]> git.saurik.com Git - apt.git/blame_incremental - po/vi.po
tests: fail testsuccess if notices are shown, too
[apt.git] / po / vi.po
... / ...
CommitLineData
1# Vietnamese Translation for Apt.
2# Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3# This file is put in the public domain.
4# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6#
7msgid ""
8msgstr ""
9"Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10"Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11"POT-Creation-Date: 2015-10-27 10:30+0100\n"
12"PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15"Language: vi\n"
16"MIME-Version: 1.0\n"
17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23"X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
26#: apt-private/acqprogress.cc
27#, c-format
28msgid "Hit:%lu %s"
29msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
30
31#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
32#. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
33#: apt-private/acqprogress.cc
34#, c-format
35msgid "Get:%lu %s"
36msgstr "Lấy:%lu %s"
37
38#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
39#. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
40#: apt-private/acqprogress.cc
41#, c-format
42msgid "Ign:%lu %s"
43msgstr "Bỏq:%lu %s"
44
45#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
46#. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
47#: apt-private/acqprogress.cc
48#, c-format
49msgid "Err:%lu %s"
50msgstr "Lỗi:%lu %s"
51
52#: apt-private/acqprogress.cc
53#, c-format
54msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
55msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
56
57#: apt-private/acqprogress.cc
58msgid " [Working]"
59msgstr " [Đang hoạt động]"
60
61#: apt-private/acqprogress.cc
62#, fuzzy, c-format
63msgid ""
64"Media change: please insert the disc labeled\n"
65" '%s'\n"
66"in the drive '%s' and press [Enter]\n"
67msgstr ""
68"Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
69" “%s”\n"
70"vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
71
72#: apt-private/private-cachefile.cc
73msgid "Correcting dependencies..."
74msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
75
76#: apt-private/private-cachefile.cc
77msgid " failed."
78msgstr " gặp lỗi."
79
80#: apt-private/private-cachefile.cc
81msgid "Unable to correct dependencies"
82msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
83
84#: apt-private/private-cachefile.cc
85msgid "Unable to minimize the upgrade set"
86msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
87
88#: apt-private/private-cachefile.cc
89msgid " Done"
90msgstr " Xong"
91
92#: apt-private/private-cachefile.cc
93msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
94msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
95
96#: apt-private/private-cachefile.cc
97msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
98msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
99
100#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
101msgid "Sorting"
102msgstr "Đang sắp xếp"
103
104#: apt-private/private-cacheset.cc
105#, c-format
106msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
107msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
108
109#: apt-private/private-cacheset.cc
110#, fuzzy, c-format
111msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
112msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
113
114#: apt-private/private-cacheset.cc
115#, c-format
116msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
117msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
118
119#: apt-private/private-cacheset.cc
120#, c-format
121msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
122msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
123
124#: apt-private/private-cacheset.cc
125#, fuzzy
126msgid " [Installed]"
127msgstr "[đã cài đặt]"
128
129#: apt-private/private-cacheset.cc
130msgid " [Not candidate version]"
131msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
132
133#: apt-private/private-cacheset.cc
134msgid "You should explicitly select one to install."
135msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
136
137#: apt-private/private-cacheset.cc
138#, c-format
139msgid ""
140"Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
141"This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
142"is only available from another source\n"
143msgstr ""
144"Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
145"đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
146"không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
147
148#: apt-private/private-cacheset.cc
149msgid "However the following packages replace it:"
150msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
151
152#: apt-private/private-cacheset.cc
153#, c-format
154msgid "Package '%s' has no installation candidate"
155msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
156
157#: apt-private/private-cacheset.cc
158#, c-format
159msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
160msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
161
162#. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
163#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
164#, c-format
165msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
166msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
167
168#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
169#, c-format
170msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
171msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
172
173#: apt-private/private-cacheset.cc
174#, c-format
175msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
176msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
177
178#: apt-private/private-cmndline.cc
179msgid "Most used commands:"
180msgstr ""
181
182#: apt-private/private-cmndline.cc
183#, c-format
184msgid "See %s for more information about the available commands."
185msgstr ""
186
187#: apt-private/private-cmndline.cc
188msgid ""
189"Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
190"Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
191"Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
192"Security details are available in apt-secure(8).\n"
193msgstr ""
194
195#: apt-private/private-cmndline.cc
196msgid "This APT has Super Cow Powers."
197msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
198
199#: apt-private/private-cmndline.cc
200msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
201msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
202
203#: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
204#: cmdline/apt-mark.cc
205msgid "No packages found"
206msgstr "Không tìm thấy gói"
207
208#: apt-private/private-download.cc
209msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
210msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
211
212#: apt-private/private-download.cc
213msgid "Authentication warning overridden.\n"
214msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
215
216#: apt-private/private-download.cc
217msgid "Some packages could not be authenticated"
218msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
219
220#: apt-private/private-download.cc
221msgid "Install these packages without verification?"
222msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
223
224#: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
225msgid ""
226"--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
227"instead."
228msgstr ""
229
230#: apt-private/private-download.cc
231#, fuzzy
232msgid ""
233"There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
234"unauthenticated"
235msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
236
237#: apt-private/private-download.cc
238#, c-format
239msgid "Failed to fetch %s %s\n"
240msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
241
242#: apt-private/private-download.cc
243#, c-format
244msgid "Couldn't determine free space in %s"
245msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
246
247#: apt-private/private-download.cc
248#, c-format
249msgid "You don't have enough free space in %s."
250msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
251
252#: apt-private/private-download.cc
253msgid "Unable to lock the download directory"
254msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
255
256#: apt-private/private-install.cc
257msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
258msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
259
260#: apt-private/private-install.cc
261msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
262msgstr ""
263"Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
264
265#: apt-private/private-install.cc
266#, fuzzy
267msgid ""
268"Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
269"essential."
270msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
271
272#: apt-private/private-install.cc
273#, fuzzy
274msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
275msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
276
277#: apt-private/private-install.cc
278msgid ""
279"Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
280"packages."
281msgstr ""
282
283#: apt-private/private-install.cc
284msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
285msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
286
287#: apt-private/private-install.cc
288msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
289msgstr ""
290"Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
291
292#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
293#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
294#: apt-private/private-install.cc
295#, c-format
296msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
297msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
298
299#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
300#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
301#: apt-private/private-install.cc
302#, c-format
303msgid "Need to get %sB of archives.\n"
304msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
305
306#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
307#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
308#: apt-private/private-install.cc
309#, c-format
310msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
311msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
312
313#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
314#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
315#: apt-private/private-install.cc
316#, c-format
317msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
318msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
319
320#: apt-private/private-install.cc
321msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
322msgstr ""
323"Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
324"kể."
325
326#. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
327#. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
328#: apt-private/private-install.cc
329msgid "Yes, do as I say!"
330msgstr "Có, làm đi!"
331
332#: apt-private/private-install.cc
333#, c-format
334msgid ""
335"You are about to do something potentially harmful.\n"
336"To continue type in the phrase '%s'\n"
337" ?] "
338msgstr ""
339"Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
340"Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
341"?] "
342
343#: apt-private/private-install.cc
344msgid "Abort."
345msgstr "Hủy bỏ."
346
347#: apt-private/private-install.cc
348msgid "Do you want to continue?"
349msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
350
351#: apt-private/private-install.cc
352msgid "Some files failed to download"
353msgstr "Một số tập tin không tải về được"
354
355#: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
356msgid "Download complete and in download only mode"
357msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
358
359#: apt-private/private-install.cc
360msgid ""
361"Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
362"missing?"
363msgstr ""
364"Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
365"nhật)\n"
366"hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
367
368#: apt-private/private-install.cc
369msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
370msgstr ""
371"Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
372
373#: apt-private/private-install.cc
374msgid "Unable to correct missing packages."
375msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
376
377#: apt-private/private-install.cc
378msgid "Aborting install."
379msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
380
381#: apt-private/private-install.cc
382msgid ""
383"The following package disappeared from your system as\n"
384"all files have been overwritten by other packages:"
385msgid_plural ""
386"The following packages disappeared from your system as\n"
387"all files have been overwritten by other packages:"
388msgstr[0] ""
389"Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
390"khác ghi đè:"
391
392#: apt-private/private-install.cc
393msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
394msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
395
396#: apt-private/private-install.cc
397msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
398msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
399
400#: apt-private/private-install.cc
401msgid ""
402"Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
403"shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
404msgstr ""
405"Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
406"nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
407
408#.
409#. if (Packages == 1)
410#. {
411#. c1out << std::endl;
412#. c1out <<
413#. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
414#. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
415#. "that package should be filed.") << std::endl;
416#. }
417#.
418#: apt-private/private-install.cc
419msgid "The following information may help to resolve the situation:"
420msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
421
422#: apt-private/private-install.cc
423msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
424msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
425
426#: apt-private/private-install.cc
427msgid ""
428"The following package was automatically installed and is no longer required:"
429msgid_plural ""
430"The following packages were automatically installed and are no longer "
431"required:"
432msgstr[0] ""
433"(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
434
435#: apt-private/private-install.cc
436#, c-format
437msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
438msgid_plural ""
439"%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
440msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
441
442#: apt-private/private-install.cc
443#, c-format
444msgid "Use '%s' to remove it."
445msgid_plural "Use '%s' to remove them."
446msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
447
448#: apt-private/private-install.cc
449msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
450msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
451
452#: apt-private/private-install.cc
453msgid ""
454"Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
455"solution)."
456msgstr ""
457"Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
458"không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
459
460#: apt-private/private-install.cc
461msgid ""
462"Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
463"requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
464"distribution that some required packages have not yet been created\n"
465"or been moved out of Incoming."
466msgstr ""
467"Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
468"một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
469"chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
470"hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
471
472#: apt-private/private-install.cc
473msgid "Broken packages"
474msgstr "Gói bị hỏng"
475
476#: apt-private/private-install.cc
477#, fuzzy
478msgid "The following additional packages will be installed:"
479msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
480
481#: apt-private/private-install.cc
482msgid "Suggested packages:"
483msgstr "Các gói đề nghị:"
484
485#: apt-private/private-install.cc
486msgid "Recommended packages:"
487msgstr "Gói khuyến khích:"
488
489#: apt-private/private-install.cc
490#, c-format
491msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
492msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
493
494#: apt-private/private-install.cc
495#, c-format
496msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
497msgstr ""
498"Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
499
500#: apt-private/private-install.cc
501#, c-format
502msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
503msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
504
505#. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
506#: apt-private/private-install.cc
507#, fuzzy, c-format
508msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
509msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
510
511#: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
512#, c-format
513msgid "%s set to manually installed.\n"
514msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
515
516#: apt-private/private-install.cc
517#, c-format
518msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
519msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
520
521#: apt-private/private-install.cc
522#, c-format
523msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
524msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
525
526#: apt-private/private-list.cc
527msgid "Listing"
528msgstr "Đang liệt kê"
529
530#: apt-private/private-list.cc
531#, c-format
532msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
533msgid_plural ""
534"There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
535msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
536
537#: apt-private/private-main.cc
538msgid ""
539"NOTE: This is only a simulation!\n"
540" apt-get needs root privileges for real execution.\n"
541" Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
542" so don't depend on the relevance to the real current situation!"
