]>
Commit | Line | Data |
---|---|---|
1 | # Vietnamese Translation for Apt. | |
2 | # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt. | |
3 | # This file is put in the public domain. | |
4 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010. | |
5 | # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014. | |
6 | # | |
7 | msgid "" | |
8 | msgstr "" | |
9 | "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n" | |
10 | "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n" | |
11 | "POT-Creation-Date: 2015-10-27 10:30+0100\n" | |
12 | "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n" | |
13 | "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" | |
14 | "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" | |
15 | "Language: vi\n" | |
16 | "MIME-Version: 1.0\n" | |
17 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | |
18 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | |
19 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" | |
20 | "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" | |
21 | "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" | |
22 | "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" | |
23 | "X-Poedit-Basepath: ../\n" | |
24 | ||
25 | #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update' | |
26 | #: apt-private/acqprogress.cc | |
27 | #, c-format | |
28 | msgid "Hit:%lu %s" | |
29 | msgstr "Tìm thấy:%lu %s" | |
30 | ||
31 | #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update' | |
32 | #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens | |
33 | #: apt-private/acqprogress.cc | |
34 | #, c-format | |
35 | msgid "Get:%lu %s" | |
36 | msgstr "Lấy:%lu %s" | |
37 | ||
38 | #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update' | |
39 | #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:") | |
40 | #: apt-private/acqprogress.cc | |
41 | #, c-format | |
42 | msgid "Ign:%lu %s" | |
43 | msgstr "Bỏq:%lu %s" | |
44 | ||
45 | #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update' | |
46 | #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:") | |
47 | #: apt-private/acqprogress.cc | |
48 | #, c-format | |
49 | msgid "Err:%lu %s" | |
50 | msgstr "Lỗi:%lu %s" | |
51 | ||
52 | #: apt-private/acqprogress.cc | |
53 | #, c-format | |
54 | msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n" | |
55 | msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n" | |
56 | ||
57 | #: apt-private/acqprogress.cc | |
58 | msgid " [Working]" | |
59 | msgstr " [Đang hoạt động]" | |
60 | ||
61 | #: apt-private/acqprogress.cc | |
62 | #, fuzzy, c-format | |
63 | msgid "" | |
64 | "Media change: please insert the disc labeled\n" | |
65 | " '%s'\n" | |
66 | "in the drive '%s' and press [Enter]\n" | |
67 | msgstr "" | |
68 | "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n" | |
69 | " “%s”\n" | |
70 | "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n" | |
71 | ||
72 | #: apt-private/private-cachefile.cc | |
73 | msgid "Correcting dependencies..." | |
74 | msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..." | |
75 | ||
76 | #: apt-private/private-cachefile.cc | |
77 | msgid " failed." | |
78 | msgstr " gặp lỗi." | |
79 | ||
80 | #: apt-private/private-cachefile.cc | |
81 | msgid "Unable to correct dependencies" | |
82 | msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc" | |
83 | ||
84 | #: apt-private/private-cachefile.cc | |
85 | msgid "Unable to minimize the upgrade set" | |
86 | msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp" | |
87 | ||
88 | #: apt-private/private-cachefile.cc | |
89 | msgid " Done" | |
90 | msgstr " Xong" | |
91 | ||
92 | #: apt-private/private-cachefile.cc | |
93 | msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these." | |
94 | msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên." | |
95 | ||
96 | #: apt-private/private-cachefile.cc | |
97 | msgid "Unmet dependencies. Try using -f." | |
98 | msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”." | |
99 | ||
100 | #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc | |
101 | msgid "Sorting" | |
102 | msgstr "Đang sắp xếp" | |
103 | ||
104 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
105 | #, c-format | |
106 | msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n" | |
107 | msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n" | |
108 | ||
109 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
110 | #, fuzzy, c-format | |
111 | msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n" | |
112 | msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n" | |
113 | ||
114 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
115 | #, c-format | |
116 | msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n" | |
117 | msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n" | |
118 | ||
119 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
120 | #, c-format | |
121 | msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n" | |
122 | msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n" | |
123 | ||
124 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
125 | #, fuzzy | |
126 | msgid " [Installed]" | |
127 | msgstr "[đã cài đặt]" | |
128 | ||
129 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
130 | msgid " [Not candidate version]" | |
131 | msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]" | |
132 | ||
133 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
134 | msgid "You should explicitly select one to install." | |
135 | msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài." | |
136 | ||
137 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
138 | #, c-format | |
139 | msgid "" | |
140 | "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n" | |
141 | "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n" | |
142 | "is only available from another source\n" | |
143 | msgstr "" | |
144 | "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n" | |
145 | "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n" | |
146 | "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n" | |
147 | ||
148 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
149 | msgid "However the following packages replace it:" | |
150 | msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:" | |
151 | ||
152 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
153 | #, c-format | |
154 | msgid "Package '%s' has no installation candidate" | |
155 | msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt" | |
156 | ||
157 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
158 | #, c-format | |
159 | msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n" | |
160 | msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n" | |
161 | ||
162 | #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question | |
163 | #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc | |
164 | #, c-format | |
165 | msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n" | |
166 | msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n" | |
167 | ||
168 | #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc | |
169 | #, c-format | |
170 | msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n" | |
171 | msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n" | |
172 | ||
173 | #: apt-private/private-cacheset.cc | |
174 | #, c-format | |
175 | msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n" | |
176 | msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n" | |
177 | ||
178 | #: apt-private/private-cmndline.cc | |
179 | msgid "Most used commands:" | |
180 | msgstr "" | |
181 | ||
182 | #: apt-private/private-cmndline.cc | |
183 | #, c-format | |
184 | msgid "See %s for more information about the available commands." | |
185 | msgstr "" | |
186 | ||
187 | #: apt-private/private-cmndline.cc | |
188 | msgid "" | |
189 | "Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n" | |
190 | "Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n" | |
191 | "Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n" | |
192 | "Security details are available in apt-secure(8).\n" | |
193 | msgstr "" | |
194 | ||
195 | #: apt-private/private-cmndline.cc | |
196 | msgid "This APT has Super Cow Powers." | |
197 | msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò." | |
198 | ||
199 | #: apt-private/private-cmndline.cc | |
200 | msgid "This APT helper has Super Meep Powers." | |
201 | msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”." | |
202 | ||
203 | #: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc | |
204 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
205 | msgid "No packages found" | |
206 | msgstr "Không tìm thấy gói" | |
207 | ||
208 | #: apt-private/private-download.cc | |
209 | msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!" | |
210 | msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!" | |
211 | ||
212 | #: apt-private/private-download.cc | |
213 | msgid "Authentication warning overridden.\n" | |
214 | msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n" | |
215 | ||
216 | #: apt-private/private-download.cc | |
217 | msgid "Some packages could not be authenticated" | |
218 | msgstr "Một số gói không thể được xác thực" | |
219 | ||
220 | #: apt-private/private-download.cc | |
221 | msgid "Install these packages without verification?" | |
222 | msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?" | |
223 | ||
224 | #: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc | |
225 | msgid "" | |
226 | "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow " | |
227 | "instead." | |
228 | msgstr "" | |
229 | ||
230 | #: apt-private/private-download.cc | |
231 | #, fuzzy | |
232 | msgid "" | |
233 | "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-" | |
234 | "unauthenticated" | |
235 | msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”" | |
236 | ||
237 | #: apt-private/private-download.cc | |
238 | #, c-format | |
239 | msgid "Failed to fetch %s %s\n" | |
240 | msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n" | |
241 | ||
242 | #: apt-private/private-download.cc | |
243 | #, c-format | |
244 | msgid "Couldn't determine free space in %s" | |
245 | msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s" | |
246 | ||
247 | #: apt-private/private-download.cc | |
248 | #, c-format | |
249 | msgid "You don't have enough free space in %s." | |
250 | msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s." | |
251 | ||
252 | #: apt-private/private-download.cc | |
253 | msgid "Unable to lock the download directory" | |
254 | msgstr "Không thể khoá thư mục tải về" | |
255 | ||
256 | #: apt-private/private-install.cc | |
257 | msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!" | |
258 | msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!" | |
259 | ||
260 | #: apt-private/private-install.cc | |
261 | msgid "Packages need to be removed but remove is disabled." | |
262 | msgstr "" | |
263 | "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt." | |
264 | ||
265 | #: apt-private/private-install.cc | |
266 | #, fuzzy | |
267 | msgid "" | |
268 | "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-" | |
269 | "essential." | |
270 | msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”" | |
271 | ||
272 | #: apt-private/private-install.cc | |
273 | #, fuzzy | |
274 | msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades." | |
275 | msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”" | |
276 | ||
277 | #: apt-private/private-install.cc | |
278 | msgid "" | |
279 | "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-" | |
280 | "packages." | |
281 | msgstr "" | |
282 | ||
283 | #: apt-private/private-install.cc | |
284 | msgid "Internal error, Ordering didn't finish" | |
285 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong" | |
286 | ||
287 | #: apt-private/private-install.cc | |
288 | msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org" | |
289 | msgstr "" | |
290 | "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>" | |
291 | ||
292 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
293 | #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
294 | #: apt-private/private-install.cc | |
295 | #, c-format | |
296 | msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n" | |
297 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n" | |
298 | ||
299 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
300 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
301 | #: apt-private/private-install.cc | |
302 | #, c-format | |
303 | msgid "Need to get %sB of archives.\n" | |
304 | msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n" | |
305 | ||
306 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
307 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
308 | #: apt-private/private-install.cc | |
309 | #, c-format | |
310 | msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n" | |
311 | msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n" | |
312 | ||
313 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
314 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
315 | #: apt-private/private-install.cc | |
316 | #, c-format | |
317 | msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n" | |
318 | msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n" | |
319 | ||
320 | #: apt-private/private-install.cc | |
321 | msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation." | |
322 | msgstr "" | |
323 | "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng " | |
324 | "kể." | |
325 | ||
326 | #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be | |
327 | #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces) | |
328 | #: apt-private/private-install.cc | |
329 | msgid "Yes, do as I say!" | |
330 | msgstr "Có, làm đi!" | |
331 | ||
332 | #: apt-private/private-install.cc | |
333 | #, c-format | |
334 | msgid "" | |
335 | "You are about to do something potentially harmful.\n" | |
336 | "To continue type in the phrase '%s'\n" | |
337 | " ?] " | |
338 | msgstr "" | |
339 | "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n" | |
340 | "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n" | |
341 | "?] " | |
342 | ||
343 | #: apt-private/private-install.cc | |
344 | msgid "Abort." | |
345 | msgstr "Hủy bỏ." | |
346 | ||
347 | #: apt-private/private-install.cc | |
348 | msgid "Do you want to continue?" | |
349 | msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?" | |
350 | ||
351 | #: apt-private/private-install.cc | |
352 | msgid "Some files failed to download" | |
353 | msgstr "Một số tập tin không tải về được" | |
354 | ||
355 | #: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc | |
356 | msgid "Download complete and in download only mode" | |
357 | msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về" | |
358 | ||
359 | #: apt-private/private-install.cc | |
360 | msgid "" | |
361 | "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-" | |
362 | "missing?" | |
363 | msgstr "" | |
364 | "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập " | |
365 | "nhật)\n" | |
366 | "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?" | |
367 | ||
368 | #: apt-private/private-install.cc | |
369 | msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported" | |
370 | msgstr "" | |
371 | "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện." | |
372 | ||
373 | #: apt-private/private-install.cc | |
374 | msgid "Unable to correct missing packages." | |
375 | msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu." | |
376 | ||
377 | #: apt-private/private-install.cc | |
378 | msgid "Aborting install." | |
379 | msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt." | |
380 | ||
381 | #: apt-private/private-install.cc | |
382 | msgid "" | |
383 | "The following package disappeared from your system as\n" | |
384 | "all files have been overwritten by other packages:" | |
385 | msgid_plural "" | |
386 | "The following packages disappeared from your system as\n" | |
387 | "all files have been overwritten by other packages:" | |
388 | msgstr[0] "" | |
389 | "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói " | |
390 | "khác ghi đè:" | |
391 | ||
392 | #: apt-private/private-install.cc | |
393 | msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg." | |
394 | msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg." | |
395 | ||
396 | #: apt-private/private-install.cc | |
397 | msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover" | |
398 | msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động" | |
399 | ||
400 | #: apt-private/private-install.cc | |
401 | msgid "" | |
402 | "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n" | |
403 | "shouldn't happen. Please file a bug report against apt." | |
404 | msgstr "" | |
405 | "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không " | |
406 | "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt." | |
407 | ||
408 | #. | |
409 | #. if (Packages == 1) | |
410 | #. { | |
411 | #. c1out << std::endl; | |
412 | #. c1out << | |
413 | #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" | |
414 | #. "the package is simply not installable and a bug report against\n" | |
415 | #. "that package should be filed.") << std::endl; | |
416 | #. } | |
417 | #. | |
418 | #: apt-private/private-install.cc | |
419 | msgid "The following information may help to resolve the situation:" | |
420 | msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:" | |
421 | ||
422 | #: apt-private/private-install.cc | |
423 | msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff" | |
424 | msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó" | |
425 | ||
426 | #: apt-private/private-install.cc | |
427 | msgid "" | |
428 | "The following package was automatically installed and is no longer required:" | |
429 | msgid_plural "" | |
430 | "The following packages were automatically installed and are no longer " | |
431 | "required:" | |
432 | msgstr[0] "" | |
433 | "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:" | |
434 | ||
435 | #: apt-private/private-install.cc | |
436 | #, c-format | |
437 | msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n" | |
438 | msgid_plural "" | |
439 | "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n" | |
440 | msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n" | |
441 | ||
442 | #: apt-private/private-install.cc | |
443 | #, c-format | |
444 | msgid "Use '%s' to remove it." | |
445 | msgid_plural "Use '%s' to remove them." | |
446 | msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng." | |
447 | ||
448 | #: apt-private/private-install.cc | |
449 | msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:" | |
450 | msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:" | |
451 | ||
452 | #: apt-private/private-install.cc | |
453 | msgid "" | |
454 | "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a " | |
455 | "solution)." | |
456 | msgstr "" | |
457 | "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà " | |
458 | "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)." | |
459 | ||
460 | #: apt-private/private-install.cc | |
461 | msgid "" | |
462 | "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n" | |
463 | "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n" | |
464 | "distribution that some required packages have not yet been created\n" | |
465 | "or been moved out of Incoming." | |
466 | msgstr "" | |
467 | "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n" | |
468 | "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n" | |
469 | "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n" | |
470 | "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)." | |
471 | ||
472 | #: apt-private/private-install.cc | |
473 | msgid "Broken packages" | |
474 | msgstr "Gói bị hỏng" | |
475 | ||
476 | #: apt-private/private-install.cc | |
477 | #, fuzzy | |
478 | msgid "The following additional packages will be installed:" | |
479 | msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:" | |
480 | ||
481 | #: apt-private/private-install.cc | |
482 | msgid "Suggested packages:" | |
483 | msgstr "Các gói đề nghị:" | |
484 | ||
485 | #: apt-private/private-install.cc | |
486 | msgid "Recommended packages:" | |
487 | msgstr "Gói khuyến khích:" | |
488 | ||
489 | #: apt-private/private-install.cc | |
490 | #, c-format | |
491 | msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n" | |
492 | msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n" | |
493 | ||
494 | #: apt-private/private-install.cc | |
495 | #, c-format | |
496 | msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n" | |
497 | msgstr "" | |
498 | "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n" | |
499 | ||
500 | #: apt-private/private-install.cc | |
501 | #, c-format | |
502 | msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n" | |
503 | msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n" | |
504 | ||
505 | #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version | |
506 | #: apt-private/private-install.cc | |
507 | #, fuzzy, c-format | |
508 | msgid "%s is already the newest version (%s).\n" | |
509 | msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n" | |
510 | ||
511 | #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc | |
512 | #, c-format | |
513 | msgid "%s set to manually installed.\n" | |
514 | msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n" | |
515 | ||
516 | #: apt-private/private-install.cc | |
517 | #, c-format | |
518 | msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n" | |
519 | msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n" | |
520 | ||
521 | #: apt-private/private-install.cc | |
522 | #, c-format | |
523 | msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n" | |
524 | msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n" | |
525 | ||
