]> git.saurik.com Git - apt.git/blame_incremental - po/vi.po
Do not remove a not working SrvRecords server twice
[apt.git] / po / vi.po
... / ...
CommitLineData
1# Vietnamese Translation for Apt.
2# Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3# This file is put in the public domain.
4# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6#
7msgid ""
8msgstr ""
9"Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10"Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11"POT-Creation-Date: 2015-12-30 00:41+0100\n"
12"PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15"Language: vi\n"
16"MIME-Version: 1.0\n"
17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23"X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
26#: apt-private/acqprogress.cc
27#, c-format
28msgid "Hit:%lu %s"
29msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
30
31#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
32#. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
33#: apt-private/acqprogress.cc
34#, c-format
35msgid "Get:%lu %s"
36msgstr "Lấy:%lu %s"
37
38#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
39#. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
40#: apt-private/acqprogress.cc
41#, c-format
42msgid "Ign:%lu %s"
43msgstr "Bỏq:%lu %s"
44
45#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
46#. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
47#: apt-private/acqprogress.cc
48#, c-format
49msgid "Err:%lu %s"
50msgstr "Lỗi:%lu %s"
51
52#: apt-private/acqprogress.cc
53#, c-format
54msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
55msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
56
57#: apt-private/acqprogress.cc
58msgid " [Working]"
59msgstr " [Đang hoạt động]"
60
61#: apt-private/acqprogress.cc
62#, fuzzy, c-format
63msgid ""
64"Media change: please insert the disc labeled\n"
65" '%s'\n"
66"in the drive '%s' and press [Enter]\n"
67msgstr ""
68"Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
69" “%s”\n"
70"vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
71
72#: apt-private/private-cachefile.cc
73msgid "Correcting dependencies..."
74msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
75
76#: apt-private/private-cachefile.cc
77msgid " failed."
78msgstr " gặp lỗi."
79
80#: apt-private/private-cachefile.cc
81msgid "Unable to correct dependencies"
82msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
83
84#: apt-private/private-cachefile.cc
85msgid "Unable to minimize the upgrade set"
86msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
87
88#: apt-private/private-cachefile.cc
89msgid " Done"
90msgstr " Xong"
91
92#: apt-private/private-cachefile.cc
93msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
94msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
95
96#: apt-private/private-cachefile.cc
97msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
98msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
99
100#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
101msgid "Sorting"
102msgstr "Đang sắp xếp"
103
104#: apt-private/private-cacheset.cc
105#, c-format
106msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
107msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
108
109#: apt-private/private-cacheset.cc
110#, fuzzy, c-format
111msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
112msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
113
114#: apt-private/private-cacheset.cc
115#, c-format
116msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
117msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
118
119#: apt-private/private-cacheset.cc
120#, c-format
121msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
122msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
123
124#: apt-private/private-cacheset.cc
125#, fuzzy
126msgid " [Installed]"
127msgstr "[đã cài đặt]"
128
129#: apt-private/private-cacheset.cc
130msgid " [Not candidate version]"
131msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
132
133#: apt-private/private-cacheset.cc
134msgid "You should explicitly select one to install."
135msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
136
137#: apt-private/private-cacheset.cc
138#, c-format
139msgid ""
140"Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
141"This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
142"is only available from another source\n"
143msgstr ""
144"Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
145"đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
146"không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
147
148#: apt-private/private-cacheset.cc
149msgid "However the following packages replace it:"
150msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
151
152#: apt-private/private-cacheset.cc
153#, c-format
154msgid "Package '%s' has no installation candidate"
155msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
156
157#: apt-private/private-cacheset.cc
158#, c-format
159msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
160msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
161
162#. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
163#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
164#, c-format
165msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
166msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
167
168#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
169#, c-format
170msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
171msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
172
173#: apt-private/private-cacheset.cc
174#, c-format
175msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
176msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
177
178#: apt-private/private-cmndline.cc
179msgid "Most used commands:"
180msgstr ""
181
182#: apt-private/private-cmndline.cc
183#, c-format
184msgid "See %s for more information about the available commands."
185msgstr ""
186
187#: apt-private/private-cmndline.cc
188msgid ""
189"Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
190"Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
191"Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
192"Security details are available in apt-secure(8).\n"
193msgstr ""
194
195#: apt-private/private-cmndline.cc
196msgid "This APT has Super Cow Powers."
197msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
198
199#: apt-private/private-cmndline.cc
200msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
201msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
202
203#: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
204#: cmdline/apt-mark.cc
205msgid "No packages found"
206msgstr "Không tìm thấy gói"
207
208#: apt-private/private-download.cc
209msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
210msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
211
212#: apt-private/private-download.cc
213msgid "Authentication warning overridden.\n"
214msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
215
216#: apt-private/private-download.cc
217msgid "Some packages could not be authenticated"
218msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
219
220#: apt-private/private-download.cc
221msgid "Install these packages without verification?"
222msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
223
224#: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
225msgid ""
226"--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
227"instead."
228msgstr ""
229
230#: apt-private/private-download.cc
231#, fuzzy
232msgid ""
233"There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
234"unauthenticated"
235msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
236
237#: apt-private/private-download.cc
238#, c-format
239msgid "Failed to fetch %s %s\n"
240msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
241
242#: apt-private/private-download.cc
243#, c-format
244msgid "Couldn't determine free space in %s"
245msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
246
247#: apt-private/private-download.cc
248#, c-format
249msgid "You don't have enough free space in %s."
250msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
251
252#: apt-private/private-download.cc
253msgid "Unable to lock the download directory"
254msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
255
256#: apt-private/private-install.cc
257msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
258msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
259
260#: apt-private/private-install.cc
261msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
262msgstr ""
263"Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
264
265#: apt-private/private-install.cc
266#, fuzzy
267msgid ""
268"Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
269"essential."
270msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
271
272#: apt-private/private-install.cc
273#, fuzzy
274msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
275msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
276
277#: apt-private/private-install.cc
278msgid ""
279"Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
280"packages."
281msgstr ""
282
283#: apt-private/private-install.cc
284msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
285msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
286
287#: apt-private/private-install.cc
288msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
289msgstr ""
290"Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
291
292#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
293#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
294#: apt-private/private-install.cc
295#, c-format
296msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
297msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
298
299#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
300#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
301#: apt-private/private-install.cc
302#, c-format
303msgid "Need to get %sB of archives.\n"
304msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
305
306#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
307#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
308#: apt-private/private-install.cc
309#, c-format
310msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
311msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
312
313#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
314#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
315#: apt-private/private-install.cc
316#, c-format
317msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
318msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
319
320#: apt-private/private-install.cc
321msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
322msgstr ""
323"Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
324"kể."
325
326#. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
327#. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
328#: apt-private/private-install.cc
329msgid "Yes, do as I say!"
330msgstr "Có, làm đi!"
331
332#: apt-private/private-install.cc
333#, c-format
334msgid ""
335"You are about to do something potentially harmful.\n"
336"To continue type in the phrase '%s'\n"
337" ?] "
338msgstr ""
339"Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
340"Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
341"?] "
342
343#: apt-private/private-install.cc
344msgid "Abort."
345msgstr "Hủy bỏ."
346
347#: apt-private/private-install.cc
348msgid "Do you want to continue?"
349msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
350
351#: apt-private/private-install.cc
352msgid "Some files failed to download"
353msgstr "Một số tập tin không tải về được"
354
355#: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
356msgid "Download complete and in download only mode"
357msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
358
359#: apt-private/private-install.cc
360msgid ""
361"Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
362"missing?"
363msgstr ""
364"Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
365"nhật)\n"
366"hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
367
368#: apt-private/private-install.cc
369msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
370msgstr ""
371"Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
372
373#: apt-private/private-install.cc
374msgid "Unable to correct missing packages."
375msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
376
377#: apt-private/private-install.cc
378msgid "Aborting install."
379msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
380
381#: apt-private/private-install.cc
382msgid ""
383"The following package disappeared from your system as\n"
384"all files have been overwritten by other packages:"
385msgid_plural ""
386"The following packages disappeared from your system as\n"
387"all files have been overwritten by other packages:"
388msgstr[0] ""
389"Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
390"khác ghi đè:"
391
392#: apt-private/private-install.cc
393msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
394msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
395
396#: apt-private/private-install.cc
397msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
398msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
399
400#: apt-private/private-install.cc
401msgid ""
402"Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
403"shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
404msgstr ""
405"Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
406"nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
407
408#.
409#. if (Packages == 1)
410#. {
411#. c1out << std::endl;
412#. c1out <<
413#. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
414#. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
415#. "that package should be filed.") << std::endl;
416#. }
417#.
418#: apt-private/private-install.cc
419msgid "The following information may help to resolve the situation:"
420msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
421
422#: apt-private/private-install.cc
423msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
424msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
425
426#: apt-private/private-install.cc
427msgid ""
428"The following package was automatically installed and is no longer required:"
429msgid_plural ""
430"The following packages were automatically installed and are no longer "
431"required:"
432msgstr[0] ""
433"(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
434
435#: apt-private/private-install.cc
436#, c-format
437msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
438msgid_plural ""
439"%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
440msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
441
442#: apt-private/private-install.cc
443#, c-format
444msgid "Use '%s' to remove it."
445msgid_plural "Use '%s' to remove them."
446msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
447
448#: apt-private/private-install.cc
449msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
450msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
451
452#: apt-private/private-install.cc
453msgid ""
454"Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
455"solution)."
456msgstr ""
457"Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
458"không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
459
460#: apt-private/private-install.cc
461msgid ""
462"Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
463"requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
464"distribution that some required packages have not yet been created\n"
465"or been moved out of Incoming."
466msgstr ""
467"Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
468"một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
469"chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
470"hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
471
472#: apt-private/private-install.cc
473msgid "Broken packages"
474msgstr "Gói bị hỏng"
475
476#: apt-private/private-install.cc
477#, fuzzy
478msgid "The following additional packages will be installed:"
479msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
480
481#: apt-private/private-install.cc
482msgid "Suggested packages:"
483msgstr "Các gói đề nghị:"
484
485#: apt-private/private-install.cc
486msgid "Recommended packages:"
487msgstr "Gói khuyến khích:"
488
489#: apt-private/private-install.cc
490#, c-format
491msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
492msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
493
494#: apt-private/private-install.cc
495#, c-format
496msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
497msgstr ""
498"Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
499
500#: apt-private/private-install.cc
501#, c-format
502msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
503msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
504
505#. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
506#: apt-private/private-install.cc
507#, fuzzy, c-format
508msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
509msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
510
511#: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
512#, c-format
513msgid "%s set to manually installed.\n"
514msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
515
516#: apt-private/private-install.cc
517#, c-format
518msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
519msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
520
521#: apt-private/private-install.cc
522#, c-format
523msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
524msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
525
526#: apt-private/private-list.cc
527msgid "Listing"
528msgstr "Đang liệt kê"
529
530#: apt-private/private-list.cc
531#, c-format
532msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
533msgid_plural ""
534"There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
535msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
536
537#: apt-private/private-main.cc
538msgid ""
539"NOTE: This is only a simulation!\n"
540" apt-get needs root privileges for real execution.\n"
541" Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
542" so don't depend on the relevance to the real current situation!"