543msgstr ""
544"CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
545" apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
546" Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
547" nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
548
549#: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
550msgid "unknown"
551msgstr "không hiểu"
552
553#: apt-private/private-output.cc
554#, c-format
555msgid "[installed,upgradable to: %s]"
556msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
557
558#: apt-private/private-output.cc
559msgid "[installed,local]"
560msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
561
562#: apt-private/private-output.cc
563msgid "[installed,auto-removable]"
564msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
565
566#: apt-private/private-output.cc
567msgid "[installed,automatic]"
568msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
569
570#: apt-private/private-output.cc
571msgid "[installed]"
572msgstr "[đã cài đặt]"
573
574#: apt-private/private-output.cc
575#, c-format
576msgid "[upgradable from: %s]"
577msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
578
579#: apt-private/private-output.cc
580msgid "[residual-config]"
581msgstr "[residual-config]"
582
583#: apt-private/private-output.cc
584#, c-format
585msgid "but %s is installed"
586msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
587
588#: apt-private/private-output.cc
589#, c-format
590msgid "but %s is to be installed"
591msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
592
593#: apt-private/private-output.cc
594msgid "but it is not installable"
595msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
596
597#: apt-private/private-output.cc
598msgid "but it is a virtual package"
599msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
600
601#: apt-private/private-output.cc
602msgid "but it is not installed"
603msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
604
605#: apt-private/private-output.cc
606msgid "but it is not going to be installed"
607msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
608
609#: apt-private/private-output.cc
610msgid " or"
611msgstr " hay"
612
613#: apt-private/private-output.cc
614msgid "The following packages have unmet dependencies:"
615msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
616
617#: apt-private/private-output.cc
618msgid "The following NEW packages will be installed:"
619msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
620
621#: apt-private/private-output.cc
622msgid "The following packages will be REMOVED:"
623msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
624
625#: apt-private/private-output.cc
626msgid "The following packages have been kept back:"
627msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
628
629#: apt-private/private-output.cc
630msgid "The following packages will be upgraded:"
631msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
632
633#: apt-private/private-output.cc
634msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
635msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
636
637#: apt-private/private-output.cc
638msgid "The following held packages will be changed:"
639msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
640
641#: apt-private/private-output.cc
642#, c-format
643msgid "%s (due to %s)"
644msgstr "%s (bởi vì %s)"
645
646#: apt-private/private-output.cc
647msgid ""
648"WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
649"This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
650msgstr ""
651"CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
652"ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
653
654#: apt-private/private-output.cc
655#, c-format
656msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
657msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
658
659#: apt-private/private-output.cc
660#, c-format
661msgid "%lu reinstalled, "
662msgstr "%lu được cài đặt lại, "
663
664#: apt-private/private-output.cc
665#, c-format
666msgid "%lu downgraded, "
667msgstr "%lu bị hạ cấp, "
668
669#: apt-private/private-output.cc
670#, c-format
671msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
672msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
673
674#: apt-private/private-output.cc
675#, c-format
676msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
677msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
678
679#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
680#. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
681#. The user has to answer with an input matching the
682#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
683#: apt-private/private-output.cc
684msgid "[Y/n]"
685msgstr "[C/k]"
686
687#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
688#. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
689#. The user has to answer with an input matching the
690#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
691#: apt-private/private-output.cc
692msgid "[y/N]"
693msgstr "[c/K]"
694
695#. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
696#: apt-private/private-output.cc
697msgid "Y"
698msgstr "C"
699
700#. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
701#: apt-private/private-output.cc
702msgid "N"
703msgstr "K"
704
705#: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc
706#, c-format
707msgid "Regex compilation error - %s"
708msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
709
710#: apt-private/private-search.cc
711msgid "You must give at least one search pattern"
712msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
713
714#: apt-private/private-search.cc
715msgid "Full Text Search"
716msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
717
718#: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
719#, c-format
720msgid "Package file %s is out of sync."
721msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
722
723#: apt-private/private-show.cc
724#, c-format
725msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
726msgid_plural ""
727"There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
728msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
729
730#: apt-private/private-show.cc
731msgid "not a real package (virtual)"
732msgstr "không là gói thật (ảo)"
733
734#: apt-private/private-show.cc apt-pkg/cacheset.cc
735#, c-format
736msgid "Unable to locate package %s"
737msgstr "Không thể định vị gói %s"
738
739#: apt-private/private-show.cc
740msgid "Package files:"
741msgstr "Tập tin gói:"
742
743#: apt-private/private-show.cc
744msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
745msgstr ""
746"Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
747
748#. Show any packages have explicit pins
749#: apt-private/private-show.cc
750msgid "Pinned packages:"
751msgstr "Các gói đã ghim:"
752
753#: apt-private/private-show.cc
754msgid "(not found)"
755msgstr "(không tìm thấy)"
756
757#. Print the package name and the version we are forcing to
758#: apt-private/private-show.cc
759#, c-format
760msgid "%s -> %s with priority %d\n"
761msgstr ""
762
763#: apt-private/private-show.cc
764msgid " Installed: "
765msgstr " Đã cài đặt: "
766
767#: apt-private/private-show.cc
768msgid " Candidate: "
769msgstr " Ứng cử: "
770
771#: apt-private/private-show.cc
772msgid "(none)"
773msgstr "(không)"
774
775#: apt-private/private-show.cc
776msgid " Package pin: "
777msgstr " Ghim gói: "
778
779#. Show the priority tables
780#: apt-private/private-show.cc
781msgid " Version table:"
782msgstr " Bảng phiên bản:"
783
784#: apt-private/private-source.cc
785#, c-format
786msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
787msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
788
789#: apt-private/private-source.cc
790#, c-format
791msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
792msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
793
794#: apt-private/private-source.cc
795#, c-format
796msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
797msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
798
799#: apt-private/private-source.cc
800#, c-format
801msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
802msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
803
804#: apt-private/private-source.cc
805#, c-format
806msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
807msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
808
809#: apt-private/private-source.cc
810msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
811msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
812
813#: apt-private/private-source.cc
814#, c-format
815msgid "Unable to find a source package for %s"
816msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
817
818#: apt-private/private-source.cc
819#, c-format
820msgid ""
821"NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
822"%s\n"
823msgstr ""
824"GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
825"“%s” tại:\n"
826"%s\n"
827
828#: apt-private/private-source.cc
829#, c-format
830msgid ""
831"Please use:\n"
832"%s\n"
833"to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
834msgstr ""
835"Hãy dùng lệnh:\n"
836"%s\n"
837"để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
838
839#: apt-private/private-source.cc
840#, c-format
841msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
842msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
843
844#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
845#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
846#: apt-private/private-source.cc
847#, c-format
848msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
849msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
850
851#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
852#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
853#: apt-private/private-source.cc
854#, c-format
855msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
856msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
857
858#: apt-private/private-source.cc
859#, c-format
860msgid "Fetch source %s\n"
861msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
862
863#: apt-private/private-source.cc
864msgid "Failed to fetch some archives."
865msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
866
867#: apt-private/private-source.cc
868#, c-format
869msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
870msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
871
872#: apt-private/private-source.cc
873#, c-format
874msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
875msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
876
877#: apt-private/private-source.cc
878#, c-format
879msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
880msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
881
882#: apt-private/private-source.cc
883#, c-format
884msgid "Build command '%s' failed.\n"
885msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
886
887#: apt-private/private-source.cc
888msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
889msgstr ""
890"Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
891
892#: apt-private/private-source.cc
893#, c-format
894msgid ""
895"No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
896"Architectures for setup"
897msgstr ""
898"Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
899"Architectures để cài đặt"
900
901#: apt-private/private-source.cc
902#, c-format
903msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
904msgstr ""
905
906#: apt-private/private-source.cc
907#, fuzzy, c-format
908msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
909msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
910
911#: apt-private/private-source.cc
912#, c-format
913msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
914msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
915
916#: apt-private/private-source.cc
917#, c-format
918msgid "%s has no build depends.\n"
919msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
920
921#: apt-private/private-source.cc
922#, c-format
923msgid ""
924"%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
925"packages"
926msgstr ""
927"Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
928"gói “%s”"
929
930#: apt-private/private-source.cc
931#, c-format
932msgid ""
933"%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
934"found"
935msgstr ""
936"Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
937
938#: apt-private/private-source.cc
939#, c-format
940msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
941msgstr ""
942"Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
943"quá mới"
944
945#: apt-private/private-source.cc
946#, c-format
947msgid ""
948"%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
949"package %s can't satisfy version requirements"
950msgstr ""
951"phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
952"có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
953
954#: apt-private/private-source.cc
955#, c-format
956msgid ""
957"%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
958"version"
959msgstr ""
960"phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
961"ứng cử"
962
963#: apt-private/private-source.cc
964#, c-format
965msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
966msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
967
968#: apt-private/private-source.cc
969#, c-format
970msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
971msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
972
973#: apt-private/private-source.cc
974msgid "Failed to process build dependencies"
975msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
976
977#: apt-private/private-sources.cc
978#, c-format
979msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
980msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
981
982#: apt-private/private-sources.cc
983#, c-format
984msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
985msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
986
987#: apt-private/private-update.cc
988msgid "The update command takes no arguments"
989msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
990
991#: apt-private/private-update.cc
992#, c-format
993msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
994msgid_plural ""
995"%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
996msgstr[0] ""
997"%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
998
999#: apt-private/private-update.cc
1000msgid "All packages are up to date."
