]>
Commit | Line | Data |
---|---|---|
3adc0c74 | 1 | # Vietnamese Translation for Apt. |
563fd0ae | 2 | # This file is put in the public domain. |
3adc0c74 | 3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006. |
563fd0ae CP |
4 | # |
5 | msgid "" | |
6 | msgstr "" | |
7 | "Project-Id-Version: apt\n" | |
8 | "Report-Msgid-Bugs-To: \n" | |
5cb3acda | 9 | "POT-Creation-Date: 2006-08-15 15:55+0200\n" |
e4c80030 | 10 | "PO-Revision-Date: 2006-09-21 17:16+0930\n" |
563fd0ae | 11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
e4c80030 | 12 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
563fd0ae | 13 | "MIME-Version: 1.0\n" |
3adc0c74 | 14 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
563fd0ae | 15 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
e4c80030 | 16 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
17 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n" | |
563fd0ae | 18 | |
5cb3acda | 19 | #: cmdline/apt-cache.cc:141 |
563fd0ae CP |
20 | #, c-format |
21 | msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n" | |
3adc0c74 | 22 | msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :\n" |
563fd0ae | 23 | |
5cb3acda MV |
24 | #: cmdline/apt-cache.cc:181 cmdline/apt-cache.cc:550 cmdline/apt-cache.cc:638 |
25 | #: cmdline/apt-cache.cc:794 cmdline/apt-cache.cc:1012 | |
26 | #: cmdline/apt-cache.cc:1413 cmdline/apt-cache.cc:1564 | |
563fd0ae CP |
27 | #, c-format |
28 | msgid "Unable to locate package %s" | |
3adc0c74 | 29 | msgstr "Không thể định vị gói %s" |
563fd0ae | 30 | |
5cb3acda | 31 | #: cmdline/apt-cache.cc:245 |
563fd0ae | 32 | msgid "Total package names : " |
e4c80030 | 33 | msgstr "Tổng số tên gói: " |
563fd0ae | 34 | |
5cb3acda | 35 | #: cmdline/apt-cache.cc:285 |
563fd0ae | 36 | msgid " Normal packages: " |
e4c80030 | 37 | msgstr " Gói chuẩn: " |
563fd0ae | 38 | |
5cb3acda | 39 | #: cmdline/apt-cache.cc:286 |
563fd0ae CP |
40 | msgid " Pure virtual packages: " |
41 | msgstr " Gói ảo nguyên chất: " | |
42 | ||
5cb3acda | 43 | #: cmdline/apt-cache.cc:287 |
563fd0ae CP |
44 | msgid " Single virtual packages: " |
45 | msgstr " Gói ảo đơn: " | |
46 | ||
5cb3acda | 47 | #: cmdline/apt-cache.cc:288 |
563fd0ae | 48 | msgid " Mixed virtual packages: " |
e4c80030 | 49 | msgstr " Gói ảo hỗn hợp:" |
563fd0ae | 50 | |
5cb3acda | 51 | #: cmdline/apt-cache.cc:289 |
563fd0ae | 52 | msgid " Missing: " |
e4c80030 | 53 | msgstr " Thiếu : " |
563fd0ae | 54 | |
5cb3acda | 55 | #: cmdline/apt-cache.cc:291 |
563fd0ae | 56 | msgid "Total distinct versions: " |
e4c80030 | 57 | msgstr "Tổng số phiên bản riêng: " |
563fd0ae | 58 | |
5cb3acda MV |
59 | #: cmdline/apt-cache.cc:293 |
60 | #, fuzzy | |
61 | msgid "Total Distinct Descriptions: " | |
62 | msgstr "Tổng số phiên bản riêng: " | |
63 | ||
64 | #: cmdline/apt-cache.cc:295 | |
563fd0ae | 65 | msgid "Total dependencies: " |
e4c80030 | 66 | msgstr "Tổng số phụ thuộc: " |
563fd0ae | 67 | |
5cb3acda | 68 | #: cmdline/apt-cache.cc:298 |
563fd0ae | 69 | msgid "Total ver/file relations: " |
e4c80030 | 70 | msgstr "Tổng số liên quan phiên bản và tập tin: " |
563fd0ae | 71 | |
5cb3acda MV |
72 | #: cmdline/apt-cache.cc:300 |
73 | #, fuzzy | |
74 | msgid "Total Desc/File relations: " | |
75 | msgstr "Tổng số liên quan phiên bản và tập tin: " | |
76 | ||
77 | #: cmdline/apt-cache.cc:302 | |
563fd0ae | 78 | msgid "Total Provides mappings: " |
e4c80030 | 79 | msgstr "Tổng số ảnh xạ Miễn là: " |
563fd0ae | 80 | |
5cb3acda | 81 | #: cmdline/apt-cache.cc:314 |
563fd0ae | 82 | msgid "Total globbed strings: " |
e4c80030 | 83 | msgstr "Tổng số chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: " |
563fd0ae | 84 | |
5cb3acda | 85 | #: cmdline/apt-cache.cc:328 |
563fd0ae | 86 | msgid "Total dependency version space: " |
e4c80030 | 87 | msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc:" |
563fd0ae | 88 | |
5cb3acda | 89 | #: cmdline/apt-cache.cc:333 |
563fd0ae | 90 | msgid "Total slack space: " |
e4c80030 | 91 | msgstr "Tổng chỗ nghỉ:" |
563fd0ae | 92 | |
5cb3acda | 93 | #: cmdline/apt-cache.cc:341 |
563fd0ae | 94 | msgid "Total space accounted for: " |
e4c80030 | 95 | msgstr "Tổng chỗ đã tính: " |
563fd0ae | 96 | |
5cb3acda | 97 | #: cmdline/apt-cache.cc:469 cmdline/apt-cache.cc:1212 |
563fd0ae CP |
98 | #, c-format |
99 | msgid "Package file %s is out of sync." | |
100 | msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được." | |
101 | ||
5cb3acda | 102 | #: cmdline/apt-cache.cc:1287 |
563fd0ae | 103 | msgid "You must give exactly one pattern" |
3adc0c74 | 104 | msgstr "Bạn phải đưa ra đúng một mẫu" |
563fd0ae | 105 | |
5cb3acda | 106 | #: cmdline/apt-cache.cc:1441 |
563fd0ae | 107 | msgid "No packages found" |
3adc0c74 | 108 | msgstr "Không tìm thấy gói" |
563fd0ae | 109 | |
5cb3acda | 110 | #: cmdline/apt-cache.cc:1518 |
563fd0ae CP |
111 | msgid "Package files:" |
112 | msgstr "Tập tin gói:" | |
113 | ||
5cb3acda | 114 | #: cmdline/apt-cache.cc:1525 cmdline/apt-cache.cc:1611 |
563fd0ae CP |
115 | msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file" |
116 | msgstr "" | |
3adc0c74 | 117 | "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói" |
563fd0ae CP |
118 | |
119 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch | |
5cb3acda | 120 | #: cmdline/apt-cache.cc:1526 |
563fd0ae CP |
121 | #, c-format |
122 | msgid "%4i %s\n" | |
123 | msgstr "%4i %s\n" | |
124 | ||
125 | #. Show any packages have explicit pins | |
5cb3acda | 126 | #: cmdline/apt-cache.cc:1538 |
563fd0ae CP |
127 | msgid "Pinned packages:" |
128 | msgstr "Các gói đã ghim:" | |
129 | ||
5cb3acda | 130 | #: cmdline/apt-cache.cc:1550 cmdline/apt-cache.cc:1591 |
563fd0ae CP |
131 | msgid "(not found)" |
132 | msgstr "(không tìm thấy)" | |
133 | ||
134 | #. Installed version | |
5cb3acda | 135 | #: cmdline/apt-cache.cc:1571 |
563fd0ae CP |
136 | msgid " Installed: " |
137 | msgstr " Đã cài đặt: " | |
138 | ||
5cb3acda | 139 | #: cmdline/apt-cache.cc:1573 cmdline/apt-cache.cc:1581 |
563fd0ae CP |
140 | msgid "(none)" |
141 | msgstr "(không có)" | |
142 | ||
143 | #. Candidate Version | |
5cb3acda | 144 | #: cmdline/apt-cache.cc:1578 |
563fd0ae CP |
145 | msgid " Candidate: " |
146 | msgstr " Ứng cử: " | |
147 | ||
5cb3acda | 148 | #: cmdline/apt-cache.cc:1588 |
563fd0ae CP |
149 | msgid " Package pin: " |
150 | msgstr " Ghim gói: " | |
151 | ||
152 | #. Show the priority tables | |
5cb3acda | 153 | #: cmdline/apt-cache.cc:1597 |
563fd0ae CP |
154 | msgid " Version table:" |
155 | msgstr " Bảng phiên bản:" | |
156 | ||
157 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch | |
5cb3acda | 158 | #: cmdline/apt-cache.cc:1612 |
563fd0ae CP |
159 | #, c-format |
160 | msgid " %4i %s\n" | |
161 | msgstr " %4i %s\n" | |
162 | ||
5cb3acda | 163 | #: cmdline/apt-cache.cc:1708 cmdline/apt-cdrom.cc:138 cmdline/apt-config.cc:70 |
563fd0ae | 164 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:225 ftparchive/apt-ftparchive.cc:550 |
5cb3acda | 165 | #: cmdline/apt-get.cc:2462 cmdline/apt-sortpkgs.cc:144 |
563fd0ae CP |
166 | #, c-format |
167 | msgid "%s %s for %s %s compiled on %s %s\n" | |
168 | msgstr "%s %s cho %s %s được biên dịch vào %s %s\n" | |
169 | ||
5cb3acda | 170 | #: cmdline/apt-cache.cc:1715 |
563fd0ae CP |
171 | msgid "" |
172 | "Usage: apt-cache [options] command\n" | |
173 | " apt-cache [options] add file1 [file2 ...]\n" | |
174 | " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
175 | " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
176 | "\n" | |
177 | "apt-cache is a low-level tool used to manipulate APT's binary\n" | |
178 | "cache files, and query information from them\n" | |
179 | "\n" | |
180 | "Commands:\n" | |
181 | " add - Add a package file to the source cache\n" | |
182 | " gencaches - Build both the package and source cache\n" | |
183 | " showpkg - Show some general information for a single package\n" | |
184 | " showsrc - Show source records\n" | |
185 | " stats - Show some basic statistics\n" | |
186 | " dump - Show the entire file in a terse form\n" | |
187 | " dumpavail - Print an available file to stdout\n" | |
188 | " unmet - Show unmet dependencies\n" | |
189 | " search - Search the package list for a regex pattern\n" | |
190 | " show - Show a readable record for the package\n" | |
191 | " depends - Show raw dependency information for a package\n" | |
192 | " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n" | |
193 | " pkgnames - List the names of all packages\n" | |
194 | " dotty - Generate package graphs for GraphVis\n" | |
195 | " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n" | |
196 | " policy - Show policy settings\n" | |
197 | "\n" | |
198 | "Options:\n" | |
199 | " -h This help text.\n" | |
200 | " -p=? The package cache.\n" | |
201 | " -s=? The source cache.\n" | |
202 | " -q Disable progress indicator.\n" | |
203 | " -i Show only important deps for the unmet command.\n" | |
204 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
205 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
206 | "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n" | |
207 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
208 | "Cách sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n" |
209 | " apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
210 | " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n" | |
211 | " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n" | |
563fd0ae CP |
212 | "(cache: \tbộ nhớ tạm;\n" |
213 | "add: \tthêm;\n" | |
214 | "showpkg: hiển thị gói;\n" | |
215 | "showsrc: \thiển thị nguồn)\n" | |
216 | "\n" | |
3adc0c74 | 217 | "apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác\n" |
563fd0ae | 218 | "những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,\n" |
3adc0c74 | 219 | "và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.\n" |
563fd0ae CP |
220 | "\n" |
221 | "Lệnh:\n" | |
3adc0c74 CP |
222 | " add\t\t_Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn\n" |
223 | " gencaches\tXây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều\n" | |
224 | " showpkg\t_Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ\n" | |
225 | " showsrc\t_Hiện_ các mục ghi _nguồn_\n" | |
226 | " stats\t\tHiện một phần _thống kê_ cơ bản\n" | |
227 | " dump\t\tHiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)\n" | |
563fd0ae | 228 | " dumpavail\tIn ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)\n" |
3adc0c74 | 229 | " unmet\t\tHiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_\n" |
563fd0ae | 230 | " search\t\t_Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói\n" |
3adc0c74 CP |
231 | " show\t\t_Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó\n" |
232 | " depends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói\n" | |
233 | " rdepends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói\n" | |
234 | " pkgnames\tHiện danh sách _tên_ mọi _gói_\n" | |
563fd0ae CP |
235 | " dotty\t\tTạo ra đồ thị gói cho GraphVis (_nhiều chấm_)\n" |
236 | " xvcg\t\tTạo ra đồ thị gói cho _xvcg_\n" | |
237 | " policy\t\tHiển thị các thiết lập _chính thức_\n" | |
238 | "\n" | |
239 | "Tùy chọn:\n" | |
240 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
3adc0c74 | 241 | " -p=? \t\tBộ nhớ tạm _gói_.\n" |
563fd0ae CP |
242 | " -s=? \t\tBộ nhớ tạm _nguồn_.\n" |
243 | " -q \t\tTắt cái chỉ tiến trình (_im_).\n" | |
3adc0c74 CP |
244 | " -i \t\tHiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_\n" |
245 | "\t\t\tcho lệnh chưa thực hiện.\n" | |
246 | " -c=? \t\tĐọc tập tin _cấu hình_ này\n" | |
247 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
248 | "Để tìm thông tin thêm thì bạn hãy xem hai trang « man » (hướng dẫn)\n" | |
249 | "\t\t\tapt-cache(8) và apt.conf(5).\n" | |
563fd0ae CP |
250 | |
251 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:78 | |
252 | msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 2.1r1 Disk 1'" | |
3adc0c74 | 253 | msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 2.1r1 Đĩa 1 »" |
563fd0ae CP |
254 | |
255 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:93 | |
563fd0ae | 256 | msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter" |
3adc0c74 | 257 | msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter" |
563fd0ae CP |
258 | |
259 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:117 | |
260 | msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set." | |
3adc0c74 | 261 | msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn." |
563fd0ae CP |
262 | |
263 | #: cmdline/apt-config.cc:41 | |
264 | msgid "Arguments not in pairs" | |
3adc0c74 | 265 | msgstr "Không có các đối số dạng cặp" |
563fd0ae CP |
266 | |
267 | #: cmdline/apt-config.cc:76 | |
268 | msgid "" | |
269 | "Usage: apt-config [options] command\n" | |
270 | "\n" | |
271 | "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n" | |
272 | "\n" | |
273 | "Commands:\n" | |
274 | " shell - Shell mode\n" | |
275 | " dump - Show the configuration\n" | |
276 | "\n" | |
277 | "Options:\n" | |
278 | " -h This help text.\n" | |
279 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
280 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
281 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
282 | "Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n" |
283 | "\n" | |
284 | "[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]\n" | |
285 | "\n" | |
563fd0ae CP |
286 | "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n" |
287 | "\n" | |
288 | "Lệnh:\n" | |
289 | " shell\t\tChế độ _hệ vỏ_\n" | |
290 | " dump\t\tHiển thị cấu hình (_đổ_)\n" | |
291 | "\n" | |
292 | "Tùy chọn:\n" | |
293 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
3adc0c74 CP |
294 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" |
295 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
563fd0ae CP |
296 | |
297 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:98 | |
298 | #, c-format | |
299 | msgid "%s not a valid DEB package." | |
300 | msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ." | |
301 | ||
302 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:232 | |
303 | msgid "" | |
304 | "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n" | |
305 | "\n" | |
306 | "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n" | |
307 | "from debian packages\n" | |
308 | "\n" | |
309 | "Options:\n" | |
310 | " -h This help text\n" | |
311 | " -t Set the temp dir\n" | |
312 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
313 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
314 | msgstr "" | |
315 | "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
3adc0c74 CP |
316 | "\n" |
317 | "[extract: \t\trút;\n" | |
318 | "templates: \tnhững biểu mẫu]\n" | |
319 | "\n" | |
320 | "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n" | |
321 | "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n" | |
563fd0ae CP |
322 | "\n" |
323 | "Tùy chọn:\n" | |
324 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
3adc0c74 CP |
325 | " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n" |
326 | "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n" | |
327 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
328 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
563fd0ae | 329 | |
5cb3acda | 330 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:267 apt-pkg/pkgcachegen.cc:817 |
563fd0ae CP |
331 | #, c-format |
332 | msgid "Unable to write to %s" | |
333 | msgstr "Không thể ghi vào %s" | |
334 | ||
335 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:310 | |
336 | msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?" | |
3adc0c74 | 337 | msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?" |
563fd0ae CP |
338 | |
339 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:167 ftparchive/apt-ftparchive.cc:341 | |
340 | msgid "Package extension list is too long" | |
3adc0c74 | 341 | msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài" |
563fd0ae CP |
342 | |
343 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:169 ftparchive/apt-ftparchive.cc:183 | |
344 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:206 ftparchive/apt-ftparchive.cc:256 | |
345 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:270 ftparchive/apt-ftparchive.cc:292 | |
3adc0c74 | 346 | #, c-format |
563fd0ae | 347 | msgid "Error processing directory %s" |
3adc0c74 | 348 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" |
563fd0ae CP |
349 | |
350 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:254 | |
351 | msgid "Source extension list is too long" | |
3adc0c74 | 352 | msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài" |
563fd0ae CP |
353 | |
354 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:371 | |
355 | msgid "Error writing header to contents file" | |
3adc0c74 | 356 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung" |
563fd0ae CP |
357 | |
358 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:401 | |
3adc0c74 | 359 | #, c-format |
563fd0ae | 360 | msgid "Error processing contents %s" |
3adc0c74 | 361 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s" |
563fd0ae CP |
362 | |
363 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:556 | |
364 | msgid "" | |
365 | "Usage: apt-ftparchive [options] command\n" | |
366 | "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
367 | " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
368 | " contents path\n" | |
369 | " release path\n" | |
370 | " generate config [groups]\n" | |
371 | " clean config\n" | |
372 | "\n" | |
373 | "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n" | |