543msgstr ""
544"CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
545" apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
546" Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
547" nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
548
549#: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
550msgid "unknown"
551msgstr "không hiểu"
552
553#: apt-private/private-output.cc
554#, c-format
555msgid "[installed,upgradable to: %s]"
556msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
557
558#: apt-private/private-output.cc
559msgid "[installed,local]"
560msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
561
562#: apt-private/private-output.cc
563msgid "[installed,auto-removable]"
564msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
565
566#: apt-private/private-output.cc
567msgid "[installed,automatic]"
568msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
569
570#: apt-private/private-output.cc
571msgid "[installed]"
572msgstr "[đã cài đặt]"
573
574#: apt-private/private-output.cc
575#, c-format
576msgid "[upgradable from: %s]"
577msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
578
579#: apt-private/private-output.cc
580msgid "[residual-config]"
581msgstr "[residual-config]"
582
583#: apt-private/private-output.cc
584#, c-format
585msgid "but %s is installed"
586msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
587
588#: apt-private/private-output.cc
589#, c-format
590msgid "but %s is to be installed"
591msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
592
593#: apt-private/private-output.cc
594msgid "but it is not installable"
595msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
596
597#: apt-private/private-output.cc
598msgid "but it is a virtual package"
599msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
600
601#: apt-private/private-output.cc
602msgid "but it is not installed"
603msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
604
605#: apt-private/private-output.cc
606msgid "but it is not going to be installed"
607msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
608
609#: apt-private/private-output.cc
610msgid " or"
611msgstr " hay"
612
613#: apt-private/private-output.cc
614msgid "The following packages have unmet dependencies:"
615msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
616
617#: apt-private/private-output.cc
618msgid "The following NEW packages will be installed:"
619msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
620
621#: apt-private/private-output.cc
622msgid "The following packages will be REMOVED:"
623msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
624
625#: apt-private/private-output.cc
626msgid "The following packages have been kept back:"
627msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
628
629#: apt-private/private-output.cc
630msgid "The following packages will be upgraded:"
631msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
632
633#: apt-private/private-output.cc
634msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
635msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
636
637#: apt-private/private-output.cc
638msgid "The following held packages will be changed:"
639msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
640
641#: apt-private/private-output.cc
642#, c-format
643msgid "%s (due to %s)"
644msgstr "%s (bởi vì %s)"
645
646#: apt-private/private-output.cc
647msgid ""
648"WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
649"This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
650msgstr ""
651"CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
652"ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
653
654#: apt-private/private-output.cc
655#, c-format
656msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
657msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
658
659#: apt-private/private-output.cc
660#, c-format
661msgid "%lu reinstalled, "
662msgstr "%lu được cài đặt lại, "
663
664#: apt-private/private-output.cc
665#, c-format
666msgid "%lu downgraded, "
667msgstr "%lu bị hạ cấp, "
668
669#: apt-private/private-output.cc
670#, c-format
671msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
672msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
673
674#: apt-private/private-output.cc
675#, c-format
676msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
677msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
678
679#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
680#. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
681#. The user has to answer with an input matching the
682#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
683#: apt-private/private-output.cc
684msgid "[Y/n]"
685msgstr "[C/k]"
686
687#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
688#. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
689#. The user has to answer with an input matching the
690#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
691#: apt-private/private-output.cc
692msgid "[y/N]"
693msgstr "[c/K]"
694
695#. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
696#: apt-private/private-output.cc
697msgid "Y"
698msgstr "C"
699
700#. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
701#: apt-private/private-output.cc
702msgid "N"
703msgstr "K"
704
705#: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc
706#, c-format
707msgid "Regex compilation error - %s"
708msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
709
710#: apt-private/private-search.cc
711msgid "You must give at least one search pattern"
712msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
713
714#: apt-private/private-search.cc
715msgid "Full Text Search"
716msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
717
718#: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
719#, c-format
720msgid "Package file %s is out of sync."
721msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
722
723#: apt-private/private-show.cc
724#, c-format
725msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
726msgid_plural ""
727"There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
728msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
729
730#: apt-private/private-show.cc
731msgid "not a real package (virtual)"
732msgstr "không là gói thật (ảo)"
733
734#: apt-private/private-show.cc apt-pkg/cacheset.cc
735#, c-format
736msgid "Unable to locate package %s"
737msgstr "Không thể định vị gói %s"
738
739#: apt-private/private-show.cc
740msgid "Package files:"
741msgstr "Tập tin gói:"
742
743#: apt-private/private-show.cc
744msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
745msgstr ""
746"Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
747
748#. Show any packages have explicit pins
749#: apt-private/private-show.cc
750msgid "Pinned packages:"
751msgstr "Các gói đã ghim:"
752
753#: apt-private/private-show.cc
754msgid "(not found)"
755msgstr "(không tìm thấy)"
756
757#. Print the package name and the version we are forcing to
758#: apt-private/private-show.cc
759#, c-format
760msgid "%s -> %s with priority %d\n"
761msgstr ""
762
763#: apt-private/private-show.cc
764msgid " Installed: "
765msgstr " Đã cài đặt: "
766
767#: apt-private/private-show.cc
768msgid " Candidate: "
769msgstr " Ứng cử: "
770
771#: apt-private/private-show.cc
772msgid "(none)"
773msgstr "(không)"
774
775#: apt-private/private-show.cc
776msgid " Package pin: "
777msgstr " Ghim gói: "
778
779#. Show the priority tables
780#: apt-private/private-show.cc
781msgid " Version table:"
782msgstr " Bảng phiên bản:"
783
784#: apt-private/private-source.cc
785#, c-format
786msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
787msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
788
789#: apt-private/private-source.cc
790#, c-format
791msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
792msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
793
794#: apt-private/private-source.cc
795#, c-format
796msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
797msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
798
799#: apt-private/private-source.cc
800#, c-format
801msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
802msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
803
804#: apt-private/private-source.cc
805#, c-format
806msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
807msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
808
809#: apt-private/private-source.cc
810msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
811msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
812
813#: apt-private/private-source.cc
814#, c-format
815msgid "Unable to find a source package for %s"
816msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
817
818#: apt-private/private-source.cc
819#, c-format
820msgid ""
821"NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
822"%s\n"
823msgstr ""
824"GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
825"“%s” tại:\n"
826"%s\n"
827
828#: apt-private/private-source.cc
829#, c-format
830msgid ""
831"Please use:\n"
832"%s\n"
833"to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
834msgstr ""
835"Hãy dùng lệnh:\n"
836"%s\n"
837"để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
838
839#: apt-private/private-source.cc
840#, c-format
841msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
842msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
843
844#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
845#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
846#: apt-private/private-source.cc
847#, c-format
848msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
849msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
850
851#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
852#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
853#: apt-private/private-source.cc
854#, c-format
855msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
856msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
857
858#: apt-private/private-source.cc
859#, c-format
860msgid "Fetch source %s\n"
861msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
862
863#: apt-private/private-source.cc
864msgid "Failed to fetch some archives."
865msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
866
867#: apt-private/private-source.cc
868#, c-format
869msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
870msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
871
872#: apt-private/private-source.cc
873#, c-format
874msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
875msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
876
877#: apt-private/private-source.cc
878#, c-format
879msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
880msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
881
882#: apt-private/private-source.cc
883#, c-format
884msgid "Build command '%s' failed.\n"
885msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
886
887#: apt-private/private-source.cc
888#, c-format
889msgid ""
890"%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
891"packages"
892msgstr ""
893"Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
894"gói “%s”"
895
896#: apt-private/private-source.cc
897#, c-format
898msgid ""
899"%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
900"found"
901msgstr ""
902"Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
903
904#: apt-private/private-source.cc
905#, c-format
906msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
907msgstr ""
908"Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
909"quá mới"
910
911#: apt-private/private-source.cc
912#, c-format
913msgid ""
914"%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
915"package %s can't satisfy version requirements"
916msgstr ""
917"phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
918"có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
919
920#: apt-private/private-source.cc
921#, c-format
922msgid ""
923"%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
924"version"
925msgstr ""
926"phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
927"ứng cử"
928
929#: apt-private/private-source.cc
930#, c-format
931msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
932msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
933
934#: apt-private/private-source.cc
935#, c-format
936msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
937msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
938
939#: apt-private/private-source.cc
940#, c-format
941msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
942msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
943
944#: apt-private/private-source.cc
945#, c-format
946msgid "%s has no build depends.\n"
947msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
948
949#: apt-private/private-source.cc
950msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
951msgstr ""
952"Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
953
954#: apt-private/private-source.cc
955#, c-format
956msgid ""
957"No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
958"Architectures for setup"
959msgstr ""
960"Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
961"Architectures để cài đặt"
962
963#: apt-private/private-source.cc
964#, c-format
965msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
966msgstr ""
967
968#: apt-private/private-source.cc
969#, fuzzy, c-format
970msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
971msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
972
973#: apt-private/private-source.cc
974msgid "Failed to process build dependencies"
975msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
976
977#: apt-private/private-sources.cc
978#, c-format
979msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
980msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
981
982#: apt-private/private-sources.cc
983#, c-format
984msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
985msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
986
987#: apt-private/private-unmet.cc
988#, c-format
989msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
990msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
991
992#: apt-private/private-update.cc
993msgid "The update command takes no arguments"
994msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
995
996#: apt-private/private-update.cc
997#, c-format
998msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
999msgid_plural ""
1000"%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
1001msgstr[0] ""
1002"%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
1003
1004#: apt-private/private-update.cc
1005msgid "All packages are up to date."