1001msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
1002
1003#: cmdline/apt-cache.cc
1004#, c-format
1005msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
1006msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
1007
1008#: cmdline/apt-cache.cc
1009#, fuzzy
1010msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
1011msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1012
1013#: cmdline/apt-cache.cc
1014msgid "Total package names: "
1015msgstr "Tổng các tên gói: "
1016
1017#: cmdline/apt-cache.cc
1018msgid "Total package structures: "
1019msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
1020
1021#: cmdline/apt-cache.cc
1022msgid " Normal packages: "
1023msgstr " Gói thường: "
1024
1025#: cmdline/apt-cache.cc
1026msgid " Pure virtual packages: "
1027msgstr " Gói thuần ảo: "
1028
1029#: cmdline/apt-cache.cc
1030msgid " Single virtual packages: "
1031msgstr " Gói ảo đơn: "
1032
1033#: cmdline/apt-cache.cc
1034msgid " Mixed virtual packages: "
1035msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
1036
1037#: cmdline/apt-cache.cc
1038msgid " Missing: "
1039msgstr " Thiếu: "
1040
1041#: cmdline/apt-cache.cc
1042msgid "Total distinct versions: "
1043msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
1044
1045#: cmdline/apt-cache.cc
1046msgid "Total distinct descriptions: "
1047msgstr "Tổng mô tả riêng: "
1048
1049#: cmdline/apt-cache.cc
1050msgid "Total dependencies: "
1051msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
1052
1053#: cmdline/apt-cache.cc
1054msgid "Total ver/file relations: "
1055msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
1056
1057#: cmdline/apt-cache.cc
1058msgid "Total Desc/File relations: "
1059msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
1060
1061#: cmdline/apt-cache.cc
1062msgid "Total Provides mappings: "
1063msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
1064
1065#: cmdline/apt-cache.cc
1066msgid "Total globbed strings: "
1067msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
1068
1069#: cmdline/apt-cache.cc
1070msgid "Total slack space: "
1071msgstr "Tổng chỗ trống: "
1072
1073#: cmdline/apt-cache.cc
1074msgid "Total space accounted for: "
1075msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
1076
1077#: cmdline/apt-cache.cc
1078msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
1079msgstr ""
1080"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
1081
1082#: cmdline/apt-cache.cc
1083msgid ""
1084"Usage: apt-cache [options] command\n"
1085" apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
1086"\n"
1087"apt-cache queries and displays available information about installed\n"
1088"as well as installable packages. It works exclusively on the data\n"
1089"acquired via the 'update' command of e.g. apt-get to the local cache.\n"
1090"The displayed information can therefore be outdated if the last update\n"
1091"is too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
1092"availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
1093msgstr ""
1094
1095#: cmdline/apt-cache.cc
1096msgid "Show source records"
1097msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
1098
1099#: cmdline/apt-cache.cc
1100msgid "Search the package list for a regex pattern"
1101msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
1102
1103#: cmdline/apt-cache.cc
1104msgid "Show raw dependency information for a package"
1105msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
1106
1107#: cmdline/apt-cache.cc
1108msgid "Show reverse dependency information for a package"
1109msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
1110
1111#: cmdline/apt-cache.cc
1112msgid "Show a readable record for the package"
1113msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
1114
1115#: cmdline/apt-cache.cc
1116msgid "List the names of all packages in the system"
1117msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
1118
1119#: cmdline/apt-cache.cc
1120msgid "Show policy settings"
1121msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
1122
1123#: cmdline/apt.cc
1124msgid ""
1125"Usage: apt [options] command\n"
1126"\n"
1127"apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
1128"searching and managing as well as querying information about packages.\n"
1129"It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
1130"like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
1131"interactive use by default.\n"
1132msgstr ""
1133
1134#. query
1135#: cmdline/apt.cc
1136msgid "list packages based on package names"
1137msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
1138
1139#: cmdline/apt.cc
1140msgid "search in package descriptions"
1141msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
1142
1143#: cmdline/apt.cc
1144msgid "show package details"
1145msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
1146
1147#. package stuff
1148#: cmdline/apt.cc
1149msgid "install packages"
1150msgstr "cài đặt các gói"
1151
1152#: cmdline/apt.cc
1153msgid "remove packages"
1154msgstr "gỡ bỏ các gói"
1155
1156#: cmdline/apt.cc cmdline/apt-get.cc
1157msgid "Remove automatically all unused packages"
1158msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
1159
1160#. system wide stuff
1161#: cmdline/apt.cc
1162msgid "update list of available packages"
1163msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
1164
1165#: cmdline/apt.cc
1166msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
1167msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
1168
1169#: cmdline/apt.cc
1170msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
1171msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
1172
1173#. misc
1174#: cmdline/apt.cc
1175msgid "edit the source information file"
1176msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
1177
1178#: cmdline/apt-cdrom.cc
1179msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
1180msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
1181
1182#: cmdline/apt-cdrom.cc
1183#, fuzzy
1184msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
1185msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
1186
1187#: cmdline/apt-cdrom.cc
1188#, c-format
1189msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
1190msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
1191
1192#: cmdline/apt-cdrom.cc
1193msgid ""
1194"No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
1195"You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
1196"See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
1197"mount point."
1198msgstr ""
1199"Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
1200"định.\n"
1201"Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
1202"Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
1203"gắn."
1204
1205#: cmdline/apt-cdrom.cc
1206msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1207msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1208
1209#: cmdline/apt-cdrom.cc
1210msgid ""
1211"Usage: apt-cdrom [options] command\n"
1212"\n"
1213"apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
1214"media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
1215"information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
1216msgstr ""
1217
1218#: cmdline/apt-config.cc
1219msgid "Arguments not in pairs"
1220msgstr "Các đối số không thành cặp"
1221
1222#: cmdline/apt-config.cc
1223msgid ""
1224"Usage: apt-config [options] command\n"
1225"\n"
1226"apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
1227"all APT tools to be used mainly in debugging and shell scripting.\n"
1228msgstr ""
1229
1230#: cmdline/apt-config.cc
1231msgid "get configuration values via shell evaluation"
1232msgstr ""
1233
1234#: cmdline/apt-config.cc
1235msgid "show the active configuration setting"
1236msgstr ""
1237
1238#: cmdline/apt-get.cc
1239#, c-format
1240msgid "Couldn't find package %s"
1241msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1242
1243#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1244#, c-format
1245msgid "%s set to automatically installed.\n"
1246msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1247
1248#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1249msgid ""
1250"This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1251"instead."
1252msgstr ""
1253"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1254"để thay thế."
1255
1256#: cmdline/apt-get.cc
1257msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1258msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1259
1260#: cmdline/apt-get.cc
1261msgid "Supported modules:"
1262msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1263
1264#: cmdline/apt-get.cc
1265#, fuzzy
1266msgid ""
1267"Usage: apt-get [options] command\n"
1268" apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1269" apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1270"\n"
1271"apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
1272"and information about them from authenticated sources and\n"
1273"for installation, upgrade and removal of packages together\n"
1274"with their dependencies.\n"
1275msgstr ""
1276"Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1277" apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1278" apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1279"\n"
1280"get: lấy\n"
1281"install: cài đặt\n"
1282"remove: gỡ bỏ\n"
1283"source: nguồn\n"
1284"\n"
1285"apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1286"phần mềm.\n"
1287"Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1288
1289#: cmdline/apt-get.cc
1290msgid "Retrieve new lists of packages"
1291msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
1292
1293#: cmdline/apt-get.cc
1294msgid "Perform an upgrade"
1295msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
1296
1297#: cmdline/apt-get.cc
1298msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
1299msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
1300
1301#: cmdline/apt-get.cc
1302msgid "Remove packages"
1303msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
1304
1305#: cmdline/apt-get.cc
1306msgid "Remove packages and config files"
1307msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
1308
1309#: cmdline/apt-get.cc
1310msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
1311msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
1312
1313#: cmdline/apt-get.cc
1314msgid "Follow dselect selections"
1315msgstr "Cho phép chọn dselect"
1316
1317#: cmdline/apt-get.cc
1318msgid "Configure build-dependencies for source packages"
1319msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
1320
1321#: cmdline/apt-get.cc
1322msgid "Erase downloaded archive files"
1323msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
1324
1325#: cmdline/apt-get.cc
1326msgid "Erase old downloaded archive files"
1327msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
1328
1329#: cmdline/apt-get.cc
1330msgid "Verify that there are no broken dependencies"
1331msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
1332
1333#: cmdline/apt-get.cc
1334msgid "Download source archives"
1335msgstr "Tải về kho nguồn"
1336
1337#: cmdline/apt-get.cc
1338msgid "Download the binary package into the current directory"
1339msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
1340
1341#: cmdline/apt-get.cc
1342msgid "Download and display the changelog for the given package"
1343msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
1344
1345#: cmdline/apt-helper.cc
1346msgid "Need one URL as argument"
1347msgstr "Cần một URL làm đối số"
1348
1349#: cmdline/apt-helper.cc
1350msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1351msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1352
1353#: cmdline/apt-helper.cc
1354msgid "Download Failed"
1355msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1356
1357#: cmdline/apt-helper.cc
1358#, c-format
1359msgid "GetSrvRec failed for %s"
1360msgstr ""
1361
1362#: cmdline/apt-helper.cc
1363#, fuzzy
1364msgid ""
1365"Usage: apt-helper [options] command\n"
1366" apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1367"\n"
1368"apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
1369"e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would do.\n"
1370msgstr ""
1371"Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1372" apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1373"\n"
1374"apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
1375
1376#: cmdline/apt-helper.cc
1377msgid "download the given uri to the target-path"
1378msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
1379
1380#: cmdline/apt-helper.cc
1381msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
1382msgstr ""
1383
1384#: cmdline/apt-helper.cc
1385msgid "detect proxy using apt.conf"
1386msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
1387
1388#: cmdline/apt-mark.cc
1389#, c-format
1390msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1391msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1392
1393#: cmdline/apt-mark.cc
1394#, c-format
1395msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1396msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1397
1398#: cmdline/apt-mark.cc
1399#, c-format
1400msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1401msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1402
1403#: cmdline/apt-mark.cc
1404#, c-format
1405msgid "%s was already set on hold.\n"
1406msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
1407
1408#: cmdline/apt-mark.cc
1409#, c-format
1410msgid "%s was already not hold.\n"
1411msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
1412
1413#: cmdline/apt-mark.cc
1414msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1415msgstr ""
1416"Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
1417"lệnh này"
1418
1419#: cmdline/apt-mark.cc
1420#, c-format
1421msgid "%s set on hold.\n"
1422msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
1423
1424#: cmdline/apt-mark.cc
1425#, c-format
1426msgid "Canceled hold on %s.\n"
1427msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1428
1429#: cmdline/apt-mark.cc
1430#, c-format
1431msgid "Selected %s for purge.\n"
1432msgstr ""
1433
1434#: cmdline/apt-mark.cc
1435#, c-format
1436msgid "Selected %s for removal.\n"
1437msgstr ""
1438
1439#: cmdline/apt-mark.cc
1440#, c-format
1441msgid "Selected %s for installation.\n"
1442msgstr ""
1443
1444#: cmdline/apt-mark.cc
1445#, fuzzy
1446msgid ""
1447"Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1448"\n"
1449"apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1450"as manually or automatically installed. It is also possible to\n"
1451"manipulate the dpkg(1) selection states of packages with it.\n"
1452"It can also list all packages with or without a certain marking.\n"
1453msgstr ""
1454"Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1455"\n"
1456"apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1457"được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1458"dấu.\n"
1459
1460#: cmdline/apt-mark.cc
1461msgid "Mark the given packages as automatically installed"
1462msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
1463
1464#: cmdline/apt-mark.cc
1465msgid "Mark the given packages as manually installed"
1466msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
1467
1468#: cmdline/apt-mark.cc
1469msgid "Mark a package as held back"
1470msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
1471
1472#: cmdline/apt-mark.cc
1473msgid "Unset a package set as held back"
1474msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
1475
1476#: cmdline/apt-mark.cc
1477msgid "Print the list of automatically installed packages"
1478msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
1479
1480#: cmdline/apt-mark.cc
1481msgid "Print the list of manually installed packages"
1482msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
1483
1484#: cmdline/apt-mark.cc
1485msgid "Print the list of package on hold"
1486msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
1487
1488#: methods/cdrom.cc
1489#, c-format
1490msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1491msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1492
1493#: methods/cdrom.cc
1494msgid ""
1495"Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1496"cannot be used to add new CD-ROMs"
1497msgstr ""
1498"Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1499"sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
1500
1501#: methods/cdrom.cc
1502msgid "Wrong CD-ROM"
1503msgstr "CD-ROM sai"
1504
1505#: methods/cdrom.cc
1506#, c-format
1507msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1508msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
1509
1510#: methods/cdrom.cc
1511msgid "Disk not found."
