]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
ffd8f588e434c2a59f3a87291eafb9b5975f1c33
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # This file is put in the public domain.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
4 #
5 msgid ""
6 msgstr ""
7 "Project-Id-Version: apt 0.8.0~pre1\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: deity@lists.debian.org\n"
9 "POT-Creation-Date: 2012-04-11 17:55+0200\n"
10 "PO-Revision-Date: 2010-09-29 21:36+0930\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
13 "Language: vi\n"
14 "MIME-Version: 1.0\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
19
20 #: cmdline/apt-cache.cc:158
21 #, c-format
22 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
23 msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:286
26 msgid "Total package names: "
27 msgstr "Tổng các tên gói: "
28
29 #: cmdline/apt-cache.cc:288
30 msgid "Total package structures: "
31 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
32
33 #: cmdline/apt-cache.cc:328
34 msgid " Normal packages: "
35 msgstr " Gói chuẩn: "
36
37 #: cmdline/apt-cache.cc:329
38 msgid " Pure virtual packages: "
39 msgstr " Gói ảo nguyên chất: "
40
41 #: cmdline/apt-cache.cc:330
42 msgid " Single virtual packages: "
43 msgstr " Gói ảo đơn: "
44
45 #: cmdline/apt-cache.cc:331
46 msgid " Mixed virtual packages: "
47 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
48
49 #: cmdline/apt-cache.cc:332
50 msgid " Missing: "
51 msgstr " Thiếu : "
52
53 #: cmdline/apt-cache.cc:334
54 msgid "Total distinct versions: "
55 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
56
57 #: cmdline/apt-cache.cc:336
58 msgid "Total distinct descriptions: "
59 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
60
61 #: cmdline/apt-cache.cc:338
62 msgid "Total dependencies: "
63 msgstr "Tổng đồ phụ thuộc: "
64
65 #: cmdline/apt-cache.cc:341
66 msgid "Total ver/file relations: "
67 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
68
69 #: cmdline/apt-cache.cc:343
70 msgid "Total Desc/File relations: "
71 msgstr "Tổng liên quan mô tả/tập tin: "
72
73 #: cmdline/apt-cache.cc:345
74 msgid "Total Provides mappings: "
75 msgstr "Tổng ảnh xạ Miễn là: "
76
77 #: cmdline/apt-cache.cc:357
78 msgid "Total globbed strings: "
79 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
80
81 #: cmdline/apt-cache.cc:371
82 msgid "Total dependency version space: "
83 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
84
85 #: cmdline/apt-cache.cc:376
86 msgid "Total slack space: "
87 msgstr "Tổng chỗ nghỉ: "
88
89 #: cmdline/apt-cache.cc:384
90 msgid "Total space accounted for: "
91 msgstr "Tổng chỗ đã tính: "
92
93 #: cmdline/apt-cache.cc:515 cmdline/apt-cache.cc:1143
94 #, c-format
95 msgid "Package file %s is out of sync."
96 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:593 cmdline/apt-cache.cc:1378
99 #: cmdline/apt-cache.cc:1380 cmdline/apt-cache.cc:1457 cmdline/apt-mark.cc:40
100 #: cmdline/apt-mark.cc:87 cmdline/apt-mark.cc:163
101 msgid "No packages found"
102 msgstr "Không tìm thấy gói"
103
104 #: cmdline/apt-cache.cc:1222
105 msgid "You must give at least one search pattern"
106 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất 1 chuỗi tìm kiếm"
107
108 #: cmdline/apt-cache.cc:1357
109 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
110 msgstr ""
111
112 #: cmdline/apt-cache.cc:1452 apt-pkg/cacheset.cc:459
113 #, c-format
114 msgid "Unable to locate package %s"
115 msgstr "Không thể định vị gói %s"
116
117 #: cmdline/apt-cache.cc:1482
118 msgid "Package files:"
119 msgstr "Tập tin gói:"
120
121 #: cmdline/apt-cache.cc:1489 cmdline/apt-cache.cc:1580
122 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
123 msgstr ""
124 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
125
126 #. Show any packages have explicit pins
127 #: cmdline/apt-cache.cc:1503
128 msgid "Pinned packages:"
129 msgstr "Các gói đã ghim:"
130
131 #: cmdline/apt-cache.cc:1515 cmdline/apt-cache.cc:1560
132 msgid "(not found)"
133 msgstr "(không tìm thấy)"
134
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1523
136 msgid " Installed: "
137 msgstr " Đã cài đặt: "
138
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1524
140 msgid " Candidate: "
141 msgstr " Ứng cử: "
142
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1542 cmdline/apt-cache.cc:1550
144 msgid "(none)"
145 msgstr "(không có)"
146
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1557
148 msgid " Package pin: "
149 msgstr " Ghim gói: "
150
151 #. Show the priority tables
152 #: cmdline/apt-cache.cc:1566
153 msgid " Version table:"
154 msgstr " Bảng phiên bản:"
155
156 #: cmdline/apt-cache.cc:1679 cmdline/apt-cdrom.cc:199 cmdline/apt-config.cc:75
157 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:227 ftparchive/apt-ftparchive.cc:590
158 #: cmdline/apt-get.cc:3255 cmdline/apt-internal-solver.cc:32
159 #: cmdline/apt-mark.cc:267 cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
160 #, c-format
161 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
162 msgstr "%s %s cho %s được biên dịch trên %s %s\n"
163
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1686
165 #, fuzzy
166 msgid ""
167 "Usage: apt-cache [options] command\n"
168 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
169 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
170 "\n"
171 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
172 "from APT's binary cache files\n"
173 "\n"
174 "Commands:\n"
175 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
176 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
177 " showsrc - Show source records\n"
178 " stats - Show some basic statistics\n"
179 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
180 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
181 " unmet - Show unmet dependencies\n"
182 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
183 " show - Show a readable record for the package\n"
184 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
185 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
186 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
187 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
188 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
189 " policy - Show policy settings\n"
190 "\n"
191 "Options:\n"
192 " -h This help text.\n"
193 " -p=? The package cache.\n"
194 " -s=? The source cache.\n"
195 " -q Disable progress indicator.\n"
196 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
197 " -c=? Read this configuration file\n"
198 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
199 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
200 msgstr ""
201 "Sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
202 " apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
203 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
204 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
205 "(cache: \tbộ nhớ tạm;\n"
206 "add: \tthêm;\n"
207 "showpkg: hiển thị gói;\n"
208 "showsrc: \thiển thị nguồn)\n"
209 "\n"
210 "apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác\n"
211 "những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,\n"
212 "và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.\n"
213 "\n"
214 "Lệnh:\n"
215 " add\t\t_Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn\n"
216 " gencaches\tXây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều\n"
217 " showpkg\t_Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ\n"
218 " showsrc\t_Hiện_ các mục ghi _nguồn_\n"
219 " stats\t\tHiện một phần _thống kê_ cơ bản\n"
220 " dump\t\tHiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)\n"
221 " dumpavail\tIn ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)\n"
222 " unmet\t\tHiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_\n"
223 " search\t\t_Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói\n"
224 " show\t\t_Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó\n"
225 " showauto Hiển thị danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
226 " depends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói\n"
227 " rdepends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói\n"
228 " pkgnames\tHiện danh sách _tên_ mọi _gói_\n"
229 " dotty\t\tTạo ra đồ thị gói cho GraphViz (_nhiều chấm_)\n"
230 " xvcg\t\tTạo ra đồ thị gói cho _xvcg_\n"
231 " policy\t\tHiển thị các thiết lập _chính thức_\n"
232 "\n"
233 "Tùy chọn:\n"
234 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
235 " -p=? \t\tBộ nhớ tạm _gói_.\n"
236 " -s=? \t\tBộ nhớ tạm _nguồn_.\n"
237 " -q \t\tTắt cái chỉ tiến trình (_im_).\n"
238 " -i \t\tHiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_\n"
239 "\t\t\tcho lệnh chưa thực hiện.\n"
240 " -c=? \t\tĐọc tập tin _cấu hình_ này\n"
241 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
242 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang « man » (hướng dẫn)\n"
243 "\t\t\tapt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
244
245 #: cmdline/apt-cdrom.cc:79
246 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
247 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 5.0.3 Đĩa 1 »"
248
249 #: cmdline/apt-cdrom.cc:94
250 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
251 msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
252
253 #: cmdline/apt-cdrom.cc:129
254 #, c-format
255 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
256 msgstr "Lỗi lắp « %s » trên « %s »"
257
258 #: cmdline/apt-cdrom.cc:164
259 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
260 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
261
262 #: cmdline/apt-config.cc:46
263 msgid "Arguments not in pairs"
264 msgstr "Không có các đối số dạng cặp"
265
266 #: cmdline/apt-config.cc:81
267 msgid ""
268 "Usage: apt-config [options] command\n"
269 "\n"
270 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
271 "\n"
272 "Commands:\n"
273 " shell - Shell mode\n"
274 " dump - Show the configuration\n"
275 "\n"
276 "Options:\n"
277 " -h This help text.\n"
278 " -c=? Read this configuration file\n"
279 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
280 msgstr ""
281 "Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
282 "\n"
283 "[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]\n"
284 "\n"
285 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
286 "\n"
287 "Lệnh:\n"
288 " shell\t\tChế độ _hệ vỏ_\n"
289 " dump\t\tHiển thị cấu hình (_đổ_)\n"
290 "\n"
291 "Tùy chọn:\n"
292 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
293 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
294 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
295
296 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:100
297 #, c-format
298 msgid "%s not a valid DEB package."
299 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
300
301 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:234
302 msgid ""
303 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
304 "\n"
305 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
306 "from debian packages\n"
307 "\n"
308 "Options:\n"
309 " -h This help text\n"
310 " -t Set the temp dir\n"
311 " -c=? Read this configuration file\n"
312 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
313 msgstr ""
314 "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
315 "\n"
316 "[extract: \t\trút;\n"
317 "templates: \tnhững biểu mẫu]\n"
318 "\n"
319 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
320 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
321 "\n"
322 "Tùy chọn:\n"
323 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
324 " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n"
325 "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n"
326 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
327 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
328
329 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:269 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1271
330 #, c-format
331 msgid "Unable to write to %s"
332 msgstr "Không thể ghi vào %s"
333
334 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:311
335 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
336 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
337
338 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:348
339 msgid "Package extension list is too long"
340 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
341
342 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
343 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:263
344 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:277 ftparchive/apt-ftparchive.cc:299
345 #, c-format
346 msgid "Error processing directory %s"
347 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
348
349 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:261
350 msgid "Source extension list is too long"
351 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
352
353 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:378
354 msgid "Error writing header to contents file"
355 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
356
357 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:408
358 #, c-format
359 msgid "Error processing contents %s"
360 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
361
362 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:596
363 msgid ""
364 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
365 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
366 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
367 " contents path\n"
368 " release path\n"
369 " generate config [groups]\n"
370 " clean config\n"
371 "\n"
372 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
373 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
374 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
375 "\n"
376 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
377 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
378 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
379 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
380 "\n"
381 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
382 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
383 "\n"
384 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
385 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
386 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
387 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
388 "Debian archive:\n"
389 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
390 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
391 "\n"
392 "Options:\n"
393 " -h This help text\n"
394 " --md5 Control MD5 generation\n"
395 " -s=? Source override file\n"
396 " -q Quiet\n"
397 " -d=? Select the optional caching database\n"
398 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
399 " --contents Control contents file generation\n"
400 " -c=? Read this configuration file\n"
401 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
402 msgstr ""
403 "Sử dụng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
404 "\n"
405 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
406 "\n"
407 "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
408 " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
409 " \tcontents path\n"
410 " \trelease path\n"
411 " \tgenerate config [groups]\n"
412 " \tclean config\n"
413 "\n"
414 "[packages: \tnhững gói;\n"
415 "binarypath: \tđường dẫn nhị phân;\n"
416 "sources: \t\tnhững nguồn;\n"
417 "srcpath: \t\tđường dẫn nguồn;\n"
418 "contents path: đường dẫn nội dụng;\n"
419 "release path: \tđường dẫn bản đã phát hành;\n"
420 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n"
421 "clean config: \tcấu hình toàn mới)\n"
422 "\n"
423 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
424 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n"
425 "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
426 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
427 "\n"
428 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
429 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
430 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
431 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
432 "\n"
433 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
434 "Có thể sử dụng tùy chọn « --source-override » (đè nguồn)\n"
435 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
436 "\n"
437 "Lnh « packages » (gói) và « sources » (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
438 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
439 "quy,\n"
440 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
441 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
442 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
443 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
444 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
445 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
446 "\n"
447 "Tùy chọn:\n"
448 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
449 " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n"
450 " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n"
451 " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n"
452 " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
453 " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
454 " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
455 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
456 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »"
457
458 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:802
459 msgid "No selections matched"
460 msgstr "Không có điều đã chọn khớp được"
461
462 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:880
463 #, c-format
464 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
465 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói « %s »."
