]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
be13721d26ef87dfeabed7f7ae060647776867ac
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2015-08-27 17:55+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:149
26 #, c-format
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
29
30 #: cmdline/apt-cache.cc:319
31 #, fuzzy
32 msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
33 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
34
35 #: cmdline/apt-cache.cc:325
36 msgid "Total package names: "
37 msgstr "Tổng các tên gói: "
38
39 #: cmdline/apt-cache.cc:327
40 msgid "Total package structures: "
41 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
42
43 #: cmdline/apt-cache.cc:367
44 msgid " Normal packages: "
45 msgstr " Gói thường: "
46
47 #: cmdline/apt-cache.cc:368
48 msgid " Pure virtual packages: "
49 msgstr " Gói thuần ảo: "
50
51 #: cmdline/apt-cache.cc:369
52 msgid " Single virtual packages: "
53 msgstr " Gói ảo đơn: "
54
55 #: cmdline/apt-cache.cc:370
56 msgid " Mixed virtual packages: "
57 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
58
59 #: cmdline/apt-cache.cc:371
60 msgid " Missing: "
61 msgstr " Thiếu: "
62
63 #: cmdline/apt-cache.cc:373
64 msgid "Total distinct versions: "
65 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
66
67 #: cmdline/apt-cache.cc:375
68 msgid "Total distinct descriptions: "
69 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
70
71 #: cmdline/apt-cache.cc:377
72 msgid "Total dependencies: "
73 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
74
75 #: cmdline/apt-cache.cc:380
76 msgid "Total ver/file relations: "
77 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
78
79 #: cmdline/apt-cache.cc:382
80 msgid "Total Desc/File relations: "
81 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
82
83 #: cmdline/apt-cache.cc:384
84 msgid "Total Provides mappings: "
85 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
86
87 #: cmdline/apt-cache.cc:440
88 msgid "Total globbed strings: "
89 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
90
91 #: cmdline/apt-cache.cc:446
92 msgid "Total slack space: "
93 msgstr "Tổng chỗ trống: "
94
95 #: cmdline/apt-cache.cc:463
96 msgid "Total space accounted for: "
97 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
98
99 #: cmdline/apt-cache.cc:605 cmdline/apt-cache.cc:1256
100 #: apt-private/private-show.cc:58
101 #, c-format
102 msgid "Package file %s is out of sync."
103 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
104
105 #: cmdline/apt-cache.cc:680 cmdline/apt-cache.cc:1541 cmdline/apt-cache.cc:1543
106 #: cmdline/apt-cache.cc:1624 cmdline/apt-mark.cc:56 cmdline/apt-mark.cc:103
107 #: cmdline/apt-mark.cc:229 apt-private/private-show.cc:173
108 #: apt-private/private-show.cc:175
109 msgid "No packages found"
110 msgstr "Không tìm thấy gói"
111
112 #: cmdline/apt-cache.cc:1356 apt-private/private-search.cc:41
113 msgid "You must give at least one search pattern"
114 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
115
116 #: cmdline/apt-cache.cc:1520
117 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
118 msgstr ""
119 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
120
121 #: cmdline/apt-cache.cc:1619 apt-pkg/cacheset.cc:762
122 #, c-format
123 msgid "Unable to locate package %s"
124 msgstr "Không thể định vị gói %s"
125
126 #: cmdline/apt-cache.cc:1649
127 msgid "Package files:"
128 msgstr "Tập tin gói:"
129
130 #: cmdline/apt-cache.cc:1658 cmdline/apt-cache.cc:1766
131 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
132 msgstr ""
133 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
134
135 #. Show any packages have explicit pins
136 #: cmdline/apt-cache.cc:1672
137 msgid "Pinned packages:"
138 msgstr "Các gói đã ghim:"
139
140 #: cmdline/apt-cache.cc:1686 cmdline/apt-cache.cc:1743
141 msgid "(not found)"
142 msgstr "(không tìm thấy)"
143
144 #. Print the package name and the version we are forcing to
145 #: cmdline/apt-cache.cc:1700
146 #, c-format
147 msgid "%s -> %s with priority %d\n"
148 msgstr ""
149
150 #: cmdline/apt-cache.cc:1706
151 msgid " Installed: "
152 msgstr " Đã cài đặt: "
153
154 #: cmdline/apt-cache.cc:1707
155 msgid " Candidate: "
156 msgstr " Ứng cử: "
157
158 #: cmdline/apt-cache.cc:1725 cmdline/apt-cache.cc:1733
159 msgid "(none)"
160 msgstr "(không)"
161
162 #: cmdline/apt-cache.cc:1740
163 msgid " Package pin: "
164 msgstr " Ghim gói: "
165
166 #. Show the priority tables
167 #: cmdline/apt-cache.cc:1749
168 msgid " Version table:"
169 msgstr " Bảng phiên bản:"
170
171 #: cmdline/apt-cache.cc:1871
172 msgid ""
173 "Usage: apt-cache [options] command\n"
174 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
175 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
176 "\n"
177 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
178 "from APT's binary cache files\n"
179 "\n"
180 "Commands:\n"
181 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
182 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
183 " showsrc - Show source records\n"
184 " stats - Show some basic statistics\n"
185 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
186 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
187 " unmet - Show unmet dependencies\n"
188 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
189 " show - Show a readable record for the package\n"
190 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
191 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
192 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
193 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
194 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
195 " policy - Show policy settings\n"
196 "\n"
197 "Options:\n"
198 " -h This help text.\n"
199 " -p=? The package cache.\n"
200 " -s=? The source cache.\n"
201 " -q Disable progress indicator.\n"
202 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
203 " -c=? Read this configuration file\n"
204 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
205 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
206 msgstr ""
207 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
208 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
209 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
210 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
211 "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
212 "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
213 "\n"
214 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
215 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
216 "\n"
217 "Lệnh:\n"
218 " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
219 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
220 " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
221 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
222 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
223 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
224 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
225 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
226 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
227 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
228 " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
229 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
230 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
231 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
232 " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
233 "\n"
234 "Tùy chọn:\n"
235 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
236 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
237 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
238 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
239 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
240 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
241 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
242 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
243 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
244
245 #: cmdline/apt-cdrom.cc:77
246 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
247 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
248
249 #: cmdline/apt-cdrom.cc:92
250 #, fuzzy
251 msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
252 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
253
254 #: cmdline/apt-cdrom.cc:140
255 #, c-format
256 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
257 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
258
259 #: cmdline/apt-cdrom.cc:179
260 msgid ""
261 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
262 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
263 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
264 "mount point."
265 msgstr ""
266 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
267 "định.\n"
268 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
269 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
270 "gắn."
271
272 #: cmdline/apt-cdrom.cc:183
273 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
274 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
275
276 #: cmdline/apt-config.cc:48
277 msgid "Arguments not in pairs"
278 msgstr "Các đối số không thành cặp"
279
280 #: cmdline/apt-config.cc:88
281 msgid ""
282 "Usage: apt-config [options] command\n"
283 "\n"
284 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
285 "\n"
286 "Commands:\n"
287 " shell - Shell mode\n"
288 " dump - Show the configuration\n"
289 "\n"
290 "Options:\n"
291 " -h This help text.\n"
292 " -c=? Read this configuration file\n"
293 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
294 msgstr ""
295 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
296 "\n"
297 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
298 "\n"
299 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
300 "\n"
301 "Lệnh:\n"
302 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
303 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
304 "\n"
305 "Tùy chọn:\n"
306 " -h Trợ giúp này\n"
307 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
308 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
309
310 #: cmdline/apt-get.cc:211
311 #, c-format
312 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
313 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
314
315 #: cmdline/apt-get.cc:287
316 #, c-format
317 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
318 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
319
320 #: cmdline/apt-get.cc:290
321 #, c-format
322 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
323 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
324
325 #: cmdline/apt-get.cc:327
326 #, c-format
327 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
328 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
329
330 #: cmdline/apt-get.cc:386
331 #, c-format
332 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
333 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
334
335 #: cmdline/apt-get.cc:417
336 #, c-format
337 msgid "Couldn't find package %s"
338 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
339
340 #: cmdline/apt-get.cc:422 cmdline/apt-mark.cc:78
341 #: apt-private/private-install.cc:851
342 #, c-format
343 msgid "%s set to manually installed.\n"
344 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
345
346 #: cmdline/apt-get.cc:424 cmdline/apt-mark.cc:80
347 #, c-format
348 msgid "%s set to automatically installed.\n"
349 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
350
351 #: cmdline/apt-get.cc:432 cmdline/apt-mark.cc:124
352 msgid ""
353 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
354 "instead."
355 msgstr ""
356 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
357 "để thay thế."
358
359 #: cmdline/apt-get.cc:501 cmdline/apt-get.cc:509
360 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
361 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
362
363 #: cmdline/apt-get.cc:570
364 msgid "Unable to lock the download directory"
365 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
366
367 #: cmdline/apt-get.cc:688
368 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
369 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
370
371 #: cmdline/apt-get.cc:725 cmdline/apt-get.cc:1035
372 #, c-format
373 msgid "Unable to find a source package for %s"
374 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
375
376 #: cmdline/apt-get.cc:745
377 #, c-format
378 msgid ""
379 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
380 "%s\n"
381 msgstr ""
382 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
383 "“%s” tại:\n"
384 "%s\n"
385
386 #: cmdline/apt-get.cc:750
387 #, c-format
388 msgid ""
389 "Please use:\n"
390 "bzr branch %s\n"
391 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
392 msgstr ""
393 "Hãy dùng lệnh:\n"
394 "bzr branch %s\n"
395 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
396
397 #: cmdline/apt-get.cc:798
398 #, c-format
399 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
400 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
401
402 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
403 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
404 #: cmdline/apt-get.cc:828
405 #, c-format
406 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
407 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
408
409 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
410 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
411 #: cmdline/apt-get.cc:833
412 #, c-format
413 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
414 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
415
416 #: cmdline/apt-get.cc:839
417 #, c-format
418 msgid "Fetch source %s\n"
419 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
420
421 #: cmdline/apt-get.cc:864
422 msgid "Failed to fetch some archives."
