]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
c2a8c05feffc3158d23046fa0381affa2de64dce
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2015-10-05 18:29+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
26 #: apt-private/acqprogress.cc
27 #, c-format
28 msgid "Hit:%lu %s"
29 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
30
31 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
32 #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
33 #: apt-private/acqprogress.cc
34 #, c-format
35 msgid "Get:%lu %s"
36 msgstr "Lấy:%lu %s"
37
38 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
39 #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
40 #: apt-private/acqprogress.cc
41 #, c-format
42 msgid "Ign:%lu %s"
43 msgstr "Bỏq:%lu %s"
44
45 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
46 #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
47 #: apt-private/acqprogress.cc
48 #, c-format
49 msgid "Err:%lu %s"
50 msgstr "Lỗi:%lu %s"
51
52 #: apt-private/acqprogress.cc
53 #, c-format
54 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
55 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
56
57 #: apt-private/acqprogress.cc
58 msgid " [Working]"
59 msgstr " [Đang hoạt động]"
60
61 #: apt-private/acqprogress.cc
62 #, fuzzy, c-format
63 msgid ""
64 "Media change: please insert the disc labeled\n"
65 " '%s'\n"
66 "in the drive '%s' and press [Enter]\n"
67 msgstr ""
68 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
69 " “%s”\n"
70 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
71
72 #: apt-private/private-cachefile.cc
73 msgid "Correcting dependencies..."
74 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
75
76 #: apt-private/private-cachefile.cc
77 msgid " failed."
78 msgstr " gặp lỗi."
79
80 #: apt-private/private-cachefile.cc
81 msgid "Unable to correct dependencies"
82 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
83
84 #: apt-private/private-cachefile.cc
85 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
86 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
87
88 #: apt-private/private-cachefile.cc
89 msgid " Done"
90 msgstr " Xong"
91
92 #: apt-private/private-cachefile.cc
93 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
94 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
95
96 #: apt-private/private-cachefile.cc
97 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
98 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
99
100 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
101 msgid "Sorting"
102 msgstr "Đang sắp xếp"
103
104 #: apt-private/private-cacheset.cc
105 #, c-format
106 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
107 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
108
109 #: apt-private/private-cacheset.cc
110 #, fuzzy, c-format
111 msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
112 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
113
114 #: apt-private/private-cacheset.cc
115 #, c-format
116 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
117 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
118
119 #: apt-private/private-cacheset.cc
120 #, c-format
121 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
122 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
123
124 #: apt-private/private-cacheset.cc
125 #, fuzzy
126 msgid " [Installed]"
127 msgstr "[đã cài đặt]"
128
129 #: apt-private/private-cacheset.cc
130 msgid " [Not candidate version]"
131 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
132
133 #: apt-private/private-cacheset.cc
134 msgid "You should explicitly select one to install."
135 msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
136
137 #: apt-private/private-cacheset.cc
138 #, c-format
139 msgid ""
140 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
141 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
142 "is only available from another source\n"
143 msgstr ""
144 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
145 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
146 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
147
148 #: apt-private/private-cacheset.cc
149 msgid "However the following packages replace it:"
150 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
151
152 #: apt-private/private-cacheset.cc
153 #, c-format
154 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
155 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
156
157 #: apt-private/private-cacheset.cc
158 #, c-format
159 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
160 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
161
162 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
163 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
164 #, c-format
165 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
166 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
167
168 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
169 #, c-format
170 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
171 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
172
173 #: apt-private/private-cacheset.cc
174 #, c-format
175 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
176 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
177
178 #: apt-private/private-download.cc
179 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
180 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
181
182 #: apt-private/private-download.cc
183 msgid "Authentication warning overridden.\n"
184 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
185
186 #: apt-private/private-download.cc
187 msgid "Some packages could not be authenticated"
188 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
189
190 #: apt-private/private-download.cc
191 msgid "Install these packages without verification?"
192 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
193
194 #: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
195 msgid ""
196 "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
197 "instead."
198 msgstr ""
199
200 #: apt-private/private-download.cc
201 #, fuzzy
202 msgid ""
203 "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
204 "unauthenticated"
205 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
206
207 #: apt-private/private-download.cc
208 #, c-format
209 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
210 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
211
212 #: apt-private/private-download.cc
213 #, c-format
214 msgid "Couldn't determine free space in %s"
215 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
216
217 #: apt-private/private-download.cc
218 #, c-format
219 msgid "You don't have enough free space in %s."
220 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
221
222 #: apt-private/private-install.cc
223 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
224 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
225
226 #: apt-private/private-install.cc
227 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
228 msgstr ""
229 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
230
231 #: apt-private/private-install.cc
232 #, fuzzy
233 msgid ""
234 "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
235 "essential."
236 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
237
238 #: apt-private/private-install.cc
239 #, fuzzy
240 msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
241 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
242
243 #: apt-private/private-install.cc
244 msgid ""
245 "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
246 "packages."
247 msgstr ""
248
249 #: apt-private/private-install.cc
250 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
251 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
252
253 #: apt-private/private-install.cc
254 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
255 msgstr ""
256 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
257
258 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
259 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
260 #: apt-private/private-install.cc
261 #, c-format
262 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
263 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
264
265 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
266 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
267 #: apt-private/private-install.cc
268 #, c-format
269 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
270 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
271
272 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
273 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
274 #: apt-private/private-install.cc
275 #, c-format
276 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
277 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
278
279 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
280 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
281 #: apt-private/private-install.cc
282 #, c-format
283 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
284 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
285
286 #: apt-private/private-install.cc
287 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
288 msgstr ""
289 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
290 "kể."
291
292 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
293 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
294 #: apt-private/private-install.cc
295 msgid "Yes, do as I say!"
296 msgstr "Có, làm đi!"
297
298 #: apt-private/private-install.cc
299 #, c-format
300 msgid ""
301 "You are about to do something potentially harmful.\n"
302 "To continue type in the phrase '%s'\n"
303 " ?] "
304 msgstr ""
305 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
306 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
307 "?] "
308
309 #: apt-private/private-install.cc
310 msgid "Abort."
311 msgstr "Hủy bỏ."
312
313 #: apt-private/private-install.cc
314 msgid "Do you want to continue?"
315 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
316
317 #: apt-private/private-install.cc
318 msgid "Some files failed to download"
319 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
320
321 #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc
322 msgid "Download complete and in download only mode"
323 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
324
325 #: apt-private/private-install.cc
326 msgid ""
327 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
328 "missing?"
329 msgstr ""
330 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
331 "nhật)\n"
332 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
333
334 #: apt-private/private-install.cc
335 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
336 msgstr ""
337 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
338
339 #: apt-private/private-install.cc
340 msgid "Unable to correct missing packages."
341 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
342
343 #: apt-private/private-install.cc
344 msgid "Aborting install."
345 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
346
347 #: apt-private/private-install.cc
348 msgid ""
349 "The following package disappeared from your system as\n"
350 "all files have been overwritten by other packages:"
351 msgid_plural ""
352 "The following packages disappeared from your system as\n"
353 "all files have been overwritten by other packages:"
354 msgstr[0] ""
355 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
356 "khác ghi đè:"
357
358 #: apt-private/private-install.cc
359 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
360 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
361
362 #: apt-private/private-install.cc
363 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
364 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
365
366 #: apt-private/private-install.cc
367 msgid ""
368 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
369 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
370 msgstr ""
371 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
372 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
373
374 #.
375 #. if (Packages == 1)
376 #. {
377 #. c1out << std::endl;
378 #. c1out <<
379 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
380 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
381 #. "that package should be filed.") << std::endl;
382 #. }
383 #.
384 #: apt-private/private-install.cc
385 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
386 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
387
388 #: apt-private/private-install.cc
389 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
390 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
391
392 #: apt-private/private-install.cc
393 msgid ""
394 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
395 msgid_plural ""
396 "The following packages were automatically installed and are no longer "
397 "required:"
398 msgstr[0] ""
399 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
400
401 #: apt-private/private-install.cc
402 #, c-format
403 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
404 msgid_plural ""
405 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
406 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
407
408 #: apt-private/private-install.cc
409 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
410 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
411 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
412
413 #: apt-private/private-install.cc
414 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
415 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
416
417 #: apt-private/private-install.cc
418 msgid ""
419 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
420 "solution)."
421 msgstr ""
422 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
423 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
424
425 #: apt-private/private-install.cc
426 msgid ""
427 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
428 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
429 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
430 "or been moved out of Incoming."