466
467 #: ftparchive/cachedb.cc:46
468 #, c-format
469 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
470 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)."
471
472 #: ftparchive/cachedb.cc:64
473 #, c-format
474 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
475 msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
476
477 #: ftparchive/cachedb.cc:75
478 msgid ""
479 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
480 "remove and re-create the database."
481 msgstr ""
482 "Định dạng co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
483 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại co sở dữ liệu."
484
485 #: ftparchive/cachedb.cc:80
486 #, c-format
487 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
488 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
489
490 #: ftparchive/cachedb.cc:126 apt-inst/extract.cc:181 apt-inst/extract.cc:193
491 #: apt-inst/extract.cc:210 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:121
492 #, c-format
493 msgid "Failed to stat %s"
494 msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi"
495
496 #: ftparchive/cachedb.cc:248
497 msgid "Archive has no control record"
498 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
499
500 #: ftparchive/cachedb.cc:489
501 msgid "Unable to get a cursor"
502 msgstr "Không thể lấy con chạy"
503
504 #: ftparchive/writer.cc:80
505 #, c-format
506 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
507 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
508
509 #: ftparchive/writer.cc:85
510 #, c-format
511 msgid "W: Unable to stat %s\n"
512 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n"
513
514 #: ftparchive/writer.cc:141
515 msgid "E: "
516 msgstr "LỖI: "
517
518 #: ftparchive/writer.cc:143
519 msgid "W: "
520 msgstr "CB: "
521
522 #: ftparchive/writer.cc:150
523 msgid "E: Errors apply to file "
524 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
525
526 #: ftparchive/writer.cc:168 ftparchive/writer.cc:200
527 #, c-format
528 msgid "Failed to resolve %s"
529 msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi"
530
531 #: ftparchive/writer.cc:181
532 msgid "Tree walking failed"
533 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
534
535 #: ftparchive/writer.cc:208
536 #, c-format
537 msgid "Failed to open %s"
538 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
539
540 #: ftparchive/writer.cc:267
541 #, c-format
542 msgid " DeLink %s [%s]\n"
543 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
544
545 #: ftparchive/writer.cc:275
546 #, c-format
547 msgid "Failed to readlink %s"
548 msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi"
549
550 #: ftparchive/writer.cc:279
551 #, c-format
552 msgid "Failed to unlink %s"
553 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
554
555 #: ftparchive/writer.cc:286
556 #, c-format
557 msgid "*** Failed to link %s to %s"
558 msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi"
559
560 #: ftparchive/writer.cc:296
561 #, c-format
562 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
563 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
564
565 #: ftparchive/writer.cc:401
566 msgid "Archive had no package field"
567 msgstr "Kho không có trường gói"
568
569 #: ftparchive/writer.cc:409 ftparchive/writer.cc:711
570 #, c-format
571 msgid " %s has no override entry\n"
572 msgstr " %s không có mục ghi đè\n"
573
574 #: ftparchive/writer.cc:477 ftparchive/writer.cc:827
575 #, c-format
576 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
577 msgstr " người bảo quản %s là %s không phải %s\n"
578
579 #: ftparchive/writer.cc:721
580 #, c-format
581 msgid " %s has no source override entry\n"
582 msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n"
583
584 #: ftparchive/writer.cc:725
585 #, c-format
586 msgid " %s has no binary override entry either\n"
587 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n"
588
589 #: ftparchive/contents.cc:339 ftparchive/contents.cc:370
590 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
591 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
592
593 #: ftparchive/override.cc:34 ftparchive/override.cc:142
594 #, c-format
595 msgid "Unable to open %s"
596 msgstr "Không thể mở %s"
597
598 #: ftparchive/override.cc:60 ftparchive/override.cc:166
599 #, fuzzy, c-format
600 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
601 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1"
602
603 #: ftparchive/override.cc:74 ftparchive/override.cc:178
604 #, fuzzy, c-format
605 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
606 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2"
607
608 #: ftparchive/override.cc:88 ftparchive/override.cc:191
609 #, fuzzy, c-format
610 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
611 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3"
612
613 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
614 #, c-format
615 msgid "Failed to read the override file %s"
616 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
617
618 #: ftparchive/multicompress.cc:70
619 #, c-format
620 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
621 msgstr "Không biết thuật toán nén « %s »"
622
623 #: ftparchive/multicompress.cc:100
624 #, c-format
625 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
626 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
627
628 #: ftparchive/multicompress.cc:168 methods/rsh.cc:97
629 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
630 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
631
632 #: ftparchive/multicompress.cc:189
633 msgid "Failed to create FILE*"
634 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
635
636 #: ftparchive/multicompress.cc:192
637 msgid "Failed to fork"
638 msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi"
639
640 #: ftparchive/multicompress.cc:206
641 msgid "Compress child"
642 msgstr "Nén điều con"
643
644 #: ftparchive/multicompress.cc:229
645 #, c-format
646 msgid "Internal error, failed to create %s"
647 msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi"
648
649 #: ftparchive/multicompress.cc:304
650 msgid "IO to subprocess/file failed"
651 msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi"
652
653 #: ftparchive/multicompress.cc:342
654 msgid "Failed to read while computing MD5"
655 msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi"
656
657 #: ftparchive/multicompress.cc:358
658 #, c-format
659 msgid "Problem unlinking %s"
660 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
661
662 #: ftparchive/multicompress.cc:373 apt-inst/extract.cc:188
663 #, c-format
664 msgid "Failed to rename %s to %s"
665 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
666
667 #: cmdline/apt-get.cc:135
668 msgid "Y"
669 msgstr "C"
670
671 #: cmdline/apt-get.cc:140
672 msgid "N"
673 msgstr ""
674
675 #: cmdline/apt-get.cc:162 apt-pkg/cachefilter.cc:31
676 #, c-format
677 msgid "Regex compilation error - %s"
678 msgstr "Lỗi biên dich biểu thức chính quy - %s"
679
680 #: cmdline/apt-get.cc:257
681 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
682 msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có :"
683
684 #: cmdline/apt-get.cc:347
685 #, c-format
686 msgid "but %s is installed"
687 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
688
689 #: cmdline/apt-get.cc:349
690 #, c-format
691 msgid "but %s is to be installed"
692 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
693
694 #: cmdline/apt-get.cc:356
695 msgid "but it is not installable"
696 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
697
698 #: cmdline/apt-get.cc:358
699 msgid "but it is a virtual package"
700 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
701
702 #: cmdline/apt-get.cc:361
703 msgid "but it is not installed"
704 msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt"
705
706 #: cmdline/apt-get.cc:361
707 msgid "but it is not going to be installed"
708 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
709
710 #: cmdline/apt-get.cc:366
711 msgid " or"
712 msgstr " hay"
713
714 #: cmdline/apt-get.cc:395
715 msgid "The following NEW packages will be installed:"
716 msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:"
717
718 #: cmdline/apt-get.cc:421
719 msgid "The following packages will be REMOVED:"
720 msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ :"
721
722 #: cmdline/apt-get.cc:443
723 msgid "The following packages have been kept back:"
724 msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:"
725
726 #: cmdline/apt-get.cc:464
727 msgid "The following packages will be upgraded:"
728 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:"
729
730 #: cmdline/apt-get.cc:485
731 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
732 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:"
733
734 #: cmdline/apt-get.cc:505
735 msgid "The following held packages will be changed:"
736 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:"
737
738 #: cmdline/apt-get.cc:560
739 #, c-format
740 msgid "%s (due to %s) "
741 msgstr "%s (do %s) "
742
743 #: cmdline/apt-get.cc:568
744 msgid ""
745 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
746 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
747 msgstr ""
748 "CẢNH BÁO : theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n"
749 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác."
750
751 #: cmdline/apt-get.cc:599
752 #, c-format
753 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
754 msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, "
755
756 #: cmdline/apt-get.cc:603
757 #, c-format
758 msgid "%lu reinstalled, "
759 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
760
761 #: cmdline/apt-get.cc:605
762 #, c-format
763 msgid "%lu downgraded, "
764 msgstr "%lu được hạ cấp, "
765
766 #: cmdline/apt-get.cc:607
767 #, c-format
768 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
769 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
770
771 #: cmdline/apt-get.cc:611
772 #, c-format
773 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
774 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
775
776 #: cmdline/apt-get.cc:632
777 #, c-format
778 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
779 msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » cho tác vụ « %s »\n"
780
781 #: cmdline/apt-get.cc:637
782 #, c-format
783 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
784 msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » cho biểu thức chính quy « %s »\n"
785
786 #: cmdline/apt-get.cc:654
787 #, c-format
788 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
789 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do :\n"
790
791 #: cmdline/apt-get.cc:665
792 msgid " [Installed]"
793 msgstr " [Đã cài đặt]"
794
795 #: cmdline/apt-get.cc:674
796 msgid " [Not candidate version]"
797 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
798
799 #: cmdline/apt-get.cc:676
800 msgid "You should explicitly select one to install."
801 msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài."
802
803 #: cmdline/apt-get.cc:679
804 #, c-format
805 msgid ""
806 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
807 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
808 "is only available from another source\n"
809 msgstr ""
810 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
811 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n"
812 "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n"
813
814 #: cmdline/apt-get.cc:697
815 msgid "However the following packages replace it:"
816 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó :"
817
818 #: cmdline/apt-get.cc:709
819 #, c-format
820 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
821 msgstr "Gói « %s » không có ứng cử cài đặt"
822
823 #: cmdline/apt-get.cc:720
824 #, c-format
825 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
826 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như « %s »\n"
827
828 #: cmdline/apt-get.cc:764
829 #, c-format
830 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
831 msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » thay cho « %s »\n"
832
833 #: cmdline/apt-get.cc:794
834 #, c-format
835 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
836 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n"
837
838 #: cmdline/apt-get.cc:798
839 #, c-format
840 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
841 msgstr ""
842 "Đang bỏ qua %s vì nó không phải được cài đặt và chỉ yêu cầu Nâng cấp.\n"
843
844 #: cmdline/apt-get.cc:810
845 #, c-format
846 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
847 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n"
848
849 #: cmdline/apt-get.cc:815
850 #, c-format
851 msgid "%s is already the newest version.\n"
852 msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n"
853
854 #: cmdline/apt-get.cc:834 cmdline/apt-get.cc:2114 cmdline/apt-mark.cc:62
855 #, c-format
856 msgid "%s set to manually installed.\n"
857 msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n"
858
859 #: cmdline/apt-get.cc:860
860 #, c-format
861 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
862 msgstr "Đã chọn phiên bản « %s » (%s) cho « %s »\n"
863
864 #: cmdline/apt-get.cc:865
865 #, fuzzy, c-format
866 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
867 msgstr "Đã chọn phiên bản « %s » (%s) cho « %s »\n"
868
869 #: cmdline/apt-get.cc:907
870 #, c-format
871 msgid "Package %s is not installed, so not removed\n"
872 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n"
873
874 #: cmdline/apt-get.cc:985
875 msgid "Correcting dependencies..."
876 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
877
878 #: cmdline/apt-get.cc:988
879 msgid " failed."
880 msgstr " bị lỗi."
881
882 #: cmdline/apt-get.cc:991
883 msgid "Unable to correct dependencies"
884 msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc"
885
886 #: cmdline/apt-get.cc:994
887 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
888 msgstr "Không thể cực tiểu hóa tập hợp nâng cấp"
889
890 #: cmdline/apt-get.cc:996
891 msgid " Done"
892 msgstr " Hoàn tất"
893
894 #: cmdline/apt-get.cc:1000
895 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
896 msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết."
897
898 #: cmdline/apt-get.cc:1003
899 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
900 msgstr ""
901 "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy "
902 "chọn « -f »."
903
904 #: cmdline/apt-get.cc:1028
905 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
906 msgstr "CẢNH BÁO : không thể xác thực những gói theo đây."