423 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
424
425 #: cmdline/apt-get.cc:869 apt-private/private-install.cc:300
426 msgid "Download complete and in download only mode"
427 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
428
429 #: cmdline/apt-get.cc:894
430 #, c-format
431 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
432 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
433
434 #: cmdline/apt-get.cc:907
435 #, c-format
436 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
437 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
438
439 #: cmdline/apt-get.cc:908
440 #, c-format
441 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
442 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
443
444 #: cmdline/apt-get.cc:936
445 #, c-format
446 msgid "Build command '%s' failed.\n"
447 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
448
449 #: cmdline/apt-get.cc:955
450 msgid "Child process failed"
451 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
452
453 #: cmdline/apt-get.cc:976
454 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
455 msgstr ""
456 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
457
458 #: cmdline/apt-get.cc:994
459 #, c-format
460 msgid ""
461 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
462 "Architectures for setup"
463 msgstr ""
464 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
465 "Architectures để cài đặt"
466
467 #: cmdline/apt-get.cc:1012
468 #, c-format
469 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
470 msgstr ""
471
472 #: cmdline/apt-get.cc:1022
473 #, fuzzy, c-format
474 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
475 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
476
477 #: cmdline/apt-get.cc:1047 cmdline/apt-get.cc:1050
478 #, c-format
479 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
480 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
481
482 #: cmdline/apt-get.cc:1070
483 #, c-format
484 msgid "%s has no build depends.\n"
485 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
486
487 #: cmdline/apt-get.cc:1240
488 #, c-format
489 msgid ""
490 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
491 "packages"
492 msgstr ""
493 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
494 "gói “%s”"
495
496 #: cmdline/apt-get.cc:1258
497 #, c-format
498 msgid ""
499 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
500 "found"
501 msgstr ""
502 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
503
504 #: cmdline/apt-get.cc:1281
505 #, c-format
506 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
507 msgstr ""
508 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
509 "quá mới"
510
511 #: cmdline/apt-get.cc:1320
512 #, c-format
513 msgid ""
514 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
515 "package %s can't satisfy version requirements"
516 msgstr ""
517 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
518 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
519
520 #: cmdline/apt-get.cc:1326
521 #, c-format
522 msgid ""
523 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
524 "version"
525 msgstr ""
526 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
527 "ứng cử"
528
529 #: cmdline/apt-get.cc:1349
530 #, c-format
531 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
532 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
533
534 #: cmdline/apt-get.cc:1364
535 #, c-format
536 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
537 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
538
539 #: cmdline/apt-get.cc:1369
540 msgid "Failed to process build dependencies"
541 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
542
543 #: cmdline/apt-get.cc:1551
544 msgid "Supported modules:"
545 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
546
547 #: cmdline/apt-get.cc:1592
548 msgid ""
549 "Usage: apt-get [options] command\n"
550 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
551 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
552 "\n"
553 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
554 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
555 "and install.\n"
556 "\n"
557 "Commands:\n"
558 " update - Retrieve new lists of packages\n"
559 " upgrade - Perform an upgrade\n"
560 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
561 " remove - Remove packages\n"
562 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
563 " purge - Remove packages and config files\n"
564 " source - Download source archives\n"
565 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
566 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
567 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
568 " clean - Erase downloaded archive files\n"
569 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
570 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
571 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
572 " download - Download the binary package into the current directory\n"
573 "\n"
574 "Options:\n"
575 " -h This help text.\n"
576 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
577 " -qq No output except for errors\n"
578 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
579 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
580 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
581 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
582 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
583 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
584 " -b Build the source package after fetching it\n"
585 " -V Show verbose version numbers\n"
586 " -c=? Read this configuration file\n"
587 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
588 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
589 "pages for more information and options.\n"
590 " This APT has Super Cow Powers.\n"
591 msgstr ""
592 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
593 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
594 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
595 "\n"
596 "get: lấy\n"
597 "install: cài đặt\n"
598 "remove: gỡ bỏ\n"
599 "source: nguồn\n"
600 "\n"
601 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
602 "phần mềm.\n"
603 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
604 "\n"
605 "Lệnh:\n"
606 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
607 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
608 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
609 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
610 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
611 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
612 " source - Tải về kho nguồn\n"
613 " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
614 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
615 "get(8)\n"
616 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
617 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
618 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
619 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
620 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
621 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
622 "\n"
623 "Tùy chọn:\n"
624 " -h Trợ giúp này.\n"
625 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
626 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
627 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
628 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
629 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
630 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
631 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
632 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
633 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
634 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
635 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
636 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
637 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
638 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
639 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
640
641 #: cmdline/apt-helper.cc:37
642 msgid "Need one URL as argument"
643 msgstr "Cần một URL làm đối số"
644
645 #: cmdline/apt-helper.cc:50
646 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
647 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
648
649 #: cmdline/apt-helper.cc:76 cmdline/apt-helper.cc:80
650 msgid "Download Failed"
651 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
652
653 #: cmdline/apt-helper.cc:88
654 #, fuzzy
655 msgid "Must specifc at least one srv record"
656 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
657
658 #: cmdline/apt-helper.cc:95
659 #, c-format
660 msgid "GetSrvRec failed for %s"
661 msgstr ""
662
663 #: cmdline/apt-helper.cc:118
664 #, fuzzy
665 msgid ""
666 "Usage: apt-helper [options] command\n"
667 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
668 "\n"
669 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
670 "\n"
671 "Commands:\n"
672 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
673 " srv-lookup - lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)\n"
674 " auto-detect-proxy - detect proxy using apt.conf\n"
675 "\n"
676 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
677 msgstr ""
678 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
679 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
680 "\n"
681 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
682 "\n"
683 "Các lệnh:\n"
684 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
685 " auto-detect-proxy - dò tìm proxy dùng apt.conf\n"
686 "\n"
687 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
688
689 #: cmdline/apt-mark.cc:65
690 #, c-format
691 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
692 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
693
694 #: cmdline/apt-mark.cc:71
695 #, c-format
696 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
697 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
698
699 #: cmdline/apt-mark.cc:73
700 #, c-format
701 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
702 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
703
704 #: cmdline/apt-mark.cc:238
705 #, c-format
706 msgid "%s was already set on hold.\n"
707 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
708
709 #: cmdline/apt-mark.cc:240
710 #, c-format
711 msgid "%s was already not hold.\n"
712 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
713
714 #: cmdline/apt-mark.cc:255 cmdline/apt-mark.cc:333 cmdline/apt-mark.cc:397
715 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1302 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850
716 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:207
717 #, c-format
718 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
719 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
720
721 #: cmdline/apt-mark.cc:270 cmdline/apt-mark.cc:380
722 #, c-format
723 msgid "%s set on hold.\n"
724 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
725
726 #: cmdline/apt-mark.cc:272 cmdline/apt-mark.cc:385
727 #, c-format
728 msgid "Canceled hold on %s.\n"
729 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
730
731 #: cmdline/apt-mark.cc:337 cmdline/apt-mark.cc:403
732 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
733 msgstr ""
734 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
735 "lệnh này"
736
737 #: cmdline/apt-mark.cc:449
738 msgid ""
739 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
740 "\n"
741 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
742 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
743 "\n"
744 "Commands:\n"
745 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
746 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
747 " hold - Mark a package as held back\n"
748 " unhold - Unset a package set as held back\n"
749 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
750 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
751 " showhold - Print the list of package on hold\n"
752 "\n"
753 "Options:\n"
754 " -h This help text.\n"
755 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
756 " -qq No output except for errors\n"
757 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
758 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
759 " -c=? Read this configuration file\n"
760 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
761 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
762 msgstr ""
763 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
764 "\n"
765 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
766 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
767 "dấu.\n"
768 "\n"
769 "Lệnh:\n"
770 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
771 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
772 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
773 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
774 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
775 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
776 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
777 "\n"
778 "Tùy chọn:\n"
779 " -h Trợ giúp này.\n"
780 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
781 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
782 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
783 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
784 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
785 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
786 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
787 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
788
789 #: cmdline/apt.cc:46
790 #, fuzzy
791 msgid ""
792 "Usage: apt [options] command\n"
793 "\n"
794 "CLI for apt.\n"
795 "Basic commands: \n"
796 " list - list packages based on package names\n"
797 " search - search in package descriptions\n"
798 " show - show package details\n"
799 "\n"
800 " update - update list of available packages\n"
801 "\n"
802 " install - install packages\n"
803 " remove - remove packages\n"
804 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
805 "\n"
806 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
807 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
808 "packages\n"
809 "\n"
810 " edit-sources - edit the source information file\n"
811 msgstr ""
812 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
813 "\n"
814 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
815 "Các lệnh cơ bản:\n"
816 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
817 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
818 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
819 "\n"
820 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
821 "\n"
822 " install - cài đặt các gói\n"
823 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
824 "\n"
825 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
826 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
827 "gói\n"
828 "\n"
829 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
830
831 #: methods/cdrom.cc:203
832 #, c-format
833 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
834 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
835
836 #: methods/cdrom.cc:212
837 msgid ""
838 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
839 "cannot be used to add new CD-ROMs"
840 msgstr ""
841 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
842 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
843
844 #: methods/cdrom.cc:222
845 msgid "Wrong CD-ROM"
846 msgstr "CD-ROM sai"
847
848 #: methods/cdrom.cc:249
849 #, c-format
850 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
851 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
852
853 #: methods/cdrom.cc:254
854 msgid "Disk not found."
855 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
856
857 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:121 methods/rsh.cc:299
858 msgid "File not found"
859 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
860
861 #: methods/copy.cc:57 methods/gzip.cc:127 methods/rred.cc:654
862 #: methods/rred.cc:664
863 msgid "Failed to stat"
864 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
865
866 #: methods/copy.cc:101 methods/gzip.cc:134 methods/rred.cc:661
867 msgid "Failed to set modification time"
868 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
869
870 #: methods/file.cc:49
871 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
872 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
873
874 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
875 #: methods/ftp.cc:177
876 msgid "Logging in"
877 msgstr "Đang đăng nhập vào"
878
879 #: methods/ftp.cc:183
880 msgid "Unable to determine the peer name"
881 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
882
883 #: methods/ftp.cc:188
884 msgid "Unable to determine the local name"
885 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
886
887 #: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
888 #, c-format
889 msgid "The server refused the connection and said: %s"
890 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
891
892 #: methods/ftp.cc:225
893 #, c-format
894 msgid "USER failed, server said: %s"
895 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
896
897 #: methods/ftp.cc:232
898 #, c-format
899 msgid "PASS failed, server said: %s"
900 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
901
902 #: methods/ftp.cc:252
903 msgid ""
904 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
905 "is empty."
906 msgstr ""
907 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
908 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
909
910 #: methods/ftp.cc:282
911 #, c-format
912 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
913 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
914
915 #: methods/ftp.cc:308
916 #, c-format
917 msgid "TYPE failed, server said: %s"
918 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
919
920 #: methods/ftp.cc:346 methods/ftp.cc:458 methods/rsh.cc:213 methods/rsh.cc:261
921 msgid "Connection timeout"
922 msgstr "Thời hạn kết nối"
923
924 #: methods/ftp.cc:352
925 msgid "Server closed the connection"
926 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
927
928 #: methods/ftp.cc:355 methods/rsh.cc:220 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1569
929 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1578 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1583
930 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1585
931 msgid "Read error"
932 msgstr "Lỗi đọc"
933
934 #: methods/ftp.cc:362 methods/rsh.cc:227
935 msgid "A response overflowed the buffer."
936 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
937
938 #: methods/ftp.cc:379 methods/ftp.cc:391
939 msgid "Protocol corruption"
940 msgstr "Giao thức bị hỏng"
941
942 #: methods/ftp.cc:464 methods/rsh.cc:267 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:946
943 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1691 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1700
944 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1705 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1707
945 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1732
946 msgid "Write error"
947 msgstr "Lỗi ghi"
948
949 #: methods/ftp.cc:703 methods/ftp.cc:709 methods/ftp.cc:744
950 msgid "Could not create a socket"
951 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
952
953 #: methods/ftp.cc:714
954 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
955 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
956
957 #: methods/ftp.cc:718 methods/connect.cc:120 methods/rsh.cc:102
958 msgid "Failed"
959 msgstr "Gặp lỗi"
960
961 #: methods/ftp.cc:720
962 msgid "Could not connect passive socket."