431 msgstr ""
432 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
433 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
434 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
435 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
436
437 #: apt-private/private-install.cc
438 msgid "Broken packages"
439 msgstr "Gói bị hỏng"
440
441 #: apt-private/private-install.cc
442 #, fuzzy
443 msgid "The following additional packages will be installed:"
444 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
445
446 #: apt-private/private-install.cc
447 msgid "Suggested packages:"
448 msgstr "Các gói đề nghị:"
449
450 #: apt-private/private-install.cc
451 msgid "Recommended packages:"
452 msgstr "Gói khuyến khích:"
453
454 #: apt-private/private-install.cc
455 #, c-format
456 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
457 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
458
459 #: apt-private/private-install.cc
460 #, c-format
461 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
462 msgstr ""
463 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
464
465 #: apt-private/private-install.cc
466 #, c-format
467 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
468 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
469
470 #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
471 #: apt-private/private-install.cc
472 #, fuzzy, c-format
473 msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
474 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
475
476 #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
477 #, c-format
478 msgid "%s set to manually installed.\n"
479 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
480
481 #: apt-private/private-install.cc
482 #, c-format
483 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
484 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
485
486 #: apt-private/private-install.cc
487 #, c-format
488 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
489 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
490
491 #: apt-private/private-list.cc
492 msgid "Listing"
493 msgstr "Đang liệt kê"
494
495 #: apt-private/private-list.cc
496 #, c-format
497 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
498 msgid_plural ""
499 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
500 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
501
502 #: apt-private/private-main.cc
503 msgid ""
504 "NOTE: This is only a simulation!\n"
505 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
506 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
507 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
508 msgstr ""
509 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
510 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
511 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
512 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
513
514 #: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
515 msgid "unknown"
516 msgstr "không hiểu"
517
518 #: apt-private/private-output.cc
519 #, c-format
520 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
521 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
522
523 #: apt-private/private-output.cc
524 msgid "[installed,local]"
525 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
526
527 #: apt-private/private-output.cc
528 msgid "[installed,auto-removable]"
529 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
530
531 #: apt-private/private-output.cc
532 msgid "[installed,automatic]"
533 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
534
535 #: apt-private/private-output.cc
536 msgid "[installed]"
537 msgstr "[đã cài đặt]"
538
539 #: apt-private/private-output.cc
540 #, c-format
541 msgid "[upgradable from: %s]"
542 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
543
544 #: apt-private/private-output.cc
545 msgid "[residual-config]"
546 msgstr "[residual-config]"
547
548 #: apt-private/private-output.cc
549 #, c-format
550 msgid "but %s is installed"
551 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
552
553 #: apt-private/private-output.cc
554 #, c-format
555 msgid "but %s is to be installed"
556 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
557
558 #: apt-private/private-output.cc
559 msgid "but it is not installable"
560 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
561
562 #: apt-private/private-output.cc
563 msgid "but it is a virtual package"
564 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
565
566 #: apt-private/private-output.cc
567 msgid "but it is not installed"
568 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
569
570 #: apt-private/private-output.cc
571 msgid "but it is not going to be installed"
572 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
573
574 #: apt-private/private-output.cc
575 msgid " or"
576 msgstr " hay"
577
578 #: apt-private/private-output.cc
579 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
580 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
581
582 #: apt-private/private-output.cc
583 msgid "The following NEW packages will be installed:"
584 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
585
586 #: apt-private/private-output.cc
587 msgid "The following packages will be REMOVED:"
588 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
589
590 #: apt-private/private-output.cc
591 msgid "The following packages have been kept back:"
592 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
593
594 #: apt-private/private-output.cc
595 msgid "The following packages will be upgraded:"
596 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
597
598 #: apt-private/private-output.cc
599 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
600 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
601
602 #: apt-private/private-output.cc
603 msgid "The following held packages will be changed:"
604 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
605
606 #: apt-private/private-output.cc
607 #, c-format
608 msgid "%s (due to %s)"
609 msgstr "%s (bởi vì %s)"
610
611 #: apt-private/private-output.cc
612 msgid ""
613 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
614 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
615 msgstr ""
616 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
617 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
618
619 #: apt-private/private-output.cc
620 #, c-format
621 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
622 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
623
624 #: apt-private/private-output.cc
625 #, c-format
626 msgid "%lu reinstalled, "
627 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
628
629 #: apt-private/private-output.cc
630 #, c-format
631 msgid "%lu downgraded, "
632 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
633
634 #: apt-private/private-output.cc
635 #, c-format
636 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
637 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
638
639 #: apt-private/private-output.cc
640 #, c-format
641 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
642 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
643
644 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
645 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
646 #. The user has to answer with an input matching the
647 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
648 #: apt-private/private-output.cc
649 msgid "[Y/n]"
650 msgstr "[C/k]"
651
652 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
653 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
654 #. The user has to answer with an input matching the
655 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
656 #: apt-private/private-output.cc
657 msgid "[y/N]"
658 msgstr "[c/K]"
659
660 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
661 #: apt-private/private-output.cc
662 msgid "Y"
663 msgstr "C"
664
665 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
666 #: apt-private/private-output.cc
667 msgid "N"
668 msgstr "K"
669
670 #: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc
671 #, c-format
672 msgid "Regex compilation error - %s"
673 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
674
675 #: apt-private/private-search.cc cmdline/apt-cache.cc
676 msgid "You must give at least one search pattern"
677 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
678
679 #: apt-private/private-search.cc
680 msgid "Full Text Search"
681 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
682
683 #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
684 #, c-format
685 msgid "Package file %s is out of sync."
686 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
687
688 #: apt-private/private-show.cc
689 #, c-format
690 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
691 msgid_plural ""
692 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
693 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
694
695 #: apt-private/private-show.cc
696 msgid "not a real package (virtual)"
697 msgstr "không là gói thật (ảo)"
698
699 #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc cmdline/apt-mark.cc
700 msgid "No packages found"
701 msgstr "Không tìm thấy gói"
702
703 #: apt-private/private-sources.cc
704 #, c-format
705 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
706 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
707
708 #: apt-private/private-sources.cc
709 #, c-format
710 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
711 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
712
713 #: apt-private/private-update.cc
714 msgid "The update command takes no arguments"
715 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
716
717 #: apt-private/private-update.cc
718 #, c-format
719 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
720 msgid_plural ""
721 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
722 msgstr[0] ""
723 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
724
725 #: apt-private/private-update.cc
726 msgid "All packages are up to date."
727 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
728
729 #: cmdline/apt-cache.cc
730 #, c-format
731 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
732 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
733
734 #: cmdline/apt-cache.cc
735 #, fuzzy
736 msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
737 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
738
739 #: cmdline/apt-cache.cc
740 msgid "Total package names: "
741 msgstr "Tổng các tên gói: "
742
743 #: cmdline/apt-cache.cc
744 msgid "Total package structures: "
745 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
746
747 #: cmdline/apt-cache.cc
748 msgid " Normal packages: "
749 msgstr " Gói thường: "
750
751 #: cmdline/apt-cache.cc
752 msgid " Pure virtual packages: "
753 msgstr " Gói thuần ảo: "
754
755 #: cmdline/apt-cache.cc
756 msgid " Single virtual packages: "
757 msgstr " Gói ảo đơn: "
758
759 #: cmdline/apt-cache.cc
760 msgid " Mixed virtual packages: "
761 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
762
763 #: cmdline/apt-cache.cc
764 msgid " Missing: "
765 msgstr " Thiếu: "
766
767 #: cmdline/apt-cache.cc
768 msgid "Total distinct versions: "
769 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
770
771 #: cmdline/apt-cache.cc
772 msgid "Total distinct descriptions: "
773 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
774
775 #: cmdline/apt-cache.cc
776 msgid "Total dependencies: "
777 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
778
779 #: cmdline/apt-cache.cc
780 msgid "Total ver/file relations: "
781 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
782
783 #: cmdline/apt-cache.cc
784 msgid "Total Desc/File relations: "
785 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
786
787 #: cmdline/apt-cache.cc
788 msgid "Total Provides mappings: "
789 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
790
791 #: cmdline/apt-cache.cc
792 msgid "Total globbed strings: "
793 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
794
795 #: cmdline/apt-cache.cc
796 msgid "Total slack space: "
797 msgstr "Tổng chỗ trống: "
798
799 #: cmdline/apt-cache.cc
800 msgid "Total space accounted for: "
801 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
802
803 #: cmdline/apt-cache.cc
804 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
805 msgstr ""
806 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
807
808 #: cmdline/apt-cache.cc apt-pkg/cacheset.cc
809 #, c-format
810 msgid "Unable to locate package %s"
811 msgstr "Không thể định vị gói %s"
812
813 #: cmdline/apt-cache.cc
814 msgid "Package files:"
815 msgstr "Tập tin gói:"
816
817 #: cmdline/apt-cache.cc
818 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
819 msgstr ""
820 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
821
822 #. Show any packages have explicit pins
823 #: cmdline/apt-cache.cc
824 msgid "Pinned packages:"
825 msgstr "Các gói đã ghim:"
826
827 #: cmdline/apt-cache.cc
828 msgid "(not found)"
829 msgstr "(không tìm thấy)"
830
831 #. Print the package name and the version we are forcing to
832 #: cmdline/apt-cache.cc
833 #, c-format
834 msgid "%s -> %s with priority %d\n"
835 msgstr ""
836
837 #: cmdline/apt-cache.cc
838 msgid " Installed: "
839 msgstr " Đã cài đặt: "
840
841 #: cmdline/apt-cache.cc
842 msgid " Candidate: "
843 msgstr " Ứng cử: "
844
845 #: cmdline/apt-cache.cc
846 msgid "(none)"
847 msgstr "(không)"
848
849 #: cmdline/apt-cache.cc
850 msgid " Package pin: "
851 msgstr " Ghim gói: "
852
853 #. Show the priority tables
854 #: cmdline/apt-cache.cc
855 msgid " Version table:"
856 msgstr " Bảng phiên bản:"
857
858 #: cmdline/apt-cache.cc
859 msgid ""
860 "Usage: apt-cache [options] command\n"
861 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
862 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
863 "\n"
864 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
865 "from APT's binary cache files\n"
866 "\n"
867 "Commands:\n"
868 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
869 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
870 " showsrc - Show source records\n"
871 " stats - Show some basic statistics\n"
872 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
873 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
874 " unmet - Show unmet dependencies\n"
875 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
876 " show - Show a readable record for the package\n"
877 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
878 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
879 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
880 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
881 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
882 " policy - Show policy settings\n"
883 "\n"
884 "Options:\n"
885 " -h This help text.\n"
886 " -p=? The package cache.\n"
887 " -s=? The source cache.\n"
888 " -q Disable progress indicator.\n"
889 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
890 " -c=? Read this configuration file\n"
891 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
892 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
893 msgstr ""
894 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
895 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
896 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
897 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
898 "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
899 "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
900 "\n"
901 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
902 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
903 "\n"
904 "Lệnh:\n"
905 " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
906 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
907 " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
908 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
909 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
910 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
911 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
912 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
913 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
914 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
915 " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
916 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
917 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
918 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
919 " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
920 "\n"
921 "Tùy chọn:\n"
922 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
923 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
924 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
925 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
926 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
927 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
928 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
929 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
930 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
931
932 #: cmdline/apt.cc
933 #, fuzzy
934 msgid ""
935 "Usage: apt [options] command\n"
936 "\n"
937 "CLI for apt.\n"
938 "Basic commands: \n"
939 " list - list packages based on package names\n"
940 " search - search in package descriptions\n"
941 " show - show package details\n"
942 "\n"
943 " update - update list of available packages\n"
944 "\n"
945 " install - install packages\n"
946 " remove - remove packages\n"
947 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
948 "\n"
949 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
950 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
951 "packages\n"
952 "\n"
953 " edit-sources - edit the source information file\n"
954 msgstr ""
955 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
956 "\n"
957 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
958 "Các lệnh cơ bản:\n"
959 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
960 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
961 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
962 "\n"
963 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
964 "\n"
965 " install - cài đặt các gói\n"
966 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
967 "\n"
968 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
969 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
970 "gói\n"
971 "\n"
972 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
973
974 #: cmdline/apt-cdrom.cc
975 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
976 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
977
978 #: cmdline/apt-cdrom.cc
979 #, fuzzy
980 msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
981 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
982
983 #: cmdline/apt-cdrom.cc
984 #, c-format
985 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
986 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
987
988 #: cmdline/apt-cdrom.cc
989 msgid ""
990 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
991 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
992 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
993 "mount point."
