]>
Commit | Line | Data |
---|---|---|
1 | # Vietnamese Translation for Apt. | |
2 | # This file is put in the public domain. | |
3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010. | |
4 | # | |
5 | msgid "" | |
6 | msgstr "" | |
7 | "Project-Id-Version: apt 0.8.0~pre1\n" | |
8 | "Report-Msgid-Bugs-To: \n" | |
9 | "POT-Creation-Date: 2011-02-15 06:09+0100\n" | |
10 | "PO-Revision-Date: 2010-09-29 21:36+0930\n" | |
11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | |
12 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | |
13 | "Language: vi\n" | |
14 | "MIME-Version: 1.0\n" | |
15 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | |
16 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | |
17 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" | |
18 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" | |
19 | ||
20 | #: cmdline/apt-cache.cc:156 | |
21 | #, c-format | |
22 | msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n" | |
23 | msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :\n" | |
24 | ||
25 | #: cmdline/apt-cache.cc:284 | |
26 | msgid "Total package names: " | |
27 | msgstr "Tổng các tên gói: " | |
28 | ||
29 | #: cmdline/apt-cache.cc:286 | |
30 | msgid "Total package structures: " | |
31 | msgstr "Tổng các cấu trúc gói: " | |
32 | ||
33 | #: cmdline/apt-cache.cc:326 | |
34 | msgid " Normal packages: " | |
35 | msgstr " Gói chuẩn: " | |
36 | ||
37 | #: cmdline/apt-cache.cc:327 | |
38 | msgid " Pure virtual packages: " | |
39 | msgstr " Gói ảo nguyên chất: " | |
40 | ||
41 | #: cmdline/apt-cache.cc:328 | |
42 | msgid " Single virtual packages: " | |
43 | msgstr " Gói ảo đơn: " | |
44 | ||
45 | #: cmdline/apt-cache.cc:329 | |
46 | msgid " Mixed virtual packages: " | |
47 | msgstr " Gói ảo hỗn hợp: " | |
48 | ||
49 | #: cmdline/apt-cache.cc:330 | |
50 | msgid " Missing: " | |
51 | msgstr " Thiếu : " | |
52 | ||
53 | #: cmdline/apt-cache.cc:332 | |
54 | msgid "Total distinct versions: " | |
55 | msgstr "Tổng phiên bản riêng: " | |
56 | ||
57 | #: cmdline/apt-cache.cc:334 | |
58 | msgid "Total distinct descriptions: " | |
59 | msgstr "Tổng mô tả riêng: " | |
60 | ||
61 | #: cmdline/apt-cache.cc:336 | |
62 | msgid "Total dependencies: " | |
63 | msgstr "Tổng đồ phụ thuộc: " | |
64 | ||
65 | #: cmdline/apt-cache.cc:339 | |
66 | msgid "Total ver/file relations: " | |
67 | msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: " | |
68 | ||
69 | #: cmdline/apt-cache.cc:341 | |
70 | msgid "Total Desc/File relations: " | |
71 | msgstr "Tổng liên quan mô tả/tập tin: " | |
72 | ||
73 | #: cmdline/apt-cache.cc:343 | |
74 | msgid "Total Provides mappings: " | |
75 | msgstr "Tổng ảnh xạ Miễn là: " | |
76 | ||
77 | #: cmdline/apt-cache.cc:355 | |
78 | msgid "Total globbed strings: " | |
79 | msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: " | |
80 | ||
81 | #: cmdline/apt-cache.cc:369 | |
82 | msgid "Total dependency version space: " | |
83 | msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: " | |
84 | ||
85 | #: cmdline/apt-cache.cc:374 | |
86 | msgid "Total slack space: " | |
87 | msgstr "Tổng chỗ nghỉ: " | |
88 | ||
89 | #: cmdline/apt-cache.cc:382 | |
90 | msgid "Total space accounted for: " | |
91 | msgstr "Tổng chỗ đã tính: " | |
92 | ||
93 | #: cmdline/apt-cache.cc:513 cmdline/apt-cache.cc:1142 | |
94 | #, c-format | |
95 | msgid "Package file %s is out of sync." | |
96 | msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được." | |
97 | ||
98 | #: cmdline/apt-cache.cc:591 cmdline/apt-cache.cc:1377 | |
99 | #: cmdline/apt-cache.cc:1379 cmdline/apt-cache.cc:1456 | |
100 | msgid "No packages found" | |
101 | msgstr "Không tìm thấy gói" | |
102 | ||
103 | #: cmdline/apt-cache.cc:1221 | |
104 | msgid "You must give at least one search pattern" | |
105 | msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất 1 chuỗi tìm kiếm" | |
106 | ||
107 | #: cmdline/apt-cache.cc:1451 apt-pkg/cacheset.cc:440 | |
108 | #, c-format | |
109 | msgid "Unable to locate package %s" | |
110 | msgstr "Không thể định vị gói %s" | |
111 | ||
112 | #: cmdline/apt-cache.cc:1481 | |
113 | msgid "Package files:" | |
114 | msgstr "Tập tin gói:" | |
115 | ||
116 | #: cmdline/apt-cache.cc:1488 cmdline/apt-cache.cc:1586 | |
117 | msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file" | |
118 | msgstr "" | |
119 | "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói" | |
120 | ||
121 | #. Show any packages have explicit pins | |
122 | #: cmdline/apt-cache.cc:1502 | |
123 | msgid "Pinned packages:" | |
124 | msgstr "Các gói đã ghim:" | |
125 | ||
126 | #: cmdline/apt-cache.cc:1514 cmdline/apt-cache.cc:1566 | |
127 | msgid "(not found)" | |
128 | msgstr "(không tìm thấy)" | |
129 | ||
130 | #: cmdline/apt-cache.cc:1523 | |
131 | msgid " Installed: " | |
132 | msgstr " Đã cài đặt: " | |
133 | ||
134 | #: cmdline/apt-cache.cc:1524 | |
135 | msgid " Candidate: " | |
136 | msgstr " Ứng cử: " | |
137 | ||
138 | #: cmdline/apt-cache.cc:1548 cmdline/apt-cache.cc:1556 | |
139 | msgid "(none)" | |
140 | msgstr "(không có)" | |
141 | ||
142 | #: cmdline/apt-cache.cc:1563 | |
143 | msgid " Package pin: " | |
144 | msgstr " Ghim gói: " | |
145 | ||
146 | #. Show the priority tables | |
147 | #: cmdline/apt-cache.cc:1572 | |
148 | msgid " Version table:" | |
149 | msgstr " Bảng phiên bản:" | |
150 | ||
151 | #: cmdline/apt-cache.cc:1686 cmdline/apt-cdrom.cc:197 cmdline/apt-config.cc:70 | |
152 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:225 ftparchive/apt-ftparchive.cc:589 | |
153 | #: cmdline/apt-get.cc:3047 cmdline/apt-sortpkgs.cc:144 | |
154 | #, c-format | |
155 | msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n" | |
156 | msgstr "%s %s cho %s được biên dịch trên %s %s\n" | |
157 | ||
158 | #: cmdline/apt-cache.cc:1693 | |
159 | #, fuzzy | |
160 | msgid "" | |
161 | "Usage: apt-cache [options] command\n" | |
162 | " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
163 | " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
164 | "\n" | |
165 | "apt-cache is a low-level tool used to query information\n" | |
166 | "from APT's binary cache files\n" | |
167 | "\n" | |
168 | "Commands:\n" | |
169 | " gencaches - Build both the package and source cache\n" | |
170 | " showpkg - Show some general information for a single package\n" | |
171 | " showsrc - Show source records\n" | |
172 | " stats - Show some basic statistics\n" | |
173 | " dump - Show the entire file in a terse form\n" | |
174 | " dumpavail - Print an available file to stdout\n" | |
175 | " unmet - Show unmet dependencies\n" | |
176 | " search - Search the package list for a regex pattern\n" | |
177 | " show - Show a readable record for the package\n" | |
178 | " showauto - Display a list of automatically installed packages\n" | |
179 | " depends - Show raw dependency information for a package\n" | |
180 | " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n" | |
181 | " pkgnames - List the names of all packages in the system\n" | |
182 | " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n" | |
183 | " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n" | |
184 | " policy - Show policy settings\n" | |
185 | "\n" | |
186 | "Options:\n" | |
187 | " -h This help text.\n" | |
188 | " -p=? The package cache.\n" | |
189 | " -s=? The source cache.\n" | |
190 | " -q Disable progress indicator.\n" | |
191 | " -i Show only important deps for the unmet command.\n" | |
192 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
193 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
194 | "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n" | |
195 | msgstr "" | |
196 | "Sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
197 | " apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
198 | " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n" | |
199 | " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n" | |
200 | "(cache: \tbộ nhớ tạm;\n" | |
201 | "add: \tthêm;\n" | |
202 | "showpkg: hiển thị gói;\n" | |
203 | "showsrc: \thiển thị nguồn)\n" | |
204 | "\n" | |
205 | "apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác\n" | |
206 | "những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,\n" | |
207 | "và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.\n" | |
208 | "\n" | |
209 | "Lệnh:\n" | |
210 | " add\t\t_Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn\n" | |
211 | " gencaches\tXây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều\n" | |
212 | " showpkg\t_Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ\n" | |
213 | " showsrc\t_Hiện_ các mục ghi _nguồn_\n" | |
214 | " stats\t\tHiện một phần _thống kê_ cơ bản\n" | |
215 | " dump\t\tHiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)\n" | |
216 | " dumpavail\tIn ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)\n" | |
217 | " unmet\t\tHiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_\n" | |
218 | " search\t\t_Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói\n" | |
219 | " show\t\t_Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó\n" | |
220 | " showauto Hiển thị danh sách các gói được tự động cài đặt\n" | |
221 | " depends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói\n" | |
222 | " rdepends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói\n" | |
223 | " pkgnames\tHiện danh sách _tên_ mọi _gói_\n" | |
224 | " dotty\t\tTạo ra đồ thị gói cho GraphViz (_nhiều chấm_)\n" | |
225 | " xvcg\t\tTạo ra đồ thị gói cho _xvcg_\n" | |
226 | " policy\t\tHiển thị các thiết lập _chính thức_\n" | |
227 | "\n" | |
228 | "Tùy chọn:\n" | |
229 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
230 | " -p=? \t\tBộ nhớ tạm _gói_.\n" | |
231 | " -s=? \t\tBộ nhớ tạm _nguồn_.\n" | |
232 | " -q \t\tTắt cái chỉ tiến trình (_im_).\n" | |
233 | " -i \t\tHiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_\n" | |
234 | "\t\t\tcho lệnh chưa thực hiện.\n" | |
235 | " -c=? \t\tĐọc tập tin _cấu hình_ này\n" | |
236 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
237 | "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang « man » (hướng dẫn)\n" | |
238 | "\t\t\tapt-cache(8) và apt.conf(5).\n" | |
239 | ||
240 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:77 | |
241 | msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'" | |
242 | msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 5.0.3 Đĩa 1 »" | |
243 | ||
244 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:92 | |
245 | msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter" | |
246 | msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter" | |
247 | ||
248 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:127 | |
249 | #, c-format | |
250 | msgid "Failed to mount '%s' to '%s'" | |
251 | msgstr "Lỗi lắp « %s » trên « %s »" | |
252 | ||
253 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:162 | |
254 | msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set." | |
255 | msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn." | |
256 | ||
257 | #: cmdline/apt-config.cc:41 | |
258 | msgid "Arguments not in pairs" | |
259 | msgstr "Không có các đối số dạng cặp" | |
260 | ||
261 | #: cmdline/apt-config.cc:76 | |
262 | msgid "" | |
263 | "Usage: apt-config [options] command\n" | |
264 | "\n" | |
265 | "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n" | |
266 | "\n" | |
267 | "Commands:\n" | |
268 | " shell - Shell mode\n" | |
269 | " dump - Show the configuration\n" | |
270 | "\n" | |
271 | "Options:\n" | |
272 | " -h This help text.\n" | |
273 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
274 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
275 | msgstr "" | |
276 | "Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
277 | "\n" | |
278 | "[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]\n" | |
279 | "\n" | |
280 | "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n" | |
281 | "\n" | |
282 | "Lệnh:\n" | |
283 | " shell\t\tChế độ _hệ vỏ_\n" | |
284 | " dump\t\tHiển thị cấu hình (_đổ_)\n" | |
285 | "\n" | |
286 | "Tùy chọn:\n" | |
287 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
288 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
289 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
290 | ||
291 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:98 | |
292 | #, c-format | |
293 | msgid "%s not a valid DEB package." | |
294 | msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ." | |
295 | ||
296 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:232 | |
297 | msgid "" | |
298 | "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n" | |
299 | "\n" | |
300 | "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n" | |
301 | "from debian packages\n" | |
302 | "\n" | |
303 | "Options:\n" | |
304 | " -h This help text\n" | |
305 | " -t Set the temp dir\n" | |
306 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
307 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
308 | msgstr "" | |
309 | "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
310 | "\n" | |
311 | "[extract: \t\trút;\n" | |
312 | "templates: \tnhững biểu mẫu]\n" | |
313 | "\n" | |
314 | "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n" | |
315 | "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n" | |
316 | "\n" | |
317 | "Tùy chọn:\n" | |
318 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
319 | " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n" | |
320 | "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n" | |
321 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
322 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
323 | ||
324 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:267 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1175 | |
325 | #, c-format | |
326 | msgid "Unable to write to %s" | |
327 | msgstr "Không thể ghi vào %s" | |
328 | ||
329 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:309 | |
330 | msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?" | |
331 | msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?" | |
332 | ||
333 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:170 ftparchive/apt-ftparchive.cc:347 | |
334 | msgid "Package extension list is too long" | |
335 | msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài" | |
336 | ||
337 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:172 ftparchive/apt-ftparchive.cc:189 | |
338 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:212 ftparchive/apt-ftparchive.cc:262 | |
339 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:276 ftparchive/apt-ftparchive.cc:298 | |
340 | #, c-format | |
341 | msgid "Error processing directory %s" | |
342 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" | |
343 | ||
344 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:260 | |
345 | msgid "Source extension list is too long" | |
346 | msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài" | |
347 | ||
348 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:377 | |
349 | msgid "Error writing header to contents file" | |
350 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung" | |
351 | ||
352 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:407 | |
353 | #, c-format | |
354 | msgid "Error processing contents %s" | |
355 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s" | |
356 | ||
357 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:595 | |
358 | msgid "" | |
359 | "Usage: apt-ftparchive [options] command\n" | |
360 | "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
361 | " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
362 | " contents path\n" | |
363 | " release path\n" | |
364 | " generate config [groups]\n" | |
365 | " clean config\n" | |
366 | "\n" | |
367 | "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n" | |
368 | "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n" | |
369 | "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n" | |
370 | "\n" | |
371 | "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n" | |
372 | "Package file contains the contents of all the control fields from\n" | |
373 | "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n" | |
374 | "is supported to force the value of Priority and Section.\n" | |
375 | "\n" | |
376 | "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n" | |
377 | "The --source-override option can be used to specify a src override file\n" | |
378 | "\n" | |
379 | "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n" | |
380 | "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n" | |
381 | "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n" | |
382 | "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n" | |
383 | "Debian archive:\n" | |
384 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
385 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
386 | "\n" | |
387 | "Options:\n" | |
388 | " -h This help text\n" | |
389 | " --md5 Control MD5 generation\n" | |
390 | " -s=? Source override file\n" | |
391 | " -q Quiet\n" | |
392 | " -d=? Select the optional caching database\n" | |
393 | " --no-delink Enable delinking debug mode\n" | |
394 | " --contents Control contents file generation\n" | |
395 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
396 | " -o=? Set an arbitrary configuration option" | |
397 | msgstr "" | |
398 | "Sử dụng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
399 | "\n" | |
400 | "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n" | |
401 | "\n" | |
402 | "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
403 | " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
404 | " \tcontents path\n" | |
405 | " \trelease path\n" | |
406 | " \tgenerate config [groups]\n" | |
407 | " \tclean config\n" | |
408 | "\n" | |
409 | "[packages: \tnhững gói;\n" | |
410 | "binarypath: \tđường dẫn nhị phân;\n" | |
411 | "sources: \t\tnhững nguồn;\n" | |
412 | "srcpath: \t\tđường dẫn nguồn;\n" | |
413 | "contents path: đường dẫn nội dụng;\n" | |
414 | "release path: \tđường dẫn bản đã phát hành;\n" | |
415 | "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n" | |
416 | "clean config: \tcấu hình toàn mới)\n" | |
417 | "\n" | |
418 | "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n" | |
419 | "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n" | |
420 | "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n" | |
421 | "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n" | |
422 | "\n" | |
423 | "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n" | |
424 | "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n" | |
425 | "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n" | |
