]> git.saurik.com Git - apt.git/blame_incremental - po/vi.po
Avoid wedging the entire system if recoverable :/.
[apt.git] / po / vi.po
... / ...
CommitLineData
1# Vietnamese Translation for Apt.
2# Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3# This file is put in the public domain.
4# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6#
7msgid ""
8msgstr ""
9"Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10"Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11"POT-Creation-Date: 2016-11-25 23:46+0100\n"
12"PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15"Language: vi\n"
16"MIME-Version: 1.0\n"
17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23"X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25#: apt-inst/contrib/arfile.cc
26msgid "Invalid archive signature"
27msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
28
29#: apt-inst/contrib/arfile.cc
30msgid "Error reading archive member header"
31msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
32
33#: apt-inst/contrib/arfile.cc
34#, c-format
35msgid "Invalid archive member header %s"
36msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
37
38#: apt-inst/contrib/arfile.cc
39msgid "Invalid archive member header"
40msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
41
42#: apt-inst/contrib/arfile.cc
43msgid "Archive is too short"
44msgstr "Kho quá ngắn"
45
46#: apt-inst/contrib/arfile.cc
47msgid "Failed to read the archive headers"
48msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
49
50#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
51#, fuzzy, c-format
52msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
53msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
54
55#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
56msgid "Corrupted archive"
57msgstr "Kho bị hỏng."
58
59#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
60msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
61msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
62
63#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
64#, c-format
65msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
66msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
67
68#: apt-inst/deb/debfile.cc
69#, c-format
70msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
71msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
72
73#: apt-inst/deb/debfile.cc
74#, c-format
75msgid "Internal error, could not locate member %s"
76msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
77
78#: apt-inst/deb/debfile.cc
79msgid "Unparsable control file"
80msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
81
82#: apt-inst/dirstream.cc
83#, c-format
84msgid "Failed to write file %s"
85msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
86
87#: apt-inst/dirstream.cc
88#, c-format
89msgid "Failed to close file %s"
90msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
91
92#: apt-inst/extract.cc
93#, c-format
94msgid "The path %s is too long"
95msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
96
97#: apt-inst/extract.cc
98#, c-format
99msgid "Unpacking %s more than once"
100msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
101
102#: apt-inst/extract.cc
103#, c-format
104msgid "The directory %s is diverted"
105msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
106
107#: apt-inst/extract.cc
108#, c-format
109msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
110msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
111
112#: apt-inst/extract.cc
113msgid "The diversion path is too long"
114msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
115
116#: apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire-item.cc ftparchive/cachedb.cc
117#: methods/rred.cc
118#, c-format
119msgid "Failed to stat %s"
120msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
121
122#: apt-inst/extract.cc ftparchive/multicompress.cc
123#, c-format
124msgid "Failed to rename %s to %s"
125msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
126
127#: apt-inst/extract.cc
128#, c-format
129msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
130msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
131
132#: apt-inst/extract.cc
133msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
134msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
135
136#: apt-inst/extract.cc
137msgid "The path is too long"
138msgstr "Đường dẫn quá dài"
139
140#: apt-inst/extract.cc
141#, c-format
142msgid "Overwrite package match with no version for %s"
143msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
144
145#: apt-inst/extract.cc
146#, c-format
147msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
148msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
149
150#. Only warn if there are no sources.list.d.
151#. Only warn if there is no sources.list file.
152#: apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
153#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
154#: apt-pkg/init.cc apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc methods/mirror.cc
155#, c-format
156msgid "Unable to read %s"
157msgstr "Không thể đọc %s"
158
159#: apt-inst/extract.cc
160#, c-format
161msgid "Unable to stat %s"
162msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
163
164#: apt-inst/filelist.cc
165msgid "DropNode called on still linked node"
166msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
167
168#: apt-inst/filelist.cc
169msgid "Failed to locate the hash element!"
170msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
171
172#: apt-inst/filelist.cc
173msgid "Failed to allocate diversion"
174msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
175
176#: apt-inst/filelist.cc
177msgid "Internal error in AddDiversion"
178msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
179
180#: apt-inst/filelist.cc
181#, c-format
182msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
183msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
184
185#: apt-inst/filelist.cc
186#, c-format
187msgid "Double add of diversion %s -> %s"
188msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
189
190#: apt-inst/filelist.cc
191#, c-format
192msgid "Duplicate conf file %s/%s"
193msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
194
195#: apt-pkg/acquire-item.cc
196msgid ""
197"Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore "
198"disabled by default."
199msgstr ""
200
201#: apt-pkg/acquire-item.cc
202msgid ""
203"Data from such a repository can't be authenticated and is therefore "
204"potentially dangerous to use."
205msgstr ""
206
207#: apt-pkg/acquire-item.cc
208msgid ""
209"See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
210"details."
211msgstr ""
212
213#: apt-pkg/acquire-item.cc
214#, fuzzy, c-format
215msgid "The repository '%s' is no longer signed."
216msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
217
218#: apt-pkg/acquire-item.cc
219#, fuzzy, c-format
220msgid "The repository '%s' does no longer have a Release file."
221msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
222
223#: apt-pkg/acquire-item.cc
224msgid ""
225"This is normally not allowed, but the option Acquire::"
226"AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
227msgstr ""
228
229#: apt-pkg/acquire-item.cc
230#, fuzzy, c-format
231msgid "The repository '%s' is not signed."
232msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
233
234#: apt-pkg/acquire-item.cc
235#, fuzzy, c-format
236msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
237msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
238
239#: apt-pkg/acquire-item.cc
240#, fuzzy, c-format
241msgid "The repository '%s' provides only weak security information."
242msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
243
244#: apt-pkg/acquire-item.cc ftparchive/writer.cc
245#, c-format
246msgid "Failed to readlink %s"
247msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
248
249#: apt-pkg/acquire-item.cc
250msgid "Hash Sum mismatch"
251msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
252
253#: apt-pkg/acquire-item.cc
254msgid "Insufficient information available to perform this download securely"
255msgstr ""
256
257#: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
258#, c-format
259msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
260msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
261
262#: apt-pkg/acquire-item.cc
263msgid "Size mismatch"
264msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
265
266#: apt-pkg/acquire-item.cc
267msgid "Invalid file format"
268msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
269
270#: apt-pkg/acquire-item.cc
271#, fuzzy
272msgid "Signature error"
273msgstr "Lỗi ghi"
274
275#. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
276#: apt-pkg/acquire-item.cc methods/gpgv.cc
277#, c-format
278msgid ""
279"Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
280"authentication?)"
281msgstr ""
282"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
283"không?)"
284
285#: apt-pkg/acquire-item.cc
286#, fuzzy, c-format
287msgid ""
288"An error occurred during the signature verification. The repository is not "
289"updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
290msgstr ""
291"Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
292"Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
293"Lỗi GPG: %s: %s\n"
294
295#. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
296#: apt-pkg/acquire-item.cc
297#, c-format
298msgid "GPG error: %s: %s"
299msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
300
301#: apt-pkg/acquire-item.cc
302#, c-format
303msgid ""
304"Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support "
305"architecture '%s'"
306msgstr ""
307
308#: apt-pkg/acquire-item.cc
309#, c-format
310msgid ""
311"Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
312"or malformed file)"
313msgstr ""
314"Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
315"sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
316
317#: apt-pkg/acquire-item.cc
318#, c-format
319msgid ""
320"Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' provides only "
321"weak security information for it"
322msgstr ""
323
324#. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
325#. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
326#. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
327#: apt-pkg/acquire-item.cc
328#, c-format
329msgid ""
330"Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
331"repository will not be applied."
332msgstr ""
333"Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
334"này sẽ không được áp dụng."
335
336#: apt-pkg/acquire-item.cc
337#, c-format
338msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
339msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
340
341#: apt-pkg/acquire-item.cc
342#, c-format
343msgid ""
344"I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
345"to manually fix this package. (due to missing arch)"
346msgstr ""
347"Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
348"này, do thiếu kiến trúc."
349
350#: apt-pkg/acquire-item.cc
351#, c-format
352msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
353msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
354
355#: apt-pkg/acquire-item.cc
356#, c-format
357msgid ""
358"The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
359msgstr ""
360"Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
361"tin:) cho gói %s."
362
363#. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
364#: apt-pkg/acquire-item.cc
365#, fuzzy, c-format
366msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
367msgstr "Changelog cho %s (%s)"
368
369#: apt-pkg/acquire-worker.cc
370#, c-format
371msgid "The method '%s' is explicitly disabled via configuration."
372msgstr ""
373
374#: apt-pkg/acquire-worker.cc methods/connect.cc
375#, c-format
376msgid "If you meant to use Tor remember to use %s instead of %s."
377msgstr ""
378
379#: apt-pkg/acquire-worker.cc
380#, c-format
381msgid "The method driver %s could not be found."
382msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
383
384#: apt-pkg/acquire-worker.cc
385#, c-format
386msgid "Is the package %s installed?"
387msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
388
389#: apt-pkg/acquire-worker.cc
390#, c-format
391msgid "Method %s did not start correctly"
392msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
393
394#: apt-pkg/acquire-worker.cc
395#, fuzzy, c-format
396msgid ""
397"Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
398msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
399
400#: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
401#, c-format
402msgid "List directory %spartial is missing."
403msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
404
405#: apt-pkg/acquire.cc
406#, c-format
407msgid "Archives directory %spartial is missing."
408msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
409
410#: apt-pkg/acquire.cc
411#, c-format
412msgid "Unable to lock directory %s"
413msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
414
415#: apt-pkg/acquire.cc
416#, c-format
417msgid "No sandbox user '%s' on the system, can not drop privileges"
418msgstr ""
419
420#: apt-pkg/acquire.cc
421#, c-format
422msgid ""
423"Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
424"user '%s'."
425msgstr ""
426
427#: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
428#, c-format
429msgid "Clean of %s is not supported"
430msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
431
432#: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
433#: methods/mirror.cc
434#, c-format
435msgid "Unable to change to %s"
436msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
437
438#. only show the ETA if it makes sense
439#. two days
440#: apt-pkg/acquire.cc
441#, c-format
442msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
443msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
444
445#: apt-pkg/acquire.cc
446#, c-format
447msgid "Retrieving file %li of %li"
448msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
449
450#: apt-pkg/algorithms.cc
451#, c-format
452msgid ""
453"The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
454msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
455
456#: apt-pkg/algorithms.cc
457msgid ""
458"Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
459"held packages."
460msgstr ""
461"Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
462"ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
463
464#: apt-pkg/algorithms.cc
465msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
466msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
467
468#: apt-pkg/cachefile.cc
469msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
470msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
471
472#: apt-pkg/cachefile.cc
473msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
474msgstr ""
475"Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
476"này"
477
478#: apt-pkg/cachefile.cc
479msgid "The list of sources could not be read."
480msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
481
482#: apt-pkg/cachefilter.cc apt-private/private-output.cc
483#, c-format
484msgid "Regex compilation error - %s"
485msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
486
487#: apt-pkg/cacheset.cc
488#, c-format
489msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
490msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
491
492#: apt-pkg/cacheset.cc
493#, c-format
494msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
495msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
496
497#: apt-pkg/cacheset.cc
498#, c-format
499msgid "Couldn't find task '%s'"
500msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
501
502#: apt-pkg/cacheset.cc
503#, c-format
504msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
505msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
506
507#: apt-pkg/cacheset.cc
508#, c-format
509msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
510msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
511
512#: apt-pkg/cacheset.cc apt-private/private-show.cc
513#, c-format
514msgid "Unable to locate package %s"
515msgstr "Không thể định vị gói %s"
516
517#: apt-pkg/cacheset.cc
518#, c-format
519msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
520msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
521
522#: apt-pkg/cacheset.cc
523#, c-format
524msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
525msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
526
527#: apt-pkg/cacheset.cc
528#, c-format
529msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
530msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
531
532#: apt-pkg/cacheset.cc
533#, c-format
534msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
535msgstr ""
536"Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
537"đặt"
538
539#: apt-pkg/cacheset.cc
540#, c-format
541msgid ""
542"Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
543"neither of them"
544msgstr ""
545"Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
546"mà không có trong nó"
547
548#: apt-pkg/cdrom.cc
549#, c-format
550msgid "Line %u too long in source list %s."
551msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
552
553#: apt-pkg/cdrom.cc
554msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
555msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
556
557#: apt-pkg/cdrom.cc
558#, c-format
559msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
560msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
561
562#: apt-pkg/cdrom.cc
563msgid "Waiting for disc...\n"
564msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
565
566#: apt-pkg/cdrom.cc
567msgid "Mounting CD-ROM...\n"
568msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
569
570#: apt-pkg/cdrom.cc
571msgid "Identifying... "
572msgstr "Đang nhận diện... "
573
574#: apt-pkg/cdrom.cc
575#, c-format
576msgid "Stored label: %s\n"
577msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
578
579#: apt-pkg/cdrom.cc
580msgid "Scanning disc for index files...\n"
581msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
582
583#: apt-pkg/cdrom.cc
584#, c-format
585msgid ""
586"Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
587"%zu signatures\n"
588msgstr ""
589"Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
590
591#: apt-pkg/cdrom.cc
592msgid ""
593"Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
594"wrong architecture?"
595msgstr ""
596"Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
597"hoặc có kiến trúc không đúng?"
598
599#: apt-pkg/cdrom.cc
600#, c-format
601msgid "Found label '%s'\n"
602msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
603
604#: apt-pkg/cdrom.cc
605msgid "That is not a valid name, try again.\n"
606msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
607
608#: apt-pkg/cdrom.cc
609#, c-format
610msgid ""
611"This disc is called: \n"
612"'%s'\n"
613msgstr ""
614"Tên đĩa này:\n"
615"“%s”\n"
616
617#: apt-pkg/cdrom.cc
618msgid "Copying package lists..."
619msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
620
621#: apt-pkg/cdrom.cc
622msgid "Writing new source list\n"
623msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
624
625#: apt-pkg/cdrom.cc
626msgid "Source list entries for this disc are:\n"
627msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
628
629#: apt-pkg/clean.cc
630#, c-format
631msgid "Unable to stat %s."
632msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
633
634#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
635#, c-format
636msgid "Unable to stat the mount point %s"
637msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
638
639#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
640msgid "Failed to stat the cdrom"
641msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
642
643#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
644#, fuzzy, c-format
645msgid ""
646"Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
647"other options."
648msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
649
650#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
651#, fuzzy, c-format
652msgid ""
653"Command line option %s is not understood in combination with the other "
654"options"
655msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
656
657#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
658#, c-format
659msgid "Command line option %s is not boolean"
660msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
661
662#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
663#, c-format
664msgid "Option %s requires an argument."
665msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
666
667#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
668#, c-format
669msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
670msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
671
672#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
673#, c-format
674msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
675msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
676
677#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
678#, c-format
679msgid "Option '%s' is too long"
680msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
681
682#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
683#, c-format
684msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
685msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
686
687#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
688#, c-format
689msgid "Invalid operation %s"
690msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
691
692#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
693#, c-format
694msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
695msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
696
697#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
698#, c-format
699msgid "Opening configuration file %s"
700msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
701
702#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
703#, c-format
704msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
705msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
706
707#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
708#, c-format
709msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
710msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
711
712#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
713#, c-format
714msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
715msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
716
717#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
718#, c-format
719msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
720msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
721
722#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
723#, c-format
724msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
725msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
726
727#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
728#, c-format
729msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
730msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
731
732#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
733#, c-format
734msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
735msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
736
737#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
738#, c-format
739msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
740msgstr ""
741"Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
742"số"
743
744#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
745#, c-format
746msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
747msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
748
749#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
750#, c-format
751msgid "Problem unlinking the file %s"
752msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
753
754#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
755#, c-format
756msgid "Not using locking for read only lock file %s"
757msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
758
759#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
760#, c-format
761msgid "Could not open lock file %s"
762msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
763
764#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
765#, c-format
766msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
767msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
768
769#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
770#, c-format
771msgid "Could not get lock %s"
772msgstr "Không thể lấy khóa %s"
773
774#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
775#, c-format
776msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
777msgstr ""
778"Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
779
780#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
781#, c-format
782msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
783msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
784
785#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
786#, c-format
787msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
788msgstr ""
789"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
790
791#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
792#, c-format
793msgid ""
794"Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
795msgstr ""
796"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
797"lệ"
798
799#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
800#: cmdline/apt-dump-solver.cc
801#, c-format
802msgid "Waited for %s but it wasn't there"
803msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
804
805#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
806#, c-format
807msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
808msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
809
810#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
811#, c-format
812msgid "Sub-process %s received signal %u."
813msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
814
815#. we forward the statuscode, so don't generate a message on the fd in this case
816#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
817#, c-format
818msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
819msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
820
821#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
822#, c-format
823msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
824msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
825
826#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
827msgid "Read error"
828msgstr "Lỗi đọc"
829
830#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
831msgid "Write error"
832msgstr "Lỗi ghi"
833
834#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
835#, c-format
836msgid "Problem closing the gzip file %s"
837msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
838
839#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
840msgid "Unexpected end of file"
841msgstr ""
842
843#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
844msgid "Failed to create subprocess IPC"
845msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
846
847#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
848msgid "Failed to exec compressor "
849msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
850
851#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
852#, c-format
853msgid "Could not open file %s"
854msgstr "Không thể mở tập tin %s"
855
856#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
857#, c-format
858msgid "Could not open file descriptor %d"
859msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
860
861#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
862#, c-format
863msgid "read, still have %llu to read but none left"
864msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
865
866#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
867#, c-format
868msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
869msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
870
871#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
872#, c-format
873msgid "Problem closing the file %s"
874msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
875
876#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
877#, c-format
878msgid "Problem renaming the file %s to %s"
879msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
880
881#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
882msgid "Problem syncing the file"
883msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
884
885#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc cmdline/apt-extracttemplates.cc
886#, c-format
887msgid "Unable to mkstemp %s"
888msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
889
890#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc cmdline/apt-extracttemplates.cc
891#, c-format
892msgid "Unable to write to %s"
893msgstr "Không thể ghi vào %s"
894
895#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
896msgid "Can't mmap an empty file"
897msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
898
899#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
900#, c-format
901msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
902msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
903
904#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
905#, c-format
906msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
907msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
908
909#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
910msgid "Unable to close mmap"
911msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
912
913#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
914msgid "Unable to synchronize mmap"
915msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
916
917#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
918#, c-format
919msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
920msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
921
922#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
923msgid "Failed to truncate file"
924msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
925
926#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
927#, c-format
928msgid ""
929"Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
930"Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
931msgstr ""
932"Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
933"Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
934"Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
935
936#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
937#, c-format
938msgid ""
939"Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
940"reached."
941msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
942
943#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
944msgid ""
945"Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
946msgstr ""
947"Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
948"dùng tắt đi."
949
950#: apt-pkg/contrib/progress.cc
951#, c-format
952msgid "%c%s... Error!"
953msgstr "%c%s... Lỗi!"
954
955#: apt-pkg/contrib/progress.cc
956#, c-format
957msgid "%c%s... Done"
958msgstr "%c%s... Xong"
959
960#: apt-pkg/contrib/progress.cc
961msgid "..."
962msgstr "..."
963
964#. Print the spinner
965#: apt-pkg/contrib/progress.cc
966#, c-format
967msgid "%c%s... %u%%"
968msgstr "%c%s... %u%%"
969
970#. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
971#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
972#, c-format
973msgid "%lid %lih %limin %lis"
974msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
975
976#. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
977#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
978#, c-format
979msgid "%lih %limin %lis"
980msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
981
982#. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
983#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
984#, c-format
985msgid "%limin %lis"
986msgstr "%li phút %li giây"
987
988#. TRANSLATOR: s means seconds
989#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
990#, c-format
991msgid "%lis"
992msgstr "%li giây"
993
994#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
995#, c-format
996msgid "Selection %s not found"
997msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
998
999#. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
1000#. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
1001#. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
1002#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1003#, c-format
1004msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
1005msgstr ""
1006
1007#. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
1008#. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
1009#. two sources.list entries
1010#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1011#, c-format
1012msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
1013msgstr ""
1014
1015#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1016#, c-format
1017msgid "Unable to parse Release file %s"
1018msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
1019
1020#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1021#, c-format
1022msgid "No sections in Release file %s"
1023msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
1024
1025#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1026#, c-format
1027msgid "No Hash entry in Release file %s"
1028msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
1029
1030#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1031#, c-format
1032msgid ""
1033"No Hash entry in Release file %s which is considered strong enough for "
1034"security purposes"
1035msgstr ""
1036
1037#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1038#, c-format
1039msgid "Invalid '%s' entry in Release file %s"
1040msgstr ""
1041"Gặp mục tin “%s” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
1042
1043#. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
1044#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1045#, c-format
1046msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s"
1047msgstr ""
1048
1049#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1050#, c-format
1051msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)"
1052msgstr ""
1053
1054#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1055#, c-format
1056msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s: %s != %s"
1057msgstr ""
1058
1059#: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
1060#, c-format
1061msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
1062msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
1063
1064#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1065#, c-format
1066msgid ""
1067"Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
1068"it?"
1069msgstr ""
1070"Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
1071"phải không?"
1072
1073#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1074#, c-format
1075msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
1076msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
1077
1078#. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
1079#. dpkg --configure -a
1080#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1081#, c-format
1082msgid ""
1083"dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
1084msgstr ""
1085"dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
1086"vấn đề này. "
1087
1088#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1089msgid "Not locked"
1090msgstr "Chưa được khoá"
1091
1092#. we don't care for the difference
1093#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1094#, c-format
1095msgid "Installing %s"
1096msgstr "Đang cài đặt %s"
1097
1098#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1099#, c-format
1100msgid "Configuring %s"
1101msgstr "Đang cấu hình %s"
1102
1103#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1104#, c-format
1105msgid "Removing %s"
1106msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
1107
1108#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1109#, c-format
1110msgid "Completely removing %s"
1111msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
1112
1113#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1114#, c-format
1115msgid "Noting disappearance of %s"
1116msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
1117
1118#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1119#, c-format
1120msgid "Running post-installation trigger %s"
1121msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
1122
1123#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1124#, c-format
1125msgid "Installed %s"
1126msgstr "Đã cài đặt %s"
1127
1128#. FIXME: use a better string after freeze
1129#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1130#, c-format
1131msgid "Directory '%s' missing"
1132msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
1133
1134#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc apt-pkg/edsp.cc
1135#, c-format
1136msgid "Could not open file '%s'"
1137msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
1138
1139#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1140#, c-format
1141msgid "Preparing %s"
1142msgstr "Đang chuẩn bị %s"
1143
1144#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1145#, c-format
1146msgid "Unpacking %s"
1147msgstr "Đang mở gói %s"
1148
1149#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1150#, c-format
1151msgid "Preparing to configure %s"
1152msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
1153
1154#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1155#, c-format
1156msgid "Preparing for removal of %s"
1157msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
1158
1159#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1160#, c-format
1161msgid "Removed %s"
1162msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
1163
1164#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1165#, c-format
1166msgid "Preparing to completely remove %s"
1167msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
1168
1169#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1170#, c-format
1171msgid "Completely removed %s"
1172msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
1173
1174#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1175#, c-format
1176msgid "Can not write log (%s)"
1177msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
1178
1179#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1180msgid "Is /dev/pts mounted?"
1181msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
1182
1183#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1184msgid "Operation was interrupted before it could finish"
1185msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
1186
1187#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1188msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
1189msgstr ""
1190"Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
1191
1192#. check if its not a follow up error
1193#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1194msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
1195msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
1196
1197#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1198msgid ""
1199"No apport report written because the error message indicates its a followup "
1200"error from a previous failure."
