]>
Commit | Line | Data |
---|---|---|
3adc0c74 | 1 | # Vietnamese Translation for Apt. |
563fd0ae | 2 | # This file is put in the public domain. |
836d2762 | 3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007. |
563fd0ae CP |
4 | # |
5 | msgid "" | |
6 | msgstr "" | |
7 | "Project-Id-Version: apt\n" | |
8 | "Report-Msgid-Bugs-To: \n" | |
de5a560a | 9 | "POT-Creation-Date: 2007-10-26 07:15+0200\n" |
5bee7f1a | 10 | "PO-Revision-Date: 2007-09-03 16:36+0930\n" |
563fd0ae | 11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
e4c80030 | 12 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
563fd0ae | 13 | "MIME-Version: 1.0\n" |
3adc0c74 | 14 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
563fd0ae | 15 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
e4c80030 | 16 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
5bee7f1a | 17 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" |
563fd0ae | 18 | |
de5a560a | 19 | #: methods/cdrom.cc:114 |
563fd0ae | 20 | #, c-format |
de5a560a | 21 | msgid "Unable to read the cdrom database %s" |
22 | msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s" | |
563fd0ae | 23 | |
de5a560a | 24 | #: methods/cdrom.cc:123 |
25 | msgid "" | |
26 | "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update " | |
27 | "cannot be used to add new CD-ROMs" | |
28 | msgstr "" | |
29 | "Hãy sử dụng lệnh « apt-cdrom » để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không " | |
30 | "thể sử dụng lệnh « apt-get update » (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới." | |
31 | ||
32 | #: methods/cdrom.cc:131 | |
33 | msgid "Wrong CD-ROM" | |
34 | msgstr "CD không đúng" | |
35 | ||
36 | #: methods/cdrom.cc:166 | |
563fd0ae | 37 | #, c-format |
de5a560a | 38 | msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use." |
39 | msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng." | |
563fd0ae | 40 | |
de5a560a | 41 | #: methods/cdrom.cc:171 |
42 | msgid "Disk not found." | |
43 | msgstr "Không tìm thấy đĩa" | |
563fd0ae | 44 | |
de5a560a | 45 | #: methods/cdrom.cc:179 methods/file.cc:79 methods/rsh.cc:264 |
46 | msgid "File not found" | |
47 | msgstr "Không tìm thấy tập tin" | |
563fd0ae | 48 | |
de5a560a | 49 | #: methods/copy.cc:43 methods/gpgv.cc:281 methods/gzip.cc:141 |
50 | #: methods/gzip.cc:150 methods/rred.cc:234 methods/rred.cc:243 | |
51 | msgid "Failed to stat" | |
52 | msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi" | |
563fd0ae | 53 | |
de5a560a | 54 | #: methods/copy.cc:80 methods/gpgv.cc:278 methods/gzip.cc:147 |
55 | #: methods/rred.cc:240 | |
56 | msgid "Failed to set modification time" | |
57 | msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi" | |
563fd0ae | 58 | |
de5a560a | 59 | #: methods/file.cc:44 |
60 | msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //" | |
61 | msgstr "Địa chỉ Mạng (URI) không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với « // »" | |
563fd0ae | 62 | |
de5a560a | 63 | #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work. |
64 | #: methods/ftp.cc:162 | |
65 | msgid "Logging in" | |
66 | msgstr "Đang đăng nhập..." | |
563fd0ae | 67 | |
de5a560a | 68 | #: methods/ftp.cc:168 |
69 | msgid "Unable to determine the peer name" | |
70 | msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng" | |
563fd0ae | 71 | |
de5a560a | 72 | #: methods/ftp.cc:173 |
73 | msgid "Unable to determine the local name" | |
74 | msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ" | |
4948a1ba | 75 | |
de5a560a | 76 | #: methods/ftp.cc:204 methods/ftp.cc:232 |
77 | #, c-format | |
78 | msgid "The server refused the connection and said: %s" | |
79 | msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và nói: %s" | |
563fd0ae | 80 | |
de5a560a | 81 | #: methods/ftp.cc:210 |
82 | #, c-format | |
83 | msgid "USER failed, server said: %s" | |
84 | msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 85 | |
de5a560a | 86 | #: methods/ftp.cc:217 |
87 | #, c-format | |
88 | msgid "PASS failed, server said: %s" | |
89 | msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
4948a1ba | 90 | |
de5a560a | 91 | #: methods/ftp.cc:237 |
92 | msgid "" | |
93 | "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin " | |
94 | "is empty." | |
95 | msgstr "" | |
96 | "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. « " | |
97 | "Acquire::ftp::ProxyLogin » là rỗng." | |
563fd0ae | 98 | |
de5a560a | 99 | #: methods/ftp.cc:265 |
100 | #, c-format | |
101 | msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s" | |
102 | msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập « %s » đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 103 | |
de5a560a | 104 | #: methods/ftp.cc:291 |
105 | #, c-format | |
106 | msgid "TYPE failed, server said: %s" | |
107 | msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 108 | |
de5a560a | 109 | #: methods/ftp.cc:329 methods/ftp.cc:440 methods/rsh.cc:183 methods/rsh.cc:226 |
110 | msgid "Connection timeout" | |
111 | msgstr "Thời hạn kết nối" | |
563fd0ae | 112 | |
de5a560a | 113 | #: methods/ftp.cc:335 |
114 | msgid "Server closed the connection" | |
115 | msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" | |
563fd0ae | 116 | |
de5a560a | 117 | #: methods/ftp.cc:338 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:471 methods/rsh.cc:190 |
118 | msgid "Read error" | |
119 | msgstr "Lỗi đọc" | |
563fd0ae | 120 | |
de5a560a | 121 | #: methods/ftp.cc:345 methods/rsh.cc:197 |
122 | msgid "A response overflowed the buffer." | |
123 | msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm." | |
563fd0ae | 124 | |
de5a560a | 125 | #: methods/ftp.cc:362 methods/ftp.cc:374 |
126 | msgid "Protocol corruption" | |
127 | msgstr "Giao thức bị hỏng" | |
563fd0ae | 128 | |
de5a560a | 129 | #: methods/ftp.cc:446 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:510 methods/rsh.cc:232 |
130 | msgid "Write error" | |
131 | msgstr "Lỗi ghi" | |
563fd0ae | 132 | |
de5a560a | 133 | #: methods/ftp.cc:687 methods/ftp.cc:693 methods/ftp.cc:729 |
134 | msgid "Could not create a socket" | |
135 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm" | |
563fd0ae | 136 | |
de5a560a | 137 | #: methods/ftp.cc:698 |
138 | msgid "Could not connect data socket, connection timed out" | |
139 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ" | |
563fd0ae | 140 | |
de5a560a | 141 | #: methods/ftp.cc:702 methods/connect.cc:101 |
142 | msgid "Failed" | |
143 | msgstr "Bị lỗi" | |
563fd0ae | 144 | |
de5a560a | 145 | #: methods/ftp.cc:704 |
146 | msgid "Could not connect passive socket." | |
147 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động." | |
563fd0ae | 148 | |
de5a560a | 149 | #: methods/ftp.cc:722 |
150 | msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket" | |
151 | msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe" | |
563fd0ae | 152 | |
de5a560a | 153 | #: methods/ftp.cc:736 |
154 | msgid "Could not bind a socket" | |
155 | msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm" | |
563fd0ae | 156 | |
de5a560a | 157 | #: methods/ftp.cc:740 |
158 | msgid "Could not listen on the socket" | |
159 | msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó" | |
563fd0ae | 160 | |
de5a560a | 161 | #: methods/ftp.cc:747 |
162 | msgid "Could not determine the socket's name" | |
163 | msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó" | |
563fd0ae | 164 | |
de5a560a | 165 | #: methods/ftp.cc:779 |
166 | msgid "Unable to send PORT command" | |
167 | msgstr "Không thể gởi lệnh PORT (cổng)" | |
563fd0ae | 168 | |
de5a560a | 169 | #: methods/ftp.cc:789 |
563fd0ae | 170 | #, c-format |
de5a560a | 171 | msgid "Unknown address family %u (AF_*)" |
172 | msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)" | |
563fd0ae | 173 | |
de5a560a | 174 | #: methods/ftp.cc:798 |
5bee7f1a | 175 | #, c-format |
de5a560a | 176 | msgid "EPRT failed, server said: %s" |
177 | msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 178 | |
de5a560a | 179 | #: methods/ftp.cc:818 |
180 | msgid "Data socket connect timed out" | |
181 | msgstr "Kết nối ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
563fd0ae | 182 | |
de5a560a | 183 | #: methods/ftp.cc:825 |
184 | msgid "Unable to accept connection" | |
185 | msgstr "Không thể chấp nhận kết nối" | |
563fd0ae | 186 | |
de5a560a | 187 | #: methods/ftp.cc:864 methods/http.cc:959 methods/rsh.cc:303 |
188 | msgid "Problem hashing file" | |
189 | msgstr "Gặp khó khăn băm tập tin" | |
563fd0ae | 190 | |
de5a560a | 191 | #: methods/ftp.cc:877 |
563fd0ae | 192 | #, c-format |
de5a560a | 193 | msgid "Unable to fetch file, server said '%s'" |
194 | msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói « %s »" | |
563fd0ae | 195 | |
de5a560a | 196 | #: methods/ftp.cc:892 methods/rsh.cc:322 |
197 | msgid "Data socket timed out" | |
198 | msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
563fd0ae | 199 | |
de5a560a | 200 | #: methods/ftp.cc:922 |
563fd0ae | 201 | #, c-format |
de5a560a | 202 | msgid "Data transfer failed, server said '%s'" |
203 | msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói « %s »" | |
563fd0ae | 204 | |
de5a560a | 205 | #. Get the files information |
206 | #: methods/ftp.cc:997 | |
207 | msgid "Query" | |
208 | msgstr "Truy vấn" | |
563fd0ae | 209 | |
de5a560a | 210 | #: methods/ftp.cc:1109 |
211 | msgid "Unable to invoke " | |
212 | msgstr "Không thể gọi " | |
563fd0ae | 213 | |
de5a560a | 214 | #: methods/connect.cc:64 |
3adc0c74 | 215 | #, c-format |
de5a560a | 216 | msgid "Connecting to %s (%s)" |
217 | msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..." | |
563fd0ae | 218 | |
de5a560a | 219 | #: methods/connect.cc:71 |
220 | #, c-format | |
221 | msgid "[IP: %s %s]" | |
222 | msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]" | |
563fd0ae | 223 | |
de5a560a | 224 | #: methods/connect.cc:80 |
225 | #, c-format | |
226 | msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
227 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
563fd0ae | 228 | |
de5a560a | 229 | #: methods/connect.cc:86 |
3adc0c74 | 230 | #, c-format |
de5a560a | 231 | msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)." |
232 | msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)." | |
563fd0ae | 233 | |
de5a560a | 234 | #: methods/connect.cc:93 |
235 | #, c-format | |
236 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out" | |
237 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ" | |
563fd0ae | 238 | |
de5a560a | 239 | #: methods/connect.cc:108 |
240 | #, c-format | |
241 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s)." | |
242 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)." | |
563fd0ae | 243 | |
de5a560a | 244 | #. We say this mainly because the pause here is for the |
245 | #. ssh connection that is still going | |
246 | #: methods/connect.cc:136 methods/rsh.cc:425 | |
563fd0ae | 247 | #, c-format |
de5a560a | 248 | msgid "Connecting to %s" |
249 | msgstr "Đang kết nối đến %s..." | |
563fd0ae | 250 | |
de5a560a | 251 | #: methods/connect.cc:167 |
563fd0ae | 252 | #, c-format |
de5a560a | 253 | msgid "Could not resolve '%s'" |
254 | msgstr "Không thể tháo gỡ « %s »" | |
563fd0ae | 255 | |
de5a560a | 256 | #: methods/connect.cc:173 |
563fd0ae | 257 | #, c-format |
de5a560a | 258 | msgid "Temporary failure resolving '%s'" |
259 | msgstr "Việc tháo gỡ « %s » bị lỗi tạm thời" | |
563fd0ae | 260 | |
de5a560a | 261 | #: methods/connect.cc:176 |
262 | #, c-format | |
263 | msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i)" | |
264 | msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ « %s:%s » (%i)" | |
e4c80030 | 265 | |
de5a560a | 266 | #: methods/connect.cc:223 |
563fd0ae | 267 | #, c-format |
de5a560a | 268 | msgid "Unable to connect to %s %s:" |
269 | msgstr "Không thể kết nối đến %s %s:" | |
563fd0ae | 270 | |
de5a560a | 271 | #: methods/gpgv.cc:65 |
563fd0ae | 272 | #, c-format |
de5a560a | 273 | msgid "Couldn't access keyring: '%s'" |
274 | msgstr "Không thể truy cập vòng khoá « %s »" | |
563fd0ae | 275 | |
de5a560a | 276 | #: methods/gpgv.cc:100 |
277 | msgid "E: Argument list from Acquire::gpgv::Options too long. Exiting." | |
278 | msgstr "E: Danh sách lệnh từ « Acquire::gpgv::Options » quá dài nên thoát." | |
563fd0ae | 279 | |
de5a560a | 280 | #: methods/gpgv.cc:204 |
281 | msgid "" | |
282 | "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!" | |
283 | msgstr "Lỗi nội bộ: chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay khóa ?!" | |
563fd0ae | 284 | |
de5a560a | 285 | #: methods/gpgv.cc:209 |
286 | msgid "At least one invalid signature was encountered." | |
287 | msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ." | |
563fd0ae | 288 | |
de5a560a | 289 | #: methods/gpgv.cc:213 |
563fd0ae | 290 | #, c-format |
de5a560a | 291 | msgid "Could not execute '%s' to verify signature (is gnupg installed?)" |
292 | msgstr "" | |
293 | "Không thể thực hiện « %s » để kiểm chứng chữ ký (gnupg có được cài đặt chưa?)" | |
563fd0ae | 294 | |
de5a560a | 295 | #: methods/gpgv.cc:218 |
296 | msgid "Unknown error executing gpgv" | |
297 | msgstr "Gặp lỗi lạ khi thực hiện gpgv" | |
563fd0ae | 298 | |
de5a560a | 299 | #: methods/gpgv.cc:249 |
300 | msgid "The following signatures were invalid:\n" | |
301 | msgstr "Những chữ ký theo đây là không hợp lệ:\n" | |
563fd0ae | 302 | |
de5a560a | 303 | #: methods/gpgv.cc:256 |
304 | msgid "" | |
305 | "The following signatures couldn't be verified because the public key is not " | |
306 | "available:\n" | |
307 | msgstr "" | |
308 | "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n" | |
563fd0ae | 309 | |
de5a560a | 310 | #: methods/gpgv.cc:272 |
563fd0ae | 311 | #, c-format |
de5a560a | 312 | msgid "Failed to stat %s" |
313 | msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 314 | |
de5a560a | 315 | #: methods/gzip.cc:64 |
563fd0ae | 316 | #, c-format |
de5a560a | 317 | msgid "Couldn't open pipe for %s" |
318 | msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s" | |
563fd0ae | 319 | |
de5a560a | 320 | #: methods/gzip.cc:109 |
563fd0ae | 321 | #, c-format |
de5a560a | 322 | msgid "Read error from %s process" |
323 | msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s" | |
563fd0ae | 324 | |
de5a560a | 325 | #: methods/http.cc:377 |
326 | msgid "Waiting for headers" | |
327 | msgstr "Đang đợi những phần đầu..." | |
563fd0ae | 328 | |
de5a560a | 329 | #: methods/http.cc:523 |
563fd0ae | 330 | #, c-format |
de5a560a | 331 | msgid "Got a single header line over %u chars" |
332 | msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự" | |
563fd0ae | 333 | |
de5a560a | 334 | #: methods/http.cc:531 |
335 | msgid "Bad header line" | |
336 | msgstr "Dòng đầu sai" | |
563fd0ae | 337 | |
de5a560a | 338 | #: methods/http.cc:550 methods/http.cc:557 |
339 | msgid "The HTTP server sent an invalid reply header" | |
340 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu trả lời không hợp lệ" | |
563fd0ae | 341 | |
de5a560a | 342 | #: methods/http.cc:586 |
343 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header" | |
344 | msgstr "" | |
345 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không " | |
346 | "hợp lệ" | |
563fd0ae | 347 | |
de5a560a | 348 | #: methods/http.cc:601 |
349 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header" | |
350 | msgstr "" | |
351 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không " | |
352 | "hợp lệ" | |
563fd0ae | 353 | |
de5a560a | 354 | #: methods/http.cc:603 |
355 | msgid "This HTTP server has broken range support" | |
356 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị" | |
563fd0ae | 357 | |
de5a560a | 358 | #: methods/http.cc:627 |
359 | msgid "Unknown date format" | |
360 | msgstr "Không biết dạng ngày" | |
e4c80030 | 361 | |
de5a560a | 362 | #: methods/http.cc:774 |
363 | msgid "Select failed" | |
364 | msgstr "Việc chọn bị lỗi" | |
e4c80030 | 365 | |
de5a560a | 366 | #: methods/http.cc:779 |
367 | msgid "Connection timed out" | |
368 | msgstr "Kết nối đã quá giờ" | |
563fd0ae | 369 | |
de5a560a | 370 | #: methods/http.cc:802 |
371 | msgid "Error writing to output file" | |
372 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất" | |
563fd0ae | 373 | |
de5a560a | 374 | #: methods/http.cc:833 |
375 | msgid "Error writing to file" | |
376 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" | |
563fd0ae | 377 | |
de5a560a | 378 | #: methods/http.cc:861 |
379 | msgid "Error writing to the file" | |
380 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó" | |
563fd0ae | 381 | |
de5a560a | 382 | #: methods/http.cc:875 |
383 | msgid "Error reading from server. Remote end closed connection" | |
384 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ : cuối ở xa đã đóng kết nối" | |
563fd0ae | 385 | |
de5a560a | 386 | #: methods/http.cc:877 |
387 | msgid "Error reading from server" | |
388 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ" | |
389 | ||
390 | #: methods/http.cc:1104 | |
391 | msgid "Bad header data" | |
392 | msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai" | |
393 | ||
394 | #: methods/http.cc:1121 methods/http.cc:1176 | |
395 | msgid "Connection failed" | |
396 | msgstr "Kết nối bị ngắt" | |
397 | ||
398 | #: methods/http.cc:1228 | |
399 | msgid "Internal error" | |
400 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ" | |
401 | ||
402 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:80 | |
403 | msgid "Can't mmap an empty file" | |
