1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2015-08-21 06:13-0400\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
25 #: cmdline/apt-cache.cc:149
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
30 #: cmdline/apt-cache.cc:319
32 msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
33 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
35 #: cmdline/apt-cache.cc:325
36 msgid "Total package names: "
37 msgstr "Tổng các tên gói: "
39 #: cmdline/apt-cache.cc:327
40 msgid "Total package structures: "
41 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
43 #: cmdline/apt-cache.cc:367
44 msgid " Normal packages: "
45 msgstr " Gói thường: "
47 #: cmdline/apt-cache.cc:368
48 msgid " Pure virtual packages: "
49 msgstr " Gói thuần ảo: "
51 #: cmdline/apt-cache.cc:369
52 msgid " Single virtual packages: "
53 msgstr " Gói ảo đơn: "
55 #: cmdline/apt-cache.cc:370
56 msgid " Mixed virtual packages: "
57 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
59 #: cmdline/apt-cache.cc:371
63 #: cmdline/apt-cache.cc:373
64 msgid "Total distinct versions: "
65 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
67 #: cmdline/apt-cache.cc:375
68 msgid "Total distinct descriptions: "
69 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
71 #: cmdline/apt-cache.cc:377
72 msgid "Total dependencies: "
73 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
75 #: cmdline/apt-cache.cc:380
76 msgid "Total ver/file relations: "
77 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
79 #: cmdline/apt-cache.cc:382
80 msgid "Total Desc/File relations: "
81 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
83 #: cmdline/apt-cache.cc:384
84 msgid "Total Provides mappings: "
85 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
87 #: cmdline/apt-cache.cc:440
88 msgid "Total globbed strings: "
89 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
91 #: cmdline/apt-cache.cc:446
92 msgid "Total slack space: "
93 msgstr "Tổng chỗ trống: "
95 #: cmdline/apt-cache.cc:463
96 msgid "Total space accounted for: "
97 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
99 #: cmdline/apt-cache.cc:605 cmdline/apt-cache.cc:1256
100 #: apt-private/private-show.cc:58
102 msgid "Package file %s is out of sync."
103 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
105 #: cmdline/apt-cache.cc:680 cmdline/apt-cache.cc:1541 cmdline/apt-cache.cc:1543
106 #: cmdline/apt-cache.cc:1624 cmdline/apt-mark.cc:56 cmdline/apt-mark.cc:103
107 #: cmdline/apt-mark.cc:229 apt-private/private-show.cc:173
108 #: apt-private/private-show.cc:175
109 msgid "No packages found"
110 msgstr "Không tìm thấy gói"
112 #: cmdline/apt-cache.cc:1356 apt-private/private-search.cc:41
113 msgid "You must give at least one search pattern"
114 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
116 #: cmdline/apt-cache.cc:1520
117 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
119 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
121 #: cmdline/apt-cache.cc:1619 apt-pkg/cacheset.cc:762
123 msgid "Unable to locate package %s"
124 msgstr "Không thể định vị gói %s"
126 #: cmdline/apt-cache.cc:1649
127 msgid "Package files:"
128 msgstr "Tập tin gói:"
130 #: cmdline/apt-cache.cc:1658 cmdline/apt-cache.cc:1766
131 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
133 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
135 #. Show any packages have explicit pins
136 #: cmdline/apt-cache.cc:1672
137 msgid "Pinned packages:"
138 msgstr "Các gói đã ghim:"
140 #: cmdline/apt-cache.cc:1686 cmdline/apt-cache.cc:1743
142 msgstr "(không tìm thấy)"
144 #. Print the package name and the version we are forcing to
145 #: cmdline/apt-cache.cc:1700
147 msgid "%s -> %s with priority %d\n"
150 #: cmdline/apt-cache.cc:1706
152 msgstr " Đã cài đặt: "
154 #: cmdline/apt-cache.cc:1707
158 #: cmdline/apt-cache.cc:1725 cmdline/apt-cache.cc:1733
162 #: cmdline/apt-cache.cc:1740
163 msgid " Package pin: "
166 #. Show the priority tables
167 #: cmdline/apt-cache.cc:1749
168 msgid " Version table:"
169 msgstr " Bảng phiên bản:"
171 #: cmdline/apt-cache.cc:1871
173 "Usage: apt-cache [options] command\n"
174 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
175 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
178 "from APT's binary cache files\n"
181 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
182 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
183 " showsrc - Show source records\n"
184 " stats - Show some basic statistics\n"
185 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
186 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
187 " unmet - Show unmet dependencies\n"
188 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
189 " show - Show a readable record for the package\n"
190 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
191 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
192 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
193 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
194 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
195 " policy - Show policy settings\n"
198 " -h This help text.\n"
199 " -p=? The package cache.\n"
200 " -s=? The source cache.\n"
201 " -q Disable progress indicator.\n"
202 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
203 " -c=? Read this configuration file\n"
204 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
205 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
207 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
208 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
209 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
210 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
211 "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
212 "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
214 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
215 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
218 " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
219 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
220 " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
221 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
222 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
223 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
224 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
225 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
226 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
227 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
228 " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
229 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
230 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
231 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
232 " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
235 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
236 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
237 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
238 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
239 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
240 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
241 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
242 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
243 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
245 #: cmdline/apt-cdrom.cc:77
246 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
247 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
249 #: cmdline/apt-cdrom.cc:92
251 msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
252 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
254 #: cmdline/apt-cdrom.cc:140
256 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
257 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
259 #: cmdline/apt-cdrom.cc:179
261 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
262 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
263 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
266 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
268 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
269 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
272 #: cmdline/apt-cdrom.cc:183
273 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
274 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
276 #: cmdline/apt-config.cc:48
277 msgid "Arguments not in pairs"
278 msgstr "Các đối số không thành cặp"
280 #: cmdline/apt-config.cc:88
282 "Usage: apt-config [options] command\n"
284 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
287 " shell - Shell mode\n"
288 " dump - Show the configuration\n"
291 " -h This help text.\n"
292 " -c=? Read this configuration file\n"
293 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
295 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
297 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
299 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
302 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
303 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
307 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
308 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
310 #: cmdline/apt-get.cc:211
312 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
313 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
315 #: cmdline/apt-get.cc:287
317 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
318 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
320 #: cmdline/apt-get.cc:290
322 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
323 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
325 #: cmdline/apt-get.cc:327
327 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
328 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
330 #: cmdline/apt-get.cc:386
332 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
333 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
335 #: cmdline/apt-get.cc:417
337 msgid "Couldn't find package %s"
338 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
340 #: cmdline/apt-get.cc:422 cmdline/apt-mark.cc:78
341 #: apt-private/private-install.cc:839
343 msgid "%s set to manually installed.\n"
344 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
346 #: cmdline/apt-get.cc:424 cmdline/apt-mark.cc:80
348 msgid "%s set to automatically installed.\n"
349 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
351 #: cmdline/apt-get.cc:432 cmdline/apt-mark.cc:124
353 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
356 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
359 #: cmdline/apt-get.cc:501 cmdline/apt-get.cc:509
360 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
361 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
363 #: cmdline/apt-get.cc:570
364 msgid "Unable to lock the download directory"
365 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
367 #: cmdline/apt-get.cc:688
368 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
369 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
371 #: cmdline/apt-get.cc:725 cmdline/apt-get.cc:1035
373 msgid "Unable to find a source package for %s"
374 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
376 #: cmdline/apt-get.cc:745
379 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
382 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
386 #: cmdline/apt-get.cc:750
391 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
395 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
397 #: cmdline/apt-get.cc:798
399 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
400 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
402 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
403 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
404 #: cmdline/apt-get.cc:828
406 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
407 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
409 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
410 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
411 #: cmdline/apt-get.cc:833
413 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
414 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
416 #: cmdline/apt-get.cc:839
418 msgid "Fetch source %s\n"
419 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
421 #: cmdline/apt-get.cc:864
422 msgid "Failed to fetch some archives."