907
908 #: cmdline/apt-get.cc:1032
909 msgid "Authentication warning overridden.\n"
910 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
911
912 #: cmdline/apt-get.cc:1039
913 msgid "Install these packages without verification [y/N]? "
914 msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] "
915
916 #: cmdline/apt-get.cc:1041
917 msgid "Some packages could not be authenticated"
918 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
919
920 #: cmdline/apt-get.cc:1050 cmdline/apt-get.cc:1211
921 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
922 msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn « -y » mà không có « --force-yes »"
923
924 #: cmdline/apt-get.cc:1091
925 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
926 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng."
927
928 #: cmdline/apt-get.cc:1100
929 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
930 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
931
932 #: cmdline/apt-get.cc:1111
933 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
934 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong"
935
936 #: cmdline/apt-get.cc:1149
937 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
938 msgstr ""
939 "Lạ... Hai kích cỡ không khớp được. Hãy gởi thư cho <apt@packages.debian.org>"
940
941 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
942 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
943 #: cmdline/apt-get.cc:1156
944 #, c-format
945 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
946 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho.\n"
947
948 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
949 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
950 #: cmdline/apt-get.cc:1161
951 #, c-format
952 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
953 msgstr "Cần phải lấy %sB kho.\n"
954
955 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
956 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
957 #: cmdline/apt-get.cc:1168
958 #, c-format
959 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
960 msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được chiếm.\n"
961
962 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
963 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
964 #: cmdline/apt-get.cc:1173
965 #, c-format
966 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
967 msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được giải phóng.\n"
968
969 #: cmdline/apt-get.cc:1188 cmdline/apt-get.cc:1191 cmdline/apt-get.cc:2534
970 #: cmdline/apt-get.cc:2537
971 #, c-format
972 msgid "Couldn't determine free space in %s"
973 msgstr "Không thể quyết định chỗ rảnh trong %s"
974
975 #: cmdline/apt-get.cc:1201
976 #, c-format
977 msgid "You don't have enough free space in %s."
978 msgstr "Bạn chưa có đủ sức chức còn rảnh trong %s."
979
980 #: cmdline/apt-get.cc:1217 cmdline/apt-get.cc:1237
981 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
982 msgstr ""
983 "Xác đinh « Chỉ không đáng kể » (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể."
984
985 #: cmdline/apt-get.cc:1219
986 msgid "Yes, do as I say!"
987 msgstr "Có, làm đi."
988
989 #: cmdline/apt-get.cc:1221
990 #, c-format
991 msgid ""
992 "You are about to do something potentially harmful.\n"
993 "To continue type in the phrase '%s'\n"
994 " ?] "
995 msgstr ""
996 "Bạn sắp làm gì có thể làm hại.\n"
997 "Để tiếp tục thì gõ cụm từ « %s »\n"
998 "?]"
999
1000 #: cmdline/apt-get.cc:1227 cmdline/apt-get.cc:1246
1001 msgid "Abort."
1002 msgstr "Hủy bỏ."
1003
1004 #: cmdline/apt-get.cc:1242
1005 msgid "Do you want to continue [Y/n]? "
1006 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [C/k] "
1007
1008 #: cmdline/apt-get.cc:1314 cmdline/apt-get.cc:2599 apt-pkg/algorithms.cc:1492
1009 #, c-format
1010 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1011 msgstr "Việc lấy %s bị lỗi %s\n"
1012
1013 #: cmdline/apt-get.cc:1332
1014 msgid "Some files failed to download"
1015 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1016
1017 #: cmdline/apt-get.cc:1333 cmdline/apt-get.cc:2611
1018 msgid "Download complete and in download only mode"
1019 msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về"
1020
1021 #: cmdline/apt-get.cc:1339
1022 msgid ""
1023 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1024 "missing?"
1025 msgstr ""
1026 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh « apt-get update » (apt lấy "
1027 "cập nhật) hay cố với « --fix-missing » (sửa các điều còn thiếu) không?"
1028
1029 #: cmdline/apt-get.cc:1343
1030 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1031 msgstr ""
1032 "Chưa hô trợ tùy chọn « --fix-missing » (sửa khi thiếu điều) và trao đổi "
1033 "phương tiện."
1034
1035 #: cmdline/apt-get.cc:1348
1036 msgid "Unable to correct missing packages."
1037 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1038
1039 #: cmdline/apt-get.cc:1349
1040 msgid "Aborting install."
1041 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1042
1043 #: cmdline/apt-get.cc:1377
1044 msgid ""
1045 "The following package disappeared from your system as\n"
1046 "all files have been overwritten by other packages:"
1047 msgid_plural ""
1048 "The following packages disappeared from your system as\n"
1049 "all files have been overwritten by other packages:"
1050 msgstr[0] ""
1051 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1052 "khác ghi đè:"
1053
1054 #: cmdline/apt-get.cc:1381
1055 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1056 msgstr "Ghi chú : thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
1057
1058 #: cmdline/apt-get.cc:1519
1059 #, c-format
1060 msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
1061 msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng « %s » của gói « %s »"
1062
1063 #: cmdline/apt-get.cc:1551
1064 #, c-format
1065 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
1066 msgstr "Đang chọn « %s » làm gói nguồn, thay cho « %s »\n"
1067
1068 #. if (VerTag.empty() == false && Last == 0)
1069 #: cmdline/apt-get.cc:1589
1070 #, c-format
1071 msgid "Ignore unavailable version '%s' of package '%s'"
1072 msgstr "Bỏ qua phiên bản không sẵn sàng « %s » của gói « %s »"
1073
1074 #: cmdline/apt-get.cc:1605
1075 msgid "The update command takes no arguments"
1076 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1077
1078 #: cmdline/apt-get.cc:1668
1079 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1080 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1081
1082 #: cmdline/apt-get.cc:1772
1083 msgid ""
1084 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1085 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1086 msgstr ""
1087 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1088 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1089
1090 #.
1091 #. if (Packages == 1)
1092 #. {
1093 #. c1out << endl;
1094 #. c1out <<
1095 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1096 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1097 #. "that package should be filed.") << endl;
1098 #. }
1099 #.
1100 #: cmdline/apt-get.cc:1775 cmdline/apt-get.cc:1944
1101 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1102 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:"
1103
1104 #: cmdline/apt-get.cc:1779
1105 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1106 msgstr "Lỗi nội bộ : Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hư gì."
1107
1108 #: cmdline/apt-get.cc:1786
1109 msgid ""
1110 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1111 msgid_plural ""
1112 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1113 "required:"
1114 msgstr[0] ""
1115 "Gói nào theo đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại:"
1116
1117 #: cmdline/apt-get.cc:1790
1118 #, c-format
1119 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1120 msgid_plural ""
1121 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1122 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại.\n"
1123
1124 #: cmdline/apt-get.cc:1792
1125 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1126 msgstr "Hãy sử dụng lệnh « apt-get autoremove » để gỡ bỏ chúng."
1127
1128 #: cmdline/apt-get.cc:1811
1129 msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff"
1130 msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì"
1131
1132 #: cmdline/apt-get.cc:1910
1133 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1134 msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:"
1135
1136 #: cmdline/apt-get.cc:1914
1137 msgid ""
1138 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1139 "solution)."
1140 msgstr ""
1141 "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh « apt-get -f "
1142 "install » mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)."
1143
1144 #: cmdline/apt-get.cc:1929
1145 msgid ""
1146 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1147 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1148 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1149 "or been moved out of Incoming."
1150 msgstr ""
1151 "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n"
1152 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n"
1153 "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n"
1154 "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)."
1155
1156 #: cmdline/apt-get.cc:1950
1157 msgid "Broken packages"
1158 msgstr "Gói bị hỏng"
1159
1160 #: cmdline/apt-get.cc:1976
1161 msgid "The following extra packages will be installed:"
1162 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1163
1164 #: cmdline/apt-get.cc:2066
1165 msgid "Suggested packages:"
1166 msgstr "Gói đề nghị:"
1167
1168 #: cmdline/apt-get.cc:2067
1169 msgid "Recommended packages:"
1170 msgstr "Gói khuyến khích:"
1171
1172 #: cmdline/apt-get.cc:2109
1173 #, c-format
1174 msgid "Couldn't find package %s"
1175 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1176
1177 #: cmdline/apt-get.cc:2116 cmdline/apt-mark.cc:64
1178 #, c-format
1179 msgid "%s set to automatically installed.\n"
1180 msgstr "%s được lập thành « được tự động cài đặt ».\n"
1181
1182 #: cmdline/apt-get.cc:2124 cmdline/apt-mark.cc:108
1183 msgid ""
1184 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1185 "instead."
1186 msgstr ""
1187
1188 #: cmdline/apt-get.cc:2140
1189 msgid "Calculating upgrade... "
1190 msgstr "Đang tính bước nâng cấp... "
1191
1192 #: cmdline/apt-get.cc:2143 methods/ftp.cc:711 methods/connect.cc:115
1193 msgid "Failed"
1194 msgstr "Bị lỗi"
1195
1196 #: cmdline/apt-get.cc:2148
1197 msgid "Done"
1198 msgstr "Hoàn tất"
1199
1200 #: cmdline/apt-get.cc:2215 cmdline/apt-get.cc:2223
1201 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1202 msgstr "Lỗi nội bộ : bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1203
1204 #: cmdline/apt-get.cc:2251 cmdline/apt-get.cc:2287
1205 msgid "Unable to lock the download directory"
1206 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
1207
1208 #: cmdline/apt-get.cc:2338
1209 #, c-format
1210 msgid "Downloading %s %s"
1211 msgstr ""
1212
1213 #: cmdline/apt-get.cc:2396
1214 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
1215 msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cho đó cần lấy mã nguồn"
1216
1217 #: cmdline/apt-get.cc:2436 cmdline/apt-get.cc:2748
1218 #, c-format
1219 msgid "Unable to find a source package for %s"
1220 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
1221
1222 #: cmdline/apt-get.cc:2453
1223 #, c-format
1224 msgid ""
1225 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
1226 "%s\n"
1227 msgstr ""
1228 "GHI CHÚ : sự đóng gói « %s » được bảo tồn trong hệ thống điều khiển phiên "
1229 "bản « %s » tại:\n"
1230 "%s\n"
1231
1232 #: cmdline/apt-get.cc:2458
1233 #, c-format
1234 msgid ""
1235 "Please use:\n"
1236 "bzr get %s\n"
1237 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
1238 msgstr ""
1239 "Hãy sử dụng câu lệnh:\n"
1240 "bzr get %s\n"
1241 "để lấy các bản cập nhật gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
1242
1243 #: cmdline/apt-get.cc:2511
1244 #, c-format
1245 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
1246 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về « %s »\n"
1247
1248 #: cmdline/apt-get.cc:2548
1249 #, c-format
1250 msgid "You don't have enough free space in %s"
1251 msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s"
1252
1253 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1254 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1255 #: cmdline/apt-get.cc:2557
1256 #, c-format
1257 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
1258 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
1259
1260 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1261 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1262 #: cmdline/apt-get.cc:2562
1263 #, c-format
1264 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
1265 msgstr "Cần phải lấy %sB kho nguồn.\n"
1266
1267 #: cmdline/apt-get.cc:2568
1268 #, c-format
1269 msgid "Fetch source %s\n"
1270 msgstr "Lấy nguồn %s\n"
1271
1272 #: cmdline/apt-get.cc:2606
1273 msgid "Failed to fetch some archives."
1274 msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi."
1275
1276 #: cmdline/apt-get.cc:2637
1277 #, c-format
1278 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
1279 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
1280
1281 #: cmdline/apt-get.cc:2649
1282 #, c-format
1283 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
1284 msgstr "Lệnh giải nén « %s » bị lỗi.\n"
1285
1286 #: cmdline/apt-get.cc:2650
1287 #, c-format
1288 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
1289 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói « dpkg-dev » có được cài đặt chưa.\n"
1290
1291 #: cmdline/apt-get.cc:2672
1292 #, c-format
1293 msgid "Build command '%s' failed.\n"
1294 msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n"
1295
1296 #: cmdline/apt-get.cc:2692
1297 msgid "Child process failed"
1298 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
1299
1300 #: cmdline/apt-get.cc:2711
1301 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
1302 msgstr ""
1303 "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó"
1304
1305 #: cmdline/apt-get.cc:2736
1306 #, c-format
1307 msgid ""
1308 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
1309 "Architectures for setup"
1310 msgstr ""
1311
1312 #: cmdline/apt-get.cc:2753
1313 #, c-format
1314 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
1315 msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s"
1316
1317 #: cmdline/apt-get.cc:2773
1318 #, c-format
1319 msgid "%s has no build depends.\n"
1320 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n"
1321
1322 #: cmdline/apt-get.cc:2903
1323 #, fuzzy, c-format
1324 msgid ""
1325 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
1326 "packages"
1327 msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s"
1328
1329 #: cmdline/apt-get.cc:2924
1330 #, c-format
1331 msgid ""
1332 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
1333 "found"
1334 msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s"
1335
1336 #: cmdline/apt-get.cc:2947
1337 #, c-format
1338 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
1339 msgstr ""
1340 "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới"
1341
1342 #: cmdline/apt-get.cc:2986
1343 #, fuzzy, c-format
1344 msgid ""
1345 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
1346 "package %s can't satisfy version requirements"
1347 msgstr ""
1348 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không có phiên bản sẵn sàng "
1349 "của gói %s có thể thỏa điều kiện phiên bản."
