]>
Commit | Line | Data |
---|---|---|
1 | # Vietnamese Translation for Apt. | |
2 | # This file is put in the public domain. | |
3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008. | |
4 | # | |
5 | msgid "" | |
6 | msgstr "" | |
7 | "Project-Id-Version: apt 0.7.14\n" | |
8 | "Report-Msgid-Bugs-To: \n" | |
9 | "POT-Creation-Date: 2009-07-21 15:49+0200\n" | |
10 | "PO-Revision-Date: 2008-12-22 19:04+1030\n" | |
11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | |
12 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | |
13 | "MIME-Version: 1.0\n" | |
14 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | |
15 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | |
16 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" | |
17 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" | |
18 | ||
19 | #: cmdline/apt-cache.cc:141 | |
20 | #, c-format | |
21 | msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n" | |
22 | msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :\n" | |
23 | ||
24 | #: cmdline/apt-cache.cc:181 cmdline/apt-cache.cc:550 cmdline/apt-cache.cc:644 | |
25 | #: cmdline/apt-cache.cc:800 cmdline/apt-cache.cc:1022 | |
26 | #: cmdline/apt-cache.cc:1423 cmdline/apt-cache.cc:1575 | |
27 | #, c-format | |
28 | msgid "Unable to locate package %s" | |
29 | msgstr "Không thể định vị gói %s" | |
30 | ||
31 | #: cmdline/apt-cache.cc:245 | |
32 | msgid "Total package names: " | |
33 | msgstr "Tổng số tên gói: " | |
34 | ||
35 | #: cmdline/apt-cache.cc:285 | |
36 | msgid " Normal packages: " | |
37 | msgstr " Gói chuẩn: " | |
38 | ||
39 | #: cmdline/apt-cache.cc:286 | |
40 | msgid " Pure virtual packages: " | |
41 | msgstr " Gói ảo nguyên chất: " | |
42 | ||
43 | #: cmdline/apt-cache.cc:287 | |
44 | msgid " Single virtual packages: " | |
45 | msgstr " Gói ảo đơn: " | |
46 | ||
47 | #: cmdline/apt-cache.cc:288 | |
48 | msgid " Mixed virtual packages: " | |
49 | msgstr " Gói ảo hỗn hợp: " | |
50 | ||
51 | #: cmdline/apt-cache.cc:289 | |
52 | msgid " Missing: " | |
53 | msgstr " Thiếu : " | |
54 | ||
55 | #: cmdline/apt-cache.cc:291 | |
56 | msgid "Total distinct versions: " | |
57 | msgstr "Tổng phiên bản riêng: " | |
58 | ||
59 | #: cmdline/apt-cache.cc:293 | |
60 | msgid "Total distinct descriptions: " | |
61 | msgstr "Tổng mô tả riêng: " | |
62 | ||
63 | #: cmdline/apt-cache.cc:295 | |
64 | msgid "Total dependencies: " | |
65 | msgstr "Tổng đồ phụ thuộc: " | |
66 | ||
67 | #: cmdline/apt-cache.cc:298 | |
68 | msgid "Total ver/file relations: " | |
69 | msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: " | |
70 | ||
71 | #: cmdline/apt-cache.cc:300 | |
72 | msgid "Total Desc/File relations: " | |
73 | msgstr "Tổng liên quan mô tả/tập tin: " | |
74 | ||
75 | #: cmdline/apt-cache.cc:302 | |
76 | msgid "Total Provides mappings: " | |
77 | msgstr "Tổng ảnh xạ Miễn là: " | |
78 | ||
79 | #: cmdline/apt-cache.cc:314 | |
80 | msgid "Total globbed strings: " | |
81 | msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: " | |
82 | ||
83 | #: cmdline/apt-cache.cc:328 | |
84 | msgid "Total dependency version space: " | |
85 | msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: " | |
86 | ||
87 | #: cmdline/apt-cache.cc:333 | |
88 | msgid "Total slack space: " | |
89 | msgstr "Tổng chỗ nghỉ: " | |
90 | ||
91 | #: cmdline/apt-cache.cc:341 | |
92 | msgid "Total space accounted for: " | |
93 | msgstr "Tổng chỗ đã tính: " | |
94 | ||
95 | #: cmdline/apt-cache.cc:469 cmdline/apt-cache.cc:1222 | |
96 | #, c-format | |
97 | msgid "Package file %s is out of sync." | |
98 | msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được." | |
99 | ||
100 | #: cmdline/apt-cache.cc:1297 | |
101 | msgid "You must give exactly one pattern" | |
102 | msgstr "Bạn phải đưa ra đúng một mẫu" | |
103 | ||
104 | #: cmdline/apt-cache.cc:1451 | |
105 | msgid "No packages found" | |
106 | msgstr "Không tìm thấy gói" | |
107 | ||
108 | #: cmdline/apt-cache.cc:1528 | |
109 | msgid "Package files:" | |
110 | msgstr "Tập tin gói:" | |
111 | ||
112 | #: cmdline/apt-cache.cc:1535 cmdline/apt-cache.cc:1622 | |
113 | msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file" | |
114 | msgstr "" | |
115 | "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói" | |
116 | ||
117 | #. Show any packages have explicit pins | |
118 | #: cmdline/apt-cache.cc:1549 | |
119 | msgid "Pinned packages:" | |
120 | msgstr "Các gói đã ghim:" | |
121 | ||
122 | #: cmdline/apt-cache.cc:1561 cmdline/apt-cache.cc:1602 | |
123 | msgid "(not found)" | |
124 | msgstr "(không tìm thấy)" | |
125 | ||
126 | #. Installed version | |
127 | #: cmdline/apt-cache.cc:1582 | |
128 | msgid " Installed: " | |
129 | msgstr " Đã cài đặt: " | |
130 | ||
131 | #: cmdline/apt-cache.cc:1584 cmdline/apt-cache.cc:1592 | |
132 | msgid "(none)" | |
133 | msgstr "(không có)" | |
134 | ||
135 | #. Candidate Version | |
136 | #: cmdline/apt-cache.cc:1589 | |
137 | msgid " Candidate: " | |
138 | msgstr " Ứng cử: " | |
139 | ||
140 | #: cmdline/apt-cache.cc:1599 | |
141 | msgid " Package pin: " | |
142 | msgstr " Ghim gói: " | |
143 | ||
144 | #. Show the priority tables | |
145 | #: cmdline/apt-cache.cc:1608 | |
146 | msgid " Version table:" | |
147 | msgstr " Bảng phiên bản:" | |
148 | ||
149 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch | |
150 | #: cmdline/apt-cache.cc:1623 | |
151 | #, c-format | |
152 | msgid " %4i %s\n" | |
153 | msgstr " %4i %s\n" | |
154 | ||
155 | #: cmdline/apt-cache.cc:1719 cmdline/apt-cdrom.cc:138 cmdline/apt-config.cc:70 | |
156 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:225 ftparchive/apt-ftparchive.cc:547 | |
157 | #: cmdline/apt-get.cc:2586 cmdline/apt-sortpkgs.cc:144 | |
158 | #, c-format | |
159 | msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n" | |
160 | msgstr "%s %s cho %s được biên dịch trên %s %s\n" | |
161 | ||
162 | #: cmdline/apt-cache.cc:1726 | |
163 | msgid "" | |
164 | "Usage: apt-cache [options] command\n" | |
165 | " apt-cache [options] add file1 [file2 ...]\n" | |
166 | " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
167 | " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
168 | "\n" | |
169 | "apt-cache is a low-level tool used to manipulate APT's binary\n" | |
170 | "cache files, and query information from them\n" | |
171 | "\n" | |
172 | "Commands:\n" | |
173 | " add - Add a package file to the source cache\n" | |
174 | " gencaches - Build both the package and source cache\n" | |
175 | " showpkg - Show some general information for a single package\n" | |
176 | " showsrc - Show source records\n" | |
177 | " stats - Show some basic statistics\n" | |
178 | " dump - Show the entire file in a terse form\n" | |
179 | " dumpavail - Print an available file to stdout\n" | |
180 | " unmet - Show unmet dependencies\n" | |
181 | " search - Search the package list for a regex pattern\n" | |
182 | " show - Show a readable record for the package\n" | |
183 | " depends - Show raw dependency information for a package\n" | |
184 | " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n" | |
185 | " pkgnames - List the names of all packages in the system\n" | |
186 | " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n" | |
187 | " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n" | |
188 | " policy - Show policy settings\n" | |
189 | "\n" | |
190 | "Options:\n" | |
191 | " -h This help text.\n" | |
192 | " -p=? The package cache.\n" | |
193 | " -s=? The source cache.\n" | |
194 | " -q Disable progress indicator.\n" | |
195 | " -i Show only important deps for the unmet command.\n" | |
196 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
197 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
198 | "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n" | |
199 | msgstr "" | |
200 | "Sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
201 | " apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
202 | " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n" | |
203 | " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n" | |
204 | "(cache: \tbộ nhớ tạm;\n" | |
205 | "add: \tthêm;\n" | |
206 | "showpkg: hiển thị gói;\n" | |
207 | "showsrc: \thiển thị nguồn)\n" | |
208 | "\n" | |
209 | "apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác\n" | |
210 | "những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,\n" | |
211 | "và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.\n" | |
212 | "\n" | |
213 | "Lệnh:\n" | |
214 | " add\t\t_Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn\n" | |
215 | " gencaches\tXây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều\n" | |
216 | " showpkg\t_Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ\n" | |
217 | " showsrc\t_Hiện_ các mục ghi _nguồn_\n" | |
218 | " stats\t\tHiện một phần _thống kê_ cơ bản\n" | |
219 | " dump\t\tHiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)\n" | |
220 | " dumpavail\tIn ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)\n" | |
221 | " unmet\t\tHiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_\n" | |
222 | " search\t\t_Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói\n" | |
223 | " show\t\t_Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó\n" | |
224 | " depends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói\n" | |
225 | " rdepends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói\n" | |
226 | " pkgnames\tHiện danh sách _tên_ mọi _gói_\n" | |
227 | " dotty\t\tTạo ra đồ thị gói cho GraphViz (_nhiều chấm_)\n" | |
228 | " xvcg\t\tTạo ra đồ thị gói cho _xvcg_\n" | |
229 | " policy\t\tHiển thị các thiết lập _chính thức_\n" | |
230 | "\n" | |
231 | "Tùy chọn:\n" | |
232 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
233 | " -p=? \t\tBộ nhớ tạm _gói_.\n" | |
234 | " -s=? \t\tBộ nhớ tạm _nguồn_.\n" | |
235 | " -q \t\tTắt cái chỉ tiến trình (_im_).\n" | |
236 | " -i \t\tHiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_\n" | |
237 | "\t\t\tcho lệnh chưa thực hiện.\n" | |
238 | " -c=? \t\tĐọc tập tin _cấu hình_ này\n" | |
239 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
240 | "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang « man » (hướng dẫn)\n" | |
241 | "\t\t\tapt-cache(8) và apt.conf(5).\n" | |
242 | ||
243 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:78 | |
244 | msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 2.1r1 Disk 1'" | |
245 | msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 2.1r1 Đĩa 1 »" | |
246 | ||
247 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:93 | |
248 | msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter" | |
249 | msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter" | |
250 | ||
251 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:117 | |
252 | msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set." | |
253 | msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn." | |
254 | ||
255 | #: cmdline/apt-config.cc:41 | |
256 | msgid "Arguments not in pairs" | |
257 | msgstr "Không có các đối số dạng cặp" | |
258 | ||
259 | #: cmdline/apt-config.cc:76 | |
260 | msgid "" | |
261 | "Usage: apt-config [options] command\n" | |
262 | "\n" | |
263 | "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n" | |
264 | "\n" | |
265 | "Commands:\n" | |
266 | " shell - Shell mode\n" | |
267 | " dump - Show the configuration\n" | |
268 | "\n" | |
269 | "Options:\n" | |
270 | " -h This help text.\n" | |
271 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
272 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
273 | msgstr "" | |
274 | "Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
275 | "\n" | |
276 | "[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]\n" | |
277 | "\n" | |
278 | "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n" | |
279 | "\n" | |
280 | "Lệnh:\n" | |
281 | " shell\t\tChế độ _hệ vỏ_\n" | |
282 | " dump\t\tHiển thị cấu hình (_đổ_)\n" | |
283 | "\n" | |
284 | "Tùy chọn:\n" | |
285 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
286 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
287 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
288 | ||
289 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:98 | |
290 | #, c-format | |
291 | msgid "%s not a valid DEB package." | |
292 | msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ." | |
293 | ||
294 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:232 | |
295 | msgid "" | |
296 | "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n" | |
297 | "\n" | |
298 | "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n" | |
299 | "from debian packages\n" | |
300 | "\n" | |
301 | "Options:\n" | |
302 | " -h This help text\n" | |
303 | " -t Set the temp dir\n" | |
304 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
305 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
306 | msgstr "" | |
307 | "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
308 | "\n" | |
309 | "[extract: \t\trút;\n" | |
310 | "templates: \tnhững biểu mẫu]\n" | |
311 | "\n" | |
312 | "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n" | |
313 | "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n" | |
314 | "\n" | |
315 | "Tùy chọn:\n" | |
316 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
317 | " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n" | |
318 | "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n" | |
319 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
320 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
321 | ||
322 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:267 apt-pkg/pkgcachegen.cc:827 | |
323 | #, c-format | |
324 | msgid "Unable to write to %s" | |
325 | msgstr "Không thể ghi vào %s" | |
326 | ||
327 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:310 | |
328 | msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?" | |
329 | msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?" | |
330 | ||
331 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:164 ftparchive/apt-ftparchive.cc:338 | |
332 | msgid "Package extension list is too long" | |
333 | msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài" | |
334 | ||
335 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:166 ftparchive/apt-ftparchive.cc:180 | |
336 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:203 ftparchive/apt-ftparchive.cc:253 | |
337 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:267 ftparchive/apt-ftparchive.cc:289 | |
338 | #, c-format | |
339 | msgid "Error processing directory %s" | |
340 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" | |
341 | ||
342 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:251 | |
343 | msgid "Source extension list is too long" | |
344 | msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài" | |
345 | ||
346 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:368 | |
347 | msgid "Error writing header to contents file" | |
348 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung" | |
349 | ||
350 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:398 | |
351 | #, c-format | |
352 | msgid "Error processing contents %s" | |
353 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s" | |
354 | ||
355 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:553 | |
356 | msgid "" | |
357 | "Usage: apt-ftparchive [options] command\n" | |
358 | "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
359 | " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
360 | " contents path\n" | |
361 | " release path\n" | |
362 | " generate config [groups]\n" | |
363 | " clean config\n" | |
364 | "\n" | |
365 | "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n" | |
366 | "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n" | |
367 | "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n" | |
368 | "\n" | |
369 | "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n" | |
370 | "Package file contains the contents of all the control fields from\n" | |
371 | "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n" | |
372 | "is supported to force the value of Priority and Section.\n" | |
373 | "\n" | |
374 | "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n" | |