423 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
425 #: cmdline/apt-get.cc:869 apt-private/private-install.cc:300
426 msgid "Download complete and in download only mode"
427 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
429 #: cmdline/apt-get.cc:894
431 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
432 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
434 #: cmdline/apt-get.cc:907
436 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
437 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
439 #: cmdline/apt-get.cc:908
441 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
442 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
444 #: cmdline/apt-get.cc:936
446 msgid "Build command '%s' failed.\n"
447 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
449 #: cmdline/apt-get.cc:955
450 msgid "Child process failed"
451 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
453 #: cmdline/apt-get.cc:976
454 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
456 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
458 #: cmdline/apt-get.cc:994
461 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
462 "Architectures for setup"
464 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
465 "Architectures để cài đặt"
467 #: cmdline/apt-get.cc:1012
469 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
472 #: cmdline/apt-get.cc:1022
474 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
475 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
477 #: cmdline/apt-get.cc:1047 cmdline/apt-get.cc:1050
479 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
480 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
482 #: cmdline/apt-get.cc:1070
484 msgid "%s has no build depends.\n"
485 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
487 #: cmdline/apt-get.cc:1240
490 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
493 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
496 #: cmdline/apt-get.cc:1258
499 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
502 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
504 #: cmdline/apt-get.cc:1281
506 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
508 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
511 #: cmdline/apt-get.cc:1320
514 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
515 "package %s can't satisfy version requirements"
517 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
518 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
520 #: cmdline/apt-get.cc:1326
523 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
526 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
529 #: cmdline/apt-get.cc:1349
531 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
532 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
534 #: cmdline/apt-get.cc:1364
536 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
537 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
539 #: cmdline/apt-get.cc:1369
540 msgid "Failed to process build dependencies"
541 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
543 #: cmdline/apt-get.cc:1554
544 msgid "Supported modules:"
545 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
547 #: cmdline/apt-get.cc:1595
549 "Usage: apt-get [options] command\n"
550 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
551 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
553 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
554 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
558 " update - Retrieve new lists of packages\n"
559 " upgrade - Perform an upgrade\n"
560 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
561 " remove - Remove packages\n"
562 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
563 " purge - Remove packages and config files\n"
564 " source - Download source archives\n"
565 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
566 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
567 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
568 " clean - Erase downloaded archive files\n"
569 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
570 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
571 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
572 " download - Download the binary package into the current directory\n"
575 " -h This help text.\n"
576 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
577 " -qq No output except for errors\n"
578 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
579 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
580 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
581 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
582 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
583 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
584 " -b Build the source package after fetching it\n"
585 " -V Show verbose version numbers\n"
586 " -c=? Read this configuration file\n"
587 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
588 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
589 "pages for more information and options.\n"
590 " This APT has Super Cow Powers.\n"
592 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
593 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
594 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
601 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
603 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
606 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
607 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
608 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
609 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
610 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
611 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
612 " source - Tải về kho nguồn\n"
613 " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
614 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
616 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
617 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
618 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
619 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
620 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
621 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
624 " -h Trợ giúp này.\n"
625 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
626 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
627 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
628 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
629 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
630 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
631 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
632 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
633 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
634 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
635 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
636 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
637 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
638 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
639 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
641 #: cmdline/apt-helper.cc:37
642 msgid "Need one URL as argument"
643 msgstr "Cần một URL làm đối số"
645 #: cmdline/apt-helper.cc:50
646 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
647 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
649 #: cmdline/apt-helper.cc:76 cmdline/apt-helper.cc:80
650 msgid "Download Failed"
651 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
653 #: cmdline/apt-helper.cc:88
655 msgid "Must specifc at least one srv record"
656 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
658 #: cmdline/apt-helper.cc:95
660 msgid "GetSrvRec failed for %s"
663 #: cmdline/apt-helper.cc:118
666 "Usage: apt-helper [options] command\n"
667 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
669 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
672 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
673 " srv-lookup - lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)\n"
674 " auto-detect-proxy - detect proxy using apt.conf\n"
676 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
678 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
679 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
681 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
684 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
685 " auto-detect-proxy - dò tìm proxy dùng apt.conf\n"
687 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
689 #: cmdline/apt-mark.cc:65
691 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
692 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
694 #: cmdline/apt-mark.cc:71
696 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
697 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
699 #: cmdline/apt-mark.cc:73
701 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
702 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
704 #: cmdline/apt-mark.cc:238
706 msgid "%s was already set on hold.\n"
707 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
709 #: cmdline/apt-mark.cc:240
711 msgid "%s was already not hold.\n"
712 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
714 #: cmdline/apt-mark.cc:255 cmdline/apt-mark.cc:333 cmdline/apt-mark.cc:397
715 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:207
716 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1302
718 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
719 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
721 #: cmdline/apt-mark.cc:270 cmdline/apt-mark.cc:380
723 msgid "%s set on hold.\n"
724 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
726 #: cmdline/apt-mark.cc:272 cmdline/apt-mark.cc:385
728 msgid "Canceled hold on %s.\n"
729 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
731 #: cmdline/apt-mark.cc:337 cmdline/apt-mark.cc:403
732 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
734 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
737 #: cmdline/apt-mark.cc:449
739 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
741 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
742 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
745 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
746 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
747 " hold - Mark a package as held back\n"
748 " unhold - Unset a package set as held back\n"
749 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
750 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
751 " showhold - Print the list of package on hold\n"
754 " -h This help text.\n"
755 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
756 " -qq No output except for errors\n"
757 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
758 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
759 " -c=? Read this configuration file\n"
760 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
761 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
763 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
765 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
766 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
770 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
771 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
772 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
773 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
774 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
775 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
776 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
779 " -h Trợ giúp này.\n"
780 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
781 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
782 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
783 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
784 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
785 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
786 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
787 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
792 "Usage: apt [options] command\n"
796 " list - list packages based on package names\n"
797 " search - search in package descriptions\n"
798 " show - show package details\n"
800 " update - update list of available packages\n"
802 " install - install packages\n"
803 " remove - remove packages\n"
804 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
806 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
807 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
810 " edit-sources - edit the source information file\n"
812 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
814 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
816 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
817 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
818 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
820 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
822 " install - cài đặt các gói\n"
823 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
825 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
826 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
829 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
831 #: methods/cdrom.cc:203
833 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
834 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
836 #: methods/cdrom.cc:212
838 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
839 "cannot be used to add new CD-ROMs"
841 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
842 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
844 #: methods/cdrom.cc:222
848 #: methods/cdrom.cc:249
850 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
851 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
853 #: methods/cdrom.cc:254
854 msgid "Disk not found."
855 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
857 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:121 methods/rsh.cc:299
858 msgid "File not found"
859 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
861 #: methods/copy.cc:57 methods/gzip.cc:127 methods/rred.cc:654
862 #: methods/rred.cc:664
863 msgid "Failed to stat"
864 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
866 #: methods/copy.cc:101 methods/gzip.cc:134 methods/rred.cc:661
867 msgid "Failed to set modification time"
868 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
870 #: methods/file.cc:49
871 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
872 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
874 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
875 #: methods/ftp.cc:177
877 msgstr "Đang đăng nhập vào"
879 #: methods/ftp.cc:183
880 msgid "Unable to determine the peer name"
881 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
883 #: methods/ftp.cc:188
884 msgid "Unable to determine the local name"
885 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
887 #: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
889 msgid "The server refused the connection and said: %s"
890 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
892 #: methods/ftp.cc:225
894 msgid "USER failed, server said: %s"
895 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
897 #: methods/ftp.cc:232
899 msgid "PASS failed, server said: %s"
900 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
902 #: methods/ftp.cc:252
904 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
907 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
908 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
910 #: methods/ftp.cc:282
912 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
913 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
915 #: methods/ftp.cc:308
917 msgid "TYPE failed, server said: %s"
918 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
920 #: methods/ftp.cc:346 methods/ftp.cc:458 methods/rsh.cc:213 methods/rsh.cc:261
921 msgid "Connection timeout"
922 msgstr "Thời hạn kết nối"
924 #: methods/ftp.cc:352
925 msgid "Server closed the connection"
926 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
928 #: methods/ftp.cc:355 methods/rsh.cc:220 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1569
929 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1578 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1583
930 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1585
934 #: methods/ftp.cc:362 methods/rsh.cc:227
935 msgid "A response overflowed the buffer."
936 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
938 #: methods/ftp.cc:379 methods/ftp.cc:391
939 msgid "Protocol corruption"
940 msgstr "Giao thức bị hỏng"
942 #: methods/ftp.cc:464 methods/rsh.cc:267 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:946
943 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1691 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1700
944 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1705 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1707
945 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1732
949 #: methods/ftp.cc:703 methods/ftp.cc:709 methods/ftp.cc:744
950 msgid "Could not create a socket"
951 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
953 #: methods/ftp.cc:714
954 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
955 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
957 #: methods/ftp.cc:718 methods/connect.cc:120 methods/rsh.cc:102
961 #: methods/ftp.cc:720
962 msgid "Could not connect passive socket."