994 msgstr ""
995 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
996 "định.\n"
997 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
998 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
999 "gắn."
1000
1001 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1002 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1003 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1004
1005 #: cmdline/apt-config.cc
1006 msgid "Arguments not in pairs"
1007 msgstr "Các đối số không thành cặp"
1008
1009 #: cmdline/apt-config.cc
1010 msgid ""
1011 "Usage: apt-config [options] command\n"
1012 "\n"
1013 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
1014 "\n"
1015 "Commands:\n"
1016 " shell - Shell mode\n"
1017 " dump - Show the configuration\n"
1018 "\n"
1019 "Options:\n"
1020 " -h This help text.\n"
1021 " -c=? Read this configuration file\n"
1022 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1023 msgstr ""
1024 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
1025 "\n"
1026 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
1027 "\n"
1028 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
1029 "\n"
1030 "Lệnh:\n"
1031 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
1032 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
1033 "\n"
1034 "Tùy chọn:\n"
1035 " -h Trợ giúp này\n"
1036 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1037 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
1038
1039 #: cmdline/apt-get.cc
1040 #, c-format
1041 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
1042 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
1043
1044 #: cmdline/apt-get.cc
1045 #, c-format
1046 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
1047 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
1048
1049 #: cmdline/apt-get.cc
1050 #, c-format
1051 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
1052 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
1053
1054 #: cmdline/apt-get.cc
1055 #, c-format
1056 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
1057 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
1058
1059 #: cmdline/apt-get.cc
1060 #, c-format
1061 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
1062 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
1063
1064 #: cmdline/apt-get.cc
1065 #, c-format
1066 msgid "Couldn't find package %s"
1067 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1068
1069 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1070 #, c-format
1071 msgid "%s set to automatically installed.\n"
1072 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1073
1074 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1075 msgid ""
1076 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1077 "instead."
1078 msgstr ""
1079 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1080 "để thay thế."
1081
1082 #: cmdline/apt-get.cc
1083 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1084 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1085
1086 #: cmdline/apt-get.cc
1087 msgid "Unable to lock the download directory"
1088 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
1089
1090 #: cmdline/apt-get.cc
1091 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
1092 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
1093
1094 #: cmdline/apt-get.cc
1095 #, c-format
1096 msgid "Unable to find a source package for %s"
1097 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
1098
1099 #: cmdline/apt-get.cc
1100 #, c-format
1101 msgid ""
1102 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
1103 "%s\n"
1104 msgstr ""
1105 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
1106 "“%s” tại:\n"
1107 "%s\n"
1108
1109 #: cmdline/apt-get.cc
1110 #, c-format
1111 msgid ""
1112 "Please use:\n"
1113 "%s\n"
1114 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
1115 msgstr ""
1116 "Hãy dùng lệnh:\n"
1117 "%s\n"
1118 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
1119
1120 #: cmdline/apt-get.cc
1121 #, c-format
1122 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
1123 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
1124
1125 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1126 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1127 #: cmdline/apt-get.cc
1128 #, c-format
1129 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
1130 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
1131
1132 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1133 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1134 #: cmdline/apt-get.cc
1135 #, c-format
1136 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
1137 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
1138
1139 #: cmdline/apt-get.cc
1140 #, c-format
1141 msgid "Fetch source %s\n"
1142 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
1143
1144 #: cmdline/apt-get.cc
1145 msgid "Failed to fetch some archives."
1146 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
1147
1148 #: cmdline/apt-get.cc
1149 #, c-format
1150 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
1151 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
1152
1153 #: cmdline/apt-get.cc
1154 #, c-format
1155 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
1156 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
1157
1158 #: cmdline/apt-get.cc
1159 #, c-format
1160 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
1161 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
1162
1163 #: cmdline/apt-get.cc
1164 #, c-format
1165 msgid "Build command '%s' failed.\n"
1166 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
1167
1168 #: cmdline/apt-get.cc
1169 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
1170 msgstr ""
1171 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
1172
1173 #: cmdline/apt-get.cc
1174 #, c-format
1175 msgid ""
1176 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
1177 "Architectures for setup"
1178 msgstr ""
1179 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
1180 "Architectures để cài đặt"
1181
1182 #: cmdline/apt-get.cc
1183 #, c-format
1184 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
1185 msgstr ""
1186
1187 #: cmdline/apt-get.cc
1188 #, fuzzy, c-format
1189 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
1190 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
1191
1192 #: cmdline/apt-get.cc
1193 #, c-format
1194 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
1195 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
1196
1197 #: cmdline/apt-get.cc
1198 #, c-format
1199 msgid "%s has no build depends.\n"
1200 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
1201
1202 #: cmdline/apt-get.cc
1203 #, c-format
1204 msgid ""
1205 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
1206 "packages"
1207 msgstr ""
1208 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
1209 "gói “%s”"
1210
1211 #: cmdline/apt-get.cc
1212 #, c-format
1213 msgid ""
1214 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
1215 "found"
1216 msgstr ""
1217 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
1218
1219 #: cmdline/apt-get.cc
1220 #, c-format
1221 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
1222 msgstr ""
1223 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
1224 "quá mới"
1225
1226 #: cmdline/apt-get.cc
1227 #, c-format
1228 msgid ""
1229 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
1230 "package %s can't satisfy version requirements"
1231 msgstr ""
1232 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
1233 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
1234
1235 #: cmdline/apt-get.cc
1236 #, c-format
1237 msgid ""
1238 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
1239 "version"
1240 msgstr ""
1241 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
1242 "ứng cử"
1243
1244 #: cmdline/apt-get.cc
1245 #, c-format
1246 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
1247 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
1248
1249 #: cmdline/apt-get.cc
1250 #, c-format
1251 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
1252 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
1253
1254 #: cmdline/apt-get.cc
1255 msgid "Failed to process build dependencies"
1256 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
1257
1258 #: cmdline/apt-get.cc
1259 msgid "Supported modules:"
1260 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1261
1262 #: cmdline/apt-get.cc
1263 msgid ""
1264 "Usage: apt-get [options] command\n"
1265 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1266 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1267 "\n"
1268 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
1269 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
1270 "and install.\n"
1271 "\n"
1272 "Commands:\n"
1273 " update - Retrieve new lists of packages\n"
1274 " upgrade - Perform an upgrade\n"
1275 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
1276 " remove - Remove packages\n"
1277 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
1278 " purge - Remove packages and config files\n"
1279 " source - Download source archives\n"
1280 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
1281 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
1282 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
1283 " clean - Erase downloaded archive files\n"
1284 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
1285 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
1286 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
1287 " download - Download the binary package into the current directory\n"
1288 "\n"
1289 "Options:\n"
1290 " -h This help text.\n"
1291 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1292 " -qq No output except for errors\n"
1293 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
1294 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
1295 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
1296 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
1297 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
1298 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
1299 " -b Build the source package after fetching it\n"
1300 " -V Show verbose version numbers\n"
1301 " -c=? Read this configuration file\n"
1302 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1303 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
1304 "pages for more information and options.\n"
1305 " This APT has Super Cow Powers.\n"
1306 msgstr ""
1307 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1308 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1309 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1310 "\n"
1311 "get: lấy\n"
1312 "install: cài đặt\n"
1313 "remove: gỡ bỏ\n"
1314 "source: nguồn\n"
1315 "\n"
1316 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1317 "phần mềm.\n"
1318 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1319 "\n"
1320 "Lệnh:\n"
1321 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
1322 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
1323 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
1324 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
1325 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
1326 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
1327 " source - Tải về kho nguồn\n"
1328 " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
1329 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
1330 "get(8)\n"
1331 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
1332 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
1333 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
1334 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
1335 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
1336 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
1337 "\n"
1338 "Tùy chọn:\n"
1339 " -h Trợ giúp này.\n"
1340 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
1341 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1342 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
1343 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
1344 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
1345 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
1346 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
1347 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
1348 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
1349 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
1350 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1351 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1352 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
1353 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
1354 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
1355
1356 #: cmdline/apt-helper.cc
1357 msgid "Need one URL as argument"
1358 msgstr "Cần một URL làm đối số"
1359
1360 #: cmdline/apt-helper.cc
1361 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1362 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1363
1364 #: cmdline/apt-helper.cc
1365 msgid "Download Failed"
1366 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1367
1368 #: cmdline/apt-helper.cc
1369 #, c-format
1370 msgid "GetSrvRec failed for %s"
1371 msgstr ""
1372
1373 #: cmdline/apt-helper.cc
1374 #, fuzzy
1375 msgid ""
1376 "Usage: apt-helper [options] command\n"
1377 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1378 "\n"
1379 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
1380 "\n"
1381 "Commands:\n"
1382 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
1383 " srv-lookup - lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)\n"
1384 " auto-detect-proxy - detect proxy using apt.conf\n"
1385 "\n"
1386 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
1387 msgstr ""
1388 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1389 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1390 "\n"
1391 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
1392 "\n"
1393 "Các lệnh:\n"
1394 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
1395 " auto-detect-proxy - dò tìm proxy dùng apt.conf\n"
1396 "\n"
1397 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
1398
1399 #: cmdline/apt-mark.cc
1400 #, c-format
1401 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1402 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1403
1404 #: cmdline/apt-mark.cc
1405 #, c-format
1406 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1407 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1408
1409 #: cmdline/apt-mark.cc
1410 #, c-format
1411 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1412 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1413
1414 #: cmdline/apt-mark.cc
1415 #, c-format
1416 msgid "%s was already set on hold.\n"
1417 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
1418
1419 #: cmdline/apt-mark.cc
1420 #, c-format
1421 msgid "%s was already not hold.\n"
1422 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
1423
1424 #: cmdline/apt-mark.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
1425 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1426 #, c-format
1427 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
1428 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
1429
1430 #: cmdline/apt-mark.cc
1431 #, c-format
1432 msgid "%s set on hold.\n"
1433 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
1434
1435 #: cmdline/apt-mark.cc
1436 #, c-format
1437 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1438 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1439
1440 #: cmdline/apt-mark.cc
1441 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1442 msgstr ""
1443 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
1444 "lệnh này"
1445
1446 #: cmdline/apt-mark.cc
1447 msgid ""
1448 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1449 "\n"
1450 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1451 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
1452 "\n"
1453 "Commands:\n"
1454 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
1455 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
1456 " hold - Mark a package as held back\n"
1457 " unhold - Unset a package set as held back\n"
1458 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
1459 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
1460 " showhold - Print the list of package on hold\n"
1461 "\n"
1462 "Options:\n"
1463 " -h This help text.\n"
1464 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1465 " -qq No output except for errors\n"
1466 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
1467 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
1468 " -c=? Read this configuration file\n"
1469 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1470 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
1471 msgstr ""
1472 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1473 "\n"
1474 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1475 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1476 "dấu.\n"
1477 "\n"
1478 "Lệnh:\n"
1479 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
1480 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
1481 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
1482 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
1483 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
1484 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
1485 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
1486 "\n"
1487 "Tùy chọn:\n"
1488 " -h Trợ giúp này.\n"
1489 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
1490 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1491 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
1492 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
1493 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1494 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1495 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
1496 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
1497
1498 #: methods/cdrom.cc
1499 #, c-format
1500 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1501 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1502
1503 #: methods/cdrom.cc
1504 msgid ""
1505 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1506 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1507 msgstr ""
1508 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1509 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
1510
1511 #: methods/cdrom.cc
1512 msgid "Wrong CD-ROM"
1513 msgstr "CD-ROM sai"
1514
1515 #: methods/cdrom.cc
1516 #, c-format
1517 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1518 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
1519
1520 #: methods/cdrom.cc
1521 msgid "Disk not found."
