]> git.saurik.com Git - apt.git/blame_incremental - po/vi.po
disable updating insecure repositories in apt by default
[apt.git] / po / vi.po
... / ...
CommitLineData
1# Vietnamese Translation for Apt.
2# Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3# This file is put in the public domain.
4# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6#
7msgid ""
8msgstr ""
9"Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10"Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11"POT-Creation-Date: 2015-10-05 18:29+0200\n"
12"PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15"Language: vi\n"
16"MIME-Version: 1.0\n"
17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23"X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
26#: apt-private/acqprogress.cc
27#, c-format
28msgid "Hit:%lu %s"
29msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
30
31#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
32#. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
33#: apt-private/acqprogress.cc
34#, c-format
35msgid "Get:%lu %s"
36msgstr "Lấy:%lu %s"
37
38#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
39#. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
40#: apt-private/acqprogress.cc
41#, c-format
42msgid "Ign:%lu %s"
43msgstr "Bỏq:%lu %s"
44
45#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
46#. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
47#: apt-private/acqprogress.cc
48#, c-format
49msgid "Err:%lu %s"
50msgstr "Lỗi:%lu %s"
51
52#: apt-private/acqprogress.cc
53#, c-format
54msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
55msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
56
57#: apt-private/acqprogress.cc
58msgid " [Working]"
59msgstr " [Đang hoạt động]"
60
61#: apt-private/acqprogress.cc
62#, fuzzy, c-format
63msgid ""
64"Media change: please insert the disc labeled\n"
65" '%s'\n"
66"in the drive '%s' and press [Enter]\n"
67msgstr ""
68"Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
69" “%s”\n"
70"vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
71
72#: apt-private/private-cachefile.cc
73msgid "Correcting dependencies..."
74msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
75
76#: apt-private/private-cachefile.cc
77msgid " failed."
78msgstr " gặp lỗi."
79
80#: apt-private/private-cachefile.cc
81msgid "Unable to correct dependencies"
82msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
83
84#: apt-private/private-cachefile.cc
85msgid "Unable to minimize the upgrade set"
86msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
87
88#: apt-private/private-cachefile.cc
89msgid " Done"
90msgstr " Xong"
91
92#: apt-private/private-cachefile.cc
93msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
94msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
95
96#: apt-private/private-cachefile.cc
97msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
98msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
99
100#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
101msgid "Sorting"
102msgstr "Đang sắp xếp"
103
104#: apt-private/private-cacheset.cc
105#, c-format
106msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
107msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
108
109#: apt-private/private-cacheset.cc
110#, fuzzy, c-format
111msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
112msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
113
114#: apt-private/private-cacheset.cc
115#, c-format
116msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
117msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
118
119#: apt-private/private-cacheset.cc
120#, c-format
121msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
122msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
123
124#: apt-private/private-cacheset.cc
125#, fuzzy
126msgid " [Installed]"
127msgstr "[đã cài đặt]"
128
129#: apt-private/private-cacheset.cc
130msgid " [Not candidate version]"
131msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
132
133#: apt-private/private-cacheset.cc
134msgid "You should explicitly select one to install."
135msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
136
137#: apt-private/private-cacheset.cc
138#, c-format
139msgid ""
140"Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
141"This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
142"is only available from another source\n"
143msgstr ""
144"Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
145"đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
146"không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
147
148#: apt-private/private-cacheset.cc
149msgid "However the following packages replace it:"
150msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
151
152#: apt-private/private-cacheset.cc
153#, c-format
154msgid "Package '%s' has no installation candidate"
155msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
156
157#: apt-private/private-cacheset.cc
158#, c-format
159msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
160msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
161
162#. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
163#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
164#, c-format
165msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
166msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
167
168#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
169#, c-format
170msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
171msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
172
173#: apt-private/private-cacheset.cc
174#, c-format
175msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
176msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
177
178#: apt-private/private-download.cc
179msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
180msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
181
182#: apt-private/private-download.cc
183msgid "Authentication warning overridden.\n"
184msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
185
186#: apt-private/private-download.cc
187msgid "Some packages could not be authenticated"
188msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
189
190#: apt-private/private-download.cc
191msgid "Install these packages without verification?"
192msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
193
194#: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
195msgid ""
196"--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
197"instead."
198msgstr ""
199
200#: apt-private/private-download.cc
201#, fuzzy
202msgid ""
203"There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
204"unauthenticated"
205msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
206
207#: apt-private/private-download.cc
208#, c-format
209msgid "Failed to fetch %s %s\n"
210msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
211
212#: apt-private/private-download.cc
213#, c-format
214msgid "Couldn't determine free space in %s"
215msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
216
217#: apt-private/private-download.cc
218#, c-format
219msgid "You don't have enough free space in %s."
220msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
221
222#: apt-private/private-install.cc
223msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
224msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
225
226#: apt-private/private-install.cc
227msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
228msgstr ""
229"Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
230
231#: apt-private/private-install.cc
232#, fuzzy
233msgid ""
234"Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
235"essential."
236msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
237
238#: apt-private/private-install.cc
239#, fuzzy
240msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
241msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
242
243#: apt-private/private-install.cc
244msgid ""
245"Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
246"packages."
247msgstr ""
248
249#: apt-private/private-install.cc
250msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
251msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
252
253#: apt-private/private-install.cc
254msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
255msgstr ""
256"Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
257
258#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
259#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
260#: apt-private/private-install.cc
261#, c-format
262msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
263msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
264
265#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
266#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
267#: apt-private/private-install.cc
268#, c-format
269msgid "Need to get %sB of archives.\n"
270msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
271
272#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
273#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
274#: apt-private/private-install.cc
275#, c-format
276msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
277msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
278
279#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
280#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
281#: apt-private/private-install.cc
282#, c-format
283msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
284msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
285
286#: apt-private/private-install.cc
287msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
288msgstr ""
289"Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
290"kể."
291
292#. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
293#. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
294#: apt-private/private-install.cc
295msgid "Yes, do as I say!"
296msgstr "Có, làm đi!"
297
298#: apt-private/private-install.cc
299#, c-format
300msgid ""
301"You are about to do something potentially harmful.\n"
302"To continue type in the phrase '%s'\n"
303" ?] "
304msgstr ""
305"Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
306"Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
307"?] "
308
309#: apt-private/private-install.cc
310msgid "Abort."
311msgstr "Hủy bỏ."
312
313#: apt-private/private-install.cc
314msgid "Do you want to continue?"
315msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
316
317#: apt-private/private-install.cc
318msgid "Some files failed to download"
319msgstr "Một số tập tin không tải về được"
320
321#: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc
322msgid "Download complete and in download only mode"
323msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
324
325#: apt-private/private-install.cc
326msgid ""
327"Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
328"missing?"
329msgstr ""
330"Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
331"nhật)\n"
332"hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
333
334#: apt-private/private-install.cc
335msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
336msgstr ""
337"Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
338
339#: apt-private/private-install.cc
340msgid "Unable to correct missing packages."
341msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
342
343#: apt-private/private-install.cc
344msgid "Aborting install."
345msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
346
347#: apt-private/private-install.cc
348msgid ""
349"The following package disappeared from your system as\n"
350"all files have been overwritten by other packages:"
351msgid_plural ""
352"The following packages disappeared from your system as\n"
353"all files have been overwritten by other packages:"
354msgstr[0] ""
355"Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
356"khác ghi đè:"
357
358#: apt-private/private-install.cc
359msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
360msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
361
362#: apt-private/private-install.cc
363msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
364msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
365
366#: apt-private/private-install.cc
367msgid ""
368"Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
369"shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
370msgstr ""
371"Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
372"nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
373
374#.
375#. if (Packages == 1)
376#. {
377#. c1out << std::endl;
378#. c1out <<
379#. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
380#. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
381#. "that package should be filed.") << std::endl;
382#. }
383#.
384#: apt-private/private-install.cc
385msgid "The following information may help to resolve the situation:"
386msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
387
388#: apt-private/private-install.cc
389msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
390msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
391
392#: apt-private/private-install.cc
393msgid ""
394"The following package was automatically installed and is no longer required:"
395msgid_plural ""
396"The following packages were automatically installed and are no longer "
397"required:"
398msgstr[0] ""
399"(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
400
401#: apt-private/private-install.cc
402#, c-format
403msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
404msgid_plural ""
405"%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
406msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
407
408#: apt-private/private-install.cc
409msgid "Use '%s' to remove it."
410msgid_plural "Use '%s' to remove them."
411msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
412
413#: apt-private/private-install.cc
414msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
415msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
416
417#: apt-private/private-install.cc
418msgid ""
419"Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
420"solution)."
421msgstr ""
422"Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
423"không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
424
425#: apt-private/private-install.cc
426msgid ""
427"Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
428"requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
429"distribution that some required packages have not yet been created\n"
430"or been moved out of Incoming."
431msgstr ""
432"Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
433"một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
434"chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
435"hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
436
437#: apt-private/private-install.cc
438msgid "Broken packages"
439msgstr "Gói bị hỏng"
440
441#: apt-private/private-install.cc
442#, fuzzy
443msgid "The following additional packages will be installed:"
444msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
445
446#: apt-private/private-install.cc
447msgid "Suggested packages:"
448msgstr "Các gói đề nghị:"
449
450#: apt-private/private-install.cc
451msgid "Recommended packages:"
452msgstr "Gói khuyến khích:"
453
454#: apt-private/private-install.cc
455#, c-format
456msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
457msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
458
459#: apt-private/private-install.cc
460#, c-format
461msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
462msgstr ""
463"Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
464
465#: apt-private/private-install.cc
466#, c-format
467msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
468msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
469
470#. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
471#: apt-private/private-install.cc
472#, fuzzy, c-format
473msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
474msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
475
476#: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
477#, c-format
478msgid "%s set to manually installed.\n"
479msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
480
481#: apt-private/private-install.cc
482#, c-format
483msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
484msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
485
486#: apt-private/private-install.cc
487#, c-format
488msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
489msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
490
491#: apt-private/private-list.cc
492msgid "Listing"
493msgstr "Đang liệt kê"
494
495#: apt-private/private-list.cc
496#, c-format
497msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
498msgid_plural ""
499"There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
500msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
501
502#: apt-private/private-main.cc
503msgid ""
504"NOTE: This is only a simulation!\n"
505" apt-get needs root privileges for real execution.\n"
506" Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
507" so don't depend on the relevance to the real current situation!"
