]> git.saurik.com Git - apt.git/blame_incremental - po/vi.po
Merge branch 'debian/experimental' of https://github.com/DonKult/apt into debian...
[apt.git] / po / vi.po
... / ...
CommitLineData
1# Vietnamese Translation for Apt.
2# Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3# This file is put in the public domain.
4# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6#
7msgid ""
8msgstr ""
9"Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10"Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11"POT-Creation-Date: 2015-03-09 02:17+0100\n"
12"PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15"Language: vi\n"
16"MIME-Version: 1.0\n"
17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23"X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25#: cmdline/apt-cache.cc:149
26#, c-format
27msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
29
30#: cmdline/apt-cache.cc:320
31msgid "Total package names: "
32msgstr "Tổng các tên gói: "
33
34#: cmdline/apt-cache.cc:322
35msgid "Total package structures: "
36msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
37
38#: cmdline/apt-cache.cc:362
39msgid " Normal packages: "
40msgstr " Gói thường: "
41
42#: cmdline/apt-cache.cc:363
43msgid " Pure virtual packages: "
44msgstr " Gói thuần ảo: "
45
46#: cmdline/apt-cache.cc:364
47msgid " Single virtual packages: "
48msgstr " Gói ảo đơn: "
49
50#: cmdline/apt-cache.cc:365
51msgid " Mixed virtual packages: "
52msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
53
54#: cmdline/apt-cache.cc:366
55msgid " Missing: "
56msgstr " Thiếu: "
57
58#: cmdline/apt-cache.cc:368
59msgid "Total distinct versions: "
60msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
61
62#: cmdline/apt-cache.cc:370
63msgid "Total distinct descriptions: "
64msgstr "Tổng mô tả riêng: "
65
66#: cmdline/apt-cache.cc:372
67msgid "Total dependencies: "
68msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
69
70#: cmdline/apt-cache.cc:375
71msgid "Total ver/file relations: "
72msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
73
74#: cmdline/apt-cache.cc:377
75msgid "Total Desc/File relations: "
76msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
77
78#: cmdline/apt-cache.cc:379
79msgid "Total Provides mappings: "
80msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
81
82#: cmdline/apt-cache.cc:433
83msgid "Total globbed strings: "
84msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
85
86#: cmdline/apt-cache.cc:439
87msgid "Total slack space: "
88msgstr "Tổng chỗ trống: "
89
90#: cmdline/apt-cache.cc:454
91msgid "Total space accounted for: "
92msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
93
94#: cmdline/apt-cache.cc:590 cmdline/apt-cache.cc:1239
95#: apt-private/private-show.cc:58
96#, c-format
97msgid "Package file %s is out of sync."
98msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
99
100#: cmdline/apt-cache.cc:668 cmdline/apt-cache.cc:1526
101#: cmdline/apt-cache.cc:1528 cmdline/apt-cache.cc:1605 cmdline/apt-mark.cc:56
102#: cmdline/apt-mark.cc:103 cmdline/apt-mark.cc:229
103#: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173
104msgid "No packages found"
105msgstr "Không tìm thấy gói"
106
107#: cmdline/apt-cache.cc:1338 apt-private/private-search.cc:41
108msgid "You must give at least one search pattern"
109msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
110
111#: cmdline/apt-cache.cc:1505
112msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
113msgstr ""
114"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
115
116#: cmdline/apt-cache.cc:1600 apt-pkg/cacheset.cc:653
117#, c-format
118msgid "Unable to locate package %s"
119msgstr "Không thể định vị gói %s"
120
121#: cmdline/apt-cache.cc:1630
122msgid "Package files:"
123msgstr "Tập tin gói:"
124
125#: cmdline/apt-cache.cc:1637 cmdline/apt-cache.cc:1728
126msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
127msgstr ""
128"Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
129
130#. Show any packages have explicit pins
131#: cmdline/apt-cache.cc:1651
132msgid "Pinned packages:"
133msgstr "Các gói đã ghim:"
134
135#: cmdline/apt-cache.cc:1663 cmdline/apt-cache.cc:1708
136msgid "(not found)"
137msgstr "(không tìm thấy)"
138
139#: cmdline/apt-cache.cc:1671
140msgid " Installed: "
141msgstr " Đã cài đặt: "
142
143#: cmdline/apt-cache.cc:1672
144msgid " Candidate: "
145msgstr " Ứng cử: "
146
147#: cmdline/apt-cache.cc:1690 cmdline/apt-cache.cc:1698
148msgid "(none)"
149msgstr "(không)"
150
151#: cmdline/apt-cache.cc:1705
152msgid " Package pin: "
153msgstr " Ghim gói: "
154
155#. Show the priority tables
156#: cmdline/apt-cache.cc:1714
157msgid " Version table:"
158msgstr " Bảng phiên bản:"
159
160#: cmdline/apt-cache.cc:1827 cmdline/apt-cdrom.cc:208 cmdline/apt-config.cc:83
161#: cmdline/apt-get.cc:1610 cmdline/apt-helper.cc:86 cmdline/apt-mark.cc:446
162#: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:222
163#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:619 cmdline/apt-internal-solver.cc:47
164#: cmdline/apt-sortpkgs.cc:149
165#, c-format
166msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
167msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
168
169#: cmdline/apt-cache.cc:1834
170msgid ""
171"Usage: apt-cache [options] command\n"
172" apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
173" apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
174"\n"
175"apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
176"from APT's binary cache files\n"
177"\n"
178"Commands:\n"
179" gencaches - Build both the package and source cache\n"
180" showpkg - Show some general information for a single package\n"
181" showsrc - Show source records\n"
182" stats - Show some basic statistics\n"
183" dump - Show the entire file in a terse form\n"
184" dumpavail - Print an available file to stdout\n"
185" unmet - Show unmet dependencies\n"
186" search - Search the package list for a regex pattern\n"
187" show - Show a readable record for the package\n"
188" depends - Show raw dependency information for a package\n"
189" rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
190" pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
191" dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
192" xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
193" policy - Show policy settings\n"
194"\n"
195"Options:\n"
196" -h This help text.\n"
197" -p=? The package cache.\n"
198" -s=? The source cache.\n"
199" -q Disable progress indicator.\n"
200" -i Show only important deps for the unmet command.\n"
201" -c=? Read this configuration file\n"
202" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
203"See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
204msgstr ""
205"Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
206" apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
207" apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
208"(cache: bộ nhớ tạm\n"
209"showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
210"showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
211"\n"
212"apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
213"thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
214"\n"
215"Lệnh:\n"
216" gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
217" showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
218" showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
219" stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
220" dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
221" dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
222" unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
223" search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
224" show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
225" depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
226" rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
227" pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
228" dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
229" xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
230" policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
231"\n"
232"Tùy chọn:\n"
233" -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
234" -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
235" -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
236" -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
237" -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
238" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
239" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
240"Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
241" apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
242
243#: cmdline/apt-cdrom.cc:77
244msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
245msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
246
247#: cmdline/apt-cdrom.cc:92
248msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
249msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
250
251#: cmdline/apt-cdrom.cc:140
252#, c-format
253msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
254msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
255
256#: cmdline/apt-cdrom.cc:179
257msgid ""
258"No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
259"You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
260"See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
261"mount point."
262msgstr ""
263"Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
264"định.\n"
265"Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
266"Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
267"gắn."
268
269#: cmdline/apt-cdrom.cc:183
270msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
271msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
272
273#: cmdline/apt-config.cc:48
274msgid "Arguments not in pairs"
275msgstr "Các đối số không thành cặp"
276
277#: cmdline/apt-config.cc:89
278msgid ""
279"Usage: apt-config [options] command\n"
280"\n"
281"apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
282"\n"
283"Commands:\n"
284" shell - Shell mode\n"
285" dump - Show the configuration\n"
286"\n"
287"Options:\n"
288" -h This help text.\n"
289" -c=? Read this configuration file\n"
290" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
291msgstr ""
292"Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
293"\n"
294"(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
295"\n"
296"apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
297"\n"
298"Lệnh:\n"
299" shell - Chế độ hệ vỏ\n"
300" dump - Hiển thị cấu hình\n"
301"\n"
302"Tùy chọn:\n"
303" -h Trợ giúp này\n"
304" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
305" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
306
307#: cmdline/apt-get.cc:224
308#, c-format
309msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
310msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
311
312#: cmdline/apt-get.cc:311
313#, c-format
314msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
315msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
316
317#: cmdline/apt-get.cc:314
318#, c-format
319msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
320msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
321
322#: cmdline/apt-get.cc:358
323#, c-format
324msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
325msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
326
327#: cmdline/apt-get.cc:414
328#, c-format
329msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
330msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
331
332#: cmdline/apt-get.cc:445
333#, c-format
334msgid "Couldn't find package %s"
335msgstr "Không tìm thấy gói %s"
336
337#: cmdline/apt-get.cc:450 cmdline/apt-mark.cc:78
338#: apt-private/private-install.cc:863
339#, c-format
340msgid "%s set to manually installed.\n"
341msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
342
343#: cmdline/apt-get.cc:452 cmdline/apt-mark.cc:80
344#, c-format
345msgid "%s set to automatically installed.\n"
346msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
347
348#: cmdline/apt-get.cc:460 cmdline/apt-mark.cc:124
349msgid ""
350"This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
351"instead."
352msgstr ""
353"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
354"để thay thế."
355
356#: cmdline/apt-get.cc:529 cmdline/apt-get.cc:537
357msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
358msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
359
360#: cmdline/apt-get.cc:598
361msgid "Unable to lock the download directory"
362msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
363
364#: cmdline/apt-get.cc:716
365msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
366msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
367
368#: cmdline/apt-get.cc:760 cmdline/apt-get.cc:1074
369#, c-format
370msgid "Unable to find a source package for %s"
371msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
372
373#: cmdline/apt-get.cc:780
374#, c-format
375msgid ""
376"NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
377"%s\n"
378msgstr ""
379"GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
380"“%s” tại:\n"
381"%s\n"
382
383#: cmdline/apt-get.cc:785
384#, c-format
385msgid ""
386"Please use:\n"
387"bzr branch %s\n"
388"to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
389msgstr ""
390"Hãy dùng lệnh:\n"
391"bzr branch %s\n"
392"để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
393
394#: cmdline/apt-get.cc:833
395#, c-format
396msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
397msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
398
399#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
400#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
401#: cmdline/apt-get.cc:863
402#, c-format
403msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
404msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
405
406#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
407#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
408#: cmdline/apt-get.cc:868
409#, c-format
410msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
411msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
412
413#: cmdline/apt-get.cc:874
414#, c-format
415msgid "Fetch source %s\n"
416msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
417
418#: cmdline/apt-get.cc:899
419msgid "Failed to fetch some archives."
420msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
421
422#: cmdline/apt-get.cc:904 apt-private/private-install.cc:289
423msgid "Download complete and in download only mode"
424msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
425
426#: cmdline/apt-get.cc:929
427#, c-format
428msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
429msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
430
431#: cmdline/apt-get.cc:942
432#, c-format
433msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
434msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
435
436#: cmdline/apt-get.cc:943
437#, c-format
438msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
439msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
440
441#: cmdline/apt-get.cc:971
442#, c-format
443msgid "Build command '%s' failed.\n"
444msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
445
446#: cmdline/apt-get.cc:990
447msgid "Child process failed"
448msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
449
450#: cmdline/apt-get.cc:1009
451msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
452msgstr ""
453"Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
454
455#: cmdline/apt-get.cc:1030
456#, c-format
457msgid ""
458"No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
459"Architectures for setup"
460msgstr ""
461"Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
462"Architectures để cài đặt"
463
464#: cmdline/apt-get.cc:1047
465#, c-format
466msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
467msgstr ""
468
469#: cmdline/apt-get.cc:1057
470#, fuzzy, c-format
471msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
472msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
473
474#: cmdline/apt-get.cc:1086 cmdline/apt-get.cc:1089
475#, c-format
476msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
477msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
478
479#: cmdline/apt-get.cc:1109
480#, c-format
481msgid "%s has no build depends.\n"
482msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
483
484#: cmdline/apt-get.cc:1279
485#, c-format
486msgid ""
487"%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
488"packages"
489msgstr ""
490"Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
491"gói “%s”"
492
493#: cmdline/apt-get.cc:1297
494#, c-format
495msgid ""
496"%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
497"found"
498msgstr ""
499"Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
500
501#: cmdline/apt-get.cc:1320
502#, c-format
503msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
504msgstr ""
505"Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
506"quá mới"
507
508#: cmdline/apt-get.cc:1359
509#, c-format
510msgid ""
511"%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
512"package %s can't satisfy version requirements"
513msgstr ""
514"phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
515"có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
516
517#: cmdline/apt-get.cc:1365
518#, c-format
519msgid ""
520"%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
521"version"
522msgstr ""
523"phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
524"ứng cử"
525
526#: cmdline/apt-get.cc:1388
527#, c-format
528msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
529msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
530
531#: cmdline/apt-get.cc:1403
532#, c-format
533msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
534msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
535
536#: cmdline/apt-get.cc:1408
537msgid "Failed to process build dependencies"
538msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
539
540#: cmdline/apt-get.cc:1501 cmdline/apt-get.cc:1516
541#, c-format
542msgid "Changelog for %s (%s)"
543msgstr "Changelog cho %s (%s)"
544
545#: cmdline/apt-get.cc:1615
546msgid "Supported modules:"
547msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
548
549#: cmdline/apt-get.cc:1656
550msgid ""
551"Usage: apt-get [options] command\n"
552" apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
553" apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
554"\n"
555"apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
556"installing packages. The most frequently used commands are update\n"
557"and install.\n"
558"\n"
559"Commands:\n"
560" update - Retrieve new lists of packages\n"
561" upgrade - Perform an upgrade\n"
562" install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
563" remove - Remove packages\n"
564" autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
565" purge - Remove packages and config files\n"
566" source - Download source archives\n"
567" build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
568" dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
569" dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
570" clean - Erase downloaded archive files\n"
571" autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
572" check - Verify that there are no broken dependencies\n"
573" changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
574" download - Download the binary package into the current directory\n"
575"\n"
576"Options:\n"
577" -h This help text.\n"
578" -q Loggable output - no progress indicator\n"
579" -qq No output except for errors\n"
580" -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
581" -s No-act. Perform ordering simulation\n"
582" -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
583" -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
584" -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
585" -u Show a list of upgraded packages as well\n"
586" -b Build the source package after fetching it\n"
587" -V Show verbose version numbers\n"
588" -c=? Read this configuration file\n"
589" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
590"See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
591"pages for more information and options.\n"
592" This APT has Super Cow Powers.\n"
593msgstr ""
594"Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
595" apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
596" apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
597"\n"
598"get: lấy\n"
599"install: cài đặt\n"
600"remove: gỡ bỏ\n"
601"source: nguồn\n"
602"\n"
603"apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
604"phần mềm.\n"
605"Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
606"\n"
607"Lệnh:\n"
608" update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
609" upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
610" install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
611" remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
612" autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
613" purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
614" source - Tải về kho nguồn\n"
615" build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
616" dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
617"get(8)\n"
618" dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
619" clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
620" autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
621" check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
622" changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
623" download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
624"\n"
625"Tùy chọn:\n"
626" -h Trợ giúp này.\n"
627" -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
628" -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
629" -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
630" -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
631" -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
632" -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
633" -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
634" -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
635" -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
636" -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
637" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
638" -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
639"Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
640" apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
641" Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
642
643#: cmdline/apt-helper.cc:36
644msgid "Need one URL as argument"
645msgstr "Cần một URL làm đối số"
646
647#: cmdline/apt-helper.cc:49
648msgid "Must specify at least one pair url/filename"
649msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
650
651#: cmdline/apt-helper.cc:75 cmdline/apt-helper.cc:79
652msgid "Download Failed"
653msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
654
655#: cmdline/apt-helper.cc:93
656msgid ""
657"Usage: apt-helper [options] command\n"
658" apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
659"\n"
660"apt-helper is a internal helper for apt\n"
661"\n"
662"Commands:\n"
663" download-file - download the given uri to the target-path\n"
664" auto-detect-proxy - detect proxy using apt.conf\n"
665"\n"
666" This APT helper has Super Meep Powers.\n"
667msgstr ""
668"Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
669" apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
670"\n"
671"apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
672"\n"
673"Các lệnh:\n"
674" download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
675" auto-detect-proxy - dò tìm proxy dùng apt.conf\n"
676"\n"
677" Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
678
679#: cmdline/apt-mark.cc:65
680#, c-format
681msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
682msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
683
684#: cmdline/apt-mark.cc:71
685#, c-format
686msgid "%s was already set to manually installed.\n"
687msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
688
689#: cmdline/apt-mark.cc:73
690#, c-format
691msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
692msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
693
694#: cmdline/apt-mark.cc:238
695#, c-format
696msgid "%s was already set on hold.\n"
697msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
698
699#: cmdline/apt-mark.cc:240
700#, c-format
701msgid "%s was already not hold.\n"
702msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
703
704#: cmdline/apt-mark.cc:255 cmdline/apt-mark.cc:333 cmdline/apt-mark.cc:397
705#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:834 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:192
706#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1303
707#, c-format
708msgid "Waited for %s but it wasn't there"
709msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
710
711#: cmdline/apt-mark.cc:270 cmdline/apt-mark.cc:380
712#, c-format
713msgid "%s set on hold.\n"
714msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
715
716#: cmdline/apt-mark.cc:272 cmdline/apt-mark.cc:385
717#, c-format
718msgid "Canceled hold on %s.\n"
719msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
720
721#: cmdline/apt-mark.cc:337 cmdline/apt-mark.cc:403
722msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
723msgstr ""
724"Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
725"lệnh này"
726
727#: cmdline/apt-mark.cc:450
728msgid ""
729"Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
730"\n"
731"apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
732"as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
733"\n"
734"Commands:\n"
735" auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
736" manual - Mark the given packages as manually installed\n"
737" hold - Mark a package as held back\n"
738" unhold - Unset a package set as held back\n"
739" showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
740" showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
741" showhold - Print the list of package on hold\n"
742"\n"
743"Options:\n"
744" -h This help text.\n"
745" -q Loggable output - no progress indicator\n"
746" -qq No output except for errors\n"
747" -s No-act. Just prints what would be done.\n"
748" -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
749" -c=? Read this configuration file\n"
750" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
751"See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
752msgstr ""
753"Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
754"\n"
755"apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
756"được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
757"dấu.\n"
758"\n"
759"Lệnh:\n"
760" auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
761" manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
762" hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
763" unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
764" showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
765" showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
766" showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
767"\n"
768"Tùy chọn:\n"
769" -h Trợ giúp này.\n"
770" -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
771" -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
772" -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
773" -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
774" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
775" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
776"Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
777" apt-mark(8) và apt.conf(5)"
778
779#: cmdline/apt.cc:47
780msgid ""
781"Usage: apt [options] command\n"
782"\n"
783"CLI for apt.\n"
784"Basic commands: \n"
785" list - list packages based on package names\n"
786" search - search in package descriptions\n"
787" show - show package details\n"
788"\n"
789" update - update list of available packages\n"
790"\n"
791" install - install packages\n"
792" remove - remove packages\n"
793"\n"
794" upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
795" full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
796"packages\n"
797"\n"
798" edit-sources - edit the source information file\n"
799msgstr ""
800"Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
801"\n"
802"CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
803"Các lệnh cơ bản:\n"
804" list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
805" search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
806" show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
807"\n"
808" update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
809"\n"
810" install - cài đặt các gói\n"
811" remove - gỡ bỏ các gói\n"
812"\n"
813" upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
814" full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
815"gói\n"
816"\n"
817" edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
818
819#: methods/cdrom.cc:203
820#, c-format
821msgid "Unable to read the cdrom database %s"
822msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
823
824#: methods/cdrom.cc:212
825msgid ""
826"Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
827"cannot be used to add new CD-ROMs"
828msgstr ""
829"Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
830"sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
831
832#: methods/cdrom.cc:222
833msgid "Wrong CD-ROM"
834msgstr "CD-ROM sai"
835
836#: methods/cdrom.cc:249
837#, c-format
838msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
839msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
840
841#: methods/cdrom.cc:254
842msgid "Disk not found."
843msgstr "Không tìm thấy đĩa."
844
845#: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:281
846msgid "File not found"
847msgstr "Không tìm thấy tập tin"
848
849#: methods/copy.cc:61 methods/gzip.cc:127 methods/rred.cc:598
850#: methods/rred.cc:608
851msgid "Failed to stat"
852msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
853
854#: methods/copy.cc:113 methods/gzip.cc:134 methods/rred.cc:605
855msgid "Failed to set modification time"
856msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
857
858#: methods/file.cc:48
859msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
860msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
861
862#. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
863#: methods/ftp.cc:178
864msgid "Logging in"
865msgstr "Đang đăng nhập vào"
866
867#: methods/ftp.cc:184
868msgid "Unable to determine the peer name"
869msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
870
871#: methods/ftp.cc:189
872msgid "Unable to determine the local name"
873msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
874
875#: methods/ftp.cc:220 methods/ftp.cc:248
876#, c-format
877msgid "The server refused the connection and said: %s"
878msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
879
880#: methods/ftp.cc:226
881#, c-format
882msgid "USER failed, server said: %s"
883msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
884
885#: methods/ftp.cc:233
886#, c-format
887msgid "PASS failed, server said: %s"
888msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
889
890#: methods/ftp.cc:253
891msgid ""
892"A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
893"is empty."
894msgstr ""
895"Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
896"“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
897
898#: methods/ftp.cc:281
899#, c-format
900msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
901msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
902
903#: methods/ftp.cc:307
904#, c-format
905msgid "TYPE failed, server said: %s"
906msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
907
908#: methods/ftp.cc:345 methods/ftp.cc:457 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:243
909msgid "Connection timeout"
910msgstr "Thời hạn kết nối"
911
912#: methods/ftp.cc:351
913msgid "Server closed the connection"
914msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
915
916#: methods/ftp.cc:354 methods/rsh.cc:202 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1515
917#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1524 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1529
918#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1531
919msgid "Read error"
920msgstr "Lỗi đọc"
921
922#: methods/ftp.cc:361 methods/rsh.cc:209
923msgid "A response overflowed the buffer."
924msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
925
926#: methods/ftp.cc:378 methods/ftp.cc:390
927msgid "Protocol corruption"
928msgstr "Giao thức bị hỏng"
929
930#: methods/ftp.cc:463 methods/rsh.cc:249 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:911
931#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1637 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1646
932#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1651 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1653
933#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1678
934msgid "Write error"
935msgstr "Lỗi ghi"
936
937#: methods/ftp.cc:702 methods/ftp.cc:708 methods/ftp.cc:743
938msgid "Could not create a socket"
939msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
940
941#: methods/ftp.cc:713
942msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
943msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
944
945#: methods/ftp.cc:717 methods/connect.cc:116
946msgid "Failed"
947msgstr "Gặp lỗi"
948
949#: methods/ftp.cc:719
950msgid "Could not connect passive socket."
951msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
952
953#: methods/ftp.cc:736
954msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
955msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
956
957#: methods/ftp.cc:750
958msgid "Could not bind a socket"
959msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
960
961#: methods/ftp.cc:754
962msgid "Could not listen on the socket"
963msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
964
965#: methods/ftp.cc:761
966msgid "Could not determine the socket's name"
967msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
968
969#: methods/ftp.cc:793
970msgid "Unable to send PORT command"
971msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
972
973#: methods/ftp.cc:803
974#, c-format
975msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
976msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
977
978#: methods/ftp.cc:812
979#, c-format
980msgid "EPRT failed, server said: %s"
981msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
982
983#: methods/ftp.cc:832
984msgid "Data socket connect timed out"
985msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
986
987#: methods/ftp.cc:839
988msgid "Unable to accept connection"
989msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
990
991#: methods/ftp.cc:879 methods/server.cc:362 methods/rsh.cc:319
992msgid "Problem hashing file"
993msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
994
995#: methods/ftp.cc:892
996#, c-format
997msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
998msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
999
1000#: methods/ftp.cc:907 methods/rsh.cc:338
1001msgid "Data socket timed out"
1002msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1003
1004#: methods/ftp.cc:944
1005#, c-format
1006msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1007msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1008
1009#. Get the files information
1010#: methods/ftp.cc:1027
1011msgid "Query"
1012msgstr "Truy vấn"
1013
1014#: methods/ftp.cc:1141
1015msgid "Unable to invoke "
1016msgstr "Không thể gọi "
1017
1018#: methods/connect.cc:76
1019#, c-format
1020msgid "Connecting to %s (%s)"
1021msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1022
1023#: methods/connect.cc:87
1024#, c-format
1025msgid "[IP: %s %s]"
1026msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1027
1028#: methods/connect.cc:94
1029#, c-format
1030msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1031msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1032
1033#: methods/connect.cc:100
1034#, c-format
1035msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1036msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1037
1038#: methods/connect.cc:108
1039#, c-format
1040msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1041msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1042
1043#: methods/connect.cc:126
1044#, c-format
1045msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1046msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1047
1048#. We say this mainly because the pause here is for the
1049#. ssh connection that is still going
1050#: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:442
1051#, c-format
1052msgid "Connecting to %s"
1053msgstr "Đang kết nối đến %s"
1054
1055#: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1056#, c-format
1057msgid "Could not resolve '%s'"
1058msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1059
1060#: methods/connect.cc:205
1061#, c-format
1062msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1063msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1064
1065#: methods/connect.cc:209
1066#, c-format
1067msgid "System error resolving '%s:%s'"
1068msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1069
1070#: methods/connect.cc:211
1071#, c-format
1072msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1073msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1074
1075#: methods/connect.cc:258
1076#, c-format
1077msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1078msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1079
1080#: methods/gpgv.cc:158
1081msgid ""
1082"Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1083msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1084
1085#: methods/gpgv.cc:162
1086msgid "At least one invalid signature was encountered."
1087msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1088
1089#: methods/gpgv.cc:164
1090msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1091msgstr ""
1092"Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1093"chưa?)"
1094
1095#. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1096#: methods/gpgv.cc:170
1097#, c-format
1098msgid ""
1099"Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1100"authentication?)"
1101msgstr ""
1102"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1103"không?)"
1104
1105#: methods/gpgv.cc:174
1106msgid "Unknown error executing apt-key"
1107msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1108
1109#: methods/gpgv.cc:207 methods/gpgv.cc:214
1110msgid "The following signatures were invalid:\n"
1111msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1112
1113#: methods/gpgv.cc:221
1114msgid ""
1115"The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1116"available:\n"
1117msgstr ""
1118"Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1119
1120#: methods/gzip.cc:79
1121msgid "Empty files can't be valid archives"
1122msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1123
1124#: methods/http.cc:517
1125msgid "Error writing to the file"
1126msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1127
1128#: methods/http.cc:531
1129msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1130msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1131
1132#: methods/http.cc:533
1133msgid "Error reading from server"
1134msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1135
1136#: methods/http.cc:569
1137msgid "Error writing to file"
1138msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1139
1140#: methods/http.cc:629
1141msgid "Select failed"
1142msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1143
1144#: methods/http.cc:634
1145msgid "Connection timed out"
1146msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1147
1148#: methods/http.cc:657
1149msgid "Error writing to output file"
1150msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1151
1152#: methods/server.cc:52
1153msgid "Waiting for headers"
1154msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1155
1156#: methods/server.cc:111
1157msgid "Bad header line"
1158msgstr "Dòng đầu sai"
1159
1160#: methods/server.cc:136 methods/server.cc:143
1161msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1162msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1163
1164#: methods/server.cc:173
1165msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1166msgstr ""
1167"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1168"hợp lệ"
1169
1170#: methods/server.cc:193
1171msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1172msgstr ""
1173"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1174"hợp lệ"
1175
1176#: methods/server.cc:195
1177msgid "This HTTP server has broken range support"
1178msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1179
1180#: methods/server.cc:219
1181msgid "Unknown date format"
1182msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1183
1184#: methods/server.cc:506
1185msgid "Bad header data"
1186msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1187
1188#: methods/server.cc:523 methods/server.cc:617
1189msgid "Connection failed"
1190msgstr "Kết nối bị lỗi"
1191
1192#: methods/server.cc:589
1193#, c-format
1194msgid ""
1195"Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1196"5 apt.conf)"
1197msgstr ""
1198
1199#: methods/server.cc:712
1200msgid "Internal error"
1201msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1202
1203#: apt-private/private-list.cc:121
1204msgid "Listing"
1205msgstr "Đang liệt kê"
1206
1207#: apt-private/private-list.cc:151
1208#, c-format
1209msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
1210msgid_plural ""
1211"There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
1212msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
1213
1214#: apt-private/private-cachefile.cc:95
1215msgid "Correcting dependencies..."
1216msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1217
1218#: apt-private/private-cachefile.cc:98
1219msgid " failed."
1220msgstr " gặp lỗi."
1221
1222#: apt-private/private-cachefile.cc:101
1223msgid "Unable to correct dependencies"
1224msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1225
1226#: apt-private/private-cachefile.cc:104
1227msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1228msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1229
1230#: apt-private/private-cachefile.cc:106
1231msgid " Done"
1232msgstr " Xong"
1233
1234#: apt-private/private-cachefile.cc:110
1235msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1236msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1237
1238#: apt-private/private-cachefile.cc:113
1239msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1240msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1241
1242#: apt-private/private-output.cc:103 apt-private/private-show.cc:84
1243#: apt-private/private-show.cc:89
1244msgid "unknown"
1245msgstr "không hiểu"
1246
1247#: apt-private/private-output.cc:265
1248#, c-format
1249msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1250msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1251
1252#: apt-private/private-output.cc:268
1253msgid "[installed,local]"
1254msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1255
1256#: apt-private/private-output.cc:270
1257msgid "[installed,auto-removable]"
1258msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1259
1260#: apt-private/private-output.cc:272
1261msgid "[installed,automatic]"
1262msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1263
1264#: apt-private/private-output.cc:274
1265msgid "[installed]"
1266msgstr "[đã cài đặt]"
1267
1268#: apt-private/private-output.cc:277
1269#, c-format
1270msgid "[upgradable from: %s]"
1271msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1272
1273#: apt-private/private-output.cc:281
1274msgid "[residual-config]"
1275msgstr "[residual-config]"
1276
1277#: apt-private/private-output.cc:455
1278#, c-format
1279msgid "but %s is installed"
1280msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1281
1282#: apt-private/private-output.cc:457
1283#, c-format
1284msgid "but %s is to be installed"
1285msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1286
1287#: apt-private/private-output.cc:464
1288msgid "but it is not installable"
1289msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1290
1291#: apt-private/private-output.cc:466
1292msgid "but it is a virtual package"
1293msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1294
1295#: apt-private/private-output.cc:469
1296msgid "but it is not installed"
1297msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1298
1299#: apt-private/private-output.cc:469
1300msgid "but it is not going to be installed"
1301msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1302
1303#: apt-private/private-output.cc:474
1304msgid " or"
1305msgstr " hay"
1306
1307#: apt-private/private-output.cc:488 apt-private/private-output.cc:500
1308msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1309msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1310
1311#: apt-private/private-output.cc:523
1312msgid "The following NEW packages will be installed:"
1313msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1314
1315#: apt-private/private-output.cc:549
1316msgid "The following packages will be REMOVED:"
1317msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1318
1319#: apt-private/private-output.cc:571
1320msgid "The following packages have been kept back:"
1321msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1322
1323#: apt-private/private-output.cc:592
1324msgid "The following packages will be upgraded:"
1325msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1326
1327#: apt-private/private-output.cc:613
1328msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1329msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1330
1331#: apt-private/private-output.cc:633
1332msgid "The following held packages will be changed:"
1333msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1334
1335#: apt-private/private-output.cc:688
1336#, c-format
1337msgid "%s (due to %s)"
1338msgstr "%s (bởi vì %s)"
1339
1340#: apt-private/private-output.cc:696
1341msgid ""
1342"WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1343"This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1344msgstr ""
1345"CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1346"ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1347
1348#: apt-private/private-output.cc:727
1349#, c-format
1350msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1351msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1352
1353#: apt-private/private-output.cc:731
1354#, c-format
1355msgid "%lu reinstalled, "
1356msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1357
1358#: apt-private/private-output.cc:733
1359#, c-format
1360msgid "%lu downgraded, "
1361msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1362
1363#: apt-private/private-output.cc:735
1364#, c-format
1365msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1366msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1367
1368#: apt-private/private-output.cc:739
1369#, c-format
1370msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1371msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1372
1373#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1374#. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1375#. The user has to answer with an input matching the
1376#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1377#: apt-private/private-output.cc:761
1378msgid "[Y/n]"
1379msgstr "[C/k]"
1380
1381#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1382#. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1383#. The user has to answer with an input matching the
1384#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1385#: apt-private/private-output.cc:767
1386msgid "[y/N]"
1387msgstr "[c/K]"
1388
1389#. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1390#: apt-private/private-output.cc:778
1391msgid "Y"
1392msgstr "C"
1393
1394#. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1395#: apt-private/private-output.cc:784
1396msgid "N"
1397msgstr "K"
1398
1399#: apt-private/private-output.cc:806 apt-pkg/cachefilter.cc:40
1400#, c-format
1401msgid "Regex compilation error - %s"
1402msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1403
1404#: apt-private/private-update.cc:31
1405msgid "The update command takes no arguments"
1406msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1407
1408#: apt-private/private-update.cc:95
1409#, c-format
1410msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
1411msgid_plural ""
1412"%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
1413msgstr[0] ""
1414"%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
1415
1416#: apt-private/private-update.cc:99
1417msgid "All packages are up to date."