1350
1351 #: cmdline/apt-get.cc:2992
1352 #, fuzzy, c-format
1353 msgid ""
1354 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
1355 "version"
1356 msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s"
1357
1358 #: cmdline/apt-get.cc:3015
1359 #, c-format
1360 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
1361 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
1362
1363 #: cmdline/apt-get.cc:3031
1364 #, c-format
1365 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
1366 msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s."
1367
1368 #: cmdline/apt-get.cc:3036
1369 msgid "Failed to process build dependencies"
1370 msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi"
1371
1372 #: cmdline/apt-get.cc:3129 cmdline/apt-get.cc:3141
1373 #, fuzzy, c-format
1374 msgid "Changelog for %s (%s)"
1375 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..."
1376
1377 #: cmdline/apt-get.cc:3260
1378 msgid "Supported modules:"
1379 msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ :"
1380
1381 #: cmdline/apt-get.cc:3301
1382 #, fuzzy
1383 msgid ""
1384 "Usage: apt-get [options] command\n"
1385 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1386 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1387 "\n"
1388 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
1389 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
1390 "and install.\n"
1391 "\n"
1392 "Commands:\n"
1393 " update - Retrieve new lists of packages\n"
1394 " upgrade - Perform an upgrade\n"
1395 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
1396 " remove - Remove packages\n"
1397 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
1398 " purge - Remove packages and config files\n"
1399 " source - Download source archives\n"
1400 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
1401 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
1402 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
1403 " clean - Erase downloaded archive files\n"
1404 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
1405 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
1406 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
1407 " download - Download the binary package into the current directory\n"
1408 "\n"
1409 "Options:\n"
1410 " -h This help text.\n"
1411 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1412 " -qq No output except for errors\n"
1413 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
1414 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
1415 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
1416 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
1417 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
1418 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
1419 " -b Build the source package after fetching it\n"
1420 " -V Show verbose version numbers\n"
1421 " -c=? Read this configuration file\n"
1422 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1423 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
1424 "pages for more information and options.\n"
1425 " This APT has Super Cow Powers.\n"
1426 msgstr ""
1427 "Sử dụng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1428 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1429 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1430 "\n"
1431 "[get: \tlấy\n"
1432 "install: \tcài đặt\n"
1433 "remove: \tgỡ bỏ\n"
1434 "source: \tnguồn]\n"
1435 "\n"
1436 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói.\n"
1437 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1438 "\n"
1439 "Lệnh:\n"
1440 " update\t\tLấy danh sách gói mới (_cập nhật_)\n"
1441 " upgrade \t_Nâng cập_ \n"
1442 " install \t\t_Cài đặt_ gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
1443 " remove \t_Gỡ bỏ_ gói\n"
1444 " autoremove\t\tTự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
1445 " purge\t\tGỡ bỏ và _tẩy_ gói\n"
1446 " source \t\tTải về kho _nguồn_\n"
1447 " build-dep \tĐịnh cấu hình _quan hệ phụ thuộc khi xây dụng_, cho gói "
1448 "nguồn\n"
1449 " dist-upgrade \t_Nâng cấp bản phân phối_,\n"
1450 "\t\t\t\t\thãy xem trang hướng dẫn (man) apt-get(8)\n"
1451 " dselect-upgrade \t\tTheo cách chọn dselect (_nâng cấp_)\n"
1452 " clean \t\tXóa các tập tin kho đã tải về (_làm sạch_)\n"
1453 " autoclean \tXóa các tập tin kho cũ đã tải về (_tự động làm sạch_)\n"
1454 " check \t\t_Kiểm chứng_ không có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n"
1455 " markauto Đánh dấu những gói đưa ra như là « được tự động cài đặt »\n"
1456 " unmarkauto Đánh dấu những gói đưa ra như là « được cài đặt bằng tay »\n"
1457 "\n"
1458 "Tùy chọn:\n"
1459 " -h \t_Trợ giúp_ này.\n"
1460 " -q \tDữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n"
1461 " -qq \tKhông xuất thông tin nào, trừ lỗi (_im im_)\n"
1462 " -d \tChỉ _tải về_, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n"
1463 " -s \tKhông hoạt đông. _Mô phỏng_ sắp xếp\n"
1464 " -y \tGiả sử trả lời _Có_ (yes) mọi khi gặp câu hỏi;\n"
1465 "\t\t\t\t\tđừng nhắc người dùng làm gì\n"
1466 " -f \t\tThử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n"
1467 " -m \tThử tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n"
1468 " -u \tCũng hiện danh sách các gói đã _nâng cấp_\n"
1469 " -b \t_Xây dụng_ gói nguồn sau khi lấy nó\n"
1470 " -V \tHiện số thứ tự _phiên bản chi tiết_\n"
1471 " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình\n"
1472 " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1473 "Để tim thông tin và tùy chọn thêm thì hãy xem trang hướng dẫn apt-get(8), "
1474 "sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
1475 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
1476
1477 #: cmdline/apt-get.cc:3466
1478 msgid ""
1479 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1480 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1481 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1482 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1483 msgstr ""
1484 "GHI CHÚ : đây chỉ là một sự mô phỏng !\n"
1485 " apt-get yêu cầu quyền người chủ để thực hiện thật.\n"
1486 " Cũng ghi nhớ rằng chức năng khoá bị tắt,\n"
1487 " thì không nên thấy đây là trường hợp hiện thời thật."
1488
1489 #: cmdline/acqprogress.cc:59
1490 msgid "Hit "
1491 msgstr "Lần tìm "
1492
1493 #: cmdline/acqprogress.cc:83
1494 msgid "Get:"
1495 msgstr "Lấy:"
1496
1497 #: cmdline/acqprogress.cc:114
1498 msgid "Ign "
1499 msgstr "Bỏq "
1500
1501 #: cmdline/acqprogress.cc:118
1502 msgid "Err "
1503 msgstr "Lỗi "
1504
1505 #: cmdline/acqprogress.cc:139
1506 #, c-format
1507 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1508 msgstr "Mới lấy %sB trong %s (%sB/g).\n"
1509
1510 #: cmdline/acqprogress.cc:229
1511 #, c-format
1512 msgid " [Working]"
1513 msgstr " [Hoạt động]"
1514
1515 #: cmdline/acqprogress.cc:285
1516 #, c-format
1517 msgid ""
1518 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1519 " '%s'\n"
1520 "in the drive '%s' and press enter\n"
1521 msgstr ""
1522 "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n"
1523 " « %s »\n"
1524 "vào ổ « %s » và bấm nút Enter\n"
1525
1526 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:36
1527 msgid ""
1528 "Usage: apt-internal-resolver\n"
1529 "\n"
1530 "apt-internal-resolver is an interface to use the current internal\n"
1531 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
1532 "\n"
1533 "Options:\n"
1534 " -h This help text.\n"
1535 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1536 " -c=? Read this configuration file\n"
1537 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1538 "apt.conf(5) manual pages for more information and options.\n"
1539 " This APT has Super Cow Powers.\n"
1540 msgstr ""
1541
1542 #: cmdline/apt-mark.cc:49
1543 #, fuzzy, c-format
1544 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1545 msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt"
1546
1547 #: cmdline/apt-mark.cc:55
1548 #, fuzzy, c-format
1549 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1550 msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n"
1551
1552 #: cmdline/apt-mark.cc:57
1553 #, fuzzy, c-format
1554 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1555 msgstr "%s được lập thành « được tự động cài đặt ».\n"
1556
1557 #: cmdline/apt-mark.cc:172
1558 #, fuzzy, c-format
1559 msgid "%s was already set on hold.\n"
1560 msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n"
1561
1562 #: cmdline/apt-mark.cc:174
1563 #, fuzzy, c-format
1564 msgid "%s was already not hold.\n"
1565 msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n"
1566
1567 #: cmdline/apt-mark.cc:188 cmdline/apt-mark.cc:210
1568 #, fuzzy, c-format
1569 msgid "%s set on hold.\n"
1570 msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n"
1571
1572 #: cmdline/apt-mark.cc:190 cmdline/apt-mark.cc:215
1573 #, fuzzy, c-format
1574 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1575 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
1576
1577 #: cmdline/apt-mark.cc:223
1578 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1579 msgstr ""
1580
1581 #: cmdline/apt-mark.cc:271
1582 msgid ""
1583 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1584 "\n"
1585 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1586 "as manual or automatical installed. It can also list marks.\n"
1587 "\n"
1588 "Commands:\n"
1589 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
1590 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
1591 "\n"
1592 "Options:\n"
1593 " -h This help text.\n"
1594 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1595 " -qq No output except for errors\n"
1596 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
1597 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
1598 " -c=? Read this configuration file\n"
1599 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1600 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
1601 msgstr ""
1602
1603 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
1604 msgid "Unknown package record!"
1605 msgstr "Không rõ mục ghi gói."
1606
1607 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
1608 msgid ""
1609 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
1610 "\n"
1611 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
1612 "to indicate what kind of file it is.\n"
1613 "\n"
1614 "Options:\n"
1615 " -h This help text\n"
1616 " -s Use source file sorting\n"
1617 " -c=? Read this configuration file\n"
1618 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1619 msgstr ""
1620 "Sử dụng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1621 "\n"
1622 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
1623 "\n"
1624 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
1625 "Tùy chon « -s » dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n"
1626 "\n"
1627 "Tùy chọn:\n"
1628 " -h \t_Trợ giúp_ này\n"
1629 " -s \tSắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
1630 " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình này\n"
1631 " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
1632
1633 #: dselect/install:32
1634 msgid "Bad default setting!"
1635 msgstr "Thiết lập mặc định sai."
1636
1637 #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:94
1638 #: dselect/install:105 dselect/update:45
1639 msgid "Press enter to continue."
1640 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục lại."
1641
1642 #: dselect/install:91
1643 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1644 msgstr "Bạn có muốn xoá bất kỳ tập tin .deb đã tải về trước không?"
1645
1646 #: dselect/install:101
1647 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1648 msgstr "Gập một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1649
1650 #: dselect/install:102
1651 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1652 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng"
1653
1654 #: dselect/install:103
1655 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1656 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1657
1658 #: dselect/install:104
1659 msgid ""
1660 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1661 msgstr ""
1662 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này còn lại quan trọng. Hãy sửa chữa, sau "
1663 "đó chạy lại lệnh cài đặt (I)."
1664
1665 #: dselect/update:30
1666 msgid "Merging available information"
1667 msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..."
1668
1669 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:117
1670 msgid "Failed to create pipes"
1671 msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi"
1672
1673 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:144
1674 msgid "Failed to exec gzip "
1675 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
1676
1677 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:181 apt-inst/contrib/extracttar.cc:211
1678 msgid "Corrupted archive"
1679 msgstr "Kho bị hỏng."
1680
1681 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:196
1682 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
1683 msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng"
1684
1685 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:303
1686 #, c-format
1687 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
1688 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, bộ phạn %s"
1689
1690 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:74
1691 msgid "Invalid archive signature"
1692 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
1693
1694 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:82
1695 msgid "Error reading archive member header"
1696 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phạn kho"
1697
1698 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:94
1699 #, c-format
1700 msgid "Invalid archive member header %s"
1701 msgstr "Phần đầu bộ phận kho lưu không hợp lệ %s"
1702
1703 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:106
1704 msgid "Invalid archive member header"
1705 msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê"
1706
1707 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:132
1708 msgid "Archive is too short"
1709 msgstr "Kho quá ngắn"
1710
1711 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:136
1712 msgid "Failed to read the archive headers"
1713 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
1714
1715 #: apt-inst/filelist.cc:382
1716 msgid "DropNode called on still linked node"
1717 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
1718
1719 #: apt-inst/filelist.cc:414
1720 msgid "Failed to locate the hash element!"