963 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
964
965 #: methods/ftp.cc:737
966 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
967 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
968
969 #: methods/ftp.cc:751
970 msgid "Could not bind a socket"
971 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
972
973 #: methods/ftp.cc:755
974 msgid "Could not listen on the socket"
975 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
976
977 #: methods/ftp.cc:762
978 msgid "Could not determine the socket's name"
979 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
980
981 #: methods/ftp.cc:794
982 msgid "Unable to send PORT command"
983 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
984
985 #: methods/ftp.cc:804
986 #, c-format
987 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
988 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
989
990 #: methods/ftp.cc:813
991 #, c-format
992 msgid "EPRT failed, server said: %s"
993 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
994
995 #: methods/ftp.cc:833
996 msgid "Data socket connect timed out"
997 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
998
999 #: methods/ftp.cc:840
1000 msgid "Unable to accept connection"
1001 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1002
1003 #: methods/ftp.cc:880 methods/server.cc:391 methods/rsh.cc:337
1004 msgid "Problem hashing file"
1005 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1006
1007 #: methods/ftp.cc:893
1008 #, c-format
1009 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1010 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1011
1012 #: methods/ftp.cc:908 methods/rsh.cc:356
1013 msgid "Data socket timed out"
1014 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1015
1016 #: methods/ftp.cc:945
1017 #, c-format
1018 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1019 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1020
1021 #. Get the files information
1022 #: methods/ftp.cc:1028
1023 msgid "Query"
1024 msgstr "Truy vấn"
1025
1026 #: methods/ftp.cc:1142
1027 msgid "Unable to invoke "
1028 msgstr "Không thể gọi "
1029
1030 #: methods/connect.cc:80
1031 #, c-format
1032 msgid "Connecting to %s (%s)"
1033 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1034
1035 #: methods/connect.cc:91
1036 #, c-format
1037 msgid "[IP: %s %s]"
1038 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1039
1040 #: methods/connect.cc:98
1041 #, c-format
1042 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1043 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1044
1045 #: methods/connect.cc:104
1046 #, c-format
1047 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1048 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1049
1050 #: methods/connect.cc:112
1051 #, c-format
1052 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1053 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1054
1055 #: methods/connect.cc:130
1056 #, c-format
1057 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1058 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1059
1060 #. We say this mainly because the pause here is for the
1061 #. ssh connection that is still going
1062 #: methods/connect.cc:155 methods/rsh.cc:460
1063 #, c-format
1064 msgid "Connecting to %s"
1065 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1066
1067 #: methods/connect.cc:181 methods/connect.cc:200
1068 #, c-format
1069 msgid "Could not resolve '%s'"
1070 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1071
1072 #: methods/connect.cc:206
1073 #, c-format
1074 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1075 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1076
1077 #: methods/connect.cc:210
1078 #, c-format
1079 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1080 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1081
1082 #: methods/connect.cc:212
1083 #, c-format
1084 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1085 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1086
1087 #: methods/connect.cc:259
1088 #, c-format
1089 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1090 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1091
1092 #: methods/gpgv.cc:205 methods/gpgv.cc:215
1093 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1094 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1095
1096 #: methods/gpgv.cc:210
1097 msgid ""
1098 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1099 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1100
1101 #: methods/gpgv.cc:217
1102 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1103 msgstr ""
1104 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1105 "chưa?)"
1106
1107 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1108 #: methods/gpgv.cc:223 apt-pkg/acquire-item.cc:604
1109 #, c-format
1110 msgid ""
1111 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1112 "authentication?)"
1113 msgstr ""
1114 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1115 "không?)"
1116
1117 #: methods/gpgv.cc:227
1118 msgid "Unknown error executing apt-key"
1119 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1120
1121 #: methods/gpgv.cc:260 methods/gpgv.cc:267
1122 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1123 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1124
1125 #: methods/gpgv.cc:274
1126 msgid ""
1127 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1128 "available:\n"
1129 msgstr ""
1130 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1131
1132 #: methods/gzip.cc:79
1133 msgid "Empty files can't be valid archives"
1134 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1135
1136 #: methods/http.cc:515
1137 msgid "Error writing to the file"
1138 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1139
1140 #: methods/http.cc:529
1141 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1142 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1143
1144 #: methods/http.cc:531
1145 msgid "Error reading from server"
1146 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1147
1148 #: methods/http.cc:567
1149 msgid "Error writing to file"
1150 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1151
1152 #: methods/http.cc:627
1153 msgid "Select failed"
1154 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1155
1156 #: methods/http.cc:632
1157 msgid "Connection timed out"
1158 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1159
1160 #: methods/http.cc:655
1161 msgid "Error writing to output file"
1162 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1163
1164 #: methods/server.cc:52
1165 msgid "Waiting for headers"
1166 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1167
1168 #: methods/server.cc:111
1169 msgid "Bad header line"
1170 msgstr "Dòng đầu sai"
1171
1172 #: methods/server.cc:136 methods/server.cc:143
1173 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1174 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1175
1176 #: methods/server.cc:173
1177 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1178 msgstr ""
1179 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1180 "hợp lệ"
1181
1182 #: methods/server.cc:200
1183 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1184 msgstr ""
1185 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1186 "hợp lệ"
1187
1188 #: methods/server.cc:202
1189 msgid "This HTTP server has broken range support"
1190 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1191
1192 #: methods/server.cc:229
1193 msgid "Unknown date format"
1194 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1195
1196 #: methods/server.cc:535
1197 msgid "Bad header data"
1198 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1199
1200 #: methods/server.cc:552 methods/server.cc:646
1201 msgid "Connection failed"
1202 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1203
1204 #: methods/server.cc:618
1205 #, c-format
1206 msgid ""
1207 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1208 "5 apt.conf)"
1209 msgstr ""
1210
1211 #: methods/server.cc:741
1212 msgid "Internal error"
1213 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1214
1215 #: apt-private/private-list.cc:121
1216 msgid "Listing"
1217 msgstr "Đang liệt kê"
1218
1219 #: apt-private/private-list.cc:151
1220 #, c-format
1221 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
1222 msgid_plural ""
1223 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
1224 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
1225
1226 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1227 msgid "Correcting dependencies..."
1228 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1229
1230 #: apt-private/private-cachefile.cc:99
1231 msgid " failed."
1232 msgstr " gặp lỗi."
1233
1234 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1235 msgid "Unable to correct dependencies"
1236 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1237
1238 #: apt-private/private-cachefile.cc:105
1239 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1240 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1241
1242 #: apt-private/private-cachefile.cc:107
1243 msgid " Done"
1244 msgstr " Xong"
1245
1246 #: apt-private/private-cachefile.cc:111
1247 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1248 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1249
1250 #: apt-private/private-cachefile.cc:114
1251 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1252 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1253
1254 #: apt-private/private-output.cc:105 apt-private/private-show.cc:84
1255 #: apt-private/private-show.cc:89
1256 msgid "unknown"
1257 msgstr "không hiểu"
1258
1259 #: apt-private/private-output.cc:272
1260 #, c-format
1261 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1262 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1263
1264 #: apt-private/private-output.cc:275
1265 msgid "[installed,local]"
1266 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1267
1268 #: apt-private/private-output.cc:277
1269 msgid "[installed,auto-removable]"
1270 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1271
1272 #: apt-private/private-output.cc:279
1273 msgid "[installed,automatic]"
1274 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1275
1276 #: apt-private/private-output.cc:281
1277 msgid "[installed]"
1278 msgstr "[đã cài đặt]"
1279
1280 #: apt-private/private-output.cc:284
1281 #, c-format
1282 msgid "[upgradable from: %s]"
1283 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1284
1285 #: apt-private/private-output.cc:288
1286 msgid "[residual-config]"
1287 msgstr "[residual-config]"
1288
1289 #: apt-private/private-output.cc:402
1290 #, c-format
1291 msgid "but %s is installed"
1292 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1293
1294 #: apt-private/private-output.cc:404
1295 #, c-format
1296 msgid "but %s is to be installed"
1297 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1298
1299 #: apt-private/private-output.cc:411
1300 msgid "but it is not installable"
1301 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1302
1303 #: apt-private/private-output.cc:413
1304 msgid "but it is a virtual package"
1305 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1306
1307 #: apt-private/private-output.cc:416
1308 msgid "but it is not installed"
1309 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1310
1311 #: apt-private/private-output.cc:416
1312 msgid "but it is not going to be installed"
1313 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1314
1315 #: apt-private/private-output.cc:421
1316 msgid " or"
1317 msgstr " hay"
1318
1319 #: apt-private/private-output.cc:435 apt-private/private-output.cc:445
1320 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1321 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1322
1323 #: apt-private/private-output.cc:455
1324 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1325 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1326
1327 #: apt-private/private-output.cc:465
1328 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1329 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1330
1331 #: apt-private/private-output.cc:481
1332 msgid "The following packages have been kept back:"
1333 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1334
1335 #: apt-private/private-output.cc:497
1336 msgid "The following packages will be upgraded:"
1337 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1338
1339 #: apt-private/private-output.cc:512
1340 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1341 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1342
1343 #: apt-private/private-output.cc:525
1344 msgid "The following held packages will be changed:"
1345 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1346
1347 #: apt-private/private-output.cc:552
1348 #, c-format
1349 msgid "%s (due to %s)"
1350 msgstr "%s (bởi vì %s)"
1351
1352 #: apt-private/private-output.cc:602
1353 msgid ""
1354 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1355 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1356 msgstr ""
1357 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1358 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1359
1360 #: apt-private/private-output.cc:633
1361 #, c-format
1362 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1363 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1364
1365 #: apt-private/private-output.cc:637
1366 #, c-format
1367 msgid "%lu reinstalled, "
1368 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1369
1370 #: apt-private/private-output.cc:639
1371 #, c-format
1372 msgid "%lu downgraded, "
1373 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1374
1375 #: apt-private/private-output.cc:641
1376 #, c-format
1377 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1378 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1379
1380 #: apt-private/private-output.cc:645
1381 #, c-format
1382 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1383 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1384
1385 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1386 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1387 #. The user has to answer with an input matching the
1388 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1389 #: apt-private/private-output.cc:667
1390 msgid "[Y/n]"
1391 msgstr "[C/k]"
1392
1393 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1394 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1395 #. The user has to answer with an input matching the
1396 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1397 #: apt-private/private-output.cc:673
1398 msgid "[y/N]"
1399 msgstr "[c/K]"
1400
1401 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1402 #: apt-private/private-output.cc:684
1403 msgid "Y"
1404 msgstr "C"
1405
1406 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1407 #: apt-private/private-output.cc:690
1408 msgid "N"
1409 msgstr "K"
1410
1411 #: apt-private/private-output.cc:712 apt-pkg/cachefilter.cc:40
1412 #, c-format
1413 msgid "Regex compilation error - %s"
1414 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1415
1416 #: apt-private/private-update.cc:31
1417 msgid "The update command takes no arguments"
1418 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1419
1420 #: apt-private/private-update.cc:96
1421 #, c-format
1422 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
1423 msgid_plural ""
1424 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
1425 msgstr[0] ""
1426 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
1427
1428 #: apt-private/private-update.cc:100
1429 msgid "All packages are up to date."
1430 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
1431
1432 #: apt-private/private-cacheset.cc:38 apt-private/private-search.cc:65
1433 msgid "Sorting"
1434 msgstr "Đang sắp xếp"
1435
1436 #: apt-private/private-cacheset.cc:127
1437 #, c-format
1438 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
1439 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
1440
1441 #: apt-private/private-cacheset.cc:133
1442 #, fuzzy, c-format
1443 msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
1444 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1445
1446 #: apt-private/private-cacheset.cc:139
1447 #, c-format
1448 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
1449 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1450
1451 #: apt-private/private-cacheset.cc:157
1452 #, c-format
1453 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
1454 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
1455
1456 #: apt-private/private-cacheset.cc:168
1457 #, fuzzy
1458 msgid " [Installed]"
1459 msgstr "[đã cài đặt]"
1460
1461 #: apt-private/private-cacheset.cc:177
1462 msgid " [Not candidate version]"
1463 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
1464
1465 #: apt-private/private-cacheset.cc:179
1466 msgid "You should explicitly select one to install."