404 | msgstr "Không thể mmap (ảnh xạ bộ nhớ) tâp tin rỗng" | |
405 | ||
406 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:85 | |
563fd0ae | 407 | #, c-format |
de5a560a | 408 | msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes" |
409 | msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte" | |
563fd0ae | 410 | |
de5a560a | 411 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:978 |
563fd0ae | 412 | #, c-format |
de5a560a | 413 | msgid "Selection %s not found" |
414 | msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s" | |
563fd0ae | 415 | |
de5a560a | 416 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:434 |
3adc0c74 | 417 | #, c-format |
de5a560a | 418 | msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'" |
419 | msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: « %c »" | |
563fd0ae | 420 | |
de5a560a | 421 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:492 |
563fd0ae | 422 | #, c-format |
de5a560a | 423 | msgid "Opening configuration file %s" |
424 | msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." | |
563fd0ae | 425 | |
de5a560a | 426 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:510 |
427 | #, c-format | |
428 | msgid "Line %d too long (max %u)" | |
429 | msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa %u)" | |
563fd0ae | 430 | |
de5a560a | 431 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:606 |
432 | #, c-format | |
433 | msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name." | |
434 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên." | |
563fd0ae | 435 | |
de5a560a | 436 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:625 |
437 | #, c-format | |
438 | msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag" | |
439 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai" | |
563fd0ae | 440 | |
de5a560a | 441 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:642 |
442 | #, c-format | |
443 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value" | |
444 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị" | |
563fd0ae | 445 | |
de5a560a | 446 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:682 |
3adc0c74 | 447 | #, c-format |
de5a560a | 448 | msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level" |
449 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu" | |
563fd0ae | 450 | |
de5a560a | 451 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:689 |
452 | #, c-format | |
453 | msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes" | |
454 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau" | |
563fd0ae | 455 | |
de5a560a | 456 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:693 apt-pkg/contrib/configuration.cc:698 |
457 | #, c-format | |
458 | msgid "Syntax error %s:%u: Included from here" | |
459 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây" | |
563fd0ae | 460 | |
de5a560a | 461 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:702 |
462 | #, c-format | |
463 | msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'" | |
464 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị « %s »" | |
563fd0ae | 465 | |
de5a560a | 466 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:736 |
467 | #, c-format | |
468 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file" | |
469 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: rác thêm tại kết thúc tập tin" | |
563fd0ae | 470 | |
de5a560a | 471 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:748 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:150 |
472 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:320 apt-pkg/acquire.cc:418 apt-pkg/clean.cc:34 | |
473 | #, c-format | |
474 | msgid "Unable to read %s" | |
475 | msgstr "Không thể đọc %s" | |
563fd0ae | 476 | |
de5a560a | 477 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:153 |
563fd0ae | 478 | #, c-format |
de5a560a | 479 | msgid "%c%s... Error!" |
480 | msgstr "%c%s... Lỗi." | |
563fd0ae | 481 | |
de5a560a | 482 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:155 |
563fd0ae | 483 | #, c-format |
de5a560a | 484 | msgid "%c%s... Done" |
485 | msgstr "%c%s... Xong" | |
563fd0ae | 486 | |
de5a560a | 487 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:77 |
488 | #, c-format | |
489 | msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known." | |
490 | msgstr "Không biết tùy chọn dòng lệnh « %c » [từ %s]." | |
563fd0ae | 491 | |
de5a560a | 492 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:103 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:111 |
493 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:119 | |
563fd0ae | 494 | #, c-format |
de5a560a | 495 | msgid "Command line option %s is not understood" |
496 | msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s" | |
563fd0ae | 497 | |
de5a560a | 498 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:124 |
499 | #, c-format | |
500 | msgid "Command line option %s is not boolean" | |
501 | msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)" | |
563fd0ae | 502 | |
de5a560a | 503 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:184 |
563fd0ae | 504 | #, c-format |
de5a560a | 505 | msgid "Option %s requires an argument." |
506 | msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số." | |
563fd0ae | 507 | |
de5a560a | 508 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:198 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:204 |
563fd0ae | 509 | #, c-format |
de5a560a | 510 | msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>." |
511 | msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một « =<giá_trị> »." | |
563fd0ae | 512 | |
de5a560a | 513 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:234 |
514 | #, c-format | |
515 | msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'" | |
516 | msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số số nguyên, không phải « %s »" | |
563fd0ae | 517 | |
de5a560a | 518 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:265 |
519 | #, c-format | |
520 | msgid "Option '%s' is too long" | |
521 | msgstr "Tùy chọn « %s » quá dài" | |
563fd0ae | 522 | |
de5a560a | 523 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:298 |
524 | #, c-format | |
525 | msgid "Sense %s is not understood, try true or false." | |
526 | msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)." | |
563fd0ae | 527 | |
de5a560a | 528 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:348 |
529 | #, c-format | |
530 | msgid "Invalid operation %s" | |
531 | msgstr "Thao tác không hợp lệ %s" | |
563fd0ae | 532 | |
de5a560a | 533 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:52 |
534 | #, c-format | |
535 | msgid "Unable to stat the mount point %s" | |
536 | msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s" | |
563fd0ae | 537 | |
de5a560a | 538 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:146 apt-pkg/acquire.cc:424 apt-pkg/clean.cc:40 |
539 | #, c-format | |
540 | msgid "Unable to change to %s" | |
541 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
563fd0ae | 542 | |
de5a560a | 543 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:187 |
544 | msgid "Failed to stat the cdrom" | |
545 | msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi" | |
563fd0ae | 546 | |
de5a560a | 547 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:82 |
548 | #, c-format | |
549 | msgid "Not using locking for read only lock file %s" | |
550 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s" | |
563fd0ae | 551 | |
de5a560a | 552 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:87 |
553 | #, c-format | |
554 | msgid "Could not open lock file %s" | |
555 | msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s" | |
563fd0ae | 556 | |
de5a560a | 557 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:105 |
558 | #, c-format | |
559 | msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s" | |
560 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s" | |
563fd0ae | 561 | |
de5a560a | 562 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:109 |
563 | #, c-format | |
564 | msgid "Could not get lock %s" | |
565 | msgstr "Không thể lấy khóa %s" | |
563fd0ae | 566 | |
de5a560a | 567 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:377 |
563fd0ae | 568 | #, c-format |
de5a560a | 569 | msgid "Waited for %s but it wasn't there" |
570 | msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó" | |
563fd0ae | 571 | |
de5a560a | 572 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:387 |
573 | #, c-format | |
574 | msgid "Sub-process %s received a segmentation fault." | |
575 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn." | |
563fd0ae | 576 | |
de5a560a | 577 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:390 |
563fd0ae | 578 | #, c-format |
de5a560a | 579 | msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)" |
580 | msgstr "Tiến trình con %s đã trả lời mã lỗi (%u)" | |
563fd0ae | 581 | |
de5a560a | 582 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:392 |
563fd0ae | 583 | #, c-format |
de5a560a | 584 | msgid "Sub-process %s exited unexpectedly" |
585 | msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất ngờ" | |
563fd0ae | 586 | |
de5a560a | 587 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:436 |
563fd0ae | 588 | #, c-format |
de5a560a | 589 | msgid "Could not open file %s" |
590 | msgstr "Không thể mở tập tin %s" | |
563fd0ae | 591 | |
de5a560a | 592 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:492 |
563fd0ae | 593 | #, c-format |
de5a560a | 594 | msgid "read, still have %lu to read but none left" |
595 | msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có điều còn lại" | |
563fd0ae | 596 | |
de5a560a | 597 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:522 |
563fd0ae | 598 | #, c-format |
de5a560a | 599 | msgid "write, still have %lu to write but couldn't" |
600 | msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể" | |
563fd0ae | 601 | |
de5a560a | 602 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:597 |
603 | msgid "Problem closing the file" | |
604 | msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin đó" | |
563fd0ae | 605 | |
de5a560a | 606 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:603 |
607 | msgid "Problem unlinking the file" | |
608 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết tập tin đó" | |
563fd0ae | 609 | |
de5a560a | 610 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:614 |
611 | msgid "Problem syncing the file" | |
612 | msgstr "Gặp lỗi khi đồng bộ hóa tập tin đó" | |
563fd0ae | 613 | |
de5a560a | 614 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:132 |
615 | msgid "Empty package cache" | |
616 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói rỗng" | |
563fd0ae | 617 | |
de5a560a | 618 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:138 |
619 | msgid "The package cache file is corrupted" | |
620 | msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói bị hỏng" | |
621 | ||
622 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:143 | |
623 | msgid "The package cache file is an incompatible version" | |
624 | msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích" | |
625 | ||
626 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:148 | |
627 | #, c-format | |
628 | msgid "This APT does not support the versioning system '%s'" | |
629 | msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản « %s »" | |
630 | ||
631 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:153 | |
632 | msgid "The package cache was built for a different architecture" | |
633 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dụng cho kiến trức khác" | |
634 | ||
635 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:224 | |
636 | msgid "Depends" | |
637 | msgstr "Phụ thuộc" | |
638 | ||
639 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:224 | |
640 | msgid "PreDepends" | |
641 | msgstr "Phụ thuộc trước" | |
642 | ||
643 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:224 | |
644 | msgid "Suggests" | |
645 | msgstr "Đệ nghị" | |
646 | ||
647 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:225 | |
648 | msgid "Recommends" | |
649 | msgstr "Khuyên" | |
563fd0ae | 650 | |
de5a560a | 651 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:225 |
652 | msgid "Conflicts" | |
653 | msgstr "Xung đột" | |
563fd0ae | 654 | |
de5a560a | 655 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:225 |
656 | msgid "Replaces" | |
657 | msgstr "Thay thế" | |
563fd0ae | 658 | |
de5a560a | 659 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:226 |
660 | msgid "Obsoletes" | |
661 | msgstr "Làm cũ" | |
563fd0ae | 662 | |
de5a560a | 663 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:226 |
664 | msgid "Breaks" | |
665 | msgstr "Làm hư" | |
563fd0ae | 666 | |
de5a560a | 667 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:237 |
668 | msgid "important" | |
669 | msgstr "quan trọng" | |
563fd0ae | 670 | |
de5a560a | 671 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:237 |
672 | msgid "required" | |
673 | msgstr "cần" | |
563fd0ae | 674 | |
de5a560a | 675 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:237 |
676 | msgid "standard" | |
677 | msgstr "chuẩn" | |
563fd0ae | 678 | |
de5a560a | 679 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:238 |
680 | msgid "optional" | |
681 | msgstr "tùy chọn" | |
563fd0ae | 682 | |
de5a560a | 683 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:238 |
684 | msgid "extra" | |
685 | msgstr "thêm" | |
563fd0ae | 686 | |
de5a560a | 687 | #: apt-pkg/depcache.cc:121 apt-pkg/depcache.cc:150 |
688 | msgid "Building dependency tree" | |
689 | msgstr "Đang xây dụng cây cách phụ thuộc..." | |
563fd0ae | 690 | |
de5a560a | 691 | #: apt-pkg/depcache.cc:122 |
692 | msgid "Candidate versions" | |
693 | msgstr "Phiên bản ứng cử" | |
563fd0ae | 694 | |
de5a560a | 695 | #: apt-pkg/depcache.cc:151 |
696 | msgid "Dependency generation" | |
697 | msgstr "Tạo ra cách phụ thuộc" | |
563fd0ae | 698 | |
de5a560a | 699 | #: apt-pkg/depcache.cc:172 apt-pkg/depcache.cc:191 apt-pkg/depcache.cc:195 |
700 | msgid "Reading state information" | |
701 | msgstr "Đang đọc thông tin tình trạng" | |
563fd0ae | 702 | |
de5a560a | 703 | #: apt-pkg/depcache.cc:219 |
563fd0ae | 704 | #, c-format |
de5a560a | 705 | msgid "Failed to open StateFile %s" |
706 | msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s" | |
563fd0ae | 707 | |
de5a560a | 708 | #: apt-pkg/depcache.cc:225 |
563fd0ae | 709 | #, c-format |
de5a560a | 710 | msgid "Failed to write temporary StateFile %s" |
711 | msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s" | |
563fd0ae | 712 | |
de5a560a | 713 | #: apt-pkg/tagfile.cc:102 |
563fd0ae | 714 | #, c-format |
de5a560a | 715 | msgid "Unable to parse package file %s (1)" |
716 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (1)" | |
563fd0ae | 717 | |
de5a560a | 718 | #: apt-pkg/tagfile.cc:189 |
563fd0ae | 719 | #, c-format |
de5a560a | 720 | msgid "Unable to parse package file %s (2)" |
721 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (2)" | |
563fd0ae | 722 | |
de5a560a | 723 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:90 |
3adc0c74 | 724 | #, c-format |
de5a560a | 725 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)" |
726 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ Mạng)" | |
563fd0ae | 727 | |
de5a560a | 728 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:92 |
563fd0ae | 729 | #, c-format |
de5a560a | 730 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)" |
731 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" | |
563fd0ae | 732 | |
de5a560a | 733 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:95 |
3adc0c74 | 734 | #, c-format |
de5a560a | 735 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)" |
563fd0ae | 736 | msgstr "" |
de5a560a | 737 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách địa chỉ Mạng)." |
563fd0ae | 738 | |
de5a560a | 739 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:101 |
563fd0ae | 740 | #, c-format |
de5a560a | 741 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)" |
563fd0ae | 742 | msgstr "" |
de5a560a | 743 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)" |
563fd0ae | 744 | |
de5a560a | 745 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:108 |
746 | #, c-format | |
747 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)" | |
563fd0ae | 748 | msgstr "" |
de5a560a | 749 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" |
563fd0ae | 750 | |
de5a560a | 751 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:199 |
752 | #, c-format | |
753 | msgid "Opening %s" | |
754 | msgstr "Đang mở %s..." | |
563fd0ae | 755 | |
de5a560a | 756 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:216 apt-pkg/cdrom.cc:448 |
563fd0ae | 757 | #, c-format |
de5a560a | 758 | msgid "Line %u too long in source list %s." |
759 | msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." | |
563fd0ae | 760 | |
de5a560a | 761 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:236 |
563fd0ae | 762 | #, c-format |
de5a560a | 763 | msgid "Malformed line %u in source list %s (type)" |
764 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." | |
563fd0ae | 765 | |
de5a560a | 766 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:240 |
563fd0ae | 767 | #, c-format |
de5a560a | 768 | msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s" |