1721 msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi"
1722
1723 #: apt-inst/filelist.cc:461
1724 msgid "Failed to allocate diversion"
1725 msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi"
1726
1727 #: apt-inst/filelist.cc:466
1728 msgid "Internal error in AddDiversion"
1729 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
1730
1731 #: apt-inst/filelist.cc:479
1732 #, c-format
1733 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
1734 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
1735
1736 #: apt-inst/filelist.cc:508
1737 #, c-format
1738 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
1739 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
1740
1741 #: apt-inst/filelist.cc:551
1742 #, c-format
1743 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
1744 msgstr "Tập tin cấu hình trùng %s/%s"
1745
1746 #: apt-inst/dirstream.cc:43 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:55
1747 #: apt-inst/dirstream.cc:50
1748 #, c-format
1749 msgid "Failed to write file %s"
1750 msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi"
1751
1752 #: apt-inst/dirstream.cc:100 apt-inst/dirstream.cc:108
1753 #: apt-inst/dirstream.cc:98 apt-inst/dirstream.cc:106
1754 #, c-format
1755 msgid "Failed to close file %s"
1756 msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi"
1757
1758 #: apt-inst/extract.cc:96 apt-inst/extract.cc:167
1759 #, c-format
1760 msgid "The path %s is too long"
1761 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
1762
1763 #: apt-inst/extract.cc:127
1764 #, c-format
1765 msgid "Unpacking %s more than once"
1766 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
1767
1768 #: apt-inst/extract.cc:137
1769 #, c-format
1770 msgid "The directory %s is diverted"
1771 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
1772
1773 #: apt-inst/extract.cc:147
1774 #, c-format
1775 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
1776 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
1777
1778 #: apt-inst/extract.cc:157 apt-inst/extract.cc:300
1779 msgid "The diversion path is too long"
1780 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài."
1781
1782 #: apt-inst/extract.cc:243
1783 #, c-format
1784 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
1785 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục"
1786
1787 #: apt-inst/extract.cc:283
1788 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
1789 msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
1790
1791 #: apt-inst/extract.cc:287
1792 msgid "The path is too long"
1793 msgstr "Đường dẫn quá dài"
1794
1795 #: apt-inst/extract.cc:415
1796 #, c-format
1797 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
1798 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
1799
1800 #: apt-inst/extract.cc:432
1801 #, c-format
1802 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
1803 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s"
1804
1805 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1806 #. Only warn if there is no sources.list file.
1807 #: apt-inst/extract.cc:465 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:183
1808 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:372 apt-pkg/sourcelist.cc:208
1809 #: apt-pkg/sourcelist.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:456 apt-pkg/init.cc:108
1810 #: apt-pkg/init.cc:116 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:359
1811 #: methods/mirror.cc:95
1812 #, c-format
1813 msgid "Unable to read %s"
1814 msgstr "Không thể đọc %s"
1815
1816 #: apt-inst/extract.cc:492
1817 #, c-format
1818 msgid "Unable to stat %s"
1819 msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s"
1820
1821 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:55 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:61
1822 #, c-format
1823 msgid "Failed to remove %s"
1824 msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
1825
1826 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:110 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:112
1827 #, c-format
1828 msgid "Unable to create %s"
1829 msgstr "Không thể tạo %s"
1830
1831 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:118
1832 #, c-format
1833 msgid "Failed to stat %sinfo"
1834 msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
1835
1836 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:123
1837 msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
1838 msgstr ""
1839 "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một hệ "
1840 "thống tập tin"
1841
1842 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:139 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1170
1843 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1274 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1280
1844 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1436
1845 msgid "Reading package lists"
1846 msgstr "Đang đọc các danh sách gói..."
1847
1848 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:180
1849 #, c-format
1850 msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
1851 msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
1852
1853 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:201 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:355
1854 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:448
1855 msgid "Internal error getting a package name"
1856 msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
1857
1858 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:205 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:386
1859 msgid "Reading file listing"
1860 msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
1861
1862 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:216
1863 #, c-format
1864 msgid ""
1865 "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
1866 "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
1867 "package!"
1868 msgstr ""
1869 "Việc mở tập tin danh sách « %sinfo/%s » bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
1870 "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản gói."
1871
1872 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:229 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:242
1873 #, c-format
1874 msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
1875 msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
1876
1877 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:266
1878 msgid "Internal error getting a node"
1879 msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
1880
1881 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:309
1882 #, c-format
1883 msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
1884 msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
1885
1886 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:324
1887 msgid "The diversion file is corrupted"
1888 msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
1889
1890 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:331 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:336
1891 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:341
1892 #, c-format
1893 msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
1894 msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
1895
1896 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:362
1897 msgid "Internal error adding a diversion"
1898 msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
1899
1900 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:383
1901 msgid "The pkg cache must be initialized first"
1902 msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
1903
1904 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:443
1905 #, c-format
1906 msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
1907 msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
1908
1909 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:465
1910 #, c-format
1911 msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
1912 msgstr ""
1913 "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số %lu"
1914
1915 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:470
1916 #, c-format
1917 msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
1918 msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
1919
1920 #: apt-inst/deb/debfile.cc:42 apt-inst/deb/debfile.cc:47
1921 #: apt-inst/deb/debfile.cc:41 apt-inst/deb/debfile.cc:46
1922 #, c-format
1923 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
1924 msgstr "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phạn « %s »"
1925
1926 #. FIXME: add data.tar.xz here - adding it now would require a Translation round for a very small gain
1927 #: apt-inst/deb/debfile.cc:56 apt-inst/deb/debfile.cc:55
1928 #, c-format
1929 msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
1930 msgstr ""
1931 "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì không có bộ phạn « %s », « %s » hay "
1932 "« %s »"
1933
1934 #: apt-inst/deb/debfile.cc:116
1935 #, c-format
1936 msgid "Couldn't change to %s"
1937 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1938
1939 #: apt-inst/deb/debfile.cc:157 apt-inst/deb/debfile.cc:120
1940 #, c-format
1941 msgid "Internal error, could not locate member %s"
1942 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn %s"
1943
1944 #: apt-inst/deb/debfile.cc:192
1945 msgid "Failed to locate a valid control file"
1946 msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
1947
1948 #: apt-inst/deb/debfile.cc:277 apt-inst/deb/debfile.cc:214
1949 msgid "Unparsable control file"
1950 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
1951
1952 #: methods/bzip2.cc:63 methods/gzip.cc:54
1953 msgid "Empty files can't be valid archives"
1954 msgstr ""
1955
1956 #: methods/bzip2.cc:67
1957 #, c-format
1958 msgid "Couldn't open pipe for %s"
1959 msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
1960
1961 #: methods/bzip2.cc:111
1962 #, c-format
1963 msgid "Read error from %s process"
1964 msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
1965
1966 #: methods/bzip2.cc:143 methods/bzip2.cc:152 methods/copy.cc:46
1967 #: methods/gzip.cc:94 methods/gzip.cc:103 methods/rred.cc:493
1968 #: methods/rred.cc:502
1969 msgid "Failed to stat"
1970 msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi"
1971
1972 #: methods/bzip2.cc:149 methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:100
1973 #: methods/rred.cc:499
1974 msgid "Failed to set modification time"
1975 msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi"
1976
1977 #: methods/cdrom.cc:203
1978 #, c-format
1979 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1980 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1981
1982 #: methods/cdrom.cc:212
1983 msgid ""
1984 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1985 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1986 msgstr ""
1987 "Hãy sử dụng lệnh « apt-cdrom » để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không "
1988 "thể sử dụng lệnh « apt-get update » (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới."
1989
1990 #: methods/cdrom.cc:222
1991 msgid "Wrong CD-ROM"
1992 msgstr "CD không đúng"
1993
1994 #: methods/cdrom.cc:249
1995 #, c-format
1996 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1997 msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng."
1998
1999 #: methods/cdrom.cc:254
2000 msgid "Disk not found."
2001 msgstr "Không tìm thấy đĩa"
2002
2003 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:82 methods/rsh.cc:271
2004 msgid "File not found"
2005 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
2006
2007 #: methods/file.cc:47
2008 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
2009 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với « // »"
2010
2011 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
2012 #: methods/ftp.cc:172
2013 msgid "Logging in"
2014 msgstr "Đang đăng nhập"
2015
2016 #: methods/ftp.cc:178
2017 msgid "Unable to determine the peer name"
2018 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
2019
2020 #: methods/ftp.cc:183
2021 msgid "Unable to determine the local name"
2022 msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ"
2023
2024 #: methods/ftp.cc:214 methods/ftp.cc:242
2025 #, c-format
2026 msgid "The server refused the connection and said: %s"
2027 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và nói: %s"
2028
2029 #: methods/ftp.cc:220
2030 #, c-format
2031 msgid "USER failed, server said: %s"
2032 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
2033
2034 #: methods/ftp.cc:227
2035 #, c-format
2036 msgid "PASS failed, server said: %s"
2037 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
2038
2039 #: methods/ftp.cc:247
2040 msgid ""
2041 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
2042 "is empty."
2043 msgstr ""
2044 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. « "
2045 "Acquire::ftp::ProxyLogin » là rỗng."
2046
2047 #: methods/ftp.cc:275
2048 #, c-format
2049 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
2050 msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập « %s » đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
2051
2052 #: methods/ftp.cc:301
2053 #, c-format
2054 msgid "TYPE failed, server said: %s"
2055 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
2056
2057 #: methods/ftp.cc:339 methods/ftp.cc:450 methods/rsh.cc:190 methods/rsh.cc:233
2058 msgid "Connection timeout"
2059 msgstr "Thời hạn kết nối"
2060
2061 #: methods/ftp.cc:345
2062 msgid "Server closed the connection"
2063 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
2064
2065 #: methods/ftp.cc:348 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1065 methods/rsh.cc:197
2066 msgid "Read error"
2067 msgstr "Lỗi đọc"
2068
2069 #: methods/ftp.cc:355 methods/rsh.cc:204
2070 msgid "A response overflowed the buffer."
2071 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
2072
2073 #: methods/ftp.cc:372 methods/ftp.cc:384
2074 msgid "Protocol corruption"
2075 msgstr "Giao thức bị hỏng"
2076
2077 #: methods/ftp.cc:456 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1139 methods/rsh.cc:239
2078 msgid "Write error"
2079 msgstr "Lỗi ghi"
2080
2081 #: methods/ftp.cc:696 methods/ftp.cc:702 methods/ftp.cc:738
2082 msgid "Could not create a socket"
2083 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
2084
2085 #: methods/ftp.cc:707
2086 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
2087 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
2088
2089 #: methods/ftp.cc:713
2090 msgid "Could not connect passive socket."
2091 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
2092
2093 #: methods/ftp.cc:731
2094 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
2095 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
2096
2097 #: methods/ftp.cc:745
2098 msgid "Could not bind a socket"
2099 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
2100
2101 #: methods/ftp.cc:749
2102 msgid "Could not listen on the socket"
2103 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
2104
2105 #: methods/ftp.cc:756
2106 msgid "Could not determine the socket's name"
2107 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
2108
2109 #: methods/ftp.cc:788
2110 msgid "Unable to send PORT command"
2111 msgstr "Không thể gởi lệnh PORT (cổng)"
2112
2113 #: methods/ftp.cc:798
2114 #, c-format
2115 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
2116 msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)"
2117
2118 #: methods/ftp.cc:807
2119 #, c-format
2120 msgid "EPRT failed, server said: %s"
2121 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
2122
2123 #: methods/ftp.cc:827
2124 msgid "Data socket connect timed out"
2125 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
2126
2127 #: methods/ftp.cc:834
2128 msgid "Unable to accept connection"
2129 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
2130
2131 #: methods/ftp.cc:873 methods/http.cc:1022 methods/rsh.cc:309
2132 msgid "Problem hashing file"
2133 msgstr "Gặp khó khăn khi tạo chuỗi duy nhất cho tập tin"
2134
2135 #: methods/ftp.cc:886
2136 #, c-format
2137 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
2138 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói « %s »"
2139
2140 #: methods/ftp.cc:901 methods/rsh.cc:328
2141 msgid "Data socket timed out"
2142 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
2143
2144 #: methods/ftp.cc:931
2145 #, c-format
2146 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
2147 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói « %s »"
2148
2149 #. Get the files information
2150 #: methods/ftp.cc:1008
2151 msgid "Query"
2152 msgstr "Truy vấn"
2153
2154 #: methods/ftp.cc:1120
2155 msgid "Unable to invoke "
2156 msgstr "Không thể gọi "
2157
2158 #: methods/connect.cc:75
2159 #, c-format
2160 msgid "Connecting to %s (%s)"
2161 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..."
