]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
78bc3cda5ba1f51e3e655ceaa71bcd24f894f6b2
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 0.9.15.1\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-02-10 07:15+0700\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-02-10 07:50+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:140
26 #, c-format
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:\n"
29
30 #: cmdline/apt-cache.cc:268
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
33
34 #: cmdline/apt-cache.cc:270
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
37
38 #: cmdline/apt-cache.cc:310
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
41
42 #: cmdline/apt-cache.cc:311
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
45
46 #: cmdline/apt-cache.cc:312
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
49
50 #: cmdline/apt-cache.cc:313
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
53
54 #: cmdline/apt-cache.cc:314
55 msgid " Missing: "
56 msgstr " Thiếu: "
57
58 #: cmdline/apt-cache.cc:316
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
61
62 #: cmdline/apt-cache.cc:318
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
65
66 #: cmdline/apt-cache.cc:320
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
69
70 #: cmdline/apt-cache.cc:323
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
73
74 #: cmdline/apt-cache.cc:325
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
77
78 #: cmdline/apt-cache.cc:327
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
81
82 #: cmdline/apt-cache.cc:339
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
85
86 #: cmdline/apt-cache.cc:353
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
89
90 #: cmdline/apt-cache.cc:358
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
93
94 #: cmdline/apt-cache.cc:366
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:497 cmdline/apt-cache.cc:1146
99 #: apt-private/private-show.cc:55
100 #, c-format
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
103
104 #: cmdline/apt-cache.cc:575 cmdline/apt-cache.cc:1432
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1434 cmdline/apt-cache.cc:1511 cmdline/apt-mark.cc:48
106 #: cmdline/apt-mark.cc:95 cmdline/apt-mark.cc:221
107 #: apt-private/private-show.cc:167 apt-private/private-show.cc:169
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
110
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1245
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
114
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1411
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
117 msgstr ""
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
119
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1506 apt-pkg/cacheset.cc:576
121 #, c-format
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể xác định vị trí của gói %s"
124
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1536
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
128
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1543 cmdline/apt-cache.cc:1634
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
131 msgstr ""
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
133
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1557
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
138
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1569 cmdline/apt-cache.cc:1614
140 msgid "(not found)"
141 msgstr "(không tìm thấy)"
142
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1577
144 msgid " Installed: "
145 msgstr " Đã cài đặt: "
146
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1578
148 msgid " Candidate: "
149 msgstr " Ứng cử: "
150
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1596 cmdline/apt-cache.cc:1604
152 msgid "(none)"
153 msgstr "(không)"
154
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1611
156 msgid " Package pin: "
157 msgstr " Ghim gói: "
158
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
163
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1733 cmdline/apt-cdrom.cc:210 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1580 cmdline/apt-mark.cc:377 cmdline/apt.cc:66
166 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:227 ftparchive/apt-ftparchive.cc:591
167 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:34 cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
168 #, c-format
169 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
170 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
171
172 #: cmdline/apt-cache.cc:1740
173 msgid ""
174 "Usage: apt-cache [options] command\n"
175 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
176 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 "\n"
178 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
179 "from APT's binary cache files\n"
180 "\n"
181 "Commands:\n"
182 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
183 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
184 " showsrc - Show source records\n"
185 " stats - Show some basic statistics\n"
186 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
187 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
188 " unmet - Show unmet dependencies\n"
189 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
190 " show - Show a readable record for the package\n"
191 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
192 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
193 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
194 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
195 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
196 " policy - Show policy settings\n"
197 "\n"
198 "Options:\n"
199 " -h This help text.\n"
200 " -p=? The package cache.\n"
201 " -s=? The source cache.\n"
202 " -q Disable progress indicator.\n"
203 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
204 " -c=? Read this configuration file\n"
205 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
206 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
207 msgstr ""
208 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
209 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
211 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
212 "showpkg: hiển thị gói\n"
213 "showsrc: hiển thị nguồn)\n"
214 "\n"
215 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
216 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
217 "\n"
218 "Lệnh:\n"
219 " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
220 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
221 " showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n"
222 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
223 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
224 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
225 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
226 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
227 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
228 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
229 " rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n"
230 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
231 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
232 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
233 " policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
234 "\n"
235 "Tùy chọn:\n"
236 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
237 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
238 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
239 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
240 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
241 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
242 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
243 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
244 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
245
246 #. }}}
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:45
248 msgid ""
249 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
250 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point. See 'man apt-"
251 "cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and mount point."
252 msgstr ""
253 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc định.\n"
254 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
255 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-"
256 "ROM."