375 | "The --source-override option can be used to specify a src override file\n" | |
376 | "\n" | |
377 | "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n" | |
378 | "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n" | |
379 | "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n" | |
380 | "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n" | |
381 | "Debian archive:\n" | |
382 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
383 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
384 | "\n" | |
385 | "Options:\n" | |
386 | " -h This help text\n" | |
387 | " --md5 Control MD5 generation\n" | |
388 | " -s=? Source override file\n" | |
389 | " -q Quiet\n" | |
390 | " -d=? Select the optional caching database\n" | |
391 | " --no-delink Enable delinking debug mode\n" | |
392 | " --contents Control contents file generation\n" | |
393 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
394 | " -o=? Set an arbitrary configuration option" | |
395 | msgstr "" | |
396 | "Cách sử dụng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
397 | "\n" | |
398 | "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n" | |
399 | "\n" | |
400 | "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
401 | " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
402 | " \tcontents path\n" | |
403 | " \trelease path\n" | |
404 | " \tgenerate config [groups]\n" | |
405 | " \tclean config\n" | |
406 | "\n" | |
407 | "[packages: \tnhững gói;\n" | |
408 | "binarypath: \tđường dẫn nhị phân;\n" | |
409 | "sources: \t\tnhững nguồn;\n" | |
410 | "srcpath: \t\tđường dẫn nguồn;\n" | |
411 | "contents path: đường dẫn nội dụng;\n" | |
412 | "release path: \tđường dẫn bản đã phát hành;\n" | |
413 | "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n" | |
414 | "clean config: \tcấu hình toàn mới)\n" | |
415 | "\n" | |
416 | "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n" | |
417 | "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n" | |
418 | "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n" | |
419 | "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n" | |
420 | "\n" | |
421 | "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n" | |
422 | "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n" | |
423 | "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n" | |
424 | "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n" | |
425 | "\n" | |
426 | "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n" | |
427 | "Có thể sử dụng tùy chọn « --source-override » (đè nguồn)\n" | |
428 | "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n" | |
429 | "\n" | |
430 | "Lnh « packages » (gói) và « sources » (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n" | |
431 | "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ " | |
432 | "quy,\n" | |
433 | "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n" | |
434 | "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n" | |
435 | "những trường tên tập tin nếu có.\n" | |
436 | "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n" | |
437 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
438 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
439 | "\n" | |
440 | "Tùy chọn:\n" | |
441 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
442 | " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n" | |
443 | " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n" | |
444 | " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n" | |
445 | " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n" | |
446 | " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n" | |
447 | " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n" | |
448 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
449 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »" | |
450 | ||
451 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:759 | |
452 | msgid "No selections matched" | |
453 | msgstr "Không có điều đã chọn khớp được" | |
454 | ||
455 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:832 | |
456 | #, c-format | |
457 | msgid "Some files are missing in the package file group `%s'" | |
458 | msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói « %s »." | |
459 | ||
460 | #: ftparchive/cachedb.cc:43 | |
461 | #, c-format | |
462 | msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old" | |
463 | msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)." | |
464 | ||
465 | #: ftparchive/cachedb.cc:61 | |
466 | #, c-format | |
467 | msgid "DB is old, attempting to upgrade %s" | |
468 | msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s" | |
469 | ||
470 | #: ftparchive/cachedb.cc:72 | |
471 | msgid "" | |
472 | "DB format is invalid. If you upgraded from a older version of apt, please " | |
473 | "remove and re-create the database." | |
474 | msgstr "" | |
475 | "Dạng thức co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản " | |
476 | "apt cũ, hãy gỡ bỏ rồi tạo lại co sở dữ liệu này." | |
477 | ||
478 | #: ftparchive/cachedb.cc:77 | |
479 | #, c-format | |
480 | msgid "Unable to open DB file %s: %s" | |
481 | msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s." | |
482 | ||
483 | #: ftparchive/cachedb.cc:123 apt-inst/extract.cc:178 apt-inst/extract.cc:190 | |
484 | #: apt-inst/extract.cc:207 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:117 | |
485 | #, c-format | |
486 | msgid "Failed to stat %s" | |
487 | msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi" | |
488 | ||
489 | #: ftparchive/cachedb.cc:238 | |
490 | msgid "Archive has no control record" | |
491 | msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển" | |
492 | ||
493 | #: ftparchive/cachedb.cc:444 | |
494 | msgid "Unable to get a cursor" | |
495 | msgstr "Không thể lấy con chạy" | |
496 | ||
497 | #: ftparchive/writer.cc:76 | |
498 | #, c-format | |
499 | msgid "W: Unable to read directory %s\n" | |
500 | msgstr "W: Không thể đọc thư mục %s\n" | |
501 | ||
502 | #: ftparchive/writer.cc:81 | |
503 | #, c-format | |
504 | msgid "W: Unable to stat %s\n" | |
505 | msgstr "W: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n" | |
506 | ||
507 | #: ftparchive/writer.cc:132 | |
508 | msgid "E: " | |
509 | msgstr "E: " | |
510 | ||
511 | #: ftparchive/writer.cc:134 | |
512 | msgid "W: " | |
513 | msgstr "W: " | |
514 | ||
515 | #: ftparchive/writer.cc:141 | |
516 | msgid "E: Errors apply to file " | |
517 | msgstr "E: có lỗi áp dụng vào tập tin " | |
518 | ||
519 | #: ftparchive/writer.cc:158 ftparchive/writer.cc:188 | |
520 | #, c-format | |
521 | msgid "Failed to resolve %s" | |
522 | msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi" | |
523 | ||
524 | #: ftparchive/writer.cc:170 | |
525 | msgid "Tree walking failed" | |
526 | msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi" | |
527 | ||
528 | #: ftparchive/writer.cc:195 | |
529 | #, c-format | |
530 | msgid "Failed to open %s" | |
531 | msgstr "Việc mở %s bị lỗi" | |
532 | ||
533 | #: ftparchive/writer.cc:254 | |
534 | #, c-format | |
535 | msgid " DeLink %s [%s]\n" | |
536 | msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n" | |
537 | ||
538 | #: ftparchive/writer.cc:262 | |
539 | #, c-format | |
540 | msgid "Failed to readlink %s" | |
541 | msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi" | |
542 | ||
543 | #: ftparchive/writer.cc:266 | |
544 | #, c-format | |
545 | msgid "Failed to unlink %s" | |
546 | msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi" | |
547 | ||
548 | #: ftparchive/writer.cc:273 | |
549 | #, c-format | |
550 | msgid "*** Failed to link %s to %s" | |
551 | msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi" | |
552 | ||
553 | #: ftparchive/writer.cc:283 | |
554 | #, c-format | |
555 | msgid " DeLink limit of %sB hit.\n" | |
556 | msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n" | |
557 | ||
558 | #: ftparchive/writer.cc:387 | |
559 | msgid "Archive had no package field" | |
560 | msgstr "Kho không có trường gói" | |
561 | ||
562 | #: ftparchive/writer.cc:395 ftparchive/writer.cc:610 | |
563 | #, c-format | |
564 | msgid " %s has no override entry\n" | |
565 | msgstr " %s không có mục ghi đè\n" | |
566 | ||
567 | #: ftparchive/writer.cc:440 ftparchive/writer.cc:698 | |
568 | #, c-format | |
569 | msgid " %s maintainer is %s not %s\n" | |
570 | msgstr " người bảo quản %s là %s không phải %s\n" | |
571 | ||
572 | #: ftparchive/writer.cc:620 | |
573 | #, c-format | |
574 | msgid " %s has no source override entry\n" | |
575 | msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n" | |
576 | ||
577 | #: ftparchive/writer.cc:624 | |
578 | #, c-format | |
579 | msgid " %s has no binary override entry either\n" | |
580 | msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n" | |
581 | ||
582 | #: ftparchive/contents.cc:321 | |
583 | #, c-format | |
584 | msgid "Internal error, could not locate member %s" | |
585 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn %s" | |
586 | ||
587 | #: ftparchive/contents.cc:358 ftparchive/contents.cc:389 | |
588 | msgid "realloc - Failed to allocate memory" | |
589 | msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" | |
590 | ||
591 | #: ftparchive/override.cc:34 ftparchive/override.cc:142 | |
592 | #, c-format | |
593 | msgid "Unable to open %s" | |
594 | msgstr "Không thể mở %s" | |
595 | ||
596 | #: ftparchive/override.cc:60 ftparchive/override.cc:166 | |
597 | #, c-format | |
598 | msgid "Malformed override %s line %lu #1" | |
599 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1" | |
600 | ||
601 | #: ftparchive/override.cc:74 ftparchive/override.cc:178 | |
602 | #, c-format | |
603 | msgid "Malformed override %s line %lu #2" | |
604 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2" | |
605 | ||
606 | #: ftparchive/override.cc:88 ftparchive/override.cc:191 | |
607 | #, c-format | |
608 | msgid "Malformed override %s line %lu #3" | |
609 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3" | |
610 | ||
611 | #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201 | |
612 | #, c-format | |
613 | msgid "Failed to read the override file %s" | |
614 | msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi" | |
615 | ||
616 | #: ftparchive/multicompress.cc:72 | |
617 | #, c-format | |
618 | msgid "Unknown compression algorithm '%s'" | |
619 | msgstr "Không biết thuật toán nén « %s »" | |
620 | ||
621 | #: ftparchive/multicompress.cc:102 | |
622 | #, c-format | |
623 | msgid "Compressed output %s needs a compression set" | |
624 | msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén" | |
625 | ||
626 | #: ftparchive/multicompress.cc:169 methods/rsh.cc:91 | |
627 | msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess" | |
628 | msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi" | |
629 | ||
630 | #: ftparchive/multicompress.cc:195 | |
631 | msgid "Failed to create FILE*" | |
632 | msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi" | |
633 | ||
634 | #: ftparchive/multicompress.cc:198 | |
635 | msgid "Failed to fork" | |
636 | msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi" | |
637 | ||
638 | #: ftparchive/multicompress.cc:212 | |
639 | msgid "Compress child" | |
640 | msgstr "Nén điều con" | |
641 | ||
642 | #: ftparchive/multicompress.cc:235 | |
643 | #, c-format | |
644 | msgid "Internal error, failed to create %s" | |
645 | msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi" | |
646 | ||
647 | #: ftparchive/multicompress.cc:286 | |
648 | msgid "Failed to create subprocess IPC" | |
649 | msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi" | |
650 | ||
651 | #: ftparchive/multicompress.cc:321 | |
652 | msgid "Failed to exec compressor " | |
653 | msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi " | |
654 | ||
655 | #: ftparchive/multicompress.cc:360 | |
656 | msgid "decompressor" | |
657 | msgstr "bộ giải nén" | |
658 | ||
659 | #: ftparchive/multicompress.cc:403 | |
660 | msgid "IO to subprocess/file failed" | |
661 | msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi" | |
662 | ||
663 | #: ftparchive/multicompress.cc:455 | |
664 | msgid "Failed to read while computing MD5" | |
665 | msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi" | |
666 | ||
667 | #: ftparchive/multicompress.cc:472 | |
668 | #, c-format | |
669 | msgid "Problem unlinking %s" | |
670 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s" | |
671 | ||
672 | #: ftparchive/multicompress.cc:487 apt-inst/extract.cc:185 | |
673 | #, c-format | |
674 | msgid "Failed to rename %s to %s" | |
675 | msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" | |
676 | ||
677 | #: cmdline/apt-get.cc:127 | |
678 | msgid "Y" | |
679 | msgstr "C" | |
680 | ||
681 | #: cmdline/apt-get.cc:149 cmdline/apt-get.cc:1661 | |
682 | #, c-format | |
683 | msgid "Regex compilation error - %s" | |
684 | msgstr "Lỗi biên dich biểu thức chính quy - %s" | |
685 | ||
686 | #: cmdline/apt-get.cc:244 | |
687 | msgid "The following packages have unmet dependencies:" | |
688 | msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có :" | |
689 | ||
690 | #: cmdline/apt-get.cc:334 | |
691 | #, c-format | |
692 | msgid "but %s is installed" | |
693 | msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt" | |
694 | ||
695 | #: cmdline/apt-get.cc:336 | |
696 | #, c-format | |
697 | msgid "but %s is to be installed" | |
698 | msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt" | |
699 | ||
700 | #: cmdline/apt-get.cc:343 | |
701 | msgid "but it is not installable" | |
702 | msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt" | |
703 | ||
704 | #: cmdline/apt-get.cc:345 | |
705 | msgid "but it is a virtual package" | |
706 | msgstr "nhưng mà nó là gói ảo" | |
707 | ||
708 | #: cmdline/apt-get.cc:348 | |
709 | msgid "but it is not installed" | |
710 | msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt" | |
711 | ||
712 | #: cmdline/apt-get.cc:348 | |
713 | msgid "but it is not going to be installed" | |
714 | msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt" | |
715 | ||
716 | #: cmdline/apt-get.cc:353 | |
717 | msgid " or" | |
718 | msgstr " hay" | |
719 | ||
720 | #: cmdline/apt-get.cc:382 | |
721 | msgid "The following NEW packages will be installed:" | |
722 | msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:" | |
723 | ||
724 | #: cmdline/apt-get.cc:408 | |
725 | msgid "The following packages will be REMOVED:" | |
726 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ :" | |
727 | ||
728 | #: cmdline/apt-get.cc:430 | |
729 | msgid "The following packages have been kept back:" | |
730 | msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:" | |
731 | ||
732 | #: cmdline/apt-get.cc:451 | |
733 | msgid "The following packages will be upgraded:" | |
734 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:" | |
735 | ||
736 | #: cmdline/apt-get.cc:472 | |
737 | msgid "The following packages will be DOWNGRADED:" | |
738 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:" | |
739 | ||
740 | #: cmdline/apt-get.cc:492 | |
741 | msgid "The following held packages will be changed:" | |
742 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:" | |
743 | ||
744 | #: cmdline/apt-get.cc:545 | |
745 | #, c-format | |
746 | msgid "%s (due to %s) " | |
747 | msgstr "%s (do %s) " | |
748 | ||
749 | #: cmdline/apt-get.cc:553 | |
750 | msgid "" | |
751 | "WARNING: The following essential packages will be removed.\n" | |
752 | "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!" | |
753 | msgstr "" | |
754 | "CẢNH BÁO : theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n" | |
755 | "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác." | |
756 | ||
757 | #: cmdline/apt-get.cc:584 | |
758 | #, c-format | |
759 | msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, " | |
760 | msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, " | |
761 | ||
762 | #: cmdline/apt-get.cc:588 | |
763 | #, c-format | |
764 | msgid "%lu reinstalled, " | |
765 | msgstr "%lu được cài đặt lại, " | |
766 | ||
767 | #: cmdline/apt-get.cc:590 | |
768 | #, c-format | |
769 | msgid "%lu downgraded, " | |
770 | msgstr "%lu được hạ cấp, " | |
771 | ||
772 | #: cmdline/apt-get.cc:592 | |
773 | #, c-format | |