1522 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
1523
1524 #: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
1525 msgid "File not found"
1526 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1527
1528 #: methods/connect.cc
1529 #, c-format
1530 msgid "Connecting to %s (%s)"
1531 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1532
1533 #: methods/connect.cc
1534 #, c-format
1535 msgid "[IP: %s %s]"
1536 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1537
1538 #: methods/connect.cc
1539 #, c-format
1540 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1541 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1542
1543 #: methods/connect.cc
1544 #, c-format
1545 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1546 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1547
1548 #: methods/connect.cc
1549 #, c-format
1550 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1551 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1552
1553 #: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1554 msgid "Failed"
1555 msgstr "Gặp lỗi"
1556
1557 #: methods/connect.cc
1558 #, c-format
1559 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1560 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1561
1562 #. We say this mainly because the pause here is for the
1563 #. ssh connection that is still going
1564 #: methods/connect.cc methods/rsh.cc
1565 #, c-format
1566 msgid "Connecting to %s"
1567 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1568
1569 #: methods/connect.cc
1570 #, c-format
1571 msgid "Could not resolve '%s'"
1572 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1573
1574 #: methods/connect.cc
1575 #, c-format
1576 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1577 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1578
1579 #: methods/connect.cc
1580 #, c-format
1581 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1582 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1583
1584 #: methods/connect.cc
1585 #, c-format
1586 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1587 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1588
1589 #: methods/connect.cc
1590 #, c-format
1591 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1592 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1593
1594 #: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc
1595 msgid "Failed to stat"
1596 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
1597
1598 #: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc
1599 msgid "Failed to set modification time"
1600 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
1601
1602 #: methods/file.cc
1603 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1604 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
1605
1606 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1607 #: methods/ftp.cc
1608 msgid "Logging in"
1609 msgstr "Đang đăng nhập vào"
1610
1611 #: methods/ftp.cc
1612 msgid "Unable to determine the peer name"
1613 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1614
1615 #: methods/ftp.cc
1616 msgid "Unable to determine the local name"
1617 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
1618
1619 #: methods/ftp.cc
1620 #, c-format
1621 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1622 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1623
1624 #: methods/ftp.cc
1625 #, c-format
1626 msgid "USER failed, server said: %s"
1627 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1628
1629 #: methods/ftp.cc
1630 #, c-format
1631 msgid "PASS failed, server said: %s"
1632 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1633
1634 #: methods/ftp.cc
1635 msgid ""
1636 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1637 "is empty."
1638 msgstr ""
1639 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1640 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1641
1642 #: methods/ftp.cc
1643 #, c-format
1644 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1645 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1646
1647 #: methods/ftp.cc
1648 #, c-format
1649 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1650 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1651
1652 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1653 msgid "Connection timeout"
1654 msgstr "Thời hạn kết nối"
1655
1656 #: methods/ftp.cc
1657 msgid "Server closed the connection"
1658 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1659
1660 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1661 msgid "Read error"
1662 msgstr "Lỗi đọc"
1663
1664 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1665 msgid "A response overflowed the buffer."
1666 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1667
1668 #: methods/ftp.cc
1669 msgid "Protocol corruption"
1670 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1671
1672 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1673 msgid "Write error"
1674 msgstr "Lỗi ghi"
1675
1676 #: methods/ftp.cc
1677 msgid "Could not create a socket"
1678 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1679
1680 #: methods/ftp.cc
1681 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1682 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1683
1684 #: methods/ftp.cc
1685 msgid "Could not connect passive socket."
1686 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1687
1688 #: methods/ftp.cc
1689 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1690 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1691
1692 #: methods/ftp.cc
1693 msgid "Could not bind a socket"
1694 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
1695
1696 #: methods/ftp.cc
1697 msgid "Could not listen on the socket"
1698 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1699
1700 #: methods/ftp.cc
1701 msgid "Could not determine the socket's name"
1702 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1703
1704 #: methods/ftp.cc
1705 msgid "Unable to send PORT command"
1706 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1707
1708 #: methods/ftp.cc
1709 #, c-format
1710 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1711 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
1712
1713 #: methods/ftp.cc
1714 #, c-format
1715 msgid "EPRT failed, server said: %s"
1716 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1717
1718 #: methods/ftp.cc
1719 msgid "Data socket connect timed out"
1720 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1721
1722 #: methods/ftp.cc
1723 msgid "Unable to accept connection"
1724 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1725
1726 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc
1727 msgid "Problem hashing file"
1728 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1729
1730 #: methods/ftp.cc
1731 #, c-format
1732 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1733 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1734
1735 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1736 msgid "Data socket timed out"
1737 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1738
1739 #: methods/ftp.cc
1740 #, c-format
1741 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1742 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1743
1744 #. Get the files information
1745 #: methods/ftp.cc
1746 msgid "Query"
1747 msgstr "Truy vấn"
1748
1749 #: methods/ftp.cc
1750 msgid "Unable to invoke "
1751 msgstr "Không thể gọi "
1752
1753 #: methods/gpgv.cc
1754 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1755 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1756
1757 #: methods/gpgv.cc
1758 msgid ""
1759 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1760 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1761
1762 #: methods/gpgv.cc
1763 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1764 msgstr ""
1765 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1766 "chưa?)"
1767
1768 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1769 #: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc
1770 #, c-format
1771 msgid ""
1772 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1773 "authentication?)"
1774 msgstr ""
1775 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1776 "không?)"
1777
1778 #: methods/gpgv.cc
1779 msgid "Unknown error executing apt-key"
1780 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1781
1782 #: methods/gpgv.cc
1783 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1784 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1785
1786 #: methods/gpgv.cc
1787 msgid ""
1788 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1789 "available:\n"
1790 msgstr ""
1791 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1792
1793 #: methods/gzip.cc
1794 msgid "Empty files can't be valid archives"
1795 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1796
1797 #: methods/http.cc
1798 msgid "Error writing to the file"
1799 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1800
1801 #: methods/http.cc
1802 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1803 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1804
1805 #: methods/http.cc
1806 msgid "Error reading from server"
1807 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1808
1809 #: methods/http.cc
1810 msgid "Error writing to file"
1811 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1812
1813 #: methods/http.cc
1814 msgid "Select failed"
1815 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1816
1817 #: methods/http.cc
1818 msgid "Connection timed out"
1819 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1820
1821 #: methods/http.cc
1822 msgid "Error writing to output file"
1823 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1824
1825 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1826 #. Only warn if there is no sources.list file.
1827 #: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1828 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc
1829 #: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc
1830 #, c-format
1831 msgid "Unable to read %s"
1832 msgstr "Không thể đọc %s"
1833
1834 #: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1835 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
1836 #, c-format
1837 msgid "Unable to change to %s"
1838 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1839
1840 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1841 #. and provide a config option to define that default
1842 #: methods/mirror.cc
1843 #, c-format
1844 msgid "No mirror file '%s' found "
1845 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1846
1847 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1848 #. and provide a config option to define that default
1849 #: methods/mirror.cc
1850 #, c-format
1851 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1852 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1853
1854 #: methods/mirror.cc
1855 #, c-format
1856 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1857 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1858
1859 #: methods/mirror.cc
1860 #, c-format
1861 msgid "[Mirror: %s]"
1862 msgstr "[Bản sao: %s]"
1863
1864 #: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc
1865 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1866 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1867
1868 #: methods/rsh.cc
1869 msgid "Connection closed prematurely"
1870 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1871
1872 #: methods/server.cc
1873 msgid "Waiting for headers"
1874 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1875
1876 #: methods/server.cc
1877 msgid "Bad header line"
1878 msgstr "Dòng đầu sai"
1879
1880 #: methods/server.cc
1881 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1882 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1883
1884 #: methods/server.cc
1885 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1886 msgstr ""
1887 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1888 "hợp lệ"
1889
1890 #: methods/server.cc
1891 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1892 msgstr ""
1893 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1894 "hợp lệ"
1895
1896 #: methods/server.cc
1897 msgid "This HTTP server has broken range support"
1898 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1899
1900 #: methods/server.cc
1901 msgid "Unknown date format"
1902 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1903
1904 #: methods/server.cc
1905 msgid "Bad header data"
1906 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1907
1908 #: methods/server.cc
1909 msgid "Connection failed"
1910 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1911
1912 #: methods/server.cc
1913 #, c-format
1914 msgid ""
1915 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1916 "5 apt.conf)"
1917 msgstr ""
1918
1919 #: methods/server.cc
1920 msgid "Internal error"
1921 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1922
1923 #: dselect/install:33
1924 msgid "Bad default setting!"