1006msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
1007
1008#: cmdline/apt-cache.cc
1009#, fuzzy
1010msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
1011msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1012
1013#: cmdline/apt-cache.cc
1014msgid "Total package names: "
1015msgstr "Tổng các tên gói: "
1016
1017#: cmdline/apt-cache.cc
1018msgid "Total package structures: "
1019msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
1020
1021#: cmdline/apt-cache.cc
1022msgid " Normal packages: "
1023msgstr " Gói thường: "
1024
1025#: cmdline/apt-cache.cc
1026msgid " Pure virtual packages: "
1027msgstr " Gói thuần ảo: "
1028
1029#: cmdline/apt-cache.cc
1030msgid " Single virtual packages: "
1031msgstr " Gói ảo đơn: "
1032
1033#: cmdline/apt-cache.cc
1034msgid " Mixed virtual packages: "
1035msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
1036
1037#: cmdline/apt-cache.cc
1038msgid " Missing: "
1039msgstr " Thiếu: "
1040
1041#: cmdline/apt-cache.cc
1042msgid "Total distinct versions: "
1043msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
1044
1045#: cmdline/apt-cache.cc
1046msgid "Total distinct descriptions: "
1047msgstr "Tổng mô tả riêng: "
1048
1049#: cmdline/apt-cache.cc
1050msgid "Total dependencies: "
1051msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
1052
1053#: cmdline/apt-cache.cc
1054msgid "Total ver/file relations: "
1055msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
1056
1057#: cmdline/apt-cache.cc
1058msgid "Total Desc/File relations: "
1059msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
1060
1061#: cmdline/apt-cache.cc
1062msgid "Total Provides mappings: "
1063msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
1064
1065#: cmdline/apt-cache.cc
1066msgid "Total globbed strings: "
1067msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
1068
1069#: cmdline/apt-cache.cc
1070msgid "Total slack space: "
1071msgstr "Tổng chỗ trống: "
1072
1073#: cmdline/apt-cache.cc
1074msgid "Total space accounted for: "
1075msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
1076
1077#: cmdline/apt-cache.cc
1078msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
1079msgstr ""
1080"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
1081
1082#: cmdline/apt-cache.cc
1083msgid ""
1084"Usage: apt-cache [options] command\n"
1085" apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
1086"\n"
1087"apt-cache queries and displays available information about installed\n"
1088"and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n"
1089"into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n"
1090"displayed information may therefore be outdated if the last update was\n"
1091"too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
1092"availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
1093msgstr ""
1094
1095#: cmdline/apt-cache.cc
1096msgid "Show source records"
1097msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
1098
1099#: cmdline/apt-cache.cc
1100msgid "Search the package list for a regex pattern"
1101msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
1102
1103#: cmdline/apt-cache.cc
1104msgid "Show raw dependency information for a package"
1105msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
1106
1107#: cmdline/apt-cache.cc
1108msgid "Show reverse dependency information for a package"
1109msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
1110
1111#: cmdline/apt-cache.cc
1112msgid "Show a readable record for the package"
1113msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
1114
1115#: cmdline/apt-cache.cc
1116msgid "List the names of all packages in the system"
1117msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
1118
1119#: cmdline/apt-cache.cc
1120msgid "Show policy settings"
1121msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
1122
1123#: cmdline/apt-cdrom.cc
1124msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
1125msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
1126
1127#: cmdline/apt-cdrom.cc
1128#, fuzzy
1129msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
1130msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
1131
1132#: cmdline/apt-cdrom.cc
1133#, c-format
1134msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
1135msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
1136
1137#: cmdline/apt-cdrom.cc
1138msgid ""
1139"No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
1140"You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
1141"See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
1142"mount point."
1143msgstr ""
1144"Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
1145"định.\n"
1146"Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
1147"Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
1148"gắn."
1149
1150#: cmdline/apt-cdrom.cc
1151msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1152msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1153
1154#: cmdline/apt-cdrom.cc
1155msgid ""
1156"Usage: apt-cdrom [options] command\n"
1157"\n"
1158"apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
1159"media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
1160"information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
1161msgstr ""
1162
1163#: cmdline/apt-config.cc
1164msgid "Arguments not in pairs"
1165msgstr "Các đối số không thành cặp"
1166
1167#: cmdline/apt-config.cc
1168#, fuzzy
1169msgid ""
1170"Usage: apt-config [options] command\n"
1171"\n"
1172"apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
1173"all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n"
1174msgstr ""
1175"Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
1176"\n"
1177"(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
1178"\n"
1179"apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
1180
1181#: cmdline/apt-config.cc
1182msgid "get configuration values via shell evaluation"
1183msgstr ""
1184
1185#: cmdline/apt-config.cc
1186msgid "show the active configuration setting"
1187msgstr ""
1188
1189#: cmdline/apt-get.cc
1190#, c-format
1191msgid "Couldn't find package %s"
1192msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1193
1194#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1195#, c-format
1196msgid "%s set to automatically installed.\n"
1197msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1198
1199#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1200msgid ""
1201"This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1202"instead."
1203msgstr ""
1204"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1205"để thay thế."
1206
1207#: cmdline/apt-get.cc
1208msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1209msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1210
1211#: cmdline/apt-get.cc
1212msgid "Supported modules:"
1213msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1214
1215#: cmdline/apt-get.cc
1216#, fuzzy
1217msgid ""
1218"Usage: apt-get [options] command\n"
1219" apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1220" apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1221"\n"
1222"apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
1223"and information about them from authenticated sources and\n"
1224"for installation, upgrade and removal of packages together\n"
1225"with their dependencies.\n"
1226msgstr ""
1227"Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1228" apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1229" apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1230"\n"
1231"get: lấy\n"
1232"install: cài đặt\n"
1233"remove: gỡ bỏ\n"
1234"source: nguồn\n"
1235"\n"
1236"apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1237"phần mềm.\n"
1238"Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1239
1240#: cmdline/apt-get.cc
1241msgid "Retrieve new lists of packages"
1242msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
1243
1244#: cmdline/apt-get.cc
1245msgid "Perform an upgrade"
1246msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
1247
1248#: cmdline/apt-get.cc
1249msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
1250msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
1251
1252#: cmdline/apt-get.cc
1253msgid "Remove packages"
1254msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
1255
1256#: cmdline/apt-get.cc
1257msgid "Remove packages and config files"
1258msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
1259
1260#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt.cc
1261msgid "Remove automatically all unused packages"
1262msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
1263
1264#: cmdline/apt-get.cc
1265msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
1266msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
1267
1268#: cmdline/apt-get.cc
1269msgid "Follow dselect selections"
1270msgstr "Cho phép chọn dselect"
1271
1272#: cmdline/apt-get.cc
1273msgid "Configure build-dependencies for source packages"
1274msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
1275
1276#: cmdline/apt-get.cc
1277msgid "Erase downloaded archive files"
1278msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
1279
1280#: cmdline/apt-get.cc
1281msgid "Erase old downloaded archive files"
1282msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
1283
1284#: cmdline/apt-get.cc
1285msgid "Verify that there are no broken dependencies"
1286msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
1287
1288#: cmdline/apt-get.cc
1289msgid "Download source archives"
1290msgstr "Tải về kho nguồn"
1291
1292#: cmdline/apt-get.cc
1293msgid "Download the binary package into the current directory"
1294msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
1295
1296#: cmdline/apt-get.cc
1297msgid "Download and display the changelog for the given package"
1298msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
1299
1300#: cmdline/apt-helper.cc
1301msgid "Need one URL as argument"
1302msgstr "Cần một URL làm đối số"
1303
1304#: cmdline/apt-helper.cc
1305msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1306msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1307
1308#: cmdline/apt-helper.cc
1309msgid "Download Failed"
1310msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1311
1312#: cmdline/apt-helper.cc
1313#, c-format
1314msgid "GetSrvRec failed for %s"
1315msgstr ""
1316
1317#: cmdline/apt-helper.cc
1318#, fuzzy
1319msgid ""
1320"Usage: apt-helper [options] command\n"
1321" apt-helper [options] cat-file file ...\n"
1322" apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1323"\n"
1324"apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
1325"e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n"
1326msgstr ""
1327"Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1328" apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1329"\n"
1330"apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
1331
1332#: cmdline/apt-helper.cc
1333msgid "download the given uri to the target-path"
1334msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
1335
1336#: cmdline/apt-helper.cc
1337msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
1338msgstr ""
1339
1340#: cmdline/apt-helper.cc
1341msgid "concatenate files, with automatic decompression"
1342msgstr ""
1343
1344#: cmdline/apt-helper.cc
1345msgid "detect proxy using apt.conf"
1346msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
1347
1348#: cmdline/apt-mark.cc
1349#, c-format
1350msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1351msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1352
1353#: cmdline/apt-mark.cc
1354#, c-format
1355msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1356msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1357
1358#: cmdline/apt-mark.cc
1359#, c-format
1360msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1361msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1362
1363#: cmdline/apt-mark.cc
1364#, c-format
1365msgid "%s was already set on hold.\n"
1366msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
1367
1368#: cmdline/apt-mark.cc
1369#, c-format
1370msgid "%s was already not hold.\n"
1371msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
1372
1373#: cmdline/apt-mark.cc
1374msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1375msgstr ""
1376"Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
1377"lệnh này"
1378
1379#: cmdline/apt-mark.cc
1380#, c-format
1381msgid "%s set on hold.\n"
1382msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
1383
1384#: cmdline/apt-mark.cc
1385#, c-format
1386msgid "Canceled hold on %s.\n"
1387msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1388
1389#: cmdline/apt-mark.cc
1390#, c-format
1391msgid "Selected %s for purge.\n"
1392msgstr ""
1393
1394#: cmdline/apt-mark.cc
1395#, c-format
1396msgid "Selected %s for removal.\n"
1397msgstr ""
1398
1399#: cmdline/apt-mark.cc
1400#, c-format
1401msgid "Selected %s for installation.\n"
1402msgstr ""
1403
1404#: cmdline/apt-mark.cc
1405#, fuzzy
1406msgid ""
1407"Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1408"\n"
1409"apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1410"as manually or automatically installed. It can also be used to\n"
1411"manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n"
1412"all packages with or without a certain marking.\n"
1413msgstr ""
1414"Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1415"\n"
1416"apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1417"được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1418"dấu.\n"
1419
1420#: cmdline/apt-mark.cc
1421msgid "Mark the given packages as automatically installed"
1422msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
1423
1424#: cmdline/apt-mark.cc
1425msgid "Mark the given packages as manually installed"
1426msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
1427
1428#: cmdline/apt-mark.cc
1429msgid "Mark a package as held back"
1430msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
1431
1432#: cmdline/apt-mark.cc
1433msgid "Unset a package set as held back"
1434msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
1435
1436#: cmdline/apt-mark.cc
1437msgid "Print the list of automatically installed packages"
1438msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
1439
1440#: cmdline/apt-mark.cc
1441msgid "Print the list of manually installed packages"
1442msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
1443
1444#: cmdline/apt-mark.cc
1445msgid "Print the list of package on hold"
1446msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
1447
1448#: cmdline/apt.cc
1449msgid ""
1450"Usage: apt [options] command\n"
1451"\n"
1452"apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
1453"searching and managing as well as querying information about packages.\n"
1454"It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
1455"like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
1456"interactive use by default.\n"
1457msgstr ""
1458
1459#. query
1460#: cmdline/apt.cc
1461msgid "list packages based on package names"
1462msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
1463
1464#: cmdline/apt.cc
1465msgid "search in package descriptions"
1466msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
1467
1468#: cmdline/apt.cc
1469msgid "show package details"
1470msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
1471
1472#. package stuff
1473#: cmdline/apt.cc
1474msgid "install packages"
1475msgstr "cài đặt các gói"
1476
1477#: cmdline/apt.cc
1478msgid "remove packages"
1479msgstr "gỡ bỏ các gói"
1480
1481#. system wide stuff
1482#: cmdline/apt.cc
1483msgid "update list of available packages"
1484msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
1485
1486#: cmdline/apt.cc
1487msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
1488msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
1489
1490#: cmdline/apt.cc
1491msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
1492msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
1493
1494#. misc
1495#: cmdline/apt.cc
1496msgid "edit the source information file"
1497msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
1498
1499#: methods/cdrom.cc
1500#, c-format
1501msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1502msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1503
1504#: methods/cdrom.cc
1505msgid ""
1506"Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1507"cannot be used to add new CD-ROMs"
1508msgstr ""
1509"Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1510"sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
1511
1512#: methods/cdrom.cc
1513msgid "Wrong CD-ROM"
1514msgstr "CD-ROM sai"
1515
1516#: methods/cdrom.cc
1517#, c-format
1518msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1519msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
1520
1521#: methods/cdrom.cc
1522msgid "Disk not found."
1523msgstr "Không tìm thấy đĩa."
