]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
da9a43296d14e7e6d668e819aadce40df06e8b80
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2015-08-21 06:13-0400\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:149
26 #, c-format
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
29
30 #: cmdline/apt-cache.cc:319
31 #, fuzzy
32 msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
33 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
34
35 #: cmdline/apt-cache.cc:325
36 msgid "Total package names: "
37 msgstr "Tổng các tên gói: "
38
39 #: cmdline/apt-cache.cc:327
40 msgid "Total package structures: "
41 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
42
43 #: cmdline/apt-cache.cc:367
44 msgid " Normal packages: "
45 msgstr " Gói thường: "
46
47 #: cmdline/apt-cache.cc:368
48 msgid " Pure virtual packages: "
49 msgstr " Gói thuần ảo: "
50
51 #: cmdline/apt-cache.cc:369
52 msgid " Single virtual packages: "
53 msgstr " Gói ảo đơn: "
54
55 #: cmdline/apt-cache.cc:370
56 msgid " Mixed virtual packages: "
57 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
58
59 #: cmdline/apt-cache.cc:371
60 msgid " Missing: "
61 msgstr " Thiếu: "
62
63 #: cmdline/apt-cache.cc:373
64 msgid "Total distinct versions: "
65 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
66
67 #: cmdline/apt-cache.cc:375
68 msgid "Total distinct descriptions: "
69 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
70
71 #: cmdline/apt-cache.cc:377
72 msgid "Total dependencies: "
73 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
74
75 #: cmdline/apt-cache.cc:380
76 msgid "Total ver/file relations: "
77 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
78
79 #: cmdline/apt-cache.cc:382
80 msgid "Total Desc/File relations: "
81 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
82
83 #: cmdline/apt-cache.cc:384
84 msgid "Total Provides mappings: "
85 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
86
87 #: cmdline/apt-cache.cc:440
88 msgid "Total globbed strings: "
89 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
90
91 #: cmdline/apt-cache.cc:446
92 msgid "Total slack space: "
93 msgstr "Tổng chỗ trống: "
94
95 #: cmdline/apt-cache.cc:463
96 msgid "Total space accounted for: "
97 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
98
99 #: cmdline/apt-cache.cc:605 cmdline/apt-cache.cc:1256
100 #: apt-private/private-show.cc:58
101 #, c-format
102 msgid "Package file %s is out of sync."
103 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
104
105 #: cmdline/apt-cache.cc:680 cmdline/apt-cache.cc:1541 cmdline/apt-cache.cc:1543
106 #: cmdline/apt-cache.cc:1624 cmdline/apt-mark.cc:56 cmdline/apt-mark.cc:103
107 #: cmdline/apt-mark.cc:229 apt-private/private-show.cc:173
108 #: apt-private/private-show.cc:175
109 msgid "No packages found"
110 msgstr "Không tìm thấy gói"
111
112 #: cmdline/apt-cache.cc:1356 apt-private/private-search.cc:41
113 msgid "You must give at least one search pattern"
114 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
115
116 #: cmdline/apt-cache.cc:1520
117 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
118 msgstr ""
119 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
120
121 #: cmdline/apt-cache.cc:1619 apt-pkg/cacheset.cc:762
122 #, c-format
123 msgid "Unable to locate package %s"
124 msgstr "Không thể định vị gói %s"
125
126 #: cmdline/apt-cache.cc:1649
127 msgid "Package files:"
128 msgstr "Tập tin gói:"
129
130 #: cmdline/apt-cache.cc:1658 cmdline/apt-cache.cc:1766
131 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
132 msgstr ""
133 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
134
135 #. Show any packages have explicit pins
136 #: cmdline/apt-cache.cc:1672
137 msgid "Pinned packages:"
138 msgstr "Các gói đã ghim:"
139
140 #: cmdline/apt-cache.cc:1686 cmdline/apt-cache.cc:1743
141 msgid "(not found)"
142 msgstr "(không tìm thấy)"
143
144 #. Print the package name and the version we are forcing to
145 #: cmdline/apt-cache.cc:1700
146 #, c-format
147 msgid "%s -> %s with priority %d\n"
148 msgstr ""
149
150 #: cmdline/apt-cache.cc:1706
151 msgid " Installed: "
152 msgstr " Đã cài đặt: "
153
154 #: cmdline/apt-cache.cc:1707
155 msgid " Candidate: "
156 msgstr " Ứng cử: "
157
158 #: cmdline/apt-cache.cc:1725 cmdline/apt-cache.cc:1733
159 msgid "(none)"
160 msgstr "(không)"
161
162 #: cmdline/apt-cache.cc:1740
163 msgid " Package pin: "
164 msgstr " Ghim gói: "
165
166 #. Show the priority tables
167 #: cmdline/apt-cache.cc:1749
168 msgid " Version table:"
169 msgstr " Bảng phiên bản:"
170
171 #: cmdline/apt-cache.cc:1871
172 msgid ""
173 "Usage: apt-cache [options] command\n"
174 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
175 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
176 "\n"
177 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
178 "from APT's binary cache files\n"
179 "\n"
180 "Commands:\n"
181 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
182 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
183 " showsrc - Show source records\n"
184 " stats - Show some basic statistics\n"
185 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
186 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
187 " unmet - Show unmet dependencies\n"
188 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
189 " show - Show a readable record for the package\n"
190 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
191 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
192 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
193 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
194 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
195 " policy - Show policy settings\n"
196 "\n"
197 "Options:\n"
198 " -h This help text.\n"
199 " -p=? The package cache.\n"
200 " -s=? The source cache.\n"
201 " -q Disable progress indicator.\n"
202 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
203 " -c=? Read this configuration file\n"
204 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
205 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
206 msgstr ""
207 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
208 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
209 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
210 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
211 "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
212 "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
213 "\n"
214 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
215 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
216 "\n"
217 "Lệnh:\n"
218 " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
219 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
220 " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
221 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
222 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
223 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
224 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
225 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
226 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
227 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
228 " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
229 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
230 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
231 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
232 " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
233 "\n"
234 "Tùy chọn:\n"
235 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
236 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
237 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
238 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
239 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
240 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
241 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
242 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
243 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
244
245 #: cmdline/apt-cdrom.cc:77
246 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
247 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
248
249 #: cmdline/apt-cdrom.cc:92
250 #, fuzzy
251 msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
252 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
253
254 #: cmdline/apt-cdrom.cc:140
255 #, c-format
256 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
257 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
258
259 #: cmdline/apt-cdrom.cc:179
260 msgid ""
261 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
262 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
263 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
264 "mount point."
265 msgstr ""
266 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
267 "định.\n"
268 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
269 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
270 "gắn."
271
272 #: cmdline/apt-cdrom.cc:183
273 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
274 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
275
276 #: cmdline/apt-config.cc:48
277 msgid "Arguments not in pairs"
278 msgstr "Các đối số không thành cặp"
279
280 #: cmdline/apt-config.cc:88
281 msgid ""
282 "Usage: apt-config [options] command\n"
283 "\n"
284 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
285 "\n"
286 "Commands:\n"
287 " shell - Shell mode\n"
288 " dump - Show the configuration\n"
289 "\n"
290 "Options:\n"
291 " -h This help text.\n"
292 " -c=? Read this configuration file\n"
293 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
294 msgstr ""
295 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
296 "\n"
297 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
298 "\n"
299 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
300 "\n"
301 "Lệnh:\n"
302 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
303 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
304 "\n"
305 "Tùy chọn:\n"
306 " -h Trợ giúp này\n"
307 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
308 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
309
310 #: cmdline/apt-get.cc:211
311 #, c-format
312 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
313 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
314
315 #: cmdline/apt-get.cc:287
316 #, c-format
317 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
318 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
319
320 #: cmdline/apt-get.cc:290
321 #, c-format
322 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
323 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
324
325 #: cmdline/apt-get.cc:327
326 #, c-format
327 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
328 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
329
330 #: cmdline/apt-get.cc:386
331 #, c-format
332 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
333 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
334
335 #: cmdline/apt-get.cc:417
336 #, c-format
337 msgid "Couldn't find package %s"
338 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
339
340 #: cmdline/apt-get.cc:422 cmdline/apt-mark.cc:78
341 #: apt-private/private-install.cc:839
342 #, c-format
343 msgid "%s set to manually installed.\n"
344 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
345
346 #: cmdline/apt-get.cc:424 cmdline/apt-mark.cc:80
347 #, c-format
348 msgid "%s set to automatically installed.\n"
349 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
350
351 #: cmdline/apt-get.cc:432 cmdline/apt-mark.cc:124
352 msgid ""
353 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
354 "instead."
355 msgstr ""
356 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
357 "để thay thế."
358
359 #: cmdline/apt-get.cc:501 cmdline/apt-get.cc:509
360 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
361 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
362
363 #: cmdline/apt-get.cc:570
364 msgid "Unable to lock the download directory"
365 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
366
367 #: cmdline/apt-get.cc:688
368 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
369 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
370
371 #: cmdline/apt-get.cc:725 cmdline/apt-get.cc:1035
372 #, c-format
373 msgid "Unable to find a source package for %s"
374 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
375
376 #: cmdline/apt-get.cc:745
377 #, c-format
378 msgid ""
379 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
380 "%s\n"
381 msgstr ""
382 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
383 "“%s” tại:\n"
384 "%s\n"
385
386 #: cmdline/apt-get.cc:750
387 #, c-format
388 msgid ""
389 "Please use:\n"
390 "bzr branch %s\n"
391 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
392 msgstr ""
393 "Hãy dùng lệnh:\n"
394 "bzr branch %s\n"
395 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
396
397 #: cmdline/apt-get.cc:798
398 #, c-format
399 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
400 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
401
402 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
403 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
404 #: cmdline/apt-get.cc:828
405 #, c-format
406 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
407 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
408
409 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
410 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
411 #: cmdline/apt-get.cc:833
412 #, c-format
413 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
414 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
415
416 #: cmdline/apt-get.cc:839
417 #, c-format
418 msgid "Fetch source %s\n"
419 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
420
421 #: cmdline/apt-get.cc:864
422 msgid "Failed to fetch some archives."
