | ||
799 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
800 | msgid "Total space accounted for: " | |
801 | msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: " | |
802 | ||
803 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
804 | msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead." | |
805 | msgstr "" | |
806 | "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế." | |
807 | ||
808 | #: cmdline/apt-cache.cc apt-pkg/cacheset.cc | |
809 | #, c-format | |
810 | msgid "Unable to locate package %s" | |
811 | msgstr "Không thể định vị gói %s" | |
812 | ||
813 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
814 | msgid "Package files:" | |
815 | msgstr "Tập tin gói:" | |
816 | ||
817 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
818 | msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file" | |
819 | msgstr "" | |
820 | "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói" | |
821 | ||
822 | #. Show any packages have explicit pins | |
823 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
824 | msgid "Pinned packages:" | |
825 | msgstr "Các gói đã ghim:" | |
826 | ||
827 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
828 | msgid "(not found)" | |
829 | msgstr "(không tìm thấy)" | |
830 | ||
831 | #. Print the package name and the version we are forcing to | |
832 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
833 | #, c-format | |
834 | msgid "%s -> %s with priority %d\n" | |
835 | msgstr "" | |
836 | ||
837 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
838 | msgid " Installed: " | |
839 | msgstr " Đã cài đặt: " | |
840 | ||
841 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
842 | msgid " Candidate: " | |
843 | msgstr " Ứng cử: " | |
844 | ||
845 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
846 | msgid "(none)" | |
847 | msgstr "(không)" | |
848 | ||
849 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
850 | msgid " Package pin: " | |
851 | msgstr " Ghim gói: " | |
852 | ||
853 | #. Show the priority tables | |
854 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
855 | msgid " Version table:" | |
856 | msgstr " Bảng phiên bản:" | |
857 | ||
858 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
859 | msgid "" | |
860 | "Usage: apt-cache [options] command\n" | |
861 | " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
862 | " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
863 | "\n" | |
864 | "apt-cache is a low-level tool used to query information\n" | |
865 | "from APT's binary cache files\n" | |
866 | "\n" | |
867 | "Commands:\n" | |
868 | " gencaches - Build both the package and source cache\n" | |
869 | " showpkg - Show some general information for a single package\n" | |
870 | " showsrc - Show source records\n" | |
871 | " stats - Show some basic statistics\n" | |
872 | " dump - Show the entire file in a terse form\n" | |
873 | " dumpavail - Print an available file to stdout\n" | |
874 | " unmet - Show unmet dependencies\n" | |
875 | " search - Search the package list for a regex pattern\n" | |
876 | " show - Show a readable record for the package\n" | |
877 | " depends - Show raw dependency information for a package\n" | |
878 | " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n" | |
879 | " pkgnames - List the names of all packages in the system\n" | |
880 | " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n" | |
881 | " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n" | |
882 | " policy - Show policy settings\n" | |
883 | "\n" | |
884 | "Options:\n" | |
885 | " -h This help text.\n" | |
886 | " -p=? The package cache.\n" | |
887 | " -s=? The source cache.\n" | |
888 | " -q Disable progress indicator.\n" | |
889 | " -i Show only important deps for the unmet command.\n" | |
890 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
891 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
892 | "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n" | |
893 | msgstr "" | |
894 | "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
895 | " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n" | |
896 | " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n" | |
897 | "(cache: bộ nhớ tạm\n" | |
898 | "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n" | |
899 | "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n" | |
900 | "\n" | |
901 | "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n" | |
902 | "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n" | |
903 | "\n" | |
904 | "Lệnh:\n" | |
905 | " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n" | |
906 | " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n" | |
907 | " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n" | |
908 | " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n" | |
909 | " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n" | |
910 | " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n" | |
911 | " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n" | |
912 | " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n" | |
913 | " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n" | |
914 | " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n" | |
915 | " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n" | |
916 | " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n" | |
917 | " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n" | |
918 | " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n" | |
919 | " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n" | |
920 | "\n" | |
921 | "Tùy chọn:\n" | |
922 | " -h Hiển thị trợ giúp này.\n" | |
923 | " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n" | |
924 | " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n" | |
925 | " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n" | |
926 | " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n" | |
927 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
928 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
929 | "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n" | |
930 | " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n" | |
931 | ||
932 | #: cmdline/apt.cc | |
933 | #, fuzzy | |
934 | msgid "" | |
935 | "Usage: apt [options] command\n" | |
936 | "\n" | |
937 | "CLI for apt.\n" | |
938 | "Basic commands: \n" | |
939 | " list - list packages based on package names\n" | |
940 | " search - search in package descriptions\n" | |
941 | " show - show package details\n" | |
942 | "\n" | |
943 | " update - update list of available packages\n" | |
944 | "\n" | |
945 | " install - install packages\n" | |
946 | " remove - remove packages\n" | |
947 | " autoremove - Remove automatically all unused packages\n" | |
948 | "\n" | |
949 | " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n" | |
950 | " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading " | |
951 | "packages\n" | |
952 | "\n" | |
953 | " edit-sources - edit the source information file\n" | |
954 | msgstr "" | |
955 | "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n" | |
956 | "\n" | |
957 | "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n" | |
958 | "Các lệnh cơ bản:\n" | |
959 | " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n" | |
960 | " search - tìm trong phần mô tả của gói\n" | |
961 | " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n" | |
962 | "\n" | |
963 | " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n" | |
964 | "\n" | |
965 | " install - cài đặt các gói\n" | |
966 | " remove - gỡ bỏ các gói\n" | |
967 | "\n" | |
968 | " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n" | |
969 | " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các " | |
970 | "gói\n" | |
971 | "\n" | |
972 | " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n" | |
973 | ||
974 | #: cmdline/apt-cdrom.cc | |
975 | msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'" | |
976 | msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”" | |
977 | ||
978 | #: cmdline/apt-cdrom.cc | |
979 | #, fuzzy | |
980 | msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]" | |
981 | msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter" | |
982 | ||
983 | #: cmdline/apt-cdrom.cc | |
984 | #, c-format | |
985 | msgid "Failed to mount '%s' to '%s'" | |
986 | msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”" | |
987 | ||
988 | #: cmdline/apt-cdrom.cc | |
989 | msgid "" | |
990 | "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n" | |
991 | "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n" | |
992 | "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and " | |
993 | "mount point." | |
994 | msgstr "" | |
995 | "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc " | |
996 | "định.\n" | |
997 | "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n" | |
998 | "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm " | |
999 | "gắn." | |
1000 | ||
1001 | #: cmdline/apt-cdrom.cc | |
1002 | msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set." | |
1003 | msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn." | |
1004 | ||
1005 | #: cmdline/apt-config.cc | |
1006 | msgid "Arguments not in pairs" | |
1007 | msgstr "Các đối số không thành cặp" | |
1008 | ||
1009 | #: cmdline/apt-config.cc | |
1010 | msgid "" | |
1011 | "Usage: apt-config [options] command\n" | |
1012 | "\n" | |
1013 | "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n" | |
1014 | "\n" | |
1015 | "Commands:\n" | |
1016 | " shell - Shell mode\n" | |
1017 | " dump - Show the configuration\n" | |
1018 | "\n" | |
1019 | "Options:\n" | |
1020 | " -h This help text.\n" | |
1021 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1022 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
1023 | msgstr "" | |
1024 | "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
1025 | "\n" | |
1026 | "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n" | |
1027 | "\n" | |
1028 | "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n" | |
1029 | "\n" | |
1030 | "Lệnh:\n" | |
1031 | " shell - Chế độ hệ vỏ\n" | |
1032 | " dump - Hiển thị cấu hình\n" | |
1033 | "\n" | |
1034 | "Tùy chọn:\n" | |
1035 | " -h Trợ giúp này\n" | |
1036 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
1037 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n" | |
1038 | ||
1039 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1040 | #, c-format | |
1041 | msgid "Can not find a package for architecture '%s'" | |
1042 | msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”" | |
1043 | ||
1044 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1045 | #, c-format | |
1046 | msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'" | |
1047 | msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”" | |
1048 | ||
1049 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1050 | #, c-format | |
1051 | msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'" | |
1052 | msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”" | |
1053 | ||
1054 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1055 | #, c-format | |
1056 | msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n" | |
1057 | msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n" | |
1058 | ||
1059 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1060 | #, c-format | |
1061 | msgid "Can not find version '%s' of package '%s'" | |
1062 | msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”" | |
1063 | ||
1064 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1065 | #, c-format | |
1066 | msgid "Couldn't find package %s" | |
1067 | msgstr "Không tìm thấy gói %s" | |
1068 | ||
1069 | #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc | |
1070 | #, c-format | |
1071 | msgid "%s set to automatically installed.\n" | |
1072 | msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n" | |
1073 | ||
1074 | #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc | |
1075 | msgid "" | |
1076 | "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' " | |
1077 | "instead." | |
1078 | msgstr "" | |
1079 | "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” " | |
1080 | "để thay thế." | |
1081 | ||
1082 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1083 | msgid "Internal error, problem resolver broke stuff" | |
1084 | msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì" | |
1085 | ||
1086 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1087 | msgid "Unable to lock the download directory" | |
1088 | msgstr "Không thể khoá thư mục tải về" | |
1089 | ||
1090 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1091 | msgid "Must specify at least one package to fetch source for" | |
1092 | msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó" | |
1093 | ||
1094 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1095 | #, c-format | |
1096 | msgid "Unable to find a source package for %s" | |
1097 | msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s" | |
1098 | ||
1099 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1100 | #, c-format | |
1101 | msgid "" | |
1102 | "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n" | |
1103 | "%s\n" | |
1104 | msgstr "" | |
1105 | "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn " | |
1106 | "“%s” tại:\n" | |
1107 | "%s\n" | |
1108 | ||
1109 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1110 | #, c-format | |
1111 | msgid "" | |
1112 | "Please use:\n" | |
1113 | "%s\n" | |
1114 | "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n" | |
1115 | msgstr "" | |
1116 | "Hãy dùng lệnh:\n" | |
1117 | "%s\n" | |
1118 | "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n" | |
1119 | ||
1120 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1121 | #, c-format | |
1122 | msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n" | |
1123 | msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n" | |
1124 | ||
1125 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
1126 | #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
1127 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1128 | #, c-format | |
1129 | msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n" | |
1130 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n" | |
1131 | ||
1132 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
1133 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
1134 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1135 | #, c-format | |
1136 | msgid "Need to get %sB of source archives.\n" | |
1137 | msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n" | |
1138 | ||
1139 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1140 | #, c-format | |
1141 | msgid "Fetch source %s\n" | |
1142 | msgstr "Lấy mã nguồn %s\n" | |
1143 | ||
1144 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1145 | msgid "Failed to fetch some archives." | |
1146 | msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho." | |
1147 | ||
1148 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1149 | #, c-format | |
1150 | msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n" | |
1151 | msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n" | |
1152 | ||
1153 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1154 | #, c-format | |
1155 | msgid "Unpack command '%s' failed.\n" | |
1156 | msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n" | |
1157 | ||
1158 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1159 | #, c-format | |
1160 | msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n" | |
1161 | msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n" | |
1162 | ||
1163 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1164 | #, c-format | |
1165 | msgid "Build command '%s' failed.\n" | |
1166 | msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n" | |
1167 | ||
1168 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1169 | msgid "Must specify at least one package to check builddeps for" | |
1170 | msgstr "" | |
1171 | "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch" | |
1172 | ||
1173 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1174 | #, c-format | |
1175 | msgid "" | |
1176 | "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::" | |
1177 | "Architectures for setup" | |
1178 | msgstr "" | |
1179 | "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::" | |
1180 | "Architectures để cài đặt" | |
1181 | ||
1182 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1183 | #, c-format | |
1184 | msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n" | |
1185 | msgstr "" | |
1186 | ||
1187 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1188 | #, fuzzy, c-format | |
1189 | msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n" | |
1190 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch" | |
1191 | ||
1192 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1193 | #, c-format | |
1194 | msgid "Unable to get build-dependency information for %s" | |
1195 | msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s" | |
1196 | ||
1197 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1198 | #, c-format | |
1199 | msgid "%s has no build depends.\n" | |
1200 | msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n" | |
1201 | ||
1202 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1203 | #, c-format | |
1204 | msgid "" | |