774 | msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n" | |
775 | msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n" | |
776 | ||
777 | #: cmdline/apt-get.cc:596 | |
778 | #, c-format | |
779 | msgid "%lu not fully installed or removed.\n" | |
780 | msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n" | |
781 | ||
782 | #: cmdline/apt-get.cc:670 | |
783 | msgid "Correcting dependencies..." | |
784 | msgstr "Đang sửa cách phụ thuộc..." | |
785 | ||
786 | #: cmdline/apt-get.cc:673 | |
787 | msgid " failed." | |
788 | msgstr " đã thất bại." | |
789 | ||
790 | #: cmdline/apt-get.cc:676 | |
791 | msgid "Unable to correct dependencies" | |
792 | msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc" | |
793 | ||
794 | #: cmdline/apt-get.cc:679 | |
795 | msgid "Unable to minimize the upgrade set" | |
796 | msgstr "Không thể cực tiểu hóa bộ nâng cấp" | |
797 | ||
798 | #: cmdline/apt-get.cc:681 | |
799 | msgid " Done" | |
800 | msgstr " Đã xong" | |
801 | ||
802 | #: cmdline/apt-get.cc:685 | |
803 | msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these." | |
804 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết." | |
805 | ||
806 | #: cmdline/apt-get.cc:688 | |
807 | msgid "Unmet dependencies. Try using -f." | |
808 | msgstr "" | |
809 | "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy " | |
810 | "chọn « -f »." | |
811 | ||
812 | #: cmdline/apt-get.cc:710 | |
813 | msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!" | |
814 | msgstr "CẢNH BÁO : không thể xác thực những gói theo đây." | |
815 | ||
816 | #: cmdline/apt-get.cc:714 | |
817 | msgid "Authentication warning overridden.\n" | |
818 | msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n" | |
819 | ||
820 | #: cmdline/apt-get.cc:721 | |
821 | msgid "Install these packages without verification [y/N]? " | |
822 | msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] " | |
823 | ||
824 | #: cmdline/apt-get.cc:723 | |
825 | msgid "Some packages could not be authenticated" | |
826 | msgstr "Một số gói không thể được xác thực" | |
827 | ||
828 | #: cmdline/apt-get.cc:732 cmdline/apt-get.cc:884 | |
829 | msgid "There are problems and -y was used without --force-yes" | |
830 | msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn « -y » mà không có « --force-yes »" | |
831 | ||
832 | #: cmdline/apt-get.cc:776 | |
833 | msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!" | |
834 | msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng." | |
835 | ||
836 | #: cmdline/apt-get.cc:785 | |
837 | msgid "Packages need to be removed but remove is disabled." | |
838 | msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt." | |
839 | ||
840 | #: cmdline/apt-get.cc:796 | |
841 | msgid "Internal error, Ordering didn't finish" | |
842 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong" | |
843 | ||
844 | #: cmdline/apt-get.cc:812 cmdline/apt-get.cc:2003 cmdline/apt-get.cc:2036 | |
845 | msgid "Unable to lock the download directory" | |
846 | msgstr "Không thể khóa thư mục tải về" | |
847 | ||
848 | #: cmdline/apt-get.cc:822 cmdline/apt-get.cc:2084 cmdline/apt-get.cc:2330 | |
849 | #: apt-pkg/cachefile.cc:65 | |
850 | msgid "The list of sources could not be read." | |
851 | msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn." | |
852 | ||
853 | #: cmdline/apt-get.cc:837 | |
854 | msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org" | |
855 | msgstr "" | |
856 | "Lạ... Hai kích cỡ không khớp được. Hãy gởi thư cho <apt@packages.debian.org>" | |
857 | ||
858 | #: cmdline/apt-get.cc:842 | |
859 | #, c-format | |
860 | msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n" | |
861 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho.\n" | |
862 | ||
863 | #: cmdline/apt-get.cc:845 | |
864 | #, c-format | |
865 | msgid "Need to get %sB of archives.\n" | |
866 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho.\n" | |
867 | ||
868 | #: cmdline/apt-get.cc:850 | |
869 | #, c-format | |
870 | msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n" | |
871 | msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được chiếm.\n" | |
872 | ||
873 | #: cmdline/apt-get.cc:853 | |
874 | #, c-format | |
875 | msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n" | |
876 | msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được giải phóng.\n" | |
877 | ||
878 | #: cmdline/apt-get.cc:867 cmdline/apt-get.cc:2179 | |
879 | #, c-format | |
880 | msgid "Couldn't determine free space in %s" | |
881 | msgstr "Không thể quyết định chỗ rảnh trong %s" | |
882 | ||
883 | #: cmdline/apt-get.cc:874 | |
884 | #, c-format | |
885 | msgid "You don't have enough free space in %s." | |
886 | msgstr "Bạn chưa có đủ sức chức còn rảnh trong %s." | |
887 | ||
888 | #: cmdline/apt-get.cc:890 cmdline/apt-get.cc:910 | |
889 | msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation." | |
890 | msgstr "" | |
891 | "Xác đinh « Chỉ không đáng kể » (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể." | |
892 | ||
893 | #: cmdline/apt-get.cc:892 | |
894 | msgid "Yes, do as I say!" | |
895 | msgstr "Có, làm đi." | |
896 | ||
897 | #: cmdline/apt-get.cc:894 | |
898 | #, c-format | |
899 | msgid "" | |
900 | "You are about to do something potentially harmful.\n" | |
901 | "To continue type in the phrase '%s'\n" | |
902 | " ?] " | |
903 | msgstr "" | |
904 | "Bạn sắp làm gì có thể có hai.\n" | |
905 | "Để tiếp tục thì hãy gõ cụm từ « %s »\n" | |
906 | "?]" | |
907 | ||
908 | #: cmdline/apt-get.cc:900 cmdline/apt-get.cc:919 | |
909 | msgid "Abort." | |
910 | msgstr "Hủy bỏ." | |
911 | ||
912 | #: cmdline/apt-get.cc:915 | |
913 | msgid "Do you want to continue [Y/n]? " | |
914 | msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [Y/n] [C/k] " | |
915 | ||
916 | #: cmdline/apt-get.cc:987 cmdline/apt-get.cc:2227 apt-pkg/algorithms.cc:1407 | |
917 | #, c-format | |
918 | msgid "Failed to fetch %s %s\n" | |
919 | msgstr "Việc gói %s bị lỗi %s\n" | |
920 | ||
921 | #: cmdline/apt-get.cc:1005 | |
922 | msgid "Some files failed to download" | |
923 | msgstr "Một số tập tin không tải về được" | |
924 | ||
925 | #: cmdline/apt-get.cc:1006 cmdline/apt-get.cc:2236 | |
926 | msgid "Download complete and in download only mode" | |
927 | msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về" | |
928 | ||
929 | #: cmdline/apt-get.cc:1012 | |
930 | msgid "" | |
931 | "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-" | |
932 | "missing?" | |
933 | msgstr "" | |
934 | "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh « apt-get update » (apt lấy cập " | |
935 | "nhật) hay cố với « --fix-missing » (sửa các điều còn thiếu) không?" | |
936 | ||
937 | #: cmdline/apt-get.cc:1016 | |
938 | msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported" | |
939 | msgstr "" | |
940 | "Chưa hô trợ tùy chọn « --fix-missing » (sửa khi thiếu điều) và trao đổi " | |
941 | "phương tiện." | |
942 | ||
943 | #: cmdline/apt-get.cc:1021 | |
944 | msgid "Unable to correct missing packages." | |
945 | msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu." | |
946 | ||
947 | #: cmdline/apt-get.cc:1022 | |
948 | msgid "Aborting install." | |
949 | msgstr "Đang hủy bỏ cài đặt." | |
950 | ||
951 | #: cmdline/apt-get.cc:1056 | |
952 | #, c-format | |
953 | msgid "Note, selecting %s instead of %s\n" | |
954 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s thay vì %s\n" | |
955 | ||
956 | #: cmdline/apt-get.cc:1066 | |
957 | #, c-format | |
958 | msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n" | |
959 | msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n" | |
960 | ||
961 | #: cmdline/apt-get.cc:1084 | |
962 | #, c-format | |
963 | msgid "Package %s is not installed, so not removed\n" | |
964 | msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n" | |
965 | ||
966 | #: cmdline/apt-get.cc:1095 | |
967 | #, c-format | |
968 | msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n" | |
969 | msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do :\n" | |
970 | ||
971 | #: cmdline/apt-get.cc:1107 | |
972 | msgid " [Installed]" | |
973 | msgstr " [Đã cài đặt]" | |
974 | ||
975 | #: cmdline/apt-get.cc:1112 | |
976 | msgid "You should explicitly select one to install." | |
977 | msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài." | |
978 | ||
979 | #: cmdline/apt-get.cc:1117 | |
980 | #, c-format | |
981 | msgid "" | |
982 | "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n" | |
983 | "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n" | |
984 | "is only available from another source\n" | |
985 | msgstr "" | |
986 | "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n" | |
987 | "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n" | |
988 | "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n" | |
989 | ||
990 | #: cmdline/apt-get.cc:1136 | |
991 | msgid "However the following packages replace it:" | |
992 | msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó :" | |
993 | ||
994 | #: cmdline/apt-get.cc:1139 | |
995 | #, c-format | |
996 | msgid "Package %s has no installation candidate" | |
997 | msgstr "Gói %s không có ứng cử cài đặt" | |
998 | ||
999 | #: cmdline/apt-get.cc:1159 | |
1000 | #, c-format | |
1001 | msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n" | |
1002 | msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n" | |
1003 | ||
1004 | #: cmdline/apt-get.cc:1167 | |
1005 | #, c-format | |
1006 | msgid "%s is already the newest version.\n" | |
1007 | msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n" | |
1008 | ||
1009 | #: cmdline/apt-get.cc:1196 | |
1010 | #, c-format | |
1011 | msgid "Release '%s' for '%s' was not found" | |
1012 | msgstr "Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »" | |
1013 | ||
1014 | #: cmdline/apt-get.cc:1198 | |
1015 | #, c-format | |
1016 | msgid "Version '%s' for '%s' was not found" | |
1017 | msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »" | |
1018 | ||
1019 | #: cmdline/apt-get.cc:1204 | |
1020 | #, c-format | |
1021 | msgid "Selected version %s (%s) for %s\n" | |
1022 | msgstr "Đã chọn phiên bản %s (%s) cho %s\n" | |
1023 | ||
1024 | #: cmdline/apt-get.cc:1310 | |
1025 | #, c-format | |
1026 | msgid "No source package '%s' picking '%s' instead\n" | |
1027 | msgstr "" | |
1028 | ||
1029 | #: cmdline/apt-get.cc:1348 | |
1030 | msgid "The update command takes no arguments" | |
1031 | msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhật đối số" | |
1032 | ||
1033 | #: cmdline/apt-get.cc:1361 | |
1034 | msgid "Unable to lock the list directory" | |
1035 | msgstr "Không thể khóa thư mục danh sách" | |
1036 | ||
1037 | #: cmdline/apt-get.cc:1413 | |
1038 | msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover" | |
1039 | msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động" | |
1040 | ||
1041 | #: cmdline/apt-get.cc:1445 | |
1042 | msgid "" | |
1043 | "The following packages were automatically installed and are no longer " | |
1044 | "required:" | |
1045 | msgstr "" | |
1046 | "Theo đây có những gói đã được cài đặt tự động nên không còn cần thiết lại:" | |
1047 | ||
1048 | #: cmdline/apt-get.cc:1447 | |
1049 | msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove them." | |
1050 | msgstr "Hãy sử dụng lệnh « apt-get autoremove » để gỡ bỏ chúng." | |
1051 | ||
1052 | #: cmdline/apt-get.cc:1452 | |
1053 | msgid "" | |
1054 | "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n" | |
1055 | "shouldn't happen. Please file a bug report against apt." | |
1056 | msgstr "" | |
1057 | "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không " | |
1058 | "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt." | |
1059 | ||
1060 | #. | |
1061 | #. if (Packages == 1) | |
1062 | #. { | |
1063 | #. c1out << endl; | |
1064 | #. c1out << | |
1065 | #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" | |
1066 | #. "the package is simply not installable and a bug report against\n" | |
1067 | #. "that package should be filed.") << endl; | |
1068 | #. } | |
1069 | #. | |
1070 | #: cmdline/apt-get.cc:1455 cmdline/apt-get.cc:1745 | |
1071 | msgid "The following information may help to resolve the situation:" | |
1072 | msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:" | |
1073 | ||
1074 | #: cmdline/apt-get.cc:1459 | |
1075 | msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff" | |
1076 | msgstr "Lỗi nội bộ : Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hư gì." | |
1077 | ||
1078 | #: cmdline/apt-get.cc:1478 | |
1079 | msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff" | |
1080 | msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì" | |
1081 | ||
1082 | #: cmdline/apt-get.cc:1533 | |
1083 | #, c-format | |
1084 | msgid "Couldn't find task %s" | |
1085 | msgstr "Không tìm thấy tác vụ %s" | |
1086 | ||
1087 | #: cmdline/apt-get.cc:1648 cmdline/apt-get.cc:1684 | |
1088 | #, c-format | |
1089 | msgid "Couldn't find package %s" | |
1090 | msgstr "Không tìm thấy gói %s" | |
1091 | ||
1092 | #: cmdline/apt-get.cc:1671 | |
1093 | #, c-format | |
1094 | msgid "Note, selecting %s for regex '%s'\n" | |
1095 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s cho biểu thức chính quy « %s »\n" | |
1096 | ||
1097 | #: cmdline/apt-get.cc:1702 | |
1098 | #, c-format | |
1099 | msgid "%s set to manually installed.\n" | |
1100 | msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n" | |
1101 | ||
1102 | #: cmdline/apt-get.cc:1715 | |
1103 | msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these:" | |
1104 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:" | |
1105 | ||
1106 | #: cmdline/apt-get.cc:1718 | |
1107 | msgid "" | |
1108 | "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a " | |
1109 | "solution)." | |
1110 | msgstr "" | |
1111 | "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh « apt-get -f install " | |
1112 | "» mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)." | |
1113 | ||
1114 | #: cmdline/apt-get.cc:1730 | |
1115 | msgid "" | |
1116 | "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n" | |
1117 | "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n" | |
1118 | "distribution that some required packages have not yet been created\n" | |
1119 | "or been moved out of Incoming." | |
1120 | msgstr "" | |
1121 | "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n" | |
1122 | "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n" | |
1123 | "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n" | |
1124 | "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)." | |
1125 | ||
1126 | #: cmdline/apt-get.cc:1748 | |
1127 | msgid "Broken packages" | |
1128 | msgstr "Gói bị ngắt" | |
1129 | ||
1130 | #: cmdline/apt-get.cc:1777 | |
1131 | msgid "The following extra packages will be installed:" | |
1132 | msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:" | |
1133 | ||
1134 | #: cmdline/apt-get.cc:1866 | |
1135 | msgid "Suggested packages:" | |
1136 | msgstr "Gói được đệ nghị:" | |
1137 | ||
1138 | #: cmdline/apt-get.cc:1867 | |
1139 | msgid "Recommended packages:" | |
1140 | msgstr "Gói được khuyên:" | |
1141 | ||
1142 | #: cmdline/apt-get.cc:1896 | |
1143 | msgid "Calculating upgrade... " | |
1144 | msgstr "Đang tính nâng cấp... " | |
1145 | ||
1146 | #: cmdline/apt-get.cc:1899 methods/ftp.cc:702 methods/connect.cc:112 | |
1147 | msgid "Failed" | |
1148 | msgstr "Bị lỗi" | |
1149 | ||
1150 | #: cmdline/apt-get.cc:1904 | |
1151 | msgid "Done" | |
1152 | msgstr "Xong" | |
1153 | ||
1154 | #: cmdline/apt-get.cc:1971 cmdline/apt-get.cc:1979 | |
1155 | msgid "Internal error, problem resolver broke stuff" | |
1156 | msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì" | |
1157 | ||
1158 | #: cmdline/apt-get.cc:2079 | |
1159 | msgid "Must specify at least one package to fetch source for" | |
1160 | msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần lấy nguồn cho nó" | |
1161 | ||
1162 | #: cmdline/apt-get.cc:2109 cmdline/apt-get.cc:2348 | |
1163 | #, c-format | |
1164 | msgid "Unable to find a source package for %s" | |
1165 | msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s" | |
1166 | ||
1167 | #: cmdline/apt-get.cc:2158 | |
1168 | #, c-format | |