1418msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
1419
1420#: apt-private/private-cacheset.cc:37 apt-private/private-search.cc:65
1421msgid "Sorting"
1422msgstr "Đang sắp xếp"
1423
1424#: apt-private/private-show.cc:156
1425#, c-format
1426msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1427msgid_plural ""
1428"There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1429msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1430
1431#: apt-private/private-show.cc:163
1432msgid "not a real package (virtual)"
1433msgstr "không là gói thật (ảo)"
1434
1435#: apt-private/private-main.cc:32
1436msgid ""
1437"NOTE: This is only a simulation!\n"
1438" apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1439" Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1440" so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1441msgstr ""
1442"CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1443" apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1444" Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1445" nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
1446
1447#: apt-private/private-install.cc:81
1448msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1449msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1450
1451#: apt-private/private-install.cc:90
1452msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1453msgstr ""
1454"Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1455
1456#: apt-private/private-install.cc:109
1457msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1458msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1459
1460#: apt-private/private-install.cc:147
1461msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1462msgstr ""
1463"Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1464
1465#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1466#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1467#: apt-private/private-install.cc:154
1468#, c-format
1469msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1470msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1471
1472#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1473#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1474#: apt-private/private-install.cc:159
1475#, c-format
1476msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1477msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1478
1479#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1480#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1481#: apt-private/private-install.cc:166
1482#, c-format
1483msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1484msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1485
1486#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1487#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1488#: apt-private/private-install.cc:171
1489#, c-format
1490msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1491msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1492
1493#: apt-private/private-install.cc:185 apt-private/private-download.cc:117
1494msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1495msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1496
1497#: apt-private/private-install.cc:191 apt-private/private-install.cc:213
1498msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1499msgstr ""
1500"Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1501"kể."
1502
1503#. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1504#. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1505#: apt-private/private-install.cc:195
1506msgid "Yes, do as I say!"
1507msgstr "Có, làm đi!"
1508
1509#: apt-private/private-install.cc:197
1510#, c-format
1511msgid ""
1512"You are about to do something potentially harmful.\n"
1513"To continue type in the phrase '%s'\n"
1514" ?] "
1515msgstr ""
1516"Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1517"Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1518"?] "
1519
1520#: apt-private/private-install.cc:203 apt-private/private-install.cc:221
1521msgid "Abort."
1522msgstr "Hủy bỏ."
1523
1524#: apt-private/private-install.cc:218
1525msgid "Do you want to continue?"
1526msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1527
1528#: apt-private/private-install.cc:288
1529msgid "Some files failed to download"
1530msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1531
1532#: apt-private/private-install.cc:295
1533msgid ""
1534"Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1535"missing?"
1536msgstr ""
1537"Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1538"nhật)\n"
1539"hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1540
1541#: apt-private/private-install.cc:299
1542msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1543msgstr ""
1544"Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1545
1546#: apt-private/private-install.cc:304
1547msgid "Unable to correct missing packages."
1548msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1549
1550#: apt-private/private-install.cc:305
1551msgid "Aborting install."
1552msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1553
1554#: apt-private/private-install.cc:341
1555msgid ""
1556"The following package disappeared from your system as\n"
1557"all files have been overwritten by other packages:"
1558msgid_plural ""
1559"The following packages disappeared from your system as\n"
1560"all files have been overwritten by other packages:"
1561msgstr[0] ""
1562"Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1563"khác ghi đè:"
1564
1565#: apt-private/private-install.cc:345
1566msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1567msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1568
1569#: apt-private/private-install.cc:366
1570msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1571msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1572
1573#: apt-private/private-install.cc:474
1574msgid ""
1575"Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1576"shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1577msgstr ""
1578"Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1579"nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1580
1581#.
1582#. if (Packages == 1)
1583#. {
1584#. c1out << std::endl;
1585#. c1out <<
1586#. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1587#. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1588#. "that package should be filed.") << std::endl;
1589#. }
1590#.
1591#: apt-private/private-install.cc:477 apt-private/private-install.cc:627
1592msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1593msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1594
1595#: apt-private/private-install.cc:481
1596msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1597msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1598
1599#: apt-private/private-install.cc:488
1600msgid ""
1601"The following package was automatically installed and is no longer required:"
1602msgid_plural ""
1603"The following packages were automatically installed and are no longer "
1604"required:"
1605msgstr[0] ""
1606"(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1607
1608#: apt-private/private-install.cc:492
1609#, c-format
1610msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1611msgid_plural ""
1612"%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1613msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1614
1615#: apt-private/private-install.cc:494
1616msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1617msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1618msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1619
1620#: apt-private/private-install.cc:587
1621msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1622msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1623
1624#: apt-private/private-install.cc:589
1625msgid ""
1626"Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1627"solution)."
1628msgstr ""
1629"Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1630"không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1631
1632#: apt-private/private-install.cc:612
1633msgid ""
1634"Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1635"requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1636"distribution that some required packages have not yet been created\n"
1637"or been moved out of Incoming."
1638msgstr ""
1639"Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1640"một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1641"chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1642"hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1643
1644#: apt-private/private-install.cc:633
1645msgid "Broken packages"
1646msgstr "Gói bị hỏng"
1647
1648#: apt-private/private-install.cc:710
1649msgid "The following extra packages will be installed:"
1650msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1651
1652#: apt-private/private-install.cc:800
1653msgid "Suggested packages:"
1654msgstr "Các gói đề nghị:"
1655
1656#: apt-private/private-install.cc:801
1657msgid "Recommended packages:"
1658msgstr "Gói khuyến khích:"
1659
1660#: apt-private/private-install.cc:823
1661#, c-format
1662msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
1663msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
1664
1665#: apt-private/private-install.cc:827
1666#, c-format
1667msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
1668msgstr ""
1669"Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
1670
1671#: apt-private/private-install.cc:839
1672#, c-format
1673msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
1674msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
1675
1676#: apt-private/private-install.cc:844
1677#, c-format
1678msgid "%s is already the newest version.\n"
1679msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
1680
1681#: apt-private/private-install.cc:892
1682#, c-format
1683msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
1684msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
1685
1686#: apt-private/private-install.cc:897
1687#, c-format
1688msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
1689msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
1690
1691#. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1692#: apt-private/private-install.cc:939
1693#, c-format
1694msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1695msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1696
1697#: apt-private/private-install.cc:945
1698#, c-format
1699msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1700msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1701
1702#: apt-private/private-download.cc:62
1703#, c-format
1704msgid ""
1705"Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
1706"user '%s'."
1707msgstr ""
1708
1709#: apt-private/private-download.cc:94
1710msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1711msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1712
1713#: apt-private/private-download.cc:98
1714msgid "Authentication warning overridden.\n"
1715msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1716
1717#: apt-private/private-download.cc:103 apt-private/private-download.cc:110
1718msgid "Some packages could not be authenticated"
1719msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1720
1721#: apt-private/private-download.cc:108
1722msgid "Install these packages without verification?"
1723msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1724
1725#: apt-private/private-download.cc:149 apt-pkg/update.cc:77
1726#, c-format
1727msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1728msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1729
1730#: apt-private/private-download.cc:171 apt-private/private-download.cc:174
1731#, c-format
1732msgid "Couldn't determine free space in %s"
1733msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
1734
1735#: apt-private/private-download.cc:188
1736#, c-format
1737msgid "You don't have enough free space in %s."
1738msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1739
1740#: apt-private/private-sources.cc:58
1741#, c-format
1742msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1743msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1744
1745#: apt-private/private-sources.cc:70
1746#, c-format
1747msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1748msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1749
1750#: apt-private/private-search.cc:69
1751msgid "Full Text Search"
1752msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1753
1754#: apt-private/acqprogress.cc:66
1755#, c-format
1756msgid "Hit:%lu %s"
1757msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
1758
1759#: apt-private/acqprogress.cc:88
1760#, c-format
1761msgid "Get:%lu %s"
1762msgstr "Lấy:%lu %s"
1763
1764#: apt-private/acqprogress.cc:119
1765#, c-format
1766msgid "Ign:%lu %s"
1767msgstr "Bỏq:%lu %s"
1768
1769#: apt-private/acqprogress.cc:126
1770#, c-format
1771msgid "Err:%lu %s"
1772msgstr "Lỗi:%lu %s"
1773
1774#: apt-private/acqprogress.cc:150
1775#, c-format
1776msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1777msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1778
1779#: apt-private/acqprogress.cc:240
1780#, c-format
1781msgid " [Working]"
1782msgstr " [Đang hoạt động]"
1783
1784#: apt-private/acqprogress.cc:301
1785#, c-format
1786msgid ""
1787"Media change: please insert the disc labeled\n"
1788" '%s'\n"
1789"in the drive '%s' and press enter\n"
1790msgstr ""
1791"Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1792" “%s”\n"
1793"vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1794
1795#. Only warn if there are no sources.list.d.
1796#. Only warn if there is no sources.list file.
1797#: methods/mirror.cc:95 apt-pkg/init.cc:113 apt-pkg/init.cc:121
1798#: apt-pkg/sourcelist.cc:280 apt-pkg/sourcelist.cc:286 apt-pkg/clean.cc:43
1799#: apt-pkg/acquire.cc:557 apt-pkg/policy.cc:381 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:374
1800#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:487 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205
1801#: apt-inst/extract.cc:471
1802#, c-format
1803msgid "Unable to read %s"
1804msgstr "Không thể đọc %s"
1805
1806#: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/clean.cc:49
1807#: apt-pkg/clean.cc:67 apt-pkg/clean.cc:130 apt-pkg/acquire.cc:563
1808#: apt-pkg/acquire.cc:588 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201
1809#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
1810#, c-format
1811msgid "Unable to change to %s"
1812msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1813
1814#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1815#. and provide a config option to define that default
1816#: methods/mirror.cc:280
1817#, c-format
1818msgid "No mirror file '%s' found "
1819msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1820
1821#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1822#. and provide a config option to define that default
1823#: methods/mirror.cc:287
1824#, c-format
1825msgid "Can not read mirror file '%s'"
1826msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1827
1828#: methods/mirror.cc:315
1829#, c-format
1830msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1831msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1832
1833#: methods/mirror.cc:445
1834#, c-format
1835msgid "[Mirror: %s]"
1836msgstr "[Bản sao: %s]"
1837
1838#: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171
1839msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1840msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1841
1842#: methods/rsh.cc:346
1843msgid "Connection closed prematurely"
1844msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1845
1846#: dselect/install:33
1847msgid "Bad default setting!"
1848msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1849
1850#: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1851#: dselect/install:106 dselect/update:45
1852msgid "Press enter to continue."