963 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
965 #: methods/ftp.cc:737
966 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
967 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
969 #: methods/ftp.cc:751
970 msgid "Could not bind a socket"
971 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
973 #: methods/ftp.cc:755
974 msgid "Could not listen on the socket"
975 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
977 #: methods/ftp.cc:762
978 msgid "Could not determine the socket's name"
979 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
981 #: methods/ftp.cc:794
982 msgid "Unable to send PORT command"
983 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
985 #: methods/ftp.cc:804
987 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
988 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
990 #: methods/ftp.cc:813
992 msgid "EPRT failed, server said: %s"
993 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
995 #: methods/ftp.cc:833
996 msgid "Data socket connect timed out"
997 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
999 #: methods/ftp.cc:840
1000 msgid "Unable to accept connection"
1001 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1003 #: methods/ftp.cc:880 methods/server.cc:391 methods/rsh.cc:337
1004 msgid "Problem hashing file"
1005 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1007 #: methods/ftp.cc:893
1009 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1010 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1012 #: methods/ftp.cc:908 methods/rsh.cc:356
1013 msgid "Data socket timed out"
1014 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1016 #: methods/ftp.cc:945
1018 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1019 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1021 #. Get the files information
1022 #: methods/ftp.cc:1028
1026 #: methods/ftp.cc:1142
1027 msgid "Unable to invoke "
1028 msgstr "Không thể gọi "
1030 #: methods/connect.cc:80
1032 msgid "Connecting to %s (%s)"
1033 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1035 #: methods/connect.cc:91
1038 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1040 #: methods/connect.cc:98
1042 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1043 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1045 #: methods/connect.cc:104
1047 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1048 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1050 #: methods/connect.cc:112
1052 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1053 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1055 #: methods/connect.cc:130
1057 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1058 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1060 #. We say this mainly because the pause here is for the
1061 #. ssh connection that is still going
1062 #: methods/connect.cc:155 methods/rsh.cc:460
1064 msgid "Connecting to %s"
1065 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1067 #: methods/connect.cc:181 methods/connect.cc:200
1069 msgid "Could not resolve '%s'"
1070 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1072 #: methods/connect.cc:206
1074 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1075 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1077 #: methods/connect.cc:210
1079 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1080 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1082 #: methods/connect.cc:212
1084 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1085 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1087 #: methods/connect.cc:259
1089 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1090 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1092 #: methods/gpgv.cc:205 methods/gpgv.cc:215
1093 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1094 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1096 #: methods/gpgv.cc:210
1098 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1099 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1101 #: methods/gpgv.cc:217
1102 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1104 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1107 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1108 #: methods/gpgv.cc:223 apt-pkg/acquire-item.cc:604
1111 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1114 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1117 #: methods/gpgv.cc:227
1118 msgid "Unknown error executing apt-key"
1119 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1121 #: methods/gpgv.cc:260 methods/gpgv.cc:267
1122 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1123 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1125 #: methods/gpgv.cc:274
1127 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1130 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1132 #: methods/gzip.cc:79
1133 msgid "Empty files can't be valid archives"
1134 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1136 #: methods/http.cc:515
1137 msgid "Error writing to the file"
1138 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1140 #: methods/http.cc:529
1141 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1142 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1144 #: methods/http.cc:531
1145 msgid "Error reading from server"
1146 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1148 #: methods/http.cc:567
1149 msgid "Error writing to file"
1150 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1152 #: methods/http.cc:627
1153 msgid "Select failed"
1154 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1156 #: methods/http.cc:632
1157 msgid "Connection timed out"
1158 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1160 #: methods/http.cc:655
1161 msgid "Error writing to output file"
1162 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1164 #: methods/server.cc:52
1165 msgid "Waiting for headers"
1166 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1168 #: methods/server.cc:111
1169 msgid "Bad header line"
1170 msgstr "Dòng đầu sai"
1172 #: methods/server.cc:136 methods/server.cc:143
1173 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1174 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1176 #: methods/server.cc:173
1177 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1179 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1182 #: methods/server.cc:200
1183 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1185 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1188 #: methods/server.cc:202
1189 msgid "This HTTP server has broken range support"
1190 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1192 #: methods/server.cc:229
1193 msgid "Unknown date format"
1194 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1196 #: methods/server.cc:535
1197 msgid "Bad header data"
1198 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1200 #: methods/server.cc:552 methods/server.cc:646
1201 msgid "Connection failed"
1202 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1204 #: methods/server.cc:618
1207 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1211 #: methods/server.cc:741
1212 msgid "Internal error"
1213 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1215 #: apt-private/private-cacheset.cc:38 apt-private/private-search.cc:65
1217 msgstr "Đang sắp xếp"
1219 #: apt-private/private-cacheset.cc:127
1221 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
1222 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
1224 #: apt-private/private-cacheset.cc:133
1226 msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
1227 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1229 #: apt-private/private-cacheset.cc:139
1231 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
1232 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1234 #: apt-private/private-cacheset.cc:157
1236 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
1237 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
1239 #: apt-private/private-cacheset.cc:168
1241 msgid " [Installed]"
1242 msgstr "[đã cài đặt]"
1244 #: apt-private/private-cacheset.cc:177
1245 msgid " [Not candidate version]"
1246 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
1248 #: apt-private/private-cacheset.cc:179
1249 msgid "You should explicitly select one to install."
1250 msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
1252 #: apt-private/private-cacheset.cc:182
1255 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
1256 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
1257 "is only available from another source\n"
1259 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
1260 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
1261 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
1263 #: apt-private/private-cacheset.cc:200
1264 msgid "However the following packages replace it:"
1265 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
1267 #: apt-private/private-cacheset.cc:213
1269 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
1270 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
1272 #: apt-private/private-cacheset.cc:226
1274 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
1275 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
1277 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1278 #: apt-private/private-cacheset.cc:238 apt-private/private-install.cc:915
1280 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1281 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1283 #: apt-private/private-cacheset.cc:244 apt-private/private-install.cc:921
1285 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1286 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1288 #: apt-private/private-cacheset.cc:289
1290 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
1291 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
1293 #: apt-private/private-install.cc:87
1294 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1295 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1297 #: apt-private/private-install.cc:96
1298 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1300 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1302 #: apt-private/private-install.cc:103 apt-private/private-download.cc:118
1304 "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
1308 #: apt-private/private-install.cc:108
1311 "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
1313 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1315 #: apt-private/private-install.cc:110
1317 msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
1318 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1320 #: apt-private/private-install.cc:112
1322 "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
1326 #: apt-private/private-install.cc:128
1327 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1328 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1330 #: apt-private/private-install.cc:166
1331 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1333 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1335 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1336 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1337 #: apt-private/private-install.cc:173
1339 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1340 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1342 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1343 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1344 #: apt-private/private-install.cc:178
1346 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1347 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1349 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1350 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1351 #: apt-private/private-install.cc:185
1353 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1354 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1356 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1357 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1358 #: apt-private/private-install.cc:190
1360 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1361 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1363 #: apt-private/private-install.cc:202 apt-private/private-install.cc:224
1364 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1366 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1369 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1370 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1371 #: apt-private/private-install.cc:206
1372 msgid "Yes, do as I say!"
1373 msgstr "Có, làm đi!"
1375 #: apt-private/private-install.cc:208
1378 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1379 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1382 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1383 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1386 #: apt-private/private-install.cc:214 apt-private/private-install.cc:232
1390 #: apt-private/private-install.cc:229
1391 msgid "Do you want to continue?"
1392 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1394 #: apt-private/private-install.cc:299
1395 msgid "Some files failed to download"
1396 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1398 #: apt-private/private-install.cc:306
1400 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1403 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1405 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1407 #: apt-private/private-install.cc:310
1408 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1410 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1412 #: apt-private/private-install.cc:315
1413 msgid "Unable to correct missing packages."
1414 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1416 #: apt-private/private-install.cc:316
1417 msgid "Aborting install."