508msgstr ""
509"CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
510" apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
511" Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
512" nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
513
514#: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
515msgid "unknown"
516msgstr "không hiểu"
517
518#: apt-private/private-output.cc
519#, c-format
520msgid "[installed,upgradable to: %s]"
521msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
522
523#: apt-private/private-output.cc
524msgid "[installed,local]"
525msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
526
527#: apt-private/private-output.cc
528msgid "[installed,auto-removable]"
529msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
530
531#: apt-private/private-output.cc
532msgid "[installed,automatic]"
533msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
534
535#: apt-private/private-output.cc
536msgid "[installed]"
537msgstr "[đã cài đặt]"
538
539#: apt-private/private-output.cc
540#, c-format
541msgid "[upgradable from: %s]"
542msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
543
544#: apt-private/private-output.cc
545msgid "[residual-config]"
546msgstr "[residual-config]"
547
548#: apt-private/private-output.cc
549#, c-format
550msgid "but %s is installed"
551msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
552
553#: apt-private/private-output.cc
554#, c-format
555msgid "but %s is to be installed"
556msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
557
558#: apt-private/private-output.cc
559msgid "but it is not installable"
560msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
561
562#: apt-private/private-output.cc
563msgid "but it is a virtual package"
564msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
565
566#: apt-private/private-output.cc
567msgid "but it is not installed"
568msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
569
570#: apt-private/private-output.cc
571msgid "but it is not going to be installed"
572msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
573
574#: apt-private/private-output.cc
575msgid " or"
576msgstr " hay"
577
578#: apt-private/private-output.cc
579msgid "The following packages have unmet dependencies:"
580msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
581
582#: apt-private/private-output.cc
583msgid "The following NEW packages will be installed:"
584msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
585
586#: apt-private/private-output.cc
587msgid "The following packages will be REMOVED:"
588msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
589
590#: apt-private/private-output.cc
591msgid "The following packages have been kept back:"
592msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
593
594#: apt-private/private-output.cc
595msgid "The following packages will be upgraded:"
596msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
597
598#: apt-private/private-output.cc
599msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
600msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
601
602#: apt-private/private-output.cc
603msgid "The following held packages will be changed:"
604msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
605
606#: apt-private/private-output.cc
607#, c-format
608msgid "%s (due to %s)"
609msgstr "%s (bởi vì %s)"
610
611#: apt-private/private-output.cc
612msgid ""
613"WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
614"This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
615msgstr ""
616"CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
617"ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
618
619#: apt-private/private-output.cc
620#, c-format
621msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
622msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
623
624#: apt-private/private-output.cc
625#, c-format
626msgid "%lu reinstalled, "
627msgstr "%lu được cài đặt lại, "
628
629#: apt-private/private-output.cc
630#, c-format
631msgid "%lu downgraded, "
632msgstr "%lu bị hạ cấp, "
633
634#: apt-private/private-output.cc
635#, c-format
636msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
637msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
638
639#: apt-private/private-output.cc
640#, c-format
641msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
642msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
643
644#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
645#. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
646#. The user has to answer with an input matching the
647#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
648#: apt-private/private-output.cc
649msgid "[Y/n]"
650msgstr "[C/k]"
651
652#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
653#. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
654#. The user has to answer with an input matching the
655#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
656#: apt-private/private-output.cc
657msgid "[y/N]"
658msgstr "[c/K]"
659
660#. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
661#: apt-private/private-output.cc
662msgid "Y"
663msgstr "C"
664
665#. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
666#: apt-private/private-output.cc
667msgid "N"
668msgstr "K"
669
670#: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc
671#, c-format
672msgid "Regex compilation error - %s"
673msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
674
675#: apt-private/private-search.cc cmdline/apt-cache.cc
676msgid "You must give at least one search pattern"
677msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
678
679#: apt-private/private-search.cc
680msgid "Full Text Search"
681msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
682
683#: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
684#, c-format
685msgid "Package file %s is out of sync."
686msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
687
688#: apt-private/private-show.cc
689#, c-format
690msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
691msgid_plural ""
692"There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
693msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
694
695#: apt-private/private-show.cc
696msgid "not a real package (virtual)"
697msgstr "không là gói thật (ảo)"
698
699#: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc cmdline/apt-mark.cc
700msgid "No packages found"
701msgstr "Không tìm thấy gói"
702
703#: apt-private/private-sources.cc
704#, c-format
705msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
706msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
707
708#: apt-private/private-sources.cc
709#, c-format
710msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
711msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
712
713#: apt-private/private-update.cc
714msgid "The update command takes no arguments"
715msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
716
717#: apt-private/private-update.cc
718#, c-format
719msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
720msgid_plural ""
721"%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
722msgstr[0] ""
723"%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
724
725#: apt-private/private-update.cc
726msgid "All packages are up to date."
727msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
728
729#: cmdline/apt-cache.cc
730#, c-format
731msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
732msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
733
734#: cmdline/apt-cache.cc
735#, fuzzy
736msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
737msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
738
739#: cmdline/apt-cache.cc
740msgid "Total package names: "
741msgstr "Tổng các tên gói: "
742
743#: cmdline/apt-cache.cc
744msgid "Total package structures: "
745msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
746
747#: cmdline/apt-cache.cc
748msgid " Normal packages: "
749msgstr " Gói thường: "
750
751#: cmdline/apt-cache.cc
752msgid " Pure virtual packages: "
753msgstr " Gói thuần ảo: "
754
755#: cmdline/apt-cache.cc
756msgid " Single virtual packages: "
757msgstr " Gói ảo đơn: "
758
759#: cmdline/apt-cache.cc
760msgid " Mixed virtual packages: "
761msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
762
763#: cmdline/apt-cache.cc
764msgid " Missing: "
765msgstr " Thiếu: "
766
767#: cmdline/apt-cache.cc
768msgid "Total distinct versions: "
769msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
770
771#: cmdline/apt-cache.cc
772msgid "Total distinct descriptions: "
773msgstr "Tổng mô tả riêng: "
774
775#: cmdline/apt-cache.cc
776msgid "Total dependencies: "
777msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
778
779#: cmdline/apt-cache.cc
780msgid "Total ver/file relations: "
781msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
782
783#: cmdline/apt-cache.cc
784msgid "Total Desc/File relations: "
785msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
786
787#: cmdline/apt-cache.cc
788msgid "Total Provides mappings: "
789msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
790
791#: cmdline/apt-cache.cc
792msgid "Total globbed strings: "
793msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
794
795#: cmdline/apt-cache.cc
796msgid "Total slack space: "
797msgstr "Tổng chỗ trống: "
798
799#: cmdline/apt-cache.cc
800msgid "Total space accounted for: "
801msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
802
803#: cmdline/apt-cache.cc
804msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
805msgstr ""
806"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
807
808#: cmdline/apt-cache.cc apt-pkg/cacheset.cc
809#, c-format
810msgid "Unable to locate package %s"
811msgstr "Không thể định vị gói %s"
812
813#: cmdline/apt-cache.cc
814msgid "Package files:"
815msgstr "Tập tin gói:"
816
817#: cmdline/apt-cache.cc
818msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
819msgstr ""
820"Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
821
822#. Show any packages have explicit pins
823#: cmdline/apt-cache.cc
824msgid "Pinned packages:"
825msgstr "Các gói đã ghim:"
826
827#: cmdline/apt-cache.cc
828msgid "(not found)"
829msgstr "(không tìm thấy)"
830
831#. Print the package name and the version we are forcing to
832#: cmdline/apt-cache.cc
833#, c-format
834msgid "%s -> %s with priority %d\n"
835msgstr ""
836
837#: cmdline/apt-cache.cc
838msgid " Installed: "
839msgstr " Đã cài đặt: "
840
841#: cmdline/apt-cache.cc
842msgid " Candidate: "
843msgstr " Ứng cử: "
844
845#: cmdline/apt-cache.cc
846msgid "(none)"
847msgstr "(không)"
848
849#: cmdline/apt-cache.cc
850msgid " Package pin: "
851msgstr " Ghim gói: "
852
853#. Show the priority tables
854#: cmdline/apt-cache.cc
855msgid " Version table:"
856msgstr " Bảng phiên bản:"
857
858#: cmdline/apt-cache.cc
859msgid ""
860"Usage: apt-cache [options] command\n"
861" apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
862" apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
863"\n"
864"apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
865"from APT's binary cache files\n"
866"\n"
867"Commands:\n"
868" gencaches - Build both the package and source cache\n"
869" showpkg - Show some general information for a single package\n"
870" showsrc - Show source records\n"
871" stats - Show some basic statistics\n"
872" dump - Show the entire file in a terse form\n"
873" dumpavail - Print an available file to stdout\n"
874" unmet - Show unmet dependencies\n"
875" search - Search the package list for a regex pattern\n"
876" show - Show a readable record for the package\n"
877" depends - Show raw dependency information for a package\n"
878" rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
879" pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
880" dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
881" xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
882" policy - Show policy settings\n"
883"\n"
884"Options:\n"
885" -h This help text.\n"
886" -p=? The package cache.\n"
887" -s=? The source cache.\n"
888" -q Disable progress indicator.\n"
889" -i Show only important deps for the unmet command.\n"
890" -c=? Read this configuration file\n"
891" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
892"See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
893msgstr ""
894"Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
895" apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
896" apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
897"(cache: bộ nhớ tạm\n"
898"showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
899"showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
900"\n"
901"apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
902"thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
903"\n"
904"Lệnh:\n"
905" gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
906" showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
907" showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
908" stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
909" dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
910" dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
911" unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
912" search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
913" show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
914" depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
915" rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
916" pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
917" dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
918" xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
919" policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
920"\n"
921"Tùy chọn:\n"
922" -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
923" -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
924" -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
925" -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
926" -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
927" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
928" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
929"Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
930" apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
931
932#: cmdline/apt.cc
933#, fuzzy
934msgid ""
935"Usage: apt [options] command\n"
936"\n"
937"CLI for apt.\n"
938"Basic commands: \n"
939" list - list packages based on package names\n"
940" search - search in package descriptions\n"
941" show - show package details\n"
942"\n"
943" update - update list of available packages\n"
944"\n"
945" install - install packages\n"
946" remove - remove packages\n"
947" autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
948"\n"
949" upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
950" full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
951"packages\n"
952"\n"
953" edit-sources - edit the source information file\n"
954msgstr ""
955"Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
956"\n"
957"CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
958"Các lệnh cơ bản:\n"
959" list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
960" search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
961" show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
962"\n"
963" update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
964"\n"
965" install - cài đặt các gói\n"
966" remove - gỡ bỏ các gói\n"
967"\n"
968" upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
969" full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
970"gói\n"
971"\n"
972" edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
973
974#: cmdline/apt-cdrom.cc
975msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
976msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
977
978#: cmdline/apt-cdrom.cc
979#, fuzzy
980msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
981msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
982
983#: cmdline/apt-cdrom.cc
984#, c-format
985msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
986msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
987
988#: cmdline/apt-cdrom.cc
989msgid ""
990"No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
991"You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
992"See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
993"mount point."