1853msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1854
1855#: dselect/install:92
1856msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1857msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1858
1859#: dselect/install:102
1860msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1861msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1862
1863#: dselect/install:103
1864msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1865msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1866
1867#: dselect/install:104
1868msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1869msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1870
1871#: dselect/install:105
1872msgid ""
1873"above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1874msgstr ""
1875"chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1876"chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1877
1878#: dselect/update:30
1879msgid "Merging available information"
1880msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1881
1882#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:229
1883msgid ""
1884"Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1885"\n"
1886"apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1887"from debian packages\n"
1888"\n"
1889"Options:\n"
1890" -h This help text\n"
1891" -t Set the temp dir\n"
1892" -c=? Read this configuration file\n"
1893" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1894msgstr ""
1895"Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1896"\n"
1897"[extract: rút trích;\n"
1898"templates: mẫu]\n"
1899"\n"
1900"apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1901"\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1902"\n"
1903"Tùy chọn:\n"
1904" -h Trợ giúp này\n"
1905" -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1906" [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1907" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1908" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1909
1910#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:259 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2092
1911#, c-format
1912msgid "Unable to mkstemp %s"
1913msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1914
1915#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:264 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1385
1916#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2097
1917#, c-format
1918msgid "Unable to write to %s"
1919msgstr "Không thể ghi vào %s"
1920
1921#: cmdline/apt-extracttemplates.cc:305
1922msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1923msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1924
1925#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:186 ftparchive/apt-ftparchive.cc:370
1926msgid "Package extension list is too long"
1927msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1928
1929#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:188 ftparchive/apt-ftparchive.cc:205
1930#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:228 ftparchive/apt-ftparchive.cc:282
1931#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:296 ftparchive/apt-ftparchive.cc:318
1932#, c-format
1933msgid "Error processing directory %s"
1934msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1935
1936#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:280
1937msgid "Source extension list is too long"
1938msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1939
1940#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:400
1941msgid "Error writing header to contents file"
1942msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1943
1944#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:430
1945#, c-format
1946msgid "Error processing contents %s"
1947msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1948
1949#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:625
1950msgid ""
1951"Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1952"Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1953" sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1954" contents path\n"
1955" release path\n"
1956" generate config [groups]\n"
1957" clean config\n"
1958"\n"
1959"apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1960"many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1961"for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1962"\n"
1963"apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1964"Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1965"each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1966"is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1967"\n"
1968"Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1969"The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1970"\n"
1971"The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1972"tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1973"override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1974"appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1975"Debian archive:\n"
1976" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1977" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1978"\n"
1979"Options:\n"
1980" -h This help text\n"
1981" --md5 Control MD5 generation\n"
1982" -s=? Source override file\n"
1983" -q Quiet\n"
1984" -d=? Select the optional caching database\n"
1985" --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1986" --contents Control contents file generation\n"
1987" -c=? Read this configuration file\n"
1988" -o=? Set an arbitrary configuration option"
1989msgstr ""
1990"Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1991"\n"
1992"[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1993"\n"
1994"Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1995" sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1996" contents path\n"
1997" release path\n"
1998" generate config [các_nhóm]\n"
1999" clean config\n"
2000"\n"
2001"(packages: những gói;\n"
2002"binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2003"sources: những nguồn;\n"
2004"srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2005"contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2006"release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2007"generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2008"clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2009"\n"
2010"apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2011"Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2012"đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2013"và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2014"\n"
2015"apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2016"Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2017"cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2018"Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2019"\n"
2020"Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2021"Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2022"để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2023"\n"
2024"Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2025"BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2026"quy,\n"
2027"và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2028"Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2029"những trường tên tập tin nếu có.\n"
2030"Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2031" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2032" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2033"\n"
2034"Tùy chọn:\n"
2035" -h _Trợ giúp_ này\n"
2036" --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2037" -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2038" -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2039" -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2040" --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2041" --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2042" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2043" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2044
2045#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:821
2046msgid "No selections matched"
2047msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2048
2049#: ftparchive/apt-ftparchive.cc:906
2050#, c-format
2051msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2052msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2053
2054#: ftparchive/cachedb.cc:67
2055#, c-format
2056msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2057msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2058
2059#: ftparchive/cachedb.cc:85
2060#, c-format
2061msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2062msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2063
2064#: ftparchive/cachedb.cc:96
2065msgid ""
2066"DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2067"remove and re-create the database."
2068msgstr ""
2069"Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2070"apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2071
2072#: ftparchive/cachedb.cc:101
2073#, c-format
2074msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2075msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2076
2077#: ftparchive/cachedb.cc:184 apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199
2078#: apt-inst/extract.cc:216
2079#, c-format
2080msgid "Failed to stat %s"
2081msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
2082
2083#: ftparchive/cachedb.cc:326
2084msgid "Failed to read .dsc"
2085msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2086
2087#: ftparchive/cachedb.cc:359
2088msgid "Archive has no control record"
2089msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2090
2091#: ftparchive/cachedb.cc:526
2092msgid "Unable to get a cursor"
2093msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2094
2095#: ftparchive/writer.cc:104
2096#, c-format
2097msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2098msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2099
2100#: ftparchive/writer.cc:109
2101#, c-format
2102msgid "W: Unable to stat %s\n"
2103msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2104
2105#: ftparchive/writer.cc:165
2106msgid "E: "
2107msgstr "L: "
2108
2109#: ftparchive/writer.cc:167
2110msgid "W: "
2111msgstr "CB: "
2112
2113#: ftparchive/writer.cc:174
2114msgid "E: Errors apply to file "
2115msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2116
2117#: ftparchive/writer.cc:192 ftparchive/writer.cc:224
2118#, c-format
2119msgid "Failed to resolve %s"
2120msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2121
2122#: ftparchive/writer.cc:205
2123msgid "Tree walking failed"
2124msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2125
2126#: ftparchive/writer.cc:232
2127#, c-format
2128msgid "Failed to open %s"
2129msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2130
2131#: ftparchive/writer.cc:291
2132#, c-format
2133msgid " DeLink %s [%s]\n"
2134msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2135
2136#: ftparchive/writer.cc:299
2137#, c-format
2138msgid "Failed to readlink %s"
2139msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2140
2141#: ftparchive/writer.cc:303
2142#, c-format
2143msgid "Failed to unlink %s"
2144msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2145
2146#: ftparchive/writer.cc:311
2147#, c-format
2148msgid "*** Failed to link %s to %s"
2149msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2150
2151#: ftparchive/writer.cc:321
2152#, c-format
2153msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2154msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2155
2156#: ftparchive/writer.cc:427
2157msgid "Archive had no package field"
2158msgstr "Kho không có trường gói"
2159
2160#: ftparchive/writer.cc:435 ftparchive/writer.cc:698
2161#, c-format
2162msgid " %s has no override entry\n"
2163msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2164
2165#: ftparchive/writer.cc:502 ftparchive/writer.cc:862
2166#, c-format
2167msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2168msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2169
2170#: ftparchive/writer.cc:712
2171#, c-format
2172msgid " %s has no source override entry\n"
2173msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2174
2175#: ftparchive/writer.cc:716
2176#, c-format
2177msgid " %s has no binary override entry either\n"
2178msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2179
2180#: ftparchive/contents.cc:351 ftparchive/contents.cc:382
2181msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2182msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2183
2184#: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
2185#, c-format
2186msgid "Unable to open %s"
2187msgstr "Không thể mở %s"
2188
2189#. skip spaces
2190#. find end of word
2191#: ftparchive/override.cc:68
2192#, c-format
2193msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2194msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2195
2196#: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
2197#, c-format
2198msgid "Failed to read the override file %s"
2199msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2200
2201#: ftparchive/override.cc:166
2202#, c-format
2203msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2204msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2205
2206#: ftparchive/override.cc:178
2207#, c-format
2208msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2209msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2210
2211#: ftparchive/override.cc:191
2212#, c-format
2213msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2214msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2215
2216#: ftparchive/multicompress.cc:73
2217#, c-format
2218msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2219msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2220
2221#: ftparchive/multicompress.cc:103
2222#, c-format
2223msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2224msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2225
2226#: ftparchive/multicompress.cc:192
2227msgid "Failed to create FILE*"
2228msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2229
2230#: ftparchive/multicompress.cc:195
2231msgid "Failed to fork"
2232msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2233
2234#: ftparchive/multicompress.cc:209
2235msgid "Compress child"
2236msgstr "Nén con"
2237
2238#: ftparchive/multicompress.cc:232
2239#, c-format
2240msgid "Internal error, failed to create %s"
2241msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2242
2243#: ftparchive/multicompress.cc:305
2244msgid "IO to subprocess/file failed"
2245msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2246
2247#: ftparchive/multicompress.cc:343
2248msgid "Failed to read while computing MD5"
2249msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2250
2251#: ftparchive/multicompress.cc:359
2252#, c-format
2253msgid "Problem unlinking %s"
2254msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2255
2256#: ftparchive/multicompress.cc:374 apt-inst/extract.cc:194
2257#, c-format
2258msgid "Failed to rename %s to %s"
2259msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2260
2261#: cmdline/apt-internal-solver.cc:51
2262msgid ""
2263"Usage: apt-internal-solver\n"
2264"\n"
2265"apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2266"like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2267"\n"
2268"Options:\n"
2269" -h This help text.\n"
2270" -q Loggable output - no progress indicator\n"
2271" -c=? Read this configuration file\n"
2272" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2273msgstr ""
2274"Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2275"\n"
2276"apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2277"hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2278"để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2279"\n"
2280"Tùy chọn:\n"
2281" -h Trợ giúp này.\n"
2282" -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2283" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2284" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2285
2286#: cmdline/apt-sortpkgs.cc:91
2287msgid "Unknown package record!"
2288msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2289
2290#: cmdline/apt-sortpkgs.cc:155
2291msgid ""
2292"Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2293"\n"
2294"apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2295"to indicate what kind of file it is.\n"
2296"\n"
2297"Options:\n"
2298" -h This help text\n"
2299" -s Use source file sorting\n"
2300" -c=? Read this configuration file\n"
2301" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2302msgstr ""
2303"Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2304"\n"
2305"[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2306"\n"
2307"apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2308"Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2309"\n"
2310"Tùy chọn:\n"
2311" -h Trợ giúp_ này\n"
2312" -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2313" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2314" -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2315
2316#: apt-pkg/install-progress.cc:59
2317#, c-format
2318msgid "Progress: [%3i%%]"
2319msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
2320
2321#: apt-pkg/install-progress.cc:93 apt-pkg/install-progress.cc:176
2322msgid "Running dpkg"
2323msgstr "Đang chạy dpkg"
2324
2325#: apt-pkg/init.cc:156
2326#, c-format
2327msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2328msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2329
2330#: apt-pkg/init.cc:172
2331msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2332msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2333
2334#: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
2335#, c-format
2336msgid "Wrote %i records.\n"
2337msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
2338
2339#: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:777
2340#, c-format
2341msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
2342msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
2343
2344#: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:780
2345#, c-format
2346msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
2347msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
2348
2349#: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:783
2350#, c-format
2351msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
2352msgstr ""
2353"Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
2354"nhau\n"
2355
2356#: apt-pkg/indexcopy.cc:515
2357#, c-format
2358msgid "Can't find authentication record for: %s"
2359msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2360
2361#: apt-pkg/indexcopy.cc:521
2362#, c-format
2363msgid "Hash mismatch for: %s"
2364msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
2365
2366#: apt-pkg/acquire-worker.cc:133
2367#, c-format
2368msgid "The method driver %s could not be found."
2369msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2370
2371#: apt-pkg/acquire-worker.cc:135
2372#, c-format
2373msgid "Is the package %s installed?"
2374msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2375
2376#: apt-pkg/acquire-worker.cc:186
2377#, c-format
2378msgid "Method %s did not start correctly"
2379msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2380
2381#: apt-pkg/acquire-worker.cc:485
2382#, c-format
2383msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2384msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2385
2386#: apt-pkg/cachefile.cc:94
2387msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2388msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2389
2390#: apt-pkg/cachefile.cc:98
2391msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2392msgstr ""
2393"Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2394"này"
2395
2396#: apt-pkg/cachefile.cc:116
2397msgid "The list of sources could not be read."