1512msgstr "Không tìm thấy đĩa."
1513
1514#: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
1515msgid "File not found"
1516msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1517
1518#: methods/connect.cc
1519#, c-format
1520msgid "Connecting to %s (%s)"
1521msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1522
1523#: methods/connect.cc
1524#, c-format
1525msgid "[IP: %s %s]"
1526msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1527
1528#: methods/connect.cc
1529#, c-format
1530msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1531msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1532
1533#: methods/connect.cc
1534#, c-format
1535msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1536msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1537
1538#: methods/connect.cc
1539#, c-format
1540msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1541msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1542
1543#: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1544msgid "Failed"
1545msgstr "Gặp lỗi"
1546
1547#: methods/connect.cc
1548#, c-format
1549msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1550msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1551
1552#. We say this mainly because the pause here is for the
1553#. ssh connection that is still going
1554#: methods/connect.cc methods/rsh.cc
1555#, c-format
1556msgid "Connecting to %s"
1557msgstr "Đang kết nối đến %s"
1558
1559#: methods/connect.cc
1560#, c-format
1561msgid "Could not resolve '%s'"
1562msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1563
1564#: methods/connect.cc
1565#, c-format
1566msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1567msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1568
1569#: methods/connect.cc
1570#, c-format
1571msgid "System error resolving '%s:%s'"
1572msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1573
1574#: methods/connect.cc
1575#, c-format
1576msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1577msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1578
1579#: methods/connect.cc
1580#, c-format
1581msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1582msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1583
1584#: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc
1585msgid "Failed to stat"
1586msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
1587
1588#: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc
1589msgid "Failed to set modification time"
1590msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
1591
1592#: methods/file.cc
1593msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1594msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
1595
1596#. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1597#: methods/ftp.cc
1598msgid "Logging in"
1599msgstr "Đang đăng nhập vào"
1600
1601#: methods/ftp.cc
1602msgid "Unable to determine the peer name"
1603msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1604
1605#: methods/ftp.cc
1606msgid "Unable to determine the local name"
1607msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
1608
1609#: methods/ftp.cc
1610#, c-format
1611msgid "The server refused the connection and said: %s"
1612msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1613
1614#: methods/ftp.cc
1615#, c-format
1616msgid "USER failed, server said: %s"
1617msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1618
1619#: methods/ftp.cc
1620#, c-format
1621msgid "PASS failed, server said: %s"
1622msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1623
1624#: methods/ftp.cc
1625msgid ""
1626"A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1627"is empty."
1628msgstr ""
1629"Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1630"“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1631
1632#: methods/ftp.cc
1633#, c-format
1634msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1635msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1636
1637#: methods/ftp.cc
1638#, c-format
1639msgid "TYPE failed, server said: %s"
1640msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1641
1642#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1643msgid "Connection timeout"
1644msgstr "Thời hạn kết nối"
1645
1646#: methods/ftp.cc
1647msgid "Server closed the connection"
1648msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1649
1650#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1651msgid "Read error"
1652msgstr "Lỗi đọc"
1653
1654#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1655msgid "A response overflowed the buffer."
1656msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1657
1658#: methods/ftp.cc
1659msgid "Protocol corruption"
1660msgstr "Giao thức bị hỏng"
1661
1662#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1663msgid "Write error"
1664msgstr "Lỗi ghi"
1665
1666#: methods/ftp.cc
1667msgid "Could not create a socket"
1668msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1669
1670#: methods/ftp.cc
1671msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1672msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1673
1674#: methods/ftp.cc
1675msgid "Could not connect passive socket."
1676msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1677
1678#: methods/ftp.cc
1679msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1680msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1681
1682#: methods/ftp.cc
1683msgid "Could not bind a socket"
1684msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
1685
1686#: methods/ftp.cc
1687msgid "Could not listen on the socket"
1688msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1689
1690#: methods/ftp.cc
1691msgid "Could not determine the socket's name"
1692msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1693
1694#: methods/ftp.cc
1695msgid "Unable to send PORT command"
1696msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1697
1698#: methods/ftp.cc
1699#, c-format
1700msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1701msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
1702
1703#: methods/ftp.cc
1704#, c-format
1705msgid "EPRT failed, server said: %s"
1706msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1707
1708#: methods/ftp.cc
1709msgid "Data socket connect timed out"
1710msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1711
1712#: methods/ftp.cc
1713msgid "Unable to accept connection"
1714msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1715
1716#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc
1717msgid "Problem hashing file"
1718msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1719
1720#: methods/ftp.cc
1721#, c-format
1722msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1723msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1724
1725#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1726msgid "Data socket timed out"
1727msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1728
1729#: methods/ftp.cc
1730#, c-format
1731msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1732msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1733
1734#. Get the files information
1735#: methods/ftp.cc
1736msgid "Query"
1737msgstr "Truy vấn"
1738
1739#: methods/ftp.cc
1740msgid "Unable to invoke "
1741msgstr "Không thể gọi "
1742
1743#: methods/gpgv.cc
1744msgid "At least one invalid signature was encountered."
1745msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1746
1747#: methods/gpgv.cc
1748msgid ""
1749"Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1750msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1751
1752#: methods/gpgv.cc
1753msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1754msgstr ""
1755"Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1756"chưa?)"
1757
1758#. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1759#: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc
1760#, c-format
1761msgid ""
1762"Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1763"authentication?)"
1764msgstr ""
1765"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1766"không?)"
1767
1768#: methods/gpgv.cc
1769msgid "Unknown error executing apt-key"
1770msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1771
1772#: methods/gpgv.cc
1773msgid "The following signatures were invalid:\n"
1774msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1775
1776#: methods/gpgv.cc
1777msgid ""
1778"The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1779"available:\n"
1780msgstr ""
1781"Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1782
1783#: methods/gzip.cc
1784msgid "Empty files can't be valid archives"
1785msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1786
1787#: methods/http.cc
1788msgid "Error writing to the file"
1789msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1790
1791#: methods/http.cc
1792msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1793msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1794
1795#: methods/http.cc
1796msgid "Error reading from server"
1797msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1798
1799#: methods/http.cc
1800msgid "Error writing to file"
1801msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1802
1803#: methods/http.cc
1804msgid "Select failed"
1805msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1806
1807#: methods/http.cc
1808msgid "Connection timed out"
1809msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1810
1811#: methods/http.cc
1812msgid "Error writing to output file"
1813msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1814
1815#. Only warn if there are no sources.list.d.
1816#. Only warn if there is no sources.list file.
1817#: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1818#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc
1819#: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc
1820#, c-format
1821msgid "Unable to read %s"
1822msgstr "Không thể đọc %s"
1823
1824#: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1825#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
1826#, c-format
1827msgid "Unable to change to %s"
1828msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1829
1830#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1831#. and provide a config option to define that default
1832#: methods/mirror.cc
1833#, c-format
1834msgid "No mirror file '%s' found "
1835msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1836
1837#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1838#. and provide a config option to define that default
1839#: methods/mirror.cc
1840#, c-format
1841msgid "Can not read mirror file '%s'"
1842msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1843
1844#: methods/mirror.cc
1845#, c-format
1846msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1847msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1848
1849#: methods/mirror.cc
1850#, c-format
1851msgid "[Mirror: %s]"
1852msgstr "[Bản sao: %s]"
1853
1854#: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc
1855msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1856msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1857
1858#: methods/rsh.cc
1859msgid "Connection closed prematurely"
1860msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1861
1862#: methods/server.cc
1863msgid "Waiting for headers"
1864msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1865
1866#: methods/server.cc
1867msgid "Bad header line"
1868msgstr "Dòng đầu sai"
1869
1870#: methods/server.cc
1871msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1872msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1873
1874#: methods/server.cc
1875msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1876msgstr ""
1877"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1878"hợp lệ"
1879
1880#: methods/server.cc
1881msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1882msgstr ""
1883"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1884"hợp lệ"
1885
1886#: methods/server.cc
1887msgid "This HTTP server has broken range support"
1888msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1889
1890#: methods/server.cc
1891msgid "Unknown date format"
1892msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1893
1894#: methods/server.cc
1895msgid "Bad header data"
1896msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1897
1898#: methods/server.cc
1899msgid "Connection failed"
1900msgstr "Kết nối bị lỗi"
1901
1902#: methods/server.cc
1903#, c-format
1904msgid ""
1905"Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1906"5 apt.conf)"
1907msgstr ""
1908
1909#: methods/server.cc
1910msgid "Internal error"
1911msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1912
1913#: dselect/install:33
1914msgid "Bad default setting!"
1915msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1916
1917#: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1918#: dselect/install:106 dselect/update:45
1919#, fuzzy
1920msgid "Press [Enter] to continue."
1921msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1922
1923#: dselect/install:92
1924msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1925msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1926
1927#: dselect/install:102
1928msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1929msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1930
1931#: dselect/install:103
1932msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1933msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1934
1935#: dselect/install:104
1936msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1937msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1938
1939#: dselect/install:105
1940msgid ""
1941"above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1942msgstr ""
1943"chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1944"chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1945
1946#: dselect/update:30
1947msgid "Merging available information"
1948msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1949
1950#: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1951#, fuzzy
1952msgid ""
1953"Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1954"\n"
1955"apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
1956"from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
1957"configuration questions before installation of packages.\n"
1958msgstr ""
1959"Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1960"\n"
1961"[extract: rút trích;\n"
1962"templates: mẫu]\n"
1963"\n"
1964"apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1965"\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1966"\n"
1967"Tùy chọn:\n"
1968" -h Trợ giúp này\n"
1969" -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1970" [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1971" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1972" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1973
1974#: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1975#, c-format
1976msgid "Unable to mkstemp %s"
1977msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1978
1979#: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1980#, c-format
1981msgid "Unable to write to %s"
1982msgstr "Không thể ghi vào %s"
1983
1984#: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1985msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1986msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1987
1988#: cmdline/apt-internal-solver.cc
1989#, fuzzy
1990msgid ""
1991"Usage: apt-internal-solver\n"
1992"\n"
1993"apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
1994"like an external resolver for the APT family for debugging or alike.\n"
1995msgstr ""
1996"Cách dùng: apt-internal-solver\n"
1997"\n"
1998"apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
1999"hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2000"để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2001"\n"
2002"Tùy chọn:\n"
2003" -h Trợ giúp này.\n"
2004" -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2005" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2006" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2007
2008#: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2009msgid "Unknown package record!"