994msgstr ""
995"Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
996"định.\n"
997"Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
998"Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
999"gắn."
1000
1001#: cmdline/apt-cdrom.cc
1002msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1003msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1004
1005#: cmdline/apt-config.cc
1006msgid "Arguments not in pairs"
1007msgstr "Các đối số không thành cặp"
1008
1009#: cmdline/apt-config.cc
1010msgid ""
1011"Usage: apt-config [options] command\n"
1012"\n"
1013"apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
1014"\n"
1015"Commands:\n"
1016" shell - Shell mode\n"
1017" dump - Show the configuration\n"
1018"\n"
1019"Options:\n"
1020" -h This help text.\n"
1021" -c=? Read this configuration file\n"
1022" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1023msgstr ""
1024"Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
1025"\n"
1026"(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
1027"\n"
1028"apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
1029"\n"
1030"Lệnh:\n"
1031" shell - Chế độ hệ vỏ\n"
1032" dump - Hiển thị cấu hình\n"
1033"\n"
1034"Tùy chọn:\n"
1035" -h Trợ giúp này\n"
1036" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1037" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
1038
1039#: cmdline/apt-get.cc
1040#, c-format
1041msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
1042msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
1043
1044#: cmdline/apt-get.cc
1045#, c-format
1046msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
1047msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
1048
1049#: cmdline/apt-get.cc
1050#, c-format
1051msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
1052msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
1053
1054#: cmdline/apt-get.cc
1055#, c-format
1056msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
1057msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
1058
1059#: cmdline/apt-get.cc
1060#, c-format
1061msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
1062msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
1063
1064#: cmdline/apt-get.cc
1065#, c-format
1066msgid "Couldn't find package %s"
1067msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1068
1069#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1070#, c-format
1071msgid "%s set to automatically installed.\n"
1072msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1073
1074#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1075msgid ""
1076"This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1077"instead."
1078msgstr ""
1079"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1080"để thay thế."
1081
1082#: cmdline/apt-get.cc
1083msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1084msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1085
1086#: cmdline/apt-get.cc
1087msgid "Unable to lock the download directory"
1088msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
1089
1090#: cmdline/apt-get.cc
1091msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
1092msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
1093
1094#: cmdline/apt-get.cc
1095#, c-format
1096msgid "Unable to find a source package for %s"
1097msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
1098
1099#: cmdline/apt-get.cc
1100#, c-format
1101msgid ""
1102"NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
1103"%s\n"
1104msgstr ""
1105"GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
1106"“%s” tại:\n"
1107"%s\n"
1108
1109#: cmdline/apt-get.cc
1110#, c-format
1111msgid ""
1112"Please use:\n"
1113"%s\n"
1114"to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
1115msgstr ""
1116"Hãy dùng lệnh:\n"
1117"%s\n"
1118"để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
1119
1120#: cmdline/apt-get.cc
1121#, c-format
1122msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
1123msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
1124
1125#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1126#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1127#: cmdline/apt-get.cc
1128#, c-format
1129msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
1130msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
1131
1132#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1133#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1134#: cmdline/apt-get.cc
1135#, c-format
1136msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
1137msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
1138
1139#: cmdline/apt-get.cc
1140#, c-format
1141msgid "Fetch source %s\n"
1142msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
1143
1144#: cmdline/apt-get.cc
1145msgid "Failed to fetch some archives."
1146msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
1147
1148#: cmdline/apt-get.cc
1149#, c-format
1150msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
1151msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
1152
1153#: cmdline/apt-get.cc
1154#, c-format
1155msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
1156msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
1157
1158#: cmdline/apt-get.cc
1159#, c-format
1160msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
1161msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
1162
1163#: cmdline/apt-get.cc
1164#, c-format
1165msgid "Build command '%s' failed.\n"
1166msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
1167
1168#: cmdline/apt-get.cc
1169msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
1170msgstr ""
1171"Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
1172
1173#: cmdline/apt-get.cc
1174#, c-format
1175msgid ""
1176"No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
1177"Architectures for setup"
1178msgstr ""
1179"Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
1180"Architectures để cài đặt"
1181
1182#: cmdline/apt-get.cc
1183#, c-format
1184msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
1185msgstr ""
1186
1187#: cmdline/apt-get.cc
1188#, fuzzy, c-format
1189msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
1190msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
1191
1192#: cmdline/apt-get.cc
1193#, c-format
1194msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
1195msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
1196
1197#: cmdline/apt-get.cc
1198#, c-format
1199msgid "%s has no build depends.\n"
1200msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
1201
1202#: cmdline/apt-get.cc
1203#, c-format
1204msgid ""
1205"%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
1206"packages"
1207msgstr ""
1208"Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
1209"gói “%s”"
1210
1211#: cmdline/apt-get.cc
1212#, c-format
1213msgid ""
1214"%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
1215"found"
1216msgstr ""
1217"Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
1218
1219#: cmdline/apt-get.cc
1220#, c-format
1221msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
1222msgstr ""
1223"Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
1224"quá mới"
1225
1226#: cmdline/apt-get.cc
1227#, c-format
1228msgid ""
1229"%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
1230"package %s can't satisfy version requirements"
1231msgstr ""
1232"phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
1233"có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
1234
1235#: cmdline/apt-get.cc
1236#, c-format
1237msgid ""
1238"%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
1239"version"
1240msgstr ""
1241"phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
1242"ứng cử"
1243
1244#: cmdline/apt-get.cc
1245#, c-format
1246msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
1247msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
1248
1249#: cmdline/apt-get.cc
1250#, c-format
1251msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
1252msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
1253
1254#: cmdline/apt-get.cc
1255msgid "Failed to process build dependencies"
1256msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
1257
1258#: cmdline/apt-get.cc
1259msgid "Supported modules:"
1260msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1261
1262#: cmdline/apt-get.cc
1263msgid ""
1264"Usage: apt-get [options] command\n"
1265" apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1266" apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1267"\n"
1268"apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
1269"installing packages. The most frequently used commands are update\n"
1270"and install.\n"
1271"\n"
1272"Commands:\n"
1273" update - Retrieve new lists of packages\n"
1274" upgrade - Perform an upgrade\n"
1275" install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
1276" remove - Remove packages\n"
1277" autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
1278" purge - Remove packages and config files\n"
1279" source - Download source archives\n"
1280" build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
1281" dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
1282" dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
1283" clean - Erase downloaded archive files\n"
1284" autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
1285" check - Verify that there are no broken dependencies\n"
1286" changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
1287" download - Download the binary package into the current directory\n"
1288"\n"
1289"Options:\n"
1290" -h This help text.\n"
1291" -q Loggable output - no progress indicator\n"
1292" -qq No output except for errors\n"
1293" -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
1294" -s No-act. Perform ordering simulation\n"
1295" -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
1296" -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
1297" -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
1298" -u Show a list of upgraded packages as well\n"
1299" -b Build the source package after fetching it\n"
1300" -V Show verbose version numbers\n"
1301" -c=? Read this configuration file\n"
1302" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1303"See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
1304"pages for more information and options.\n"
1305" This APT has Super Cow Powers.\n"
1306msgstr ""
1307"Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1308" apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1309" apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1310"\n"
1311"get: lấy\n"
1312"install: cài đặt\n"
1313"remove: gỡ bỏ\n"
1314"source: nguồn\n"
1315"\n"
1316"apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1317"phần mềm.\n"
1318"Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1319"\n"
1320"Lệnh:\n"
1321" update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
1322" upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
1323" install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
1324" remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
1325" autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
1326" purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
1327" source - Tải về kho nguồn\n"
1328" build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
1329" dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
1330"get(8)\n"
1331" dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
1332" clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
1333" autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
1334" check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
1335" changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
1336" download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
1337"\n"
1338"Tùy chọn:\n"
1339" -h Trợ giúp này.\n"
1340" -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
1341" -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1342" -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
1343" -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
1344" -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
1345" -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
1346" -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
1347" -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
1348" -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
1349" -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
1350" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1351" -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1352"Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
1353" apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
1354" Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
1355
1356#: cmdline/apt-helper.cc
1357msgid "Need one URL as argument"
1358msgstr "Cần một URL làm đối số"
1359
1360#: cmdline/apt-helper.cc
1361msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1362msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1363
1364#: cmdline/apt-helper.cc
1365msgid "Download Failed"
1366msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1367
1368#: cmdline/apt-helper.cc
1369#, c-format
1370msgid "GetSrvRec failed for %s"
1371msgstr ""
1372
1373#: cmdline/apt-helper.cc
1374#, fuzzy
1375msgid ""
1376"Usage: apt-helper [options] command\n"
1377" apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1378"\n"
1379"apt-helper is a internal helper for apt\n"
1380"\n"
1381"Commands:\n"
1382" download-file - download the given uri to the target-path\n"
1383" srv-lookup - lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)\n"
1384" auto-detect-proxy - detect proxy using apt.conf\n"
1385"\n"
1386" This APT helper has Super Meep Powers.\n"
1387msgstr ""
1388"Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1389" apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1390"\n"
1391"apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
1392"\n"
1393"Các lệnh:\n"
1394" download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
1395" auto-detect-proxy - dò tìm proxy dùng apt.conf\n"
1396"\n"
1397" Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
1398
1399#: cmdline/apt-mark.cc
1400#, c-format
1401msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1402msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1403
1404#: cmdline/apt-mark.cc
1405#, c-format
1406msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1407msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1408
1409#: cmdline/apt-mark.cc
1410#, c-format
1411msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1412msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1413
1414#: cmdline/apt-mark.cc
1415#, c-format
1416msgid "%s was already set on hold.\n"
1417msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
1418
1419#: cmdline/apt-mark.cc
1420#, c-format
1421msgid "%s was already not hold.\n"
1422msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
1423
1424#: cmdline/apt-mark.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
1425#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1426#, c-format
1427msgid "Waited for %s but it wasn't there"
1428msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
1429
1430#: cmdline/apt-mark.cc
1431#, c-format
1432msgid "%s set on hold.\n"
1433msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
1434
1435#: cmdline/apt-mark.cc
1436#, c-format
1437msgid "Canceled hold on %s.\n"
1438msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1439
1440#: cmdline/apt-mark.cc
1441msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1442msgstr ""
1443"Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
1444"lệnh này"
1445
1446#: cmdline/apt-mark.cc
1447msgid ""
1448"Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1449"\n"
1450"apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1451"as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
1452"\n"
1453"Commands:\n"
1454" auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
1455" manual - Mark the given packages as manually installed\n"
1456" hold - Mark a package as held back\n"
1457" unhold - Unset a package set as held back\n"
1458" showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
1459" showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
1460" showhold - Print the list of package on hold\n"
1461"\n"
1462"Options:\n"
1463" -h This help text.\n"
1464" -q Loggable output - no progress indicator\n"
1465" -qq No output except for errors\n"
1466" -s No-act. Just prints what would be done.\n"
1467" -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
1468" -c=? Read this configuration file\n"
1469" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1470"See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
1471msgstr ""
1472"Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1473"\n"
1474"apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1475"được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1476"dấu.\n"
1477"\n"
1478"Lệnh:\n"
1479" auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
1480" manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
1481" hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
1482" unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
1483" showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
1484" showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
1485" showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
1486"\n"
1487"Tùy chọn:\n"
1488" -h Trợ giúp này.\n"
1489" -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
1490" -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1491" -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
1492" -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
1493" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1494" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1495"Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
1496" apt-mark(8) và apt.conf(5)"
1497
1498#: methods/cdrom.cc
1499#, c-format
1500msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1501msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1502
1503#: methods/cdrom.cc
1504msgid ""
1505"Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1506"cannot be used to add new CD-ROMs"
1507msgstr ""
1508"Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1509"sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
1510
1511#: methods/cdrom.cc
1512msgid "Wrong CD-ROM"
1513msgstr "CD-ROM sai"
1514
1515#: methods/cdrom.cc
1516#, c-format
1517msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1518msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
1519
1520#: methods/cdrom.cc
1521msgid "Disk not found."