374 | "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n" | |
375 | "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n" | |
376 | "\n" | |
377 | "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n" | |
378 | "Package file contains the contents of all the control fields from\n" | |
379 | "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n" | |
380 | "is supported to force the value of Priority and Section.\n" | |
381 | "\n" | |
382 | "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n" | |
383 | "The --source-override option can be used to specify a src override file\n" | |
384 | "\n" | |
385 | "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n" | |
386 | "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n" | |
387 | "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n" | |
388 | "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n" | |
389 | "Debian archive:\n" | |
390 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
391 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
392 | "\n" | |
393 | "Options:\n" | |
394 | " -h This help text\n" | |
395 | " --md5 Control MD5 generation\n" | |
396 | " -s=? Source override file\n" | |
397 | " -q Quiet\n" | |
398 | " -d=? Select the optional caching database\n" | |
399 | " --no-delink Enable delinking debug mode\n" | |
400 | " --contents Control contents file generation\n" | |
401 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
402 | " -o=? Set an arbitrary configuration option" | |
403 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
404 | "Cách sử dụng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n" |
405 | "\n" | |
406 | "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n" | |
563fd0ae CP |
407 | "\n" |
408 | "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
409 | " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
410 | " \tcontents path\n" | |
411 | " \trelease path\n" | |
412 | " \tgenerate config [groups]\n" | |
413 | " \tclean config\n" | |
3adc0c74 CP |
414 | "\n" |
415 | "[packages: \tnhững gói;\n" | |
563fd0ae CP |
416 | "binarypath: \tđường dẫn nhị phân;\n" |
417 | "sources: \t\tnhững nguồn;\n" | |
418 | "srcpath: \t\tđường dẫn nguồn;\n" | |
419 | "contents path: đường dẫn nội dụng;\n" | |
420 | "release path: \tđường dẫn bản đã phát hành;\n" | |
421 | "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n" | |
422 | "clean config: \tcấu hình toàn mới)\n" | |
423 | "\n" | |
424 | "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n" | |
425 | "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n" | |
426 | "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n" | |
427 | "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n" | |
428 | "\n" | |
429 | "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n" | |
430 | "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n" | |
3adc0c74 | 431 | "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n" |
563fd0ae CP |
432 | "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n" |
433 | "\n" | |
434 | "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n" | |
3adc0c74 CP |
435 | "Có thể sử dụng tùy chọn « --source-override » (đè nguồn)\n" |
436 | "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n" | |
563fd0ae | 437 | "\n" |
3adc0c74 CP |
438 | "Lnh « packages » (gói) và « sources » (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n" |
439 | "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ " | |
563fd0ae CP |
440 | "quy,\n" |
441 | "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n" | |
3adc0c74 CP |
442 | "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n" |
443 | "những trường tên tập tin nếu có.\n" | |
563fd0ae CP |
444 | "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n" |
445 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
446 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
447 | "\n" | |
448 | "Tùy chọn:\n" | |
449 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
450 | " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n" | |
451 | " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n" | |
452 | " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n" | |
453 | " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n" | |
454 | " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n" | |
455 | " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n" | |
3adc0c74 CP |
456 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" |
457 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »" | |
563fd0ae CP |
458 | |
459 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:762 | |
460 | msgid "No selections matched" | |
3adc0c74 | 461 | msgstr "Không có điều đã chọn khớp được" |
563fd0ae CP |
462 | |
463 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:835 | |
464 | #, c-format | |
465 | msgid "Some files are missing in the package file group `%s'" | |
3adc0c74 | 466 | msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói « %s »." |
563fd0ae | 467 | |
e4c80030 | 468 | #: ftparchive/cachedb.cc:47 |
563fd0ae CP |
469 | #, c-format |
470 | msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old" | |
471 | msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)." | |
472 | ||
e4c80030 | 473 | #: ftparchive/cachedb.cc:65 |
563fd0ae CP |
474 | #, c-format |
475 | msgid "DB is old, attempting to upgrade %s" | |
3adc0c74 | 476 | msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s" |
563fd0ae | 477 | |
e4c80030 | 478 | #: ftparchive/cachedb.cc:76 |
479 | msgid "" | |
480 | "DB format is invalid. If you upgraded from a older version of apt, please " | |
481 | "remove and re-create the database." | |
482 | msgstr "" | |
483 | "Dạng thức co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản " | |
484 | "apt cũ, hãy gỡ bỏ rồi tạo lại co sở dữ liệu này." | |
485 | ||
486 | #: ftparchive/cachedb.cc:81 | |
563fd0ae CP |
487 | #, c-format |
488 | msgid "Unable to open DB file %s: %s" | |
489 | msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s." | |
490 | ||
e4c80030 | 491 | #: ftparchive/cachedb.cc:127 apt-inst/extract.cc:181 apt-inst/extract.cc:193 |
492 | #: apt-inst/extract.cc:210 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:121 methods/gpgv.cc:272 | |
563fd0ae | 493 | #, c-format |
e4c80030 | 494 | msgid "Failed to stat %s" |
495 | msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 496 | |
e4c80030 | 497 | #: ftparchive/cachedb.cc:242 |
563fd0ae | 498 | msgid "Archive has no control record" |
3adc0c74 | 499 | msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển" |
563fd0ae | 500 | |
e4c80030 | 501 | #: ftparchive/cachedb.cc:448 |
563fd0ae | 502 | msgid "Unable to get a cursor" |
3adc0c74 | 503 | msgstr "Không thể lấy con chạy" |
563fd0ae | 504 | |
e4c80030 | 505 | #: ftparchive/writer.cc:79 |
563fd0ae CP |
506 | #, c-format |
507 | msgid "W: Unable to read directory %s\n" | |
3adc0c74 | 508 | msgstr "W: Không thể đọc thư mục %s\n" |
563fd0ae | 509 | |
e4c80030 | 510 | #: ftparchive/writer.cc:84 |
563fd0ae CP |
511 | #, c-format |
512 | msgid "W: Unable to stat %s\n" | |
3adc0c74 | 513 | msgstr "W: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n" |
563fd0ae | 514 | |
e4c80030 | 515 | #: ftparchive/writer.cc:135 |
563fd0ae CP |
516 | msgid "E: " |
517 | msgstr "E: " | |
518 | ||
e4c80030 | 519 | #: ftparchive/writer.cc:137 |
563fd0ae CP |
520 | msgid "W: " |
521 | msgstr "W: " | |
522 | ||
e4c80030 | 523 | #: ftparchive/writer.cc:144 |
563fd0ae | 524 | msgid "E: Errors apply to file " |
3adc0c74 | 525 | msgstr "E: có lỗi áp dụng vào tập tin " |
563fd0ae | 526 | |
e4c80030 | 527 | #: ftparchive/writer.cc:161 ftparchive/writer.cc:191 |
563fd0ae CP |
528 | #, c-format |
529 | msgid "Failed to resolve %s" | |
3adc0c74 | 530 | msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi" |
563fd0ae | 531 | |
e4c80030 | 532 | #: ftparchive/writer.cc:173 |
563fd0ae | 533 | msgid "Tree walking failed" |
3adc0c74 | 534 | msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi" |
563fd0ae | 535 | |
e4c80030 | 536 | #: ftparchive/writer.cc:198 |
563fd0ae CP |
537 | #, c-format |
538 | msgid "Failed to open %s" | |
3adc0c74 | 539 | msgstr "Việc mở %s bị lỗi" |
563fd0ae | 540 | |
e4c80030 | 541 | #: ftparchive/writer.cc:257 |
563fd0ae CP |
542 | #, c-format |
543 | msgid " DeLink %s [%s]\n" | |
544 | msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n" | |
545 | ||
e4c80030 | 546 | #: ftparchive/writer.cc:265 |
563fd0ae CP |
547 | #, c-format |
548 | msgid "Failed to readlink %s" | |
3adc0c74 | 549 | msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi" |
563fd0ae | 550 | |
e4c80030 | 551 | #: ftparchive/writer.cc:269 |
563fd0ae CP |
552 | #, c-format |
553 | msgid "Failed to unlink %s" | |
3adc0c74 | 554 | msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi" |
563fd0ae | 555 | |
e4c80030 | 556 | #: ftparchive/writer.cc:276 |
563fd0ae CP |
557 | #, c-format |
558 | msgid "*** Failed to link %s to %s" | |
3adc0c74 | 559 | msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi" |
563fd0ae | 560 | |
e4c80030 | 561 | #: ftparchive/writer.cc:286 |
563fd0ae CP |
562 | #, c-format |
563 | msgid " DeLink limit of %sB hit.\n" | |
564 | msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n" | |
565 | ||
e4c80030 | 566 | #: ftparchive/writer.cc:390 |
563fd0ae | 567 | msgid "Archive had no package field" |
3adc0c74 | 568 | msgstr "Kho không có trường gói" |
563fd0ae | 569 | |
e4c80030 | 570 | #: ftparchive/writer.cc:398 ftparchive/writer.cc:613 |
563fd0ae CP |
571 | #, c-format |
572 | msgid " %s has no override entry\n" | |
3adc0c74 | 573 | msgstr " %s không có mục ghi đè\n" |
563fd0ae | 574 | |
e4c80030 | 575 | #: ftparchive/writer.cc:443 ftparchive/writer.cc:701 |
563fd0ae CP |
576 | #, c-format |
577 | msgid " %s maintainer is %s not %s\n" | |
578 | msgstr " người bảo quản %s là %s không phải %s\n" | |
579 | ||
e4c80030 | 580 | #: ftparchive/writer.cc:623 |
581 | #, c-format | |
582 | msgid " %s has no source override entry\n" | |
583 | msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n" | |
584 | ||
585 | #: ftparchive/writer.cc:627 | |
586 | #, c-format | |
587 | msgid " %s has no binary override entry either\n" | |
588 | msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n" | |
589 | ||
563fd0ae | 590 | #: ftparchive/contents.cc:317 |
3adc0c74 | 591 | #, c-format |
563fd0ae | 592 | msgid "Internal error, could not locate member %s" |
3adc0c74 | 593 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn %s" |
563fd0ae CP |
594 | |
595 | #: ftparchive/contents.cc:353 ftparchive/contents.cc:384 | |
596 | msgid "realloc - Failed to allocate memory" | |
3adc0c74 | 597 | msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" |
563fd0ae CP |
598 | |
599 | #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:146 | |
600 | #, c-format | |
601 | msgid "Unable to open %s" | |
3adc0c74 | 602 | msgstr "Không thể mở %s" |
563fd0ae CP |
603 | |
604 | #: ftparchive/override.cc:64 ftparchive/override.cc:170 | |
605 | #, c-format | |
606 | msgid "Malformed override %s line %lu #1" | |
3adc0c74 | 607 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1" |
563fd0ae CP |
608 | |
609 | #: ftparchive/override.cc:78 ftparchive/override.cc:182 | |
610 | #, c-format | |
611 | msgid "Malformed override %s line %lu #2" | |
3adc0c74 | 612 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2" |
563fd0ae CP |
613 | |
614 | #: ftparchive/override.cc:92 ftparchive/override.cc:195 | |
615 | #, c-format | |
616 | msgid "Malformed override %s line %lu #3" | |
3adc0c74 | 617 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3" |
563fd0ae CP |
618 | |
619 | #: ftparchive/override.cc:131 ftparchive/override.cc:205 | |
620 | #, c-format | |
621 | msgid "Failed to read the override file %s" | |
3adc0c74 | 622 | msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi" |
563fd0ae CP |
623 | |
624 | #: ftparchive/multicompress.cc:75 | |
3adc0c74 | 625 | #, c-format |
563fd0ae | 626 | msgid "Unknown compression algorithm '%s'" |
3adc0c74 | 627 | msgstr "Không biết thuật toán nén « %s »" |
563fd0ae CP |
628 | |
629 | #: ftparchive/multicompress.cc:105 | |
630 | #, c-format | |
631 | msgid "Compressed output %s needs a compression set" | |
3adc0c74 | 632 | msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén" |
563fd0ae CP |
633 | |
634 | #: ftparchive/multicompress.cc:172 methods/rsh.cc:91 | |
635 | msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess" | |
3adc0c74 | 636 | msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi" |
563fd0ae CP |
637 | |
638 | #: ftparchive/multicompress.cc:198 | |
639 | msgid "Failed to create FILE*" | |
3adc0c74 | 640 | msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi" |
563fd0ae CP |
641 | |
642 | #: ftparchive/multicompress.cc:201 | |
643 | msgid "Failed to fork" | |
3adc0c74 | 644 | msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi" |
563fd0ae CP |
645 | |
646 | #: ftparchive/multicompress.cc:215 | |
563fd0ae | 647 | msgid "Compress child" |
3adc0c74 | 648 | msgstr "Nén điều con" |
563fd0ae CP |
649 | |
650 | #: ftparchive/multicompress.cc:238 | |
3adc0c74 | 651 | #, c-format |
563fd0ae | 652 | msgid "Internal error, failed to create %s" |
3adc0c74 | 653 | msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi" |
563fd0ae CP |
654 | |
655 | #: ftparchive/multicompress.cc:289 | |
656 | msgid "Failed to create subprocess IPC" | |
3adc0c74 | 657 | msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi" |
563fd0ae CP |
658 | |
659 | #: ftparchive/multicompress.cc:324 | |
660 | msgid "Failed to exec compressor " | |
3adc0c74 | 661 | msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi " |
563fd0ae CP |
662 | |
663 | #: ftparchive/multicompress.cc:363 | |
664 | msgid "decompressor" | |
665 | msgstr "bộ giải nén" | |
666 | ||
667 | #: ftparchive/multicompress.cc:406 | |
668 | msgid "IO to subprocess/file failed" | |
3adc0c74 | 669 | msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi" |
563fd0ae CP |
670 | |
671 | #: ftparchive/multicompress.cc:458 | |
672 | msgid "Failed to read while computing MD5" | |
3adc0c74 | 673 | msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi" |
563fd0ae CP |
674 | |
675 | #: ftparchive/multicompress.cc:475 | |
676 | #, c-format | |
677 | msgid "Problem unlinking %s" | |
3adc0c74 | 678 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s" |
563fd0ae CP |
679 | |
680 | #: ftparchive/multicompress.cc:490 apt-inst/extract.cc:188 | |
681 | #, c-format | |
682 | msgid "Failed to rename %s to %s" | |
3adc0c74 | 683 | msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" |
563fd0ae | 684 | |
5cb3acda | 685 | #: cmdline/apt-get.cc:121 |
563fd0ae | 686 | msgid "Y" |
3adc0c74 | 687 | msgstr "C" |
563fd0ae | 688 | |
5cb3acda | 689 | #: cmdline/apt-get.cc:143 cmdline/apt-get.cc:1574 |
563fd0ae CP |
690 | #, c-format |
691 | msgid "Regex compilation error - %s" | |
3adc0c74 | 692 | msgstr "Lỗi biên dich biểu thức chính quy - %s" |
563fd0ae | 693 | |
5cb3acda | 694 | #: cmdline/apt-get.cc:238 |
563fd0ae | 695 | msgid "The following packages have unmet dependencies:" |
3adc0c74 | 696 | msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có :" |
563fd0ae | 697 | |
5cb3acda | 698 | #: cmdline/apt-get.cc:328 |
563fd0ae CP |
699 | #, c-format |
700 | msgid "but %s is installed" | |
3adc0c74 | 701 | msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt" |
563fd0ae | 702 | |
5cb3acda | 703 | #: cmdline/apt-get.cc:330 |
563fd0ae CP |
704 | #, c-format |
705 | msgid "but %s is to be installed" | |
3adc0c74 | 706 | msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt" |
563fd0ae | 707 | |
5cb3acda | 708 | #: cmdline/apt-get.cc:337 |
563fd0ae | 709 | msgid "but it is not installable" |
3adc0c74 | 710 | msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt" |
563fd0ae | 711 | |
5cb3acda | 712 | #: cmdline/apt-get.cc:339 |
563fd0ae | 713 | msgid "but it is a virtual package" |
3adc0c74 | 714 | msgstr "nhưng mà nó là gói ảo" |
563fd0ae | 715 | |
5cb3acda | 716 | #: cmdline/apt-get.cc:342 |
563fd0ae | 717 | msgid "but it is not installed" |
3adc0c74 | 718 | msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt" |
563fd0ae | 719 | |
5cb3acda | 720 | #: cmdline/apt-get.cc:342 |
563fd0ae | 721 | msgid "but it is not going to be installed" |
3adc0c74 | 722 | msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt" |
563fd0ae | 723 | |
5cb3acda | 724 | #: cmdline/apt-get.cc:347 |
563fd0ae CP |
725 | msgid " or" |
726 | msgstr " hay" | |
727 | ||
5cb3acda | 728 | #: cmdline/apt-get.cc:376 |
563fd0ae | 729 | msgid "The following NEW packages will be installed:" |
3adc0c74 | 730 | msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:" |
563fd0ae | 731 | |
5cb3acda | 732 | #: cmdline/apt-get.cc:402 |
563fd0ae | 733 | msgid "The following packages will be REMOVED:" |
3adc0c74 | 734 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ :" |
563fd0ae | 735 | |
5cb3acda | 736 | #: cmdline/apt-get.cc:424 |
563fd0ae | 737 | msgid "The following packages have been kept back:" |
3adc0c74 | 738 | msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:" |
563fd0ae | 739 | |
5cb3acda | 740 | #: cmdline/apt-get.cc:445 |
563fd0ae CP |
741 | msgid "The following packages will be upgraded:" |
742 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:" | |
743 | ||
5cb3acda | 744 | #: cmdline/apt-get.cc:466 |
563fd0ae | 745 | msgid "The following packages will be DOWNGRADED:" |
3adc0c74 | 746 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:" |