2010msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2011
2012#: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2013msgid ""
2014"Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2015"\n"
2016"apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
2017"It sorts by default by binary package information, but the -s option\n"
2018"can be used to switch to source package ordering instead.\n"
2019msgstr ""
2020
2021#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2022msgid "Package extension list is too long"
2023msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
2024
2025#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2026#, c-format
2027msgid "Error processing directory %s"
2028msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
2029
2030#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2031msgid "Source extension list is too long"
2032msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
2033
2034#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2035msgid "Error writing header to contents file"
2036msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
2037
2038#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2039#, c-format
2040msgid "Error processing contents %s"
2041msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
2042
2043#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2044msgid ""
2045"Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
2046"Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
2047" sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
2048" contents path\n"
2049" release path\n"
2050" generate config [groups]\n"
2051" clean config\n"
2052"\n"
2053"apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
2054"many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
2055"for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
2056"\n"
2057"apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
2058"Package file contains the contents of all the control fields from\n"
2059"each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
2060"is supported to force the value of Priority and Section.\n"
2061"\n"
2062"Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
2063"The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
2064"\n"
2065"The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
2066"tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
2067"override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
2068"appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
2069"Debian archive:\n"
2070" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2071" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2072"\n"
2073"Options:\n"
2074" -h This help text\n"
2075" --md5 Control MD5 generation\n"
2076" -s=? Source override file\n"
2077" -q Quiet\n"
2078" -d=? Select the optional caching database\n"
2079" --no-delink Enable delinking debug mode\n"
2080" --contents Control contents file generation\n"
2081" -c=? Read this configuration file\n"
2082" -o=? Set an arbitrary configuration option"
2083msgstr ""
2084"Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
2085"\n"
2086"[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
2087"\n"
2088"Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2089" sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2090" contents path\n"
2091" release path\n"
2092" generate config [các_nhóm]\n"
2093" clean config\n"
2094"\n"
2095"(packages: những gói;\n"
2096"binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2097"sources: những nguồn;\n"
2098"srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2099"contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2100"release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2101"generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2102"clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2103"\n"
2104"apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2105"Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2106"đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2107"và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2108"\n"
2109"apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2110"Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2111"cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2112"Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2113"\n"
2114"Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2115"Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2116"để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2117"\n"
2118"Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2119"BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2120"quy,\n"
2121"và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2122"Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2123"những trường tên tập tin nếu có.\n"
2124"Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2125" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2126" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2127"\n"
2128"Tùy chọn:\n"
2129" -h _Trợ giúp_ này\n"
2130" --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2131" -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2132" -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2133" -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2134" --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2135" --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2136" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2137" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2138
2139#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2140msgid "No selections matched"
2141msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2142
2143#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2144#, c-format
2145msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2146msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2147
2148#: ftparchive/cachedb.cc
2149#, c-format
2150msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2151msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2152
2153#: ftparchive/cachedb.cc
2154#, c-format
2155msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2156msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2157
2158#: ftparchive/cachedb.cc
2159msgid ""
2160"DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2161"remove and re-create the database."
2162msgstr ""
2163"Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2164"apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2165
2166#: ftparchive/cachedb.cc
2167#, c-format
2168msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2169msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2170
2171#: ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc
2172#, c-format
2173msgid "Failed to stat %s"
2174msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
2175
2176#: ftparchive/cachedb.cc
2177msgid "Failed to read .dsc"
2178msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2179
2180#: ftparchive/cachedb.cc
2181msgid "Archive has no control record"
2182msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2183
2184#: ftparchive/cachedb.cc
2185msgid "Unable to get a cursor"
2186msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2187
2188#: ftparchive/contents.cc
2189msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2190msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2191
2192#: ftparchive/multicompress.cc
2193#, c-format
2194msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2195msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2196
2197#: ftparchive/multicompress.cc
2198#, c-format
2199msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2200msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2201
2202#: ftparchive/multicompress.cc
2203msgid "Failed to fork"
2204msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2205
2206#: ftparchive/multicompress.cc
2207msgid "Compress child"
2208msgstr "Nén con"
2209
2210#: ftparchive/multicompress.cc
2211#, c-format
2212msgid "Internal error, failed to create %s"
2213msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2214
2215#: ftparchive/multicompress.cc
2216msgid "IO to subprocess/file failed"
2217msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2218
2219#: ftparchive/multicompress.cc
2220msgid "Failed to read while computing MD5"
2221msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2222
2223#: ftparchive/multicompress.cc
2224#, c-format
2225msgid "Problem unlinking %s"
2226msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2227
2228#: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc
2229#, c-format
2230msgid "Failed to rename %s to %s"
2231msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2232
2233#: ftparchive/override.cc
2234#, c-format
2235msgid "Unable to open %s"
2236msgstr "Không thể mở %s"
2237
2238#. skip spaces
2239#. find end of word
2240#: ftparchive/override.cc
2241#, c-format
2242msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2243msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2244
2245#: ftparchive/override.cc
2246#, c-format
2247msgid "Failed to read the override file %s"
2248msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2249
2250#: ftparchive/override.cc
2251#, c-format
2252msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2253msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2254
2255#: ftparchive/override.cc
2256#, c-format
2257msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2258msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2259
2260#: ftparchive/override.cc
2261#, c-format
2262msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2263msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2264
2265#: ftparchive/writer.cc
2266#, c-format
2267msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2268msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2269
2270#: ftparchive/writer.cc
2271#, c-format
2272msgid "W: Unable to stat %s\n"
2273msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2274
2275#: ftparchive/writer.cc
2276msgid "E: "
2277msgstr "L: "
2278
2279#: ftparchive/writer.cc
2280msgid "W: "
2281msgstr "CB: "
2282
2283#: ftparchive/writer.cc
2284msgid "E: Errors apply to file "
2285msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2286
2287#: ftparchive/writer.cc
2288#, c-format
2289msgid "Failed to resolve %s"
2290msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2291
2292#: ftparchive/writer.cc
2293msgid "Tree walking failed"
2294msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2295
2296#: ftparchive/writer.cc
2297#, c-format
2298msgid "Failed to open %s"
2299msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2300
2301#: ftparchive/writer.cc
2302#, c-format
2303msgid " DeLink %s [%s]\n"
2304msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2305
2306#: ftparchive/writer.cc
2307#, c-format
2308msgid "Failed to readlink %s"
2309msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2310
2311#: ftparchive/writer.cc
2312#, c-format
2313msgid "Failed to unlink %s"
2314msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2315
2316#: ftparchive/writer.cc
2317#, c-format
2318msgid "*** Failed to link %s to %s"
2319msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2320
2321#: ftparchive/writer.cc
2322#, c-format
2323msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2324msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2325
2326#: ftparchive/writer.cc
2327msgid "Archive had no package field"
2328msgstr "Kho không có trường gói"
2329
2330#: ftparchive/writer.cc
2331#, c-format
2332msgid " %s has no override entry\n"
2333msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2334
2335#: ftparchive/writer.cc
2336#, c-format
2337msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2338msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2339
2340#: ftparchive/writer.cc
2341#, c-format
2342msgid " %s has no source override entry\n"
2343msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2344
2345#: ftparchive/writer.cc
2346#, c-format
2347msgid " %s has no binary override entry either\n"
2348msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2349
2350#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2351msgid "Invalid archive signature"
2352msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2353
2354#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2355msgid "Error reading archive member header"
2356msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2357
2358#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2359#, c-format
2360msgid "Invalid archive member header %s"
2361msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2362
2363#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2364msgid "Invalid archive member header"
2365msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2366
2367#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2368msgid "Archive is too short"
2369msgstr "Kho quá ngắn"
2370
2371#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2372msgid "Failed to read the archive headers"
2373msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2374
2375#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2376#, fuzzy, c-format
2377msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
2378msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2379
2380#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2381msgid "Corrupted archive"
2382msgstr "Kho bị hỏng."
2383
2384#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2385msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2386msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2387
2388#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2389#, c-format
2390msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2391msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2392
2393#: apt-inst/deb/debfile.cc
2394#, c-format
2395msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2396msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2397
2398#: apt-inst/deb/debfile.cc
2399#, c-format
2400msgid "Internal error, could not locate member %s"
2401msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2402
2403#: apt-inst/deb/debfile.cc
2404msgid "Unparsable control file"
2405msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2406
2407#: apt-inst/dirstream.cc
2408#, c-format
2409msgid "Failed to write file %s"
2410msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2411
2412#: apt-inst/dirstream.cc
2413#, c-format
2414msgid "Failed to close file %s"
2415msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2416
2417#: apt-inst/extract.cc
2418#, c-format
2419msgid "The path %s is too long"
2420msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2421
2422#: apt-inst/extract.cc
2423#, c-format
2424msgid "Unpacking %s more than once"
2425msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2426
2427#: apt-inst/extract.cc
2428#, c-format
2429msgid "The directory %s is diverted"
2430msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2431
2432#: apt-inst/extract.cc
2433#, c-format
2434msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2435msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2436
2437#: apt-inst/extract.cc
2438msgid "The diversion path is too long"
2439msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2440
2441#: apt-inst/extract.cc
2442#, c-format
2443msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2444msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2445
2446#: apt-inst/extract.cc
2447msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2448msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2449
2450#: apt-inst/extract.cc
2451msgid "The path is too long"
2452msgstr "Đường dẫn quá dài"
2453
2454#: apt-inst/extract.cc
2455#, c-format
2456msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2457msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2458
2459#: apt-inst/extract.cc
2460#, c-format
2461msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2462msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2463
2464#: apt-inst/extract.cc
2465#, c-format
2466msgid "Unable to stat %s"
2467msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2468
2469#: apt-inst/filelist.cc
2470msgid "DropNode called on still linked node"
2471msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2472
2473#: apt-inst/filelist.cc
2474msgid "Failed to locate the hash element!"
2475msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2476
2477#: apt-inst/filelist.cc
2478msgid "Failed to allocate diversion"
2479msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2480
2481#: apt-inst/filelist.cc
2482msgid "Internal error in AddDiversion"
2483msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2484
2485#: apt-inst/filelist.cc
2486#, c-format
2487msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2488msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2489
2490#: apt-inst/filelist.cc
2491#, c-format
2492msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2493msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2494
2495#: apt-inst/filelist.cc
2496#, c-format
2497msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2498msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2499
2500#: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
2501#, c-format
2502msgid "List directory %spartial is missing."
2503msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2504
2505#: apt-pkg/acquire.cc
2506#, c-format
2507msgid "Archives directory %spartial is missing."
2508msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2509
2510#: apt-pkg/acquire.cc
2511#, c-format
2512msgid "Unable to lock directory %s"
2513msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2514
2515#: apt-pkg/acquire.cc
2516#, c-format
2517msgid ""
2518"Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
2519"user '%s'."
2520msgstr ""
2521
2522#: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
2523#, c-format
2524msgid "Clean of %s is not supported"
2525msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2526
2527#. only show the ETA if it makes sense
2528#. two days
2529#: apt-pkg/acquire.cc
2530#, c-format
2531msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2532msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2533
2534#: apt-pkg/acquire.cc
2535#, c-format
2536msgid "Retrieving file %li of %li"
2537msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2538
2539#: apt-pkg/acquire-item.cc
2540msgid ""
2541"Updating such a repository securily is impossible and therefore disabled by "
2542"default."
2543msgstr ""
2544
2545#: apt-pkg/acquire-item.cc
2546msgid ""
2547"Data from such a repository can not be authenticated and is therefore "
2548"potentially dangerous to use."
2549msgstr ""
2550
2551#: apt-pkg/acquire-item.cc
2552msgid ""
2553"See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
2554"details."