1925 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1926
1927 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1928 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1929 #, fuzzy
1930 msgid "Press [Enter] to continue."
1931 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1932
1933 #: dselect/install:92
1934 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1935 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1936
1937 #: dselect/install:102
1938 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1939 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1940
1941 #: dselect/install:103
1942 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1943 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1944
1945 #: dselect/install:104
1946 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1947 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1948
1949 #: dselect/install:105
1950 msgid ""
1951 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1952 msgstr ""
1953 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1954 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1955
1956 #: dselect/update:30
1957 msgid "Merging available information"
1958 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1959
1960 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1961 msgid ""
1962 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1963 "\n"
1964 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1965 "from debian packages\n"
1966 "\n"
1967 "Options:\n"
1968 " -h This help text\n"
1969 " -t Set the temp dir\n"
1970 " -c=? Read this configuration file\n"
1971 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1972 msgstr ""
1973 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1974 "\n"
1975 "[extract: rút trích;\n"
1976 "templates: mẫu]\n"
1977 "\n"
1978 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1979 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1980 "\n"
1981 "Tùy chọn:\n"
1982 " -h Trợ giúp này\n"
1983 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1984 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1985 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1986 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1987
1988 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1989 #, c-format
1990 msgid "Unable to mkstemp %s"
1991 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1992
1993 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1994 #, c-format
1995 msgid "Unable to write to %s"
1996 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1997
1998 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1999 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
2000 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
2001
2002 #: cmdline/apt-internal-solver.cc
2003 msgid ""
2004 "Usage: apt-internal-solver\n"
2005 "\n"
2006 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2007 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2008 "\n"
2009 "Options:\n"
2010 " -h This help text.\n"
2011 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2012 " -c=? Read this configuration file\n"
2013 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2014 msgstr ""
2015 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2016 "\n"
2017 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2018 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2019 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2020 "\n"
2021 "Tùy chọn:\n"
2022 " -h Trợ giúp này.\n"
2023 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2024 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2025 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2026
2027 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2028 msgid "Unknown package record!"
2029 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2030
2031 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2032 msgid ""
2033 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2034 "\n"
2035 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2036 "to indicate what kind of file it is.\n"
2037 "\n"
2038 "Options:\n"
2039 " -h This help text\n"
2040 " -s Use source file sorting\n"
2041 " -c=? Read this configuration file\n"
2042 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2043 msgstr ""
2044 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2045 "\n"
2046 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2047 "\n"
2048 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2049 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2050 "\n"
2051 "Tùy chọn:\n"
2052 " -h Trợ giúp_ này\n"
2053 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2054 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2055 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2056
2057 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2058 msgid "Package extension list is too long"
2059 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
2060
2061 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2062 #, c-format
2063 msgid "Error processing directory %s"
2064 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
2065
2066 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2067 msgid "Source extension list is too long"
2068 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
2069
2070 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2071 msgid "Error writing header to contents file"
2072 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
2073
2074 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2075 #, c-format
2076 msgid "Error processing contents %s"
2077 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
2078
2079 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2080 msgid ""
2081 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
2082 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
2083 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
2084 " contents path\n"
2085 " release path\n"
2086 " generate config [groups]\n"
2087 " clean config\n"
2088 "\n"
2089 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
2090 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
2091 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
2092 "\n"
2093 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
2094 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
2095 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
2096 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
2097 "\n"
2098 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
2099 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
2100 "\n"
2101 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
2102 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
2103 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
2104 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
2105 "Debian archive:\n"
2106 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2107 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2108 "\n"
2109 "Options:\n"
2110 " -h This help text\n"
2111 " --md5 Control MD5 generation\n"
2112 " -s=? Source override file\n"
2113 " -q Quiet\n"
2114 " -d=? Select the optional caching database\n"
2115 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
2116 " --contents Control contents file generation\n"
2117 " -c=? Read this configuration file\n"
2118 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
2119 msgstr ""
2120 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
2121 "\n"
2122 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
2123 "\n"
2124 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2125 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2126 " contents path\n"
2127 " release path\n"
2128 " generate config [các_nhóm]\n"
2129 " clean config\n"
2130 "\n"
2131 "(packages: những gói;\n"
2132 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2133 "sources: những nguồn;\n"
2134 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2135 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2136 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2137 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2138 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2139 "\n"
2140 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2141 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2142 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2143 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2144 "\n"
2145 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2146 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2147 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2148 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2149 "\n"
2150 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2151 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2152 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2153 "\n"
2154 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2155 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2156 "quy,\n"
2157 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2158 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2159 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
2160 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2161 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2162 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2163 "\n"
2164 "Tùy chọn:\n"
2165 " -h _Trợ giúp_ này\n"
2166 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2167 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2168 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2169 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2170 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2171 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2172 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2173 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2174
2175 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2176 msgid "No selections matched"
2177 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2178
2179 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2180 #, c-format
2181 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2182 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2183
2184 #: ftparchive/cachedb.cc
2185 #, c-format
2186 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2187 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2188
2189 #: ftparchive/cachedb.cc
2190 #, c-format
2191 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2192 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2193
2194 #: ftparchive/cachedb.cc
2195 msgid ""
2196 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2197 "remove and re-create the database."
2198 msgstr ""
2199 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2200 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2201
2202 #: ftparchive/cachedb.cc
2203 #, c-format
2204 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2205 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2206
2207 #: ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc
2208 #, c-format
2209 msgid "Failed to stat %s"
2210 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
2211
2212 #: ftparchive/cachedb.cc
2213 msgid "Failed to read .dsc"
2214 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2215
2216 #: ftparchive/cachedb.cc
2217 msgid "Archive has no control record"
2218 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2219
2220 #: ftparchive/cachedb.cc
2221 msgid "Unable to get a cursor"
2222 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2223
2224 #: ftparchive/contents.cc
2225 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2226 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2227
2228 #: ftparchive/multicompress.cc
2229 #, c-format
2230 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2231 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2232
2233 #: ftparchive/multicompress.cc
2234 #, c-format
2235 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2236 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2237
2238 #: ftparchive/multicompress.cc
2239 msgid "Failed to fork"
2240 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2241
2242 #: ftparchive/multicompress.cc
2243 msgid "Compress child"
2244 msgstr "Nén con"
2245
2246 #: ftparchive/multicompress.cc
2247 #, c-format
2248 msgid "Internal error, failed to create %s"
2249 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2250
2251 #: ftparchive/multicompress.cc
2252 msgid "IO to subprocess/file failed"
2253 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2254
2255 #: ftparchive/multicompress.cc
2256 msgid "Failed to read while computing MD5"
2257 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2258
2259 #: ftparchive/multicompress.cc
2260 #, c-format
2261 msgid "Problem unlinking %s"
2262 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2263
2264 #: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc
2265 #, c-format
2266 msgid "Failed to rename %s to %s"
2267 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2268
2269 #: ftparchive/override.cc
2270 #, c-format
2271 msgid "Unable to open %s"
2272 msgstr "Không thể mở %s"
2273
2274 #. skip spaces
2275 #. find end of word
2276 #: ftparchive/override.cc
2277 #, c-format
2278 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2279 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2280
2281 #: ftparchive/override.cc
2282 #, c-format
2283 msgid "Failed to read the override file %s"
2284 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2285
2286 #: ftparchive/override.cc
2287 #, c-format
2288 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2289 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2290
2291 #: ftparchive/override.cc
2292 #, c-format
2293 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2294 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2295
2296 #: ftparchive/override.cc
2297 #, c-format
2298 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2299 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2300
2301 #: ftparchive/writer.cc
2302 #, c-format
2303 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2304 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2305
2306 #: ftparchive/writer.cc
2307 #, c-format
2308 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2309 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2310
2311 #: ftparchive/writer.cc
2312 msgid "E: "
2313 msgstr "L: "
2314
2315 #: ftparchive/writer.cc
2316 msgid "W: "
2317 msgstr "CB: "
2318
2319 #: ftparchive/writer.cc
2320 msgid "E: Errors apply to file "
2321 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2322
2323 #: ftparchive/writer.cc
2324 #, c-format
2325 msgid "Failed to resolve %s"
2326 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2327
2328 #: ftparchive/writer.cc
2329 msgid "Tree walking failed"
2330 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2331
2332 #: ftparchive/writer.cc
2333 #, c-format
2334 msgid "Failed to open %s"
2335 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2336
2337 #: ftparchive/writer.cc
2338 #, c-format
2339 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2340 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2341
2342 #: ftparchive/writer.cc
2343 #, c-format
2344 msgid "Failed to readlink %s"
2345 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2346
2347 #: ftparchive/writer.cc
2348 #, c-format
2349 msgid "Failed to unlink %s"
2350 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2351
2352 #: ftparchive/writer.cc
2353 #, c-format
2354 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2355 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2356
2357 #: ftparchive/writer.cc
2358 #, c-format
2359 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2360 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2361
2362 #: ftparchive/writer.cc
2363 msgid "Archive had no package field"
2364 msgstr "Kho không có trường gói"
2365
2366 #: ftparchive/writer.cc
2367 #, c-format
2368 msgid " %s has no override entry\n"
2369 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2370
2371 #: ftparchive/writer.cc
2372 #, c-format
2373 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2374 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2375
2376 #: ftparchive/writer.cc
2377 #, c-format
2378 msgid " %s has no source override entry\n"
2379 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2380
2381 #: ftparchive/writer.cc
2382 #, c-format
2383 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2384 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2385
2386 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2387 msgid "Invalid archive signature"
2388 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2389
2390 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2391 msgid "Error reading archive member header"
2392 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2393
2394 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2395 #, c-format
2396 msgid "Invalid archive member header %s"
2397 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2398
2399 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2400 msgid "Invalid archive member header"
2401 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2402
2403 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2404 msgid "Archive is too short"
2405 msgstr "Kho quá ngắn"
2406
2407 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2408 msgid "Failed to read the archive headers"
2409 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2410
2411 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2412 #, fuzzy, c-format
2413 msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
2414 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2415
2416 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2417 msgid "Corrupted archive"
2418 msgstr "Kho bị hỏng."