769 | msgstr "Không biết kiểu « %s » trên dòng %u trong danh sách nguồn %s." | |
563fd0ae | 770 | |
de5a560a | 771 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:248 apt-pkg/sourcelist.cc:251 |
563fd0ae | 772 | #, c-format |
de5a560a | 773 | msgid "Malformed line %u in source list %s (vendor id)" |
774 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (mã nhận biết nhà bán)" | |
563fd0ae | 775 | |
de5a560a | 776 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:399 |
777 | #, c-format | |
778 | msgid "" | |
779 | "This installation run will require temporarily removing the essential " | |
780 | "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if " | |
781 | "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option." | |
782 | msgstr "" | |
783 | "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do " | |
784 | "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu " | |
785 | "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn « APT::Force-LoopBreak " | |
786 | "» (buộc ngắt vòng lặp)." | |
563fd0ae | 787 | |
de5a560a | 788 | #: apt-pkg/pkgrecords.cc:32 |
789 | #, c-format | |
790 | msgid "Index file type '%s' is not supported" | |
791 | msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục « %s »" | |
563fd0ae | 792 | |
de5a560a | 793 | #: apt-pkg/algorithms.cc:247 |
563fd0ae CP |
794 | #, c-format |
795 | msgid "" | |
de5a560a | 796 | "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it." |
797 | msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó." | |
798 | ||
799 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1105 | |
800 | msgid "" | |
801 | "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by " | |
802 | "held packages." | |
563fd0ae | 803 | msgstr "" |
de5a560a | 804 | "Lỗi: « pkgProblemResolver::Resolve » (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo " |
805 | "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này." | |
563fd0ae | 806 | |
de5a560a | 807 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1107 |
808 | msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages." | |
809 | msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt." | |
810 | ||
811 | #: apt-pkg/acquire.cc:59 | |
812 | #, c-format | |
813 | msgid "Lists directory %spartial is missing." | |
814 | msgstr "Thiếu thư mục danh sách « %spartial »." | |
815 | ||
816 | #: apt-pkg/acquire.cc:63 | |
817 | #, c-format | |
818 | msgid "Archive directory %spartial is missing." | |
819 | msgstr "Thiếu thư mục kho « %spartial »." | |
563fd0ae | 820 | |
de5a560a | 821 | #. only show the ETA if it makes sense |
822 | #. two days | |
823 | #: apt-pkg/acquire.cc:827 | |
563fd0ae | 824 | #, c-format |
de5a560a | 825 | msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)" |
826 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)..." | |
563fd0ae | 827 | |
de5a560a | 828 | #: apt-pkg/acquire.cc:829 |
563fd0ae | 829 | #, c-format |
de5a560a | 830 | msgid "Retrieving file %li of %li" |
831 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li..." | |
563fd0ae | 832 | |
de5a560a | 833 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:110 |
563fd0ae | 834 | #, c-format |
de5a560a | 835 | msgid "The method driver %s could not be found." |
836 | msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s." | |
563fd0ae | 837 | |
de5a560a | 838 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:159 |
563fd0ae | 839 | #, c-format |
de5a560a | 840 | msgid "Method %s did not start correctly" |
841 | msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng." | |
563fd0ae | 842 | |
de5a560a | 843 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:398 |
563fd0ae | 844 | #, c-format |
de5a560a | 845 | msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter." |
846 | msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s » và bấm nút Enter." | |
563fd0ae | 847 | |
de5a560a | 848 | #: apt-pkg/init.cc:124 |
563fd0ae | 849 | #, c-format |
de5a560a | 850 | msgid "Packaging system '%s' is not supported" |
851 | msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói « %s »" | |
563fd0ae | 852 | |
de5a560a | 853 | #: apt-pkg/init.cc:140 |
854 | msgid "Unable to determine a suitable packaging system type" | |
855 | msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp" | |
563fd0ae | 856 | |
de5a560a | 857 | #: apt-pkg/clean.cc:57 |
858 | #, c-format | |
859 | msgid "Unable to stat %s." | |
860 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s." | |
563fd0ae | 861 | |
de5a560a | 862 | #: apt-pkg/srcrecords.cc:44 |
863 | msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list" | |
563fd0ae | 864 | msgstr "" |
de5a560a | 865 | "Bạn phải để một số địa chỉ Mạng « nguồn » vào « sources.list » (danh sách " |
866 | "nguồn)" | |
563fd0ae | 867 | |
de5a560a | 868 | #: apt-pkg/cachefile.cc:63 |
869 | msgid "The list of sources could not be read." | |
870 | msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn." | |
4948a1ba | 871 | |
de5a560a | 872 | #: apt-pkg/cachefile.cc:69 |
873 | msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened." | |
874 | msgstr "Không thể phân tách hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái." | |
4948a1ba | 875 | |
de5a560a | 876 | #: apt-pkg/cachefile.cc:73 |
877 | msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems" | |
878 | msgstr "" | |
879 | "Có lẽ bạn muốn chạy « apt-get update » (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này" | |
4948a1ba | 880 | |
de5a560a | 881 | #: apt-pkg/policy.cc:267 |
882 | msgid "Invalid record in the preferences file, no Package header" | |
4948a1ba | 883 | msgstr "" |
de5a560a | 884 | "Gặp mục ghi không hợp lệ trong tập tin tùy thích: không có phần đầu Package " |
885 | "(Gói)." | |
4948a1ba | 886 | |
de5a560a | 887 | #: apt-pkg/policy.cc:289 |
888 | #, c-format | |
889 | msgid "Did not understand pin type %s" | |
890 | msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s" | |
4948a1ba | 891 | |
de5a560a | 892 | #: apt-pkg/policy.cc:297 |
893 | msgid "No priority (or zero) specified for pin" | |
894 | msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim" | |
4948a1ba | 895 | |
de5a560a | 896 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:72 |
897 | msgid "Cache has an incompatible versioning system" | |
898 | msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích" | |
563fd0ae | 899 | |
de5a560a | 900 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:115 |
f44fec87 | 901 | #, c-format |
de5a560a | 902 | msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)" |
903 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)" | |
4948a1ba | 904 | |
de5a560a | 905 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:130 |
563fd0ae | 906 | #, c-format |
de5a560a | 907 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)" |
908 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)" | |
563fd0ae | 909 | |
de5a560a | 910 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:153 |
563fd0ae | 911 | #, c-format |
de5a560a | 912 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)" |
913 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" | |
563fd0ae | 914 | |
de5a560a | 915 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:178 |
f44fec87 | 916 | #, c-format |
de5a560a | 917 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)" |
918 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)" | |
4948a1ba | 919 | |
de5a560a | 920 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:182 |
921 | #, c-format | |
922 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)" | |
923 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)" | |
563fd0ae | 924 | |
de5a560a | 925 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:213 |
926 | #, c-format | |
927 | msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion1)" | |
928 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion1 - phiên bản mới 1)" | |
563fd0ae | 929 | |
de5a560a | 930 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:217 |
931 | #, c-format | |
932 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)" | |
933 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3 - dùng gói 3)" | |
563fd0ae | 934 | |
de5a560a | 935 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:221 |
936 | #, c-format | |
937 | msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)" | |
938 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion2 - phiên ban mới 2)" | |
939 | ||
940 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:245 | |
941 | #, c-format | |
942 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)" | |
943 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2 - tập tin mô tả mới 2)" | |
944 | ||
945 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251 | |
946 | msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of." | |
947 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý." | |
948 | ||
949 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254 | |
950 | msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of." | |
951 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý." | |
952 | ||
953 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257 | |
954 | msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of." | |
955 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý." | |
956 | ||
957 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260 | |
958 | msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of." | |
959 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý." | |
960 | ||
961 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:288 | |
962 | #, c-format | |
963 | msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)" | |
964 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)" | |
965 | ||
966 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:301 | |
967 | #, c-format | |
968 | msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)" | |
563fd0ae | 969 | msgstr "" |
de5a560a | 970 | "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn là " |
971 | "một tập tin)" | |
563fd0ae | 972 | |
de5a560a | 973 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:307 |
974 | #, c-format | |
975 | msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies" | |
976 | msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý cách phụ thuộc của/vào tập tin" | |
563fd0ae | 977 | |
de5a560a | 978 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:678 |
979 | #, c-format | |
980 | msgid "Couldn't stat source package list %s" | |
981 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" | |
563fd0ae | 982 | |
de5a560a | 983 | #. Build the status cache |
984 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:748 apt-pkg/pkgcachegen.cc:817 | |
985 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:822 apt-pkg/pkgcachegen.cc:945 | |
986 | msgid "Reading package lists" | |
987 | msgstr "Đang đọc các danh sách gói..." | |
563fd0ae | 988 | |
de5a560a | 989 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:763 |
990 | msgid "Collecting File Provides" | |
991 | msgstr "Đang tập hợp các trường hợp « tập tin miễn là »" | |
563fd0ae | 992 | |
de5a560a | 993 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:815 |
994 | #, c-format | |
995 | msgid "Unable to write to %s" | |
996 | msgstr "Không thể ghi vào %s" | |
563fd0ae | 997 | |
de5a560a | 998 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:890 apt-pkg/pkgcachegen.cc:897 |
999 | msgid "IO Error saving source cache" | |
1000 | msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn" | |
563fd0ae | 1001 | |
de5a560a | 1002 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:127 |
1003 | #, c-format | |
1004 | msgid "rename failed, %s (%s -> %s)." | |
1005 | msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)." | |
563fd0ae | 1006 | |
de5a560a | 1007 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:401 |
1008 | msgid "MD5Sum mismatch" | |
1009 | msgstr "MD5Sum (tổng kiểm) không khớp được" | |
1010 | ||
1011 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:647 apt-pkg/acquire-item.cc:1399 | |
1012 | msgid "Hash Sum mismatch" | |
1013 | msgstr "Sai khớp tổng băm (hash sum)" | |
563fd0ae | 1014 | |
de5a560a | 1015 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1091 |
1016 | msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n" | |
1017 | msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những ID khóa theo đây:\n" | |
563fd0ae | 1018 | |
de5a560a | 1019 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1204 |
563fd0ae | 1020 | #, c-format |
de5a560a | 1021 | msgid "" |
1022 | "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need " | |
1023 | "to manually fix this package. (due to missing arch)" | |
1024 | msgstr "" | |
1025 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " | |
1026 | "này, do thiếu kiến trúc." | |
563fd0ae | 1027 | |
de5a560a | 1028 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1263 |
b3ff13b8 | 1029 | #, c-format |
de5a560a | 1030 | msgid "" |
1031 | "I wasn't able to locate file for the %s package. This might mean you need to " | |
1032 | "manually fix this package." | |
1033 | msgstr "" | |
1034 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " | |
1035 | "này." | |
41ef0ae8 | 1036 | |
de5a560a | 1037 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1304 |
563fd0ae | 1038 | #, c-format |
de5a560a | 1039 | msgid "" |
1040 | "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s." | |
1041 | msgstr "" | |
1042 | "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập " | |
1043 | "tin:) cho gói %s." | |
563fd0ae | 1044 | |
de5a560a | 1045 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1391 |
1046 | msgid "Size mismatch" | |
1047 | msgstr "Kích cỡ không khớp được" | |
563fd0ae | 1048 | |
de5a560a | 1049 | #: apt-pkg/vendorlist.cc:66 |
563fd0ae | 1050 | #, c-format |
de5a560a | 1051 | msgid "Vendor block %s contains no fingerprint" |
1052 | msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay" | |
563fd0ae | 1053 | |
de5a560a | 1054 | #: apt-pkg/cdrom.cc:529 |
3adc0c74 | 1055 | #, c-format |
de5a560a | 1056 | msgid "" |
1057 | "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
1058 | "Mounting CD-ROM\n" | |
1059 | msgstr "" | |
1060 | "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" | |
1061 | "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
563fd0ae | 1062 | |
de5a560a | 1063 | #: apt-pkg/cdrom.cc:538 apt-pkg/cdrom.cc:620 |
1064 | msgid "Identifying.. " | |
1065 | msgstr "Đang nhận diện... " | |
563fd0ae | 1066 | |
de5a560a | 1067 | #: apt-pkg/cdrom.cc:563 |
563fd0ae | 1068 | #, c-format |
d151a833 | 1069 | msgid "Stored label: %s\n" |
de5a560a | 1070 | msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n" |
563fd0ae | 1071 | |
de5a560a | 1072 | #: apt-pkg/cdrom.cc:583 |
563fd0ae | 1073 | #, c-format |
de5a560a | 1074 | msgid "Using CD-ROM mount point %s\n" |
1075 | msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" | |
563fd0ae | 1076 | |
de5a560a | 1077 | #: apt-pkg/cdrom.cc:601 |
1078 | msgid "Unmounting CD-ROM\n" | |
1079 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
563fd0ae | 1080 | |
de5a560a | 1081 | #: apt-pkg/cdrom.cc:605 |
1082 | msgid "Waiting for disc...\n" | |
1083 | msgstr "Đang đợi đĩa...\n" | |
563fd0ae | 1084 | |
de5a560a | 1085 | #. Mount the new CDROM |
1086 | #: apt-pkg/cdrom.cc:613 | |
1087 | msgid "Mounting CD-ROM...\n" | |
1088 | msgstr "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
563fd0ae | 1089 | |
de5a560a | 1090 | #: apt-pkg/cdrom.cc:631 |
1091 | msgid "Scanning disc for index files..\n" | |
1092 | msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n" | |
563fd0ae | 1093 | |
de5a560a | 1094 | #: apt-pkg/cdrom.cc:671 |
1095 | #, fuzzy, c-format | |
1096 | #| msgid "" | |
1097 | #| "Found %i package indexes, %i source indexes, %i translation indexes and %" | |
1098 | #| "i signatures\n" | |
1099 | msgid "" | |
1100 | "Found %u package indexes, %u source indexes, %u translation indexes and %u " | |
1101 | "signatures\n" | |
1102 | msgstr "" | |
1103 | "Tìm thấy %i chỉ mục gói, %i chỉ mục nguồn, %i chỉ mục dịch và %i chữ ký\n" | |
563fd0ae | 1104 | |
de5a560a | 1105 | #: apt-pkg/cdrom.cc:708 |
563fd0ae | 1106 | #, c-format |
de5a560a | 1107 | msgid "Found label '%s'\n" |
1108 | msgstr "Nhãn đã lưu : « %s »\n" | |
563fd0ae | 1109 | |
de5a560a | 1110 | #: apt-pkg/cdrom.cc:737 |
1111 | msgid "That is not a valid name, try again.\n" | |
1112 | msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n" | |
563fd0ae | 1113 | |
de5a560a | 1114 | #: apt-pkg/cdrom.cc:753 |
563fd0ae CP |
1115 | #, c-format |
1116 | msgid "" | |
de5a560a | 1117 | "This disc is called: \n" |
1118 | "'%s'\n" | |
3adc0c74 | 1119 | msgstr "" |
de5a560a | 1120 | "Tên đĩa này:\n" |
1121 | "%s\n" | |
563fd0ae | 1122 | |
de5a560a | 1123 | #: apt-pkg/cdrom.cc:757 |
1124 | msgid "Copying package lists..." | |
1125 | msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..." | |
563fd0ae | 1126 | |
de5a560a | 1127 | #: apt-pkg/cdrom.cc:783 |
1128 | msgid "Writing new source list\n" | |
1129 | msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới...\n" | |
563fd0ae | 1130 | |
de5a560a | 1131 | #: apt-pkg/cdrom.cc:792 |
1132 | msgid "Source list entries for this disc are:\n" | |
1133 | msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n" | |
563fd0ae | 1134 | |
de5a560a | 1135 | #: apt-pkg/cdrom.cc:834 |