1201msgstr ""
1202"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
1203"do một sự thất bại trước đó."
1204
1205#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1206msgid ""
1207"No apport report written because the error message indicates a disk full "
1208"error"
1209msgstr ""
1210"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
1211
1212#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1213msgid ""
1214"No apport report written because the error message indicates a out of memory "
1215"error"
1216msgstr ""
1217"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
1218"bộ nhớ”"
1219
1220#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1221msgid ""
1222"No apport report written because the error message indicates an issue on the "
1223"local system"
1224msgstr ""
1225"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
1226"thống nội bộ"
1227
1228#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1229msgid ""
1230"No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
1231msgstr ""
1232"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
1233
1234#: apt-pkg/depcache.cc
1235msgid "Building dependency tree"
1236msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
1237
1238#: apt-pkg/depcache.cc
1239msgid "Candidate versions"
1240msgstr "Phiên bản ứng cử"
1241
1242#: apt-pkg/depcache.cc
1243msgid "Dependency generation"
1244msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
1245
1246#: apt-pkg/depcache.cc
1247msgid "Reading state information"
1248msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
1249
1250#: apt-pkg/depcache.cc
1251#, c-format
1252msgid "Failed to open StateFile %s"
1253msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
1254
1255#: apt-pkg/depcache.cc
1256#, c-format
1257msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
1258msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
1259
1260#: apt-pkg/edsp.cc
1261msgid "Send scenario to solver"
1262msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
1263
1264#: apt-pkg/edsp.cc
1265msgid "Send request to solver"
1266msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
1267
1268#: apt-pkg/edsp.cc
1269msgid "Prepare for receiving solution"
1270msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
1271
1272#: apt-pkg/edsp.cc
1273msgid "External solver failed without a proper error message"
1274msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
1275
1276#: apt-pkg/edsp.cc
1277msgid "Execute external solver"
1278msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
1279
1280#: apt-pkg/edsp.cc
1281#, fuzzy
1282msgid "Execute external planner"
1283msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
1284
1285#: apt-pkg/edsp.cc
1286#, fuzzy
1287msgid "Send request to planner"
1288msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
1289
1290#: apt-pkg/edsp.cc
1291#, fuzzy
1292msgid "Send scenario to planner"
1293msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
1294
1295#: apt-pkg/edsp.cc
1296#, fuzzy
1297msgid "External planner failed without a proper error message"
1298msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
1299
1300#: apt-pkg/indexcopy.cc
1301#, c-format
1302msgid "Wrote %i records.\n"
1303msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
1304
1305#: apt-pkg/indexcopy.cc
1306#, c-format
1307msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
1308msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
1309
1310#: apt-pkg/indexcopy.cc
1311#, c-format
1312msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
1313msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
1314
1315#: apt-pkg/indexcopy.cc
1316#, c-format
1317msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
1318msgstr ""
1319"Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
1320"nhau\n"
1321
1322#: apt-pkg/indexcopy.cc
1323#, c-format
1324msgid "Can't find authentication record for: %s"
1325msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
1326
1327#: apt-pkg/indexcopy.cc
1328#, c-format
1329msgid "Hash mismatch for: %s"
1330msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
1331
1332#: apt-pkg/init.cc
1333#, c-format
1334msgid "Packaging system '%s' is not supported"
1335msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
1336
1337#: apt-pkg/init.cc
1338msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
1339msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
1340
1341#: apt-pkg/install-progress.cc
1342#, c-format
1343msgid "Progress: [%3i%%]"
1344msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
1345
1346#. send status information that we are about to fork dpkg
1347#: apt-pkg/install-progress.cc
1348msgid "Running dpkg"
1349msgstr "Đang chạy dpkg"
1350
1351#: apt-pkg/packagemanager.cc
1352#, c-format
1353msgid ""
1354"Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
1355"under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
1356msgstr ""
1357"Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
1358"conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
1359
1360#: apt-pkg/packagemanager.cc
1361#, c-format
1362msgid "Could not configure '%s'. "
1363msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
1364
1365#: apt-pkg/packagemanager.cc
1366#, c-format
1367msgid ""
1368"This installation run will require temporarily removing the essential "
1369"package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
1370"you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
1371msgstr ""
1372"Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
1373"vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
1374"bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
1375"LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
1376
1377#: apt-pkg/pkgcache.cc
1378msgid "Empty package cache"
1379msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
1380
1381#: apt-pkg/pkgcache.cc
1382msgid "The package cache file is corrupted"
1383msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
1384
1385#: apt-pkg/pkgcache.cc
1386msgid "The package cache file is an incompatible version"
1387msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
1388
1389#: apt-pkg/pkgcache.cc
1390#, c-format
1391msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
1392msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
1393
1394#: apt-pkg/pkgcache.cc
1395#, fuzzy, c-format
1396msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
1397msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
1398
1399#: apt-pkg/pkgcache.cc
1400#, fuzzy
1401msgid "The package cache file is corrupted, it has the wrong hash"
1402msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
1403
1404#: apt-pkg/pkgcache.cc
1405msgid "Depends"
1406msgstr "Phụ thuộc"
1407
1408#: apt-pkg/pkgcache.cc
1409msgid "PreDepends"
1410msgstr "Phụ thuộc sẵn"
1411
1412#: apt-pkg/pkgcache.cc
1413msgid "Suggests"
1414msgstr "Đề nghị"
1415
1416#: apt-pkg/pkgcache.cc
1417msgid "Conflicts"
1418msgstr "Xung đột"
1419
1420#: apt-pkg/pkgcache.cc
1421msgid "Recommends"
1422msgstr "Khuyến khích"
1423
1424#: apt-pkg/pkgcache.cc
1425msgid "Replaces"
1426msgstr "Thay thế"
1427
1428#: apt-pkg/pkgcache.cc
1429msgid "Breaks"
1430msgstr "Làm hỏng"
1431
1432#: apt-pkg/pkgcache.cc
1433msgid "Enhances"
1434msgstr "Tăng cường"
1435
1436#: apt-pkg/pkgcache.cc
1437msgid "Obsoletes"
1438msgstr "Cũ"
1439
1440#: apt-pkg/pkgcache.cc
1441msgid "important"
1442msgstr "quan trọng"
1443
1444#: apt-pkg/pkgcache.cc
1445msgid "required"
1446msgstr "yêu cầu"
1447
1448#: apt-pkg/pkgcache.cc
1449msgid "standard"
1450msgstr "chuẩn"
1451
1452#: apt-pkg/pkgcache.cc
1453msgid "extra"
1454msgstr "bổ sung"
1455
1456#: apt-pkg/pkgcache.cc
1457msgid "optional"
1458msgstr "tùy chọn"
1459
1460#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1461msgid "Cache has an incompatible versioning system"
1462msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
1463
1464#. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
1465#. the other two should be copied verbatim as they include debug info
1466#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1467#, c-format
1468msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
1469msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
1470
1471#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1472msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
1473msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
1474
1475#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1476msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
1477msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
1478
1479#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1480msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
1481msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
1482
1483#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1484msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
1485msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
1486
1487#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1488msgid "Reading package lists"
1489msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
1490
1491#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1492msgid "IO Error saving source cache"
1493msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
1494
1495#: apt-pkg/pkgrecords.cc
1496#, c-format
1497msgid "Index file type '%s' is not supported"
1498msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
1499
1500#: apt-pkg/policy.cc
1501#, c-format
1502msgid ""
1503"The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
1504"available in the sources"
1505msgstr ""
1506"Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
1507"không sẵn có trong mã nguồn"
1508
1509#: apt-pkg/policy.cc
1510#, c-format
1511msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
1512msgstr ""
1513"Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
1514
1515#: apt-pkg/policy.cc
1516#, c-format
1517msgid "Did not understand pin type %s"
1518msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
1519
1520#: apt-pkg/policy.cc
1521#, c-format
1522msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
1523msgstr ""
1524
1525#: apt-pkg/policy.cc
1526msgid "No priority (or zero) specified for pin"
1527msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
1528
1529#. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
1530#: apt-pkg/sourcelist.cc
1531#, fuzzy, c-format
1532msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
1533msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
1534
1535#: apt-pkg/sourcelist.cc
1536#, c-format
1537msgid "Opening %s"
1538msgstr "Đang mở %s"
1539
1540#: apt-pkg/sourcelist.cc
1541#, c-format
1542msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
1543msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
1544
1545#: apt-pkg/sourcelist.cc
1546#, c-format
1547msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
1548msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
1549
1550#: apt-pkg/sourcelist.cc
1551#, fuzzy, c-format
1552msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
1553msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
1554
1555#: apt-pkg/sourcelist.cc
1556#, c-format
1557msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
1558msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
1559
1560#: apt-pkg/sourcelist.cc
1561#, c-format
1562msgid "Unsupported file %s given on commandline"
1563msgstr ""
1564
1565#: apt-pkg/srcrecords.cc
1566msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
1567msgstr ""
1568"Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
1569
1570#: apt-pkg/tagfile.cc
1571#, c-format
1572msgid "Cannot convert %s to integer: out of range"
1573msgstr ""
1574
1575#: apt-pkg/update.cc apt-private/private-download.cc
1576#, c-format
1577msgid "Failed to fetch %s %s"
1578msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s"
1579
1580#: apt-pkg/update.cc
1581msgid ""
1582"Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
1583"used instead."
1584msgstr ""
1585"Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
1586"được dùng thay thế."
1587
1588#: apt-pkg/upgrade.cc
1589msgid "Calculating upgrade"
1590msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
1591
1592#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
1593#: apt-private/acqprogress.cc
1594#, c-format
1595msgid "Hit:%lu %s"
1596msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
1597
1598#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
1599#. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
1600#: apt-private/acqprogress.cc
1601#, c-format
1602msgid "Get:%lu %s"
1603msgstr "Lấy:%lu %s"
1604
1605#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1606#. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
1607#: apt-private/acqprogress.cc
1608#, c-format
1609msgid "Ign:%lu %s"
1610msgstr "Bỏq:%lu %s"
1611
1612#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1613#. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
1614#: apt-private/acqprogress.cc
1615#, c-format
1616msgid "Err:%lu %s"
1617msgstr "Lỗi:%lu %s"
1618
1619#: apt-private/acqprogress.cc
1620#, c-format
1621msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1622msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1623
1624#: apt-private/acqprogress.cc
1625msgid " [Working]"
1626msgstr " [Đang hoạt động]"
1627
1628#: apt-private/acqprogress.cc
1629#, fuzzy, c-format
1630msgid ""
1631"Media change: please insert the disc labeled\n"
1632" '%s'\n"
1633"in the drive '%s' and press [Enter]\n"
1634msgstr ""
1635"Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1636" “%s”\n"
1637"vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1638
1639#: apt-private/private-cachefile.cc
1640msgid "Correcting dependencies..."
1641msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1642
1643#: apt-private/private-cachefile.cc
1644msgid " failed."
1645msgstr " gặp lỗi."
1646
1647#: apt-private/private-cachefile.cc
1648msgid "Unable to correct dependencies"
1649msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1650
1651#: apt-private/private-cachefile.cc
1652msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1653msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1654
1655#: apt-private/private-cachefile.cc
1656msgid " Done"
1657msgstr " Xong"
1658
1659#: apt-private/private-cachefile.cc
1660msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1661msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1662
1663#: apt-private/private-cachefile.cc
1664msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1665msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1666
1667#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
1668msgid "Sorting"
1669msgstr "Đang sắp xếp"
1670
1671#: apt-private/private-cacheset.cc
1672#, c-format
1673msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
1674msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
1675
1676#: apt-private/private-cacheset.cc
1677#, fuzzy, c-format
1678msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
1679msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1680
1681#: apt-private/private-cacheset.cc
1682#, c-format
1683msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
1684msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1685
1686#: apt-private/private-cacheset.cc
1687#, c-format
1688msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
1689msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
1690
1691#: apt-private/private-cacheset.cc
1692#, fuzzy
1693msgid " [Installed]"
1694msgstr "[đã cài đặt]"
1695
1696#: apt-private/private-cacheset.cc
1697msgid " [Not candidate version]"
1698msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
1699
1700#: apt-private/private-cacheset.cc
1701msgid "You should explicitly select one to install."