1169 | msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n" | |
1170 | msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về « %s »\n" | |
1171 | ||
1172 | #: cmdline/apt-get.cc:2186 | |
1173 | #, c-format | |
1174 | msgid "You don't have enough free space in %s" | |
1175 | msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s" | |
1176 | ||
1177 | #: cmdline/apt-get.cc:2192 | |
1178 | #, c-format | |
1179 | msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n" | |
1180 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n" | |
1181 | ||
1182 | #: cmdline/apt-get.cc:2195 | |
1183 | #, c-format | |
1184 | msgid "Need to get %sB of source archives.\n" | |
1185 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho nguồn.\n" | |
1186 | ||
1187 | #: cmdline/apt-get.cc:2201 | |
1188 | #, c-format | |
1189 | msgid "Fetch source %s\n" | |
1190 | msgstr "Lấy nguồn %s\n" | |
1191 | ||
1192 | #: cmdline/apt-get.cc:2232 | |
1193 | msgid "Failed to fetch some archives." | |
1194 | msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi." | |
1195 | ||
1196 | #: cmdline/apt-get.cc:2260 | |
1197 | #, c-format | |
1198 | msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n" | |
1199 | msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n" | |
1200 | ||
1201 | #: cmdline/apt-get.cc:2272 | |
1202 | #, c-format | |
1203 | msgid "Unpack command '%s' failed.\n" | |
1204 | msgstr "Lệnh giải nén « %s » bị lỗi.\n" | |
1205 | ||
1206 | #: cmdline/apt-get.cc:2273 | |
1207 | #, c-format | |
1208 | msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n" | |
1209 | msgstr "Hãy kiểm tra xem gói « dpkg-dev » có được cài đặt chưa.\n" | |
1210 | ||
1211 | #: cmdline/apt-get.cc:2290 | |
1212 | #, c-format | |
1213 | msgid "Build command '%s' failed.\n" | |
1214 | msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n" | |
1215 | ||
1216 | #: cmdline/apt-get.cc:2309 | |
1217 | msgid "Child process failed" | |
1218 | msgstr "Tiến trình con bị lỗi" | |
1219 | ||
1220 | #: cmdline/apt-get.cc:2325 | |
1221 | msgid "Must specify at least one package to check builddeps for" | |
1222 | msgstr "" | |
1223 | "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó" | |
1224 | ||
1225 | #: cmdline/apt-get.cc:2353 | |
1226 | #, c-format | |
1227 | msgid "Unable to get build-dependency information for %s" | |
1228 | msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s" | |
1229 | ||
1230 | #: cmdline/apt-get.cc:2373 | |
1231 | #, c-format | |
1232 | msgid "%s has no build depends.\n" | |
1233 | msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n" | |
1234 | ||
1235 | #: cmdline/apt-get.cc:2425 | |
1236 | #, c-format | |
1237 | msgid "" | |
1238 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be " | |
1239 | "found" | |
1240 | msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s" | |
1241 | ||
1242 | #: cmdline/apt-get.cc:2478 | |
1243 | #, c-format | |
1244 | msgid "" | |
1245 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because no available versions of " | |
1246 | "package %s can satisfy version requirements" | |
1247 | msgstr "" | |
1248 | "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không có phiên bản sẵn sàng " | |
1249 | "của gói %s có thể thỏa điều kiện phiên bản." | |
1250 | ||
1251 | #: cmdline/apt-get.cc:2514 | |
1252 | #, c-format | |
1253 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new" | |
1254 | msgstr "" | |
1255 | "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới" | |
1256 | ||
1257 | #: cmdline/apt-get.cc:2541 | |
1258 | #, c-format | |
1259 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s" | |
1260 | msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s." | |
1261 | ||
1262 | #: cmdline/apt-get.cc:2555 | |
1263 | #, c-format | |
1264 | msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied." | |
1265 | msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s." | |
1266 | ||
1267 | #: cmdline/apt-get.cc:2559 | |
1268 | msgid "Failed to process build dependencies" | |
1269 | msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi" | |
1270 | ||
1271 | #: cmdline/apt-get.cc:2591 | |
1272 | msgid "Supported modules:" | |
1273 | msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ :" | |
1274 | ||
1275 | #: cmdline/apt-get.cc:2632 | |
1276 | #, fuzzy | |
1277 | msgid "" | |
1278 | "Usage: apt-get [options] command\n" | |
1279 | " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1280 | " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1281 | "\n" | |
1282 | "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n" | |
1283 | "installing packages. The most frequently used commands are update\n" | |
1284 | "and install.\n" | |
1285 | "\n" | |
1286 | "Commands:\n" | |
1287 | " update - Retrieve new lists of packages\n" | |
1288 | " upgrade - Perform an upgrade\n" | |
1289 | " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n" | |
1290 | " remove - Remove packages\n" | |
1291 | " autoremove - Remove automatically all unused packages\n" | |
1292 | " purge - Remove packages and config files\n" | |
1293 | " source - Download source archives\n" | |
1294 | " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n" | |
1295 | " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n" | |
1296 | " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n" | |
1297 | " clean - Erase downloaded archive files\n" | |
1298 | " autoclean - Erase old downloaded archive files\n" | |
1299 | " check - Verify that there are no broken dependencies\n" | |
1300 | "\n" | |
1301 | "Options:\n" | |
1302 | " -h This help text.\n" | |
1303 | " -q Loggable output - no progress indicator\n" | |
1304 | " -qq No output except for errors\n" | |
1305 | " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n" | |
1306 | " -s No-act. Perform ordering simulation\n" | |
1307 | " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n" | |
1308 | " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n" | |
1309 | " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n" | |
1310 | " -u Show a list of upgraded packages as well\n" | |
1311 | " -b Build the source package after fetching it\n" | |
1312 | " -V Show verbose version numbers\n" | |
1313 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1314 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
1315 | "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n" | |
1316 | "pages for more information and options.\n" | |
1317 | " This APT has Super Cow Powers.\n" | |
1318 | msgstr "" | |
1319 | "Sử dụng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
1320 | " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n" | |
1321 | " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n" | |
1322 | "\n" | |
1323 | "[get: \tlấy\n" | |
1324 | "install: \tcài đặt\n" | |
1325 | "remove: \tgỡ bỏ\n" | |
1326 | "source: \tnguồn]\n" | |
1327 | "\n" | |
1328 | "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói.\n" | |
1329 | "Những lệnh đã dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n" | |
1330 | "\n" | |
1331 | "Lệnh:\n" | |
1332 | " update\t\tLấy danh sách gói mới (_cập nhật_)\n" | |
1333 | " upgrade \t_Nâng cập_ \n" | |
1334 | " install \t\t_Cài đặt_ gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n" | |
1335 | " remove \t_Gỡ bỏ_ gói\n" | |
1336 | " autoremove\t\tTự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n" | |
1337 | " purge\t\tGỡ bỏ và _tẩy_ gói\n" | |
1338 | " source \t\tTải về kho _nguồn_\n" | |
1339 | " build-dep \tĐịnh cấu hình _quan hệ phụ thuộc khi xây dụng_, cho gói " | |
1340 | "nguồn\n" | |
1341 | " dist-upgrade \t_Nâng cấp bản phân phối_,\n" | |
1342 | "\t\t\t\t\thãy xem trang hướng dẫn (man) apt-get(8)\n" | |
1343 | " dselect-upgrade \t\tTheo cách chọn dselect (_nâng cấp_)\n" | |
1344 | " clean \t\tXóa các tập tin kho đã tải về (_làm sạch_)\n" | |
1345 | " autoclean \tXóa các tập tin kho cũ đã tải về (_tự động làm sạch_)\n" | |
1346 | " check \t\t_Kiểm chứng_ không có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n" | |
1347 | "\n" | |
1348 | "Tùy chọn:\n" | |
1349 | " -h \t_Trợ giúp_ này.\n" | |
1350 | " -q \tDữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n" | |
1351 | " -qq \tKhông xuất thông tin nào, trừ lỗi (_im im_)\n" | |
1352 | " -d \tChỉ _tải về_, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n" | |
1353 | " -s \tKhông hoạt đông. _Mô phỏng_ sắp xếp\n" | |
1354 | " -y \tGiả sử trả lời _Có_ (yes) mọi khi gặp câu hỏi;\n" | |
1355 | "\t\t\t\t\tđừng nhắc người dùng làm gì\n" | |
1356 | " -f \t\tThử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n" | |
1357 | " -m \tThử tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n" | |
1358 | " -u \tCũng hiện danh sách các gói đã _nâng cấp_\n" | |
1359 | " -b \t_Xây dụng_ gói nguồn sau khi lấy nó\n" | |
1360 | " -V \tHiện số thứ tự _phiên bản chi tiết_\n" | |
1361 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình\n" | |
1362 | " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
1363 | "Để tim thông tin và tùy chọn thêm thì hãy xem trang hướng dẫn apt-get(8), " | |
1364 | "sources.list(5) và apt.conf(5).\n" | |
1365 | " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n" | |
1366 | ||
1367 | #: cmdline/apt-get.cc:2799 | |
1368 | msgid "" | |
1369 | "NOTE: This is only a simulation!\n" | |
1370 | " apt-get needs root privileges for real execution.\n" | |
1371 | " Keep also in mind that locking is deactivated,\n" | |
1372 | " so don't depend on the relevance to the real current situation!" | |
1373 | msgstr "" | |
1374 | ||
1375 | #: cmdline/acqprogress.cc:55 | |
1376 | msgid "Hit " | |
1377 | msgstr "Lần tìm " | |
1378 | ||
1379 | #: cmdline/acqprogress.cc:79 | |
1380 | msgid "Get:" | |
1381 | msgstr "Lấy:" | |
1382 | ||
1383 | #: cmdline/acqprogress.cc:110 | |
1384 | msgid "Ign " | |
1385 | msgstr "Bỏq " | |
1386 | ||
1387 | #: cmdline/acqprogress.cc:114 | |
1388 | msgid "Err " | |
1389 | msgstr "Lỗi " | |
1390 | ||
1391 | #: cmdline/acqprogress.cc:135 | |
1392 | #, c-format | |
1393 | msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n" | |
1394 | msgstr "Mới lấy %sB trong %s (%sB/g).\n" | |
1395 | ||
1396 | #: cmdline/acqprogress.cc:225 | |
1397 | #, c-format | |
1398 | msgid " [Working]" | |
1399 | msgstr " [Hoạt động]" | |
1400 | ||
1401 | #: cmdline/acqprogress.cc:271 | |
1402 | #, c-format | |
1403 | msgid "" | |
1404 | "Media change: please insert the disc labeled\n" | |
1405 | " '%s'\n" | |
1406 | "in the drive '%s' and press enter\n" | |
1407 | msgstr "" | |
1408 | "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n" | |
1409 | " « %s »\n" | |
1410 | "vào ổ « %s » và bấm nút Enter\n" | |
1411 | ||
1412 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:86 | |
1413 | msgid "Unknown package record!" | |
1414 | msgstr "Không biết mục ghi gói." | |
1415 | ||
1416 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:150 | |
1417 | msgid "" | |
1418 | "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n" | |
1419 | "\n" | |
1420 | "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n" | |
1421 | "to indicate what kind of file it is.\n" | |
1422 | "\n" | |
1423 | "Options:\n" | |
1424 | " -h This help text\n" | |
1425 | " -s Use source file sorting\n" | |
1426 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1427 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
1428 | msgstr "" | |
1429 | "Cách sử dụng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
1430 | "\n" | |
1431 | "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n" | |
1432 | "\n" | |
1433 | "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n" | |
1434 | "Tùy chon « -s » dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n" | |
1435 | "\n" | |
1436 | "Tùy chọn:\n" | |
1437 | " -h \t_Trợ giúp_ này\n" | |
1438 | " -s \tSắp xếp những tập tin _nguồn_\n" | |
1439 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
1440 | " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
1441 | ||
1442 | #: dselect/install:32 | |
1443 | msgid "Bad default setting!" | |
1444 | msgstr "Thiết lập mặc định sai." | |
1445 | ||
1446 | #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:94 | |
1447 | #: dselect/install:105 dselect/update:45 | |
1448 | msgid "Press enter to continue." | |
1449 | msgstr "Hãy bấm phím Enter để tiếp tục lại." | |
1450 | ||
1451 | #: dselect/install:91 | |
1452 | msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?" | |
1453 | msgstr "Bạn có muốn xoá bất kỳ tập tin .deb đã tải về trước không?" | |
1454 | ||
1455 | #: dselect/install:101 | |
1456 | msgid "Some errors occurred while unpacking. I'm going to configure the" | |
1457 | msgstr "Gập một số lỗi khi giải nén. Sẽ cấu hình" | |
1458 | ||
1459 | #: dselect/install:102 | |
1460 | msgid "packages that were installed. This may result in duplicate errors" | |
1461 | msgstr "những gói đã đươc cài đặt. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng" | |
1462 | ||
1463 | #: dselect/install:103 | |
1464 | msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors" | |
1465 | msgstr "" | |
1466 | "hoặc lỗi khi không có phần mềm mà gói khác phụ thuộc vào nó. Không có sao, " | |
1467 | "chỉ những lỗi" | |
1468 | ||
1469 | #: dselect/install:104 | |
1470 | msgid "" | |
1471 | "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again" | |
1472 | msgstr "" | |
1473 | "ở trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chúng và chạy lại [I]nstall " | |
1474 | "(cài đặt)" | |
1475 | ||
1476 | #: dselect/update:30 | |
1477 | msgid "Merging available information" | |
1478 | msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..." | |
1479 | ||
1480 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:114 | |
1481 | msgid "Failed to create pipes" | |
1482 | msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi" | |
1483 | ||
1484 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:141 | |
1485 | msgid "Failed to exec gzip " | |
1486 | msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi " | |
1487 | ||
1488 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:178 apt-inst/contrib/extracttar.cc:204 | |
1489 | msgid "Corrupted archive" | |
1490 | msgstr "Kho bị hỏng." | |
1491 | ||
1492 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:193 | |
1493 | msgid "Tar checksum failed, archive corrupted" | |
1494 | msgstr "Tiến trình tar (kiểm tổng tar) thât bại: kho bị hỏng." | |
1495 | ||
1496 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:296 | |
1497 | #, c-format | |
1498 | msgid "Unknown TAR header type %u, member %s" | |
1499 | msgstr "Không biết kiểu phần đầu tar %u, bộ phạn %s" | |
1500 | ||
1501 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:70 | |
1502 | msgid "Invalid archive signature" | |
1503 | msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ" | |
1504 | ||
1505 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:78 | |
1506 | msgid "Error reading archive member header" | |
1507 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phạn kho" | |
1508 | ||
1509 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:90 apt-inst/contrib/arfile.cc:102 | |
1510 | msgid "Invalid archive member header" | |
1511 | msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê" | |
1512 | ||
1513 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:128 | |
1514 | msgid "Archive is too short" | |
1515 | msgstr "Kho quá ngắn" | |
1516 | ||
1517 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:132 | |
1518 | msgid "Failed to read the archive headers" | |
1519 | msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi" | |
1520 | ||
1521 | #: apt-inst/filelist.cc:380 | |
1522 | msgid "DropNode called on still linked node" | |
1523 | msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết" | |
1524 | ||
1525 | #: apt-inst/filelist.cc:412 | |
1526 | msgid "Failed to locate the hash element!" | |
1527 | msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi" | |
1528 | ||
1529 | #: apt-inst/filelist.cc:459 | |
1530 | msgid "Failed to allocate diversion" | |
1531 | msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi" | |
1532 | ||
1533 | #: apt-inst/filelist.cc:464 | |
1534 | msgid "Internal error in AddDiversion" | |
1535 | msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)" | |