1136 | msgid "Unmounting CD-ROM...\n" | |
1137 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
563fd0ae | 1138 | |
de5a560a | 1139 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:263 apt-pkg/indexcopy.cc:823 |
1140 | #, c-format | |
1141 | msgid "Wrote %i records.\n" | |
1142 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n" | |
563fd0ae | 1143 | |
de5a560a | 1144 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:265 apt-pkg/indexcopy.cc:825 |
1145 | #, c-format | |
1146 | msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n" | |
1147 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n" | |
563fd0ae | 1148 | |
de5a560a | 1149 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:268 apt-pkg/indexcopy.cc:828 |
1150 | #, c-format | |
1151 | msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n" | |
1152 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n" | |
563fd0ae | 1153 | |
de5a560a | 1154 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:271 apt-pkg/indexcopy.cc:831 |
1155 | #, c-format | |
1156 | msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n" | |
1157 | msgstr "" | |
1158 | "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với " | |
1159 | "nhau\n" | |
563fd0ae | 1160 | |
de5a560a | 1161 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:510 |
1162 | #, c-format | |
1163 | msgid "Directory '%s' missing" | |
1164 | msgstr "Thiếu thư mục « %s »" | |
563fd0ae | 1165 | |
de5a560a | 1166 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:572 |
563fd0ae | 1167 | #, c-format |
de5a560a | 1168 | msgid "Preparing %s" |
1169 | msgstr "Đang chuẩn bị %s..." | |
563fd0ae | 1170 | |
de5a560a | 1171 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:573 |
563fd0ae | 1172 | #, c-format |
de5a560a | 1173 | msgid "Unpacking %s" |
1174 | msgstr "Đang mở gói %s..." | |
563fd0ae | 1175 | |
de5a560a | 1176 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:578 |
3adc0c74 | 1177 | #, c-format |
de5a560a | 1178 | msgid "Preparing to configure %s" |
1179 | msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s..." | |
563fd0ae | 1180 | |
de5a560a | 1181 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:579 |
1182 | #, c-format | |
1183 | msgid "Configuring %s" | |
1184 | msgstr "Đang cấu hình %s..." | |
563fd0ae | 1185 | |
de5a560a | 1186 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:581 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:582 |
1187 | #, fuzzy, c-format | |
1188 | #| msgid "Error processing directory %s" | |
1189 | msgid "Processing triggers for %s" | |
1190 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" | |
563fd0ae | 1191 | |
de5a560a | 1192 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:584 |
1193 | #, c-format | |
1194 | msgid "Installed %s" | |
1195 | msgstr "Đã cài đặt %s" | |
563fd0ae | 1196 | |
de5a560a | 1197 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:589 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:591 |
1198 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:592 | |
1199 | #, c-format | |
1200 | msgid "Preparing for removal of %s" | |
1201 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s..." | |
563fd0ae | 1202 | |
de5a560a | 1203 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:594 |
1204 | #, c-format | |
1205 | msgid "Removing %s" | |
1206 | msgstr "Đang gỡ bỏ %s..." | |
563fd0ae | 1207 | |
de5a560a | 1208 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:595 |
1209 | #, c-format | |
1210 | msgid "Removed %s" | |
1211 | msgstr "Đã gỡ bỏ %s" | |
563fd0ae | 1212 | |
de5a560a | 1213 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:600 |
1214 | #, c-format | |
1215 | msgid "Preparing to completely remove %s" | |
1216 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s..." | |
563fd0ae | 1217 | |
de5a560a | 1218 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:601 |
1219 | #, c-format | |
1220 | msgid "Completely removed %s" | |
1221 | msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
1222 | ||
1223 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:749 | |
1224 | msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n" | |
563fd0ae | 1225 | msgstr "" |
563fd0ae | 1226 | |
de5a560a | 1227 | #: methods/rred.cc:219 |
1228 | msgid "Could not patch file" | |
1229 | msgstr "Không thể vá lỗi trong tập tin %s" | |
1230 | ||
1231 | #: methods/rsh.cc:91 | |
1232 | msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess" | |
1233 | msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi" | |
1234 | ||
1235 | #: methods/rsh.cc:330 | |
1236 | msgid "Connection closed prematurely" | |
1237 | msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm." | |
563fd0ae | 1238 | |
4948a1ba | 1239 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:114 |
563fd0ae | 1240 | msgid "Failed to create pipes" |
3adc0c74 | 1241 | msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi" |
563fd0ae | 1242 | |
4948a1ba | 1243 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:141 |
563fd0ae | 1244 | msgid "Failed to exec gzip " |
3adc0c74 | 1245 | msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi " |
563fd0ae | 1246 | |
4948a1ba | 1247 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:178 apt-inst/contrib/extracttar.cc:204 |
563fd0ae CP |
1248 | msgid "Corrupted archive" |
1249 | msgstr "Kho bị hỏng." | |
1250 | ||
4948a1ba | 1251 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:193 |
563fd0ae | 1252 | msgid "Tar checksum failed, archive corrupted" |
3adc0c74 | 1253 | msgstr "Tiến trình tar (kiểm tổng tar) thât bại: kho bị hỏng." |
563fd0ae | 1254 | |
4948a1ba | 1255 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:296 |
563fd0ae CP |
1256 | #, c-format |
1257 | msgid "Unknown TAR header type %u, member %s" | |
3adc0c74 | 1258 | msgstr "Không biết kiểu phần đầu tar %u, bộ phạn %s" |
563fd0ae | 1259 | |
4948a1ba | 1260 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:70 |
563fd0ae | 1261 | msgid "Invalid archive signature" |
3adc0c74 | 1262 | msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ" |
563fd0ae | 1263 | |
4948a1ba | 1264 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:78 |
563fd0ae | 1265 | msgid "Error reading archive member header" |
3adc0c74 | 1266 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phạn kho" |
563fd0ae | 1267 | |
4948a1ba | 1268 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:90 apt-inst/contrib/arfile.cc:102 |
563fd0ae | 1269 | msgid "Invalid archive member header" |
3adc0c74 | 1270 | msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê" |
563fd0ae | 1271 | |
4948a1ba | 1272 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:128 |
563fd0ae | 1273 | msgid "Archive is too short" |
3adc0c74 | 1274 | msgstr "Kho quá ngắn" |
563fd0ae | 1275 | |
4948a1ba | 1276 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:132 |
563fd0ae | 1277 | msgid "Failed to read the archive headers" |
3adc0c74 | 1278 | msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi" |
563fd0ae | 1279 | |
4948a1ba | 1280 | #: apt-inst/filelist.cc:380 |
563fd0ae | 1281 | msgid "DropNode called on still linked node" |
3adc0c74 | 1282 | msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết" |
563fd0ae | 1283 | |
4948a1ba | 1284 | #: apt-inst/filelist.cc:412 |
563fd0ae | 1285 | msgid "Failed to locate the hash element!" |
3adc0c74 | 1286 | msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi" |
563fd0ae | 1287 | |
4948a1ba | 1288 | #: apt-inst/filelist.cc:459 |
563fd0ae | 1289 | msgid "Failed to allocate diversion" |
3adc0c74 | 1290 | msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi" |
563fd0ae | 1291 | |
4948a1ba | 1292 | #: apt-inst/filelist.cc:464 |
563fd0ae | 1293 | msgid "Internal error in AddDiversion" |
3adc0c74 | 1294 | msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)" |
563fd0ae | 1295 | |
4948a1ba | 1296 | #: apt-inst/filelist.cc:477 |
563fd0ae CP |
1297 | #, c-format |
1298 | msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s" | |
3adc0c74 | 1299 | msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s" |
563fd0ae | 1300 | |
4948a1ba | 1301 | #: apt-inst/filelist.cc:506 |
563fd0ae CP |
1302 | #, c-format |
1303 | msgid "Double add of diversion %s -> %s" | |
3adc0c74 | 1304 | msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s" |
563fd0ae | 1305 | |
4948a1ba | 1306 | #: apt-inst/filelist.cc:549 |
563fd0ae CP |
1307 | #, c-format |
1308 | msgid "Duplicate conf file %s/%s" | |
3adc0c74 | 1309 | msgstr "Tập tin cấu hình trùng %s/%s" |
563fd0ae | 1310 | |
4948a1ba | 1311 | #: apt-inst/dirstream.cc:41 apt-inst/dirstream.cc:46 apt-inst/dirstream.cc:49 |
3adc0c74 | 1312 | #, c-format |
563fd0ae | 1313 | msgid "Failed to write file %s" |
3adc0c74 | 1314 | msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi" |
563fd0ae | 1315 | |
4948a1ba | 1316 | #: apt-inst/dirstream.cc:92 apt-inst/dirstream.cc:100 |
563fd0ae CP |
1317 | #, c-format |
1318 | msgid "Failed to close file %s" | |
3adc0c74 | 1319 | msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi" |
563fd0ae | 1320 | |
4948a1ba | 1321 | #: apt-inst/extract.cc:93 apt-inst/extract.cc:164 |
563fd0ae CP |
1322 | #, c-format |
1323 | msgid "The path %s is too long" | |
3adc0c74 | 1324 | msgstr "Đường dẫn %s quá dài" |
563fd0ae | 1325 | |
4948a1ba | 1326 | #: apt-inst/extract.cc:124 |
563fd0ae CP |
1327 | #, c-format |
1328 | msgid "Unpacking %s more than once" | |
3adc0c74 | 1329 | msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần" |
563fd0ae | 1330 | |
4948a1ba | 1331 | #: apt-inst/extract.cc:134 |
563fd0ae CP |
1332 | #, c-format |
1333 | msgid "The directory %s is diverted" | |
3adc0c74 | 1334 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" |
563fd0ae | 1335 | |
4948a1ba | 1336 | #: apt-inst/extract.cc:144 |
563fd0ae CP |
1337 | #, c-format |
1338 | msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s" | |
3adc0c74 | 1339 | msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s" |
563fd0ae | 1340 | |
4948a1ba | 1341 | #: apt-inst/extract.cc:154 apt-inst/extract.cc:297 |
563fd0ae CP |
1342 | msgid "The diversion path is too long" |
1343 | msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài." | |
1344 | ||
de5a560a | 1345 | #: apt-inst/extract.cc:185 |
1346 | #, c-format | |
1347 | msgid "Failed to rename %s to %s" | |
1348 | msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" | |
1349 | ||
4948a1ba | 1350 | #: apt-inst/extract.cc:240 |
563fd0ae CP |
1351 | #, c-format |
1352 | msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory" | |
3adc0c74 | 1353 | msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục" |
563fd0ae | 1354 | |
4948a1ba | 1355 | #: apt-inst/extract.cc:280 |
563fd0ae | 1356 | msgid "Failed to locate node in its hash bucket" |
3adc0c74 | 1357 | msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi" |
563fd0ae | 1358 | |
4948a1ba | 1359 | #: apt-inst/extract.cc:284 |
563fd0ae | 1360 | msgid "The path is too long" |
3adc0c74 | 1361 | msgstr "Đường dẫn quá dài" |
563fd0ae | 1362 | |
4948a1ba | 1363 | #: apt-inst/extract.cc:414 |
563fd0ae CP |
1364 | #, c-format |
1365 | msgid "Overwrite package match with no version for %s" | |
3adc0c74 | 1366 | msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s" |
563fd0ae | 1367 | |
4948a1ba | 1368 | #: apt-inst/extract.cc:431 |
563fd0ae CP |
1369 | #, c-format |
1370 | msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s" | |
3adc0c74 | 1371 | msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s" |
563fd0ae | 1372 | |
4948a1ba | 1373 | #: apt-inst/extract.cc:491 |
563fd0ae CP |
1374 | #, c-format |
1375 | msgid "Unable to stat %s" | |
3adc0c74 | 1376 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s" |
563fd0ae | 1377 | |
4948a1ba | 1378 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:51 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:57 |
563fd0ae CP |
1379 | #, c-format |
1380 | msgid "Failed to remove %s" | |
3adc0c74 | 1381 | msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi" |
563fd0ae | 1382 | |
4948a1ba | 1383 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:106 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:108 |
563fd0ae CP |
1384 | #, c-format |
1385 | msgid "Unable to create %s" | |
3adc0c74 | 1386 | msgstr "Không thể tạo %s" |
563fd0ae | 1387 | |
4948a1ba | 1388 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:114 |
563fd0ae CP |
1389 | #, c-format |
1390 | msgid "Failed to stat %sinfo" | |
3adc0c74 | 1391 | msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi" |
563fd0ae | 1392 | |
4948a1ba | 1393 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:119 |
563fd0ae CP |
1394 | msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem" |
1395 | msgstr "" | |
1396 | "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một hệ " | |
3adc0c74 | 1397 | "thống tập tin" |
563fd0ae | 1398 | |
4948a1ba | 1399 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:176 |
563fd0ae CP |
1400 | #, c-format |
1401 | msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo" | |
3adc0c74 | 1402 | msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi" |
563fd0ae | 1403 | |
4948a1ba | 1404 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:197 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:351 |
1405 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:444 | |
563fd0ae | 1406 | msgid "Internal error getting a package name" |
3adc0c74 | 1407 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói" |
563fd0ae | 1408 | |
4948a1ba | 1409 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:201 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:382 |
563fd0ae | 1410 | msgid "Reading file listing" |
3adc0c74 | 1411 | msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..." |
563fd0ae | 1412 | |
4948a1ba | 1413 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:212 |
563fd0ae CP |
1414 | #, c-format |
1415 | msgid "" | |
1416 | "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file " | |
1417 | "then make it empty and immediately re-install the same version of the " | |
1418 | "package!" | |
1419 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
1420 | "Việc mở tập tin danh sách « %sinfo/%s » bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi " |
1421 | "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản gói." | |
563fd0ae | 1422 | |
4948a1ba | 1423 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:225 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:238 |
563fd0ae CP |
1424 | #, c-format |
1425 | msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s" | |
3adc0c74 | 1426 | msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi" |
563fd0ae | 1427 | |
4948a1ba | 1428 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:262 |
563fd0ae | 1429 | msgid "Internal error getting a node" |
3adc0c74 | 1430 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..." |
563fd0ae | 1431 | |
4948a1ba | 1432 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:305 |
563fd0ae CP |
1433 | #, c-format |
1434 | msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions" | |
3adc0c74 | 1435 | msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi" |
563fd0ae | 1436 | |
4948a1ba | 1437 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:320 |
563fd0ae | 1438 | msgid "The diversion file is corrupted" |
3adc0c74 | 1439 | msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng" |
563fd0ae | 1440 | |
4948a1ba | 1441 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:327 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:332 |
1442 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:337 | |
563fd0ae CP |
1443 | #, c-format |
1444 | msgid "Invalid line in the diversion file: %s" | |
1445 | msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s" | |
1446 | ||
4948a1ba | 1447 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:358 |
563fd0ae | 1448 | msgid "Internal error adding a diversion" |
3adc0c74 | 1449 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi" |
563fd0ae | 1450 | |
4948a1ba | 1451 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:379 |
563fd0ae | 1452 | msgid "The pkg cache must be initialized first" |
3adc0c74 | 1453 | msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết" |
563fd0ae | 1454 | |
4948a1ba | 1455 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:439 |
3adc0c74 | 1456 | #, c-format |
563fd0ae | 1457 | msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu" |
3adc0c74 | 1458 | msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu" |
563fd0ae | 1459 | |
4948a1ba | 1460 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:461 |
563fd0ae CP |
1461 | #, c-format |
1462 | msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu" | |
1463 | msgstr "" | |
3adc0c74 | 1464 | "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số %lu" |
563fd0ae | 1465 | |
4948a1ba | 1466 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:466 |
563fd0ae CP |
1467 | #, c-format |
1468 | msgid "Error parsing MD5. Offset %lu" | |
3adc0c74 | 1469 | msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu" |
563fd0ae | 1470 | |
4948a1ba | 1471 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:38 apt-inst/deb/debfile.cc:43 |
563fd0ae CP |
1472 | #, c-format |
1473 | msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member" | |
3adc0c74 | 1474 | msgstr "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phạn « %s »" |
563fd0ae | 1475 | |