1205 | "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' " | |
1206 | "packages" | |
1207 | msgstr "" | |
1208 | "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên " | |
1209 | "gói “%s”" | |
1210 | ||
1211 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1212 | #, c-format | |
1213 | msgid "" | |
1214 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be " | |
1215 | "found" | |
1216 | msgstr "" | |
1217 | "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s" | |
1218 | ||
1219 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1220 | #, c-format | |
1221 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new" | |
1222 | msgstr "" | |
1223 | "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là " | |
1224 | "quá mới" | |
1225 | ||
1226 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1227 | #, c-format | |
1228 | msgid "" | |
1229 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of " | |
1230 | "package %s can't satisfy version requirements" | |
1231 | msgstr "" | |
1232 | "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s " | |
1233 | "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản" | |
1234 | ||
1235 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1236 | #, c-format | |
1237 | msgid "" | |
1238 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate " | |
1239 | "version" | |
1240 | msgstr "" | |
1241 | "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản " | |
1242 | "ứng cử" | |
1243 | ||
1244 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1245 | #, c-format | |
1246 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s" | |
1247 | msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s." | |
1248 | ||
1249 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1250 | #, c-format | |
1251 | msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied." | |
1252 | msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s." | |
1253 | ||
1254 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1255 | msgid "Failed to process build dependencies" | |
1256 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch" | |
1257 | ||
1258 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1259 | msgid "Supported modules:" | |
1260 | msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:" | |
1261 | ||
1262 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1263 | msgid "" | |
1264 | "Usage: apt-get [options] command\n" | |
1265 | " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1266 | " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1267 | "\n" | |
1268 | "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n" | |
1269 | "installing packages. The most frequently used commands are update\n" | |
1270 | "and install.\n" | |
1271 | "\n" | |
1272 | "Commands:\n" | |
1273 | " update - Retrieve new lists of packages\n" | |
1274 | " upgrade - Perform an upgrade\n" | |
1275 | " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n" | |
1276 | " remove - Remove packages\n" | |
1277 | " autoremove - Remove automatically all unused packages\n" | |
1278 | " purge - Remove packages and config files\n" | |
1279 | " source - Download source archives\n" | |
1280 | " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n" | |
1281 | " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n" | |
1282 | " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n" | |
1283 | " clean - Erase downloaded archive files\n" | |
1284 | " autoclean - Erase old downloaded archive files\n" | |
1285 | " check - Verify that there are no broken dependencies\n" | |
1286 | " changelog - Download and display the changelog for the given package\n" | |
1287 | " download - Download the binary package into the current directory\n" | |
1288 | "\n" | |
1289 | "Options:\n" | |
1290 | " -h This help text.\n" | |
1291 | " -q Loggable output - no progress indicator\n" | |
1292 | " -qq No output except for errors\n" | |
1293 | " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n" | |
1294 | " -s No-act. Perform ordering simulation\n" | |
1295 | " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n" | |
1296 | " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n" | |
1297 | " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n" | |
1298 | " -u Show a list of upgraded packages as well\n" | |
1299 | " -b Build the source package after fetching it\n" | |
1300 | " -V Show verbose version numbers\n" | |
1301 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1302 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
1303 | "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n" | |
1304 | "pages for more information and options.\n" | |
1305 | " This APT has Super Cow Powers.\n" | |
1306 | msgstr "" | |
1307 | "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
1308 | " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n" | |
1309 | " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n" | |
1310 | "\n" | |
1311 | "get: lấy\n" | |
1312 | "install: cài đặt\n" | |
1313 | "remove: gỡ bỏ\n" | |
1314 | "source: nguồn\n" | |
1315 | "\n" | |
1316 | "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói " | |
1317 | "phần mềm.\n" | |
1318 | "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n" | |
1319 | "\n" | |
1320 | "Lệnh:\n" | |
1321 | " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n" | |
1322 | " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n" | |
1323 | " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n" | |
1324 | " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n" | |
1325 | " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n" | |
1326 | " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n" | |
1327 | " source - Tải về kho nguồn\n" | |
1328 | " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n" | |
1329 | " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-" | |
1330 | "get(8)\n" | |
1331 | " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n" | |
1332 | " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n" | |
1333 | " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n" | |
1334 | " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n" | |
1335 | " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n" | |
1336 | " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n" | |
1337 | "\n" | |
1338 | "Tùy chọn:\n" | |
1339 | " -h Trợ giúp này.\n" | |
1340 | " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n" | |
1341 | " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n" | |
1342 | " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n" | |
1343 | " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n" | |
1344 | " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n" | |
1345 | " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n" | |
1346 | " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n" | |
1347 | " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n" | |
1348 | " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n" | |
1349 | " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n" | |
1350 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
1351 | " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
1352 | "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n" | |
1353 | " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n" | |
1354 | " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n" | |
1355 | ||
1356 | #: cmdline/apt-helper.cc | |
1357 | msgid "Need one URL as argument" | |
1358 | msgstr "Cần một URL làm đối số" | |
1359 | ||
1360 | #: cmdline/apt-helper.cc | |
1361 | msgid "Must specify at least one pair url/filename" | |
1362 | msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin" | |
1363 | ||
1364 | #: cmdline/apt-helper.cc | |
1365 | msgid "Download Failed" | |
1366 | msgstr "Gặp lỗi khi tải về" | |
1367 | ||
1368 | #: cmdline/apt-helper.cc | |
1369 | #, c-format | |
1370 | msgid "GetSrvRec failed for %s" | |
1371 | msgstr "" | |
1372 | ||
1373 | #: cmdline/apt-helper.cc | |
1374 | #, fuzzy | |
1375 | msgid "" | |
1376 | "Usage: apt-helper [options] command\n" | |
1377 | " apt-helper [options] download-file uri target-path\n" | |
1378 | "\n" | |
1379 | "apt-helper is a internal helper for apt\n" | |
1380 | "\n" | |
1381 | "Commands:\n" | |
1382 | " download-file - download the given uri to the target-path\n" | |
1383 | " srv-lookup - lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)\n" | |
1384 | " auto-detect-proxy - detect proxy using apt.conf\n" | |
1385 | "\n" | |
1386 | " This APT helper has Super Meep Powers.\n" | |
1387 | msgstr "" | |
1388 | "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n" | |
1389 | " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n" | |
1390 | "\n" | |
1391 | "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n" | |
1392 | "\n" | |
1393 | "Các lệnh:\n" | |
1394 | " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n" | |
1395 | " auto-detect-proxy - dò tìm proxy dùng apt.conf\n" | |
1396 | "\n" | |
1397 | " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n" | |
1398 | ||
1399 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1400 | #, c-format | |
1401 | msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n" | |
1402 | msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n" | |
1403 | ||
1404 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1405 | #, c-format | |
1406 | msgid "%s was already set to manually installed.\n" | |
1407 | msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n" | |
1408 | ||
1409 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1410 | #, c-format | |
1411 | msgid "%s was already set to automatically installed.\n" | |
1412 | msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n" | |
1413 | ||
1414 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1415 | #, c-format | |
1416 | msgid "%s was already set on hold.\n" | |
1417 | msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n" | |
1418 | ||
1419 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1420 | #, c-format | |
1421 | msgid "%s was already not hold.\n" | |
1422 | msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n" | |
1423 | ||
1424 | #: cmdline/apt-mark.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc | |
1425 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
1426 | #, c-format | |
1427 | msgid "Waited for %s but it wasn't there" | |
1428 | msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây" | |
1429 | ||
1430 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1431 | #, c-format | |
1432 | msgid "%s set on hold.\n" | |
1433 | msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n" | |
1434 | ||
1435 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1436 | #, c-format | |
1437 | msgid "Canceled hold on %s.\n" | |
1438 | msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n" | |
1439 | ||
1440 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1441 | msgid "Executing dpkg failed. Are you root?" | |
1442 | msgstr "" | |
1443 | "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi " | |
1444 | "lệnh này" | |
1445 | ||
1446 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1447 | msgid "" | |
1448 | "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1449 | "\n" | |
1450 | "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n" | |
1451 | "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n" | |
1452 | "\n" | |
1453 | "Commands:\n" | |
1454 | " auto - Mark the given packages as automatically installed\n" | |
1455 | " manual - Mark the given packages as manually installed\n" | |
1456 | " hold - Mark a package as held back\n" | |
1457 | " unhold - Unset a package set as held back\n" | |
1458 | " showauto - Print the list of automatically installed packages\n" | |
1459 | " showmanual - Print the list of manually installed packages\n" | |
1460 | " showhold - Print the list of package on hold\n" | |
1461 | "\n" | |
1462 | "Options:\n" | |
1463 | " -h This help text.\n" | |
1464 | " -q Loggable output - no progress indicator\n" | |
1465 | " -qq No output except for errors\n" | |
1466 | " -s No-act. Just prints what would be done.\n" | |
1467 | " -f read/write auto/manual marking in the given file\n" | |
1468 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1469 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
1470 | "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information." | |
1471 | msgstr "" | |
1472 | "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n" | |
1473 | "\n" | |
1474 | "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n" | |
1475 | "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh " | |
1476 | "dấu.\n" | |
1477 | "\n" | |
1478 | "Lệnh:\n" | |
1479 | " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n" | |
1480 | " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n" | |
1481 | " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n" | |
1482 | " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n" | |
1483 | " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n" | |
1484 | " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n" | |
1485 | " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n" | |
1486 | "\n" | |
1487 | "Tùy chọn:\n" | |
1488 | " -h Trợ giúp này.\n" | |
1489 | " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n" | |
1490 | " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n" | |
1491 | " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n" | |
1492 | " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n" | |
1493 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
1494 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
1495 | "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n" | |
1496 | " apt-mark(8) và apt.conf(5)" | |
1497 | ||
1498 | #: methods/cdrom.cc | |
1499 | #, c-format | |
1500 | msgid "Unable to read the cdrom database %s" | |
1501 | msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s" | |
1502 | ||
1503 | #: methods/cdrom.cc | |
1504 | msgid "" | |
1505 | "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update " | |
1506 | "cannot be used to add new CD-ROMs" | |
1507 | msgstr "" | |
1508 | "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể " | |
1509 | "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới." | |
1510 | ||
1511 | #: methods/cdrom.cc | |
1512 | msgid "Wrong CD-ROM" | |
1513 | msgstr "CD-ROM sai" | |
1514 | ||
1515 | #: methods/cdrom.cc | |
1516 | #, c-format | |
1517 | msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use." | |
1518 | msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng." | |
1519 | ||
1520 | #: methods/cdrom.cc | |
1521 | msgid "Disk not found." | |
1522 | msgstr "Không tìm thấy đĩa." | |
1523 | ||
1524 | #: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc | |
1525 | msgid "File not found" | |
1526 | msgstr "Không tìm thấy tập tin" | |
1527 | ||
1528 | #: methods/connect.cc | |
1529 | #, c-format | |
1530 | msgid "Connecting to %s (%s)" | |
1531 | msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)" | |
1532 | ||
1533 | #: methods/connect.cc | |
1534 | #, c-format | |
1535 | msgid "[IP: %s %s]" | |
1536 | msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]" | |
1537 | ||
1538 | #: methods/connect.cc | |
1539 | #, c-format | |
1540 | msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
1541 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
1542 | ||
1543 | #: methods/connect.cc | |
1544 | #, c-format | |
1545 | msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)." | |
1546 | msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)." | |
1547 | ||
1548 | #: methods/connect.cc | |
1549 | #, c-format | |
1550 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out" | |
1551 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ" | |
1552 | ||
1553 | #: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc | |
1554 | msgid "Failed" | |
1555 | msgstr "Gặp lỗi" | |
1556 | ||
1557 | #: methods/connect.cc | |
1558 | #, c-format | |
1559 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s)." | |
1560 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)." | |
1561 | ||
1562 | #. We say this mainly because the pause here is for the | |
1563 | #. ssh connection that is still going | |
1564 | #: methods/connect.cc methods/rsh.cc | |
1565 | #, c-format | |
1566 | msgid "Connecting to %s" | |
1567 | msgstr "Đang kết nối đến %s" | |
1568 | ||
1569 | #: methods/connect.cc | |
1570 | #, c-format | |
1571 | msgid "Could not resolve '%s'" | |
1572 | msgstr "Không thể phân giải “%s”" | |
1573 | ||
1574 | #: methods/connect.cc | |
1575 | #, c-format | |
1576 | msgid "Temporary failure resolving '%s'" | |
1577 | msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời" | |
1578 | ||
1579 | #: methods/connect.cc | |
1580 | #, c-format | |
1581 | msgid "System error resolving '%s:%s'" | |
1582 | msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”" | |
1583 | ||
1584 | #: methods/connect.cc | |
1585 | #, c-format | |
1586 | msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)" | |
1587 | msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)" | |
1588 | ||
1589 | #: methods/connect.cc | |
1590 | #, c-format | |
1591 | msgid "Unable to connect to %s:%s:" | |
1592 | msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:" | |
1593 | ||
1594 | #: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc | |
1595 | msgid "Failed to stat" | |
1596 | msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê" | |
1597 | ||
1598 | #: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc | |
1599 | msgid "Failed to set modification time" | |
1600 | msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi" | |
1601 | ||
1602 | #: methods/file.cc | |
1603 | msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //" | |
1604 | msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”" | |
1605 | ||
1606 | #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work. | |
1607 | #: methods/ftp.cc | |
1608 | msgid "Logging in" | |
1609 | msgstr "Đang đăng nhập vào" | |
1610 | ||
1611 | #: methods/ftp.cc | |
1612 | msgid "Unable to determine the peer name" | |
1613 | msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng" | |
1614 | ||
1615 | #: methods/ftp.cc | |
1616 | msgid "Unable to determine the local name" | |
1617 | msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ" | |
1618 | ||
1619 | #: methods/ftp.cc | |
1620 | #, c-format | |
1621 | msgid "The server refused the connection and said: %s" | |
1622 | msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s" | |
1623 | ||
1624 | #: methods/ftp.cc | |
1625 | #, c-format | |
1626 | msgid "USER failed, server said: %s" | |
1627 | msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s" | |
1628 | ||
1629 | #: methods/ftp.cc | |
1630 | #, c-format | |
1631 | msgid "PASS failed, server said: %s" | |
1632 | msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s" | |
1633 | ||
1634 | #: methods/ftp.cc | |
1635 | msgid "" | |
1636 | "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin " | |
1637 | "is empty." | |
1638 | msgstr "" | |
1639 | "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. " | |
1640 | "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng." | |
1641 | ||
1642 | #: methods/ftp.cc | |
1643 | #, c-format | |
1644 | msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s" | |
1645 | msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s" | |
1646 | ||
1647 | #: methods/ftp.cc | |
1648 | #, c-format | |
1649 | msgid "TYPE failed, server said: %s" | |
1650 | msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s" | |
1651 | ||
1652 | #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc | |
1653 | msgid "Connection timeout" | |
1654 | msgstr "Thời hạn kết nối" | |
1655 | ||
1656 | #: methods/ftp.cc | |
1657 | msgid "Server closed the connection" | |
1658 | msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" | |
1659 | ||
1660 | #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
1661 | msgid "Read error" | |
1662 | msgstr "Lỗi đọc" | |
1663 | ||
1664 | #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc | |
1665 | msgid "A response overflowed the buffer." | |
1666 | msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm." | |
1667 | ||
1668 | #: methods/ftp.cc | |
1669 | msgid "Protocol corruption" | |
1670 | msgstr "Giao thức bị hỏng" | |
1671 | ||
1672 | #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
1673 | msgid "Write error" | |
1674 | msgstr "Lỗi ghi" | |
1675 | ||
1676 | #: methods/ftp.cc | |
1677 | msgid "Could not create a socket" | |
1678 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm" | |
1679 | ||
1680 | #: methods/ftp.cc | |
1681 | msgid "Could not connect data socket, connection timed out" | |
1682 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ" | |
1683 | ||
1684 | #: methods/ftp.cc | |
1685 | msgid "Could not connect passive socket." | |
1686 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động." | |
1687 | ||
1688 | #: methods/ftp.cc | |
1689 | msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket" | |
1690 | msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe" | |
1691 | ||
1692 | #: methods/ftp.cc | |
1693 | msgid "Could not bind a socket" | |
1694 | msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm" | |
1695 | ||
1696 | #: methods/ftp.cc | |
1697 | msgid "Could not listen on the socket" | |
1698 | msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó" | |
1699 | ||
1700 | #: methods/ftp.cc | |
1701 | msgid "Could not determine the socket's name" | |
1702 | msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó" | |
1703 | ||
1704 | #: methods/ftp.cc | |
1705 | msgid "Unable to send PORT command" | |
1706 | msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)" | |
1707 | ||
1708 | #: methods/ftp.cc | |
1709 | #, c-format | |
1710 | msgid "Unknown address family %u (AF_*)" | |
1711 | msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)" | |
1712 | ||
1713 | #: methods/ftp.cc | |
1714 | #, c-format | |
1715 | msgid "EPRT failed, server said: %s" | |
1716 | msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s" | |
1717 | ||
1718 | #: methods/ftp.cc | |
1719 | msgid "Data socket connect timed out" | |
1720 | msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu" | |
1721 | ||
1722 | #: methods/ftp.cc | |
1723 | msgid "Unable to accept connection" | |
1724 | msgstr "Không thể chấp nhận kết nối" | |
1725 | ||
1726 | #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc | |
1727 | msgid "Problem hashing file" | |
1728 | msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin" | |
1729 | ||
1730 | #: methods/ftp.cc | |
1731 | #, c-format | |
1732 | msgid "Unable to fetch file, server said '%s'" | |
1733 | msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”" | |
1734 | ||
1735 | #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc | |
1736 | msgid "Data socket timed out" | |
1737 | msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
1738 | ||
1739 | #: methods/ftp.cc | |
1740 | #, c-format | |
1741 | msgid "Data transfer failed, server said '%s'" | |
1742 | msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”" | |
1743 | ||
1744 | #. Get the files information | |
1745 | #: methods/ftp.cc | |
1746 | msgid "Query" | |
1747 | msgstr "Truy vấn" | |
1748 | ||
1749 | #: methods/ftp.cc | |
1750 | msgid "Unable to invoke " | |
1751 | msgstr "Không thể gọi " | |
1752 | ||
1753 | #: methods/gpgv.cc | |
1754 | msgid "At least one invalid signature was encountered." | |
1755 | msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ." | |
1756 | ||
1757 | #: methods/gpgv.cc | |
1758 | msgid "" | |
1759 | "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!" | |
1760 | msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!" | |
1761 | ||
1762 | #: methods/gpgv.cc | |
1763 | msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)" | |
1764 | msgstr "" | |
1765 | "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt " | |
1766 | "chưa?)" | |
1767 | ||
1768 | #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA' | |
1769 | #: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc | |
1770 | #, c-format | |
1771 | msgid "" | |
1772 | "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require " | |
1773 | "authentication?)" | |
1774 | msgstr "" | |
1775 | "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải " | |
1776 | "không?)" | |
1777 | ||
1778 | #: methods/gpgv.cc | |
1779 | msgid "Unknown error executing apt-key" | |
1780 | msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key" | |
1781 | ||
1782 | #: methods/gpgv.cc | |
1783 | msgid "The following signatures were invalid:\n" | |
1784 | msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n" | |
1785 | ||
1786 | #: methods/gpgv.cc | |
1787 | msgid "" | |
1788 | "The following signatures couldn't be verified because the public key is not " | |
1789 | "available:\n" | |
1790 | msgstr "" | |
1791 | "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n" | |
1792 | ||
1793 | #: methods/gzip.cc | |
1794 | msgid "Empty files can't be valid archives" | |
1795 | msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ" | |
1796 | ||
1797 | #: methods/http.cc | |
1798 | msgid "Error writing to the file" | |
1799 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" | |
1800 | ||
1801 | #: methods/http.cc | |
1802 | msgid "Error reading from server. Remote end closed connection" | |
1803 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối" | |
1804 | ||
1805 | #: methods/http.cc | |
1806 | msgid "Error reading from server" | |
1807 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ" | |
1808 | ||
1809 | #: methods/http.cc | |
1810 | msgid "Error writing to file" | |
1811 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" | |
1812 | ||
1813 | #: methods/http.cc | |
1814 | msgid "Select failed" | |
1815 | msgstr "Việc chọn bị lỗi" | |
1816 | ||
1817 | #: methods/http.cc | |
1818 | msgid "Connection timed out" | |
1819 | msgstr "Kết nối đã quá giờ" | |
1820 | ||
1821 | #: methods/http.cc | |
1822 | msgid "Error writing to output file" | |
1823 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra" | |
1824 | ||
1825 | #. Only warn if there are no sources.list.d. | |
1826 | #. Only warn if there is no sources.list file. | |
1827 | #: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc | |
1828 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc | |
1829 | #: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc | |
1830 | #, c-format | |
1831 | msgid "Unable to read %s" | |
1832 | msgstr "Không thể đọc %s" | |
1833 | ||
1834 | #: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc | |
1835 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc | |
1836 | #, c-format | |
1837 | msgid "Unable to change to %s" | |
1838 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
1839 | ||
1840 | #. FIXME: fallback to a default mirror here instead | |
1841 | #. and provide a config option to define that default | |
1842 | #: methods/mirror.cc | |
1843 | #, c-format | |
1844 | msgid "No mirror file '%s' found " | |
1845 | msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” " | |
1846 | ||
1847 | #. FIXME: fallback to a default mirror here instead | |
1848 | #. and provide a config option to define that default | |
1849 | #: methods/mirror.cc | |
1850 | #, c-format | |
1851 | msgid "Can not read mirror file '%s'" | |
1852 | msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”" | |
1853 | ||
1854 | #: methods/mirror.cc | |
1855 | #, c-format | |
1856 | msgid "No entry found in mirror file '%s'" | |
1857 | msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”" | |
1858 | ||
1859 | #: methods/mirror.cc | |
1860 | #, c-format | |
1861 | msgid "[Mirror: %s]" | |
1862 | msgstr "[Bản sao: %s]" | |
1863 | ||
1864 | #: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc | |
1865 | msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess" | |
1866 | msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con" | |
1867 | ||
1868 | #: methods/rsh.cc | |
1869 | msgid "Connection closed prematurely" | |
1870 | msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ" | |
1871 | ||
1872 | #: methods/server.cc | |
1873 | msgid "Waiting for headers" | |
1874 | msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..." | |
1875 | ||
1876 | #: methods/server.cc | |
1877 | msgid "Bad header line" | |
1878 | msgstr "Dòng đầu sai" | |
1879 | ||
1880 | #: methods/server.cc | |
1881 | msgid "The HTTP server sent an invalid reply header" | |
1882 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ" | |
1883 | ||
1884 | #: methods/server.cc | |
1885 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header" | |
1886 | msgstr "" | |
1887 | "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không " | |
1888 | "hợp lệ" | |
1889 | ||
1890 | #: methods/server.cc | |
1891 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header" | |
1892 | msgstr "" | |
1893 | "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không " | |
1894 | "hợp lệ" | |
1895 | ||
1896 | #: methods/server.cc | |
1897 | msgid "This HTTP server has broken range support" | |
1898 | msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin" | |
1899 | ||
1900 | #: methods/server.cc | |
1901 | msgid "Unknown date format" | |
1902 | msgstr "Không rõ định dạng ngày" | |
1903 | ||
1904 | #: methods/server.cc | |
1905 | msgid "Bad header data" | |
1906 | msgstr "Dữ liệu phần đầu sai" | |
1907 | ||
1908 | #: methods/server.cc | |
1909 | msgid "Connection failed" | |
1910 | msgstr "Kết nối bị lỗi" | |
1911 | ||
1912 | #: methods/server.cc | |
1913 | #, c-format | |
1914 | msgid "" | |
1915 | "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man " | |
1916 | "5 apt.conf)" | |
1917 | msgstr "" | |
1918 | ||
1919 | #: methods/server.cc | |
1920 | msgid "Internal error" | |
1921 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ" | |
1922 | ||
1923 | #: dselect/install:33 | |
1924 | msgid "Bad default setting!" | |
1925 | msgstr "Cài đặt mặc định sai!" | |
1926 | ||
1927 | #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95 | |
1928 | #: dselect/install:106 dselect/update:45 | |
1929 | #, fuzzy | |
1930 | msgid "Press [Enter] to continue." | |
1931 | msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục." | |
1932 | ||
1933 | #: dselect/install:92 | |
1934 | msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?" | |
1935 | msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?" | |
1936 | ||
1937 | #: dselect/install:102 | |
1938 | msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed" | |
1939 | msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt" | |
1940 | ||
1941 | #: dselect/install:103 | |
1942 | msgid "will be configured. This may result in duplicate errors" | |
1943 | msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp" | |
1944 | ||
1945 | #: dselect/install:104 | |
1946 | msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors" | |
1947 | msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng," | |
1948 | ||
1949 | #: dselect/install:105 | |
1950 | msgid "" | |
1951 | "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again" | |
1952 | msgstr "" | |
1953 | "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó " | |
1954 | "chạy lại lệnh cà[I] đặt." | |
1955 | ||
1956 | #: dselect/update:30 | |
1957 | msgid "Merging available information" | |
1958 | msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..." | |
1959 | ||
1960 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc | |
1961 | msgid "" | |
1962 | "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n" | |
1963 | "\n" | |
1964 | "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n" | |
1965 | "from debian packages\n" | |
1966 | "\n" | |
1967 | "Options:\n" | |
1968 | " -h This help text\n" | |
1969 | " -t Set the temp dir\n" | |
1970 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1971 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
1972 | msgstr "" | |
1973 | "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
1974 | "\n" | |
1975 | "[extract: rút trích;\n" | |
1976 | "templates: mẫu]\n" | |
1977 | "\n" | |
1978 | "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n" | |
1979 | "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n" | |
1980 | "\n" | |
1981 | "Tùy chọn:\n" | |
1982 | " -h Trợ giúp này\n" | |
1983 | " -t Đặt thư mục tạm thời\n" | |
1984 | " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n" | |
1985 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
1986 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n" | |
1987 | ||
1988 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
1989 | #, c-format | |
1990 | msgid "Unable to mkstemp %s" | |
1991 | msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s" | |
1992 | ||
1993 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
1994 | #, c-format | |
1995 | msgid "Unable to write to %s" | |
1996 | msgstr "Không thể ghi vào %s" | |
1997 | ||
1998 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc | |
1999 | msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?" | |
2000 | msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?" | |
2001 | ||
2002 | #: cmdline/apt-internal-solver.cc | |
2003 | msgid "" | |
2004 | "Usage: apt-internal-solver\n" | |
2005 | "\n" | |
2006 | "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n" | |
2007 | "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n" | |
2008 | "\n" | |
2009 | "Options:\n" | |
2010 | " -h This help text.\n" | |
2011 | " -q Loggable output - no progress indicator\n" | |
2012 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
2013 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
2014 | msgstr "" | |
2015 | "Cách dùng: apt-internal-solver\n" | |
2016 | "\n" | |
2017 | "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n" | |
2018 | "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n" | |
2019 | "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n" | |
2020 | "\n" | |
2021 | "Tùy chọn:\n" | |
2022 | " -h Trợ giúp này.\n" | |
2023 | " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n" | |
2024 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
2025 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n" | |
2026 | ||
2027 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc | |
2028 | msgid "Unknown package record!" | |
2029 | msgstr "Không hiểu bản ghi gói!" | |
2030 | ||
2031 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc | |
2032 | msgid "" | |
2033 | "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n" | |
2034 | "\n" | |
2035 | "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n" | |