526 | #: apt-private/private-list.cc | |
527 | msgid "Listing" | |
528 | msgstr "Đang liệt kê" | |
529 | ||
530 | #: apt-private/private-list.cc | |
531 | #, c-format | |
532 | msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it" | |
533 | msgid_plural "" | |
534 | "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them." | |
535 | msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem." | |
536 | ||
537 | #: apt-private/private-main.cc | |
538 | msgid "" | |
539 | "NOTE: This is only a simulation!\n" | |
540 | " apt-get needs root privileges for real execution.\n" | |
541 | " Keep also in mind that locking is deactivated,\n" | |
542 | " so don't depend on the relevance to the real current situation!" | |
543 | msgstr "" | |
544 | "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n" | |
545 | " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n" | |
546 | " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n" | |
547 | " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!" | |
548 | ||
549 | #: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc | |
550 | msgid "unknown" | |
551 | msgstr "không hiểu" | |
552 | ||
553 | #: apt-private/private-output.cc | |
554 | #, c-format | |
555 | msgid "[installed,upgradable to: %s]" | |
556 | msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]" | |
557 | ||
558 | #: apt-private/private-output.cc | |
559 | msgid "[installed,local]" | |
560 | msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]" | |
561 | ||
562 | #: apt-private/private-output.cc | |
563 | msgid "[installed,auto-removable]" | |
564 | msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]" | |
565 | ||
566 | #: apt-private/private-output.cc | |
567 | msgid "[installed,automatic]" | |
568 | msgstr "[đã cài đặt,tự động]" | |
569 | ||
570 | #: apt-private/private-output.cc | |
571 | msgid "[installed]" | |
572 | msgstr "[đã cài đặt]" | |
573 | ||
574 | #: apt-private/private-output.cc | |
575 | #, c-format | |
576 | msgid "[upgradable from: %s]" | |
577 | msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]" | |
578 | ||
579 | #: apt-private/private-output.cc | |
580 | msgid "[residual-config]" | |
581 | msgstr "[residual-config]" | |
582 | ||
583 | #: apt-private/private-output.cc | |
584 | #, c-format | |
585 | msgid "but %s is installed" | |
586 | msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt" | |
587 | ||
588 | #: apt-private/private-output.cc | |
589 | #, c-format | |
590 | msgid "but %s is to be installed" | |
591 | msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt" | |
592 | ||
593 | #: apt-private/private-output.cc | |
594 | msgid "but it is not installable" | |
595 | msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt" | |
596 | ||
597 | #: apt-private/private-output.cc | |
598 | msgid "but it is a virtual package" | |
599 | msgstr "nhưng mà nó là gói ảo" | |
600 | ||
601 | #: apt-private/private-output.cc | |
602 | msgid "but it is not installed" | |
603 | msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt" | |
604 | ||
605 | #: apt-private/private-output.cc | |
606 | msgid "but it is not going to be installed" | |
607 | msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt" | |
608 | ||
609 | #: apt-private/private-output.cc | |
610 | msgid " or" | |
611 | msgstr " hay" | |
612 | ||
613 | #: apt-private/private-output.cc | |
614 | msgid "The following packages have unmet dependencies:" | |
615 | msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:" | |
616 | ||
617 | #: apt-private/private-output.cc | |
618 | msgid "The following NEW packages will be installed:" | |
619 | msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:" | |
620 | ||
621 | #: apt-private/private-output.cc | |
622 | msgid "The following packages will be REMOVED:" | |
623 | msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:" | |
624 | ||
625 | #: apt-private/private-output.cc | |
626 | msgid "The following packages have been kept back:" | |
627 | msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:" | |
628 | ||
629 | #: apt-private/private-output.cc | |
630 | msgid "The following packages will be upgraded:" | |
631 | msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:" | |
632 | ||
633 | #: apt-private/private-output.cc | |
634 | msgid "The following packages will be DOWNGRADED:" | |
635 | msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:" | |
636 | ||
637 | #: apt-private/private-output.cc | |
638 | msgid "The following held packages will be changed:" | |
639 | msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:" | |
640 | ||
641 | #: apt-private/private-output.cc | |
642 | #, c-format | |
643 | msgid "%s (due to %s)" | |
644 | msgstr "%s (bởi vì %s)" | |
645 | ||
646 | #: apt-private/private-output.cc | |
647 | msgid "" | |
648 | "WARNING: The following essential packages will be removed.\n" | |
649 | "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!" | |
650 | msgstr "" | |
651 | "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n" | |
652 | "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!" | |
653 | ||
654 | #: apt-private/private-output.cc | |
655 | #, c-format | |
656 | msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, " | |
657 | msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, " | |
658 | ||
659 | #: apt-private/private-output.cc | |
660 | #, c-format | |
661 | msgid "%lu reinstalled, " | |
662 | msgstr "%lu được cài đặt lại, " | |
663 | ||
664 | #: apt-private/private-output.cc | |
665 | #, c-format | |
666 | msgid "%lu downgraded, " | |
667 | msgstr "%lu bị hạ cấp, " | |
668 | ||
669 | #: apt-private/private-output.cc | |
670 | #, c-format | |
671 | msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n" | |
672 | msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n" | |
673 | ||
674 | #: apt-private/private-output.cc | |
675 | #, c-format | |
676 | msgid "%lu not fully installed or removed.\n" | |
677 | msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n" | |
678 | ||
679 | #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es] | |
680 | #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] " | |
681 | #. The user has to answer with an input matching the | |
682 | #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n. | |
683 | #: apt-private/private-output.cc | |
684 | msgid "[Y/n]" | |
685 | msgstr "[C/k]" | |
686 | ||
687 | #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o] | |
688 | #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] " | |
689 | #. The user has to answer with an input matching the | |
690 | #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n. | |
691 | #: apt-private/private-output.cc | |
692 | msgid "[y/N]" | |
693 | msgstr "[c/K]" | |
694 | ||
695 | #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set | |
696 | #: apt-private/private-output.cc | |
697 | msgid "Y" | |
698 | msgstr "C" | |
699 | ||
700 | #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set | |
701 | #: apt-private/private-output.cc | |
702 | msgid "N" | |
703 | msgstr "K" | |
704 | ||
705 | #: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc | |
706 | #, c-format | |
707 | msgid "Regex compilation error - %s" | |
708 | msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s" | |
709 | ||
710 | #: apt-private/private-search.cc | |
711 | msgid "You must give at least one search pattern" | |
712 | msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm" | |
713 | ||
714 | #: apt-private/private-search.cc | |
715 | msgid "Full Text Search" | |
716 | msgstr "Tìm kiếm toàn văn" | |
717 | ||
718 | #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc | |
719 | #, c-format | |
720 | msgid "Package file %s is out of sync." | |
721 | msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được." | |
722 | ||
723 | #: apt-private/private-show.cc | |
724 | #, c-format | |
725 | msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it" | |
726 | msgid_plural "" | |
727 | "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them." | |
728 | msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem" | |
729 | ||
730 | #: apt-private/private-show.cc | |
731 | msgid "not a real package (virtual)" | |
732 | msgstr "không là gói thật (ảo)" | |
733 | ||
734 | #: apt-private/private-show.cc apt-pkg/cacheset.cc | |
735 | #, c-format | |
736 | msgid "Unable to locate package %s" | |
737 | msgstr "Không thể định vị gói %s" | |
738 | ||
739 | #: apt-private/private-show.cc | |
740 | msgid "Package files:" | |
741 | msgstr "Tập tin gói:" | |
742 | ||
743 | #: apt-private/private-show.cc | |
744 | msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file" | |
745 | msgstr "" | |
746 | "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói" | |
747 | ||
748 | #. Show any packages have explicit pins | |
749 | #: apt-private/private-show.cc | |
750 | msgid "Pinned packages:" | |
751 | msgstr "Các gói đã ghim:" | |
752 | ||
753 | #: apt-private/private-show.cc | |
754 | msgid "(not found)" | |
755 | msgstr "(không tìm thấy)" | |
756 | ||
757 | #. Print the package name and the version we are forcing to | |
758 | #: apt-private/private-show.cc | |
759 | #, c-format | |
760 | msgid "%s -> %s with priority %d\n" | |
761 | msgstr "" | |
762 | ||
763 | #: apt-private/private-show.cc | |
764 | msgid " Installed: " | |
765 | msgstr " Đã cài đặt: " | |
766 | ||
767 | #: apt-private/private-show.cc | |
768 | msgid " Candidate: " | |
769 | msgstr " Ứng cử: " | |
770 | ||
771 | #: apt-private/private-show.cc | |
772 | msgid "(none)" | |
773 | msgstr "(không)" | |
774 | ||
775 | #: apt-private/private-show.cc | |
776 | msgid " Package pin: " | |
777 | msgstr " Ghim gói: " | |
778 | ||
779 | #. Show the priority tables | |
780 | #: apt-private/private-show.cc | |
781 | msgid " Version table:" | |
782 | msgstr " Bảng phiên bản:" | |
783 | ||
784 | #: apt-private/private-source.cc | |
785 | #, c-format | |
786 | msgid "Can not find a package for architecture '%s'" | |
787 | msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”" | |
788 | ||
789 | #: apt-private/private-source.cc | |
790 | #, c-format | |
791 | msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'" | |
792 | msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”" | |
793 | ||
794 | #: apt-private/private-source.cc | |
795 | #, c-format | |
796 | msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'" | |
797 | msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”" | |
798 | ||
799 | #: apt-private/private-source.cc | |
800 | #, c-format | |
801 | msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n" | |
802 | msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n" | |
803 | ||
804 | #: apt-private/private-source.cc | |
805 | #, c-format | |
806 | msgid "Can not find version '%s' of package '%s'" | |
807 | msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”" | |
808 | ||
809 | #: apt-private/private-source.cc | |
810 | msgid "Must specify at least one package to fetch source for" | |
811 | msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó" | |
812 | ||
813 | #: apt-private/private-source.cc | |
814 | #, c-format | |
815 | msgid "Unable to find a source package for %s" | |
816 | msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s" | |
817 | ||
818 | #: apt-private/private-source.cc | |
819 | #, c-format | |
820 | msgid "" | |
821 | "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n" | |
822 | "%s\n" | |
823 | msgstr "" | |
824 | "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn " | |
825 | "“%s” tại:\n" | |
826 | "%s\n" | |
827 | ||
828 | #: apt-private/private-source.cc | |
829 | #, c-format | |
830 | msgid "" | |
831 | "Please use:\n" | |
832 | "%s\n" | |
833 | "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n" | |
834 | msgstr "" | |
835 | "Hãy dùng lệnh:\n" | |
836 | "%s\n" | |
837 | "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n" | |
838 | ||
839 | #: apt-private/private-source.cc | |
840 | #, c-format | |
841 | msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n" | |
842 | msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n" | |
843 | ||
844 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
845 | #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
846 | #: apt-private/private-source.cc | |
847 | #, c-format | |
848 | msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n" | |
849 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n" | |
850 | ||
851 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
852 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
853 | #: apt-private/private-source.cc | |
854 | #, c-format | |
855 | msgid "Need to get %sB of source archives.\n" | |
856 | msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n" | |
857 | ||
858 | #: apt-private/private-source.cc | |
859 | #, c-format | |
860 | msgid "Fetch source %s\n" | |
861 | msgstr "Lấy mã nguồn %s\n" | |
862 | ||
863 | #: apt-private/private-source.cc | |
864 | msgid "Failed to fetch some archives." | |
865 | msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho." | |
866 | ||
867 | #: apt-private/private-source.cc | |
868 | #, c-format | |
869 | msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n" | |
870 | msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n" | |
871 | ||
872 | #: apt-private/private-source.cc | |
873 | #, c-format | |
874 | msgid "Unpack command '%s' failed.\n" | |
875 | msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n" | |
876 | ||
877 | #: apt-private/private-source.cc | |
878 | #, c-format | |
879 | msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n" | |
880 | msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n" | |
881 | ||
882 | #: apt-private/private-source.cc | |
883 | #, c-format | |
884 | msgid "Build command '%s' failed.\n" | |
885 | msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n" | |
886 | ||
887 | #: apt-private/private-source.cc | |
888 | msgid "Must specify at least one package to check builddeps for" | |
889 | msgstr "" | |
890 | "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch" | |
891 | ||
892 | #: apt-private/private-source.cc | |
893 | #, c-format | |
894 | msgid "" | |
895 | "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::" | |
896 | "Architectures for setup" | |
897 | msgstr "" | |
898 | "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::" | |
899 | "Architectures để cài đặt" | |
900 | ||
901 | #: apt-private/private-source.cc | |
902 | #, c-format | |
903 | msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n" | |
904 | msgstr "" | |
905 | ||
906 | #: apt-private/private-source.cc | |
907 | #, fuzzy, c-format | |
908 | msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n" | |
909 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch" | |
910 | ||
911 | #: apt-private/private-source.cc | |
912 | #, c-format | |
913 | msgid "Unable to get build-dependency information for %s" | |
914 | msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s" | |
915 | ||
916 | #: apt-private/private-source.cc | |
917 | #, c-format | |
918 | msgid "%s has no build depends.\n" | |
919 | msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n" | |
920 | ||
921 | #: apt-private/private-source.cc | |
922 | #, c-format | |
923 | msgid "" | |
924 | "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' " | |
925 | "packages" | |
926 | msgstr "" | |
927 | "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên " | |
928 | "gói “%s”" | |
929 | ||
930 | #: apt-private/private-source.cc | |
931 | #, c-format | |
932 | msgid "" | |
933 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be " | |
934 | "found" | |
935 | msgstr "" | |
936 | "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s" | |
937 | ||
938 | #: apt-private/private-source.cc | |
939 | #, c-format | |
940 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new" | |
941 | msgstr "" | |
942 | "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là " | |
943 | "quá mới" | |
944 | ||
945 | #: apt-private/private-source.cc | |
946 | #, c-format | |
947 | msgid "" | |
948 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of " | |
949 | "package %s can't satisfy version requirements" | |
950 | msgstr "" | |
951 | "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s " | |
952 | "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản" | |
953 | ||
954 | #: apt-private/private-source.cc | |
955 | #, c-format | |
956 | msgid "" | |
957 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate " | |
958 | "version" | |
959 | msgstr "" | |
960 | "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản " | |
961 | "ứng cử" | |
962 | ||
963 | #: apt-private/private-source.cc | |
964 | #, c-format | |
965 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s" | |
966 | msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s." | |
967 | ||
968 | #: apt-private/private-source.cc | |
969 | #, c-format | |
970 | msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied." | |
971 | msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s." | |
972 | ||
973 | #: apt-private/private-source.cc | |
974 | msgid "Failed to process build dependencies" | |
975 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch" | |
976 | ||
977 | #: apt-private/private-sources.cc | |
978 | #, c-format | |
979 | msgid "Failed to parse %s. Edit again? " | |
980 | msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? " | |
981 | ||
982 | #: apt-private/private-sources.cc | |
983 | #, c-format | |
984 | msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'." | |
985 | msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”." | |
986 | ||
987 | #: apt-private/private-update.cc | |
988 | msgid "The update command takes no arguments" | |
989 | msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số" | |
990 | ||
991 | #: apt-private/private-update.cc | |
992 | #, c-format | |
993 | msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n" | |
994 | msgid_plural "" | |
995 | "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n" | |
996 | msgstr[0] "" | |
997 | "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n" | |
998 | ||
999 | #: apt-private/private-update.cc | |
1000 | msgid "All packages are up to date." | |
1001 | msgstr "Mọi gói đã được cập nhật." | |
1002 | ||
1003 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1004 | #, c-format | |
1005 | msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n" | |
1006 | msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n" | |
1007 | ||
1008 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1009 | #, fuzzy | |
1010 | msgid "apt-cache stats does not take any arguments" | |
1011 | msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số" | |
1012 | ||
1013 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1014 | msgid "Total package names: " | |
1015 | msgstr "Tổng các tên gói: " | |
1016 | ||
1017 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1018 | msgid "Total package structures: " | |
1019 | msgstr "Tổng các cấu trúc gói: " | |
1020 | ||
1021 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1022 | msgid " Normal packages: " | |
1023 | msgstr " Gói thường: " | |
1024 | ||
1025 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1026 | msgid " Pure virtual packages: " | |
1027 | msgstr " Gói thuần ảo: " | |
1028 | ||
1029 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1030 | msgid " Single virtual packages: " | |
1031 | msgstr " Gói ảo đơn: " | |
1032 | ||
1033 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1034 | msgid " Mixed virtual packages: " | |
1035 | msgstr " Gói ảo hỗn hợp: " | |
1036 | ||
1037 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1038 | msgid " Missing: " | |
1039 | msgstr " Thiếu: " | |
1040 | ||
1041 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1042 | msgid "Total distinct versions: " | |
1043 | msgstr "Tổng phiên bản riêng: " | |
1044 | ||
1045 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1046 | msgid "Total distinct descriptions: " | |
1047 | msgstr "Tổng mô tả riêng: " | |
1048 | ||
1049 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1050 | msgid "Total dependencies: " | |
1051 | msgstr "Tổng gói phụ thuộc: " | |
1052 | ||
1053 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1054 | msgid "Total ver/file relations: " | |
1055 | msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: " | |
1056 | ||
1057 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1058 | msgid "Total Desc/File relations: " | |
1059 | msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: " | |
1060 | ||
1061 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1062 | msgid "Total Provides mappings: " | |
1063 | msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: " | |
1064 | ||
1065 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1066 | msgid "Total globbed strings: " | |
1067 | msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: " | |
1068 | ||
1069 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1070 | msgid "Total slack space: " | |
1071 | msgstr "Tổng chỗ trống: " | |
1072 | ||
1073 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1074 | msgid "Total space accounted for: " | |
1075 | msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: " | |
1076 | ||
1077 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1078 | msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead." | |
1079 | msgstr "" | |
1080 | "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế." | |
1081 | ||
1082 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1083 | msgid "" | |
1084 | "Usage: apt-cache [options] command\n" | |
1085 | " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1086 | "\n" | |
1087 | "apt-cache queries and displays available information about installed\n" | |
1088 | "as well as installable packages. It works exclusively on the data\n" | |