1524
1525#: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
1526msgid "File not found"
1527msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1528
1529#: methods/connect.cc
1530#, c-format
1531msgid "Connecting to %s (%s)"
1532msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1533
1534#: methods/connect.cc
1535#, c-format
1536msgid "[IP: %s %s]"
1537msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1538
1539#: methods/connect.cc
1540#, c-format
1541msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1542msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1543
1544#: methods/connect.cc
1545#, c-format
1546msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1547msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1548
1549#: methods/connect.cc
1550#, c-format
1551msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1552msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1553
1554#: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1555msgid "Failed"
1556msgstr "Gặp lỗi"
1557
1558#: methods/connect.cc
1559#, c-format
1560msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1561msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1562
1563#. We say this mainly because the pause here is for the
1564#. ssh connection that is still going
1565#: methods/connect.cc methods/rsh.cc
1566#, c-format
1567msgid "Connecting to %s"
1568msgstr "Đang kết nối đến %s"
1569
1570#: methods/connect.cc
1571#, c-format
1572msgid "Could not resolve '%s'"
1573msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1574
1575#: methods/connect.cc
1576#, c-format
1577msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1578msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1579
1580#: methods/connect.cc
1581#, c-format
1582msgid "System error resolving '%s:%s'"
1583msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1584
1585#: methods/connect.cc
1586#, c-format
1587msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1588msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1589
1590#: methods/connect.cc
1591#, c-format
1592msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1593msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1594
1595#: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc
1596msgid "Failed to stat"
1597msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
1598
1599#: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc
1600msgid "Failed to set modification time"
1601msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
1602
1603#: methods/file.cc
1604msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1605msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
1606
1607#. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1608#: methods/ftp.cc
1609msgid "Logging in"
1610msgstr "Đang đăng nhập vào"
1611
1612#: methods/ftp.cc
1613msgid "Unable to determine the peer name"
1614msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1615
1616#: methods/ftp.cc
1617msgid "Unable to determine the local name"
1618msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
1619
1620#: methods/ftp.cc
1621#, c-format
1622msgid "The server refused the connection and said: %s"
1623msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1624
1625#: methods/ftp.cc
1626#, c-format
1627msgid "USER failed, server said: %s"
1628msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1629
1630#: methods/ftp.cc
1631#, c-format
1632msgid "PASS failed, server said: %s"
1633msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1634
1635#: methods/ftp.cc
1636msgid ""
1637"A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1638"is empty."
1639msgstr ""
1640"Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1641"“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1642
1643#: methods/ftp.cc
1644#, c-format
1645msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1646msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1647
1648#: methods/ftp.cc
1649#, c-format
1650msgid "TYPE failed, server said: %s"
1651msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1652
1653#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1654msgid "Connection timeout"
1655msgstr "Thời hạn kết nối"
1656
1657#: methods/ftp.cc
1658msgid "Server closed the connection"
1659msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1660
1661#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1662msgid "Read error"
1663msgstr "Lỗi đọc"
1664
1665#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1666msgid "A response overflowed the buffer."
1667msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1668
1669#: methods/ftp.cc
1670msgid "Protocol corruption"
1671msgstr "Giao thức bị hỏng"
1672
1673#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1674msgid "Write error"
1675msgstr "Lỗi ghi"
1676
1677#: methods/ftp.cc
1678msgid "Could not create a socket"
1679msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1680
1681#: methods/ftp.cc
1682msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1683msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1684
1685#: methods/ftp.cc
1686msgid "Could not connect passive socket."
1687msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1688
1689#: methods/ftp.cc
1690msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1691msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1692
1693#: methods/ftp.cc
1694msgid "Could not bind a socket"
1695msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
1696
1697#: methods/ftp.cc
1698msgid "Could not listen on the socket"
1699msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1700
1701#: methods/ftp.cc
1702msgid "Could not determine the socket's name"
1703msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1704
1705#: methods/ftp.cc
1706msgid "Unable to send PORT command"
1707msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1708
1709#: methods/ftp.cc
1710#, c-format
1711msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1712msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
1713
1714#: methods/ftp.cc
1715#, c-format
1716msgid "EPRT failed, server said: %s"
1717msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1718
1719#: methods/ftp.cc
1720msgid "Data socket connect timed out"
1721msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1722
1723#: methods/ftp.cc
1724msgid "Unable to accept connection"
1725msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1726
1727#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc
1728msgid "Problem hashing file"
1729msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1730
1731#: methods/ftp.cc
1732#, c-format
1733msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1734msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1735
1736#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1737msgid "Data socket timed out"
1738msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1739
1740#: methods/ftp.cc
1741#, c-format
1742msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1743msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1744
1745#. Get the files information
1746#: methods/ftp.cc
1747msgid "Query"
1748msgstr "Truy vấn"
1749
1750#: methods/ftp.cc
1751msgid "Unable to invoke "
1752msgstr "Không thể gọi "
1753
1754#: methods/gpgv.cc
1755msgid "At least one invalid signature was encountered."
1756msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1757
1758#: methods/gpgv.cc
1759msgid ""
1760"Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1761msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1762
1763#: methods/gpgv.cc
1764msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1765msgstr ""
1766"Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1767"chưa?)"
1768
1769#. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1770#: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc
1771#, c-format
1772msgid ""
1773"Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1774"authentication?)"
1775msgstr ""
1776"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1777"không?)"
1778
1779#: methods/gpgv.cc
1780msgid "Unknown error executing apt-key"
1781msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1782
1783#: methods/gpgv.cc
1784msgid "The following signatures were invalid:\n"
1785msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1786
1787#: methods/gpgv.cc
1788msgid ""
1789"The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1790"available:\n"
1791msgstr ""
1792"Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1793
1794#: methods/gzip.cc
1795msgid "Empty files can't be valid archives"
1796msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1797
1798#: methods/http.cc
1799msgid "Error writing to the file"
1800msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1801
1802#: methods/http.cc
1803msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1804msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1805
1806#: methods/http.cc
1807msgid "Error reading from server"
1808msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1809
1810#: methods/http.cc
1811msgid "Error writing to file"
1812msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1813
1814#: methods/http.cc
1815msgid "Select failed"
1816msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1817
1818#: methods/http.cc
1819msgid "Connection timed out"
1820msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1821
1822#: methods/http.cc
1823msgid "Error writing to output file"
1824msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1825
1826#. Only warn if there are no sources.list.d.
1827#. Only warn if there is no sources.list file.
1828#: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1829#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc
1830#: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc
1831#, c-format
1832msgid "Unable to read %s"
1833msgstr "Không thể đọc %s"
1834
1835#: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1836#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
1837#, c-format
1838msgid "Unable to change to %s"
1839msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1840
1841#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1842#. and provide a config option to define that default
1843#: methods/mirror.cc
1844#, c-format
1845msgid "No mirror file '%s' found "
1846msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1847
1848#. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1849#. and provide a config option to define that default
1850#: methods/mirror.cc
1851#, c-format
1852msgid "Can not read mirror file '%s'"
1853msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1854
1855#: methods/mirror.cc
1856#, c-format
1857msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1858msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1859
1860#: methods/mirror.cc
1861#, c-format
1862msgid "[Mirror: %s]"
1863msgstr "[Bản sao: %s]"
1864
1865#: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc
1866msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1867msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1868
1869#: methods/rsh.cc
1870msgid "Connection closed prematurely"
1871msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1872
1873#: methods/server.cc
1874msgid "Waiting for headers"
1875msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1876
1877#: methods/server.cc
1878msgid "Bad header line"
1879msgstr "Dòng đầu sai"
1880
1881#: methods/server.cc
1882msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1883msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1884
1885#: methods/server.cc
1886msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1887msgstr ""
1888"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1889"hợp lệ"
1890
1891#: methods/server.cc
1892msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1893msgstr ""
1894"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1895"hợp lệ"
1896
1897#: methods/server.cc
1898msgid "This HTTP server has broken range support"
1899msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1900
1901#: methods/server.cc
1902msgid "Unknown date format"
1903msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1904
1905#: methods/server.cc
1906msgid "Bad header data"
1907msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1908
1909#: methods/server.cc
1910msgid "Connection failed"
1911msgstr "Kết nối bị lỗi"
1912
1913#: methods/server.cc
1914#, c-format
1915msgid ""
1916"Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1917"5 apt.conf)"
1918msgstr ""
1919
1920#: methods/server.cc
1921msgid "Internal error"
1922msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1923
1924#: dselect/install:33
1925msgid "Bad default setting!"
1926msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1927
1928#: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1929#: dselect/install:106 dselect/update:45
1930#, fuzzy
1931msgid "Press [Enter] to continue."
1932msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1933
1934#: dselect/install:92
1935msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1936msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1937
1938#: dselect/install:102
1939msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1940msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1941
1942#: dselect/install:103
1943msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1944msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1945
1946#: dselect/install:104
1947msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1948msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1949
1950#: dselect/install:105
1951msgid ""
1952"above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1953msgstr ""
1954"chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1955"chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1956
1957#: dselect/update:30
1958msgid "Merging available information"
1959msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1960
1961#: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1962#, fuzzy
1963msgid ""
1964"Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1965"\n"
1966"apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
1967"from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
1968"configuration questions before installation of packages.\n"
1969msgstr ""
1970"Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1971"\n"
1972"[extract: rút trích;\n"
1973"templates: mẫu]\n"
1974"\n"
1975"apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1976"\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1977"\n"
1978"Tùy chọn:\n"
1979" -h Trợ giúp này\n"
1980" -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1981" [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1982" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1983" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1984
1985#: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1986#, c-format
1987msgid "Unable to mkstemp %s"
1988msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1989
1990#: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1991#, c-format
1992msgid "Unable to write to %s"
1993msgstr "Không thể ghi vào %s"
1994
1995#: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1996msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1997msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1998
1999#: cmdline/apt-internal-solver.cc
2000#, fuzzy
2001msgid ""
2002"Usage: apt-internal-solver\n"
2003"\n"
2004"apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2005"resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
2006"the like.\n"
2007msgstr ""
2008"Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2009"\n"
2010"apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2011"hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2012"để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2013"\n"
2014"Tùy chọn:\n"
2015" -h Trợ giúp này.\n"
2016" -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2017" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2018" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2019
2020#: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2021msgid "Unknown package record!"