2036 | "to indicate what kind of file it is.\n" | |
2037 | "\n" | |
2038 | "Options:\n" | |
2039 | " -h This help text\n" | |
2040 | " -s Use source file sorting\n" | |
2041 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
2042 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
2043 | msgstr "" | |
2044 | "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
2045 | "\n" | |
2046 | "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n" | |
2047 | "\n" | |
2048 | "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n" | |
2049 | "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n" | |
2050 | "\n" | |
2051 | "Tùy chọn:\n" | |
2052 | " -h Trợ giúp_ này\n" | |
2053 | " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n" | |
2054 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
2055 | " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n" | |
2056 | ||
2057 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc | |
2058 | msgid "Package extension list is too long" | |
2059 | msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài" | |
2060 | ||
2061 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc | |
2062 | #, c-format | |
2063 | msgid "Error processing directory %s" | |
2064 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" | |
2065 | ||
2066 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc | |
2067 | msgid "Source extension list is too long" | |
2068 | msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài" | |
2069 | ||
2070 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc | |
2071 | msgid "Error writing header to contents file" | |
2072 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung" | |
2073 | ||
2074 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc | |
2075 | #, c-format | |
2076 | msgid "Error processing contents %s" | |
2077 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s" | |
2078 | ||
2079 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc | |
2080 | msgid "" | |
2081 | "Usage: apt-ftparchive [options] command\n" | |
2082 | "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
2083 | " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
2084 | " contents path\n" | |
2085 | " release path\n" | |
2086 | " generate config [groups]\n" | |
2087 | " clean config\n" | |
2088 | "\n" | |
2089 | "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n" | |
2090 | "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n" | |
2091 | "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n" | |
2092 | "\n" | |
2093 | "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n" | |
2094 | "Package file contains the contents of all the control fields from\n" | |
2095 | "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n" | |
2096 | "is supported to force the value of Priority and Section.\n" | |
2097 | "\n" | |
2098 | "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n" | |
2099 | "The --source-override option can be used to specify a src override file\n" | |
2100 | "\n" | |
2101 | "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n" | |
2102 | "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n" | |
2103 | "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n" | |
2104 | "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n" | |
2105 | "Debian archive:\n" | |
2106 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
2107 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
2108 | "\n" | |
2109 | "Options:\n" | |
2110 | " -h This help text\n" | |
2111 | " --md5 Control MD5 generation\n" | |
2112 | " -s=? Source override file\n" | |
2113 | " -q Quiet\n" | |
2114 | " -d=? Select the optional caching database\n" | |
2115 | " --no-delink Enable delinking debug mode\n" | |
2116 | " --contents Control contents file generation\n" | |
2117 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
2118 | " -o=? Set an arbitrary configuration option" | |
2119 | msgstr "" | |
2120 | "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
2121 | "\n" | |
2122 | "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n" | |
2123 | "\n" | |
2124 | "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
2125 | " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
2126 | " contents path\n" | |
2127 | " release path\n" | |
2128 | " generate config [các_nhóm]\n" | |
2129 | " clean config\n" | |
2130 | "\n" | |
2131 | "(packages: những gói;\n" | |
2132 | "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n" | |
2133 | "sources: những nguồn;\n" | |
2134 | "srcpath: đường dẫn nguồn;\n" | |
2135 | "contents path: đường dẫn nội dung;\n" | |
2136 | "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n" | |
2137 | "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n" | |
2138 | "clean config: cấu hình toàn mới)\n" | |
2139 | "\n" | |
2140 | "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n" | |
2141 | "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n" | |
2142 | "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n" | |
2143 | "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n" | |
2144 | "\n" | |
2145 | "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n" | |
2146 | "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n" | |
2147 | "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n" | |
2148 | "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n" | |
2149 | "\n" | |
2150 | "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n" | |
2151 | "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n" | |
2152 | "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n" | |
2153 | "\n" | |
2154 | "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n" | |
2155 | "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ " | |
2156 | "quy,\n" | |
2157 | "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n" | |
2158 | "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n" | |
2159 | "những trường tên tập tin nếu có.\n" | |
2160 | "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n" | |
2161 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
2162 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
2163 | "\n" | |
2164 | "Tùy chọn:\n" | |
2165 | " -h _Trợ giúp_ này\n" | |
2166 | " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n" | |
2167 | " -s=? Tập tin đè nguồn\n" | |
2168 | " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n" | |
2169 | " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n" | |
2170 | " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n" | |
2171 | " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n" | |
2172 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
2173 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”" | |
2174 | ||
2175 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc | |
2176 | msgid "No selections matched" | |
2177 | msgstr "Không có cái được chọn khớp được" | |
2178 | ||
2179 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc | |
2180 | #, c-format | |
2181 | msgid "Some files are missing in the package file group `%s'" | |
2182 | msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”." | |
2183 | ||
2184 | #: ftparchive/cachedb.cc | |
2185 | #, c-format | |
2186 | msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old" | |
2187 | msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)." | |
2188 | ||
2189 | #: ftparchive/cachedb.cc | |
2190 | #, c-format | |
2191 | msgid "DB is old, attempting to upgrade %s" | |
2192 | msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s" | |
2193 | ||
2194 | #: ftparchive/cachedb.cc | |
2195 | msgid "" | |
2196 | "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please " | |
2197 | "remove and re-create the database." | |
2198 | msgstr "" | |
2199 | "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản " | |
2200 | "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu." | |
2201 | ||
2202 | #: ftparchive/cachedb.cc | |
2203 | #, c-format | |
2204 | msgid "Unable to open DB file %s: %s" | |
2205 | msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s." | |
2206 | ||
2207 | #: ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc | |
2208 | #, c-format | |
2209 | msgid "Failed to stat %s" | |
2210 | msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi" | |
2211 | ||
2212 | #: ftparchive/cachedb.cc | |
2213 | msgid "Failed to read .dsc" | |
2214 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc" | |
2215 | ||
2216 | #: ftparchive/cachedb.cc | |
2217 | msgid "Archive has no control record" | |
2218 | msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển" | |
2219 | ||
2220 | #: ftparchive/cachedb.cc | |
2221 | msgid "Unable to get a cursor" | |
2222 | msgstr "Không thể lấy con trỏ" | |
2223 | ||
2224 | #: ftparchive/contents.cc | |
2225 | msgid "realloc - Failed to allocate memory" | |
2226 | msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" | |
2227 | ||
2228 | #: ftparchive/multicompress.cc | |
2229 | #, c-format | |
2230 | msgid "Unknown compression algorithm '%s'" | |
2231 | msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”" | |
2232 | ||
2233 | #: ftparchive/multicompress.cc | |
2234 | #, c-format | |
2235 | msgid "Compressed output %s needs a compression set" | |
2236 | msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén" | |
2237 | ||
2238 | #: ftparchive/multicompress.cc | |
2239 | msgid "Failed to fork" | |
2240 | msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" | |
2241 | ||
2242 | #: ftparchive/multicompress.cc | |
2243 | msgid "Compress child" | |
2244 | msgstr "Nén con" | |
2245 | ||
2246 | #: ftparchive/multicompress.cc | |
2247 | #, c-format | |
2248 | msgid "Internal error, failed to create %s" | |
2249 | msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s" | |
2250 | ||
2251 | #: ftparchive/multicompress.cc | |
2252 | msgid "IO to subprocess/file failed" | |
2253 | msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin" | |
2254 | ||
2255 | #: ftparchive/multicompress.cc | |
2256 | msgid "Failed to read while computing MD5" | |
2257 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5" | |
2258 | ||
2259 | #: ftparchive/multicompress.cc | |
2260 | #, c-format | |
2261 | msgid "Problem unlinking %s" | |
2262 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s" | |
2263 | ||
2264 | #: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc | |
2265 | #, c-format | |
2266 | msgid "Failed to rename %s to %s" | |
2267 | msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" | |
2268 | ||
2269 | #: ftparchive/override.cc | |
2270 | #, c-format | |
2271 | msgid "Unable to open %s" | |
2272 | msgstr "Không thể mở %s" | |
2273 | ||
2274 | #. skip spaces | |
2275 | #. find end of word | |
2276 | #: ftparchive/override.cc | |
2277 | #, c-format | |
2278 | msgid "Malformed override %s line %llu (%s)" | |
2279 | msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)" | |
2280 | ||
2281 | #: ftparchive/override.cc | |
2282 | #, c-format | |
2283 | msgid "Failed to read the override file %s" | |
2284 | msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi" | |
2285 | ||
2286 | #: ftparchive/override.cc | |
2287 | #, c-format | |
2288 | msgid "Malformed override %s line %llu #1" | |
2289 | msgstr "Sai override %s dòng %llu #1" | |
2290 | ||
2291 | #: ftparchive/override.cc | |
2292 | #, c-format | |
2293 | msgid "Malformed override %s line %llu #2" | |
2294 | msgstr "Sai override %s dòng %llu #2" | |
2295 | ||
2296 | #: ftparchive/override.cc | |
2297 | #, c-format | |
2298 | msgid "Malformed override %s line %llu #3" | |
2299 | msgstr "Sai override %s dòng %llu #3" | |
2300 | ||
2301 | #: ftparchive/writer.cc | |
2302 | #, c-format | |
2303 | msgid "W: Unable to read directory %s\n" | |
2304 | msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n" | |
2305 | ||
2306 | #: ftparchive/writer.cc | |
2307 | #, c-format | |
2308 | msgid "W: Unable to stat %s\n" | |
2309 | msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n" | |
2310 | ||
2311 | #: ftparchive/writer.cc | |
2312 | msgid "E: " | |
2313 | msgstr "L: " | |
2314 | ||
2315 | #: ftparchive/writer.cc | |
2316 | msgid "W: " | |
2317 | msgstr "CB: " | |
2318 | ||
2319 | #: ftparchive/writer.cc | |
2320 | msgid "E: Errors apply to file " | |
2321 | msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin " | |
2322 | ||
2323 | #: ftparchive/writer.cc | |
2324 | #, c-format | |
2325 | msgid "Failed to resolve %s" | |
2326 | msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s" | |
2327 | ||
2328 | #: ftparchive/writer.cc | |
2329 | msgid "Tree walking failed" | |
2330 | msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi" | |
2331 | ||
2332 | #: ftparchive/writer.cc | |
2333 | #, c-format | |
2334 | msgid "Failed to open %s" | |
2335 | msgstr "Gặp lỗi khi mở %s" | |
2336 | ||
2337 | #: ftparchive/writer.cc | |
2338 | #, c-format | |
2339 | msgid " DeLink %s [%s]\n" | |
2340 | msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n" | |
2341 | ||
2342 | #: ftparchive/writer.cc | |
2343 | #, c-format | |
2344 | msgid "Failed to readlink %s" | |
2345 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s" | |
2346 | ||
2347 | #: ftparchive/writer.cc | |
2348 | #, c-format | |
2349 | msgid "Failed to unlink %s" | |
2350 | msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi" | |
2351 | ||
2352 | #: ftparchive/writer.cc | |
2353 | #, c-format | |
2354 | msgid "*** Failed to link %s to %s" | |
2355 | msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s" | |
2356 | ||
2357 | #: ftparchive/writer.cc | |
2358 | #, c-format | |
2359 | msgid " DeLink limit of %sB hit.\n" | |
2360 | msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n" | |
2361 | ||
2362 | #: ftparchive/writer.cc | |
2363 | msgid "Archive had no package field" | |
2364 | msgstr "Kho không có trường gói" | |
2365 | ||
2366 | #: ftparchive/writer.cc | |
2367 | #, c-format | |
2368 | msgid " %s has no override entry\n" | |
2369 | msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n" | |
2370 | ||
2371 | #: ftparchive/writer.cc | |
2372 | #, c-format | |
2373 | msgid " %s maintainer is %s not %s\n" | |
2374 | msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n" | |
2375 | ||
2376 | #: ftparchive/writer.cc | |
2377 | #, c-format | |
2378 | msgid " %s has no source override entry\n" | |
2379 | msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n" | |
2380 | ||
2381 | #: ftparchive/writer.cc | |
2382 | #, c-format | |
2383 | msgid " %s has no binary override entry either\n" | |
2384 | msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n" | |
2385 | ||
2386 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc | |
2387 | msgid "Invalid archive signature" | |
2388 | msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ" | |
2389 | ||
2390 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc | |
2391 | msgid "Error reading archive member header" | |
2392 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho" | |
2393 | ||
2394 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc | |
2395 | #, c-format | |
2396 | msgid "Invalid archive member header %s" | |
2397 | msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s" | |
2398 | ||
2399 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc | |
2400 | msgid "Invalid archive member header" | |
2401 | msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê" | |
2402 | ||
2403 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc | |
2404 | msgid "Archive is too short" | |
2405 | msgstr "Kho quá ngắn" | |
2406 | ||
2407 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc | |
2408 | msgid "Failed to read the archive headers" | |
2409 | msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi" | |
2410 | ||
2411 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc | |
2412 | #, fuzzy, c-format | |
2413 | msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'" | |
2414 | msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s" | |
2415 | ||
2416 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc | |
2417 | msgid "Corrupted archive" | |
2418 | msgstr "Kho bị hỏng." | |
2419 | ||
2420 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc | |
2421 | msgid "Tar checksum failed, archive corrupted" | |
2422 | msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng" | |
2423 | ||
2424 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc | |
2425 | #, c-format | |
2426 | msgid "Unknown TAR header type %u, member %s" | |
2427 | msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s" | |
2428 | ||
2429 | #: apt-inst/deb/debfile.cc | |
2430 | #, c-format | |
2431 | msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member" | |
2432 | msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”" | |
2433 | ||
2434 | #: apt-inst/deb/debfile.cc | |
2435 | #, c-format | |
2436 | msgid "Internal error, could not locate member %s" | |
2437 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s" | |
2438 | ||
2439 | #: apt-inst/deb/debfile.cc | |
2440 | msgid "Unparsable control file" | |
2441 | msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách" | |
2442 | ||
2443 | #: apt-inst/dirstream.cc | |
2444 | #, c-format | |
2445 | msgid "Failed to write file %s" | |
2446 | msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi" | |
2447 | ||
2448 | #: apt-inst/dirstream.cc | |
2449 | #, c-format | |