1089 | "acquired via the 'update' command of e.g. apt-get to the local cache.\n" | |
1090 | "The displayed information can therefore be outdated if the last update\n" | |
1091 | "is too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n" | |
1092 | "availability of the configured sources (e.g. offline).\n" | |
1093 | msgstr "" | |
1094 | ||
1095 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1096 | msgid "Show source records" | |
1097 | msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn" | |
1098 | ||
1099 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1100 | msgid "Search the package list for a regex pattern" | |
1101 | msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy" | |
1102 | ||
1103 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1104 | msgid "Show raw dependency information for a package" | |
1105 | msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói" | |
1106 | ||
1107 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1108 | msgid "Show reverse dependency information for a package" | |
1109 | msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này" | |
1110 | ||
1111 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1112 | msgid "Show a readable record for the package" | |
1113 | msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó" | |
1114 | ||
1115 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1116 | msgid "List the names of all packages in the system" | |
1117 | msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống" | |
1118 | ||
1119 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1120 | msgid "Show policy settings" | |
1121 | msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách" | |
1122 | ||
1123 | #: cmdline/apt.cc | |
1124 | msgid "" | |
1125 | "Usage: apt [options] command\n" | |
1126 | "\n" | |
1127 | "apt is a commandline package manager and provides commands for\n" | |
1128 | "searching and managing as well as querying information about packages.\n" | |
1129 | "It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n" | |
1130 | "like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n" | |
1131 | "interactive use by default.\n" | |
1132 | msgstr "" | |
1133 | ||
1134 | #. query | |
1135 | #: cmdline/apt.cc | |
1136 | msgid "list packages based on package names" | |
1137 | msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói" | |
1138 | ||
1139 | #: cmdline/apt.cc | |
1140 | msgid "search in package descriptions" | |
1141 | msgstr "tìm trong phần mô tả của gói" | |
1142 | ||
1143 | #: cmdline/apt.cc | |
1144 | msgid "show package details" | |
1145 | msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói" | |
1146 | ||
1147 | #. package stuff | |
1148 | #: cmdline/apt.cc | |
1149 | msgid "install packages" | |
1150 | msgstr "cài đặt các gói" | |
1151 | ||
1152 | #: cmdline/apt.cc | |
1153 | msgid "remove packages" | |
1154 | msgstr "gỡ bỏ các gói" | |
1155 | ||
1156 | #: cmdline/apt.cc cmdline/apt-get.cc | |
1157 | msgid "Remove automatically all unused packages" | |
1158 | msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng" | |
1159 | ||
1160 | #. system wide stuff | |
1161 | #: cmdline/apt.cc | |
1162 | msgid "update list of available packages" | |
1163 | msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có" | |
1164 | ||
1165 | #: cmdline/apt.cc | |
1166 | msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages" | |
1167 | msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống" | |
1168 | ||
1169 | #: cmdline/apt.cc | |
1170 | msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages" | |
1171 | msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói" | |
1172 | ||
1173 | #. misc | |
1174 | #: cmdline/apt.cc | |
1175 | msgid "edit the source information file" | |
1176 | msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn" | |
1177 | ||
1178 | #: cmdline/apt-cdrom.cc | |
1179 | msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'" | |
1180 | msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”" | |
1181 | ||
1182 | #: cmdline/apt-cdrom.cc | |
1183 | #, fuzzy | |
1184 | msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]" | |
1185 | msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter" | |
1186 | ||
1187 | #: cmdline/apt-cdrom.cc | |
1188 | #, c-format | |
1189 | msgid "Failed to mount '%s' to '%s'" | |
1190 | msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”" | |
1191 | ||
1192 | #: cmdline/apt-cdrom.cc | |
1193 | msgid "" | |
1194 | "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n" | |
1195 | "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n" | |
1196 | "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and " | |
1197 | "mount point." | |
1198 | msgstr "" | |
1199 | "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc " | |
1200 | "định.\n" | |
1201 | "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n" | |
1202 | "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm " | |
1203 | "gắn." | |
1204 | ||
1205 | #: cmdline/apt-cdrom.cc | |
1206 | msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set." | |
1207 | msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn." | |
1208 | ||
1209 | #: cmdline/apt-cdrom.cc | |
1210 | msgid "" | |
1211 | "Usage: apt-cdrom [options] command\n" | |
1212 | "\n" | |
1213 | "apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n" | |
1214 | "media types as package sources to APT. The mount point and device\n" | |
1215 | "information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n" | |
1216 | msgstr "" | |
1217 | ||
1218 | #: cmdline/apt-config.cc | |
1219 | msgid "Arguments not in pairs" | |
1220 | msgstr "Các đối số không thành cặp" | |
1221 | ||
1222 | #: cmdline/apt-config.cc | |
1223 | msgid "" | |
1224 | "Usage: apt-config [options] command\n" | |
1225 | "\n" | |
1226 | "apt-config is an interface to the configuration settings used by\n" | |
1227 | "all APT tools to be used mainly in debugging and shell scripting.\n" | |
1228 | msgstr "" | |
1229 | ||
1230 | #: cmdline/apt-config.cc | |
1231 | msgid "get configuration values via shell evaluation" | |
1232 | msgstr "" | |
1233 | ||
1234 | #: cmdline/apt-config.cc | |
1235 | msgid "show the active configuration setting" | |
1236 | msgstr "" | |
1237 | ||
1238 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1239 | #, c-format | |
1240 | msgid "Couldn't find package %s" | |
1241 | msgstr "Không tìm thấy gói %s" | |
1242 | ||
1243 | #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc | |
1244 | #, c-format | |
1245 | msgid "%s set to automatically installed.\n" | |
1246 | msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n" | |
1247 | ||
1248 | #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc | |
1249 | msgid "" | |
1250 | "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' " | |
1251 | "instead." | |
1252 | msgstr "" | |
1253 | "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” " | |
1254 | "để thay thế." | |
1255 | ||
1256 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1257 | msgid "Internal error, problem resolver broke stuff" | |
1258 | msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì" | |
1259 | ||
1260 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1261 | msgid "Supported modules:" | |
1262 | msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:" | |
1263 | ||
1264 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1265 | #, fuzzy | |
1266 | msgid "" | |
1267 | "Usage: apt-get [options] command\n" | |
1268 | " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1269 | " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1270 | "\n" | |
1271 | "apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n" | |
1272 | "and information about them from authenticated sources and\n" | |
1273 | "for installation, upgrade and removal of packages together\n" | |
1274 | "with their dependencies.\n" | |
1275 | msgstr "" | |
1276 | "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
1277 | " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n" | |
1278 | " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n" | |
1279 | "\n" | |
1280 | "get: lấy\n" | |
1281 | "install: cài đặt\n" | |
1282 | "remove: gỡ bỏ\n" | |
1283 | "source: nguồn\n" | |
1284 | "\n" | |
1285 | "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói " | |
1286 | "phần mềm.\n" | |
1287 | "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n" | |
1288 | ||
1289 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1290 | msgid "Retrieve new lists of packages" | |
1291 | msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)" | |
1292 | ||
1293 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1294 | msgid "Perform an upgrade" | |
1295 | msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn" | |
1296 | ||
1297 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1298 | msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)" | |
1299 | msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)" | |
1300 | ||
1301 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1302 | msgid "Remove packages" | |
1303 | msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm" | |
1304 | ||
1305 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1306 | msgid "Remove packages and config files" | |
1307 | msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói" | |
1308 | ||
1309 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1310 | msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)" | |
1311 | msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)" | |
1312 | ||
1313 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1314 | msgid "Follow dselect selections" | |
1315 | msgstr "Cho phép chọn dselect" | |
1316 | ||
1317 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1318 | msgid "Configure build-dependencies for source packages" | |
1319 | msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn" | |
1320 | ||
1321 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1322 | msgid "Erase downloaded archive files" | |
1323 | msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)" | |
1324 | ||
1325 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1326 | msgid "Erase old downloaded archive files" | |
1327 | msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)" | |
1328 | ||
1329 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1330 | msgid "Verify that there are no broken dependencies" | |
1331 | msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không" | |
1332 | ||
1333 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1334 | msgid "Download source archives" | |
1335 | msgstr "Tải về kho nguồn" | |
1336 | ||
1337 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1338 | msgid "Download the binary package into the current directory" | |
1339 | msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành" | |
1340 | ||
1341 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1342 | msgid "Download and display the changelog for the given package" | |
1343 | msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho" | |
1344 | ||
1345 | #: cmdline/apt-helper.cc | |
1346 | msgid "Need one URL as argument" | |
1347 | msgstr "Cần một URL làm đối số" | |
1348 | ||
1349 | #: cmdline/apt-helper.cc | |
1350 | msgid "Must specify at least one pair url/filename" | |
1351 | msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin" | |
1352 | ||
1353 | #: cmdline/apt-helper.cc | |
1354 | msgid "Download Failed" | |
1355 | msgstr "Gặp lỗi khi tải về" | |
1356 | ||
1357 | #: cmdline/apt-helper.cc | |
1358 | #, c-format | |
1359 | msgid "GetSrvRec failed for %s" | |
1360 | msgstr "" | |
1361 | ||
1362 | #: cmdline/apt-helper.cc | |
1363 | #, fuzzy | |
1364 | msgid "" | |
1365 | "Usage: apt-helper [options] command\n" | |
1366 | " apt-helper [options] download-file uri target-path\n" | |
1367 | "\n" | |
1368 | "apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n" | |
1369 | "e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would do.\n" | |
1370 | msgstr "" | |
1371 | "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n" | |
1372 | " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n" | |
1373 | "\n" | |
1374 | "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n" | |
1375 | ||
1376 | #: cmdline/apt-helper.cc | |
1377 | msgid "download the given uri to the target-path" | |
1378 | msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích" | |
1379 | ||
1380 | #: cmdline/apt-helper.cc | |
1381 | msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)" | |
1382 | msgstr "" | |
1383 | ||
1384 | #: cmdline/apt-helper.cc | |
1385 | msgid "detect proxy using apt.conf" | |
1386 | msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf" | |
1387 | ||
1388 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1389 | #, c-format | |
1390 | msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n" | |
1391 | msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n" | |
1392 | ||
1393 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1394 | #, c-format | |
1395 | msgid "%s was already set to manually installed.\n" | |
1396 | msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n" | |
1397 | ||
1398 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1399 | #, c-format | |
1400 | msgid "%s was already set to automatically installed.\n" | |
1401 | msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n" | |
1402 | ||
1403 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1404 | #, c-format | |
1405 | msgid "%s was already set on hold.\n" | |
1406 | msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n" | |
1407 | ||
1408 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1409 | #, c-format | |
1410 | msgid "%s was already not hold.\n" | |
1411 | msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n" | |
1412 | ||
1413 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1414 | msgid "Executing dpkg failed. Are you root?" | |
1415 | msgstr "" | |
1416 | "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi " | |
1417 | "lệnh này" | |
1418 | ||
1419 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1420 | #, c-format | |
1421 | msgid "%s set on hold.\n" | |
1422 | msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n" | |
1423 | ||
1424 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1425 | #, c-format | |
1426 | msgid "Canceled hold on %s.\n" | |
1427 | msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n" | |
1428 | ||
1429 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1430 | #, c-format | |
1431 | msgid "Selected %s for purge.\n" | |
1432 | msgstr "" | |
1433 | ||
1434 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1435 | #, c-format | |
1436 | msgid "Selected %s for removal.\n" | |
1437 | msgstr "" | |
1438 | ||
1439 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1440 | #, c-format | |
1441 | msgid "Selected %s for installation.\n" | |
1442 | msgstr "" | |
1443 | ||
1444 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1445 | #, fuzzy | |
1446 | msgid "" | |
1447 | "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1448 | "\n" | |
1449 | "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n" | |
1450 | "as manually or automatically installed. It is also possible to\n" | |
1451 | "manipulate the dpkg(1) selection states of packages with it.\n" | |
1452 | "It can also list all packages with or without a certain marking.\n" | |
1453 | msgstr "" | |
1454 | "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n" | |
1455 | "\n" | |
1456 | "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n" | |
1457 | "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh " | |
1458 | "dấu.\n" | |
1459 | ||
1460 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1461 | msgid "Mark the given packages as automatically installed" | |
1462 | msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động" | |
1463 | ||
1464 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1465 | msgid "Mark the given packages as manually installed" | |
1466 | msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay" | |
1467 | ||
1468 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1469 | msgid "Mark a package as held back" | |
1470 | msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại" | |
1471 | ||
1472 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1473 | msgid "Unset a package set as held back" | |
1474 | msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại" | |
1475 | ||
1476 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1477 | msgid "Print the list of automatically installed packages" | |
1478 | msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt" | |
1479 | ||
1480 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1481 | msgid "Print the list of manually installed packages" | |
1482 | msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay" | |
1483 | ||
1484 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1485 | msgid "Print the list of package on hold" | |
1486 | msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại" | |
1487 | ||
1488 | #: methods/cdrom.cc | |
1489 | #, c-format | |
1490 | msgid "Unable to read the cdrom database %s" | |
1491 | msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s" | |
1492 | ||
1493 | #: methods/cdrom.cc | |
1494 | msgid "" | |
1495 | "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update " | |
1496 | "cannot be used to add new CD-ROMs" | |
1497 | msgstr "" | |
1498 | "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể " | |
1499 | "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới." | |
1500 | ||
1501 | #: methods/cdrom.cc | |
1502 | msgid "Wrong CD-ROM" | |
1503 | msgstr "CD-ROM sai" | |
1504 | ||
1505 | #: methods/cdrom.cc | |
1506 | #, c-format | |
1507 | msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use." | |
1508 | msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng." | |
1509 | ||
1510 | #: methods/cdrom.cc | |
1511 | msgid "Disk not found." | |
1512 | msgstr "Không tìm thấy đĩa." | |
1513 | ||
1514 | #: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc | |
1515 | msgid "File not found" | |
1516 | msgstr "Không tìm thấy tập tin" | |
1517 | ||
1518 | #: methods/connect.cc | |
1519 | #, c-format | |
1520 | msgid "Connecting to %s (%s)" | |
1521 | msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)" | |
1522 | ||
1523 | #: methods/connect.cc | |
1524 | #, c-format | |
1525 | msgid "[IP: %s %s]" | |
1526 | msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]" | |
1527 | ||
1528 | #: methods/connect.cc | |
1529 | #, c-format | |
1530 | msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
1531 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
1532 | ||
1533 | #: methods/connect.cc | |
1534 | #, c-format | |
1535 | msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)." | |
1536 | msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)." | |
1537 | ||
1538 | #: methods/connect.cc | |
1539 | #, c-format | |
1540 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out" | |
1541 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ" | |
1542 | ||
1543 | #: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc | |
1544 | msgid "Failed" | |
1545 | msgstr "Gặp lỗi" | |
1546 | ||
1547 | #: methods/connect.cc | |
1548 | #, c-format | |
1549 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s)." | |
1550 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)." | |
1551 | ||
1552 | #. We say this mainly because the pause here is for the | |
1553 | #. ssh connection that is still going | |
1554 | #: methods/connect.cc methods/rsh.cc | |
1555 | #, c-format | |
1556 | msgid "Connecting to %s" | |
1557 | msgstr "Đang kết nối đến %s" | |
1558 | ||
1559 | #: methods/connect.cc | |
1560 | #, c-format | |
1561 | msgid "Could not resolve '%s'" | |
1562 | msgstr "Không thể phân giải “%s”" | |
1563 | ||
1564 | #: methods/connect.cc | |
1565 | #, c-format | |
1566 | msgid "Temporary failure resolving '%s'" | |
1567 | msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời" | |
1568 | ||
1569 | #: methods/connect.cc | |
1570 | #, c-format | |
1571 | msgid "System error resolving '%s:%s'" | |
1572 | msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”" | |
1573 | ||
1574 | #: methods/connect.cc | |
1575 | #, c-format | |
1576 | msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)" | |
1577 | msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)" | |
1578 | ||
1579 | #: methods/connect.cc | |
1580 | #, c-format | |
1581 | msgid "Unable to connect to %s:%s:" | |
1582 | msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:" | |
1583 | ||
1584 | #: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc | |
1585 | msgid "Failed to stat" | |
1586 | msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê" | |
1587 | ||
1588 | #: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc | |
1589 | msgid "Failed to set modification time" | |
1590 | msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi" | |
1591 | ||
1592 | #: methods/file.cc | |
1593 | msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //" | |
1594 | msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”" | |
1595 | ||
1596 | #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work. | |
1597 | #: methods/ftp.cc | |
1598 | msgid "Logging in" | |
1599 | msgstr "Đang đăng nhập vào" | |
1600 | ||
1601 | #: methods/ftp.cc | |
1602 | msgid "Unable to determine the peer name" | |
1603 | msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng" | |
1604 | ||
1605 | #: methods/ftp.cc | |
1606 | msgid "Unable to determine the local name" | |
1607 | msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ" | |
1608 | ||
1609 | #: methods/ftp.cc | |
1610 | #, c-format | |
1611 | msgid "The server refused the connection and said: %s" | |
1612 | msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s" | |
1613 | ||
1614 | #: methods/ftp.cc | |