563fd0ae | 747 | |
5cb3acda | 748 | #: cmdline/apt-get.cc:486 |
563fd0ae CP |
749 | msgid "The following held packages will be changed:" |
750 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:" | |
751 | ||
5cb3acda | 752 | #: cmdline/apt-get.cc:539 |
563fd0ae CP |
753 | #, c-format |
754 | msgid "%s (due to %s) " | |
3adc0c74 | 755 | msgstr "%s (do %s) " |
563fd0ae | 756 | |
5cb3acda | 757 | #: cmdline/apt-get.cc:547 |
563fd0ae CP |
758 | msgid "" |
759 | "WARNING: The following essential packages will be removed.\n" | |
760 | "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!" | |
761 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
762 | "CẢNH BÁO : theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n" |
763 | "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác." | |
563fd0ae | 764 | |
5cb3acda | 765 | #: cmdline/apt-get.cc:578 |
563fd0ae CP |
766 | #, c-format |
767 | msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, " | |
3adc0c74 | 768 | msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, " |
563fd0ae | 769 | |
5cb3acda | 770 | #: cmdline/apt-get.cc:582 |
563fd0ae CP |
771 | #, c-format |
772 | msgid "%lu reinstalled, " | |
3adc0c74 | 773 | msgstr "%lu được cài đặt lại, " |
563fd0ae | 774 | |
5cb3acda | 775 | #: cmdline/apt-get.cc:584 |
563fd0ae CP |
776 | #, c-format |
777 | msgid "%lu downgraded, " | |
3adc0c74 | 778 | msgstr "%lu được hạ cấp, " |
563fd0ae | 779 | |
5cb3acda | 780 | #: cmdline/apt-get.cc:586 |
563fd0ae CP |
781 | #, c-format |
782 | msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n" | |
3adc0c74 | 783 | msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n" |
563fd0ae | 784 | |
5cb3acda | 785 | #: cmdline/apt-get.cc:590 |
563fd0ae CP |
786 | #, c-format |
787 | msgid "%lu not fully installed or removed.\n" | |
3adc0c74 | 788 | msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n" |
563fd0ae | 789 | |
5cb3acda | 790 | #: cmdline/apt-get.cc:664 |
563fd0ae | 791 | msgid "Correcting dependencies..." |
3adc0c74 | 792 | msgstr "Đang sửa cách phụ thuộc..." |
563fd0ae | 793 | |
5cb3acda | 794 | #: cmdline/apt-get.cc:667 |
563fd0ae | 795 | msgid " failed." |
3adc0c74 | 796 | msgstr " đã thất bại." |
563fd0ae | 797 | |
5cb3acda | 798 | #: cmdline/apt-get.cc:670 |
563fd0ae | 799 | msgid "Unable to correct dependencies" |
3adc0c74 | 800 | msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc" |
563fd0ae | 801 | |
5cb3acda | 802 | #: cmdline/apt-get.cc:673 |
563fd0ae | 803 | msgid "Unable to minimize the upgrade set" |
3adc0c74 | 804 | msgstr "Không thể cực tiểu hóa bộ nâng cấp" |
563fd0ae | 805 | |
5cb3acda | 806 | #: cmdline/apt-get.cc:675 |
563fd0ae | 807 | msgid " Done" |
3adc0c74 | 808 | msgstr " Đã xong" |
563fd0ae | 809 | |
5cb3acda | 810 | #: cmdline/apt-get.cc:679 |
563fd0ae | 811 | msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these." |
3adc0c74 | 812 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết." |
563fd0ae | 813 | |
5cb3acda | 814 | #: cmdline/apt-get.cc:682 |
563fd0ae CP |
815 | msgid "Unmet dependencies. Try using -f." |
816 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
817 | "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy " |
818 | "chọn « -f »." | |
563fd0ae | 819 | |
5cb3acda | 820 | #: cmdline/apt-get.cc:704 |
563fd0ae | 821 | msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!" |
3adc0c74 | 822 | msgstr "CẢNH BÁO : không thể xác thực những gói theo đây." |
563fd0ae | 823 | |
5cb3acda | 824 | #: cmdline/apt-get.cc:708 |
563fd0ae | 825 | msgid "Authentication warning overridden.\n" |
3adc0c74 | 826 | msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n" |
563fd0ae | 827 | |
5cb3acda | 828 | #: cmdline/apt-get.cc:715 |
563fd0ae | 829 | msgid "Install these packages without verification [y/N]? " |
3adc0c74 | 830 | msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] " |
563fd0ae | 831 | |
5cb3acda | 832 | #: cmdline/apt-get.cc:717 |
563fd0ae | 833 | msgid "Some packages could not be authenticated" |
3adc0c74 | 834 | msgstr "Một số gói không thể được xác thực" |
563fd0ae | 835 | |
5cb3acda | 836 | #: cmdline/apt-get.cc:726 cmdline/apt-get.cc:873 |
563fd0ae | 837 | msgid "There are problems and -y was used without --force-yes" |
3adc0c74 | 838 | msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn « -y » mà không có « --force-yes »" |
563fd0ae | 839 | |
5cb3acda | 840 | #: cmdline/apt-get.cc:770 |
563fd0ae | 841 | msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!" |
3adc0c74 | 842 | msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng." |
563fd0ae | 843 | |
5cb3acda | 844 | #: cmdline/apt-get.cc:779 |
563fd0ae | 845 | msgid "Packages need to be removed but remove is disabled." |
3adc0c74 | 846 | msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt." |
563fd0ae | 847 | |
5cb3acda | 848 | #: cmdline/apt-get.cc:790 |
563fd0ae | 849 | msgid "Internal error, Ordering didn't finish" |
3adc0c74 | 850 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong" |
563fd0ae | 851 | |
5cb3acda | 852 | #: cmdline/apt-get.cc:806 cmdline/apt-get.cc:1893 cmdline/apt-get.cc:1926 |
563fd0ae | 853 | msgid "Unable to lock the download directory" |
3adc0c74 | 854 | msgstr "Không thể khóa thư mục tải về" |
563fd0ae | 855 | |
5cb3acda | 856 | #: cmdline/apt-get.cc:816 cmdline/apt-get.cc:1974 cmdline/apt-get.cc:2210 |
563fd0ae CP |
857 | #: apt-pkg/cachefile.cc:67 |
858 | msgid "The list of sources could not be read." | |
859 | msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn." | |
860 | ||
5cb3acda | 861 | #: cmdline/apt-get.cc:831 |
563fd0ae CP |
862 | msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org" |
863 | msgstr "" | |
3adc0c74 | 864 | "Lạ... Hai kích cỡ không khớp được. Hãy gởi thư cho <apt@packages.debian.org>" |
563fd0ae | 865 | |
5cb3acda | 866 | #: cmdline/apt-get.cc:836 |
563fd0ae CP |
867 | #, c-format |
868 | msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n" | |
3adc0c74 | 869 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho.\n" |
563fd0ae | 870 | |
5cb3acda | 871 | #: cmdline/apt-get.cc:839 |
563fd0ae CP |
872 | #, c-format |
873 | msgid "Need to get %sB of archives.\n" | |
3adc0c74 | 874 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho.\n" |
563fd0ae | 875 | |
5cb3acda | 876 | #: cmdline/apt-get.cc:844 |
563fd0ae CP |
877 | #, c-format |
878 | msgid "After unpacking %sB of additional disk space will be used.\n" | |
3adc0c74 | 879 | msgstr "Sau khi đã giải nén, sẻ chiếm %sB sức chứa đĩa thêm.\n" |
563fd0ae | 880 | |
5cb3acda | 881 | #: cmdline/apt-get.cc:847 |
563fd0ae CP |
882 | #, c-format |
883 | msgid "After unpacking %sB disk space will be freed.\n" | |
3adc0c74 | 884 | msgstr "Sau khi đã giải nén, sẽ giải phóng %sB sức chữa đĩa thêm.\n" |
563fd0ae | 885 | |
5cb3acda | 886 | #: cmdline/apt-get.cc:861 cmdline/apt-get.cc:2064 |
3adc0c74 | 887 | #, c-format |
563fd0ae | 888 | msgid "Couldn't determine free space in %s" |
3adc0c74 | 889 | msgstr "Không thể quyết định chỗ rảnh trong %s" |
563fd0ae | 890 | |
5cb3acda | 891 | #: cmdline/apt-get.cc:864 |
563fd0ae CP |
892 | #, c-format |
893 | msgid "You don't have enough free space in %s." | |
894 | msgstr "Bạn chưa có đủ sức chức còn rảnh trong %s." | |
895 | ||
5cb3acda | 896 | #: cmdline/apt-get.cc:879 cmdline/apt-get.cc:899 |
563fd0ae CP |
897 | msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation." |
898 | msgstr "" | |
3adc0c74 | 899 | "Xác đinh « Chỉ không đáng kể » (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể." |
563fd0ae | 900 | |
5cb3acda | 901 | #: cmdline/apt-get.cc:881 |
563fd0ae CP |
902 | msgid "Yes, do as I say!" |
903 | msgstr "Có, làm đi." | |
904 | ||
5cb3acda | 905 | #: cmdline/apt-get.cc:883 |
3adc0c74 | 906 | #, c-format |
563fd0ae CP |
907 | msgid "" |
908 | "You are about to do something potentially harmful.\n" | |
909 | "To continue type in the phrase '%s'\n" | |
910 | " ?] " | |
911 | msgstr "" | |
912 | "Bạn sắp làm gì có thể có hai.\n" | |
3adc0c74 | 913 | "Để tiếp tục thì hãy gõ cụm từ « %s »\n" |
563fd0ae CP |
914 | "?]" |
915 | ||
5cb3acda | 916 | #: cmdline/apt-get.cc:889 cmdline/apt-get.cc:908 |
563fd0ae CP |
917 | msgid "Abort." |
918 | msgstr "Hủy bỏ." | |
919 | ||
5cb3acda | 920 | #: cmdline/apt-get.cc:904 |
563fd0ae | 921 | msgid "Do you want to continue [Y/n]? " |
3adc0c74 | 922 | msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [Y/n] [C/k] " |
563fd0ae | 923 | |
5cb3acda | 924 | #: cmdline/apt-get.cc:976 cmdline/apt-get.cc:1382 cmdline/apt-get.cc:2107 |
563fd0ae CP |
925 | #, c-format |
926 | msgid "Failed to fetch %s %s\n" | |
3adc0c74 | 927 | msgstr "Việc gói %s bị lỗi %s\n" |
563fd0ae | 928 | |
5cb3acda | 929 | #: cmdline/apt-get.cc:994 |
563fd0ae | 930 | msgid "Some files failed to download" |
3adc0c74 | 931 | msgstr "Một số tập tin không tải về được" |
563fd0ae | 932 | |
5cb3acda | 933 | #: cmdline/apt-get.cc:995 cmdline/apt-get.cc:2116 |
563fd0ae | 934 | msgid "Download complete and in download only mode" |
3adc0c74 | 935 | msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về" |
563fd0ae | 936 | |
5cb3acda | 937 | #: cmdline/apt-get.cc:1001 |
563fd0ae CP |
938 | msgid "" |
939 | "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-" | |
940 | "missing?" | |
941 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
942 | "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh « apt-get update » (apt lấy " |
943 | "cập nhật) hay cố với « --fix-missing » (sửa các điều còn thiếu) không?" | |
563fd0ae | 944 | |
5cb3acda | 945 | #: cmdline/apt-get.cc:1005 |
563fd0ae CP |
946 | msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported" |
947 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
948 | "Chưa hô trợ tùy chọn « --fix-missing » (sửa khi thiếu điều) và trao đổi " |
949 | "phương tiện." | |
563fd0ae | 950 | |
5cb3acda | 951 | #: cmdline/apt-get.cc:1010 |
563fd0ae | 952 | msgid "Unable to correct missing packages." |
3adc0c74 | 953 | msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu." |
563fd0ae | 954 | |
5cb3acda | 955 | #: cmdline/apt-get.cc:1011 |
563fd0ae | 956 | msgid "Aborting install." |
3adc0c74 | 957 | msgstr "Đang hủy bỏ cài đặt." |
563fd0ae | 958 | |
5cb3acda | 959 | #: cmdline/apt-get.cc:1045 |
563fd0ae CP |
960 | #, c-format |
961 | msgid "Note, selecting %s instead of %s\n" | |
3adc0c74 | 962 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s thay vì %s\n" |
563fd0ae | 963 | |
5cb3acda | 964 | #: cmdline/apt-get.cc:1055 |
563fd0ae CP |
965 | #, c-format |
966 | msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n" | |
3adc0c74 | 967 | msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n" |
563fd0ae | 968 | |
5cb3acda | 969 | #: cmdline/apt-get.cc:1073 |
563fd0ae CP |
970 | #, c-format |
971 | msgid "Package %s is not installed, so not removed\n" | |
3adc0c74 | 972 | msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n" |
563fd0ae | 973 | |
5cb3acda | 974 | #: cmdline/apt-get.cc:1084 |
563fd0ae CP |
975 | #, c-format |
976 | msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n" | |
3adc0c74 | 977 | msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do :\n" |
563fd0ae | 978 | |
5cb3acda | 979 | #: cmdline/apt-get.cc:1096 |
563fd0ae | 980 | msgid " [Installed]" |
3adc0c74 | 981 | msgstr " [Đã cài đặt]" |
563fd0ae | 982 | |
5cb3acda | 983 | #: cmdline/apt-get.cc:1101 |
563fd0ae CP |
984 | msgid "You should explicitly select one to install." |
985 | msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài." | |
986 | ||
5cb3acda | 987 | #: cmdline/apt-get.cc:1106 |
563fd0ae CP |
988 | #, c-format |
989 | msgid "" | |
990 | "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n" | |
991 | "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n" | |
992 | "is only available from another source\n" | |
993 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
994 | "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n" |
995 | "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n" | |
996 | "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n" | |
563fd0ae | 997 | |
5cb3acda | 998 | #: cmdline/apt-get.cc:1125 |
563fd0ae | 999 | msgid "However the following packages replace it:" |
3adc0c74 | 1000 | msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó :" |
563fd0ae | 1001 | |
5cb3acda | 1002 | #: cmdline/apt-get.cc:1128 |
563fd0ae CP |
1003 | #, c-format |
1004 | msgid "Package %s has no installation candidate" | |
3adc0c74 | 1005 | msgstr "Gói %s không có ứng cử cài đặt" |
563fd0ae | 1006 | |
5cb3acda | 1007 | #: cmdline/apt-get.cc:1148 |
563fd0ae CP |
1008 | #, c-format |
1009 | msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n" | |
3adc0c74 | 1010 | msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n" |
563fd0ae | 1011 | |
5cb3acda | 1012 | #: cmdline/apt-get.cc:1156 |
563fd0ae CP |
1013 | #, c-format |
1014 | msgid "%s is already the newest version.\n" | |
3adc0c74 | 1015 | msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n" |
563fd0ae | 1016 | |
5cb3acda | 1017 | #: cmdline/apt-get.cc:1185 |
563fd0ae CP |
1018 | #, c-format |
1019 | msgid "Release '%s' for '%s' was not found" | |
3adc0c74 | 1020 | msgstr "Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »" |
563fd0ae | 1021 | |
5cb3acda | 1022 | #: cmdline/apt-get.cc:1187 |
563fd0ae CP |
1023 | #, c-format |
1024 | msgid "Version '%s' for '%s' was not found" | |
3adc0c74 | 1025 | msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »" |
563fd0ae | 1026 | |
5cb3acda | 1027 | #: cmdline/apt-get.cc:1193 |
563fd0ae CP |
1028 | #, c-format |
1029 | msgid "Selected version %s (%s) for %s\n" | |
3adc0c74 | 1030 | msgstr "Đã chọn phiên bản %s (%s) cho %s\n" |
563fd0ae | 1031 | |
5cb3acda | 1032 | #: cmdline/apt-get.cc:1330 |
563fd0ae | 1033 | msgid "The update command takes no arguments" |
3adc0c74 | 1034 | msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhật đối số" |
563fd0ae | 1035 | |
5cb3acda | 1036 | #: cmdline/apt-get.cc:1343 |
563fd0ae | 1037 | msgid "Unable to lock the list directory" |
3adc0c74 | 1038 | msgstr "Không thể khóa thư mục danh sách" |
563fd0ae | 1039 | |
5cb3acda | 1040 | #: cmdline/apt-get.cc:1401 |
563fd0ae CP |
1041 | msgid "" |
1042 | "Some index files failed to download, they have been ignored, or old ones " | |
1043 | "used instead." | |
1044 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
1045 | "Một số tập tin chỉ mục không tải về được, đã bỏ qua chúng, hoặc điều cũ được " |
1046 | "dùng thay thế." | |
563fd0ae | 1047 | |
5cb3acda MV |
1048 | #: cmdline/apt-get.cc:1415 |
1049 | msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover" | |
1050 | msgstr "" | |
1051 | ||
1052 | #: cmdline/apt-get.cc:1440 | |
1053 | msgid "" | |
1054 | "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n" | |
1055 | "shouldn't happen. Please file a bug report against apt." | |
1056 | msgstr "" | |
1057 | ||
1058 | #: cmdline/apt-get.cc:1443 cmdline/apt-get.cc:1642 | |
1059 | msgid "The following information may help to resolve the situation:" | |
1060 | msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:" | |
1061 | ||
1062 | #: cmdline/apt-get.cc:1447 | |
1063 | #, fuzzy | |
1064 | msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff" | |
1065 | msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì" | |
1066 | ||
1067 | #: cmdline/apt-get.cc:1466 | |
563fd0ae | 1068 | msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff" |
3adc0c74 | 1069 | msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì" |
563fd0ae | 1070 | |
5cb3acda | 1071 | #: cmdline/apt-get.cc:1561 cmdline/apt-get.cc:1597 |
563fd0ae CP |
1072 | #, c-format |
1073 | msgid "Couldn't find package %s" | |
3adc0c74 | 1074 | msgstr "Không tìm thấy gói %s" |
563fd0ae | 1075 | |
5cb3acda | 1076 | #: cmdline/apt-get.cc:1584 |
563fd0ae CP |
1077 | #, c-format |
1078 | msgid "Note, selecting %s for regex '%s'\n" | |
3adc0c74 | 1079 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s cho biểu thức chính quy « %s »\n" |
563fd0ae | 1080 | |
5cb3acda | 1081 | #: cmdline/apt-get.cc:1614 |
563fd0ae | 1082 | msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these:" |
3adc0c74 | 1083 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:" |
563fd0ae | 1084 | |
5cb3acda | 1085 | #: cmdline/apt-get.cc:1617 |
563fd0ae CP |
1086 | msgid "" |
1087 | "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a " | |
1088 | "solution)." | |
1089 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
1090 | "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh « apt-get -f " |
1091 | "install » mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)." | |
563fd0ae | 1092 | |
5cb3acda | 1093 | #: cmdline/apt-get.cc:1629 |
563fd0ae CP |
1094 | msgid "" |
1095 | "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n" | |
1096 | "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n" | |
1097 | "distribution that some required packages have not yet been created\n" | |
1098 | "or been moved out of Incoming." | |
1099 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
1100 | "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n" |
1101 | "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n" | |
1102 | "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n" | |
1103 | "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)." | |
563fd0ae | 1104 | |
5cb3acda | 1105 | #: cmdline/apt-get.cc:1637 |
563fd0ae CP |
1106 | msgid "" |
1107 | "Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" | |
1108 | "the package is simply not installable and a bug report against\n" | |