1418 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1420 #: apt-private/private-install.cc:341
1422 "The following package disappeared from your system as\n"
1423 "all files have been overwritten by other packages:"
1425 "The following packages disappeared from your system as\n"
1426 "all files have been overwritten by other packages:"
1428 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1431 #: apt-private/private-install.cc:348
1432 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1433 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1435 #: apt-private/private-install.cc:370
1436 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1437 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1439 #: apt-private/private-install.cc:463
1441 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1442 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1444 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1445 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1448 #. if (Packages == 1)
1450 #. c1out << std::endl;
1452 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1453 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1454 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1457 #: apt-private/private-install.cc:466 apt-private/private-install.cc:622
1458 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1459 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1461 #: apt-private/private-install.cc:470
1462 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1463 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1465 #: apt-private/private-install.cc:479
1467 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1469 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1472 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1474 #: apt-private/private-install.cc:486
1476 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1478 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1479 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1481 #: apt-private/private-install.cc:488
1482 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1483 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1484 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1486 #: apt-private/private-install.cc:582
1487 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1488 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1490 #: apt-private/private-install.cc:584
1492 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1495 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1496 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1498 #: apt-private/private-install.cc:607
1500 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1501 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1502 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1503 "or been moved out of Incoming."
1505 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1506 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1507 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1508 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1510 #: apt-private/private-install.cc:628
1511 msgid "Broken packages"
1512 msgstr "Gói bị hỏng"
1514 #: apt-private/private-install.cc:685
1516 msgid "The following additional packages will be installed:"
1517 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1519 #: apt-private/private-install.cc:774
1520 msgid "Suggested packages:"
1521 msgstr "Các gói đề nghị:"
1523 #: apt-private/private-install.cc:776
1524 msgid "Recommended packages:"
1525 msgstr "Gói khuyến khích:"
1527 #: apt-private/private-install.cc:798
1529 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
1530 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
1532 #: apt-private/private-install.cc:802
1534 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
1536 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
1538 #: apt-private/private-install.cc:814
1540 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
1541 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
1543 #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
1544 #: apt-private/private-install.cc:820
1546 msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
1547 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
1549 #: apt-private/private-install.cc:868
1551 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
1552 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
1554 #: apt-private/private-install.cc:873
1556 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
1557 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
1559 #: apt-private/private-list.cc:121
1561 msgstr "Đang liệt kê"
1563 #: apt-private/private-list.cc:151
1565 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
1567 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
1568 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
1570 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1571 msgid "Correcting dependencies..."
1572 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1574 #: apt-private/private-cachefile.cc:99
1578 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1579 msgid "Unable to correct dependencies"
1580 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1582 #: apt-private/private-cachefile.cc:105
1583 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1584 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1586 #: apt-private/private-cachefile.cc:107
1590 #: apt-private/private-cachefile.cc:111
1591 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1592 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1594 #: apt-private/private-cachefile.cc:114
1595 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1596 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1598 #: apt-private/private-output.cc:105 apt-private/private-show.cc:84
1599 #: apt-private/private-show.cc:89
1603 #: apt-private/private-output.cc:272
1605 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1606 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1608 #: apt-private/private-output.cc:275
1609 msgid "[installed,local]"
1610 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1612 #: apt-private/private-output.cc:277
1613 msgid "[installed,auto-removable]"
1614 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1616 #: apt-private/private-output.cc:279
1617 msgid "[installed,automatic]"
1618 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1620 #: apt-private/private-output.cc:281
1622 msgstr "[đã cài đặt]"
1624 #: apt-private/private-output.cc:284
1626 msgid "[upgradable from: %s]"
1627 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1629 #: apt-private/private-output.cc:288
1630 msgid "[residual-config]"
1631 msgstr "[residual-config]"
1633 #: apt-private/private-output.cc:402
1635 msgid "but %s is installed"
1636 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1638 #: apt-private/private-output.cc:404
1640 msgid "but %s is to be installed"
1641 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1643 #: apt-private/private-output.cc:411
1644 msgid "but it is not installable"
1645 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1647 #: apt-private/private-output.cc:413
1648 msgid "but it is a virtual package"
1649 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1651 #: apt-private/private-output.cc:416
1652 msgid "but it is not installed"
1653 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1655 #: apt-private/private-output.cc:416
1656 msgid "but it is not going to be installed"
1657 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1659 #: apt-private/private-output.cc:421
1663 #: apt-private/private-output.cc:435 apt-private/private-output.cc:445
1664 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1665 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1667 #: apt-private/private-output.cc:455
1668 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1669 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1671 #: apt-private/private-output.cc:465
1672 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1673 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1675 #: apt-private/private-output.cc:481
1676 msgid "The following packages have been kept back:"
1677 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1679 #: apt-private/private-output.cc:497
1680 msgid "The following packages will be upgraded:"
1681 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1683 #: apt-private/private-output.cc:512
1684 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1685 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1687 #: apt-private/private-output.cc:525
1688 msgid "The following held packages will be changed:"
1689 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1691 #: apt-private/private-output.cc:552
1693 msgid "%s (due to %s)"
1694 msgstr "%s (bởi vì %s)"
1696 #: apt-private/private-output.cc:602
1698 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1699 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1701 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1702 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1704 #: apt-private/private-output.cc:633
1706 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1707 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1709 #: apt-private/private-output.cc:637
1711 msgid "%lu reinstalled, "
1712 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1714 #: apt-private/private-output.cc:639
1716 msgid "%lu downgraded, "
1717 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1719 #: apt-private/private-output.cc:641
1721 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1722 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1724 #: apt-private/private-output.cc:645
1726 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1727 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1729 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1730 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1731 #. The user has to answer with an input matching the
1732 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1733 #: apt-private/private-output.cc:667
1737 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1738 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1739 #. The user has to answer with an input matching the
1740 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1741 #: apt-private/private-output.cc:673
1745 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1746 #: apt-private/private-output.cc:684
1750 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1751 #: apt-private/private-output.cc:690
1755 #: apt-private/private-output.cc:712 apt-pkg/cachefilter.cc:40
1757 msgid "Regex compilation error - %s"
1758 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1760 #: apt-private/private-update.cc:31
1761 msgid "The update command takes no arguments"
1762 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1764 #: apt-private/private-update.cc:96
1766 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
1768 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
1770 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
1772 #: apt-private/private-update.cc:100
1773 msgid "All packages are up to date."
1774 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
1776 #: apt-private/private-show.cc:158
1778 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1780 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1781 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1783 #: apt-private/private-show.cc:165
1784 msgid "not a real package (virtual)"
1785 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1787 #: apt-private/private-main.cc:34
1789 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1790 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1791 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1792 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1794 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1795 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1796 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1797 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
1799 #: apt-private/private-download.cc:62
1802 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
1806 #: apt-private/private-download.cc:94
1807 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1808 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1810 #: apt-private/private-download.cc:101
1811 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1812 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1814 #: apt-private/private-download.cc:106 apt-private/private-download.cc:113
1815 msgid "Some packages could not be authenticated"
1816 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1818 #: apt-private/private-download.cc:111
1819 msgid "Install these packages without verification?"
1820 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1822 #: apt-private/private-download.cc:122
1825 "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
1827 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1829 #: apt-private/private-download.cc:154
1831 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1832 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1834 #: apt-private/private-download.cc:176 apt-private/private-download.cc:179
1836 msgid "Couldn't determine free space in %s"
1837 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
1839 #: apt-private/private-download.cc:193
1841 msgid "You don't have enough free space in %s."
1842 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1844 #: apt-private/private-sources.cc:58
1846 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1847 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1849 #: apt-private/private-sources.cc:70
1851 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1852 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1854 #: apt-private/private-search.cc:69
1855 msgid "Full Text Search"
1856 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1858 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
1859 #: apt-private/acqprogress.cc:74
1862 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
1864 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
1865 #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
1866 #: apt-private/acqprogress.cc:96
1871 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1872 #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
1873 #: apt-private/acqprogress.cc:126
1878 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1879 #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
1880 #: apt-private/acqprogress.cc:136
1885 #: apt-private/acqprogress.cc:159
1887 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1888 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1890 #: apt-private/acqprogress.cc:229
1892 msgstr " [Đang hoạt động]"
1894 #: apt-private/acqprogress.cc:297
1897 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1899 "in the drive '%s' and press [Enter]\n"
1901 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1903 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1905 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1906 #. Only warn if there is no sources.list file.