1467 msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
1468
1469 #: apt-private/private-cacheset.cc:182
1470 #, c-format
1471 msgid ""
1472 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
1473 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
1474 "is only available from another source\n"
1475 msgstr ""
1476 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
1477 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
1478 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
1479
1480 #: apt-private/private-cacheset.cc:200
1481 msgid "However the following packages replace it:"
1482 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
1483
1484 #: apt-private/private-cacheset.cc:213
1485 #, c-format
1486 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
1487 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
1488
1489 #: apt-private/private-cacheset.cc:226
1490 #, c-format
1491 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
1492 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
1493
1494 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1495 #: apt-private/private-cacheset.cc:238 apt-private/private-install.cc:927
1496 #, c-format
1497 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1498 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1499
1500 #: apt-private/private-cacheset.cc:244 apt-private/private-install.cc:933
1501 #, c-format
1502 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1503 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1504
1505 #: apt-private/private-cacheset.cc:289
1506 #, c-format
1507 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
1508 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
1509
1510 #: apt-private/private-show.cc:158
1511 #, c-format
1512 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1513 msgid_plural ""
1514 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1515 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1516
1517 #: apt-private/private-show.cc:165
1518 msgid "not a real package (virtual)"
1519 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1520
1521 #: apt-private/private-install.cc:87
1522 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1523 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1524
1525 #: apt-private/private-install.cc:96
1526 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1527 msgstr ""
1528 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1529
1530 #: apt-private/private-install.cc:103 apt-private/private-download.cc:118
1531 msgid ""
1532 "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
1533 "instead."
1534 msgstr ""
1535
1536 #: apt-private/private-install.cc:108
1537 #, fuzzy
1538 msgid ""
1539 "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
1540 "essential."
1541 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1542
1543 #: apt-private/private-install.cc:110
1544 #, fuzzy
1545 msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
1546 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1547
1548 #: apt-private/private-install.cc:112
1549 msgid ""
1550 "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
1551 "packages."
1552 msgstr ""
1553
1554 #: apt-private/private-install.cc:128
1555 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1556 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1557
1558 #: apt-private/private-install.cc:166
1559 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1560 msgstr ""
1561 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1562
1563 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1564 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1565 #: apt-private/private-install.cc:173
1566 #, c-format
1567 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1568 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1569
1570 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1571 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1572 #: apt-private/private-install.cc:178
1573 #, c-format
1574 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1575 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1576
1577 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1578 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1579 #: apt-private/private-install.cc:185
1580 #, c-format
1581 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1582 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1583
1584 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1585 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1586 #: apt-private/private-install.cc:190
1587 #, c-format
1588 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1589 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1590
1591 #: apt-private/private-install.cc:202 apt-private/private-install.cc:224
1592 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1593 msgstr ""
1594 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1595 "kể."
1596
1597 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1598 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1599 #: apt-private/private-install.cc:206
1600 msgid "Yes, do as I say!"
1601 msgstr "Có, làm đi!"
1602
1603 #: apt-private/private-install.cc:208
1604 #, c-format
1605 msgid ""
1606 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1607 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1608 " ?] "
1609 msgstr ""
1610 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1611 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1612 "?] "
1613
1614 #: apt-private/private-install.cc:214 apt-private/private-install.cc:232
1615 msgid "Abort."
1616 msgstr "Hủy bỏ."
1617
1618 #: apt-private/private-install.cc:229
1619 msgid "Do you want to continue?"
1620 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1621
1622 #: apt-private/private-install.cc:299
1623 msgid "Some files failed to download"
1624 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1625
1626 #: apt-private/private-install.cc:306
1627 msgid ""
1628 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1629 "missing?"
1630 msgstr ""
1631 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1632 "nhật)\n"
1633 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1634
1635 #: apt-private/private-install.cc:310
1636 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1637 msgstr ""
1638 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1639
1640 #: apt-private/private-install.cc:315
1641 msgid "Unable to correct missing packages."
1642 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1643
1644 #: apt-private/private-install.cc:316
1645 msgid "Aborting install."
1646 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1647
1648 #: apt-private/private-install.cc:341
1649 msgid ""
1650 "The following package disappeared from your system as\n"
1651 "all files have been overwritten by other packages:"
1652 msgid_plural ""
1653 "The following packages disappeared from your system as\n"
1654 "all files have been overwritten by other packages:"
1655 msgstr[0] ""
1656 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1657 "khác ghi đè:"
1658
1659 #: apt-private/private-install.cc:348
1660 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1661 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1662
1663 #: apt-private/private-install.cc:370
1664 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1665 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1666
1667 #: apt-private/private-install.cc:463
1668 msgid ""
1669 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1670 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1671 msgstr ""
1672 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1673 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1674
1675 #.
1676 #. if (Packages == 1)
1677 #. {
1678 #. c1out << std::endl;
1679 #. c1out <<
1680 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1681 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1682 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1683 #. }
1684 #.
1685 #: apt-private/private-install.cc:466 apt-private/private-install.cc:622
1686 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1687 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1688
1689 #: apt-private/private-install.cc:470
1690 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1691 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1692
1693 #: apt-private/private-install.cc:479
1694 msgid ""
1695 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1696 msgid_plural ""
1697 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1698 "required:"
1699 msgstr[0] ""
1700 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1701
1702 #: apt-private/private-install.cc:486
1703 #, c-format
1704 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1705 msgid_plural ""
1706 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1707 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1708
1709 #: apt-private/private-install.cc:488
1710 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1711 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1712 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1713
1714 #: apt-private/private-install.cc:582
1715 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1716 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1717
1718 #: apt-private/private-install.cc:584
1719 msgid ""
1720 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1721 "solution)."
1722 msgstr ""
1723 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1724 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1725
1726 #: apt-private/private-install.cc:607
1727 msgid ""
1728 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1729 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1730 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1731 "or been moved out of Incoming."
1732 msgstr ""
1733 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1734 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1735 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1736 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1737
1738 #: apt-private/private-install.cc:628
1739 msgid "Broken packages"
1740 msgstr "Gói bị hỏng"
1741
1742 #: apt-private/private-install.cc:697
1743 #, fuzzy
1744 msgid "The following additional packages will be installed:"
1745 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1746
1747 #: apt-private/private-install.cc:786
1748 msgid "Suggested packages:"
1749 msgstr "Các gói đề nghị:"
1750
1751 #: apt-private/private-install.cc:788
1752 msgid "Recommended packages:"
1753 msgstr "Gói khuyến khích:"
1754
1755 #: apt-private/private-install.cc:810
1756 #, c-format
1757 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
1758 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
1759
1760 #: apt-private/private-install.cc:814
1761 #, c-format
1762 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
1763 msgstr ""
1764 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
1765
1766 #: apt-private/private-install.cc:826
1767 #, c-format
1768 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
1769 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
1770
1771 #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
1772 #: apt-private/private-install.cc:832
1773 #, fuzzy, c-format
1774 msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
1775 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
1776
1777 #: apt-private/private-install.cc:880
1778 #, c-format
1779 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
1780 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
1781
1782 #: apt-private/private-install.cc:885
1783 #, c-format
1784 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
1785 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
1786
1787 #: apt-private/private-main.cc:34
1788 msgid ""
1789 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1790 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1791 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1792 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1793 msgstr ""
1794 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1795 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1796 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1797 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
1798
1799 #: apt-private/private-download.cc:62
1800 #, c-format
1801 msgid ""
1802 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
1803 "user '%s'."
1804 msgstr ""
1805
1806 #: apt-private/private-download.cc:94
1807 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1808 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1809
1810 #: apt-private/private-download.cc:101
1811 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1812 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1813
1814 #: apt-private/private-download.cc:106 apt-private/private-download.cc:113
1815 msgid "Some packages could not be authenticated"
1816 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1817
1818 #: apt-private/private-download.cc:111
1819 msgid "Install these packages without verification?"
1820 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1821
1822 #: apt-private/private-download.cc:122
1823 #, fuzzy
1824 msgid ""
1825 "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
1826 "unauthenticated"
1827 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1828
1829 #: apt-private/private-download.cc:154
1830 #, c-format
1831 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1832 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1833
1834 #: apt-private/private-download.cc:176 apt-private/private-download.cc:179
1835 #, c-format
1836 msgid "Couldn't determine free space in %s"
1837 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
1838
1839 #: apt-private/private-download.cc:193
1840 #, c-format
1841 msgid "You don't have enough free space in %s."
1842 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1843
1844 #: apt-private/private-sources.cc:58
1845 #, c-format
1846 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1847 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1848
1849 #: apt-private/private-sources.cc:70
1850 #, c-format
1851 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1852 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1853
1854 #: apt-private/private-search.cc:69
1855 msgid "Full Text Search"
1856 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1857
1858 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
1859 #: apt-private/acqprogress.cc:74
1860 #, c-format
1861 msgid "Hit:%lu %s"
1862 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
1863
1864 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
1865 #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
1866 #: apt-private/acqprogress.cc:96
1867 #, c-format
1868 msgid "Get:%lu %s"
1869 msgstr "Lấy:%lu %s"
1870
1871 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1872 #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
1873 #: apt-private/acqprogress.cc:126
1874 #, c-format
1875 msgid "Ign:%lu %s"
1876 msgstr "Bỏq:%lu %s"
1877
1878 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1879 #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
1880 #: apt-private/acqprogress.cc:136
1881 #, c-format
1882 msgid "Err:%lu %s"
1883 msgstr "Lỗi:%lu %s"
1884
1885 #: apt-private/acqprogress.cc:159
1886 #, c-format
1887 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1888 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1889
1890 #: apt-private/acqprogress.cc:229
1891 msgid " [Working]"
1892 msgstr " [Đang hoạt động]"
1893
1894 #: apt-private/acqprogress.cc:297
1895 #, fuzzy, c-format
1896 msgid ""
1897 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1898 " '%s'\n"
1899 "in the drive '%s' and press [Enter]\n"
1900 msgstr ""
1901 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1902 " “%s”\n"
1903 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1904
1905 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1906 #. Only warn if there is no sources.list file.
1907 #: methods/mirror.cc:95 apt-pkg/init.cc:133 apt-pkg/init.cc:141
1908 #: apt-pkg/acquire.cc:557 apt-pkg/policy.cc:412 apt-pkg/clean.cc:43
1909 #: apt-pkg/sourcelist.cc:306 apt-pkg/sourcelist.cc:312
1910 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:375 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:488
1911 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205 apt-inst/extract.cc:471
1912 #, c-format
1913 msgid "Unable to read %s"
1914 msgstr "Không thể đọc %s"
1915
1916 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/acquire.cc:563
1917 #: apt-pkg/acquire.cc:588 apt-pkg/clean.cc:49 apt-pkg/clean.cc:67
1918 #: apt-pkg/clean.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201
1919 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
1920 #, c-format
1921 msgid "Unable to change to %s"
1922 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1923
1924 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1925 #. and provide a config option to define that default
1926 #: methods/mirror.cc:280
1927 #, c-format
1928 msgid "No mirror file '%s' found "
1929 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1930
1931 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1932 #. and provide a config option to define that default
1933 #: methods/mirror.cc:287
1934 #, c-format
1935 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1936 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1937
1938 #: methods/mirror.cc:315
1939 #, c-format
1940 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1941 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1942
1943 #: methods/mirror.cc:445
1944 #, c-format
1945 msgid "[Mirror: %s]"
1946 msgstr "[Bản sao: %s]"
1947
1948 #: methods/rsh.cc:109 ftparchive/multicompress.cc:170
1949 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1950 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1951
1952 #: methods/rsh.cc:364
1953 msgid "Connection closed prematurely"
1954 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1955
1956 #: dselect/install:33
1957 msgid "Bad default setting!"
1958 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1959
1960 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1961 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1962 #, fuzzy
1963 msgid "Press [Enter] to continue."