1522msgstr "Không tìm thấy đĩa."
1523
1524#: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
1525msgid "File not found"
1526msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1527
1528#: methods/connect.cc
1529#, c-format
1530msgid "Connecting to %s (%s)"
1531msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1532
1533#: methods/connect.cc
1534#, c-format
1535msgid "[IP: %s %s]"
1536msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1537
1538#: methods/connect.cc
1539#, c-format
1540msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1541msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1542
1543#: methods/connect.cc
1544#, c-format
1545msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1546msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1547
1548#: methods/connect.cc
1549#, c-format
1550msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1551msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1552
1553#: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1554msgid "Failed"
1555msgstr "Gặp lỗi"
1556
1557#: methods/connect.cc
1558#, c-format
1559msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1560msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1561
1562#. We say this mainly because the pause here is for the
1563#. ssh connection that is still going
1564#: methods/connect.cc methods/rsh.cc
1565#, c-format
1566msgid "Connecting to %s"
1567msgstr "Đang kết nối đến %s"
1568
1569#: methods/connect.cc
1570#, c-format
1571msgid "Could not resolve '%s'"
1572msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1573
1574#: methods/connect.cc
1575#, c-format
1576msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1577msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1578
1579#: methods/connect.cc
1580#, c-format
1581msgid "System error resolving '%s:%s'"
1582msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1583
1584#: methods/connect.cc
1585#, c-format
1586msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1587msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1588
1589#: methods/connect.cc
1590#, c-format
1591msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1592msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1593
1594#: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc
1595msgid "Failed to stat"
1596msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
1597
1598#: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc
1599msgid "Failed to set modification time"
1600msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
1601
1602#: methods/file.cc
1603msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1604msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
1605
1606#. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1607#: methods/ftp.cc
1608msgid "Logging in"
1609msgstr "Đang đăng nhập vào"
1610
1611#: methods/ftp.cc
1612msgid "Unable to determine the peer name"
1613msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1614
1615#: methods/ftp.cc
1616msgid "Unable to determine the local name"
1617msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
1618
1619#: methods/ftp.cc
1620#, c-format
1621msgid "The server refused the connection and said: %s"
1622msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1623
1624#: methods/ftp.cc
1625#, c-format
1626msgid "USER failed, server said: %s"
1627msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1628
1629#: methods/ftp.cc
1630#, c-format
1631msgid "PASS failed, server said: %s"
1632msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1633
1634#: methods/ftp.cc
1635msgid ""
1636"A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1637"is empty."
1638msgstr ""
1639"Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1640"“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1641
1642#: methods/ftp.cc
1643#, c-format
1644msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1645msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1646
1647#: methods/ftp.cc
1648#, c-format
1649msgid "TYPE failed, server said: %s"
1650msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1651
1652#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1653msgid "Connection timeout"
1654msgstr "Thời hạn kết nối"
1655
1656#: methods/ftp.cc
1657msgid "Server closed the connection"
1658msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1659
1660#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1661msgid "Read error"
1662msgstr "Lỗi đọc"
1663
1664#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1665msgid "A response overflowed the buffer."
1666msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1667
1668#: methods/ftp.cc
1669msgid "Protocol corruption"
1670msgstr "Giao thức bị hỏng"
1671
1672#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1673msgid "Write error"
1674msgstr "Lỗi ghi"
1675
1676#: methods/ftp.cc
1677msgid "Could not create a socket"
1678msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1679
1680#: methods/ftp.cc
1681msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1682msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1683
1684#: methods/ftp.cc
1685msgid "Could not connect passive socket."
1686msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1687
1688#: methods/ftp.cc
1689msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1690msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1691
1692#: methods/ftp.cc
1693msgid "Could not bind a socket"
1694msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
1695
1696#: methods/ftp.cc
1697msgid "Could not listen on the socket"
1698msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1699
1700#: methods/ftp.cc
1701msgid "Could not determine the socket's name"
1702msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1703
1704#: methods/ftp.cc
1705msgid "Unable to send PORT command"
1706msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1707
1708#: methods/ftp.cc
1709#, c-format
1710msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1711msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
1712
1713#: methods/ftp.cc
1714#, c-format
1715msgid "EPRT failed, server said: %s"
1716msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1717
1718#: methods/ftp.cc
1719msgid "Data socket connect timed out"
1720msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1721
1722#: methods/ftp.cc
1723msgid "Unable to accept connection"
1724msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1725
1726#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc
1727msgid "Problem hashing file"
1728msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1729
1730#: methods/ftp.cc
1731#, c-format
1732msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1733msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1734
1735#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1736msgid "Data socket timed out"
1737msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1738
1739#: methods/ftp.cc
1740#, c-format
1741msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1742msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1743
1744#. Get the files information
1745#: methods/ftp.cc
1746msgid "Query"
1747msgstr "Truy vấn"
1748
1749#: methods/ftp.cc
1750msgid "Unable to invoke "
1751msgstr "Không thể gọi "
1752
1753#: methods/gpgv.cc
1754msgid "At least one invalid signature was encountered."
1755msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1756
1757#: methods/gpgv.cc
1758msgid ""
1759"Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1760msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1761
1762#: methods/gpgv.cc
1763msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1764msgstr ""
1765"Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1766"chưa?)"
1767
1768#. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1769#: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc
1770#, c-format
1771msgid ""
1772"Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1773"authentication?)"
1774msgstr ""
1775"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1776"không?)"
1777
1778#: methods/gpgv.cc
1779msgid "Unknown error executing apt-key"
1780msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1781
1782#: methods/gpgv.cc
1783msgid "The following signatures were invalid:\n"
1784msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1785
1786#: methods/gpgv.cc
1787msgid ""
1788"The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1789"available:\n"
1790msgstr ""
1791"Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1792
1793#: methods/gzip.cc
1794msgid "Empty files can't be valid archives"
1795msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1796
1797#: methods/http.cc
1798msgid "Error writing to the file"
1799msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1800
1801#: methods/http.cc
1802msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1803msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1804
1805#: methods/http.cc
1806msgid "Error reading from server"
1807msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1808
1809#: methods/http.cc
1810msgid "Error writing to file"
1811msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1812
1813#: methods/http.cc
1814msgid "Select failed"
1815msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1816
1817#: methods/http.cc
1818msgid "Connection timed out"
1819msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1820
1821#: methods/http.cc
1822msgid "Error writing to output file"
1823msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1824
1825#. Only warn if there are no sources.list.d.
1826#. Only warn if there is no sources.list file.
1827#: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1828#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc
1829#: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc
1830#, c-format
1831msgid "Unable to read %s"
1832msgstr "Không thể đọc %s"
1833
1834#: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1835#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
1836#, c-format
1837msgid "Unable to change to %s"
1838msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1839
1840#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1841#. and provide a config option to define that default
1842#: methods/mirror.cc
1843#, c-format
1844msgid "No mirror file '%s' found "
1845msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1846
1847#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1848#. and provide a config option to define that default
1849#: methods/mirror.cc
1850#, c-format
1851msgid "Can not read mirror file '%s'"
1852msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1853
1854#: methods/mirror.cc
1855#, c-format
1856msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1857msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1858
1859#: methods/mirror.cc
1860#, c-format
1861msgid "[Mirror: %s]"
1862msgstr "[Bản sao: %s]"
1863
1864#: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc
1865msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1866msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1867
1868#: methods/rsh.cc
1869msgid "Connection closed prematurely"
1870msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1871
1872#: methods/server.cc
1873msgid "Waiting for headers"
1874msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1875
1876#: methods/server.cc
1877msgid "Bad header line"
1878msgstr "Dòng đầu sai"
1879
1880#: methods/server.cc
1881msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1882msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1883
1884#: methods/server.cc
1885msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1886msgstr ""
1887"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1888"hợp lệ"
1889
1890#: methods/server.cc
1891msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1892msgstr ""
1893"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1894"hợp lệ"
1895
1896#: methods/server.cc
1897msgid "This HTTP server has broken range support"
1898msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1899
1900#: methods/server.cc
1901msgid "Unknown date format"
1902msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1903
1904#: methods/server.cc
1905msgid "Bad header data"
1906msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1907
1908#: methods/server.cc
1909msgid "Connection failed"
1910msgstr "Kết nối bị lỗi"
1911
1912#: methods/server.cc
1913#, c-format
1914msgid ""
1915"Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1916"5 apt.conf)"
1917msgstr ""
1918
1919#: methods/server.cc
1920msgid "Internal error"
1921msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1922
1923#: dselect/install:33
1924msgid "Bad default setting!"
1925msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1926
1927#: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1928#: dselect/install:106 dselect/update:45
1929#, fuzzy
1930msgid "Press [Enter] to continue."