2450 | msgid "Failed to close file %s" | |
2451 | msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi" | |
2452 | ||
2453 | #: apt-inst/extract.cc | |
2454 | #, c-format | |
2455 | msgid "The path %s is too long" | |
2456 | msgstr "Đường dẫn %s quá dài" | |
2457 | ||
2458 | #: apt-inst/extract.cc | |
2459 | #, c-format | |
2460 | msgid "Unpacking %s more than once" | |
2461 | msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần" | |
2462 | ||
2463 | #: apt-inst/extract.cc | |
2464 | #, c-format | |
2465 | msgid "The directory %s is diverted" | |
2466 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" | |
2467 | ||
2468 | #: apt-inst/extract.cc | |
2469 | #, c-format | |
2470 | msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s" | |
2471 | msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s" | |
2472 | ||
2473 | #: apt-inst/extract.cc | |
2474 | msgid "The diversion path is too long" | |
2475 | msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài" | |
2476 | ||
2477 | #: apt-inst/extract.cc | |
2478 | #, c-format | |
2479 | msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory" | |
2480 | msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục" | |
2481 | ||
2482 | #: apt-inst/extract.cc | |
2483 | msgid "Failed to locate node in its hash bucket" | |
2484 | msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi" | |
2485 | ||
2486 | #: apt-inst/extract.cc | |
2487 | msgid "The path is too long" | |
2488 | msgstr "Đường dẫn quá dài" | |
2489 | ||
2490 | #: apt-inst/extract.cc | |
2491 | #, c-format | |
2492 | msgid "Overwrite package match with no version for %s" | |
2493 | msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s" | |
2494 | ||
2495 | #: apt-inst/extract.cc | |
2496 | #, c-format | |
2497 | msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s" | |
2498 | msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s" | |
2499 | ||
2500 | #: apt-inst/extract.cc | |
2501 | #, c-format | |
2502 | msgid "Unable to stat %s" | |
2503 | msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s" | |
2504 | ||
2505 | #: apt-inst/filelist.cc | |
2506 | msgid "DropNode called on still linked node" | |
2507 | msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết" | |
2508 | ||
2509 | #: apt-inst/filelist.cc | |
2510 | msgid "Failed to locate the hash element!" | |
2511 | msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!" | |
2512 | ||
2513 | #: apt-inst/filelist.cc | |
2514 | msgid "Failed to allocate diversion" | |
2515 | msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi" | |
2516 | ||
2517 | #: apt-inst/filelist.cc | |
2518 | msgid "Internal error in AddDiversion" | |
2519 | msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)" | |
2520 | ||
2521 | #: apt-inst/filelist.cc | |
2522 | #, c-format | |
2523 | msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s" | |
2524 | msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s" | |
2525 | ||
2526 | #: apt-inst/filelist.cc | |
2527 | #, c-format | |
2528 | msgid "Double add of diversion %s -> %s" | |
2529 | msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s" | |
2530 | ||
2531 | #: apt-inst/filelist.cc | |
2532 | #, c-format | |
2533 | msgid "Duplicate conf file %s/%s" | |
2534 | msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s" | |
2535 | ||
2536 | #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc | |
2537 | #, c-format | |
2538 | msgid "List directory %spartial is missing." | |
2539 | msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial." | |
2540 | ||
2541 | #: apt-pkg/acquire.cc | |
2542 | #, c-format | |
2543 | msgid "Archives directory %spartial is missing." | |
2544 | msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial." | |
2545 | ||
2546 | #: apt-pkg/acquire.cc | |
2547 | #, c-format | |
2548 | msgid "Unable to lock directory %s" | |
2549 | msgstr "Không thể khoá thư mục %s" | |
2550 | ||
2551 | #: apt-pkg/acquire.cc | |
2552 | #, c-format | |
2553 | msgid "" | |
2554 | "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by " | |
2555 | "user '%s'." | |
2556 | msgstr "" | |
2557 | ||
2558 | #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc | |
2559 | #, c-format | |
2560 | msgid "Clean of %s is not supported" | |
2561 | msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s" | |
2562 | ||
2563 | #. only show the ETA if it makes sense | |
2564 | #. two days | |
2565 | #: apt-pkg/acquire.cc | |
2566 | #, c-format | |
2567 | msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)" | |
2568 | msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)" | |
2569 | ||
2570 | #: apt-pkg/acquire.cc | |
2571 | #, c-format | |
2572 | msgid "Retrieving file %li of %li" | |
2573 | msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li" | |
2574 | ||
2575 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2576 | msgid "Use --allow-insecure-repositories to force the update" | |
2577 | msgstr "" | |
2578 | ||
2579 | #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
2580 | #, c-format | |
2581 | msgid "rename failed, %s (%s -> %s)." | |
2582 | msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)." | |
2583 | ||
2584 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2585 | msgid "Hash Sum mismatch" | |
2586 | msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp" | |
2587 | ||
2588 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2589 | msgid "Size mismatch" | |
2590 | msgstr "Kích cỡ không khớp nhau" | |
2591 | ||
2592 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2593 | msgid "Invalid file format" | |
2594 | msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ" | |
2595 | ||
2596 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2597 | #, fuzzy | |
2598 | msgid "Signature error" | |
2599 | msgstr "Lỗi ghi" | |
2600 | ||
2601 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2602 | #, fuzzy, c-format | |
2603 | msgid "" | |
2604 | "An error occurred during the signature verification. The repository is not " | |
2605 | "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s" | |
2606 | msgstr "" | |
2607 | "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n" | |
2608 | "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n" | |
2609 | "Lỗi GPG: %s: %s\n" | |
2610 | ||
2611 | #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642) | |
2612 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2613 | #, c-format | |
2614 | msgid "GPG error: %s: %s" | |
2615 | msgstr "Lỗi GPG: %s: %s" | |
2616 | ||
2617 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2618 | #, c-format | |
2619 | msgid "" | |
2620 | "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry " | |
2621 | "or malformed file)" | |
2622 | msgstr "" | |
2623 | "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong " | |
2624 | "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)" | |
2625 | ||
2626 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2627 | msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n" | |
2628 | msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n" | |
2629 | ||
2630 | #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is | |
2631 | #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in | |
2632 | #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s) | |
2633 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2634 | #, c-format | |
2635 | msgid "" | |
2636 | "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this " | |
2637 | "repository will not be applied." | |
2638 | msgstr "" | |
2639 | "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho " | |
2640 | "này sẽ không được áp dụng." | |
2641 | ||
2642 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2643 | #, c-format | |
2644 | msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)" | |
2645 | msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)" | |
2646 | ||
2647 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2648 | #, c-format | |
2649 | msgid "" | |
2650 | "The data from '%s' is not signed. Packages from that repository can not be " | |
2651 | "authenticated." | |
2652 | msgstr "" | |
2653 | ||
2654 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2655 | #, c-format | |
2656 | msgid "" | |
2657 | "The repository '%s' does not have a Release file. This is deprecated, please " | |
2658 | "contact the owner of the repository." | |
2659 | msgstr "" | |
2660 | ||
2661 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2662 | #, fuzzy, c-format | |
2663 | msgid "The repository '%s' is no longer signed." | |
2664 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" | |
2665 | ||
2666 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2667 | msgid "" | |
2668 | "This is normally not allowed, but the option Acquire::" | |
2669 | "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it." | |
2670 | msgstr "" | |
2671 | ||
2672 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2673 | #, c-format | |
2674 | msgid "" | |
2675 | "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need " | |
2676 | "to manually fix this package. (due to missing arch)" | |
2677 | msgstr "" | |
2678 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " | |
2679 | "này, do thiếu kiến trúc." | |
2680 | ||
2681 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2682 | #, c-format | |
2683 | msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'" | |
2684 | msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”" | |
2685 | ||
2686 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2687 | #, c-format | |
2688 | msgid "" | |
2689 | "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s." | |
2690 | msgstr "" | |
2691 | "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập " | |
2692 | "tin:) cho gói %s." | |
2693 | ||
2694 | #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1 | |
2695 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2696 | #, fuzzy, c-format | |
2697 | msgid "Changelog unavailable for %s=%s" | |
2698 | msgstr "Changelog cho %s (%s)" | |
2699 | ||
2700 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc | |
2701 | #, c-format | |
2702 | msgid "The method driver %s could not be found." | |
2703 | msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s." | |
2704 | ||
2705 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc | |
2706 | #, c-format | |
2707 | msgid "Is the package %s installed?" | |
2708 | msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?" | |
2709 | ||
2710 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc | |
2711 | #, c-format | |
2712 | msgid "Method %s did not start correctly" | |
2713 | msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn." | |
2714 | ||
2715 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc | |
2716 | #, fuzzy, c-format | |
2717 | msgid "" | |
2718 | "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]." | |
2719 | msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter." | |
2720 | ||
2721 | #: apt-pkg/algorithms.cc | |
2722 | #, c-format | |
2723 | msgid "" | |
2724 | "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it." | |
2725 | msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó." | |
2726 | ||
2727 | #: apt-pkg/algorithms.cc | |
2728 | msgid "" | |
2729 | "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by " | |
2730 | "held packages." | |
2731 | msgstr "" | |
2732 | "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo " | |
2733 | "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này." | |
2734 | ||
2735 | #: apt-pkg/algorithms.cc | |
2736 | msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages." | |
2737 | msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng." | |
2738 | ||
2739 | #: apt-pkg/cachefile.cc | |
2740 | msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened." | |
2741 | msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái." | |
2742 | ||
2743 | #: apt-pkg/cachefile.cc | |
2744 | msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems" | |
2745 | msgstr "" | |
2746 | "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề " | |
2747 | "này" | |
2748 | ||
2749 | #: apt-pkg/cachefile.cc | |
2750 | msgid "The list of sources could not be read." | |
2751 | msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn." | |
2752 | ||
2753 | #: apt-pkg/cacheset.cc | |
2754 | #, c-format | |
2755 | msgid "Release '%s' for '%s' was not found" | |
2756 | msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”" | |
2757 | ||
2758 | #: apt-pkg/cacheset.cc | |
2759 | #, c-format | |
2760 | msgid "Version '%s' for '%s' was not found" | |
2761 | msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”" | |
2762 | ||
2763 | #: apt-pkg/cacheset.cc | |
2764 | #, c-format | |
2765 | msgid "Couldn't find task '%s'" | |
2766 | msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”" | |
2767 | ||
2768 | #: apt-pkg/cacheset.cc | |
2769 | #, c-format | |
2770 | msgid "Couldn't find any package by regex '%s'" | |
2771 | msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”" | |
2772 | ||
2773 | #: apt-pkg/cacheset.cc | |
2774 | #, c-format | |
2775 | msgid "Couldn't find any package by glob '%s'" | |
2776 | msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”" | |
2777 | ||
2778 | #: apt-pkg/cacheset.cc | |
2779 | #, c-format | |
2780 | msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual" | |
2781 | msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo" | |
2782 | ||
2783 | #: apt-pkg/cacheset.cc | |
2784 | #, c-format | |
2785 | msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual" | |
2786 | msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo" | |
2787 | ||
2788 | #: apt-pkg/cacheset.cc | |
2789 | #, c-format | |
2790 | msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate" | |
2791 | msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử" | |
2792 | ||
2793 | #: apt-pkg/cacheset.cc | |
2794 | #, c-format | |
2795 | msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed" | |
2796 | msgstr "" | |
2797 | "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài " | |
2798 | "đặt" | |
2799 | ||
2800 | #: apt-pkg/cacheset.cc | |
2801 | #, c-format | |
2802 | msgid "" | |
2803 | "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has " | |
2804 | "neither of them" | |
2805 | msgstr "" | |
2806 | "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” " | |
2807 | "mà không có trong nó" | |
2808 | ||
2809 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2810 | #, c-format | |
2811 | msgid "Line %u too long in source list %s." | |
2812 | msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." | |
2813 | ||
2814 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2815 | msgid "Unmounting CD-ROM...\n" | |
2816 | msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n" | |
2817 | ||
2818 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2819 | #, c-format | |
2820 | msgid "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
2821 | msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n" | |
2822 | ||
2823 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2824 | msgid "Waiting for disc...\n" | |
2825 | msgstr "Đang đợi đĩa...\n" | |
2826 | ||
2827 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2828 | msgid "Mounting CD-ROM...\n" | |
2829 | msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n" | |
2830 | ||
2831 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2832 | msgid "Identifying... " | |
2833 | msgstr "Đang nhận diện... " | |
2834 | ||
2835 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2836 | #, c-format | |
2837 | msgid "Stored label: %s\n" | |
2838 | msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n" | |
2839 | ||
2840 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2841 | msgid "Scanning disc for index files...\n" | |
2842 | msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n" | |
2843 | ||
2844 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2845 | #, c-format | |
2846 | msgid "" | |
2847 | "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and " | |
2848 | "%zu signatures\n" | |
2849 | msgstr "" | |
2850 | "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n" | |
2851 | ||
2852 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2853 | msgid "" | |
2854 | "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the " | |
2855 | "wrong architecture?" | |
2856 | msgstr "" | |
2857 | "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, " | |
2858 | "hoặc có kiến trúc không đúng?" | |
2859 | ||
2860 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2861 | #, c-format | |
2862 | msgid "Found label '%s'\n" | |
2863 | msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n" | |
2864 | ||
2865 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2866 | msgid "That is not a valid name, try again.\n" | |
2867 | msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n" | |
2868 | ||
2869 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2870 | #, c-format | |
2871 | msgid "" | |
2872 | "This disc is called: \n" | |
2873 | "'%s'\n" | |
2874 | msgstr "" | |
2875 | "Tên đĩa này:\n" | |
2876 | "“%s”\n" | |
2877 | ||
2878 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2879 | msgid "Copying package lists..." | |
2880 | msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..." | |
2881 | ||