1702msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
1703
1704#: apt-private/private-cacheset.cc
1705#, c-format
1706msgid ""
1707"Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
1708"This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
1709"is only available from another source\n"
1710msgstr ""
1711"Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
1712"đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
1713"không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
1714
1715#: apt-private/private-cacheset.cc
1716msgid "However the following packages replace it:"
1717msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
1718
1719#: apt-private/private-cacheset.cc
1720#, c-format
1721msgid "Package '%s' has no installation candidate"
1722msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
1723
1724#: apt-private/private-cacheset.cc
1725#, c-format
1726msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
1727msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
1728
1729#. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1730#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
1731#, c-format
1732msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1733msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1734
1735#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
1736#, c-format
1737msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1738msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1739
1740#: apt-private/private-cacheset.cc
1741#, c-format
1742msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
1743msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
1744
1745#: apt-private/private-cmndline.cc
1746msgid "Most used commands:"
1747msgstr ""
1748
1749#: apt-private/private-cmndline.cc
1750#, c-format
1751msgid "See %s for more information about the available commands."
1752msgstr ""
1753
1754#: apt-private/private-cmndline.cc
1755msgid ""
1756"Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
1757"Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
1758"Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
1759"Security details are available in apt-secure(8).\n"
1760msgstr ""
1761
1762#: apt-private/private-cmndline.cc
1763msgid "This APT has Super Cow Powers."
1764msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
1765
1766#: apt-private/private-cmndline.cc
1767msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
1768msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
1769
1770#: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
1771#: cmdline/apt-mark.cc
1772msgid "No packages found"
1773msgstr "Không tìm thấy gói"
1774
1775#: apt-private/private-download.cc
1776msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1777msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1778
1779#: apt-private/private-download.cc
1780msgid "Authentication warning overridden.\n"
1781msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1782
1783#: apt-private/private-download.cc
1784msgid "Some packages could not be authenticated"
1785msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1786
1787#: apt-private/private-download.cc
1788msgid "Install these packages without verification?"
1789msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1790
1791#: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
1792msgid ""
1793"--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
1794"instead."
1795msgstr ""
1796
1797#: apt-private/private-download.cc
1798#, fuzzy
1799msgid ""
1800"There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
1801"unauthenticated"
1802msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1803
1804#: apt-private/private-download.cc
1805#, c-format
1806msgid "Couldn't determine free space in %s"
1807msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
1808
1809#: apt-private/private-download.cc
1810#, c-format
1811msgid "You don't have enough free space in %s."
1812msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1813
1814#: apt-private/private-download.cc
1815msgid "Unable to lock the download directory"
1816msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
1817
1818#: apt-private/private-install.cc
1819msgid ""
1820"Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1821"requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1822"distribution that some required packages have not yet been created\n"
1823"or been moved out of Incoming."
1824msgstr ""
1825"Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1826"một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1827"chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1828"hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1829
1830#.
1831#. if (Packages == 1)
1832#. {
1833#. c1out << std::endl;
1834#. c1out <<
1835#. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1836#. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1837#. "that package should be filed.") << std::endl;
1838#. }
1839#.
1840#: apt-private/private-install.cc
1841msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1842msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1843
1844#: apt-private/private-install.cc
1845msgid "Broken packages"
1846msgstr "Gói bị hỏng"
1847
1848#: apt-private/private-install.cc
1849msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1850msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1851
1852#: apt-private/private-install.cc
1853msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1854msgstr ""
1855"Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1856
1857#: apt-private/private-install.cc
1858#, fuzzy
1859msgid ""
1860"Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
1861"essential."
1862msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1863
1864#: apt-private/private-install.cc
1865#, fuzzy
1866msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
1867msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1868
1869#: apt-private/private-install.cc
1870msgid ""
1871"Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
1872"packages."
1873msgstr ""
1874
1875#: apt-private/private-install.cc
1876msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1877msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1878
1879#: apt-private/private-install.cc
1880msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1881msgstr ""
1882"Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1883
1884#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1885#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1886#: apt-private/private-install.cc
1887#, c-format
1888msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1889msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1890
1891#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1892#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1893#: apt-private/private-install.cc
1894#, c-format
1895msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1896msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1897
1898#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1899#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1900#: apt-private/private-install.cc
1901#, c-format
1902msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1903msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1904
1905#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1906#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1907#: apt-private/private-install.cc
1908#, c-format
1909msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1910msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1911
1912#: apt-private/private-install.cc
1913msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1914msgstr ""
1915"Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1916"kể."
1917
1918#. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1919#. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1920#: apt-private/private-install.cc
1921msgid "Yes, do as I say!"
1922msgstr "Có, làm đi!"
1923
1924#: apt-private/private-install.cc
1925#, c-format
1926msgid ""
1927"You are about to do something potentially harmful.\n"
1928"To continue type in the phrase '%s'\n"
1929" ?] "
1930msgstr ""
1931"Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1932"Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1933"?] "
1934
1935#: apt-private/private-install.cc
1936msgid "Abort."
1937msgstr "Hủy bỏ."
1938
1939#: apt-private/private-install.cc
1940msgid "Do you want to continue?"
1941msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1942
1943#: apt-private/private-install.cc
1944msgid "Some files failed to download"
1945msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1946
1947#: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
1948msgid "Download complete and in download only mode"
1949msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
1950
1951#: apt-private/private-install.cc
1952msgid ""
1953"Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1954"missing?"
1955msgstr ""
1956"Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1957"nhật)\n"
1958"hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1959
1960#: apt-private/private-install.cc
1961msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1962msgstr ""
1963"Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1964
1965#: apt-private/private-install.cc
1966msgid "Unable to correct missing packages."
1967msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1968
1969#: apt-private/private-install.cc
1970msgid "Aborting install."
1971msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1972
1973#: apt-private/private-install.cc
1974msgid ""
1975"The following package disappeared from your system as\n"
1976"all files have been overwritten by other packages:"
1977msgid_plural ""
1978"The following packages disappeared from your system as\n"
1979"all files have been overwritten by other packages:"
1980msgstr[0] ""
1981"Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1982"khác ghi đè:"
1983
1984#: apt-private/private-install.cc
1985msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1986msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1987
1988#: apt-private/private-install.cc
1989msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1990msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1991
1992#: apt-private/private-install.cc
1993msgid ""
1994"Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1995"shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1996msgstr ""
1997"Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1998"nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1999
2000#: apt-private/private-install.cc
2001msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
2002msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
2003
2004#: apt-private/private-install.cc
2005msgid ""
2006"The following package was automatically installed and is no longer required:"
2007msgid_plural ""
2008"The following packages were automatically installed and are no longer "
2009"required:"
2010msgstr[0] ""
2011"(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
2012
2013#: apt-private/private-install.cc
2014#, c-format
2015msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
2016msgid_plural ""
2017"%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
2018msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
2019
2020#: apt-private/private-install.cc
2021#, c-format
2022msgid "Use '%s' to remove it."
2023msgid_plural "Use '%s' to remove them."
2024msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
2025
2026#: apt-private/private-install.cc
2027msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
2028msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
2029
2030#: apt-private/private-install.cc
2031msgid ""
2032"Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
2033"solution)."
2034msgstr ""
2035"Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
2036"không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
2037
2038#: apt-private/private-install.cc
2039#, fuzzy
2040msgid "The following additional packages will be installed:"
2041msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
2042
2043#: apt-private/private-install.cc
2044msgid "Suggested packages:"
2045msgstr "Các gói đề nghị:"
2046
2047#: apt-private/private-install.cc
2048msgid "Recommended packages:"
2049msgstr "Gói khuyến khích:"
2050
2051#: apt-private/private-install.cc
2052#, c-format
2053msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
2054msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
2055
2056#: apt-private/private-install.cc
2057#, c-format
2058msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
2059msgstr ""
2060"Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
2061
2062#: apt-private/private-install.cc
2063#, c-format
2064msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
2065msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
2066
2067#. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
2068#: apt-private/private-install.cc
2069#, fuzzy, c-format
2070msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
2071msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
2072
2073#: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
2074#, c-format
2075msgid "%s set to manually installed.\n"
2076msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
2077
2078#: apt-private/private-install.cc
2079#, c-format
2080msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
2081msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
2082
2083#: apt-private/private-install.cc
2084#, c-format
2085msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
2086msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
2087
2088#: apt-private/private-list.cc
2089msgid "Listing"
2090msgstr "Đang liệt kê"
2091
2092#: apt-private/private-list.cc
2093#, c-format
2094msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
2095msgid_plural ""
2096"There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
2097msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
2098
2099#. TRANSLATORS: placeholder is a binary name like apt or apt-get
2100#: apt-private/private-main.cc
2101#, c-format
2102msgid ""
2103"NOTE: This is only a simulation!\n"
2104" %s needs root privileges for real execution.\n"
2105" Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
2106" so don't depend on the relevance to the real current situation!\n"
2107msgstr ""
2108"CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
2109" %s yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
2110" Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
2111" nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!\n"
2112
2113#: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
2114msgid "unknown"
2115msgstr "không hiểu"
2116
2117#: apt-private/private-output.cc
2118#, c-format
2119msgid "[installed,upgradable to: %s]"
2120msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
2121
2122#: apt-private/private-output.cc
2123msgid "[installed,local]"
2124msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
2125
2126#: apt-private/private-output.cc
2127msgid "[installed,auto-removable]"
2128msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
2129
2130#: apt-private/private-output.cc
2131msgid "[installed,automatic]"
2132msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
2133
2134#: apt-private/private-output.cc
2135msgid "[installed]"
2136msgstr "[đã cài đặt]"
2137
2138#: apt-private/private-output.cc
2139#, c-format
2140msgid "[upgradable from: %s]"
2141msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
2142
2143#: apt-private/private-output.cc
2144msgid "[residual-config]"
2145msgstr "[residual-config]"
2146
2147#: apt-private/private-output.cc
2148#, c-format
2149msgid "but %s is installed"
2150msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
2151
2152#: apt-private/private-output.cc
2153#, c-format
2154msgid "but %s is to be installed"
2155msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
2156
2157#: apt-private/private-output.cc
2158msgid "but it is not installable"
2159msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
2160
2161#: apt-private/private-output.cc
2162msgid "but it is a virtual package"
2163msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
2164
2165#: apt-private/private-output.cc
2166msgid "but it is not going to be installed"
2167msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
2168
2169#: apt-private/private-output.cc
2170msgid "but it is not installed"
2171msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
2172
2173#: apt-private/private-output.cc
2174msgid " or"
2175msgstr " hay"
2176
2177#: apt-private/private-output.cc
2178msgid "The following packages have unmet dependencies:"
2179msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
2180
2181#: apt-private/private-output.cc
2182msgid "The following NEW packages will be installed:"
2183msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
2184
2185#: apt-private/private-output.cc
2186msgid "The following packages will be REMOVED:"
2187msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
2188
2189#: apt-private/private-output.cc
2190msgid "The following packages have been kept back:"
2191msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
2192
2193#: apt-private/private-output.cc
2194msgid "The following packages will be upgraded:"
2195msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
2196
2197#: apt-private/private-output.cc
2198msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
2199msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
2200
2201#: apt-private/private-output.cc
2202msgid "The following held packages will be changed:"
2203msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
2204
2205#: apt-private/private-output.cc
2206#, c-format
2207msgid "%s (due to %s)"
2208msgstr "%s (bởi vì %s)"
2209
2210#: apt-private/private-output.cc
2211msgid ""
2212"WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
2213"This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
2214msgstr ""
2215"CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
2216"ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
2217
2218#: apt-private/private-output.cc
2219#, c-format
2220msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
2221msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
2222
2223#: apt-private/private-output.cc
2224#, c-format
2225msgid "%lu reinstalled, "
2226msgstr "%lu được cài đặt lại, "
2227
2228#: apt-private/private-output.cc
2229#, c-format
2230msgid "%lu downgraded, "
2231msgstr "%lu bị hạ cấp, "
2232
2233#: apt-private/private-output.cc
2234#, c-format
2235msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
2236msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
2237
2238#: apt-private/private-output.cc
2239#, c-format
2240msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
2241msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
2242
2243#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
2244#. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
2245#. The user has to answer with an input matching the
2246#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
2247#: apt-private/private-output.cc
2248msgid "[Y/n]"
2249msgstr "[C/k]"
2250
2251#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
2252#. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
2253#. The user has to answer with an input matching the
2254#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
2255#: apt-private/private-output.cc
2256msgid "[y/N]"
2257msgstr "[c/K]"
2258
2259#. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
2260#: apt-private/private-output.cc
2261msgid "Y"
2262msgstr "C"
2263
2264#. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
2265#: apt-private/private-output.cc
2266msgid "N"
2267msgstr "K"
2268
2269#: apt-private/private-search.cc
2270msgid "You must give at least one search pattern"
2271msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
2272
2273#: apt-private/private-search.cc
2274msgid "Full Text Search"
2275msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
2276
2277#: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
2278#, c-format
2279msgid "Package file %s is out of sync."