2555msgstr ""
2556
2557#: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2558#, c-format
2559msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2560msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2561
2562#: apt-pkg/acquire-item.cc
2563msgid "Hash Sum mismatch"
2564msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2565
2566#: apt-pkg/acquire-item.cc
2567msgid "Size mismatch"
2568msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2569
2570#: apt-pkg/acquire-item.cc
2571msgid "Invalid file format"
2572msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2573
2574#: apt-pkg/acquire-item.cc
2575#, fuzzy
2576msgid "Signature error"
2577msgstr "Lỗi ghi"
2578
2579#: apt-pkg/acquire-item.cc
2580#, fuzzy, c-format
2581msgid ""
2582"An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2583"updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2584msgstr ""
2585"Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2586"Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2587"Lỗi GPG: %s: %s\n"
2588
2589#. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2590#: apt-pkg/acquire-item.cc
2591#, c-format
2592msgid "GPG error: %s: %s"
2593msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2594
2595#: apt-pkg/acquire-item.cc
2596#, c-format
2597msgid ""
2598"Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2599"or malformed file)"
2600msgstr ""
2601"Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2602"sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2603
2604#: apt-pkg/acquire-item.cc
2605msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2606msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2607
2608#. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2609#. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2610#. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2611#: apt-pkg/acquire-item.cc
2612#, c-format
2613msgid ""
2614"Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2615"repository will not be applied."
2616msgstr ""
2617"Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2618"này sẽ không được áp dụng."
2619
2620#: apt-pkg/acquire-item.cc
2621#, c-format
2622msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2623msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2624
2625#. No Release file was present, or verification failed, so fall
2626#. back to queueing Packages files without verification
2627#. only allow going further if the users explicitely wants it
2628#: apt-pkg/acquire-item.cc
2629#, fuzzy, c-format
2630msgid "The repository '%s' is not signed."
2631msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2632
2633#. No Release file was present so fall
2634#. back to queueing Packages files without verification
2635#. only allow going further if the users explicitely wants it
2636#: apt-pkg/acquire-item.cc
2637#, fuzzy, c-format
2638msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
2639msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2640
2641#: apt-pkg/acquire-item.cc
2642#, fuzzy, c-format
2643msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2644msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2645
2646#: apt-pkg/acquire-item.cc
2647msgid ""
2648"This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2649"AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2650msgstr ""
2651
2652#: apt-pkg/acquire-item.cc
2653#, c-format
2654msgid ""
2655"I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2656"to manually fix this package. (due to missing arch)"
2657msgstr ""
2658"Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2659"này, do thiếu kiến trúc."
2660
2661#: apt-pkg/acquire-item.cc
2662#, c-format
2663msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2664msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2665
2666#: apt-pkg/acquire-item.cc
2667#, c-format
2668msgid ""
2669"The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2670msgstr ""
2671"Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2672"tin:) cho gói %s."
2673
2674#. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2675#: apt-pkg/acquire-item.cc
2676#, fuzzy, c-format
2677msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2678msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2679
2680#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2681#, c-format
2682msgid "The method driver %s could not be found."
2683msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2684
2685#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2686#, c-format
2687msgid "Is the package %s installed?"
2688msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2689
2690#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2691#, c-format
2692msgid "Method %s did not start correctly"
2693msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2694
2695#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2696#, fuzzy, c-format
2697msgid ""
2698"Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2699msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2700
2701#: apt-pkg/algorithms.cc
2702#, c-format
2703msgid ""
2704"The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2705msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2706
2707#: apt-pkg/algorithms.cc
2708msgid ""
2709"Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2710"held packages."
2711msgstr ""
2712"Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2713"ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2714
2715#: apt-pkg/algorithms.cc
2716msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2717msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2718
2719#: apt-pkg/cachefile.cc
2720msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2721msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2722
2723#: apt-pkg/cachefile.cc
2724msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2725msgstr ""
2726"Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2727"này"
2728
2729#: apt-pkg/cachefile.cc
2730msgid "The list of sources could not be read."
2731msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2732
2733#: apt-pkg/cacheset.cc
2734#, c-format
2735msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2736msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2737
2738#: apt-pkg/cacheset.cc
2739#, c-format
2740msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2741msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2742
2743#: apt-pkg/cacheset.cc
2744#, c-format
2745msgid "Couldn't find task '%s'"
2746msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2747
2748#: apt-pkg/cacheset.cc
2749#, c-format
2750msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2751msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2752
2753#: apt-pkg/cacheset.cc
2754#, c-format
2755msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2756msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2757
2758#: apt-pkg/cacheset.cc
2759#, c-format
2760msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2761msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2762
2763#: apt-pkg/cacheset.cc
2764#, c-format
2765msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2766msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2767
2768#: apt-pkg/cacheset.cc
2769#, c-format
2770msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2771msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2772
2773#: apt-pkg/cacheset.cc
2774#, c-format
2775msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2776msgstr ""
2777"Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2778"đặt"
2779
2780#: apt-pkg/cacheset.cc
2781#, c-format
2782msgid ""
2783"Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2784"neither of them"
2785msgstr ""
2786"Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2787"mà không có trong nó"
2788
2789#: apt-pkg/cdrom.cc
2790#, c-format
2791msgid "Line %u too long in source list %s."
2792msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2793
2794#: apt-pkg/cdrom.cc
2795msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2796msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2797
2798#: apt-pkg/cdrom.cc
2799#, c-format
2800msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2801msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2802
2803#: apt-pkg/cdrom.cc
2804msgid "Waiting for disc...\n"
2805msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2806
2807#: apt-pkg/cdrom.cc
2808msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2809msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2810
2811#: apt-pkg/cdrom.cc
2812msgid "Identifying... "
2813msgstr "Đang nhận diện... "
2814
2815#: apt-pkg/cdrom.cc
2816#, c-format
2817msgid "Stored label: %s\n"
2818msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2819
2820#: apt-pkg/cdrom.cc
2821msgid "Scanning disc for index files...\n"
2822msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2823
2824#: apt-pkg/cdrom.cc
2825#, c-format
2826msgid ""
2827"Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2828"%zu signatures\n"
2829msgstr ""
2830"Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2831
2832#: apt-pkg/cdrom.cc
2833msgid ""
2834"Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2835"wrong architecture?"
2836msgstr ""
2837"Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2838"hoặc có kiến trúc không đúng?"
2839
2840#: apt-pkg/cdrom.cc
2841#, c-format
2842msgid "Found label '%s'\n"
2843msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2844
2845#: apt-pkg/cdrom.cc
2846msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2847msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2848
2849#: apt-pkg/cdrom.cc
2850#, c-format
2851msgid ""
2852"This disc is called: \n"
2853"'%s'\n"
2854msgstr ""
2855"Tên đĩa này:\n"
2856"“%s”\n"
2857
2858#: apt-pkg/cdrom.cc
2859msgid "Copying package lists..."
2860msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2861
2862#: apt-pkg/cdrom.cc
2863msgid "Writing new source list\n"
2864msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2865
2866#: apt-pkg/cdrom.cc
2867msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2868msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2869
2870#: apt-pkg/clean.cc
2871#, c-format
2872msgid "Unable to stat %s."
2873msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2874
2875#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2876#, c-format
2877msgid "Unable to stat the mount point %s"
2878msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2879
2880#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2881msgid "Failed to stat the cdrom"
2882msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2883
2884#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2885#, fuzzy, c-format
2886msgid ""
2887"Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
2888"other options."
2889msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2890
2891#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2892#, fuzzy, c-format
2893msgid ""
2894"Command line option %s is not understood in combination with the other "
2895"options"
2896msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2897
2898#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2899#, c-format
2900msgid "Command line option %s is not boolean"
2901msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2902
2903#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2904#, c-format
2905msgid "Option %s requires an argument."
2906msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2907
2908#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2909#, c-format
2910msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2911msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2912
2913#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2914#, c-format
2915msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2916msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2917
2918#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2919#, c-format
2920msgid "Option '%s' is too long"
2921msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2922
2923#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2924#, c-format
2925msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2926msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2927
2928#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2929#, c-format
2930msgid "Invalid operation %s"
2931msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2932
2933#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2934#, c-format
2935msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2936msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2937
2938#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2939#, c-format
2940msgid "Opening configuration file %s"
2941msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2942
2943#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2944#, c-format
2945msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2946msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2947
2948#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2949#, c-format
2950msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2951msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2952
2953#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2954#, c-format
2955msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2956msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2957
2958#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2959#, c-format
2960msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2961msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2962
2963#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2964#, c-format
2965msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2966msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2967
2968#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2969#, c-format
2970msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2971msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2972
2973#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2974#, c-format
2975msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2976msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2977
2978#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2979#, c-format
2980msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2981msgstr ""
2982"Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2983"số"
2984
2985#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2986#, c-format
2987msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2988msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2989
2990#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2991#, c-format
2992msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2993msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2994
2995#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2996#, c-format
2997msgid "Could not open lock file %s"
2998msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2999
3000#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3001#, c-format
3002msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
3003msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
3004
3005#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3006#, c-format
3007msgid "Could not get lock %s"
3008msgstr "Không thể lấy khóa %s"
3009
3010#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3011#, c-format
3012msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3013msgstr ""
3014"Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3015
3016#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3017#, c-format
3018msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3019msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3020
3021#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3022#, c-format
3023msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3024msgstr ""
3025"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3026
3027#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3028#, c-format
3029msgid ""
3030"Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3031msgstr ""
3032"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3033"lệ"
3034
3035#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
3036#, c-format
3037msgid "Waited for %s but it wasn't there"
3038msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
3039
3040#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3041#, c-format
3042msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3043msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3044
3045#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3046#, c-format
3047msgid "Sub-process %s received signal %u."
3048msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3049
3050#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3051#, c-format
3052msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3053msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3054
3055#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3056#, c-format
3057msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3058msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3059
3060#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3061#, c-format
3062msgid "Problem closing the gzip file %s"
3063msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3064
3065#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3066#, c-format
3067msgid "Could not open file %s"
3068msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3069
3070#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3071#, c-format
3072msgid "Could not open file descriptor %d"
3073msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3074
3075#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3076msgid "Failed to create subprocess IPC"
3077msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3078
3079#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3080msgid "Failed to exec compressor "
3081msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3082
3083#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3084#, c-format
3085msgid "read, still have %llu to read but none left"
3086msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3087
3088#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3089#, c-format
3090msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3091msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3092
3093#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3094#, c-format
3095msgid "Problem closing the file %s"
3096msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3097
3098#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3099#, c-format
3100msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3101msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3102
3103#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3104#, c-format
3105msgid "Problem unlinking the file %s"
3106msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3107
3108#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3109msgid "Problem syncing the file"
3110msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3111
3112#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3113msgid "Can't mmap an empty file"
3114msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3115
3116#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3117#, c-format
3118msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3119msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3120
3121#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3122#, c-format
3123msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3124msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3125
3126#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3127msgid "Unable to close mmap"
3128msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3129
3130#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3131msgid "Unable to synchronize mmap"
3132msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3133
3134#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3135#, c-format
3136msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3137msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3138
3139#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3140msgid "Failed to truncate file"
3141msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3142
3143#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3144#, c-format
3145msgid ""
3146"Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3147"Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3148msgstr ""
3149"Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3150"Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3151"Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3152
3153#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3154#, c-format
3155msgid ""
3156"Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3157"reached."