c79dc7ed | 1476 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:50 |
5bee7f1a | 1477 | #, c-format |
c79dc7ed | 1478 | msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member" |
3adc0c74 | 1479 | msgstr "" |
5bee7f1a | 1480 | "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì không có bộ phạn « %s », « %s » hay " |
1481 | "« %s »" | |
563fd0ae | 1482 | |
c79dc7ed | 1483 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:110 |
563fd0ae CP |
1484 | #, c-format |
1485 | msgid "Couldn't change to %s" | |
3adc0c74 | 1486 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" |
563fd0ae | 1487 | |
c79dc7ed | 1488 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:140 |
563fd0ae | 1489 | msgid "Internal error, could not locate member" |
3adc0c74 | 1490 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn" |
563fd0ae | 1491 | |
c79dc7ed | 1492 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:173 |
563fd0ae | 1493 | msgid "Failed to locate a valid control file" |
3adc0c74 | 1494 | msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi" |
563fd0ae | 1495 | |
c79dc7ed | 1496 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:258 |
563fd0ae | 1497 | msgid "Unparsable control file" |
3adc0c74 | 1498 | msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách" |
563fd0ae | 1499 | |
de5a560a | 1500 | #: cmdline/apt-cache.cc:143 |
563fd0ae | 1501 | #, c-format |
de5a560a | 1502 | msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n" |
1503 | msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :\n" | |
563fd0ae | 1504 | |
de5a560a | 1505 | #: cmdline/apt-cache.cc:183 cmdline/apt-cache.cc:552 cmdline/apt-cache.cc:640 |
1506 | #: cmdline/apt-cache.cc:796 cmdline/apt-cache.cc:1018 | |
1507 | #: cmdline/apt-cache.cc:1419 cmdline/apt-cache.cc:1570 | |
563fd0ae | 1508 | #, c-format |
de5a560a | 1509 | msgid "Unable to locate package %s" |
1510 | msgstr "Không thể định vị gói %s" | |
563fd0ae | 1511 | |
de5a560a | 1512 | #: cmdline/apt-cache.cc:247 |
1513 | msgid "Total package names : " | |
1514 | msgstr "Tổng số tên gói: " | |
563fd0ae | 1515 | |
de5a560a | 1516 | #: cmdline/apt-cache.cc:287 |
1517 | msgid " Normal packages: " | |
1518 | msgstr " Gói chuẩn: " | |
563fd0ae | 1519 | |
de5a560a | 1520 | #: cmdline/apt-cache.cc:288 |
1521 | msgid " Pure virtual packages: " | |
1522 | msgstr " Gói ảo nguyên chất: " | |
563fd0ae | 1523 | |
de5a560a | 1524 | #: cmdline/apt-cache.cc:289 |
1525 | msgid " Single virtual packages: " | |
1526 | msgstr " Gói ảo đơn: " | |
563fd0ae | 1527 | |
de5a560a | 1528 | #: cmdline/apt-cache.cc:290 |
1529 | msgid " Mixed virtual packages: " | |
1530 | msgstr " Gói ảo hỗn hợp: " | |
563fd0ae | 1531 | |
de5a560a | 1532 | #: cmdline/apt-cache.cc:291 |
1533 | msgid " Missing: " | |
1534 | msgstr " Thiếu : " | |
563fd0ae | 1535 | |
de5a560a | 1536 | #: cmdline/apt-cache.cc:293 |
1537 | msgid "Total distinct versions: " | |
1538 | msgstr "Tổng phiên bản riêng: " | |
563fd0ae | 1539 | |
de5a560a | 1540 | #: cmdline/apt-cache.cc:295 |
1541 | msgid "Total Distinct Descriptions: " | |
1542 | msgstr "Tổng mô tả riêng: " | |
563fd0ae | 1543 | |
de5a560a | 1544 | #: cmdline/apt-cache.cc:297 |
1545 | msgid "Total dependencies: " | |
1546 | msgstr "Tổng đồ phụ thuộc: " | |
563fd0ae | 1547 | |
de5a560a | 1548 | #: cmdline/apt-cache.cc:300 |
1549 | msgid "Total ver/file relations: " | |
1550 | msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: " | |
563fd0ae | 1551 | |
de5a560a | 1552 | #: cmdline/apt-cache.cc:302 |
1553 | msgid "Total Desc/File relations: " | |
1554 | msgstr "Tổng liên quan mô tả/tập tin: " | |
563fd0ae | 1555 | |
de5a560a | 1556 | #: cmdline/apt-cache.cc:304 |
1557 | msgid "Total Provides mappings: " | |
1558 | msgstr "Tổng ảnh xạ Miễn là: " | |
563fd0ae | 1559 | |
de5a560a | 1560 | #: cmdline/apt-cache.cc:316 |
1561 | msgid "Total globbed strings: " | |
1562 | msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: " | |
563fd0ae | 1563 | |
de5a560a | 1564 | #: cmdline/apt-cache.cc:330 |
1565 | msgid "Total dependency version space: " | |
1566 | msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: " | |
563fd0ae | 1567 | |
de5a560a | 1568 | #: cmdline/apt-cache.cc:335 |
1569 | msgid "Total slack space: " | |
1570 | msgstr "Tổng chỗ nghỉ: " | |
563fd0ae | 1571 | |
de5a560a | 1572 | #: cmdline/apt-cache.cc:343 |
1573 | msgid "Total space accounted for: " | |
1574 | msgstr "Tổng chỗ đã tính: " | |
563fd0ae | 1575 | |
de5a560a | 1576 | #: cmdline/apt-cache.cc:471 cmdline/apt-cache.cc:1218 |
563fd0ae | 1577 | #, c-format |
de5a560a | 1578 | msgid "Package file %s is out of sync." |
1579 | msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được." | |
563fd0ae | 1580 | |
de5a560a | 1581 | #: cmdline/apt-cache.cc:1293 |
1582 | msgid "You must give exactly one pattern" | |
1583 | msgstr "Bạn phải đưa ra đúng một mẫu" | |
563fd0ae | 1584 | |
de5a560a | 1585 | #: cmdline/apt-cache.cc:1447 |
1586 | msgid "No packages found" | |
1587 | msgstr "Không tìm thấy gói" | |
563fd0ae | 1588 | |
de5a560a | 1589 | #: cmdline/apt-cache.cc:1524 |
1590 | msgid "Package files:" | |
1591 | msgstr "Tập tin gói:" | |
563fd0ae | 1592 | |
de5a560a | 1593 | #: cmdline/apt-cache.cc:1531 cmdline/apt-cache.cc:1617 |
1594 | msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file" | |
1595 | msgstr "" | |
1596 | "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói" | |
563fd0ae | 1597 | |
de5a560a | 1598 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
1599 | #: cmdline/apt-cache.cc:1532 | |
563fd0ae | 1600 | #, c-format |
de5a560a | 1601 | msgid "%4i %s\n" |
1602 | msgstr "%4i %s\n" | |
563fd0ae | 1603 | |
de5a560a | 1604 | #. Show any packages have explicit pins |
1605 | #: cmdline/apt-cache.cc:1544 | |
1606 | msgid "Pinned packages:" | |
1607 | msgstr "Các gói đã ghim:" | |
563fd0ae | 1608 | |
de5a560a | 1609 | #: cmdline/apt-cache.cc:1556 cmdline/apt-cache.cc:1597 |
1610 | msgid "(not found)" | |
1611 | msgstr "(không tìm thấy)" | |
563fd0ae | 1612 | |
de5a560a | 1613 | #. Installed version |
1614 | #: cmdline/apt-cache.cc:1577 | |
1615 | msgid " Installed: " | |
1616 | msgstr " Đã cài đặt: " | |
563fd0ae | 1617 | |
de5a560a | 1618 | #: cmdline/apt-cache.cc:1579 cmdline/apt-cache.cc:1587 |
1619 | msgid "(none)" | |
1620 | msgstr "(không có)" | |
563fd0ae | 1621 | |
de5a560a | 1622 | #. Candidate Version |
1623 | #: cmdline/apt-cache.cc:1584 | |
1624 | msgid " Candidate: " | |
1625 | msgstr " Ứng cử: " | |
563fd0ae | 1626 | |
de5a560a | 1627 | #: cmdline/apt-cache.cc:1594 |
1628 | msgid " Package pin: " | |
1629 | msgstr " Ghim gói: " | |
563fd0ae | 1630 | |
de5a560a | 1631 | #. Show the priority tables |
1632 | #: cmdline/apt-cache.cc:1603 | |
1633 | msgid " Version table:" | |
1634 | msgstr " Bảng phiên bản:" | |
1635 | ||
1636 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch | |
1637 | #: cmdline/apt-cache.cc:1618 | |
563fd0ae | 1638 | #, c-format |
de5a560a | 1639 | msgid " %4i %s\n" |
1640 | msgstr " %4i %s\n" | |
563fd0ae | 1641 | |
de5a560a | 1642 | #: cmdline/apt-cache.cc:1714 cmdline/apt-cdrom.cc:138 cmdline/apt-config.cc:70 |
1643 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:225 ftparchive/apt-ftparchive.cc:547 | |
1644 | #: cmdline/apt-get.cc:2588 cmdline/apt-sortpkgs.cc:144 | |
563fd0ae | 1645 | #, c-format |
de5a560a | 1646 | msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n" |
1647 | msgstr "%s %s cho %s được biên dịch vào %s %s\n" | |
1648 | ||
1649 | #: cmdline/apt-cache.cc:1721 | |
1650 | msgid "" | |
1651 | "Usage: apt-cache [options] command\n" | |
1652 | " apt-cache [options] add file1 [file2 ...]\n" | |
1653 | " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1654 | " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1655 | "\n" | |
1656 | "apt-cache is a low-level tool used to manipulate APT's binary\n" | |
1657 | "cache files, and query information from them\n" | |
1658 | "\n" | |
1659 | "Commands:\n" | |
1660 | " add - Add a package file to the source cache\n" | |
1661 | " gencaches - Build both the package and source cache\n" | |
1662 | " showpkg - Show some general information for a single package\n" | |
1663 | " showsrc - Show source records\n" | |
1664 | " stats - Show some basic statistics\n" | |
1665 | " dump - Show the entire file in a terse form\n" | |
1666 | " dumpavail - Print an available file to stdout\n" | |
1667 | " unmet - Show unmet dependencies\n" | |
1668 | " search - Search the package list for a regex pattern\n" | |
1669 | " show - Show a readable record for the package\n" | |
1670 | " depends - Show raw dependency information for a package\n" | |
1671 | " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n" | |
1672 | " pkgnames - List the names of all packages\n" | |
1673 | " dotty - Generate package graphs for GraphVis\n" | |
1674 | " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n" | |
1675 | " policy - Show policy settings\n" | |
1676 | "\n" | |
1677 | "Options:\n" | |
1678 | " -h This help text.\n" | |
1679 | " -p=? The package cache.\n" | |
1680 | " -s=? The source cache.\n" | |
1681 | " -q Disable progress indicator.\n" | |
1682 | " -i Show only important deps for the unmet command.\n" | |
1683 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1684 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
1685 | "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n" | |
1686 | msgstr "" | |
1687 | "Cách sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
1688 | " apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
1689 | " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n" | |
1690 | " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n" | |
1691 | "(cache: \tbộ nhớ tạm;\n" | |
1692 | "add: \tthêm;\n" | |
1693 | "showpkg: hiển thị gói;\n" | |
1694 | "showsrc: \thiển thị nguồn)\n" | |
1695 | "\n" | |
1696 | "apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác\n" | |
1697 | "những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,\n" | |
1698 | "và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.\n" | |
1699 | "\n" | |
1700 | "Lệnh:\n" | |
1701 | " add\t\t_Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn\n" | |
1702 | " gencaches\tXây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều\n" | |
1703 | " showpkg\t_Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ\n" | |
1704 | " showsrc\t_Hiện_ các mục ghi _nguồn_\n" | |
1705 | " stats\t\tHiện một phần _thống kê_ cơ bản\n" | |
1706 | " dump\t\tHiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)\n" | |
1707 | " dumpavail\tIn ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)\n" | |
1708 | " unmet\t\tHiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_\n" | |
1709 | " search\t\t_Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói\n" | |
1710 | " show\t\t_Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó\n" | |
1711 | " depends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói\n" | |
1712 | " rdepends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói\n" | |
1713 | " pkgnames\tHiện danh sách _tên_ mọi _gói_\n" | |
1714 | " dotty\t\tTạo ra đồ thị gói cho GraphVis (_nhiều chấm_)\n" | |
1715 | " xvcg\t\tTạo ra đồ thị gói cho _xvcg_\n" | |
1716 | " policy\t\tHiển thị các thiết lập _chính thức_\n" | |
1717 | "\n" | |
1718 | "Tùy chọn:\n" | |
1719 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
1720 | " -p=? \t\tBộ nhớ tạm _gói_.\n" | |
1721 | " -s=? \t\tBộ nhớ tạm _nguồn_.\n" | |
1722 | " -q \t\tTắt cái chỉ tiến trình (_im_).\n" | |
1723 | " -i \t\tHiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_\n" | |
1724 | "\t\t\tcho lệnh chưa thực hiện.\n" | |
1725 | " -c=? \t\tĐọc tập tin _cấu hình_ này\n" | |
1726 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
1727 | "Để tìm thông tin thêm thì bạn hãy xem hai trang « man » (hướng dẫn)\n" | |
1728 | "\t\t\tapt-cache(8) và apt.conf(5).\n" | |
563fd0ae | 1729 | |
de5a560a | 1730 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:78 |
1731 | msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 2.1r1 Disk 1'" | |
1732 | msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 2.1r1 Đĩa 1 »" | |
563fd0ae | 1733 | |
de5a560a | 1734 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:93 |
1735 | msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter" | |
1736 | msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter" | |
563fd0ae | 1737 | |
de5a560a | 1738 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:117 |
1739 | msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set." | |
1740 | msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn." | |
802442e3 | 1741 | |
de5a560a | 1742 | #: cmdline/apt-config.cc:41 |
1743 | msgid "Arguments not in pairs" | |
1744 | msgstr "Không có các đối số dạng cặp" | |
563fd0ae | 1745 | |
de5a560a | 1746 | #: cmdline/apt-config.cc:76 |
563fd0ae | 1747 | msgid "" |
de5a560a | 1748 | "Usage: apt-config [options] command\n" |
1749 | "\n" | |
1750 | "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n" | |
1751 | "\n" | |
1752 | "Commands:\n" | |
1753 | " shell - Shell mode\n" | |
1754 | " dump - Show the configuration\n" | |
1755 | "\n" | |
1756 | "Options:\n" | |
1757 | " -h This help text.\n" | |
1758 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1759 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
8e0d98c0 | 1760 | msgstr "" |
de5a560a | 1761 | "Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n" |
1762 | "\n" | |
1763 | "[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]\n" | |
1764 | "\n" | |
1765 | "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n" | |
1766 | "\n" | |
1767 | "Lệnh:\n" | |
1768 | " shell\t\tChế độ _hệ vỏ_\n" | |
1769 | " dump\t\tHiển thị cấu hình (_đổ_)\n" | |
1770 | "\n" | |
1771 | "Tùy chọn:\n" | |
1772 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
1773 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
1774 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
563fd0ae | 1775 | |
de5a560a | 1776 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:98 |
1777 | #, c-format | |
1778 | msgid "%s not a valid DEB package." | |
1779 | msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ." | |
563fd0ae | 1780 | |
de5a560a | 1781 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:232 |
563fd0ae | 1782 | msgid "" |
de5a560a | 1783 | "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n" |
1784 | "\n" | |
1785 | "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n" | |
1786 | "from debian packages\n" | |
1787 | "\n" | |
1788 | "Options:\n" | |
1789 | " -h This help text\n" | |
1790 | " -t Set the temp dir\n" | |
1791 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1792 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
563fd0ae | 1793 | msgstr "" |
de5a560a | 1794 | "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" |
1795 | "\n" | |
1796 | "[extract: \t\trút;\n" | |
1797 | "templates: \tnhững biểu mẫu]\n" | |
1798 | "\n" | |
1799 | "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n" | |
1800 | "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n" | |
1801 | "\n" | |
1802 | "Tùy chọn:\n" | |
1803 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
1804 | " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n" | |
1805 | "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n" | |
1806 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
1807 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
563fd0ae | 1808 | |
de5a560a | 1809 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:310 |
1810 | msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?" | |
1811 | msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?" | |
563fd0ae | 1812 | |
de5a560a | 1813 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:164 ftparchive/apt-ftparchive.cc:338 |
1814 | msgid "Package extension list is too long" | |
1815 | msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài" | |
563fd0ae | 1816 | |
de5a560a | 1817 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:166 ftparchive/apt-ftparchive.cc:180 |
1818 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:203 ftparchive/apt-ftparchive.cc:253 | |
1819 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:267 ftparchive/apt-ftparchive.cc:289 | |
563fd0ae | 1820 | #, c-format |
de5a560a | 1821 | msgid "Error processing directory %s" |
1822 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" | |
563fd0ae | 1823 | |
de5a560a | 1824 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:251 |
1825 | msgid "Source extension list is too long" | |
1826 | msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài" | |
563fd0ae | 1827 | |
de5a560a | 1828 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:368 |
1829 | msgid "Error writing header to contents file" | |
1830 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung" | |
563fd0ae | 1831 | |
de5a560a | 1832 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:398 |
1833 | #, c-format | |
1834 | msgid "Error processing contents %s" | |
1835 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s" | |
563fd0ae | 1836 | |
de5a560a | 1837 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:553 |
1838 | msgid "" | |
1839 | "Usage: apt-ftparchive [options] command\n" | |
1840 | "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
1841 | " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
1842 | " contents path\n" | |
1843 | " release path\n" | |