426 | "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n" | |
427 | "\n" | |
428 | "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n" | |
429 | "Có thể sử dụng tùy chọn « --source-override » (đè nguồn)\n" | |
430 | "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n" | |
431 | "\n" | |
432 | "Lnh « packages » (gói) và « sources » (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n" | |
433 | "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ " | |
434 | "quy,\n" | |
435 | "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n" | |
436 | "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n" | |
437 | "những trường tên tập tin nếu có.\n" | |
438 | "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n" | |
439 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
440 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
441 | "\n" | |
442 | "Tùy chọn:\n" | |
443 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
444 | " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n" | |
445 | " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n" | |
446 | " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n" | |
447 | " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n" | |
448 | " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n" | |
449 | " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n" | |
450 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
451 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »" | |
452 | ||
453 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:801 | |
454 | msgid "No selections matched" | |
455 | msgstr "Không có điều đã chọn khớp được" | |
456 | ||
457 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:879 | |
458 | #, c-format | |
459 | msgid "Some files are missing in the package file group `%s'" | |
460 | msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói « %s »." | |
461 | ||
462 | #: ftparchive/cachedb.cc:43 | |
463 | #, c-format | |
464 | msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old" | |
465 | msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)." | |
466 | ||
467 | #: ftparchive/cachedb.cc:61 | |
468 | #, c-format | |
469 | msgid "DB is old, attempting to upgrade %s" | |
470 | msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s" | |
471 | ||
472 | #: ftparchive/cachedb.cc:72 | |
473 | msgid "" | |
474 | "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please " | |
475 | "remove and re-create the database." | |
476 | msgstr "" | |
477 | "Định dạng co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản " | |
478 | "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại co sở dữ liệu." | |
479 | ||
480 | #: ftparchive/cachedb.cc:77 | |
481 | #, c-format | |
482 | msgid "Unable to open DB file %s: %s" | |
483 | msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s." | |
484 | ||
485 | #: ftparchive/cachedb.cc:123 apt-inst/extract.cc:178 apt-inst/extract.cc:190 | |
486 | #: apt-inst/extract.cc:207 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:117 | |
487 | #, c-format | |
488 | msgid "Failed to stat %s" | |
489 | msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi" | |
490 | ||
491 | #: ftparchive/cachedb.cc:242 | |
492 | msgid "Archive has no control record" | |
493 | msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển" | |
494 | ||
495 | #: ftparchive/cachedb.cc:448 | |
496 | msgid "Unable to get a cursor" | |
497 | msgstr "Không thể lấy con chạy" | |
498 | ||
499 | #: ftparchive/writer.cc:73 | |
500 | #, c-format | |
501 | msgid "W: Unable to read directory %s\n" | |
502 | msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n" | |
503 | ||
504 | #: ftparchive/writer.cc:78 | |
505 | #, c-format | |
506 | msgid "W: Unable to stat %s\n" | |
507 | msgstr "CB: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n" | |
508 | ||
509 | #: ftparchive/writer.cc:134 | |
510 | msgid "E: " | |
511 | msgstr "LỖI: " | |
512 | ||
513 | #: ftparchive/writer.cc:136 | |
514 | msgid "W: " | |
515 | msgstr "CB: " | |
516 | ||
517 | #: ftparchive/writer.cc:143 | |
518 | msgid "E: Errors apply to file " | |
519 | msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin " | |
520 | ||
521 | #: ftparchive/writer.cc:161 ftparchive/writer.cc:193 | |
522 | #, c-format | |
523 | msgid "Failed to resolve %s" | |
524 | msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi" | |
525 | ||
526 | #: ftparchive/writer.cc:174 | |
527 | msgid "Tree walking failed" | |
528 | msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi" | |
529 | ||
530 | #: ftparchive/writer.cc:201 | |
531 | #, c-format | |
532 | msgid "Failed to open %s" | |
533 | msgstr "Việc mở %s bị lỗi" | |
534 | ||
535 | #: ftparchive/writer.cc:260 | |
536 | #, c-format | |
537 | msgid " DeLink %s [%s]\n" | |
538 | msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n" | |
539 | ||
540 | #: ftparchive/writer.cc:268 | |
541 | #, c-format | |
542 | msgid "Failed to readlink %s" | |
543 | msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi" | |
544 | ||
545 | #: ftparchive/writer.cc:272 | |
546 | #, c-format | |
547 | msgid "Failed to unlink %s" | |
548 | msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi" | |
549 | ||
550 | #: ftparchive/writer.cc:279 | |
551 | #, c-format | |
552 | msgid "*** Failed to link %s to %s" | |
553 | msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi" | |
554 | ||
555 | #: ftparchive/writer.cc:289 | |
556 | #, c-format | |
557 | msgid " DeLink limit of %sB hit.\n" | |
558 | msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n" | |
559 | ||
560 | #: ftparchive/writer.cc:393 | |
561 | msgid "Archive had no package field" | |
562 | msgstr "Kho không có trường gói" | |
563 | ||
564 | #: ftparchive/writer.cc:401 ftparchive/writer.cc:688 | |
565 | #, c-format | |
566 | msgid " %s has no override entry\n" | |
567 | msgstr " %s không có mục ghi đè\n" | |
568 | ||
569 | #: ftparchive/writer.cc:464 ftparchive/writer.cc:793 | |
570 | #, c-format | |
571 | msgid " %s maintainer is %s not %s\n" | |
572 | msgstr " người bảo quản %s là %s không phải %s\n" | |
573 | ||
574 | #: ftparchive/writer.cc:698 | |
575 | #, c-format | |
576 | msgid " %s has no source override entry\n" | |
577 | msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n" | |
578 | ||
579 | #: ftparchive/writer.cc:702 | |
580 | #, c-format | |
581 | msgid " %s has no binary override entry either\n" | |
582 | msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n" | |
583 | ||
584 | #: ftparchive/contents.cc:321 | |
585 | #, c-format | |
586 | msgid "Internal error, could not locate member %s" | |
587 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn %s" | |
588 | ||
589 | #: ftparchive/contents.cc:358 ftparchive/contents.cc:389 | |
590 | msgid "realloc - Failed to allocate memory" | |
591 | msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" | |
592 | ||
593 | #: ftparchive/override.cc:34 ftparchive/override.cc:142 | |
594 | #, c-format | |
595 | msgid "Unable to open %s" | |
596 | msgstr "Không thể mở %s" | |
597 | ||
598 | #: ftparchive/override.cc:60 ftparchive/override.cc:166 | |
599 | #, c-format | |
600 | msgid "Malformed override %s line %lu #1" | |
601 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1" | |
602 | ||
603 | #: ftparchive/override.cc:74 ftparchive/override.cc:178 | |
604 | #, c-format | |
605 | msgid "Malformed override %s line %lu #2" | |
606 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2" | |
607 | ||
608 | #: ftparchive/override.cc:88 ftparchive/override.cc:191 | |
609 | #, c-format | |
610 | msgid "Malformed override %s line %lu #3" | |
611 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3" | |
612 | ||
613 | #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201 | |
614 | #, c-format | |
615 | msgid "Failed to read the override file %s" | |
616 | msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi" | |
617 | ||
618 | #: ftparchive/multicompress.cc:72 | |
619 | #, c-format | |
620 | msgid "Unknown compression algorithm '%s'" | |
621 | msgstr "Không biết thuật toán nén « %s »" | |
622 | ||
623 | #: ftparchive/multicompress.cc:102 | |
624 | #, c-format | |
625 | msgid "Compressed output %s needs a compression set" | |
626 | msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén" | |
627 | ||
628 | #: ftparchive/multicompress.cc:169 methods/rsh.cc:91 | |
629 | msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess" | |
630 | msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi" | |
631 | ||
632 | #: ftparchive/multicompress.cc:195 | |
633 | msgid "Failed to create FILE*" | |
634 | msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi" | |
635 | ||
636 | #: ftparchive/multicompress.cc:198 | |
637 | msgid "Failed to fork" | |
638 | msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi" | |
639 | ||
640 | #: ftparchive/multicompress.cc:212 | |
641 | msgid "Compress child" | |
642 | msgstr "Nén điều con" | |
643 | ||
644 | #: ftparchive/multicompress.cc:235 | |
645 | #, c-format | |
646 | msgid "Internal error, failed to create %s" | |
647 | msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi" | |
648 | ||
649 | #: ftparchive/multicompress.cc:286 | |
650 | msgid "Failed to create subprocess IPC" | |
651 | msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi" | |
652 | ||
653 | #: ftparchive/multicompress.cc:321 | |
654 | msgid "Failed to exec compressor " | |
655 | msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi " | |
656 | ||
657 | #: ftparchive/multicompress.cc:360 | |
658 | msgid "decompressor" | |
659 | msgstr "bộ giải nén" | |
660 | ||
661 | #: ftparchive/multicompress.cc:403 | |
662 | msgid "IO to subprocess/file failed" | |
663 | msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi" | |
664 | ||
665 | #: ftparchive/multicompress.cc:455 | |
666 | msgid "Failed to read while computing MD5" | |
667 | msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi" | |
668 | ||
669 | #: ftparchive/multicompress.cc:472 | |
670 | #, c-format | |
671 | msgid "Problem unlinking %s" | |
672 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s" | |
673 | ||
674 | #: ftparchive/multicompress.cc:487 apt-inst/extract.cc:185 | |
675 | #, c-format | |
676 | msgid "Failed to rename %s to %s" | |
677 | msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" | |
678 | ||
679 | #: cmdline/apt-get.cc:135 | |
680 | msgid "Y" | |
681 | msgstr "C" | |
682 | ||
683 | #: cmdline/apt-get.cc:157 apt-pkg/cachefilter.cc:29 | |
684 | #, c-format | |
685 | msgid "Regex compilation error - %s" | |
686 | msgstr "Lỗi biên dich biểu thức chính quy - %s" | |
687 | ||
688 | #: cmdline/apt-get.cc:252 | |
689 | msgid "The following packages have unmet dependencies:" | |
690 | msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có :" | |
691 | ||
692 | #: cmdline/apt-get.cc:342 | |
693 | #, c-format | |
694 | msgid "but %s is installed" | |
695 | msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt" | |
696 | ||
697 | #: cmdline/apt-get.cc:344 | |
698 | #, c-format | |
699 | msgid "but %s is to be installed" | |
700 | msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt" | |
701 | ||
702 | #: cmdline/apt-get.cc:351 | |
703 | msgid "but it is not installable" | |
704 | msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt" | |
705 | ||
706 | #: cmdline/apt-get.cc:353 | |
707 | msgid "but it is a virtual package" | |
708 | msgstr "nhưng mà nó là gói ảo" | |
709 | ||
710 | #: cmdline/apt-get.cc:356 | |
711 | msgid "but it is not installed" | |
712 | msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt" | |
713 | ||
714 | #: cmdline/apt-get.cc:356 | |
715 | msgid "but it is not going to be installed" | |
716 | msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt" | |
717 | ||
718 | #: cmdline/apt-get.cc:361 | |
719 | msgid " or" | |
720 | msgstr " hay" | |
721 | ||
722 | #: cmdline/apt-get.cc:392 | |
723 | msgid "The following NEW packages will be installed:" | |
724 | msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:" | |
725 | ||
726 | #: cmdline/apt-get.cc:420 | |
727 | msgid "The following packages will be REMOVED:" | |
728 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ :" | |
729 | ||
730 | #: cmdline/apt-get.cc:442 | |
731 | msgid "The following packages have been kept back:" | |
732 | msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:" | |
733 | ||
734 | #: cmdline/apt-get.cc:465 | |
735 | msgid "The following packages will be upgraded:" | |
736 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:" | |
737 | ||
738 | #: cmdline/apt-get.cc:488 | |
739 | msgid "The following packages will be DOWNGRADED:" | |
740 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:" | |
741 | ||
742 | #: cmdline/apt-get.cc:508 | |
743 | msgid "The following held packages will be changed:" | |
744 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:" | |
745 | ||
746 | #: cmdline/apt-get.cc:563 | |
747 | #, c-format | |
748 | msgid "%s (due to %s) " | |
749 | msgstr "%s (do %s) " | |
750 | ||
751 | #: cmdline/apt-get.cc:571 | |
752 | msgid "" | |
753 | "WARNING: The following essential packages will be removed.\n" | |
754 | "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!" | |
755 | msgstr "" | |
756 | "CẢNH BÁO : theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n" | |
757 | "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác." | |
758 | ||
759 | #: cmdline/apt-get.cc:605 | |
760 | #, c-format | |
761 | msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, " | |
762 | msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, " | |
763 | ||
764 | #: cmdline/apt-get.cc:609 | |
765 | #, c-format | |
766 | msgid "%lu reinstalled, " | |
767 | msgstr "%lu được cài đặt lại, " | |
768 | ||
769 | #: cmdline/apt-get.cc:611 | |
770 | #, c-format | |
771 | msgid "%lu downgraded, " | |
772 | msgstr "%lu được hạ cấp, " | |
773 | ||
774 | #: cmdline/apt-get.cc:613 | |
775 | #, c-format | |
776 | msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n" | |
777 | msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n" | |
778 | ||
779 | #: cmdline/apt-get.cc:617 | |
780 | #, c-format | |
781 | msgid "%lu not fully installed or removed.\n" | |
782 | msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n" | |
783 | ||
784 | #: cmdline/apt-get.cc:639 | |
785 | #, c-format | |
786 | msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n" | |
787 | msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » cho tác vụ « %s »\n" | |
788 | ||
789 | #: cmdline/apt-get.cc:645 | |
790 | #, c-format | |
791 | msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n" | |
792 | msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » cho biểu thức chính quy « %s »\n" | |
793 | ||
794 | #: cmdline/apt-get.cc:662 | |
795 | #, c-format | |
796 | msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n" | |
797 | msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do :\n" | |
798 | ||
799 | #: cmdline/apt-get.cc:673 | |
800 | msgid " [Installed]" | |
801 | msgstr " [Đã cài đặt]" | |
802 | ||
803 | #: cmdline/apt-get.cc:682 | |
804 | msgid " [Not candidate version]" | |
805 | msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]" | |
806 | ||
807 | #: cmdline/apt-get.cc:684 | |
808 | msgid "You should explicitly select one to install." | |
809 | msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài." | |
810 | ||
811 | #: cmdline/apt-get.cc:687 | |
812 | #, c-format | |
813 | msgid "" | |
814 | "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n" | |
815 | "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n" | |
816 | "is only available from another source\n" | |
817 | msgstr "" | |
818 | "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n" | |
819 | "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n" | |
820 | "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n" | |
821 | ||
822 | #: cmdline/apt-get.cc:705 | |
823 | msgid "However the following packages replace it:" | |
824 | msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó :" | |
825 | ||
826 | #: cmdline/apt-get.cc:717 | |
827 | #, c-format | |
828 | msgid "Package '%s' has no installation candidate" | |
829 | msgstr "Gói « %s » không có ứng cử cài đặt" | |
830 | ||
831 | #: cmdline/apt-get.cc:728 | |
832 | #, c-format | |
833 | msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n" | |
834 | msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như « %s »\n" | |
835 | ||
836 | #: cmdline/apt-get.cc:759 | |
837 | #, c-format | |
838 | msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n" | |
839 | msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » thay cho « %s »\n" | |
840 | ||
841 | #: cmdline/apt-get.cc:789 | |
842 | #, c-format | |
843 | msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n" | |
844 | msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n" | |
845 | ||
846 | #: cmdline/apt-get.cc:793 | |
847 | #, c-format | |
848 | msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n" | |
849 | msgstr "" | |
850 | "Đang bỏ qua %s vì nó không phải được cài đặt và chỉ yêu cầu Nâng cấp.\n" | |
851 | ||
852 | #: cmdline/apt-get.cc:803 | |
853 | #, c-format | |
854 | msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n" | |
855 | msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n" | |
856 | ||
857 | #: cmdline/apt-get.cc:808 | |
858 | #, c-format | |
859 | msgid "%s is already the newest version.\n" | |
860 | msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n" | |
861 | ||
862 | #: cmdline/apt-get.cc:827 cmdline/apt-get.cc:2024 | |
863 | #, c-format | |
864 | msgid "%s set to manually installed.\n" | |
865 | msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n" | |
866 | ||
867 | #: cmdline/apt-get.cc:853 | |
868 | #, c-format | |
869 | msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n" | |
870 | msgstr "Đã chọn phiên bản « %s » (%s) cho « %s »\n" | |
871 | ||
872 | #: cmdline/apt-get.cc:858 | |
873 | #, fuzzy, c-format | |
874 | msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n" | |
875 | msgstr "Đã chọn phiên bản « %s » (%s) cho « %s »\n" | |
876 | ||
877 | #: cmdline/apt-get.cc:899 | |
878 | #, c-format | |
879 | msgid "Package %s is not installed, so not removed\n" | |
880 | msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n" | |
881 | ||
882 | #: cmdline/apt-get.cc:977 | |
883 | msgid "Correcting dependencies..." | |
884 | msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..." | |
885 | ||
886 | #: cmdline/apt-get.cc:980 | |
887 | msgid " failed." | |
888 | msgstr " bị lỗi." | |
889 | ||