1964 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1965
1966 #: dselect/install:92
1967 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1968 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1969
1970 #: dselect/install:102
1971 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1972 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1973
1974 #: dselect/install:103
1975 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1976 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1977
1978 #: dselect/install:104
1979 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1980 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1981
1982 #: dselect/install:105
1983 msgid ""
1984 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1985 msgstr ""
1986 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1987 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1988
1989 #: dselect/update:30
1990 msgid "Merging available information"
1991 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1992
1993 #: apt-pkg/install-progress.cc:58
1994 #, c-format
1995 msgid "Progress: [%3i%%]"
1996 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
1997
1998 #: apt-pkg/install-progress.cc:93 apt-pkg/install-progress.cc:177
1999 msgid "Running dpkg"
2000 msgstr "Đang chạy dpkg"
2001
2002 #: apt-pkg/init.cc:176
2003 #, c-format
2004 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2005 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2006
2007 #: apt-pkg/init.cc:192
2008 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2009 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2010
2011 #: apt-pkg/indexcopy.cc:228 apt-pkg/indexcopy.cc:753
2012 #, c-format
2013 msgid "Wrote %i records.\n"
2014 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
2015
2016 #: apt-pkg/indexcopy.cc:230 apt-pkg/indexcopy.cc:755
2017 #, c-format
2018 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
2019 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
2020
2021 #: apt-pkg/indexcopy.cc:233 apt-pkg/indexcopy.cc:758
2022 #, c-format
2023 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
2024 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
2025
2026 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:761
2027 #, c-format
2028 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
2029 msgstr ""
2030 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
2031 "nhau\n"
2032
2033 #: apt-pkg/indexcopy.cc:498
2034 #, c-format
2035 msgid "Can't find authentication record for: %s"
2036 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2037
2038 #: apt-pkg/indexcopy.cc:504
2039 #, c-format
2040 msgid "Hash mismatch for: %s"
2041 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
2042
2043 #: apt-pkg/cachefile.cc:98
2044 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2045 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2046
2047 #: apt-pkg/cachefile.cc:102
2048 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2049 msgstr ""
2050 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2051 "này"
2052
2053 #: apt-pkg/cachefile.cc:120
2054 msgid "The list of sources could not be read."
2055 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2056
2057 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:111
2058 #, c-format
2059 msgid "The method driver %s could not be found."
2060 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2061
2062 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:113
2063 #, c-format
2064 msgid "Is the package %s installed?"
2065 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2066
2067 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:164
2068 #, c-format
2069 msgid "Method %s did not start correctly"
2070 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2071
2072 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:537
2073 #, fuzzy, c-format
2074 msgid ""
2075 "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2076 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2077
2078 #: apt-pkg/pkgcache.cc:163
2079 msgid "Empty package cache"
2080 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2081
2082 #: apt-pkg/pkgcache.cc:169 apt-pkg/pkgcache.cc:180
2083 msgid "The package cache file is corrupted"
2084 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2085
2086 #: apt-pkg/pkgcache.cc:174
2087 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2088 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2089
2090 #: apt-pkg/pkgcache.cc:177
2091 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2092 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2093
2094 #: apt-pkg/pkgcache.cc:184
2095 #, c-format
2096 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2097 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2098
2099 #: apt-pkg/pkgcache.cc:194
2100 #, fuzzy, c-format
2101 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
2102 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2103
2104 #: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2105 msgid "Depends"
2106 msgstr "Phụ thuộc"
2107
2108 #: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2109 msgid "PreDepends"
2110 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2111
2112 #: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2113 msgid "Suggests"
2114 msgstr "Đề nghị"
2115
2116 #: apt-pkg/pkgcache.cc:320
2117 msgid "Recommends"
2118 msgstr "Khuyến khích"
2119
2120 #: apt-pkg/pkgcache.cc:320
2121 msgid "Conflicts"
2122 msgstr "Xung đột"
2123
2124 #: apt-pkg/pkgcache.cc:320
2125 msgid "Replaces"
2126 msgstr "Thay thế"
2127
2128 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2129 msgid "Obsoletes"
2130 msgstr "Cũ"
2131
2132 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2133 msgid "Breaks"
2134 msgstr "Làm hỏng"
2135
2136 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2137 msgid "Enhances"
2138 msgstr "Tăng cường"
2139
2140 #: apt-pkg/pkgcache.cc:332
2141 msgid "important"
2142 msgstr "quan trọng"
2143
2144 #: apt-pkg/pkgcache.cc:332
2145 msgid "required"
2146 msgstr "yêu cầu"
2147
2148 #: apt-pkg/pkgcache.cc:332
2149 msgid "standard"
2150 msgstr "chuẩn"
2151
2152 #: apt-pkg/pkgcache.cc:333
2153 msgid "optional"
2154 msgstr "tùy chọn"
2155
2156 #: apt-pkg/pkgcache.cc:333
2157 msgid "extra"
2158 msgstr "bổ sung"
2159
2160 #: apt-pkg/upgrade.cc:34 apt-pkg/upgrade.cc:136 apt-pkg/upgrade.cc:182
2161 msgid "Calculating upgrade"
2162 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
2163
2164 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
2165 #, c-format
2166 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2167 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2168
2169 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:112
2170 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2171 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
2172
2173 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2174 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2175 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:237 apt-pkg/pkgcachegen.cc:299
2176 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:365 apt-pkg/pkgcachegen.cc:369
2177 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:394
2178 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:398 apt-pkg/pkgcachegen.cc:402
2179 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:423 apt-pkg/pkgcachegen.cc:428
2180 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:474 apt-pkg/pkgcachegen.cc:488
2181 #, c-format
2182 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
2183 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
2184
2185 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
2186 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2187 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2188
2189 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
2190 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2191 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2192
2193 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:263
2194 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2195 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2196
2197 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266
2198 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2199 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2200
2201 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1546
2202 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1572 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1681
2203 msgid "Reading package lists"
2204 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
2205
2206 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1490 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1497
2207 msgid "IO Error saving source cache"
2208 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2209
2210 #: apt-pkg/edsp.cc:184 apt-pkg/edsp.cc:210
2211 msgid "Send scenario to solver"
2212 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
2213
2214 #: apt-pkg/edsp.cc:232
2215 msgid "Send request to solver"
2216 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
2217
2218 #: apt-pkg/edsp.cc:311
2219 msgid "Prepare for receiving solution"
2220 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
2221
2222 #: apt-pkg/edsp.cc:318
2223 msgid "External solver failed without a proper error message"
2224 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
2225
2226 #: apt-pkg/edsp.cc:610 apt-pkg/edsp.cc:613 apt-pkg/edsp.cc:618
2227 msgid "Execute external solver"
2228 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
2229
2230 #: apt-pkg/acquire-item.cc:116
2231 msgid "Use --allow-insecure-repositories to force the update"
2232 msgstr ""
2233
2234 #: apt-pkg/acquire-item.cc:561 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2162
2235 #, c-format
2236 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2237 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2238
2239 #: apt-pkg/acquire-item.cc:585
2240 msgid "Hash Sum mismatch"
2241 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2242
2243 #: apt-pkg/acquire-item.cc:590
2244 msgid "Size mismatch"
2245 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2246
2247 #: apt-pkg/acquire-item.cc:595
2248 msgid "Invalid file format"
2249 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2250
2251 #: apt-pkg/acquire-item.cc:600
2252 #, fuzzy
2253 msgid "Signature error"
2254 msgstr "Lỗi ghi"
2255
2256 #: apt-pkg/acquire-item.cc:789
2257 #, fuzzy, c-format
2258 msgid ""
2259 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2260 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2261 msgstr ""
2262 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2263 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2264 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2265
2266 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2267 #: apt-pkg/acquire-item.cc:799 apt-pkg/acquire-item.cc:805
2268 #, c-format
2269 msgid "GPG error: %s: %s"
2270 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2271
2272 #: apt-pkg/acquire-item.cc:970
2273 #, c-format
2274 msgid ""
2275 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2276 "or malformed file)"
2277 msgstr ""
2278 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2279 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2280
2281 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1026
2282 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2283 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2284
2285 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2286 #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2287 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2288 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1066
2289 #, c-format
2290 msgid ""
2291 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2292 "repository will not be applied."
2293 msgstr ""
2294 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2295 "này sẽ không được áp dụng."
2296
2297 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1107
2298 #, c-format
2299 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2300 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2301
2302 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1224 apt-pkg/acquire-item.cc:1480
2303 #, c-format
2304 msgid ""
2305 "The data from '%s' is not signed. Packages from that repository can not be "
2306 "authenticated."
2307 msgstr ""
2308
2309 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1326
2310 #, c-format
2311 msgid ""
2312 "The repository '%s' does not have a Release file. This is deprecated, please "
2313 "contact the owner of the repository."
2314 msgstr ""
2315
2316 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1459
2317 #, fuzzy, c-format
2318 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2319 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2320
2321 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1466
2322 msgid ""
2323 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2324 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2325 msgstr ""
2326
2327 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2611
2328 #, c-format
2329 msgid ""
2330 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2331 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2332 msgstr ""
2333 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2334 "này, do thiếu kiến trúc."
2335
2336 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2677
2337 #, c-format
2338 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2339 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2340
2341 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2715
2342 #, c-format
2343 msgid ""
2344 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2345 msgstr ""
2346 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2347 "tin:) cho gói %s."
2348
2349 #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2350 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2916 apt-pkg/acquire-item.cc:3058
2351 #, fuzzy, c-format
2352 msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2353 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2354
2355 #: apt-pkg/acquire.cc:126 apt-pkg/acquire.cc:146 apt-pkg/cdrom.cc:833
2356 #, c-format
2357 msgid "List directory %spartial is missing."
2358 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2359
2360 #: apt-pkg/acquire.cc:129 apt-pkg/acquire.cc:151
2361 #, c-format
2362 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2363 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2364
2365 #: apt-pkg/acquire.cc:162
2366 #, c-format
2367 msgid "Unable to lock directory %s"
2368 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2369
2370 #: apt-pkg/acquire.cc:553 apt-pkg/clean.cc:39
2371 #, c-format
2372 msgid "Clean of %s is not supported"
2373 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2374
2375 #. only show the ETA if it makes sense
2376 #. two days
2377 #: apt-pkg/acquire.cc:1081
2378 #, c-format
2379 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2380 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2381
2382 #: apt-pkg/acquire.cc:1083
2383 #, c-format
2384 msgid "Retrieving file %li of %li"
2385 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2386
2387 #: apt-pkg/policy.cc:77
2388 #, c-format
2389 msgid ""
2390 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2391 "available in the sources"
2392 msgstr ""
2393 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2394 "không sẵn có trong mã nguồn"
2395
2396 #: apt-pkg/policy.cc:453
2397 #, c-format
2398 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2399 msgstr ""
2400 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2401
2402 #: apt-pkg/policy.cc:475
2403 #, c-format
2404 msgid "Did not understand pin type %s"
2405 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2406
2407 #: apt-pkg/policy.cc:484
2408 #, c-format
2409 msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
2410 msgstr ""
2411
2412 #: apt-pkg/policy.cc:491
2413 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2414 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2415
2416 #: apt-pkg/update.cc:76
2417 #, fuzzy, c-format
2418 msgid "Failed to fetch %s %s"
2419 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
2420
2421 #: apt-pkg/update.cc:102 apt-pkg/update.cc:104
2422 msgid ""
2423 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2424 "used instead."
2425 msgstr ""
2426 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
2427 "được dùng thay thế."
2428
2429 #: apt-pkg/srcrecords.cc:53
2430 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2431 msgstr ""
2432 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2433
2434 #: apt-pkg/clean.cc:64
2435 #, c-format
2436 msgid "Unable to stat %s."