1844 | " generate config [groups]\n" | |
1845 | " clean config\n" | |
1846 | "\n" | |
1847 | "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n" | |
1848 | "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n" | |
1849 | "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n" | |
1850 | "\n" | |
1851 | "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n" | |
1852 | "Package file contains the contents of all the control fields from\n" | |
1853 | "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n" | |
1854 | "is supported to force the value of Priority and Section.\n" | |
1855 | "\n" | |
1856 | "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n" | |
1857 | "The --source-override option can be used to specify a src override file\n" | |
1858 | "\n" | |
1859 | "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n" | |
1860 | "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n" | |
1861 | "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n" | |
1862 | "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n" | |
1863 | "Debian archive:\n" | |
1864 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
1865 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
1866 | "\n" | |
1867 | "Options:\n" | |
1868 | " -h This help text\n" | |
1869 | " --md5 Control MD5 generation\n" | |
1870 | " -s=? Source override file\n" | |
1871 | " -q Quiet\n" | |
1872 | " -d=? Select the optional caching database\n" | |
1873 | " --no-delink Enable delinking debug mode\n" | |
1874 | " --contents Control contents file generation\n" | |
1875 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1876 | " -o=? Set an arbitrary configuration option" | |
563fd0ae | 1877 | msgstr "" |
de5a560a | 1878 | "Cách sử dụng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n" |
1879 | "\n" | |
1880 | "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n" | |
1881 | "\n" | |
1882 | "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
1883 | " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
1884 | " \tcontents path\n" | |
1885 | " \trelease path\n" | |
1886 | " \tgenerate config [groups]\n" | |
1887 | " \tclean config\n" | |
1888 | "\n" | |
1889 | "[packages: \tnhững gói;\n" | |
1890 | "binarypath: \tđường dẫn nhị phân;\n" | |
1891 | "sources: \t\tnhững nguồn;\n" | |
1892 | "srcpath: \t\tđường dẫn nguồn;\n" | |
1893 | "contents path: đường dẫn nội dụng;\n" | |
1894 | "release path: \tđường dẫn bản đã phát hành;\n" | |
1895 | "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n" | |
1896 | "clean config: \tcấu hình toàn mới)\n" | |
1897 | "\n" | |
1898 | "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n" | |
1899 | "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n" | |
1900 | "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n" | |
1901 | "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n" | |
1902 | "\n" | |
1903 | "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n" | |
1904 | "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n" | |
1905 | "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n" | |
1906 | "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n" | |
1907 | "\n" | |
1908 | "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n" | |
1909 | "Có thể sử dụng tùy chọn « --source-override » (đè nguồn)\n" | |
1910 | "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n" | |
1911 | "\n" | |
1912 | "Lnh « packages » (gói) và « sources » (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n" | |
1913 | "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ " | |
1914 | "quy,\n" | |
1915 | "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n" | |
1916 | "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n" | |
1917 | "những trường tên tập tin nếu có.\n" | |
1918 | "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n" | |
1919 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
1920 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
1921 | "\n" | |
1922 | "Tùy chọn:\n" | |
1923 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
1924 | " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n" | |
1925 | " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n" | |
1926 | " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n" | |
1927 | " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n" | |
1928 | " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n" | |
1929 | " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n" | |
1930 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
1931 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »" | |
563fd0ae | 1932 | |
de5a560a | 1933 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:759 |
1934 | msgid "No selections matched" | |
1935 | msgstr "Không có điều đã chọn khớp được" | |
563fd0ae | 1936 | |
de5a560a | 1937 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:832 |
563fd0ae | 1938 | #, c-format |
de5a560a | 1939 | msgid "Some files are missing in the package file group `%s'" |
1940 | msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói « %s »." | |
563fd0ae | 1941 | |
de5a560a | 1942 | #: ftparchive/cachedb.cc:43 |
563fd0ae | 1943 | #, c-format |
de5a560a | 1944 | msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old" |
1945 | msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)." | |
563fd0ae | 1946 | |
de5a560a | 1947 | #: ftparchive/cachedb.cc:61 |
563fd0ae | 1948 | #, c-format |
de5a560a | 1949 | msgid "DB is old, attempting to upgrade %s" |
1950 | msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s" | |
563fd0ae | 1951 | |
de5a560a | 1952 | #: ftparchive/cachedb.cc:72 |
1953 | msgid "" | |
1954 | "DB format is invalid. If you upgraded from a older version of apt, please " | |
1955 | "remove and re-create the database." | |
1956 | msgstr "" | |
1957 | "Dạng thức co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản " | |
1958 | "apt cũ, hãy gỡ bỏ rồi tạo lại co sở dữ liệu này." | |
563fd0ae | 1959 | |
de5a560a | 1960 | #: ftparchive/cachedb.cc:77 |
5bee7f1a | 1961 | #, c-format |
de5a560a | 1962 | msgid "Unable to open DB file %s: %s" |
1963 | msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s." | |
563fd0ae | 1964 | |
de5a560a | 1965 | #: ftparchive/cachedb.cc:238 |
1966 | msgid "Archive has no control record" | |
1967 | msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển" | |
563fd0ae | 1968 | |
de5a560a | 1969 | #: ftparchive/cachedb.cc:444 |
1970 | msgid "Unable to get a cursor" | |
1971 | msgstr "Không thể lấy con chạy" | |
563fd0ae | 1972 | |
de5a560a | 1973 | #: ftparchive/writer.cc:76 |
563fd0ae | 1974 | #, c-format |
de5a560a | 1975 | msgid "W: Unable to read directory %s\n" |
1976 | msgstr "W: Không thể đọc thư mục %s\n" | |
563fd0ae | 1977 | |
de5a560a | 1978 | #: ftparchive/writer.cc:81 |
563fd0ae | 1979 | #, c-format |
de5a560a | 1980 | msgid "W: Unable to stat %s\n" |
1981 | msgstr "W: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n" | |
563fd0ae | 1982 | |
de5a560a | 1983 | #: ftparchive/writer.cc:132 |
1984 | msgid "E: " | |
1985 | msgstr "E: " | |
563fd0ae | 1986 | |
de5a560a | 1987 | #: ftparchive/writer.cc:134 |
1988 | msgid "W: " | |
1989 | msgstr "W: " | |
563fd0ae | 1990 | |
de5a560a | 1991 | #: ftparchive/writer.cc:141 |
1992 | msgid "E: Errors apply to file " | |
1993 | msgstr "E: có lỗi áp dụng vào tập tin " | |
563fd0ae | 1994 | |
de5a560a | 1995 | #: ftparchive/writer.cc:158 ftparchive/writer.cc:188 |
563fd0ae | 1996 | #, c-format |
de5a560a | 1997 | msgid "Failed to resolve %s" |
1998 | msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 1999 | |
de5a560a | 2000 | #: ftparchive/writer.cc:170 |
2001 | msgid "Tree walking failed" | |
2002 | msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi" | |
563fd0ae | 2003 | |
de5a560a | 2004 | #: ftparchive/writer.cc:195 |
563fd0ae | 2005 | #, c-format |
de5a560a | 2006 | msgid "Failed to open %s" |
2007 | msgstr "Việc mở %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 2008 | |
de5a560a | 2009 | #: ftparchive/writer.cc:254 |
563fd0ae | 2010 | #, c-format |
de5a560a | 2011 | msgid " DeLink %s [%s]\n" |
2012 | msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n" | |
563fd0ae | 2013 | |
de5a560a | 2014 | #: ftparchive/writer.cc:262 |
563fd0ae | 2015 | #, c-format |
de5a560a | 2016 | msgid "Failed to readlink %s" |
2017 | msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 2018 | |
de5a560a | 2019 | #: ftparchive/writer.cc:266 |
563fd0ae | 2020 | #, c-format |
de5a560a | 2021 | msgid "Failed to unlink %s" |
2022 | msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 2023 | |
de5a560a | 2024 | #: ftparchive/writer.cc:273 |
563fd0ae | 2025 | #, c-format |
de5a560a | 2026 | msgid "*** Failed to link %s to %s" |
2027 | msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 2028 | |
de5a560a | 2029 | #: ftparchive/writer.cc:283 |
563fd0ae | 2030 | #, c-format |
de5a560a | 2031 | msgid " DeLink limit of %sB hit.\n" |
2032 | msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n" | |
563fd0ae | 2033 | |
de5a560a | 2034 | #: ftparchive/writer.cc:387 |
2035 | msgid "Archive had no package field" | |
2036 | msgstr "Kho không có trường gói" | |
563fd0ae | 2037 | |
de5a560a | 2038 | #: ftparchive/writer.cc:395 ftparchive/writer.cc:610 |
563fd0ae | 2039 | #, c-format |
de5a560a | 2040 | msgid " %s has no override entry\n" |
2041 | msgstr " %s không có mục ghi đè\n" | |
563fd0ae | 2042 | |
de5a560a | 2043 | #: ftparchive/writer.cc:440 ftparchive/writer.cc:698 |
563fd0ae | 2044 | #, c-format |
de5a560a | 2045 | msgid " %s maintainer is %s not %s\n" |
2046 | msgstr " người bảo quản %s là %s không phải %s\n" | |
563fd0ae | 2047 | |
de5a560a | 2048 | #: ftparchive/writer.cc:620 |
563fd0ae | 2049 | #, c-format |
de5a560a | 2050 | msgid " %s has no source override entry\n" |
2051 | msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n" | |
563fd0ae | 2052 | |
de5a560a | 2053 | #: ftparchive/writer.cc:624 |
563fd0ae | 2054 | #, c-format |
de5a560a | 2055 | msgid " %s has no binary override entry either\n" |
2056 | msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n" | |
563fd0ae | 2057 | |
de5a560a | 2058 | #: ftparchive/contents.cc:317 |
563fd0ae | 2059 | #, c-format |
de5a560a | 2060 | msgid "Internal error, could not locate member %s" |
2061 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn %s" | |
563fd0ae | 2062 | |
de5a560a | 2063 | #: ftparchive/contents.cc:353 ftparchive/contents.cc:384 |
2064 | msgid "realloc - Failed to allocate memory" | |
2065 | msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" | |
563fd0ae | 2066 | |
de5a560a | 2067 | #: ftparchive/override.cc:34 ftparchive/override.cc:142 |
563fd0ae | 2068 | #, c-format |
de5a560a | 2069 | msgid "Unable to open %s" |
2070 | msgstr "Không thể mở %s" | |
563fd0ae | 2071 | |
de5a560a | 2072 | #: ftparchive/override.cc:60 ftparchive/override.cc:166 |
563fd0ae | 2073 | #, c-format |
de5a560a | 2074 | msgid "Malformed override %s line %lu #1" |
2075 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1" | |
563fd0ae | 2076 | |
de5a560a | 2077 | #: ftparchive/override.cc:74 ftparchive/override.cc:178 |
563fd0ae | 2078 | #, c-format |
de5a560a | 2079 | msgid "Malformed override %s line %lu #2" |
2080 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2" | |
563fd0ae | 2081 | |
de5a560a | 2082 | #: ftparchive/override.cc:88 ftparchive/override.cc:191 |
563fd0ae | 2083 | #, c-format |
de5a560a | 2084 | msgid "Malformed override %s line %lu #3" |
2085 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3" | |
563fd0ae | 2086 | |
de5a560a | 2087 | #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201 |
3adc0c74 | 2088 | #, c-format |
de5a560a | 2089 | msgid "Failed to read the override file %s" |
2090 | msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 2091 | |
de5a560a | 2092 | #: ftparchive/multicompress.cc:71 |
563fd0ae | 2093 | #, c-format |
de5a560a | 2094 | msgid "Unknown compression algorithm '%s'" |
2095 | msgstr "Không biết thuật toán nén « %s »" | |
563fd0ae | 2096 | |
de5a560a | 2097 | #: ftparchive/multicompress.cc:101 |
563fd0ae | 2098 | #, c-format |
de5a560a | 2099 | msgid "Compressed output %s needs a compression set" |
2100 | msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén" | |
563fd0ae | 2101 | |
de5a560a | 2102 | #: ftparchive/multicompress.cc:194 |
2103 | msgid "Failed to create FILE*" | |
2104 | msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi" | |
563fd0ae | 2105 | |
de5a560a | 2106 | #: ftparchive/multicompress.cc:197 |
2107 | msgid "Failed to fork" | |
2108 | msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi" | |
563fd0ae | 2109 | |
de5a560a | 2110 | #: ftparchive/multicompress.cc:211 |
2111 | msgid "Compress child" | |
2112 | msgstr "Nén điều con" | |
563fd0ae | 2113 | |
de5a560a | 2114 | #: ftparchive/multicompress.cc:234 |
563fd0ae | 2115 | #, c-format |
de5a560a | 2116 | msgid "Internal error, failed to create %s" |
2117 | msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 2118 | |
de5a560a | 2119 | #: ftparchive/multicompress.cc:285 |
2120 | msgid "Failed to create subprocess IPC" | |
2121 | msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi" | |
563fd0ae | 2122 | |
de5a560a | 2123 | #: ftparchive/multicompress.cc:320 |
2124 | msgid "Failed to exec compressor " | |
2125 | msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi " | |
563fd0ae | 2126 | |
de5a560a | 2127 | #: ftparchive/multicompress.cc:359 |
2128 | msgid "decompressor" | |
2129 | msgstr "bộ giải nén" | |
563fd0ae | 2130 | |
de5a560a | 2131 | #: ftparchive/multicompress.cc:402 |
2132 | msgid "IO to subprocess/file failed" | |
2133 | msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi" | |
563fd0ae | 2134 | |
de5a560a | 2135 | #: ftparchive/multicompress.cc:454 |
2136 | msgid "Failed to read while computing MD5" | |
2137 | msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi" | |
563fd0ae | 2138 | |
de5a560a | 2139 | #: ftparchive/multicompress.cc:471 |
3adc0c74 | 2140 | #, c-format |
de5a560a | 2141 | msgid "Problem unlinking %s" |
2142 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s" | |
563fd0ae | 2143 | |
de5a560a | 2144 | #: cmdline/apt-get.cc:121 |
2145 | msgid "Y" | |
2146 | msgstr "C" | |
563fd0ae | 2147 | |
de5a560a | 2148 | #: cmdline/apt-get.cc:143 cmdline/apt-get.cc:1673 |
2149 | #, c-format | |
2150 | msgid "Regex compilation error - %s" | |
2151 | msgstr "Lỗi biên dich biểu thức chính quy - %s" | |
563fd0ae | 2152 | |
de5a560a | 2153 | #: cmdline/apt-get.cc:238 |
2154 | msgid "The following packages have unmet dependencies:" | |
2155 | msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có :" | |
563fd0ae | 2156 | |
de5a560a | 2157 | #: cmdline/apt-get.cc:328 |
2158 | #, c-format | |
2159 | msgid "but %s is installed" | |
2160 | msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt" | |
563fd0ae | 2161 | |
de5a560a | 2162 | #: cmdline/apt-get.cc:330 |
2163 | #, c-format | |
2164 | msgid "but %s is to be installed" | |
2165 | msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt" | |
563fd0ae | 2166 | |
de5a560a | 2167 | #: cmdline/apt-get.cc:337 |
2168 | msgid "but it is not installable" | |
2169 | msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt" | |
563fd0ae | 2170 | |
de5a560a | 2171 | #: cmdline/apt-get.cc:339 |
2172 | msgid "but it is a virtual package" | |
2173 | msgstr "nhưng mà nó là gói ảo" | |
563fd0ae | 2174 | |
de5a560a | 2175 | #: cmdline/apt-get.cc:342 |
2176 | msgid "but it is not installed" | |
2177 | msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt" | |
563fd0ae | 2178 | |
de5a560a | 2179 | #: cmdline/apt-get.cc:342 |
2180 | msgid "but it is not going to be installed" | |
2181 | msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt" | |
4948a1ba | 2182 | |
de5a560a | 2183 | #: cmdline/apt-get.cc:347 |
2184 | msgid " or" | |
2185 | msgstr " hay" | |
563fd0ae | 2186 | |
de5a560a | 2187 | #: cmdline/apt-get.cc:376 |
2188 | msgid "The following NEW packages will be installed:" | |
2189 | msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:" | |
563fd0ae | 2190 | |
de5a560a | 2191 | #: cmdline/apt-get.cc:402 |
2192 | msgid "The following packages will be REMOVED:" | |
2193 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ :" | |
563fd0ae | 2194 | |
de5a560a | 2195 | #: cmdline/apt-get.cc:424 |
2196 | msgid "The following packages have been kept back:" | |
2197 | msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:" | |
563fd0ae | 2198 | |
de5a560a | 2199 | #: cmdline/apt-get.cc:445 |
2200 | msgid "The following packages will be upgraded:" | |
2201 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:" | |
563fd0ae | 2202 | |
de5a560a | 2203 | #: cmdline/apt-get.cc:466 |
2204 | msgid "The following packages will be DOWNGRADED:" | |
2205 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:" | |
563fd0ae | 2206 | |
de5a560a | 2207 | #: cmdline/apt-get.cc:486 |
2208 | msgid "The following held packages will be changed:" | |
2209 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:" | |
563fd0ae | 2210 | |
de5a560a | 2211 | #: cmdline/apt-get.cc:539 |
2212 | #, c-format | |
2213 | msgid "%s (due to %s) " | |
2214 | msgstr "%s (do %s) " | |
563fd0ae | 2215 | |
de5a560a | 2216 | #: cmdline/apt-get.cc:547 |
2217 | msgid "" | |
2218 | "WARNING: The following essential packages will be removed.\n" | |
2219 | "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!" | |
2220 | msgstr "" | |