2022msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2023
2024#: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2025msgid ""
2026"Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2027"\n"
2028"apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
2029"By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
2030"can be used to switch to source package ordering instead.\n"
2031msgstr ""
2032
2033#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2034msgid "Package extension list is too long"
2035msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
2036
2037#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2038#, c-format
2039msgid "Error processing directory %s"
2040msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
2041
2042#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2043msgid "Source extension list is too long"
2044msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
2045
2046#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2047msgid "Error writing header to contents file"
2048msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
2049
2050#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2051#, c-format
2052msgid "Error processing contents %s"
2053msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
2054
2055#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2056msgid ""
2057"Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
2058"Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
2059" sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
2060" contents path\n"
2061" release path\n"
2062" generate config [groups]\n"
2063" clean config\n"
2064"\n"
2065"apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
2066"many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
2067"for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
2068"\n"
2069"apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
2070"Package file contains the contents of all the control fields from\n"
2071"each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
2072"is supported to force the value of Priority and Section.\n"
2073"\n"
2074"Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
2075"The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
2076"\n"
2077"The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
2078"tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
2079"override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
2080"appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
2081"Debian archive:\n"
2082" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2083" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2084"\n"
2085"Options:\n"
2086" -h This help text\n"
2087" --md5 Control MD5 generation\n"
2088" -s=? Source override file\n"
2089" -q Quiet\n"
2090" -d=? Select the optional caching database\n"
2091" --no-delink Enable delinking debug mode\n"
2092" --contents Control contents file generation\n"
2093" -c=? Read this configuration file\n"
2094" -o=? Set an arbitrary configuration option"
2095msgstr ""
2096"Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
2097"\n"
2098"[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
2099"\n"
2100"Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2101" sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2102" contents path\n"
2103" release path\n"
2104" generate config [các_nhóm]\n"
2105" clean config\n"
2106"\n"
2107"(packages: những gói;\n"
2108"binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2109"sources: những nguồn;\n"
2110"srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2111"contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2112"release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2113"generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2114"clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2115"\n"
2116"apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2117"Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2118"đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2119"và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2120"\n"
2121"apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2122"Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2123"cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2124"Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2125"\n"
2126"Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2127"Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2128"để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2129"\n"
2130"Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2131"BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2132"quy,\n"
2133"và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2134"Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2135"những trường tên tập tin nếu có.\n"
2136"Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2137" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2138" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2139"\n"
2140"Tùy chọn:\n"
2141" -h _Trợ giúp_ này\n"
2142" --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2143" -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2144" -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2145" -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2146" --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2147" --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2148" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2149" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2150
2151#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2152msgid "No selections matched"
2153msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2154
2155#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2156#, c-format
2157msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2158msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2159
2160#: ftparchive/cachedb.cc
2161#, c-format
2162msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2163msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2164
2165#: ftparchive/cachedb.cc
2166#, c-format
2167msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2168msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2169
2170#: ftparchive/cachedb.cc
2171msgid ""
2172"DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2173"remove and re-create the database."
2174msgstr ""
2175"Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2176"apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2177
2178#: ftparchive/cachedb.cc
2179#, c-format
2180msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2181msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2182
2183#: ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc
2184#, c-format
2185msgid "Failed to stat %s"
2186msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
2187
2188#: ftparchive/cachedb.cc
2189msgid "Failed to read .dsc"
2190msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2191
2192#: ftparchive/cachedb.cc
2193msgid "Archive has no control record"
2194msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2195
2196#: ftparchive/cachedb.cc
2197msgid "Unable to get a cursor"
2198msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2199
2200#: ftparchive/contents.cc
2201msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2202msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2203
2204#: ftparchive/multicompress.cc
2205#, c-format
2206msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2207msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2208
2209#: ftparchive/multicompress.cc
2210#, c-format
2211msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2212msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2213
2214#: ftparchive/multicompress.cc
2215msgid "Failed to fork"
2216msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2217
2218#: ftparchive/multicompress.cc
2219msgid "Compress child"
2220msgstr "Nén con"
2221
2222#: ftparchive/multicompress.cc
2223#, c-format
2224msgid "Internal error, failed to create %s"
2225msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2226
2227#: ftparchive/multicompress.cc
2228msgid "IO to subprocess/file failed"
2229msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2230
2231#: ftparchive/multicompress.cc
2232msgid "Failed to read while computing MD5"
2233msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2234
2235#: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc
2236#, c-format
2237msgid "Failed to rename %s to %s"
2238msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2239
2240#: ftparchive/override.cc
2241#, c-format
2242msgid "Unable to open %s"
2243msgstr "Không thể mở %s"
2244
2245#. skip spaces
2246#. find end of word
2247#: ftparchive/override.cc
2248#, c-format
2249msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2250msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2251
2252#: ftparchive/override.cc
2253#, c-format
2254msgid "Failed to read the override file %s"
2255msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2256
2257#: ftparchive/override.cc
2258#, c-format
2259msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2260msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2261
2262#: ftparchive/override.cc
2263#, c-format
2264msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2265msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2266
2267#: ftparchive/override.cc
2268#, c-format
2269msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2270msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2271
2272#: ftparchive/writer.cc
2273#, c-format
2274msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2275msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2276
2277#: ftparchive/writer.cc
2278#, c-format
2279msgid "W: Unable to stat %s\n"
2280msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2281
2282#: ftparchive/writer.cc
2283msgid "E: "
2284msgstr "L: "
2285
2286#: ftparchive/writer.cc
2287msgid "W: "
2288msgstr "CB: "
2289
2290#: ftparchive/writer.cc
2291msgid "E: Errors apply to file "
2292msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2293
2294#: ftparchive/writer.cc
2295#, c-format
2296msgid "Failed to resolve %s"
2297msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2298
2299#: ftparchive/writer.cc
2300msgid "Tree walking failed"
2301msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2302
2303#: ftparchive/writer.cc
2304#, c-format
2305msgid "Failed to open %s"
2306msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2307
2308#: ftparchive/writer.cc
2309#, c-format
2310msgid " DeLink %s [%s]\n"
2311msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2312
2313#: ftparchive/writer.cc
2314#, c-format
2315msgid "Failed to readlink %s"
2316msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2317
2318#: ftparchive/writer.cc
2319#, c-format
2320msgid "*** Failed to link %s to %s"
2321msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2322
2323#: ftparchive/writer.cc
2324#, c-format
2325msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2326msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2327
2328#: ftparchive/writer.cc
2329msgid "Archive had no package field"
2330msgstr "Kho không có trường gói"
2331
2332#: ftparchive/writer.cc
2333#, c-format
2334msgid " %s has no override entry\n"
2335msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2336
2337#: ftparchive/writer.cc
2338#, c-format
2339msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2340msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2341
2342#: ftparchive/writer.cc
2343#, c-format
2344msgid " %s has no source override entry\n"
2345msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2346
2347#: ftparchive/writer.cc
2348#, c-format
2349msgid " %s has no binary override entry either\n"
2350msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2351
2352#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2353msgid "Invalid archive signature"
2354msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2355
2356#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2357msgid "Error reading archive member header"
2358msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2359
2360#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2361#, c-format
2362msgid "Invalid archive member header %s"
2363msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2364
2365#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2366msgid "Invalid archive member header"
2367msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2368
2369#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2370msgid "Archive is too short"
2371msgstr "Kho quá ngắn"
2372
2373#: apt-inst/contrib/arfile.cc
2374msgid "Failed to read the archive headers"
2375msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2376
2377#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2378#, fuzzy, c-format
2379msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
2380msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2381
2382#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2383msgid "Corrupted archive"
2384msgstr "Kho bị hỏng."
2385
2386#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2387msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2388msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2389
2390#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2391#, c-format
2392msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2393msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2394
2395#: apt-inst/deb/debfile.cc
2396#, c-format
2397msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2398msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2399
2400#: apt-inst/deb/debfile.cc
2401#, c-format
2402msgid "Internal error, could not locate member %s"
2403msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2404
2405#: apt-inst/deb/debfile.cc
2406msgid "Unparsable control file"
2407msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2408
2409#: apt-inst/dirstream.cc
2410#, c-format
2411msgid "Failed to write file %s"
2412msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2413
2414#: apt-inst/dirstream.cc
2415#, c-format
2416msgid "Failed to close file %s"
2417msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2418
2419#: apt-inst/extract.cc
2420#, c-format
2421msgid "The path %s is too long"
2422msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2423
2424#: apt-inst/extract.cc
2425#, c-format
2426msgid "Unpacking %s more than once"
2427msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2428
2429#: apt-inst/extract.cc
2430#, c-format
2431msgid "The directory %s is diverted"
2432msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2433
2434#: apt-inst/extract.cc
2435#, c-format
2436msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2437msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2438
2439#: apt-inst/extract.cc
2440msgid "The diversion path is too long"
2441msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2442
2443#: apt-inst/extract.cc
2444#, c-format
2445msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2446msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2447
2448#: apt-inst/extract.cc
2449msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2450msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2451
2452#: apt-inst/extract.cc
2453msgid "The path is too long"
2454msgstr "Đường dẫn quá dài"
2455
2456#: apt-inst/extract.cc
2457#, c-format
2458msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2459msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2460
2461#: apt-inst/extract.cc
2462#, c-format
2463msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2464msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2465
2466#: apt-inst/extract.cc
2467#, c-format
2468msgid "Unable to stat %s"
2469msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2470
2471#: apt-inst/filelist.cc
2472msgid "DropNode called on still linked node"
2473msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2474
2475#: apt-inst/filelist.cc
2476msgid "Failed to locate the hash element!"
2477msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2478
2479#: apt-inst/filelist.cc
2480msgid "Failed to allocate diversion"
2481msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2482
2483#: apt-inst/filelist.cc
2484msgid "Internal error in AddDiversion"
2485msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2486
2487#: apt-inst/filelist.cc
2488#, c-format
2489msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2490msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2491
2492#: apt-inst/filelist.cc
2493#, c-format
2494msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2495msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2496
2497#: apt-inst/filelist.cc
2498#, c-format
2499msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2500msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2501
2502#: apt-pkg/acquire-item.cc
2503msgid ""
2504"Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore "
2505"disabled by default."
2506msgstr ""
2507
2508#: apt-pkg/acquire-item.cc
2509msgid ""
2510"Data from such a repository can't be authenticated and is therefore "
2511"potentially dangerous to use."
2512msgstr ""
2513
2514#: apt-pkg/acquire-item.cc
2515msgid ""
2516"See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
2517"details."
2518msgstr ""
2519
2520#: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2521#, c-format
2522msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2523msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2524
2525#: apt-pkg/acquire-item.cc
2526msgid "Hash Sum mismatch"
2527msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2528
2529#: apt-pkg/acquire-item.cc
2530msgid "Size mismatch"
2531msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2532
2533#: apt-pkg/acquire-item.cc
2534msgid "Invalid file format"
2535msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2536
2537#: apt-pkg/acquire-item.cc
2538#, fuzzy
2539msgid "Signature error"
2540msgstr "Lỗi ghi"
2541
2542#: apt-pkg/acquire-item.cc
2543#, fuzzy, c-format
2544msgid ""
2545"An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2546"updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2547msgstr ""
2548"Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2549"Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2550"Lỗi GPG: %s: %s\n"
2551
2552#. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2553#: apt-pkg/acquire-item.cc
2554#, c-format
2555msgid "GPG error: %s: %s"
2556msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2557
2558#: apt-pkg/acquire-item.cc
2559#, c-format
2560msgid ""
2561"Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support "
2562"architecture '%s'"
2563msgstr ""
2564
2565#: apt-pkg/acquire-item.cc
2566#, c-format
2567msgid ""
2568"Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2569"or malformed file)"
2570msgstr ""
2571"Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2572"sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2573
2574#: apt-pkg/acquire-item.cc
2575#, c-format
2576msgid ""
2577"Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' provides only "
2578"weak security information for it"
2579msgstr ""
2580
2581#: apt-pkg/acquire-item.cc
2582msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2583msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2584
2585#. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2586#. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2587#. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2588#: apt-pkg/acquire-item.cc
2589#, c-format
2590msgid ""
2591"Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2592"repository will not be applied."