1907 #: methods/mirror.cc:95 apt-pkg/init.cc:133 apt-pkg/init.cc:141
1908 #: apt-pkg/clean.cc:43 apt-pkg/acquire.cc:557 apt-pkg/policy.cc:412
1909 #: apt-pkg/sourcelist.cc:306 apt-pkg/sourcelist.cc:312
1910 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:375 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:488
1911 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205 apt-inst/extract.cc:471
1913 msgid "Unable to read %s"
1914 msgstr "Không thể đọc %s"
1916 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/clean.cc:49
1917 #: apt-pkg/clean.cc:67 apt-pkg/clean.cc:130 apt-pkg/acquire.cc:563
1918 #: apt-pkg/acquire.cc:588 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201
1919 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
1921 msgid "Unable to change to %s"
1922 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1924 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1925 #. and provide a config option to define that default
1926 #: methods/mirror.cc:280
1928 msgid "No mirror file '%s' found "
1929 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1931 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1932 #. and provide a config option to define that default
1933 #: methods/mirror.cc:287
1935 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1936 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1938 #: methods/mirror.cc:315
1940 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1941 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1943 #: methods/mirror.cc:445
1945 msgid "[Mirror: %s]"
1946 msgstr "[Bản sao: %s]"
1948 #: methods/rsh.cc:109 ftparchive/multicompress.cc:170
1949 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1950 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1952 #: methods/rsh.cc:364
1953 msgid "Connection closed prematurely"
1954 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1956 #: dselect/install:33
1957 msgid "Bad default setting!"
1958 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1960 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1961 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1963 msgid "Press [Enter] to continue."
1964 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1966 #: dselect/install:92
1967 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1968 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1970 #: dselect/install:102
1971 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1972 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1974 #: dselect/install:103
1975 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1976 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1978 #: dselect/install:104
1979 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1980 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1982 #: dselect/install:105
1984 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1986 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1987 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1989 #: dselect/update:30
1990 msgid "Merging available information"
1991 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1993 #: apt-pkg/install-progress.cc:58
1995 msgid "Progress: [%3i%%]"
1996 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
1998 #: apt-pkg/install-progress.cc:93 apt-pkg/install-progress.cc:177
1999 msgid "Running dpkg"
2000 msgstr "Đang chạy dpkg"
2002 #: apt-pkg/init.cc:176
2004 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2005 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2007 #: apt-pkg/init.cc:192
2008 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2009 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2011 #: apt-pkg/indexcopy.cc:228 apt-pkg/indexcopy.cc:753
2013 msgid "Wrote %i records.\n"
2014 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
2016 #: apt-pkg/indexcopy.cc:230 apt-pkg/indexcopy.cc:755
2018 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
2019 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
2021 #: apt-pkg/indexcopy.cc:233 apt-pkg/indexcopy.cc:758
2023 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
2024 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
2026 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:761
2028 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
2030 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
2033 #: apt-pkg/indexcopy.cc:498
2035 msgid "Can't find authentication record for: %s"
2036 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2038 #: apt-pkg/indexcopy.cc:504
2040 msgid "Hash mismatch for: %s"
2041 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
2043 #: apt-pkg/cachefile.cc:101
2044 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2045 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2047 #: apt-pkg/cachefile.cc:105
2048 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2050 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2053 #: apt-pkg/cachefile.cc:123
2054 msgid "The list of sources could not be read."
2055 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2057 #: apt-pkg/pkgcache.cc:163
2058 msgid "Empty package cache"
2059 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2061 #: apt-pkg/pkgcache.cc:169 apt-pkg/pkgcache.cc:180
2062 msgid "The package cache file is corrupted"
2063 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2065 #: apt-pkg/pkgcache.cc:174
2066 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2067 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2069 #: apt-pkg/pkgcache.cc:177
2070 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2071 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2073 #: apt-pkg/pkgcache.cc:184
2075 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2076 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2078 #: apt-pkg/pkgcache.cc:194
2080 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
2081 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2083 #: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2087 #: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2089 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2091 #: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2095 #: apt-pkg/pkgcache.cc:320
2097 msgstr "Khuyến khích"
2099 #: apt-pkg/pkgcache.cc:320
2103 #: apt-pkg/pkgcache.cc:320
2107 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2111 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2115 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2119 #: apt-pkg/pkgcache.cc:332
2123 #: apt-pkg/pkgcache.cc:332
2127 #: apt-pkg/pkgcache.cc:332
2131 #: apt-pkg/pkgcache.cc:333
2135 #: apt-pkg/pkgcache.cc:333
2139 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:111
2141 msgid "The method driver %s could not be found."
2142 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2144 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:113
2146 msgid "Is the package %s installed?"
2147 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2149 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:164
2151 msgid "Method %s did not start correctly"
2152 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2154 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:536
2157 "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2158 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2160 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
2162 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2163 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2165 #: apt-pkg/depcache.cc:139 apt-pkg/depcache.cc:167
2166 msgid "Building dependency tree"
2167 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2169 #: apt-pkg/depcache.cc:140
2170 msgid "Candidate versions"
2171 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2173 #: apt-pkg/depcache.cc:168
2174 msgid "Dependency generation"
2175 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2177 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
2178 msgid "Reading state information"
2179 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2181 #: apt-pkg/depcache.cc:252
2183 msgid "Failed to open StateFile %s"
2184 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2186 #: apt-pkg/depcache.cc:257
2188 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2189 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2191 #: apt-pkg/acquire-item.cc:116
2192 msgid "Use --allow-insecure-repositories to force the update"
2195 #: apt-pkg/acquire-item.cc:561 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2161
2197 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2198 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2200 #: apt-pkg/acquire-item.cc:585
2201 msgid "Hash Sum mismatch"
2202 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2204 #: apt-pkg/acquire-item.cc:590
2205 msgid "Size mismatch"
2206 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2208 #: apt-pkg/acquire-item.cc:595
2209 msgid "Invalid file format"
2210 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2212 #: apt-pkg/acquire-item.cc:600
2214 msgid "Signature error"
2217 #: apt-pkg/acquire-item.cc:789
2220 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2221 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2223 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2224 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2227 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2228 #: apt-pkg/acquire-item.cc:799 apt-pkg/acquire-item.cc:805
2230 msgid "GPG error: %s: %s"
2231 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2233 #: apt-pkg/acquire-item.cc:970
2236 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2237 "or malformed file)"
2239 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2240 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2242 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1026
2243 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2244 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2246 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2247 #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2248 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2249 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1066
2252 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2253 "repository will not be applied."
2255 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2256 "này sẽ không được áp dụng."
2258 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1107
2260 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2261 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2263 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1224 apt-pkg/acquire-item.cc:1480
2266 "The data from '%s' is not signed. Packages from that repository can not be "
2270 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1326
2273 "The repository '%s' does not have a Release file. This is deprecated, please "
2274 "contact the owner of the repository."
2277 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1459
2279 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2280 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2282 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1466
2284 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2285 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2288 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2611
2291 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2292 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2294 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2295 "này, do thiếu kiến trúc."
2297 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2677
2299 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2300 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2302 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2715
2305 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2307 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2310 #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2311 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2916 apt-pkg/acquire-item.cc:3054
2313 msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2314 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2316 #: apt-pkg/clean.cc:39 apt-pkg/acquire.cc:553
2318 msgid "Clean of %s is not supported"
2319 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2321 #: apt-pkg/clean.cc:64
2323 msgid "Unable to stat %s."
2324 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2326 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:112
2327 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2328 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
2330 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2331 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2332 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:237 apt-pkg/pkgcachegen.cc:299
2333 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:365 apt-pkg/pkgcachegen.cc:369
2334 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:394
2335 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:398 apt-pkg/pkgcachegen.cc:402
2336 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:423 apt-pkg/pkgcachegen.cc:428
2337 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:474 apt-pkg/pkgcachegen.cc:488
2339 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
2340 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
2342 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
2343 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2344 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2346 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
2347 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2348 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2350 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:263
2351 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2352 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2354 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266
2355 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2356 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2358 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1400 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1526
2359 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1552 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1671
2360 msgid "Reading package lists"
2361 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
2363 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1471 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1478
2364 msgid "IO Error saving source cache"
2365 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2367 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1570 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1572
2368 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2151 cmdline/apt-extracttemplates.cc:263
2370 msgid "Unable to write to %s"
2371 msgstr "Không thể ghi vào %s"
2373 #: apt-pkg/acquire.cc:126 apt-pkg/acquire.cc:146 apt-pkg/cdrom.cc:833
2375 msgid "List directory %spartial is missing."