2882 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2883 | msgid "Writing new source list\n" | |
2884 | msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n" | |
2885 | ||
2886 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2887 | msgid "Source list entries for this disc are:\n" | |
2888 | msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n" | |
2889 | ||
2890 | #: apt-pkg/clean.cc | |
2891 | #, c-format | |
2892 | msgid "Unable to stat %s." | |
2893 | msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s." | |
2894 | ||
2895 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc | |
2896 | #, c-format | |
2897 | msgid "Unable to stat the mount point %s" | |
2898 | msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s" | |
2899 | ||
2900 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc | |
2901 | msgid "Failed to stat the cdrom" | |
2902 | msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi" | |
2903 | ||
2904 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc | |
2905 | #, fuzzy, c-format | |
2906 | msgid "" | |
2907 | "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the " | |
2908 | "other options." | |
2909 | msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]." | |
2910 | ||
2911 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc | |
2912 | #, fuzzy, c-format | |
2913 | msgid "" | |
2914 | "Command line option %s is not understood in combination with the other " | |
2915 | "options" | |
2916 | msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s" | |
2917 | ||
2918 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc | |
2919 | #, c-format | |
2920 | msgid "Command line option %s is not boolean" | |
2921 | msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)" | |
2922 | ||
2923 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc | |
2924 | #, c-format | |
2925 | msgid "Option %s requires an argument." | |
2926 | msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số." | |
2927 | ||
2928 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc | |
2929 | #, c-format | |
2930 | msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>." | |
2931 | msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”." | |
2932 | ||
2933 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc | |
2934 | #, c-format | |
2935 | msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'" | |
2936 | msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”" | |
2937 | ||
2938 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc | |
2939 | #, c-format | |
2940 | msgid "Option '%s' is too long" | |
2941 | msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài" | |
2942 | ||
2943 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc | |
2944 | #, c-format | |
2945 | msgid "Sense %s is not understood, try true or false." | |
2946 | msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)." | |
2947 | ||
2948 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc | |
2949 | #, c-format | |
2950 | msgid "Invalid operation %s" | |
2951 | msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ" | |
2952 | ||
2953 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc | |
2954 | #, c-format | |
2955 | msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'" | |
2956 | msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”" | |
2957 | ||
2958 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc | |
2959 | #, c-format | |
2960 | msgid "Opening configuration file %s" | |
2961 | msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." | |
2962 | ||
2963 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc | |
2964 | #, c-format | |
2965 | msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name." | |
2966 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên." | |
2967 | ||
2968 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc | |
2969 | #, c-format | |
2970 | msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag" | |
2971 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ" | |
2972 | ||
2973 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc | |
2974 | #, c-format | |
2975 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value" | |
2976 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị" | |
2977 | ||
2978 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc | |
2979 | #, c-format | |
2980 | msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level" | |
2981 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu" | |
2982 | ||
2983 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc | |
2984 | #, c-format | |
2985 | msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes" | |
2986 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau" | |
2987 | ||
2988 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc | |
2989 | #, c-format | |
2990 | msgid "Syntax error %s:%u: Included from here" | |
2991 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây" | |
2992 | ||
2993 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc | |
2994 | #, c-format | |
2995 | msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'" | |
2996 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”" | |
2997 | ||
2998 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc | |
2999 | #, c-format | |
3000 | msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument" | |
3001 | msgstr "" | |
3002 | "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối " | |
3003 | "số" | |
3004 | ||
3005 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc | |
3006 | #, c-format | |
3007 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file" | |
3008 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin" | |
3009 | ||
3010 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3011 | #, c-format | |
3012 | msgid "Not using locking for read only lock file %s" | |
3013 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s" | |
3014 | ||
3015 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3016 | #, c-format | |
3017 | msgid "Could not open lock file %s" | |
3018 | msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s" | |
3019 | ||
3020 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3021 | #, c-format | |
3022 | msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s" | |
3023 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s" | |
3024 | ||
3025 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3026 | #, c-format | |
3027 | msgid "Could not get lock %s" | |
3028 | msgstr "Không thể lấy khóa %s" | |
3029 | ||
3030 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3031 | #, c-format | |
3032 | msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory" | |
3033 | msgstr "" | |
3034 | "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục" | |
3035 | ||
3036 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3037 | #, c-format | |
3038 | msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file" | |
3039 | msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường" | |
3040 | ||
3041 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3042 | #, c-format | |
3043 | msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension" | |
3044 | msgstr "" | |
3045 | "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng" | |
3046 | ||
3047 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3048 | #, c-format | |
3049 | msgid "" | |
3050 | "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension" | |
3051 | msgstr "" | |
3052 | "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp " | |
3053 | "lệ" | |
3054 | ||
3055 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3056 | #, c-format | |
3057 | msgid "Sub-process %s received a segmentation fault." | |
3058 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn." | |
3059 | ||
3060 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3061 | #, c-format | |
3062 | msgid "Sub-process %s received signal %u." | |
3063 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u." | |
3064 | ||
3065 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc | |
3066 | #, c-format | |
3067 | msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)" | |
3068 | msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)" | |
3069 | ||
3070 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc | |
3071 | #, c-format | |
3072 | msgid "Sub-process %s exited unexpectedly" | |
3073 | msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường" | |
3074 | ||
3075 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3076 | #, c-format | |
3077 | msgid "Problem closing the gzip file %s" | |
3078 | msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s" | |
3079 | ||
3080 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3081 | #, c-format | |
3082 | msgid "Could not open file %s" | |
3083 | msgstr "Không thể mở tập tin %s" | |
3084 | ||
3085 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3086 | #, c-format | |
3087 | msgid "Could not open file descriptor %d" | |
3088 | msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d" | |
3089 | ||
3090 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3091 | msgid "Failed to create subprocess IPC" | |
3092 | msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi" | |
3093 | ||
3094 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3095 | msgid "Failed to exec compressor " | |
3096 | msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén " | |
3097 | ||
3098 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3099 | #, c-format | |
3100 | msgid "read, still have %llu to read but none left" | |
3101 | msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả" | |
3102 | ||
3103 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3104 | #, c-format | |
3105 | msgid "write, still have %llu to write but couldn't" | |
3106 | msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể" | |
3107 | ||
3108 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3109 | #, c-format | |
3110 | msgid "Problem closing the file %s" | |
3111 | msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s" | |
3112 | ||
3113 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3114 | #, c-format | |
3115 | msgid "Problem renaming the file %s to %s" | |
3116 | msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s" | |
3117 | ||
3118 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3119 | #, c-format | |
3120 | msgid "Problem unlinking the file %s" | |
3121 | msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s" | |
3122 | ||
3123 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3124 | msgid "Problem syncing the file" | |
3125 | msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin" | |
3126 | ||
3127 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc | |
3128 | msgid "Can't mmap an empty file" | |
3129 | msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng" | |
3130 | ||
3131 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc | |
3132 | #, c-format | |
3133 | msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i" | |
3134 | msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i" | |
3135 | ||
3136 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc | |
3137 | #, c-format | |
3138 | msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes" | |
3139 | msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte" | |
3140 | ||
3141 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc | |
3142 | msgid "Unable to close mmap" | |
3143 | msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)" | |
3144 | ||
3145 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc | |
3146 | msgid "Unable to synchronize mmap" | |
3147 | msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)" | |
3148 | ||
3149 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc | |
3150 | #, c-format | |
3151 | msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes" | |
3152 | msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte" | |
3153 | ||
3154 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc | |
3155 | msgid "Failed to truncate file" | |
3156 | msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin" | |
3157 | ||
3158 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc | |
3159 | #, c-format | |
3160 | msgid "" | |
3161 | "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. " | |
3162 | "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)" | |
3163 | msgstr "" | |
3164 | "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n" | |
3165 | "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n" | |
3166 | "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)" | |
3167 | ||
3168 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc | |
3169 | #, c-format | |
3170 | msgid "" | |
3171 | "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already " | |
3172 | "reached." | |
3173 | msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte." | |
3174 | ||
3175 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc | |
3176 | msgid "" | |
3177 | "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user." | |
3178 | msgstr "" | |
3179 | "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người " | |
3180 | "dùng tắt đi." | |
3181 | ||
3182 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc | |
3183 | #, c-format | |
3184 | msgid "%c%s... Error!" | |
3185 | msgstr "%c%s... Lỗi!" | |
3186 | ||
3187 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc | |
3188 | #, c-format | |
3189 | msgid "%c%s... Done" | |
3190 | msgstr "%c%s... Xong" | |
3191 | ||
3192 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc | |
3193 | msgid "..." | |
3194 | msgstr "..." | |
3195 | ||
3196 | #. Print the spinner | |
3197 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc | |
3198 | #, c-format | |
3199 | msgid "%c%s... %u%%" | |
3200 | msgstr "%c%s... %u%%" | |
3201 | ||
3202 | #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds | |
3203 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc | |
3204 | #, c-format | |
3205 | msgid "%lid %lih %limin %lis" | |
3206 | msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây" | |
3207 | ||
3208 | #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds | |
3209 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc | |
3210 | #, c-format | |
3211 | msgid "%lih %limin %lis" | |
3212 | msgstr "%li giờ %li phút %li giây" | |
3213 | ||
3214 | #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds | |
3215 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc | |
3216 | #, c-format | |
3217 | msgid "%limin %lis" | |
3218 | msgstr "%li phút %li giây" | |
3219 | ||
3220 | #. TRANSLATOR: s means seconds | |
3221 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc | |
3222 | #, c-format | |
3223 | msgid "%lis" | |
3224 | msgstr "%li giây" | |
3225 | ||
3226 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc | |
3227 | #, c-format | |
3228 | msgid "Selection %s not found" | |
3229 | msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s" | |
3230 | ||
3231 | #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating | |
3232 | #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents; | |
3233 | #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed | |
3234 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc | |
3235 | #, c-format | |
3236 | msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s" | |
3237 | msgstr "" | |
3238 | ||
3239 | #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating | |
3240 | #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of | |
3241 | #. two sources.list entries | |
3242 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc | |
3243 | #, c-format | |
3244 | msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s" | |
3245 | msgstr "" | |
3246 | ||
3247 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc | |
3248 | #, c-format | |
3249 | msgid "Unable to parse Release file %s" | |
3250 | msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s" | |
3251 | ||
3252 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc | |
3253 | #, c-format | |
3254 | msgid "No sections in Release file %s" | |
3255 | msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s" | |
3256 | ||
3257 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc | |
3258 | #, c-format | |
3259 | msgid "No Hash entry in Release file %s" | |
3260 | msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s" | |
3261 | ||
3262 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc | |
3263 | #, c-format | |
3264 | msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s" | |
3265 | msgstr "" | |
3266 | "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s" | |
3267 | ||
3268 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc | |
3269 | #, c-format | |
3270 | msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s" | |
3271 | msgstr "" | |
3272 | "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát " | |
3273 | "hành %s" | |
3274 | ||
3275 | #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite | |
3276 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc | |
3277 | #, c-format | |
3278 | msgid "Conflicting values set for option %s concerning source %s %s" | |
3279 | msgstr "" | |
3280 | ||
3281 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc | |
3282 | #, c-format | |
3283 | msgid "Invalid value set for option %s concerning source %s %s (%s)" | |