1536 | ||
1537 | #: apt-inst/filelist.cc:477 | |
1538 | #, c-format | |
1539 | msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s" | |
1540 | msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s" | |
1541 | ||
1542 | #: apt-inst/filelist.cc:506 | |
1543 | #, c-format | |
1544 | msgid "Double add of diversion %s -> %s" | |
1545 | msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s" | |
1546 | ||
1547 | #: apt-inst/filelist.cc:549 | |
1548 | #, c-format | |
1549 | msgid "Duplicate conf file %s/%s" | |
1550 | msgstr "Tập tin cấu hình trùng %s/%s" | |
1551 | ||
1552 | #: apt-inst/dirstream.cc:41 apt-inst/dirstream.cc:46 apt-inst/dirstream.cc:49 | |
1553 | #, c-format | |
1554 | msgid "Failed to write file %s" | |
1555 | msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi" | |
1556 | ||
1557 | #: apt-inst/dirstream.cc:92 apt-inst/dirstream.cc:100 | |
1558 | #, c-format | |
1559 | msgid "Failed to close file %s" | |
1560 | msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi" | |
1561 | ||
1562 | #: apt-inst/extract.cc:93 apt-inst/extract.cc:164 | |
1563 | #, c-format | |
1564 | msgid "The path %s is too long" | |
1565 | msgstr "Đường dẫn %s quá dài" | |
1566 | ||
1567 | #: apt-inst/extract.cc:124 | |
1568 | #, c-format | |
1569 | msgid "Unpacking %s more than once" | |
1570 | msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần" | |
1571 | ||
1572 | #: apt-inst/extract.cc:134 | |
1573 | #, c-format | |
1574 | msgid "The directory %s is diverted" | |
1575 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" | |
1576 | ||
1577 | #: apt-inst/extract.cc:144 | |
1578 | #, c-format | |
1579 | msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s" | |
1580 | msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s" | |
1581 | ||
1582 | #: apt-inst/extract.cc:154 apt-inst/extract.cc:297 | |
1583 | msgid "The diversion path is too long" | |
1584 | msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài." | |
1585 | ||
1586 | #: apt-inst/extract.cc:240 | |
1587 | #, c-format | |
1588 | msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory" | |
1589 | msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục" | |
1590 | ||
1591 | #: apt-inst/extract.cc:280 | |
1592 | msgid "Failed to locate node in its hash bucket" | |
1593 | msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi" | |
1594 | ||
1595 | #: apt-inst/extract.cc:284 | |
1596 | msgid "The path is too long" | |
1597 | msgstr "Đường dẫn quá dài" | |
1598 | ||
1599 | #: apt-inst/extract.cc:414 | |
1600 | #, c-format | |
1601 | msgid "Overwrite package match with no version for %s" | |
1602 | msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s" | |
1603 | ||
1604 | #: apt-inst/extract.cc:431 | |
1605 | #, c-format | |
1606 | msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s" | |
1607 | msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s" | |
1608 | ||
1609 | #: apt-inst/extract.cc:464 apt-pkg/contrib/configuration.cc:822 | |
1610 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:150 apt-pkg/sourcelist.cc:320 | |
1611 | #: apt-pkg/acquire.cc:419 apt-pkg/clean.cc:34 apt-pkg/policy.cc:268 | |
1612 | #, c-format | |
1613 | msgid "Unable to read %s" | |
1614 | msgstr "Không thể đọc %s" | |
1615 | ||
1616 | #: apt-inst/extract.cc:491 | |
1617 | #, c-format | |
1618 | msgid "Unable to stat %s" | |
1619 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s" | |
1620 | ||
1621 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:51 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:57 | |
1622 | #, c-format | |
1623 | msgid "Failed to remove %s" | |
1624 | msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi" | |
1625 | ||
1626 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:106 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:108 | |
1627 | #, c-format | |
1628 | msgid "Unable to create %s" | |
1629 | msgstr "Không thể tạo %s" | |
1630 | ||
1631 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:114 | |
1632 | #, c-format | |
1633 | msgid "Failed to stat %sinfo" | |
1634 | msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi" | |
1635 | ||
1636 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:119 | |
1637 | msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem" | |
1638 | msgstr "" | |
1639 | "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một hệ " | |
1640 | "thống tập tin" | |
1641 | ||
1642 | #. Build the status cache | |
1643 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:135 apt-pkg/pkgcachegen.cc:760 | |
1644 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:829 apt-pkg/pkgcachegen.cc:834 | |
1645 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:957 | |
1646 | msgid "Reading package lists" | |
1647 | msgstr "Đang đọc các danh sách gói..." | |
1648 | ||
1649 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:176 | |
1650 | #, c-format | |
1651 | msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo" | |
1652 | msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi" | |
1653 | ||
1654 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:197 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:351 | |
1655 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:444 | |
1656 | msgid "Internal error getting a package name" | |
1657 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói" | |
1658 | ||
1659 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:201 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:382 | |
1660 | msgid "Reading file listing" | |
1661 | msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..." | |
1662 | ||
1663 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:212 | |
1664 | #, c-format | |
1665 | msgid "" | |
1666 | "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file " | |
1667 | "then make it empty and immediately re-install the same version of the " | |
1668 | "package!" | |
1669 | msgstr "" | |
1670 | "Việc mở tập tin danh sách « %sinfo/%s » bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi " | |
1671 | "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản gói." | |
1672 | ||
1673 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:225 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:238 | |
1674 | #, c-format | |
1675 | msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s" | |
1676 | msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi" | |
1677 | ||
1678 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:262 | |
1679 | msgid "Internal error getting a node" | |
1680 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..." | |
1681 | ||
1682 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:305 | |
1683 | #, c-format | |
1684 | msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions" | |
1685 | msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi" | |
1686 | ||
1687 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:320 | |
1688 | msgid "The diversion file is corrupted" | |
1689 | msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng" | |
1690 | ||
1691 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:327 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:332 | |
1692 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:337 | |
1693 | #, c-format | |
1694 | msgid "Invalid line in the diversion file: %s" | |
1695 | msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s" | |
1696 | ||
1697 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:358 | |
1698 | msgid "Internal error adding a diversion" | |
1699 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi" | |
1700 | ||
1701 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:379 | |
1702 | msgid "The pkg cache must be initialized first" | |
1703 | msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết" | |
1704 | ||
1705 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:439 | |
1706 | #, c-format | |
1707 | msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu" | |
1708 | msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu" | |
1709 | ||
1710 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:461 | |
1711 | #, c-format | |
1712 | msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu" | |
1713 | msgstr "" | |
1714 | "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số %lu" | |
1715 | ||
1716 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:466 | |
1717 | #, c-format | |
1718 | msgid "Error parsing MD5. Offset %lu" | |
1719 | msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu" | |
1720 | ||
1721 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:38 apt-inst/deb/debfile.cc:43 | |
1722 | #, c-format | |
1723 | msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member" | |
1724 | msgstr "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phạn « %s »" | |
1725 | ||
1726 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:50 | |
1727 | #, c-format | |
1728 | msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member" | |
1729 | msgstr "" | |
1730 | "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì không có bộ phạn « %s », « %s » hay « %" | |
1731 | "s »" | |
1732 | ||
1733 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:110 | |
1734 | #, c-format | |
1735 | msgid "Couldn't change to %s" | |
1736 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
1737 | ||
1738 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:140 | |
1739 | msgid "Internal error, could not locate member" | |
1740 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn" | |
1741 | ||
1742 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:173 | |
1743 | msgid "Failed to locate a valid control file" | |
1744 | msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi" | |
1745 | ||
1746 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:258 | |
1747 | msgid "Unparsable control file" | |
1748 | msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách" | |
1749 | ||
1750 | #: methods/cdrom.cc:114 | |
1751 | #, c-format | |
1752 | msgid "Unable to read the cdrom database %s" | |
1753 | msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s" | |
1754 | ||
1755 | #: methods/cdrom.cc:123 | |
1756 | msgid "" | |
1757 | "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update " | |
1758 | "cannot be used to add new CD-ROMs" | |
1759 | msgstr "" | |
1760 | "Hãy sử dụng lệnh « apt-cdrom » để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể " | |
1761 | "sử dụng lệnh « apt-get update » (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới." | |
1762 | ||
1763 | #: methods/cdrom.cc:131 | |
1764 | msgid "Wrong CD-ROM" | |
1765 | msgstr "CD không đúng" | |
1766 | ||
1767 | #: methods/cdrom.cc:166 | |
1768 | #, c-format | |
1769 | msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use." | |
1770 | msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng." | |
1771 | ||
1772 | #: methods/cdrom.cc:171 | |
1773 | msgid "Disk not found." | |
1774 | msgstr "Không tìm thấy đĩa" | |
1775 | ||
1776 | #: methods/cdrom.cc:179 methods/file.cc:79 methods/rsh.cc:264 | |
1777 | msgid "File not found" | |
1778 | msgstr "Không tìm thấy tập tin" | |
1779 | ||
1780 | #: methods/copy.cc:43 methods/gzip.cc:141 methods/gzip.cc:150 | |
1781 | #: methods/rred.cc:234 methods/rred.cc:243 | |
1782 | msgid "Failed to stat" | |
1783 | msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi" | |
1784 | ||
1785 | #: methods/copy.cc:80 methods/gzip.cc:147 methods/rred.cc:240 | |
1786 | msgid "Failed to set modification time" | |
1787 | msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi" | |
1788 | ||
1789 | #: methods/file.cc:44 | |
1790 | msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //" | |
1791 | msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với « // »" | |
1792 | ||
1793 | #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work. | |
1794 | #: methods/ftp.cc:162 | |
1795 | msgid "Logging in" | |
1796 | msgstr "Đang đăng nhập..." | |
1797 | ||
1798 | #: methods/ftp.cc:168 | |
1799 | msgid "Unable to determine the peer name" | |
1800 | msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng" | |
1801 | ||
1802 | #: methods/ftp.cc:173 | |
1803 | msgid "Unable to determine the local name" | |
1804 | msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ" | |
1805 | ||
1806 | #: methods/ftp.cc:204 methods/ftp.cc:232 | |
1807 | #, c-format | |
1808 | msgid "The server refused the connection and said: %s" | |
1809 | msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và nói: %s" | |
1810 | ||
1811 | #: methods/ftp.cc:210 | |
1812 | #, c-format | |
1813 | msgid "USER failed, server said: %s" | |
1814 | msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
1815 | ||
1816 | #: methods/ftp.cc:217 | |
1817 | #, c-format | |
1818 | msgid "PASS failed, server said: %s" | |
1819 | msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
1820 | ||
1821 | #: methods/ftp.cc:237 | |
1822 | msgid "" | |
1823 | "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin " | |
1824 | "is empty." | |
1825 | msgstr "" | |
1826 | "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. « " | |
1827 | "Acquire::ftp::ProxyLogin » là rỗng." | |
1828 | ||
1829 | #: methods/ftp.cc:265 | |
1830 | #, c-format | |
1831 | msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s" | |
1832 | msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập « %s » đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
1833 | ||
1834 | #: methods/ftp.cc:291 | |
1835 | #, c-format | |
1836 | msgid "TYPE failed, server said: %s" | |
1837 | msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
1838 | ||
1839 | #: methods/ftp.cc:329 methods/ftp.cc:440 methods/rsh.cc:183 methods/rsh.cc:226 | |
1840 | msgid "Connection timeout" | |
1841 | msgstr "Thời hạn kết nối" | |
1842 | ||
1843 | #: methods/ftp.cc:335 | |
1844 | msgid "Server closed the connection" | |
1845 | msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" | |
1846 | ||
1847 | #: methods/ftp.cc:338 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:541 methods/rsh.cc:190 | |
1848 | msgid "Read error" | |
1849 | msgstr "Lỗi đọc" | |
1850 | ||
1851 | #: methods/ftp.cc:345 methods/rsh.cc:197 | |
1852 | msgid "A response overflowed the buffer." | |
1853 | msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm." | |
1854 | ||
1855 | #: methods/ftp.cc:362 methods/ftp.cc:374 | |
1856 | msgid "Protocol corruption" | |
1857 | msgstr "Giao thức bị hỏng" | |
1858 | ||
1859 | #: methods/ftp.cc:446 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:580 methods/rsh.cc:232 | |
1860 | msgid "Write error" | |
1861 | msgstr "Lỗi ghi" | |
1862 | ||
1863 | #: methods/ftp.cc:687 methods/ftp.cc:693 methods/ftp.cc:729 | |
1864 | msgid "Could not create a socket" | |
1865 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm" | |
1866 | ||
1867 | #: methods/ftp.cc:698 | |
1868 | msgid "Could not connect data socket, connection timed out" | |
1869 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ" | |
1870 | ||
1871 | #: methods/ftp.cc:704 | |
1872 | msgid "Could not connect passive socket." | |
1873 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động." | |
1874 | ||
1875 | #: methods/ftp.cc:722 | |
1876 | msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket" | |
1877 | msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe" | |
1878 | ||
1879 | #: methods/ftp.cc:736 | |
1880 | msgid "Could not bind a socket" | |
1881 | msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm" | |
1882 | ||
1883 | #: methods/ftp.cc:740 | |
1884 | msgid "Could not listen on the socket" | |
1885 | msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó" | |
1886 | ||
1887 | #: methods/ftp.cc:747 | |
1888 | msgid "Could not determine the socket's name" | |
1889 | msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó" | |
1890 | ||
1891 | #: methods/ftp.cc:779 | |
1892 | msgid "Unable to send PORT command" | |
1893 | msgstr "Không thể gởi lệnh PORT (cổng)" | |
1894 | ||
1895 | #: methods/ftp.cc:789 | |
1896 | #, c-format | |
1897 | msgid "Unknown address family %u (AF_*)" | |
1898 | msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)" | |
1899 | ||
1900 | #: methods/ftp.cc:798 | |