2376 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2378 #: apt-pkg/acquire.cc:129 apt-pkg/acquire.cc:151
2380 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2381 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2383 #: apt-pkg/acquire.cc:162
2385 msgid "Unable to lock directory %s"
2386 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2388 #. only show the ETA if it makes sense
2390 #: apt-pkg/acquire.cc:1081
2392 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2393 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2395 #: apt-pkg/acquire.cc:1083
2397 msgid "Retrieving file %li of %li"
2398 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2400 #: apt-pkg/update.cc:76
2402 msgid "Failed to fetch %s %s"
2403 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
2405 #: apt-pkg/update.cc:102 apt-pkg/update.cc:104
2407 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2410 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
2411 "được dùng thay thế."
2413 #: apt-pkg/srcrecords.cc:53
2414 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2416 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2418 #: apt-pkg/policy.cc:77
2421 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2422 "available in the sources"
2424 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2425 "không sẵn có trong mã nguồn"
2427 #: apt-pkg/policy.cc:453
2429 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2431 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2433 #: apt-pkg/policy.cc:475
2435 msgid "Did not understand pin type %s"
2436 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2438 #: apt-pkg/policy.cc:484
2440 msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
2443 #: apt-pkg/policy.cc:491
2444 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2445 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2447 #: apt-pkg/packagemanager.cc:303 apt-pkg/packagemanager.cc:983
2450 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2451 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2453 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2454 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2456 #: apt-pkg/packagemanager.cc:562 apt-pkg/packagemanager.cc:592
2458 msgid "Could not configure '%s'. "
2459 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2461 #: apt-pkg/packagemanager.cc:642
2464 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2465 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2466 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2468 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2469 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2470 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2471 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2473 #: apt-pkg/cdrom.cc:498
2475 msgid "Line %u too long in source list %s."
2476 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2478 #: apt-pkg/cdrom.cc:572
2479 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2480 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2482 #: apt-pkg/cdrom.cc:587
2484 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2485 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2487 #: apt-pkg/cdrom.cc:600
2488 msgid "Waiting for disc...\n"
2489 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2491 #: apt-pkg/cdrom.cc:610
2492 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2493 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2495 #: apt-pkg/cdrom.cc:621
2496 msgid "Identifying... "
2497 msgstr "Đang nhận diện... "
2499 #: apt-pkg/cdrom.cc:663
2501 msgid "Stored label: %s\n"
2502 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2504 #: apt-pkg/cdrom.cc:681
2505 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2506 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2508 #: apt-pkg/cdrom.cc:735
2511 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2514 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2516 #: apt-pkg/cdrom.cc:745
2518 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2519 "wrong architecture?"
2521 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2522 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2524 #: apt-pkg/cdrom.cc:772
2526 msgid "Found label '%s'\n"
2527 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2529 #: apt-pkg/cdrom.cc:801
2530 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2531 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2533 #: apt-pkg/cdrom.cc:818
2536 "This disc is called: \n"
2542 #: apt-pkg/cdrom.cc:820
2543 msgid "Copying package lists..."
2544 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2546 #: apt-pkg/cdrom.cc:867
2547 msgid "Writing new source list\n"
2548 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2550 #: apt-pkg/cdrom.cc:878
2551 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2552 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2554 #: apt-pkg/upgrade.cc:34 apt-pkg/upgrade.cc:136 apt-pkg/upgrade.cc:182
2555 msgid "Calculating upgrade"
2556 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
2558 #: apt-pkg/algorithms.cc:263
2561 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2562 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2564 #: apt-pkg/algorithms.cc:1080
2566 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2569 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2570 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2572 #: apt-pkg/algorithms.cc:1082
2573 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2574 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2576 #: apt-pkg/edsp.cc:184 apt-pkg/edsp.cc:210
2577 msgid "Send scenario to solver"
2578 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
2580 #: apt-pkg/edsp.cc:232
2581 msgid "Send request to solver"
2582 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
2584 #: apt-pkg/edsp.cc:311
2585 msgid "Prepare for receiving solution"
2586 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
2588 #: apt-pkg/edsp.cc:318
2589 msgid "External solver failed without a proper error message"
2590 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
2592 #: apt-pkg/edsp.cc:610 apt-pkg/edsp.cc:613 apt-pkg/edsp.cc:618
2593 msgid "Execute external solver"
2594 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
2596 #: apt-pkg/tagfile.cc:196 apt-pkg/tagfile.cc:296 apt-pkg/deb/debrecords.cc:212
2598 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
2599 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
2601 #: apt-pkg/tagfile.cc:541 apt-pkg/tagfile.cc:544
2603 msgid "Cannot convert %s to integer"
2606 #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
2607 #: apt-pkg/sourcelist.cc:133 apt-pkg/sourcelist.cc:140
2608 #: apt-pkg/sourcelist.cc:143 apt-pkg/sourcelist.cc:151
2609 #: apt-pkg/sourcelist.cc:158 apt-pkg/sourcelist.cc:197
2610 #: apt-pkg/sourcelist.cc:200 apt-pkg/sourcelist.cc:211
2611 #: apt-pkg/sourcelist.cc:217 apt-pkg/sourcelist.cc:220
2612 #: apt-pkg/sourcelist.cc:233 apt-pkg/sourcelist.cc:235
2613 #: apt-pkg/sourcelist.cc:238 apt-pkg/sourcelist.cc:244
2614 #: apt-pkg/sourcelist.cc:251
2616 msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
2617 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2619 #: apt-pkg/sourcelist.cc:355
2624 #: apt-pkg/sourcelist.cc:389
2626 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2627 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2629 #: apt-pkg/sourcelist.cc:393
2631 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2632 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2634 #: apt-pkg/sourcelist.cc:413 apt-pkg/sourcelist.cc:419
2636 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
2637 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2639 #: apt-pkg/sourcelist.cc:429
2641 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2642 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2644 #: apt-pkg/cacheset.cc:500
2646 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2647 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2649 #: apt-pkg/cacheset.cc:503
2651 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2652 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2654 #: apt-pkg/cacheset.cc:738
2656 msgid "Couldn't find task '%s'"
2657 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2659 #: apt-pkg/cacheset.cc:744
2661 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2662 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2664 #: apt-pkg/cacheset.cc:750
2666 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2667 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2669 #: apt-pkg/cacheset.cc:789
2671 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2672 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2674 #: apt-pkg/cacheset.cc:828
2676 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2677 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2679 #: apt-pkg/cacheset.cc:836
2681 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2682 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2684 #: apt-pkg/cacheset.cc:844
2686 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2688 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2691 #: apt-pkg/cacheset.cc:852 apt-pkg/cacheset.cc:860
2694 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2697 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2698 "mà không có trong nó"
2700 #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2701 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2703 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2704 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2706 #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
2707 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
2709 msgid "%lih %limin %lis"
2710 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2712 #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
2713 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:430
2716 msgstr "%li phút %li giây"
2718 #. TRANSLATOR: s means seconds
2719 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:435
2724 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1279
2726 msgid "Selection %s not found"
2727 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2729 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:197
2731 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2732 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2734 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:202
2736 msgid "Could not open lock file %s"
2737 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2739 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:225
2741 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2742 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2744 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:230
2746 msgid "Could not get lock %s"
2747 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2749 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:367 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:481
2751 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2753 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2755 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:401
2757 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2758 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2760 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:419
2762 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2764 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2766 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:428
2769 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2771 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2774 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:862
2776 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2777 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2779 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:864
2781 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2782 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2784 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:868 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:227
2786 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2787 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2789 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:870 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:220
2791 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2792 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2794 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:987
2796 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2797 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2799 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1194
2801 msgid "Could not open file %s"
2802 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2804 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1253 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1300
2806 msgid "Could not open file descriptor %d"
2807 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2809 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1408 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2176
2810 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2811 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2813 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1466
2814 msgid "Failed to exec compressor "
2815 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
2817 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1607
2819 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2820 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2822 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1720 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1742
2824 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2825 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2827 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2008
2829 msgid "Problem closing the file %s"
2830 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2832 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2019
2834 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2835 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2837 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2030
2839 msgid "Problem unlinking the file %s"
2840 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2842 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2043
2843 msgid "Problem syncing the file"
2844 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2846 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2146 cmdline/apt-extracttemplates.cc:258
2848 msgid "Unable to mkstemp %s"
2849 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
2851 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2853 msgid "%c%s... Error!"