2221 | "CẢNH BÁO : theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n" | |
2222 | "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác." | |
4948a1ba | 2223 | |
de5a560a | 2224 | #: cmdline/apt-get.cc:578 |
f44fec87 | 2225 | #, c-format |
de5a560a | 2226 | msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, " |
2227 | msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, " | |
4948a1ba | 2228 | |
de5a560a | 2229 | #: cmdline/apt-get.cc:582 |
f44fec87 | 2230 | #, c-format |
de5a560a | 2231 | msgid "%lu reinstalled, " |
2232 | msgstr "%lu được cài đặt lại, " | |
4948a1ba | 2233 | |
de5a560a | 2234 | #: cmdline/apt-get.cc:584 |
563fd0ae | 2235 | #, c-format |
de5a560a | 2236 | msgid "%lu downgraded, " |
2237 | msgstr "%lu được hạ cấp, " | |
563fd0ae | 2238 | |
de5a560a | 2239 | #: cmdline/apt-get.cc:586 |
563fd0ae | 2240 | #, c-format |
de5a560a | 2241 | msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n" |
2242 | msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n" | |
563fd0ae | 2243 | |
de5a560a | 2244 | #: cmdline/apt-get.cc:590 |
563fd0ae | 2245 | #, c-format |
de5a560a | 2246 | msgid "%lu not fully installed or removed.\n" |
2247 | msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n" | |
563fd0ae | 2248 | |
de5a560a | 2249 | #: cmdline/apt-get.cc:664 |
2250 | msgid "Correcting dependencies..." | |
2251 | msgstr "Đang sửa cách phụ thuộc..." | |
563fd0ae | 2252 | |
de5a560a | 2253 | #: cmdline/apt-get.cc:667 |
2254 | msgid " failed." | |
2255 | msgstr " đã thất bại." | |
563fd0ae | 2256 | |
de5a560a | 2257 | #: cmdline/apt-get.cc:670 |
2258 | msgid "Unable to correct dependencies" | |
2259 | msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc" | |
563fd0ae | 2260 | |
de5a560a | 2261 | #: cmdline/apt-get.cc:673 |
2262 | msgid "Unable to minimize the upgrade set" | |
2263 | msgstr "Không thể cực tiểu hóa bộ nâng cấp" | |
2264 | ||
2265 | #: cmdline/apt-get.cc:675 | |
2266 | msgid " Done" | |
2267 | msgstr " Đã xong" | |
2268 | ||
2269 | #: cmdline/apt-get.cc:679 | |
2270 | msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these." | |
2271 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết." | |
2272 | ||
2273 | #: cmdline/apt-get.cc:682 | |
2274 | msgid "Unmet dependencies. Try using -f." | |
563fd0ae | 2275 | msgstr "" |
de5a560a | 2276 | "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy " |
2277 | "chọn « -f »." | |
563fd0ae | 2278 | |
de5a560a | 2279 | #: cmdline/apt-get.cc:704 |
2280 | msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!" | |
2281 | msgstr "CẢNH BÁO : không thể xác thực những gói theo đây." | |
2282 | ||
2283 | #: cmdline/apt-get.cc:708 | |
2284 | msgid "Authentication warning overridden.\n" | |
2285 | msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n" | |
2286 | ||
2287 | #: cmdline/apt-get.cc:715 | |
2288 | msgid "Install these packages without verification [y/N]? " | |
2289 | msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] " | |
2290 | ||
2291 | #: cmdline/apt-get.cc:717 | |
2292 | msgid "Some packages could not be authenticated" | |
2293 | msgstr "Một số gói không thể được xác thực" | |
2294 | ||
2295 | #: cmdline/apt-get.cc:726 cmdline/apt-get.cc:873 | |
2296 | msgid "There are problems and -y was used without --force-yes" | |
2297 | msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn « -y » mà không có « --force-yes »" | |
563fd0ae | 2298 | |
de5a560a | 2299 | #: cmdline/apt-get.cc:770 |
2300 | msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!" | |
2301 | msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng." | |
563fd0ae | 2302 | |
de5a560a | 2303 | #: cmdline/apt-get.cc:779 |
2304 | msgid "Packages need to be removed but remove is disabled." | |
2305 | msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt." | |
563fd0ae | 2306 | |
de5a560a | 2307 | #: cmdline/apt-get.cc:790 |
2308 | msgid "Internal error, Ordering didn't finish" | |
2309 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong" | |
563fd0ae | 2310 | |
de5a560a | 2311 | #: cmdline/apt-get.cc:806 cmdline/apt-get.cc:2012 cmdline/apt-get.cc:2045 |
2312 | msgid "Unable to lock the download directory" | |
2313 | msgstr "Không thể khóa thư mục tải về" | |
563fd0ae | 2314 | |
de5a560a | 2315 | #: cmdline/apt-get.cc:831 |
2316 | msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org" | |
563fd0ae | 2317 | msgstr "" |
de5a560a | 2318 | "Lạ... Hai kích cỡ không khớp được. Hãy gởi thư cho <apt@packages.debian.org>" |
563fd0ae | 2319 | |
de5a560a | 2320 | #: cmdline/apt-get.cc:836 |
563fd0ae | 2321 | #, c-format |
de5a560a | 2322 | msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n" |
2323 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho.\n" | |
563fd0ae | 2324 | |
de5a560a | 2325 | #: cmdline/apt-get.cc:839 |
563fd0ae | 2326 | #, c-format |
de5a560a | 2327 | msgid "Need to get %sB of archives.\n" |
2328 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho.\n" | |
563fd0ae | 2329 | |
de5a560a | 2330 | #: cmdline/apt-get.cc:844 |
563fd0ae | 2331 | #, c-format |
de5a560a | 2332 | msgid "After unpacking %sB of additional disk space will be used.\n" |
2333 | msgstr "Sau khi đã giải nén, sẻ chiếm %sB sức chứa đĩa thêm.\n" | |
563fd0ae | 2334 | |
de5a560a | 2335 | #: cmdline/apt-get.cc:847 |
563fd0ae | 2336 | #, c-format |
de5a560a | 2337 | msgid "After unpacking %sB disk space will be freed.\n" |
2338 | msgstr "Sau khi đã giải nén, sẽ giải phóng %sB sức chữa đĩa thêm.\n" | |
563fd0ae | 2339 | |
de5a560a | 2340 | #: cmdline/apt-get.cc:861 cmdline/apt-get.cc:2188 |
8e0d98c0 | 2341 | #, c-format |
de5a560a | 2342 | msgid "Couldn't determine free space in %s" |
2343 | msgstr "Không thể quyết định chỗ rảnh trong %s" | |
563fd0ae | 2344 | |
de5a560a | 2345 | #: cmdline/apt-get.cc:864 |
8e0d98c0 | 2346 | #, c-format |
de5a560a | 2347 | msgid "You don't have enough free space in %s." |
2348 | msgstr "Bạn chưa có đủ sức chức còn rảnh trong %s." | |
802442e3 | 2349 | |
de5a560a | 2350 | #: cmdline/apt-get.cc:879 cmdline/apt-get.cc:899 |
2351 | msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation." | |
2352 | msgstr "" | |
2353 | "Xác đinh « Chỉ không đáng kể » (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể." | |
563fd0ae | 2354 | |
de5a560a | 2355 | #: cmdline/apt-get.cc:881 |
2356 | msgid "Yes, do as I say!" | |
2357 | msgstr "Có, làm đi." | |
563fd0ae | 2358 | |
de5a560a | 2359 | #: cmdline/apt-get.cc:883 |
3adc0c74 | 2360 | #, c-format |
de5a560a | 2361 | msgid "" |
2362 | "You are about to do something potentially harmful.\n" | |
2363 | "To continue type in the phrase '%s'\n" | |
2364 | " ?] " | |
2365 | msgstr "" | |
2366 | "Bạn sắp làm gì có thể có hai.\n" | |
2367 | "Để tiếp tục thì hãy gõ cụm từ « %s »\n" | |
2368 | "?]" | |
563fd0ae | 2369 | |
de5a560a | 2370 | #: cmdline/apt-get.cc:889 cmdline/apt-get.cc:908 |
2371 | msgid "Abort." | |
2372 | msgstr "Hủy bỏ." | |
563fd0ae | 2373 | |
de5a560a | 2374 | #: cmdline/apt-get.cc:904 |
2375 | msgid "Do you want to continue [Y/n]? " | |
2376 | msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [Y/n] [C/k] " | |
563fd0ae | 2377 | |
de5a560a | 2378 | #: cmdline/apt-get.cc:976 cmdline/apt-get.cc:1383 cmdline/apt-get.cc:2231 |
563fd0ae | 2379 | #, c-format |
de5a560a | 2380 | msgid "Failed to fetch %s %s\n" |
2381 | msgstr "Việc gói %s bị lỗi %s\n" | |
563fd0ae | 2382 | |
de5a560a | 2383 | #: cmdline/apt-get.cc:994 |
2384 | msgid "Some files failed to download" | |
2385 | msgstr "Một số tập tin không tải về được" | |
563fd0ae | 2386 | |
de5a560a | 2387 | #: cmdline/apt-get.cc:995 cmdline/apt-get.cc:2240 |
2388 | msgid "Download complete and in download only mode" | |
2389 | msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về" | |
563fd0ae | 2390 | |
de5a560a | 2391 | #: cmdline/apt-get.cc:1001 |
2392 | msgid "" | |
2393 | "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-" | |
2394 | "missing?" | |
563fd0ae | 2395 | msgstr "" |
de5a560a | 2396 | "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh « apt-get update » (apt lấy " |
2397 | "cập nhật) hay cố với « --fix-missing » (sửa các điều còn thiếu) không?" | |
563fd0ae | 2398 | |
de5a560a | 2399 | #: cmdline/apt-get.cc:1005 |
2400 | msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported" | |
563fd0ae | 2401 | msgstr "" |
de5a560a | 2402 | "Chưa hô trợ tùy chọn « --fix-missing » (sửa khi thiếu điều) và trao đổi " |
2403 | "phương tiện." | |
563fd0ae | 2404 | |
de5a560a | 2405 | #: cmdline/apt-get.cc:1010 |
2406 | msgid "Unable to correct missing packages." | |
2407 | msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu." | |
563fd0ae | 2408 | |
de5a560a | 2409 | #: cmdline/apt-get.cc:1011 |
2410 | msgid "Aborting install." | |
2411 | msgstr "Đang hủy bỏ cài đặt." | |
563fd0ae | 2412 | |
de5a560a | 2413 | #: cmdline/apt-get.cc:1045 |
d593a0fc | 2414 | #, c-format |
de5a560a | 2415 | msgid "Note, selecting %s instead of %s\n" |
2416 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s thay vì %s\n" | |
4948a1ba | 2417 | |
de5a560a | 2418 | #: cmdline/apt-get.cc:1055 |
3adc0c74 | 2419 | #, c-format |
de5a560a | 2420 | msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n" |
2421 | msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n" | |
563fd0ae | 2422 | |
de5a560a | 2423 | #: cmdline/apt-get.cc:1073 |
3adc0c74 | 2424 | #, c-format |
de5a560a | 2425 | msgid "Package %s is not installed, so not removed\n" |
2426 | msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n" | |
563fd0ae | 2427 | |
de5a560a | 2428 | #: cmdline/apt-get.cc:1084 |
3adc0c74 | 2429 | #, c-format |
de5a560a | 2430 | msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n" |
2431 | msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do :\n" | |
563fd0ae | 2432 | |
de5a560a | 2433 | #: cmdline/apt-get.cc:1096 |
2434 | msgid " [Installed]" | |
2435 | msgstr " [Đã cài đặt]" | |
563fd0ae | 2436 | |
de5a560a | 2437 | #: cmdline/apt-get.cc:1101 |
2438 | msgid "You should explicitly select one to install." | |
2439 | msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài." | |
563fd0ae | 2440 | |
de5a560a | 2441 | #: cmdline/apt-get.cc:1106 |
d593a0fc | 2442 | #, c-format |
de5a560a | 2443 | msgid "" |
2444 | "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n" | |
2445 | "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n" | |
2446 | "is only available from another source\n" | |
2447 | msgstr "" | |
2448 | "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n" | |
2449 | "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n" | |
2450 | "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n" | |
4948a1ba | 2451 | |
de5a560a | 2452 | #: cmdline/apt-get.cc:1125 |
2453 | msgid "However the following packages replace it:" | |
2454 | msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó :" | |
563fd0ae | 2455 | |
de5a560a | 2456 | #: cmdline/apt-get.cc:1128 |
3adc0c74 | 2457 | #, c-format |
de5a560a | 2458 | msgid "Package %s has no installation candidate" |
2459 | msgstr "Gói %s không có ứng cử cài đặt" | |
563fd0ae | 2460 | |
de5a560a | 2461 | #: cmdline/apt-get.cc:1148 |
3adc0c74 | 2462 | #, c-format |
de5a560a | 2463 | msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n" |
2464 | msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n" | |
563fd0ae | 2465 | |
de5a560a | 2466 | #: cmdline/apt-get.cc:1156 |
563fd0ae | 2467 | #, c-format |
de5a560a | 2468 | msgid "%s is already the newest version.\n" |
2469 | msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n" | |
563fd0ae | 2470 | |
de5a560a | 2471 | #: cmdline/apt-get.cc:1185 |
563fd0ae | 2472 | #, c-format |
de5a560a | 2473 | msgid "Release '%s' for '%s' was not found" |
2474 | msgstr "Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »" | |
563fd0ae | 2475 | |
de5a560a | 2476 | #: cmdline/apt-get.cc:1187 |
563fd0ae | 2477 | #, c-format |
de5a560a | 2478 | msgid "Version '%s' for '%s' was not found" |
2479 | msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »" | |
563fd0ae | 2480 | |
de5a560a | 2481 | #: cmdline/apt-get.cc:1193 |
2482 | #, c-format | |
2483 | msgid "Selected version %s (%s) for %s\n" | |
2484 | msgstr "Đã chọn phiên bản %s (%s) cho %s\n" | |
563fd0ae | 2485 | |
de5a560a | 2486 | #: cmdline/apt-get.cc:1330 |
2487 | msgid "The update command takes no arguments" | |
2488 | msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhật đối số" | |
c79dc7ed | 2489 | |
de5a560a | 2490 | #: cmdline/apt-get.cc:1343 |
2491 | msgid "Unable to lock the list directory" | |
2492 | msgstr "Không thể khóa thư mục danh sách" | |
bcc753b7 | 2493 | |
de5a560a | 2494 | #: cmdline/apt-get.cc:1410 cmdline/apt-get.cc:1412 |
563fd0ae | 2495 | msgid "" |
de5a560a | 2496 | "Some index files failed to download, they have been ignored, or old ones " |
2497 | "used instead." | |
563fd0ae | 2498 | msgstr "" |
de5a560a | 2499 | "Một số tập tin chỉ mục không tải về được, đã bỏ qua chúng, hoặc điều cũ được " |
2500 | "dùng thay thế." | |
563fd0ae | 2501 | |
de5a560a | 2502 | #: cmdline/apt-get.cc:1433 |
2503 | msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover" | |
2504 | msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động" | |
2505 | ||
2506 | #: cmdline/apt-get.cc:1465 | |
563fd0ae | 2507 | msgid "" |
de5a560a | 2508 | "The following packages were automatically installed and are no longer " |
2509 | "required:" | |
563fd0ae | 2510 | msgstr "" |
de5a560a | 2511 | "Theo đây có những gói đã được cài đặt tự động nên không còn cần thiết lại:" |
563fd0ae | 2512 | |
de5a560a | 2513 | #: cmdline/apt-get.cc:1467 |
2514 | msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove them." | |
2515 | msgstr "Hãy sử dụng lệnh « apt-get autoremove » để gỡ bỏ chúng." | |
2516 | ||
2517 | #: cmdline/apt-get.cc:1472 | |
563fd0ae | 2518 | msgid "" |
de5a560a | 2519 | "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n" |
2520 | "shouldn't happen. Please file a bug report against apt." | |
563fd0ae | 2521 | msgstr "" |
de5a560a | 2522 | "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không " |
2523 | "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt." | |
563fd0ae | 2524 | |
de5a560a | 2525 | #: cmdline/apt-get.cc:1475 cmdline/apt-get.cc:1755 |
2526 | msgid "The following information may help to resolve the situation:" | |
2527 | msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:" | |
563fd0ae | 2528 | |
de5a560a | 2529 | #: cmdline/apt-get.cc:1479 |
2530 | msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff" | |
2531 | msgstr "Lỗi nội bộ : Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hư gì." | |
2532 | ||
2533 | #: cmdline/apt-get.cc:1498 | |
2534 | msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff" | |
2535 | msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì" | |
2536 | ||
2537 | #: cmdline/apt-get.cc:1545 | |
3adc0c74 | 2538 | #, c-format |
de5a560a | 2539 | msgid "Couldn't find task %s" |
2540 | msgstr "Không tìm thấy tác vụ %s" | |
563fd0ae | 2541 | |
de5a560a | 2542 | #: cmdline/apt-get.cc:1660 cmdline/apt-get.cc:1696 |
2543 | #, c-format | |
2544 | msgid "Couldn't find package %s" | |
2545 | msgstr "Không tìm thấy gói %s" | |
2546 | ||
2547 | #: cmdline/apt-get.cc:1683 | |
563fd0ae | 2548 | #, c-format |
de5a560a | 2549 | msgid "Note, selecting %s for regex '%s'\n" |
2550 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s cho biểu thức chính quy « %s »\n" | |
2551 | ||
2552 | #: cmdline/apt-get.cc:1714 | |
2553 | #, c-format | |
2554 | msgid "%s set to manual installed.\n" | |
2555 | msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt thủ công ».\n" | |
2556 | ||
2557 | #: cmdline/apt-get.cc:1727 | |
2558 | msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these:" | |
2559 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:" | |
2560 | ||
2561 | #: cmdline/apt-get.cc:1730 | |
563fd0ae | 2562 | msgid "" |
de5a560a | 2563 | "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a " |
2564 | "solution)." | |
563fd0ae | 2565 | msgstr "" |
de5a560a | 2566 | "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh « apt-get -f " |
2567 | "install » mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)." | |
563fd0ae | 2568 | |
de5a560a | 2569 | #: cmdline/apt-get.cc:1742 |
2570 | msgid "" | |
2571 | "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n" | |
2572 | "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n" | |
2573 | "distribution that some required packages have not yet been created\n" | |
2574 | "or been moved out of Incoming." | |
2575 | msgstr "" | |
2576 | "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n" | |
2577 | "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n" | |
2578 | "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n" | |
2579 | "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)." | |
563fd0ae | 2580 | |
de5a560a | 2581 | #: cmdline/apt-get.cc:1750 |
2582 | msgid "" | |
2583 | "Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" | |
2584 | "the package is simply not installable and a bug report against\n" | |
2585 | "that package should be filed." | |
2586 | msgstr "" | |
2587 | "Vì bạn đã yêu cầu chỉ một thao tác riêng lẻ, rât có thể là\n" | |
2588 | "gói này đơn giản không có khả năng cài đặt, thì bạn hay\n" | |
2589 | "thông báo lỗi về gói này." | |
563fd0ae | 2590 | |
de5a560a | 2591 | #: cmdline/apt-get.cc:1758 |
2592 | msgid "Broken packages" | |
2593 | msgstr "Gói bị ngắt" | |
563fd0ae | 2594 | |