2162
2163 #: methods/connect.cc:86
2164 #, c-format
2165 msgid "[IP: %s %s]"
2166 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
2167
2168 #: methods/connect.cc:93
2169 #, c-format
2170 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
2171 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
2172
2173 #: methods/connect.cc:99
2174 #, c-format
2175 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
2176 msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)."
2177
2178 #: methods/connect.cc:107
2179 #, c-format
2180 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
2181 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ"
2182
2183 #: methods/connect.cc:125
2184 #, c-format
2185 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
2186 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
2187
2188 #. We say this mainly because the pause here is for the
2189 #. ssh connection that is still going
2190 #: methods/connect.cc:153 methods/rsh.cc:431
2191 #, c-format
2192 msgid "Connecting to %s"
2193 msgstr "Đang kết nối đến %s..."
2194
2195 #: methods/connect.cc:172 methods/connect.cc:191
2196 #, c-format
2197 msgid "Could not resolve '%s'"
2198 msgstr "Không thể tháo gỡ « %s »"
2199
2200 #: methods/connect.cc:197
2201 #, c-format
2202 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
2203 msgstr "Việc tháo gỡ « %s » bị lỗi tạm thời"
2204
2205 #: methods/connect.cc:200
2206 #, c-format
2207 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
2208 msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ « %s:%s » (%i - %s)"
2209
2210 #: methods/connect.cc:247
2211 #, c-format
2212 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
2213 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
2214
2215 #: methods/gpgv.cc:172
2216 msgid ""
2217 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
2218 msgstr "Lỗi nội bộ : chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay khóa ?!"
2219
2220 #: methods/gpgv.cc:177
2221 msgid "At least one invalid signature was encountered."
2222 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
2223
2224 #: methods/gpgv.cc:181
2225 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
2226 msgstr ""
2227 "Không thể thực hiện « gpgv » để thẩm tra chữ ký (gpgv có được cài đặt chưa?)"
2228
2229 #: methods/gpgv.cc:186
2230 msgid "Unknown error executing gpgv"
2231 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
2232
2233 #: methods/gpgv.cc:220 methods/gpgv.cc:227
2234 msgid "The following signatures were invalid:\n"
2235 msgstr "Những chữ ký theo đây vẫn không hợp lệ:\n"
2236
2237 #: methods/gpgv.cc:234
2238 msgid ""
2239 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
2240 "available:\n"
2241 msgstr ""
2242 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n"
2243
2244 #: methods/http.cc:393
2245 msgid "Waiting for headers"
2246 msgstr "Đang đợi những phần đầu..."
2247
2248 #: methods/http.cc:539
2249 #, c-format
2250 msgid "Got a single header line over %u chars"
2251 msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
2252
2253 #: methods/http.cc:547
2254 msgid "Bad header line"
2255 msgstr "Dòng đầu sai"
2256
2257 #: methods/http.cc:572 methods/http.cc:579
2258 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
2259 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
2260
2261 #: methods/http.cc:608
2262 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
2263 msgstr ""
2264 "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không "
2265 "hợp lệ"
2266
2267 #: methods/http.cc:623
2268 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
2269 msgstr ""
2270 "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không "
2271 "hợp lệ"
2272
2273 #: methods/http.cc:625
2274 msgid "This HTTP server has broken range support"
2275 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị"
2276
2277 #: methods/http.cc:649
2278 msgid "Unknown date format"
2279 msgstr "Không rõ dạng ngày"
2280
2281 #: methods/http.cc:808
2282 msgid "Select failed"
2283 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
2284
2285 #: methods/http.cc:813
2286 msgid "Connection timed out"
2287 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
2288
2289 #: methods/http.cc:836
2290 msgid "Error writing to output file"
2291 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất"
2292
2293 #: methods/http.cc:867
2294 msgid "Error writing to file"
2295 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
2296
2297 #: methods/http.cc:895
2298 msgid "Error writing to the file"
2299 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó"
2300
2301 #: methods/http.cc:909
2302 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
2303 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ : cuối ở xa đã đóng kết nối"
2304
2305 #: methods/http.cc:911
2306 msgid "Error reading from server"
2307 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
2308
2309 #: methods/http.cc:1181
2310 msgid "Bad header data"
2311 msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai"
2312
2313 #: methods/http.cc:1198 methods/http.cc:1253
2314 msgid "Connection failed"
2315 msgstr "Kết nối bị ngắt"
2316
2317 #: methods/http.cc:1345
2318 msgid "Internal error"
2319 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
2320
2321 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2322 msgid "Can't mmap an empty file"
2323 msgstr "Không thể mmap (ảnh xạ bộ nhớ) tâp tin rỗng"
2324
2325 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:109
2326 #, c-format
2327 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2328 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2329
2330 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:117
2331 #, fuzzy, c-format
2332 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2333 msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2334
2335 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:144
2336 msgid "Unable to close mmap"
2337 msgstr "Không thể đóng mmap (ảnh xạ bộ nhớ)"
2338
2339 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:172 apt-pkg/contrib/mmap.cc:200
2340 msgid "Unable to synchronize mmap"
2341 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ảnh xạ bộ nhớ)"
2342
2343 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:278
2344 #, c-format
2345 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2346 msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2347
2348 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:311
2349 msgid "Failed to truncate file"
2350 msgstr "Lỗi cắt ngắn tập tin"
2351
2352 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:330
2353 #, c-format
2354 msgid ""
2355 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Limit. "
2356 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2357 msgstr ""
2358 "Dynamic MMap (ảnh xạ bộ nhớ động) đã hết sức chứa.\n"
2359 "Hãy tăng kích cỡ của « APT::Cache-Limit » (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2360 "Giá trị hiện thời: %lu. (man 5 apt.conf)"
2361
2362 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:429
2363 #, c-format
2364 msgid ""
2365 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2366 "reached."
2367 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ảnh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2368
2369 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:432
2370 msgid ""
2371 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2372 msgstr ""
2373 "Không thể tăng kích cỡ của ảnh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2374 "dùng tắt."
2375
2376 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2377 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:371
2378 #, c-format
2379 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2380 msgstr "%lingày %ligiờ %liphút %ligiây"
2381
2382 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2383 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:378
2384 #, c-format
2385 msgid "%lih %limin %lis"
2386 msgstr "%ligiờ %liphút %ligiây"
2387
2388 #. min means minutes, s means seconds
2389 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:385
2390 #, c-format
2391 msgid "%limin %lis"
2392 msgstr "%liphút %ligiây"
2393
2394 #. s means seconds
2395 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:390
2396 #, c-format
2397 msgid "%lis"
2398 msgstr "%ligiây"
2399
2400 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1165
2401 #, c-format
2402 msgid "Selection %s not found"
2403 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2404
2405 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:468
2406 #, c-format
2407 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2408 msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: « %c »"
2409
2410 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:526
2411 #, c-format
2412 msgid "Opening configuration file %s"
2413 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2414
2415 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:694
2416 #, c-format
2417 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2418 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên."
2419
2420 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:713
2421 #, c-format
2422 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2423 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai"
2424
2425 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:730
2426 #, c-format
2427 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2428 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị"
2429
2430 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:770
2431 #, c-format
2432 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2433 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu"
2434
2435 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:777
2436 #, c-format
2437 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2438 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau"
2439
2440 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:781 apt-pkg/contrib/configuration.cc:786
2441 #, c-format
2442 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2443 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây"
2444
2445 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:790
2446 #, c-format
2447 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2448 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị « %s »"
2449
2450 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:793
2451 #, c-format
2452 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2453 msgstr ""
2454 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chỉ thị rõ thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối số"
2455
2456 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:843
2457 #, c-format
2458 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2459 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: gặp rác thêm tại kết thúc tập tin"
2460
2461 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:146
2462 #, c-format
2463 msgid "%c%s... Error!"
2464 msgstr "%c%s... Lỗi."
2465
2466 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2467 #, c-format
2468 msgid "%c%s... Done"
2469 msgstr "%c%s... Hoàn tất"
2470
2471 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:80
2472 #, c-format
2473 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2474 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh « %c » [từ %s]."
2475
2476 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:104 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:112
2477 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:120
2478 #, c-format
2479 msgid "Command line option %s is not understood"
2480 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2481
2482 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:125
2483 #, c-format
2484 msgid "Command line option %s is not boolean"
2485 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)"
2486
2487 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:166 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:187
2488 #, c-format
2489 msgid "Option %s requires an argument."
2490 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2491
2492 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:200 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:206
2493 #, c-format
2494 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2495 msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một « =<giá_trị> »."
2496
2497 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:235
2498 #, c-format
2499 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2500 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải « %s »"
2501
2502 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:266
2503 #, c-format
2504 msgid "Option '%s' is too long"
2505 msgstr "Tùy chọn « %s » quá dài"
2506
2507 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:298
2508 #, c-format
2509 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2510 msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)."
2511
2512 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:348
2513 #, c-format
2514 msgid "Invalid operation %s"
2515 msgstr "Thao tác không hợp lệ %s"
2516
2517 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56
2518 #, c-format
2519 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2520 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2521
2522 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:179 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:213
2523 #: apt-pkg/acquire.cc:462 apt-pkg/acquire.cc:487 apt-pkg/clean.cc:42
2524 #: methods/mirror.cc:101
2525 #, c-format
2526 msgid "Unable to change to %s"
2527 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
2528
2529 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:224
2530 msgid "Failed to stat the cdrom"
2531 msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi"
2532
2533 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:197
2534 #, c-format
2535 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2536 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2537
2538 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:202
2539 #, c-format
2540 msgid "Could not open lock file %s"
2541 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2542
2543 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:220
2544 #, c-format
2545 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2546 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2547
2548 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:224
2549 #, c-format
2550 msgid "Could not get lock %s"
2551 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2552
2553 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:364
2554 #, c-format
2555 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2556 msgstr ""
2557
2558 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:391
2559 #, c-format
2560 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2561 msgstr ""
2562
2563 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:409
2564 #, c-format
2565 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2566 msgstr ""
2567
2568 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:418
2569 #, c-format
2570 msgid ""
2571 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2572 msgstr ""
2573
2574 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:719 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:950
2575 #, c-format
2576 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
2577 msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó"
2578
2579 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:731
2580 #, c-format
2581 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2582 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn."
2583
2584 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:733
2585 #, c-format
2586 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2587 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận tín hiệu %u."