1901 | #, c-format | |
1902 | msgid "EPRT failed, server said: %s" | |
1903 | msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
1904 | ||
1905 | #: methods/ftp.cc:818 | |
1906 | msgid "Data socket connect timed out" | |
1907 | msgstr "Kết nối ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
1908 | ||
1909 | #: methods/ftp.cc:825 | |
1910 | msgid "Unable to accept connection" | |
1911 | msgstr "Không thể chấp nhận kết nối" | |
1912 | ||
1913 | #: methods/ftp.cc:864 methods/http.cc:991 methods/rsh.cc:303 | |
1914 | msgid "Problem hashing file" | |
1915 | msgstr "Gặp khó khăn băm tập tin" | |
1916 | ||
1917 | #: methods/ftp.cc:877 | |
1918 | #, c-format | |
1919 | msgid "Unable to fetch file, server said '%s'" | |
1920 | msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói « %s »" | |
1921 | ||
1922 | #: methods/ftp.cc:892 methods/rsh.cc:322 | |
1923 | msgid "Data socket timed out" | |
1924 | msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
1925 | ||
1926 | #: methods/ftp.cc:922 | |
1927 | #, c-format | |
1928 | msgid "Data transfer failed, server said '%s'" | |
1929 | msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói « %s »" | |
1930 | ||
1931 | #. Get the files information | |
1932 | #: methods/ftp.cc:997 | |
1933 | msgid "Query" | |
1934 | msgstr "Truy vấn" | |
1935 | ||
1936 | #: methods/ftp.cc:1109 | |
1937 | msgid "Unable to invoke " | |
1938 | msgstr "Không thể gọi " | |
1939 | ||
1940 | #: methods/connect.cc:70 | |
1941 | #, c-format | |
1942 | msgid "Connecting to %s (%s)" | |
1943 | msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..." | |
1944 | ||
1945 | #: methods/connect.cc:81 | |
1946 | #, c-format | |
1947 | msgid "[IP: %s %s]" | |
1948 | msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]" | |
1949 | ||
1950 | #: methods/connect.cc:90 | |
1951 | #, c-format | |
1952 | msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
1953 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
1954 | ||
1955 | #: methods/connect.cc:96 | |
1956 | #, c-format | |
1957 | msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)." | |
1958 | msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)." | |
1959 | ||
1960 | #: methods/connect.cc:104 | |
1961 | #, c-format | |
1962 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out" | |
1963 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ" | |
1964 | ||
1965 | #: methods/connect.cc:119 | |
1966 | #, c-format | |
1967 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s)." | |
1968 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)." | |
1969 | ||
1970 | #. We say this mainly because the pause here is for the | |
1971 | #. ssh connection that is still going | |
1972 | #: methods/connect.cc:147 methods/rsh.cc:425 | |
1973 | #, c-format | |
1974 | msgid "Connecting to %s" | |
1975 | msgstr "Đang kết nối đến %s..." | |
1976 | ||
1977 | #: methods/connect.cc:165 methods/connect.cc:184 | |
1978 | #, c-format | |
1979 | msgid "Could not resolve '%s'" | |
1980 | msgstr "Không thể tháo gỡ « %s »" | |
1981 | ||
1982 | #: methods/connect.cc:190 | |
1983 | #, c-format | |
1984 | msgid "Temporary failure resolving '%s'" | |
1985 | msgstr "Việc tháo gỡ « %s » bị lỗi tạm thời" | |
1986 | ||
1987 | #: methods/connect.cc:193 | |
1988 | #, c-format | |
1989 | msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i)" | |
1990 | msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ « %s:%s » (%i)" | |
1991 | ||
1992 | #: methods/connect.cc:240 | |
1993 | #, c-format | |
1994 | msgid "Unable to connect to %s %s:" | |
1995 | msgstr "Không thể kết nối đến %s %s:" | |
1996 | ||
1997 | #: methods/gpgv.cc:71 | |
1998 | #, c-format | |
1999 | msgid "Couldn't access keyring: '%s'" | |
2000 | msgstr "Không thể truy cập vòng khoá « %s »" | |
2001 | ||
2002 | #: methods/gpgv.cc:107 | |
2003 | msgid "E: Argument list from Acquire::gpgv::Options too long. Exiting." | |
2004 | msgstr "E: Danh sách lệnh từ « Acquire::gpgv::Options » quá dài nên thoát." | |
2005 | ||
2006 | #: methods/gpgv.cc:223 | |
2007 | msgid "" | |
2008 | "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!" | |
2009 | msgstr "Lỗi nội bộ: chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay khóa ?!" | |
2010 | ||
2011 | #: methods/gpgv.cc:228 | |
2012 | msgid "At least one invalid signature was encountered." | |
2013 | msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ." | |
2014 | ||
2015 | #: methods/gpgv.cc:232 | |
2016 | #, c-format | |
2017 | msgid "Could not execute '%s' to verify signature (is gpgv installed?)" | |
2018 | msgstr "" | |
2019 | "Không thể thực hiện « %s » để kiểm chứng chữ ký (gpgv có được cài đặt chưa?)" | |
2020 | ||
2021 | #: methods/gpgv.cc:237 | |
2022 | msgid "Unknown error executing gpgv" | |
2023 | msgstr "Gặp lỗi lạ khi thực hiện gpgv" | |
2024 | ||
2025 | #: methods/gpgv.cc:271 methods/gpgv.cc:278 | |
2026 | msgid "The following signatures were invalid:\n" | |
2027 | msgstr "Những chữ ký theo đây là không hợp lệ:\n" | |
2028 | ||
2029 | #: methods/gpgv.cc:285 | |
2030 | msgid "" | |
2031 | "The following signatures couldn't be verified because the public key is not " | |
2032 | "available:\n" | |
2033 | msgstr "" | |
2034 | "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n" | |
2035 | ||
2036 | #: methods/gzip.cc:64 | |
2037 | #, c-format | |
2038 | msgid "Couldn't open pipe for %s" | |
2039 | msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s" | |
2040 | ||
2041 | #: methods/gzip.cc:109 | |
2042 | #, c-format | |
2043 | msgid "Read error from %s process" | |
2044 | msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s" | |
2045 | ||
2046 | #: methods/http.cc:379 | |
2047 | msgid "Waiting for headers" | |
2048 | msgstr "Đang đợi những phần đầu..." | |
2049 | ||
2050 | #: methods/http.cc:525 | |
2051 | #, c-format | |
2052 | msgid "Got a single header line over %u chars" | |
2053 | msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự" | |
2054 | ||
2055 | #: methods/http.cc:533 | |
2056 | msgid "Bad header line" | |
2057 | msgstr "Dòng đầu sai" | |
2058 | ||
2059 | #: methods/http.cc:552 methods/http.cc:559 | |
2060 | msgid "The HTTP server sent an invalid reply header" | |
2061 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu trả lời không hợp lệ" | |
2062 | ||
2063 | #: methods/http.cc:588 | |
2064 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header" | |
2065 | msgstr "" | |
2066 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không " | |
2067 | "hợp lệ" | |
2068 | ||
2069 | #: methods/http.cc:603 | |
2070 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header" | |
2071 | msgstr "" | |
2072 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không " | |
2073 | "hợp lệ" | |
2074 | ||
2075 | #: methods/http.cc:605 | |
2076 | msgid "This HTTP server has broken range support" | |
2077 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị" | |
2078 | ||
2079 | #: methods/http.cc:629 | |
2080 | msgid "Unknown date format" | |
2081 | msgstr "Không biết dạng ngày" | |
2082 | ||
2083 | #: methods/http.cc:782 | |
2084 | msgid "Select failed" | |
2085 | msgstr "Việc chọn bị lỗi" | |
2086 | ||
2087 | #: methods/http.cc:787 | |
2088 | msgid "Connection timed out" | |
2089 | msgstr "Kết nối đã quá giờ" | |
2090 | ||
2091 | #: methods/http.cc:810 | |
2092 | msgid "Error writing to output file" | |
2093 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất" | |
2094 | ||
2095 | #: methods/http.cc:841 | |
2096 | msgid "Error writing to file" | |
2097 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" | |
2098 | ||
2099 | #: methods/http.cc:869 | |
2100 | msgid "Error writing to the file" | |
2101 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó" | |
2102 | ||
2103 | #: methods/http.cc:883 | |
2104 | msgid "Error reading from server. Remote end closed connection" | |
2105 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ : cuối ở xa đã đóng kết nối" | |
2106 | ||
2107 | #: methods/http.cc:885 | |
2108 | msgid "Error reading from server" | |
2109 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ" | |
2110 | ||
2111 | #: methods/http.cc:976 apt-pkg/contrib/mmap.cc:196 | |
2112 | msgid "Failed to truncate file" | |
2113 | msgstr "Lỗi cắt ngắn tập tin" | |
2114 | ||
2115 | #: methods/http.cc:1141 | |
2116 | msgid "Bad header data" | |
2117 | msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai" | |
2118 | ||
2119 | #: methods/http.cc:1158 methods/http.cc:1213 | |
2120 | msgid "Connection failed" | |
2121 | msgstr "Kết nối bị ngắt" | |
2122 | ||
2123 | #: methods/http.cc:1305 | |
2124 | msgid "Internal error" | |
2125 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ" | |
2126 | ||
2127 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:80 | |
2128 | msgid "Can't mmap an empty file" | |
2129 | msgstr "Không thể mmap (ảnh xạ bộ nhớ) tâp tin rỗng" | |
2130 | ||
2131 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:85 | |
2132 | #, c-format | |
2133 | msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes" | |
2134 | msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte" | |
2135 | ||
2136 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:213 apt-pkg/contrib/mmap.cc:276 | |
2137 | #, c-format | |
2138 | msgid "" | |
2139 | "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Limit. " | |
2140 | "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)" | |
2141 | msgstr "" | |
2142 | ||
2143 | #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds | |
2144 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:335 | |
2145 | #, c-format | |
2146 | msgid "%lid %lih %limin %lis" | |
2147 | msgstr "" | |
2148 | ||
2149 | #. h means hours, min means minutes, s means seconds | |
2150 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:342 | |
2151 | #, c-format | |
2152 | msgid "%lih %limin %lis" | |
2153 | msgstr "" | |
2154 | ||
2155 | #. min means minutes, s means seconds | |
2156 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:349 | |
2157 | #, c-format | |
2158 | msgid "%limin %lis" | |
2159 | msgstr "" | |
2160 | ||
2161 | #. s means seconds | |
2162 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:354 | |
2163 | #, c-format | |
2164 | msgid "%lis" | |
2165 | msgstr "" | |
2166 | ||
2167 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1029 | |
2168 | #, c-format | |
2169 | msgid "Selection %s not found" | |
2170 | msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s" | |
2171 | ||
2172 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:439 | |
2173 | #, c-format | |
2174 | msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'" | |
2175 | msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: « %c »" | |
2176 | ||
2177 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:497 | |
2178 | #, c-format | |
2179 | msgid "Opening configuration file %s" | |
2180 | msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." | |
2181 | ||
2182 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:663 | |
2183 | #, c-format | |
2184 | msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name." | |
2185 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên." | |
2186 | ||
2187 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:682 | |
2188 | #, c-format | |
2189 | msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag" | |
2190 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai" | |
2191 | ||
2192 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:699 | |
2193 | #, c-format | |
2194 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value" | |
2195 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị" | |
2196 | ||
2197 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:739 | |
2198 | #, c-format | |
2199 | msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level" | |
2200 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu" | |
2201 | ||
2202 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:746 | |
2203 | #, c-format | |
2204 | msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes" | |
2205 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau" | |
2206 | ||
2207 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:750 apt-pkg/contrib/configuration.cc:755 | |
2208 | #, c-format | |
2209 | msgid "Syntax error %s:%u: Included from here" | |
2210 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây" | |
2211 | ||
2212 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:759 | |
2213 | #, c-format | |
2214 | msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'" | |
2215 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị « %s »" | |
2216 | ||
2217 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:810 | |
2218 | #, c-format | |
2219 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file" | |
2220 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: rác thêm tại kết thúc tập tin" | |
2221 | ||
2222 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:153 | |
2223 | #, c-format | |
2224 | msgid "%c%s... Error!" | |
2225 | msgstr "%c%s... Lỗi." | |
2226 | ||
2227 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:155 | |
2228 | #, c-format | |
2229 | msgid "%c%s... Done" | |
2230 | msgstr "%c%s... Xong" | |
2231 | ||
2232 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:77 | |
2233 | #, c-format | |
2234 | msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known." | |
2235 | msgstr "Không biết tùy chọn dòng lệnh « %c » [từ %s]." | |
2236 | ||
2237 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:103 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:111 | |
2238 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:119 | |
2239 | #, c-format | |
2240 | msgid "Command line option %s is not understood" | |
2241 | msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s" | |
2242 | ||
2243 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:124 | |
2244 | #, c-format | |
2245 | msgid "Command line option %s is not boolean" | |
2246 | msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)" | |
2247 | ||
2248 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:184 | |
2249 | #, c-format | |
2250 | msgid "Option %s requires an argument." | |
2251 | msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số." | |
2252 | ||
2253 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:198 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:204 | |
2254 | #, c-format | |
2255 | msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>." | |
2256 | msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một « =<giá_trị> »." | |
2257 | ||
2258 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:234 | |
2259 | #, c-format | |
2260 | msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'" | |
2261 | msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số số nguyên, không phải « %s »" | |
2262 | ||
2263 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:265 | |
2264 | #, c-format | |
2265 | msgid "Option '%s' is too long" | |
2266 | msgstr "Tùy chọn « %s » quá dài" | |
2267 | ||
2268 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:298 | |
2269 | #, c-format | |
2270 | msgid "Sense %s is not understood, try true or false." | |
2271 | msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)." | |
2272 | ||
2273 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:348 | |
2274 | #, c-format | |
2275 | msgid "Invalid operation %s" | |
2276 | msgstr "Thao tác không hợp lệ %s" | |
2277 | ||
2278 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:52 | |
2279 | #, c-format | |
2280 | msgid "Unable to stat the mount point %s" | |
2281 | msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s" | |
2282 | ||
2283 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:146 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:180 | |
2284 | #: apt-pkg/acquire.cc:425 apt-pkg/acquire.cc:450 apt-pkg/clean.cc:40 | |
2285 | #, c-format | |
2286 | msgid "Unable to change to %s" | |
2287 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
2288 | ||
2289 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:188 | |
2290 | msgid "Failed to stat the cdrom" | |
2291 | msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi" | |