2280msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
2281
2282#: apt-private/private-show.cc
2283#, c-format
2284msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
2285msgid_plural ""
2286"There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
2287msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
2288
2289#: apt-private/private-show.cc
2290msgid "not a real package (virtual)"
2291msgstr "không là gói thật (ảo)"
2292
2293#: apt-private/private-show.cc
2294msgid "Package files:"
2295msgstr "Tập tin gói:"
2296
2297#: apt-private/private-show.cc
2298msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
2299msgstr ""
2300"Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
2301
2302#. Show any packages have explicit pins
2303#: apt-private/private-show.cc
2304msgid "Pinned packages:"
2305msgstr "Các gói đã ghim:"
2306
2307#. Print the package name and the version we are forcing to
2308#: apt-private/private-show.cc
2309#, c-format
2310msgid "%s -> %s with priority %d\n"
2311msgstr ""
2312
2313#: apt-private/private-show.cc
2314msgid " Installed: "
2315msgstr " Đã cài đặt: "
2316
2317#: apt-private/private-show.cc
2318msgid " Candidate: "
2319msgstr " Ứng cử: "
2320
2321#: apt-private/private-show.cc
2322msgid "(none)"
2323msgstr "(không)"
2324
2325#. Show the priority tables
2326#: apt-private/private-show.cc
2327msgid " Version table:"
2328msgstr " Bảng phiên bản:"
2329
2330#: apt-private/private-source.cc
2331#, c-format
2332msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
2333msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
2334
2335#: apt-private/private-source.cc
2336#, c-format
2337msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
2338msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
2339
2340#: apt-private/private-source.cc
2341#, c-format
2342msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
2343msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
2344
2345#: apt-private/private-source.cc
2346#, c-format
2347msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
2348msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
2349
2350#: apt-private/private-source.cc
2351#, c-format
2352msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
2353msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
2354
2355#: apt-private/private-source.cc
2356msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
2357msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
2358
2359#: apt-private/private-source.cc
2360#, c-format
2361msgid "Unable to find a source package for %s"
2362msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
2363
2364#: apt-private/private-source.cc
2365#, c-format
2366msgid ""
2367"NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
2368"%s\n"
2369msgstr ""
2370"GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
2371"“%s” tại:\n"
2372"%s\n"
2373
2374#: apt-private/private-source.cc
2375#, c-format
2376msgid ""
2377"Please use:\n"
2378"%s\n"
2379"to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
2380msgstr ""
2381"Hãy dùng lệnh:\n"
2382"%s\n"
2383"để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
2384
2385#: apt-private/private-source.cc
2386#, c-format
2387msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
2388msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
2389
2390#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2391#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2392#: apt-private/private-source.cc
2393#, c-format
2394msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
2395msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
2396
2397#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2398#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2399#: apt-private/private-source.cc
2400#, c-format
2401msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
2402msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
2403
2404#: apt-private/private-source.cc
2405#, c-format
2406msgid "Fetch source %s\n"
2407msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
2408
2409#: apt-private/private-source.cc
2410msgid "Failed to fetch some archives."
2411msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
2412
2413#: apt-private/private-source.cc
2414#, c-format
2415msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
2416msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
2417
2418#: apt-private/private-source.cc
2419#, c-format
2420msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
2421msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
2422
2423#: apt-private/private-source.cc
2424#, c-format
2425msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
2426msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
2427
2428#: apt-private/private-source.cc
2429#, c-format
2430msgid "Build command '%s' failed.\n"
2431msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
2432
2433#: apt-private/private-source.cc
2434#, c-format
2435msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
2436msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
2437
2438#: apt-private/private-source.cc
2439#, c-format
2440msgid "%s has no build depends.\n"
2441msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
2442
2443#: apt-private/private-source.cc
2444msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
2445msgstr ""
2446"Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
2447
2448#: apt-private/private-source.cc
2449#, c-format
2450msgid ""
2451"No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
2452"Architectures for setup"
2453msgstr ""
2454"Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
2455"Architectures để cài đặt"
2456
2457#: apt-private/private-source.cc
2458#, c-format
2459msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
2460msgstr ""
2461
2462#: apt-private/private-source.cc
2463#, fuzzy, c-format
2464msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
2465msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
2466
2467#: apt-private/private-source.cc
2468msgid "Failed to process build dependencies"
2469msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
2470
2471#: apt-private/private-sources.cc
2472#, c-format
2473msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
2474msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
2475
2476#: apt-private/private-sources.cc
2477#, c-format
2478msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
2479msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
2480
2481#: apt-private/private-unmet.cc
2482#, c-format
2483msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
2484msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
2485
2486#: apt-private/private-update.cc
2487msgid "The update command takes no arguments"
2488msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
2489
2490#: apt-private/private-update.cc
2491#, c-format
2492msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
2493msgid_plural ""
2494"%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
2495msgstr[0] ""
2496"%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
2497
2498#: apt-private/private-update.cc
2499msgid "All packages are up to date."
2500msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
2501
2502#: cmdline/apt-cache.cc
2503#, fuzzy
2504msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
2505msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
2506
2507#: cmdline/apt-cache.cc
2508msgid "Total package names: "
2509msgstr "Tổng các tên gói: "
2510
2511#: cmdline/apt-cache.cc
2512msgid "Total package structures: "
2513msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
2514
2515#: cmdline/apt-cache.cc
2516msgid " Normal packages: "
2517msgstr " Gói thường: "
2518
2519#: cmdline/apt-cache.cc
2520msgid " Pure virtual packages: "
2521msgstr " Gói thuần ảo: "
2522
2523#: cmdline/apt-cache.cc
2524msgid " Single virtual packages: "
2525msgstr " Gói ảo đơn: "
2526
2527#: cmdline/apt-cache.cc
2528msgid " Mixed virtual packages: "
2529msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
2530
2531#: cmdline/apt-cache.cc
2532msgid " Missing: "
2533msgstr " Thiếu: "
2534
2535#: cmdline/apt-cache.cc
2536msgid "Total distinct versions: "
2537msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
2538
2539#: cmdline/apt-cache.cc
2540msgid "Total distinct descriptions: "
2541msgstr "Tổng mô tả riêng: "
2542
2543#: cmdline/apt-cache.cc
2544msgid "Total dependencies: "
2545msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
2546
2547#: cmdline/apt-cache.cc
2548msgid "Total ver/file relations: "
2549msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
2550
2551#: cmdline/apt-cache.cc
2552msgid "Total Desc/File relations: "
2553msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
2554
2555#: cmdline/apt-cache.cc
2556msgid "Total Provides mappings: "
2557msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
2558
2559#: cmdline/apt-cache.cc
2560msgid "Total globbed strings: "
2561msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
2562
2563#: cmdline/apt-cache.cc
2564msgid "Total slack space: "
2565msgstr "Tổng chỗ trống: "
2566
2567#: cmdline/apt-cache.cc
2568msgid "Total space accounted for: "
2569msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
2570
2571#: cmdline/apt-cache.cc
2572msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
2573msgstr ""
2574"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
2575
2576#: cmdline/apt-cache.cc
2577msgid ""
2578"Usage: apt-cache [options] command\n"
2579" apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
2580"\n"
2581"apt-cache queries and displays available information about installed\n"
2582"and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n"
2583"into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n"
2584"displayed information may therefore be outdated if the last update was\n"
2585"too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
2586"availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
2587msgstr ""
2588
2589#: cmdline/apt-cache.cc
2590msgid "Show source records"
2591msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
2592
2593#: cmdline/apt-cache.cc
2594msgid "Search the package list for a regex pattern"
2595msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
2596
2597#: cmdline/apt-cache.cc
2598msgid "Show raw dependency information for a package"
2599msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
2600
2601#: cmdline/apt-cache.cc
2602msgid "Show reverse dependency information for a package"
2603msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
2604
2605#: cmdline/apt-cache.cc
2606msgid "Show a readable record for the package"
2607msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
2608
2609#: cmdline/apt-cache.cc
2610msgid "List the names of all packages in the system"
2611msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
2612
2613#: cmdline/apt-cache.cc
2614msgid "Show policy settings"
2615msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
2616
2617#: cmdline/apt-cdrom.cc
2618msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
2619msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
2620
2621#: cmdline/apt-cdrom.cc
2622#, fuzzy
2623msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
2624msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
2625
2626#: cmdline/apt-cdrom.cc
2627#, c-format
2628msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
2629msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
2630
2631#: cmdline/apt-cdrom.cc
2632msgid ""
2633"No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
2634"You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
2635"See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
2636"mount point."
2637msgstr ""
2638"Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
2639"định.\n"
2640"Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
2641"Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
2642"gắn."
2643
2644#: cmdline/apt-cdrom.cc
2645msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
2646msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
2647
2648#: cmdline/apt-cdrom.cc
2649msgid ""
2650"Usage: apt-cdrom [options] command\n"
2651"\n"
2652"apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
2653"media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
2654"information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
2655msgstr ""
2656
2657#: cmdline/apt-config.cc
2658msgid "Arguments not in pairs"
2659msgstr "Các đối số không thành cặp"
2660
2661#: cmdline/apt-config.cc
2662#, fuzzy
2663msgid ""
2664"Usage: apt-config [options] command\n"
2665"\n"
2666"apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
2667"all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n"
2668msgstr ""
2669"Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
2670"\n"
2671"(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
2672"\n"
2673"apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
2674
2675#: cmdline/apt-config.cc
2676msgid "get configuration values via shell evaluation"
2677msgstr ""
2678
2679#: cmdline/apt-config.cc
2680msgid "show the active configuration setting"
2681msgstr ""
2682
2683#: cmdline/apt-dump-solver.cc
2684msgid ""
2685"Usage: apt-dump-solver\n"
2686"\n"
2687"apt-dump-solver is an interface to store an EDSP scenario in\n"
2688"a file and optionally forwards it to another solver.\n"
2689msgstr ""
2690
2691#: cmdline/apt-extracttemplates.cc
2692#, fuzzy
2693msgid ""
2694"Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
2695"\n"
2696"apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
2697"from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
2698"configuration questions before installation of packages.\n"
2699msgstr ""
2700"Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2701"\n"
2702"[extract: rút trích;\n"
2703"templates: mẫu]\n"
2704"\n"
2705"apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
2706"\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
2707"\n"
2708"Tùy chọn:\n"
2709" -h Trợ giúp này\n"
2710" -t Đặt thư mục tạm thời\n"
2711" [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
2712" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2713" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2714
2715#: cmdline/apt-extracttemplates.cc
2716msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
2717msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
2718
2719#: cmdline/apt-get.cc
2720#, c-format
2721msgid "Couldn't find package %s"
2722msgstr "Không tìm thấy gói %s"
2723
2724#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
2725#, c-format
2726msgid "%s set to automatically installed.\n"
2727msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
2728
2729#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
2730msgid ""
2731"This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
2732"instead."