1109 | "that package should be filed." | |
1110 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
1111 | "Vì bạn đã yêu cầu chỉ một thao tác riêng lẻ, rât có thể là\n" |
1112 | "gói này đơn giản không có khả năng cài đặt, thì bạn hay\n" | |
1113 | "thông báo lỗi về gói này." | |
563fd0ae | 1114 | |
5cb3acda | 1115 | #: cmdline/apt-get.cc:1645 |
563fd0ae CP |
1116 | msgid "Broken packages" |
1117 | msgstr "Gói bị ngắt" | |
1118 | ||
5cb3acda | 1119 | #: cmdline/apt-get.cc:1676 |
563fd0ae | 1120 | msgid "The following extra packages will be installed:" |
3adc0c74 | 1121 | msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:" |
563fd0ae | 1122 | |
5cb3acda | 1123 | #: cmdline/apt-get.cc:1765 |
563fd0ae CP |
1124 | msgid "Suggested packages:" |
1125 | msgstr "Gói được đệ nghị:" | |
1126 | ||
5cb3acda | 1127 | #: cmdline/apt-get.cc:1766 |
563fd0ae | 1128 | msgid "Recommended packages:" |
3adc0c74 | 1129 | msgstr "Gói được khuyên:" |
563fd0ae | 1130 | |
5cb3acda | 1131 | #: cmdline/apt-get.cc:1786 |
563fd0ae | 1132 | msgid "Calculating upgrade... " |
3adc0c74 | 1133 | msgstr "Đang tính nâng cấp... " |
563fd0ae | 1134 | |
5cb3acda | 1135 | #: cmdline/apt-get.cc:1789 methods/ftp.cc:702 methods/connect.cc:101 |
563fd0ae | 1136 | msgid "Failed" |
3adc0c74 | 1137 | msgstr "Bị lỗi" |
563fd0ae | 1138 | |
5cb3acda | 1139 | #: cmdline/apt-get.cc:1794 |
563fd0ae | 1140 | msgid "Done" |
3adc0c74 | 1141 | msgstr "Xong" |
563fd0ae | 1142 | |
5cb3acda | 1143 | #: cmdline/apt-get.cc:1861 cmdline/apt-get.cc:1869 |
563fd0ae | 1144 | msgid "Internal error, problem resolver broke stuff" |
3adc0c74 | 1145 | msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì" |
563fd0ae | 1146 | |
5cb3acda | 1147 | #: cmdline/apt-get.cc:1969 |
563fd0ae | 1148 | msgid "Must specify at least one package to fetch source for" |
3adc0c74 | 1149 | msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần lấy nguồn cho nó" |
563fd0ae | 1150 | |
5cb3acda | 1151 | #: cmdline/apt-get.cc:1999 cmdline/apt-get.cc:2228 |
563fd0ae CP |
1152 | #, c-format |
1153 | msgid "Unable to find a source package for %s" | |
3adc0c74 | 1154 | msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s" |
563fd0ae | 1155 | |
5cb3acda | 1156 | #: cmdline/apt-get.cc:2043 |
b3ff13b8 | 1157 | #, c-format |
bcc753b7 | 1158 | msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n" |
3adc0c74 | 1159 | msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về « %s »\n" |
41ef0ae8 | 1160 | |
5cb3acda | 1161 | #: cmdline/apt-get.cc:2067 |
563fd0ae CP |
1162 | #, c-format |
1163 | msgid "You don't have enough free space in %s" | |
3adc0c74 | 1164 | msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s" |
563fd0ae | 1165 | |
5cb3acda | 1166 | #: cmdline/apt-get.cc:2072 |
563fd0ae CP |
1167 | #, c-format |
1168 | msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n" | |
3adc0c74 | 1169 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n" |
563fd0ae | 1170 | |
5cb3acda | 1171 | #: cmdline/apt-get.cc:2075 |
563fd0ae CP |
1172 | #, c-format |
1173 | msgid "Need to get %sB of source archives.\n" | |
3adc0c74 | 1174 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho nguồn.\n" |
563fd0ae | 1175 | |
5cb3acda | 1176 | #: cmdline/apt-get.cc:2081 |
3adc0c74 | 1177 | #, c-format |
563fd0ae | 1178 | msgid "Fetch source %s\n" |
3adc0c74 | 1179 | msgstr "Lấy nguồn %s\n" |
563fd0ae | 1180 | |
5cb3acda | 1181 | #: cmdline/apt-get.cc:2112 |
563fd0ae | 1182 | msgid "Failed to fetch some archives." |
3adc0c74 | 1183 | msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi." |
563fd0ae | 1184 | |
5cb3acda | 1185 | #: cmdline/apt-get.cc:2140 |
563fd0ae CP |
1186 | #, c-format |
1187 | msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n" | |
3adc0c74 | 1188 | msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n" |
563fd0ae | 1189 | |
5cb3acda | 1190 | #: cmdline/apt-get.cc:2152 |
563fd0ae CP |
1191 | #, c-format |
1192 | msgid "Unpack command '%s' failed.\n" | |
3adc0c74 | 1193 | msgstr "Lệnh giải nén « %s » bị lỗi.\n" |
563fd0ae | 1194 | |
5cb3acda | 1195 | #: cmdline/apt-get.cc:2153 |
563fd0ae CP |
1196 | #, c-format |
1197 | msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n" | |
3adc0c74 | 1198 | msgstr "Hãy kiểm tra xem gói « dpkg-dev » có được cài đặt chưa.\n" |
563fd0ae | 1199 | |
5cb3acda | 1200 | #: cmdline/apt-get.cc:2170 |
563fd0ae CP |
1201 | #, c-format |
1202 | msgid "Build command '%s' failed.\n" | |
3adc0c74 | 1203 | msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n" |
563fd0ae | 1204 | |
5cb3acda | 1205 | #: cmdline/apt-get.cc:2189 |
563fd0ae | 1206 | msgid "Child process failed" |
3adc0c74 | 1207 | msgstr "Tiến trình con bị lỗi" |
563fd0ae | 1208 | |
5cb3acda | 1209 | #: cmdline/apt-get.cc:2205 |
563fd0ae CP |
1210 | msgid "Must specify at least one package to check builddeps for" |
1211 | msgstr "" | |
3adc0c74 | 1212 | "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó" |
563fd0ae | 1213 | |
5cb3acda | 1214 | #: cmdline/apt-get.cc:2233 |
563fd0ae CP |
1215 | #, c-format |
1216 | msgid "Unable to get build-dependency information for %s" | |
3adc0c74 | 1217 | msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s" |
563fd0ae | 1218 | |
5cb3acda | 1219 | #: cmdline/apt-get.cc:2253 |
563fd0ae CP |
1220 | #, c-format |
1221 | msgid "%s has no build depends.\n" | |
1222 | msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n" | |
1223 | ||
5cb3acda | 1224 | #: cmdline/apt-get.cc:2305 |
563fd0ae CP |
1225 | #, c-format |
1226 | msgid "" | |
1227 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be " | |
1228 | "found" | |
3adc0c74 | 1229 | msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s" |
563fd0ae | 1230 | |
5cb3acda | 1231 | #: cmdline/apt-get.cc:2357 |
563fd0ae CP |
1232 | #, c-format |
1233 | msgid "" | |
1234 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because no available versions of " | |
1235 | "package %s can satisfy version requirements" | |
1236 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
1237 | "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không có phiên bản sẵn sàng " |
1238 | "của gói %s có thể thỏa điều kiện phiên bản." | |
563fd0ae | 1239 | |
5cb3acda | 1240 | #: cmdline/apt-get.cc:2392 |
563fd0ae CP |
1241 | #, c-format |
1242 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new" | |
3adc0c74 CP |
1243 | msgstr "" |
1244 | "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới" | |
563fd0ae | 1245 | |
5cb3acda | 1246 | #: cmdline/apt-get.cc:2417 |
563fd0ae CP |
1247 | #, c-format |
1248 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s" | |
3adc0c74 | 1249 | msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s." |
563fd0ae | 1250 | |
5cb3acda | 1251 | #: cmdline/apt-get.cc:2431 |
563fd0ae CP |
1252 | #, c-format |
1253 | msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied." | |
3adc0c74 | 1254 | msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s." |
563fd0ae | 1255 | |
5cb3acda | 1256 | #: cmdline/apt-get.cc:2435 |
563fd0ae | 1257 | msgid "Failed to process build dependencies" |
3adc0c74 | 1258 | msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi" |
563fd0ae | 1259 | |
5cb3acda | 1260 | #: cmdline/apt-get.cc:2467 |
563fd0ae | 1261 | msgid "Supported modules:" |
3adc0c74 | 1262 | msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ :" |
563fd0ae | 1263 | |
5cb3acda | 1264 | #: cmdline/apt-get.cc:2508 |
563fd0ae CP |
1265 | msgid "" |
1266 | "Usage: apt-get [options] command\n" | |
1267 | " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1268 | " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1269 | "\n" | |
1270 | "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n" | |
1271 | "installing packages. The most frequently used commands are update\n" | |
1272 | "and install.\n" | |
1273 | "\n" | |
1274 | "Commands:\n" | |
1275 | " update - Retrieve new lists of packages\n" | |
1276 | " upgrade - Perform an upgrade\n" | |
1277 | " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n" | |
1278 | " remove - Remove packages\n" | |
1279 | " source - Download source archives\n" | |
1280 | " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n" | |
1281 | " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n" | |
1282 | " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n" | |
1283 | " clean - Erase downloaded archive files\n" | |
1284 | " autoclean - Erase old downloaded archive files\n" | |
1285 | " check - Verify that there are no broken dependencies\n" | |
1286 | "\n" | |
1287 | "Options:\n" | |
1288 | " -h This help text.\n" | |
1289 | " -q Loggable output - no progress indicator\n" | |
1290 | " -qq No output except for errors\n" | |
1291 | " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n" | |
1292 | " -s No-act. Perform ordering simulation\n" | |
1293 | " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n" | |
1294 | " -f Attempt to continue if the integrity check fails\n" | |
1295 | " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n" | |
1296 | " -u Show a list of upgraded packages as well\n" | |
1297 | " -b Build the source package after fetching it\n" | |
1298 | " -V Show verbose version numbers\n" | |
1299 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1300 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
1301 | "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n" | |
1302 | "pages for more information and options.\n" | |
1303 | " This APT has Super Cow Powers.\n" | |
1304 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
1305 | "Cách sử dụng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n" |
1306 | " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n" | |
1307 | " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n" | |
563fd0ae | 1308 | "\n" |
3adc0c74 CP |
1309 | "[get: \tlấy\n" |
1310 | "install: \tcài đặt\n" | |
1311 | "remove: \tgỡ bỏ\n" | |
1312 | "source: \tnguồn]\n" | |
563fd0ae | 1313 | "\n" |
3adc0c74 CP |
1314 | "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói.\n" |
1315 | "Những lệnh đã dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n" | |
563fd0ae CP |
1316 | "\n" |
1317 | "Lệnh:\n" | |
3adc0c74 | 1318 | " update\t\tLấy danh sách gói mới (_cập nhật_)\n" |
563fd0ae CP |
1319 | " upgrade \t_Nâng cập_ \n" |
1320 | " install \t\t_Cài đặt_ gói mới (gói là libc6 không phải libc6.deb)\n" | |
3adc0c74 | 1321 | " remove \t_Gỡ bỏ_ gói\n" |
563fd0ae CP |
1322 | " source \t\tTải về kho _nguồn_\n" |
1323 | " build-dep \tĐịnh cấu hình _cách phụ thuộc khi xây dụng_, cho gói nguồn\n" | |
3adc0c74 CP |
1324 | " dist-upgrade \t_Nâng cấp bản phân phối_,\n" |
1325 | "\t\t\t\t\thãy xem trang hướng dẫn (man) apt-get(8)\n" | |
563fd0ae | 1326 | " dselect-upgrade \t\tTheo cách chọn dselect (_nâng cấp_)\n" |
3adc0c74 CP |
1327 | " clean \t\tXóa bỏ các tập tin kho đã tải về (_làm sạch_)\n" |
1328 | " autoclean \tXóa bỏ các tập tin kho cũ đã tải về (_tự động làm sạch_)\n" | |
563fd0ae CP |
1329 | " check \t\t_Kiểm chứng_ không có cách phụ thuộc bị ngắt\n" |
1330 | "\n" | |
1331 | "Tùy chọn:\n" | |
1332 | " -h \t_Trợ giúp_ này.\n" | |
3adc0c74 | 1333 | " -q \tDữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến trình (_im_)\n" |
563fd0ae | 1334 | " -qq \tKhông xuất thông tin nào, trừ lỗi (_im im_)\n" |
3adc0c74 | 1335 | " -d \tChỉ _tải về_, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n" |
563fd0ae | 1336 | " -s \tKhông hoạt đông. _Mô phỏng_ sắp xếp\n" |
3adc0c74 CP |
1337 | " -y \tGiả sử trả lời _Có_ (yes) mọi khi gặp câu hỏi;\n" |
1338 | "\t\t\t\t\tđừng nhắc người dùng gõ gì\n" | |
1339 | " -f \t\tCố tiếp tục lại nếu việc kiểm tra tính nguyên vẹn _thất bại_\n" | |
1340 | " -m \tCố tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n" | |
1341 | " -u \tCũng hiện danh sách các gói đã _nâng cấp_\n" | |
1342 | " -b \t_Xây dụng_ gói nguồn sau khi lấy nó\n" | |
1343 | " -V \tHiện số thứ tự _phiên bản chi tiết_\n" | |
563fd0ae CP |
1344 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình ấy\n" |
1345 | " -o=? \tLập tùy chọn nhiệm ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
1346 | "Để tim thông tin và tùy chọn thêm thì hãy xem trang hướng dẫn apt-get(8), " | |
1347 | "sources.list(5) và apt.conf(5).\n" | |
1348 | " Trình APT này có năng lực của bò siêu.\n" | |
1349 | ||
1350 | #: cmdline/acqprogress.cc:55 | |
1351 | msgid "Hit " | |
3adc0c74 | 1352 | msgstr "Lần tìm " |
563fd0ae CP |
1353 | |
1354 | #: cmdline/acqprogress.cc:79 | |
1355 | msgid "Get:" | |
3adc0c74 | 1356 | msgstr "Lấy:" |
563fd0ae CP |
1357 | |
1358 | #: cmdline/acqprogress.cc:110 | |
1359 | msgid "Ign " | |
3adc0c74 | 1360 | msgstr "Bỏq " |
563fd0ae CP |
1361 | |
1362 | #: cmdline/acqprogress.cc:114 | |
1363 | msgid "Err " | |
3adc0c74 | 1364 | msgstr "Lỗi " |
563fd0ae CP |
1365 | |
1366 | #: cmdline/acqprogress.cc:135 | |
1367 | #, c-format | |
1368 | msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n" | |
3adc0c74 | 1369 | msgstr "Mới lấy %sB trong %s (%sB/g).\n" |
563fd0ae CP |
1370 | |
1371 | #: cmdline/acqprogress.cc:225 | |
1372 | #, c-format | |
1373 | msgid " [Working]" | |
1374 | msgstr " [Hoạt động]" | |
1375 | ||
1376 | #: cmdline/acqprogress.cc:271 | |
3adc0c74 | 1377 | #, c-format |
563fd0ae CP |
1378 | msgid "" |
1379 | "Media change: please insert the disc labeled\n" | |
1380 | " '%s'\n" | |
1381 | "in the drive '%s' and press enter\n" | |
1382 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
1383 | "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n" |
1384 | " « %s »\n" | |
1385 | "vào ổ « %s » và bấm nút Enter\n" | |
563fd0ae CP |
1386 | |
1387 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:86 | |
1388 | msgid "Unknown package record!" | |
3adc0c74 | 1389 | msgstr "Không biết mục ghi gói." |
563fd0ae CP |
1390 | |
1391 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:150 | |
1392 | msgid "" | |
1393 | "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n" | |
1394 | "\n" | |
1395 | "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n" | |
1396 | "to indicate what kind of file it is.\n" | |
1397 | "\n" | |
1398 | "Options:\n" | |
1399 | " -h This help text\n" | |
1400 | " -s Use source file sorting\n" | |
1401 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1402 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
1403 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
1404 | "Cách sử dụng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" |
1405 | "\n" | |
1406 | "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n" | |
563fd0ae CP |
1407 | "\n" |
1408 | "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n" | |
3adc0c74 | 1409 | "Tùy chon « -s » dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n" |
563fd0ae CP |
1410 | "\n" |
1411 | "Tùy chọn:\n" | |
1412 | " -h \t_Trợ giúp_ này\n" | |
1413 | " -s \tSắp xếp những tập tin _nguồn_\n" | |
3adc0c74 CP |
1414 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình này\n" |
1415 | " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
563fd0ae CP |
1416 | |
1417 | #: dselect/install:32 | |
1418 | msgid "Bad default setting!" | |
1419 | msgstr "Thiết lập mặc định sai." | |
1420 | ||
1421 | #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:93 | |
1422 | #: dselect/install:104 dselect/update:45 | |
1423 | msgid "Press enter to continue." | |
3adc0c74 | 1424 | msgstr "Hãy bấm phím Enter để tiếp tục lại." |
563fd0ae CP |
1425 | |
1426 | #: dselect/install:100 | |
1427 | msgid "Some errors occurred while unpacking. I'm going to configure the" | |
3adc0c74 | 1428 | msgstr "Gập một số lỗi khi giải nén. Sẽ cấu hình" |
563fd0ae CP |
1429 | |
1430 | #: dselect/install:101 | |
1431 | msgid "packages that were installed. This may result in duplicate errors" | |
3adc0c74 | 1432 | msgstr "những gói đã đươc cài đặt. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng" |
563fd0ae CP |
1433 | |
1434 | #: dselect/install:102 | |
1435 | msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors" | |
3adc0c74 CP |
1436 | msgstr "" |
1437 | "hoặc lỗi khi không có phần mềm mà gói khác phụ thuộc vào nó. Không có sao, " | |
1438 | "chỉ những lỗi" | |
563fd0ae CP |
1439 | |
1440 | #: dselect/install:103 | |
1441 | msgid "" | |
1442 | "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again" | |
1443 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
1444 | "ở trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chúng và chạy lại [I]nstall " |
1445 | "(cài đặt)" | |
563fd0ae CP |
1446 | |
1447 | #: dselect/update:30 | |
563fd0ae | 1448 | msgid "Merging available information" |
3adc0c74 | 1449 | msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..." |
563fd0ae CP |
1450 | |
1451 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:117 | |
1452 | msgid "Failed to create pipes" | |
3adc0c74 | 1453 | msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi" |
563fd0ae | 1454 | |
e4c80030 | 1455 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:144 |
563fd0ae | 1456 | msgid "Failed to exec gzip " |
3adc0c74 | 1457 | msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi " |
563fd0ae | 1458 | |
e4c80030 | 1459 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:181 apt-inst/contrib/extracttar.cc:207 |
563fd0ae CP |
1460 | msgid "Corrupted archive" |
1461 | msgstr "Kho bị hỏng." | |
1462 | ||
e4c80030 | 1463 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:196 |
563fd0ae | 1464 | msgid "Tar checksum failed, archive corrupted" |
3adc0c74 | 1465 | msgstr "Tiến trình tar (kiểm tổng tar) thât bại: kho bị hỏng." |
563fd0ae | 1466 | |