2593msgstr ""
2594"Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2595"này sẽ không được áp dụng."
2596
2597#: apt-pkg/acquire-item.cc
2598#, c-format
2599msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2600msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2601
2602#. No Release file was present, or verification failed, so fall
2603#. back to queueing Packages files without verification
2604#. only allow going further if the user explicitly wants it
2605#: apt-pkg/acquire-item.cc
2606#, fuzzy, c-format
2607msgid "The repository '%s' is not signed."
2608msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2609
2610#. No Release file was present so fall
2611#. back to queueing Packages files without verification
2612#. only allow going further if the user explicitly wants it
2613#: apt-pkg/acquire-item.cc
2614#, fuzzy, c-format
2615msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
2616msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2617
2618#: apt-pkg/acquire-item.cc
2619#, fuzzy, c-format
2620msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2621msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2622
2623#: apt-pkg/acquire-item.cc
2624msgid ""
2625"This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2626"AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2627msgstr ""
2628
2629#: apt-pkg/acquire-item.cc
2630#, c-format
2631msgid ""
2632"I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2633"to manually fix this package. (due to missing arch)"
2634msgstr ""
2635"Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2636"này, do thiếu kiến trúc."
2637
2638#: apt-pkg/acquire-item.cc
2639#, c-format
2640msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2641msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2642
2643#: apt-pkg/acquire-item.cc
2644#, c-format
2645msgid ""
2646"The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2647msgstr ""
2648"Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2649"tin:) cho gói %s."
2650
2651#. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2652#: apt-pkg/acquire-item.cc
2653#, fuzzy, c-format
2654msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2655msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2656
2657#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2658#, c-format
2659msgid "The method driver %s could not be found."
2660msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2661
2662#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2663#, c-format
2664msgid "Is the package %s installed?"
2665msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2666
2667#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2668#, c-format
2669msgid "Method %s did not start correctly"
2670msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2671
2672#: apt-pkg/acquire-worker.cc
2673#, fuzzy, c-format
2674msgid ""
2675"Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2676msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2677
2678#: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
2679#, c-format
2680msgid "List directory %spartial is missing."
2681msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2682
2683#: apt-pkg/acquire.cc
2684#, c-format
2685msgid "Archives directory %spartial is missing."
2686msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2687
2688#: apt-pkg/acquire.cc
2689#, c-format
2690msgid "Unable to lock directory %s"
2691msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2692
2693#: apt-pkg/acquire.cc
2694#, c-format
2695msgid "No sandbox user '%s' on the system, can not drop privileges"
2696msgstr ""
2697
2698#: apt-pkg/acquire.cc
2699#, c-format
2700msgid ""
2701"Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
2702"user '%s'."
2703msgstr ""
2704
2705#: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
2706#, c-format
2707msgid "Clean of %s is not supported"
2708msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2709
2710#. only show the ETA if it makes sense
2711#. two days
2712#: apt-pkg/acquire.cc
2713#, c-format
2714msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2715msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2716
2717#: apt-pkg/acquire.cc
2718#, c-format
2719msgid "Retrieving file %li of %li"
2720msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2721
2722#: apt-pkg/algorithms.cc
2723#, c-format
2724msgid ""
2725"The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2726msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2727
2728#: apt-pkg/algorithms.cc
2729msgid ""
2730"Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2731"held packages."
2732msgstr ""
2733"Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2734"ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2735
2736#: apt-pkg/algorithms.cc
2737msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2738msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2739
2740#: apt-pkg/cachefile.cc
2741msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2742msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2743
2744#: apt-pkg/cachefile.cc
2745msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2746msgstr ""
2747"Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2748"này"
2749
2750#: apt-pkg/cachefile.cc
2751msgid "The list of sources could not be read."
2752msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2753
2754#: apt-pkg/cacheset.cc
2755#, c-format
2756msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2757msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2758
2759#: apt-pkg/cacheset.cc
2760#, c-format
2761msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2762msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2763
2764#: apt-pkg/cacheset.cc
2765#, c-format
2766msgid "Couldn't find task '%s'"
2767msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2768
2769#: apt-pkg/cacheset.cc
2770#, c-format
2771msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2772msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2773
2774#: apt-pkg/cacheset.cc
2775#, c-format
2776msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2777msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2778
2779#: apt-pkg/cacheset.cc
2780#, c-format
2781msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2782msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2783
2784#: apt-pkg/cacheset.cc
2785#, c-format
2786msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2787msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2788
2789#: apt-pkg/cacheset.cc
2790#, c-format
2791msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2792msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2793
2794#: apt-pkg/cacheset.cc
2795#, c-format
2796msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2797msgstr ""
2798"Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2799"đặt"
2800
2801#: apt-pkg/cacheset.cc
2802#, c-format
2803msgid ""
2804"Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2805"neither of them"
2806msgstr ""
2807"Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2808"mà không có trong nó"
2809
2810#: apt-pkg/cdrom.cc
2811#, c-format
2812msgid "Line %u too long in source list %s."
2813msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2814
2815#: apt-pkg/cdrom.cc
2816msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2817msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2818
2819#: apt-pkg/cdrom.cc
2820#, c-format
2821msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2822msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2823
2824#: apt-pkg/cdrom.cc
2825msgid "Waiting for disc...\n"
2826msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2827
2828#: apt-pkg/cdrom.cc
2829msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2830msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2831
2832#: apt-pkg/cdrom.cc
2833msgid "Identifying... "
2834msgstr "Đang nhận diện... "
2835
2836#: apt-pkg/cdrom.cc
2837#, c-format
2838msgid "Stored label: %s\n"
2839msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2840
2841#: apt-pkg/cdrom.cc
2842msgid "Scanning disc for index files...\n"
2843msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2844
2845#: apt-pkg/cdrom.cc
2846#, c-format
2847msgid ""
2848"Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2849"%zu signatures\n"
2850msgstr ""
2851"Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2852
2853#: apt-pkg/cdrom.cc
2854msgid ""
2855"Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2856"wrong architecture?"
2857msgstr ""
2858"Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2859"hoặc có kiến trúc không đúng?"
2860
2861#: apt-pkg/cdrom.cc
2862#, c-format
2863msgid "Found label '%s'\n"
2864msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2865
2866#: apt-pkg/cdrom.cc
2867msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2868msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2869
2870#: apt-pkg/cdrom.cc
2871#, c-format
2872msgid ""
2873"This disc is called: \n"
2874"'%s'\n"
2875msgstr ""
2876"Tên đĩa này:\n"
2877"“%s”\n"
2878
2879#: apt-pkg/cdrom.cc
2880msgid "Copying package lists..."
2881msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2882
2883#: apt-pkg/cdrom.cc
2884msgid "Writing new source list\n"
2885msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2886
2887#: apt-pkg/cdrom.cc
2888msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2889msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2890
2891#: apt-pkg/clean.cc
2892#, c-format
2893msgid "Unable to stat %s."
2894msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2895
2896#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2897#, c-format
2898msgid "Unable to stat the mount point %s"
2899msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2900
2901#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2902msgid "Failed to stat the cdrom"
2903msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2904
2905#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2906#, fuzzy, c-format
2907msgid ""
2908"Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
2909"other options."
2910msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2911
2912#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2913#, fuzzy, c-format
2914msgid ""
2915"Command line option %s is not understood in combination with the other "
2916"options"
2917msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2918
2919#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2920#, c-format
2921msgid "Command line option %s is not boolean"
2922msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2923
2924#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2925#, c-format
2926msgid "Option %s requires an argument."
2927msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2928
2929#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2930#, c-format
2931msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2932msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2933
2934#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2935#, c-format
2936msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2937msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2938
2939#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2940#, c-format
2941msgid "Option '%s' is too long"
2942msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2943
2944#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2945#, c-format
2946msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2947msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2948
2949#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2950#, c-format
2951msgid "Invalid operation %s"
2952msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2953
2954#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2955#, c-format
2956msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2957msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2958
2959#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2960#, c-format
2961msgid "Opening configuration file %s"
2962msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2963
2964#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2965#, c-format
2966msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2967msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2968
2969#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2970#, c-format
2971msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2972msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2973
2974#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2975#, c-format
2976msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2977msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2978
2979#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2980#, c-format
2981msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2982msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2983
2984#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2985#, c-format
2986msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2987msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2988
2989#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2990#, c-format
2991msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2992msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2993
2994#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2995#, c-format
2996msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2997msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2998
2999#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3000#, c-format
3001msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3002msgstr ""
3003"Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3004"số"
3005
3006#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3007#, c-format
3008msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3009msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3010
3011#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3012#, c-format
3013msgid "Problem unlinking the file %s"
3014msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3015
3016#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3017#, c-format
3018msgid "Not using locking for read only lock file %s"
3019msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
3020
3021#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3022#, c-format
3023msgid "Could not open lock file %s"
3024msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
3025
3026#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3027#, c-format
3028msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
3029msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
3030
3031#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3032#, c-format
3033msgid "Could not get lock %s"
3034msgstr "Không thể lấy khóa %s"
3035
3036#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3037#, c-format
3038msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3039msgstr ""
3040"Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3041
3042#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3043#, c-format
3044msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3045msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3046
3047#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3048#, c-format
3049msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3050msgstr ""
3051"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3052
3053#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3054#, c-format
3055msgid ""
3056"Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3057msgstr ""
3058"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3059"lệ"
3060
3061#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
3062#, c-format
3063msgid "Waited for %s but it wasn't there"
3064msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
3065
3066#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3067#, c-format
3068msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3069msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3070
3071#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3072#, c-format
3073msgid "Sub-process %s received signal %u."
3074msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3075
3076#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3077#, c-format
3078msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3079msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3080
3081#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3082#, c-format
3083msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3084msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3085
3086#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3087#, c-format
3088msgid "Problem closing the gzip file %s"
3089msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3090
3091#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3092msgid "Failed to create subprocess IPC"
3093msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3094
3095#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3096msgid "Failed to exec compressor "
3097msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3098
3099#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3100#, c-format
3101msgid "Could not open file %s"
3102msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3103
3104#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3105#, c-format
3106msgid "Could not open file descriptor %d"
3107msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3108
3109#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3110#, c-format
3111msgid "read, still have %llu to read but none left"
3112msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3113
3114#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3115#, c-format
3116msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3117msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3118
3119#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3120#, c-format
3121msgid "Problem closing the file %s"
3122msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3123
3124#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3125#, c-format
3126msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3127msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3128
3129#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3130msgid "Problem syncing the file"
3131msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3132
3133#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3134msgid "Can't mmap an empty file"
3135msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3136
3137#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3138#, c-format
3139msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3140msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3141
3142#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3143#, c-format
3144msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3145msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3146
3147#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3148msgid "Unable to close mmap"
3149msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3150
3151#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3152msgid "Unable to synchronize mmap"
3153msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3154
3155#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3156#, c-format
3157msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3158msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3159
3160#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3161msgid "Failed to truncate file"
3162msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3163
3164#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3165#, c-format
3166msgid ""
3167"Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3168"Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3169msgstr ""
3170"Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3171"Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3172"Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3173
3174#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3175#, c-format
3176msgid ""
3177"Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3178"reached."