2733msgstr ""
2734"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
2735"để thay thế."
2736
2737#: cmdline/apt-get.cc
2738msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
2739msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
2740
2741#: cmdline/apt-get.cc
2742msgid "Supported modules:"
2743msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
2744
2745#: cmdline/apt-get.cc
2746#, fuzzy
2747msgid ""
2748"Usage: apt-get [options] command\n"
2749" apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
2750" apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
2751"\n"
2752"apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
2753"and information about them from authenticated sources and\n"
2754"for installation, upgrade and removal of packages together\n"
2755"with their dependencies.\n"
2756msgstr ""
2757"Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
2758" apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
2759" apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
2760"\n"
2761"get: lấy\n"
2762"install: cài đặt\n"
2763"remove: gỡ bỏ\n"
2764"source: nguồn\n"
2765"\n"
2766"apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
2767"phần mềm.\n"
2768"Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
2769
2770#: cmdline/apt-get.cc
2771msgid "Retrieve new lists of packages"
2772msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
2773
2774#: cmdline/apt-get.cc
2775msgid "Perform an upgrade"
2776msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
2777
2778#: cmdline/apt-get.cc
2779msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
2780msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
2781
2782#: cmdline/apt-get.cc
2783msgid "Remove packages"
2784msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
2785
2786#: cmdline/apt-get.cc
2787msgid "Remove packages and config files"
2788msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
2789
2790#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt.cc
2791msgid "Remove automatically all unused packages"
2792msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
2793
2794#: cmdline/apt-get.cc
2795msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
2796msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
2797
2798#: cmdline/apt-get.cc
2799msgid "Follow dselect selections"
2800msgstr "Cho phép chọn dselect"
2801
2802#: cmdline/apt-get.cc
2803msgid "Configure build-dependencies for source packages"
2804msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
2805
2806#: cmdline/apt-get.cc
2807msgid "Erase downloaded archive files"
2808msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
2809
2810#: cmdline/apt-get.cc
2811msgid "Erase old downloaded archive files"
2812msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
2813
2814#: cmdline/apt-get.cc
2815msgid "Verify that there are no broken dependencies"
2816msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
2817
2818#: cmdline/apt-get.cc
2819msgid "Download source archives"
2820msgstr "Tải về kho nguồn"
2821
2822#: cmdline/apt-get.cc
2823msgid "Download the binary package into the current directory"
2824msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
2825
2826#: cmdline/apt-get.cc
2827msgid "Download and display the changelog for the given package"
2828msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
2829
2830#: cmdline/apt-helper.cc
2831msgid "Need one URL as argument"
2832msgstr "Cần một URL làm đối số"
2833
2834#: cmdline/apt-helper.cc
2835msgid "Must specify at least one pair url/filename"
2836msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
2837
2838#: cmdline/apt-helper.cc
2839msgid "Download Failed"
2840msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
2841
2842#: cmdline/apt-helper.cc
2843#, c-format
2844msgid "GetSrvRec failed for %s"
2845msgstr ""
2846
2847#: cmdline/apt-helper.cc
2848#, fuzzy
2849msgid ""
2850"Usage: apt-helper [options] command\n"
2851" apt-helper [options] cat-file file ...\n"
2852" apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
2853"\n"
2854"apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
2855"e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n"
2856msgstr ""
2857"Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
2858" apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
2859"\n"
2860"apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
2861
2862#: cmdline/apt-helper.cc
2863msgid "download the given uri to the target-path"
2864msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
2865
2866#: cmdline/apt-helper.cc
2867msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
2868msgstr ""
2869
2870#: cmdline/apt-helper.cc
2871msgid "concatenate files, with automatic decompression"
2872msgstr ""
2873
2874#: cmdline/apt-helper.cc
2875msgid "detect proxy using apt.conf"
2876msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
2877
2878#: cmdline/apt-internal-planner.cc
2879#, fuzzy
2880msgid ""
2881"Usage: apt-internal-planner\n"
2882"\n"
2883"apt-internal-planner is an interface to use the current internal\n"
2884"installation planner for the APT family like an external one,\n"
2885"for debugging or the like.\n"
2886msgstr ""
2887"Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2888"\n"
2889"apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2890"hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2891"để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2892"\n"
2893"Tùy chọn:\n"
2894" -h Trợ giúp này.\n"
2895" -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2896" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2897" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2898
2899#: cmdline/apt-internal-solver.cc
2900#, fuzzy
2901msgid ""
2902"Usage: apt-internal-solver\n"
2903"\n"
2904"apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2905"resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
2906"the like.\n"
2907msgstr ""
2908"Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2909"\n"
2910"apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2911"hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2912"để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2913"\n"
2914"Tùy chọn:\n"
2915" -h Trợ giúp này.\n"
2916" -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2917" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2918" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2919
2920#: cmdline/apt-mark.cc
2921#, c-format
2922msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
2923msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
2924
2925#: cmdline/apt-mark.cc
2926#, c-format
2927msgid "%s was already set to manually installed.\n"
2928msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
2929
2930#: cmdline/apt-mark.cc
2931#, c-format
2932msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
2933msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
2934
2935#: cmdline/apt-mark.cc
2936#, c-format
2937msgid "%s was already set on hold.\n"
2938msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
2939
2940#: cmdline/apt-mark.cc
2941#, c-format
2942msgid "%s was already not hold.\n"
2943msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
2944
2945#: cmdline/apt-mark.cc
2946msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
2947msgstr ""
2948"Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
2949"lệnh này"
2950
2951#: cmdline/apt-mark.cc
2952#, c-format
2953msgid "%s set on hold.\n"
2954msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
2955
2956#: cmdline/apt-mark.cc
2957#, c-format
2958msgid "Canceled hold on %s.\n"
2959msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
2960
2961#: cmdline/apt-mark.cc
2962#, c-format
2963msgid "Selected %s for purge.\n"
2964msgstr ""
2965
2966#: cmdline/apt-mark.cc
2967#, c-format
2968msgid "Selected %s for removal.\n"
2969msgstr ""
2970
2971#: cmdline/apt-mark.cc
2972#, c-format
2973msgid "Selected %s for installation.\n"
2974msgstr ""
2975
2976#: cmdline/apt-mark.cc
2977#, fuzzy
2978msgid ""
2979"Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
2980"\n"
2981"apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
2982"as manually or automatically installed. It can also be used to\n"
2983"manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n"
2984"all packages with or without a certain marking.\n"
2985msgstr ""
2986"Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
2987"\n"
2988"apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
2989"được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
2990"dấu.\n"
2991
2992#: cmdline/apt-mark.cc
2993msgid "Mark the given packages as automatically installed"
2994msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
2995
2996#: cmdline/apt-mark.cc
2997msgid "Mark the given packages as manually installed"
2998msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
2999
3000#: cmdline/apt-mark.cc
3001msgid "Mark a package as held back"
3002msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
3003
3004#: cmdline/apt-mark.cc
3005msgid "Unset a package set as held back"
3006msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
3007
3008#: cmdline/apt-mark.cc
3009msgid "Print the list of automatically installed packages"
3010msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
3011
3012#: cmdline/apt-mark.cc
3013msgid "Print the list of manually installed packages"
3014msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
3015
3016#: cmdline/apt-mark.cc
3017msgid "Print the list of package on hold"
3018msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
3019
3020#: cmdline/apt-sortpkgs.cc
3021msgid "Unknown package record!"
3022msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3023
3024#: cmdline/apt-sortpkgs.cc
3025msgid ""
3026"Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3027"\n"
3028"apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
3029"By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
3030"can be used to switch to source package ordering instead.\n"
3031msgstr ""
3032
3033#: cmdline/apt.cc
3034msgid ""
3035"Usage: apt [options] command\n"
3036"\n"
3037"apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
3038"searching and managing as well as querying information about packages.\n"
3039"It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
3040"like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
3041"interactive use by default.\n"
3042msgstr ""
3043
3044#. query
3045#: cmdline/apt.cc
3046msgid "list packages based on package names"
3047msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
3048
3049#: cmdline/apt.cc
3050msgid "search in package descriptions"
3051msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
3052
3053#: cmdline/apt.cc
3054msgid "show package details"
3055msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
3056
3057#. package stuff
3058#: cmdline/apt.cc
3059msgid "install packages"
3060msgstr "cài đặt các gói"
3061
3062#: cmdline/apt.cc
3063msgid "remove packages"
3064msgstr "gỡ bỏ các gói"
3065
3066#. system wide stuff
3067#: cmdline/apt.cc
3068msgid "update list of available packages"
3069msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
3070
3071#: cmdline/apt.cc
3072msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
3073msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
3074
3075#: cmdline/apt.cc
3076msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
3077msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
3078
3079#. misc
3080#: cmdline/apt.cc
3081msgid "edit the source information file"
3082msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
3083
3084#: dselect/install
3085msgid "Bad default setting!"
3086msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
3087
3088#: dselect/install dselect/update
3089#, fuzzy
3090msgid "Press [Enter] to continue."
3091msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
3092
3093#: dselect/install
3094msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
3095msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
3096
3097#: dselect/install
3098msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
3099msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
3100
3101#: dselect/install
3102msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
3103msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
3104
3105#: dselect/install
3106msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
3107msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
3108
3109#: dselect/install
3110msgid ""
3111"above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
3112msgstr ""
3113"chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
3114"chạy lại lệnh cà[I] đặt."
3115
3116#: dselect/update
3117msgid "Merging available information"
3118msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
3119
3120#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3121msgid "Package extension list is too long"
3122msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3123
3124#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3125#, c-format
3126msgid "Error processing directory %s"
3127msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3128
3129#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3130msgid "Source extension list is too long"
3131msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3132
3133#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3134msgid "Error writing header to contents file"
3135msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3136
3137#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3138#, c-format
3139msgid "Error processing contents %s"
3140msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3141
3142#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3143msgid ""
3144"Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3145"Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3146" sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3147" contents path\n"
3148" release path\n"
3149" generate config [groups]\n"
3150" clean config\n"
3151"\n"
3152"apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3153"many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3154"for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3155"\n"
3156"apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3157"Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3158"each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3159"is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3160"\n"
3161"Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3162"The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3163"\n"
3164"The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3165"tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3166"override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3167"appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3168"Debian archive:\n"
3169" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3170" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3171"\n"
3172"Options:\n"
3173" -h This help text\n"
3174" --md5 Control MD5 generation\n"
3175" -s=? Source override file\n"
3176" -q Quiet\n"
3177" -d=? Select the optional caching database\n"
3178" --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3179" --contents Control contents file generation\n"
3180" -c=? Read this configuration file\n"
3181" -o=? Set an arbitrary configuration option"
3182msgstr ""
3183"Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3184"\n"
3185"[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3186"\n"
3187"Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3188" sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3189" contents path\n"
3190" release path\n"
3191" generate config [các_nhóm]\n"
3192" clean config\n"
3193"\n"
3194"(packages: những gói;\n"
3195"binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3196"sources: những nguồn;\n"
3197"srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3198"contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3199"release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3200"generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3201"clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3202"\n"
3203"apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3204"Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3205"đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3206"và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3207"\n"
3208"apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3209"Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3210"cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3211"Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3212"\n"
3213"Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3214"Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3215"để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3216"\n"
3217"Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3218"BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3219"quy,\n"
3220"và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3221"Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3222"những trường tên tập tin nếu có.\n"
3223"Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3224" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3225" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3226"\n"
3227"Tùy chọn:\n"
3228" -h _Trợ giúp_ này\n"
3229" --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3230" -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3231" -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3232" -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3233" --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3234" --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3235" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3236" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3237
3238#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3239msgid "No selections matched"
3240msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3241
3242#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3243#, c-format
3244msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3245msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3246
3247#: ftparchive/cachedb.cc
3248#, c-format
3249msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3250msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3251
3252#: ftparchive/cachedb.cc
3253#, c-format
3254msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3255msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3256
3257#: ftparchive/cachedb.cc
3258msgid ""
3259"DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3260"remove and re-create the database."