3158msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3159
3160#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3161msgid ""
3162"Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3163msgstr ""
3164"Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3165"dùng tắt đi."
3166
3167#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3168#, c-format
3169msgid "%c%s... Error!"
3170msgstr "%c%s... Lỗi!"
3171
3172#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3173#, c-format
3174msgid "%c%s... Done"
3175msgstr "%c%s... Xong"
3176
3177#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3178msgid "..."
3179msgstr "..."
3180
3181#. Print the spinner
3182#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3183#, c-format
3184msgid "%c%s... %u%%"
3185msgstr "%c%s... %u%%"
3186
3187#. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3188#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3189#, c-format
3190msgid "%lid %lih %limin %lis"
3191msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3192
3193#. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
3194#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3195#, c-format
3196msgid "%lih %limin %lis"
3197msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3198
3199#. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
3200#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3201#, c-format
3202msgid "%limin %lis"
3203msgstr "%li phút %li giây"
3204
3205#. TRANSLATOR: s means seconds
3206#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3207#, c-format
3208msgid "%lis"
3209msgstr "%li giây"
3210
3211#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3212#, c-format
3213msgid "Selection %s not found"
3214msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3215
3216#. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3217#. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
3218#. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
3219#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3220#, c-format
3221msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
3222msgstr ""
3223
3224#. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3225#. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
3226#. two sources.list entries
3227#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3228#, c-format
3229msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
3230msgstr ""
3231
3232#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3233#, c-format
3234msgid "Unable to parse Release file %s"
3235msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3236
3237#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3238#, c-format
3239msgid "No sections in Release file %s"
3240msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3241
3242#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3243#, c-format
3244msgid "No Hash entry in Release file %s"
3245msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3246
3247#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3248#, c-format
3249msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3250msgstr ""
3251"Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3252
3253#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3254#, c-format
3255msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3256msgstr ""
3257"Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3258"hành %s"
3259
3260#. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
3261#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3262#, c-format
3263msgid "Conflicting values set for option %s concerning source %s %s"
3264msgstr ""
3265
3266#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3267#, c-format
3268msgid "Invalid value set for option %s concerning source %s %s (%s)"
3269msgstr ""
3270
3271#: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
3272#, c-format
3273msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
3274msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
3275
3276#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3277#, c-format
3278msgid ""
3279"Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3280"it?"
3281msgstr ""
3282"Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3283"phải không?"
3284
3285#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3286#, c-format
3287msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3288msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3289
3290#. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3291#. dpkg --configure -a
3292#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3293#, c-format
3294msgid ""
3295"dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3296msgstr ""
3297"dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3298"vấn đề này. "
3299
3300#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3301msgid "Not locked"
3302msgstr "Chưa được khoá"
3303
3304#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3305#, c-format
3306msgid "Installing %s"
3307msgstr "Đang cài đặt %s"
3308
3309#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3310#, c-format
3311msgid "Configuring %s"
3312msgstr "Đang cấu hình %s"
3313
3314#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3315#, c-format
3316msgid "Removing %s"
3317msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3318
3319#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3320#, c-format
3321msgid "Completely removing %s"
3322msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3323
3324#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3325#, c-format
3326msgid "Noting disappearance of %s"
3327msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3328
3329#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3330#, c-format
3331msgid "Running post-installation trigger %s"
3332msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3333
3334#. FIXME: use a better string after freeze
3335#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3336#, c-format
3337msgid "Directory '%s' missing"
3338msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3339
3340#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3341#, c-format
3342msgid "Could not open file '%s'"
3343msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3344
3345#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3346#, c-format
3347msgid "Preparing %s"
3348msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3349
3350#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3351#, c-format
3352msgid "Unpacking %s"
3353msgstr "Đang mở gói %s"
3354
3355#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3356#, c-format
3357msgid "Preparing to configure %s"
3358msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3359
3360#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3361#, c-format
3362msgid "Installed %s"
3363msgstr "Đã cài đặt %s"
3364
3365#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3366#, c-format
3367msgid "Preparing for removal of %s"
3368msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3369
3370#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3371#, c-format
3372msgid "Removed %s"
3373msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3374
3375#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3376#, c-format
3377msgid "Preparing to completely remove %s"
3378msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3379
3380#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3381#, c-format
3382msgid "Completely removed %s"
3383msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3384
3385#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3386#, c-format
3387msgid "Can not write log (%s)"
3388msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3389
3390#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3391msgid "Is /dev/pts mounted?"
3392msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3393
3394#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3395msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3396msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3397
3398#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3399msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3400msgstr ""
3401"Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3402
3403#. check if its not a follow up error
3404#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3405msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3406msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3407
3408#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3409msgid ""
3410"No apport report written because the error message indicates its a followup "
3411"error from a previous failure."
3412msgstr ""
3413"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3414"do một sự thất bại trước đó."
3415
3416#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3417msgid ""
3418"No apport report written because the error message indicates a disk full "
3419"error"
3420msgstr ""
3421"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3422
3423#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3424msgid ""
3425"No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3426"error"
3427msgstr ""
3428"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3429"bộ nhớ”"
3430
3431#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3432msgid ""
3433"No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3434"local system"
3435msgstr ""
3436"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3437"thống nội bộ"
3438
3439#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3440msgid ""
3441"No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3442msgstr ""
3443"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3444
3445#: apt-pkg/depcache.cc
3446msgid "Building dependency tree"
3447msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
3448
3449#: apt-pkg/depcache.cc
3450msgid "Candidate versions"
3451msgstr "Phiên bản ứng cử"
3452
3453#: apt-pkg/depcache.cc
3454msgid "Dependency generation"
3455msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
3456
3457#: apt-pkg/depcache.cc
3458msgid "Reading state information"
3459msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
3460
3461#: apt-pkg/depcache.cc
3462#, c-format
3463msgid "Failed to open StateFile %s"
3464msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
3465
3466#: apt-pkg/depcache.cc
3467#, c-format
3468msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
3469msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
3470
3471#: apt-pkg/edsp.cc
3472msgid "Send scenario to solver"
3473msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3474
3475#: apt-pkg/edsp.cc
3476msgid "Send request to solver"
3477msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3478
3479#: apt-pkg/edsp.cc
3480msgid "Prepare for receiving solution"
3481msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3482
3483#: apt-pkg/edsp.cc
3484msgid "External solver failed without a proper error message"
3485msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3486
3487#: apt-pkg/edsp.cc
3488msgid "Execute external solver"
3489msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3490
3491#: apt-pkg/indexcopy.cc
3492#, c-format
3493msgid "Wrote %i records.\n"
3494msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3495
3496#: apt-pkg/indexcopy.cc
3497#, c-format
3498msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3499msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3500
3501#: apt-pkg/indexcopy.cc
3502#, c-format
3503msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3504msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3505
3506#: apt-pkg/indexcopy.cc
3507#, c-format
3508msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3509msgstr ""
3510"Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3511"nhau\n"
3512
3513#: apt-pkg/indexcopy.cc
3514#, c-format
3515msgid "Can't find authentication record for: %s"
3516msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3517
3518#: apt-pkg/indexcopy.cc
3519#, c-format
3520msgid "Hash mismatch for: %s"
3521msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3522
3523#: apt-pkg/init.cc
3524#, c-format
3525msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3526msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3527
3528#: apt-pkg/init.cc
3529msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3530msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3531
3532#: apt-pkg/install-progress.cc
3533#, c-format
3534msgid "Progress: [%3i%%]"
3535msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3536
3537#: apt-pkg/install-progress.cc
3538msgid "Running dpkg"
3539msgstr "Đang chạy dpkg"
3540
3541#: apt-pkg/packagemanager.cc
3542#, c-format
3543msgid ""
3544"Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
3545"under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
3546msgstr ""
3547"Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
3548"conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
3549
3550#: apt-pkg/packagemanager.cc
3551#, c-format
3552msgid "Could not configure '%s'. "
3553msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
3554
3555#: apt-pkg/packagemanager.cc
3556#, c-format
3557msgid ""
3558"This installation run will require temporarily removing the essential "
3559"package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
3560"you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
3561msgstr ""
3562"Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
3563"vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
3564"bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
3565"LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
3566
3567#: apt-pkg/pkgcache.cc
3568msgid "Empty package cache"
3569msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
3570
3571#: apt-pkg/pkgcache.cc
3572msgid "The package cache file is corrupted"
3573msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
3574
3575#: apt-pkg/pkgcache.cc
3576msgid "The package cache file is an incompatible version"
3577msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
3578
3579#: apt-pkg/pkgcache.cc
3580msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
3581msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
3582
3583#: apt-pkg/pkgcache.cc
3584#, c-format
3585msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
3586msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
3587
3588#: apt-pkg/pkgcache.cc
3589#, fuzzy, c-format
3590msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
3591msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
3592
3593#: apt-pkg/pkgcache.cc
3594msgid "Depends"
3595msgstr "Phụ thuộc"
3596
3597#: apt-pkg/pkgcache.cc
3598msgid "PreDepends"
3599msgstr "Phụ thuộc sẵn"
3600
3601#: apt-pkg/pkgcache.cc
3602msgid "Suggests"
3603msgstr "Đề nghị"
3604
3605#: apt-pkg/pkgcache.cc
3606msgid "Recommends"
3607msgstr "Khuyến khích"
3608
3609#: apt-pkg/pkgcache.cc
3610msgid "Conflicts"
3611msgstr "Xung đột"
3612
3613#: apt-pkg/pkgcache.cc
3614msgid "Replaces"
3615msgstr "Thay thế"
3616
3617#: apt-pkg/pkgcache.cc
3618msgid "Obsoletes"
3619msgstr "Cũ"
3620
3621#: apt-pkg/pkgcache.cc
3622msgid "Breaks"
3623msgstr "Làm hỏng"
3624
3625#: apt-pkg/pkgcache.cc
3626msgid "Enhances"
3627msgstr "Tăng cường"
3628
3629#: apt-pkg/pkgcache.cc
3630msgid "important"
3631msgstr "quan trọng"
3632
3633#: apt-pkg/pkgcache.cc
3634msgid "required"
3635msgstr "yêu cầu"
3636
3637#: apt-pkg/pkgcache.cc
3638msgid "standard"
3639msgstr "chuẩn"
3640
3641#: apt-pkg/pkgcache.cc
3642msgid "optional"
3643msgstr "tùy chọn"
3644
3645#: apt-pkg/pkgcache.cc
3646msgid "extra"
3647msgstr "bổ sung"
3648
3649#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3650msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3651msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3652
3653#. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3654#. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3655#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3656#, c-format
3657msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3658msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3659
3660#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3661msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3662msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3663
3664#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3665msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3666msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3667
3668#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3669msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3670msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3671
3672#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3673msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3674msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3675
3676#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3677msgid "Reading package lists"
3678msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3679
3680#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3681msgid "IO Error saving source cache"
3682msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3683
3684#: apt-pkg/pkgrecords.cc
3685#, c-format
3686msgid "Index file type '%s' is not supported"
3687msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
3688
3689#: apt-pkg/policy.cc
3690#, c-format
3691msgid ""
3692"The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3693"available in the sources"
3694msgstr ""
3695"Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3696"không sẵn có trong mã nguồn"
3697
3698#: apt-pkg/policy.cc
3699#, c-format
3700msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3701msgstr ""
3702"Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3703
3704#: apt-pkg/policy.cc
3705#, c-format
3706msgid "Did not understand pin type %s"
3707msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3708
3709#: apt-pkg/policy.cc
3710#, c-format
3711msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
3712msgstr ""
3713
3714#: apt-pkg/policy.cc
3715msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3716msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3717
3718#. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
3719#: apt-pkg/sourcelist.cc
3720#, fuzzy, c-format
3721msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
3722msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3723
3724#: apt-pkg/sourcelist.cc
3725#, c-format
3726msgid "Opening %s"
3727msgstr "Đang mở %s"
3728
3729#: apt-pkg/sourcelist.cc
3730#, c-format
3731msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3732msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3733
3734#: apt-pkg/sourcelist.cc
3735#, c-format
3736msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3737msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3738
3739#: apt-pkg/sourcelist.cc
3740#, fuzzy, c-format
3741msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
3742msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3743
3744#: apt-pkg/sourcelist.cc
3745#, c-format
3746msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3747msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3748
3749#: apt-pkg/sourcelist.cc
3750#, c-format
3751msgid "Unsupported file %s given on commandline"
3752msgstr ""
3753
3754#: apt-pkg/srcrecords.cc
3755msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3756msgstr ""
3757"Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3758
3759#: apt-pkg/tagfile.cc
3760#, c-format
3761msgid "Cannot convert %s to integer"
3762msgstr ""
3763
3764#: apt-pkg/update.cc
3765#, fuzzy, c-format
3766msgid "Failed to fetch %s %s"
3767msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
3768
3769#: apt-pkg/update.cc
3770msgid ""
3771"Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3772"used instead."