890 | #: cmdline/apt-get.cc:983 | |
891 | msgid "Unable to correct dependencies" | |
892 | msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc" | |
893 | ||
894 | #: cmdline/apt-get.cc:986 | |
895 | msgid "Unable to minimize the upgrade set" | |
896 | msgstr "Không thể cực tiểu hóa tập hợp nâng cấp" | |
897 | ||
898 | #: cmdline/apt-get.cc:988 | |
899 | msgid " Done" | |
900 | msgstr " Hoàn tất" | |
901 | ||
902 | #: cmdline/apt-get.cc:992 | |
903 | msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these." | |
904 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết." | |
905 | ||
906 | #: cmdline/apt-get.cc:995 | |
907 | msgid "Unmet dependencies. Try using -f." | |
908 | msgstr "" | |
909 | "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy " | |
910 | "chọn « -f »." | |
911 | ||
912 | #: cmdline/apt-get.cc:1020 | |
913 | msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!" | |
914 | msgstr "CẢNH BÁO : không thể xác thực những gói theo đây." | |
915 | ||
916 | #: cmdline/apt-get.cc:1024 | |
917 | msgid "Authentication warning overridden.\n" | |
918 | msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n" | |
919 | ||
920 | #: cmdline/apt-get.cc:1031 | |
921 | msgid "Install these packages without verification [y/N]? " | |
922 | msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] " | |
923 | ||
924 | #: cmdline/apt-get.cc:1033 | |
925 | msgid "Some packages could not be authenticated" | |
926 | msgstr "Một số gói không thể được xác thực" | |
927 | ||
928 | #: cmdline/apt-get.cc:1042 cmdline/apt-get.cc:1203 | |
929 | msgid "There are problems and -y was used without --force-yes" | |
930 | msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn « -y » mà không có « --force-yes »" | |
931 | ||
932 | #: cmdline/apt-get.cc:1083 | |
933 | msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!" | |
934 | msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng." | |
935 | ||
936 | #: cmdline/apt-get.cc:1092 | |
937 | msgid "Packages need to be removed but remove is disabled." | |
938 | msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt." | |
939 | ||
940 | #: cmdline/apt-get.cc:1103 | |
941 | msgid "Internal error, Ordering didn't finish" | |
942 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong" | |
943 | ||
944 | #: cmdline/apt-get.cc:1141 | |
945 | msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org" | |
946 | msgstr "" | |
947 | "Lạ... Hai kích cỡ không khớp được. Hãy gởi thư cho <apt@packages.debian.org>" | |
948 | ||
949 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
950 | #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
951 | #: cmdline/apt-get.cc:1148 | |
952 | #, c-format | |
953 | msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n" | |
954 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho.\n" | |
955 | ||
956 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
957 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
958 | #: cmdline/apt-get.cc:1153 | |
959 | #, c-format | |
960 | msgid "Need to get %sB of archives.\n" | |
961 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho.\n" | |
962 | ||
963 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
964 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
965 | #: cmdline/apt-get.cc:1160 | |
966 | #, c-format | |
967 | msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n" | |
968 | msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được chiếm.\n" | |
969 | ||
970 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
971 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
972 | #: cmdline/apt-get.cc:1165 | |
973 | #, c-format | |
974 | msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n" | |
975 | msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được giải phóng.\n" | |
976 | ||
977 | #: cmdline/apt-get.cc:1180 cmdline/apt-get.cc:1183 cmdline/apt-get.cc:2428 | |
978 | #: cmdline/apt-get.cc:2431 | |
979 | #, c-format | |
980 | msgid "Couldn't determine free space in %s" | |
981 | msgstr "Không thể quyết định chỗ rảnh trong %s" | |
982 | ||
983 | #: cmdline/apt-get.cc:1193 | |
984 | #, c-format | |
985 | msgid "You don't have enough free space in %s." | |
986 | msgstr "Bạn chưa có đủ sức chức còn rảnh trong %s." | |
987 | ||
988 | #: cmdline/apt-get.cc:1209 cmdline/apt-get.cc:1229 | |
989 | msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation." | |
990 | msgstr "" | |
991 | "Xác đinh « Chỉ không đáng kể » (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể." | |
992 | ||
993 | #: cmdline/apt-get.cc:1211 | |
994 | msgid "Yes, do as I say!" | |
995 | msgstr "Có, làm đi." | |
996 | ||
997 | #: cmdline/apt-get.cc:1213 | |
998 | #, c-format | |
999 | msgid "" | |
1000 | "You are about to do something potentially harmful.\n" | |
1001 | "To continue type in the phrase '%s'\n" | |
1002 | " ?] " | |
1003 | msgstr "" | |
1004 | "Bạn sắp làm gì có thể làm hại.\n" | |
1005 | "Để tiếp tục thì gõ cụm từ « %s »\n" | |
1006 | "?]" | |
1007 | ||
1008 | #: cmdline/apt-get.cc:1219 cmdline/apt-get.cc:1238 | |
1009 | msgid "Abort." | |
1010 | msgstr "Hủy bỏ." | |
1011 | ||
1012 | #: cmdline/apt-get.cc:1234 | |
1013 | msgid "Do you want to continue [Y/n]? " | |
1014 | msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [C/k] " | |
1015 | ||
1016 | #: cmdline/apt-get.cc:1306 cmdline/apt-get.cc:2488 apt-pkg/algorithms.cc:1491 | |
1017 | #, c-format | |
1018 | msgid "Failed to fetch %s %s\n" | |
1019 | msgstr "Việc lấy %s bị lỗi %s\n" | |
1020 | ||
1021 | #: cmdline/apt-get.cc:1324 | |
1022 | msgid "Some files failed to download" | |
1023 | msgstr "Một số tập tin không tải về được" | |
1024 | ||
1025 | #: cmdline/apt-get.cc:1325 cmdline/apt-get.cc:2497 | |
1026 | msgid "Download complete and in download only mode" | |
1027 | msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về" | |
1028 | ||
1029 | #: cmdline/apt-get.cc:1331 | |
1030 | msgid "" | |
1031 | "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-" | |
1032 | "missing?" | |
1033 | msgstr "" | |
1034 | "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh « apt-get update » (apt lấy " | |
1035 | "cập nhật) hay cố với « --fix-missing » (sửa các điều còn thiếu) không?" | |
1036 | ||
1037 | #: cmdline/apt-get.cc:1335 | |
1038 | msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported" | |
1039 | msgstr "" | |
1040 | "Chưa hô trợ tùy chọn « --fix-missing » (sửa khi thiếu điều) và trao đổi " | |
1041 | "phương tiện." | |
1042 | ||
1043 | #: cmdline/apt-get.cc:1340 | |
1044 | msgid "Unable to correct missing packages." | |
1045 | msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu." | |
1046 | ||
1047 | #: cmdline/apt-get.cc:1341 | |
1048 | msgid "Aborting install." | |
1049 | msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt." | |
1050 | ||
1051 | #: cmdline/apt-get.cc:1369 | |
1052 | msgid "" | |
1053 | "The following package disappeared from your system as\n" | |
1054 | "all files have been overwritten by other packages:" | |
1055 | msgid_plural "" | |
1056 | "The following packages disappeared from your system as\n" | |
1057 | "all files have been overwritten by other packages:" | |
1058 | msgstr[0] "" | |
1059 | "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói " | |
1060 | "khác ghi đè:" | |
1061 | ||
1062 | #: cmdline/apt-get.cc:1373 | |
1063 | msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg." | |
1064 | msgstr "Ghi chú : thay đổi này được tự động làm bởi dpkg." | |
1065 | ||
1066 | #: cmdline/apt-get.cc:1503 | |
1067 | #, c-format | |
1068 | msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'" | |
1069 | msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng « %s » của gói « %s »" | |
1070 | ||
1071 | #: cmdline/apt-get.cc:1535 | |
1072 | #, c-format | |
1073 | msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n" | |
1074 | msgstr "Đang chọn « %s » làm gói nguồn, thay cho « %s »\n" | |
1075 | ||
1076 | #. if (VerTag.empty() == false && Last == 0) | |
1077 | #: cmdline/apt-get.cc:1573 | |
1078 | #, c-format | |
1079 | msgid "Ignore unavailable version '%s' of package '%s'" | |
1080 | msgstr "Bỏ qua phiên bản không sẵn sàng « %s » của gói « %s »" | |
1081 | ||
1082 | #: cmdline/apt-get.cc:1589 | |
1083 | msgid "The update command takes no arguments" | |
1084 | msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số" | |
1085 | ||
1086 | #: cmdline/apt-get.cc:1651 | |
1087 | msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover" | |
1088 | msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động" | |
1089 | ||
1090 | #: cmdline/apt-get.cc:1703 | |
1091 | msgid "" | |
1092 | "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n" | |
1093 | "shouldn't happen. Please file a bug report against apt." | |
1094 | msgstr "" | |
1095 | "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không " | |
1096 | "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt." | |
1097 | ||
1098 | #. | |
1099 | #. if (Packages == 1) | |
1100 | #. { | |
1101 | #. c1out << endl; | |
1102 | #. c1out << | |
1103 | #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" | |
1104 | #. "the package is simply not installable and a bug report against\n" | |
1105 | #. "that package should be filed.") << endl; | |
1106 | #. } | |
1107 | #. | |
1108 | #: cmdline/apt-get.cc:1706 cmdline/apt-get.cc:1855 | |
1109 | msgid "The following information may help to resolve the situation:" | |
1110 | msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:" | |
1111 | ||
1112 | #: cmdline/apt-get.cc:1710 | |
1113 | msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff" | |
1114 | msgstr "Lỗi nội bộ : Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hư gì." | |
1115 | ||
1116 | #: cmdline/apt-get.cc:1717 | |
1117 | msgid "" | |
1118 | "The following package was automatically installed and is no longer required:" | |
1119 | msgid_plural "" | |
1120 | "The following packages were automatically installed and are no longer " | |
1121 | "required:" | |
1122 | msgstr[0] "" | |
1123 | "Gói nào theo đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại:" | |
1124 | ||
1125 | #: cmdline/apt-get.cc:1721 | |
1126 | #, c-format | |
1127 | msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n" | |
1128 | msgid_plural "" | |
1129 | "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n" | |
1130 | msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại.\n" | |
1131 | ||
1132 | #: cmdline/apt-get.cc:1723 | |
1133 | msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove them." | |
1134 | msgstr "Hãy sử dụng lệnh « apt-get autoremove » để gỡ bỏ chúng." | |
1135 | ||
1136 | #: cmdline/apt-get.cc:1742 | |
1137 | msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff" | |
1138 | msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì" | |
1139 | ||
1140 | #: cmdline/apt-get.cc:1825 | |
1141 | msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:" | |
1142 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:" | |
1143 | ||
1144 | #: cmdline/apt-get.cc:1828 | |
1145 | msgid "" | |
1146 | "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a " | |
1147 | "solution)." | |
1148 | msgstr "" | |
1149 | "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh « apt-get -f " | |
1150 | "install » mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)." | |
1151 | ||
1152 | #: cmdline/apt-get.cc:1840 | |
1153 | msgid "" | |
1154 | "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n" | |
1155 | "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n" | |
1156 | "distribution that some required packages have not yet been created\n" | |
1157 | "or been moved out of Incoming." | |
1158 | msgstr "" | |
1159 | "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n" | |
1160 | "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n" | |
1161 | "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n" | |
1162 | "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)." | |
1163 | ||
1164 | #: cmdline/apt-get.cc:1858 | |
1165 | msgid "Broken packages" | |
1166 | msgstr "Gói bị hỏng" | |
1167 | ||
1168 | #: cmdline/apt-get.cc:1886 | |
1169 | msgid "The following extra packages will be installed:" | |
1170 | msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:" | |
1171 | ||
1172 | #: cmdline/apt-get.cc:1976 | |
1173 | msgid "Suggested packages:" | |
1174 | msgstr "Gói đề nghị:" | |
1175 | ||
1176 | #: cmdline/apt-get.cc:1977 | |
1177 | msgid "Recommended packages:" | |
1178 | msgstr "Gói khuyến khích:" | |
1179 | ||
1180 | #: cmdline/apt-get.cc:2019 | |
1181 | #, c-format | |
1182 | msgid "Couldn't find package %s" | |
1183 | msgstr "Không tìm thấy gói %s" | |
1184 | ||
1185 | #: cmdline/apt-get.cc:2026 | |
1186 | #, c-format | |
1187 | msgid "%s set to automatically installed.\n" | |
1188 | msgstr "%s được lập thành « được tự động cài đặt ».\n" | |
1189 | ||
1190 | #: cmdline/apt-get.cc:2047 | |
1191 | msgid "Calculating upgrade... " | |
1192 | msgstr "Đang tính bước nâng cấp... " | |
1193 | ||
1194 | #: cmdline/apt-get.cc:2050 methods/ftp.cc:707 methods/connect.cc:111 | |
1195 | msgid "Failed" | |
1196 | msgstr "Bị lỗi" | |
1197 | ||
1198 | #: cmdline/apt-get.cc:2055 | |
1199 | msgid "Done" | |
1200 | msgstr "Hoàn tất" | |
1201 | ||
1202 | #: cmdline/apt-get.cc:2122 cmdline/apt-get.cc:2130 | |
1203 | msgid "Internal error, problem resolver broke stuff" | |
1204 | msgstr "Lỗi nội bộ : bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì" | |
1205 | ||
1206 | #: cmdline/apt-get.cc:2154 cmdline/apt-get.cc:2187 | |
1207 | msgid "Unable to lock the download directory" | |
1208 | msgstr "Không thể khoá thư mục tải về" | |
1209 | ||
1210 | #: cmdline/apt-get.cc:2238 | |
1211 | #, c-format | |
1212 | msgid "Downloading %s %s" | |
1213 | msgstr "" | |
1214 | ||
1215 | #: cmdline/apt-get.cc:2294 | |
1216 | msgid "Must specify at least one package to fetch source for" | |
1217 | msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cho đó cần lấy mã nguồn" | |
1218 | ||
1219 | #: cmdline/apt-get.cc:2334 cmdline/apt-get.cc:2615 | |
1220 | #, c-format | |
1221 | msgid "Unable to find a source package for %s" | |
1222 | msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s" | |
1223 | ||
1224 | #: cmdline/apt-get.cc:2350 | |
1225 | #, c-format | |
1226 | msgid "" | |
1227 | "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n" | |
1228 | "%s\n" | |
1229 | msgstr "" | |
1230 | "GHI CHÚ : sự đóng gói « %s » được bảo tồn trong hệ thống điều khiển phiên " | |
1231 | "bản « %s » tại:\n" | |
1232 | "%s\n" | |
1233 | ||
1234 | #: cmdline/apt-get.cc:2355 | |
1235 | #, c-format | |
1236 | msgid "" | |
1237 | "Please use:\n" | |
1238 | "bzr get %s\n" | |
1239 | "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n" | |
1240 | msgstr "" | |
1241 | "Hãy sử dụng câu lệnh:\n" | |
1242 | "bzr get %s\n" | |
1243 | "để lấy các bản cập nhật gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n" | |
1244 | ||
1245 | #: cmdline/apt-get.cc:2406 | |
1246 | #, c-format | |
1247 | msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n" | |
1248 | msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về « %s »\n" | |
1249 | ||
1250 | #: cmdline/apt-get.cc:2441 | |
1251 | #, c-format | |
1252 | msgid "You don't have enough free space in %s" | |
1253 | msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s" | |
1254 | ||
1255 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
1256 | #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
1257 | #: cmdline/apt-get.cc:2449 | |
1258 | #, c-format | |
1259 | msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n" | |
1260 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n" | |
1261 | ||
1262 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
1263 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
1264 | #: cmdline/apt-get.cc:2454 | |
1265 | #, c-format | |
1266 | msgid "Need to get %sB of source archives.\n" | |
1267 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho nguồn.\n" | |
1268 | ||
1269 | #: cmdline/apt-get.cc:2460 | |
1270 | #, c-format | |
1271 | msgid "Fetch source %s\n" | |
1272 | msgstr "Lấy nguồn %s\n" | |
1273 | ||
1274 | #: cmdline/apt-get.cc:2493 | |
1275 | msgid "Failed to fetch some archives." | |
1276 | msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi." | |
1277 | ||
1278 | #: cmdline/apt-get.cc:2523 | |
1279 | #, c-format | |
1280 | msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n" | |
1281 | msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n" | |
1282 | ||
1283 | #: cmdline/apt-get.cc:2535 | |
1284 | #, c-format | |
1285 | msgid "Unpack command '%s' failed.\n" | |
1286 | msgstr "Lệnh giải nén « %s » bị lỗi.\n" | |
1287 | ||
1288 | #: cmdline/apt-get.cc:2536 | |
1289 | #, c-format | |
1290 | msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n" | |
1291 | msgstr "Hãy kiểm tra xem gói « dpkg-dev » có được cài đặt chưa.\n" | |
1292 | ||
1293 | #: cmdline/apt-get.cc:2553 | |
1294 | #, c-format | |
1295 | msgid "Build command '%s' failed.\n" | |
1296 | msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n" | |
1297 | ||
1298 | #: cmdline/apt-get.cc:2573 | |
1299 | msgid "Child process failed" | |
1300 | msgstr "Tiến trình con bị lỗi" | |
1301 | ||
1302 | #: cmdline/apt-get.cc:2589 | |
1303 | msgid "Must specify at least one package to check builddeps for" | |
1304 | msgstr "" | |
1305 | "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó" | |
1306 | ||
1307 | #: cmdline/apt-get.cc:2620 | |
1308 | #, c-format | |
1309 | msgid "Unable to get build-dependency information for %s" | |
1310 | msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s" | |
1311 | ||
1312 | #: cmdline/apt-get.cc:2640 | |
1313 | #, c-format | |
1314 | msgid "%s has no build depends.\n" | |
1315 | msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n" | |
1316 | ||
1317 | #: cmdline/apt-get.cc:2691 | |
1318 | #, c-format | |
1319 | msgid "" | |
1320 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be " | |
1321 | "found" | |
1322 | msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s" | |
1323 | ||
1324 | #: cmdline/apt-get.cc:2744 | |
1325 | #, c-format | |
1326 | msgid "" | |
1327 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because no available versions of " | |
1328 | "package %s can satisfy version requirements" | |
1329 | msgstr "" | |
1330 | "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không có phiên bản sẵn sàng " | |
1331 | "của gói %s có thể thỏa điều kiện phiên bản." | |
1332 | ||
1333 | #: cmdline/apt-get.cc:2780 | |
1334 | #, c-format | |
1335 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new" | |