423 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
424
425 #: cmdline/apt-get.cc:869 apt-private/private-install.cc:300
426 msgid "Download complete and in download only mode"
427 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
428
429 #: cmdline/apt-get.cc:894
430 #, c-format
431 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
432 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
433
434 #: cmdline/apt-get.cc:907
435 #, c-format
436 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
437 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
438
439 #: cmdline/apt-get.cc:908
440 #, c-format
441 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
442 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
443
444 #: cmdline/apt-get.cc:936
445 #, c-format
446 msgid "Build command '%s' failed.\n"
447 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
448
449 #: cmdline/apt-get.cc:955
450 msgid "Child process failed"
451 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
452
453 #: cmdline/apt-get.cc:976
454 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
455 msgstr ""
456 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
457
458 #: cmdline/apt-get.cc:994
459 #, c-format
460 msgid ""
461 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
462 "Architectures for setup"
463 msgstr ""
464 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
465 "Architectures để cài đặt"
466
467 #: cmdline/apt-get.cc:1012
468 #, c-format
469 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
470 msgstr ""
471
472 #: cmdline/apt-get.cc:1022
473 #, fuzzy, c-format
474 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
475 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
476
477 #: cmdline/apt-get.cc:1047 cmdline/apt-get.cc:1050
478 #, c-format
479 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
480 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
481
482 #: cmdline/apt-get.cc:1070
483 #, c-format
484 msgid "%s has no build depends.\n"
485 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
486
487 #: cmdline/apt-get.cc:1240
488 #, c-format
489 msgid ""
490 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
491 "packages"
492 msgstr ""
493 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
494 "gói “%s”"
495
496 #: cmdline/apt-get.cc:1258
497 #, c-format
498 msgid ""
499 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
500 "found"
501 msgstr ""
502 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
503
504 #: cmdline/apt-get.cc:1281
505 #, c-format
506 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
507 msgstr ""
508 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
509 "quá mới"
510
511 #: cmdline/apt-get.cc:1320
512 #, c-format
513 msgid ""
514 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
515 "package %s can't satisfy version requirements"
516 msgstr ""
517 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
518 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
519
520 #: cmdline/apt-get.cc:1326
521 #, c-format
522 msgid ""
523 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
524 "version"
525 msgstr ""
526 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
527 "ứng cử"
528
529 #: cmdline/apt-get.cc:1349
530 #, c-format
531 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
532 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
533
534 #: cmdline/apt-get.cc:1364
535 #, c-format
536 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
537 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
538
539 #: cmdline/apt-get.cc:1369
540 msgid "Failed to process build dependencies"
541 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
542
543 #: cmdline/apt-get.cc:1554
544 msgid "Supported modules:"
545 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
546
547 #: cmdline/apt-get.cc:1595
548 msgid ""
549 "Usage: apt-get [options] command\n"
550 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
551 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
552 "\n"
553 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
554 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
555 "and install.\n"
556 "\n"
557 "Commands:\n"
558 " update - Retrieve new lists of packages\n"
559 " upgrade - Perform an upgrade\n"
560 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
561 " remove - Remove packages\n"
562 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
563 " purge - Remove packages and config files\n"
564 " source - Download source archives\n"
565 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
566 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
567 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
568 " clean - Erase downloaded archive files\n"
569 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
570 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
571 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
572 " download - Download the binary package into the current directory\n"
573 "\n"
574 "Options:\n"
575 " -h This help text.\n"
576 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
577 " -qq No output except for errors\n"
578 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
579 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
580 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
581 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
582 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
583 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
584 " -b Build the source package after fetching it\n"
585 " -V Show verbose version numbers\n"
586 " -c=? Read this configuration file\n"
587 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
588 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
589 "pages for more information and options.\n"
590 " This APT has Super Cow Powers.\n"
591 msgstr ""
592 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
593 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
594 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
595 "\n"
596 "get: lấy\n"
597 "install: cài đặt\n"
598 "remove: gỡ bỏ\n"
599 "source: nguồn\n"
600 "\n"
601 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
602 "phần mềm.\n"
603 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
604 "\n"
605 "Lệnh:\n"
606 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
607 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
608 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
609 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
610 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
611 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
612 " source - Tải về kho nguồn\n"
613 " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
614 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
615 "get(8)\n"
616 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
617 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
618 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
619 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
620 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
621 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
622 "\n"
623 "Tùy chọn:\n"
624 " -h Trợ giúp này.\n"
625 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
626 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
627 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
628 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
629 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
630 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
631 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
632 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
633 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
634 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
635 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
636 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
637 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
638 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
639 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
640
641 #: cmdline/apt-helper.cc:37
642 msgid "Need one URL as argument"
643 msgstr "Cần một URL làm đối số"
644
645 #: cmdline/apt-helper.cc:50
646 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
647 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
648
649 #: cmdline/apt-helper.cc:76 cmdline/apt-helper.cc:80
650 msgid "Download Failed"
651 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
652
653 #: cmdline/apt-helper.cc:88
654 #, fuzzy
655 msgid "Must specifc at least one srv record"
656 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
657
658 #: cmdline/apt-helper.cc:95
659 #, c-format
660 msgid "GetSrvRec failed for %s"
661 msgstr ""
662
663 #: cmdline/apt-helper.cc:118
664 #, fuzzy
665 msgid ""
666 "Usage: apt-helper [options] command\n"
667 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
668 "\n"
669 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
670 "\n"
671 "Commands:\n"
672 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
673 " srv-lookup - lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)\n"
674 " auto-detect-proxy - detect proxy using apt.conf\n"
675 "\n"
676 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
677 msgstr ""
678 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
679 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
680 "\n"
681 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
682 "\n"
683 "Các lệnh:\n"
684 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
685 " auto-detect-proxy - dò tìm proxy dùng apt.conf\n"
686 "\n"
687 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
688
689 #: cmdline/apt-mark.cc:65
690 #, c-format
691 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
692 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
693
694 #: cmdline/apt-mark.cc:71
695 #, c-format
696 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
697 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
698
699 #: cmdline/apt-mark.cc:73
700 #, c-format
701 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
702 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
703
704 #: cmdline/apt-mark.cc:238
705 #, c-format
706 msgid "%s was already set on hold.\n"
707 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
708
709 #: cmdline/apt-mark.cc:240
710 #, c-format
711 msgid "%s was already not hold.\n"
712 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
713
714 #: cmdline/apt-mark.cc:255 cmdline/apt-mark.cc:333 cmdline/apt-mark.cc:397
715 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:207
716 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1302
717 #, c-format
718 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
719 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
720
721 #: cmdline/apt-mark.cc:270 cmdline/apt-mark.cc:380
722 #, c-format
723 msgid "%s set on hold.\n"
724 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
725
726 #: cmdline/apt-mark.cc:272 cmdline/apt-mark.cc:385
727 #, c-format
728 msgid "Canceled hold on %s.\n"
729 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
730
731 #: cmdline/apt-mark.cc:337 cmdline/apt-mark.cc:403
732 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
733 msgstr ""
734 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
735 "lệnh này"
736
737 #: cmdline/apt-mark.cc:449
738 msgid ""
739 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
740 "\n"
741 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
742 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
743 "\n"
744 "Commands:\n"
745 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
746 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
747 " hold - Mark a package as held back\n"
748 " unhold - Unset a package set as held back\n"
749 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
750 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
751 " showhold - Print the list of package on hold\n"
752 "\n"
753 "Options:\n"
754 " -h This help text.\n"
755 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
756 " -qq No output except for errors\n"
757 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
758 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
759 " -c=? Read this configuration file\n"
760 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
761 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
762 msgstr ""
763 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
764 "\n"
765 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
766 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
767 "dấu.\n"
768 "\n"
769 "Lệnh:\n"
770 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
771 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
772 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
773 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
774 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
775 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
776 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
777 "\n"
778 "Tùy chọn:\n"
779 " -h Trợ giúp này.\n"
780 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
781 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
782 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
783 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
784 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
785 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
786 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
787 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
788
789 #: cmdline/apt.cc:46
790 #, fuzzy
791 msgid ""
792 "Usage: apt [options] command\n"
793 "\n"
794 "CLI for apt.\n"
795 "Basic commands: \n"
796 " list - list packages based on package names\n"
797 " search - search in package descriptions\n"
798 " show - show package details\n"
799 "\n"
800 " update - update list of available packages\n"
801 "\n"
802 " install - install packages\n"
803 " remove - remove packages\n"
804 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
805 "\n"
806 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
807 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
808 "packages\n"
809 "\n"
810 " edit-sources - edit the source information file\n"
811 msgstr ""
812 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
813 "\n"
814 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
815 "Các lệnh cơ bản:\n"
816 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
817 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
818 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
819 "\n"
820 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
821 "\n"
822 " install - cài đặt các gói\n"
823 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
824 "\n"
825 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
826 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
827 "gói\n"
828 "\n"
829 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
830
831 #: methods/cdrom.cc:203
832 #, c-format
833 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
834 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
835
836 #: methods/cdrom.cc:212
837 msgid ""
838 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
839 "cannot be used to add new CD-ROMs"
840 msgstr ""
841 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
842 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
843
844 #: methods/cdrom.cc:222
845 msgid "Wrong CD-ROM"
846 msgstr "CD-ROM sai"
847
848 #: methods/cdrom.cc:249
849 #, c-format
850 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
851 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
852
853 #: methods/cdrom.cc:254
854 msgid "Disk not found."
855 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
856
857 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:121 methods/rsh.cc:299
858 msgid "File not found"
859 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
860
861 #: methods/copy.cc:57 methods/gzip.cc:127 methods/rred.cc:654
862 #: methods/rred.cc:664
863 msgid "Failed to stat"
864 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
865
866 #: methods/copy.cc:101 methods/gzip.cc:134 methods/rred.cc:661
867 msgid "Failed to set modification time"
868 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
869
870 #: methods/file.cc:49
871 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
872 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
873
874 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
875 #: methods/ftp.cc:177
876 msgid "Logging in"
877 msgstr "Đang đăng nhập vào"
878
879 #: methods/ftp.cc:183
880 msgid "Unable to determine the peer name"
881 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
882
883 #: methods/ftp.cc:188
884 msgid "Unable to determine the local name"
885 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
886
887 #: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
888 #, c-format
889 msgid "The server refused the connection and said: %s"
890 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
891
892 #: methods/ftp.cc:225
893 #, c-format
894 msgid "USER failed, server said: %s"
895 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
896
897 #: methods/ftp.cc:232
898 #, c-format
899 msgid "PASS failed, server said: %s"
900 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
901
902 #: methods/ftp.cc:252
903 msgid ""
904 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
905 "is empty."
906 msgstr ""
907 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
908 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
909
910 #: methods/ftp.cc:282
911 #, c-format
912 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
913 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
914
915 #: methods/ftp.cc:308
916 #, c-format
917 msgid "TYPE failed, server said: %s"
918 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
919
920 #: methods/ftp.cc:346 methods/ftp.cc:458 methods/rsh.cc:213 methods/rsh.cc:261
921 msgid "Connection timeout"
922 msgstr "Thời hạn kết nối"
923
924 #: methods/ftp.cc:352
925 msgid "Server closed the connection"
926 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
927
928 #: methods/ftp.cc:355 methods/rsh.cc:220 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1569
929 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1578 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1583
930 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1585
931 msgid "Read error"
932 msgstr "Lỗi đọc"
933
934 #: methods/ftp.cc:362 methods/rsh.cc:227
935 msgid "A response overflowed the buffer."
936 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
937
938 #: methods/ftp.cc:379 methods/ftp.cc:391
939 msgid "Protocol corruption"
940 msgstr "Giao thức bị hỏng"
941
942 #: methods/ftp.cc:464 methods/rsh.cc:267 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:946
943 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1691 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1700
944 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1705 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1707
945 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1732
946 msgid "Write error"
947 msgstr "Lỗi ghi"
948
949 #: methods/ftp.cc:703 methods/ftp.cc:709 methods/ftp.cc:744
950 msgid "Could not create a socket"
951 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
952
953 #: methods/ftp.cc:714
954 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
955 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
956
957 #: methods/ftp.cc:718 methods/connect.cc:120 methods/rsh.cc:102
958 msgid "Failed"
959 msgstr "Gặp lỗi"
960
961 #: methods/ftp.cc:720
962 msgid "Could not connect passive socket."