1931msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1932
1933#: dselect/install:92
1934msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1935msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1936
1937#: dselect/install:102
1938msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1939msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1940
1941#: dselect/install:103
1942msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1943msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1944
1945#: dselect/install:104
1946msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1947msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1948
1949#: dselect/install:105
1950msgid ""
1951"above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1952msgstr ""
1953"chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1954"chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1955
1956#: dselect/update:30
1957msgid "Merging available information"
1958msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1959
1960#: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1961msgid ""
1962"Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1963"\n"
1964"apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1965"from debian packages\n"
1966"\n"
1967"Options:\n"
1968" -h This help text\n"
1969" -t Set the temp dir\n"
1970" -c=? Read this configuration file\n"
1971" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1972msgstr ""
1973"Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1974"\n"
1975"[extract: rút trích;\n"
1976"templates: mẫu]\n"
1977"\n"
1978"apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1979"\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1980"\n"
1981"Tùy chọn:\n"
1982" -h Trợ giúp này\n"
1983" -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1984" [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1985" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1986" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1987
1988#: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1989#, c-format
1990msgid "Unable to mkstemp %s"
1991msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1992
1993#: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1994#, c-format
1995msgid "Unable to write to %s"
1996msgstr "Không thể ghi vào %s"
1997
1998#: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1999msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
2000msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
2001
2002#: cmdline/apt-internal-solver.cc
2003msgid ""
2004"Usage: apt-internal-solver\n"
2005"\n"
2006"apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2007"like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2008"\n"
2009"Options:\n"
2010" -h This help text.\n"
2011" -q Loggable output - no progress indicator\n"
2012" -c=? Read this configuration file\n"
2013" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2014msgstr ""
2015"Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2016"\n"
2017"apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2018"hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2019"để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2020"\n"
2021"Tùy chọn:\n"
2022" -h Trợ giúp này.\n"
2023" -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2024" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2025" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2026
2027#: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2028msgid "Unknown package record!"
2029msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2030
2031#: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2032msgid ""
2033"Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2034"\n"
2035"apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2036"to indicate what kind of file it is.\n"
2037"\n"
2038"Options:\n"
2039" -h This help text\n"
2040" -s Use source file sorting\n"
2041" -c=? Read this configuration file\n"
2042" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2043msgstr ""
2044"Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2045"\n"
2046"[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2047"\n"
2048"apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2049"Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2050"\n"
2051"Tùy chọn:\n"
2052" -h Trợ giúp_ này\n"
2053" -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2054" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2055" -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2056
2057#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2058msgid "Package extension list is too long"
2059msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
2060
2061#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2062#, c-format
2063msgid "Error processing directory %s"
2064msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
2065
2066#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2067msgid "Source extension list is too long"
2068msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
2069
2070#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2071msgid "Error writing header to contents file"
2072msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
2073
2074#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2075#, c-format
2076msgid "Error processing contents %s"
2077msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
2078
2079#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2080msgid ""
2081"Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
2082"Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
2083" sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
2084" contents path\n"
2085" release path\n"
2086" generate config [groups]\n"
2087" clean config\n"
2088"\n"
2089"apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
2090"many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
2091"for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
2092"\n"
2093"apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
2094"Package file contains the contents of all the control fields from\n"
2095"each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
2096"is supported to force the value of Priority and Section.\n"
2097"\n"
2098"Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
2099"The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
2100"\n"
2101"The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
2102"tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
2103"override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
2104"appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
2105"Debian archive:\n"
2106" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2107" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2108"\n"
2109"Options:\n"
2110" -h This help text\n"
2111" --md5 Control MD5 generation\n"
2112" -s=? Source override file\n"
2113" -q Quiet\n"
2114" -d=? Select the optional caching database\n"
2115" --no-delink Enable delinking debug mode\n"
2116" --contents Control contents file generation\n"
2117" -c=? Read this configuration file\n"
2118" -o=? Set an arbitrary configuration option"
2119msgstr ""
2120"Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
2121"\n"
2122"[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
2123"\n"
2124"Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2125" sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2126" contents path\n"
2127" release path\n"
2128" generate config [các_nhóm]\n"
2129" clean config\n"
2130"\n"
2131"(packages: những gói;\n"
2132"binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2133"sources: những nguồn;\n"
2134"srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2135"contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2136"release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2137"generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2138"clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2139"\n"
2140"apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2141"Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2142"đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2143"và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2144"\n"
2145"apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2146"Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2147"cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2148"Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2149"\n"
2150"Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2151"Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2152"để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2153"\n"
2154"Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2155"BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2156"quy,\n"
2157"và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2158"Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2159"những trường tên tập tin nếu có.\n"
2160"Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2161" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2162" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2163"\n"
2164"Tùy chọn:\n"
2165" -h _Trợ giúp_ này\n"
2166" --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2167" -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2168" -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2169" -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2170" --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2171" --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2172" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2173" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2174
2175#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2176msgid "No selections matched"
2177msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2178
2179#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2180#, c-format
2181msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2182msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2183
2184#: ftparchive/cachedb.cc
2185#, c-format
2186msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2187msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2188
2189#: ftparchive/cachedb.cc
2190#, c-format
2191msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2192msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2193
2194#: ftparchive/cachedb.cc
2195msgid ""
2196"DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2197"remove and re-create the database."
2198msgstr ""
2199"Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2200"apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2201
2202#: ftparchive/cachedb.cc
2203#, c-format
2204msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2205msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2206
2207#: ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc
2208#, c-format
2209msgid "Failed to stat %s"
2210msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
2211
2212#: ftparchive/cachedb.cc
2213msgid "Failed to read .dsc"
2214msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2215
2216#: ftparchive/cachedb.cc
2217msgid "Archive has no control record"
2218msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2219
2220#: ftparchive/cachedb.cc
2221msgid "Unable to get a cursor"
2222msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2223
2224#: ftparchive/contents.cc
2225msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2226msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2227
2228#: ftparchive/multicompress.cc
2229#, c-format
2230msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2231msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2232
2233#: ftparchive/multicompress.cc
2234#, c-format
2235msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2236msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2237
2238#: ftparchive/multicompress.cc
2239msgid "Failed to fork"
2240msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2241
2242#: ftparchive/multicompress.cc
2243msgid "Compress child"
2244msgstr "Nén con"
2245
2246#: ftparchive/multicompress.cc
2247#, c-format
2248msgid "Internal error, failed to create %s"
2249msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2250
2251#: ftparchive/multicompress.cc
2252msgid "IO to subprocess/file failed"
2253msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2254
2255#: ftparchive/multicompress.cc
2256msgid "Failed to read while computing MD5"
2257msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2258
2259#: ftparchive/multicompress.cc
2260#, c-format
2261msgid "Problem unlinking %s"
2262msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2263
2264#: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc
2265#, c-format
2266msgid "Failed to rename %s to %s"
2267msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2268
2269#: ftparchive/override.cc
2270#, c-format
2271msgid "Unable to open %s"
2272msgstr "Không thể mở %s"
2273
2274#. skip spaces
2275#. find end of word
2276#: ftparchive/override.cc
2277#, c-format
2278msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2279msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2280
2281#: ftparchive/override.cc
2282#, c-format
2283msgid "Failed to read the override file %s"
2284msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2285
2286#: ftparchive/override.cc
2287#, c-format
2288msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2289msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2290
2291#: ftparchive/override.cc
2292#, c-format
2293msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2294msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2295
2296#: ftparchive/override.cc
2297#, c-format
2298msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2299msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2300
2301#: ftparchive/writer.cc
2302#, c-format
2303msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2304msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2305
2306#: ftparchive/writer.cc
2307#, c-format
2308msgid "W: Unable to stat %s\n"
2309msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2310
2311#: ftparchive/writer.cc
2312msgid "E: "
2313msgstr "L: "
2314
2315#: ftparchive/writer.cc
2316msgid "W: "
2317msgstr "CB: "
2318
2319#: ftparchive/writer.cc
2320msgid "E: Errors apply to file "
2321msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2322
2323#: ftparchive/writer.cc
2324#, c-format
2325msgid "Failed to resolve %s"
2326msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2327
2328#: ftparchive/writer.cc
2329msgid "Tree walking failed"
2330msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2331
2332#: ftparchive/writer.cc
2333#, c-format
2334msgid "Failed to open %s"
2335msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2336
2337#: ftparchive/writer.cc
2338#, c-format
2339msgid " DeLink %s [%s]\n"
2340msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2341
2342#: ftparchive/writer.cc
2343#, c-format
2344msgid "Failed to readlink %s"
2345msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2346
2347#: ftparchive/writer.cc
2348#, c-format
2349msgid "Failed to unlink %s"
2350msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2351
2352#: ftparchive/writer.cc
2353#, c-format
2354msgid "*** Failed to link %s to %s"
2355msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2356
2357#: ftparchive/writer.cc
2358#, c-format
2359msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2360msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2361
2362#: ftparchive/writer.cc
2363msgid "Archive had no package field"
2364msgstr "Kho không có trường gói"
2365
2366#: ftparchive/writer.cc
2367#, c-format
2368msgid " %s has no override entry\n"
2369msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2370
2371#: ftparchive/writer.cc
2372#, c-format
2373msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2374msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2375
2376#: ftparchive/writer.cc
2377#, c-format
2378msgid " %s has no source override entry\n"
2379msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2380
2381#: ftparchive/writer.cc
2382#, c-format
2383msgid " %s has no binary override entry either\n"
2384msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2385
2386#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2387msgid "Invalid archive signature"
2388msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2389
2390#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2391msgid "Error reading archive member header"
2392msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2393
2394#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2395#, c-format
2396msgid "Invalid archive member header %s"
2397msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2398
2399#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2400msgid "Invalid archive member header"
2401msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2402
2403#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2404msgid "Archive is too short"
2405msgstr "Kho quá ngắn"
2406
2407#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2408msgid "Failed to read the archive headers"
2409msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2410
2411#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2412#, fuzzy, c-format
2413msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
2414msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2415
2416#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2417msgid "Corrupted archive"
2418msgstr "Kho bị hỏng."
2419
2420#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2421msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2422msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2423
2424#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2425#, c-format
2426msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2427msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2428
2429#: apt-inst/deb/debfile.cc
2430#, c-format
2431msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2432msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2433
2434#: apt-inst/deb/debfile.cc
2435#, c-format
2436msgid "Internal error, could not locate member %s"
2437msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2438
2439#: apt-inst/deb/debfile.cc
2440msgid "Unparsable control file"
2441msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2442
2443#: apt-inst/dirstream.cc
2444#, c-format
2445msgid "Failed to write file %s"
2446msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2447
2448#: apt-inst/dirstream.cc
2449#, c-format
2450msgid "Failed to close file %s"
2451msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2452
2453#: apt-inst/extract.cc
2454#, c-format
2455msgid "The path %s is too long"
2456msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2457
2458#: apt-inst/extract.cc
2459#, c-format
2460msgid "Unpacking %s more than once"
2461msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2462
2463#: apt-inst/extract.cc
2464#, c-format
2465msgid "The directory %s is diverted"
2466msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2467
2468#: apt-inst/extract.cc
2469#, c-format
2470msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2471msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2472
2473#: apt-inst/extract.cc
2474msgid "The diversion path is too long"
2475msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2476
2477#: apt-inst/extract.cc
2478#, c-format
2479msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2480msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2481
2482#: apt-inst/extract.cc
2483msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2484msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2485
2486#: apt-inst/extract.cc
2487msgid "The path is too long"
2488msgstr "Đường dẫn quá dài"
2489
2490#: apt-inst/extract.cc
2491#, c-format
2492msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2493msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2494
2495#: apt-inst/extract.cc
2496#, c-format
2497msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2498msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2499
2500#: apt-inst/extract.cc
2501#, c-format
2502msgid "Unable to stat %s"
2503msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2504
2505#: apt-inst/filelist.cc
2506msgid "DropNode called on still linked node"
2507msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2508
2509#: apt-inst/filelist.cc
2510msgid "Failed to locate the hash element!"