1336 | msgstr "" | |
1337 | "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới" | |
1338 | ||
1339 | #: cmdline/apt-get.cc:2807 | |
1340 | #, c-format | |
1341 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s" | |
1342 | msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s." | |
1343 | ||
1344 | #: cmdline/apt-get.cc:2823 | |
1345 | #, c-format | |
1346 | msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied." | |
1347 | msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s." | |
1348 | ||
1349 | #: cmdline/apt-get.cc:2828 | |
1350 | msgid "Failed to process build dependencies" | |
1351 | msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi" | |
1352 | ||
1353 | #: cmdline/apt-get.cc:2921 cmdline/apt-get.cc:2933 | |
1354 | #, fuzzy, c-format | |
1355 | msgid "Changelog for %s (%s)" | |
1356 | msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..." | |
1357 | ||
1358 | #: cmdline/apt-get.cc:3052 | |
1359 | msgid "Supported modules:" | |
1360 | msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ :" | |
1361 | ||
1362 | #: cmdline/apt-get.cc:3093 | |
1363 | #, fuzzy | |
1364 | msgid "" | |
1365 | "Usage: apt-get [options] command\n" | |
1366 | " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1367 | " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1368 | "\n" | |
1369 | "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n" | |
1370 | "installing packages. The most frequently used commands are update\n" | |
1371 | "and install.\n" | |
1372 | "\n" | |
1373 | "Commands:\n" | |
1374 | " update - Retrieve new lists of packages\n" | |
1375 | " upgrade - Perform an upgrade\n" | |
1376 | " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n" | |
1377 | " remove - Remove packages\n" | |
1378 | " autoremove - Remove automatically all unused packages\n" | |
1379 | " purge - Remove packages and config files\n" | |
1380 | " source - Download source archives\n" | |
1381 | " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n" | |
1382 | " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n" | |
1383 | " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n" | |
1384 | " clean - Erase downloaded archive files\n" | |
1385 | " autoclean - Erase old downloaded archive files\n" | |
1386 | " check - Verify that there are no broken dependencies\n" | |
1387 | " markauto - Mark the given packages as automatically installed\n" | |
1388 | " unmarkauto - Mark the given packages as manually installed\n" | |
1389 | " changelog - Download and display the changelog for the given package\n" | |
1390 | " download - Download the binary package into the current directory\n" | |
1391 | "\n" | |
1392 | "Options:\n" | |
1393 | " -h This help text.\n" | |
1394 | " -q Loggable output - no progress indicator\n" | |
1395 | " -qq No output except for errors\n" | |
1396 | " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n" | |
1397 | " -s No-act. Perform ordering simulation\n" | |
1398 | " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n" | |
1399 | " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n" | |
1400 | " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n" | |
1401 | " -u Show a list of upgraded packages as well\n" | |
1402 | " -b Build the source package after fetching it\n" | |
1403 | " -V Show verbose version numbers\n" | |
1404 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1405 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
1406 | "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n" | |
1407 | "pages for more information and options.\n" | |
1408 | " This APT has Super Cow Powers.\n" | |
1409 | msgstr "" | |
1410 | "Sử dụng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
1411 | " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n" | |
1412 | " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n" | |
1413 | "\n" | |
1414 | "[get: \tlấy\n" | |
1415 | "install: \tcài đặt\n" | |
1416 | "remove: \tgỡ bỏ\n" | |
1417 | "source: \tnguồn]\n" | |
1418 | "\n" | |
1419 | "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói.\n" | |
1420 | "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n" | |
1421 | "\n" | |
1422 | "Lệnh:\n" | |
1423 | " update\t\tLấy danh sách gói mới (_cập nhật_)\n" | |
1424 | " upgrade \t_Nâng cập_ \n" | |
1425 | " install \t\t_Cài đặt_ gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n" | |
1426 | " remove \t_Gỡ bỏ_ gói\n" | |
1427 | " autoremove\t\tTự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n" | |
1428 | " purge\t\tGỡ bỏ và _tẩy_ gói\n" | |
1429 | " source \t\tTải về kho _nguồn_\n" | |
1430 | " build-dep \tĐịnh cấu hình _quan hệ phụ thuộc khi xây dụng_, cho gói " | |
1431 | "nguồn\n" | |
1432 | " dist-upgrade \t_Nâng cấp bản phân phối_,\n" | |
1433 | "\t\t\t\t\thãy xem trang hướng dẫn (man) apt-get(8)\n" | |
1434 | " dselect-upgrade \t\tTheo cách chọn dselect (_nâng cấp_)\n" | |
1435 | " clean \t\tXóa các tập tin kho đã tải về (_làm sạch_)\n" | |
1436 | " autoclean \tXóa các tập tin kho cũ đã tải về (_tự động làm sạch_)\n" | |
1437 | " check \t\t_Kiểm chứng_ không có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n" | |
1438 | " markauto Đánh dấu những gói đưa ra như là « được tự động cài đặt »\n" | |
1439 | " unmarkauto Đánh dấu những gói đưa ra như là « được cài đặt bằng tay »\n" | |
1440 | "\n" | |
1441 | "Tùy chọn:\n" | |
1442 | " -h \t_Trợ giúp_ này.\n" | |
1443 | " -q \tDữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n" | |
1444 | " -qq \tKhông xuất thông tin nào, trừ lỗi (_im im_)\n" | |
1445 | " -d \tChỉ _tải về_, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n" | |
1446 | " -s \tKhông hoạt đông. _Mô phỏng_ sắp xếp\n" | |
1447 | " -y \tGiả sử trả lời _Có_ (yes) mọi khi gặp câu hỏi;\n" | |
1448 | "\t\t\t\t\tđừng nhắc người dùng làm gì\n" | |
1449 | " -f \t\tThử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n" | |
1450 | " -m \tThử tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n" | |
1451 | " -u \tCũng hiện danh sách các gói đã _nâng cấp_\n" | |
1452 | " -b \t_Xây dụng_ gói nguồn sau khi lấy nó\n" | |
1453 | " -V \tHiện số thứ tự _phiên bản chi tiết_\n" | |
1454 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình\n" | |
1455 | " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
1456 | "Để tim thông tin và tùy chọn thêm thì hãy xem trang hướng dẫn apt-get(8), " | |
1457 | "sources.list(5) và apt.conf(5).\n" | |
1458 | " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n" | |
1459 | ||
1460 | #: cmdline/apt-get.cc:3254 | |
1461 | msgid "" | |
1462 | "NOTE: This is only a simulation!\n" | |
1463 | " apt-get needs root privileges for real execution.\n" | |
1464 | " Keep also in mind that locking is deactivated,\n" | |
1465 | " so don't depend on the relevance to the real current situation!" | |
1466 | msgstr "" | |
1467 | "GHI CHÚ : đây chỉ là một sự mô phỏng !\n" | |
1468 | " apt-get yêu cầu quyền người chủ để thực hiện thật.\n" | |
1469 | " Cũng ghi nhớ rằng chức năng khoá bị tắt,\n" | |
1470 | " thì không nên thấy đây là trường hợp hiện thời thật." | |
1471 | ||
1472 | #: cmdline/acqprogress.cc:57 | |
1473 | msgid "Hit " | |
1474 | msgstr "Lần tìm " | |
1475 | ||
1476 | #: cmdline/acqprogress.cc:81 | |
1477 | msgid "Get:" | |
1478 | msgstr "Lấy:" | |
1479 | ||
1480 | #: cmdline/acqprogress.cc:112 | |
1481 | msgid "Ign " | |
1482 | msgstr "Bỏq " | |
1483 | ||
1484 | #: cmdline/acqprogress.cc:116 | |
1485 | msgid "Err " | |
1486 | msgstr "Lỗi " | |
1487 | ||
1488 | #: cmdline/acqprogress.cc:137 | |
1489 | #, c-format | |
1490 | msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n" | |
1491 | msgstr "Mới lấy %sB trong %s (%sB/g).\n" | |
1492 | ||
1493 | #: cmdline/acqprogress.cc:227 | |
1494 | #, c-format | |
1495 | msgid " [Working]" | |
1496 | msgstr " [Hoạt động]" | |
1497 | ||
1498 | #: cmdline/acqprogress.cc:283 | |
1499 | #, c-format | |
1500 | msgid "" | |
1501 | "Media change: please insert the disc labeled\n" | |
1502 | " '%s'\n" | |
1503 | "in the drive '%s' and press enter\n" | |
1504 | msgstr "" | |
1505 | "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n" | |
1506 | " « %s »\n" | |
1507 | "vào ổ « %s » và bấm nút Enter\n" | |
1508 | ||
1509 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:86 | |
1510 | msgid "Unknown package record!" | |
1511 | msgstr "Không rõ mục ghi gói." | |
1512 | ||
1513 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:150 | |
1514 | msgid "" | |
1515 | "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n" | |
1516 | "\n" | |
1517 | "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n" | |
1518 | "to indicate what kind of file it is.\n" | |
1519 | "\n" | |
1520 | "Options:\n" | |
1521 | " -h This help text\n" | |
1522 | " -s Use source file sorting\n" | |
1523 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1524 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
1525 | msgstr "" | |
1526 | "Sử dụng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
1527 | "\n" | |
1528 | "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n" | |
1529 | "\n" | |
1530 | "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n" | |
1531 | "Tùy chon « -s » dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n" | |
1532 | "\n" | |
1533 | "Tùy chọn:\n" | |
1534 | " -h \t_Trợ giúp_ này\n" | |
1535 | " -s \tSắp xếp những tập tin _nguồn_\n" | |
1536 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
1537 | " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
1538 | ||
1539 | #: dselect/install:32 | |
1540 | msgid "Bad default setting!" | |
1541 | msgstr "Thiết lập mặc định sai." | |
1542 | ||
1543 | #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:94 | |
1544 | #: dselect/install:105 dselect/update:45 | |
1545 | msgid "Press enter to continue." | |
1546 | msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục lại." | |
1547 | ||
1548 | #: dselect/install:91 | |
1549 | msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?" | |
1550 | msgstr "Bạn có muốn xoá bất kỳ tập tin .deb đã tải về trước không?" | |
1551 | ||
1552 | #: dselect/install:101 | |
1553 | msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed" | |
1554 | msgstr "Gập một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt" | |
1555 | ||
1556 | #: dselect/install:102 | |
1557 | msgid "will be configured. This may result in duplicate errors" | |
1558 | msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng" | |
1559 | ||
1560 | #: dselect/install:103 | |
1561 | msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors" | |
1562 | msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng," | |
1563 | ||
1564 | #: dselect/install:104 | |
1565 | msgid "" | |
1566 | "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again" | |
1567 | msgstr "" | |
1568 | "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này còn lại quan trọng. Hãy sửa chữa, sau " | |
1569 | "đó chạy lại lệnh cài đặt (I)." | |
1570 | ||
1571 | #: dselect/update:30 | |
1572 | msgid "Merging available information" | |
1573 | msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..." | |
1574 | ||
1575 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:114 | |
1576 | msgid "Failed to create pipes" | |
1577 | msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi" | |
1578 | ||
1579 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:141 | |
1580 | msgid "Failed to exec gzip " | |
1581 | msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi " | |
1582 | ||
1583 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:178 apt-inst/contrib/extracttar.cc:208 | |
1584 | msgid "Corrupted archive" | |
1585 | msgstr "Kho bị hỏng." | |
1586 | ||
1587 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:193 | |
1588 | msgid "Tar checksum failed, archive corrupted" | |
1589 | msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng" | |
1590 | ||
1591 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:300 | |
1592 | #, c-format | |
1593 | msgid "Unknown TAR header type %u, member %s" | |
1594 | msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, bộ phạn %s" | |
1595 | ||
1596 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:70 | |
1597 | msgid "Invalid archive signature" | |
1598 | msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ" | |
1599 | ||
1600 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:78 | |
1601 | msgid "Error reading archive member header" | |
1602 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phạn kho" | |
1603 | ||
1604 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:90 | |
1605 | #, c-format | |
1606 | msgid "Invalid archive member header %s" | |
1607 | msgstr "Phần đầu bộ phận kho lưu không hợp lệ %s" | |
1608 | ||
1609 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:102 | |
1610 | msgid "Invalid archive member header" | |
1611 | msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê" | |
1612 | ||
1613 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:128 | |
1614 | msgid "Archive is too short" | |
1615 | msgstr "Kho quá ngắn" | |
1616 | ||
1617 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:132 | |
1618 | msgid "Failed to read the archive headers" | |
1619 | msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi" | |
1620 | ||
1621 | #: apt-inst/filelist.cc:380 | |
1622 | msgid "DropNode called on still linked node" | |
1623 | msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết" | |
1624 | ||
1625 | #: apt-inst/filelist.cc:412 | |
1626 | msgid "Failed to locate the hash element!" | |
1627 | msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi" | |
1628 | ||
1629 | #: apt-inst/filelist.cc:459 | |
1630 | msgid "Failed to allocate diversion" | |
1631 | msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi" | |
1632 | ||
1633 | #: apt-inst/filelist.cc:464 | |
1634 | msgid "Internal error in AddDiversion" | |
1635 | msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)" | |
1636 | ||
1637 | #: apt-inst/filelist.cc:477 | |
1638 | #, c-format | |
1639 | msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s" | |
1640 | msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s" | |
1641 | ||
1642 | #: apt-inst/filelist.cc:506 | |
1643 | #, c-format | |
1644 | msgid "Double add of diversion %s -> %s" | |
1645 | msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s" | |
1646 | ||
1647 | #: apt-inst/filelist.cc:549 | |
1648 | #, c-format | |
1649 | msgid "Duplicate conf file %s/%s" | |
1650 | msgstr "Tập tin cấu hình trùng %s/%s" | |
1651 | ||
1652 | #: apt-inst/dirstream.cc:41 apt-inst/dirstream.cc:46 apt-inst/dirstream.cc:49 | |
1653 | #, c-format | |
1654 | msgid "Failed to write file %s" | |
1655 | msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi" | |
1656 | ||
1657 | #: apt-inst/dirstream.cc:92 apt-inst/dirstream.cc:100 | |
1658 | #, c-format | |
1659 | msgid "Failed to close file %s" | |
1660 | msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi" | |
1661 | ||
1662 | #: apt-inst/extract.cc:93 apt-inst/extract.cc:164 | |
1663 | #, c-format | |
1664 | msgid "The path %s is too long" | |
1665 | msgstr "Đường dẫn %s quá dài" | |
1666 | ||
1667 | #: apt-inst/extract.cc:124 | |
1668 | #, c-format | |
1669 | msgid "Unpacking %s more than once" | |
1670 | msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần" | |
1671 | ||
1672 | #: apt-inst/extract.cc:134 | |
1673 | #, c-format | |
1674 | msgid "The directory %s is diverted" | |
1675 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" | |
1676 | ||
1677 | #: apt-inst/extract.cc:144 | |
1678 | #, c-format | |
1679 | msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s" | |
1680 | msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s" | |
1681 | ||
1682 | #: apt-inst/extract.cc:154 apt-inst/extract.cc:297 | |
1683 | msgid "The diversion path is too long" | |
1684 | msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài." | |
1685 | ||
1686 | #: apt-inst/extract.cc:240 | |
1687 | #, c-format | |
1688 | msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory" | |
1689 | msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục" | |
1690 | ||
1691 | #: apt-inst/extract.cc:280 | |
1692 | msgid "Failed to locate node in its hash bucket" | |
1693 | msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi" | |
1694 | ||
1695 | #: apt-inst/extract.cc:284 | |
1696 | msgid "The path is too long" | |
1697 | msgstr "Đường dẫn quá dài" | |
1698 | ||
1699 | #: apt-inst/extract.cc:412 | |
1700 | #, c-format | |
1701 | msgid "Overwrite package match with no version for %s" | |
1702 | msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s" | |
1703 | ||
1704 | #: apt-inst/extract.cc:429 | |
1705 | #, c-format | |
1706 | msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s" | |
1707 | msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s" | |
1708 | ||
1709 | #. Only warn if there are no sources.list.d. | |
1710 | #. Only warn if there is no sources.list file. | |
1711 | #: apt-inst/extract.cc:462 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:179 | |
1712 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:334 apt-pkg/sourcelist.cc:204 | |
1713 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:210 apt-pkg/acquire.cc:450 apt-pkg/init.cc:103 | |
1714 | #: apt-pkg/init.cc:111 apt-pkg/clean.cc:33 apt-pkg/policy.cc:309 | |
1715 | #: methods/mirror.cc:87 | |
1716 | #, c-format | |
1717 | msgid "Unable to read %s" | |
1718 | msgstr "Không thể đọc %s" | |
1719 | ||
1720 | #: apt-inst/extract.cc:489 | |
1721 | #, c-format | |
1722 | msgid "Unable to stat %s" | |
1723 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s" | |
1724 | ||
1725 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:51 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:57 | |
1726 | #, c-format | |
1727 | msgid "Failed to remove %s" | |
1728 | msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi" | |
1729 | ||
1730 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:106 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:108 | |
1731 | #, c-format | |
1732 | msgid "Unable to create %s" | |
1733 | msgstr "Không thể tạo %s" | |
1734 | ||
1735 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:114 | |
1736 | #, c-format | |
1737 | msgid "Failed to stat %sinfo" | |
1738 | msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi" | |
1739 | ||
1740 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:119 | |
1741 | msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem" | |
1742 | msgstr "" | |
1743 | "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một hệ " | |
1744 | "thống tập tin" | |
1745 | ||