963 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
964
965 #: methods/ftp.cc:737
966 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
967 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
968
969 #: methods/ftp.cc:751
970 msgid "Could not bind a socket"
971 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
972
973 #: methods/ftp.cc:755
974 msgid "Could not listen on the socket"
975 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
976
977 #: methods/ftp.cc:762
978 msgid "Could not determine the socket's name"
979 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
980
981 #: methods/ftp.cc:794
982 msgid "Unable to send PORT command"
983 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
984
985 #: methods/ftp.cc:804
986 #, c-format
987 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
988 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
989
990 #: methods/ftp.cc:813
991 #, c-format
992 msgid "EPRT failed, server said: %s"
993 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
994
995 #: methods/ftp.cc:833
996 msgid "Data socket connect timed out"
997 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
998
999 #: methods/ftp.cc:840
1000 msgid "Unable to accept connection"
1001 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1002
1003 #: methods/ftp.cc:880 methods/server.cc:391 methods/rsh.cc:337
1004 msgid "Problem hashing file"
1005 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1006
1007 #: methods/ftp.cc:893
1008 #, c-format
1009 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1010 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1011
1012 #: methods/ftp.cc:908 methods/rsh.cc:356
1013 msgid "Data socket timed out"
1014 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1015
1016 #: methods/ftp.cc:945
1017 #, c-format
1018 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1019 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1020
1021 #. Get the files information
1022 #: methods/ftp.cc:1028
1023 msgid "Query"
1024 msgstr "Truy vấn"
1025
1026 #: methods/ftp.cc:1142
1027 msgid "Unable to invoke "
1028 msgstr "Không thể gọi "
1029
1030 #: methods/connect.cc:80
1031 #, c-format
1032 msgid "Connecting to %s (%s)"
1033 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1034
1035 #: methods/connect.cc:91
1036 #, c-format
1037 msgid "[IP: %s %s]"
1038 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1039
1040 #: methods/connect.cc:98
1041 #, c-format
1042 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1043 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1044
1045 #: methods/connect.cc:104
1046 #, c-format
1047 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1048 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1049
1050 #: methods/connect.cc:112
1051 #, c-format
1052 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1053 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1054
1055 #: methods/connect.cc:130
1056 #, c-format
1057 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1058 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1059
1060 #. We say this mainly because the pause here is for the
1061 #. ssh connection that is still going
1062 #: methods/connect.cc:155 methods/rsh.cc:460
1063 #, c-format
1064 msgid "Connecting to %s"
1065 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1066
1067 #: methods/connect.cc:181 methods/connect.cc:200
1068 #, c-format
1069 msgid "Could not resolve '%s'"
1070 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1071
1072 #: methods/connect.cc:206
1073 #, c-format
1074 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1075 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1076
1077 #: methods/connect.cc:210
1078 #, c-format
1079 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1080 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1081
1082 #: methods/connect.cc:212
1083 #, c-format
1084 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1085 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1086
1087 #: methods/connect.cc:259
1088 #, c-format
1089 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1090 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1091
1092 #: methods/gpgv.cc:205 methods/gpgv.cc:215
1093 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1094 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1095
1096 #: methods/gpgv.cc:210
1097 msgid ""
1098 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1099 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1100
1101 #: methods/gpgv.cc:217
1102 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1103 msgstr ""
1104 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1105 "chưa?)"
1106
1107 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1108 #: methods/gpgv.cc:223 apt-pkg/acquire-item.cc:604
1109 #, c-format
1110 msgid ""
1111 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1112 "authentication?)"
1113 msgstr ""
1114 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1115 "không?)"
1116
1117 #: methods/gpgv.cc:227
1118 msgid "Unknown error executing apt-key"
1119 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1120
1121 #: methods/gpgv.cc:260 methods/gpgv.cc:267
1122 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1123 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1124
1125 #: methods/gpgv.cc:274
1126 msgid ""
1127 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1128 "available:\n"
1129 msgstr ""
1130 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1131
1132 #: methods/gzip.cc:79
1133 msgid "Empty files can't be valid archives"
1134 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1135
1136 #: methods/http.cc:515
1137 msgid "Error writing to the file"
1138 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1139
1140 #: methods/http.cc:529
1141 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1142 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1143
1144 #: methods/http.cc:531
1145 msgid "Error reading from server"
1146 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1147
1148 #: methods/http.cc:567
1149 msgid "Error writing to file"
1150 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1151
1152 #: methods/http.cc:627
1153 msgid "Select failed"
1154 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1155
1156 #: methods/http.cc:632
1157 msgid "Connection timed out"
1158 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1159
1160 #: methods/http.cc:655
1161 msgid "Error writing to output file"
1162 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1163
1164 #: methods/server.cc:52
1165 msgid "Waiting for headers"
1166 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1167
1168 #: methods/server.cc:111
1169 msgid "Bad header line"
1170 msgstr "Dòng đầu sai"
1171
1172 #: methods/server.cc:136 methods/server.cc:143
1173 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1174 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1175
1176 #: methods/server.cc:173
1177 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1178 msgstr ""
1179 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1180 "hợp lệ"
1181
1182 #: methods/server.cc:200
1183 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1184 msgstr ""
1185 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1186 "hợp lệ"
1187
1188 #: methods/server.cc:202
1189 msgid "This HTTP server has broken range support"
1190 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1191
1192 #: methods/server.cc:229
1193 msgid "Unknown date format"
1194 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1195
1196 #: methods/server.cc:535
1197 msgid "Bad header data"
1198 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1199
1200 #: methods/server.cc:552 methods/server.cc:646
1201 msgid "Connection failed"
1202 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1203
1204 #: methods/server.cc:618
1205 #, c-format
1206 msgid ""
1207 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1208 "5 apt.conf)"
1209 msgstr ""
1210
1211 #: methods/server.cc:741
1212 msgid "Internal error"
1213 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1214
1215 #: apt-private/private-cacheset.cc:38 apt-private/private-search.cc:65
1216 msgid "Sorting"
1217 msgstr "Đang sắp xếp"
1218
1219 #: apt-private/private-cacheset.cc:127
1220 #, c-format
1221 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
1222 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
1223
1224 #: apt-private/private-cacheset.cc:133
1225 #, fuzzy, c-format
1226 msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
1227 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1228
1229 #: apt-private/private-cacheset.cc:139
1230 #, c-format
1231 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
1232 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1233
1234 #: apt-private/private-cacheset.cc:157
1235 #, c-format
1236 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
1237 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
1238
1239 #: apt-private/private-cacheset.cc:168
1240 #, fuzzy
1241 msgid " [Installed]"
1242 msgstr "[đã cài đặt]"
1243
1244 #: apt-private/private-cacheset.cc:177
1245 msgid " [Not candidate version]"
1246 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
1247
1248 #: apt-private/private-cacheset.cc:179
1249 msgid "You should explicitly select one to install."
1250 msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
1251
1252 #: apt-private/private-cacheset.cc:182
1253 #, c-format
1254 msgid ""
1255 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
1256 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
1257 "is only available from another source\n"
1258 msgstr ""
1259 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
1260 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
1261 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
1262
1263 #: apt-private/private-cacheset.cc:200
1264 msgid "However the following packages replace it:"
1265 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
1266
1267 #: apt-private/private-cacheset.cc:213
1268 #, c-format
1269 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
1270 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
1271
1272 #: apt-private/private-cacheset.cc:226
1273 #, c-format
1274 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
1275 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
1276
1277 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1278 #: apt-private/private-cacheset.cc:238 apt-private/private-install.cc:915
1279 #, c-format
1280 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1281 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1282
1283 #: apt-private/private-cacheset.cc:244 apt-private/private-install.cc:921
1284 #, c-format
1285 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1286 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1287
1288 #: apt-private/private-cacheset.cc:289
1289 #, c-format
1290 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
1291 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
1292
1293 #: apt-private/private-install.cc:87
1294 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1295 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1296
1297 #: apt-private/private-install.cc:96
1298 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1299 msgstr ""
1300 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1301
1302 #: apt-private/private-install.cc:103 apt-private/private-download.cc:118
1303 msgid ""
1304 "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
1305 "instead."
1306 msgstr ""
1307
1308 #: apt-private/private-install.cc:108
1309 #, fuzzy
1310 msgid ""
1311 "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
1312 "essential."
1313 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1314
1315 #: apt-private/private-install.cc:110
1316 #, fuzzy
1317 msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
1318 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1319
1320 #: apt-private/private-install.cc:112
1321 msgid ""
1322 "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
1323 "packages."
1324 msgstr ""
1325
1326 #: apt-private/private-install.cc:128
1327 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1328 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1329
1330 #: apt-private/private-install.cc:166
1331 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1332 msgstr ""
1333 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1334
1335 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1336 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1337 #: apt-private/private-install.cc:173
1338 #, c-format
1339 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1340 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1341
1342 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1343 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1344 #: apt-private/private-install.cc:178
1345 #, c-format
1346 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1347 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1348
1349 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1350 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1351 #: apt-private/private-install.cc:185
1352 #, c-format
1353 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1354 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1355
1356 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1357 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1358 #: apt-private/private-install.cc:190
1359 #, c-format
1360 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1361 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1362
1363 #: apt-private/private-install.cc:202 apt-private/private-install.cc:224
1364 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1365 msgstr ""
1366 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1367 "kể."
1368
1369 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1370 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1371 #: apt-private/private-install.cc:206
1372 msgid "Yes, do as I say!"
1373 msgstr "Có, làm đi!"
1374
1375 #: apt-private/private-install.cc:208
1376 #, c-format
1377 msgid ""
1378 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1379 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1380 " ?] "
1381 msgstr ""
1382 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1383 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1384 "?] "
1385
1386 #: apt-private/private-install.cc:214 apt-private/private-install.cc:232
1387 msgid "Abort."
1388 msgstr "Hủy bỏ."
1389
1390 #: apt-private/private-install.cc:229
1391 msgid "Do you want to continue?"
1392 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1393
1394 #: apt-private/private-install.cc:299
1395 msgid "Some files failed to download"
1396 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1397
1398 #: apt-private/private-install.cc:306
1399 msgid ""
1400 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1401 "missing?"
1402 msgstr ""
1403 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1404 "nhật)\n"
1405 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1406
1407 #: apt-private/private-install.cc:310
1408 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1409 msgstr ""
1410 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1411
1412 #: apt-private/private-install.cc:315
1413 msgid "Unable to correct missing packages."
1414 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1415
1416 #: apt-private/private-install.cc:316
1417 msgid "Aborting install."
1418 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1419
1420 #: apt-private/private-install.cc:341
1421 msgid ""
1422 "The following package disappeared from your system as\n"
1423 "all files have been overwritten by other packages:"
1424 msgid_plural ""
1425 "The following packages disappeared from your system as\n"
1426 "all files have been overwritten by other packages:"
1427 msgstr[0] ""
1428 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1429 "khác ghi đè:"
1430
1431 #: apt-private/private-install.cc:348
1432 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1433 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1434
1435 #: apt-private/private-install.cc:370
1436 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1437 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1438
1439 #: apt-private/private-install.cc:463
1440 msgid ""
1441 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1442 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1443 msgstr ""
1444 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1445 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1446
1447 #.
1448 #. if (Packages == 1)
1449 #. {
1450 #. c1out << std::endl;
1451 #. c1out <<
1452 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1453 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1454 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1455 #. }
1456 #.
1457 #: apt-private/private-install.cc:466 apt-private/private-install.cc:622
1458 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1459 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1460
1461 #: apt-private/private-install.cc:470
1462 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1463 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1464
1465 #: apt-private/private-install.cc:479
1466 msgid ""
1467 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1468 msgid_plural ""
1469 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1470 "required:"
1471 msgstr[0] ""
1472 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1473
1474 #: apt-private/private-install.cc:486
1475 #, c-format
1476 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1477 msgid_plural ""
1478 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1479 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1480
1481 #: apt-private/private-install.cc:488
1482 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1483 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1484 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1485
1486 #: apt-private/private-install.cc:582
1487 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1488 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1489
1490 #: apt-private/private-install.cc:584
1491 msgid ""
1492 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1493 "solution)."
1494 msgstr ""
1495 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1496 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1497
1498 #: apt-private/private-install.cc:607
1499 msgid ""
1500 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1501 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1502 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1503 "or been moved out of Incoming."