e4c80030 | 1467 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:299 |
563fd0ae CP |
1468 | #, c-format |
1469 | msgid "Unknown TAR header type %u, member %s" | |
3adc0c74 | 1470 | msgstr "Không biết kiểu phần đầu tar %u, bộ phạn %s" |
563fd0ae CP |
1471 | |
1472 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:73 | |
1473 | msgid "Invalid archive signature" | |
3adc0c74 | 1474 | msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ" |
563fd0ae CP |
1475 | |
1476 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:81 | |
1477 | msgid "Error reading archive member header" | |
3adc0c74 | 1478 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phạn kho" |
563fd0ae CP |
1479 | |
1480 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:93 apt-inst/contrib/arfile.cc:105 | |
1481 | msgid "Invalid archive member header" | |
3adc0c74 | 1482 | msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê" |
563fd0ae CP |
1483 | |
1484 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:131 | |
1485 | msgid "Archive is too short" | |
3adc0c74 | 1486 | msgstr "Kho quá ngắn" |
563fd0ae CP |
1487 | |
1488 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:135 | |
1489 | msgid "Failed to read the archive headers" | |
3adc0c74 | 1490 | msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi" |
563fd0ae CP |
1491 | |
1492 | #: apt-inst/filelist.cc:384 | |
1493 | msgid "DropNode called on still linked node" | |
3adc0c74 | 1494 | msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết" |
563fd0ae CP |
1495 | |
1496 | #: apt-inst/filelist.cc:416 | |
1497 | msgid "Failed to locate the hash element!" | |
3adc0c74 | 1498 | msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi" |
563fd0ae CP |
1499 | |
1500 | #: apt-inst/filelist.cc:463 | |
1501 | msgid "Failed to allocate diversion" | |
3adc0c74 | 1502 | msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi" |
563fd0ae CP |
1503 | |
1504 | #: apt-inst/filelist.cc:468 | |
563fd0ae | 1505 | msgid "Internal error in AddDiversion" |
3adc0c74 | 1506 | msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)" |
563fd0ae CP |
1507 | |
1508 | #: apt-inst/filelist.cc:481 | |
1509 | #, c-format | |
1510 | msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s" | |
3adc0c74 | 1511 | msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s" |
563fd0ae CP |
1512 | |
1513 | #: apt-inst/filelist.cc:510 | |
1514 | #, c-format | |
1515 | msgid "Double add of diversion %s -> %s" | |
3adc0c74 | 1516 | msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s" |
563fd0ae CP |
1517 | |
1518 | #: apt-inst/filelist.cc:553 | |
1519 | #, c-format | |
1520 | msgid "Duplicate conf file %s/%s" | |
3adc0c74 | 1521 | msgstr "Tập tin cấu hình trùng %s/%s" |
563fd0ae CP |
1522 | |
1523 | #: apt-inst/dirstream.cc:45 apt-inst/dirstream.cc:50 apt-inst/dirstream.cc:53 | |
3adc0c74 | 1524 | #, c-format |
563fd0ae | 1525 | msgid "Failed to write file %s" |
3adc0c74 | 1526 | msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi" |
563fd0ae CP |
1527 | |
1528 | #: apt-inst/dirstream.cc:96 apt-inst/dirstream.cc:104 | |
1529 | #, c-format | |
1530 | msgid "Failed to close file %s" | |
3adc0c74 | 1531 | msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi" |
563fd0ae CP |
1532 | |
1533 | #: apt-inst/extract.cc:96 apt-inst/extract.cc:167 | |
1534 | #, c-format | |
1535 | msgid "The path %s is too long" | |
3adc0c74 | 1536 | msgstr "Đường dẫn %s quá dài" |
563fd0ae CP |
1537 | |
1538 | #: apt-inst/extract.cc:127 | |
1539 | #, c-format | |
1540 | msgid "Unpacking %s more than once" | |
3adc0c74 | 1541 | msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần" |
563fd0ae CP |
1542 | |
1543 | #: apt-inst/extract.cc:137 | |
1544 | #, c-format | |
1545 | msgid "The directory %s is diverted" | |
3adc0c74 | 1546 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" |
563fd0ae CP |
1547 | |
1548 | #: apt-inst/extract.cc:147 | |
1549 | #, c-format | |
1550 | msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s" | |
3adc0c74 | 1551 | msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s" |
563fd0ae CP |
1552 | |
1553 | #: apt-inst/extract.cc:157 apt-inst/extract.cc:300 | |
1554 | msgid "The diversion path is too long" | |
1555 | msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài." | |
1556 | ||
1557 | #: apt-inst/extract.cc:243 | |
1558 | #, c-format | |
1559 | msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory" | |
3adc0c74 | 1560 | msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục" |
563fd0ae CP |
1561 | |
1562 | #: apt-inst/extract.cc:283 | |
1563 | msgid "Failed to locate node in its hash bucket" | |
3adc0c74 | 1564 | msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi" |
563fd0ae CP |
1565 | |
1566 | #: apt-inst/extract.cc:287 | |
1567 | msgid "The path is too long" | |
3adc0c74 | 1568 | msgstr "Đường dẫn quá dài" |
563fd0ae CP |
1569 | |
1570 | #: apt-inst/extract.cc:417 | |
1571 | #, c-format | |
1572 | msgid "Overwrite package match with no version for %s" | |
3adc0c74 | 1573 | msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s" |
563fd0ae CP |
1574 | |
1575 | #: apt-inst/extract.cc:434 | |
1576 | #, c-format | |
1577 | msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s" | |
3adc0c74 | 1578 | msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s" |
563fd0ae CP |
1579 | |
1580 | #: apt-inst/extract.cc:467 apt-pkg/contrib/configuration.cc:750 | |
1581 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:153 apt-pkg/sourcelist.cc:324 | |
1582 | #: apt-pkg/acquire.cc:421 apt-pkg/clean.cc:38 | |
1583 | #, c-format | |
1584 | msgid "Unable to read %s" | |
3adc0c74 | 1585 | msgstr "Không thể đọc %s" |
563fd0ae CP |
1586 | |
1587 | #: apt-inst/extract.cc:494 | |
1588 | #, c-format | |
1589 | msgid "Unable to stat %s" | |
3adc0c74 | 1590 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s" |
563fd0ae CP |
1591 | |
1592 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:55 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:61 | |
1593 | #, c-format | |
1594 | msgid "Failed to remove %s" | |
3adc0c74 | 1595 | msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi" |
563fd0ae CP |
1596 | |
1597 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:110 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:112 | |
1598 | #, c-format | |
1599 | msgid "Unable to create %s" | |
3adc0c74 | 1600 | msgstr "Không thể tạo %s" |
563fd0ae CP |
1601 | |
1602 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:118 | |
1603 | #, c-format | |
1604 | msgid "Failed to stat %sinfo" | |
3adc0c74 | 1605 | msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi" |
563fd0ae CP |
1606 | |
1607 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:123 | |
1608 | msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem" | |
1609 | msgstr "" | |
1610 | "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một hệ " | |
3adc0c74 | 1611 | "thống tập tin" |
563fd0ae CP |
1612 | |
1613 | #. Build the status cache | |
5cb3acda MV |
1614 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:139 apt-pkg/pkgcachegen.cc:750 |
1615 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:819 apt-pkg/pkgcachegen.cc:824 | |
1616 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:947 | |
563fd0ae | 1617 | msgid "Reading package lists" |
3adc0c74 | 1618 | msgstr "Đang đọc các danh sách gói..." |
563fd0ae CP |
1619 | |
1620 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:180 | |
1621 | #, c-format | |
1622 | msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo" | |
3adc0c74 | 1623 | msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi" |
563fd0ae CP |
1624 | |
1625 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:201 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:355 | |
1626 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:448 | |
563fd0ae | 1627 | msgid "Internal error getting a package name" |
3adc0c74 | 1628 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói" |
563fd0ae | 1629 | |
802442e3 | 1630 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:205 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:386 |
563fd0ae | 1631 | msgid "Reading file listing" |
3adc0c74 | 1632 | msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..." |
563fd0ae CP |
1633 | |
1634 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:216 | |
1635 | #, c-format | |
1636 | msgid "" | |
1637 | "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file " | |
1638 | "then make it empty and immediately re-install the same version of the " | |
1639 | "package!" | |
1640 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
1641 | "Việc mở tập tin danh sách « %sinfo/%s » bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi " |
1642 | "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản gói." | |
563fd0ae CP |
1643 | |
1644 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:229 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:242 | |
1645 | #, c-format | |
1646 | msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s" | |
3adc0c74 | 1647 | msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi" |
563fd0ae CP |
1648 | |
1649 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:266 | |
563fd0ae | 1650 | msgid "Internal error getting a node" |
3adc0c74 | 1651 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..." |
563fd0ae CP |
1652 | |
1653 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:309 | |
1654 | #, c-format | |
1655 | msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions" | |
3adc0c74 | 1656 | msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi" |
563fd0ae CP |
1657 | |
1658 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:324 | |
1659 | msgid "The diversion file is corrupted" | |
3adc0c74 | 1660 | msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng" |
563fd0ae CP |
1661 | |
1662 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:331 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:336 | |
1663 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:341 | |
1664 | #, c-format | |
1665 | msgid "Invalid line in the diversion file: %s" | |
1666 | msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s" | |
1667 | ||
1668 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:362 | |
563fd0ae | 1669 | msgid "Internal error adding a diversion" |
3adc0c74 | 1670 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi" |
563fd0ae CP |
1671 | |
1672 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:383 | |
563fd0ae | 1673 | msgid "The pkg cache must be initialized first" |
3adc0c74 | 1674 | msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết" |
563fd0ae | 1675 | |
563fd0ae | 1676 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:443 |
3adc0c74 | 1677 | #, c-format |
563fd0ae | 1678 | msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu" |
3adc0c74 | 1679 | msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu" |
563fd0ae CP |
1680 | |
1681 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:465 | |
1682 | #, c-format | |
1683 | msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu" | |
1684 | msgstr "" | |
3adc0c74 | 1685 | "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số %lu" |
563fd0ae CP |
1686 | |
1687 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:470 | |
1688 | #, c-format | |
1689 | msgid "Error parsing MD5. Offset %lu" | |
3adc0c74 | 1690 | msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu" |
563fd0ae CP |
1691 | |
1692 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:42 apt-inst/deb/debfile.cc:47 | |
1693 | #, c-format | |
1694 | msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member" | |
3adc0c74 | 1695 | msgstr "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phạn « %s »" |
563fd0ae CP |
1696 | |
1697 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:52 | |
3adc0c74 | 1698 | #, c-format |
563fd0ae | 1699 | msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s' or '%s' member" |
3adc0c74 CP |
1700 | msgstr "" |
1701 | "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì không có bộ phạn « %s » hay « %s »" | |
563fd0ae CP |
1702 | |
1703 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:112 | |
1704 | #, c-format | |
1705 | msgid "Couldn't change to %s" | |
3adc0c74 | 1706 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" |
563fd0ae CP |
1707 | |
1708 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:138 | |
563fd0ae | 1709 | msgid "Internal error, could not locate member" |
3adc0c74 | 1710 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn" |
563fd0ae CP |
1711 | |
1712 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:171 | |
1713 | msgid "Failed to locate a valid control file" | |
3adc0c74 | 1714 | msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi" |
563fd0ae CP |
1715 | |
1716 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:256 | |
563fd0ae | 1717 | msgid "Unparsable control file" |
3adc0c74 | 1718 | msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách" |
563fd0ae CP |
1719 | |
1720 | #: methods/cdrom.cc:114 | |
1721 | #, c-format | |
1722 | msgid "Unable to read the cdrom database %s" | |
3adc0c74 | 1723 | msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s" |
563fd0ae CP |
1724 | |
1725 | #: methods/cdrom.cc:123 | |
563fd0ae CP |
1726 | msgid "" |
1727 | "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update " | |
1728 | "cannot be used to add new CD-ROMs" | |
1729 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
1730 | "Hãy sử dụng lệnh « apt-cdrom » để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không " |
1731 | "thể sử dụng lệnh « apt-get update » (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới." | |
563fd0ae CP |
1732 | |
1733 | #: methods/cdrom.cc:131 | |
563fd0ae | 1734 | msgid "Wrong CD-ROM" |
3adc0c74 | 1735 | msgstr "CD không đúng" |
563fd0ae CP |
1736 | |
1737 | #: methods/cdrom.cc:164 | |
1738 | #, c-format | |
1739 | msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use." | |
1740 | msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng." | |
1741 | ||
1742 | #: methods/cdrom.cc:169 | |
563fd0ae | 1743 | msgid "Disk not found." |
3adc0c74 | 1744 | msgstr "Không tìm thấy đĩa" |
563fd0ae CP |
1745 | |
1746 | #: methods/cdrom.cc:177 methods/file.cc:79 methods/rsh.cc:264 | |
1747 | msgid "File not found" | |
3adc0c74 | 1748 | msgstr "Không tìm thấy tập tin" |
563fd0ae | 1749 | |
5cb3acda MV |
1750 | #: methods/copy.cc:42 methods/gpgv.cc:281 methods/gzip.cc:133 |
1751 | #: methods/gzip.cc:142 methods/rred.cc:234 methods/rred.cc:243 | |
1752 | #: methods/gzip.cc:141 methods/gzip.cc:150 | |
563fd0ae | 1753 | msgid "Failed to stat" |
3adc0c74 | 1754 | msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi" |
563fd0ae | 1755 | |
5cb3acda MV |
1756 | #: methods/copy.cc:79 methods/gpgv.cc:278 methods/gzip.cc:139 |
1757 | #: methods/rred.cc:240 methods/gzip.cc:147 | |
563fd0ae | 1758 | msgid "Failed to set modification time" |
3adc0c74 | 1759 | msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi" |
563fd0ae CP |
1760 | |
1761 | #: methods/file.cc:44 | |
1762 | msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //" | |
3adc0c74 | 1763 | msgstr "Địa chỉ Mạng (URI) không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với « // »" |
563fd0ae CP |
1764 | |
1765 | #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work. | |
1766 | #: methods/ftp.cc:162 | |
1767 | msgid "Logging in" | |
3adc0c74 | 1768 | msgstr "Đang đăng nhập..." |
563fd0ae CP |
1769 | |
1770 | #: methods/ftp.cc:168 | |
1771 | msgid "Unable to determine the peer name" | |
3adc0c74 | 1772 | msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng" |
563fd0ae CP |
1773 | |
1774 | #: methods/ftp.cc:173 | |
1775 | msgid "Unable to determine the local name" | |
3adc0c74 | 1776 | msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ" |
563fd0ae CP |
1777 | |
1778 | #: methods/ftp.cc:204 methods/ftp.cc:232 | |
3adc0c74 | 1779 | #, c-format |
563fd0ae | 1780 | msgid "The server refused the connection and said: %s" |
3adc0c74 | 1781 | msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và nói: %s" |
563fd0ae CP |
1782 | |
1783 | #: methods/ftp.cc:210 | |
1784 | #, c-format | |
1785 | msgid "USER failed, server said: %s" | |
3adc0c74 | 1786 | msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" |
563fd0ae CP |
1787 | |
1788 | #: methods/ftp.cc:217 | |
1789 | #, c-format | |
1790 | msgid "PASS failed, server said: %s" | |
3adc0c74 | 1791 | msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" |
563fd0ae CP |
1792 | |
1793 | #: methods/ftp.cc:237 | |
1794 | msgid "" | |
1795 | "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin " | |
1796 | "is empty." | |
1797 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
1798 | "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. « " |
1799 | "Acquire::ftp::ProxyLogin » là rỗng." | |
563fd0ae CP |
1800 | |
1801 | #: methods/ftp.cc:265 | |
1802 | #, c-format | |
1803 | msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s" | |
3adc0c74 | 1804 | msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập « %s » đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" |
563fd0ae CP |
1805 | |
1806 | #: methods/ftp.cc:291 | |
1807 | #, c-format | |
1808 | msgid "TYPE failed, server said: %s" | |
3adc0c74 | 1809 | msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" |
563fd0ae CP |
1810 | |
1811 | #: methods/ftp.cc:329 methods/ftp.cc:440 methods/rsh.cc:183 methods/rsh.cc:226 | |
1812 | msgid "Connection timeout" | |