1746 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:135 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1074 | |
1747 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1178 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1184 | |
1748 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1330 | |
1749 | msgid "Reading package lists" | |
1750 | msgstr "Đang đọc các danh sách gói..." | |
1751 | ||
1752 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:176 | |
1753 | #, c-format | |
1754 | msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo" | |
1755 | msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi" | |
1756 | ||
1757 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:197 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:351 | |
1758 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:444 | |
1759 | msgid "Internal error getting a package name" | |
1760 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói" | |
1761 | ||
1762 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:201 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:382 | |
1763 | msgid "Reading file listing" | |
1764 | msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..." | |
1765 | ||
1766 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:212 | |
1767 | #, c-format | |
1768 | msgid "" | |
1769 | "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file " | |
1770 | "then make it empty and immediately re-install the same version of the " | |
1771 | "package!" | |
1772 | msgstr "" | |
1773 | "Việc mở tập tin danh sách « %sinfo/%s » bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi " | |
1774 | "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản gói." | |
1775 | ||
1776 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:225 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:238 | |
1777 | #, c-format | |
1778 | msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s" | |
1779 | msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi" | |
1780 | ||
1781 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:262 | |
1782 | msgid "Internal error getting a node" | |
1783 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..." | |
1784 | ||
1785 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:305 | |
1786 | #, c-format | |
1787 | msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions" | |
1788 | msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi" | |
1789 | ||
1790 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:320 | |
1791 | msgid "The diversion file is corrupted" | |
1792 | msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng" | |
1793 | ||
1794 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:327 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:332 | |
1795 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:337 | |
1796 | #, c-format | |
1797 | msgid "Invalid line in the diversion file: %s" | |
1798 | msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s" | |
1799 | ||
1800 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:358 | |
1801 | msgid "Internal error adding a diversion" | |
1802 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi" | |
1803 | ||
1804 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:379 | |
1805 | msgid "The pkg cache must be initialized first" | |
1806 | msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết" | |
1807 | ||
1808 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:439 | |
1809 | #, c-format | |
1810 | msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu" | |
1811 | msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu" | |
1812 | ||
1813 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:461 | |
1814 | #, c-format | |
1815 | msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu" | |
1816 | msgstr "" | |
1817 | "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số %lu" | |
1818 | ||
1819 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:466 | |
1820 | #, c-format | |
1821 | msgid "Error parsing MD5. Offset %lu" | |
1822 | msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu" | |
1823 | ||
1824 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:38 apt-inst/deb/debfile.cc:43 | |
1825 | #, c-format | |
1826 | msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member" | |
1827 | msgstr "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phạn « %s »" | |
1828 | ||
1829 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:50 | |
1830 | #, c-format | |
1831 | msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member" | |
1832 | msgstr "" | |
1833 | "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì không có bộ phạn « %s », « %s » hay " | |
1834 | "« %s »" | |
1835 | ||
1836 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:110 | |
1837 | #, c-format | |
1838 | msgid "Couldn't change to %s" | |
1839 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
1840 | ||
1841 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:140 | |
1842 | msgid "Internal error, could not locate member" | |
1843 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn" | |
1844 | ||
1845 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:173 | |
1846 | msgid "Failed to locate a valid control file" | |
1847 | msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi" | |
1848 | ||
1849 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:258 | |
1850 | msgid "Unparsable control file" | |
1851 | msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách" | |
1852 | ||
1853 | #: methods/bzip2.cc:60 methods/gzip.cc:52 | |
1854 | msgid "Empty files can't be valid archives" | |
1855 | msgstr "" | |
1856 | ||
1857 | #: methods/bzip2.cc:64 | |
1858 | #, c-format | |
1859 | msgid "Couldn't open pipe for %s" | |
1860 | msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s" | |
1861 | ||
1862 | #: methods/bzip2.cc:108 | |
1863 | #, c-format | |
1864 | msgid "Read error from %s process" | |
1865 | msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s" | |
1866 | ||
1867 | #: methods/bzip2.cc:140 methods/bzip2.cc:149 methods/copy.cc:43 | |
1868 | #: methods/gzip.cc:92 methods/gzip.cc:101 methods/rred.cc:524 | |
1869 | #: methods/rred.cc:533 | |
1870 | msgid "Failed to stat" | |
1871 | msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi" | |
1872 | ||
1873 | #: methods/bzip2.cc:146 methods/copy.cc:80 methods/gzip.cc:98 | |
1874 | #: methods/rred.cc:530 | |
1875 | msgid "Failed to set modification time" | |
1876 | msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi" | |
1877 | ||
1878 | #: methods/cdrom.cc:199 | |
1879 | #, c-format | |
1880 | msgid "Unable to read the cdrom database %s" | |
1881 | msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s" | |
1882 | ||
1883 | #: methods/cdrom.cc:208 | |
1884 | msgid "" | |
1885 | "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update " | |
1886 | "cannot be used to add new CD-ROMs" | |
1887 | msgstr "" | |
1888 | "Hãy sử dụng lệnh « apt-cdrom » để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không " | |
1889 | "thể sử dụng lệnh « apt-get update » (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới." | |
1890 | ||
1891 | #: methods/cdrom.cc:218 | |
1892 | msgid "Wrong CD-ROM" | |
1893 | msgstr "CD không đúng" | |
1894 | ||
1895 | #: methods/cdrom.cc:245 | |
1896 | #, c-format | |
1897 | msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use." | |
1898 | msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng." | |
1899 | ||
1900 | #: methods/cdrom.cc:250 | |
1901 | msgid "Disk not found." | |
1902 | msgstr "Không tìm thấy đĩa" | |
1903 | ||
1904 | #: methods/cdrom.cc:258 methods/file.cc:79 methods/rsh.cc:264 | |
1905 | msgid "File not found" | |
1906 | msgstr "Không tìm thấy tập tin" | |
1907 | ||
1908 | #: methods/file.cc:44 | |
1909 | msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //" | |
1910 | msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với « // »" | |
1911 | ||
1912 | #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work. | |
1913 | #: methods/ftp.cc:168 | |
1914 | msgid "Logging in" | |
1915 | msgstr "Đang đăng nhập" | |
1916 | ||
1917 | #: methods/ftp.cc:174 | |
1918 | msgid "Unable to determine the peer name" | |
1919 | msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng" | |
1920 | ||
1921 | #: methods/ftp.cc:179 | |
1922 | msgid "Unable to determine the local name" | |
1923 | msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ" | |
1924 | ||
1925 | #: methods/ftp.cc:210 methods/ftp.cc:238 | |
1926 | #, c-format | |
1927 | msgid "The server refused the connection and said: %s" | |
1928 | msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và nói: %s" | |
1929 | ||
1930 | #: methods/ftp.cc:216 | |
1931 | #, c-format | |
1932 | msgid "USER failed, server said: %s" | |
1933 | msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
1934 | ||
1935 | #: methods/ftp.cc:223 | |
1936 | #, c-format | |
1937 | msgid "PASS failed, server said: %s" | |
1938 | msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
1939 | ||
1940 | #: methods/ftp.cc:243 | |
1941 | msgid "" | |
1942 | "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin " | |
1943 | "is empty." | |
1944 | msgstr "" | |
1945 | "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. « " | |
1946 | "Acquire::ftp::ProxyLogin » là rỗng." | |
1947 | ||
1948 | #: methods/ftp.cc:271 | |
1949 | #, c-format | |
1950 | msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s" | |
1951 | msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập « %s » đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
1952 | ||
1953 | #: methods/ftp.cc:297 | |
1954 | #, c-format | |
1955 | msgid "TYPE failed, server said: %s" | |
1956 | msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
1957 | ||
1958 | #: methods/ftp.cc:335 methods/ftp.cc:446 methods/rsh.cc:183 methods/rsh.cc:226 | |
1959 | msgid "Connection timeout" | |
1960 | msgstr "Thời hạn kết nối" | |
1961 | ||
1962 | #: methods/ftp.cc:341 | |
1963 | msgid "Server closed the connection" | |
1964 | msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" | |
1965 | ||
1966 | #: methods/ftp.cc:344 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:811 methods/rsh.cc:190 | |
1967 | msgid "Read error" | |
1968 | msgstr "Lỗi đọc" | |
1969 | ||
1970 | #: methods/ftp.cc:351 methods/rsh.cc:197 | |
1971 | msgid "A response overflowed the buffer." | |
1972 | msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm." | |
1973 | ||
1974 | #: methods/ftp.cc:368 methods/ftp.cc:380 | |
1975 | msgid "Protocol corruption" | |
1976 | msgstr "Giao thức bị hỏng" | |
1977 | ||
1978 | #: methods/ftp.cc:452 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:853 methods/rsh.cc:232 | |
1979 | msgid "Write error" | |
1980 | msgstr "Lỗi ghi" | |
1981 | ||
1982 | #: methods/ftp.cc:692 methods/ftp.cc:698 methods/ftp.cc:734 | |
1983 | msgid "Could not create a socket" | |
1984 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm" | |
1985 | ||
1986 | #: methods/ftp.cc:703 | |
1987 | msgid "Could not connect data socket, connection timed out" | |
1988 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ" | |
1989 | ||
1990 | #: methods/ftp.cc:709 | |
1991 | msgid "Could not connect passive socket." | |
1992 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động." | |
1993 | ||
1994 | #: methods/ftp.cc:727 | |
1995 | msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket" | |
1996 | msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe" | |
1997 | ||
1998 | #: methods/ftp.cc:741 | |
1999 | msgid "Could not bind a socket" | |
2000 | msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm" | |
2001 | ||
2002 | #: methods/ftp.cc:745 | |
2003 | msgid "Could not listen on the socket" | |
2004 | msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó" | |
2005 | ||
2006 | #: methods/ftp.cc:752 | |
2007 | msgid "Could not determine the socket's name" | |
2008 | msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó" | |
2009 | ||
2010 | #: methods/ftp.cc:784 | |
2011 | msgid "Unable to send PORT command" | |
2012 | msgstr "Không thể gởi lệnh PORT (cổng)" | |
2013 | ||
2014 | #: methods/ftp.cc:794 | |
2015 | #, c-format | |
2016 | msgid "Unknown address family %u (AF_*)" | |
2017 | msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)" | |
2018 | ||
2019 | #: methods/ftp.cc:803 | |
2020 | #, c-format | |
2021 | msgid "EPRT failed, server said: %s" | |
2022 | msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
2023 | ||
2024 | #: methods/ftp.cc:823 | |
2025 | msgid "Data socket connect timed out" | |
2026 | msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu" | |
2027 | ||
2028 | #: methods/ftp.cc:830 | |
2029 | msgid "Unable to accept connection" | |
2030 | msgstr "Không thể chấp nhận kết nối" | |
2031 | ||
2032 | #: methods/ftp.cc:869 methods/http.cc:1006 methods/rsh.cc:302 | |
2033 | msgid "Problem hashing file" | |
2034 | msgstr "Gặp khó khăn khi tạo chuỗi duy nhất cho tập tin" | |
2035 | ||
2036 | #: methods/ftp.cc:882 | |
2037 | #, c-format | |
2038 | msgid "Unable to fetch file, server said '%s'" | |
2039 | msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói « %s »" | |
2040 | ||
2041 | #: methods/ftp.cc:897 methods/rsh.cc:321 | |
2042 | msgid "Data socket timed out" | |
2043 | msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
2044 | ||
2045 | #: methods/ftp.cc:927 | |
2046 | #, c-format | |
2047 | msgid "Data transfer failed, server said '%s'" | |
2048 | msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói « %s »" | |
2049 | ||
2050 | #. Get the files information | |
2051 | #: methods/ftp.cc:1004 | |
2052 | msgid "Query" | |
2053 | msgstr "Truy vấn" | |
2054 | ||
2055 | #: methods/ftp.cc:1116 | |
2056 | msgid "Unable to invoke " | |
2057 | msgstr "Không thể gọi " | |
2058 | ||
2059 | #: methods/connect.cc:71 | |
2060 | #, c-format | |
2061 | msgid "Connecting to %s (%s)" | |
2062 | msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..." | |
2063 | ||
2064 | #: methods/connect.cc:82 | |
2065 | #, c-format | |
2066 | msgid "[IP: %s %s]" | |
2067 | msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]" | |
2068 | ||
2069 | #: methods/connect.cc:89 | |
2070 | #, c-format | |
2071 | msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
2072 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
2073 | ||
2074 | #: methods/connect.cc:95 | |
2075 | #, c-format | |
2076 | msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)." | |
2077 | msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)." | |
2078 | ||
2079 | #: methods/connect.cc:103 | |
2080 | #, c-format | |
2081 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out" | |
2082 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ" | |
2083 | ||
2084 | #: methods/connect.cc:121 | |
2085 | #, c-format | |
2086 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s)." | |
2087 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)." | |
2088 | ||
2089 | #. We say this mainly because the pause here is for the | |
2090 | #. ssh connection that is still going | |
2091 | #: methods/connect.cc:149 methods/rsh.cc:424 | |
2092 | #, c-format | |
2093 | msgid "Connecting to %s" | |
2094 | msgstr "Đang kết nối đến %s..." | |
2095 | ||
2096 | #: methods/connect.cc:168 methods/connect.cc:187 | |
2097 | #, c-format | |
2098 | msgid "Could not resolve '%s'" | |
2099 | msgstr "Không thể tháo gỡ « %s »" | |
2100 | ||
2101 | #: methods/connect.cc:193 | |
2102 | #, c-format | |
2103 | msgid "Temporary failure resolving '%s'" | |
2104 | msgstr "Việc tháo gỡ « %s » bị lỗi tạm thời" | |
2105 | ||
2106 | #: methods/connect.cc:196 | |
2107 | #, c-format | |
2108 | msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)" | |
2109 | msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ « %s:%s » (%i - %s)" | |
2110 | ||
2111 | #: methods/connect.cc:243 | |
2112 | #, c-format | |
2113 | msgid "Unable to connect to %s:%s:" | |
2114 | msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:" | |
2115 | ||
2116 | #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory | |
2117 | #: methods/gpgv.cc:71 | |
2118 | #, c-format | |
2119 | msgid "No keyring installed in %s." | |
2120 | msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s." | |
2121 | ||
2122 | #: methods/gpgv.cc:163 | |
2123 | msgid "" | |
2124 | "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!" | |
2125 | msgstr "Lỗi nội bộ : chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay khóa ?!" | |
2126 | ||
2127 | #: methods/gpgv.cc:168 | |
2128 | msgid "At least one invalid signature was encountered." | |
2129 | msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ." | |
2130 | ||
2131 | #: methods/gpgv.cc:172 | |
2132 | msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)" | |
2133 | msgstr "" | |
2134 | "Không thể thực hiện « gpgv » để thẩm tra chữ ký (gpgv có được cài đặt chưa?)" | |
2135 | ||
2136 | #: methods/gpgv.cc:177 | |
2137 | msgid "Unknown error executing gpgv" | |
2138 | msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv" | |
2139 | ||
2140 | #: methods/gpgv.cc:211 methods/gpgv.cc:218 | |
2141 | msgid "The following signatures were invalid:\n" | |
2142 | msgstr "Những chữ ký theo đây vẫn không hợp lệ:\n" | |
2143 | ||
2144 | #: methods/gpgv.cc:225 | |
2145 | msgid "" | |
2146 | "The following signatures couldn't be verified because the public key is not " | |
2147 | "available:\n" | |
2148 | msgstr "" | |
2149 | "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n" | |
2150 | ||
2151 | #: methods/http.cc:385 | |
2152 | msgid "Waiting for headers" | |
2153 | msgstr "Đang đợi những phần đầu..." | |
2154 | ||
2155 | #: methods/http.cc:531 | |
2156 | #, c-format | |
2157 | msgid "Got a single header line over %u chars" | |
2158 | msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự" | |
2159 | ||
2160 | #: methods/http.cc:539 | |
2161 | msgid "Bad header line" | |
2162 | msgstr "Dòng đầu sai" | |
2163 | ||
2164 | #: methods/http.cc:564 methods/http.cc:571 | |
2165 | msgid "The HTTP server sent an invalid reply header" | |
2166 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu trả lời không hợp lệ" | |
2167 | ||
2168 | #: methods/http.cc:600 | |
2169 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header" | |
2170 | msgstr "" | |
2171 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không " | |
2172 | "hợp lệ" | |
2173 | ||
2174 | #: methods/http.cc:615 | |
2175 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header" | |
2176 | msgstr "" | |
2177 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không " | |