1504 msgstr ""
1505 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1506 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1507 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1508 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1509
1510 #: apt-private/private-install.cc:628
1511 msgid "Broken packages"
1512 msgstr "Gói bị hỏng"
1513
1514 #: apt-private/private-install.cc:685
1515 #, fuzzy
1516 msgid "The following additional packages will be installed:"
1517 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1518
1519 #: apt-private/private-install.cc:774
1520 msgid "Suggested packages:"
1521 msgstr "Các gói đề nghị:"
1522
1523 #: apt-private/private-install.cc:776
1524 msgid "Recommended packages:"
1525 msgstr "Gói khuyến khích:"
1526
1527 #: apt-private/private-install.cc:798
1528 #, c-format
1529 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
1530 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
1531
1532 #: apt-private/private-install.cc:802
1533 #, c-format
1534 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
1535 msgstr ""
1536 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
1537
1538 #: apt-private/private-install.cc:814
1539 #, c-format
1540 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
1541 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
1542
1543 #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
1544 #: apt-private/private-install.cc:820
1545 #, fuzzy, c-format
1546 msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
1547 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
1548
1549 #: apt-private/private-install.cc:868
1550 #, c-format
1551 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
1552 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
1553
1554 #: apt-private/private-install.cc:873
1555 #, c-format
1556 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
1557 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
1558
1559 #: apt-private/private-list.cc:121
1560 msgid "Listing"
1561 msgstr "Đang liệt kê"
1562
1563 #: apt-private/private-list.cc:151
1564 #, c-format
1565 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
1566 msgid_plural ""
1567 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
1568 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
1569
1570 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1571 msgid "Correcting dependencies..."
1572 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1573
1574 #: apt-private/private-cachefile.cc:99
1575 msgid " failed."
1576 msgstr " gặp lỗi."
1577
1578 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1579 msgid "Unable to correct dependencies"
1580 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1581
1582 #: apt-private/private-cachefile.cc:105
1583 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1584 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1585
1586 #: apt-private/private-cachefile.cc:107
1587 msgid " Done"
1588 msgstr " Xong"
1589
1590 #: apt-private/private-cachefile.cc:111
1591 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1592 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1593
1594 #: apt-private/private-cachefile.cc:114
1595 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1596 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1597
1598 #: apt-private/private-output.cc:105 apt-private/private-show.cc:84
1599 #: apt-private/private-show.cc:89
1600 msgid "unknown"
1601 msgstr "không hiểu"
1602
1603 #: apt-private/private-output.cc:272
1604 #, c-format
1605 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1606 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1607
1608 #: apt-private/private-output.cc:275
1609 msgid "[installed,local]"
1610 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1611
1612 #: apt-private/private-output.cc:277
1613 msgid "[installed,auto-removable]"
1614 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1615
1616 #: apt-private/private-output.cc:279
1617 msgid "[installed,automatic]"
1618 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1619
1620 #: apt-private/private-output.cc:281
1621 msgid "[installed]"
1622 msgstr "[đã cài đặt]"
1623
1624 #: apt-private/private-output.cc:284
1625 #, c-format
1626 msgid "[upgradable from: %s]"
1627 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1628
1629 #: apt-private/private-output.cc:288
1630 msgid "[residual-config]"
1631 msgstr "[residual-config]"
1632
1633 #: apt-private/private-output.cc:402
1634 #, c-format
1635 msgid "but %s is installed"
1636 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1637
1638 #: apt-private/private-output.cc:404
1639 #, c-format
1640 msgid "but %s is to be installed"
1641 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1642
1643 #: apt-private/private-output.cc:411
1644 msgid "but it is not installable"
1645 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1646
1647 #: apt-private/private-output.cc:413
1648 msgid "but it is a virtual package"
1649 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1650
1651 #: apt-private/private-output.cc:416
1652 msgid "but it is not installed"
1653 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1654
1655 #: apt-private/private-output.cc:416
1656 msgid "but it is not going to be installed"
1657 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1658
1659 #: apt-private/private-output.cc:421
1660 msgid " or"
1661 msgstr " hay"
1662
1663 #: apt-private/private-output.cc:435 apt-private/private-output.cc:445
1664 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1665 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1666
1667 #: apt-private/private-output.cc:455
1668 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1669 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1670
1671 #: apt-private/private-output.cc:465
1672 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1673 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1674
1675 #: apt-private/private-output.cc:481
1676 msgid "The following packages have been kept back:"
1677 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1678
1679 #: apt-private/private-output.cc:497
1680 msgid "The following packages will be upgraded:"
1681 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1682
1683 #: apt-private/private-output.cc:512
1684 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1685 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1686
1687 #: apt-private/private-output.cc:525
1688 msgid "The following held packages will be changed:"
1689 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1690
1691 #: apt-private/private-output.cc:552
1692 #, c-format
1693 msgid "%s (due to %s)"
1694 msgstr "%s (bởi vì %s)"
1695
1696 #: apt-private/private-output.cc:602
1697 msgid ""
1698 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1699 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1700 msgstr ""
1701 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1702 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1703
1704 #: apt-private/private-output.cc:633
1705 #, c-format
1706 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1707 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1708
1709 #: apt-private/private-output.cc:637
1710 #, c-format
1711 msgid "%lu reinstalled, "
1712 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1713
1714 #: apt-private/private-output.cc:639
1715 #, c-format
1716 msgid "%lu downgraded, "
1717 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1718
1719 #: apt-private/private-output.cc:641
1720 #, c-format
1721 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1722 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1723
1724 #: apt-private/private-output.cc:645
1725 #, c-format
1726 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1727 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1728
1729 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1730 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1731 #. The user has to answer with an input matching the
1732 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1733 #: apt-private/private-output.cc:667
1734 msgid "[Y/n]"
1735 msgstr "[C/k]"
1736
1737 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1738 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1739 #. The user has to answer with an input matching the
1740 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1741 #: apt-private/private-output.cc:673
1742 msgid "[y/N]"
1743 msgstr "[c/K]"
1744
1745 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1746 #: apt-private/private-output.cc:684
1747 msgid "Y"
1748 msgstr "C"
1749
1750 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1751 #: apt-private/private-output.cc:690
1752 msgid "N"
1753 msgstr "K"
1754
1755 #: apt-private/private-output.cc:712 apt-pkg/cachefilter.cc:40
1756 #, c-format
1757 msgid "Regex compilation error - %s"
1758 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1759
1760 #: apt-private/private-update.cc:31
1761 msgid "The update command takes no arguments"
1762 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1763
1764 #: apt-private/private-update.cc:96
1765 #, c-format
1766 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
1767 msgid_plural ""
1768 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
1769 msgstr[0] ""
1770 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
1771
1772 #: apt-private/private-update.cc:100
1773 msgid "All packages are up to date."
1774 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
1775
1776 #: apt-private/private-show.cc:158
1777 #, c-format
1778 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1779 msgid_plural ""
1780 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1781 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1782
1783 #: apt-private/private-show.cc:165
1784 msgid "not a real package (virtual)"
1785 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1786
1787 #: apt-private/private-main.cc:34
1788 msgid ""
1789 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1790 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1791 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1792 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1793 msgstr ""
1794 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1795 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1796 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1797 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
1798
1799 #: apt-private/private-download.cc:62
1800 #, c-format
1801 msgid ""
1802 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
1803 "user '%s'."
1804 msgstr ""
1805
1806 #: apt-private/private-download.cc:94
1807 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1808 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1809
1810 #: apt-private/private-download.cc:101
1811 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1812 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1813
1814 #: apt-private/private-download.cc:106 apt-private/private-download.cc:113
1815 msgid "Some packages could not be authenticated"
1816 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1817
1818 #: apt-private/private-download.cc:111
1819 msgid "Install these packages without verification?"
1820 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1821
1822 #: apt-private/private-download.cc:122
1823 #, fuzzy
1824 msgid ""
1825 "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
1826 "unauthenticated"
1827 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1828
1829 #: apt-private/private-download.cc:154
1830 #, c-format
1831 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1832 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1833
1834 #: apt-private/private-download.cc:176 apt-private/private-download.cc:179
1835 #, c-format
1836 msgid "Couldn't determine free space in %s"
1837 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
1838
1839 #: apt-private/private-download.cc:193
1840 #, c-format
1841 msgid "You don't have enough free space in %s."
1842 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1843
1844 #: apt-private/private-sources.cc:58
1845 #, c-format
1846 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1847 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1848
1849 #: apt-private/private-sources.cc:70
1850 #, c-format
1851 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1852 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1853
1854 #: apt-private/private-search.cc:69
1855 msgid "Full Text Search"
1856 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1857
1858 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
1859 #: apt-private/acqprogress.cc:74
1860 #, c-format
1861 msgid "Hit:%lu %s"
1862 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
1863
1864 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
1865 #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
1866 #: apt-private/acqprogress.cc:96
1867 #, c-format
1868 msgid "Get:%lu %s"
1869 msgstr "Lấy:%lu %s"
1870
1871 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1872 #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
1873 #: apt-private/acqprogress.cc:126
1874 #, c-format
1875 msgid "Ign:%lu %s"
1876 msgstr "Bỏq:%lu %s"
1877
1878 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1879 #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
1880 #: apt-private/acqprogress.cc:136
1881 #, c-format
1882 msgid "Err:%lu %s"
1883 msgstr "Lỗi:%lu %s"
1884
1885 #: apt-private/acqprogress.cc:159
1886 #, c-format
1887 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1888 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1889
1890 #: apt-private/acqprogress.cc:229
1891 msgid " [Working]"
1892 msgstr " [Đang hoạt động]"
1893
1894 #: apt-private/acqprogress.cc:297
1895 #, fuzzy, c-format
1896 msgid ""
1897 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1898 " '%s'\n"
1899 "in the drive '%s' and press [Enter]\n"
1900 msgstr ""
1901 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1902 " “%s”\n"
1903 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1904
1905 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1906 #. Only warn if there is no sources.list file.
1907 #: methods/mirror.cc:95 apt-pkg/init.cc:133 apt-pkg/init.cc:141
1908 #: apt-pkg/clean.cc:43 apt-pkg/acquire.cc:557 apt-pkg/policy.cc:412
1909 #: apt-pkg/sourcelist.cc:306 apt-pkg/sourcelist.cc:312
1910 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:375 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:488
1911 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205 apt-inst/extract.cc:471
1912 #, c-format
1913 msgid "Unable to read %s"
1914 msgstr "Không thể đọc %s"
1915
1916 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/clean.cc:49
1917 #: apt-pkg/clean.cc:67 apt-pkg/clean.cc:130 apt-pkg/acquire.cc:563
1918 #: apt-pkg/acquire.cc:588 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201
1919 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
1920 #, c-format
1921 msgid "Unable to change to %s"
1922 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1923
1924 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1925 #. and provide a config option to define that default
1926 #: methods/mirror.cc:280
1927 #, c-format
1928 msgid "No mirror file '%s' found "
1929 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1930
1931 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1932 #. and provide a config option to define that default
1933 #: methods/mirror.cc:287
1934 #, c-format
1935 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1936 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1937
1938 #: methods/mirror.cc:315
1939 #, c-format
1940 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1941 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1942
1943 #: methods/mirror.cc:445
1944 #, c-format
1945 msgid "[Mirror: %s]"
1946 msgstr "[Bản sao: %s]"
1947
1948 #: methods/rsh.cc:109 ftparchive/multicompress.cc:170
1949 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1950 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1951
1952 #: methods/rsh.cc:364
1953 msgid "Connection closed prematurely"
1954 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1955
1956 #: dselect/install:33
1957 msgid "Bad default setting!"
1958 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1959
1960 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1961 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1962 #, fuzzy
1963 msgid "Press [Enter] to continue."