2511msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2512
2513#: apt-inst/filelist.cc
2514msgid "Failed to allocate diversion"
2515msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2516
2517#: apt-inst/filelist.cc
2518msgid "Internal error in AddDiversion"
2519msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2520
2521#: apt-inst/filelist.cc
2522#, c-format
2523msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2524msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2525
2526#: apt-inst/filelist.cc
2527#, c-format
2528msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2529msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2530
2531#: apt-inst/filelist.cc
2532#, c-format
2533msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2534msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2535
2536#: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
2537#, c-format
2538msgid "List directory %spartial is missing."
2539msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2540
2541#: apt-pkg/acquire.cc
2542#, c-format
2543msgid "Archives directory %spartial is missing."
2544msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2545
2546#: apt-pkg/acquire.cc
2547#, c-format
2548msgid "Unable to lock directory %s"
2549msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2550
2551#: apt-pkg/acquire.cc
2552#, c-format
2553msgid ""
2554"Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
2555"user '%s'."
2556msgstr ""
2557
2558#: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
2559#, c-format
2560msgid "Clean of %s is not supported"
2561msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2562
2563#. only show the ETA if it makes sense
2564#. two days
2565#: apt-pkg/acquire.cc
2566#, c-format
2567msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2568msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2569
2570#: apt-pkg/acquire.cc
2571#, c-format
2572msgid "Retrieving file %li of %li"
2573msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2574
2575#: apt-pkg/acquire-item.cc
2576msgid "Use --allow-insecure-repositories to force the update"
2577msgstr ""
2578
2579#: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2580#, c-format
2581msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2582msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2583
2584#: apt-pkg/acquire-item.cc
2585msgid "Hash Sum mismatch"
2586msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2587
2588#: apt-pkg/acquire-item.cc
2589msgid "Size mismatch"
2590msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2591
2592#: apt-pkg/acquire-item.cc
2593msgid "Invalid file format"
2594msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2595
2596#: apt-pkg/acquire-item.cc
2597#, fuzzy
2598msgid "Signature error"
2599msgstr "Lỗi ghi"
2600
2601#: apt-pkg/acquire-item.cc
2602#, fuzzy, c-format
2603msgid ""
2604"An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2605"updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2606msgstr ""
2607"Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2608"Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2609"Lỗi GPG: %s: %s\n"
2610
2611#. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2612#: apt-pkg/acquire-item.cc
2613#, c-format
2614msgid "GPG error: %s: %s"
2615msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2616
2617#: apt-pkg/acquire-item.cc
2618#, c-format
2619msgid ""
2620"Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2621"or malformed file)"
2622msgstr ""
2623"Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2624"sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2625
2626#: apt-pkg/acquire-item.cc
2627msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2628msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2629
2630#. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2631#. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2632#. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2633#: apt-pkg/acquire-item.cc
2634#, c-format
2635msgid ""
2636"Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2637"repository will not be applied."
2638msgstr ""
2639"Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2640"này sẽ không được áp dụng."
2641
2642#: apt-pkg/acquire-item.cc
2643#, c-format
2644msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2645msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2646
2647#: apt-pkg/acquire-item.cc
2648#, c-format
2649msgid ""
2650"The data from '%s' is not signed. Packages from that repository can not be "
2651"authenticated."
2652msgstr ""
2653
2654#: apt-pkg/acquire-item.cc
2655#, c-format
2656msgid ""
2657"The repository '%s' does not have a Release file. This is deprecated, please "
2658"contact the owner of the repository."
2659msgstr ""
2660
2661#: apt-pkg/acquire-item.cc
2662#, fuzzy, c-format
2663msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2664msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2665
2666#: apt-pkg/acquire-item.cc
2667msgid ""
2668"This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2669"AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2670msgstr ""
2671
2672#: apt-pkg/acquire-item.cc
2673#, c-format
2674msgid ""
2675"I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2676"to manually fix this package. (due to missing arch)"
2677msgstr ""
2678"Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2679"này, do thiếu kiến trúc."
2680
2681#: apt-pkg/acquire-item.cc
2682#, c-format
2683msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2684msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2685
2686#: apt-pkg/acquire-item.cc
2687#, c-format
2688msgid ""
2689"The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2690msgstr ""
2691"Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2692"tin:) cho gói %s."
2693
2694#. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2695#: apt-pkg/acquire-item.cc
2696#, fuzzy, c-format
2697msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2698msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2699
2700#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2701#, c-format
2702msgid "The method driver %s could not be found."
2703msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2704
2705#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2706#, c-format
2707msgid "Is the package %s installed?"
2708msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2709
2710#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2711#, c-format
2712msgid "Method %s did not start correctly"
2713msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2714
2715#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2716#, fuzzy, c-format
2717msgid ""
2718"Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2719msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2720
2721#: apt-pkg/algorithms.cc
2722#, c-format
2723msgid ""
2724"The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2725msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2726
2727#: apt-pkg/algorithms.cc
2728msgid ""
2729"Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2730"held packages."
2731msgstr ""
2732"Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2733"ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2734
2735#: apt-pkg/algorithms.cc
2736msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2737msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2738
2739#: apt-pkg/cachefile.cc
2740msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2741msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2742
2743#: apt-pkg/cachefile.cc
2744msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2745msgstr ""
2746"Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2747"này"
2748
2749#: apt-pkg/cachefile.cc
2750msgid "The list of sources could not be read."
2751msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2752
2753#: apt-pkg/cacheset.cc
2754#, c-format
2755msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2756msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2757
2758#: apt-pkg/cacheset.cc
2759#, c-format
2760msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2761msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2762
2763#: apt-pkg/cacheset.cc
2764#, c-format
2765msgid "Couldn't find task '%s'"
2766msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2767
2768#: apt-pkg/cacheset.cc
2769#, c-format
2770msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2771msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2772
2773#: apt-pkg/cacheset.cc
2774#, c-format
2775msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2776msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2777
2778#: apt-pkg/cacheset.cc
2779#, c-format
2780msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2781msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2782
2783#: apt-pkg/cacheset.cc
2784#, c-format
2785msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2786msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2787
2788#: apt-pkg/cacheset.cc
2789#, c-format
2790msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2791msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2792
2793#: apt-pkg/cacheset.cc
2794#, c-format
2795msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2796msgstr ""
2797"Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2798"đặt"
2799
2800#: apt-pkg/cacheset.cc
2801#, c-format
2802msgid ""
2803"Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2804"neither of them"
2805msgstr ""
2806"Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2807"mà không có trong nó"
2808
2809#: apt-pkg/cdrom.cc
2810#, c-format
2811msgid "Line %u too long in source list %s."
2812msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2813
2814#: apt-pkg/cdrom.cc
2815msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2816msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2817
2818#: apt-pkg/cdrom.cc
2819#, c-format
2820msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2821msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2822
2823#: apt-pkg/cdrom.cc
2824msgid "Waiting for disc...\n"
2825msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2826
2827#: apt-pkg/cdrom.cc
2828msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2829msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2830
2831#: apt-pkg/cdrom.cc
2832msgid "Identifying... "
2833msgstr "Đang nhận diện... "
2834
2835#: apt-pkg/cdrom.cc
2836#, c-format
2837msgid "Stored label: %s\n"
2838msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2839
2840#: apt-pkg/cdrom.cc
2841msgid "Scanning disc for index files...\n"
2842msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2843
2844#: apt-pkg/cdrom.cc
2845#, c-format
2846msgid ""
2847"Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2848"%zu signatures\n"
2849msgstr ""
2850"Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2851
2852#: apt-pkg/cdrom.cc
2853msgid ""
2854"Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2855"wrong architecture?"
2856msgstr ""
2857"Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2858"hoặc có kiến trúc không đúng?"
2859
2860#: apt-pkg/cdrom.cc
2861#, c-format
2862msgid "Found label '%s'\n"
2863msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2864
2865#: apt-pkg/cdrom.cc
2866msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2867msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2868
2869#: apt-pkg/cdrom.cc
2870#, c-format
2871msgid ""
2872"This disc is called: \n"
2873"'%s'\n"
2874msgstr ""
2875"Tên đĩa này:\n"
2876"“%s”\n"
2877
2878#: apt-pkg/cdrom.cc
2879msgid "Copying package lists..."
2880msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2881
2882#: apt-pkg/cdrom.cc
2883msgid "Writing new source list\n"
2884msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2885
2886#: apt-pkg/cdrom.cc
2887msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2888msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2889
2890#: apt-pkg/clean.cc
2891#, c-format
2892msgid "Unable to stat %s."
2893msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2894
2895#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2896#, c-format
2897msgid "Unable to stat the mount point %s"
2898msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2899
2900#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2901msgid "Failed to stat the cdrom"
2902msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2903
2904#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2905#, fuzzy, c-format
2906msgid ""
2907"Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
2908"other options."
2909msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2910
2911#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2912#, fuzzy, c-format
2913msgid ""
2914"Command line option %s is not understood in combination with the other "
2915"options"
2916msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2917
2918#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2919#, c-format
2920msgid "Command line option %s is not boolean"
2921msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2922
2923#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2924#, c-format
2925msgid "Option %s requires an argument."