3261msgstr ""
3262"Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3263"apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3264
3265#: ftparchive/cachedb.cc
3266#, c-format
3267msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3268msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3269
3270#: ftparchive/cachedb.cc
3271msgid "Failed to read .dsc"
3272msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
3273
3274#: ftparchive/cachedb.cc
3275msgid "Archive has no control record"
3276msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3277
3278#: ftparchive/cachedb.cc
3279msgid "Unable to get a cursor"
3280msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3281
3282#: ftparchive/contents.cc
3283msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3284msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3285
3286#: ftparchive/multicompress.cc
3287#, c-format
3288msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3289msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3290
3291#: ftparchive/multicompress.cc
3292#, c-format
3293msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3294msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3295
3296#: ftparchive/multicompress.cc methods/rsh.cc
3297msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
3298msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
3299
3300#: ftparchive/multicompress.cc
3301msgid "Failed to fork"
3302msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3303
3304#: ftparchive/multicompress.cc
3305msgid "Compress child"
3306msgstr "Nén con"
3307
3308#: ftparchive/multicompress.cc
3309#, c-format
3310msgid "Internal error, failed to create %s"
3311msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3312
3313#: ftparchive/multicompress.cc
3314msgid "IO to subprocess/file failed"
3315msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3316
3317#: ftparchive/multicompress.cc
3318msgid "Failed to read while computing MD5"
3319msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3320
3321#: ftparchive/override.cc
3322#, c-format
3323msgid "Unable to open %s"
3324msgstr "Không thể mở %s"
3325
3326#. skip spaces
3327#. find end of word
3328#: ftparchive/override.cc
3329#, c-format
3330msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3331msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3332
3333#: ftparchive/override.cc
3334#, c-format
3335msgid "Failed to read the override file %s"
3336msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3337
3338#: ftparchive/override.cc
3339#, c-format
3340msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3341msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3342
3343#: ftparchive/override.cc
3344#, c-format
3345msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3346msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3347
3348#: ftparchive/override.cc
3349#, c-format
3350msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3351msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3352
3353#: ftparchive/writer.cc
3354#, c-format
3355msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3356msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3357
3358#: ftparchive/writer.cc
3359#, c-format
3360msgid "W: Unable to stat %s\n"
3361msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3362
3363#: ftparchive/writer.cc
3364msgid "E: "
3365msgstr "L: "
3366
3367#: ftparchive/writer.cc
3368msgid "W: "
3369msgstr "CB: "
3370
3371#: ftparchive/writer.cc
3372msgid "E: Errors apply to file "
3373msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3374
3375#: ftparchive/writer.cc
3376#, c-format
3377msgid "Failed to resolve %s"
3378msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3379
3380#: ftparchive/writer.cc
3381msgid "Tree walking failed"
3382msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3383
3384#: ftparchive/writer.cc
3385#, c-format
3386msgid "Failed to open %s"
3387msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3388
3389#: ftparchive/writer.cc
3390#, c-format
3391msgid " DeLink %s [%s]\n"
3392msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3393
3394#: ftparchive/writer.cc
3395#, c-format
3396msgid "*** Failed to link %s to %s"
3397msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3398
3399#: ftparchive/writer.cc
3400#, c-format
3401msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3402msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3403
3404#: ftparchive/writer.cc
3405msgid "Archive had no package field"
3406msgstr "Kho không có trường gói"
3407
3408#: ftparchive/writer.cc
3409#, c-format
3410msgid " %s has no override entry\n"
3411msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3412
3413#: ftparchive/writer.cc
3414#, c-format
3415msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3416msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3417
3418#: ftparchive/writer.cc
3419#, c-format
3420msgid " %s has no source override entry\n"
3421msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3422
3423#: ftparchive/writer.cc
3424#, c-format
3425msgid " %s has no binary override entry either\n"
3426msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3427
3428#: methods/cdrom.cc
3429#, c-format
3430msgid "Unable to read the cdrom database %s"
3431msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
3432
3433#: methods/cdrom.cc
3434msgid ""
3435"Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
3436"cannot be used to add new CD-ROMs"
3437msgstr ""
3438"Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
3439"sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
3440
3441#: methods/cdrom.cc
3442msgid "Wrong CD-ROM"
3443msgstr "CD-ROM sai"
3444
3445#: methods/cdrom.cc
3446#, c-format
3447msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
3448msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
3449
3450#: methods/cdrom.cc
3451msgid "Disk not found."
3452msgstr "Không tìm thấy đĩa."
3453
3454#: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
3455msgid "File not found"
3456msgstr "Không tìm thấy tập tin"
3457
3458#. TRANSLATOR: %s is e.g. Tor's ".onion" which would likely fail or leak info (RFC7686)
3459#: methods/connect.cc
3460#, c-format
3461msgid "Direct connection to %s domains is blocked by default."
3462msgstr ""
3463
3464#: methods/connect.cc methods/http.cc
3465#, c-format
3466msgid "Connecting to %s (%s)"
3467msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
3468
3469#: methods/connect.cc
3470#, c-format
3471msgid "[IP: %s %s]"
3472msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
3473
3474#: methods/connect.cc
3475#, c-format
3476msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
3477msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
3478
3479#: methods/connect.cc
3480#, c-format
3481msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
3482msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
3483
3484#: methods/connect.cc
3485#, c-format
3486msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
3487msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
3488
3489#: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3490msgid "Failed"
3491msgstr "Gặp lỗi"
3492
3493#: methods/connect.cc
3494#, c-format
3495msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
3496msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
3497
3498#. We say this mainly because the pause here is for the
3499#. ssh connection that is still going
3500#: methods/connect.cc methods/rsh.cc
3501#, c-format
3502msgid "Connecting to %s"
3503msgstr "Đang kết nối đến %s"
3504
3505#: methods/connect.cc
3506#, c-format
3507msgid "Could not resolve '%s'"
3508msgstr "Không thể phân giải “%s”"
3509
3510#: methods/connect.cc
3511#, c-format
3512msgid "Temporary failure resolving '%s'"
3513msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
3514
3515#: methods/connect.cc
3516#, c-format
3517msgid "System error resolving '%s:%s'"
3518msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
3519
3520#: methods/connect.cc
3521#, c-format
3522msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
3523msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
3524
3525#: methods/connect.cc
3526#, c-format
3527msgid "Unable to connect to %s:%s:"
3528msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
3529
3530#: methods/copy.cc
3531msgid "Failed to stat"
3532msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
3533
3534#: methods/file.cc
3535msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
3536msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
3537
3538#. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
3539#: methods/ftp.cc
3540msgid "Logging in"
3541msgstr "Đang đăng nhập vào"
3542
3543#: methods/ftp.cc
3544msgid "Unable to determine the peer name"
3545msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
3546
3547#: methods/ftp.cc
3548msgid "Unable to determine the local name"
3549msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
3550
3551#: methods/ftp.cc
3552#, c-format
3553msgid "The server refused the connection and said: %s"
3554msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
3555
3556#: methods/ftp.cc
3557#, c-format
3558msgid "USER failed, server said: %s"
3559msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3560
3561#: methods/ftp.cc
3562#, c-format
3563msgid "PASS failed, server said: %s"
3564msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3565
3566#: methods/ftp.cc
3567msgid ""
3568"A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
3569"is empty."
3570msgstr ""
3571"Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
3572"“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
3573
3574#: methods/ftp.cc
3575#, c-format
3576msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
3577msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3578
3579#: methods/ftp.cc
3580#, c-format
3581msgid "TYPE failed, server said: %s"
3582msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3583
3584#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3585msgid "Connection timeout"
3586msgstr "Thời hạn kết nối"
3587
3588#: methods/ftp.cc
3589msgid "Server closed the connection"
3590msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
3591
3592#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3593msgid "A response overflowed the buffer."
3594msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
3595
3596#: methods/ftp.cc
3597msgid "Protocol corruption"
3598msgstr "Giao thức bị hỏng"
3599
3600#: methods/ftp.cc
3601msgid "Could not create a socket"
3602msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
3603
3604#: methods/ftp.cc
3605msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
3606msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
3607
3608#: methods/ftp.cc
3609msgid "Could not connect passive socket."
3610msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
3611
3612#: methods/ftp.cc
3613msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
3614msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
3615
3616#: methods/ftp.cc
3617msgid "Could not bind a socket"
3618msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
3619
3620#: methods/ftp.cc
3621msgid "Could not listen on the socket"
3622msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
3623
3624#: methods/ftp.cc
3625msgid "Could not determine the socket's name"
3626msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
3627
3628#: methods/ftp.cc
3629msgid "Unable to send PORT command"
3630msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
3631
3632#: methods/ftp.cc
3633#, c-format
3634msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
3635msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
3636
3637#: methods/ftp.cc
3638#, c-format
3639msgid "EPRT failed, server said: %s"
3640msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3641
3642#: methods/ftp.cc
3643msgid "Data socket connect timed out"
3644msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
3645
3646#: methods/ftp.cc
3647msgid "Unable to accept connection"
3648msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
3649
3650#: methods/ftp.cc methods/http.cc methods/rsh.cc
3651msgid "Problem hashing file"
3652msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
3653
3654#: methods/ftp.cc
3655#, c-format
3656msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
3657msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
3658
3659#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3660msgid "Data socket timed out"
3661msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
3662
3663#: methods/ftp.cc
3664#, c-format
3665msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
3666msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
3667
3668#. Get the files information
3669#: methods/ftp.cc
3670msgid "Query"
3671msgstr "Truy vấn"
3672
3673#: methods/ftp.cc
3674msgid "Unable to invoke "
3675msgstr "Không thể gọi "
3676
3677#. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
3678#: methods/gpgv.cc
3679#, fuzzy, c-format
3680msgid ""
3681"Signed file isn't valid, got '%s' (does the network require authentication?)"
3682msgstr ""
3683"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
3684"không?)"
3685
3686#: methods/gpgv.cc
3687msgid "At least one invalid signature was encountered."
3688msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
3689
3690#: methods/gpgv.cc
3691msgid ""
3692"Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
3693msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
3694
3695#: methods/gpgv.cc
3696msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
3697msgstr ""
3698"Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
3699"chưa?)"
3700
3701#: methods/gpgv.cc
3702msgid "Unknown error executing apt-key"
3703msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
3704
3705#. TRANSLATORS: The second %s is the reason and is untranslated for repository owners.