2437 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2438
2439 #: apt-pkg/packagemanager.cc:330 apt-pkg/packagemanager.cc:1018
2440 #, c-format
2441 msgid ""
2442 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2443 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2444 msgstr ""
2445 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2446 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2447
2448 #: apt-pkg/packagemanager.cc:589 apt-pkg/packagemanager.cc:627
2449 #, c-format
2450 msgid "Could not configure '%s'. "
2451 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2452
2453 #: apt-pkg/packagemanager.cc:677
2454 #, c-format
2455 msgid ""
2456 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2457 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2458 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2459 msgstr ""
2460 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2461 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2462 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2463 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2464
2465 #: apt-pkg/cdrom.cc:498
2466 #, c-format
2467 msgid "Line %u too long in source list %s."
2468 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2469
2470 #: apt-pkg/cdrom.cc:572
2471 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2472 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2473
2474 #: apt-pkg/cdrom.cc:587
2475 #, c-format
2476 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2477 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2478
2479 #: apt-pkg/cdrom.cc:600
2480 msgid "Waiting for disc...\n"
2481 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2482
2483 #: apt-pkg/cdrom.cc:610
2484 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2485 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2486
2487 #: apt-pkg/cdrom.cc:621
2488 msgid "Identifying... "
2489 msgstr "Đang nhận diện... "
2490
2491 #: apt-pkg/cdrom.cc:663
2492 #, c-format
2493 msgid "Stored label: %s\n"
2494 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2495
2496 #: apt-pkg/cdrom.cc:681
2497 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2498 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2499
2500 #: apt-pkg/cdrom.cc:735
2501 #, c-format
2502 msgid ""
2503 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2504 "%zu signatures\n"
2505 msgstr ""
2506 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2507
2508 #: apt-pkg/cdrom.cc:745
2509 msgid ""
2510 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2511 "wrong architecture?"
2512 msgstr ""
2513 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2514 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2515
2516 #: apt-pkg/cdrom.cc:772
2517 #, c-format
2518 msgid "Found label '%s'\n"
2519 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2520
2521 #: apt-pkg/cdrom.cc:801
2522 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2523 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2524
2525 #: apt-pkg/cdrom.cc:818
2526 #, c-format
2527 msgid ""
2528 "This disc is called: \n"
2529 "'%s'\n"
2530 msgstr ""
2531 "Tên đĩa này:\n"
2532 "“%s”\n"
2533
2534 #: apt-pkg/cdrom.cc:820
2535 msgid "Copying package lists..."
2536 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2537
2538 #: apt-pkg/cdrom.cc:867
2539 msgid "Writing new source list\n"
2540 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2541
2542 #: apt-pkg/cdrom.cc:878
2543 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2544 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2545
2546 #: apt-pkg/algorithms.cc:263
2547 #, c-format
2548 msgid ""
2549 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2550 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2551
2552 #: apt-pkg/algorithms.cc:1080
2553 msgid ""
2554 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2555 "held packages."
2556 msgstr ""
2557 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2558 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2559
2560 #: apt-pkg/algorithms.cc:1082
2561 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2562 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2563
2564 #: apt-pkg/depcache.cc:139 apt-pkg/depcache.cc:167
2565 msgid "Building dependency tree"
2566 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2567
2568 #: apt-pkg/depcache.cc:140
2569 msgid "Candidate versions"
2570 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2571
2572 #: apt-pkg/depcache.cc:168
2573 msgid "Dependency generation"
2574 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2575
2576 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
2577 msgid "Reading state information"
2578 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2579
2580 #: apt-pkg/depcache.cc:252
2581 #, c-format
2582 msgid "Failed to open StateFile %s"
2583 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2584
2585 #: apt-pkg/depcache.cc:257
2586 #, c-format
2587 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2588 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2589
2590 #: apt-pkg/tagfile.cc:196 apt-pkg/tagfile.cc:296 apt-pkg/deb/debrecords.cc:212
2591 #, c-format
2592 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
2593 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
2594
2595 #: apt-pkg/tagfile.cc:541 apt-pkg/tagfile.cc:544
2596 #, c-format
2597 msgid "Cannot convert %s to integer"
2598 msgstr ""
2599
2600 #: apt-pkg/cacheset.cc:500
2601 #, c-format
2602 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2603 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2604
2605 #: apt-pkg/cacheset.cc:503
2606 #, c-format
2607 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2608 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2609
2610 #: apt-pkg/cacheset.cc:738
2611 #, c-format
2612 msgid "Couldn't find task '%s'"
2613 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2614
2615 #: apt-pkg/cacheset.cc:744
2616 #, c-format
2617 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2618 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2619
2620 #: apt-pkg/cacheset.cc:750
2621 #, c-format
2622 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2623 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2624
2625 #: apt-pkg/cacheset.cc:789
2626 #, c-format
2627 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2628 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2629
2630 #: apt-pkg/cacheset.cc:828
2631 #, c-format
2632 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2633 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2634
2635 #: apt-pkg/cacheset.cc:836
2636 #, c-format
2637 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2638 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2639
2640 #: apt-pkg/cacheset.cc:844
2641 #, c-format
2642 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2643 msgstr ""
2644 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2645 "đặt"
2646
2647 #: apt-pkg/cacheset.cc:852 apt-pkg/cacheset.cc:860
2648 #, c-format
2649 msgid ""
2650 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2651 "neither of them"
2652 msgstr ""
2653 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2654 "mà không có trong nó"
2655
2656 #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
2657 #: apt-pkg/sourcelist.cc:133 apt-pkg/sourcelist.cc:140
2658 #: apt-pkg/sourcelist.cc:143 apt-pkg/sourcelist.cc:151
2659 #: apt-pkg/sourcelist.cc:158 apt-pkg/sourcelist.cc:197
2660 #: apt-pkg/sourcelist.cc:200 apt-pkg/sourcelist.cc:211
2661 #: apt-pkg/sourcelist.cc:217 apt-pkg/sourcelist.cc:220
2662 #: apt-pkg/sourcelist.cc:233 apt-pkg/sourcelist.cc:235
2663 #: apt-pkg/sourcelist.cc:238 apt-pkg/sourcelist.cc:244
2664 #: apt-pkg/sourcelist.cc:251
2665 #, fuzzy, c-format
2666 msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
2667 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2668
2669 #: apt-pkg/sourcelist.cc:355
2670 #, c-format
2671 msgid "Opening %s"
2672 msgstr "Đang mở %s"
2673
2674 #: apt-pkg/sourcelist.cc:389
2675 #, c-format
2676 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2677 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2678
2679 #: apt-pkg/sourcelist.cc:393
2680 #, c-format
2681 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2682 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2683
2684 #: apt-pkg/sourcelist.cc:413 apt-pkg/sourcelist.cc:419
2685 #, fuzzy, c-format
2686 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
2687 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2688
2689 #: apt-pkg/sourcelist.cc:429
2690 #, c-format
2691 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2692 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2693
2694 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:229
2695 #, c-format
2696 msgid "Unable to parse Release file %s"
2697 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
2698
2699 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:238
2700 #, c-format
2701 msgid "No sections in Release file %s"
2702 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
2703
2704 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:278
2705 #, c-format
2706 msgid "No Hash entry in Release file %s"
2707 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
2708
2709 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:286
2710 #, c-format
2711 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
2712 msgstr ""
2713 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
2714
2715 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:307
2716 #, c-format
2717 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
2718 msgstr ""
2719 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
2720 "hành %s"
2721
2722 #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
2723 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:438 apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:446
2724 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:454 apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:462
2725 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:485
2726 #, c-format
2727 msgid "Conflicting values set for option %s concerning source %s %s"
2728 msgstr ""
2729
2730 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:480
2731 #, c-format
2732 msgid "Invalid value set for option %s concerning source %s %s (%s)"
2733 msgstr ""
2734
2735 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:110
2736 #, c-format
2737 msgid "Installing %s"
2738 msgstr "Đang cài đặt %s"
2739
2740 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:111 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1007
2741 #, c-format
2742 msgid "Configuring %s"
2743 msgstr "Đang cấu hình %s"
2744
2745 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:112 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1014
2746 #, c-format
2747 msgid "Removing %s"
2748 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
2749
2750 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:113
2751 #, c-format
2752 msgid "Completely removing %s"
2753 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2754
2755 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:114
2756 #, c-format
2757 msgid "Noting disappearance of %s"
2758 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
2759
2760 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:115
2761 #, c-format
2762 msgid "Running post-installation trigger %s"
2763 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
2764
2765 #. FIXME: use a better string after freeze
2766 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:838
2767 #, c-format
2768 msgid "Directory '%s' missing"
2769 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
2770
2771 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:853 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:875
2772 #, c-format
2773 msgid "Could not open file '%s'"
2774 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
2775
2776 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1000
2777 #, c-format
2778 msgid "Preparing %s"
2779 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
2780
2781 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1001
2782 #, c-format
2783 msgid "Unpacking %s"
2784 msgstr "Đang mở gói %s"
2785
2786 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1006
2787 #, c-format
2788 msgid "Preparing to configure %s"
2789 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
2790
2791 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1008
2792 #, c-format
2793 msgid "Installed %s"
2794 msgstr "Đã cài đặt %s"
2795
2796 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1013
2797 #, c-format
2798 msgid "Preparing for removal of %s"
2799 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
2800
2801 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1015
2802 #, c-format
2803 msgid "Removed %s"
2804 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
2805
2806 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1020
2807 #, c-format
2808 msgid "Preparing to completely remove %s"
2809 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2810
2811 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1021
2812 #, c-format
2813 msgid "Completely removed %s"
2814 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2815
2816 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1080 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1168
2817 #, c-format
2818 msgid "Can not write log (%s)"
2819 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
2820
2821 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1080 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1168
2822 msgid "Is /dev/pts mounted?"
2823 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
2824
2825 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1656
2826 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
2827 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
2828
2829 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1718
2830 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
2831 msgstr ""
2832 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
2833
2834 #. check if its not a follow up error
2835 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1723
2836 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
2837 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
2838
2839 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1725
2840 msgid ""
2841 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
2842 "error from a previous failure."
2843 msgstr ""
2844 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
2845 "do một sự thất bại trước đó."
2846
2847 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1731
2848 msgid ""
2849 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
2850 "error"
2851 msgstr ""
2852 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
2853
2854 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1738
2855 msgid ""
2856 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
2857 "error"
2858 msgstr ""
2859 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
2860 "bộ nhớ”"
2861
2862 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1745 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1751
2863 msgid ""
2864 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
2865 "local system"
2866 msgstr ""
2867 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
2868 "thống nội bộ"
2869
2870 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1773
2871 msgid ""
2872 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
2873 msgstr ""
2874 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
2875
2876 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:88
2877 #, c-format
2878 msgid ""
2879 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
2880 "it?"
2881 msgstr ""
2882 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
2883 "phải không?"