2292 | ||
2293 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:149 | |
2294 | #, c-format | |
2295 | msgid "Not using locking for read only lock file %s" | |
2296 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s" | |
2297 | ||
2298 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:154 | |
2299 | #, c-format | |
2300 | msgid "Could not open lock file %s" | |
2301 | msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s" | |
2302 | ||
2303 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:172 | |
2304 | #, c-format | |
2305 | msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s" | |
2306 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s" | |
2307 | ||
2308 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:176 | |
2309 | #, c-format | |
2310 | msgid "Could not get lock %s" | |
2311 | msgstr "Không thể lấy khóa %s" | |
2312 | ||
2313 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:444 | |
2314 | #, c-format | |
2315 | msgid "Waited for %s but it wasn't there" | |
2316 | msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó" | |
2317 | ||
2318 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:455 | |
2319 | #, c-format | |
2320 | msgid "Sub-process %s received a segmentation fault." | |
2321 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn." | |
2322 | ||
2323 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:457 | |
2324 | #, fuzzy, c-format | |
2325 | #| msgid "Sub-process %s received a segmentation fault." | |
2326 | msgid "Sub-process %s received signal %u." | |
2327 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn." | |
2328 | ||
2329 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:460 | |
2330 | #, c-format | |
2331 | msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)" | |
2332 | msgstr "Tiến trình con %s đã trả lời mã lỗi (%u)" | |
2333 | ||
2334 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:462 | |
2335 | #, c-format | |
2336 | msgid "Sub-process %s exited unexpectedly" | |
2337 | msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất ngờ" | |
2338 | ||
2339 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:506 | |
2340 | #, c-format | |
2341 | msgid "Could not open file %s" | |
2342 | msgstr "Không thể mở tập tin %s" | |
2343 | ||
2344 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:562 | |
2345 | #, c-format | |
2346 | msgid "read, still have %lu to read but none left" | |
2347 | msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có điều còn lại" | |
2348 | ||
2349 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:592 | |
2350 | #, c-format | |
2351 | msgid "write, still have %lu to write but couldn't" | |
2352 | msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể" | |
2353 | ||
2354 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:667 | |
2355 | msgid "Problem closing the file" | |
2356 | msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin đó" | |
2357 | ||
2358 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:673 | |
2359 | msgid "Problem unlinking the file" | |
2360 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết tập tin đó" | |
2361 | ||
2362 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:684 | |
2363 | msgid "Problem syncing the file" | |
2364 | msgstr "Gặp lỗi khi đồng bộ hóa tập tin đó" | |
2365 | ||
2366 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:133 | |
2367 | msgid "Empty package cache" | |
2368 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói rỗng" | |
2369 | ||
2370 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:139 | |
2371 | msgid "The package cache file is corrupted" | |
2372 | msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói bị hỏng" | |
2373 | ||
2374 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:144 | |
2375 | msgid "The package cache file is an incompatible version" | |
2376 | msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích" | |
2377 | ||
2378 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:149 | |
2379 | #, c-format | |
2380 | msgid "This APT does not support the versioning system '%s'" | |
2381 | msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản « %s »" | |
2382 | ||
2383 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:154 | |
2384 | msgid "The package cache was built for a different architecture" | |
2385 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dụng cho kiến trức khác" | |
2386 | ||
2387 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:225 | |
2388 | msgid "Depends" | |
2389 | msgstr "Phụ thuộc" | |
2390 | ||
2391 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:225 | |
2392 | msgid "PreDepends" | |
2393 | msgstr "Phụ thuộc trước" | |
2394 | ||
2395 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:225 | |
2396 | msgid "Suggests" | |
2397 | msgstr "Đệ nghị" | |
2398 | ||
2399 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:226 | |
2400 | msgid "Recommends" | |
2401 | msgstr "Khuyên" | |
2402 | ||
2403 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:226 | |
2404 | msgid "Conflicts" | |
2405 | msgstr "Xung đột" | |
2406 | ||
2407 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:226 | |
2408 | msgid "Replaces" | |
2409 | msgstr "Thay thế" | |
2410 | ||
2411 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:227 | |
2412 | msgid "Obsoletes" | |
2413 | msgstr "Làm cũ" | |
2414 | ||
2415 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:227 | |
2416 | msgid "Breaks" | |
2417 | msgstr "Làm hư" | |
2418 | ||
2419 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:227 | |
2420 | msgid "Enhances" | |
2421 | msgstr "" | |
2422 | ||
2423 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:238 | |
2424 | msgid "important" | |
2425 | msgstr "quan trọng" | |
2426 | ||
2427 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:238 | |
2428 | msgid "required" | |
2429 | msgstr "cần" | |
2430 | ||
2431 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:238 | |
2432 | msgid "standard" | |
2433 | msgstr "chuẩn" | |
2434 | ||
2435 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:239 | |
2436 | msgid "optional" | |
2437 | msgstr "tùy chọn" | |
2438 | ||
2439 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:239 | |
2440 | msgid "extra" | |
2441 | msgstr "thêm" | |
2442 | ||
2443 | #: apt-pkg/depcache.cc:123 apt-pkg/depcache.cc:152 | |
2444 | msgid "Building dependency tree" | |
2445 | msgstr "Đang xây dụng cây cách phụ thuộc..." | |
2446 | ||
2447 | #: apt-pkg/depcache.cc:124 | |
2448 | msgid "Candidate versions" | |
2449 | msgstr "Phiên bản ứng cử" | |
2450 | ||
2451 | #: apt-pkg/depcache.cc:153 | |
2452 | msgid "Dependency generation" | |
2453 | msgstr "Tạo ra cách phụ thuộc" | |
2454 | ||
2455 | #: apt-pkg/depcache.cc:174 apt-pkg/depcache.cc:193 apt-pkg/depcache.cc:197 | |
2456 | msgid "Reading state information" | |
2457 | msgstr "Đang đọc thông tin tình trạng" | |
2458 | ||
2459 | #: apt-pkg/depcache.cc:221 | |
2460 | #, c-format | |
2461 | msgid "Failed to open StateFile %s" | |
2462 | msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s" | |
2463 | ||
2464 | #: apt-pkg/depcache.cc:227 | |
2465 | #, c-format | |
2466 | msgid "Failed to write temporary StateFile %s" | |
2467 | msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s" | |
2468 | ||
2469 | #: apt-pkg/tagfile.cc:102 | |
2470 | #, c-format | |
2471 | msgid "Unable to parse package file %s (1)" | |
2472 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (1)" | |
2473 | ||
2474 | #: apt-pkg/tagfile.cc:189 | |
2475 | #, c-format | |
2476 | msgid "Unable to parse package file %s (2)" | |
2477 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (2)" | |
2478 | ||
2479 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:90 | |
2480 | #, c-format | |
2481 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)" | |
2482 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)" | |
2483 | ||
2484 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:92 | |
2485 | #, c-format | |
2486 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)" | |
2487 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" | |
2488 | ||
2489 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:95 | |
2490 | #, c-format | |
2491 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)" | |
2492 | msgstr "" | |
2493 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách địa chỉ URI)." | |
2494 | ||
2495 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:101 | |
2496 | #, c-format | |
2497 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)" | |
2498 | msgstr "" | |
2499 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)" | |
2500 | ||
2501 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:108 | |
2502 | #, c-format | |
2503 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)" | |
2504 | msgstr "" | |
2505 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" | |
2506 | ||
2507 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:199 | |
2508 | #, c-format | |
2509 | msgid "Opening %s" | |
2510 | msgstr "Đang mở %s..." | |
2511 | ||
2512 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:216 apt-pkg/cdrom.cc:448 | |
2513 | #, c-format | |
2514 | msgid "Line %u too long in source list %s." | |
2515 | msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." | |
2516 | ||
2517 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:236 | |
2518 | #, c-format | |
2519 | msgid "Malformed line %u in source list %s (type)" | |
2520 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." | |
2521 | ||
2522 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:240 | |
2523 | #, c-format | |
2524 | msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s" | |
2525 | msgstr "Không biết kiểu « %s » trên dòng %u trong danh sách nguồn %s." | |
2526 | ||
2527 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:248 apt-pkg/sourcelist.cc:251 | |
2528 | #, c-format | |
2529 | msgid "Malformed line %u in source list %s (vendor id)" | |
2530 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (mã nhận biết nhà bán)" | |
2531 | ||
2532 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:428 | |
2533 | #, c-format | |
2534 | msgid "" | |
2535 | "This installation run will require temporarily removing the essential " | |
2536 | "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if " | |
2537 | "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option." | |
2538 | msgstr "" | |
2539 | "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do " | |
2540 | "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu " | |
2541 | "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn « APT::Force-LoopBreak " | |
2542 | "» (buộc ngắt vòng lặp)." | |
2543 | ||
2544 | #: apt-pkg/pkgrecords.cc:32 | |
2545 | #, c-format | |
2546 | msgid "Index file type '%s' is not supported" | |
2547 | msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục « %s »" | |
2548 | ||
2549 | #: apt-pkg/algorithms.cc:248 | |
2550 | #, c-format | |
2551 | msgid "" | |
2552 | "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it." | |
2553 | msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó." | |
2554 | ||
2555 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1154 | |
2556 | msgid "" | |
2557 | "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by " | |
2558 | "held packages." | |
2559 | msgstr "" | |
2560 | "Lỗi: « pkgProblemResolver::Resolve » (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo " | |
2561 | "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này." | |
2562 | ||
2563 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1156 | |
2564 | msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages." | |
2565 | msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt." | |
2566 | ||
2567 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1433 apt-pkg/algorithms.cc:1435 | |
2568 | msgid "" | |
2569 | "Some index files failed to download, they have been ignored, or old ones " | |
2570 | "used instead." | |
2571 | msgstr "" | |
2572 | "Một số tập tin chỉ mục không tải về được, đã bỏ qua chúng, hoặc điều cũ được " | |
2573 | "dùng thay thế." | |
2574 | ||
2575 | #: apt-pkg/acquire.cc:60 | |
2576 | #, c-format | |
2577 | msgid "Lists directory %spartial is missing." | |
2578 | msgstr "Thiếu thư mục danh sách « %spartial »." | |
2579 | ||
2580 | #: apt-pkg/acquire.cc:64 | |
2581 | #, c-format | |
2582 | msgid "Archive directory %spartial is missing." | |
2583 | msgstr "Thiếu thư mục kho « %spartial »." | |
2584 | ||
2585 | #. only show the ETA if it makes sense | |
2586 | #. two days | |
2587 | #: apt-pkg/acquire.cc:829 | |
2588 | #, c-format | |
2589 | msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)" | |
2590 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)..." | |
2591 | ||
2592 | #: apt-pkg/acquire.cc:831 | |
2593 | #, c-format | |
2594 | msgid "Retrieving file %li of %li" | |
2595 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li..." | |
2596 | ||
2597 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:110 | |
2598 | #, c-format | |
2599 | msgid "The method driver %s could not be found." | |
2600 | msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s." | |
2601 | ||
2602 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:159 | |
2603 | #, c-format | |
2604 | msgid "Method %s did not start correctly" | |
2605 | msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng." | |
2606 | ||
2607 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:413 | |
2608 | #, c-format | |
2609 | msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter." | |
2610 | msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s » và bấm nút Enter." | |
2611 | ||
2612 | #: apt-pkg/init.cc:125 | |
2613 | #, c-format | |
2614 | msgid "Packaging system '%s' is not supported" | |
2615 | msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói « %s »" | |
2616 | ||
2617 | #: apt-pkg/init.cc:141 | |
2618 | msgid "Unable to determine a suitable packaging system type" | |
2619 | msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp" | |
2620 | ||
2621 | #: apt-pkg/clean.cc:57 | |
2622 | #, c-format | |
2623 | msgid "Unable to stat %s." | |
2624 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s." | |
2625 | ||
2626 | #: apt-pkg/srcrecords.cc:44 | |
2627 | msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list" | |
2628 | msgstr "" | |
2629 | "Bạn phải để một số địa chỉ URI « nguồn » vào « sources.list » (danh sách nguồn)" | |
2630 | ||
2631 | #: apt-pkg/cachefile.cc:71 | |
2632 | msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened." | |
2633 | msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái." | |
2634 | ||
2635 | #: apt-pkg/cachefile.cc:75 | |
2636 | msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems" | |
2637 | msgstr "" | |
2638 | "Có lẽ bạn muốn chạy « apt-get update » (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này" | |
2639 | ||
2640 | #: apt-pkg/policy.cc:329 | |
2641 | #, fuzzy, c-format | |
2642 | #| msgid "Invalid record in the preferences file, no Package header" | |
2643 | msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header" | |
2644 | msgstr "" | |
2645 | "Gặp mục ghi không hợp lệ trong tập tin tùy thích: không có phần đầu Package " | |
2646 | "(Gói)." | |
2647 | ||
2648 | #: apt-pkg/policy.cc:351 | |
2649 | #, c-format | |
2650 | msgid "Did not understand pin type %s" | |
2651 | msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s" | |
2652 | ||
2653 | #: apt-pkg/policy.cc:359 | |
2654 | msgid "No priority (or zero) specified for pin" | |
2655 | msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim" | |
2656 | ||
2657 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:72 | |
2658 | msgid "Cache has an incompatible versioning system" | |
2659 | msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích" | |
2660 | ||
2661 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:115 | |
2662 | #, c-format | |
2663 | msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)" | |
2664 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)" | |
2665 | ||
2666 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:130 | |
2667 | #, c-format | |