2588
2589 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:737
2590 #, c-format
2591 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2592 msgstr "Tiến trình phụ %s đã trả lời mã lỗi (%u)"
2593
2594 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:739
2595 #, c-format
2596 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2597 msgstr "Tiến trình phụ %s đã thoát bất thường"
2598
2599 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:877 apt-pkg/indexcopy.cc:655
2600 #, c-format
2601 msgid "Could not open file %s"
2602 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2603
2604 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:923
2605 #, c-format
2606 msgid "Could not open file descriptor %d"
2607 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2608
2609 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:970
2610 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2611 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2612
2613 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1019
2614 msgid "Failed to exec compressor "
2615 msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi "
2616
2617 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1087
2618 #, fuzzy, c-format
2619 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2620 msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
2621
2622 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1152
2623 #, fuzzy, c-format
2624 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2625 msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
2626
2627 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1410
2628 #, c-format
2629 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2630 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2631
2632 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1414
2633 #, c-format
2634 msgid "Problem closing the file %s"
2635 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2636
2637 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1419
2638 #, c-format
2639 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2640 msgstr "Gặp vấn đề khi thay tên tập tin %s bằng %s"
2641
2642 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1430
2643 #, c-format
2644 msgid "Problem unlinking the file %s"
2645 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2646
2647 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1450
2648 msgid "Problem syncing the file"
2649 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2650
2651 #: apt-pkg/pkgcache.cc:148
2652 msgid "Empty package cache"
2653 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2654
2655 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2656 msgid "The package cache file is corrupted"
2657 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2658
2659 #: apt-pkg/pkgcache.cc:159
2660 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2661 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2662
2663 #: apt-pkg/pkgcache.cc:162
2664 #, fuzzy
2665 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2666 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2667
2668 #: apt-pkg/pkgcache.cc:167
2669 #, c-format
2670 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2671 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản « %s »"
2672
2673 #: apt-pkg/pkgcache.cc:172
2674 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2675 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dựng cho một kiến trức khác"
2676
2677 #: apt-pkg/pkgcache.cc:305
2678 msgid "Depends"
2679 msgstr "Phụ thuộc"
2680
2681 #: apt-pkg/pkgcache.cc:305
2682 msgid "PreDepends"
2683 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2684
2685 #: apt-pkg/pkgcache.cc:305
2686 msgid "Suggests"
2687 msgstr "Đề nghị"
2688
2689 #: apt-pkg/pkgcache.cc:306
2690 msgid "Recommends"
2691 msgstr "Khuyến khích"
2692
2693 #: apt-pkg/pkgcache.cc:306
2694 msgid "Conflicts"
2695 msgstr "Xung đột"
2696
2697 #: apt-pkg/pkgcache.cc:306
2698 msgid "Replaces"
2699 msgstr "Thay thế"
2700
2701 #: apt-pkg/pkgcache.cc:307
2702 msgid "Obsoletes"
2703 msgstr "Làm cũ"
2704
2705 #: apt-pkg/pkgcache.cc:307
2706 msgid "Breaks"
2707 msgstr "Làm hư"
2708
2709 #: apt-pkg/pkgcache.cc:307
2710 msgid "Enhances"
2711 msgstr "Tăng cường"
2712
2713 #: apt-pkg/pkgcache.cc:318
2714 msgid "important"
2715 msgstr "quan trọng"
2716
2717 #: apt-pkg/pkgcache.cc:318
2718 msgid "required"
2719 msgstr "yêu cầu"
2720
2721 #: apt-pkg/pkgcache.cc:318
2722 msgid "standard"
2723 msgstr "chuẩn"
2724
2725 #: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2726 msgid "optional"
2727 msgstr "tùy chọn"
2728
2729 #: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2730 msgid "extra"
2731 msgstr "bổ sung"
2732
2733 #: apt-pkg/depcache.cc:132 apt-pkg/depcache.cc:161
2734 msgid "Building dependency tree"
2735 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2736
2737 #: apt-pkg/depcache.cc:133
2738 msgid "Candidate versions"
2739 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2740
2741 #: apt-pkg/depcache.cc:162
2742 msgid "Dependency generation"
2743 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2744
2745 #: apt-pkg/depcache.cc:182 apt-pkg/depcache.cc:215 apt-pkg/depcache.cc:219
2746 msgid "Reading state information"
2747 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2748
2749 #: apt-pkg/depcache.cc:244
2750 #, c-format
2751 msgid "Failed to open StateFile %s"
2752 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2753
2754 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2755 #, c-format
2756 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2757 msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2758
2759 #: apt-pkg/tagfile.cc:126
2760 #, c-format
2761 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2762 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2763
2764 #: apt-pkg/tagfile.cc:213
2765 #, c-format
2766 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2767 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2768
2769 #: apt-pkg/sourcelist.cc:96
2770 #, c-format
2771 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2772 msgstr ""
2773 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không phân tích "
2774 "được)"
2775
2776 #: apt-pkg/sourcelist.cc:99
2777 #, c-format
2778 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2779 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2780
2781 #: apt-pkg/sourcelist.cc:110
2782 #, c-format
2783 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2784 msgstr ""
2785 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một sự "
2786 "gán)"
2787
2788 #: apt-pkg/sourcelist.cc:116
2789 #, c-format
2790 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2791 msgstr ""
2792 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2793
2794 #: apt-pkg/sourcelist.cc:119
2795 #, c-format
2796 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2797 msgstr ""
2798 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2799 "trị)"
2800
2801 #: apt-pkg/sourcelist.cc:132
2802 #, c-format
2803 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2804 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2805
2806 #: apt-pkg/sourcelist.cc:134
2807 #, c-format
2808 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2809 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2810
2811 #: apt-pkg/sourcelist.cc:137
2812 #, c-format
2813 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2814 msgstr ""
2815 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách địa chỉ URI)."
2816
2817 #: apt-pkg/sourcelist.cc:143
2818 #, c-format
2819 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2820 msgstr ""
2821 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2822
2823 #: apt-pkg/sourcelist.cc:150
2824 #, c-format
2825 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2826 msgstr ""
2827 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2828
2829 #: apt-pkg/sourcelist.cc:248
2830 #, c-format
2831 msgid "Opening %s"
2832 msgstr "Đang mở %s"
2833
2834 #: apt-pkg/sourcelist.cc:265 apt-pkg/cdrom.cc:485
2835 #, c-format
2836 msgid "Line %u too long in source list %s."
2837 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2838
2839 #: apt-pkg/sourcelist.cc:285
2840 #, c-format
2841 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2842 msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2843
2844 #: apt-pkg/sourcelist.cc:289
2845 #, c-format
2846 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2847 msgstr "Không biết kiểu « %s » trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2848
2849 #: apt-pkg/packagemanager.cc:298 apt-pkg/packagemanager.cc:775
2850 #, c-format
2851 msgid ""
2852 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2853 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2854 msgstr ""
2855 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình « %s ». Xem « man 5 apt."
2856 "conf » dưới « APT::Immediate-Configure » để tìm chi tiết. (%d)"
2857
2858 #: apt-pkg/packagemanager.cc:437 apt-pkg/packagemanager.cc:467
2859 #, fuzzy, c-format
2860 msgid "Could not configure '%s'. "
2861 msgstr "Không thể mở tập tin « %s »"
2862
2863 #: apt-pkg/packagemanager.cc:507
2864 #, c-format
2865 msgid ""
2866 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2867 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2868 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2869 msgstr ""
2870 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2871 "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2872 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn « APT::Force-LoopBreak "
2873 "» (buộc ngắt vòng lặp)."
2874
2875 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:34
2876 #, c-format
2877 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2878 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục « %s »"
2879
2880 #: apt-pkg/algorithms.cc:255
2881 #, c-format
2882 msgid ""
2883 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2884 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2885
2886 #: apt-pkg/algorithms.cc:1191
2887 msgid ""
2888 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2889 "held packages."
2890 msgstr ""
2891 "Lỗi: « pkgProblemResolver::Resolve » (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2892 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2893
2894 #: apt-pkg/algorithms.cc:1193
2895 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2896 msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt."
2897
2898 #: apt-pkg/algorithms.cc:1518 apt-pkg/algorithms.cc:1520
2899 #, fuzzy
2900 msgid ""
2901 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2902 "used instead."
2903 msgstr ""
2904 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được, đã bỏ qua chúng, hoặc điều cũ được "
2905 "dùng thay thế."
2906
2907 #: apt-pkg/acquire.cc:81
2908 #, c-format
2909 msgid "List directory %spartial is missing."
2910 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2911
2912 #: apt-pkg/acquire.cc:85
2913 #, c-format
2914 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2915 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2916
2917 #: apt-pkg/acquire.cc:93
2918 #, c-format
2919 msgid "Unable to lock directory %s"
2920 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2921
2922 #. only show the ETA if it makes sense
2923 #. two days
2924 #: apt-pkg/acquire.cc:864
2925 #, c-format
2926 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2927 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)"
2928
2929 #: apt-pkg/acquire.cc:866
2930 #, c-format
2931 msgid "Retrieving file %li of %li"
2932 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li"
2933
2934 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:112
2935 #, c-format
2936 msgid "The method driver %s could not be found."
2937 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s."
2938
2939 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:161
2940 #, c-format
2941 msgid "Method %s did not start correctly"
2942 msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng."
2943
2944 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:425
2945 #, c-format
2946 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2947 msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s » và bấm nút Enter."
2948
2949 #: apt-pkg/init.cc:151
2950 #, c-format
2951 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2952 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói « %s »"
2953
2954 #: apt-pkg/init.cc:167
2955 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2956 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2957
2958 #: apt-pkg/clean.cc:59
2959 #, c-format
2960 msgid "Unable to stat %s."
2961 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2962
2963 #: apt-pkg/srcrecords.cc:47
2964 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2965 msgstr ""
2966 "Bạn phải để một số địa chỉ URI « nguồn » vào « sources.list » (danh sách "
2967 "nguồn)"
2968
2969 #: apt-pkg/cachefile.cc:87
2970 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2971 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái."
2972
2973 #: apt-pkg/cachefile.cc:91
2974 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2975 msgstr ""
2976 "Có lẽ bạn muốn chạy « apt-get update » (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này"
2977
2978 #: apt-pkg/cachefile.cc:109
2979 msgid "The list of sources could not be read."
2980 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2981
2982 #: apt-pkg/policy.cc:74
2983 #, c-format
2984 msgid ""
2985 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2986 "available in the sources"
2987 msgstr ""
2988
2989 #: apt-pkg/policy.cc:396
2990 #, c-format
2991 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2992 msgstr ""
2993 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2994
2995 #: apt-pkg/policy.cc:418
2996 #, c-format
2997 msgid "Did not understand pin type %s"
2998 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2999
3000 #: apt-pkg/policy.cc:426
3001 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3002 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3003
3004 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:85
3005 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3006 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích"
3007
3008 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3009 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3010 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:211 apt-pkg/pkgcachegen.cc:277
3011 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:313 apt-pkg/pkgcachegen.cc:355
3012 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:359 apt-pkg/pkgcachegen.cc:376
3013 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:390
3014 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:394 apt-pkg/pkgcachegen.cc:415
3015 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:420 apt-pkg/pkgcachegen.cc:465
3016 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:496 apt-pkg/pkgcachegen.cc:510
3017 #, fuzzy, c-format
3018 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3019 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3020
3021 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:234
3022 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3023 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3024
3025 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:237
3026 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3027 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3028
3029 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:240
3030 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3031 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3032
3033 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:243
3034 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3035 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3036
3037 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:517
3038 #, c-format
3039 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3040 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý cách phụ thuộc của/vào tập tin"
3041
3042 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1082
3043 #, c-format
3044 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3045 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3046
3047 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1187
3048 msgid "Collecting File Provides"
3049 msgstr "Đang tập hợp các trường hợp « tập tin miễn là »"
3050
3051 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1378 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1385
3052 msgid "IO Error saving source cache"
3053 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3054
3055 #: apt-pkg/acquire-item.cc:139
3056 #, c-format
3057 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
3058 msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)."
3059
3060 #: apt-pkg/acquire-item.cc:640
3061 msgid "MD5Sum mismatch"
3062 msgstr "Sai khớp MD5Sum (tổng kiểm)"
3063
3064 #: apt-pkg/acquire-item.cc:911 apt-pkg/acquire-item.cc:1863
3065 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2006
3066 msgid "Hash Sum mismatch"
3067 msgstr "Sai khớp tổng chuỗi duy nhất (hash sum)"
3068
3069 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1399
3070 #, c-format
3071 msgid ""
3072 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3073 "or malformed file)"
3074 msgstr ""
3075
3076 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1415
3077 #, fuzzy, c-format
3078 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3079 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3080
3081 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1450
3082 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3083 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3084
3085 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1488
3086 #, c-format
3087 msgid ""
3088 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3089 "repository will not be applied."
3090 msgstr ""
3091
3092 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1510
3093 #, c-format
3094 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3095 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (mong đợi %s còn nhận %s)"
3096
3097 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1543
3098 #, c-format
3099 msgid ""
3100 "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3101 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3102 msgstr ""
3103 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3104 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3105 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3106
3107 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3108 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1553 apt-pkg/acquire-item.cc:1558
3109 #, c-format
3110 msgid "GPG error: %s: %s"
3111 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3112
3113 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1650
3114 #, c-format
3115 msgid ""
3116 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3117 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3118 msgstr ""
3119 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3120 "này, do thiếu kiến trúc."
3121
3122 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1709
3123 #, c-format
3124 msgid ""
3125 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3126 "to manually fix this package."
3127 msgstr ""
3128 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3129 "này."
3130
3131 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1768
3132 #, c-format
3133 msgid ""
3134 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3135 msgstr ""
3136 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3137 "tin:) cho gói %s."