3706#: methods/gpgv.cc
3707#, c-format
3708msgid "Signature by key %s uses weak digest algorithm (%s)"
3709msgstr ""
3710
3711#: methods/gpgv.cc
3712msgid "The following signatures were invalid:\n"
3713msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
3714
3715#: methods/gpgv.cc
3716msgid ""
3717"The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
3718"available:\n"
3719msgstr ""
3720"Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
3721
3722#: methods/http.cc
3723msgid "Error writing to the file"
3724msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
3725
3726#: methods/http.cc
3727msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
3728msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
3729
3730#: methods/http.cc
3731msgid "Error reading from server"
3732msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
3733
3734#: methods/http.cc
3735msgid "Error writing to file"
3736msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
3737
3738#: methods/http.cc
3739msgid "Select failed"
3740msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3741
3742#: methods/http.cc
3743msgid "Connection timed out"
3744msgstr "Kết nối đã quá giờ"
3745
3746#: methods/http.cc
3747msgid "Error writing to output file"
3748msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
3749
3750#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3751#. and provide a config option to define that default
3752#: methods/mirror.cc
3753#, c-format
3754msgid "No mirror file '%s' found "
3755msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
3756
3757#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3758#. and provide a config option to define that default
3759#: methods/mirror.cc
3760#, c-format
3761msgid "Can not read mirror file '%s'"
3762msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
3763
3764#: methods/mirror.cc
3765#, c-format
3766msgid "No entry found in mirror file '%s'"
3767msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
3768
3769#: methods/mirror.cc
3770#, c-format
3771msgid "[Mirror: %s]"
3772msgstr "[Bản sao: %s]"
3773
3774#: methods/rred.cc
3775msgid "Failed to set modification time"
3776msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
3777
3778#: methods/rsh.cc
3779msgid "Connection closed prematurely"
3780msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
3781
3782#: methods/server.cc
3783msgid "Waiting for headers"
3784msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
3785
3786#: methods/server.cc
3787msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
3788msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
3789
3790#: methods/server.cc
3791msgid "Bad header line"
3792msgstr "Dòng đầu sai"
3793
3794#: methods/server.cc
3795msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
3796msgstr ""
3797"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
3798"hợp lệ"
3799
3800#: methods/server.cc
3801msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
3802msgstr ""
3803"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
3804"hợp lệ"
3805
3806#: methods/server.cc
3807msgid "This HTTP server has broken range support"
3808msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
3809
3810#: methods/server.cc
3811msgid "Unknown date format"
3812msgstr "Không rõ định dạng ngày"
3813
3814#: methods/server.cc
3815msgid "Bad header data"
3816msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
3817
3818#: methods/server.cc
3819msgid "Connection failed"
3820msgstr "Kết nối bị lỗi"
3821
3822#: methods/server.cc
3823#, c-format
3824msgid ""
3825"Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
3826"5 apt.conf)"
3827msgstr ""
3828
3829#: methods/server.cc
3830msgid "Internal error"
3831msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
3832
3833#: methods/store.cc
3834msgid "Empty files can't be valid archives"
3835msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
3836
3837#~ msgid "(not found)"
3838#~ msgstr "(không tìm thấy)"
3839
3840#~ msgid " Package pin: "
3841#~ msgstr " Ghim gói: "
3842
3843#~ msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3844#~ msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3845
3846#, fuzzy
3847#~ msgid "The repository is insufficiently signed by key %s (%s)"
3848#~ msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3849
3850#~ msgid ""
3851#~ "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
3852#~ "packages"
3853#~ msgstr ""
3854#~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
3855#~ "gói “%s”"
3856
3857#~ msgid ""
3858#~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
3859#~ "found"
3860#~ msgstr ""
3861#~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
3862
3863#~ msgid ""
3864#~ "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
3865#~ msgstr ""
3866#~ "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s "
3867#~ "là quá mới"
3868
3869#~ msgid ""
3870#~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
3871#~ "package %s can't satisfy version requirements"
3872#~ msgstr ""
3873#~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói "
3874#~ "%s có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
3875
3876#~ msgid ""
3877#~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no "
3878#~ "candidate version"
3879#~ msgstr ""
3880#~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có "
3881#~ "bản ứng cử"
3882
3883#~ msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
3884#~ msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
3885
3886#~ msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
3887#~ msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
3888
3889#~ msgid "Problem unlinking %s"
3890#~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3891
3892#~ msgid "Failed to unlink %s"
3893#~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3894
3895#~ msgid ""
3896#~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
3897#~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
3898#~ "\n"
3899#~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
3900#~ "from APT's binary cache files\n"
3901#~ msgstr ""
3902#~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
3903#~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
3904#~ "\n"
3905#~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
3906#~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
3907
3908#~ msgid "Commands:"
3909#~ msgstr "Các lệnh:"
3910
3911#~ msgid ""
3912#~ "Options:\n"
3913#~ " -h This help text.\n"
3914#~ " -p=? The package cache.\n"
3915#~ " -s=? The source cache.\n"
3916#~ " -q Disable progress indicator.\n"
3917#~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
3918#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3919#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3920#~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
3921#~ msgstr ""
3922#~ "Tùy chọn:\n"
3923#~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
3924#~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
3925#~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
3926#~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
3927#~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
3928#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3929#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3930#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
3931#~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
3932
3933#~ msgid ""
3934#~ "Usage: apt [options] command\n"
3935#~ "\n"
3936#~ "CLI for apt.\n"
3937#~ msgstr ""
3938#~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
3939#~ "\n"
3940#~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
3941
3942#, fuzzy
3943#~ msgid ""
3944#~ "Options:\n"
3945#~ " -h This help text\n"
3946#~ " -d CD-ROM mount point\n"
3947#~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
3948#~ " -m No mounting\n"
3949#~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
3950#~ " -a Thorough scan mode\n"
3951#~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
3952#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3953#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3954#~ "See fstab(5)\n"
3955#~ msgstr ""
3956#~ "Tùy chọn:\n"
3957#~ " -h Trợ giúp này.\n"
3958#~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3959#~ "việc\n"
3960#~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3961#~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3962#~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3963#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3964#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3965#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3966#~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3967
3968#~ msgid ""
3969#~ "Options:\n"
3970#~ " -h This help text.\n"
3971#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3972#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3973#~ msgstr ""
3974#~ "Tùy chọn:\n"
3975#~ " -h Trợ giúp này\n"
3976#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3977#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
3978
3979#~ msgid ""
3980#~ "Options:\n"
3981#~ " -h This help text.\n"
3982#~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3983#~ " -qq No output except for errors\n"
3984#~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
3985#~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
3986#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3987#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3988#~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
3989#~ msgstr ""
3990#~ "Tùy chọn:\n"
3991#~ " -h Trợ giúp này.\n"
3992#~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3993#~ "việc\n"
3994#~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3995#~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3996#~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3997#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3998#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3999#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
4000#~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
4001
4002#~ msgid ""
4003#~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
4004#~ "\n"
4005#~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
4006#~ "used\n"
4007#~ "to indicate what kind of file it is.\n"
4008#~ "\n"
4009#~ "Options:\n"
4010#~ " -h This help text\n"
4011#~ " -s Use source file sorting\n"
4012#~ " -c=? Read this configuration file\n"
4013#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
4014#~ msgstr ""
4015#~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
4016#~ "\n"
4017#~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
4018#~ "\n"
4019#~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
4020#~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
4021#~ "\n"
4022#~ "Tùy chọn:\n"
4023#~ " -h Trợ giúp_ này\n"
4024#~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
4025#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
4026#~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
4027
4028#~ msgid "Child process failed"
4029#~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
4030
4031#, fuzzy
4032#~ msgid "Must specifc at least one srv record"
4033#~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
4034
4035#~ msgid "Failed to create pipes"
4036#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
4037
4038#~ msgid "Failed to exec gzip "
4039#~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
4040
4041#~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
4042#~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
4043
4044#~ msgid "Failed to create FILE*"
4045#~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
4046
4047#~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
4048#~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
4049
4050#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
4051#~ msgstr ""
4052#~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
4053#~ "phân tích được)"
4054
4055#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
4056#~ msgstr ""
4057#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
4058
4059#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
4060#~ msgstr ""
4061#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
4062#~ "phép gán)"
4063
4064#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
4065#~ msgstr ""
4066#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
4067
4068#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
4069#~ msgstr ""
4070#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
4071#~ "trị)"
4072
4073#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
4074#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
4075
4076#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
4077#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
4078
4079#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
4080#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
4081
4082#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
4083#~ msgstr ""
4084#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
4085
4086#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
4087#~ msgstr ""
4088#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
4089
4090#~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
4091#~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
4092
4093#~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
4094#~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
4095
4096#~ msgid "Collecting File Provides"
4097#~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
4098
4099#, fuzzy
4100#~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
4101#~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
4102
4103#~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
4104#~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
4105
4106#~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
4107#~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
4108
4109#~ msgid "Total dependency version space: "
4110#~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
4111
4112#~ msgid "You don't have enough free space in %s"
4113#~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4114
4115#~ msgid "Done"
4116#~ msgstr "Xong"
4117
4118#~ msgid "No keyring installed in %s."
4119#~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4120
4121#~ msgid "Is stdout a terminal?"
4122#~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4123
4124#~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4125#~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4126
4127#~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4128#~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4129
4130#~ msgid "%s not a valid DEB package."
4131#~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4132
4133#~ msgid ""
4134#~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4135#~ "Mounting CD-ROM\n"
4136#~ msgstr ""
4137#~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4138#~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4139
4140#~ msgid ""
4141#~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4142#~ "seems to be corrupt."
4143#~ msgstr ""
4144#~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4145#~ "hỏng."
4146
4147#~ msgid ""
4148#~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4149#~ "seems to be corrupt."
4150#~ msgstr ""
4151#~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4152#~ "miếng vá bị hỏng."
4153
4154#~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4155#~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4156
4157#~ msgid "Downloading %s %s"
4158#~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4159
4160#~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4161#~ msgstr ""
4162#~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4163#~ "hay “%s”"
4164
4165#~ msgid "MD5Sum mismatch"
4166#~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4167
4168#~ msgid ""
4169#~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4170#~ "need to manually fix this package."
4171#~ msgstr ""
4172#~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4173#~ "gói này."
4174
4175#~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4176#~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4177
4178#~ msgid ""
4179#~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4180#~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4181#~ msgstr ""
4182#~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4183#~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4184#~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4185
4186#~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4187#~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4188
4189#~ msgid "Failed to remove %s"
4190#~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4191
4192#~ msgid "Unable to create %s"
4193#~ msgstr "Không thể tạo %s"
4194
4195#~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4196#~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4197
4198#~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4199#~ msgstr ""
4200#~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4201#~ "hệ thống tập tin"
4202
4203#~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4204#~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4205
4206#~ msgid "Internal error getting a package name"
4207#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4208
4209#~ msgid "Reading file listing"
4210#~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4211
4212#~ msgid ""
4213#~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4214#~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4215#~ "package!"
4216#~ msgstr ""
4217#~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4218#~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4219#~ "gói."
4220
4221#~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4222#~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4223
4224#~ msgid "Internal error getting a node"
4225#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4226
4227#~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4228#~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4229
4230#~ msgid "The diversion file is corrupted"
4231#~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4232
4233#~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4234#~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4235
4236#~ msgid "Internal error adding a diversion"
4237#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4238
4239#~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4240#~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4241
4242#~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4243#~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4244
4245#~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4246#~ msgstr ""
4247#~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4248#~ "%lu"
4249
4250#~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4251#~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4252
4253#~ msgid "Couldn't change to %s"
4254#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4255
4256#~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4257#~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4258
4259#~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4260#~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4261
4262#~ msgid "Read error from %s process"
4263#~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4264
4265#~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4266#~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4267
4268#~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4269#~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4270
4271#~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4272#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4273
4274#~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4275#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4276
4277#~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4278#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4279
4280#~ msgid "decompressor"
4281#~ msgstr "bộ giải nén"
4282
4283#~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4284#~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4285
4286#~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4287#~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4288
4289#~ msgid ""
4290#~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4291#~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4292#~ msgstr ""
4293#~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4294#~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4295
4296#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4297#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4298
4299#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4300#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4301
4302#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4303#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4304
4305#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4306#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4307
4308#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4309#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4310
4311#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4312#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4313
4314#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4315#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4316
4317#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4318#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4319
4320#~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4321#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4322
4323#~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4324#~ msgstr ""
4325#~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4326#~ "là một tập tin)"
4327
4328#~ msgid "Internal error, could not locate member"
4329#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4330
4331#~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4332#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4333
4334#~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4335#~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4336
4337#~ msgid " %4i %s\n"
4338#~ msgstr " %4i %s\n"
4339
4340#~ msgid "%4i %s\n"
4341#~ msgstr "%4i %s\n"
4342
4343#~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4344#~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4345
4346#, fuzzy
4347#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4348#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4349
4350#, fuzzy
4351#~ msgid "Processing triggers for %s"
4352#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4353
4354#, fuzzy
4355#~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4356#~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4357
4358#, fuzzy
4359#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4360#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4361
4362#, fuzzy
4363#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4364#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4365
4366#, fuzzy
4367#~ msgid "openpty failed\n"
4368#~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4369
4370#, fuzzy
4371#~ msgid "File date has changed %s"
4372#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"