2854 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2856 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
2858 msgid "%c%s... Done"
2859 msgstr "%c%s... Xong"
2861 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
2865 #. Print the spinner
2866 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
2868 msgid "%c%s... %u%%"
2869 msgstr "%c%s... %u%%"
2871 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2872 msgid "Can't mmap an empty file"
2873 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2875 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2877 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2878 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2880 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2882 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2883 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2885 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2886 msgid "Unable to close mmap"
2887 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2889 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2890 msgid "Unable to synchronize mmap"
2891 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2893 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2895 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2896 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2898 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2899 msgid "Failed to truncate file"
2900 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2902 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2905 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2906 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2908 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2909 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2910 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2912 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
2915 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2917 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2919 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
2921 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2923 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2926 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
2928 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2929 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2931 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:247
2932 msgid "Failed to stat the cdrom"
2933 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2935 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:516
2937 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2938 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2940 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:630
2942 msgid "Opening configuration file %s"
2943 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2945 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:798
2947 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2948 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2950 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:817
2952 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2953 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2955 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:834
2957 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2958 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2960 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:874
2962 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2963 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2965 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:881
2967 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2968 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2970 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:885 apt-pkg/contrib/configuration.cc:890
2972 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2973 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2975 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:894
2977 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2978 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2980 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897
2982 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2984 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2987 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:947
2989 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2990 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2992 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:127
2995 "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
2997 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2999 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:152 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:161
3000 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:169
3003 "Command line option %s is not understood in combination with the other "
3005 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
3007 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:174
3009 msgid "Command line option %s is not boolean"
3010 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
3012 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:215 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:236
3014 msgid "Option %s requires an argument."
3015 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
3017 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:255
3019 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
3020 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
3022 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:284
3024 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
3025 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
3027 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:315
3029 msgid "Option '%s' is too long"
3030 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
3032 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:347
3034 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
3035 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
3037 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:397
3039 msgid "Invalid operation %s"
3040 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
3042 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:229
3044 msgid "Unable to parse Release file %s"
3045 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3047 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:238
3049 msgid "No sections in Release file %s"
3050 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3052 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:278
3054 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3055 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3057 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:286
3059 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3061 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3063 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:307
3065 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3067 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3070 #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
3071 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:438 apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:446
3072 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:454 apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:462
3073 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:485
3075 msgid "Conflicting values set for option %s concerning source %s %s"
3078 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:480
3080 msgid "Invalid value set for option %s concerning source %s %s (%s)"
3083 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:110
3085 msgid "Installing %s"
3086 msgstr "Đang cài đặt %s"
3088 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:111 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1007
3090 msgid "Configuring %s"
3091 msgstr "Đang cấu hình %s"
3093 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:112 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1014
3096 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3098 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:113
3100 msgid "Completely removing %s"
3101 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3103 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:114
3105 msgid "Noting disappearance of %s"
3106 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3108 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:115
3110 msgid "Running post-installation trigger %s"
3111 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3113 #. FIXME: use a better string after freeze
3114 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:838
3116 msgid "Directory '%s' missing"
3117 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3119 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:853 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:875
3121 msgid "Could not open file '%s'"
3122 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3124 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1000
3126 msgid "Preparing %s"
3127 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3129 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1001
3131 msgid "Unpacking %s"
3132 msgstr "Đang mở gói %s"
3134 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1006
3136 msgid "Preparing to configure %s"
3137 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3139 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1008
3141 msgid "Installed %s"
3142 msgstr "Đã cài đặt %s"
3144 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1013
3146 msgid "Preparing for removal of %s"
3147 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3149 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1015
3152 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3154 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1020
3156 msgid "Preparing to completely remove %s"
3157 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3159 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1021
3161 msgid "Completely removed %s"
3162 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3164 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1080 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1168
3166 msgid "Can not write log (%s)"
3167 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3169 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1080 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1168
3170 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3171 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3173 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1656
3174 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3175 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3177 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1718
3178 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3180 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3182 #. check if its not a follow up error
3183 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1723
3184 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3185 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3187 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1725
3189 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3190 "error from a previous failure."
3192 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3193 "do một sự thất bại trước đó."
3195 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1731
3197 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3200 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3202 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1738
3204 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3207 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3210 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1745 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1751
3212 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3215 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3218 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1773
3220 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3222 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3224 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:88
3227 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3230 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3233 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
3235 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3236 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3238 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3239 #. dpkg --configure -a
3240 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:107
3243 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3245 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3248 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:125
3250 msgstr "Chưa được khoá"
3252 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:228
3254 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
3256 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
3257 "from debian packages\n"
3260 " -h This help text\n"
3261 " -t Set the temp dir\n"
3262 " -c=? Read this configuration file\n"
3263 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3265 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3267 "[extract: rút trích;\n"
3270 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
3271 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
3274 " -h Trợ giúp này\n"
3275 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
3276 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
3277 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3278 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3280 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:304
3281 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
3282 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
3284 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:188 ftparchive/apt-ftparchive.cc:368
3285 msgid "Package extension list is too long"
3286 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3288 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:190 ftparchive/apt-ftparchive.cc:202
3289 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:225 ftparchive/apt-ftparchive.cc:281
3290 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:291 ftparchive/apt-ftparchive.cc:313
3292 msgid "Error processing directory %s"
3293 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3295 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:279
3296 msgid "Source extension list is too long"
3297 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3299 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:394
3300 msgid "Error writing header to contents file"
3301 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3303 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:424
3305 msgid "Error processing contents %s"
3306 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3308 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:616
3310 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3311 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3312 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3315 " generate config [groups]\n"
3318 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3319 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3320 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3322 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3323 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3324 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3325 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3327 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3328 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3330 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3331 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3332 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3333 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3335 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3336 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3339 " -h This help text\n"
3340 " --md5 Control MD5 generation\n"
3341 " -s=? Source override file\n"
3343 " -d=? Select the optional caching database\n"
3344 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3345 " --contents Control contents file generation\n"
3346 " -c=? Read this configuration file\n"
3347 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
3349 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3351 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3353 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3354 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3357 " generate config [các_nhóm]\n"
3360 "(packages: những gói;\n"
3361 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3362 "sources: những nguồn;\n"
3363 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3364 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3365 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3366 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3367 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3369 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3370 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3371 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3372 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3374 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3375 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3376 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3377 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3379 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3380 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3381 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3383 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3384 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3386 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3387 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3388 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
3389 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3390 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3391 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3394 " -h _Trợ giúp_ này\n"
3395 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3396 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3397 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3398 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3399 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3400 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3401 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3402 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3404 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:812
3405 msgid "No selections matched"
3406 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3408 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:892
3410 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3411 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3413 #: ftparchive/cachedb.cc:68
3415 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3416 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3418 #: ftparchive/cachedb.cc:86
3420 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3421 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3423 #: ftparchive/cachedb.cc:97
3425 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3426 "remove and re-create the database."