1615 | #, c-format | |
1616 | msgid "USER failed, server said: %s" | |
1617 | msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s" | |
1618 | ||
1619 | #: methods/ftp.cc | |
1620 | #, c-format | |
1621 | msgid "PASS failed, server said: %s" | |
1622 | msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s" | |
1623 | ||
1624 | #: methods/ftp.cc | |
1625 | msgid "" | |
1626 | "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin " | |
1627 | "is empty." | |
1628 | msgstr "" | |
1629 | "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. " | |
1630 | "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng." | |
1631 | ||
1632 | #: methods/ftp.cc | |
1633 | #, c-format | |
1634 | msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s" | |
1635 | msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s" | |
1636 | ||
1637 | #: methods/ftp.cc | |
1638 | #, c-format | |
1639 | msgid "TYPE failed, server said: %s" | |
1640 | msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s" | |
1641 | ||
1642 | #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc | |
1643 | msgid "Connection timeout" | |
1644 | msgstr "Thời hạn kết nối" | |
1645 | ||
1646 | #: methods/ftp.cc | |
1647 | msgid "Server closed the connection" | |
1648 | msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" | |
1649 | ||
1650 | #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
1651 | msgid "Read error" | |
1652 | msgstr "Lỗi đọc" | |
1653 | ||
1654 | #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc | |
1655 | msgid "A response overflowed the buffer." | |
1656 | msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm." | |
1657 | ||
1658 | #: methods/ftp.cc | |
1659 | msgid "Protocol corruption" | |
1660 | msgstr "Giao thức bị hỏng" | |
1661 | ||
1662 | #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
1663 | msgid "Write error" | |
1664 | msgstr "Lỗi ghi" | |
1665 | ||
1666 | #: methods/ftp.cc | |
1667 | msgid "Could not create a socket" | |
1668 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm" | |
1669 | ||
1670 | #: methods/ftp.cc | |
1671 | msgid "Could not connect data socket, connection timed out" | |
1672 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ" | |
1673 | ||
1674 | #: methods/ftp.cc | |
1675 | msgid "Could not connect passive socket." | |
1676 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động." | |
1677 | ||
1678 | #: methods/ftp.cc | |
1679 | msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket" | |
1680 | msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe" | |
1681 | ||
1682 | #: methods/ftp.cc | |
1683 | msgid "Could not bind a socket" | |
1684 | msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm" | |
1685 | ||
1686 | #: methods/ftp.cc | |
1687 | msgid "Could not listen on the socket" | |
1688 | msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó" | |
1689 | ||
1690 | #: methods/ftp.cc | |
1691 | msgid "Could not determine the socket's name" | |
1692 | msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó" | |
1693 | ||
1694 | #: methods/ftp.cc | |
1695 | msgid "Unable to send PORT command" | |
1696 | msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)" | |
1697 | ||
1698 | #: methods/ftp.cc | |
1699 | #, c-format | |
1700 | msgid "Unknown address family %u (AF_*)" | |
1701 | msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)" | |
1702 | ||
1703 | #: methods/ftp.cc | |
1704 | #, c-format | |
1705 | msgid "EPRT failed, server said: %s" | |
1706 | msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s" | |
1707 | ||
1708 | #: methods/ftp.cc | |
1709 | msgid "Data socket connect timed out" | |
1710 | msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu" | |
1711 | ||
1712 | #: methods/ftp.cc | |
1713 | msgid "Unable to accept connection" | |
1714 | msgstr "Không thể chấp nhận kết nối" | |
1715 | ||
1716 | #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc | |
1717 | msgid "Problem hashing file" | |
1718 | msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin" | |
1719 | ||
1720 | #: methods/ftp.cc | |
1721 | #, c-format | |
1722 | msgid "Unable to fetch file, server said '%s'" | |
1723 | msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”" | |
1724 | ||
1725 | #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc | |
1726 | msgid "Data socket timed out" | |
1727 | msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
1728 | ||
1729 | #: methods/ftp.cc | |
1730 | #, c-format | |
1731 | msgid "Data transfer failed, server said '%s'" | |
1732 | msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”" | |
1733 | ||
1734 | #. Get the files information | |
1735 | #: methods/ftp.cc | |
1736 | msgid "Query" | |
1737 | msgstr "Truy vấn" | |
1738 | ||
1739 | #: methods/ftp.cc | |
1740 | msgid "Unable to invoke " | |
1741 | msgstr "Không thể gọi " | |
1742 | ||
1743 | #: methods/gpgv.cc | |
1744 | msgid "At least one invalid signature was encountered." | |
1745 | msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ." | |
1746 | ||
1747 | #: methods/gpgv.cc | |
1748 | msgid "" | |
1749 | "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!" | |
1750 | msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!" | |
1751 | ||
1752 | #: methods/gpgv.cc | |
1753 | msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)" | |
1754 | msgstr "" | |
1755 | "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt " | |
1756 | "chưa?)" | |
1757 | ||
1758 | #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA' | |
1759 | #: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc | |
1760 | #, c-format | |
1761 | msgid "" | |
1762 | "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require " | |
1763 | "authentication?)" | |
1764 | msgstr "" | |
1765 | "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải " | |
1766 | "không?)" | |
1767 | ||
1768 | #: methods/gpgv.cc | |
1769 | msgid "Unknown error executing apt-key" | |
1770 | msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key" | |
1771 | ||
1772 | #: methods/gpgv.cc | |
1773 | msgid "The following signatures were invalid:\n" | |
1774 | msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n" | |
1775 | ||
1776 | #: methods/gpgv.cc | |
1777 | msgid "" | |
1778 | "The following signatures couldn't be verified because the public key is not " | |
1779 | "available:\n" | |
1780 | msgstr "" | |
1781 | "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n" | |
1782 | ||
1783 | #: methods/gzip.cc | |
1784 | msgid "Empty files can't be valid archives" | |
1785 | msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ" | |
1786 | ||
1787 | #: methods/http.cc | |
1788 | msgid "Error writing to the file" | |
1789 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" | |
1790 | ||
1791 | #: methods/http.cc | |
1792 | msgid "Error reading from server. Remote end closed connection" | |
1793 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối" | |
1794 | ||
1795 | #: methods/http.cc | |
1796 | msgid "Error reading from server" | |
1797 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ" | |
1798 | ||
1799 | #: methods/http.cc | |
1800 | msgid "Error writing to file" | |
1801 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" | |
1802 | ||
1803 | #: methods/http.cc | |
1804 | msgid "Select failed" | |
1805 | msgstr "Việc chọn bị lỗi" | |
1806 | ||
1807 | #: methods/http.cc | |
1808 | msgid "Connection timed out" | |
1809 | msgstr "Kết nối đã quá giờ" | |
1810 | ||
1811 | #: methods/http.cc | |
1812 | msgid "Error writing to output file" | |
1813 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra" | |
1814 | ||
1815 | #. Only warn if there are no sources.list.d. | |
1816 | #. Only warn if there is no sources.list file. | |
1817 | #: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc | |
1818 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc | |
1819 | #: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc | |
1820 | #, c-format | |
1821 | msgid "Unable to read %s" | |
1822 | msgstr "Không thể đọc %s" | |
1823 | ||
1824 | #: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc | |
1825 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc | |
1826 | #, c-format | |
1827 | msgid "Unable to change to %s" | |
1828 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
1829 | ||
1830 | #. FIXME: fallback to a default mirror here instead | |
1831 | #. and provide a config option to define that default | |
1832 | #: methods/mirror.cc | |
1833 | #, c-format | |
1834 | msgid "No mirror file '%s' found " | |
1835 | msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” " | |
1836 | ||
1837 | #. FIXME: fallback to a default mirror here instead | |
1838 | #. and provide a config option to define that default | |
1839 | #: methods/mirror.cc | |
1840 | #, c-format | |
1841 | msgid "Can not read mirror file '%s'" | |
1842 | msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”" | |
1843 | ||
1844 | #: methods/mirror.cc | |
1845 | #, c-format | |
1846 | msgid "No entry found in mirror file '%s'" | |
1847 | msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”" | |
1848 | ||
1849 | #: methods/mirror.cc | |
1850 | #, c-format | |
1851 | msgid "[Mirror: %s]" | |
1852 | msgstr "[Bản sao: %s]" | |
1853 | ||
1854 | #: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc | |
1855 | msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess" | |
1856 | msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con" | |
1857 | ||
1858 | #: methods/rsh.cc | |
1859 | msgid "Connection closed prematurely" | |
1860 | msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ" | |
1861 | ||
1862 | #: methods/server.cc | |
1863 | msgid "Waiting for headers" | |
1864 | msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..." | |
1865 | ||
1866 | #: methods/server.cc | |
1867 | msgid "Bad header line" | |
1868 | msgstr "Dòng đầu sai" | |
1869 | ||
1870 | #: methods/server.cc | |
1871 | msgid "The HTTP server sent an invalid reply header" | |
1872 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ" | |
1873 | ||
1874 | #: methods/server.cc | |
1875 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header" | |
1876 | msgstr "" | |
1877 | "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không " | |
1878 | "hợp lệ" | |
1879 | ||
1880 | #: methods/server.cc | |
1881 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header" | |
1882 | msgstr "" | |
1883 | "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không " | |
1884 | "hợp lệ" | |
1885 | ||
1886 | #: methods/server.cc | |
1887 | msgid "This HTTP server has broken range support" | |
1888 | msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin" | |
1889 | ||
1890 | #: methods/server.cc | |
1891 | msgid "Unknown date format" | |
1892 | msgstr "Không rõ định dạng ngày" | |
1893 | ||
1894 | #: methods/server.cc | |
1895 | msgid "Bad header data" | |
1896 | msgstr "Dữ liệu phần đầu sai" | |
1897 | ||
1898 | #: methods/server.cc | |
1899 | msgid "Connection failed" | |
1900 | msgstr "Kết nối bị lỗi" | |
1901 | ||
1902 | #: methods/server.cc | |
1903 | #, c-format | |
1904 | msgid "" | |
1905 | "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man " | |
1906 | "5 apt.conf)" | |
1907 | msgstr "" | |
1908 | ||
1909 | #: methods/server.cc | |
1910 | msgid "Internal error" | |
1911 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ" | |
1912 | ||
1913 | #: dselect/install:33 | |
1914 | msgid "Bad default setting!" | |
1915 | msgstr "Cài đặt mặc định sai!" | |
1916 | ||
1917 | #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95 | |
1918 | #: dselect/install:106 dselect/update:45 | |
1919 | #, fuzzy | |
1920 | msgid "Press [Enter] to continue." | |
1921 | msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục." | |
1922 | ||
1923 | #: dselect/install:92 | |
1924 | msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?" | |
1925 | msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?" | |
1926 | ||
1927 | #: dselect/install:102 | |
1928 | msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed" | |
1929 | msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt" | |
1930 | ||
1931 | #: dselect/install:103 | |
1932 | msgid "will be configured. This may result in duplicate errors" | |
1933 | msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp" | |
1934 | ||
1935 | #: dselect/install:104 | |
1936 | msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors" | |
1937 | msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng," | |
1938 | ||
1939 | #: dselect/install:105 | |
1940 | msgid "" | |
1941 | "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again" | |
1942 | msgstr "" | |
1943 | "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó " | |
1944 | "chạy lại lệnh cà[I] đặt." | |
1945 | ||
1946 | #: dselect/update:30 | |
1947 | msgid "Merging available information" | |
1948 | msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..." | |
1949 | ||
1950 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc | |
1951 | #, fuzzy | |
1952 | msgid "" | |
1953 | "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n" | |
1954 | "\n" | |
1955 | "apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n" | |
1956 | "from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n" | |
1957 | "configuration questions before installation of packages.\n" | |
1958 | msgstr "" | |
1959 | "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
1960 | "\n" | |
1961 | "[extract: rút trích;\n" | |
1962 | "templates: mẫu]\n" | |
1963 | "\n" | |
1964 | "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n" | |
1965 | "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n" | |
1966 | "\n" | |
1967 | "Tùy chọn:\n" | |
1968 | " -h Trợ giúp này\n" | |
1969 | " -t Đặt thư mục tạm thời\n" | |
1970 | " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n" | |
1971 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
1972 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n" | |
1973 | ||
1974 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
1975 | #, c-format | |
1976 | msgid "Unable to mkstemp %s" | |
1977 | msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s" | |
1978 | ||
1979 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
1980 | #, c-format | |
1981 | msgid "Unable to write to %s" | |
1982 | msgstr "Không thể ghi vào %s" | |
1983 | ||
1984 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc | |
1985 | msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?" | |
1986 | msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?" | |
1987 | ||
1988 | #: cmdline/apt-internal-solver.cc | |
1989 | #, fuzzy | |
1990 | msgid "" | |
1991 | "Usage: apt-internal-solver\n" | |
1992 | "\n" | |
1993 | "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n" | |
1994 | "like an external resolver for the APT family for debugging or alike.\n" | |
1995 | msgstr "" | |
1996 | "Cách dùng: apt-internal-solver\n" | |
1997 | "\n" | |
1998 | "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n" | |
1999 | "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n" | |
2000 | "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n" | |
2001 | "\n" | |
2002 | "Tùy chọn:\n" | |
2003 | " -h Trợ giúp này.\n" | |
2004 | " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n" | |
2005 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
2006 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n" | |
2007 | ||
2008 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc | |
2009 | msgid "Unknown package record!" | |
2010 | msgstr "Không hiểu bản ghi gói!" | |
2011 | ||
2012 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc | |
2013 | msgid "" | |
2014 | "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n" | |
2015 | "\n" | |
2016 | "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n" | |
2017 | "It sorts by default by binary package information, but the -s option\n" | |
2018 | "can be used to switch to source package ordering instead.\n" | |
2019 | msgstr "" | |
2020 | ||
2021 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc | |
2022 | msgid "Package extension list is too long" | |
2023 | msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài" | |
2024 | ||
2025 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc | |
2026 | #, c-format | |
2027 | msgid "Error processing directory %s" | |
2028 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" | |
2029 | ||
2030 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc | |
2031 | msgid "Source extension list is too long" | |
2032 | msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài" | |
2033 | ||
2034 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc | |
2035 | msgid "Error writing header to contents file" | |
2036 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung" | |
2037 | ||
2038 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc | |
2039 | #, c-format | |
2040 | msgid "Error processing contents %s" | |
2041 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s" | |
2042 | ||
2043 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc | |
2044 | msgid "" | |
2045 | "Usage: apt-ftparchive [options] command\n" | |
2046 | "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
2047 | " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
2048 | " contents path\n" | |
2049 | " release path\n" | |
2050 | " generate config [groups]\n" | |
2051 | " clean config\n" | |
2052 | "\n" | |
2053 | "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n" | |
2054 | "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n" | |
2055 | "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n" | |
2056 | "\n" | |
2057 | "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n" | |
2058 | "Package file contains the contents of all the control fields from\n" | |
2059 | "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n" | |
2060 | "is supported to force the value of Priority and Section.\n" | |
2061 | "\n" | |
2062 | "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n" | |
2063 | "The --source-override option can be used to specify a src override file\n" | |
2064 | "\n" | |
2065 | "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n" | |
2066 | "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n" | |
2067 | "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n" | |
2068 | "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n" | |
2069 | "Debian archive:\n" | |
2070 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
2071 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
2072 | "\n" | |
2073 | "Options:\n" | |
2074 | " -h This help text\n" | |
2075 | " --md5 Control MD5 generation\n" | |
2076 | " -s=? Source override file\n" | |
2077 | " -q Quiet\n" | |
2078 | " -d=? Select the optional caching database\n" | |
2079 | " --no-delink Enable delinking debug mode\n" | |
2080 | " --contents Control contents file generation\n" | |
2081 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
2082 | " -o=? Set an arbitrary configuration option" | |
2083 | msgstr "" | |
2084 | "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
2085 | "\n" | |
2086 | "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n" | |
2087 | "\n" | |
2088 | "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
2089 | " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
2090 | " contents path\n" | |
2091 | " release path\n" | |
2092 | " generate config [các_nhóm]\n" | |
2093 | " clean config\n" | |
2094 | "\n" | |
2095 | "(packages: những gói;\n" | |
2096 | "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n" | |
2097 | "sources: những nguồn;\n" | |
2098 | "srcpath: đường dẫn nguồn;\n" | |
2099 | "contents path: đường dẫn nội dung;\n" | |
2100 | "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n" | |
2101 | "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n" | |
2102 | "clean config: cấu hình toàn mới)\n" | |
2103 | "\n" | |
2104 | "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n" | |
2105 | "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n" | |
2106 | "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n" | |
2107 | "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n" | |
2108 | "\n" | |
2109 | "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n" | |
2110 | "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n" | |
2111 | "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n" | |
2112 | "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n" | |
2113 | "\n" | |
2114 | "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n" | |
2115 | "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n" | |
2116 | "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n" | |
2117 | "\n" | |
2118 | "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n" | |
2119 | "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ " | |
2120 | "quy,\n" | |
2121 | "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n" | |
2122 | "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n" | |
2123 | "những trường tên tập tin nếu có.\n" | |
2124 | "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n" | |
2125 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
2126 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
2127 | "\n" | |
2128 | "Tùy chọn:\n" | |
2129 | " -h _Trợ giúp_ này\n" | |
2130 | " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n" | |
2131 | " -s=? Tập tin đè nguồn\n" | |
2132 | " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n" | |
2133 | " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n" | |
2134 | " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n" | |
2135 | " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n" | |
2136 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
2137 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”" | |
2138 | ||
2139 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc | |
2140 | msgid "No selections matched" | |