2398msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2399
2400#: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2401msgid "Empty package cache"
2402msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2403
2404#: apt-pkg/pkgcache.cc:160 apt-pkg/pkgcache.cc:171
2405msgid "The package cache file is corrupted"
2406msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2407
2408#: apt-pkg/pkgcache.cc:165
2409msgid "The package cache file is an incompatible version"
2410msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2411
2412#: apt-pkg/pkgcache.cc:168
2413msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2414msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2415
2416#: apt-pkg/pkgcache.cc:175
2417#, c-format
2418msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2419msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2420
2421#: apt-pkg/pkgcache.cc:185
2422#, fuzzy, c-format
2423msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
2424msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2425
2426#: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2427msgid "Depends"
2428msgstr "Phụ thuộc"
2429
2430#: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2431msgid "PreDepends"
2432msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2433
2434#: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2435msgid "Suggests"
2436msgstr "Đề nghị"
2437
2438#: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2439msgid "Recommends"
2440msgstr "Khuyến khích"
2441
2442#: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2443msgid "Conflicts"
2444msgstr "Xung đột"
2445
2446#: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2447msgid "Replaces"
2448msgstr "Thay thế"
2449
2450#: apt-pkg/pkgcache.cc:324
2451msgid "Obsoletes"
2452msgstr "Cũ"
2453
2454#: apt-pkg/pkgcache.cc:324
2455msgid "Breaks"
2456msgstr "Làm hỏng"
2457
2458#: apt-pkg/pkgcache.cc:324
2459msgid "Enhances"
2460msgstr "Tăng cường"
2461
2462#: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2463msgid "important"
2464msgstr "quan trọng"
2465
2466#: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2467msgid "required"
2468msgstr "yêu cầu"
2469
2470#: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2471msgid "standard"
2472msgstr "chuẩn"
2473
2474#: apt-pkg/pkgcache.cc:336
2475msgid "optional"
2476msgstr "tùy chọn"
2477
2478#: apt-pkg/pkgcache.cc:336
2479msgid "extra"
2480msgstr "bổ sung"
2481
2482#: apt-pkg/upgrade.cc:34 apt-pkg/upgrade.cc:136 apt-pkg/upgrade.cc:182
2483msgid "Calculating upgrade"
2484msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
2485
2486#: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
2487#, c-format
2488msgid "Index file type '%s' is not supported"
2489msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2490
2491#: apt-pkg/sourcelist.cc:127
2492#, c-format
2493msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2494msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2495
2496#: apt-pkg/sourcelist.cc:170
2497#, c-format
2498msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2499msgstr ""
2500"Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2501"tích được)"
2502
2503#: apt-pkg/sourcelist.cc:173
2504#, c-format
2505msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2506msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2507
2508#: apt-pkg/sourcelist.cc:184
2509#, c-format
2510msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2511msgstr ""
2512"Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2513"gán)"
2514
2515#: apt-pkg/sourcelist.cc:190
2516#, c-format
2517msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2518msgstr ""
2519"Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2520
2521#: apt-pkg/sourcelist.cc:193
2522#, c-format
2523msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2524msgstr ""
2525"Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2526"trị)"
2527
2528#: apt-pkg/sourcelist.cc:206
2529#, c-format
2530msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2531msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2532
2533#: apt-pkg/sourcelist.cc:208
2534#, c-format
2535msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2536msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2537
2538#: apt-pkg/sourcelist.cc:211
2539#, c-format
2540msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2541msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2542
2543#: apt-pkg/sourcelist.cc:217
2544#, c-format
2545msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2546msgstr ""
2547"Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2548
2549#: apt-pkg/sourcelist.cc:224
2550#, c-format
2551msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2552msgstr ""
2553"Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2554
2555#: apt-pkg/sourcelist.cc:335
2556#, c-format
2557msgid "Opening %s"
2558msgstr "Đang mở %s"
2559
2560#: apt-pkg/sourcelist.cc:347 apt-pkg/cdrom.cc:497
2561#, c-format
2562msgid "Line %u too long in source list %s."
2563msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2564
2565#: apt-pkg/sourcelist.cc:371
2566#, c-format
2567msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2568msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2569
2570#: apt-pkg/sourcelist.cc:375
2571#, c-format
2572msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2573msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2574
2575#: apt-pkg/sourcelist.cc:416
2576#, c-format
2577msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2578msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2579
2580#: apt-pkg/clean.cc:39 apt-pkg/acquire.cc:553
2581#, c-format
2582msgid "Clean of %s is not supported"
2583msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2584
2585#: apt-pkg/clean.cc:64
2586#, c-format
2587msgid "Unable to stat %s."
2588msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2589
2590#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:113
2591msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2592msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
2593
2594#. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2595#. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2596#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:240 apt-pkg/pkgcachegen.cc:250
2597#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:316 apt-pkg/pkgcachegen.cc:382
2598#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:403
2599#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:411 apt-pkg/pkgcachegen.cc:415
2600#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:440
2601#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:479 apt-pkg/pkgcachegen.cc:525
2602#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:539 apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
2603#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:584
2604#, c-format
2605msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
2606msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
2607
2608#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:273
2609msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2610msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2611
2612#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:276
2613msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2614msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2615
2616#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:279
2617msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2618msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2619
2620#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:282
2621msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2622msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2623
2624#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:591
2625#, c-format
2626msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
2627msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
2628
2629#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1196
2630#, c-format
2631msgid "Couldn't stat source package list %s"
2632msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
2633
2634#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1284 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388
2635#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1394 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1551
2636msgid "Reading package lists"
2637msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
2638
2639#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1301
2640msgid "Collecting File Provides"
2641msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
2642
2643#: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1493 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1500
2644msgid "IO Error saving source cache"
2645msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2646
2647#: apt-pkg/edsp.cc:52 apt-pkg/edsp.cc:78
2648msgid "Send scenario to solver"
2649msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
2650
2651#: apt-pkg/edsp.cc:244
2652msgid "Send request to solver"
2653msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
2654
2655#: apt-pkg/edsp.cc:323
2656msgid "Prepare for receiving solution"
2657msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
2658
2659#: apt-pkg/edsp.cc:330
2660msgid "External solver failed without a proper error message"
2661msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
2662
2663#: apt-pkg/edsp.cc:622 apt-pkg/edsp.cc:625 apt-pkg/edsp.cc:630
2664msgid "Execute external solver"
2665msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
2666
2667#: apt-pkg/acquire-item.cc:98
2668msgid "Use --allow-insecure-repositories to force the update"
2669msgstr ""
2670
2671#: apt-pkg/acquire-item.cc:215 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2108
2672#, c-format
2673msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2674msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2675
2676#: apt-pkg/acquire-item.cc:240
2677msgid "Hash Sum mismatch"
2678msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2679
2680#: apt-pkg/acquire-item.cc:245
2681msgid "Size mismatch"
2682msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2683
2684#: apt-pkg/acquire-item.cc:250
2685msgid "Invalid file format"
2686msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2687
2688#: apt-pkg/acquire-item.cc:255
2689#, fuzzy
2690msgid "Signature error"
2691msgstr "Lỗi ghi"
2692
2693#: apt-pkg/acquire-item.cc:259
2694#, fuzzy
2695msgid "Does not start with a cleartext signature"
2696msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
2697
2698#: apt-pkg/acquire-item.cc:1584
2699#, c-format
2700msgid ""
2701"An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2702"updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
2703msgstr ""
2704"Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2705"Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2706"Lỗi GPG: %s: %s\n"
2707
2708#. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2709#: apt-pkg/acquire-item.cc:1594 apt-pkg/acquire-item.cc:1600
2710#, c-format
2711msgid "GPG error: %s: %s"
2712msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2713
2714#: apt-pkg/acquire-item.cc:1707
2715#, fuzzy, c-format
2716msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2717msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2718
2719#: apt-pkg/acquire-item.cc:1714
2720msgid ""
2721"This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2722"AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2723msgstr ""
2724
2725#: apt-pkg/acquire-item.cc:1727 apt-pkg/acquire-item.cc:2202
2726#, c-format
2727msgid ""
2728"The data from '%s' is not signed. Packages from that repository can not be "
2729"authenticated."
2730msgstr ""
2731
2732#: apt-pkg/acquire-item.cc:1956
2733#, c-format
2734msgid ""
2735"Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2736"or malformed file)"
2737msgstr ""
2738"Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2739"sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2740
2741#: apt-pkg/acquire-item.cc:1975
2742#, c-format
2743msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
2744msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
2745
2746#: apt-pkg/acquire-item.cc:1999
2747msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2748msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2749
2750#: apt-pkg/acquire-item.cc:2037
2751#, c-format
2752msgid ""
2753"Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2754"repository will not be applied."
2755msgstr ""
2756"Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2757"này sẽ không được áp dụng."
2758
2759#: apt-pkg/acquire-item.cc:2059
2760#, c-format
2761msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2762msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2763
2764#: apt-pkg/acquire-item.cc:2078
2765#, c-format
2766msgid ""
2767"The repository '%s' does not have a Release file. This is deprecated, please "
2768"contact the owner of the repository."
2769msgstr ""
2770
2771#: apt-pkg/acquire-item.cc:2249
2772#, c-format
2773msgid ""
2774"I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2775"to manually fix this package. (due to missing arch)"
2776msgstr ""
2777"Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2778"này, do thiếu kiến trúc."
2779
2780#: apt-pkg/acquire-item.cc:2315
2781#, c-format
2782msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2783msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2784
2785#: apt-pkg/acquire-item.cc:2351
2786#, c-format
2787msgid ""
2788"The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2789msgstr ""
2790"Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2791"tin:) cho gói %s."
2792
2793#: apt-pkg/vendorlist.cc:83
2794#, c-format
2795msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
2796msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
2797
2798#: apt-pkg/acquire.cc:126 apt-pkg/acquire.cc:146 apt-pkg/cdrom.cc:832
2799#, c-format
2800msgid "List directory %spartial is missing."
2801msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2802
2803#: apt-pkg/acquire.cc:129 apt-pkg/acquire.cc:151
2804#, c-format
2805msgid "Archives directory %spartial is missing."
2806msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2807
2808#: apt-pkg/acquire.cc:162
2809#, c-format
2810msgid "Unable to lock directory %s"
2811msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2812
2813#. only show the ETA if it makes sense
2814#. two days
2815#: apt-pkg/acquire.cc:981
2816#, c-format
2817msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2818msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2819
2820#: apt-pkg/acquire.cc:983
2821#, c-format
2822msgid "Retrieving file %li of %li"
2823msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2824
2825#: apt-pkg/srcrecords.cc:53
2826msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2827msgstr ""
2828"Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2829
2830#: apt-pkg/policy.cc:83
2831#, c-format
2832msgid ""
2833"The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2834"available in the sources"
2835msgstr ""
2836"Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2837"không sẵn có trong mã nguồn"
2838
2839#: apt-pkg/policy.cc:422
2840#, c-format
2841msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2842msgstr ""
2843"Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2844
2845#: apt-pkg/policy.cc:444
2846#, c-format
2847msgid "Did not understand pin type %s"
2848msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2849
2850#: apt-pkg/policy.cc:452
2851msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2852msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2853
2854#: apt-pkg/packagemanager.cc:304 apt-pkg/packagemanager.cc:984
2855#, c-format
2856msgid ""
2857"Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2858"under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2859msgstr ""
2860"Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2861"conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2862
2863#: apt-pkg/packagemanager.cc:563 apt-pkg/packagemanager.cc:593
2864#, c-format
2865msgid "Could not configure '%s'. "
2866msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2867
2868#: apt-pkg/packagemanager.cc:643
2869#, c-format
2870msgid ""
2871"This installation run will require temporarily removing the essential "
2872"package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2873"you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2874msgstr ""
2875"Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2876"vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2877"bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2878"LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2879
2880#: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105
2881msgid ""
2882"Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2883"used instead."
2884msgstr ""
2885"Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
2886"được dùng thay thế."