de5a560a | 2595 | #: cmdline/apt-get.cc:1787 |
2596 | msgid "The following extra packages will be installed:" | |
2597 | msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:" | |
563fd0ae | 2598 | |
de5a560a | 2599 | #: cmdline/apt-get.cc:1876 |
2600 | msgid "Suggested packages:" | |
2601 | msgstr "Gói được đệ nghị:" | |
563fd0ae | 2602 | |
de5a560a | 2603 | #: cmdline/apt-get.cc:1877 |
2604 | msgid "Recommended packages:" | |
2605 | msgstr "Gói được khuyên:" | |
563fd0ae | 2606 | |
de5a560a | 2607 | #: cmdline/apt-get.cc:1905 |
2608 | msgid "Calculating upgrade... " | |
2609 | msgstr "Đang tính nâng cấp... " | |
563fd0ae | 2610 | |
de5a560a | 2611 | #: cmdline/apt-get.cc:1913 |
2612 | msgid "Done" | |
2613 | msgstr "Xong" | |
2614 | ||
2615 | #: cmdline/apt-get.cc:1980 cmdline/apt-get.cc:1988 | |
2616 | msgid "Internal error, problem resolver broke stuff" | |
2617 | msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì" | |
2618 | ||
2619 | #: cmdline/apt-get.cc:2088 | |
2620 | msgid "Must specify at least one package to fetch source for" | |
2621 | msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần lấy nguồn cho nó" | |
2622 | ||
2623 | #: cmdline/apt-get.cc:2118 cmdline/apt-get.cc:2352 | |
f44fec87 | 2624 | #, c-format |
de5a560a | 2625 | msgid "Unable to find a source package for %s" |
2626 | msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s" | |
563fd0ae | 2627 | |
de5a560a | 2628 | #: cmdline/apt-get.cc:2167 |
836d2762 | 2629 | #, c-format |
de5a560a | 2630 | msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n" |
2631 | msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về « %s »\n" | |
f9ac6f71 | 2632 | |
de5a560a | 2633 | #: cmdline/apt-get.cc:2191 |
2634 | #, c-format | |
2635 | msgid "You don't have enough free space in %s" | |
2636 | msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s" | |
563fd0ae | 2637 | |
de5a560a | 2638 | #: cmdline/apt-get.cc:2196 |
563fd0ae | 2639 | #, c-format |
de5a560a | 2640 | msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n" |
2641 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n" | |
563fd0ae | 2642 | |
de5a560a | 2643 | #: cmdline/apt-get.cc:2199 |
2644 | #, c-format | |
2645 | msgid "Need to get %sB of source archives.\n" | |
2646 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho nguồn.\n" | |
563fd0ae | 2647 | |
de5a560a | 2648 | #: cmdline/apt-get.cc:2205 |
2649 | #, c-format | |
2650 | msgid "Fetch source %s\n" | |
2651 | msgstr "Lấy nguồn %s\n" | |
563fd0ae | 2652 | |
de5a560a | 2653 | #: cmdline/apt-get.cc:2236 |
2654 | msgid "Failed to fetch some archives." | |
2655 | msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi." | |
563fd0ae | 2656 | |
de5a560a | 2657 | #: cmdline/apt-get.cc:2264 |
2658 | #, c-format | |
2659 | msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n" | |
2660 | msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n" | |
563fd0ae | 2661 | |
de5a560a | 2662 | #: cmdline/apt-get.cc:2276 |
563fd0ae | 2663 | #, c-format |
de5a560a | 2664 | msgid "Unpack command '%s' failed.\n" |
2665 | msgstr "Lệnh giải nén « %s » bị lỗi.\n" | |
563fd0ae | 2666 | |
de5a560a | 2667 | #: cmdline/apt-get.cc:2277 |
563fd0ae | 2668 | #, c-format |
de5a560a | 2669 | msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n" |
2670 | msgstr "Hãy kiểm tra xem gói « dpkg-dev » có được cài đặt chưa.\n" | |
563fd0ae | 2671 | |
de5a560a | 2672 | #: cmdline/apt-get.cc:2294 |
563fd0ae | 2673 | #, c-format |
de5a560a | 2674 | msgid "Build command '%s' failed.\n" |
2675 | msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n" | |
563fd0ae | 2676 | |
de5a560a | 2677 | #: cmdline/apt-get.cc:2313 |
2678 | msgid "Child process failed" | |
2679 | msgstr "Tiến trình con bị lỗi" | |
2680 | ||
2681 | #: cmdline/apt-get.cc:2329 | |
2682 | msgid "Must specify at least one package to check builddeps for" | |
563fd0ae | 2683 | msgstr "" |
de5a560a | 2684 | "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó" |
563fd0ae | 2685 | |
de5a560a | 2686 | #: cmdline/apt-get.cc:2357 |
3adc0c74 | 2687 | #, c-format |
de5a560a | 2688 | msgid "Unable to get build-dependency information for %s" |
2689 | msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s" | |
563fd0ae | 2690 | |
de5a560a | 2691 | #: cmdline/apt-get.cc:2377 |
3adc0c74 | 2692 | #, c-format |
de5a560a | 2693 | msgid "%s has no build depends.\n" |
2694 | msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n" | |
563fd0ae | 2695 | |
de5a560a | 2696 | #: cmdline/apt-get.cc:2429 |
3adc0c74 | 2697 | #, c-format |
de5a560a | 2698 | msgid "" |
2699 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be " | |
2700 | "found" | |
2701 | msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s" | |
563fd0ae | 2702 | |
de5a560a | 2703 | #: cmdline/apt-get.cc:2482 |
3adc0c74 | 2704 | #, c-format |
de5a560a | 2705 | msgid "" |
2706 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because no available versions of " | |
2707 | "package %s can satisfy version requirements" | |
2708 | msgstr "" | |
2709 | "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không có phiên bản sẵn sàng " | |
2710 | "của gói %s có thể thỏa điều kiện phiên bản." | |
563fd0ae | 2711 | |
de5a560a | 2712 | #: cmdline/apt-get.cc:2518 |
3adc0c74 | 2713 | #, c-format |
de5a560a | 2714 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new" |
2715 | msgstr "" | |
2716 | "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới" | |
563fd0ae | 2717 | |
de5a560a | 2718 | #: cmdline/apt-get.cc:2543 |
563fd0ae | 2719 | #, c-format |
de5a560a | 2720 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s" |
2721 | msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s." | |
563fd0ae | 2722 | |
de5a560a | 2723 | #: cmdline/apt-get.cc:2557 |
3adc0c74 | 2724 | #, c-format |
de5a560a | 2725 | msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied." |
2726 | msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s." | |
563fd0ae | 2727 | |
de5a560a | 2728 | #: cmdline/apt-get.cc:2561 |
2729 | msgid "Failed to process build dependencies" | |
2730 | msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi" | |
563fd0ae | 2731 | |
de5a560a | 2732 | #: cmdline/apt-get.cc:2593 |
2733 | msgid "Supported modules:" | |
2734 | msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ :" | |
2735 | ||
2736 | #: cmdline/apt-get.cc:2634 | |
2737 | #, fuzzy | |
2738 | #| msgid "" | |
2739 | #| "Usage: apt-get [options] command\n" | |
2740 | #| " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
2741 | #| " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
2742 | #| "\n" | |
2743 | #| "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n" | |
2744 | #| "installing packages. The most frequently used commands are update\n" | |
2745 | #| "and install.\n" | |
2746 | #| "\n" | |
2747 | #| "Commands:\n" | |
2748 | #| " update - Retrieve new lists of packages\n" | |
2749 | #| " upgrade - Perform an upgrade\n" | |
2750 | #| " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n" | |
2751 | #| " remove - Remove packages\n" | |
2752 | #| " purge - Remove and purge packages\n" | |
2753 | #| " source - Download source archives\n" | |
2754 | #| " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n" | |
2755 | #| " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n" | |
2756 | #| " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n" | |
2757 | #| " clean - Erase downloaded archive files\n" | |
2758 | #| " autoclean - Erase old downloaded archive files\n" | |
2759 | #| " check - Verify that there are no broken dependencies\n" | |
2760 | #| "\n" | |
2761 | #| "Options:\n" | |
2762 | #| " -h This help text.\n" | |
2763 | #| " -q Loggable output - no progress indicator\n" | |
2764 | #| " -qq No output except for errors\n" | |
2765 | #| " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n" | |
2766 | #| " -s No-act. Perform ordering simulation\n" | |
2767 | #| " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n" | |
2768 | #| " -f Attempt to continue if the integrity check fails\n" | |
2769 | #| " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n" | |
2770 | #| " -u Show a list of upgraded packages as well\n" | |
2771 | #| " -b Build the source package after fetching it\n" | |
2772 | #| " -V Show verbose version numbers\n" | |
2773 | #| " -c=? Read this configuration file\n" | |
2774 | #| " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
2775 | #| "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n" | |
2776 | #| "pages for more information and options.\n" | |
2777 | #| " This APT has Super Cow Powers.\n" | |
2778 | msgid "" | |
2779 | "Usage: apt-get [options] command\n" | |
2780 | " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
2781 | " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
2782 | "\n" | |
2783 | "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n" | |
2784 | "installing packages. The most frequently used commands are update\n" | |
2785 | "and install.\n" | |
2786 | "\n" | |
2787 | "Commands:\n" | |
2788 | " update - Retrieve new lists of packages\n" | |
2789 | " upgrade - Perform an upgrade\n" | |
2790 | " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n" | |
2791 | " remove - Remove packages\n" | |
2792 | " autoremove - Remove all automatic unused packages\n" | |
2793 | " purge - Remove and purge packages\n" | |
2794 | " source - Download source archives\n" | |
2795 | " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n" | |
2796 | " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n" | |
2797 | " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n" | |
2798 | " clean - Erase downloaded archive files\n" | |
2799 | " autoclean - Erase old downloaded archive files\n" | |
2800 | " check - Verify that there are no broken dependencies\n" | |
2801 | "\n" | |
2802 | "Options:\n" | |
2803 | " -h This help text.\n" | |
2804 | " -q Loggable output - no progress indicator\n" | |
2805 | " -qq No output except for errors\n" | |
2806 | " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n" | |
2807 | " -s No-act. Perform ordering simulation\n" | |
2808 | " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n" | |
2809 | " -f Attempt to continue if the integrity check fails\n" | |
2810 | " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n" | |
2811 | " -u Show a list of upgraded packages as well\n" | |
2812 | " -b Build the source package after fetching it\n" | |
2813 | " -V Show verbose version numbers\n" | |
2814 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
2815 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
2816 | "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n" | |
2817 | "pages for more information and options.\n" | |
2818 | " This APT has Super Cow Powers.\n" | |
2819 | msgstr "" | |
2820 | "Cách sử dụng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
2821 | " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n" | |
2822 | " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n" | |
2823 | "\n" | |
2824 | "[get: \tlấy\n" | |
2825 | "install: \tcài đặt\n" | |
2826 | "remove: \tgỡ bỏ\n" | |
2827 | "source: \tnguồn]\n" | |
2828 | "\n" | |
2829 | "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói.\n" | |
2830 | "Những lệnh đã dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n" | |
2831 | "\n" | |
2832 | "Lệnh:\n" | |
2833 | " update\t\tLấy danh sách gói mới (_cập nhật_)\n" | |
2834 | " upgrade \t_Nâng cập_ \n" | |
2835 | " install \t\t_Cài đặt_ gói mới (gói là libc6 không phải libc6.deb)\n" | |
2836 | " remove \t_Gỡ bỏ_ gói\n" | |
2837 | " purge\t\tGỡ bỏ và _tẩy_ gói\n" | |
2838 | " source \t\tTải về kho _nguồn_\n" | |
2839 | " build-dep \tĐịnh cấu hình _cách phụ thuộc khi xây dụng_, cho gói nguồn\n" | |
2840 | " dist-upgrade \t_Nâng cấp bản phân phối_,\n" | |
2841 | "\t\t\t\t\thãy xem trang hướng dẫn (man) apt-get(8)\n" | |
2842 | " dselect-upgrade \t\tTheo cách chọn dselect (_nâng cấp_)\n" | |
2843 | " clean \t\tXóa bỏ các tập tin kho đã tải về (_làm sạch_)\n" | |
2844 | " autoclean \tXóa bỏ các tập tin kho cũ đã tải về (_tự động làm sạch_)\n" | |
2845 | " check \t\t_Kiểm chứng_ không có cách phụ thuộc bị ngắt\n" | |
2846 | "\n" | |
2847 | "Tùy chọn:\n" | |
2848 | " -h \t_Trợ giúp_ này.\n" | |
2849 | " -q \tDữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến trình (_im_)\n" | |
2850 | " -qq \tKhông xuất thông tin nào, trừ lỗi (_im im_)\n" | |
2851 | " -d \tChỉ _tải về_, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n" | |
2852 | " -s \tKhông hoạt đông. _Mô phỏng_ sắp xếp\n" | |
2853 | " -y \tGiả sử trả lời _Có_ (yes) mọi khi gặp câu hỏi;\n" | |
2854 | "\t\t\t\t\tđừng nhắc người dùng gõ gì\n" | |
2855 | " -f \t\tCố tiếp tục lại nếu việc kiểm tra tính nguyên vẹn _thất bại_\n" | |
2856 | " -m \tCố tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n" | |
2857 | " -u \tCũng hiện danh sách các gói đã _nâng cấp_\n" | |
2858 | " -b \t_Xây dụng_ gói nguồn sau khi lấy nó\n" | |
2859 | " -V \tHiện số thứ tự _phiên bản chi tiết_\n" | |
2860 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình ấy\n" | |
2861 | " -o=? \tLập tùy chọn nhiệm ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
2862 | "Để tim thông tin và tùy chọn thêm thì hãy xem trang hướng dẫn apt-get(8), " | |
2863 | "sources.list(5) và apt.conf(5).\n" | |
2864 | " Trình APT này có năng lực của bò siêu.\n" | |
2865 | ||
2866 | #: cmdline/acqprogress.cc:55 | |
2867 | msgid "Hit " | |
2868 | msgstr "Lần tìm " | |
2869 | ||
2870 | #: cmdline/acqprogress.cc:79 | |
2871 | msgid "Get:" | |
2872 | msgstr "Lấy:" | |
563fd0ae | 2873 | |
de5a560a | 2874 | #: cmdline/acqprogress.cc:110 |
2875 | msgid "Ign " | |
2876 | msgstr "Bỏq " | |
2877 | ||
2878 | #: cmdline/acqprogress.cc:114 | |
2879 | msgid "Err " | |
2880 | msgstr "Lỗi " | |
2881 | ||
2882 | #: cmdline/acqprogress.cc:135 | |
8e0d98c0 | 2883 | #, c-format |
de5a560a | 2884 | msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n" |
2885 | msgstr "Mới lấy %sB trong %s (%sB/g).\n" | |
563fd0ae | 2886 | |
de5a560a | 2887 | #: cmdline/acqprogress.cc:225 |
5bee7f1a | 2888 | #, c-format |
de5a560a | 2889 | msgid " [Working]" |
2890 | msgstr " [Hoạt động]" | |
c79dc7ed | 2891 | |
de5a560a | 2892 | #: cmdline/acqprogress.cc:271 |
5bee7f1a | 2893 | #, c-format |
de5a560a | 2894 | msgid "" |
2895 | "Media change: please insert the disc labeled\n" | |
2896 | " '%s'\n" | |
2897 | "in the drive '%s' and press enter\n" | |
2898 | msgstr "" | |
2899 | "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n" | |
2900 | " « %s »\n" | |
2901 | "vào ổ « %s » và bấm nút Enter\n" | |
c79dc7ed | 2902 | |
de5a560a | 2903 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:86 |
2904 | msgid "Unknown package record!" | |
2905 | msgstr "Không biết mục ghi gói." | |
4948a1ba | 2906 | |
de5a560a | 2907 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:150 |
2908 | msgid "" | |
2909 | "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n" | |
2910 | "\n" | |
2911 | "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n" | |
2912 | "to indicate what kind of file it is.\n" | |
2913 | "\n" | |
2914 | "Options:\n" | |
2915 | " -h This help text\n" | |
2916 | " -s Use source file sorting\n" | |
2917 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
2918 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
2919 | msgstr "" | |
2920 | "Cách sử dụng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
2921 | "\n" | |
2922 | "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n" | |
2923 | "\n" | |
2924 | "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n" | |
2925 | "Tùy chon « -s » dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n" | |
2926 | "\n" | |
2927 | "Tùy chọn:\n" | |
2928 | " -h \t_Trợ giúp_ này\n" | |
2929 | " -s \tSắp xếp những tập tin _nguồn_\n" | |
2930 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
2931 | " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
2932 | ||
2933 | #: dselect/install:32 | |
2934 | msgid "Bad default setting!" | |
2935 | msgstr "Thiết lập mặc định sai." | |
2936 | ||
2937 | #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:93 | |
2938 | #: dselect/install:104 dselect/update:45 | |
2939 | msgid "Press enter to continue." | |
2940 | msgstr "Hãy bấm phím Enter để tiếp tục lại." | |
2941 | ||
2942 | #: dselect/install:100 | |
2943 | msgid "Some errors occurred while unpacking. I'm going to configure the" | |
2944 | msgstr "Gập một số lỗi khi giải nén. Sẽ cấu hình" | |
2945 | ||
2946 | #: dselect/install:101 | |
2947 | msgid "packages that were installed. This may result in duplicate errors" | |
2948 | msgstr "những gói đã đươc cài đặt. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng" | |
2949 | ||
2950 | #: dselect/install:102 | |
2951 | msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors" | |
2952 | msgstr "" | |
2953 | "hoặc lỗi khi không có phần mềm mà gói khác phụ thuộc vào nó. Không có sao, " | |
2954 | "chỉ những lỗi" | |
2955 | ||
2956 | #: dselect/install:103 | |
2957 | msgid "" | |
2958 | "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again" | |
2959 | msgstr "" | |
2960 | "ở trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chúng và chạy lại [I]nstall " | |
2961 | "(cài đặt)" | |
2962 | ||
2963 | #: dselect/update:30 | |
2964 | msgid "Merging available information" | |
2965 | msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..." | |
2966 | ||
2967 | #~ msgid "openpty failed\n" | |
2968 | #~ msgstr "openpty bị lỗi\n" |