2141 | msgstr "Không có cái được chọn khớp được" | |
2142 | ||
2143 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc | |
2144 | #, c-format | |
2145 | msgid "Some files are missing in the package file group `%s'" | |
2146 | msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”." | |
2147 | ||
2148 | #: ftparchive/cachedb.cc | |
2149 | #, c-format | |
2150 | msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old" | |
2151 | msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)." | |
2152 | ||
2153 | #: ftparchive/cachedb.cc | |
2154 | #, c-format | |
2155 | msgid "DB is old, attempting to upgrade %s" | |
2156 | msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s" | |
2157 | ||
2158 | #: ftparchive/cachedb.cc | |
2159 | msgid "" | |
2160 | "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please " | |
2161 | "remove and re-create the database." | |
2162 | msgstr "" | |
2163 | "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản " | |
2164 | "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu." | |
2165 | ||
2166 | #: ftparchive/cachedb.cc | |
2167 | #, c-format | |
2168 | msgid "Unable to open DB file %s: %s" | |
2169 | msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s." | |
2170 | ||
2171 | #: ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc | |
2172 | #, c-format | |
2173 | msgid "Failed to stat %s" | |
2174 | msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi" | |
2175 | ||
2176 | #: ftparchive/cachedb.cc | |
2177 | msgid "Failed to read .dsc" | |
2178 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc" | |
2179 | ||
2180 | #: ftparchive/cachedb.cc | |
2181 | msgid "Archive has no control record" | |
2182 | msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển" | |
2183 | ||
2184 | #: ftparchive/cachedb.cc | |
2185 | msgid "Unable to get a cursor" | |
2186 | msgstr "Không thể lấy con trỏ" | |
2187 | ||
2188 | #: ftparchive/contents.cc | |
2189 | msgid "realloc - Failed to allocate memory" | |
2190 | msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" | |
2191 | ||
2192 | #: ftparchive/multicompress.cc | |
2193 | #, c-format | |
2194 | msgid "Unknown compression algorithm '%s'" | |
2195 | msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”" | |
2196 | ||
2197 | #: ftparchive/multicompress.cc | |
2198 | #, c-format | |
2199 | msgid "Compressed output %s needs a compression set" | |
2200 | msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén" | |
2201 | ||
2202 | #: ftparchive/multicompress.cc | |
2203 | msgid "Failed to fork" | |
2204 | msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" | |
2205 | ||
2206 | #: ftparchive/multicompress.cc | |
2207 | msgid "Compress child" | |
2208 | msgstr "Nén con" | |
2209 | ||
2210 | #: ftparchive/multicompress.cc | |
2211 | #, c-format | |
2212 | msgid "Internal error, failed to create %s" | |
2213 | msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s" | |
2214 | ||
2215 | #: ftparchive/multicompress.cc | |
2216 | msgid "IO to subprocess/file failed" | |
2217 | msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin" | |
2218 | ||
2219 | #: ftparchive/multicompress.cc | |
2220 | msgid "Failed to read while computing MD5" | |
2221 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5" | |
2222 | ||
2223 | #: ftparchive/multicompress.cc | |
2224 | #, c-format | |
2225 | msgid "Problem unlinking %s" | |
2226 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s" | |
2227 | ||
2228 | #: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc | |
2229 | #, c-format | |
2230 | msgid "Failed to rename %s to %s" | |
2231 | msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" | |
2232 | ||
2233 | #: ftparchive/override.cc | |
2234 | #, c-format | |
2235 | msgid "Unable to open %s" | |
2236 | msgstr "Không thể mở %s" | |
2237 | ||
2238 | #. skip spaces | |
2239 | #. find end of word | |
2240 | #: ftparchive/override.cc | |
2241 | #, c-format | |
2242 | msgid "Malformed override %s line %llu (%s)" | |
2243 | msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)" | |
2244 | ||
2245 | #: ftparchive/override.cc | |
2246 | #, c-format | |
2247 | msgid "Failed to read the override file %s" | |
2248 | msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi" | |
2249 | ||
2250 | #: ftparchive/override.cc | |
2251 | #, c-format | |
2252 | msgid "Malformed override %s line %llu #1" | |
2253 | msgstr "Sai override %s dòng %llu #1" | |
2254 | ||
2255 | #: ftparchive/override.cc | |
2256 | #, c-format | |
2257 | msgid "Malformed override %s line %llu #2" | |
2258 | msgstr "Sai override %s dòng %llu #2" | |
2259 | ||
2260 | #: ftparchive/override.cc | |
2261 | #, c-format | |
2262 | msgid "Malformed override %s line %llu #3" | |
2263 | msgstr "Sai override %s dòng %llu #3" | |
2264 | ||
2265 | #: ftparchive/writer.cc | |
2266 | #, c-format | |
2267 | msgid "W: Unable to read directory %s\n" | |
2268 | msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n" | |
2269 | ||
2270 | #: ftparchive/writer.cc | |
2271 | #, c-format | |
2272 | msgid "W: Unable to stat %s\n" | |
2273 | msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n" | |
2274 | ||
2275 | #: ftparchive/writer.cc | |
2276 | msgid "E: " | |
2277 | msgstr "L: " | |
2278 | ||
2279 | #: ftparchive/writer.cc | |
2280 | msgid "W: " | |
2281 | msgstr "CB: " | |
2282 | ||
2283 | #: ftparchive/writer.cc | |
2284 | msgid "E: Errors apply to file " | |
2285 | msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin " | |
2286 | ||
2287 | #: ftparchive/writer.cc | |
2288 | #, c-format | |
2289 | msgid "Failed to resolve %s" | |
2290 | msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s" | |
2291 | ||
2292 | #: ftparchive/writer.cc | |
2293 | msgid "Tree walking failed" | |
2294 | msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi" | |
2295 | ||
2296 | #: ftparchive/writer.cc | |
2297 | #, c-format | |
2298 | msgid "Failed to open %s" | |
2299 | msgstr "Gặp lỗi khi mở %s" | |
2300 | ||
2301 | #: ftparchive/writer.cc | |
2302 | #, c-format | |
2303 | msgid " DeLink %s [%s]\n" | |
2304 | msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n" | |
2305 | ||
2306 | #: ftparchive/writer.cc | |
2307 | #, c-format | |
2308 | msgid "Failed to readlink %s" | |
2309 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s" | |
2310 | ||
2311 | #: ftparchive/writer.cc | |
2312 | #, c-format | |
2313 | msgid "Failed to unlink %s" | |
2314 | msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi" | |
2315 | ||
2316 | #: ftparchive/writer.cc | |
2317 | #, c-format | |
2318 | msgid "*** Failed to link %s to %s" | |
2319 | msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s" | |
2320 | ||
2321 | #: ftparchive/writer.cc | |
2322 | #, c-format | |
2323 | msgid " DeLink limit of %sB hit.\n" | |
2324 | msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n" | |
2325 | ||
2326 | #: ftparchive/writer.cc | |
2327 | msgid "Archive had no package field" | |
2328 | msgstr "Kho không có trường gói" | |
2329 | ||
2330 | #: ftparchive/writer.cc | |
2331 | #, c-format | |
2332 | msgid " %s has no override entry\n" | |
2333 | msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n" | |
2334 | ||
2335 | #: ftparchive/writer.cc | |
2336 | #, c-format | |
2337 | msgid " %s maintainer is %s not %s\n" | |
2338 | msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n" | |
2339 | ||
2340 | #: ftparchive/writer.cc | |
2341 | #, c-format | |
2342 | msgid " %s has no source override entry\n" | |
2343 | msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n" | |
2344 | ||
2345 | #: ftparchive/writer.cc | |
2346 | #, c-format | |
2347 | msgid " %s has no binary override entry either\n" | |
2348 | msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n" | |
2349 | ||
2350 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc | |
2351 | msgid "Invalid archive signature" | |
2352 | msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ" | |
2353 | ||
2354 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc | |
2355 | msgid "Error reading archive member header" | |
2356 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho" | |
2357 | ||
2358 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc | |
2359 | #, c-format | |
2360 | msgid "Invalid archive member header %s" | |
2361 | msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s" | |
2362 | ||
2363 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc | |
2364 | msgid "Invalid archive member header" | |
2365 | msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê" | |
2366 | ||
2367 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc | |
2368 | msgid "Archive is too short" | |
2369 | msgstr "Kho quá ngắn" | |
2370 | ||
2371 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc | |
2372 | msgid "Failed to read the archive headers" | |
2373 | msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi" | |
2374 | ||
2375 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc | |
2376 | #, fuzzy, c-format | |
2377 | msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'" | |
2378 | msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s" | |
2379 | ||
2380 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc | |
2381 | msgid "Corrupted archive" | |
2382 | msgstr "Kho bị hỏng." | |
2383 | ||
2384 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc | |
2385 | msgid "Tar checksum failed, archive corrupted" | |
2386 | msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng" | |
2387 | ||
2388 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc | |
2389 | #, c-format | |
2390 | msgid "Unknown TAR header type %u, member %s" | |
2391 | msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s" | |
2392 | ||
2393 | #: apt-inst/deb/debfile.cc | |
2394 | #, c-format | |
2395 | msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member" | |
2396 | msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”" | |
2397 | ||
2398 | #: apt-inst/deb/debfile.cc | |
2399 | #, c-format | |
2400 | msgid "Internal error, could not locate member %s" | |
2401 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s" | |
2402 | ||
2403 | #: apt-inst/deb/debfile.cc | |
2404 | msgid "Unparsable control file" | |
2405 | msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách" | |
2406 | ||
2407 | #: apt-inst/dirstream.cc | |
2408 | #, c-format | |
2409 | msgid "Failed to write file %s" | |
2410 | msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi" | |
2411 | ||
2412 | #: apt-inst/dirstream.cc | |
2413 | #, c-format | |
2414 | msgid "Failed to close file %s" | |
2415 | msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi" | |
2416 | ||
2417 | #: apt-inst/extract.cc | |
2418 | #, c-format | |
2419 | msgid "The path %s is too long" | |
2420 | msgstr "Đường dẫn %s quá dài" | |
2421 | ||
2422 | #: apt-inst/extract.cc | |
2423 | #, c-format | |
2424 | msgid "Unpacking %s more than once" | |
2425 | msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần" | |
2426 | ||
2427 | #: apt-inst/extract.cc | |
2428 | #, c-format | |
2429 | msgid "The directory %s is diverted" | |
2430 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" | |
2431 | ||
2432 | #: apt-inst/extract.cc | |
2433 | #, c-format | |
2434 | msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s" | |
2435 | msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s" | |
2436 | ||
2437 | #: apt-inst/extract.cc | |
2438 | msgid "The diversion path is too long" | |
2439 | msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài" | |
2440 | ||
2441 | #: apt-inst/extract.cc | |
2442 | #, c-format | |
2443 | msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory" | |
2444 | msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục" | |
2445 | ||
2446 | #: apt-inst/extract.cc | |
2447 | msgid "Failed to locate node in its hash bucket" | |
2448 | msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi" | |
2449 | ||
2450 | #: apt-inst/extract.cc | |
2451 | msgid "The path is too long" | |
2452 | msgstr "Đường dẫn quá dài" | |
2453 | ||
2454 | #: apt-inst/extract.cc | |
2455 | #, c-format | |
2456 | msgid "Overwrite package match with no version for %s" | |
2457 | msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s" | |
2458 | ||
2459 | #: apt-inst/extract.cc | |
2460 | #, c-format | |
2461 | msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s" | |
2462 | msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s" | |
2463 | ||
2464 | #: apt-inst/extract.cc | |
2465 | #, c-format | |
2466 | msgid "Unable to stat %s" | |
2467 | msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s" | |
2468 | ||
2469 | #: apt-inst/filelist.cc | |
2470 | msgid "DropNode called on still linked node" | |
2471 | msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết" | |
2472 | ||
2473 | #: apt-inst/filelist.cc | |
2474 | msgid "Failed to locate the hash element!" | |
2475 | msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!" | |
2476 | ||
2477 | #: apt-inst/filelist.cc | |
2478 | msgid "Failed to allocate diversion" | |
2479 | msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi" | |
2480 | ||
2481 | #: apt-inst/filelist.cc | |
2482 | msgid "Internal error in AddDiversion" | |
2483 | msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)" | |
2484 | ||
2485 | #: apt-inst/filelist.cc | |
2486 | #, c-format | |
2487 | msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s" | |
2488 | msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s" | |
2489 | ||
2490 | #: apt-inst/filelist.cc | |
2491 | #, c-format | |
2492 | msgid "Double add of diversion %s -> %s" | |
2493 | msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s" | |
2494 | ||
2495 | #: apt-inst/filelist.cc | |
2496 | #, c-format | |
2497 | msgid "Duplicate conf file %s/%s" | |
2498 | msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s" | |
2499 | ||
2500 | #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc | |
2501 | #, c-format | |
2502 | msgid "List directory %spartial is missing." | |
2503 | msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial." | |
2504 | ||
2505 | #: apt-pkg/acquire.cc | |
2506 | #, c-format | |
2507 | msgid "Archives directory %spartial is missing." | |
2508 | msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial." | |
2509 | ||
2510 | #: apt-pkg/acquire.cc | |
2511 | #, c-format | |
2512 | msgid "Unable to lock directory %s" | |
2513 | msgstr "Không thể khoá thư mục %s" | |
2514 | ||
2515 | #: apt-pkg/acquire.cc | |
2516 | #, c-format | |
2517 | msgid "" | |
2518 | "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by " | |
2519 | "user '%s'." | |
2520 | msgstr "" | |
2521 | ||
2522 | #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc | |
2523 | #, c-format | |
2524 | msgid "Clean of %s is not supported" | |
2525 | msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s" | |
2526 | ||
2527 | #. only show the ETA if it makes sense | |
2528 | #. two days | |
2529 | #: apt-pkg/acquire.cc | |
2530 | #, c-format | |
2531 | msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)" | |
2532 | msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)" | |
2533 | ||
2534 | #: apt-pkg/acquire.cc | |
2535 | #, c-format | |
2536 | msgid "Retrieving file %li of %li" | |
2537 | msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li" | |
2538 | ||
2539 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2540 | msgid "" | |
2541 | "Updating such a repository securily is impossible and therefore disabled by " | |
2542 | "default." | |
2543 | msgstr "" | |
2544 | ||
2545 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2546 | msgid "" | |
2547 | "Data from such a repository can not be authenticated and is therefore " | |
2548 | "potentially dangerous to use." | |
2549 | msgstr "" | |
2550 | ||
2551 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2552 | msgid "" | |
2553 | "See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration " | |
2554 | "details." | |
2555 | msgstr "" | |
2556 | ||
2557 | #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
2558 | #, c-format | |
2559 | msgid "rename failed, %s (%s -> %s)." | |
2560 | msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)." | |
2561 | ||
2562 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2563 | msgid "Hash Sum mismatch" | |
2564 | msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp" | |
2565 | ||
2566 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2567 | msgid "Size mismatch" | |
2568 | msgstr "Kích cỡ không khớp nhau" | |
2569 | ||
2570 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2571 | msgid "Invalid file format" | |
2572 | msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ" | |
2573 | ||
2574 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2575 | #, fuzzy | |
2576 | msgid "Signature error" | |
2577 | msgstr "Lỗi ghi" | |
2578 | ||
2579 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2580 | #, fuzzy, c-format | |
2581 | msgid "" | |
2582 | "An error occurred during the signature verification. The repository is not " | |
2583 | "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s" | |
2584 | msgstr "" | |
2585 | "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n" | |
2586 | "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n" | |
2587 | "Lỗi GPG: %s: %s\n" | |
2588 | ||
2589 | #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642) | |
2590 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2591 | #, c-format | |
2592 | msgid "GPG error: %s: %s" | |
2593 | msgstr "Lỗi GPG: %s: %s" | |
2594 | ||
2595 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2596 | #, c-format | |
2597 | msgid "" | |
2598 | "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry " | |
2599 | "or malformed file)" | |
2600 | msgstr "" | |
2601 | "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong " | |
2602 | "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)" | |
2603 | ||
2604 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2605 | msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n" | |
2606 | msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n" | |
2607 | ||
2608 | #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is | |
2609 | #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in | |
2610 | #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s) | |
2611 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2612 | #, c-format | |
2613 | msgid "" | |
2614 | "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this " | |
2615 | "repository will not be applied." | |
2616 | msgstr "" | |
2617 | "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho " | |
2618 | "này sẽ không được áp dụng." | |
2619 | ||
2620 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2621 | #, c-format | |
2622 | msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)" | |
2623 | msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)" | |
2624 | ||
2625 | #. No Release file was present, or verification failed, so fall | |
2626 | #. back to queueing Packages files without verification | |
2627 | #. only allow going further if the users explicitely wants it | |
2628 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2629 | #, fuzzy, c-format | |
2630 | msgid "The repository '%s' is not signed." | |
2631 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" | |
2632 | ||
2633 | #. No Release file was present so fall | |
2634 | #. back to queueing Packages files without verification | |
2635 | #. only allow going further if the users explicitely wants it | |
2636 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2637 | #, fuzzy, c-format | |
2638 | msgid "The repository '%s' does not have a Release file." | |
2639 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" | |
2640 | ||
2641 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2642 | #, fuzzy, c-format | |
2643 | msgid "The repository '%s' is no longer signed." | |
2644 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" | |
2645 | ||
2646 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2647 | msgid "" | |
2648 | "This is normally not allowed, but the option Acquire::" | |
2649 | "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it." | |
2650 | msgstr "" | |
2651 | ||
2652 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2653 | #, c-format | |
2654 | msgid "" | |
2655 | "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need " | |
2656 | "to manually fix this package. (due to missing arch)" | |
2657 | msgstr "" | |
2658 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " | |
2659 | "này, do thiếu kiến trúc." | |
2660 | ||
2661 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2662 | #, c-format | |
2663 | msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'" | |
2664 | msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”" | |
2665 | ||
2666 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2667 | #, c-format | |
2668 | msgid "" | |
2669 | "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s." | |
2670 | msgstr "" | |
2671 | "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập " | |
2672 | "tin:) cho gói %s." | |
2673 | ||
2674 | #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1 | |
2675 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2676 | #, fuzzy, c-format | |
2677 | msgid "Changelog unavailable for %s=%s" | |
2678 | msgstr "Changelog cho %s (%s)" | |
2679 | ||
2680 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc | |
2681 | #, c-format | |
2682 | msgid "The method driver %s could not be found." | |
2683 | msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s." | |
2684 | ||
2685 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc | |
2686 | #, c-format | |
2687 | msgid "Is the package %s installed?" | |
2688 | msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?" | |
2689 | ||
2690 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc | |
2691 | #, c-format | |