3773msgstr ""
3774"Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3775"được dùng thay thế."
3776
3777#: apt-pkg/upgrade.cc
3778msgid "Calculating upgrade"
3779msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
3780
3781#~ msgid ""
3782#~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
3783#~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
3784#~ "\n"
3785#~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
3786#~ "from APT's binary cache files\n"
3787#~ msgstr ""
3788#~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
3789#~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
3790#~ "\n"
3791#~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
3792#~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
3793
3794#~ msgid "Commands:"
3795#~ msgstr "Các lệnh:"
3796
3797#~ msgid ""
3798#~ "Options:\n"
3799#~ " -h This help text.\n"
3800#~ " -p=? The package cache.\n"
3801#~ " -s=? The source cache.\n"
3802#~ " -q Disable progress indicator.\n"
3803#~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
3804#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3805#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3806#~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
3807#~ msgstr ""
3808#~ "Tùy chọn:\n"
3809#~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
3810#~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
3811#~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
3812#~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
3813#~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
3814#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3815#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3816#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
3817#~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
3818
3819#~ msgid ""
3820#~ "Usage: apt [options] command\n"
3821#~ "\n"
3822#~ "CLI for apt.\n"
3823#~ msgstr ""
3824#~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
3825#~ "\n"
3826#~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
3827
3828#, fuzzy
3829#~ msgid ""
3830#~ "Options:\n"
3831#~ " -h This help text\n"
3832#~ " -d CD-ROM mount point\n"
3833#~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
3834#~ " -m No mounting\n"
3835#~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
3836#~ " -a Thorough scan mode\n"
3837#~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
3838#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3839#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3840#~ "See fstab(5)\n"
3841#~ msgstr ""
3842#~ "Tùy chọn:\n"
3843#~ " -h Trợ giúp này.\n"
3844#~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3845#~ "việc\n"
3846#~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3847#~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3848#~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3849#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3850#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3851#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3852#~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3853
3854#~ msgid ""
3855#~ "Usage: apt-config [options] command\n"
3856#~ "\n"
3857#~ "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
3858#~ msgstr ""
3859#~ "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
3860#~ "\n"
3861#~ "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
3862#~ "\n"
3863#~ "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
3864
3865#~ msgid ""
3866#~ "Options:\n"
3867#~ " -h This help text.\n"
3868#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3869#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3870#~ msgstr ""
3871#~ "Tùy chọn:\n"
3872#~ " -h Trợ giúp này\n"
3873#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3874#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
3875
3876#~ msgid ""
3877#~ "Options:\n"
3878#~ " -h This help text.\n"
3879#~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3880#~ " -qq No output except for errors\n"
3881#~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
3882#~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
3883#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3884#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3885#~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
3886#~ msgstr ""
3887#~ "Tùy chọn:\n"
3888#~ " -h Trợ giúp này.\n"
3889#~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3890#~ "việc\n"
3891#~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3892#~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3893#~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3894#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3895#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3896#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3897#~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3898
3899#~ msgid ""
3900#~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3901#~ "\n"
3902#~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
3903#~ "used\n"
3904#~ "to indicate what kind of file it is.\n"
3905#~ "\n"
3906#~ "Options:\n"
3907#~ " -h This help text\n"
3908#~ " -s Use source file sorting\n"
3909#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3910#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3911#~ msgstr ""
3912#~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3913#~ "\n"
3914#~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3915#~ "\n"
3916#~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3917#~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3918#~ "\n"
3919#~ "Tùy chọn:\n"
3920#~ " -h Trợ giúp_ này\n"
3921#~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3922#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3923#~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3924
3925#~ msgid "Child process failed"
3926#~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
3927
3928#, fuzzy
3929#~ msgid "Must specifc at least one srv record"
3930#~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
3931
3932#~ msgid "Failed to create pipes"
3933#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3934
3935#~ msgid "Failed to exec gzip "
3936#~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3937
3938#~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3939#~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3940
3941#~ msgid "Failed to create FILE*"
3942#~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3943
3944#~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3945#~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3946
3947#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3948#~ msgstr ""
3949#~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3950#~ "phân tích được)"
3951
3952#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3953#~ msgstr ""
3954#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3955
3956#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3957#~ msgstr ""
3958#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
3959#~ "phép gán)"
3960
3961#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3962#~ msgstr ""
3963#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3964
3965#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3966#~ msgstr ""
3967#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3968#~ "trị)"
3969
3970#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
3971#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
3972
3973#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
3974#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
3975
3976#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
3977#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3978
3979#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
3980#~ msgstr ""
3981#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
3982
3983#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
3984#~ msgstr ""
3985#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
3986
3987#~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3988#~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3989
3990#~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
3991#~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3992
3993#~ msgid "Collecting File Provides"
3994#~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3995
3996#, fuzzy
3997#~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
3998#~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3999
4000#~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
4001#~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
4002
4003#~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
4004#~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
4005
4006#~ msgid "Total dependency version space: "
4007#~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
4008
4009#~ msgid "You don't have enough free space in %s"
4010#~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4011
4012#~ msgid "Done"
4013#~ msgstr "Xong"
4014
4015#~ msgid "No keyring installed in %s."
4016#~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4017
4018#~ msgid "Is stdout a terminal?"
4019#~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4020
4021#~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4022#~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4023
4024#~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4025#~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4026
4027#~ msgid "%s not a valid DEB package."
4028#~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4029
4030#~ msgid ""
4031#~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4032#~ "Mounting CD-ROM\n"
4033#~ msgstr ""
4034#~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4035#~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4036
4037#~ msgid ""
4038#~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4039#~ "seems to be corrupt."
4040#~ msgstr ""
4041#~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4042#~ "hỏng."
4043
4044#~ msgid ""
4045#~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4046#~ "seems to be corrupt."
4047#~ msgstr ""
4048#~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4049#~ "miếng vá bị hỏng."
4050
4051#~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4052#~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4053
4054#~ msgid "Downloading %s %s"
4055#~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4056
4057#~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4058#~ msgstr ""
4059#~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4060#~ "hay “%s”"
4061
4062#~ msgid "MD5Sum mismatch"
4063#~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4064
4065#~ msgid ""
4066#~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4067#~ "need to manually fix this package."
4068#~ msgstr ""
4069#~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4070#~ "gói này."
4071
4072#~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4073#~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4074
4075#~ msgid ""
4076#~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4077#~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4078#~ msgstr ""
4079#~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4080#~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4081#~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4082
4083#~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4084#~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4085
4086#~ msgid "Failed to remove %s"
4087#~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4088
4089#~ msgid "Unable to create %s"
4090#~ msgstr "Không thể tạo %s"
4091
4092#~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4093#~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4094
4095#~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4096#~ msgstr ""
4097#~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4098#~ "hệ thống tập tin"
4099
4100#~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4101#~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4102
4103#~ msgid "Internal error getting a package name"
4104#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4105
4106#~ msgid "Reading file listing"
4107#~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4108
4109#~ msgid ""
4110#~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4111#~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4112#~ "package!"
4113#~ msgstr ""
4114#~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4115#~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4116#~ "gói."
4117
4118#~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4119#~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4120
4121#~ msgid "Internal error getting a node"
4122#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4123
4124#~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4125#~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4126
4127#~ msgid "The diversion file is corrupted"
4128#~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4129
4130#~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4131#~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4132
4133#~ msgid "Internal error adding a diversion"
4134#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4135
4136#~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4137#~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4138
4139#~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4140#~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4141
4142#~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4143#~ msgstr ""
4144#~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4145#~ "%lu"
4146
4147#~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4148#~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4149
4150#~ msgid "Couldn't change to %s"
4151#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4152
4153#~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4154#~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4155
4156#~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4157#~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4158
4159#~ msgid "Read error from %s process"
4160#~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4161
4162#~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4163#~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4164
4165#~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4166#~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4167
4168#~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4169#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4170
4171#~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4172#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4173
4174#~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4175#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4176
4177#~ msgid "decompressor"
4178#~ msgstr "bộ giải nén"
4179
4180#~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4181#~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4182
4183#~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4184#~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4185
4186#~ msgid ""
4187#~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4188#~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4189#~ msgstr ""
4190#~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4191#~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4192
4193#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4194#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4195
4196#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4197#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4198
4199#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4200#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4201
4202#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4203#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4204
4205#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4206#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4207
4208#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4209#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4210
4211#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4212#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4213
4214#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4215#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4216
4217#~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4218#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4219
4220#~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4221#~ msgstr ""
4222#~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4223#~ "là một tập tin)"
4224
4225#~ msgid "Internal error, could not locate member"
4226#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4227
4228#~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4229#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4230
4231#~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4232#~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4233
4234#~ msgid " %4i %s\n"
4235#~ msgstr " %4i %s\n"
4236
4237#~ msgid "%4i %s\n"
4238#~ msgstr "%4i %s\n"
4239
4240#~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4241#~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4242
4243#, fuzzy
4244#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4245#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4246
4247#, fuzzy
4248#~ msgid "Processing triggers for %s"
4249#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4250
4251#, fuzzy
4252#~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4253#~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4254
4255#, fuzzy
4256#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4257#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4258
4259#, fuzzy
4260#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4261#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4262
4263#, fuzzy
4264#~ msgid "openpty failed\n"
4265#~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4266
4267#, fuzzy
4268#~ msgid "File date has changed %s"
4269#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"