2419
2420 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2421 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2422 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2423
2424 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2425 #, c-format
2426 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2427 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2428
2429 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2430 #, c-format
2431 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2432 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2433
2434 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2435 #, c-format
2436 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2437 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2438
2439 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2440 msgid "Unparsable control file"
2441 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2442
2443 #: apt-inst/dirstream.cc
2444 #, c-format
2445 msgid "Failed to write file %s"
2446 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2447
2448 #: apt-inst/dirstream.cc
2449 #, c-format
2450 msgid "Failed to close file %s"
2451 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2452
2453 #: apt-inst/extract.cc
2454 #, c-format
2455 msgid "The path %s is too long"
2456 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2457
2458 #: apt-inst/extract.cc
2459 #, c-format
2460 msgid "Unpacking %s more than once"
2461 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2462
2463 #: apt-inst/extract.cc
2464 #, c-format
2465 msgid "The directory %s is diverted"
2466 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2467
2468 #: apt-inst/extract.cc
2469 #, c-format
2470 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2471 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2472
2473 #: apt-inst/extract.cc
2474 msgid "The diversion path is too long"
2475 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2476
2477 #: apt-inst/extract.cc
2478 #, c-format
2479 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2480 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2481
2482 #: apt-inst/extract.cc
2483 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2484 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2485
2486 #: apt-inst/extract.cc
2487 msgid "The path is too long"
2488 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2489
2490 #: apt-inst/extract.cc
2491 #, c-format
2492 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2493 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2494
2495 #: apt-inst/extract.cc
2496 #, c-format
2497 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2498 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2499
2500 #: apt-inst/extract.cc
2501 #, c-format
2502 msgid "Unable to stat %s"
2503 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2504
2505 #: apt-inst/filelist.cc
2506 msgid "DropNode called on still linked node"
2507 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2508
2509 #: apt-inst/filelist.cc
2510 msgid "Failed to locate the hash element!"
2511 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2512
2513 #: apt-inst/filelist.cc
2514 msgid "Failed to allocate diversion"
2515 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2516
2517 #: apt-inst/filelist.cc
2518 msgid "Internal error in AddDiversion"
2519 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2520
2521 #: apt-inst/filelist.cc
2522 #, c-format
2523 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2524 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2525
2526 #: apt-inst/filelist.cc
2527 #, c-format
2528 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2529 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2530
2531 #: apt-inst/filelist.cc
2532 #, c-format
2533 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2534 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2535
2536 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
2537 #, c-format
2538 msgid "List directory %spartial is missing."
2539 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2540
2541 #: apt-pkg/acquire.cc
2542 #, c-format
2543 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2544 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2545
2546 #: apt-pkg/acquire.cc
2547 #, c-format
2548 msgid "Unable to lock directory %s"
2549 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2550
2551 #: apt-pkg/acquire.cc
2552 #, c-format
2553 msgid ""
2554 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
2555 "user '%s'."
2556 msgstr ""
2557
2558 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
2559 #, c-format
2560 msgid "Clean of %s is not supported"
2561 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2562
2563 #. only show the ETA if it makes sense
2564 #. two days
2565 #: apt-pkg/acquire.cc
2566 #, c-format
2567 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2568 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2569
2570 #: apt-pkg/acquire.cc
2571 #, c-format
2572 msgid "Retrieving file %li of %li"
2573 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2574
2575 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2576 msgid "Use --allow-insecure-repositories to force the update"
2577 msgstr ""
2578
2579 #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2580 #, c-format
2581 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2582 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2583
2584 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2585 msgid "Hash Sum mismatch"
2586 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2587
2588 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2589 msgid "Size mismatch"
2590 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2591
2592 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2593 msgid "Invalid file format"
2594 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2595
2596 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2597 #, fuzzy
2598 msgid "Signature error"
2599 msgstr "Lỗi ghi"
2600
2601 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2602 #, fuzzy, c-format
2603 msgid ""
2604 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2605 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2606 msgstr ""
2607 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2608 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2609 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2610
2611 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2612 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2613 #, c-format
2614 msgid "GPG error: %s: %s"
2615 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2616
2617 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2618 #, c-format
2619 msgid ""
2620 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2621 "or malformed file)"
2622 msgstr ""
2623 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2624 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2625
2626 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2627 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2628 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2629
2630 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2631 #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2632 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2633 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2634 #, c-format
2635 msgid ""
2636 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2637 "repository will not be applied."
2638 msgstr ""
2639 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2640 "này sẽ không được áp dụng."
2641
2642 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2643 #, c-format
2644 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2645 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2646
2647 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2648 #, c-format
2649 msgid ""
2650 "The data from '%s' is not signed. Packages from that repository can not be "
2651 "authenticated."
2652 msgstr ""
2653
2654 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2655 #, c-format
2656 msgid ""
2657 "The repository '%s' does not have a Release file. This is deprecated, please "
2658 "contact the owner of the repository."
2659 msgstr ""
2660
2661 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2662 #, fuzzy, c-format
2663 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2664 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2665
2666 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2667 msgid ""
2668 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2669 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2670 msgstr ""
2671
2672 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2673 #, c-format
2674 msgid ""
2675 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2676 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2677 msgstr ""
2678 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2679 "này, do thiếu kiến trúc."
2680
2681 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2682 #, c-format
2683 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2684 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2685
2686 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2687 #, c-format
2688 msgid ""
2689 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2690 msgstr ""
2691 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2692 "tin:) cho gói %s."
2693
2694 #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2695 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2696 #, fuzzy, c-format
2697 msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2698 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2699
2700 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2701 #, c-format
2702 msgid "The method driver %s could not be found."
2703 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2704
2705 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2706 #, c-format
2707 msgid "Is the package %s installed?"
2708 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2709
2710 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2711 #, c-format
2712 msgid "Method %s did not start correctly"
2713 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2714
2715 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2716 #, fuzzy, c-format
2717 msgid ""
2718 "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2719 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2720
2721 #: apt-pkg/algorithms.cc
2722 #, c-format
2723 msgid ""
2724 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2725 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2726
2727 #: apt-pkg/algorithms.cc
2728 msgid ""
2729 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2730 "held packages."
2731 msgstr ""
2732 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2733 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2734
2735 #: apt-pkg/algorithms.cc
2736 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2737 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2738
2739 #: apt-pkg/cachefile.cc
2740 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2741 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2742
2743 #: apt-pkg/cachefile.cc
2744 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2745 msgstr ""
2746 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2747 "này"
2748
2749 #: apt-pkg/cachefile.cc
2750 msgid "The list of sources could not be read."
2751 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2752
2753 #: apt-pkg/cacheset.cc
2754 #, c-format
2755 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2756 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2757
2758 #: apt-pkg/cacheset.cc
2759 #, c-format
2760 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2761 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2762
2763 #: apt-pkg/cacheset.cc
2764 #, c-format
2765 msgid "Couldn't find task '%s'"
2766 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2767
2768 #: apt-pkg/cacheset.cc
2769 #, c-format
2770 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2771 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2772
2773 #: apt-pkg/cacheset.cc
2774 #, c-format
2775 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2776 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2777
2778 #: apt-pkg/cacheset.cc
2779 #, c-format
2780 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2781 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2782
2783 #: apt-pkg/cacheset.cc
2784 #, c-format
2785 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2786 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2787
2788 #: apt-pkg/cacheset.cc
2789 #, c-format
2790 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2791 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2792
2793 #: apt-pkg/cacheset.cc
2794 #, c-format
2795 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2796 msgstr ""
2797 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2798 "đặt"
2799
2800 #: apt-pkg/cacheset.cc
2801 #, c-format
2802 msgid ""
2803 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2804 "neither of them"
2805 msgstr ""
2806 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2807 "mà không có trong nó"
2808
2809 #: apt-pkg/cdrom.cc
2810 #, c-format
2811 msgid "Line %u too long in source list %s."
2812 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2813
2814 #: apt-pkg/cdrom.cc
2815 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2816 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2817
2818 #: apt-pkg/cdrom.cc
2819 #, c-format
2820 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2821 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2822
2823 #: apt-pkg/cdrom.cc
2824 msgid "Waiting for disc...\n"
2825 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2826
2827 #: apt-pkg/cdrom.cc
2828 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2829 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2830
2831 #: apt-pkg/cdrom.cc
2832 msgid "Identifying... "
2833 msgstr "Đang nhận diện... "
2834
2835 #: apt-pkg/cdrom.cc
2836 #, c-format
2837 msgid "Stored label: %s\n"
2838 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2839
2840 #: apt-pkg/cdrom.cc
2841 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2842 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2843
2844 #: apt-pkg/cdrom.cc
2845 #, c-format
2846 msgid ""
2847 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2848 "%zu signatures\n"
2849 msgstr ""
2850 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2851
2852 #: apt-pkg/cdrom.cc
2853 msgid ""
2854 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2855 "wrong architecture?"
2856 msgstr ""
2857 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2858 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2859
2860 #: apt-pkg/cdrom.cc
2861 #, c-format
2862 msgid "Found label '%s'\n"
2863 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2864
2865 #: apt-pkg/cdrom.cc
2866 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2867 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2868
2869 #: apt-pkg/cdrom.cc
2870 #, c-format
2871 msgid ""
2872 "This disc is called: \n"
2873 "'%s'\n"
2874 msgstr ""
2875 "Tên đĩa này:\n"
2876 "“%s”\n"
2877
2878 #: apt-pkg/cdrom.cc
2879 msgid "Copying package lists..."
2880 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2881
2882 #: apt-pkg/cdrom.cc
2883 msgid "Writing new source list\n"
2884 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2885
2886 #: apt-pkg/cdrom.cc
2887 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2888 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2889
2890 #: apt-pkg/clean.cc
2891 #, c-format
2892 msgid "Unable to stat %s."
2893 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2894
2895 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2896 #, c-format
2897 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2898 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2899
2900 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2901 msgid "Failed to stat the cdrom"
2902 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2903
2904 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2905 #, fuzzy, c-format
2906 msgid ""
2907 "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
2908 "other options."
2909 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2910
2911 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2912 #, fuzzy, c-format
2913 msgid ""
2914 "Command line option %s is not understood in combination with the other "
2915 "options"
2916 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2917
2918 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2919 #, c-format
2920 msgid "Command line option %s is not boolean"
2921 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2922
2923 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2924 #, c-format
2925 msgid "Option %s requires an argument."