1964 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1965
1966 #: dselect/install:92
1967 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1968 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1969
1970 #: dselect/install:102
1971 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1972 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1973
1974 #: dselect/install:103
1975 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1976 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1977
1978 #: dselect/install:104
1979 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1980 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1981
1982 #: dselect/install:105
1983 msgid ""
1984 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1985 msgstr ""
1986 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1987 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1988
1989 #: dselect/update:30
1990 msgid "Merging available information"
1991 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1992
1993 #: apt-pkg/install-progress.cc:58
1994 #, c-format
1995 msgid "Progress: [%3i%%]"
1996 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
1997
1998 #: apt-pkg/install-progress.cc:93 apt-pkg/install-progress.cc:177
1999 msgid "Running dpkg"
2000 msgstr "Đang chạy dpkg"
2001
2002 #: apt-pkg/init.cc:176
2003 #, c-format
2004 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2005 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2006
2007 #: apt-pkg/init.cc:192
2008 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2009 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2010
2011 #: apt-pkg/indexcopy.cc:228 apt-pkg/indexcopy.cc:753
2012 #, c-format
2013 msgid "Wrote %i records.\n"
2014 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
2015
2016 #: apt-pkg/indexcopy.cc:230 apt-pkg/indexcopy.cc:755
2017 #, c-format
2018 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
2019 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
2020
2021 #: apt-pkg/indexcopy.cc:233 apt-pkg/indexcopy.cc:758
2022 #, c-format
2023 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
2024 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
2025
2026 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:761
2027 #, c-format
2028 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
2029 msgstr ""
2030 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
2031 "nhau\n"
2032
2033 #: apt-pkg/indexcopy.cc:498
2034 #, c-format
2035 msgid "Can't find authentication record for: %s"
2036 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2037
2038 #: apt-pkg/indexcopy.cc:504
2039 #, c-format
2040 msgid "Hash mismatch for: %s"
2041 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
2042
2043 #: apt-pkg/cachefile.cc:101
2044 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2045 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2046
2047 #: apt-pkg/cachefile.cc:105
2048 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2049 msgstr ""
2050 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2051 "này"
2052
2053 #: apt-pkg/cachefile.cc:123
2054 msgid "The list of sources could not be read."
2055 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2056
2057 #: apt-pkg/pkgcache.cc:163
2058 msgid "Empty package cache"
2059 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2060
2061 #: apt-pkg/pkgcache.cc:169 apt-pkg/pkgcache.cc:180
2062 msgid "The package cache file is corrupted"
2063 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2064
2065 #: apt-pkg/pkgcache.cc:174
2066 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2067 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2068
2069 #: apt-pkg/pkgcache.cc:177
2070 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2071 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2072
2073 #: apt-pkg/pkgcache.cc:184
2074 #, c-format
2075 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2076 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2077
2078 #: apt-pkg/pkgcache.cc:194
2079 #, fuzzy, c-format
2080 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
2081 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2082
2083 #: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2084 msgid "Depends"
2085 msgstr "Phụ thuộc"
2086
2087 #: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2088 msgid "PreDepends"
2089 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2090
2091 #: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2092 msgid "Suggests"
2093 msgstr "Đề nghị"
2094
2095 #: apt-pkg/pkgcache.cc:320
2096 msgid "Recommends"
2097 msgstr "Khuyến khích"
2098
2099 #: apt-pkg/pkgcache.cc:320
2100 msgid "Conflicts"
2101 msgstr "Xung đột"
2102
2103 #: apt-pkg/pkgcache.cc:320
2104 msgid "Replaces"
2105 msgstr "Thay thế"
2106
2107 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2108 msgid "Obsoletes"
2109 msgstr "Cũ"
2110
2111 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2112 msgid "Breaks"
2113 msgstr "Làm hỏng"
2114
2115 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2116 msgid "Enhances"
2117 msgstr "Tăng cường"
2118
2119 #: apt-pkg/pkgcache.cc:332
2120 msgid "important"
2121 msgstr "quan trọng"
2122
2123 #: apt-pkg/pkgcache.cc:332
2124 msgid "required"
2125 msgstr "yêu cầu"
2126
2127 #: apt-pkg/pkgcache.cc:332
2128 msgid "standard"
2129 msgstr "chuẩn"
2130
2131 #: apt-pkg/pkgcache.cc:333
2132 msgid "optional"
2133 msgstr "tùy chọn"
2134
2135 #: apt-pkg/pkgcache.cc:333
2136 msgid "extra"
2137 msgstr "bổ sung"
2138
2139 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:111
2140 #, c-format
2141 msgid "The method driver %s could not be found."
2142 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2143
2144 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:113
2145 #, c-format
2146 msgid "Is the package %s installed?"
2147 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2148
2149 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:164
2150 #, c-format
2151 msgid "Method %s did not start correctly"
2152 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2153
2154 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:536
2155 #, fuzzy, c-format
2156 msgid ""
2157 "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2158 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2159
2160 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
2161 #, c-format
2162 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2163 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2164
2165 #: apt-pkg/depcache.cc:139 apt-pkg/depcache.cc:167
2166 msgid "Building dependency tree"
2167 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2168
2169 #: apt-pkg/depcache.cc:140
2170 msgid "Candidate versions"
2171 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2172
2173 #: apt-pkg/depcache.cc:168
2174 msgid "Dependency generation"
2175 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2176
2177 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
2178 msgid "Reading state information"
2179 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2180
2181 #: apt-pkg/depcache.cc:252
2182 #, c-format
2183 msgid "Failed to open StateFile %s"
2184 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2185
2186 #: apt-pkg/depcache.cc:257
2187 #, c-format
2188 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2189 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2190
2191 #: apt-pkg/acquire-item.cc:116
2192 msgid "Use --allow-insecure-repositories to force the update"
2193 msgstr ""
2194
2195 #: apt-pkg/acquire-item.cc:561 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2161
2196 #, c-format
2197 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2198 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2199
2200 #: apt-pkg/acquire-item.cc:585
2201 msgid "Hash Sum mismatch"
2202 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2203
2204 #: apt-pkg/acquire-item.cc:590
2205 msgid "Size mismatch"
2206 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2207
2208 #: apt-pkg/acquire-item.cc:595
2209 msgid "Invalid file format"
2210 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2211
2212 #: apt-pkg/acquire-item.cc:600
2213 #, fuzzy
2214 msgid "Signature error"
2215 msgstr "Lỗi ghi"
2216
2217 #: apt-pkg/acquire-item.cc:789
2218 #, fuzzy, c-format
2219 msgid ""
2220 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2221 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2222 msgstr ""
2223 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2224 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2225 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2226
2227 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2228 #: apt-pkg/acquire-item.cc:799 apt-pkg/acquire-item.cc:805
2229 #, c-format
2230 msgid "GPG error: %s: %s"
2231 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2232
2233 #: apt-pkg/acquire-item.cc:970
2234 #, c-format
2235 msgid ""
2236 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2237 "or malformed file)"
2238 msgstr ""
2239 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2240 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2241
2242 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1026
2243 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2244 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2245
2246 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2247 #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2248 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2249 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1066
2250 #, c-format
2251 msgid ""
2252 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2253 "repository will not be applied."
2254 msgstr ""
2255 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2256 "này sẽ không được áp dụng."
2257
2258 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1107
2259 #, c-format
2260 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2261 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2262
2263 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1224 apt-pkg/acquire-item.cc:1480
2264 #, c-format
2265 msgid ""
2266 "The data from '%s' is not signed. Packages from that repository can not be "
2267 "authenticated."
2268 msgstr ""
2269
2270 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1326
2271 #, c-format
2272 msgid ""
2273 "The repository '%s' does not have a Release file. This is deprecated, please "
2274 "contact the owner of the repository."
2275 msgstr ""
2276
2277 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1459
2278 #, fuzzy, c-format
2279 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2280 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2281
2282 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1466
2283 msgid ""
2284 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2285 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2286 msgstr ""
2287
2288 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2611
2289 #, c-format
2290 msgid ""
2291 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2292 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2293 msgstr ""
2294 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2295 "này, do thiếu kiến trúc."
2296
2297 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2677
2298 #, c-format
2299 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2300 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2301
2302 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2715
2303 #, c-format
2304 msgid ""
2305 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2306 msgstr ""
2307 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2308 "tin:) cho gói %s."
2309
2310 #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2311 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2916 apt-pkg/acquire-item.cc:3054
2312 #, fuzzy, c-format
2313 msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2314 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2315
2316 #: apt-pkg/clean.cc:39 apt-pkg/acquire.cc:553
2317 #, c-format
2318 msgid "Clean of %s is not supported"
2319 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2320
2321 #: apt-pkg/clean.cc:64
2322 #, c-format
2323 msgid "Unable to stat %s."
2324 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2325
2326 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:112
2327 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2328 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
2329
2330 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2331 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2332 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:237 apt-pkg/pkgcachegen.cc:299
2333 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:365 apt-pkg/pkgcachegen.cc:369
2334 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:394
2335 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:398 apt-pkg/pkgcachegen.cc:402
2336 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:423 apt-pkg/pkgcachegen.cc:428
2337 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:474 apt-pkg/pkgcachegen.cc:488
2338 #, c-format
2339 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
2340 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
2341
2342 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
2343 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2344 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2345
2346 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
2347 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2348 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2349
2350 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:263
2351 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2352 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2353
2354 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266
2355 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2356 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2357
2358 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1400 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1526
2359 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1552 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1671
2360 msgid "Reading package lists"
2361 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
2362
2363 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1471 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1478
2364 msgid "IO Error saving source cache"
2365 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2366
2367 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1570 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1572
2368 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2151 cmdline/apt-extracttemplates.cc:263
2369 #, c-format
2370 msgid "Unable to write to %s"
2371 msgstr "Không thể ghi vào %s"
2372
2373 #: apt-pkg/acquire.cc:126 apt-pkg/acquire.cc:146 apt-pkg/cdrom.cc:833
2374 #, c-format
2375 msgid "List directory %spartial is missing."
2376 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2377
2378 #: apt-pkg/acquire.cc:129 apt-pkg/acquire.cc:151
2379 #, c-format
2380 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2381 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2382
2383 #: apt-pkg/acquire.cc:162
2384 #, c-format
2385 msgid "Unable to lock directory %s"
2386 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2387
2388 #. only show the ETA if it makes sense
2389 #. two days
2390 #: apt-pkg/acquire.cc:1081
2391 #, c-format
2392 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2393 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2394
2395 #: apt-pkg/acquire.cc:1083
2396 #, c-format
2397 msgid "Retrieving file %li of %li"
2398 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2399
2400 #: apt-pkg/update.cc:76
2401 #, fuzzy, c-format
2402 msgid "Failed to fetch %s %s"
2403 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
2404
2405 #: apt-pkg/update.cc:102 apt-pkg/update.cc:104
2406 msgid ""
2407 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2408 "used instead."
2409 msgstr ""
2410 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
2411 "được dùng thay thế."
2412
2413 #: apt-pkg/srcrecords.cc:53
2414 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2415 msgstr ""
2416 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2417
2418 #: apt-pkg/policy.cc:77
2419 #, c-format
2420 msgid ""
2421 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2422 "available in the sources"
2423 msgstr ""
2424 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2425 "không sẵn có trong mã nguồn"
2426
2427 #: apt-pkg/policy.cc:453
2428 #, c-format
2429 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2430 msgstr ""
2431 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2432
2433 #: apt-pkg/policy.cc:475
2434 #, c-format
2435 msgid "Did not understand pin type %s"
2436 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2437
2438 #: apt-pkg/policy.cc:484
2439 #, c-format
2440 msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
2441 msgstr ""
2442
2443 #: apt-pkg/policy.cc:491
2444 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2445 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2446
2447 #: apt-pkg/packagemanager.cc:303 apt-pkg/packagemanager.cc:983
2448 #, c-format
2449 msgid ""
2450 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2451 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2452 msgstr ""
2453 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2454 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2455
2456 #: apt-pkg/packagemanager.cc:562 apt-pkg/packagemanager.cc:592
2457 #, c-format
2458 msgid "Could not configure '%s'. "
2459 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2460
2461 #: apt-pkg/packagemanager.cc:642
2462 #, c-format
2463 msgid ""
2464 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2465 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2466 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2467 msgstr ""
2468 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2469 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2470 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2471 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2472
2473 #: apt-pkg/cdrom.cc:498
2474 #, c-format
2475 msgid "Line %u too long in source list %s."