2926msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2927
2928#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2929#, c-format
2930msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2931msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2932
2933#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2934#, c-format
2935msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2936msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2937
2938#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2939#, c-format
2940msgid "Option '%s' is too long"
2941msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2942
2943#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2944#, c-format
2945msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2946msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2947
2948#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2949#, c-format
2950msgid "Invalid operation %s"
2951msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2952
2953#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2954#, c-format
2955msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2956msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2957
2958#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2959#, c-format
2960msgid "Opening configuration file %s"
2961msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2962
2963#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2964#, c-format
2965msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2966msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2967
2968#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2969#, c-format
2970msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2971msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2972
2973#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2974#, c-format
2975msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2976msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2977
2978#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2979#, c-format
2980msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2981msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2982
2983#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2984#, c-format
2985msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2986msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2987
2988#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2989#, c-format
2990msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2991msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2992
2993#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2994#, c-format
2995msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2996msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2997
2998#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2999#, c-format
3000msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3001msgstr ""
3002"Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3003"số"
3004
3005#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3006#, c-format
3007msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3008msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3009
3010#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3011#, c-format
3012msgid "Not using locking for read only lock file %s"
3013msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
3014
3015#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3016#, c-format
3017msgid "Could not open lock file %s"
3018msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
3019
3020#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3021#, c-format
3022msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
3023msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
3024
3025#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3026#, c-format
3027msgid "Could not get lock %s"
3028msgstr "Không thể lấy khóa %s"
3029
3030#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3031#, c-format
3032msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3033msgstr ""
3034"Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3035
3036#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3037#, c-format
3038msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3039msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3040
3041#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3042#, c-format
3043msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3044msgstr ""
3045"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3046
3047#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3048#, c-format
3049msgid ""
3050"Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3051msgstr ""
3052"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3053"lệ"
3054
3055#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3056#, c-format
3057msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3058msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3059
3060#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3061#, c-format
3062msgid "Sub-process %s received signal %u."
3063msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3064
3065#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3066#, c-format
3067msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3068msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3069
3070#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3071#, c-format
3072msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3073msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3074
3075#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3076#, c-format
3077msgid "Problem closing the gzip file %s"
3078msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3079
3080#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3081#, c-format
3082msgid "Could not open file %s"
3083msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3084
3085#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3086#, c-format
3087msgid "Could not open file descriptor %d"
3088msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3089
3090#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3091msgid "Failed to create subprocess IPC"
3092msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3093
3094#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3095msgid "Failed to exec compressor "
3096msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3097
3098#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3099#, c-format
3100msgid "read, still have %llu to read but none left"
3101msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3102
3103#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3104#, c-format
3105msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3106msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3107
3108#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3109#, c-format
3110msgid "Problem closing the file %s"
3111msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3112
3113#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3114#, c-format
3115msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3116msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3117
3118#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3119#, c-format
3120msgid "Problem unlinking the file %s"
3121msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3122
3123#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3124msgid "Problem syncing the file"
3125msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3126
3127#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3128msgid "Can't mmap an empty file"
3129msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3130
3131#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3132#, c-format
3133msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3134msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3135
3136#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3137#, c-format
3138msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3139msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3140
3141#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3142msgid "Unable to close mmap"
3143msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3144
3145#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3146msgid "Unable to synchronize mmap"
3147msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3148
3149#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3150#, c-format
3151msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3152msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3153
3154#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3155msgid "Failed to truncate file"
3156msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3157
3158#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3159#, c-format
3160msgid ""
3161"Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3162"Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3163msgstr ""
3164"Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3165"Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3166"Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3167
3168#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3169#, c-format
3170msgid ""
3171"Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3172"reached."
3173msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3174
3175#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3176msgid ""
3177"Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3178msgstr ""
3179"Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3180"dùng tắt đi."
3181
3182#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3183#, c-format
3184msgid "%c%s... Error!"
3185msgstr "%c%s... Lỗi!"
3186
3187#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3188#, c-format
3189msgid "%c%s... Done"
3190msgstr "%c%s... Xong"
3191
3192#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3193msgid "..."
3194msgstr "..."
3195
3196#. Print the spinner
3197#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3198#, c-format
3199msgid "%c%s... %u%%"
3200msgstr "%c%s... %u%%"
3201
3202#. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3203#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3204#, c-format
3205msgid "%lid %lih %limin %lis"
3206msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3207
3208#. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
3209#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3210#, c-format
3211msgid "%lih %limin %lis"
3212msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3213
3214#. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
3215#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3216#, c-format
3217msgid "%limin %lis"
3218msgstr "%li phút %li giây"
3219
3220#. TRANSLATOR: s means seconds
3221#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3222#, c-format
3223msgid "%lis"
3224msgstr "%li giây"
3225
3226#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3227#, c-format
3228msgid "Selection %s not found"
3229msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3230
3231#. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3232#. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
3233#. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
3234#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3235#, c-format
3236msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
3237msgstr ""
3238
3239#. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3240#. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
3241#. two sources.list entries
3242#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3243#, c-format
3244msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
3245msgstr ""
3246
3247#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3248#, c-format
3249msgid "Unable to parse Release file %s"
3250msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3251
3252#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3253#, c-format
3254msgid "No sections in Release file %s"
3255msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3256
3257#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3258#, c-format
3259msgid "No Hash entry in Release file %s"
3260msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3261
3262#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3263#, c-format
3264msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3265msgstr ""
3266"Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3267
3268#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3269#, c-format
3270msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3271msgstr ""
3272"Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3273"hành %s"
3274
3275#. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
3276#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3277#, c-format
3278msgid "Conflicting values set for option %s concerning source %s %s"
3279msgstr ""
3280
3281#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3282#, c-format
3283msgid "Invalid value set for option %s concerning source %s %s (%s)"
3284msgstr ""
3285
3286#: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
3287#, c-format
3288msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
3289msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
3290
3291#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3292#, c-format
3293msgid ""
3294"Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3295"it?"
3296msgstr ""
3297"Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3298"phải không?"
3299
3300#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3301#, c-format
3302msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3303msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3304
3305#. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3306#. dpkg --configure -a
3307#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3308#, c-format
3309msgid ""
3310"dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3311msgstr ""
3312"dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3313"vấn đề này. "
3314
3315#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3316msgid "Not locked"
3317msgstr "Chưa được khoá"
3318
3319#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3320#, c-format
3321msgid "Installing %s"
3322msgstr "Đang cài đặt %s"
3323
3324#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3325#, c-format
3326msgid "Configuring %s"
3327msgstr "Đang cấu hình %s"
3328
3329#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3330#, c-format
3331msgid "Removing %s"
3332msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3333
3334#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3335#, c-format
3336msgid "Completely removing %s"
3337msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3338
3339#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3340#, c-format
3341msgid "Noting disappearance of %s"
3342msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3343
3344#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3345#, c-format
3346msgid "Running post-installation trigger %s"
3347msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3348
3349#. FIXME: use a better string after freeze
3350#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3351#, c-format
3352msgid "Directory '%s' missing"
3353msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3354
3355#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3356#, c-format
3357msgid "Could not open file '%s'"
3358msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3359
3360#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3361#, c-format
3362msgid "Preparing %s"
3363msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3364
3365#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3366#, c-format
3367msgid "Unpacking %s"
3368msgstr "Đang mở gói %s"
3369
3370#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3371#, c-format
3372msgid "Preparing to configure %s"
3373msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3374
3375#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3376#, c-format
3377msgid "Installed %s"
3378msgstr "Đã cài đặt %s"
3379
3380#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3381#, c-format
3382msgid "Preparing for removal of %s"
3383msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3384
3385#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3386#, c-format
3387msgid "Removed %s"
3388msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3389
3390#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3391#, c-format
3392msgid "Preparing to completely remove %s"
3393msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3394
3395#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3396#, c-format
3397msgid "Completely removed %s"
3398msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3399
3400#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3401#, c-format
3402msgid "Can not write log (%s)"
3403msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3404
3405#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3406msgid "Is /dev/pts mounted?"
3407msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3408
3409#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3410msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3411msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3412
3413#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3414msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3415msgstr ""
3416"Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3417
3418#. check if its not a follow up error
3419#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3420msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3421msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3422
3423#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3424msgid ""
3425"No apport report written because the error message indicates its a followup "
3426"error from a previous failure."
3427msgstr ""
3428"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3429"do một sự thất bại trước đó."