2926 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2927
2928 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2929 #, c-format
2930 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2931 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2932
2933 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2934 #, c-format
2935 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2936 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2937
2938 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2939 #, c-format
2940 msgid "Option '%s' is too long"
2941 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2942
2943 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2944 #, c-format
2945 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2946 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2947
2948 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2949 #, c-format
2950 msgid "Invalid operation %s"
2951 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2952
2953 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2954 #, c-format
2955 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2956 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2957
2958 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2959 #, c-format
2960 msgid "Opening configuration file %s"
2961 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2962
2963 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2964 #, c-format
2965 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2966 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2967
2968 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2969 #, c-format
2970 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2971 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2972
2973 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2974 #, c-format
2975 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2976 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2977
2978 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2979 #, c-format
2980 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2981 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2982
2983 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2984 #, c-format
2985 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2986 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2987
2988 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2989 #, c-format
2990 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2991 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2992
2993 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2994 #, c-format
2995 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2996 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2997
2998 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2999 #, c-format
3000 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3001 msgstr ""
3002 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3003 "số"
3004
3005 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3006 #, c-format
3007 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3008 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3009
3010 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3011 #, c-format
3012 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
3013 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
3014
3015 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3016 #, c-format
3017 msgid "Could not open lock file %s"
3018 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
3019
3020 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3021 #, c-format
3022 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
3023 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
3024
3025 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3026 #, c-format
3027 msgid "Could not get lock %s"
3028 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
3029
3030 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3031 #, c-format
3032 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3033 msgstr ""
3034 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3035
3036 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3037 #, c-format
3038 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3039 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3040
3041 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3042 #, c-format
3043 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3044 msgstr ""
3045 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3046
3047 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3048 #, c-format
3049 msgid ""
3050 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3051 msgstr ""
3052 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3053 "lệ"
3054
3055 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3056 #, c-format
3057 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3058 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3059
3060 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3061 #, c-format
3062 msgid "Sub-process %s received signal %u."
3063 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3064
3065 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3066 #, c-format
3067 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3068 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3069
3070 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3071 #, c-format
3072 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3073 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3074
3075 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3076 #, c-format
3077 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3078 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3079
3080 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3081 #, c-format
3082 msgid "Could not open file %s"
3083 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3084
3085 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3086 #, c-format
3087 msgid "Could not open file descriptor %d"
3088 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3089
3090 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3091 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3092 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3093
3094 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3095 msgid "Failed to exec compressor "
3096 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3097
3098 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3099 #, c-format
3100 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3101 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3102
3103 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3104 #, c-format
3105 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3106 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3107
3108 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3109 #, c-format
3110 msgid "Problem closing the file %s"
3111 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3112
3113 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3114 #, c-format
3115 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3116 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3117
3118 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3119 #, c-format
3120 msgid "Problem unlinking the file %s"
3121 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3122
3123 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3124 msgid "Problem syncing the file"
3125 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3126
3127 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3128 msgid "Can't mmap an empty file"
3129 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3130
3131 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3132 #, c-format
3133 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3134 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3135
3136 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3137 #, c-format
3138 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3139 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3140
3141 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3142 msgid "Unable to close mmap"
3143 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3144
3145 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3146 msgid "Unable to synchronize mmap"
3147 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3148
3149 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3150 #, c-format
3151 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3152 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3153
3154 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3155 msgid "Failed to truncate file"
3156 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3157
3158 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3159 #, c-format
3160 msgid ""
3161 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3162 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3163 msgstr ""
3164 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3165 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3166 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3167
3168 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3169 #, c-format
3170 msgid ""
3171 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3172 "reached."
3173 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3174
3175 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3176 msgid ""
3177 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3178 msgstr ""
3179 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3180 "dùng tắt đi."
3181
3182 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3183 #, c-format
3184 msgid "%c%s... Error!"
3185 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3186
3187 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3188 #, c-format
3189 msgid "%c%s... Done"
3190 msgstr "%c%s... Xong"
3191
3192 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3193 msgid "..."
3194 msgstr "..."
3195
3196 #. Print the spinner
3197 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3198 #, c-format
3199 msgid "%c%s... %u%%"
3200 msgstr "%c%s... %u%%"
3201
3202 #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3203 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3204 #, c-format
3205 msgid "%lid %lih %limin %lis"
3206 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3207
3208 #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
3209 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3210 #, c-format
3211 msgid "%lih %limin %lis"
3212 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3213
3214 #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
3215 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3216 #, c-format
3217 msgid "%limin %lis"
3218 msgstr "%li phút %li giây"
3219
3220 #. TRANSLATOR: s means seconds
3221 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3222 #, c-format
3223 msgid "%lis"
3224 msgstr "%li giây"
3225
3226 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3227 #, c-format
3228 msgid "Selection %s not found"
3229 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3230
3231 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3232 #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
3233 #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
3234 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3235 #, c-format
3236 msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
3237 msgstr ""
3238
3239 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3240 #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
3241 #. two sources.list entries
3242 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3243 #, c-format
3244 msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
3245 msgstr ""
3246
3247 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3248 #, c-format
3249 msgid "Unable to parse Release file %s"
3250 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3251
3252 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3253 #, c-format
3254 msgid "No sections in Release file %s"
3255 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3256
3257 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3258 #, c-format
3259 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3260 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3261
3262 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3263 #, c-format
3264 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3265 msgstr ""
3266 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3267
3268 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3269 #, c-format
3270 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3271 msgstr ""
3272 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3273 "hành %s"
3274
3275 #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
3276 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3277 #, c-format
3278 msgid "Conflicting values set for option %s concerning source %s %s"
3279 msgstr ""
3280
3281 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3282 #, c-format
3283 msgid "Invalid value set for option %s concerning source %s %s (%s)"
3284 msgstr ""
3285
3286 #: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
3287 #, c-format
3288 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
3289 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
3290
3291 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3292 #, c-format
3293 msgid ""
3294 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3295 "it?"
3296 msgstr ""
3297 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3298 "phải không?"
3299
3300 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3301 #, c-format
3302 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3303 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3304
3305 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3306 #. dpkg --configure -a
3307 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3308 #, c-format
3309 msgid ""
3310 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3311 msgstr ""
3312 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3313 "vấn đề này. "
3314
3315 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3316 msgid "Not locked"
3317 msgstr "Chưa được khoá"
3318
3319 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3320 #, c-format
3321 msgid "Installing %s"
3322 msgstr "Đang cài đặt %s"
3323
3324 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3325 #, c-format
3326 msgid "Configuring %s"
3327 msgstr "Đang cấu hình %s"
3328
3329 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3330 #, c-format
3331 msgid "Removing %s"
3332 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3333
3334 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3335 #, c-format
3336 msgid "Completely removing %s"
3337 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3338
3339 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3340 #, c-format
3341 msgid "Noting disappearance of %s"
3342 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3343
3344 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3345 #, c-format
3346 msgid "Running post-installation trigger %s"
3347 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3348
3349 #. FIXME: use a better string after freeze
3350 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3351 #, c-format
3352 msgid "Directory '%s' missing"
3353 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3354
3355 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3356 #, c-format
3357 msgid "Could not open file '%s'"
3358 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3359
3360 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3361 #, c-format
3362 msgid "Preparing %s"
3363 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3364
3365 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3366 #, c-format
3367 msgid "Unpacking %s"
3368 msgstr "Đang mở gói %s"
3369
3370 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3371 #, c-format
3372 msgid "Preparing to configure %s"
3373 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3374
3375 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3376 #, c-format
3377 msgid "Installed %s"
3378 msgstr "Đã cài đặt %s"
3379
3380 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3381 #, c-format
3382 msgid "Preparing for removal of %s"
3383 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3384
3385 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3386 #, c-format
3387 msgid "Removed %s"
3388 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3389
3390 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3391 #, c-format
3392 msgid "Preparing to completely remove %s"
3393 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3394
3395 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3396 #, c-format
3397 msgid "Completely removed %s"
3398 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3399
3400 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3401 #, c-format
3402 msgid "Can not write log (%s)"
3403 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3404
3405 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3406 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3407 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3408
3409 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3410 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3411 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3412
3413 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3414 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3415 msgstr ""
3416 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3417
3418 #. check if its not a follow up error
3419 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3420 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3421 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3422
3423 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3424 msgid ""
3425 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3426 "error from a previous failure."
3427 msgstr ""
3428 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3429 "do một sự thất bại trước đó."