2887
2888#: apt-pkg/cdrom.cc:571
2889msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2890msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2891
2892#: apt-pkg/cdrom.cc:586
2893#, c-format
2894msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2895msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2896
2897#: apt-pkg/cdrom.cc:599
2898msgid "Waiting for disc...\n"
2899msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2900
2901#: apt-pkg/cdrom.cc:609
2902msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2903msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2904
2905#: apt-pkg/cdrom.cc:620
2906msgid "Identifying... "
2907msgstr "Đang nhận diện... "
2908
2909#: apt-pkg/cdrom.cc:662
2910#, c-format
2911msgid "Stored label: %s\n"
2912msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2913
2914#: apt-pkg/cdrom.cc:680
2915msgid "Scanning disc for index files...\n"
2916msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2917
2918#: apt-pkg/cdrom.cc:734
2919#, c-format
2920msgid ""
2921"Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2922"%zu signatures\n"
2923msgstr ""
2924"Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2925
2926#: apt-pkg/cdrom.cc:744
2927msgid ""
2928"Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2929"wrong architecture?"
2930msgstr ""
2931"Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2932"hoặc có kiến trúc không đúng?"
2933
2934#: apt-pkg/cdrom.cc:771
2935#, c-format
2936msgid "Found label '%s'\n"
2937msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2938
2939#: apt-pkg/cdrom.cc:800
2940msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2941msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2942
2943#: apt-pkg/cdrom.cc:817
2944#, c-format
2945msgid ""
2946"This disc is called: \n"
2947"'%s'\n"
2948msgstr ""
2949"Tên đĩa này:\n"
2950"“%s”\n"
2951
2952#: apt-pkg/cdrom.cc:819
2953msgid "Copying package lists..."
2954msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2955
2956#: apt-pkg/cdrom.cc:866
2957msgid "Writing new source list\n"
2958msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2959
2960#: apt-pkg/cdrom.cc:877
2961msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2962msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2963
2964#: apt-pkg/algorithms.cc:265
2965#, c-format
2966msgid ""
2967"The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2968msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2969
2970#: apt-pkg/algorithms.cc:1090
2971msgid ""
2972"Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2973"held packages."
2974msgstr ""
2975"Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2976"ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2977
2978#: apt-pkg/algorithms.cc:1092
2979msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2980msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2981
2982#: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167
2983msgid "Building dependency tree"
2984msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2985
2986#: apt-pkg/depcache.cc:139
2987msgid "Candidate versions"
2988msgstr "Phiên bản ứng cử"
2989
2990#: apt-pkg/depcache.cc:168
2991msgid "Dependency generation"
2992msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2993
2994#: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
2995msgid "Reading state information"
2996msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2997
2998#: apt-pkg/depcache.cc:252
2999#, c-format
3000msgid "Failed to open StateFile %s"
3001msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
3002
3003#: apt-pkg/depcache.cc:258
3004#, c-format
3005msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
3006msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
3007
3008#: apt-pkg/tagfile.cc:186 apt-pkg/tagfile.cc:286 apt-pkg/deb/debrecords.cc:207
3009#, c-format
3010msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
3011msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
3012
3013#: apt-pkg/cacheset.cc:501
3014#, c-format
3015msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3016msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3017
3018#: apt-pkg/cacheset.cc:504
3019#, c-format
3020msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3021msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3022
3023#: apt-pkg/cacheset.cc:629
3024#, c-format
3025msgid "Couldn't find task '%s'"
3026msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3027
3028#: apt-pkg/cacheset.cc:635
3029#, c-format
3030msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3031msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3032
3033#: apt-pkg/cacheset.cc:641
3034#, c-format
3035msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
3036msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
3037
3038#: apt-pkg/cacheset.cc:680
3039#, c-format
3040msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3041msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3042
3043#: apt-pkg/cacheset.cc:719
3044#, c-format
3045msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3046msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3047
3048#: apt-pkg/cacheset.cc:727
3049#, c-format
3050msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3051msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3052
3053#: apt-pkg/cacheset.cc:735
3054#, c-format
3055msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3056msgstr ""
3057"Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3058"đặt"
3059
3060#: apt-pkg/cacheset.cc:743 apt-pkg/cacheset.cc:751
3061#, c-format
3062msgid ""
3063"Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3064"neither of them"
3065msgstr ""
3066"Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3067"mà không có trong nó"
3068
3069#: apt-pkg/indexrecords.cc:83
3070#, c-format
3071msgid "Unable to parse Release file %s"
3072msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3073
3074#: apt-pkg/indexrecords.cc:91
3075#, c-format
3076msgid "No sections in Release file %s"
3077msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3078
3079#: apt-pkg/indexrecords.cc:132
3080#, c-format
3081msgid "No Hash entry in Release file %s"
3082msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3083
3084#: apt-pkg/indexrecords.cc:145
3085#, c-format
3086msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3087msgstr ""
3088"Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3089"hành %s"
3090
3091#: apt-pkg/indexrecords.cc:164
3092#, c-format
3093msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3094msgstr ""
3095"Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3096
3097#. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3098#: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
3099#, c-format
3100msgid "%lid %lih %limin %lis"
3101msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3102
3103#. h means hours, min means minutes, s means seconds
3104#: apt-pkg/contrib/strutl.cc:432
3105#, c-format
3106msgid "%lih %limin %lis"
3107msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3108
3109#. min means minutes, s means seconds
3110#: apt-pkg/contrib/strutl.cc:439
3111#, c-format
3112msgid "%limin %lis"
3113msgstr "%li phút %li giây"
3114
3115#. s means seconds
3116#: apt-pkg/contrib/strutl.cc:444
3117#, c-format
3118msgid "%lis"
3119msgstr "%li giây"
3120
3121#: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1290
3122#, c-format
3123msgid "Selection %s not found"
3124msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3125
3126#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:196
3127#, c-format
3128msgid "Not using locking for read only lock file %s"
3129msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
3130
3131#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:201
3132#, c-format
3133msgid "Could not open lock file %s"
3134msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
3135
3136#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:224
3137#, c-format
3138msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
3139msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
3140
3141#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:229
3142#, c-format
3143msgid "Could not get lock %s"
3144msgstr "Không thể lấy khóa %s"
3145
3146#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:366 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:480
3147#, c-format
3148msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3149msgstr ""
3150"Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3151
3152#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:400
3153#, c-format
3154msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3155msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3156
3157#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:418
3158#, c-format
3159msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3160msgstr ""
3161"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3162
3163#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:427
3164#, c-format
3165msgid ""
3166"Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3167msgstr ""
3168"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3169"lệ"
3170
3171#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:846
3172#, c-format
3173msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3174msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3175
3176#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:848
3177#, c-format
3178msgid "Sub-process %s received signal %u."
3179msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3180
3181#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:852 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:212
3182#, c-format
3183msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3184msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3185
3186#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:854 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:205
3187#, c-format
3188msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3189msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3190
3191#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:952
3192#, c-format
3193msgid "Problem closing the gzip file %s"
3194msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3195
3196#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1140
3197#, c-format
3198msgid "Could not open file %s"
3199msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3200
3201#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1199 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1246
3202#, c-format
3203msgid "Could not open file descriptor %d"
3204msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3205
3206#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1354 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2123
3207msgid "Failed to create subprocess IPC"
3208msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3209
3210#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1412
3211msgid "Failed to exec compressor "
3212msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3213
3214#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1553
3215#, c-format
3216msgid "read, still have %llu to read but none left"
3217msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3218
3219#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1666 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1688
3220#, c-format
3221msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3222msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3223
3224#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1954
3225#, c-format
3226msgid "Problem closing the file %s"
3227msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3228
3229#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1965
3230#, c-format
3231msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3232msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3233
3234#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1976
3235#, c-format
3236msgid "Problem unlinking the file %s"
3237msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3238
3239#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1989
3240msgid "Problem syncing the file"
3241msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3242
3243#: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
3244#, c-format
3245msgid "%c%s... Error!"
3246msgstr "%c%s... Lỗi!"
3247
3248#: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
3249#, c-format
3250msgid "%c%s... Done"
3251msgstr "%c%s... Xong"
3252
3253#: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
3254msgid "..."
3255msgstr "..."
3256
3257#. Print the spinner
3258#: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
3259#, c-format
3260msgid "%c%s... %u%%"
3261msgstr "%c%s... %u%%"
3262
3263#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
3264msgid "Can't mmap an empty file"
3265msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3266
3267#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
3268#, c-format
3269msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3270msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3271
3272#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
3273#, c-format
3274msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3275msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3276
3277#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
3278msgid "Unable to close mmap"
3279msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3280
3281#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
3282msgid "Unable to synchronize mmap"
3283msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3284
3285#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
3286#, c-format
3287msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3288msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3289
3290#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
3291msgid "Failed to truncate file"
3292msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3293
3294#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
3295#, c-format
3296msgid ""
3297"Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3298"Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3299msgstr ""
3300"Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3301"Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3302"Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3303
3304#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
3305#, c-format
3306msgid ""
3307"Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3308"reached."
3309msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3310
3311#: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
3312msgid ""
3313"Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3314msgstr ""
3315"Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3316"dùng tắt đi."
3317
3318#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
3319#, c-format
3320msgid "Unable to stat the mount point %s"
3321msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
3322
3323#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246
3324msgid "Failed to stat the cdrom"
3325msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
3326
3327#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:522
3328#, c-format
3329msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
3330msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
3331
3332#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:636
3333#, c-format
3334msgid "Opening configuration file %s"
3335msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
3336
3337#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:804
3338#, c-format
3339msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
3340msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
3341
3342#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:823
3343#, c-format
3344msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
3345msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
3346
3347#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:840
3348#, c-format
3349msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
3350msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
3351
3352#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:880
3353#, c-format
3354msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
3355msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
3356
3357#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:887
3358#, c-format
3359msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
3360msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
3361
3362#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:891 apt-pkg/contrib/configuration.cc:896
3363#, c-format
3364msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
3365msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
3366
3367#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:900
3368#, c-format
3369msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
3370msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
3371
3372#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:903
3373#, c-format
3374msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3375msgstr ""
3376"Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3377"số"
3378
3379#: apt-pkg/contrib/configuration.cc:953
3380#, c-format
3381msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3382msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3383
3384#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:127
3385#, c-format
3386msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
3387msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
3388
3389#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:152 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:161
3390#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:169
3391#, c-format
3392msgid "Command line option %s is not understood"
3393msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
3394
3395#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:174
3396#, c-format
3397msgid "Command line option %s is not boolean"
3398msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
3399
3400#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:215 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:236
3401#, c-format
3402msgid "Option %s requires an argument."