2668 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)" | |
2669 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)" | |
2670 | ||
2671 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:164 | |
2672 | #, c-format | |
2673 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)" | |
2674 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" | |
2675 | ||
2676 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:189 | |
2677 | #, c-format | |
2678 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)" | |
2679 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)" | |
2680 | ||
2681 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:193 | |
2682 | #, c-format | |
2683 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)" | |
2684 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)" | |
2685 | ||
2686 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:224 | |
2687 | #, c-format | |
2688 | msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion1)" | |
2689 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion1 - phiên bản mới 1)" | |
2690 | ||
2691 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:228 | |
2692 | #, c-format | |
2693 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)" | |
2694 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3 - dùng gói 3)" | |
2695 | ||
2696 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:232 | |
2697 | #, c-format | |
2698 | msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)" | |
2699 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion2 - phiên ban mới 2)" | |
2700 | ||
2701 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:256 | |
2702 | #, c-format | |
2703 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)" | |
2704 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2 - tập tin mô tả mới 2)" | |
2705 | ||
2706 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:262 | |
2707 | msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of." | |
2708 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý." | |
2709 | ||
2710 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:265 | |
2711 | msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of." | |
2712 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý." | |
2713 | ||
2714 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:268 | |
2715 | msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of." | |
2716 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý." | |
2717 | ||
2718 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:271 | |
2719 | msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of." | |
2720 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý." | |
2721 | ||
2722 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:299 | |
2723 | #, c-format | |
2724 | msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)" | |
2725 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)" | |
2726 | ||
2727 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:312 | |
2728 | #, c-format | |
2729 | msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)" | |
2730 | msgstr "" | |
2731 | "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn là " | |
2732 | "một tập tin)" | |
2733 | ||
2734 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:318 | |
2735 | #, c-format | |
2736 | msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies" | |
2737 | msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý cách phụ thuộc của/vào tập tin" | |
2738 | ||
2739 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:690 | |
2740 | #, c-format | |
2741 | msgid "Couldn't stat source package list %s" | |
2742 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" | |
2743 | ||
2744 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:775 | |
2745 | msgid "Collecting File Provides" | |
2746 | msgstr "Đang tập hợp các trường hợp « tập tin miễn là »" | |
2747 | ||
2748 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:902 apt-pkg/pkgcachegen.cc:909 | |
2749 | msgid "IO Error saving source cache" | |
2750 | msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn" | |
2751 | ||
2752 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:127 | |
2753 | #, c-format | |
2754 | msgid "rename failed, %s (%s -> %s)." | |
2755 | msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)." | |
2756 | ||
2757 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:401 | |
2758 | msgid "MD5Sum mismatch" | |
2759 | msgstr "MD5Sum (tổng kiểm) không khớp được" | |
2760 | ||
2761 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:658 apt-pkg/acquire-item.cc:1426 | |
2762 | msgid "Hash Sum mismatch" | |
2763 | msgstr "Sai khớp tổng băm (hash sum)" | |
2764 | ||
2765 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1118 | |
2766 | msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n" | |
2767 | msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những ID khóa theo đây:\n" | |
2768 | ||
2769 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1231 | |
2770 | #, c-format | |
2771 | msgid "" | |
2772 | "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need " | |
2773 | "to manually fix this package. (due to missing arch)" | |
2774 | msgstr "" | |
2775 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " | |
2776 | "này, do thiếu kiến trúc." | |
2777 | ||
2778 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1290 | |
2779 | #, c-format | |
2780 | msgid "" | |
2781 | "I wasn't able to locate file for the %s package. This might mean you need to " | |
2782 | "manually fix this package." | |
2783 | msgstr "" | |
2784 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " | |
2785 | "này." | |
2786 | ||
2787 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1331 | |
2788 | #, c-format | |
2789 | msgid "" | |
2790 | "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s." | |
2791 | msgstr "" | |
2792 | "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập " | |
2793 | "tin:) cho gói %s." | |
2794 | ||
2795 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1418 | |
2796 | msgid "Size mismatch" | |
2797 | msgstr "Kích cỡ không khớp được" | |
2798 | ||
2799 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:40 | |
2800 | #, fuzzy, c-format | |
2801 | #| msgid "Unable to parse package file %s (1)" | |
2802 | msgid "Unable to parse Release file %s" | |
2803 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (1)" | |
2804 | ||
2805 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:47 | |
2806 | #, fuzzy, c-format | |
2807 | #| msgid "Note, selecting %s instead of %s\n" | |
2808 | msgid "No sections in Release file %s" | |
2809 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s thay vì %s\n" | |
2810 | ||
2811 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:81 | |
2812 | #, c-format | |
2813 | msgid "No Hash entry in Release file %s" | |
2814 | msgstr "" | |
2815 | ||
2816 | #: apt-pkg/vendorlist.cc:66 | |
2817 | #, c-format | |
2818 | msgid "Vendor block %s contains no fingerprint" | |
2819 | msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay" | |
2820 | ||
2821 | #: apt-pkg/cdrom.cc:529 | |
2822 | #, c-format | |
2823 | msgid "" | |
2824 | "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
2825 | "Mounting CD-ROM\n" | |
2826 | msgstr "" | |
2827 | "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" | |
2828 | "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
2829 | ||
2830 | #: apt-pkg/cdrom.cc:538 apt-pkg/cdrom.cc:627 | |
2831 | msgid "Identifying.. " | |
2832 | msgstr "Đang nhận diện... " | |
2833 | ||
2834 | #: apt-pkg/cdrom.cc:563 | |
2835 | #, c-format | |
2836 | msgid "Stored label: %s\n" | |
2837 | msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n" | |
2838 | ||
2839 | #: apt-pkg/cdrom.cc:570 apt-pkg/cdrom.cc:841 | |
2840 | msgid "Unmounting CD-ROM...\n" | |
2841 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
2842 | ||
2843 | #: apt-pkg/cdrom.cc:590 | |
2844 | #, c-format | |
2845 | msgid "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
2846 | msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" | |
2847 | ||
2848 | #: apt-pkg/cdrom.cc:608 | |
2849 | msgid "Unmounting CD-ROM\n" | |
2850 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
2851 | ||
2852 | #: apt-pkg/cdrom.cc:612 | |
2853 | msgid "Waiting for disc...\n" | |
2854 | msgstr "Đang đợi đĩa...\n" | |
2855 | ||
2856 | #. Mount the new CDROM | |
2857 | #: apt-pkg/cdrom.cc:620 | |
2858 | msgid "Mounting CD-ROM...\n" | |
2859 | msgstr "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
2860 | ||
2861 | #: apt-pkg/cdrom.cc:638 | |
2862 | msgid "Scanning disc for index files..\n" | |
2863 | msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n" | |
2864 | ||
2865 | #: apt-pkg/cdrom.cc:678 | |
2866 | #, c-format | |
2867 | msgid "" | |
2868 | "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and %" | |
2869 | "zu signatures\n" | |
2870 | msgstr "" | |
2871 | "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n" | |
2872 | ||
2873 | #: apt-pkg/cdrom.cc:689 | |
2874 | msgid "" | |
2875 | "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the " | |
2876 | "wrong architecture?" | |
2877 | msgstr "" | |
2878 | ||
2879 | #: apt-pkg/cdrom.cc:715 | |
2880 | #, c-format | |
2881 | msgid "Found label '%s'\n" | |
2882 | msgstr "Nhãn đã lưu : « %s »\n" | |
2883 | ||
2884 | #: apt-pkg/cdrom.cc:744 | |
2885 | msgid "That is not a valid name, try again.\n" | |
2886 | msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n" | |
2887 | ||
2888 | #: apt-pkg/cdrom.cc:760 | |
2889 | #, c-format | |
2890 | msgid "" | |
2891 | "This disc is called: \n" | |
2892 | "'%s'\n" | |
2893 | msgstr "" | |
2894 | "Tên đĩa này:\n" | |
2895 | "%s\n" | |
2896 | ||
2897 | #: apt-pkg/cdrom.cc:764 | |
2898 | msgid "Copying package lists..." | |
2899 | msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..." | |
2900 | ||
2901 | #: apt-pkg/cdrom.cc:790 | |
2902 | msgid "Writing new source list\n" | |
2903 | msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới...\n" | |
2904 | ||
2905 | #: apt-pkg/cdrom.cc:799 | |
2906 | msgid "Source list entries for this disc are:\n" | |
2907 | msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n" | |
2908 | ||
2909 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:263 apt-pkg/indexcopy.cc:833 | |
2910 | #, c-format | |
2911 | msgid "Wrote %i records.\n" | |
2912 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n" | |
2913 | ||
2914 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:265 apt-pkg/indexcopy.cc:835 | |
2915 | #, c-format | |
2916 | msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n" | |
2917 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n" | |
2918 | ||
2919 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:268 apt-pkg/indexcopy.cc:838 | |
2920 | #, c-format | |
2921 | msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n" | |
2922 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n" | |
2923 | ||
2924 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:271 apt-pkg/indexcopy.cc:841 | |
2925 | #, c-format | |
2926 | msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n" | |
2927 | msgstr "" | |
2928 | "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với " | |
2929 | "nhau\n" | |
2930 | ||
2931 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:49 | |
2932 | #, c-format | |
2933 | msgid "Installing %s" | |
2934 | msgstr "Đang cài đặt %s" | |
2935 | ||
2936 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:50 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:642 | |
2937 | #, c-format | |
2938 | msgid "Configuring %s" | |
2939 | msgstr "Đang cấu hình %s..." | |
2940 | ||
2941 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:51 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:649 | |
2942 | #, c-format | |
2943 | msgid "Removing %s" | |
2944 | msgstr "Đang gỡ bỏ %s..." | |
2945 | ||
2946 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:52 | |
2947 | #, c-format | |
2948 | msgid "Running post-installation trigger %s" | |
2949 | msgstr "Đang chạy bộ gây nên tiến trình cuối cùng cài đặt %s" | |
2950 | ||
2951 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:546 | |
2952 | #, c-format | |
2953 | msgid "Directory '%s' missing" | |
2954 | msgstr "Thiếu thư mục « %s »" | |
2955 | ||
2956 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:635 | |
2957 | #, c-format | |
2958 | msgid "Preparing %s" | |
2959 | msgstr "Đang chuẩn bị %s..." | |
2960 | ||
2961 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:636 | |
2962 | #, c-format | |
2963 | msgid "Unpacking %s" | |
2964 | msgstr "Đang mở gói %s..." | |
2965 | ||
2966 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:641 | |
2967 | #, c-format | |
2968 | msgid "Preparing to configure %s" | |
2969 | msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s..." | |
2970 | ||
2971 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:643 | |
2972 | #, c-format | |
2973 | msgid "Installed %s" | |
2974 | msgstr "Đã cài đặt %s" | |
2975 | ||
2976 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:648 | |
2977 | #, c-format | |
2978 | msgid "Preparing for removal of %s" | |
2979 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s..." | |
2980 | ||
2981 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:650 | |
2982 | #, c-format | |
2983 | msgid "Removed %s" | |
2984 | msgstr "Đã gỡ bỏ %s" | |
2985 | ||
2986 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:655 | |
2987 | #, c-format | |
2988 | msgid "Preparing to completely remove %s" | |
2989 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s..." | |
2990 | ||
2991 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:656 | |
2992 | #, c-format | |
2993 | msgid "Completely removed %s" | |
2994 | msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
2995 | ||
2996 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:820 | |
2997 | msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n" | |
2998 | msgstr "Không thể ghi lưu, openpty() bị lỗi (« /dev/pts » chưa lắp ?)\n" | |
2999 | ||
3000 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:848 | |
3001 | msgid "Running dpkg" | |
3002 | msgstr "" | |
3003 | ||
3004 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:70 | |
3005 | #, c-format | |
3006 | msgid "" | |
3007 | "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using " | |
3008 | "it?" | |
3009 | msgstr "" | |
3010 | ||
3011 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:73 | |
3012 | #, fuzzy, c-format | |
3013 | #| msgid "Unable to lock the list directory" | |
3014 | msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?" | |
3015 | msgstr "Không thể khóa thư mục danh sách" | |
3016 | ||
3017 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:82 | |
3018 | msgid "" | |
3019 | "dpkg was interrupted, you must manually run 'dpkg --configure -a' to correct " | |
3020 | "the problem. " | |
3021 | msgstr "" | |
3022 | ||
3023 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:100 | |
3024 | msgid "Not locked" | |
3025 | msgstr "" | |
3026 | ||
3027 | #: methods/rred.cc:219 | |
3028 | msgid "Could not patch file" | |
3029 | msgstr "Không thể vá lỗi trong tập tin %s" | |
3030 | ||
3031 | #: methods/rsh.cc:330 | |
3032 | msgid "Connection closed prematurely" | |
3033 | msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm." | |
3034 | ||
3035 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch | |
3036 | #~ msgid "%4i %s\n" | |
3037 | #~ msgstr "%4i %s\n" | |
3038 | ||
3039 | #~ msgid "Processing triggers for %s" | |
3040 | #~ msgstr "Đang xử lý các bộ gây nên cho %s" | |
3041 | ||
3042 | #~ msgid "Dynamic MMap ran out of room" | |
3043 | #~ msgstr "Hết chỗ tạo sơ đồ bộ nhớ động (Dynamic MMap)" | |
3044 | ||
3045 | #~ msgid "" | |
3046 | #~ "Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" | |
3047 | #~ "the package is simply not installable and a bug report against\n" | |
3048 | #~ "that package should be filed." | |
3049 | #~ msgstr "" | |
3050 | #~ "Vì bạn đã yêu cầu chỉ một thao tác riêng lẻ, rât có thể là\n" | |
3051 | #~ "gói này đơn giản không có khả năng cài đặt, thì bạn hay\n" | |
3052 | #~ "thông báo lỗi về gói này." |