2178 | "hợp lệ" | |
2179 | ||
2180 | #: methods/http.cc:617 | |
2181 | msgid "This HTTP server has broken range support" | |
2182 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị" | |
2183 | ||
2184 | #: methods/http.cc:641 | |
2185 | msgid "Unknown date format" | |
2186 | msgstr "Không rõ dạng ngày" | |
2187 | ||
2188 | #: methods/http.cc:799 | |
2189 | msgid "Select failed" | |
2190 | msgstr "Việc chọn bị lỗi" | |
2191 | ||
2192 | #: methods/http.cc:804 | |
2193 | msgid "Connection timed out" | |
2194 | msgstr "Kết nối đã quá giờ" | |
2195 | ||
2196 | #: methods/http.cc:827 | |
2197 | msgid "Error writing to output file" | |
2198 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất" | |
2199 | ||
2200 | #: methods/http.cc:858 | |
2201 | msgid "Error writing to file" | |
2202 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" | |
2203 | ||
2204 | #: methods/http.cc:886 | |
2205 | msgid "Error writing to the file" | |
2206 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó" | |
2207 | ||
2208 | #: methods/http.cc:900 | |
2209 | msgid "Error reading from server. Remote end closed connection" | |
2210 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ : cuối ở xa đã đóng kết nối" | |
2211 | ||
2212 | #: methods/http.cc:902 | |
2213 | msgid "Error reading from server" | |
2214 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ" | |
2215 | ||
2216 | #: methods/http.cc:991 apt-pkg/contrib/mmap.cc:283 | |
2217 | msgid "Failed to truncate file" | |
2218 | msgstr "Lỗi cắt ngắn tập tin" | |
2219 | ||
2220 | #: methods/http.cc:1160 | |
2221 | msgid "Bad header data" | |
2222 | msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai" | |
2223 | ||
2224 | #: methods/http.cc:1177 methods/http.cc:1232 | |
2225 | msgid "Connection failed" | |
2226 | msgstr "Kết nối bị ngắt" | |
2227 | ||
2228 | #: methods/http.cc:1324 | |
2229 | msgid "Internal error" | |
2230 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ" | |
2231 | ||
2232 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:77 | |
2233 | msgid "Can't mmap an empty file" | |
2234 | msgstr "Không thể mmap (ảnh xạ bộ nhớ) tâp tin rỗng" | |
2235 | ||
2236 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:89 | |
2237 | #, c-format | |
2238 | msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i" | |
2239 | msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i" | |
2240 | ||
2241 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:97 apt-pkg/contrib/mmap.cc:250 | |
2242 | #, c-format | |
2243 | msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes" | |
2244 | msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte" | |
2245 | ||
2246 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:124 | |
2247 | msgid "Unable to close mmap" | |
2248 | msgstr "Không thể đóng mmap (ảnh xạ bộ nhớ)" | |
2249 | ||
2250 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:152 apt-pkg/contrib/mmap.cc:180 | |
2251 | msgid "Unable to synchronize mmap" | |
2252 | msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ảnh xạ bộ nhớ)" | |
2253 | ||
2254 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:302 | |
2255 | #, c-format | |
2256 | msgid "" | |
2257 | "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Limit. " | |
2258 | "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)" | |
2259 | msgstr "" | |
2260 | "Dynamic MMap (ảnh xạ bộ nhớ động) đã hết sức chứa.\n" | |
2261 | "Hãy tăng kích cỡ của « APT::Cache-Limit » (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n" | |
2262 | "Giá trị hiện thời: %lu. (man 5 apt.conf)" | |
2263 | ||
2264 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:401 | |
2265 | #, c-format | |
2266 | msgid "" | |
2267 | "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already " | |
2268 | "reached." | |
2269 | msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ảnh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte." | |
2270 | ||
2271 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:404 | |
2272 | msgid "" | |
2273 | "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user." | |
2274 | msgstr "" | |
2275 | "Không thể tăng kích cỡ của ảnh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người " | |
2276 | "dùng tắt." | |
2277 | ||
2278 | #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds | |
2279 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:371 | |
2280 | #, c-format | |
2281 | msgid "%lid %lih %limin %lis" | |
2282 | msgstr "%lingày %ligiờ %liphút %ligiây" | |
2283 | ||
2284 | #. h means hours, min means minutes, s means seconds | |
2285 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:378 | |
2286 | #, c-format | |
2287 | msgid "%lih %limin %lis" | |
2288 | msgstr "%ligiờ %liphút %ligiây" | |
2289 | ||
2290 | #. min means minutes, s means seconds | |
2291 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:385 | |
2292 | #, c-format | |
2293 | msgid "%limin %lis" | |
2294 | msgstr "%liphút %ligiây" | |
2295 | ||
2296 | #. s means seconds | |
2297 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:390 | |
2298 | #, c-format | |
2299 | msgid "%lis" | |
2300 | msgstr "%ligiây" | |
2301 | ||
2302 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1136 | |
2303 | #, c-format | |
2304 | msgid "Selection %s not found" | |
2305 | msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s" | |
2306 | ||
2307 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:452 | |
2308 | #, c-format | |
2309 | msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'" | |
2310 | msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: « %c »" | |
2311 | ||
2312 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:510 | |
2313 | #, c-format | |
2314 | msgid "Opening configuration file %s" | |
2315 | msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." | |
2316 | ||
2317 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:678 | |
2318 | #, c-format | |
2319 | msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name." | |
2320 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên." | |
2321 | ||
2322 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:697 | |
2323 | #, c-format | |
2324 | msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag" | |
2325 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai" | |
2326 | ||
2327 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:714 | |
2328 | #, c-format | |
2329 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value" | |
2330 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị" | |
2331 | ||
2332 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:754 | |
2333 | #, c-format | |
2334 | msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level" | |
2335 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu" | |
2336 | ||
2337 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:761 | |
2338 | #, c-format | |
2339 | msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes" | |
2340 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau" | |
2341 | ||
2342 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:765 apt-pkg/contrib/configuration.cc:770 | |
2343 | #, c-format | |
2344 | msgid "Syntax error %s:%u: Included from here" | |
2345 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây" | |
2346 | ||
2347 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:774 | |
2348 | #, c-format | |
2349 | msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'" | |
2350 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị « %s »" | |
2351 | ||
2352 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:777 | |
2353 | #, c-format | |
2354 | msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument" | |
2355 | msgstr "" | |
2356 | "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chỉ thị rõ thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối số" | |
2357 | ||
2358 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:827 | |
2359 | #, c-format | |
2360 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file" | |
2361 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: gặp rác thêm tại kết thúc tập tin" | |
2362 | ||
2363 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:153 | |
2364 | #, c-format | |
2365 | msgid "%c%s... Error!" | |
2366 | msgstr "%c%s... Lỗi." | |
2367 | ||
2368 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:155 | |
2369 | #, c-format | |
2370 | msgid "%c%s... Done" | |
2371 | msgstr "%c%s... Hoàn tất" | |
2372 | ||
2373 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:77 | |
2374 | #, c-format | |
2375 | msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known." | |
2376 | msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh « %c » [từ %s]." | |
2377 | ||
2378 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:103 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:111 | |
2379 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:119 | |
2380 | #, c-format | |
2381 | msgid "Command line option %s is not understood" | |
2382 | msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s" | |
2383 | ||
2384 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:124 | |
2385 | #, c-format | |
2386 | msgid "Command line option %s is not boolean" | |
2387 | msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)" | |
2388 | ||
2389 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:165 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:186 | |
2390 | #, c-format | |
2391 | msgid "Option %s requires an argument." | |
2392 | msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số." | |
2393 | ||
2394 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:200 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:206 | |
2395 | #, c-format | |
2396 | msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>." | |
2397 | msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một « =<giá_trị> »." | |
2398 | ||
2399 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:236 | |
2400 | #, c-format | |
2401 | msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'" | |
2402 | msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải « %s »" | |
2403 | ||
2404 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:267 | |
2405 | #, c-format | |
2406 | msgid "Option '%s' is too long" | |
2407 | msgstr "Tùy chọn « %s » quá dài" | |
2408 | ||
2409 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:300 | |
2410 | #, c-format | |
2411 | msgid "Sense %s is not understood, try true or false." | |
2412 | msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)." | |
2413 | ||
2414 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:350 | |
2415 | #, c-format | |
2416 | msgid "Invalid operation %s" | |
2417 | msgstr "Thao tác không hợp lệ %s" | |
2418 | ||
2419 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:52 | |
2420 | #, c-format | |
2421 | msgid "Unable to stat the mount point %s" | |
2422 | msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s" | |
2423 | ||
2424 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:175 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:209 | |
2425 | #: apt-pkg/acquire.cc:456 apt-pkg/acquire.cc:481 apt-pkg/clean.cc:39 | |
2426 | #: methods/mirror.cc:93 | |
2427 | #, c-format | |
2428 | msgid "Unable to change to %s" | |
2429 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
2430 | ||
2431 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:217 | |
2432 | msgid "Failed to stat the cdrom" | |
2433 | msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi" | |
2434 | ||
2435 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:159 | |
2436 | #, c-format | |
2437 | msgid "Not using locking for read only lock file %s" | |
2438 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s" | |
2439 | ||
2440 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:164 | |
2441 | #, c-format | |
2442 | msgid "Could not open lock file %s" | |
2443 | msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s" | |
2444 | ||
2445 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:182 | |
2446 | #, c-format | |
2447 | msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s" | |
2448 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s" | |
2449 | ||
2450 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:186 | |
2451 | #, c-format | |
2452 | msgid "Could not get lock %s" | |
2453 | msgstr "Không thể lấy khóa %s" | |
2454 | ||
2455 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:326 | |
2456 | #, c-format | |
2457 | msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory" | |
2458 | msgstr "" | |
2459 | ||
2460 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:353 | |
2461 | #, c-format | |
2462 | msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file" | |
2463 | msgstr "" | |
2464 | ||
2465 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:371 | |
2466 | #, c-format | |
2467 | msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension" | |
2468 | msgstr "" | |
2469 | ||
2470 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:380 | |
2471 | #, c-format | |
2472 | msgid "" | |
2473 | "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension" | |
2474 | msgstr "" | |
2475 | ||
2476 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:670 | |
2477 | #, c-format | |
2478 | msgid "Waited for %s but it wasn't there" | |
2479 | msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó" | |
2480 | ||
2481 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:682 | |
2482 | #, c-format | |
2483 | msgid "Sub-process %s received a segmentation fault." | |
2484 | msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn." | |
2485 | ||
2486 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:684 | |
2487 | #, c-format | |
2488 | msgid "Sub-process %s received signal %u." | |
2489 | msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận tín hiệu %u." | |
2490 | ||
2491 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:688 | |
2492 | #, c-format | |
2493 | msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)" | |
2494 | msgstr "Tiến trình phụ %s đã trả lời mã lỗi (%u)" | |
2495 | ||
2496 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:690 | |
2497 | #, c-format | |
2498 | msgid "Sub-process %s exited unexpectedly" | |
2499 | msgstr "Tiến trình phụ %s đã thoát bất thường" | |
2500 | ||
2501 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:755 | |
2502 | #, c-format | |
2503 | msgid "Could not open file %s" | |
2504 | msgstr "Không thể mở tập tin %s" | |
2505 | ||
2506 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:772 | |
2507 | #, c-format | |
2508 | msgid "Could not open file descriptor %d" | |
2509 | msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d" | |
2510 | ||
2511 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:832 | |
2512 | #, c-format | |
2513 | msgid "read, still have %lu to read but none left" | |
2514 | msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại" | |
2515 | ||
2516 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:865 | |
2517 | #, c-format | |
2518 | msgid "write, still have %lu to write but couldn't" | |
2519 | msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể" | |
2520 | ||
2521 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1001 | |
2522 | #, c-format | |
2523 | msgid "Problem closing the gzip file %s" | |
2524 | msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s" | |
2525 | ||
2526 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1004 | |
2527 | #, c-format | |
2528 | msgid "Problem closing the file %s" | |
2529 | msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s" | |
2530 | ||
2531 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1009 | |
2532 | #, c-format | |
2533 | msgid "Problem renaming the file %s to %s" | |
2534 | msgstr "Gặp vấn đề khi thay tên tập tin %s bằng %s" | |
2535 | ||
2536 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1020 | |
2537 | #, c-format | |
2538 | msgid "Problem unlinking the file %s" | |
2539 | msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s" | |
2540 | ||
2541 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1033 | |
2542 | msgid "Problem syncing the file" | |
2543 | msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin" | |
2544 | ||
2545 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:145 | |
2546 | msgid "Empty package cache" | |
2547 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống" | |
2548 | ||
2549 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:151 | |
2550 | msgid "The package cache file is corrupted" | |
2551 | msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng" | |
2552 | ||
2553 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:156 | |
2554 | msgid "The package cache file is an incompatible version" | |
2555 | msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích" | |
2556 | ||
2557 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:161 | |
2558 | #, c-format | |
2559 | msgid "This APT does not support the versioning system '%s'" | |
2560 | msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản « %s »" | |
2561 | ||
2562 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:166 | |
2563 | msgid "The package cache was built for a different architecture" | |
2564 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dựng cho một kiến trức khác" | |
2565 | ||
2566 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:293 | |
2567 | msgid "Depends" | |
2568 | msgstr "Phụ thuộc" | |
2569 | ||
2570 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:293 | |
2571 | msgid "PreDepends" | |
2572 | msgstr "Phụ thuộc sẵn" | |
2573 | ||
2574 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:293 | |
2575 | msgid "Suggests" | |
2576 | msgstr "Đề nghị" | |
2577 | ||
2578 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:294 | |
2579 | msgid "Recommends" | |
2580 | msgstr "Khuyến khích" | |
2581 | ||
2582 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:294 | |
2583 | msgid "Conflicts" | |
2584 | msgstr "Xung đột" | |
2585 | ||
2586 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:294 | |
2587 | msgid "Replaces" | |
2588 | msgstr "Thay thế" | |
2589 | ||
2590 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:295 | |
2591 | msgid "Obsoletes" | |
2592 | msgstr "Làm cũ" | |
2593 | ||
2594 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:295 | |
2595 | msgid "Breaks" | |
2596 | msgstr "Làm hư" | |
2597 | ||
2598 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:295 | |
2599 | msgid "Enhances" | |
2600 | msgstr "Tăng cường" | |
2601 | ||