2884
2885 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
2886 #, c-format
2887 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
2888 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
2889
2890 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
2891 #. dpkg --configure -a
2892 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:107
2893 #, c-format
2894 msgid ""
2895 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
2896 msgstr ""
2897 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
2898 "vấn đề này. "
2899
2900 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:125
2901 msgid "Not locked"
2902 msgstr "Chưa được khoá"
2903
2904 #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2905 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2906 #, c-format
2907 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2908 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2909
2910 #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
2911 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
2912 #, c-format
2913 msgid "%lih %limin %lis"
2914 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2915
2916 #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
2917 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:430
2918 #, c-format
2919 msgid "%limin %lis"
2920 msgstr "%li phút %li giây"
2921
2922 #. TRANSLATOR: s means seconds
2923 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:435
2924 #, c-format
2925 msgid "%lis"
2926 msgstr "%li giây"
2927
2928 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1279
2929 #, c-format
2930 msgid "Selection %s not found"
2931 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2932
2933 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:197
2934 #, c-format
2935 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2936 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2937
2938 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:202
2939 #, c-format
2940 msgid "Could not open lock file %s"
2941 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2942
2943 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:225
2944 #, c-format
2945 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2946 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2947
2948 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:230
2949 #, c-format
2950 msgid "Could not get lock %s"
2951 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2952
2953 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:367 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:481
2954 #, c-format
2955 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2956 msgstr ""
2957 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2958
2959 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:401
2960 #, c-format
2961 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2962 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2963
2964 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:419
2965 #, c-format
2966 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2967 msgstr ""
2968 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2969
2970 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:428
2971 #, c-format
2972 msgid ""
2973 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2974 msgstr ""
2975 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2976 "lệ"
2977
2978 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:862
2979 #, c-format
2980 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2981 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2982
2983 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:864
2984 #, c-format
2985 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2986 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2987
2988 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:868 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:227
2989 #, c-format
2990 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2991 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2992
2993 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:870 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:220
2994 #, c-format
2995 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2996 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2997
2998 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:987
2999 #, c-format
3000 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3001 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3002
3003 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1194
3004 #, c-format
3005 msgid "Could not open file %s"
3006 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3007
3008 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1253 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1300
3009 #, c-format
3010 msgid "Could not open file descriptor %d"
3011 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3012
3013 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1408 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2177
3014 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3015 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3016
3017 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1466
3018 msgid "Failed to exec compressor "
3019 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3020
3021 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1607
3022 #, c-format
3023 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3024 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3025
3026 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1720 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1742
3027 #, c-format
3028 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3029 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3030
3031 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2008
3032 #, c-format
3033 msgid "Problem closing the file %s"
3034 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3035
3036 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2020
3037 #, c-format
3038 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3039 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3040
3041 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2031
3042 #, c-format
3043 msgid "Problem unlinking the file %s"
3044 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3045
3046 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2044
3047 msgid "Problem syncing the file"
3048 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3049
3050 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2147 cmdline/apt-extracttemplates.cc:258
3051 #, c-format
3052 msgid "Unable to mkstemp %s"
3053 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
3054
3055 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2152 cmdline/apt-extracttemplates.cc:263
3056 #, c-format
3057 msgid "Unable to write to %s"
3058 msgstr "Không thể ghi vào %s"
3059
3060 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
3061 #, c-format
3062 msgid "%c%s... Error!"
3063 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3064
3065 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
3066 #, c-format
3067 msgid "%c%s... Done"
3068 msgstr "%c%s... Xong"
3069
3070 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
3071 msgid "..."
3072 msgstr "..."
3073
3074 #. Print the spinner
3075 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
3076 #, c-format
3077 msgid "%c%s... %u%%"
3078 msgstr "%c%s... %u%%"
3079
3080 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
3081 msgid "Can't mmap an empty file"
3082 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3083
3084 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
3085 #, c-format
3086 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3087 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3088
3089 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
3090 #, c-format
3091 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3092 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3093
3094 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
3095 msgid "Unable to close mmap"
3096 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3097
3098 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
3099 msgid "Unable to synchronize mmap"
3100 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3101
3102 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
3103 #, c-format
3104 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3105 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3106
3107 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
3108 msgid "Failed to truncate file"
3109 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3110
3111 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
3112 #, c-format
3113 msgid ""
3114 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3115 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3116 msgstr ""
3117 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3118 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3119 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3120
3121 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
3122 #, c-format
3123 msgid ""
3124 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3125 "reached."
3126 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3127
3128 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
3129 msgid ""
3130 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3131 msgstr ""
3132 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3133 "dùng tắt đi."
3134
3135 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
3136 #, c-format
3137 msgid "Unable to stat the mount point %s"
3138 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
3139
3140 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:247
3141 msgid "Failed to stat the cdrom"
3142 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
3143
3144 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:516
3145 #, c-format
3146 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
3147 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
3148
3149 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:630
3150 #, c-format
3151 msgid "Opening configuration file %s"
3152 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
3153
3154 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:798
3155 #, c-format
3156 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
3157 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
3158
3159 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:817
3160 #, c-format
3161 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
3162 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
3163
3164 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:834
3165 #, c-format
3166 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
3167 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
3168
3169 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:874
3170 #, c-format
3171 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
3172 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
3173
3174 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:881
3175 #, c-format
3176 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
3177 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
3178
3179 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:885 apt-pkg/contrib/configuration.cc:890
3180 #, c-format
3181 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
3182 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
3183
3184 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:894
3185 #, c-format
3186 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
3187 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
3188
3189 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897
3190 #, c-format
3191 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3192 msgstr ""
3193 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3194 "số"
3195
3196 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:947
3197 #, c-format
3198 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3199 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3200
3201 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:127
3202 #, fuzzy, c-format
3203 msgid ""
3204 "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
3205 "other options."
3206 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
3207
3208 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:152 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:161
3209 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:169
3210 #, fuzzy, c-format
3211 msgid ""
3212 "Command line option %s is not understood in combination with the other "
3213 "options"
3214 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
3215
3216 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:174
3217 #, c-format
3218 msgid "Command line option %s is not boolean"
3219 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
3220
3221 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:215 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:236
3222 #, c-format
3223 msgid "Option %s requires an argument."
3224 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
3225
3226 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:255
3227 #, c-format
3228 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
3229 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
3230
3231 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:284
3232 #, c-format
3233 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
3234 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
3235
3236 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:315
3237 #, c-format
3238 msgid "Option '%s' is too long"
3239 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
3240
3241 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:347
3242 #, c-format
3243 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
3244 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
3245
3246 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:397
3247 #, c-format
3248 msgid "Invalid operation %s"
3249 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
3250
3251 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:228
3252 msgid ""
3253 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
3254 "\n"
3255 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
3256 "from debian packages\n"
3257 "\n"
3258 "Options:\n"
3259 " -h This help text\n"
3260 " -t Set the temp dir\n"
3261 " -c=? Read this configuration file\n"
3262 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3263 msgstr ""
3264 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3265 "\n"
3266 "[extract: rút trích;\n"
3267 "templates: mẫu]\n"
3268 "\n"
3269 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
3270 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
3271 "\n"
3272 "Tùy chọn:\n"
3273 " -h Trợ giúp này\n"
3274 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
3275 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
3276 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3277 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3278
3279 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:304
3280 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
3281 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
3282
3283 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:188 ftparchive/apt-ftparchive.cc:368
3284 msgid "Package extension list is too long"
3285 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3286
3287 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:190 ftparchive/apt-ftparchive.cc:202
3288 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:225 ftparchive/apt-ftparchive.cc:281
3289 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:291 ftparchive/apt-ftparchive.cc:313
3290 #, c-format
3291 msgid "Error processing directory %s"
3292 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3293
3294 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:279
3295 msgid "Source extension list is too long"
3296 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3297
3298 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:394
3299 msgid "Error writing header to contents file"
3300 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3301
3302 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:424
3303 #, c-format
3304 msgid "Error processing contents %s"
3305 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3306
3307 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:616
3308 msgid ""
3309 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3310 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3311 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3312 " contents path\n"
3313 " release path\n"
3314 " generate config [groups]\n"
3315 " clean config\n"
3316 "\n"
3317 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3318 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3319 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3320 "\n"
3321 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3322 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3323 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3324 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3325 "\n"
3326 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3327 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3328 "\n"
3329 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3330 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3331 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3332 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3333 "Debian archive:\n"
3334 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3335 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3336 "\n"
3337 "Options:\n"
3338 " -h This help text\n"
3339 " --md5 Control MD5 generation\n"
3340 " -s=? Source override file\n"
3341 " -q Quiet\n"
3342 " -d=? Select the optional caching database\n"
3343 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3344 " --contents Control contents file generation\n"
3345 " -c=? Read this configuration file\n"
3346 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
3347 msgstr ""
3348 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3349 "\n"
3350 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3351 "\n"
3352 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3353 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3354 " contents path\n"
3355 " release path\n"
3356 " generate config [các_nhóm]\n"
3357 " clean config\n"
3358 "\n"
3359 "(packages: những gói;\n"
3360 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3361 "sources: những nguồn;\n"
3362 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3363 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3364 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3365 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3366 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3367 "\n"
3368 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3369 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3370 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3371 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3372 "\n"
3373 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3374 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3375 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3376 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3377 "\n"
3378 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3379 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3380 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3381 "\n"
3382 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3383 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3384 "quy,\n"
3385 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3386 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3387 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
3388 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3389 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3390 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3391 "\n"
3392 "Tùy chọn:\n"
3393 " -h _Trợ giúp_ này\n"
3394 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3395 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3396 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3397 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3398 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3399 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3400 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3401 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3402
3403 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:812
3404 msgid "No selections matched"
3405 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3406
3407 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:892
3408 #, c-format
3409 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3410 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3411
3412 #: ftparchive/cachedb.cc:68
3413 #, c-format
3414 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3415 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3416
3417 #: ftparchive/cachedb.cc:86
3418 #, c-format
3419 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3420 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3421
3422 #: ftparchive/cachedb.cc:97
3423 msgid ""
3424 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3425 "remove and re-create the database."
3426 msgstr ""
3427 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3428 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3429
3430 #: ftparchive/cachedb.cc:102
3431 #, c-format
3432 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3433 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3434
3435 #: ftparchive/cachedb.cc:185 apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199
3436 #: apt-inst/extract.cc:216
3437 #, c-format
3438 msgid "Failed to stat %s"
3439 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
3440
3441 #: ftparchive/cachedb.cc:327
3442 msgid "Failed to read .dsc"
3443 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
3444
3445 #: ftparchive/cachedb.cc:360
3446 msgid "Archive has no control record"
3447 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3448
3449 #: ftparchive/cachedb.cc:527
3450 msgid "Unable to get a cursor"
3451 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3452
3453 #: ftparchive/writer.cc:104
3454 #, c-format
3455 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3456 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3457
3458 #: ftparchive/writer.cc:109
3459 #, c-format
3460 msgid "W: Unable to stat %s\n"
3461 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3462
3463 #: ftparchive/writer.cc:165
3464 msgid "E: "
3465 msgstr "L: "
3466
3467 #: ftparchive/writer.cc:167
3468 msgid "W: "
3469 msgstr "CB: "
3470
3471 #: ftparchive/writer.cc:174
3472 msgid "E: Errors apply to file "
3473 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3474
3475 #: ftparchive/writer.cc:192 ftparchive/writer.cc:224
3476 #, c-format
3477 msgid "Failed to resolve %s"
3478 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3479
3480 #: ftparchive/writer.cc:205
3481 msgid "Tree walking failed"
3482 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3483
3484 #: ftparchive/writer.cc:232
3485 #, c-format
3486 msgid "Failed to open %s"
3487 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3488
3489 #: ftparchive/writer.cc:291
3490 #, c-format
3491 msgid " DeLink %s [%s]\n"
3492 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3493
3494 #: ftparchive/writer.cc:299
3495 #, c-format
3496 msgid "Failed to readlink %s"
3497 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
3498
3499 #: ftparchive/writer.cc:303
3500 #, c-format
3501 msgid "Failed to unlink %s"
3502 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3503
3504 #: ftparchive/writer.cc:311
3505 #, c-format
3506 msgid "*** Failed to link %s to %s"
3507 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3508
3509 #: ftparchive/writer.cc:321
3510 #, c-format
3511 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3512 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3513
3514 #: ftparchive/writer.cc:426
3515 msgid "Archive had no package field"
3516 msgstr "Kho không có trường gói"
3517
3518 #: ftparchive/writer.cc:434 ftparchive/writer.cc:698
3519 #, c-format
3520 msgid " %s has no override entry\n"
3521 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3522
3523 #: ftparchive/writer.cc:501 ftparchive/writer.cc:855
3524 #, c-format
3525 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3526 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3527
3528 #: ftparchive/writer.cc:712
3529 #, c-format
3530 msgid " %s has no source override entry\n"
3531 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3532
3533 #: ftparchive/writer.cc:716
3534 #, c-format
3535 msgid " %s has no binary override entry either\n"
3536 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3537
3538 #: ftparchive/contents.cc:353 ftparchive/contents.cc:384
3539 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3540 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3541
3542 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
3543 #, c-format
3544 msgid "Unable to open %s"
3545 msgstr "Không thể mở %s"
3546
3547 #. skip spaces
3548 #. find end of word
3549 #: ftparchive/override.cc:68
3550 #, c-format
3551 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3552 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3553
3554 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
3555 #, c-format
3556 msgid "Failed to read the override file %s"
3557 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3558
3559 #: ftparchive/override.cc:166
3560 #, c-format
3561 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3562 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3563
3564 #: ftparchive/override.cc:178
3565 #, c-format
3566 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3567 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3568
3569 #: ftparchive/override.cc:191
3570 #, c-format
3571 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3572 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3573
3574 #: ftparchive/multicompress.cc:72
3575 #, c-format
3576 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3577 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3578
3579 #: ftparchive/multicompress.cc:102
3580 #, c-format
3581 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3582 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3583
3584 #: ftparchive/multicompress.cc:193
3585 msgid "Failed to fork"
3586 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3587
3588 #: ftparchive/multicompress.cc:206
3589 msgid "Compress child"
3590 msgstr "Nén con"
3591
3592 #: ftparchive/multicompress.cc:229
3593 #, c-format
3594 msgid "Internal error, failed to create %s"
3595 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3596
3597 #: ftparchive/multicompress.cc:302
3598 msgid "IO to subprocess/file failed"
3599 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3600
3601 #: ftparchive/multicompress.cc:340
3602 msgid "Failed to read while computing MD5"
3603 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3604
3605 #: ftparchive/multicompress.cc:356
3606 #, c-format
3607 msgid "Problem unlinking %s"
3608 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3609
3610 #: ftparchive/multicompress.cc:371 apt-inst/extract.cc:194
3611 #, c-format
3612 msgid "Failed to rename %s to %s"
3613 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
3614
3615 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:50
3616 msgid ""
3617 "Usage: apt-internal-solver\n"
3618 "\n"
3619 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
3620 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
3621 "\n"
3622 "Options:\n"
3623 " -h This help text.\n"
3624 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3625 " -c=? Read this configuration file\n"
3626 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3627 msgstr ""
3628 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
3629 "\n"
3630 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
3631 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
3632 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
3633 "\n"
3634 "Tùy chọn:\n"
3635 " -h Trợ giúp này.\n"
3636 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
3637 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3638 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3639
3640 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:91
3641 msgid "Unknown package record!"