2476 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2477
2478 #: apt-pkg/cdrom.cc:572
2479 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2480 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2481
2482 #: apt-pkg/cdrom.cc:587
2483 #, c-format
2484 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2485 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2486
2487 #: apt-pkg/cdrom.cc:600
2488 msgid "Waiting for disc...\n"
2489 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2490
2491 #: apt-pkg/cdrom.cc:610
2492 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2493 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2494
2495 #: apt-pkg/cdrom.cc:621
2496 msgid "Identifying... "
2497 msgstr "Đang nhận diện... "
2498
2499 #: apt-pkg/cdrom.cc:663
2500 #, c-format
2501 msgid "Stored label: %s\n"
2502 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2503
2504 #: apt-pkg/cdrom.cc:681
2505 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2506 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2507
2508 #: apt-pkg/cdrom.cc:735
2509 #, c-format
2510 msgid ""
2511 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2512 "%zu signatures\n"
2513 msgstr ""
2514 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2515
2516 #: apt-pkg/cdrom.cc:745
2517 msgid ""
2518 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2519 "wrong architecture?"
2520 msgstr ""
2521 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2522 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2523
2524 #: apt-pkg/cdrom.cc:772
2525 #, c-format
2526 msgid "Found label '%s'\n"
2527 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2528
2529 #: apt-pkg/cdrom.cc:801
2530 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2531 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2532
2533 #: apt-pkg/cdrom.cc:818
2534 #, c-format
2535 msgid ""
2536 "This disc is called: \n"
2537 "'%s'\n"
2538 msgstr ""
2539 "Tên đĩa này:\n"
2540 "“%s”\n"
2541
2542 #: apt-pkg/cdrom.cc:820
2543 msgid "Copying package lists..."
2544 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2545
2546 #: apt-pkg/cdrom.cc:867
2547 msgid "Writing new source list\n"
2548 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2549
2550 #: apt-pkg/cdrom.cc:878
2551 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2552 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2553
2554 #: apt-pkg/upgrade.cc:34 apt-pkg/upgrade.cc:136 apt-pkg/upgrade.cc:182
2555 msgid "Calculating upgrade"
2556 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
2557
2558 #: apt-pkg/algorithms.cc:263
2559 #, c-format
2560 msgid ""
2561 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2562 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2563
2564 #: apt-pkg/algorithms.cc:1080
2565 msgid ""
2566 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2567 "held packages."
2568 msgstr ""
2569 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2570 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2571
2572 #: apt-pkg/algorithms.cc:1082
2573 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2574 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2575
2576 #: apt-pkg/edsp.cc:184 apt-pkg/edsp.cc:210
2577 msgid "Send scenario to solver"
2578 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
2579
2580 #: apt-pkg/edsp.cc:232
2581 msgid "Send request to solver"
2582 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
2583
2584 #: apt-pkg/edsp.cc:311
2585 msgid "Prepare for receiving solution"
2586 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
2587
2588 #: apt-pkg/edsp.cc:318
2589 msgid "External solver failed without a proper error message"
2590 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
2591
2592 #: apt-pkg/edsp.cc:610 apt-pkg/edsp.cc:613 apt-pkg/edsp.cc:618
2593 msgid "Execute external solver"
2594 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
2595
2596 #: apt-pkg/tagfile.cc:196 apt-pkg/tagfile.cc:296 apt-pkg/deb/debrecords.cc:212
2597 #, c-format
2598 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
2599 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
2600
2601 #: apt-pkg/tagfile.cc:541 apt-pkg/tagfile.cc:544
2602 #, c-format
2603 msgid "Cannot convert %s to integer"
2604 msgstr ""
2605
2606 #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
2607 #: apt-pkg/sourcelist.cc:133 apt-pkg/sourcelist.cc:140
2608 #: apt-pkg/sourcelist.cc:143 apt-pkg/sourcelist.cc:151
2609 #: apt-pkg/sourcelist.cc:158 apt-pkg/sourcelist.cc:197
2610 #: apt-pkg/sourcelist.cc:200 apt-pkg/sourcelist.cc:211
2611 #: apt-pkg/sourcelist.cc:217 apt-pkg/sourcelist.cc:220
2612 #: apt-pkg/sourcelist.cc:233 apt-pkg/sourcelist.cc:235
2613 #: apt-pkg/sourcelist.cc:238 apt-pkg/sourcelist.cc:244
2614 #: apt-pkg/sourcelist.cc:251
2615 #, fuzzy, c-format
2616 msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
2617 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2618
2619 #: apt-pkg/sourcelist.cc:355
2620 #, c-format
2621 msgid "Opening %s"
2622 msgstr "Đang mở %s"
2623
2624 #: apt-pkg/sourcelist.cc:389
2625 #, c-format
2626 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2627 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2628
2629 #: apt-pkg/sourcelist.cc:393
2630 #, c-format
2631 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2632 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2633
2634 #: apt-pkg/sourcelist.cc:413 apt-pkg/sourcelist.cc:419
2635 #, fuzzy, c-format
2636 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
2637 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2638
2639 #: apt-pkg/sourcelist.cc:429
2640 #, c-format
2641 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2642 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2643
2644 #: apt-pkg/cacheset.cc:500
2645 #, c-format
2646 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2647 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2648
2649 #: apt-pkg/cacheset.cc:503
2650 #, c-format
2651 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2652 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2653
2654 #: apt-pkg/cacheset.cc:738
2655 #, c-format
2656 msgid "Couldn't find task '%s'"
2657 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2658
2659 #: apt-pkg/cacheset.cc:744
2660 #, c-format
2661 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2662 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2663
2664 #: apt-pkg/cacheset.cc:750
2665 #, c-format
2666 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2667 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2668
2669 #: apt-pkg/cacheset.cc:789
2670 #, c-format
2671 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2672 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2673
2674 #: apt-pkg/cacheset.cc:828
2675 #, c-format
2676 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2677 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2678
2679 #: apt-pkg/cacheset.cc:836
2680 #, c-format
2681 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2682 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2683
2684 #: apt-pkg/cacheset.cc:844
2685 #, c-format
2686 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2687 msgstr ""
2688 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2689 "đặt"
2690
2691 #: apt-pkg/cacheset.cc:852 apt-pkg/cacheset.cc:860
2692 #, c-format
2693 msgid ""
2694 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2695 "neither of them"
2696 msgstr ""
2697 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2698 "mà không có trong nó"
2699
2700 #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2701 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2702 #, c-format
2703 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2704 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2705
2706 #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
2707 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
2708 #, c-format
2709 msgid "%lih %limin %lis"
2710 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2711
2712 #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
2713 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:430
2714 #, c-format
2715 msgid "%limin %lis"
2716 msgstr "%li phút %li giây"
2717
2718 #. TRANSLATOR: s means seconds
2719 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:435
2720 #, c-format
2721 msgid "%lis"
2722 msgstr "%li giây"
2723
2724 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1279
2725 #, c-format
2726 msgid "Selection %s not found"
2727 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2728
2729 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:197
2730 #, c-format
2731 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2732 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2733
2734 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:202
2735 #, c-format
2736 msgid "Could not open lock file %s"
2737 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2738
2739 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:225
2740 #, c-format
2741 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2742 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2743
2744 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:230
2745 #, c-format
2746 msgid "Could not get lock %s"
2747 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2748
2749 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:367 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:481
2750 #, c-format
2751 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2752 msgstr ""
2753 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2754
2755 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:401
2756 #, c-format
2757 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2758 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2759
2760 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:419
2761 #, c-format
2762 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2763 msgstr ""
2764 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2765
2766 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:428
2767 #, c-format
2768 msgid ""
2769 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2770 msgstr ""
2771 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2772 "lệ"
2773
2774 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:862
2775 #, c-format
2776 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2777 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2778
2779 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:864
2780 #, c-format
2781 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2782 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2783
2784 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:868 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:227
2785 #, c-format
2786 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2787 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2788
2789 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:870 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:220
2790 #, c-format
2791 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2792 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2793
2794 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:987
2795 #, c-format
2796 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2797 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2798
2799 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1194
2800 #, c-format
2801 msgid "Could not open file %s"
2802 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2803
2804 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1253 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1300
2805 #, c-format
2806 msgid "Could not open file descriptor %d"
2807 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2808
2809 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1408 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2176
2810 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2811 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2812
2813 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1466
2814 msgid "Failed to exec compressor "
2815 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
2816
2817 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1607
2818 #, c-format
2819 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2820 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2821
2822 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1720 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1742
2823 #, c-format
2824 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2825 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2826
2827 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2008
2828 #, c-format
2829 msgid "Problem closing the file %s"
2830 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2831
2832 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2019
2833 #, c-format
2834 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2835 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2836
2837 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2030
2838 #, c-format
2839 msgid "Problem unlinking the file %s"
2840 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2841
2842 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2043
2843 msgid "Problem syncing the file"
2844 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2845
2846 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2146 cmdline/apt-extracttemplates.cc:258
2847 #, c-format
2848 msgid "Unable to mkstemp %s"
2849 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
2850
2851 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2852 #, c-format
2853 msgid "%c%s... Error!"
2854 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2855
2856 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
2857 #, c-format
2858 msgid "%c%s... Done"
2859 msgstr "%c%s... Xong"
2860
2861 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
2862 msgid "..."
2863 msgstr "..."
2864
2865 #. Print the spinner
2866 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
2867 #, c-format
2868 msgid "%c%s... %u%%"
2869 msgstr "%c%s... %u%%"
2870
2871 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2872 msgid "Can't mmap an empty file"
2873 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2874
2875 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2876 #, c-format
2877 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2878 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2879
2880 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2881 #, c-format
2882 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2883 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2884
2885 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2886 msgid "Unable to close mmap"
2887 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2888
2889 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2890 msgid "Unable to synchronize mmap"
2891 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2892
2893 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2894 #, c-format
2895 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2896 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2897
2898 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2899 msgid "Failed to truncate file"
2900 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2901
2902 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2903 #, c-format
2904 msgid ""
2905 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2906 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2907 msgstr ""
2908 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2909 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2910 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2911
2912 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
2913 #, c-format
2914 msgid ""
2915 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2916 "reached."
2917 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2918
2919 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
2920 msgid ""
2921 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2922 msgstr ""
2923 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2924 "dùng tắt đi."
2925
2926 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
2927 #, c-format
2928 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2929 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2930
2931 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:247
2932 msgid "Failed to stat the cdrom"
2933 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2934
2935 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:516
2936 #, c-format
2937 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2938 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2939
2940 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:630
2941 #, c-format
2942 msgid "Opening configuration file %s"
2943 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2944
2945 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:798
2946 #, c-format
2947 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2948 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2949
2950 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:817
2951 #, c-format
2952 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2953 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2954
2955 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:834
2956 #, c-format
2957 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2958 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2959
2960 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:874
2961 #, c-format
2962 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2963 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2964
2965 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:881
2966 #, c-format
2967 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2968 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2969
2970 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:885 apt-pkg/contrib/configuration.cc:890
2971 #, c-format
2972 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2973 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2974
2975 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:894
2976 #, c-format
2977 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2978 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2979
2980 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897
2981 #, c-format
2982 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2983 msgstr ""
2984 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2985 "số"
2986
2987 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:947
2988 #, c-format
2989 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2990 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2991
2992 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:127
2993 #, fuzzy, c-format
2994 msgid ""
2995 "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
2996 "other options."