3284 | msgstr "" | |
3285 | ||
3286 | #: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc | |
3287 | #, c-format | |
3288 | msgid "Unable to parse package file %s (%d)" | |
3289 | msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)" | |
3290 | ||
3291 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc | |
3292 | #, c-format | |
3293 | msgid "" | |
3294 | "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using " | |
3295 | "it?" | |
3296 | msgstr "" | |
3297 | "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó " | |
3298 | "phải không?" | |
3299 | ||
3300 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc | |
3301 | #, c-format | |
3302 | msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?" | |
3303 | msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?" | |
3304 | ||
3305 | #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually | |
3306 | #. dpkg --configure -a | |
3307 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc | |
3308 | #, c-format | |
3309 | msgid "" | |
3310 | "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. " | |
3311 | msgstr "" | |
3312 | "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải " | |
3313 | "vấn đề này. " | |
3314 | ||
3315 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc | |
3316 | msgid "Not locked" | |
3317 | msgstr "Chưa được khoá" | |
3318 | ||
3319 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3320 | #, c-format | |
3321 | msgid "Installing %s" | |
3322 | msgstr "Đang cài đặt %s" | |
3323 | ||
3324 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3325 | #, c-format | |
3326 | msgid "Configuring %s" | |
3327 | msgstr "Đang cấu hình %s" | |
3328 | ||
3329 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3330 | #, c-format | |
3331 | msgid "Removing %s" | |
3332 | msgstr "Đang gỡ bỏ %s" | |
3333 | ||
3334 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3335 | #, c-format | |
3336 | msgid "Completely removing %s" | |
3337 | msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
3338 | ||
3339 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3340 | #, c-format | |
3341 | msgid "Noting disappearance of %s" | |
3342 | msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s" | |
3343 | ||
3344 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3345 | #, c-format | |
3346 | msgid "Running post-installation trigger %s" | |
3347 | msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s" | |
3348 | ||
3349 | #. FIXME: use a better string after freeze | |
3350 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3351 | #, c-format | |
3352 | msgid "Directory '%s' missing" | |
3353 | msgstr "Thiếu thư mục “%s”" | |
3354 | ||
3355 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3356 | #, c-format | |
3357 | msgid "Could not open file '%s'" | |
3358 | msgstr "Không thể mở tập tin “%s”" | |
3359 | ||
3360 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3361 | #, c-format | |
3362 | msgid "Preparing %s" | |
3363 | msgstr "Đang chuẩn bị %s" | |
3364 | ||
3365 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3366 | #, c-format | |
3367 | msgid "Unpacking %s" | |
3368 | msgstr "Đang mở gói %s" | |
3369 | ||
3370 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3371 | #, c-format | |
3372 | msgid "Preparing to configure %s" | |
3373 | msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s" | |
3374 | ||
3375 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3376 | #, c-format | |
3377 | msgid "Installed %s" | |
3378 | msgstr "Đã cài đặt %s" | |
3379 | ||
3380 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3381 | #, c-format | |
3382 | msgid "Preparing for removal of %s" | |
3383 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s" | |
3384 | ||
3385 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3386 | #, c-format | |
3387 | msgid "Removed %s" | |
3388 | msgstr "Đã gỡ bỏ %s" | |
3389 | ||
3390 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3391 | #, c-format | |
3392 | msgid "Preparing to completely remove %s" | |
3393 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
3394 | ||
3395 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3396 | #, c-format | |
3397 | msgid "Completely removed %s" | |
3398 | msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
3399 | ||
3400 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3401 | #, c-format | |
3402 | msgid "Can not write log (%s)" | |
3403 | msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)" | |
3404 | ||
3405 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3406 | msgid "Is /dev/pts mounted?" | |
3407 | msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?" | |
3408 | ||
3409 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3410 | msgid "Operation was interrupted before it could finish" | |
3411 | msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành" | |
3412 | ||
3413 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3414 | msgid "No apport report written because MaxReports is reached already" | |
3415 | msgstr "" | |
3416 | "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)" | |
3417 | ||
3418 | #. check if its not a follow up error | |
3419 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3420 | msgid "dependency problems - leaving unconfigured" | |
3421 | msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình" | |
3422 | ||
3423 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3424 | msgid "" | |
3425 | "No apport report written because the error message indicates its a followup " | |
3426 | "error from a previous failure." | |
3427 | msgstr "" | |
3428 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp " | |
3429 | "do một sự thất bại trước đó." | |
3430 | ||
3431 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3432 | msgid "" | |
3433 | "No apport report written because the error message indicates a disk full " | |
3434 | "error" | |
3435 | msgstr "" | |
3436 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”" | |
3437 | ||
3438 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3439 | msgid "" | |
3440 | "No apport report written because the error message indicates a out of memory " | |
3441 | "error" | |
3442 | msgstr "" | |
3443 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ " | |
3444 | "bộ nhớ”" | |
3445 | ||
3446 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3447 | msgid "" | |
3448 | "No apport report written because the error message indicates an issue on the " | |
3449 | "local system" | |
3450 | msgstr "" | |
3451 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ " | |
3452 | "thống nội bộ" | |
3453 | ||
3454 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3455 | msgid "" | |
3456 | "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error" | |
3457 | msgstr "" | |
3458 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”" | |
3459 | ||
3460 | #: apt-pkg/depcache.cc | |
3461 | msgid "Building dependency tree" | |
3462 | msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc" | |
3463 | ||
3464 | #: apt-pkg/depcache.cc | |
3465 | msgid "Candidate versions" | |
3466 | msgstr "Phiên bản ứng cử" | |
3467 | ||
3468 | #: apt-pkg/depcache.cc | |
3469 | msgid "Dependency generation" | |
3470 | msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc" | |
3471 | ||
3472 | #: apt-pkg/depcache.cc | |
3473 | msgid "Reading state information" | |
3474 | msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng" | |
3475 | ||
3476 | #: apt-pkg/depcache.cc | |
3477 | #, c-format | |
3478 | msgid "Failed to open StateFile %s" | |
3479 | msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s" | |
3480 | ||
3481 | #: apt-pkg/depcache.cc | |
3482 | #, c-format | |
3483 | msgid "Failed to write temporary StateFile %s" | |
3484 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s" | |
3485 | ||
3486 | #: apt-pkg/edsp.cc | |
3487 | msgid "Send scenario to solver" | |
3488 | msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải" | |
3489 | ||
3490 | #: apt-pkg/edsp.cc | |
3491 | msgid "Send request to solver" | |
3492 | msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải" | |
3493 | ||
3494 | #: apt-pkg/edsp.cc | |
3495 | msgid "Prepare for receiving solution" | |
3496 | msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết" | |
3497 | ||
3498 | #: apt-pkg/edsp.cc | |
3499 | msgid "External solver failed without a proper error message" | |
3500 | msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp" | |
3501 | ||
3502 | #: apt-pkg/edsp.cc | |
3503 | msgid "Execute external solver" | |
3504 | msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài" | |
3505 | ||
3506 | #: apt-pkg/indexcopy.cc | |
3507 | #, c-format | |
3508 | msgid "Wrote %i records.\n" | |
3509 | msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n" | |
3510 | ||
3511 | #: apt-pkg/indexcopy.cc | |
3512 | #, c-format | |
3513 | msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n" | |
3514 | msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n" | |
3515 | ||
3516 | #: apt-pkg/indexcopy.cc | |
3517 | #, c-format | |
3518 | msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n" | |
3519 | msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n" | |
3520 | ||
3521 | #: apt-pkg/indexcopy.cc | |
3522 | #, c-format | |
3523 | msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n" | |
3524 | msgstr "" | |
3525 | "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với " | |
3526 | "nhau\n" | |
3527 | ||
3528 | #: apt-pkg/indexcopy.cc | |
3529 | #, c-format | |
3530 | msgid "Can't find authentication record for: %s" | |
3531 | msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s" | |
3532 | ||
3533 | #: apt-pkg/indexcopy.cc | |
3534 | #, c-format | |
3535 | msgid "Hash mismatch for: %s" | |
3536 | msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s" | |
3537 | ||
3538 | #: apt-pkg/init.cc | |
3539 | #, c-format | |
3540 | msgid "Packaging system '%s' is not supported" | |
3541 | msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”" | |
3542 | ||
3543 | #: apt-pkg/init.cc | |
3544 | msgid "Unable to determine a suitable packaging system type" | |
3545 | msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp" | |
3546 | ||
3547 | #: apt-pkg/install-progress.cc | |
3548 | #, c-format | |
3549 | msgid "Progress: [%3i%%]" | |
3550 | msgstr "Diễn biến: [%3i%%]" | |
3551 | ||
3552 | #: apt-pkg/install-progress.cc | |
3553 | msgid "Running dpkg" | |
3554 | msgstr "Đang chạy dpkg" | |
3555 | ||
3556 | #: apt-pkg/packagemanager.cc | |
3557 | #, c-format | |
3558 | msgid "" | |
3559 | "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf " | |
3560 | "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)" | |
3561 | msgstr "" | |
3562 | "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt." | |
3563 | "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)" | |
3564 | ||
3565 | #: apt-pkg/packagemanager.cc | |
3566 | #, c-format | |
3567 | msgid "Could not configure '%s'. " | |
3568 | msgstr "Không thể cấu hình “%s”. " | |
3569 | ||
3570 | #: apt-pkg/packagemanager.cc | |
3571 | #, c-format | |
3572 | msgid "" | |
3573 | "This installation run will require temporarily removing the essential " | |
3574 | "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if " | |
3575 | "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option." | |
3576 | msgstr "" | |
3577 | "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do " | |
3578 | "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu " | |
3579 | "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-" | |
3580 | "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)." | |
3581 | ||
3582 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3583 | msgid "Empty package cache" | |
3584 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống" | |
3585 | ||
3586 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3587 | msgid "The package cache file is corrupted" | |
3588 | msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng" | |
3589 | ||
3590 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3591 | msgid "The package cache file is an incompatible version" | |
3592 | msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích" | |
3593 | ||
3594 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3595 | msgid "The package cache file is corrupted, it is too small" | |
3596 | msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ" | |
3597 | ||
3598 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3599 | #, c-format | |
3600 | msgid "This APT does not support the versioning system '%s'" | |
3601 | msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”" | |
3602 | ||
3603 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3604 | #, fuzzy, c-format | |
3605 | msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s" | |
3606 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác" | |
3607 | ||
3608 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3609 | msgid "Depends" | |
3610 | msgstr "Phụ thuộc" | |
3611 | ||
3612 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3613 | msgid "PreDepends" | |
3614 | msgstr "Phụ thuộc sẵn" | |
3615 | ||
3616 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3617 | msgid "Suggests" | |
3618 | msgstr "Đề nghị" | |
3619 | ||
3620 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3621 | msgid "Recommends" | |
3622 | msgstr "Khuyến khích" | |
3623 | ||
3624 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3625 | msgid "Conflicts" | |
3626 | msgstr "Xung đột" | |
3627 | ||
3628 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3629 | msgid "Replaces" | |
3630 | msgstr "Thay thế" | |
3631 | ||
3632 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3633 | msgid "Obsoletes" | |
3634 | msgstr "Cũ" | |
3635 | ||
3636 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3637 | msgid "Breaks" | |
3638 | msgstr "Làm hỏng" | |
3639 | ||
3640 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3641 | msgid "Enhances" | |
3642 | msgstr "Tăng cường" | |
3643 | ||
3644 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3645 | msgid "important" | |
3646 | msgstr "quan trọng" | |
3647 | ||
3648 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3649 | msgid "required" | |
3650 | msgstr "yêu cầu" | |
3651 | ||
3652 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3653 | msgid "standard" | |
3654 | msgstr "chuẩn" | |
3655 | ||
3656 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3657 | msgid "optional" | |
3658 | msgstr "tùy chọn" | |
3659 | ||
3660 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3661 | msgid "extra" | |
3662 | msgstr "bổ sung" | |
3663 | ||
3664 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc | |
3665 | msgid "Cache has an incompatible versioning system" | |
3666 | msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích" | |
3667 | ||
3668 | #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name, | |
3669 | #. the other two should be copied verbatim as they include debug info | |
3670 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc | |
3671 | #, c-format | |
3672 | msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)" | |
3673 | msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)" | |
3674 | ||
3675 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc | |
3676 | msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of." | |
3677 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý." | |
3678 | ||
3679 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc | |
3680 | msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of." | |
3681 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý." | |
3682 | ||
3683 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc | |
3684 | msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of." | |
3685 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý." | |
3686 | ||
3687 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc | |
3688 | msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of." | |
3689 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý." | |
3690 | ||
3691 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc | |
3692 | msgid "Reading package lists" | |
3693 | msgstr "Đang đọc các danh sách gói" | |
3694 | ||
3695 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc | |
3696 | msgid "IO Error saving source cache" | |
3697 | msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn" | |
3698 | ||
3699 | #: apt-pkg/pkgrecords.cc | |
3700 | #, c-format | |
3701 | msgid "Index file type '%s' is not supported" | |
3702 | msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”" | |
3703 | ||
3704 | #: apt-pkg/policy.cc | |
3705 | #, c-format | |
3706 | msgid "" | |
3707 | "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not " | |
3708 | "available in the sources" | |
3709 | msgstr "" | |
3710 | "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành " | |
3711 | "không sẵn có trong mã nguồn" | |
3712 | ||
3713 | #: apt-pkg/policy.cc | |
3714 | #, c-format | |
3715 | msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header" | |
3716 | msgstr "" | |
3717 | "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)." | |
3718 | ||
3719 | #: apt-pkg/policy.cc | |
3720 | #, c-format | |
3721 | msgid "Did not understand pin type %s" | |