3179msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3180
3181#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3182msgid ""
3183"Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3184msgstr ""
3185"Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3186"dùng tắt đi."
3187
3188#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3189#, c-format
3190msgid "%c%s... Error!"
3191msgstr "%c%s... Lỗi!"
3192
3193#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3194#, c-format
3195msgid "%c%s... Done"
3196msgstr "%c%s... Xong"
3197
3198#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3199msgid "..."
3200msgstr "..."
3201
3202#. Print the spinner
3203#: apt-pkg/contrib/progress.cc
3204#, c-format
3205msgid "%c%s... %u%%"
3206msgstr "%c%s... %u%%"
3207
3208#. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3209#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3210#, c-format
3211msgid "%lid %lih %limin %lis"
3212msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3213
3214#. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
3215#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3216#, c-format
3217msgid "%lih %limin %lis"
3218msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3219
3220#. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
3221#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3222#, c-format
3223msgid "%limin %lis"
3224msgstr "%li phút %li giây"
3225
3226#. TRANSLATOR: s means seconds
3227#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3228#, c-format
3229msgid "%lis"
3230msgstr "%li giây"
3231
3232#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3233#, c-format
3234msgid "Selection %s not found"
3235msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3236
3237#. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3238#. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
3239#. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
3240#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3241#, c-format
3242msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
3243msgstr ""
3244
3245#. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3246#. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
3247#. two sources.list entries
3248#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3249#, c-format
3250msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
3251msgstr ""
3252
3253#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3254#, c-format
3255msgid "Unable to parse Release file %s"
3256msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3257
3258#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3259#, c-format
3260msgid "No sections in Release file %s"
3261msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3262
3263#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3264#, c-format
3265msgid "No Hash entry in Release file %s"
3266msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3267
3268#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3269#, c-format
3270msgid ""
3271"No Hash entry in Release file %s, which is considered strong enough for "
3272"security purposes"
3273msgstr ""
3274
3275#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3276#, c-format
3277msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3278msgstr ""
3279"Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3280
3281#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3282#, c-format
3283msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3284msgstr ""
3285"Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3286"hành %s"
3287
3288#. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
3289#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3290#, c-format
3291msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s"
3292msgstr ""
3293
3294#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3295#, c-format
3296msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)"
3297msgstr ""
3298
3299#: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
3300#, c-format
3301msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
3302msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
3303
3304#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3305#, c-format
3306msgid ""
3307"Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3308"it?"
3309msgstr ""
3310"Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3311"phải không?"
3312
3313#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3314#, c-format
3315msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3316msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3317
3318#. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3319#. dpkg --configure -a
3320#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3321#, c-format
3322msgid ""
3323"dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3324msgstr ""
3325"dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3326"vấn đề này. "
3327
3328#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3329msgid "Not locked"
3330msgstr "Chưa được khoá"
3331
3332#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3333#, c-format
3334msgid "Installing %s"
3335msgstr "Đang cài đặt %s"
3336
3337#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3338#, c-format
3339msgid "Configuring %s"
3340msgstr "Đang cấu hình %s"
3341
3342#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3343#, c-format
3344msgid "Removing %s"
3345msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3346
3347#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3348#, c-format
3349msgid "Completely removing %s"
3350msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3351
3352#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3353#, c-format
3354msgid "Noting disappearance of %s"
3355msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3356
3357#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3358#, c-format
3359msgid "Running post-installation trigger %s"
3360msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3361
3362#. FIXME: use a better string after freeze
3363#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3364#, c-format
3365msgid "Directory '%s' missing"
3366msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3367
3368#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3369#, c-format
3370msgid "Could not open file '%s'"
3371msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3372
3373#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3374#, c-format
3375msgid "Preparing %s"
3376msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3377
3378#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3379#, c-format
3380msgid "Unpacking %s"
3381msgstr "Đang mở gói %s"
3382
3383#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3384#, c-format
3385msgid "Preparing to configure %s"
3386msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3387
3388#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3389#, c-format
3390msgid "Installed %s"
3391msgstr "Đã cài đặt %s"
3392
3393#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3394#, c-format
3395msgid "Preparing for removal of %s"
3396msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3397
3398#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3399#, c-format
3400msgid "Removed %s"
3401msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3402
3403#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3404#, c-format
3405msgid "Preparing to completely remove %s"
3406msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3407
3408#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3409#, c-format
3410msgid "Completely removed %s"
3411msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3412
3413#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3414#, c-format
3415msgid "Can not write log (%s)"
3416msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3417
3418#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3419msgid "Is /dev/pts mounted?"
3420msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3421
3422#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3423msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3424msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3425
3426#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3427msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3428msgstr ""
3429"Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3430
3431#. check if its not a follow up error
3432#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3433msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3434msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3435
3436#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3437msgid ""
3438"No apport report written because the error message indicates its a followup "
3439"error from a previous failure."
3440msgstr ""
3441"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3442"do một sự thất bại trước đó."
3443
3444#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3445msgid ""
3446"No apport report written because the error message indicates a disk full "
3447"error"
3448msgstr ""
3449"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3450
3451#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3452msgid ""
3453"No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3454"error"
3455msgstr ""
3456"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3457"bộ nhớ”"
3458
3459#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3460msgid ""
3461"No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3462"local system"
3463msgstr ""
3464"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3465"thống nội bộ"
3466
3467#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3468msgid ""
3469"No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3470msgstr ""
3471"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3472
3473#: apt-pkg/depcache.cc
3474msgid "Building dependency tree"
3475msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
3476
3477#: apt-pkg/depcache.cc
3478msgid "Candidate versions"
3479msgstr "Phiên bản ứng cử"
3480
3481#: apt-pkg/depcache.cc
3482msgid "Dependency generation"
3483msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
3484
3485#: apt-pkg/depcache.cc
3486msgid "Reading state information"
3487msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
3488
3489#: apt-pkg/depcache.cc
3490#, c-format
3491msgid "Failed to open StateFile %s"
3492msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
3493
3494#: apt-pkg/depcache.cc
3495#, c-format
3496msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
3497msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
3498
3499#: apt-pkg/edsp.cc
3500msgid "Send scenario to solver"
3501msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3502
3503#: apt-pkg/edsp.cc
3504msgid "Send request to solver"
3505msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3506
3507#: apt-pkg/edsp.cc
3508msgid "Prepare for receiving solution"
3509msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3510
3511#: apt-pkg/edsp.cc
3512msgid "External solver failed without a proper error message"
3513msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3514
3515#: apt-pkg/edsp.cc
3516msgid "Execute external solver"
3517msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3518
3519#: apt-pkg/indexcopy.cc
3520#, c-format
3521msgid "Wrote %i records.\n"
3522msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3523
3524#: apt-pkg/indexcopy.cc
3525#, c-format
3526msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3527msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3528
3529#: apt-pkg/indexcopy.cc
3530#, c-format
3531msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3532msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3533
3534#: apt-pkg/indexcopy.cc
3535#, c-format
3536msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3537msgstr ""
3538"Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3539"nhau\n"
3540
3541#: apt-pkg/indexcopy.cc
3542#, c-format
3543msgid "Can't find authentication record for: %s"
3544msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3545
3546#: apt-pkg/indexcopy.cc
3547#, c-format
3548msgid "Hash mismatch for: %s"
3549msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3550
3551#: apt-pkg/init.cc
3552#, c-format
3553msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3554msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3555
3556#: apt-pkg/init.cc
3557msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3558msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3559
3560#: apt-pkg/install-progress.cc
3561#, c-format
3562msgid "Progress: [%3i%%]"
3563msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3564
3565#: apt-pkg/install-progress.cc
3566msgid "Running dpkg"
3567msgstr "Đang chạy dpkg"
3568
3569#: apt-pkg/packagemanager.cc
3570#, c-format
3571msgid ""
3572"Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
3573"under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
3574msgstr ""
3575"Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
3576"conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
3577
3578#: apt-pkg/packagemanager.cc
3579#, c-format
3580msgid "Could not configure '%s'. "
3581msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
3582
3583#: apt-pkg/packagemanager.cc
3584#, c-format
3585msgid ""
3586"This installation run will require temporarily removing the essential "
3587"package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
3588"you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
3589msgstr ""
3590"Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
3591"vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
3592"bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
3593"LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
3594
3595#: apt-pkg/pkgcache.cc
3596msgid "Empty package cache"
3597msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
3598
3599#: apt-pkg/pkgcache.cc
3600msgid "The package cache file is corrupted"
3601msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
3602
3603#: apt-pkg/pkgcache.cc
3604msgid "The package cache file is an incompatible version"
3605msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
3606
3607#: apt-pkg/pkgcache.cc
3608#, c-format
3609msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
3610msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
3611
3612#: apt-pkg/pkgcache.cc
3613#, fuzzy, c-format
3614msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
3615msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
3616
3617#: apt-pkg/pkgcache.cc
3618#, fuzzy
3619msgid "The package cache file is corrupted, it has the wrong hash"
3620msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
3621
3622#: apt-pkg/pkgcache.cc
3623msgid "Depends"
3624msgstr "Phụ thuộc"
3625
3626#: apt-pkg/pkgcache.cc
3627msgid "PreDepends"
3628msgstr "Phụ thuộc sẵn"
3629
3630#: apt-pkg/pkgcache.cc
3631msgid "Suggests"
3632msgstr "Đề nghị"
3633
3634#: apt-pkg/pkgcache.cc
3635msgid "Recommends"
3636msgstr "Khuyến khích"
3637
3638#: apt-pkg/pkgcache.cc
3639msgid "Conflicts"
3640msgstr "Xung đột"
3641
3642#: apt-pkg/pkgcache.cc
3643msgid "Replaces"
3644msgstr "Thay thế"
3645
3646#: apt-pkg/pkgcache.cc
3647msgid "Obsoletes"
3648msgstr "Cũ"
3649
3650#: apt-pkg/pkgcache.cc
3651msgid "Breaks"
3652msgstr "Làm hỏng"
3653
3654#: apt-pkg/pkgcache.cc
3655msgid "Enhances"
3656msgstr "Tăng cường"
3657
3658#: apt-pkg/pkgcache.cc
3659msgid "required"
3660msgstr "yêu cầu"
3661
3662#: apt-pkg/pkgcache.cc
3663msgid "important"
3664msgstr "quan trọng"
3665
3666#: apt-pkg/pkgcache.cc
3667msgid "standard"
3668msgstr "chuẩn"
3669
3670#: apt-pkg/pkgcache.cc
3671msgid "optional"
3672msgstr "tùy chọn"
3673
3674#: apt-pkg/pkgcache.cc
3675msgid "extra"
3676msgstr "bổ sung"
3677
3678#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3679msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3680msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3681
3682#. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3683#. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3684#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3685#, c-format
3686msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3687msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3688
3689#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3690msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3691msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3692
3693#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3694msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3695msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3696
3697#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3698msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3699msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3700
3701#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3702msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3703msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3704
3705#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3706msgid "Reading package lists"
3707msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3708
3709#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3710msgid "IO Error saving source cache"
3711msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3712
3713#: apt-pkg/pkgrecords.cc
3714#, c-format
3715msgid "Index file type '%s' is not supported"
3716msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
3717
3718#: apt-pkg/policy.cc
3719#, c-format
3720msgid ""
3721"The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3722"available in the sources"
3723msgstr ""
3724"Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3725"không sẵn có trong mã nguồn"
3726
3727#: apt-pkg/policy.cc
3728#, c-format
3729msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3730msgstr ""
3731"Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3732
3733#: apt-pkg/policy.cc
3734#, c-format
3735msgid "Did not understand pin type %s"
3736msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3737
3738#: apt-pkg/policy.cc
3739#, c-format
3740msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
3741msgstr ""
3742
3743#: apt-pkg/policy.cc
3744msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3745msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3746
3747#. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
3748#: apt-pkg/sourcelist.cc
3749#, fuzzy, c-format
3750msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
3751msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3752
3753#: apt-pkg/sourcelist.cc
3754#, c-format
3755msgid "Opening %s"
3756msgstr "Đang mở %s"
3757
3758#: apt-pkg/sourcelist.cc
3759#, c-format
3760msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3761msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3762
3763#: apt-pkg/sourcelist.cc
3764#, c-format
3765msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3766msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3767
3768#: apt-pkg/sourcelist.cc
3769#, fuzzy, c-format
3770msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
3771msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3772
3773#: apt-pkg/sourcelist.cc
3774#, c-format
3775msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3776msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3777
3778#: apt-pkg/sourcelist.cc
3779#, c-format
3780msgid "Unsupported file %s given on commandline"
3781msgstr ""
3782
3783#: apt-pkg/srcrecords.cc
3784msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3785msgstr ""
3786"Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3787
3788#: apt-pkg/tagfile.cc
3789#, c-format
3790msgid "Cannot convert %s to integer: out of range"
3791msgstr ""
3792
3793#: apt-pkg/update.cc
3794#, fuzzy, c-format
3795msgid "Failed to fetch %s %s"
3796msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
3797
3798#: apt-pkg/update.cc
3799msgid ""
3800"Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3801"used instead."