3138
3139 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1855
3140 msgid "Size mismatch"
3141 msgstr "Sai khớp kích cỡ"
3142
3143 #: apt-pkg/indexrecords.cc:61
3144 #, c-format
3145 msgid "Unable to parse Release file %s"
3146 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3147
3148 #: apt-pkg/indexrecords.cc:71
3149 #, c-format
3150 msgid "No sections in Release file %s"
3151 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3152
3153 #: apt-pkg/indexrecords.cc:105
3154 #, c-format
3155 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3156 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3157
3158 #: apt-pkg/indexrecords.cc:118
3159 #, c-format
3160 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3161 msgstr ""
3162 "Gặp mục nhập « Valid-Until » (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin "
3163 "Phát hành %s"
3164
3165 #: apt-pkg/indexrecords.cc:137
3166 #, c-format
3167 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3168 msgstr ""
3169 "Gặp mục nhập « Date » (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3170
3171 #: apt-pkg/vendorlist.cc:78
3172 #, c-format
3173 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3174 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3175
3176 #: apt-pkg/cdrom.cc:566
3177 #, c-format
3178 msgid ""
3179 "Using CD-ROM mount point %s\n"
3180 "Mounting CD-ROM\n"
3181 msgstr ""
3182 "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
3183 "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n"
3184
3185 #: apt-pkg/cdrom.cc:575 apt-pkg/cdrom.cc:672
3186 msgid "Identifying.. "
3187 msgstr "Đang nhận diện... "
3188
3189 #: apt-pkg/cdrom.cc:603
3190 #, c-format
3191 msgid "Stored label: %s\n"
3192 msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n"
3193
3194 #: apt-pkg/cdrom.cc:612 apt-pkg/cdrom.cc:894
3195 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3196 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
3197
3198 #: apt-pkg/cdrom.cc:632
3199 #, c-format
3200 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3201 msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
3202
3203 #: apt-pkg/cdrom.cc:650
3204 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3205 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
3206
3207 #: apt-pkg/cdrom.cc:655
3208 msgid "Waiting for disc...\n"
3209 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3210
3211 #: apt-pkg/cdrom.cc:664
3212 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3213 msgstr "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n"
3214
3215 #: apt-pkg/cdrom.cc:683
3216 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3217 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3218
3219 #: apt-pkg/cdrom.cc:731
3220 #, c-format
3221 msgid ""
3222 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3223 "%zu signatures\n"
3224 msgstr ""
3225 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3226
3227 #: apt-pkg/cdrom.cc:742
3228 msgid ""
3229 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3230 "wrong architecture?"
3231 msgstr ""
3232 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3233 "hoặc có kiến trúc không đúng ?"
3234
3235 #: apt-pkg/cdrom.cc:769
3236 #, c-format
3237 msgid "Found label '%s'\n"
3238 msgstr "Tìm thấy nhãn « %s »\n"
3239
3240 #: apt-pkg/cdrom.cc:798
3241 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3242 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3243
3244 #: apt-pkg/cdrom.cc:815
3245 #, c-format
3246 msgid ""
3247 "This disc is called: \n"
3248 "'%s'\n"
3249 msgstr ""
3250 "Tên đĩa này:\n"
3251 "« %s »\n"
3252
3253 #: apt-pkg/cdrom.cc:817
3254 msgid "Copying package lists..."
3255 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3256
3257 #: apt-pkg/cdrom.cc:844
3258 msgid "Writing new source list\n"
3259 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3260
3261 #: apt-pkg/cdrom.cc:852
3262 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3263 msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3264
3265 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:873
3266 #, c-format
3267 msgid "Wrote %i records.\n"
3268 msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n"
3269
3270 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:875
3271 #, c-format
3272 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3273 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3274
3275 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:878
3276 #, c-format
3277 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3278 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3279
3280 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:881
3281 #, c-format
3282 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3283 msgstr ""
3284 "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3285 "nhau\n"
3286
3287 #: apt-pkg/indexcopy.cc:503
3288 #, c-format
3289 msgid "Skipping nonexistent file %s"
3290 msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3291
3292 #: apt-pkg/indexcopy.cc:509
3293 #, c-format
3294 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3295 msgstr "Không tìm thấy mục ghi xác thực cho : %s"
3296
3297 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
3298 #, c-format
3299 msgid "Hash mismatch for: %s"
3300 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho : %s"
3301
3302 #: apt-pkg/indexcopy.cc:659
3303 #, c-format
3304 msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3305 msgstr ""
3306
3307 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
3308 #: apt-pkg/indexcopy.cc:690
3309 #, c-format
3310 msgid "No keyring installed in %s."
3311 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3312
3313 #: apt-pkg/cacheset.cc:352
3314 #, c-format
3315 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3316 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »"
3317
3318 #: apt-pkg/cacheset.cc:355
3319 #, c-format
3320 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3321 msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »"
3322
3323 #: apt-pkg/cacheset.cc:466
3324 #, c-format
3325 msgid "Couldn't find task '%s'"
3326 msgstr "Không tìm thấy tác vụ « %s »"
3327
3328 #: apt-pkg/cacheset.cc:472
3329 #, c-format
3330 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3331 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy « %s »"
3332
3333 #: apt-pkg/cacheset.cc:483
3334 #, c-format
3335 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3336 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói « %s » vì nó chỉ là ảo"
3337
3338 #: apt-pkg/cacheset.cc:490 apt-pkg/cacheset.cc:497
3339 #, c-format
3340 msgid ""
3341 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3342 "neither of them"
3343 msgstr ""
3344 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói « %s » "
3345 "mà không có trong nó"
3346
3347 #: apt-pkg/cacheset.cc:504
3348 #, c-format
3349 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3350 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói « %s » vì nó chỉ là ảo"
3351
3352 #: apt-pkg/cacheset.cc:512
3353 #, c-format
3354 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3355 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3356
3357 #: apt-pkg/cacheset.cc:520
3358 #, c-format
3359 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3360 msgstr ""
3361 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3362 "đặt"
3363
3364 #: apt-pkg/edsp.cc:41 apt-pkg/edsp.cc:61
3365 msgid "Send scenario to solver"
3366 msgstr ""
3367
3368 #: apt-pkg/edsp.cc:213
3369 msgid "Send request to solver"
3370 msgstr ""
3371
3372 #: apt-pkg/edsp.cc:281
3373 msgid "Prepare for receiving solution"
3374 msgstr ""
3375
3376 #: apt-pkg/edsp.cc:288
3377 msgid "External solver failed without a proper error message"
3378 msgstr ""
3379
3380 #: apt-pkg/edsp.cc:559 apt-pkg/edsp.cc:562 apt-pkg/edsp.cc:567
3381 msgid "Execute external solver"
3382 msgstr ""
3383
3384 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:71
3385 #, c-format
3386 msgid "Installing %s"
3387 msgstr "Đang cài đặt %s"
3388
3389 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:72 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:900
3390 #, c-format
3391 msgid "Configuring %s"
3392 msgstr "Đang cấu hình %s"
3393
3394 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:73 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:907
3395 #, c-format
3396 msgid "Removing %s"
3397 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3398
3399 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:74
3400 #, c-format
3401 msgid "Completely removing %s"
3402 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3403
3404 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:75
3405 #, c-format
3406 msgid "Noting disappearance of %s"
3407 msgstr "Đang ghi lưu sự biến mất của %s"
3408
3409 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:76
3410 #, c-format
3411 msgid "Running post-installation trigger %s"
3412 msgstr "Đang chạy bộ gây nên tiến trình cuối cùng cài đặt %s"
3413
3414 #. FIXME: use a better string after freeze
3415 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:672
3416 #, c-format
3417 msgid "Directory '%s' missing"
3418 msgstr "Thiếu thư mục « %s »"
3419
3420 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:687 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:707
3421 #, c-format
3422 msgid "Could not open file '%s'"
3423 msgstr "Không thể mở tập tin « %s »"
3424
3425 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:893
3426 #, c-format
3427 msgid "Preparing %s"
3428 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3429
3430 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:894
3431 #, c-format
3432 msgid "Unpacking %s"
3433 msgstr "Đang mở gói %s"
3434
3435 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:899
3436 #, c-format
3437 msgid "Preparing to configure %s"
3438 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3439
3440 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:901
3441 #, c-format
3442 msgid "Installed %s"
3443 msgstr "Đã cài đặt %s"
3444
3445 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:906
3446 #, c-format
3447 msgid "Preparing for removal of %s"
3448 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3449
3450 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:908
3451 #, c-format
3452 msgid "Removed %s"
3453 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3454
3455 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:913
3456 #, c-format
3457 msgid "Preparing to completely remove %s"
3458 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3459
3460 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:914
3461 #, c-format
3462 msgid "Completely removed %s"
3463 msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3464
3465 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1142
3466 msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3467 msgstr "Không thể ghi lưu, openpty() bị lỗi (« /dev/pts » chưa lắp ?)\n"
3468
3469 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1172
3470 msgid "Running dpkg"
3471 msgstr "Đang chạy dpkg"
3472
3473 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1351
3474 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3475 msgstr ""
3476
3477 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1408
3478 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3479 msgstr ""
3480 "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3481
3482 #. check if its not a follow up error
3483 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1413
3484 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3485 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không có cấu hình"
3486
3487 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1415
3488 msgid ""
3489 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3490 "error from a previous failure."
3491 msgstr ""
3492 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý rằng nó là một lỗi kế tiếp "
3493 "do một sự thất bại trước."
3494
3495 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1421
3496 msgid ""
3497 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3498 "error"
3499 msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « đĩa đầy »"
3500
3501 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1427
3502 msgid ""
3503 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3504 "error"
3505 msgstr ""
3506 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « không đủ bộ nhớ »"
3507
3508 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1434
3509 msgid ""
3510 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3511 msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « V/R dpkg »"
3512
3513 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:84
3514 #, c-format
3515 msgid ""
3516 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3517 "it?"
3518 msgstr ""
3519 "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3520 "không?"
3521
3522 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:87
3523 #, c-format
3524 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3525 msgstr "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): bạn có quyền người chủ không?"
3526
3527 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3528 #. dpkg --configure -a
3529 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:103
3530 #, c-format
3531 msgid ""
3532 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3533 msgstr ""
3534 "dpkg bị gián đoạn, bạn cần phải tự động chạy « %s » để giải vấn đề này."
3535
3536 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121
3537 msgid "Not locked"
3538 msgstr "Không phải bị khoá"
3539
3540 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3541 #. and provide a config option to define that default
3542 #: methods/mirror.cc:279
3543 #, c-format
3544 msgid "No mirror file '%s' found "
3545 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản « %s »"
3546
3547 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3548 #. and provide a config option to define that default
3549 #: methods/mirror.cc:286
3550 #, fuzzy, c-format
3551 msgid "Can not read mirror file '%s'"
3552 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản « %s »"
3553
3554 #: methods/mirror.cc:441
3555 #, c-format
3556 msgid "[Mirror: %s]"
3557 msgstr "[Nhân bản: %s]"
3558
3559 #: methods/rred.cc:472
3560 #, c-format
3561 msgid ""
3562 "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch seems "
3563 "to be corrupt."
3564 msgstr ""
3565 "Không thể vá lỗi %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là đắp vá bị "
3566 "hỏng."
3567
3568 #: methods/rred.cc:477
3569 #, c-format
3570 msgid ""
3571 "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch seems "
3572 "to be corrupt."
3573 msgstr ""
3574 "Không thể vá lỗi %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3575 "đắp vá bị hỏng."
3576
3577 #: methods/rsh.cc:336
3578 msgid "Connection closed prematurely"
3579 msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm."
3580
3581 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3582 #~ msgstr "Ghi chú : thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3583
3584 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3585 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1"
3586
3587 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3588 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2"
3589
3590 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3591 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3"
3592
3593 #~ msgid "decompressor"
3594 #~ msgstr "bộ giải nén"
3595
3596 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3597 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3598
3599 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3600 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3601
3602 #~ msgid ""
3603 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3604 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3605 #~ msgstr ""
3606 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình « %s » đã giải nén. "
3607 #~ "Xem « man 5 apt.conf » dưới « APT::Immediate-Configure » để tìm chi tiết."
3608
3609 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3610 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3611
3612 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3613 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3614
3615 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3616 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3617
3618 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3619 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3620
3621 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3622 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3623
3624 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3625 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3626
3627 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3628 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3629
3630 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3631 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3632
3633 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3634 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3635
3636 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3637 #~ msgstr ""
3638 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3639 #~ "là một tập tin)"
3640
3641 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3642 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn"
3643
3644 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3645 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm « %s » không có gói giả có thể cài đặt"
3646
3647 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3648 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"