2692 | msgid "Method %s did not start correctly" | |
2693 | msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn." | |
2694 | ||
2695 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc | |
2696 | #, fuzzy, c-format | |
2697 | msgid "" | |
2698 | "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]." | |
2699 | msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter." | |
2700 | ||
2701 | #: apt-pkg/algorithms.cc | |
2702 | #, c-format | |
2703 | msgid "" | |
2704 | "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it." | |
2705 | msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó." | |
2706 | ||
2707 | #: apt-pkg/algorithms.cc | |
2708 | msgid "" | |
2709 | "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by " | |
2710 | "held packages." | |
2711 | msgstr "" | |
2712 | "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo " | |
2713 | "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này." | |
2714 | ||
2715 | #: apt-pkg/algorithms.cc | |
2716 | msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages." | |
2717 | msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng." | |
2718 | ||
2719 | #: apt-pkg/cachefile.cc | |
2720 | msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened." | |
2721 | msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái." | |
2722 | ||
2723 | #: apt-pkg/cachefile.cc | |
2724 | msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems" | |
2725 | msgstr "" | |
2726 | "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề " | |
2727 | "này" | |
2728 | ||
2729 | #: apt-pkg/cachefile.cc | |
2730 | msgid "The list of sources could not be read." | |
2731 | msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn." | |
2732 | ||
2733 | #: apt-pkg/cacheset.cc | |
2734 | #, c-format | |
2735 | msgid "Release '%s' for '%s' was not found" | |
2736 | msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”" | |
2737 | ||
2738 | #: apt-pkg/cacheset.cc | |
2739 | #, c-format | |
2740 | msgid "Version '%s' for '%s' was not found" | |
2741 | msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”" | |
2742 | ||
2743 | #: apt-pkg/cacheset.cc | |
2744 | #, c-format | |
2745 | msgid "Couldn't find task '%s'" | |
2746 | msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”" | |
2747 | ||
2748 | #: apt-pkg/cacheset.cc | |
2749 | #, c-format | |
2750 | msgid "Couldn't find any package by regex '%s'" | |
2751 | msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”" | |
2752 | ||
2753 | #: apt-pkg/cacheset.cc | |
2754 | #, c-format | |
2755 | msgid "Couldn't find any package by glob '%s'" | |
2756 | msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”" | |
2757 | ||
2758 | #: apt-pkg/cacheset.cc | |
2759 | #, c-format | |
2760 | msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual" | |
2761 | msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo" | |
2762 | ||
2763 | #: apt-pkg/cacheset.cc | |
2764 | #, c-format | |
2765 | msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual" | |
2766 | msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo" | |
2767 | ||
2768 | #: apt-pkg/cacheset.cc | |
2769 | #, c-format | |
2770 | msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate" | |
2771 | msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử" | |
2772 | ||
2773 | #: apt-pkg/cacheset.cc | |
2774 | #, c-format | |
2775 | msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed" | |
2776 | msgstr "" | |
2777 | "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài " | |
2778 | "đặt" | |
2779 | ||
2780 | #: apt-pkg/cacheset.cc | |
2781 | #, c-format | |
2782 | msgid "" | |
2783 | "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has " | |
2784 | "neither of them" | |
2785 | msgstr "" | |
2786 | "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” " | |
2787 | "mà không có trong nó" | |
2788 | ||
2789 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2790 | #, c-format | |
2791 | msgid "Line %u too long in source list %s." | |
2792 | msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." | |
2793 | ||
2794 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2795 | msgid "Unmounting CD-ROM...\n" | |
2796 | msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n" | |
2797 | ||
2798 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2799 | #, c-format | |
2800 | msgid "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
2801 | msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n" | |
2802 | ||
2803 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2804 | msgid "Waiting for disc...\n" | |
2805 | msgstr "Đang đợi đĩa...\n" | |
2806 | ||
2807 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2808 | msgid "Mounting CD-ROM...\n" | |
2809 | msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n" | |
2810 | ||
2811 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2812 | msgid "Identifying... " | |
2813 | msgstr "Đang nhận diện... " | |
2814 | ||
2815 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2816 | #, c-format | |
2817 | msgid "Stored label: %s\n" | |
2818 | msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n" | |
2819 | ||
2820 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2821 | msgid "Scanning disc for index files...\n" | |
2822 | msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n" | |
2823 | ||
2824 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2825 | #, c-format | |
2826 | msgid "" | |
2827 | "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and " | |
2828 | "%zu signatures\n" | |
2829 | msgstr "" | |
2830 | "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n" | |
2831 | ||
2832 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2833 | msgid "" | |
2834 | "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the " | |
2835 | "wrong architecture?" | |
2836 | msgstr "" | |
2837 | "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, " | |
2838 | "hoặc có kiến trúc không đúng?" | |
2839 | ||
2840 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2841 | #, c-format | |
2842 | msgid "Found label '%s'\n" | |
2843 | msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n" | |
2844 | ||
2845 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2846 | msgid "That is not a valid name, try again.\n" | |
2847 | msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n" | |
2848 | ||
2849 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2850 | #, c-format | |
2851 | msgid "" | |
2852 | "This disc is called: \n" | |
2853 | "'%s'\n" | |
2854 | msgstr "" | |
2855 | "Tên đĩa này:\n" | |
2856 | "“%s”\n" | |
2857 | ||
2858 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2859 | msgid "Copying package lists..." | |
2860 | msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..." | |
2861 | ||
2862 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2863 | msgid "Writing new source list\n" | |
2864 | msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n" | |
2865 | ||
2866 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2867 | msgid "Source list entries for this disc are:\n" | |
2868 | msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n" | |
2869 | ||
2870 | #: apt-pkg/clean.cc | |
2871 | #, c-format | |
2872 | msgid "Unable to stat %s." | |
2873 | msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s." | |
2874 | ||
2875 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc | |
2876 | #, c-format | |
2877 | msgid "Unable to stat the mount point %s" | |
2878 | msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s" | |
2879 | ||
2880 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc | |
2881 | msgid "Failed to stat the cdrom" | |
2882 | msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi" | |
2883 | ||
2884 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc | |
2885 | #, fuzzy, c-format | |
2886 | msgid "" | |
2887 | "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the " | |
2888 | "other options." | |
2889 | msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]." | |
2890 | ||
2891 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc | |
2892 | #, fuzzy, c-format | |
2893 | msgid "" | |
2894 | "Command line option %s is not understood in combination with the other " | |
2895 | "options" | |
2896 | msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s" | |
2897 | ||
2898 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc | |
2899 | #, c-format | |
2900 | msgid "Command line option %s is not boolean" | |
2901 | msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)" | |
2902 | ||
2903 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc | |
2904 | #, c-format | |
2905 | msgid "Option %s requires an argument." | |
2906 | msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số." | |
2907 | ||
2908 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc | |
2909 | #, c-format | |
2910 | msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>." | |
2911 | msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”." | |
2912 | ||
2913 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc | |
2914 | #, c-format | |
2915 | msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'" | |
2916 | msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”" | |
2917 | ||
2918 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc | |
2919 | #, c-format | |
2920 | msgid "Option '%s' is too long" | |
2921 | msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài" | |
2922 | ||
2923 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc | |
2924 | #, c-format | |
2925 | msgid "Sense %s is not understood, try true or false." | |
2926 | msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)." | |
2927 | ||
2928 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc | |
2929 | #, c-format | |
2930 | msgid "Invalid operation %s" | |
2931 | msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ" | |
2932 | ||
2933 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc | |
2934 | #, c-format | |
2935 | msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'" | |
2936 | msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”" | |
2937 | ||
2938 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc | |
2939 | #, c-format | |
2940 | msgid "Opening configuration file %s" | |
2941 | msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." | |
2942 | ||
2943 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc | |
2944 | #, c-format | |
2945 | msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name." | |
2946 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên." | |
2947 | ||
2948 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc | |
2949 | #, c-format | |
2950 | msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag" | |
2951 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ" | |
2952 | ||
2953 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc | |
2954 | #, c-format | |
2955 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value" | |
2956 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị" | |
2957 | ||
2958 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc | |
2959 | #, c-format | |
2960 | msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level" | |
2961 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu" | |
2962 | ||
2963 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc | |
2964 | #, c-format | |
2965 | msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes" | |
2966 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau" | |
2967 | ||
2968 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc | |
2969 | #, c-format | |
2970 | msgid "Syntax error %s:%u: Included from here" | |
2971 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây" | |
2972 | ||
2973 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc | |
2974 | #, c-format | |
2975 | msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'" | |
2976 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”" | |
2977 | ||
2978 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc | |
2979 | #, c-format | |
2980 | msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument" | |
2981 | msgstr "" | |
2982 | "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối " | |
2983 | "số" | |
2984 | ||
2985 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc | |
2986 | #, c-format | |
2987 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file" | |
2988 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin" | |
2989 | ||
2990 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
2991 | #, c-format | |
2992 | msgid "Not using locking for read only lock file %s" | |
2993 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s" | |
2994 | ||
2995 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
2996 | #, c-format | |
2997 | msgid "Could not open lock file %s" | |
2998 | msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s" | |
2999 | ||
3000 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3001 | #, c-format | |
3002 | msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s" | |
3003 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s" | |
3004 | ||
3005 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3006 | #, c-format | |
3007 | msgid "Could not get lock %s" | |
3008 | msgstr "Không thể lấy khóa %s" | |
3009 | ||
3010 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3011 | #, c-format | |
3012 | msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory" | |
3013 | msgstr "" | |
3014 | "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục" | |
3015 | ||
3016 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3017 | #, c-format | |
3018 | msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file" | |
3019 | msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường" | |
3020 | ||
3021 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3022 | #, c-format | |
3023 | msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension" | |
3024 | msgstr "" | |
3025 | "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng" | |
3026 | ||
3027 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3028 | #, c-format | |
3029 | msgid "" | |
3030 | "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension" | |
3031 | msgstr "" | |
3032 | "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp " | |
3033 | "lệ" | |
3034 | ||
3035 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc | |
3036 | #, c-format | |
3037 | msgid "Waited for %s but it wasn't there" | |
3038 | msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây" | |
3039 | ||
3040 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3041 | #, c-format | |
3042 | msgid "Sub-process %s received a segmentation fault." | |
3043 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn." | |
3044 | ||
3045 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3046 | #, c-format | |
3047 | msgid "Sub-process %s received signal %u." | |
3048 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u." | |
3049 | ||
3050 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc | |
3051 | #, c-format | |
3052 | msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)" | |
3053 | msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)" | |
3054 | ||
3055 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc | |
3056 | #, c-format | |
3057 | msgid "Sub-process %s exited unexpectedly" | |
3058 | msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường" | |
3059 | ||
3060 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3061 | #, c-format | |
3062 | msgid "Problem closing the gzip file %s" | |
3063 | msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s" | |
3064 | ||
3065 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3066 | #, c-format | |
3067 | msgid "Could not open file %s" | |
3068 | msgstr "Không thể mở tập tin %s" | |
3069 | ||
3070 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3071 | #, c-format | |
3072 | msgid "Could not open file descriptor %d" | |
3073 | msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d" | |
3074 | ||
3075 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3076 | msgid "Failed to create subprocess IPC" | |
3077 | msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi" | |
3078 | ||
3079 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3080 | msgid "Failed to exec compressor " | |
3081 | msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén " | |
3082 | ||
3083 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3084 | #, c-format | |
3085 | msgid "read, still have %llu to read but none left" | |
3086 | msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả" | |
3087 | ||
3088 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3089 | #, c-format | |
3090 | msgid "write, still have %llu to write but couldn't" | |
3091 | msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể" | |
3092 | ||
3093 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3094 | #, c-format | |
3095 | msgid "Problem closing the file %s" | |
3096 | msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s" | |
3097 | ||
3098 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3099 | #, c-format | |
3100 | msgid "Problem renaming the file %s to %s" | |
3101 | msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s" | |
3102 | ||
3103 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3104 | #, c-format | |
3105 | msgid "Problem unlinking the file %s" | |
3106 | msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s" | |
3107 | ||
3108 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc | |
3109 | msgid "Problem syncing the file" | |
3110 | msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin" | |
3111 | ||
3112 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc | |
3113 | msgid "Can't mmap an empty file" | |
3114 | msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng" | |
3115 | ||
3116 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc | |
3117 | #, c-format | |
3118 | msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i" | |
3119 | msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i" | |
3120 | ||
3121 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc | |
3122 | #, c-format | |
3123 | msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes" | |
3124 | msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte" | |
3125 | ||
3126 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc | |
3127 | msgid "Unable to close mmap" | |
3128 | msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)" | |
3129 | ||
3130 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc | |
3131 | msgid "Unable to synchronize mmap" | |
3132 | msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)" | |
3133 | ||
3134 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc | |
3135 | #, c-format | |
3136 | msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes" | |
3137 | msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte" | |
3138 | ||
3139 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc | |
3140 | msgid "Failed to truncate file" | |
3141 | msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin" | |
3142 | ||
3143 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc | |
3144 | #, c-format | |
3145 | msgid "" | |
3146 | "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. " | |
3147 | "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)" | |
3148 | msgstr "" | |
3149 | "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n" | |
3150 | "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n" | |
3151 | "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)" | |
3152 | ||
3153 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc | |
3154 | #, c-format | |
3155 | msgid "" | |
3156 | "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already " | |
3157 | "reached." | |
3158 | msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte." | |
3159 | ||
3160 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc | |
3161 | msgid "" | |
3162 | "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user." | |
3163 | msgstr "" | |
3164 | "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người " | |
3165 | "dùng tắt đi." | |
3166 | ||
3167 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc | |
3168 | #, c-format | |
3169 | msgid "%c%s... Error!" | |
3170 | msgstr "%c%s... Lỗi!" | |
3171 | ||
3172 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc | |
3173 | #, c-format | |
3174 | msgid "%c%s... Done" | |
3175 | msgstr "%c%s... Xong" | |
3176 | ||
3177 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc | |
3178 | msgid "..." | |
3179 | msgstr "..." | |
3180 | ||
3181 | #. Print the spinner | |
3182 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc | |
3183 | #, c-format | |
3184 | msgid "%c%s... %u%%" | |
3185 | msgstr "%c%s... %u%%" | |
3186 | ||
3187 | #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds | |
3188 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc | |
3189 | #, c-format | |
3190 | msgid "%lid %lih %limin %lis" | |
3191 | msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây" | |
3192 | ||
3193 | #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds | |
3194 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc | |
3195 | #, c-format | |
3196 | msgid "%lih %limin %lis" | |
3197 | msgstr "%li giờ %li phút %li giây" | |
3198 | ||
3199 | #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds | |
3200 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc | |
3201 | #, c-format | |
3202 | msgid "%limin %lis" | |
3203 | msgstr "%li phút %li giây" | |
3204 | ||
3205 | #. TRANSLATOR: s means seconds | |
3206 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc | |
3207 | #, c-format | |
3208 | msgid "%lis" | |
3209 | msgstr "%li giây" | |
3210 | ||
3211 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc | |
3212 | #, c-format | |
3213 | msgid "Selection %s not found" | |