3802msgstr ""
3803"Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3804"được dùng thay thế."
3805
3806#: apt-pkg/upgrade.cc
3807msgid "Calculating upgrade"
3808msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
3809
3810#~ msgid "Problem unlinking %s"
3811#~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3812
3813#~ msgid "Failed to unlink %s"
3814#~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3815
3816#~ msgid ""
3817#~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
3818#~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
3819#~ "\n"
3820#~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
3821#~ "from APT's binary cache files\n"
3822#~ msgstr ""
3823#~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
3824#~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
3825#~ "\n"
3826#~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
3827#~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
3828
3829#~ msgid "Commands:"
3830#~ msgstr "Các lệnh:"
3831
3832#~ msgid ""
3833#~ "Options:\n"
3834#~ " -h This help text.\n"
3835#~ " -p=? The package cache.\n"
3836#~ " -s=? The source cache.\n"
3837#~ " -q Disable progress indicator.\n"
3838#~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
3839#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3840#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3841#~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
3842#~ msgstr ""
3843#~ "Tùy chọn:\n"
3844#~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
3845#~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
3846#~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
3847#~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
3848#~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
3849#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3850#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3851#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
3852#~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
3853
3854#~ msgid ""
3855#~ "Usage: apt [options] command\n"
3856#~ "\n"
3857#~ "CLI for apt.\n"
3858#~ msgstr ""
3859#~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
3860#~ "\n"
3861#~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
3862
3863#, fuzzy
3864#~ msgid ""
3865#~ "Options:\n"
3866#~ " -h This help text\n"
3867#~ " -d CD-ROM mount point\n"
3868#~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
3869#~ " -m No mounting\n"
3870#~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
3871#~ " -a Thorough scan mode\n"
3872#~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
3873#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3874#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3875#~ "See fstab(5)\n"
3876#~ msgstr ""
3877#~ "Tùy chọn:\n"
3878#~ " -h Trợ giúp này.\n"
3879#~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3880#~ "việc\n"
3881#~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3882#~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3883#~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3884#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3885#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3886#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3887#~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3888
3889#~ msgid ""
3890#~ "Options:\n"
3891#~ " -h This help text.\n"
3892#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3893#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3894#~ msgstr ""
3895#~ "Tùy chọn:\n"
3896#~ " -h Trợ giúp này\n"
3897#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3898#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
3899
3900#~ msgid ""
3901#~ "Options:\n"
3902#~ " -h This help text.\n"
3903#~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3904#~ " -qq No output except for errors\n"
3905#~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
3906#~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
3907#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3908#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3909#~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
3910#~ msgstr ""
3911#~ "Tùy chọn:\n"
3912#~ " -h Trợ giúp này.\n"
3913#~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3914#~ "việc\n"
3915#~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3916#~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3917#~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3918#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3919#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3920#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3921#~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3922
3923#~ msgid ""
3924#~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3925#~ "\n"
3926#~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
3927#~ "used\n"
3928#~ "to indicate what kind of file it is.\n"
3929#~ "\n"
3930#~ "Options:\n"
3931#~ " -h This help text\n"
3932#~ " -s Use source file sorting\n"
3933#~ " -c=? Read this configuration file\n"
3934#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3935#~ msgstr ""
3936#~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3937#~ "\n"
3938#~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3939#~ "\n"
3940#~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3941#~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3942#~ "\n"
3943#~ "Tùy chọn:\n"
3944#~ " -h Trợ giúp_ này\n"
3945#~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3946#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3947#~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3948
3949#~ msgid "Child process failed"
3950#~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
3951
3952#, fuzzy
3953#~ msgid "Must specifc at least one srv record"
3954#~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
3955
3956#~ msgid "Failed to create pipes"
3957#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3958
3959#~ msgid "Failed to exec gzip "
3960#~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3961
3962#~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3963#~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3964
3965#~ msgid "Failed to create FILE*"
3966#~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3967
3968#~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3969#~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3970
3971#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3972#~ msgstr ""
3973#~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3974#~ "phân tích được)"
3975
3976#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3977#~ msgstr ""
3978#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3979
3980#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3981#~ msgstr ""
3982#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
3983#~ "phép gán)"
3984
3985#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3986#~ msgstr ""
3987#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3988
3989#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3990#~ msgstr ""
3991#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3992#~ "trị)"
3993
3994#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
3995#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
3996
3997#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
3998#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
3999
4000#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
4001#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
4002
4003#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
4004#~ msgstr ""
4005#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
4006
4007#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
4008#~ msgstr ""
4009#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
4010
4011#~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
4012#~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
4013
4014#~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
4015#~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
4016
4017#~ msgid "Collecting File Provides"
4018#~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
4019
4020#, fuzzy
4021#~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
4022#~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
4023
4024#~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
4025#~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
4026
4027#~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
4028#~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
4029
4030#~ msgid "Total dependency version space: "
4031#~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
4032
4033#~ msgid "You don't have enough free space in %s"
4034#~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4035
4036#~ msgid "Done"
4037#~ msgstr "Xong"
4038
4039#~ msgid "No keyring installed in %s."
4040#~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4041
4042#~ msgid "Is stdout a terminal?"
4043#~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4044
4045#~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4046#~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4047
4048#~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4049#~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4050
4051#~ msgid "%s not a valid DEB package."
4052#~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4053
4054#~ msgid ""
4055#~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4056#~ "Mounting CD-ROM\n"
4057#~ msgstr ""
4058#~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4059#~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4060
4061#~ msgid ""
4062#~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4063#~ "seems to be corrupt."
4064#~ msgstr ""
4065#~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4066#~ "hỏng."
4067
4068#~ msgid ""
4069#~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4070#~ "seems to be corrupt."
4071#~ msgstr ""
4072#~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4073#~ "miếng vá bị hỏng."
4074
4075#~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4076#~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4077
4078#~ msgid "Downloading %s %s"
4079#~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4080
4081#~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4082#~ msgstr ""
4083#~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4084#~ "hay “%s”"
4085
4086#~ msgid "MD5Sum mismatch"
4087#~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4088
4089#~ msgid ""
4090#~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4091#~ "need to manually fix this package."
4092#~ msgstr ""
4093#~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4094#~ "gói này."
4095
4096#~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4097#~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4098
4099#~ msgid ""
4100#~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4101#~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4102#~ msgstr ""
4103#~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4104#~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4105#~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4106
4107#~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4108#~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4109
4110#~ msgid "Failed to remove %s"
4111#~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4112
4113#~ msgid "Unable to create %s"
4114#~ msgstr "Không thể tạo %s"
4115
4116#~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4117#~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4118
4119#~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4120#~ msgstr ""
4121#~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4122#~ "hệ thống tập tin"
4123
4124#~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4125#~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4126
4127#~ msgid "Internal error getting a package name"
4128#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4129
4130#~ msgid "Reading file listing"
4131#~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4132
4133#~ msgid ""
4134#~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4135#~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4136#~ "package!"
4137#~ msgstr ""
4138#~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4139#~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4140#~ "gói."
4141
4142#~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4143#~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4144
4145#~ msgid "Internal error getting a node"
4146#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4147
4148#~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4149#~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4150
4151#~ msgid "The diversion file is corrupted"
4152#~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4153
4154#~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4155#~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4156
4157#~ msgid "Internal error adding a diversion"
4158#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4159
4160#~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4161#~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4162
4163#~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4164#~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4165
4166#~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4167#~ msgstr ""
4168#~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4169#~ "%lu"
4170
4171#~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4172#~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4173
4174#~ msgid "Couldn't change to %s"
4175#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4176
4177#~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4178#~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4179
4180#~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4181#~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4182
4183#~ msgid "Read error from %s process"
4184#~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4185
4186#~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4187#~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4188
4189#~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4190#~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4191
4192#~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4193#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4194
4195#~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4196#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4197
4198#~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4199#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4200
4201#~ msgid "decompressor"
4202#~ msgstr "bộ giải nén"
4203
4204#~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4205#~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4206
4207#~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4208#~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4209
4210#~ msgid ""
4211#~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4212#~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4213#~ msgstr ""
4214#~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4215#~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4216
4217#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4218#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4219
4220#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4221#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4222
4223#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4224#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4225
4226#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4227#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4228
4229#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4230#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4231
4232#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4233#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4234
4235#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4236#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4237
4238#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4239#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4240
4241#~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4242#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4243
4244#~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4245#~ msgstr ""
4246#~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4247#~ "là một tập tin)"
4248
4249#~ msgid "Internal error, could not locate member"
4250#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4251
4252#~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4253#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4254
4255#~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4256#~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4257
4258#~ msgid " %4i %s\n"
4259#~ msgstr " %4i %s\n"
4260
4261#~ msgid "%4i %s\n"
4262#~ msgstr "%4i %s\n"
4263
4264#~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4265#~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4266
4267#, fuzzy
4268#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4269#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4270
4271#, fuzzy
4272#~ msgid "Processing triggers for %s"
4273#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4274
4275#, fuzzy
4276#~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4277#~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4278
4279#, fuzzy
4280#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4281#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4282
4283#, fuzzy
4284#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4285#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4286
4287#, fuzzy
4288#~ msgid "openpty failed\n"
4289#~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4290
4291#, fuzzy
4292#~ msgid "File date has changed %s"
4293#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"