3722 | msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s" | |
3723 | ||
3724 | #: apt-pkg/policy.cc | |
3725 | #, c-format | |
3726 | msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)" | |
3727 | msgstr "" | |
3728 | ||
3729 | #: apt-pkg/policy.cc | |
3730 | msgid "No priority (or zero) specified for pin" | |
3731 | msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim" | |
3732 | ||
3733 | #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports | |
3734 | #: apt-pkg/sourcelist.cc | |
3735 | #, fuzzy, c-format | |
3736 | msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)" | |
3737 | msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)" | |
3738 | ||
3739 | #: apt-pkg/sourcelist.cc | |
3740 | #, c-format | |
3741 | msgid "Opening %s" | |
3742 | msgstr "Đang mở %s" | |
3743 | ||
3744 | #: apt-pkg/sourcelist.cc | |
3745 | #, c-format | |
3746 | msgid "Malformed line %u in source list %s (type)" | |
3747 | msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." | |
3748 | ||
3749 | #: apt-pkg/sourcelist.cc | |
3750 | #, c-format | |
3751 | msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s" | |
3752 | msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s." | |
3753 | ||
3754 | #: apt-pkg/sourcelist.cc | |
3755 | #, fuzzy, c-format | |
3756 | msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)" | |
3757 | msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." | |
3758 | ||
3759 | #: apt-pkg/sourcelist.cc | |
3760 | #, c-format | |
3761 | msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s" | |
3762 | msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s" | |
3763 | ||
3764 | #: apt-pkg/srcrecords.cc | |
3765 | msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list" | |
3766 | msgstr "" | |
3767 | "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)" | |
3768 | ||
3769 | #: apt-pkg/tagfile.cc | |
3770 | #, c-format | |
3771 | msgid "Cannot convert %s to integer" | |
3772 | msgstr "" | |
3773 | ||
3774 | #: apt-pkg/update.cc | |
3775 | #, fuzzy, c-format | |
3776 | msgid "Failed to fetch %s %s" | |
3777 | msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n" | |
3778 | ||
3779 | #: apt-pkg/update.cc | |
3780 | msgid "" | |
3781 | "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones " | |
3782 | "used instead." | |
3783 | msgstr "" | |
3784 | "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã " | |
3785 | "được dùng thay thế." | |
3786 | ||
3787 | #: apt-pkg/upgrade.cc | |
3788 | msgid "Calculating upgrade" | |
3789 | msgstr "Đang tính toán nâng cấp" | |
3790 | ||
3791 | #~ msgid "Child process failed" | |
3792 | #~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi" | |
3793 | ||
3794 | #, fuzzy | |
3795 | #~ msgid "Must specifc at least one srv record" | |
3796 | #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin" | |
3797 | ||
3798 | #~ msgid "Failed to create pipes" | |
3799 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh" | |
3800 | ||
3801 | #~ msgid "Failed to exec gzip " | |
3802 | #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi " | |
3803 | ||
3804 | #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n" | |
3805 | #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n" | |
3806 | ||
3807 | #~ msgid "Failed to create FILE*" | |
3808 | #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi" | |
3809 | ||
3810 | #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)" | |
3811 | #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)" | |
3812 | ||
3813 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)" | |
3814 | #~ msgstr "" | |
3815 | #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể " | |
3816 | #~ "phân tích được)" | |
3817 | ||
3818 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)" | |
3819 | #~ msgstr "" | |
3820 | #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)" | |
3821 | ||
3822 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)" | |
3823 | #~ msgstr "" | |
3824 | #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một " | |
3825 | #~ "phép gán)" | |
3826 | ||
3827 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)" | |
3828 | #~ msgstr "" | |
3829 | #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)" | |
3830 | ||
3831 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)" | |
3832 | #~ msgstr "" | |
3833 | #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá " | |
3834 | #~ "trị)" | |
3835 | ||
3836 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)" | |
3837 | #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)" | |
3838 | ||
3839 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)" | |
3840 | #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" | |
3841 | ||
3842 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)" | |
3843 | #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)" | |
3844 | ||
3845 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)" | |
3846 | #~ msgstr "" | |
3847 | #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)" | |
3848 | ||
3849 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)" | |
3850 | #~ msgstr "" | |
3851 | #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" | |
3852 | ||
3853 | #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies" | |
3854 | #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin" | |
3855 | ||
3856 | #~ msgid "Couldn't stat source package list %s" | |
3857 | #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" | |
3858 | ||
3859 | #~ msgid "Collecting File Provides" | |
3860 | #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin" | |
3861 | ||
3862 | #, fuzzy | |
3863 | #~ msgid "Does not start with a cleartext signature" | |
3864 | #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)" | |
3865 | ||
3866 | #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file" | |
3867 | #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s" | |
3868 | ||
3869 | #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint" | |
3870 | #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay" | |
3871 | ||
3872 | #~ msgid "Total dependency version space: " | |
3873 | #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: " | |
3874 | ||
3875 | #~ msgid "You don't have enough free space in %s" | |
3876 | #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s" | |
3877 | ||
3878 | #~ msgid "Done" | |
3879 | #~ msgstr "Xong" | |
3880 | ||
3881 | #~ msgid "No keyring installed in %s." | |
3882 | #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s." | |
3883 | ||
3884 | #~ msgid "Is stdout a terminal?" | |
3885 | #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?" | |
3886 | ||
3887 | #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed" | |
3888 | #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi" | |
3889 | ||
3890 | #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff" | |
3891 | #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó" | |
3892 | ||
3893 | #~ msgid "%s not a valid DEB package." | |
3894 | #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ." | |
3895 | ||
3896 | #~ msgid "" | |
3897 | #~ "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
3898 | #~ "Mounting CD-ROM\n" | |
3899 | #~ msgstr "" | |
3900 | #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n" | |
3901 | #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n" | |
3902 | ||
3903 | #~ msgid "" | |
3904 | #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch " | |
3905 | #~ "seems to be corrupt." | |
3906 | #~ msgstr "" | |
3907 | #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị " | |
3908 | #~ "hỏng." | |
3909 | ||
3910 | #~ msgid "" | |
3911 | #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch " | |
3912 | #~ "seems to be corrupt." | |
3913 | #~ msgstr "" | |
3914 | #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là " | |
3915 | #~ "miếng vá bị hỏng." | |
3916 | ||
3917 | #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'" | |
3918 | #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”" | |
3919 | ||
3920 | #~ msgid "Downloading %s %s" | |
3921 | #~ msgstr "Đang tải về %s %s" | |
3922 | ||
3923 | #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member" | |
3924 | #~ msgstr "" | |
3925 | #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” " | |
3926 | #~ "hay “%s”" | |
3927 | ||
3928 | #~ msgid "MD5Sum mismatch" | |
3929 | #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp" | |
3930 | ||
3931 | #~ msgid "" | |
3932 | #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you " | |
3933 | #~ "need to manually fix this package." | |
3934 | #~ msgstr "" | |
3935 | #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa " | |
3936 | #~ "gói này." | |
3937 | ||
3938 | #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n" | |
3939 | #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n" | |
3940 | ||
3941 | #~ msgid "" | |
3942 | #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not " | |
3943 | #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n" | |
3944 | #~ msgstr "" | |
3945 | #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n" | |
3946 | #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n" | |
3947 | #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n" | |
3948 | ||
3949 | #~ msgid "Skipping nonexistent file %s" | |
3950 | #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s" | |
3951 | ||
3952 | #~ msgid "Failed to remove %s" | |
3953 | #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi" | |
3954 | ||
3955 | #~ msgid "Unable to create %s" | |
3956 | #~ msgstr "Không thể tạo %s" | |
3957 | ||
3958 | #~ msgid "Failed to stat %sinfo" | |
3959 | #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi" | |
3960 | ||
3961 | #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem" | |
3962 | #~ msgstr "" | |
3963 | #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một " | |
3964 | #~ "hệ thống tập tin" | |
3965 | ||
3966 | #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo" | |
3967 | #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi" | |
3968 | ||
3969 | #~ msgid "Internal error getting a package name" | |
3970 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói" | |
3971 | ||
3972 | #~ msgid "Reading file listing" | |
3973 | #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..." | |
3974 | ||
3975 | #~ msgid "" | |
3976 | #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file " | |
3977 | #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the " | |
3978 | #~ "package!" | |
3979 | #~ msgstr "" | |
3980 | #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi " | |
3981 | #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản " | |
3982 | #~ "gói." | |
3983 | ||
3984 | #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s" | |
3985 | #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi" | |
3986 | ||
3987 | #~ msgid "Internal error getting a node" | |
3988 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..." | |
3989 | ||
3990 | #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions" | |
3991 | #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi" | |
3992 | ||
3993 | #~ msgid "The diversion file is corrupted" | |
3994 | #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng" | |
3995 | ||
3996 | #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s" | |
3997 | #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s" | |
3998 | ||
3999 | #~ msgid "Internal error adding a diversion" | |
4000 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi" | |
4001 | ||
4002 | #~ msgid "The pkg cache must be initialized first" | |
4003 | #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết" | |
4004 | ||
4005 | #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu" | |
4006 | #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu" | |
4007 | ||
4008 | #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu" | |
4009 | #~ msgstr "" | |
4010 | #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số " | |
4011 | #~ "%lu" | |
4012 | ||
4013 | #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu" | |
4014 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu" | |
4015 | ||
4016 | #~ msgid "Couldn't change to %s" | |
4017 | #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
4018 | ||
4019 | #~ msgid "Failed to locate a valid control file" | |
4020 | #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi" | |
4021 | ||
4022 | #~ msgid "Couldn't open pipe for %s" | |
4023 | #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s" | |
4024 | ||
4025 | #~ msgid "Read error from %s process" | |
4026 | #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s" | |
4027 | ||
4028 | #~ msgid "Got a single header line over %u chars" | |
4029 | #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự" | |
4030 | ||
4031 | #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg." | |
4032 | #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg." | |
4033 | ||
4034 | #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1" | |
4035 | #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1" | |
4036 | ||
4037 | #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2" | |
4038 | #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2" | |
4039 | ||
4040 | #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3" | |
4041 | #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3" | |
4042 | ||
4043 | #~ msgid "decompressor" | |
4044 | #~ msgstr "bộ giải nén" | |
4045 | ||
4046 | #~ msgid "read, still have %lu to read but none left" | |
4047 | #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại" | |
4048 | ||
4049 | #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't" | |
4050 | #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể" | |
4051 | ||
4052 | #~ msgid "" | |
4053 | #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. " | |
4054 | #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details." | |
4055 | #~ msgstr "" | |
4056 | #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. " | |
4057 | #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết." | |
4058 | ||
4059 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)" | |
4060 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)" | |
4061 | ||
4062 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)" | |
4063 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)" | |
4064 | ||
4065 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)" | |
4066 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" | |
4067 | ||
4068 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)" | |
4069 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)" | |
4070 | ||
4071 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)" | |
4072 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)" | |
4073 | ||
4074 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)" | |
4075 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)" | |
4076 | ||
4077 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)" | |
4078 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)" | |
4079 | ||
4080 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)" | |
4081 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)" | |
4082 | ||
4083 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)" | |
4084 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)" | |
4085 | ||
4086 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)" | |
4087 | #~ msgstr "" | |
4088 | #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn " | |
4089 | #~ "là một tập tin)" | |
4090 | ||
4091 | #~ msgid "Internal error, could not locate member" | |
4092 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên" | |
4093 | ||
4094 | #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package" | |
4095 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt" | |
4096 | ||
4097 | #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)" | |
4098 | #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)" | |
4099 | ||
4100 | #~ msgid " %4i %s\n" | |
4101 | #~ msgstr " %4i %s\n" | |
4102 | ||
4103 | #~ msgid "%4i %s\n" | |
4104 | #~ msgstr "%4i %s\n" | |
4105 | ||
4106 | #~ msgid "Line %d too long (max %lu)" | |
4107 | #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)" | |
4108 | ||
4109 | #, fuzzy | |
4110 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)" | |
4111 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)" | |
4112 | ||
4113 | #, fuzzy | |
4114 | #~ msgid "Processing triggers for %s" | |
4115 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" | |
4116 | ||
4117 | #, fuzzy | |
4118 | #~ msgid "Line %d too long (max %d)" | |
4119 | #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." | |
4120 | ||
4121 | #, fuzzy | |
4122 | #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)" | |
4123 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" | |
4124 | ||
4125 | #, fuzzy | |
4126 | #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)" | |
4127 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)" | |
4128 | ||
4129 | #, fuzzy | |
4130 | #~ msgid "openpty failed\n" | |
4131 | #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi" | |
4132 | ||
4133 | #, fuzzy | |
4134 | #~ msgid "File date has changed %s" | |
4135 | #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" |