3430
3431#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3432msgid ""
3433"No apport report written because the error message indicates a disk full "
3434"error"
3435msgstr ""
3436"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3437
3438#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3439msgid ""
3440"No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3441"error"
3442msgstr ""
3443"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3444"bộ nhớ”"
3445
3446#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3447msgid ""
3448"No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3449"local system"
3450msgstr ""
3451"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3452"thống nội bộ"
3453
3454#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3455msgid ""
3456"No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3457msgstr ""
3458"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3459
3460#: apt-pkg/depcache.cc
3461msgid "Building dependency tree"
3462msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
3463
3464#: apt-pkg/depcache.cc
3465msgid "Candidate versions"
3466msgstr "Phiên bản ứng cử"
3467
3468#: apt-pkg/depcache.cc
3469msgid "Dependency generation"
3470msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
3471
3472#: apt-pkg/depcache.cc
3473msgid "Reading state information"
3474msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
3475
3476#: apt-pkg/depcache.cc
3477#, c-format
3478msgid "Failed to open StateFile %s"
3479msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
3480
3481#: apt-pkg/depcache.cc
3482#, c-format
3483msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
3484msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
3485
3486#: apt-pkg/edsp.cc
3487msgid "Send scenario to solver"
3488msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3489
3490#: apt-pkg/edsp.cc
3491msgid "Send request to solver"
3492msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3493
3494#: apt-pkg/edsp.cc
3495msgid "Prepare for receiving solution"
3496msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3497
3498#: apt-pkg/edsp.cc
3499msgid "External solver failed without a proper error message"
3500msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3501
3502#: apt-pkg/edsp.cc
3503msgid "Execute external solver"
3504msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3505
3506#: apt-pkg/indexcopy.cc
3507#, c-format
3508msgid "Wrote %i records.\n"
3509msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3510
3511#: apt-pkg/indexcopy.cc
3512#, c-format
3513msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3514msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3515
3516#: apt-pkg/indexcopy.cc
3517#, c-format
3518msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3519msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3520
3521#: apt-pkg/indexcopy.cc
3522#, c-format
3523msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3524msgstr ""
3525"Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3526"nhau\n"
3527
3528#: apt-pkg/indexcopy.cc
3529#, c-format
3530msgid "Can't find authentication record for: %s"
3531msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3532
3533#: apt-pkg/indexcopy.cc
3534#, c-format
3535msgid "Hash mismatch for: %s"
3536msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3537
3538#: apt-pkg/init.cc
3539#, c-format
3540msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3541msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3542
3543#: apt-pkg/init.cc
3544msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3545msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3546
3547#: apt-pkg/install-progress.cc
3548#, c-format
3549msgid "Progress: [%3i%%]"
3550msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3551
3552#: apt-pkg/install-progress.cc
3553msgid "Running dpkg"
3554msgstr "Đang chạy dpkg"
3555
3556#: apt-pkg/packagemanager.cc
3557#, c-format
3558msgid ""
3559"Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
3560"under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
3561msgstr ""
3562"Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
3563"conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
3564
3565#: apt-pkg/packagemanager.cc
3566#, c-format
3567msgid "Could not configure '%s'. "
3568msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
3569
3570#: apt-pkg/packagemanager.cc
3571#, c-format
3572msgid ""
3573"This installation run will require temporarily removing the essential "
3574"package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
3575"you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
3576msgstr ""
3577"Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
3578"vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
3579"bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
3580"LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
3581
3582#: apt-pkg/pkgcache.cc
3583msgid "Empty package cache"
3584msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
3585
3586#: apt-pkg/pkgcache.cc
3587msgid "The package cache file is corrupted"
3588msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
3589
3590#: apt-pkg/pkgcache.cc
3591msgid "The package cache file is an incompatible version"
3592msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
3593
3594#: apt-pkg/pkgcache.cc
3595msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
3596msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
3597
3598#: apt-pkg/pkgcache.cc
3599#, c-format
3600msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
3601msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
3602
3603#: apt-pkg/pkgcache.cc
3604#, fuzzy, c-format
3605msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
3606msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
3607
3608#: apt-pkg/pkgcache.cc
3609msgid "Depends"
3610msgstr "Phụ thuộc"
3611
3612#: apt-pkg/pkgcache.cc
3613msgid "PreDepends"
3614msgstr "Phụ thuộc sẵn"
3615
3616#: apt-pkg/pkgcache.cc
3617msgid "Suggests"
3618msgstr "Đề nghị"
3619
3620#: apt-pkg/pkgcache.cc
3621msgid "Recommends"
3622msgstr "Khuyến khích"
3623
3624#: apt-pkg/pkgcache.cc
3625msgid "Conflicts"
3626msgstr "Xung đột"
3627
3628#: apt-pkg/pkgcache.cc
3629msgid "Replaces"
3630msgstr "Thay thế"
3631
3632#: apt-pkg/pkgcache.cc
3633msgid "Obsoletes"
3634msgstr "Cũ"
3635
3636#: apt-pkg/pkgcache.cc
3637msgid "Breaks"
3638msgstr "Làm hỏng"
3639
3640#: apt-pkg/pkgcache.cc
3641msgid "Enhances"
3642msgstr "Tăng cường"
3643
3644#: apt-pkg/pkgcache.cc
3645msgid "important"
3646msgstr "quan trọng"
3647
3648#: apt-pkg/pkgcache.cc
3649msgid "required"
3650msgstr "yêu cầu"
3651
3652#: apt-pkg/pkgcache.cc
3653msgid "standard"
3654msgstr "chuẩn"
3655
3656#: apt-pkg/pkgcache.cc
3657msgid "optional"
3658msgstr "tùy chọn"
3659
3660#: apt-pkg/pkgcache.cc
3661msgid "extra"
3662msgstr "bổ sung"
3663
3664#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3665msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3666msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3667
3668#. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3669#. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3670#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3671#, c-format
3672msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3673msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3674
3675#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3676msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3677msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3678
3679#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3680msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3681msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3682
3683#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3684msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3685msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3686
3687#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3688msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3689msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3690
3691#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3692msgid "Reading package lists"
3693msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3694
3695#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3696msgid "IO Error saving source cache"
3697msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3698
3699#: apt-pkg/pkgrecords.cc
3700#, c-format
3701msgid "Index file type '%s' is not supported"
3702msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
3703
3704#: apt-pkg/policy.cc
3705#, c-format
3706msgid ""
3707"The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3708"available in the sources"
3709msgstr ""
3710"Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3711"không sẵn có trong mã nguồn"
3712
3713#: apt-pkg/policy.cc
3714#, c-format
3715msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3716msgstr ""
3717"Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3718
3719#: apt-pkg/policy.cc
3720#, c-format
3721msgid "Did not understand pin type %s"
3722msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3723
3724#: apt-pkg/policy.cc
3725#, c-format
3726msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
3727msgstr ""
3728
3729#: apt-pkg/policy.cc
3730msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3731msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3732
3733#. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
3734#: apt-pkg/sourcelist.cc
3735#, fuzzy, c-format
3736msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
3737msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3738
3739#: apt-pkg/sourcelist.cc
3740#, c-format
3741msgid "Opening %s"
3742msgstr "Đang mở %s"
3743
3744#: apt-pkg/sourcelist.cc
3745#, c-format
3746msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3747msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3748
3749#: apt-pkg/sourcelist.cc
3750#, c-format
3751msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3752msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3753
3754#: apt-pkg/sourcelist.cc
3755#, fuzzy, c-format
3756msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
3757msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3758
3759#: apt-pkg/sourcelist.cc
3760#, c-format
3761msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3762msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3763
3764#: apt-pkg/srcrecords.cc
3765msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3766msgstr ""
3767"Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3768
3769#: apt-pkg/tagfile.cc
3770#, c-format
3771msgid "Cannot convert %s to integer"
3772msgstr ""
3773
3774#: apt-pkg/update.cc
3775#, fuzzy, c-format
3776msgid "Failed to fetch %s %s"
3777msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
3778
3779#: apt-pkg/update.cc
3780msgid ""
3781"Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3782"used instead."
3783msgstr ""
3784"Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3785"được dùng thay thế."
3786
3787#: apt-pkg/upgrade.cc
3788msgid "Calculating upgrade"
3789msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
3790
3791#~ msgid "Child process failed"
3792#~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
3793
3794#, fuzzy
3795#~ msgid "Must specifc at least one srv record"
3796#~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
3797
3798#~ msgid "Failed to create pipes"
3799#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3800
3801#~ msgid "Failed to exec gzip "
3802#~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3803
3804#~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3805#~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3806
3807#~ msgid "Failed to create FILE*"
3808#~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3809
3810#~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3811#~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3812
3813#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3814#~ msgstr ""
3815#~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3816#~ "phân tích được)"
3817
3818#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3819#~ msgstr ""
3820#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3821
3822#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3823#~ msgstr ""
3824#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
3825#~ "phép gán)"
3826
3827#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3828#~ msgstr ""
3829#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3830
3831#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3832#~ msgstr ""
3833#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3834#~ "trị)"
3835
3836#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
3837#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
3838
3839#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
3840#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
3841
3842#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
3843#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3844
3845#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
3846#~ msgstr ""
3847#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
3848
3849#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
3850#~ msgstr ""
3851#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
3852
3853#~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3854#~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3855
3856#~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
3857#~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3858
3859#~ msgid "Collecting File Provides"
3860#~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3861
3862#, fuzzy
3863#~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
3864#~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3865
3866#~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3867#~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3868
3869#~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3870#~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3871
3872#~ msgid "Total dependency version space: "
3873#~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
3874
3875#~ msgid "You don't have enough free space in %s"
3876#~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
3877
3878#~ msgid "Done"
3879#~ msgstr "Xong"
3880
3881#~ msgid "No keyring installed in %s."
3882#~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3883
3884#~ msgid "Is stdout a terminal?"
3885#~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3886
3887#~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3888#~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3889
3890#~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
3891#~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
3892
3893#~ msgid "%s not a valid DEB package."
3894#~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3895
3896#~ msgid ""
3897#~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3898#~ "Mounting CD-ROM\n"
3899#~ msgstr ""
3900#~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3901#~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3902
3903#~ msgid ""
3904#~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3905#~ "seems to be corrupt."
3906#~ msgstr ""
3907#~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3908#~ "hỏng."
3909
3910#~ msgid ""
3911#~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3912#~ "seems to be corrupt."
3913#~ msgstr ""
3914#~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3915#~ "miếng vá bị hỏng."
3916
3917#~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3918#~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3919
3920#~ msgid "Downloading %s %s"
3921#~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3922
3923#~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3924#~ msgstr ""
3925#~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3926#~ "hay “%s”"
3927
3928#~ msgid "MD5Sum mismatch"
3929#~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3930
3931#~ msgid ""
3932#~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3933#~ "need to manually fix this package."
3934#~ msgstr ""
3935#~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3936#~ "gói này."
3937
3938#~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3939#~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3940
3941#~ msgid ""
3942#~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3943#~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3944#~ msgstr ""
3945#~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3946#~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3947#~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3948
3949#~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3950#~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3951
3952#~ msgid "Failed to remove %s"
3953#~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3954
3955#~ msgid "Unable to create %s"
3956#~ msgstr "Không thể tạo %s"
3957
3958#~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3959#~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3960
3961#~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3962#~ msgstr ""
3963#~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3964#~ "hệ thống tập tin"
3965
3966#~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3967#~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3968
3969#~ msgid "Internal error getting a package name"
3970#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3971
3972#~ msgid "Reading file listing"
3973#~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3974
3975#~ msgid ""
3976#~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3977#~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3978#~ "package!"
3979#~ msgstr ""
3980#~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3981#~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3982#~ "gói."
3983
3984#~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3985#~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3986
3987#~ msgid "Internal error getting a node"
3988#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3989
3990#~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3991#~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3992
3993#~ msgid "The diversion file is corrupted"
3994#~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3995
3996#~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3997#~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3998
3999#~ msgid "Internal error adding a diversion"
4000#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4001
4002#~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4003#~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4004
4005#~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4006#~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4007
4008#~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4009#~ msgstr ""
4010#~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4011#~ "%lu"
4012
4013#~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4014#~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4015
4016#~ msgid "Couldn't change to %s"
4017#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4018
4019#~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4020#~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4021
4022#~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4023#~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4024
4025#~ msgid "Read error from %s process"
4026#~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4027
4028#~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4029#~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4030
4031#~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4032#~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4033
4034#~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4035#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4036
4037#~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4038#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4039
4040#~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4041#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4042
4043#~ msgid "decompressor"
4044#~ msgstr "bộ giải nén"
4045
4046#~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4047#~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4048
4049#~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4050#~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4051
4052#~ msgid ""
4053#~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4054#~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4055#~ msgstr ""
4056#~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4057#~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4058
4059#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4060#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4061
4062#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4063#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4064
4065#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4066#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4067
4068#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4069#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4070
4071#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4072#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4073
4074#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4075#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4076
4077#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4078#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4079
4080#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4081#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4082
4083#~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4084#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4085
4086#~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4087#~ msgstr ""
4088#~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4089#~ "là một tập tin)"
4090
4091#~ msgid "Internal error, could not locate member"
4092#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4093
4094#~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4095#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4096
4097#~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4098#~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4099
4100#~ msgid " %4i %s\n"
4101#~ msgstr " %4i %s\n"
4102
4103#~ msgid "%4i %s\n"
4104#~ msgstr "%4i %s\n"
4105
4106#~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4107#~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4108
4109#, fuzzy
4110#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4111#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4112
4113#, fuzzy
4114#~ msgid "Processing triggers for %s"
4115#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4116
4117#, fuzzy
4118#~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4119#~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4120
4121#, fuzzy
4122#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4123#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4124
4125#, fuzzy
4126#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4127#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4128
4129#, fuzzy
4130#~ msgid "openpty failed\n"
4131#~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4132
4133#, fuzzy
4134#~ msgid "File date has changed %s"
4135#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"