2997 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2998
2999 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:152 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:161
3000 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:169
3001 #, fuzzy, c-format
3002 msgid ""
3003 "Command line option %s is not understood in combination with the other "
3004 "options"
3005 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
3006
3007 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:174
3008 #, c-format
3009 msgid "Command line option %s is not boolean"
3010 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
3011
3012 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:215 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:236
3013 #, c-format
3014 msgid "Option %s requires an argument."
3015 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
3016
3017 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:255
3018 #, c-format
3019 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
3020 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
3021
3022 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:284
3023 #, c-format
3024 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
3025 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
3026
3027 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:315
3028 #, c-format
3029 msgid "Option '%s' is too long"
3030 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
3031
3032 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:347
3033 #, c-format
3034 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
3035 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
3036
3037 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:397
3038 #, c-format
3039 msgid "Invalid operation %s"
3040 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
3041
3042 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:229
3043 #, c-format
3044 msgid "Unable to parse Release file %s"
3045 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3046
3047 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:238
3048 #, c-format
3049 msgid "No sections in Release file %s"
3050 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3051
3052 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:278
3053 #, c-format
3054 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3055 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3056
3057 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:286
3058 #, c-format
3059 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3060 msgstr ""
3061 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3062
3063 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:307
3064 #, c-format
3065 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3066 msgstr ""
3067 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3068 "hành %s"
3069
3070 #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
3071 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:438 apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:446
3072 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:454 apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:462
3073 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:485
3074 #, c-format
3075 msgid "Conflicting values set for option %s concerning source %s %s"
3076 msgstr ""
3077
3078 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:480
3079 #, c-format
3080 msgid "Invalid value set for option %s concerning source %s %s (%s)"
3081 msgstr ""
3082
3083 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:110
3084 #, c-format
3085 msgid "Installing %s"
3086 msgstr "Đang cài đặt %s"
3087
3088 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:111 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1007
3089 #, c-format
3090 msgid "Configuring %s"
3091 msgstr "Đang cấu hình %s"
3092
3093 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:112 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1014
3094 #, c-format
3095 msgid "Removing %s"
3096 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3097
3098 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:113
3099 #, c-format
3100 msgid "Completely removing %s"
3101 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3102
3103 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:114
3104 #, c-format
3105 msgid "Noting disappearance of %s"
3106 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3107
3108 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:115
3109 #, c-format
3110 msgid "Running post-installation trigger %s"
3111 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3112
3113 #. FIXME: use a better string after freeze
3114 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:838
3115 #, c-format
3116 msgid "Directory '%s' missing"
3117 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3118
3119 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:853 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:875
3120 #, c-format
3121 msgid "Could not open file '%s'"
3122 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3123
3124 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1000
3125 #, c-format
3126 msgid "Preparing %s"
3127 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3128
3129 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1001
3130 #, c-format
3131 msgid "Unpacking %s"
3132 msgstr "Đang mở gói %s"
3133
3134 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1006
3135 #, c-format
3136 msgid "Preparing to configure %s"
3137 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3138
3139 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1008
3140 #, c-format
3141 msgid "Installed %s"
3142 msgstr "Đã cài đặt %s"
3143
3144 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1013
3145 #, c-format
3146 msgid "Preparing for removal of %s"
3147 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3148
3149 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1015
3150 #, c-format
3151 msgid "Removed %s"
3152 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3153
3154 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1020
3155 #, c-format
3156 msgid "Preparing to completely remove %s"
3157 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3158
3159 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1021
3160 #, c-format
3161 msgid "Completely removed %s"
3162 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3163
3164 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1080 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1168
3165 #, c-format
3166 msgid "Can not write log (%s)"
3167 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3168
3169 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1080 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1168
3170 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3171 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3172
3173 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1656
3174 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3175 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3176
3177 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1718
3178 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3179 msgstr ""
3180 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3181
3182 #. check if its not a follow up error
3183 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1723
3184 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3185 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3186
3187 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1725
3188 msgid ""
3189 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3190 "error from a previous failure."
3191 msgstr ""
3192 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3193 "do một sự thất bại trước đó."
3194
3195 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1731
3196 msgid ""
3197 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3198 "error"
3199 msgstr ""
3200 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3201
3202 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1738
3203 msgid ""
3204 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3205 "error"
3206 msgstr ""
3207 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3208 "bộ nhớ”"
3209
3210 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1745 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1751
3211 msgid ""
3212 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3213 "local system"
3214 msgstr ""
3215 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3216 "thống nội bộ"
3217
3218 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1773
3219 msgid ""
3220 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3221 msgstr ""
3222 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3223
3224 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:88
3225 #, c-format
3226 msgid ""
3227 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3228 "it?"
3229 msgstr ""
3230 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3231 "phải không?"
3232
3233 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
3234 #, c-format
3235 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3236 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3237
3238 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3239 #. dpkg --configure -a
3240 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:107
3241 #, c-format
3242 msgid ""
3243 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3244 msgstr ""
3245 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3246 "vấn đề này. "
3247
3248 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:125
3249 msgid "Not locked"
3250 msgstr "Chưa được khoá"
3251
3252 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:228
3253 msgid ""
3254 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
3255 "\n"
3256 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
3257 "from debian packages\n"
3258 "\n"
3259 "Options:\n"
3260 " -h This help text\n"
3261 " -t Set the temp dir\n"
3262 " -c=? Read this configuration file\n"
3263 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3264 msgstr ""
3265 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3266 "\n"
3267 "[extract: rút trích;\n"
3268 "templates: mẫu]\n"
3269 "\n"
3270 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
3271 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
3272 "\n"
3273 "Tùy chọn:\n"
3274 " -h Trợ giúp này\n"
3275 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
3276 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
3277 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3278 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3279
3280 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:304
3281 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
3282 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
3283
3284 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:188 ftparchive/apt-ftparchive.cc:368
3285 msgid "Package extension list is too long"
3286 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3287
3288 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:190 ftparchive/apt-ftparchive.cc:202
3289 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:225 ftparchive/apt-ftparchive.cc:281
3290 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:291 ftparchive/apt-ftparchive.cc:313
3291 #, c-format
3292 msgid "Error processing directory %s"
3293 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3294
3295 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:279
3296 msgid "Source extension list is too long"
3297 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3298
3299 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:394
3300 msgid "Error writing header to contents file"
3301 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3302
3303 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:424
3304 #, c-format
3305 msgid "Error processing contents %s"
3306 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3307
3308 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:616
3309 msgid ""
3310 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3311 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3312 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3313 " contents path\n"
3314 " release path\n"
3315 " generate config [groups]\n"
3316 " clean config\n"
3317 "\n"
3318 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3319 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3320 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3321 "\n"
3322 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3323 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3324 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3325 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3326 "\n"
3327 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3328 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3329 "\n"
3330 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3331 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3332 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3333 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3334 "Debian archive:\n"
3335 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3336 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3337 "\n"
3338 "Options:\n"
3339 " -h This help text\n"
3340 " --md5 Control MD5 generation\n"
3341 " -s=? Source override file\n"
3342 " -q Quiet\n"
3343 " -d=? Select the optional caching database\n"
3344 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3345 " --contents Control contents file generation\n"
3346 " -c=? Read this configuration file\n"
3347 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
3348 msgstr ""
3349 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3350 "\n"
3351 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3352 "\n"
3353 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3354 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3355 " contents path\n"
3356 " release path\n"
3357 " generate config [các_nhóm]\n"
3358 " clean config\n"
3359 "\n"
3360 "(packages: những gói;\n"
3361 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3362 "sources: những nguồn;\n"
3363 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3364 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3365 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3366 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3367 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3368 "\n"
3369 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3370 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3371 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3372 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3373 "\n"
3374 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3375 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3376 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3377 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3378 "\n"
3379 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3380 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3381 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3382 "\n"
3383 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3384 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3385 "quy,\n"
3386 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3387 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3388 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
3389 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3390 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3391 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3392 "\n"
3393 "Tùy chọn:\n"
3394 " -h _Trợ giúp_ này\n"
3395 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3396 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3397 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3398 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3399 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3400 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3401 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3402 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3403
3404 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:812
3405 msgid "No selections matched"
3406 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3407
3408 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:892
3409 #, c-format
3410 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3411 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3412
3413 #: ftparchive/cachedb.cc:68
3414 #, c-format
3415 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3416 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3417
3418 #: ftparchive/cachedb.cc:86
3419 #, c-format
3420 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3421 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3422
3423 #: ftparchive/cachedb.cc:97
3424 msgid ""
3425 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3426 "remove and re-create the database."
3427 msgstr ""
3428 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3429 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3430
3431 #: ftparchive/cachedb.cc:102
3432 #, c-format
3433 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3434 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3435
3436 #: ftparchive/cachedb.cc:185 apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199
3437 #: apt-inst/extract.cc:216
3438 #, c-format
3439 msgid "Failed to stat %s"
3440 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
3441
3442 #: ftparchive/cachedb.cc:327
3443 msgid "Failed to read .dsc"
3444 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
3445
3446 #: ftparchive/cachedb.cc:360
3447 msgid "Archive has no control record"
3448 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3449
3450 #: ftparchive/cachedb.cc:527
3451 msgid "Unable to get a cursor"
3452 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3453
3454 #: ftparchive/writer.cc:104
3455 #, c-format
3456 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3457 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3458
3459 #: ftparchive/writer.cc:109
3460 #, c-format
3461 msgid "W: Unable to stat %s\n"
3462 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3463
3464 #: ftparchive/writer.cc:165
3465 msgid "E: "
3466 msgstr "L: "
3467
3468 #: ftparchive/writer.cc:167
3469 msgid "W: "
3470 msgstr "CB: "
3471
3472 #: ftparchive/writer.cc:174
3473 msgid "E: Errors apply to file "
3474 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3475
3476 #: ftparchive/writer.cc:192 ftparchive/writer.cc:224
3477 #, c-format
3478 msgid "Failed to resolve %s"
3479 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3480
3481 #: ftparchive/writer.cc:205
3482 msgid "Tree walking failed"
3483 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3484
3485 #: ftparchive/writer.cc:232
3486 #, c-format
3487 msgid "Failed to open %s"
3488 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3489
3490 #: ftparchive/writer.cc:291
3491 #, c-format
3492 msgid " DeLink %s [%s]\n"
3493 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3494
3495 #: ftparchive/writer.cc:299
3496 #, c-format
3497 msgid "Failed to readlink %s"
3498 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
3499
3500 #: ftparchive/writer.cc:303
3501 #, c-format
3502 msgid "Failed to unlink %s"
3503 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3504
3505 #: ftparchive/writer.cc:311
3506 #, c-format
3507 msgid "*** Failed to link %s to %s"
3508 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3509
3510 #: ftparchive/writer.cc:321
3511 #, c-format
3512 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3513 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3514
3515 #: ftparchive/writer.cc:426
3516 msgid "Archive had no package field"
3517 msgstr "Kho không có trường gói"
3518
3519 #: ftparchive/writer.cc:434 ftparchive/writer.cc:698
3520 #, c-format
3521 msgid " %s has no override entry\n"
3522 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3523
3524 #: ftparchive/writer.cc:501 ftparchive/writer.cc:855
3525 #, c-format
3526 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3527 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3528
3529 #: ftparchive/writer.cc:712
3530 #, c-format
3531 msgid " %s has no source override entry\n"
3532 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3533
3534 #: ftparchive/writer.cc:716
3535 #, c-format
3536 msgid " %s has no binary override entry either\n"
3537 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3538
3539 #: ftparchive/contents.cc:353 ftparchive/contents.cc:384
3540 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3541 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3542
3543 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
3544 #, c-format
3545 msgid "Unable to open %s"
3546 msgstr "Không thể mở %s"
3547
3548 #. skip spaces
3549 #. find end of word
3550 #: ftparchive/override.cc:68
3551 #, c-format
3552 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3553 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3554
3555 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
3556 #, c-format
3557 msgid "Failed to read the override file %s"
3558 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3559
3560 #: ftparchive/override.cc:166
3561 #, c-format
3562 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3563 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3564
3565 #: ftparchive/override.cc:178
3566 #, c-format
3567 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3568 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3569
3570 #: ftparchive/override.cc:191
3571 #, c-format
3572 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3573 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3574
3575 #: ftparchive/multicompress.cc:72
3576 #, c-format
3577 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3578 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3579
3580 #: ftparchive/multicompress.cc:102
3581 #, c-format
3582 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3583 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3584
3585 #: ftparchive/multicompress.cc:193
3586 msgid "Failed to fork"
3587 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3588
3589 #: ftparchive/multicompress.cc:206
3590 msgid "Compress child"
3591 msgstr "Nén con"
3592
3593 #: ftparchive/multicompress.cc:229
3594 #, c-format
3595 msgid "Internal error, failed to create %s"
3596 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3597
3598 #: ftparchive/multicompress.cc:302
3599 msgid "IO to subprocess/file failed"
3600 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3601
3602 #: ftparchive/multicompress.cc:340
3603 msgid "Failed to read while computing MD5"
3604 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3605
3606 #: ftparchive/multicompress.cc:356
3607 #, c-format
3608 msgid "Problem unlinking %s"
3609 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3610
3611 #: ftparchive/multicompress.cc:371 apt-inst/extract.cc:194
3612 #, c-format
3613 msgid "Failed to rename %s to %s"
3614 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
3615
3616 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:50
3617 msgid ""
3618 "Usage: apt-internal-solver\n"
3619 "\n"
3620 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
3621 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
3622 "\n"
3623 "Options:\n"
3624 " -h This help text.\n"
3625 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3626 " -c=? Read this configuration file\n"
3627 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3628 msgstr ""
3629 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
3630 "\n"
3631 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
3632 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
3633 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
3634 "\n"
3635 "Tùy chọn:\n"
3636 " -h Trợ giúp này.\n"
3637 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
3638 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3639 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3640
3641 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:91
3642 msgid "Unknown package record!"