3214 | msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s" | |
3215 | ||
3216 | #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating | |
3217 | #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents; | |
3218 | #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed | |
3219 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc | |
3220 | #, c-format | |
3221 | msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s" | |
3222 | msgstr "" | |
3223 | ||
3224 | #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating | |
3225 | #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of | |
3226 | #. two sources.list entries | |
3227 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc | |
3228 | #, c-format | |
3229 | msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s" | |
3230 | msgstr "" | |
3231 | ||
3232 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc | |
3233 | #, c-format | |
3234 | msgid "Unable to parse Release file %s" | |
3235 | msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s" | |
3236 | ||
3237 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc | |
3238 | #, c-format | |
3239 | msgid "No sections in Release file %s" | |
3240 | msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s" | |
3241 | ||
3242 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc | |
3243 | #, c-format | |
3244 | msgid "No Hash entry in Release file %s" | |
3245 | msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s" | |
3246 | ||
3247 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc | |
3248 | #, c-format | |
3249 | msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s" | |
3250 | msgstr "" | |
3251 | "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s" | |
3252 | ||
3253 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc | |
3254 | #, c-format | |
3255 | msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s" | |
3256 | msgstr "" | |
3257 | "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát " | |
3258 | "hành %s" | |
3259 | ||
3260 | #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite | |
3261 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc | |
3262 | #, c-format | |
3263 | msgid "Conflicting values set for option %s concerning source %s %s" | |
3264 | msgstr "" | |
3265 | ||
3266 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc | |
3267 | #, c-format | |
3268 | msgid "Invalid value set for option %s concerning source %s %s (%s)" | |
3269 | msgstr "" | |
3270 | ||
3271 | #: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc | |
3272 | #, c-format | |
3273 | msgid "Unable to parse package file %s (%d)" | |
3274 | msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)" | |
3275 | ||
3276 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc | |
3277 | #, c-format | |
3278 | msgid "" | |
3279 | "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using " | |
3280 | "it?" | |
3281 | msgstr "" | |
3282 | "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó " | |
3283 | "phải không?" | |
3284 | ||
3285 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc | |
3286 | #, c-format | |
3287 | msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?" | |
3288 | msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?" | |
3289 | ||
3290 | #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually | |
3291 | #. dpkg --configure -a | |
3292 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc | |
3293 | #, c-format | |
3294 | msgid "" | |
3295 | "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. " | |
3296 | msgstr "" | |
3297 | "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải " | |
3298 | "vấn đề này. " | |
3299 | ||
3300 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc | |
3301 | msgid "Not locked" | |
3302 | msgstr "Chưa được khoá" | |
3303 | ||
3304 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3305 | #, c-format | |
3306 | msgid "Installing %s" | |
3307 | msgstr "Đang cài đặt %s" | |
3308 | ||
3309 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3310 | #, c-format | |
3311 | msgid "Configuring %s" | |
3312 | msgstr "Đang cấu hình %s" | |
3313 | ||
3314 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3315 | #, c-format | |
3316 | msgid "Removing %s" | |
3317 | msgstr "Đang gỡ bỏ %s" | |
3318 | ||
3319 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3320 | #, c-format | |
3321 | msgid "Completely removing %s" | |
3322 | msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
3323 | ||
3324 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3325 | #, c-format | |
3326 | msgid "Noting disappearance of %s" | |
3327 | msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s" | |
3328 | ||
3329 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3330 | #, c-format | |
3331 | msgid "Running post-installation trigger %s" | |
3332 | msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s" | |
3333 | ||
3334 | #. FIXME: use a better string after freeze | |
3335 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3336 | #, c-format | |
3337 | msgid "Directory '%s' missing" | |
3338 | msgstr "Thiếu thư mục “%s”" | |
3339 | ||
3340 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3341 | #, c-format | |
3342 | msgid "Could not open file '%s'" | |
3343 | msgstr "Không thể mở tập tin “%s”" | |
3344 | ||
3345 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3346 | #, c-format | |
3347 | msgid "Preparing %s" | |
3348 | msgstr "Đang chuẩn bị %s" | |
3349 | ||
3350 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3351 | #, c-format | |
3352 | msgid "Unpacking %s" | |
3353 | msgstr "Đang mở gói %s" | |
3354 | ||
3355 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3356 | #, c-format | |
3357 | msgid "Preparing to configure %s" | |
3358 | msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s" | |
3359 | ||
3360 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3361 | #, c-format | |
3362 | msgid "Installed %s" | |
3363 | msgstr "Đã cài đặt %s" | |
3364 | ||
3365 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3366 | #, c-format | |
3367 | msgid "Preparing for removal of %s" | |
3368 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s" | |
3369 | ||
3370 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3371 | #, c-format | |
3372 | msgid "Removed %s" | |
3373 | msgstr "Đã gỡ bỏ %s" | |
3374 | ||
3375 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3376 | #, c-format | |
3377 | msgid "Preparing to completely remove %s" | |
3378 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
3379 | ||
3380 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3381 | #, c-format | |
3382 | msgid "Completely removed %s" | |
3383 | msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
3384 | ||
3385 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3386 | #, c-format | |
3387 | msgid "Can not write log (%s)" | |
3388 | msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)" | |
3389 | ||
3390 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3391 | msgid "Is /dev/pts mounted?" | |
3392 | msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?" | |
3393 | ||
3394 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3395 | msgid "Operation was interrupted before it could finish" | |
3396 | msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành" | |
3397 | ||
3398 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3399 | msgid "No apport report written because MaxReports is reached already" | |
3400 | msgstr "" | |
3401 | "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)" | |
3402 | ||
3403 | #. check if its not a follow up error | |
3404 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3405 | msgid "dependency problems - leaving unconfigured" | |
3406 | msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình" | |
3407 | ||
3408 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3409 | msgid "" | |
3410 | "No apport report written because the error message indicates its a followup " | |
3411 | "error from a previous failure." | |
3412 | msgstr "" | |
3413 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp " | |
3414 | "do một sự thất bại trước đó." | |
3415 | ||
3416 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3417 | msgid "" | |
3418 | "No apport report written because the error message indicates a disk full " | |
3419 | "error" | |
3420 | msgstr "" | |
3421 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”" | |
3422 | ||
3423 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3424 | msgid "" | |
3425 | "No apport report written because the error message indicates a out of memory " | |
3426 | "error" | |
3427 | msgstr "" | |
3428 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ " | |
3429 | "bộ nhớ”" | |
3430 | ||
3431 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3432 | msgid "" | |
3433 | "No apport report written because the error message indicates an issue on the " | |
3434 | "local system" | |
3435 | msgstr "" | |
3436 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ " | |
3437 | "thống nội bộ" | |
3438 | ||
3439 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3440 | msgid "" | |
3441 | "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error" | |
3442 | msgstr "" | |
3443 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”" | |
3444 | ||
3445 | #: apt-pkg/depcache.cc | |
3446 | msgid "Building dependency tree" | |
3447 | msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc" | |
3448 | ||
3449 | #: apt-pkg/depcache.cc | |
3450 | msgid "Candidate versions" | |
3451 | msgstr "Phiên bản ứng cử" | |
3452 | ||
3453 | #: apt-pkg/depcache.cc | |
3454 | msgid "Dependency generation" | |
3455 | msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc" | |
3456 | ||
3457 | #: apt-pkg/depcache.cc | |
3458 | msgid "Reading state information" | |
3459 | msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng" | |
3460 | ||
3461 | #: apt-pkg/depcache.cc | |
3462 | #, c-format | |
3463 | msgid "Failed to open StateFile %s" | |
3464 | msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s" | |
3465 | ||
3466 | #: apt-pkg/depcache.cc | |
3467 | #, c-format | |
3468 | msgid "Failed to write temporary StateFile %s" | |
3469 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s" | |
3470 | ||
3471 | #: apt-pkg/edsp.cc | |
3472 | msgid "Send scenario to solver" | |
3473 | msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải" | |
3474 | ||
3475 | #: apt-pkg/edsp.cc | |
3476 | msgid "Send request to solver" | |
3477 | msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải" | |
3478 | ||
3479 | #: apt-pkg/edsp.cc | |
3480 | msgid "Prepare for receiving solution" | |
3481 | msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết" | |
3482 | ||
3483 | #: apt-pkg/edsp.cc | |
3484 | msgid "External solver failed without a proper error message" | |
3485 | msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp" | |
3486 | ||
3487 | #: apt-pkg/edsp.cc | |
3488 | msgid "Execute external solver" | |
3489 | msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài" | |
3490 | ||
3491 | #: apt-pkg/indexcopy.cc | |
3492 | #, c-format | |
3493 | msgid "Wrote %i records.\n" | |
3494 | msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n" | |
3495 | ||
3496 | #: apt-pkg/indexcopy.cc | |
3497 | #, c-format | |
3498 | msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n" | |
3499 | msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n" | |
3500 | ||
3501 | #: apt-pkg/indexcopy.cc | |
3502 | #, c-format | |
3503 | msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n" | |
3504 | msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n" | |
3505 | ||
3506 | #: apt-pkg/indexcopy.cc | |
3507 | #, c-format | |
3508 | msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n" | |
3509 | msgstr "" | |
3510 | "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với " | |
3511 | "nhau\n" | |
3512 | ||
3513 | #: apt-pkg/indexcopy.cc | |
3514 | #, c-format | |
3515 | msgid "Can't find authentication record for: %s" | |
3516 | msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s" | |
3517 | ||
3518 | #: apt-pkg/indexcopy.cc | |
3519 | #, c-format | |
3520 | msgid "Hash mismatch for: %s" | |
3521 | msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s" | |
3522 | ||
3523 | #: apt-pkg/init.cc | |
3524 | #, c-format | |
3525 | msgid "Packaging system '%s' is not supported" | |
3526 | msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”" | |
3527 | ||
3528 | #: apt-pkg/init.cc | |
3529 | msgid "Unable to determine a suitable packaging system type" | |
3530 | msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp" | |
3531 | ||
3532 | #: apt-pkg/install-progress.cc | |
3533 | #, c-format | |
3534 | msgid "Progress: [%3i%%]" | |
3535 | msgstr "Diễn biến: [%3i%%]" | |
3536 | ||
3537 | #: apt-pkg/install-progress.cc | |
3538 | msgid "Running dpkg" | |
3539 | msgstr "Đang chạy dpkg" | |
3540 | ||
3541 | #: apt-pkg/packagemanager.cc | |
3542 | #, c-format | |
3543 | msgid "" | |
3544 | "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf " | |
3545 | "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)" | |
3546 | msgstr "" | |
3547 | "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt." | |
3548 | "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)" | |
3549 | ||
3550 | #: apt-pkg/packagemanager.cc | |
3551 | #, c-format | |
3552 | msgid "Could not configure '%s'. " | |
3553 | msgstr "Không thể cấu hình “%s”. " | |
3554 | ||
3555 | #: apt-pkg/packagemanager.cc | |
3556 | #, c-format | |
3557 | msgid "" | |
3558 | "This installation run will require temporarily removing the essential " | |
3559 | "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if " | |
3560 | "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option." | |
3561 | msgstr "" | |
3562 | "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do " | |
3563 | "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu " | |
3564 | "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-" | |
3565 | "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)." | |
3566 | ||
3567 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3568 | msgid "Empty package cache" | |
3569 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống" | |
3570 | ||
3571 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3572 | msgid "The package cache file is corrupted" | |
3573 | msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng" | |
3574 | ||
3575 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3576 | msgid "The package cache file is an incompatible version" | |
3577 | msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích" | |
3578 | ||
3579 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3580 | msgid "The package cache file is corrupted, it is too small" | |
3581 | msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ" | |
3582 | ||
3583 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3584 | #, c-format | |
3585 | msgid "This APT does not support the versioning system '%s'" | |
3586 | msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”" | |
3587 | ||
3588 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3589 | #, fuzzy, c-format | |
3590 | msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s" | |
3591 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác" | |
3592 | ||
3593 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3594 | msgid "Depends" | |
3595 | msgstr "Phụ thuộc" | |
3596 | ||
3597 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3598 | msgid "PreDepends" | |
3599 | msgstr "Phụ thuộc sẵn" | |
3600 | ||
3601 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3602 | msgid "Suggests" | |
3603 | msgstr "Đề nghị" | |
3604 | ||
3605 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3606 | msgid "Recommends" | |
3607 | msgstr "Khuyến khích" | |
3608 | ||
3609 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3610 | msgid "Conflicts" | |
3611 | msgstr "Xung đột" | |
3612 | ||
3613 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3614 | msgid "Replaces" | |
3615 | msgstr "Thay thế" | |
3616 | ||
3617 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3618 | msgid "Obsoletes" | |
3619 | msgstr "Cũ" | |
3620 | ||
3621 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3622 | msgid "Breaks" | |
3623 | msgstr "Làm hỏng" | |
3624 | ||
3625 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3626 | msgid "Enhances" | |
3627 | msgstr "Tăng cường" | |
3628 | ||
3629 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3630 | msgid "important" | |
3631 | msgstr "quan trọng" | |
3632 | ||
3633 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3634 | msgid "required" | |
3635 | msgstr "yêu cầu" | |
3636 | ||
3637 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3638 | msgid "standard" | |
3639 | msgstr "chuẩn" | |
3640 | ||
3641 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3642 | msgid "optional" | |
3643 | msgstr "tùy chọn" | |
3644 | ||
3645 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3646 | msgid "extra" | |
3647 | msgstr "bổ sung" | |
3648 | ||
3649 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc | |
3650 | msgid "Cache has an incompatible versioning system" | |
3651 | msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích" | |
3652 | ||
3653 | #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name, | |
3654 | #. the other two should be copied verbatim as they include debug info | |
3655 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc | |
3656 | #, c-format | |
3657 | msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)" | |
3658 | msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)" | |
3659 | ||
3660 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc | |
3661 | msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of." | |
3662 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý." | |
3663 | ||
3664 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc | |
3665 | msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of." | |
3666 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý." | |
3667 | ||
3668 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc | |
3669 | msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of." | |
3670 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý." | |
3671 | ||
3672 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc | |
3673 | msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of." | |
3674 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý." | |
3675 | ||
3676 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc | |
3677 | msgid "Reading package lists" | |
3678 | msgstr "Đang đọc các danh sách gói" | |
3679 | ||
3680 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc | |
3681 | msgid "IO Error saving source cache" | |
3682 | msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn" | |
3683 | ||
3684 | #: apt-pkg/pkgrecords.cc | |
3685 | #, c-format | |
3686 | msgid "Index file type '%s' is not supported" | |
3687 | msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”" | |
3688 | ||
3689 | #: apt-pkg/policy.cc | |
3690 | #, c-format | |
3691 | msgid "" | |
3692 | "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not " | |
3693 | "available in the sources" | |
3694 | msgstr "" | |
3695 | "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành " | |
3696 | "không sẵn có trong mã nguồn" | |
3697 | ||
3698 | #: apt-pkg/policy.cc | |
3699 | #, c-format | |
3700 | msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header" | |
3701 | msgstr "" | |
3702 | "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)." | |
3703 | ||
3704 | #: apt-pkg/policy.cc | |
3705 | #, c-format | |
3706 | msgid "Did not understand pin type %s" | |
3707 | msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s" | |
3708 | ||
3709 | #: apt-pkg/policy.cc | |
3710 | #, c-format | |
3711 | msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)" | |
3712 | msgstr "" | |
3713 | ||
3714 | #: apt-pkg/policy.cc | |
3715 | msgid "No priority (or zero) specified for pin" | |
3716 | msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim" | |
3717 | ||
3718 | #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports | |
3719 | #: apt-pkg/sourcelist.cc | |
3720 | #, fuzzy, c-format | |
3721 | msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)" | |
3722 | msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)" | |
3723 | ||
3724 | #: apt-pkg/sourcelist.cc | |
3725 | #, c-format | |
3726 | msgid "Opening %s" | |
3727 | msgstr "Đang mở %s" | |
3728 | ||
3729 | #: apt-pkg/sourcelist.cc | |
3730 | #, c-format | |
3731 | msgid "Malformed line %u in source list %s (type)" | |
3732 | msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." | |
3733 | ||
3734 | #: apt-pkg/sourcelist.cc | |
3735 | #, c-format | |
3736 | msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s" | |
3737 | msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s." | |
3738 | ||
3739 | #: apt-pkg/sourcelist.cc | |
3740 | #, fuzzy, c-format | |
3741 | msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)" | |
3742 | msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." | |
3743 | ||
3744 | #: apt-pkg/sourcelist.cc | |
3745 | #, c-format | |
3746 | msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s" | |
3747 | msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s" | |
3748 | ||
3749 | #: apt-pkg/sourcelist.cc | |
3750 | #, c-format | |
3751 | msgid "Unsupported file %s given on commandline" | |
3752 | msgstr "" | |
3753 | ||
3754 | #: apt-pkg/srcrecords.cc | |
3755 | msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list" | |
3756 | msgstr "" | |
3757 | "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)" | |
3758 | ||
3759 | #: apt-pkg/tagfile.cc | |
3760 | #, c-format | |
3761 | msgid "Cannot convert %s to integer" | |
3762 | msgstr "" | |