3428 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3429 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3431 #: ftparchive/cachedb.cc:102
3433 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3434 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3436 #: ftparchive/cachedb.cc:185 apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199
3437 #: apt-inst/extract.cc:216
3439 msgid "Failed to stat %s"
3440 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
3442 #: ftparchive/cachedb.cc:327
3443 msgid "Failed to read .dsc"
3444 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
3446 #: ftparchive/cachedb.cc:360
3447 msgid "Archive has no control record"
3448 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3450 #: ftparchive/cachedb.cc:527
3451 msgid "Unable to get a cursor"
3452 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3454 #: ftparchive/writer.cc:104
3456 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3457 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3459 #: ftparchive/writer.cc:109
3461 msgid "W: Unable to stat %s\n"
3462 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3464 #: ftparchive/writer.cc:165
3468 #: ftparchive/writer.cc:167
3472 #: ftparchive/writer.cc:174
3473 msgid "E: Errors apply to file "
3474 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3476 #: ftparchive/writer.cc:192 ftparchive/writer.cc:224
3478 msgid "Failed to resolve %s"
3479 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3481 #: ftparchive/writer.cc:205
3482 msgid "Tree walking failed"
3483 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3485 #: ftparchive/writer.cc:232
3487 msgid "Failed to open %s"
3488 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3490 #: ftparchive/writer.cc:291
3492 msgid " DeLink %s [%s]\n"
3493 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3495 #: ftparchive/writer.cc:299
3497 msgid "Failed to readlink %s"
3498 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
3500 #: ftparchive/writer.cc:303
3502 msgid "Failed to unlink %s"
3503 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3505 #: ftparchive/writer.cc:311
3507 msgid "*** Failed to link %s to %s"
3508 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3510 #: ftparchive/writer.cc:321
3512 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3513 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3515 #: ftparchive/writer.cc:426
3516 msgid "Archive had no package field"
3517 msgstr "Kho không có trường gói"
3519 #: ftparchive/writer.cc:434 ftparchive/writer.cc:698
3521 msgid " %s has no override entry\n"
3522 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3524 #: ftparchive/writer.cc:501 ftparchive/writer.cc:855
3526 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3527 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3529 #: ftparchive/writer.cc:712
3531 msgid " %s has no source override entry\n"
3532 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3534 #: ftparchive/writer.cc:716
3536 msgid " %s has no binary override entry either\n"
3537 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3539 #: ftparchive/contents.cc:353 ftparchive/contents.cc:384
3540 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3541 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3543 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
3545 msgid "Unable to open %s"
3546 msgstr "Không thể mở %s"
3550 #: ftparchive/override.cc:68
3552 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3553 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3555 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
3557 msgid "Failed to read the override file %s"
3558 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3560 #: ftparchive/override.cc:166
3562 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3563 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3565 #: ftparchive/override.cc:178
3567 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3568 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3570 #: ftparchive/override.cc:191
3572 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3573 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3575 #: ftparchive/multicompress.cc:72
3577 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3578 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3580 #: ftparchive/multicompress.cc:102
3582 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3583 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3585 #: ftparchive/multicompress.cc:193
3586 msgid "Failed to fork"
3587 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3589 #: ftparchive/multicompress.cc:206
3590 msgid "Compress child"
3593 #: ftparchive/multicompress.cc:229
3595 msgid "Internal error, failed to create %s"
3596 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3598 #: ftparchive/multicompress.cc:302
3599 msgid "IO to subprocess/file failed"
3600 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3602 #: ftparchive/multicompress.cc:340
3603 msgid "Failed to read while computing MD5"
3604 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3606 #: ftparchive/multicompress.cc:356
3608 msgid "Problem unlinking %s"
3609 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3611 #: ftparchive/multicompress.cc:371 apt-inst/extract.cc:194
3613 msgid "Failed to rename %s to %s"
3614 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
3616 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:50
3618 "Usage: apt-internal-solver\n"
3620 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
3621 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
3624 " -h This help text.\n"
3625 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3626 " -c=? Read this configuration file\n"
3627 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3629 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
3631 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
3632 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
3633 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
3636 " -h Trợ giúp này.\n"
3637 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
3638 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3639 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3641 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:91
3642 msgid "Unknown package record!"
3643 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3645 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:154
3647 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3649 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
3650 "to indicate what kind of file it is.\n"
3653 " -h This help text\n"
3654 " -s Use source file sorting\n"
3655 " -c=? Read this configuration file\n"
3656 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3658 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3660 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3662 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3663 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3666 " -h Trợ giúp_ này\n"
3667 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3668 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3669 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3671 #: apt-inst/filelist.cc:380
3672 msgid "DropNode called on still linked node"
3673 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
3675 #: apt-inst/filelist.cc:412
3676 msgid "Failed to locate the hash element!"
3677 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
3679 #: apt-inst/filelist.cc:459
3680 msgid "Failed to allocate diversion"
3681 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
3683 #: apt-inst/filelist.cc:464
3684 msgid "Internal error in AddDiversion"
3685 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
3687 #: apt-inst/filelist.cc:477
3689 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
3690 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
3692 #: apt-inst/filelist.cc:506
3694 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
3695 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
3697 #: apt-inst/filelist.cc:549
3699 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
3700 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
3702 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
3704 msgid "The path %s is too long"
3705 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
3707 #: apt-inst/extract.cc:132
3709 msgid "Unpacking %s more than once"
3710 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
3712 #: apt-inst/extract.cc:142
3714 msgid "The directory %s is diverted"
3715 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3717 #: apt-inst/extract.cc:152
3719 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
3720 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
3722 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
3723 msgid "The diversion path is too long"
3724 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
3726 #: apt-inst/extract.cc:249
3728 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
3729 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
3731 #: apt-inst/extract.cc:289
3732 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
3733 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
3735 #: apt-inst/extract.cc:293
3736 msgid "The path is too long"
3737 msgstr "Đường dẫn quá dài"
3739 #: apt-inst/extract.cc:421
3741 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
3742 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
3744 #: apt-inst/extract.cc:438
3746 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
3747 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
3749 #: apt-inst/extract.cc:498
3751 msgid "Unable to stat %s"
3752 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
3754 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
3756 msgid "Failed to write file %s"
3757 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
3759 #: apt-inst/dirstream.cc:104
3761 msgid "Failed to close file %s"
3762 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
3764 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
3765 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
3767 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
3768 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
3770 #: apt-inst/deb/debfile.cc:132
3772 msgid "Internal error, could not locate member %s"
3773 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
3775 #: apt-inst/deb/debfile.cc:227
3776 msgid "Unparsable control file"
3777 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
3779 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
3780 msgid "Invalid archive signature"
3781 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
3783 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
3784 msgid "Error reading archive member header"
3785 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
3787 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
3789 msgid "Invalid archive member header %s"
3790 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
3792 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
3793 msgid "Invalid archive member header"
3794 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
3796 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
3797 msgid "Archive is too short"
3798 msgstr "Kho quá ngắn"
3800 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
3801 msgid "Failed to read the archive headers"
3802 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
3804 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:123
3805 msgid "Failed to create pipes"
3806 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3808 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:150
3809 msgid "Failed to exec gzip "
3810 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3812 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:187 apt-inst/contrib/extracttar.cc:217
3813 msgid "Corrupted archive"
3814 msgstr "Kho bị hỏng."
3816 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:202
3817 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
3818 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
3820 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:307
3822 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
3823 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
3825 #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3826 #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3828 #~ msgid "Failed to create FILE*"
3829 #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3831 #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3832 #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3834 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3836 #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3837 #~ "phân tích được)"
3839 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3841 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3843 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3845 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
3848 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3850 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3852 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3854 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3857 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
3858 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
3860 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
3861 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
3863 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
3864 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3866 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
3868 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
3870 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
3872 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
3874 #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3875 #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3877 #~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
3878 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3880 #~ msgid "Collecting File Provides"
3881 #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3884 #~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
3885 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3887 #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3888 #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3890 #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3891 #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3893 #~ msgid "Total dependency version space: "
3894 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
3896 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
3897 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
3902 #~ msgid "No keyring installed in %s."
3903 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3905 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
3906 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3908 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3909 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3911 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
3912 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
3914 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3915 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3918 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3919 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3921 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3922 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3925 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3926 #~ "seems to be corrupt."
3928 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3932 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3933 #~ "seems to be corrupt."
3935 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3936 #~ "miếng vá bị hỏng."
3938 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3939 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3941 #~ msgid "Downloading %s %s"
3942 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3944 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3946 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3949 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3950 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3953 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3954 #~ "need to manually fix this package."
3956 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3959 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3960 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3963 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3964 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3966 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3967 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3968 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3970 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3971 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3973 #~ msgid "Failed to remove %s"
3974 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3976 #~ msgid "Unable to create %s"
3977 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3979 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3980 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3982 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3984 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3985 #~ "hệ thống tập tin"
3987 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3988 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3990 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3991 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3993 #~ msgid "Reading file listing"
3994 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3997 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3998 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4001 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4002 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4005 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4006 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4008 #~ msgid "Internal error getting a node"
4009 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4011 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4012 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4014 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
4015 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4017 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4018 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4020 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
4021 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4023 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4024 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4026 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4027 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4029 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4031 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4034 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4035 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4037 #~ msgid "Couldn't change to %s"
4038 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4040 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4041 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4043 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4044 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4046 #~ msgid "Read error from %s process"
4047 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4049 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4050 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4052 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4053 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4055 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4056 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4058 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4059 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4061 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4062 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4064 #~ msgid "decompressor"
4065 #~ msgstr "bộ giải nén"
4067 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4068 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4070 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4071 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4074 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4075 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4077 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4078 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4080 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4081 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4083 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4084 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4086 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4087 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4089 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4090 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4092 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4093 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4095 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4096 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4098 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4099 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4101 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4102 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4104 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4105 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4107 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4109 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4110 #~ "là một tập tin)"
4112 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4113 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4115 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4116 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4118 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4119 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4121 #~ msgid " %4i %s\n"
4122 #~ msgstr " %4i %s\n"
4125 #~ msgstr "%4i %s\n"
4127 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4128 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4131 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4132 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4135 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4136 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4139 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4140 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4143 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4144 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4147 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4148 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4151 #~ msgid "openpty failed\n"
4152 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4155 #~ msgid "File date has changed %s"
4156 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"