3adc0c74 | 1813 | msgstr "Thời hạn kết nối" |
563fd0ae CP |
1814 | |
1815 | #: methods/ftp.cc:335 | |
1816 | msgid "Server closed the connection" | |
3adc0c74 | 1817 | msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" |
563fd0ae CP |
1818 | |
1819 | #: methods/ftp.cc:338 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:471 methods/rsh.cc:190 | |
1820 | msgid "Read error" | |
1821 | msgstr "Lỗi đọc" | |
1822 | ||
1823 | #: methods/ftp.cc:345 methods/rsh.cc:197 | |
1824 | msgid "A response overflowed the buffer." | |
3adc0c74 | 1825 | msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm." |
563fd0ae CP |
1826 | |
1827 | #: methods/ftp.cc:362 methods/ftp.cc:374 | |
1828 | msgid "Protocol corruption" | |
3adc0c74 | 1829 | msgstr "Giao thức bị hỏng" |
563fd0ae CP |
1830 | |
1831 | #: methods/ftp.cc:446 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:510 methods/rsh.cc:232 | |
1832 | msgid "Write error" | |
1833 | msgstr "Lỗi ghi" | |
1834 | ||
1835 | #: methods/ftp.cc:687 methods/ftp.cc:693 methods/ftp.cc:729 | |
1836 | msgid "Could not create a socket" | |
3adc0c74 | 1837 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm" |
563fd0ae CP |
1838 | |
1839 | #: methods/ftp.cc:698 | |
1840 | msgid "Could not connect data socket, connection timed out" | |
3adc0c74 | 1841 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ" |
563fd0ae CP |
1842 | |
1843 | #: methods/ftp.cc:704 | |
1844 | msgid "Could not connect passive socket." | |
1845 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động." | |
1846 | ||
1847 | #: methods/ftp.cc:722 | |
1848 | msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket" | |
3adc0c74 | 1849 | msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe" |
563fd0ae CP |
1850 | |
1851 | #: methods/ftp.cc:736 | |
1852 | msgid "Could not bind a socket" | |
3adc0c74 | 1853 | msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm" |
563fd0ae CP |
1854 | |
1855 | #: methods/ftp.cc:740 | |
1856 | msgid "Could not listen on the socket" | |
3adc0c74 | 1857 | msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó" |
563fd0ae CP |
1858 | |
1859 | #: methods/ftp.cc:747 | |
1860 | msgid "Could not determine the socket's name" | |
3adc0c74 | 1861 | msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó" |
563fd0ae CP |
1862 | |
1863 | #: methods/ftp.cc:779 | |
1864 | msgid "Unable to send PORT command" | |
3adc0c74 | 1865 | msgstr "Không thể gởi lệnh PORT (cổng)" |
563fd0ae CP |
1866 | |
1867 | #: methods/ftp.cc:789 | |
1868 | #, c-format | |
1869 | msgid "Unknown address family %u (AF_*)" | |
3adc0c74 | 1870 | msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)" |
563fd0ae CP |
1871 | |
1872 | #: methods/ftp.cc:798 | |
1873 | #, c-format | |
1874 | msgid "EPRT failed, server said: %s" | |
3adc0c74 | 1875 | msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" |
563fd0ae CP |
1876 | |
1877 | #: methods/ftp.cc:818 | |
1878 | msgid "Data socket connect timed out" | |
3adc0c74 | 1879 | msgstr "Kết nối ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" |
563fd0ae CP |
1880 | |
1881 | #: methods/ftp.cc:825 | |
1882 | msgid "Unable to accept connection" | |
3adc0c74 | 1883 | msgstr "Không thể chấp nhận kết nối" |
563fd0ae | 1884 | |
5cb3acda | 1885 | #: methods/ftp.cc:864 methods/http.cc:957 methods/rsh.cc:303 |
563fd0ae | 1886 | msgid "Problem hashing file" |
3adc0c74 | 1887 | msgstr "Gặp khó khăn băm tập tin" |
563fd0ae CP |
1888 | |
1889 | #: methods/ftp.cc:877 | |
1890 | #, c-format | |
1891 | msgid "Unable to fetch file, server said '%s'" | |
3adc0c74 | 1892 | msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói « %s »" |
563fd0ae CP |
1893 | |
1894 | #: methods/ftp.cc:892 methods/rsh.cc:322 | |
1895 | msgid "Data socket timed out" | |
3adc0c74 | 1896 | msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" |
563fd0ae CP |
1897 | |
1898 | #: methods/ftp.cc:922 | |
1899 | #, c-format | |
1900 | msgid "Data transfer failed, server said '%s'" | |
3adc0c74 | 1901 | msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói « %s »" |
563fd0ae CP |
1902 | |
1903 | #. Get the files information | |
1904 | #: methods/ftp.cc:997 | |
1905 | msgid "Query" | |
1906 | msgstr "Truy vấn" | |
1907 | ||
802442e3 | 1908 | #: methods/ftp.cc:1109 |
563fd0ae CP |
1909 | msgid "Unable to invoke " |
1910 | msgstr "Không thể gọi " | |
1911 | ||
1912 | #: methods/connect.cc:64 | |
1913 | #, c-format | |
1914 | msgid "Connecting to %s (%s)" | |
3adc0c74 | 1915 | msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..." |
563fd0ae CP |
1916 | |
1917 | #: methods/connect.cc:71 | |
1918 | #, c-format | |
1919 | msgid "[IP: %s %s]" | |
1920 | msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]" | |
1921 | ||
1922 | #: methods/connect.cc:80 | |
1923 | #, c-format | |
1924 | msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
3adc0c74 | 1925 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)" |
563fd0ae CP |
1926 | |
1927 | #: methods/connect.cc:86 | |
1928 | #, c-format | |
1929 | msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)." | |
3adc0c74 | 1930 | msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)." |
563fd0ae CP |
1931 | |
1932 | #: methods/connect.cc:93 | |
1933 | #, c-format | |
1934 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out" | |
3adc0c74 | 1935 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ" |
563fd0ae | 1936 | |
802442e3 | 1937 | #: methods/connect.cc:108 |
563fd0ae CP |
1938 | #, c-format |
1939 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s)." | |
1940 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)." | |
1941 | ||
1942 | #. We say this mainly because the pause here is for the | |
1943 | #. ssh connection that is still going | |
802442e3 | 1944 | #: methods/connect.cc:136 methods/rsh.cc:425 |
563fd0ae CP |
1945 | #, c-format |
1946 | msgid "Connecting to %s" | |
3adc0c74 | 1947 | msgstr "Đang kết nối đến %s..." |
563fd0ae | 1948 | |
802442e3 | 1949 | #: methods/connect.cc:167 |
563fd0ae CP |
1950 | #, c-format |
1951 | msgid "Could not resolve '%s'" | |
3adc0c74 | 1952 | msgstr "Không thể tháo gỡ « %s »" |
563fd0ae | 1953 | |
802442e3 | 1954 | #: methods/connect.cc:173 |
563fd0ae CP |
1955 | #, c-format |
1956 | msgid "Temporary failure resolving '%s'" | |
3adc0c74 | 1957 | msgstr "Việc tháo gỡ « %s » bị lỗi tạm thời" |
563fd0ae | 1958 | |
802442e3 | 1959 | #: methods/connect.cc:176 |
563fd0ae CP |
1960 | #, c-format |
1961 | msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i)" | |
3adc0c74 | 1962 | msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ « %s:%s » (%i)" |
563fd0ae | 1963 | |
802442e3 | 1964 | #: methods/connect.cc:223 |
563fd0ae CP |
1965 | #, c-format |
1966 | msgid "Unable to connect to %s %s:" | |
1967 | msgstr "Không thể kết nối đến %s %s:" | |
1968 | ||
e4c80030 | 1969 | #: methods/gpgv.cc:65 |
8e0d98c0 | 1970 | #, c-format |
802442e3 | 1971 | msgid "Couldn't access keyring: '%s'" |
8e0d98c0 | 1972 | msgstr "Không thể truy cập vòng khoá « %s »" |
802442e3 | 1973 | |
e4c80030 | 1974 | #: methods/gpgv.cc:100 |
563fd0ae | 1975 | msgid "E: Argument list from Acquire::gpgv::Options too long. Exiting." |
3adc0c74 | 1976 | msgstr "E: Danh sách lệnh từ « Acquire::gpgv::Options » quá dài nên thoát." |
563fd0ae | 1977 | |
e4c80030 | 1978 | #: methods/gpgv.cc:204 |
563fd0ae CP |
1979 | msgid "" |
1980 | "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!" | |
3adc0c74 | 1981 | msgstr "Lỗi nội bộ: chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay khóa ?!" |
563fd0ae | 1982 | |
e4c80030 | 1983 | #: methods/gpgv.cc:209 |
563fd0ae | 1984 | msgid "At least one invalid signature was encountered." |
3adc0c74 | 1985 | msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ." |
563fd0ae | 1986 | |
e4c80030 | 1987 | #: methods/gpgv.cc:213 |
8e0d98c0 | 1988 | #, c-format |
802442e3 | 1989 | msgid "Could not execute '%s' to verify signature (is gnupg installed?)" |
8e0d98c0 | 1990 | msgstr "" |
1991 | "Không thể thực hiện « %s » để kiểm chứng chữ ký (gnupg có được cài đặt chưa?)" | |
563fd0ae | 1992 | |
e4c80030 | 1993 | #: methods/gpgv.cc:218 |
563fd0ae | 1994 | msgid "Unknown error executing gpgv" |
3adc0c74 | 1995 | msgstr "Gặp lỗi lạ khi thực hiện gpgv" |
563fd0ae | 1996 | |
e4c80030 | 1997 | #: methods/gpgv.cc:249 |
563fd0ae | 1998 | msgid "The following signatures were invalid:\n" |
3adc0c74 | 1999 | msgstr "Những chữ ký theo đây là không hợp lệ:\n" |
563fd0ae | 2000 | |
e4c80030 | 2001 | #: methods/gpgv.cc:256 |
563fd0ae CP |
2002 | msgid "" |
2003 | "The following signatures couldn't be verified because the public key is not " | |
2004 | "available:\n" | |
2005 | msgstr "" | |
3adc0c74 | 2006 | "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n" |
563fd0ae | 2007 | |
5cb3acda | 2008 | #: methods/gzip.cc:57 methods/gzip.cc:64 |
563fd0ae CP |
2009 | #, c-format |
2010 | msgid "Couldn't open pipe for %s" | |
3adc0c74 | 2011 | msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s" |
563fd0ae | 2012 | |
5cb3acda | 2013 | #: methods/gzip.cc:102 methods/gzip.cc:109 |
563fd0ae CP |
2014 | #, c-format |
2015 | msgid "Read error from %s process" | |
3adc0c74 | 2016 | msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s" |
563fd0ae | 2017 | |
5cb3acda | 2018 | #: methods/http.cc:375 |
563fd0ae | 2019 | msgid "Waiting for headers" |
3adc0c74 | 2020 | msgstr "Đang đợi những phần đầu..." |
563fd0ae | 2021 | |
5cb3acda | 2022 | #: methods/http.cc:521 |
563fd0ae CP |
2023 | #, c-format |
2024 | msgid "Got a single header line over %u chars" | |
3adc0c74 | 2025 | msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự" |
563fd0ae | 2026 | |
5cb3acda | 2027 | #: methods/http.cc:529 |
563fd0ae | 2028 | msgid "Bad header line" |
3adc0c74 | 2029 | msgstr "Dòng đầu sai" |
563fd0ae | 2030 | |
5cb3acda | 2031 | #: methods/http.cc:548 methods/http.cc:555 |
563fd0ae | 2032 | msgid "The HTTP server sent an invalid reply header" |
3adc0c74 | 2033 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu trả lời không hợp lệ" |
563fd0ae | 2034 | |
5cb3acda | 2035 | #: methods/http.cc:584 |
563fd0ae CP |
2036 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header" |
2037 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
2038 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không " |
2039 | "hợp lệ" | |
563fd0ae | 2040 | |
5cb3acda | 2041 | #: methods/http.cc:599 |
563fd0ae CP |
2042 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header" |
2043 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
2044 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không " |
2045 | "hợp lệ" | |
563fd0ae | 2046 | |
5cb3acda | 2047 | #: methods/http.cc:601 |
563fd0ae | 2048 | msgid "This HTTP server has broken range support" |
3adc0c74 | 2049 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị" |
563fd0ae | 2050 | |
5cb3acda | 2051 | #: methods/http.cc:625 |
563fd0ae | 2052 | msgid "Unknown date format" |
3adc0c74 | 2053 | msgstr "Không biết dạng ngày" |
563fd0ae | 2054 | |
5cb3acda | 2055 | #: methods/http.cc:772 |
563fd0ae | 2056 | msgid "Select failed" |
3adc0c74 | 2057 | msgstr "Việc chọn bị lỗi" |
563fd0ae | 2058 | |
5cb3acda | 2059 | #: methods/http.cc:777 |
563fd0ae | 2060 | msgid "Connection timed out" |
3adc0c74 | 2061 | msgstr "Kết nối đã quá giờ" |
563fd0ae | 2062 | |
5cb3acda | 2063 | #: methods/http.cc:800 |
563fd0ae | 2064 | msgid "Error writing to output file" |
3adc0c74 | 2065 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất" |
563fd0ae | 2066 | |
5cb3acda | 2067 | #: methods/http.cc:831 |
563fd0ae | 2068 | msgid "Error writing to file" |
3adc0c74 | 2069 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" |
563fd0ae | 2070 | |
5cb3acda | 2071 | #: methods/http.cc:859 |
563fd0ae | 2072 | msgid "Error writing to the file" |
3adc0c74 | 2073 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó" |
563fd0ae | 2074 | |
5cb3acda | 2075 | #: methods/http.cc:873 |
563fd0ae | 2076 | msgid "Error reading from server. Remote end closed connection" |
3adc0c74 | 2077 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ : cuối ở xa đã đóng kết nối" |
563fd0ae | 2078 | |
5cb3acda | 2079 | #: methods/http.cc:875 |
563fd0ae | 2080 | msgid "Error reading from server" |
3adc0c74 | 2081 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ" |
563fd0ae | 2082 | |
5cb3acda | 2083 | #: methods/http.cc:1106 |
563fd0ae | 2084 | msgid "Bad header data" |
3adc0c74 | 2085 | msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai" |
563fd0ae | 2086 | |
5cb3acda | 2087 | #: methods/http.cc:1123 |
563fd0ae | 2088 | msgid "Connection failed" |
3adc0c74 | 2089 | msgstr "Kết nối bị ngắt" |
563fd0ae | 2090 | |
5cb3acda | 2091 | #: methods/http.cc:1214 |
563fd0ae | 2092 | msgid "Internal error" |
3adc0c74 | 2093 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ" |
563fd0ae CP |
2094 | |
2095 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:82 | |
2096 | msgid "Can't mmap an empty file" | |
3adc0c74 | 2097 | msgstr "Không thể mmap (ảnh xạ bộ nhớ) tâp tin rỗng" |
563fd0ae CP |
2098 | |
2099 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:87 | |
2100 | #, c-format | |
2101 | msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes" | |
3adc0c74 | 2102 | msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte" |
563fd0ae | 2103 | |
5cb3acda | 2104 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:981 |
563fd0ae CP |
2105 | #, c-format |
2106 | msgid "Selection %s not found" | |
3adc0c74 | 2107 | msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s" |
563fd0ae CP |
2108 | |
2109 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:436 | |
2110 | #, c-format | |
2111 | msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'" | |
3adc0c74 | 2112 | msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: « %c »" |
563fd0ae CP |
2113 | |
2114 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:494 | |
2115 | #, c-format | |
2116 | msgid "Opening configuration file %s" | |
3adc0c74 | 2117 | msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." |
563fd0ae CP |
2118 | |
2119 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:512 | |
2120 | #, c-format | |
2121 | msgid "Line %d too long (max %d)" | |
3adc0c74 | 2122 | msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa %d)" |
563fd0ae CP |
2123 | |
2124 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:608 | |
2125 | #, c-format | |
2126 | msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name." | |
2127 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên." | |
2128 | ||
2129 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:627 | |
3adc0c74 | 2130 | #, c-format |
563fd0ae | 2131 | msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag" |
3adc0c74 | 2132 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai" |
563fd0ae CP |
2133 | |
2134 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:644 | |
2135 | #, c-format | |
2136 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value" | |
3adc0c74 | 2137 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị" |
563fd0ae CP |
2138 | |
2139 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:684 | |
2140 | #, c-format | |
2141 | msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level" | |
3adc0c74 | 2142 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu" |
563fd0ae CP |
2143 | |
2144 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:691 | |
2145 | #, c-format | |
2146 | msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes" | |
3adc0c74 | 2147 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau" |
563fd0ae CP |
2148 | |
2149 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:695 apt-pkg/contrib/configuration.cc:700 | |
2150 | #, c-format | |
2151 | msgid "Syntax error %s:%u: Included from here" | |
3adc0c74 | 2152 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây" |
563fd0ae CP |
2153 | |
2154 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:704 | |
2155 | #, c-format | |
2156 | msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'" | |
3adc0c74 | 2157 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị « %s »" |
563fd0ae CP |
2158 | |
2159 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:738 | |
2160 | #, c-format | |
2161 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file" | |
3adc0c74 | 2162 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: rác thêm tại kết thúc tập tin" |
563fd0ae | 2163 | |
5cb3acda | 2164 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:154 apt-pkg/contrib/progress.cc:155 |
563fd0ae CP |
2165 | #, c-format |
2166 | msgid "%c%s... Error!" | |
2167 | msgstr "%c%s... Lỗi." | |
2168 | ||
5cb3acda | 2169 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:156 apt-pkg/contrib/progress.cc:157 |
563fd0ae CP |
2170 | #, c-format |
2171 | msgid "%c%s... Done" | |
3adc0c74 | 2172 | msgstr "%c%s... Xong" |
563fd0ae CP |
2173 | |
2174 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:80 | |
2175 | #, c-format | |
2176 | msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known." | |
3adc0c74 | 2177 | msgstr "Không biết tùy chọn dòng lệnh « %c » [từ %s]." |
563fd0ae CP |
2178 | |
2179 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:106 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:114 | |
2180 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:122 | |
2181 | #, c-format | |
2182 | msgid "Command line option %s is not understood" | |
3adc0c74 | 2183 | msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s" |
563fd0ae CP |
2184 | |