3763 | ||
3764 | #: apt-pkg/update.cc | |
3765 | #, fuzzy, c-format | |
3766 | msgid "Failed to fetch %s %s" | |
3767 | msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n" | |
3768 | ||
3769 | #: apt-pkg/update.cc | |
3770 | msgid "" | |
3771 | "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones " | |
3772 | "used instead." | |
3773 | msgstr "" | |
3774 | "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã " | |
3775 | "được dùng thay thế." | |
3776 | ||
3777 | #: apt-pkg/upgrade.cc | |
3778 | msgid "Calculating upgrade" | |
3779 | msgstr "Đang tính toán nâng cấp" | |
3780 | ||
3781 | #~ msgid "" | |
3782 | #~ "Usage: apt-cache [options] command\n" | |
3783 | #~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
3784 | #~ "\n" | |
3785 | #~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n" | |
3786 | #~ "from APT's binary cache files\n" | |
3787 | #~ msgstr "" | |
3788 | #~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
3789 | #~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n" | |
3790 | #~ "\n" | |
3791 | #~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n" | |
3792 | #~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n" | |
3793 | ||
3794 | #~ msgid "Commands:" | |
3795 | #~ msgstr "Các lệnh:" | |
3796 | ||
3797 | #~ msgid "" | |
3798 | #~ "Options:\n" | |
3799 | #~ " -h This help text.\n" | |
3800 | #~ " -p=? The package cache.\n" | |
3801 | #~ " -s=? The source cache.\n" | |
3802 | #~ " -q Disable progress indicator.\n" | |
3803 | #~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n" | |
3804 | #~ " -c=? Read this configuration file\n" | |
3805 | #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
3806 | #~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n" | |
3807 | #~ msgstr "" | |
3808 | #~ "Tùy chọn:\n" | |
3809 | #~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n" | |
3810 | #~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n" | |
3811 | #~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n" | |
3812 | #~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n" | |
3813 | #~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n" | |
3814 | #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
3815 | #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
3816 | #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n" | |
3817 | #~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n" | |
3818 | ||
3819 | #~ msgid "" | |
3820 | #~ "Usage: apt [options] command\n" | |
3821 | #~ "\n" | |
3822 | #~ "CLI for apt.\n" | |
3823 | #~ msgstr "" | |
3824 | #~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n" | |
3825 | #~ "\n" | |
3826 | #~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n" | |
3827 | ||
3828 | #, fuzzy | |
3829 | #~ msgid "" | |
3830 | #~ "Options:\n" | |
3831 | #~ " -h This help text\n" | |
3832 | #~ " -d CD-ROM mount point\n" | |
3833 | #~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n" | |
3834 | #~ " -m No mounting\n" | |
3835 | #~ " -f Fast mode, don't check package files\n" | |
3836 | #~ " -a Thorough scan mode\n" | |
3837 | #~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n" | |
3838 | #~ " -c=? Read this configuration file\n" | |
3839 | #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
3840 | #~ "See fstab(5)\n" | |
3841 | #~ msgstr "" | |
3842 | #~ "Tùy chọn:\n" | |
3843 | #~ " -h Trợ giúp này.\n" | |
3844 | #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công " | |
3845 | #~ "việc\n" | |
3846 | #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n" | |
3847 | #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n" | |
3848 | #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n" | |
3849 | #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
3850 | #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
3851 | #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n" | |
3852 | #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)" | |
3853 | ||
3854 | #~ msgid "" | |
3855 | #~ "Usage: apt-config [options] command\n" | |
3856 | #~ "\n" | |
3857 | #~ "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n" | |
3858 | #~ msgstr "" | |
3859 | #~ "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
3860 | #~ "\n" | |
3861 | #~ "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n" | |
3862 | #~ "\n" | |
3863 | #~ "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n" | |
3864 | ||
3865 | #~ msgid "" | |
3866 | #~ "Options:\n" | |
3867 | #~ " -h This help text.\n" | |
3868 | #~ " -c=? Read this configuration file\n" | |
3869 | #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
3870 | #~ msgstr "" | |
3871 | #~ "Tùy chọn:\n" | |
3872 | #~ " -h Trợ giúp này\n" | |
3873 | #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
3874 | #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n" | |
3875 | ||
3876 | #~ msgid "" | |
3877 | #~ "Options:\n" | |
3878 | #~ " -h This help text.\n" | |
3879 | #~ " -q Loggable output - no progress indicator\n" | |
3880 | #~ " -qq No output except for errors\n" | |
3881 | #~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n" | |
3882 | #~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n" | |
3883 | #~ " -c=? Read this configuration file\n" | |
3884 | #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
3885 | #~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information." | |
3886 | #~ msgstr "" | |
3887 | #~ "Tùy chọn:\n" | |
3888 | #~ " -h Trợ giúp này.\n" | |
3889 | #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công " | |
3890 | #~ "việc\n" | |
3891 | #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n" | |
3892 | #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n" | |
3893 | #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n" | |
3894 | #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
3895 | #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
3896 | #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n" | |
3897 | #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)" | |
3898 | ||
3899 | #~ msgid "" | |
3900 | #~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n" | |
3901 | #~ "\n" | |
3902 | #~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is " | |
3903 | #~ "used\n" | |
3904 | #~ "to indicate what kind of file it is.\n" | |
3905 | #~ "\n" | |
3906 | #~ "Options:\n" | |
3907 | #~ " -h This help text\n" | |
3908 | #~ " -s Use source file sorting\n" | |
3909 | #~ " -c=? Read this configuration file\n" | |
3910 | #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
3911 | #~ msgstr "" | |
3912 | #~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
3913 | #~ "\n" | |
3914 | #~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n" | |
3915 | #~ "\n" | |
3916 | #~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n" | |
3917 | #~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n" | |
3918 | #~ "\n" | |
3919 | #~ "Tùy chọn:\n" | |
3920 | #~ " -h Trợ giúp_ này\n" | |
3921 | #~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n" | |
3922 | #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
3923 | #~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n" | |
3924 | ||
3925 | #~ msgid "Child process failed" | |
3926 | #~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi" | |
3927 | ||
3928 | #, fuzzy | |
3929 | #~ msgid "Must specifc at least one srv record" | |
3930 | #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin" | |
3931 | ||
3932 | #~ msgid "Failed to create pipes" | |
3933 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh" | |
3934 | ||
3935 | #~ msgid "Failed to exec gzip " | |
3936 | #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi " | |
3937 | ||
3938 | #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n" | |
3939 | #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n" | |
3940 | ||
3941 | #~ msgid "Failed to create FILE*" | |
3942 | #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi" | |
3943 | ||
3944 | #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)" | |
3945 | #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)" | |
3946 | ||
3947 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)" | |
3948 | #~ msgstr "" | |
3949 | #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể " | |
3950 | #~ "phân tích được)" | |
3951 | ||
3952 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)" | |
3953 | #~ msgstr "" | |
3954 | #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)" | |
3955 | ||
3956 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)" | |
3957 | #~ msgstr "" | |
3958 | #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một " | |
3959 | #~ "phép gán)" | |
3960 | ||
3961 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)" | |
3962 | #~ msgstr "" | |
3963 | #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)" | |
3964 | ||
3965 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)" | |
3966 | #~ msgstr "" | |
3967 | #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá " | |
3968 | #~ "trị)" | |
3969 | ||
3970 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)" | |
3971 | #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)" | |
3972 | ||
3973 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)" | |
3974 | #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" | |
3975 | ||
3976 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)" | |
3977 | #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)" | |
3978 | ||
3979 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)" | |
3980 | #~ msgstr "" | |
3981 | #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)" | |
3982 | ||
3983 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)" | |
3984 | #~ msgstr "" | |
3985 | #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" | |
3986 | ||
3987 | #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies" | |
3988 | #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin" | |
3989 | ||
3990 | #~ msgid "Couldn't stat source package list %s" | |
3991 | #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" | |
3992 | ||
3993 | #~ msgid "Collecting File Provides" | |
3994 | #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin" | |
3995 | ||
3996 | #, fuzzy | |
3997 | #~ msgid "Does not start with a cleartext signature" | |
3998 | #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)" | |
3999 | ||
4000 | #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file" | |
4001 | #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s" | |
4002 | ||
4003 | #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint" | |
4004 | #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay" | |
4005 | ||
4006 | #~ msgid "Total dependency version space: " | |
4007 | #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: " | |
4008 | ||
4009 | #~ msgid "You don't have enough free space in %s" | |
4010 | #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s" | |
4011 | ||
4012 | #~ msgid "Done" | |
4013 | #~ msgstr "Xong" | |
4014 | ||
4015 | #~ msgid "No keyring installed in %s." | |
4016 | #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s." | |
4017 | ||
4018 | #~ msgid "Is stdout a terminal?" | |
4019 | #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?" | |
4020 | ||
4021 | #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed" | |
4022 | #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi" | |
4023 | ||
4024 | #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff" | |
4025 | #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó" | |
4026 | ||
4027 | #~ msgid "%s not a valid DEB package." | |
4028 | #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ." | |
4029 | ||
4030 | #~ msgid "" | |
4031 | #~ "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
4032 | #~ "Mounting CD-ROM\n" | |
4033 | #~ msgstr "" | |
4034 | #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n" | |
4035 | #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n" | |
4036 | ||
4037 | #~ msgid "" | |
4038 | #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch " | |
4039 | #~ "seems to be corrupt." | |
4040 | #~ msgstr "" | |
4041 | #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị " | |
4042 | #~ "hỏng." | |
4043 | ||
4044 | #~ msgid "" | |
4045 | #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch " | |
4046 | #~ "seems to be corrupt." | |
4047 | #~ msgstr "" | |
4048 | #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là " | |
4049 | #~ "miếng vá bị hỏng." | |
4050 | ||
4051 | #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'" | |
4052 | #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”" | |
4053 | ||
4054 | #~ msgid "Downloading %s %s" | |
4055 | #~ msgstr "Đang tải về %s %s" | |
4056 | ||
4057 | #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member" | |
4058 | #~ msgstr "" | |
4059 | #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” " | |
4060 | #~ "hay “%s”" | |
4061 | ||
4062 | #~ msgid "MD5Sum mismatch" | |
4063 | #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp" | |
4064 | ||
4065 | #~ msgid "" | |
4066 | #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you " | |
4067 | #~ "need to manually fix this package." | |
4068 | #~ msgstr "" | |
4069 | #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa " | |
4070 | #~ "gói này." | |
4071 | ||
4072 | #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n" | |
4073 | #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n" | |
4074 | ||
4075 | #~ msgid "" | |
4076 | #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not " | |
4077 | #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n" | |
4078 | #~ msgstr "" | |
4079 | #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n" | |
4080 | #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n" | |
4081 | #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n" | |
4082 | ||
4083 | #~ msgid "Skipping nonexistent file %s" | |
4084 | #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s" | |
4085 | ||
4086 | #~ msgid "Failed to remove %s" | |
4087 | #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi" | |
4088 | ||
4089 | #~ msgid "Unable to create %s" | |
4090 | #~ msgstr "Không thể tạo %s" | |
4091 | ||
4092 | #~ msgid "Failed to stat %sinfo" | |
4093 | #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi" | |
4094 | ||
4095 | #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem" | |
4096 | #~ msgstr "" | |
4097 | #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một " | |
4098 | #~ "hệ thống tập tin" | |
4099 | ||
4100 | #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo" | |
4101 | #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi" | |
4102 | ||
4103 | #~ msgid "Internal error getting a package name" | |
4104 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói" | |
4105 | ||
4106 | #~ msgid "Reading file listing" | |
4107 | #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..." | |
4108 | ||
4109 | #~ msgid "" | |
4110 | #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file " | |
4111 | #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the " | |
4112 | #~ "package!" | |
4113 | #~ msgstr "" | |
4114 | #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi " | |
4115 | #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản " | |
4116 | #~ "gói." | |
4117 | ||
4118 | #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s" | |
4119 | #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi" | |
4120 | ||
4121 | #~ msgid "Internal error getting a node" | |
4122 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..." | |
4123 | ||
4124 | #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions" | |
4125 | #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi" | |
4126 | ||
4127 | #~ msgid "The diversion file is corrupted" | |
4128 | #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng" | |
4129 | ||
4130 | #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s" | |
4131 | #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s" | |
4132 | ||
4133 | #~ msgid "Internal error adding a diversion" | |
4134 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi" | |
4135 | ||
4136 | #~ msgid "The pkg cache must be initialized first" | |
4137 | #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết" | |
4138 | ||
4139 | #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu" | |
4140 | #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu" | |
4141 | ||
4142 | #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu" | |
4143 | #~ msgstr "" | |
4144 | #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số " | |
4145 | #~ "%lu" | |
4146 | ||
4147 | #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu" | |
4148 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu" | |
4149 | ||
4150 | #~ msgid "Couldn't change to %s" | |
4151 | #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
4152 | ||
4153 | #~ msgid "Failed to locate a valid control file" | |
4154 | #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi" | |
4155 | ||
4156 | #~ msgid "Couldn't open pipe for %s" | |
4157 | #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s" | |
4158 | ||
4159 | #~ msgid "Read error from %s process" | |
4160 | #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s" | |
4161 | ||
4162 | #~ msgid "Got a single header line over %u chars" | |
4163 | #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự" | |
4164 | ||
4165 | #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg." | |
4166 | #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg." | |
4167 | ||
4168 | #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1" | |
4169 | #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1" | |
4170 | ||
4171 | #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2" | |
4172 | #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2" | |
4173 | ||
4174 | #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3" | |
4175 | #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3" | |
4176 | ||
4177 | #~ msgid "decompressor" | |
4178 | #~ msgstr "bộ giải nén" | |
4179 | ||
4180 | #~ msgid "read, still have %lu to read but none left" | |
4181 | #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại" | |
4182 | ||
4183 | #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't" | |
4184 | #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể" | |
4185 | ||
4186 | #~ msgid "" | |
4187 | #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. " | |
4188 | #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details." | |
4189 | #~ msgstr "" | |
4190 | #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. " | |
4191 | #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết." | |
4192 | ||
4193 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)" | |
4194 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)" | |
4195 | ||
4196 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)" | |
4197 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)" | |
4198 | ||
4199 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)" | |
4200 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" | |
4201 | ||
4202 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)" | |
4203 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)" | |
4204 | ||
4205 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)" | |
4206 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)" | |
4207 | ||
4208 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)" | |
4209 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)" | |
4210 | ||
4211 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)" | |
4212 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)" | |
4213 | ||
4214 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)" | |
4215 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)" | |
4216 | ||
4217 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)" | |
4218 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)" | |
4219 | ||
4220 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)" | |
4221 | #~ msgstr "" | |
4222 | #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn " | |
4223 | #~ "là một tập tin)" | |
4224 | ||
4225 | #~ msgid "Internal error, could not locate member" | |
4226 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên" | |
4227 | ||
4228 | #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package" | |
4229 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt" | |
4230 | ||
4231 | #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)" | |
4232 | #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)" | |
4233 | ||
4234 | #~ msgid " %4i %s\n" | |
4235 | #~ msgstr " %4i %s\n" | |
4236 | ||
4237 | #~ msgid "%4i %s\n" | |
4238 | #~ msgstr "%4i %s\n" | |
4239 | ||
4240 | #~ msgid "Line %d too long (max %lu)" | |
4241 | #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)" | |
4242 | ||
4243 | #, fuzzy | |
4244 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)" | |
4245 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)" | |
4246 | ||
4247 | #, fuzzy | |
4248 | #~ msgid "Processing triggers for %s" | |
4249 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" | |
4250 | ||
4251 | #, fuzzy | |
4252 | #~ msgid "Line %d too long (max %d)" | |
4253 | #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." | |
4254 | ||
4255 | #, fuzzy | |
4256 | #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)" | |
4257 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" | |
4258 | ||
4259 | #, fuzzy | |
4260 | #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)" | |
4261 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)" | |
4262 | ||
4263 | #, fuzzy | |
4264 | #~ msgid "openpty failed\n" | |
4265 | #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi" | |
4266 | ||
4267 | #, fuzzy | |
4268 | #~ msgid "File date has changed %s" | |
4269 | #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" |