3403msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
3404
3405#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:255
3406#, c-format
3407msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
3408msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
3409
3410#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:284
3411#, c-format
3412msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
3413msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
3414
3415#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:315
3416#, c-format
3417msgid "Option '%s' is too long"
3418msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
3419
3420#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:347
3421#, c-format
3422msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
3423msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
3424
3425#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:397
3426#, c-format
3427msgid "Invalid operation %s"
3428msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
3429
3430#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:112
3431#, c-format
3432msgid "Installing %s"
3433msgstr "Đang cài đặt %s"
3434
3435#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:113 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1008
3436#, c-format
3437msgid "Configuring %s"
3438msgstr "Đang cấu hình %s"
3439
3440#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:114 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1015
3441#, c-format
3442msgid "Removing %s"
3443msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3444
3445#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:115
3446#, c-format
3447msgid "Completely removing %s"
3448msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3449
3450#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:116
3451#, c-format
3452msgid "Noting disappearance of %s"
3453msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3454
3455#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:117
3456#, c-format
3457msgid "Running post-installation trigger %s"
3458msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3459
3460#. FIXME: use a better string after freeze
3461#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:839
3462#, c-format
3463msgid "Directory '%s' missing"
3464msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3465
3466#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:854 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:876
3467#, c-format
3468msgid "Could not open file '%s'"
3469msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3470
3471#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1001
3472#, c-format
3473msgid "Preparing %s"
3474msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3475
3476#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1002
3477#, c-format
3478msgid "Unpacking %s"
3479msgstr "Đang mở gói %s"
3480
3481#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1007
3482#, c-format
3483msgid "Preparing to configure %s"
3484msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3485
3486#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1009
3487#, c-format
3488msgid "Installed %s"
3489msgstr "Đã cài đặt %s"
3490
3491#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1014
3492#, c-format
3493msgid "Preparing for removal of %s"
3494msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3495
3496#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1016
3497#, c-format
3498msgid "Removed %s"
3499msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3500
3501#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1021
3502#, c-format
3503msgid "Preparing to completely remove %s"
3504msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3505
3506#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1022
3507#, c-format
3508msgid "Completely removed %s"
3509msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3510
3511#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1081 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1169
3512#, c-format
3513msgid "Can not write log (%s)"
3514msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3515
3516#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1081 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1169
3517msgid "Is /dev/pts mounted?"
3518msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3519
3520#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1656
3521msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3522msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3523
3524#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1718
3525msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3526msgstr ""
3527"Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3528
3529#. check if its not a follow up error
3530#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1723
3531msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3532msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3533
3534#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1725
3535msgid ""
3536"No apport report written because the error message indicates its a followup "
3537"error from a previous failure."
3538msgstr ""
3539"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3540"do một sự thất bại trước đó."
3541
3542#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1731
3543msgid ""
3544"No apport report written because the error message indicates a disk full "
3545"error"
3546msgstr ""
3547"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3548
3549#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1738
3550msgid ""
3551"No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3552"error"
3553msgstr ""
3554"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3555"bộ nhớ”"
3556
3557#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1745 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1751
3558msgid ""
3559"No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3560"local system"
3561msgstr ""
3562"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3563"thống nội bộ"
3564
3565#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1773
3566msgid ""
3567"No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3568msgstr ""
3569"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3570
3571#: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
3572#, c-format
3573msgid ""
3574"Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3575"it?"
3576msgstr ""
3577"Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3578"phải không?"
3579
3580#: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94
3581#, c-format
3582msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3583msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3584
3585#. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3586#. dpkg --configure -a
3587#: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110
3588#, c-format
3589msgid ""
3590"dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3591msgstr ""
3592"dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3593"vấn đề này. "
3594
3595#: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128
3596msgid "Not locked"
3597msgstr "Chưa được khoá"
3598
3599#: apt-inst/filelist.cc:380
3600msgid "DropNode called on still linked node"
3601msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
3602
3603#: apt-inst/filelist.cc:412
3604msgid "Failed to locate the hash element!"
3605msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
3606
3607#: apt-inst/filelist.cc:459
3608msgid "Failed to allocate diversion"
3609msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
3610
3611#: apt-inst/filelist.cc:464
3612msgid "Internal error in AddDiversion"
3613msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
3614
3615#: apt-inst/filelist.cc:477
3616#, c-format
3617msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
3618msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
3619
3620#: apt-inst/filelist.cc:506
3621#, c-format
3622msgid "Double add of diversion %s -> %s"
3623msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
3624
3625#: apt-inst/filelist.cc:549
3626#, c-format
3627msgid "Duplicate conf file %s/%s"
3628msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
3629
3630#: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
3631#, c-format
3632msgid "The path %s is too long"
3633msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
3634
3635#: apt-inst/extract.cc:132
3636#, c-format
3637msgid "Unpacking %s more than once"
3638msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
3639
3640#: apt-inst/extract.cc:142
3641#, c-format
3642msgid "The directory %s is diverted"
3643msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3644
3645#: apt-inst/extract.cc:152
3646#, c-format
3647msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
3648msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
3649
3650#: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
3651msgid "The diversion path is too long"
3652msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
3653
3654#: apt-inst/extract.cc:249
3655#, c-format
3656msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
3657msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
3658
3659#: apt-inst/extract.cc:289
3660msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
3661msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
3662
3663#: apt-inst/extract.cc:293
3664msgid "The path is too long"
3665msgstr "Đường dẫn quá dài"
3666
3667#: apt-inst/extract.cc:421
3668#, c-format
3669msgid "Overwrite package match with no version for %s"
3670msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
3671
3672#: apt-inst/extract.cc:438
3673#, c-format
3674msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
3675msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
3676
3677#: apt-inst/extract.cc:498
3678#, c-format
3679msgid "Unable to stat %s"
3680msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
3681
3682#: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
3683#, c-format
3684msgid "Failed to write file %s"
3685msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
3686
3687#: apt-inst/dirstream.cc:104
3688#, c-format
3689msgid "Failed to close file %s"
3690msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
3691
3692#: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
3693#: apt-inst/deb/debfile.cc:63
3694#, c-format
3695msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
3696msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
3697
3698#: apt-inst/deb/debfile.cc:132
3699#, c-format
3700msgid "Internal error, could not locate member %s"
3701msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
3702
3703#: apt-inst/deb/debfile.cc:231
3704msgid "Unparsable control file"
3705msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
3706
3707#: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
3708msgid "Invalid archive signature"
3709msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
3710
3711#: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
3712msgid "Error reading archive member header"
3713msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
3714
3715#: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
3716#, c-format
3717msgid "Invalid archive member header %s"
3718msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
3719
3720#: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
3721msgid "Invalid archive member header"
3722msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
3723
3724#: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
3725msgid "Archive is too short"
3726msgstr "Kho quá ngắn"
3727
3728#: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
3729msgid "Failed to read the archive headers"
3730msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
3731
3732#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:128
3733msgid "Failed to create pipes"
3734msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3735
3736#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:155
3737msgid "Failed to exec gzip "
3738msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3739
3740#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:192 apt-inst/contrib/extracttar.cc:222
3741msgid "Corrupted archive"
3742msgstr "Kho bị hỏng."
3743
3744#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:207
3745msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
3746msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
3747
3748#: apt-inst/contrib/extracttar.cc:312
3749#, c-format
3750msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
3751msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
3752
3753#~ msgid "Total dependency version space: "
3754#~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
3755
3756#~ msgid "You don't have enough free space in %s"
3757#~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
3758
3759#~ msgid "Done"
3760#~ msgstr "Xong"
3761
3762#~ msgid "No keyring installed in %s."
3763#~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3764
3765#~ msgid "Is stdout a terminal?"
3766#~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3767
3768#~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3769#~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3770
3771#~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
3772#~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
3773
3774#~ msgid "%s not a valid DEB package."
3775#~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3776
3777#~ msgid ""
3778#~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3779#~ "Mounting CD-ROM\n"
3780#~ msgstr ""
3781#~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3782#~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3783
3784#~ msgid ""
3785#~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3786#~ "seems to be corrupt."
3787#~ msgstr ""
3788#~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3789#~ "hỏng."
3790
3791#~ msgid ""
3792#~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3793#~ "seems to be corrupt."
3794#~ msgstr ""
3795#~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3796#~ "miếng vá bị hỏng."
3797
3798#~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3799#~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3800
3801#~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3802#~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3803
3804#~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3805#~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3806
3807#~ msgid " [Not candidate version]"
3808#~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3809
3810#~ msgid "You should explicitly select one to install."
3811#~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3812
3813#~ msgid ""
3814#~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3815#~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3816#~ "is only available from another source\n"
3817#~ msgstr ""
3818#~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3819#~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3820#~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3821
3822#~ msgid "However the following packages replace it:"
3823#~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3824
3825#~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3826#~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3827
3828#~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3829#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3830
3831#~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3832#~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3833
3834#~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3835#~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3836
3837#~ msgid "Downloading %s %s"
3838#~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3839
3840#~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3841#~ msgstr ""
3842#~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3843#~ "hay “%s”"
3844
3845#~ msgid "MD5Sum mismatch"
3846#~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3847
3848#~ msgid ""
3849#~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3850#~ "need to manually fix this package."
3851#~ msgstr ""
3852#~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3853#~ "gói này."
3854
3855#~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3856#~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3857
3858#~ msgid ""
3859#~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3860#~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3861#~ msgstr ""
3862#~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3863#~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3864#~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3865
3866#~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3867#~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3868
3869#~ msgid "Failed to remove %s"
3870#~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3871
3872#~ msgid "Unable to create %s"
3873#~ msgstr "Không thể tạo %s"
3874
3875#~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3876#~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3877
3878#~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3879#~ msgstr ""
3880#~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3881#~ "hệ thống tập tin"
3882
3883#~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3884#~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3885
3886#~ msgid "Internal error getting a package name"
3887#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3888
3889#~ msgid "Reading file listing"
3890#~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3891
3892#~ msgid ""
3893#~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3894#~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3895#~ "package!"
3896#~ msgstr ""
3897#~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3898#~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3899#~ "gói."
3900
3901#~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3902#~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3903
3904#~ msgid "Internal error getting a node"
3905#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3906
3907#~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3908#~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3909
3910#~ msgid "The diversion file is corrupted"
3911#~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3912
3913#~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3914#~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3915
3916#~ msgid "Internal error adding a diversion"
3917#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3918
3919#~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3920#~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3921
3922#~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3923#~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3924
3925#~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3926#~ msgstr ""
3927#~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3928#~ "%lu"
3929
3930#~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3931#~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3932
3933#~ msgid "Couldn't change to %s"
3934#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3935
3936#~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3937#~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3938
3939#~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3940#~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3941
3942#~ msgid "Read error from %s process"
3943#~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3944
3945#~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3946#~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3947
3948#~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3949#~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3950
3951#~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3952#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3953
3954#~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3955#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3956
3957#~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3958#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3959
3960#~ msgid "decompressor"
3961#~ msgstr "bộ giải nén"
3962
3963#~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3964#~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3965
3966#~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3967#~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3968
3969#~ msgid ""
3970#~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3971#~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3972#~ msgstr ""
3973#~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3974#~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3975
3976#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3977#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3978
3979#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3980#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3981
3982#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3983#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3984
3985#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3986#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3987
3988#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3989#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3990
3991#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3992#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3993
3994#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3995#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3996
3997#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3998#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3999
4000#~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4001#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4002
4003#~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4004#~ msgstr ""
4005#~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4006#~ "là một tập tin)"
4007
4008#~ msgid "Internal error, could not locate member"
4009#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4010
4011#~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4012#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4013
4014#~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4015#~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4016
4017#~ msgid " %4i %s\n"
4018#~ msgstr " %4i %s\n"
4019
4020#~ msgid "%4i %s\n"
4021#~ msgstr "%4i %s\n"
4022
4023#~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4024#~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4025
4026#, fuzzy
4027#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4028#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4029
4030#, fuzzy
4031#~ msgid "Processing triggers for %s"
4032#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4033
4034#, fuzzy
4035#~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4036#~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4037
4038#, fuzzy
4039#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4040#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4041
4042#, fuzzy
4043#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4044#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4045
4046#, fuzzy
4047#~ msgid "openpty failed\n"
4048#~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4049
4050#, fuzzy
4051#~ msgid "File date has changed %s"
4052#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"