2185 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:127 | |
2186 | #, c-format | |
2187 | msgid "Command line option %s is not boolean" | |
3adc0c74 | 2188 | msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)" |
563fd0ae CP |
2189 | |
2190 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:166 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:187 | |
2191 | #, c-format | |
2192 | msgid "Option %s requires an argument." | |
2193 | msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số." | |
2194 | ||
2195 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:201 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:207 | |
2196 | #, c-format | |
2197 | msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>." | |
3adc0c74 | 2198 | msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một « =<giá_trị> »." |
563fd0ae CP |
2199 | |
2200 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:237 | |
2201 | #, c-format | |
2202 | msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'" | |
3adc0c74 | 2203 | msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số số nguyên, không phải « %s »" |
563fd0ae CP |
2204 | |
2205 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:268 | |
2206 | #, c-format | |
2207 | msgid "Option '%s' is too long" | |
3adc0c74 | 2208 | msgstr "Tùy chọn « %s » quá dài" |
563fd0ae CP |
2209 | |
2210 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:301 | |
2211 | #, c-format | |
2212 | msgid "Sense %s is not understood, try true or false." | |
3adc0c74 | 2213 | msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)." |
563fd0ae CP |
2214 | |
2215 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:351 | |
2216 | #, c-format | |
2217 | msgid "Invalid operation %s" | |
3adc0c74 | 2218 | msgstr "Thao tác không hợp lệ %s" |
563fd0ae CP |
2219 | |
2220 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:55 | |
2221 | #, c-format | |
2222 | msgid "Unable to stat the mount point %s" | |
3adc0c74 | 2223 | msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s" |
563fd0ae CP |
2224 | |
2225 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:149 apt-pkg/acquire.cc:427 apt-pkg/clean.cc:44 | |
2226 | #, c-format | |
2227 | msgid "Unable to change to %s" | |
3adc0c74 | 2228 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" |
563fd0ae CP |
2229 | |
2230 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:190 | |
2231 | msgid "Failed to stat the cdrom" | |
3adc0c74 | 2232 | msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi" |
563fd0ae CP |
2233 | |
2234 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:82 | |
2235 | #, c-format | |
2236 | msgid "Not using locking for read only lock file %s" | |
3adc0c74 | 2237 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s" |
563fd0ae CP |
2238 | |
2239 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:87 | |
2240 | #, c-format | |
2241 | msgid "Could not open lock file %s" | |
3adc0c74 | 2242 | msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s" |
563fd0ae CP |
2243 | |
2244 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:105 | |
2245 | #, c-format | |
2246 | msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s" | |
3adc0c74 | 2247 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s" |
563fd0ae CP |
2248 | |
2249 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:109 | |
2250 | #, c-format | |
2251 | msgid "Could not get lock %s" | |
3adc0c74 | 2252 | msgstr "Không thể lấy khóa %s" |
563fd0ae CP |
2253 | |
2254 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:377 | |
3adc0c74 | 2255 | #, c-format |
563fd0ae | 2256 | msgid "Waited for %s but it wasn't there" |
3adc0c74 | 2257 | msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó" |
563fd0ae CP |
2258 | |
2259 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:387 | |
2260 | #, c-format | |
2261 | msgid "Sub-process %s received a segmentation fault." | |
2262 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn." | |
2263 | ||
2264 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:390 | |
2265 | #, c-format | |
2266 | msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)" | |
3adc0c74 | 2267 | msgstr "Tiến trình con %s đã trả lời mã lỗi (%u)" |
563fd0ae CP |
2268 | |
2269 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:392 | |
2270 | #, c-format | |
2271 | msgid "Sub-process %s exited unexpectedly" | |
3adc0c74 | 2272 | msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất ngờ" |
563fd0ae CP |
2273 | |
2274 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:436 | |
2275 | #, c-format | |
2276 | msgid "Could not open file %s" | |
3adc0c74 | 2277 | msgstr "Không thể mở tập tin %s" |
563fd0ae CP |
2278 | |
2279 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:492 | |
2280 | #, c-format | |
2281 | msgid "read, still have %lu to read but none left" | |
3adc0c74 | 2282 | msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có điều còn lại" |
563fd0ae CP |
2283 | |
2284 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:522 | |
2285 | #, c-format | |
2286 | msgid "write, still have %lu to write but couldn't" | |
2287 | msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể" | |
2288 | ||
2289 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:597 | |
2290 | msgid "Problem closing the file" | |
3adc0c74 | 2291 | msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin đó" |
563fd0ae CP |
2292 | |
2293 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:603 | |
2294 | msgid "Problem unlinking the file" | |
3adc0c74 | 2295 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết tập tin đó" |
563fd0ae CP |
2296 | |
2297 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:614 | |
2298 | msgid "Problem syncing the file" | |
3adc0c74 | 2299 | msgstr "Gặp lỗi khi đồng bộ hóa tập tin đó" |
563fd0ae | 2300 | |
5cb3acda | 2301 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:137 apt-pkg/pkgcache.cc:132 |
563fd0ae | 2302 | msgid "Empty package cache" |
3adc0c74 | 2303 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói rỗng" |
563fd0ae | 2304 | |
5cb3acda | 2305 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:143 apt-pkg/pkgcache.cc:138 |
563fd0ae | 2306 | msgid "The package cache file is corrupted" |
3adc0c74 | 2307 | msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói bị hỏng" |
563fd0ae | 2308 | |
5cb3acda | 2309 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:148 apt-pkg/pkgcache.cc:143 |
563fd0ae | 2310 | msgid "The package cache file is an incompatible version" |
3adc0c74 | 2311 | msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích" |
563fd0ae | 2312 | |
5cb3acda | 2313 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:153 apt-pkg/pkgcache.cc:148 |
3adc0c74 | 2314 | #, c-format |
563fd0ae | 2315 | msgid "This APT does not support the versioning system '%s'" |
3adc0c74 | 2316 | msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản « %s »" |
563fd0ae | 2317 | |
5cb3acda | 2318 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:158 apt-pkg/pkgcache.cc:153 |
563fd0ae | 2319 | msgid "The package cache was built for a different architecture" |
3adc0c74 | 2320 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dụng cho kiến trức khác" |
563fd0ae | 2321 | |
5cb3acda | 2322 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:229 apt-pkg/pkgcache.cc:224 |
563fd0ae | 2323 | msgid "Depends" |
3adc0c74 | 2324 | msgstr "Phụ thuộc" |
563fd0ae | 2325 | |
5cb3acda | 2326 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:229 apt-pkg/pkgcache.cc:224 |
563fd0ae CP |
2327 | msgid "PreDepends" |
2328 | msgstr "Phụ thuộc trước" | |
2329 | ||
5cb3acda | 2330 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:229 apt-pkg/pkgcache.cc:224 |
563fd0ae CP |
2331 | msgid "Suggests" |
2332 | msgstr "Đệ nghị" | |
2333 | ||
5cb3acda | 2334 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:230 apt-pkg/pkgcache.cc:225 |
563fd0ae | 2335 | msgid "Recommends" |
3adc0c74 | 2336 | msgstr "Khuyên" |
563fd0ae | 2337 | |
5cb3acda | 2338 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:230 apt-pkg/pkgcache.cc:225 |
563fd0ae CP |
2339 | msgid "Conflicts" |
2340 | msgstr "Xung đột" | |
2341 | ||
5cb3acda | 2342 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:230 apt-pkg/pkgcache.cc:225 |
563fd0ae CP |
2343 | msgid "Replaces" |
2344 | msgstr "Thay thế" | |
2345 | ||
5cb3acda | 2346 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:231 apt-pkg/pkgcache.cc:226 |
563fd0ae | 2347 | msgid "Obsoletes" |
3adc0c74 | 2348 | msgstr "Làm cũ" |
563fd0ae | 2349 | |
5cb3acda | 2350 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:242 apt-pkg/pkgcache.cc:237 |
563fd0ae CP |
2351 | msgid "important" |
2352 | msgstr "quan trọng" | |
2353 | ||
5cb3acda | 2354 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:242 apt-pkg/pkgcache.cc:237 |
563fd0ae CP |
2355 | msgid "required" |
2356 | msgstr "cần" | |
2357 | ||
5cb3acda | 2358 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:242 apt-pkg/pkgcache.cc:237 |
563fd0ae CP |
2359 | msgid "standard" |
2360 | msgstr "chuẩn" | |
2361 | ||
5cb3acda | 2362 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:243 apt-pkg/pkgcache.cc:238 |
563fd0ae CP |
2363 | msgid "optional" |
2364 | msgstr "tùy chọn" | |
2365 | ||
5cb3acda | 2366 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:243 apt-pkg/pkgcache.cc:238 |
563fd0ae | 2367 | msgid "extra" |
3adc0c74 | 2368 | msgstr "thêm" |
563fd0ae | 2369 | |
5cb3acda MV |
2370 | #: apt-pkg/depcache.cc:101 apt-pkg/depcache.cc:130 apt-pkg/depcache.cc:98 |
2371 | #: apt-pkg/depcache.cc:127 | |
563fd0ae | 2372 | msgid "Building dependency tree" |
3adc0c74 | 2373 | msgstr "Đang xây dụng cây cách phụ thuộc..." |
563fd0ae | 2374 | |
5cb3acda | 2375 | #: apt-pkg/depcache.cc:102 apt-pkg/depcache.cc:99 |
563fd0ae CP |
2376 | msgid "Candidate versions" |
2377 | msgstr "Phiên bản ứng cử" | |
2378 | ||
5cb3acda | 2379 | #: apt-pkg/depcache.cc:131 apt-pkg/depcache.cc:128 |
563fd0ae | 2380 | msgid "Dependency generation" |
3adc0c74 | 2381 | msgstr "Tạo ra cách phụ thuộc" |
563fd0ae | 2382 | |
5cb3acda MV |
2383 | #: apt-pkg/depcache.cc:152 apt-pkg/depcache.cc:171 apt-pkg/depcache.cc:175 |
2384 | #: apt-pkg/depcache.cc:149 apt-pkg/depcache.cc:168 apt-pkg/depcache.cc:172 | |
2385 | #, fuzzy | |
2386 | msgid "Reading state information" | |
2387 | msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..." | |
2388 | ||
2389 | #: apt-pkg/depcache.cc:199 apt-pkg/depcache.cc:196 | |
2390 | #, fuzzy, c-format | |
2391 | msgid "Failed to open StateFile %s" | |
2392 | msgstr "Việc mở %s bị lỗi" | |
2393 | ||
2394 | #: apt-pkg/depcache.cc:205 apt-pkg/depcache.cc:202 | |
2395 | #, fuzzy, c-format | |
2396 | msgid "Failed to write temporary StateFile %s" | |
2397 | msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi" | |
2398 | ||
2399 | #: apt-pkg/tagfile.cc:85 apt-pkg/tagfile.cc:92 apt-pkg/tagfile.cc:106 | |
563fd0ae CP |
2400 | #, c-format |
2401 | msgid "Unable to parse package file %s (1)" | |
3adc0c74 | 2402 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (1)" |
563fd0ae | 2403 | |
5cb3acda | 2404 | #: apt-pkg/tagfile.cc:186 apt-pkg/tagfile.cc:193 |
563fd0ae CP |
2405 | #, c-format |
2406 | msgid "Unable to parse package file %s (2)" | |
3adc0c74 | 2407 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (2)" |
563fd0ae CP |
2408 | |
2409 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:94 | |
2410 | #, c-format | |
2411 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)" | |
3adc0c74 | 2412 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ Mạng)" |
563fd0ae CP |
2413 | |
2414 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:96 | |
2415 | #, c-format | |
2416 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)" | |
2417 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" | |
2418 | ||
2419 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:99 | |
2420 | #, c-format | |
2421 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)" | |
2422 | msgstr "" | |
2423 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách địa chỉ Mạng)." | |
2424 | ||
2425 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:105 | |
3adc0c74 | 2426 | #, c-format |
563fd0ae CP |
2427 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)" |
2428 | msgstr "" | |
3adc0c74 | 2429 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)" |
563fd0ae CP |
2430 | |
2431 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:112 | |
2432 | #, c-format | |
2433 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)" | |
2434 | msgstr "" | |
3adc0c74 | 2435 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" |
563fd0ae CP |
2436 | |
2437 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:203 | |
2438 | #, c-format | |
2439 | msgid "Opening %s" | |
2440 | msgstr "Đang mở %s..." | |
2441 | ||
5cb3acda | 2442 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:220 apt-pkg/cdrom.cc:450 |
563fd0ae CP |
2443 | #, c-format |
2444 | msgid "Line %u too long in source list %s." | |
2445 | msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." | |
2446 | ||
2447 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:240 | |
2448 | #, c-format | |
2449 | msgid "Malformed line %u in source list %s (type)" | |
2450 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." | |
2451 | ||
2452 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:244 | |
2453 | #, c-format | |
2454 | msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s" | |
3adc0c74 | 2455 | msgstr "Không biết kiểu « %s » trên dòng %u trong danh sách nguồn %s." |
563fd0ae CP |
2456 | |
2457 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:252 apt-pkg/sourcelist.cc:255 | |
2458 | #, c-format | |
2459 | msgid "Malformed line %u in source list %s (vendor id)" | |
3adc0c74 | 2460 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (mã nhận biết nhà bán)" |
563fd0ae CP |
2461 | |
2462 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:402 | |
2463 | #, c-format | |
2464 | msgid "" | |
2465 | "This installation run will require temporarily removing the essential " | |
2466 | "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if " | |
2467 | "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option." | |
2468 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
2469 | "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do " |
2470 | "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu " | |
2471 | "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn « APT::Force-LoopBreak " | |
2472 | "» (buộc ngắt vòng lặp)." | |
563fd0ae CP |
2473 | |
2474 | #: apt-pkg/pkgrecords.cc:37 | |
2475 | #, c-format | |
2476 | msgid "Index file type '%s' is not supported" | |
3adc0c74 | 2477 | msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục « %s »" |
563fd0ae | 2478 | |
5cb3acda | 2479 | #: apt-pkg/algorithms.cc:245 |
563fd0ae CP |
2480 | #, c-format |
2481 | msgid "" | |
2482 | "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it." | |
2483 | msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó." | |
2484 | ||
5cb3acda | 2485 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1075 |
563fd0ae CP |
2486 | msgid "" |
2487 | "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by " | |
2488 | "held packages." | |
2489 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
2490 | "Lỗi: « pkgProblemResolver::Resolve » (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo " |
2491 | "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này." | |
563fd0ae | 2492 | |
5cb3acda | 2493 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1077 |
563fd0ae CP |
2494 | msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages." |
2495 | msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt." | |
2496 | ||
2497 | #: apt-pkg/acquire.cc:62 | |
2498 | #, c-format | |
2499 | msgid "Lists directory %spartial is missing." | |
3adc0c74 | 2500 | msgstr "Thiếu thư mục danh sách « %spartial »." |
563fd0ae CP |
2501 | |
2502 | #: apt-pkg/acquire.cc:66 | |
2503 | #, c-format | |
2504 | msgid "Archive directory %spartial is missing." | |
3adc0c74 | 2505 | msgstr "Thiếu thư mục kho « %spartial »." |
563fd0ae | 2506 | |
802442e3 | 2507 | #. only show the ETA if it makes sense |
2508 | #. two days | |
2509 | #: apt-pkg/acquire.cc:823 | |
8e0d98c0 | 2510 | #, c-format |
802442e3 | 2511 | msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)" |
8e0d98c0 | 2512 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)..." |
563fd0ae | 2513 | |
802442e3 | 2514 | #: apt-pkg/acquire.cc:825 |
8e0d98c0 | 2515 | #, c-format |
802442e3 | 2516 | msgid "Retrieving file %li of %li" |
8e0d98c0 | 2517 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li..." |
802442e3 | 2518 | |
563fd0ae CP |
2519 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:113 |
2520 | #, c-format | |
2521 | msgid "The method driver %s could not be found." | |
3adc0c74 | 2522 | msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s." |
563fd0ae CP |
2523 | |
2524 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:162 | |
2525 | #, c-format | |
2526 | msgid "Method %s did not start correctly" | |
2527 | msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng." | |
2528 | ||
2529 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:377 | |
3adc0c74 | 2530 | #, c-format |
563fd0ae | 2531 | msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter." |
3adc0c74 | 2532 | msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s » và bấm nút Enter." |
563fd0ae | 2533 | |