2602 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:306 | |
2603 | msgid "important" | |
2604 | msgstr "quan trọng" | |
2605 | ||
2606 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:306 | |
2607 | msgid "required" | |
2608 | msgstr "yêu cầu" | |
2609 | ||
2610 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:306 | |
2611 | msgid "standard" | |
2612 | msgstr "chuẩn" | |
2613 | ||
2614 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:307 | |
2615 | msgid "optional" | |
2616 | msgstr "tùy chọn" | |
2617 | ||
2618 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:307 | |
2619 | msgid "extra" | |
2620 | msgstr "bổ sung" | |
2621 | ||
2622 | #: apt-pkg/depcache.cc:125 apt-pkg/depcache.cc:154 | |
2623 | msgid "Building dependency tree" | |
2624 | msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc" | |
2625 | ||
2626 | #: apt-pkg/depcache.cc:126 | |
2627 | msgid "Candidate versions" | |
2628 | msgstr "Phiên bản ứng cử" | |
2629 | ||
2630 | #: apt-pkg/depcache.cc:155 | |
2631 | msgid "Dependency generation" | |
2632 | msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc" | |
2633 | ||
2634 | #: apt-pkg/depcache.cc:175 apt-pkg/depcache.cc:208 apt-pkg/depcache.cc:212 | |
2635 | msgid "Reading state information" | |
2636 | msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng" | |
2637 | ||
2638 | #: apt-pkg/depcache.cc:237 | |
2639 | #, c-format | |
2640 | msgid "Failed to open StateFile %s" | |
2641 | msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s" | |
2642 | ||
2643 | #: apt-pkg/depcache.cc:243 | |
2644 | #, c-format | |
2645 | msgid "Failed to write temporary StateFile %s" | |
2646 | msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s" | |
2647 | ||
2648 | #: apt-pkg/depcache.cc:922 | |
2649 | #, c-format | |
2650 | msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package" | |
2651 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm « %s » không có gói giả có thể cài đặt" | |
2652 | ||
2653 | #: apt-pkg/tagfile.cc:102 | |
2654 | #, c-format | |
2655 | msgid "Unable to parse package file %s (1)" | |
2656 | msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)" | |
2657 | ||
2658 | #: apt-pkg/tagfile.cc:189 | |
2659 | #, c-format | |
2660 | msgid "Unable to parse package file %s (2)" | |
2661 | msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)" | |
2662 | ||
2663 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:92 | |
2664 | #, c-format | |
2665 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)" | |
2666 | msgstr "" | |
2667 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không phân tích " | |
2668 | "được)" | |
2669 | ||
2670 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:95 | |
2671 | #, c-format | |
2672 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)" | |
2673 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)" | |
2674 | ||
2675 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:106 | |
2676 | #, c-format | |
2677 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)" | |
2678 | msgstr "" | |
2679 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một sự " | |
2680 | "gán)" | |
2681 | ||
2682 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:112 | |
2683 | #, c-format | |
2684 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)" | |
2685 | msgstr "" | |
2686 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)" | |
2687 | ||
2688 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:115 | |
2689 | #, c-format | |
2690 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)" | |
2691 | msgstr "" | |
2692 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá " | |
2693 | "trị)" | |
2694 | ||
2695 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:128 | |
2696 | #, c-format | |
2697 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)" | |
2698 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)" | |
2699 | ||
2700 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:130 | |
2701 | #, c-format | |
2702 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)" | |
2703 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" | |
2704 | ||
2705 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:133 | |
2706 | #, c-format | |
2707 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)" | |
2708 | msgstr "" | |
2709 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách địa chỉ URI)." | |
2710 | ||
2711 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:139 | |
2712 | #, c-format | |
2713 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)" | |
2714 | msgstr "" | |
2715 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)" | |
2716 | ||
2717 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:146 | |
2718 | #, c-format | |
2719 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)" | |
2720 | msgstr "" | |
2721 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" | |
2722 | ||
2723 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:244 | |
2724 | #, c-format | |
2725 | msgid "Opening %s" | |
2726 | msgstr "Đang mở %s" | |
2727 | ||
2728 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:261 apt-pkg/cdrom.cc:438 | |
2729 | #, c-format | |
2730 | msgid "Line %u too long in source list %s." | |
2731 | msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." | |
2732 | ||
2733 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:281 | |
2734 | #, c-format | |
2735 | msgid "Malformed line %u in source list %s (type)" | |
2736 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." | |
2737 | ||
2738 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:285 | |
2739 | #, c-format | |
2740 | msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s" | |
2741 | msgstr "Không biết kiểu « %s » trên dòng %u trong danh sách nguồn %s." | |
2742 | ||
2743 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:331 apt-pkg/packagemanager.cc:616 | |
2744 | #, c-format | |
2745 | msgid "" | |
2746 | "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf " | |
2747 | "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)" | |
2748 | msgstr "" | |
2749 | "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình « %s ». Xem « man 5 apt." | |
2750 | "conf » dưới « APT::Immediate-Configure » để tìm chi tiết. (%d)" | |
2751 | ||
2752 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:452 | |
2753 | #, c-format | |
2754 | msgid "" | |
2755 | "This installation run will require temporarily removing the essential " | |
2756 | "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if " | |
2757 | "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option." | |
2758 | msgstr "" | |
2759 | "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do " | |
2760 | "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu " | |
2761 | "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn « APT::Force-LoopBreak " | |
2762 | "» (buộc ngắt vòng lặp)." | |
2763 | ||
2764 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:495 | |
2765 | #, c-format | |
2766 | msgid "" | |
2767 | "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. Please " | |
2768 | "see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details." | |
2769 | msgstr "" | |
2770 | "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình « %s » đã giải nén. Xem " | |
2771 | "« man 5 apt.conf » dưới « APT::Immediate-Configure » để tìm chi tiết." | |
2772 | ||
2773 | #: apt-pkg/pkgrecords.cc:32 | |
2774 | #, c-format | |
2775 | msgid "Index file type '%s' is not supported" | |
2776 | msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục « %s »" | |
2777 | ||
2778 | #: apt-pkg/algorithms.cc:313 | |
2779 | #, c-format | |
2780 | msgid "" | |
2781 | "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it." | |
2782 | msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó." | |
2783 | ||
2784 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1239 | |
2785 | msgid "" | |
2786 | "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by " | |
2787 | "held packages." | |
2788 | msgstr "" | |
2789 | "Lỗi: « pkgProblemResolver::Resolve » (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo " | |
2790 | "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này." | |
2791 | ||
2792 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1241 | |
2793 | msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages." | |
2794 | msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt." | |
2795 | ||
2796 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1517 apt-pkg/algorithms.cc:1519 | |
2797 | #, fuzzy | |
2798 | msgid "" | |
2799 | "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones " | |
2800 | "used instead." | |
2801 | msgstr "" | |
2802 | "Một số tập tin chỉ mục không tải về được, đã bỏ qua chúng, hoặc điều cũ được " | |
2803 | "dùng thay thế." | |
2804 | ||
2805 | #: apt-pkg/acquire.cc:79 | |
2806 | #, c-format | |
2807 | msgid "List directory %spartial is missing." | |
2808 | msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial." | |
2809 | ||
2810 | #: apt-pkg/acquire.cc:83 | |
2811 | #, c-format | |
2812 | msgid "Archives directory %spartial is missing." | |
2813 | msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial." | |
2814 | ||
2815 | #: apt-pkg/acquire.cc:91 | |
2816 | #, c-format | |
2817 | msgid "Unable to lock directory %s" | |
2818 | msgstr "Không thể khoá thư mục %s" | |
2819 | ||
2820 | #. only show the ETA if it makes sense | |
2821 | #. two days | |
2822 | #: apt-pkg/acquire.cc:857 | |
2823 | #, c-format | |
2824 | msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)" | |
2825 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)" | |
2826 | ||
2827 | #: apt-pkg/acquire.cc:859 | |
2828 | #, c-format | |
2829 | msgid "Retrieving file %li of %li" | |
2830 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li" | |
2831 | ||
2832 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:110 | |
2833 | #, c-format | |
2834 | msgid "The method driver %s could not be found." | |
2835 | msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s." | |
2836 | ||
2837 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:159 | |
2838 | #, c-format | |
2839 | msgid "Method %s did not start correctly" | |
2840 | msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng." | |
2841 | ||
2842 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:413 | |
2843 | #, c-format | |
2844 | msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter." | |
2845 | msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s » và bấm nút Enter." | |
2846 | ||
2847 | #: apt-pkg/init.cc:146 | |
2848 | #, c-format | |
2849 | msgid "Packaging system '%s' is not supported" | |
2850 | msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói « %s »" | |
2851 | ||
2852 | #: apt-pkg/init.cc:162 | |
2853 | msgid "Unable to determine a suitable packaging system type" | |
2854 | msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp" | |
2855 | ||
2856 | #: apt-pkg/clean.cc:56 | |
2857 | #, c-format | |
2858 | msgid "Unable to stat %s." | |
2859 | msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s." | |
2860 | ||
2861 | #: apt-pkg/srcrecords.cc:44 | |
2862 | msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list" | |
2863 | msgstr "" | |
2864 | "Bạn phải để một số địa chỉ URI « nguồn » vào « sources.list » (danh sách " | |
2865 | "nguồn)" | |
2866 | ||
2867 | #: apt-pkg/cachefile.cc:84 | |
2868 | msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened." | |
2869 | msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái." | |
2870 | ||
2871 | #: apt-pkg/cachefile.cc:88 | |
2872 | msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems" | |
2873 | msgstr "" | |
2874 | "Có lẽ bạn muốn chạy « apt-get update » (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này" | |
2875 | ||
2876 | #: apt-pkg/cachefile.cc:106 | |
2877 | msgid "The list of sources could not be read." | |
2878 | msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn." | |
2879 | ||
2880 | #: apt-pkg/policy.cc:346 | |
2881 | #, c-format | |
2882 | msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header" | |
2883 | msgstr "" | |
2884 | "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)." | |
2885 | ||
2886 | #: apt-pkg/policy.cc:368 | |
2887 | #, c-format | |
2888 | msgid "Did not understand pin type %s" | |
2889 | msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s" | |
2890 | ||
2891 | #: apt-pkg/policy.cc:376 | |
2892 | msgid "No priority (or zero) specified for pin" | |
2893 | msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim" | |
2894 | ||
2895 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:80 | |
2896 | msgid "Cache has an incompatible versioning system" | |
2897 | msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích" | |
2898 | ||
2899 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:198 | |
2900 | #, c-format | |
2901 | msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)" | |
2902 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)" | |
2903 | ||
2904 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:215 | |
2905 | #, c-format | |
2906 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)" | |
2907 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)" | |
2908 | ||
2909 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:253 | |
2910 | #, c-format | |
2911 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)" | |
2912 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" | |
2913 | ||
2914 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:285 | |
2915 | #, c-format | |
2916 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)" | |
2917 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)" | |
2918 | ||
2919 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:289 | |
2920 | #, c-format | |
2921 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)" | |
2922 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)" | |
2923 | ||
2924 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:306 apt-pkg/pkgcachegen.cc:316 | |
2925 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:324 | |
2926 | #, c-format | |
2927 | msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)" | |
2928 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)" | |
2929 | ||
2930 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:320 | |
2931 | #, c-format | |
2932 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)" | |
2933 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)" | |
2934 | ||
2935 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:353 | |
2936 | #, c-format | |
2937 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)" | |
2938 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)" | |
2939 | ||
2940 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:360 | |
2941 | msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of." | |
2942 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý." | |
2943 | ||
2944 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:363 | |
2945 | msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of." | |
2946 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý." | |
2947 | ||
2948 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:366 | |
2949 | msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of." | |
2950 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý." | |
2951 | ||
2952 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:369 | |
2953 | msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of." | |
2954 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý." | |
2955 | ||
2956 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:398 | |
2957 | #, c-format | |
2958 | msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)" | |
2959 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)" | |
2960 | ||
2961 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:412 | |
2962 | #, c-format | |
2963 | msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)" | |
2964 | msgstr "" | |
2965 | "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn là " | |
2966 | "một tập tin)" | |
2967 | ||
2968 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:418 | |
2969 | #, c-format | |
2970 | msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies" | |
2971 | msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý cách phụ thuộc của/vào tập tin" | |
2972 | ||
2973 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:986 | |
2974 | #, c-format | |
2975 | msgid "Couldn't stat source package list %s" | |
2976 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" | |
2977 | ||
2978 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1091 | |
2979 | msgid "Collecting File Provides" | |
2980 | msgstr "Đang tập hợp các trường hợp « tập tin miễn là »" | |
2981 | ||
2982 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1269 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1276 | |
2983 | msgid "IO Error saving source cache" | |
2984 | msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn" | |
2985 | ||
2986 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:136 | |
2987 | #, c-format | |
2988 | msgid "rename failed, %s (%s -> %s)." | |
2989 | msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)." | |
2990 | ||
2991 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:629 | |
2992 | msgid "MD5Sum mismatch" | |
2993 | msgstr "Sai khớp MD5Sum (tổng kiểm)" | |
2994 | ||
2995 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:887 apt-pkg/acquire-item.cc:1781 | |
2996 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1924 | |
2997 | msgid "Hash Sum mismatch" | |
2998 | msgstr "Sai khớp tổng chuỗi duy nhất (hash sum)" | |
2999 | ||
3000 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1341 | |
3001 | #, c-format | |
3002 | msgid "" | |
3003 | "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry " | |
3004 | "or malformed file)" | |
3005 | msgstr "" | |
3006 | ||
3007 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1356 | |
3008 | #, fuzzy, c-format | |
3009 | msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file" | |
3010 | msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s" | |
3011 | ||
3012 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1415 | |
3013 | msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n" | |
3014 | msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n" | |
3015 | ||
3016 | #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is | |
3017 | #. the time since then the file is invalid - formated in the same way as in | |
3018 | #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s) | |