3643 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3644
3645 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:154
3646 msgid ""
3647 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3648 "\n"
3649 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
3650 "to indicate what kind of file it is.\n"
3651 "\n"
3652 "Options:\n"
3653 " -h This help text\n"
3654 " -s Use source file sorting\n"
3655 " -c=? Read this configuration file\n"
3656 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3657 msgstr ""
3658 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3659 "\n"
3660 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3661 "\n"
3662 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3663 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3664 "\n"
3665 "Tùy chọn:\n"
3666 " -h Trợ giúp_ này\n"
3667 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3668 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3669 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3670
3671 #: apt-inst/filelist.cc:380
3672 msgid "DropNode called on still linked node"
3673 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
3674
3675 #: apt-inst/filelist.cc:412
3676 msgid "Failed to locate the hash element!"
3677 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
3678
3679 #: apt-inst/filelist.cc:459
3680 msgid "Failed to allocate diversion"
3681 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
3682
3683 #: apt-inst/filelist.cc:464
3684 msgid "Internal error in AddDiversion"
3685 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
3686
3687 #: apt-inst/filelist.cc:477
3688 #, c-format
3689 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
3690 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
3691
3692 #: apt-inst/filelist.cc:506
3693 #, c-format
3694 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
3695 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
3696
3697 #: apt-inst/filelist.cc:549
3698 #, c-format
3699 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
3700 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
3701
3702 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
3703 #, c-format
3704 msgid "The path %s is too long"
3705 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
3706
3707 #: apt-inst/extract.cc:132
3708 #, c-format
3709 msgid "Unpacking %s more than once"
3710 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
3711
3712 #: apt-inst/extract.cc:142
3713 #, c-format
3714 msgid "The directory %s is diverted"
3715 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3716
3717 #: apt-inst/extract.cc:152
3718 #, c-format
3719 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
3720 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
3721
3722 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
3723 msgid "The diversion path is too long"
3724 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
3725
3726 #: apt-inst/extract.cc:249
3727 #, c-format
3728 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
3729 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
3730
3731 #: apt-inst/extract.cc:289
3732 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
3733 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
3734
3735 #: apt-inst/extract.cc:293
3736 msgid "The path is too long"
3737 msgstr "Đường dẫn quá dài"
3738
3739 #: apt-inst/extract.cc:421
3740 #, c-format
3741 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
3742 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
3743
3744 #: apt-inst/extract.cc:438
3745 #, c-format
3746 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
3747 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
3748
3749 #: apt-inst/extract.cc:498
3750 #, c-format
3751 msgid "Unable to stat %s"
3752 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
3753
3754 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
3755 #, c-format
3756 msgid "Failed to write file %s"
3757 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
3758
3759 #: apt-inst/dirstream.cc:104
3760 #, c-format
3761 msgid "Failed to close file %s"
3762 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
3763
3764 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
3765 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
3766 #, c-format
3767 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
3768 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
3769
3770 #: apt-inst/deb/debfile.cc:132
3771 #, c-format
3772 msgid "Internal error, could not locate member %s"
3773 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
3774
3775 #: apt-inst/deb/debfile.cc:227
3776 msgid "Unparsable control file"
3777 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
3778
3779 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
3780 msgid "Invalid archive signature"
3781 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
3782
3783 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
3784 msgid "Error reading archive member header"
3785 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
3786
3787 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
3788 #, c-format
3789 msgid "Invalid archive member header %s"
3790 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
3791
3792 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
3793 msgid "Invalid archive member header"
3794 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
3795
3796 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
3797 msgid "Archive is too short"
3798 msgstr "Kho quá ngắn"
3799
3800 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
3801 msgid "Failed to read the archive headers"
3802 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
3803
3804 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:123
3805 msgid "Failed to create pipes"
3806 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3807
3808 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:150
3809 msgid "Failed to exec gzip "
3810 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3811
3812 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:187 apt-inst/contrib/extracttar.cc:217
3813 msgid "Corrupted archive"
3814 msgstr "Kho bị hỏng."
3815
3816 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:202
3817 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
3818 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
3819
3820 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:307
3821 #, c-format
3822 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
3823 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
3824
3825 #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3826 #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3827
3828 #~ msgid "Failed to create FILE*"
3829 #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3830
3831 #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3832 #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3833
3834 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3835 #~ msgstr ""
3836 #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3837 #~ "phân tích được)"
3838
3839 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3840 #~ msgstr ""
3841 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3842
3843 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3844 #~ msgstr ""
3845 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
3846 #~ "phép gán)"
3847
3848 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3849 #~ msgstr ""
3850 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3851
3852 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3853 #~ msgstr ""
3854 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3855 #~ "trị)"
3856
3857 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
3858 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
3859
3860 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
3861 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
3862
3863 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
3864 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3865
3866 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
3867 #~ msgstr ""
3868 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
3869
3870 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
3871 #~ msgstr ""
3872 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
3873
3874 #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3875 #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3876
3877 #~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
3878 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3879
3880 #~ msgid "Collecting File Provides"
3881 #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3882
3883 #, fuzzy
3884 #~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
3885 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3886
3887 #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3888 #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3889
3890 #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3891 #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3892
3893 #~ msgid "Total dependency version space: "
3894 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
3895
3896 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
3897 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
3898
3899 #~ msgid "Done"
3900 #~ msgstr "Xong"
3901
3902 #~ msgid "No keyring installed in %s."
3903 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3904
3905 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
3906 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3907
3908 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3909 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3910
3911 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
3912 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
3913
3914 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3915 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3916
3917 #~ msgid ""
3918 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3919 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3920 #~ msgstr ""
3921 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3922 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3923
3924 #~ msgid ""
3925 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3926 #~ "seems to be corrupt."
3927 #~ msgstr ""
3928 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3929 #~ "hỏng."
3930
3931 #~ msgid ""
3932 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3933 #~ "seems to be corrupt."
3934 #~ msgstr ""
3935 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3936 #~ "miếng vá bị hỏng."
3937
3938 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3939 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3940
3941 #~ msgid "Downloading %s %s"
3942 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3943
3944 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3945 #~ msgstr ""
3946 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3947 #~ "hay “%s”"
3948
3949 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3950 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3951
3952 #~ msgid ""
3953 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3954 #~ "need to manually fix this package."
3955 #~ msgstr ""
3956 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3957 #~ "gói này."
3958
3959 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3960 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3961
3962 #~ msgid ""
3963 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3964 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3965 #~ msgstr ""
3966 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3967 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3968 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3969
3970 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3971 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3972
3973 #~ msgid "Failed to remove %s"
3974 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3975
3976 #~ msgid "Unable to create %s"
3977 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3978
3979 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3980 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3981
3982 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3983 #~ msgstr ""
3984 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3985 #~ "hệ thống tập tin"
3986
3987 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3988 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3989
3990 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3991 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3992
3993 #~ msgid "Reading file listing"
3994 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3995
3996 #~ msgid ""
3997 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3998 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3999 #~ "package!"
4000 #~ msgstr ""
4001 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4002 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4003 #~ "gói."
4004
4005 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4006 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4007
4008 #~ msgid "Internal error getting a node"
4009 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4010
4011 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4012 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4013
4014 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
4015 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4016
4017 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4018 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4019
4020 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
4021 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4022
4023 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4024 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4025
4026 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4027 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4028
4029 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4030 #~ msgstr ""
4031 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4032 #~ "%lu"
4033
4034 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4035 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4036
4037 #~ msgid "Couldn't change to %s"
4038 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4039
4040 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4041 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4042
4043 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4044 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4045
4046 #~ msgid "Read error from %s process"
4047 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4048
4049 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4050 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4051
4052 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4053 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4054
4055 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4056 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4057
4058 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4059 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4060
4061 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4062 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4063
4064 #~ msgid "decompressor"
4065 #~ msgstr "bộ giải nén"
4066
4067 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4068 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4069
4070 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4071 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4072
4073 #~ msgid ""
4074 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4075 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4076 #~ msgstr ""
4077 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4078 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4079
4080 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4081 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4082
4083 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4084 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4085
4086 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4087 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4088
4089 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4090 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4091
4092 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4093 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4094
4095 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4096 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4097
4098 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4099 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4100
4101 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4102 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4103
4104 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4105 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4106
4107 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4108 #~ msgstr ""
4109 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4110 #~ "là một tập tin)"
4111
4112 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4113 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4114
4115 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4116 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4117
4118 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4119 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4120
4121 #~ msgid " %4i %s\n"
4122 #~ msgstr " %4i %s\n"
4123
4124 #~ msgid "%4i %s\n"
4125 #~ msgstr "%4i %s\n"
4126
4127 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4128 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4129
4130 #, fuzzy
4131 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4132 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4133
4134 #, fuzzy
4135 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4136 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4137
4138 #, fuzzy
4139 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4140 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4141
4142 #, fuzzy
4143 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4144 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4145
4146 #, fuzzy
4147 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4148 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4149
4150 #, fuzzy
4151 #~ msgid "openpty failed\n"
4152 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4153
4154 #, fuzzy
4155 #~ msgid "File date has changed %s"
4156 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"