5cb3acda | 2534 | #: apt-pkg/init.cc:125 |
563fd0ae CP |
2535 | #, c-format |
2536 | msgid "Packaging system '%s' is not supported" | |
3adc0c74 | 2537 | msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói « %s »" |
563fd0ae | 2538 | |
5cb3acda | 2539 | #: apt-pkg/init.cc:141 |
563fd0ae | 2540 | msgid "Unable to determine a suitable packaging system type" |
3adc0c74 | 2541 | msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp" |
563fd0ae CP |
2542 | |
2543 | #: apt-pkg/clean.cc:61 | |
2544 | #, c-format | |
2545 | msgid "Unable to stat %s." | |
3adc0c74 | 2546 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s." |
563fd0ae CP |
2547 | |
2548 | #: apt-pkg/srcrecords.cc:48 | |
2549 | msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list" | |
3adc0c74 CP |
2550 | msgstr "" |
2551 | "Bạn phải để một số địa chỉ Mạng « nguồn » vào « sources.list » (danh sách " | |
2552 | "nguồn)" | |
563fd0ae CP |
2553 | |
2554 | #: apt-pkg/cachefile.cc:73 | |
2555 | msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened." | |
3adc0c74 | 2556 | msgstr "Không thể phân tách hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái." |
563fd0ae CP |
2557 | |
2558 | #: apt-pkg/cachefile.cc:77 | |
2559 | msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems" | |
2560 | msgstr "" | |
3adc0c74 | 2561 | "Có lẽ bạn muốn chạy « apt-get update » (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này" |
563fd0ae CP |
2562 | |
2563 | #: apt-pkg/policy.cc:269 | |
2564 | msgid "Invalid record in the preferences file, no Package header" | |
2565 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
2566 | "Gặp mục ghi không hợp lệ trong tập tin tùy thích: không có phần đầu Package " |
2567 | "(Gói)." | |
563fd0ae CP |
2568 | |
2569 | #: apt-pkg/policy.cc:291 | |
2570 | #, c-format | |
2571 | msgid "Did not understand pin type %s" | |
3adc0c74 | 2572 | msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s" |
563fd0ae CP |
2573 | |
2574 | #: apt-pkg/policy.cc:299 | |
2575 | msgid "No priority (or zero) specified for pin" | |
3adc0c74 | 2576 | msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim" |
563fd0ae | 2577 | |
5cb3acda | 2578 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:76 |
563fd0ae | 2579 | msgid "Cache has an incompatible versioning system" |
3adc0c74 | 2580 | msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích" |
563fd0ae | 2581 | |
5cb3acda | 2582 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:119 |
3adc0c74 | 2583 | #, c-format |
563fd0ae | 2584 | msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)" |
3adc0c74 | 2585 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)" |
563fd0ae | 2586 | |
5cb3acda | 2587 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:134 |
3adc0c74 | 2588 | #, c-format |
563fd0ae | 2589 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)" |
3adc0c74 | 2590 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)" |
563fd0ae | 2591 | |
5cb3acda MV |
2592 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:157 |
2593 | #, fuzzy, c-format | |
2594 | msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)" | |
2595 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)" | |
2596 | ||
2597 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:182 | |
3adc0c74 | 2598 | #, c-format |
563fd0ae | 2599 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)" |
3adc0c74 | 2600 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)" |
563fd0ae | 2601 | |
5cb3acda | 2602 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:186 |
3adc0c74 | 2603 | #, c-format |
563fd0ae | 2604 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)" |
3adc0c74 | 2605 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)" |
563fd0ae | 2606 | |
5cb3acda | 2607 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:217 |
3adc0c74 | 2608 | #, c-format |
563fd0ae | 2609 | msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion1)" |
3adc0c74 | 2610 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion1 - phiên bản mới 1)" |
563fd0ae | 2611 | |
5cb3acda | 2612 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:221 |
3adc0c74 | 2613 | #, c-format |
563fd0ae | 2614 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)" |
3adc0c74 | 2615 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3 - dùng gói 3)" |
563fd0ae | 2616 | |
5cb3acda | 2617 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:225 |
3adc0c74 | 2618 | #, c-format |
563fd0ae | 2619 | msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)" |
3adc0c74 | 2620 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion2 - phiên ban mới 2)" |
563fd0ae | 2621 | |
5cb3acda MV |
2622 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:249 |
2623 | #, fuzzy, c-format | |
2624 | msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)" | |
2625 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)" | |
2626 | ||
2627 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:255 | |
563fd0ae | 2628 | msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of." |
3adc0c74 | 2629 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý." |
563fd0ae | 2630 | |
5cb3acda | 2631 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:258 |
563fd0ae | 2632 | msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of." |
3adc0c74 | 2633 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý." |
563fd0ae | 2634 | |
5cb3acda MV |
2635 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:261 |
2636 | #, fuzzy | |
2637 | msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of." | |
2638 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý." | |
2639 | ||
2640 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:264 | |
563fd0ae | 2641 | msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of." |
3adc0c74 | 2642 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý." |
563fd0ae | 2643 | |
5cb3acda | 2644 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:292 |
3adc0c74 | 2645 | #, c-format |
563fd0ae | 2646 | msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)" |
3adc0c74 | 2647 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)" |
563fd0ae | 2648 | |
5cb3acda | 2649 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:305 |
3adc0c74 | 2650 | #, c-format |
563fd0ae CP |
2651 | msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)" |
2652 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
2653 | "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn là " |
2654 | "một tập tin)" | |
563fd0ae | 2655 | |
5cb3acda | 2656 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:311 |
563fd0ae CP |
2657 | #, c-format |
2658 | msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies" | |
3adc0c74 | 2659 | msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý cách phụ thuộc của/vào tập tin" |
563fd0ae | 2660 | |
5cb3acda | 2661 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:681 |
563fd0ae CP |
2662 | #, c-format |
2663 | msgid "Couldn't stat source package list %s" | |
3adc0c74 | 2664 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" |
563fd0ae | 2665 | |
5cb3acda | 2666 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:765 |
563fd0ae | 2667 | msgid "Collecting File Provides" |
3adc0c74 | 2668 | msgstr "Đang tập hợp các trường hợp « tập tin miễn là »" |
563fd0ae | 2669 | |
5cb3acda | 2670 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:892 apt-pkg/pkgcachegen.cc:899 |
563fd0ae | 2671 | msgid "IO Error saving source cache" |
3adc0c74 | 2672 | msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn" |
563fd0ae | 2673 | |
5cb3acda | 2674 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:130 |
563fd0ae CP |
2675 | #, c-format |
2676 | msgid "rename failed, %s (%s -> %s)." | |
3adc0c74 | 2677 | msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)." |
563fd0ae | 2678 | |
5cb3acda MV |
2679 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:408 apt-pkg/acquire-item.cc:658 |
2680 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1402 | |
563fd0ae | 2681 | msgid "MD5Sum mismatch" |
3adc0c74 | 2682 | msgstr "MD5Sum (tổng kiểm) không khớp được" |
563fd0ae | 2683 | |
5cb3acda | 2684 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1097 |
61ec2779 MV |
2685 | #, fuzzy |
2686 | msgid "There are no public key available for the following key IDs:\n" | |
b3ff13b8 | 2687 | msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những ID khóa theo đây:\n" |
bcc753b7 | 2688 | |
5cb3acda | 2689 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1210 |
563fd0ae CP |
2690 | #, c-format |
2691 | msgid "" | |
2692 | "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need " | |
2693 | "to manually fix this package. (due to missing arch)" | |
2694 | msgstr "" | |
2695 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " | |
2696 | "này, do thiếu kiến trúc." | |
2697 | ||
5cb3acda | 2698 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1269 |
563fd0ae CP |
2699 | #, c-format |
2700 | msgid "" | |
2701 | "I wasn't able to locate file for the %s package. This might mean you need to " | |
2702 | "manually fix this package." | |
2703 | msgstr "" | |
2704 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " | |
2705 | "này." | |
2706 | ||
5cb3acda | 2707 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1305 |
563fd0ae CP |
2708 | #, c-format |
2709 | msgid "" | |
2710 | "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s." | |
2711 | msgstr "" | |
3adc0c74 | 2712 | "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập " |
563fd0ae CP |
2713 | "tin:) cho gói %s." |
2714 | ||
5cb3acda | 2715 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1392 |
563fd0ae | 2716 | msgid "Size mismatch" |
3adc0c74 | 2717 | msgstr "Kích cỡ không khớp được" |
563fd0ae CP |
2718 | |
2719 | #: apt-pkg/vendorlist.cc:66 | |
3adc0c74 | 2720 | #, c-format |
563fd0ae | 2721 | msgid "Vendor block %s contains no fingerprint" |
3adc0c74 | 2722 | msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay" |
563fd0ae | 2723 | |
5cb3acda | 2724 | #: apt-pkg/cdrom.cc:531 |
563fd0ae CP |
2725 | #, c-format |
2726 | msgid "" | |
2727 | "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
2728 | "Mounting CD-ROM\n" | |
2729 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
2730 | "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" |
2731 | "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
563fd0ae | 2732 | |
5cb3acda | 2733 | #: apt-pkg/cdrom.cc:540 apt-pkg/cdrom.cc:622 |
563fd0ae | 2734 | msgid "Identifying.. " |
3adc0c74 | 2735 | msgstr "Đang nhận diện... " |
563fd0ae | 2736 | |
5cb3acda | 2737 | #: apt-pkg/cdrom.cc:565 |
563fd0ae CP |
2738 | #, c-format |
2739 | msgid "Stored label: %s \n" | |
3adc0c74 | 2740 | msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n" |
563fd0ae | 2741 | |
5cb3acda | 2742 | #: apt-pkg/cdrom.cc:585 |
563fd0ae CP |
2743 | #, c-format |
2744 | msgid "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
3adc0c74 | 2745 | msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" |
563fd0ae | 2746 | |
5cb3acda | 2747 | #: apt-pkg/cdrom.cc:603 |
563fd0ae | 2748 | msgid "Unmounting CD-ROM\n" |
3adc0c74 | 2749 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" |
563fd0ae | 2750 | |
5cb3acda | 2751 | #: apt-pkg/cdrom.cc:607 |
563fd0ae | 2752 | msgid "Waiting for disc...\n" |
3adc0c74 | 2753 | msgstr "Đang đợi đĩa...\n" |
563fd0ae CP |
2754 | |
2755 | #. Mount the new CDROM | |
5cb3acda | 2756 | #: apt-pkg/cdrom.cc:615 |
563fd0ae | 2757 | msgid "Mounting CD-ROM...\n" |
3adc0c74 | 2758 | msgstr "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" |
563fd0ae | 2759 | |
5cb3acda | 2760 | #: apt-pkg/cdrom.cc:633 |
563fd0ae | 2761 | msgid "Scanning disc for index files..\n" |
3adc0c74 | 2762 | msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n" |
563fd0ae | 2763 | |
5cb3acda MV |
2764 | #: apt-pkg/cdrom.cc:673 |
2765 | #, fuzzy, c-format | |
2766 | msgid "" | |
2767 | "Found %i package indexes, %i source indexes, %i translation indexes and %i " | |
2768 | "signatures\n" | |
3adc0c74 | 2769 | msgstr "Mới tìm %i chỉ mục gói, %i chỉ mục nguồn và %i chữ ký\n" |
563fd0ae | 2770 | |
5cb3acda | 2771 | #: apt-pkg/cdrom.cc:737 |
563fd0ae | 2772 | msgid "That is not a valid name, try again.\n" |
3adc0c74 | 2773 | msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n" |
563fd0ae | 2774 | |
5cb3acda | 2775 | #: apt-pkg/cdrom.cc:753 |
563fd0ae CP |
2776 | #, c-format |
2777 | msgid "" | |
2778 | "This disc is called: \n" | |
2779 | "'%s'\n" | |
2780 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
2781 | "Tên đĩa này:\n" |
2782 | "%s\n" | |
563fd0ae | 2783 | |
5cb3acda | 2784 | #: apt-pkg/cdrom.cc:757 |
563fd0ae | 2785 | msgid "Copying package lists..." |
3adc0c74 | 2786 | msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..." |
563fd0ae | 2787 | |
5cb3acda | 2788 | #: apt-pkg/cdrom.cc:783 |
563fd0ae | 2789 | msgid "Writing new source list\n" |
3adc0c74 | 2790 | msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới...\n" |
563fd0ae | 2791 | |
5cb3acda | 2792 | #: apt-pkg/cdrom.cc:792 |
563fd0ae | 2793 | msgid "Source list entries for this disc are:\n" |
3adc0c74 | 2794 | msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n" |
563fd0ae | 2795 | |
5cb3acda | 2796 | #: apt-pkg/cdrom.cc:832 |
563fd0ae | 2797 | msgid "Unmounting CD-ROM..." |
3adc0c74 | 2798 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM..." |
563fd0ae | 2799 | |
5cb3acda | 2800 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:263 apt-pkg/indexcopy.cc:830 |
563fd0ae CP |
2801 | #, c-format |
2802 | msgid "Wrote %i records.\n" | |
3adc0c74 | 2803 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n" |
563fd0ae | 2804 | |
5cb3acda | 2805 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:265 apt-pkg/indexcopy.cc:832 |
563fd0ae CP |
2806 | #, c-format |
2807 | msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n" | |
3adc0c74 | 2808 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n" |
563fd0ae | 2809 | |
5cb3acda | 2810 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:268 apt-pkg/indexcopy.cc:835 |
563fd0ae CP |
2811 | #, c-format |
2812 | msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n" | |
3adc0c74 | 2813 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n" |
563fd0ae | 2814 | |
5cb3acda | 2815 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:271 apt-pkg/indexcopy.cc:838 |
563fd0ae CP |
2816 | #, c-format |
2817 | msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n" | |
2818 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
2819 | "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với " |
2820 | "nhau\n" | |
563fd0ae CP |
2821 | |
2822 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:358 | |
3adc0c74 | 2823 | #, c-format |
563fd0ae | 2824 | msgid "Preparing %s" |
3adc0c74 | 2825 | msgstr "Đang chuẩn bị %s..." |
563fd0ae CP |
2826 | |
2827 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:359 | |
3adc0c74 | 2828 | #, c-format |
563fd0ae | 2829 | msgid "Unpacking %s" |
3adc0c74 | 2830 | msgstr "Đang mở gói %s..." |
563fd0ae CP |
2831 | |
2832 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:364 | |
3adc0c74 | 2833 | #, c-format |
563fd0ae | 2834 | msgid "Preparing to configure %s" |
3adc0c74 | 2835 | msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s..." |
563fd0ae CP |
2836 | |
2837 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:365 | |
3adc0c74 | 2838 | #, c-format |
563fd0ae | 2839 | msgid "Configuring %s" |
3adc0c74 | 2840 | msgstr "Đang cấu hình %s..." |
563fd0ae CP |
2841 | |
2842 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:366 | |
3adc0c74 | 2843 | #, c-format |
563fd0ae | 2844 | msgid "Installed %s" |
3adc0c74 | 2845 | msgstr "Đã cài đặt %s" |
563fd0ae CP |
2846 | |
2847 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:371 | |
2848 | #, c-format | |
2849 | msgid "Preparing for removal of %s" | |
3adc0c74 | 2850 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s..." |
563fd0ae CP |
2851 | |
2852 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:372 | |
3adc0c74 | 2853 | #, c-format |
563fd0ae | 2854 | msgid "Removing %s" |
3adc0c74 | 2855 | msgstr "Đang gỡ bỏ %s..." |
563fd0ae CP |
2856 | |
2857 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:373 | |
3adc0c74 | 2858 | #, c-format |
563fd0ae | 2859 | msgid "Removed %s" |
3adc0c74 | 2860 | msgstr "Đã gỡ bỏ %s" |
563fd0ae CP |
2861 | |
2862 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:378 | |
8e0d98c0 | 2863 | #, c-format |
802442e3 | 2864 | msgid "Preparing to completely remove %s" |
8e0d98c0 | 2865 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s..." |
563fd0ae CP |
2866 | |
2867 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:379 | |
8e0d98c0 | 2868 | #, c-format |
802442e3 | 2869 | msgid "Completely removed %s" |
8e0d98c0 | 2870 | msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s" |
563fd0ae | 2871 | |
5cb3acda MV |
2872 | #: methods/rred.cc:219 |
2873 | #, fuzzy | |
2874 | msgid "Could not patch file" | |
2875 | msgstr "Không thể mở tập tin %s" | |
2876 | ||
563fd0ae CP |
2877 | #: methods/rsh.cc:330 |
2878 | msgid "Connection closed prematurely" | |
2879 | msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm." | |
5cb3acda MV |
2880 | |
2881 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1097 | |
2882 | #, fuzzy | |
2883 | msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n" | |
2884 | msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những ID khóa theo đây:\n" |