3019 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1452 | |
3020 | #, c-format | |
3021 | msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)" | |
3022 | msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)" | |
3023 | ||
3024 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1473 | |
3025 | #, c-format | |
3026 | msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)" | |
3027 | msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (mong đợi %s còn nhận %s)" | |
3028 | ||
3029 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1506 | |
3030 | #, c-format | |
3031 | msgid "" | |
3032 | "A error occurred during the signature verification. The repository is not " | |
3033 | "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n" | |
3034 | msgstr "" | |
3035 | "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n" | |
3036 | "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n" | |
3037 | "Lỗi GPG: %s: %s\n" | |
3038 | ||
3039 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1515 | |
3040 | #, c-format | |
3041 | msgid "GPG error: %s: %s" | |
3042 | msgstr "Lỗi GPG: %s: %s" | |
3043 | ||
3044 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1572 | |
3045 | #, c-format | |
3046 | msgid "" | |
3047 | "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need " | |
3048 | "to manually fix this package. (due to missing arch)" | |
3049 | msgstr "" | |
3050 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " | |
3051 | "này, do thiếu kiến trúc." | |
3052 | ||
3053 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1631 | |
3054 | #, c-format | |
3055 | msgid "" | |
3056 | "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need " | |
3057 | "to manually fix this package." | |
3058 | msgstr "" | |
3059 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " | |
3060 | "này." | |
3061 | ||
3062 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1686 | |
3063 | #, c-format | |
3064 | msgid "" | |
3065 | "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s." | |
3066 | msgstr "" | |
3067 | "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập " | |
3068 | "tin:) cho gói %s." | |
3069 | ||
3070 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1773 | |
3071 | msgid "Size mismatch" | |
3072 | msgstr "Sai khớp kích cỡ" | |
3073 | ||
3074 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:53 | |
3075 | #, c-format | |
3076 | msgid "Unable to parse Release file %s" | |
3077 | msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s" | |
3078 | ||
3079 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:63 | |
3080 | #, c-format | |
3081 | msgid "No sections in Release file %s" | |
3082 | msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s" | |
3083 | ||
3084 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:97 | |
3085 | #, c-format | |
3086 | msgid "No Hash entry in Release file %s" | |
3087 | msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s" | |
3088 | ||
3089 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:110 | |
3090 | #, c-format | |
3091 | msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s" | |
3092 | msgstr "" | |
3093 | "Gặp mục nhập « Valid-Until » (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin " | |
3094 | "Phát hành %s" | |
3095 | ||
3096 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:125 | |
3097 | #, c-format | |
3098 | msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s" | |
3099 | msgstr "" | |
3100 | "Gặp mục nhập « Date » (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s" | |
3101 | ||
3102 | #: apt-pkg/vendorlist.cc:66 | |
3103 | #, c-format | |
3104 | msgid "Vendor block %s contains no fingerprint" | |
3105 | msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay" | |
3106 | ||
3107 | #: apt-pkg/cdrom.cc:518 | |
3108 | #, c-format | |
3109 | msgid "" | |
3110 | "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
3111 | "Mounting CD-ROM\n" | |
3112 | msgstr "" | |
3113 | "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" | |
3114 | "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
3115 | ||
3116 | #: apt-pkg/cdrom.cc:527 apt-pkg/cdrom.cc:615 | |
3117 | msgid "Identifying.. " | |
3118 | msgstr "Đang nhận diện... " | |
3119 | ||
3120 | #: apt-pkg/cdrom.cc:552 | |
3121 | #, c-format | |
3122 | msgid "Stored label: %s\n" | |
3123 | msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n" | |
3124 | ||
3125 | #: apt-pkg/cdrom.cc:559 apt-pkg/cdrom.cc:827 | |
3126 | msgid "Unmounting CD-ROM...\n" | |
3127 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
3128 | ||
3129 | #: apt-pkg/cdrom.cc:578 | |
3130 | #, c-format | |
3131 | msgid "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
3132 | msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" | |
3133 | ||
3134 | #: apt-pkg/cdrom.cc:596 | |
3135 | msgid "Unmounting CD-ROM\n" | |
3136 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
3137 | ||
3138 | #: apt-pkg/cdrom.cc:600 | |
3139 | msgid "Waiting for disc...\n" | |
3140 | msgstr "Đang đợi đĩa...\n" | |
3141 | ||
3142 | #. Mount the new CDROM | |
3143 | #: apt-pkg/cdrom.cc:608 | |
3144 | msgid "Mounting CD-ROM...\n" | |
3145 | msgstr "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
3146 | ||
3147 | #: apt-pkg/cdrom.cc:626 | |
3148 | msgid "Scanning disc for index files..\n" | |
3149 | msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n" | |
3150 | ||
3151 | #: apt-pkg/cdrom.cc:666 | |
3152 | #, c-format | |
3153 | msgid "" | |
3154 | "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and " | |
3155 | "%zu signatures\n" | |
3156 | msgstr "" | |
3157 | "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n" | |
3158 | ||
3159 | #: apt-pkg/cdrom.cc:677 | |
3160 | msgid "" | |
3161 | "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the " | |
3162 | "wrong architecture?" | |
3163 | msgstr "" | |
3164 | "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, " | |
3165 | "hoặc có kiến trúc không đúng ?" | |
3166 | ||
3167 | #: apt-pkg/cdrom.cc:703 | |
3168 | #, c-format | |
3169 | msgid "Found label '%s'\n" | |
3170 | msgstr "Tìm thấy nhãn « %s »\n" | |
3171 | ||
3172 | #: apt-pkg/cdrom.cc:732 | |
3173 | msgid "That is not a valid name, try again.\n" | |
3174 | msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n" | |
3175 | ||
3176 | #: apt-pkg/cdrom.cc:748 | |
3177 | #, c-format | |
3178 | msgid "" | |
3179 | "This disc is called: \n" | |
3180 | "'%s'\n" | |
3181 | msgstr "" | |
3182 | "Tên đĩa này:\n" | |
3183 | "« %s »\n" | |
3184 | ||
3185 | #: apt-pkg/cdrom.cc:752 | |
3186 | msgid "Copying package lists..." | |
3187 | msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..." | |
3188 | ||
3189 | #: apt-pkg/cdrom.cc:778 | |
3190 | msgid "Writing new source list\n" | |
3191 | msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n" | |
3192 | ||
3193 | #: apt-pkg/cdrom.cc:787 | |
3194 | msgid "Source list entries for this disc are:\n" | |
3195 | msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n" | |
3196 | ||
3197 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:270 apt-pkg/indexcopy.cc:909 | |
3198 | #, c-format | |
3199 | msgid "Wrote %i records.\n" | |
3200 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n" | |
3201 | ||
3202 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:272 apt-pkg/indexcopy.cc:911 | |
3203 | #, c-format | |
3204 | msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n" | |
3205 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n" | |
3206 | ||
3207 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:275 apt-pkg/indexcopy.cc:914 | |
3208 | #, c-format | |
3209 | msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n" | |
3210 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n" | |
3211 | ||
3212 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:278 apt-pkg/indexcopy.cc:917 | |
3213 | #, c-format | |
3214 | msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n" | |
3215 | msgstr "" | |
3216 | "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với " | |
3217 | "nhau\n" | |
3218 | ||
3219 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:537 | |
3220 | #, c-format | |
3221 | msgid "Skipping nonexistent file %s" | |
3222 | msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s" | |
3223 | ||
3224 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:543 | |
3225 | #, c-format | |
3226 | msgid "Can't find authentication record for: %s" | |
3227 | msgstr "Không tìm thấy mục ghi xác thực cho : %s" | |
3228 | ||
3229 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:549 | |
3230 | #, c-format | |
3231 | msgid "Hash mismatch for: %s" | |
3232 | msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho : %s" | |
3233 | ||
3234 | #: apt-pkg/cacheset.cc:337 | |
3235 | #, c-format | |
3236 | msgid "Release '%s' for '%s' was not found" | |
3237 | msgstr "Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »" | |
3238 | ||
3239 | #: apt-pkg/cacheset.cc:340 | |
3240 | #, c-format | |
3241 | msgid "Version '%s' for '%s' was not found" | |
3242 | msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »" | |
3243 | ||
3244 | #: apt-pkg/cacheset.cc:447 | |
3245 | #, c-format | |
3246 | msgid "Couldn't find task '%s'" | |
3247 | msgstr "Không tìm thấy tác vụ « %s »" | |
3248 | ||
3249 | #: apt-pkg/cacheset.cc:454 | |
3250 | #, c-format | |
3251 | msgid "Couldn't find any package by regex '%s'" | |
3252 | msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy « %s »" | |
3253 | ||
3254 | #: apt-pkg/cacheset.cc:467 | |
3255 | #, c-format | |
3256 | msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual" | |
3257 | msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói « %s » vì nó chỉ là ảo" | |
3258 | ||
3259 | #: apt-pkg/cacheset.cc:475 apt-pkg/cacheset.cc:483 | |
3260 | #, c-format | |
3261 | msgid "" | |
3262 | "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has " | |
3263 | "neither of them" | |
3264 | msgstr "" | |
3265 | "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói « %s » " | |
3266 | "mà không có trong nó" | |
3267 | ||
3268 | #: apt-pkg/cacheset.cc:491 | |
3269 | #, c-format | |
3270 | msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual" | |
3271 | msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói « %s » vì nó chỉ là ảo" | |
3272 | ||
3273 | #: apt-pkg/cacheset.cc:499 | |
3274 | #, c-format | |
3275 | msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate" | |
3276 | msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử" | |
3277 | ||
3278 | #: apt-pkg/cacheset.cc:507 | |
3279 | #, c-format | |
3280 | msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed" | |
3281 | msgstr "" | |
3282 | "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài " | |
3283 | "đặt" | |
3284 | ||
3285 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:52 | |
3286 | #, c-format | |
3287 | msgid "Installing %s" | |
3288 | msgstr "Đang cài đặt %s" | |
3289 | ||
3290 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:53 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:819 | |
3291 | #, c-format | |
3292 | msgid "Configuring %s" | |
3293 | msgstr "Đang cấu hình %s" | |
3294 | ||
3295 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:54 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:826 | |
3296 | #, c-format | |
3297 | msgid "Removing %s" | |
3298 | msgstr "Đang gỡ bỏ %s" | |
3299 | ||
3300 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:55 | |
3301 | #, c-format | |
3302 | msgid "Completely removing %s" | |
3303 | msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
3304 | ||
3305 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:56 | |
3306 | #, c-format | |
3307 | msgid "Noting disappearance of %s" | |
3308 | msgstr "Đang ghi lưu sự biến mất của %s" | |
3309 | ||
3310 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:57 | |
3311 | #, c-format | |
3312 | msgid "Running post-installation trigger %s" | |
3313 | msgstr "Đang chạy bộ gây nên tiến trình cuối cùng cài đặt %s" | |
3314 | ||
3315 | #. FIXME: use a better string after freeze | |
3316 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:642 | |
3317 | #, c-format | |
3318 | msgid "Directory '%s' missing" | |
3319 | msgstr "Thiếu thư mục « %s »" | |
3320 | ||
3321 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:657 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:671 | |
3322 | #, c-format | |
3323 | msgid "Could not open file '%s'" | |
3324 | msgstr "Không thể mở tập tin « %s »" | |
3325 | ||
3326 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:812 | |
3327 | #, c-format | |
3328 | msgid "Preparing %s" | |
3329 | msgstr "Đang chuẩn bị %s" | |
3330 | ||
3331 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:813 | |
3332 | #, c-format | |
3333 | msgid "Unpacking %s" | |
3334 | msgstr "Đang mở gói %s" | |
3335 | ||
3336 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:818 | |
3337 | #, c-format | |
3338 | msgid "Preparing to configure %s" | |
3339 | msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s" | |
3340 | ||
3341 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:820 | |
3342 | #, c-format | |
3343 | msgid "Installed %s" | |
3344 | msgstr "Đã cài đặt %s" | |
3345 | ||
3346 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:825 | |
3347 | #, c-format | |
3348 | msgid "Preparing for removal of %s" | |
3349 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s" | |
3350 | ||
3351 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:827 | |
3352 | #, c-format | |
3353 | msgid "Removed %s" | |
3354 | msgstr "Đã gỡ bỏ %s" | |
3355 | ||
3356 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:832 | |
3357 | #, c-format | |
3358 | msgid "Preparing to completely remove %s" | |
3359 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
3360 | ||
3361 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:833 | |
3362 | #, c-format | |
3363 | msgid "Completely removed %s" | |
3364 | msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
3365 | ||
3366 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1039 | |
3367 | msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n" | |
3368 | msgstr "Không thể ghi lưu, openpty() bị lỗi (« /dev/pts » chưa lắp ?)\n" | |
3369 | ||
3370 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1070 | |
3371 | msgid "Running dpkg" | |
3372 | msgstr "Đang chạy dpkg" | |
3373 | ||
3374 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1273 | |
3375 | msgid "No apport report written because MaxReports is reached already" | |
3376 | msgstr "" | |
3377 | "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)" | |
3378 | ||
3379 | #. check if its not a follow up error | |
3380 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1278 | |
3381 | msgid "dependency problems - leaving unconfigured" | |
3382 | msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không có cấu hình" | |
3383 | ||
3384 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1280 | |
3385 | msgid "" | |
3386 | "No apport report written because the error message indicates its a followup " | |
3387 | "error from a previous failure." | |
3388 | msgstr "" | |
3389 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý rằng nó là một lỗi kế tiếp " | |
3390 | "do một sự thất bại trước." | |
3391 | ||
3392 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1286 | |
3393 | msgid "" | |
3394 | "No apport report written because the error message indicates a disk full " | |
3395 | "error" | |
3396 | msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « đĩa đầy »" | |
3397 | ||
3398 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1292 | |
3399 | msgid "" | |
3400 | "No apport report written because the error message indicates a out of memory " | |
3401 | "error" | |
3402 | msgstr "" | |
3403 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « không đủ bộ nhớ »" | |
3404 | ||
3405 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1299 | |
3406 | msgid "" | |
3407 | "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error" | |
3408 | msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « V/R dpkg »" | |
3409 | ||
3410 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:69 | |
3411 | #, c-format | |
3412 | msgid "" | |
3413 | "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using " | |
3414 | "it?" | |
3415 | msgstr "" | |
3416 | "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): có một tiến trình khác đang sử dụng nó " | |
3417 | "không?" | |
3418 | ||
3419 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:72 | |
3420 | #, c-format | |
3421 | msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?" | |
3422 | msgstr "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): bạn có quyền người chủ không?" | |
3423 | ||
3424 | #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually | |
3425 | #. dpkg --configure -a | |
3426 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:88 | |
3427 | #, c-format | |
3428 | msgid "" | |
3429 | "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. " | |
3430 | msgstr "" | |
3431 | "dpkg bị gián đoạn, bạn cần phải tự động chạy « %s » để giải vấn đề này." | |
3432 | ||
3433 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:106 | |
3434 | msgid "Not locked" | |
3435 | msgstr "Không phải bị khoá" | |
3436 | ||
3437 | #. FIXME: fallback to a default mirror here instead | |
3438 | #. and provide a config option to define that default | |
3439 | #: methods/mirror.cc:200 | |
3440 | #, c-format | |
3441 | msgid "No mirror file '%s' found " | |
3442 | msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản « %s »" | |
3443 | ||
3444 | #: methods/mirror.cc:343 | |
3445 | #, c-format | |
3446 | msgid "[Mirror: %s]" | |
3447 | msgstr "[Nhân bản: %s]" | |
3448 | ||
3449 | #: methods/rred.cc:503 | |
3450 | #, c-format | |
3451 | msgid "" | |
3452 | "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch seems " | |
3453 | "to be corrupt." | |
3454 | msgstr "" | |
3455 | "Không thể vá lỗi %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là đắp vá bị " | |
3456 | "hỏng." | |
3457 | ||
3458 | #: methods/rred.cc:508 | |
3459 | #, c-format | |
3460 | msgid "" | |
3461 | "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch seems " | |
3462 | "to be corrupt." | |
3463 | msgstr "" | |
3464 | "Không thể vá lỗi %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là " | |
3465 | "đắp vá bị hỏng." | |
3466 | ||
3467 | #: methods/rsh.cc:329 | |
3468 | msgid "Connection closed prematurely" | |
3469 | msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm." |