3430
3431 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3432 msgid ""
3433 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3434 "error"
3435 msgstr ""
3436 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3437
3438 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3439 msgid ""
3440 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3441 "error"
3442 msgstr ""
3443 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3444 "bộ nhớ”"
3445
3446 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3447 msgid ""
3448 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3449 "local system"
3450 msgstr ""
3451 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3452 "thống nội bộ"
3453
3454 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3455 msgid ""
3456 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3457 msgstr ""
3458 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3459
3460 #: apt-pkg/depcache.cc
3461 msgid "Building dependency tree"
3462 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
3463
3464 #: apt-pkg/depcache.cc
3465 msgid "Candidate versions"
3466 msgstr "Phiên bản ứng cử"
3467
3468 #: apt-pkg/depcache.cc
3469 msgid "Dependency generation"
3470 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
3471
3472 #: apt-pkg/depcache.cc
3473 msgid "Reading state information"
3474 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
3475
3476 #: apt-pkg/depcache.cc
3477 #, c-format
3478 msgid "Failed to open StateFile %s"
3479 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
3480
3481 #: apt-pkg/depcache.cc
3482 #, c-format
3483 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
3484 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
3485
3486 #: apt-pkg/edsp.cc
3487 msgid "Send scenario to solver"
3488 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3489
3490 #: apt-pkg/edsp.cc
3491 msgid "Send request to solver"
3492 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3493
3494 #: apt-pkg/edsp.cc
3495 msgid "Prepare for receiving solution"
3496 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3497
3498 #: apt-pkg/edsp.cc
3499 msgid "External solver failed without a proper error message"
3500 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3501
3502 #: apt-pkg/edsp.cc
3503 msgid "Execute external solver"
3504 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3505
3506 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3507 #, c-format
3508 msgid "Wrote %i records.\n"
3509 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3510
3511 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3512 #, c-format
3513 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3514 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3515
3516 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3517 #, c-format
3518 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3519 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3520
3521 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3522 #, c-format
3523 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3524 msgstr ""
3525 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3526 "nhau\n"
3527
3528 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3529 #, c-format
3530 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3531 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3532
3533 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3534 #, c-format
3535 msgid "Hash mismatch for: %s"
3536 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3537
3538 #: apt-pkg/init.cc
3539 #, c-format
3540 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3541 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3542
3543 #: apt-pkg/init.cc
3544 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3545 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3546
3547 #: apt-pkg/install-progress.cc
3548 #, c-format
3549 msgid "Progress: [%3i%%]"
3550 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3551
3552 #: apt-pkg/install-progress.cc
3553 msgid "Running dpkg"
3554 msgstr "Đang chạy dpkg"
3555
3556 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3557 #, c-format
3558 msgid ""
3559 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
3560 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
3561 msgstr ""
3562 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
3563 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
3564
3565 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3566 #, c-format
3567 msgid "Could not configure '%s'. "
3568 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
3569
3570 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3571 #, c-format
3572 msgid ""
3573 "This installation run will require temporarily removing the essential "
3574 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
3575 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
3576 msgstr ""
3577 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
3578 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
3579 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
3580 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
3581
3582 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3583 msgid "Empty package cache"
3584 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
3585
3586 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3587 msgid "The package cache file is corrupted"
3588 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
3589
3590 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3591 msgid "The package cache file is an incompatible version"
3592 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
3593
3594 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3595 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
3596 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
3597
3598 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3599 #, c-format
3600 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
3601 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
3602
3603 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3604 #, fuzzy, c-format
3605 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
3606 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
3607
3608 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3609 msgid "Depends"
3610 msgstr "Phụ thuộc"
3611
3612 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3613 msgid "PreDepends"
3614 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
3615
3616 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3617 msgid "Suggests"
3618 msgstr "Đề nghị"
3619
3620 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3621 msgid "Recommends"
3622 msgstr "Khuyến khích"
3623
3624 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3625 msgid "Conflicts"
3626 msgstr "Xung đột"
3627
3628 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3629 msgid "Replaces"
3630 msgstr "Thay thế"
3631
3632 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3633 msgid "Obsoletes"
3634 msgstr "Cũ"
3635
3636 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3637 msgid "Breaks"
3638 msgstr "Làm hỏng"
3639
3640 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3641 msgid "Enhances"
3642 msgstr "Tăng cường"
3643
3644 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3645 msgid "important"
3646 msgstr "quan trọng"
3647
3648 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3649 msgid "required"
3650 msgstr "yêu cầu"
3651
3652 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3653 msgid "standard"
3654 msgstr "chuẩn"
3655
3656 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3657 msgid "optional"
3658 msgstr "tùy chọn"
3659
3660 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3661 msgid "extra"
3662 msgstr "bổ sung"
3663
3664 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3665 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3666 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3667
3668 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3669 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3670 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3671 #, c-format
3672 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3673 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3674
3675 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3676 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3677 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3678
3679 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3680 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3681 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3682
3683 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3684 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3685 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3686
3687 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3688 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3689 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3690
3691 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3692 msgid "Reading package lists"
3693 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3694
3695 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3696 msgid "IO Error saving source cache"
3697 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3698
3699 #: apt-pkg/pkgrecords.cc
3700 #, c-format
3701 msgid "Index file type '%s' is not supported"
3702 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
3703
3704 #: apt-pkg/policy.cc
3705 #, c-format
3706 msgid ""
3707 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3708 "available in the sources"
3709 msgstr ""
3710 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3711 "không sẵn có trong mã nguồn"
3712
3713 #: apt-pkg/policy.cc
3714 #, c-format
3715 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3716 msgstr ""
3717 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3718
3719 #: apt-pkg/policy.cc
3720 #, c-format
3721 msgid "Did not understand pin type %s"
3722 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3723
3724 #: apt-pkg/policy.cc
3725 #, c-format
3726 msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
3727 msgstr ""
3728
3729 #: apt-pkg/policy.cc
3730 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3731 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3732
3733 #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
3734 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3735 #, fuzzy, c-format
3736 msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
3737 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3738
3739 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3740 #, c-format
3741 msgid "Opening %s"
3742 msgstr "Đang mở %s"
3743
3744 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3745 #, c-format
3746 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3747 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3748
3749 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3750 #, c-format
3751 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3752 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3753
3754 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3755 #, fuzzy, c-format
3756 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
3757 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3758
3759 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3760 #, c-format
3761 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3762 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3763
3764 #: apt-pkg/srcrecords.cc
3765 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3766 msgstr ""
3767 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3768
3769 #: apt-pkg/tagfile.cc
3770 #, c-format
3771 msgid "Cannot convert %s to integer"
3772 msgstr ""
3773
3774 #: apt-pkg/update.cc
3775 #, fuzzy, c-format
3776 msgid "Failed to fetch %s %s"
3777 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
3778
3779 #: apt-pkg/update.cc
3780 msgid ""
3781 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3782 "used instead."
3783 msgstr ""
3784 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3785 "được dùng thay thế."
3786
3787 #: apt-pkg/upgrade.cc
3788 msgid "Calculating upgrade"
3789 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
3790
3791 #~ msgid "Child process failed"
3792 #~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
3793
3794 #, fuzzy
3795 #~ msgid "Must specifc at least one srv record"
3796 #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
3797
3798 #~ msgid "Failed to create pipes"
3799 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3800
3801 #~ msgid "Failed to exec gzip "
3802 #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3803
3804 #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3805 #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3806
3807 #~ msgid "Failed to create FILE*"
3808 #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3809
3810 #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3811 #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3812
3813 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3814 #~ msgstr ""
3815 #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3816 #~ "phân tích được)"
3817
3818 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3819 #~ msgstr ""
3820 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3821
3822 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3823 #~ msgstr ""
3824 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
3825 #~ "phép gán)"
3826
3827 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3828 #~ msgstr ""
3829 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3830
3831 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3832 #~ msgstr ""
3833 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3834 #~ "trị)"
3835
3836 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
3837 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
3838
3839 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
3840 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
3841
3842 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
3843 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3844
3845 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
3846 #~ msgstr ""
3847 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
3848
3849 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
3850 #~ msgstr ""
3851 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
3852
3853 #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3854 #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3855
3856 #~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
3857 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3858
3859 #~ msgid "Collecting File Provides"
3860 #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3861
3862 #, fuzzy
3863 #~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
3864 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3865
3866 #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3867 #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3868
3869 #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3870 #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3871
3872 #~ msgid "Total dependency version space: "
3873 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
3874
3875 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
3876 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
3877
3878 #~ msgid "Done"
3879 #~ msgstr "Xong"
3880
3881 #~ msgid "No keyring installed in %s."
3882 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3883
3884 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
3885 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3886
3887 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3888 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3889
3890 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
3891 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
3892
3893 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3894 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3895
3896 #~ msgid ""
3897 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3898 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3899 #~ msgstr ""
3900 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3901 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3902
3903 #~ msgid ""
3904 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3905 #~ "seems to be corrupt."
3906 #~ msgstr ""
3907 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3908 #~ "hỏng."
3909
3910 #~ msgid ""
3911 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3912 #~ "seems to be corrupt."
3913 #~ msgstr ""
3914 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3915 #~ "miếng vá bị hỏng."
3916
3917 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3918 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3919
3920 #~ msgid "Downloading %s %s"
3921 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3922
3923 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3924 #~ msgstr ""
3925 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3926 #~ "hay “%s”"
3927
3928 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3929 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3930
3931 #~ msgid ""
3932 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3933 #~ "need to manually fix this package."
3934 #~ msgstr ""
3935 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3936 #~ "gói này."
3937
3938 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3939 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3940
3941 #~ msgid ""
3942 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3943 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3944 #~ msgstr ""
3945 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3946 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3947 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3948
3949 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3950 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3951
3952 #~ msgid "Failed to remove %s"
3953 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3954
3955 #~ msgid "Unable to create %s"
3956 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3957
3958 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3959 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3960
3961 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3962 #~ msgstr ""
3963 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3964 #~ "hệ thống tập tin"
3965
3966 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3967 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3968
3969 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3970 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3971
3972 #~ msgid "Reading file listing"
3973 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3974
3975 #~ msgid ""
3976 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3977 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3978 #~ "package!"
3979 #~ msgstr ""
3980 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3981 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3982 #~ "gói."
3983
3984 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3985 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3986
3987 #~ msgid "Internal error getting a node"
3988 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3989
3990 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3991 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3992
3993 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3994 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3995
3996 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3997 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3998
3999 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
4000 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4001
4002 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4003 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4004
4005 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4006 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4007
4008 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4009 #~ msgstr ""
4010 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4011 #~ "%lu"
4012
4013 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4014 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4015
4016 #~ msgid "Couldn't change to %s"
4017 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4018
4019 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4020 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4021
4022 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4023 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4024
4025 #~ msgid "Read error from %s process"
4026 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4027
4028 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4029 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4030
4031 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4032 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4033
4034 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4035 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4036
4037 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4038 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4039
4040 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4041 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4042
4043 #~ msgid "decompressor"
4044 #~ msgstr "bộ giải nén"
4045
4046 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4047 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4048
4049 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4050 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4051
4052 #~ msgid ""
4053 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4054 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4055 #~ msgstr ""
4056 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4057 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4058
4059 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4060 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4061
4062 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4063 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4064
4065 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4066 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4067
4068 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4069 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4070
4071 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4072 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4073
4074 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4075 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4076
4077 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4078 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4079
4080 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4081 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4082
4083 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4084 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4085
4086 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4087 #~ msgstr ""
4088 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4089 #~ "là một tập tin)"
4090
4091 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4092 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4093
4094 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4095 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4096
4097 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4098 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4099
4100 #~ msgid " %4i %s\n"
4101 #~ msgstr " %4i %s\n"
4102
4103 #~ msgid "%4i %s\n"
4104 #~ msgstr "%4i %s\n"
4105
4106 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4107 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4108
4109 #, fuzzy
4110 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4111 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4112
4113 #, fuzzy
4114 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4115 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4116
4117 #, fuzzy
4118 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4119 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4120
4121 #, fuzzy
4122 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4123 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4124
4125 #, fuzzy
4126 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4127 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4128
4129 #, fuzzy
4130 #~ msgid "openpty failed\n"
4131 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4132
4133 #, fuzzy
4134 #~ msgid "File date has changed %s"
4135 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"