3642 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3643
3644 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:154
3645 msgid ""
3646 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3647 "\n"
3648 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
3649 "to indicate what kind of file it is.\n"
3650 "\n"
3651 "Options:\n"
3652 " -h This help text\n"
3653 " -s Use source file sorting\n"
3654 " -c=? Read this configuration file\n"
3655 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3656 msgstr ""
3657 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3658 "\n"
3659 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3660 "\n"
3661 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3662 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3663 "\n"
3664 "Tùy chọn:\n"
3665 " -h Trợ giúp_ này\n"
3666 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3667 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3668 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3669
3670 #: apt-inst/filelist.cc:380
3671 msgid "DropNode called on still linked node"
3672 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
3673
3674 #: apt-inst/filelist.cc:412
3675 msgid "Failed to locate the hash element!"
3676 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
3677
3678 #: apt-inst/filelist.cc:459
3679 msgid "Failed to allocate diversion"
3680 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
3681
3682 #: apt-inst/filelist.cc:464
3683 msgid "Internal error in AddDiversion"
3684 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
3685
3686 #: apt-inst/filelist.cc:477
3687 #, c-format
3688 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
3689 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
3690
3691 #: apt-inst/filelist.cc:506
3692 #, c-format
3693 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
3694 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
3695
3696 #: apt-inst/filelist.cc:549
3697 #, c-format
3698 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
3699 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
3700
3701 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
3702 #, c-format
3703 msgid "The path %s is too long"
3704 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
3705
3706 #: apt-inst/extract.cc:132
3707 #, c-format
3708 msgid "Unpacking %s more than once"
3709 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
3710
3711 #: apt-inst/extract.cc:142
3712 #, c-format
3713 msgid "The directory %s is diverted"
3714 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3715
3716 #: apt-inst/extract.cc:152
3717 #, c-format
3718 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
3719 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
3720
3721 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
3722 msgid "The diversion path is too long"
3723 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
3724
3725 #: apt-inst/extract.cc:249
3726 #, c-format
3727 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
3728 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
3729
3730 #: apt-inst/extract.cc:289
3731 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
3732 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
3733
3734 #: apt-inst/extract.cc:293
3735 msgid "The path is too long"
3736 msgstr "Đường dẫn quá dài"
3737
3738 #: apt-inst/extract.cc:421
3739 #, c-format
3740 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
3741 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
3742
3743 #: apt-inst/extract.cc:438
3744 #, c-format
3745 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
3746 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
3747
3748 #: apt-inst/extract.cc:498
3749 #, c-format
3750 msgid "Unable to stat %s"
3751 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
3752
3753 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
3754 #, c-format
3755 msgid "Failed to write file %s"
3756 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
3757
3758 #: apt-inst/dirstream.cc:104
3759 #, c-format
3760 msgid "Failed to close file %s"
3761 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
3762
3763 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
3764 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
3765 #, c-format
3766 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
3767 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
3768
3769 #: apt-inst/deb/debfile.cc:132
3770 #, c-format
3771 msgid "Internal error, could not locate member %s"
3772 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
3773
3774 #: apt-inst/deb/debfile.cc:227
3775 msgid "Unparsable control file"
3776 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
3777
3778 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
3779 msgid "Invalid archive signature"
3780 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
3781
3782 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
3783 msgid "Error reading archive member header"
3784 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
3785
3786 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
3787 #, c-format
3788 msgid "Invalid archive member header %s"
3789 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
3790
3791 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
3792 msgid "Invalid archive member header"
3793 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
3794
3795 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
3796 msgid "Archive is too short"
3797 msgstr "Kho quá ngắn"
3798
3799 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
3800 msgid "Failed to read the archive headers"
3801 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
3802
3803 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:110
3804 #, fuzzy, c-format
3805 msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
3806 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3807
3808 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:142 apt-inst/contrib/extracttar.cc:172
3809 msgid "Corrupted archive"
3810 msgstr "Kho bị hỏng."
3811
3812 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:157
3813 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
3814 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
3815
3816 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:262
3817 #, c-format
3818 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
3819 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
3820
3821 #~ msgid "Failed to create pipes"
3822 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3823
3824 #~ msgid "Failed to exec gzip "
3825 #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3826
3827 #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3828 #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3829
3830 #~ msgid "Failed to create FILE*"
3831 #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3832
3833 #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3834 #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3835
3836 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3837 #~ msgstr ""
3838 #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3839 #~ "phân tích được)"
3840
3841 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3842 #~ msgstr ""
3843 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3844
3845 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3846 #~ msgstr ""
3847 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
3848 #~ "phép gán)"
3849
3850 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3851 #~ msgstr ""
3852 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3853
3854 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3855 #~ msgstr ""
3856 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3857 #~ "trị)"
3858
3859 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
3860 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
3861
3862 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
3863 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
3864
3865 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
3866 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3867
3868 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
3869 #~ msgstr ""
3870 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
3871
3872 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
3873 #~ msgstr ""
3874 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
3875
3876 #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3877 #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3878
3879 #~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
3880 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3881
3882 #~ msgid "Collecting File Provides"
3883 #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3884
3885 #, fuzzy
3886 #~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
3887 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3888
3889 #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3890 #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3891
3892 #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3893 #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3894
3895 #~ msgid "Total dependency version space: "
3896 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
3897
3898 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
3899 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
3900
3901 #~ msgid "Done"
3902 #~ msgstr "Xong"
3903
3904 #~ msgid "No keyring installed in %s."
3905 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3906
3907 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
3908 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3909
3910 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3911 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3912
3913 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
3914 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
3915
3916 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3917 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3918
3919 #~ msgid ""
3920 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3921 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3922 #~ msgstr ""
3923 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3924 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3925
3926 #~ msgid ""
3927 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3928 #~ "seems to be corrupt."
3929 #~ msgstr ""
3930 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3931 #~ "hỏng."
3932
3933 #~ msgid ""
3934 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3935 #~ "seems to be corrupt."
3936 #~ msgstr ""
3937 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3938 #~ "miếng vá bị hỏng."
3939
3940 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3941 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3942
3943 #~ msgid "Downloading %s %s"
3944 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3945
3946 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3947 #~ msgstr ""
3948 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3949 #~ "hay “%s”"
3950
3951 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3952 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3953
3954 #~ msgid ""
3955 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3956 #~ "need to manually fix this package."
3957 #~ msgstr ""
3958 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3959 #~ "gói này."
3960
3961 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3962 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3963
3964 #~ msgid ""
3965 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3966 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3967 #~ msgstr ""
3968 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3969 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3970 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3971
3972 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3973 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3974
3975 #~ msgid "Failed to remove %s"
3976 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3977
3978 #~ msgid "Unable to create %s"
3979 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3980
3981 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3982 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3983
3984 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3985 #~ msgstr ""
3986 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3987 #~ "hệ thống tập tin"
3988
3989 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3990 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3991
3992 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3993 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3994
3995 #~ msgid "Reading file listing"
3996 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3997
3998 #~ msgid ""
3999 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4000 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4001 #~ "package!"
4002 #~ msgstr ""
4003 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4004 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4005 #~ "gói."
4006
4007 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4008 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4009
4010 #~ msgid "Internal error getting a node"
4011 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4012
4013 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4014 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4015
4016 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
4017 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4018
4019 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4020 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4021
4022 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
4023 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4024
4025 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4026 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4027
4028 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4029 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4030
4031 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4032 #~ msgstr ""
4033 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4034 #~ "%lu"
4035
4036 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4037 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4038
4039 #~ msgid "Couldn't change to %s"
4040 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4041
4042 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4043 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4044
4045 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4046 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4047
4048 #~ msgid "Read error from %s process"
4049 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4050
4051 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4052 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4053
4054 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4055 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4056
4057 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4058 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4059
4060 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4061 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4062
4063 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4064 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4065
4066 #~ msgid "decompressor"
4067 #~ msgstr "bộ giải nén"
4068
4069 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4070 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4071
4072 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4073 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4074
4075 #~ msgid ""
4076 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4077 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4078 #~ msgstr ""
4079 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4080 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4081
4082 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4083 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4084
4085 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4086 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4087
4088 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4089 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4090
4091 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4092 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4093
4094 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4095 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4096
4097 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4098 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4099
4100 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4101 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4102
4103 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4104 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4105
4106 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4107 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4108
4109 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4110 #~ msgstr ""
4111 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4112 #~ "là một tập tin)"
4113
4114 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4115 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4116
4117 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4118 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4119
4120 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4121 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4122
4123 #~ msgid " %4i %s\n"
4124 #~ msgstr " %4i %s\n"
4125
4126 #~ msgid "%4i %s\n"
4127 #~ msgstr "%4i %s\n"
4128
4129 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4130 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4131
4132 #, fuzzy
4133 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4134 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4135
4136 #, fuzzy
4137 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4138 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4139
4140 #, fuzzy
4141 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4142 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4143
4144 #, fuzzy
4145 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4146 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4147
4148 #, fuzzy
4149 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4150 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4151
4152 #, fuzzy
4153 #~ msgid "openpty failed\n"
4154 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4155
4156 #, fuzzy
4157 #~ msgid "File date has changed %s"
4158 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"