257
258 #: cmdline/apt-cdrom.cc:89
259 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
260 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
261
262 #: cmdline/apt-cdrom.cc:104
263 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
264 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
265
266 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
267 #, c-format
268 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
269 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
270
271 #: cmdline/apt-cdrom.cc:174
272 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
273 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
274
275 #: cmdline/apt-config.cc:48
276 msgid "Arguments not in pairs"
277 msgstr "Các đối số không thành cặp"
278
279 #: cmdline/apt-config.cc:89
280 msgid ""
281 "Usage: apt-config [options] command\n"
282 "\n"
283 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
284 "\n"
285 "Commands:\n"
286 " shell - Shell mode\n"
287 " dump - Show the configuration\n"
288 "\n"
289 "Options:\n"
290 " -h This help text.\n"
291 " -c=? Read this configuration file\n"
292 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
293 msgstr ""
294 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
295 "\n"
296 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
297 "\n"
298 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
299 "\n"
300 "Lệnh:\n"
301 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
302 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
303 "\n"
304 "Tùy chọn:\n"
305 " -h Trợ giúp này\n"
306 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
307 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
308
309 #: cmdline/apt-get.cc:244
310 #, c-format
311 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
312 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
313
314 #: cmdline/apt-get.cc:326
315 #, c-format
316 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
317 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
318
319 #: cmdline/apt-get.cc:329
320 #, c-format
321 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
322 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
323
324 #: cmdline/apt-get.cc:366
325 #, c-format
326 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
327 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
328
329 #: cmdline/apt-get.cc:422
330 #, c-format
331 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
332 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
333
334 #: cmdline/apt-get.cc:453
335 #, c-format
336 msgid "Couldn't find package %s"
337 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
338
339 #: cmdline/apt-get.cc:458 cmdline/apt-mark.cc:70
340 #, c-format
341 msgid "%s set to manually installed.\n"
342 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
343
344 #: cmdline/apt-get.cc:460 cmdline/apt-mark.cc:72
345 #, c-format
346 msgid "%s set to automatically installed.\n"
347 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
348
349 #: cmdline/apt-get.cc:468 cmdline/apt-mark.cc:116
350 msgid ""
351 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
352 "instead."
353 msgstr ""
354 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
355 "để thay thế."
356
357 #: cmdline/apt-get.cc:537 cmdline/apt-get.cc:545
358 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
359 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
360
361 #: cmdline/apt-get.cc:573 cmdline/apt-get.cc:610
362 msgid "Unable to lock the download directory"
363 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
364
365 #: cmdline/apt-get.cc:725
366 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
367 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
368
369 #: cmdline/apt-get.cc:765 cmdline/apt-get.cc:1060
370 #, c-format
371 msgid "Unable to find a source package for %s"
372 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
373
374 #: cmdline/apt-get.cc:782
375 #, c-format
376 msgid ""
377 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
378 "%s\n"
379 msgstr ""
380 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
381 "“%s” tại:\n"
382 "%s\n"
383
384 #: cmdline/apt-get.cc:787
385 #, c-format
386 msgid ""
387 "Please use:\n"
388 "bzr branch %s\n"
389 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
390 msgstr ""
391 "Hãy dùng lệnh:\n"
392 "bzr branch %s\n"
393 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
394
395 #: cmdline/apt-get.cc:840
396 #, c-format
397 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
398 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
399
400 #: cmdline/apt-get.cc:863 cmdline/apt-get.cc:866
401 #: apt-private/private-install.cc:198 apt-private/private-install.cc:201
402 #, c-format
403 msgid "Couldn't determine free space in %s"
404 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
405
406 #: cmdline/apt-get.cc:877
407 #, c-format
408 msgid "You don't have enough free space in %s"
409 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
410
411 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
412 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
413 #: cmdline/apt-get.cc:886
414 #, c-format
415 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
416 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
417
418 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
419 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
420 #: cmdline/apt-get.cc:891
421 #, c-format
422 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
423 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
424
425 #: cmdline/apt-get.cc:897
426 #, c-format
427 msgid "Fetch source %s\n"
428 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
429
430 #: cmdline/apt-get.cc:918
431 msgid "Failed to fetch some archives."
432 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
433
434 #: cmdline/apt-get.cc:923 apt-private/private-install.cc:325
435 msgid "Download complete and in download only mode"
436 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
437
438 #: cmdline/apt-get.cc:949
439 #, c-format
440 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
441 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
442
443 #: cmdline/apt-get.cc:961
444 #, c-format
445 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
446 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
447
448 #: cmdline/apt-get.cc:962
449 #, c-format
450 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
451 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
452
453 #: cmdline/apt-get.cc:984
454 #, c-format
455 msgid "Build command '%s' failed.\n"
456 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
457
458 #: cmdline/apt-get.cc:1004
459 msgid "Child process failed"
460 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
461
462 #: cmdline/apt-get.cc:1023
463 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
464 msgstr ""
465 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
466
467 #: cmdline/apt-get.cc:1048
468 #, c-format
469 msgid ""
470 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
471 "Architectures for setup"
472 msgstr ""
473 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
474 "Architectures để cài đặt"
475
476 #: cmdline/apt-get.cc:1072 cmdline/apt-get.cc:1075
477 #, c-format
478 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
479 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
480
481 #: cmdline/apt-get.cc:1095
482 #, c-format
483 msgid "%s has no build depends.\n"
484 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
485
486 #: cmdline/apt-get.cc:1265
487 #, c-format
488 msgid ""
489 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
490 "packages"
491 msgstr ""
492 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
493 "gói “%s”"
494
495 #: cmdline/apt-get.cc:1283
496 #, c-format
497 msgid ""
498 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
499 "found"
500 msgstr ""
501 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
502
503 #: cmdline/apt-get.cc:1306
504 #, c-format
505 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
506 msgstr ""
507 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
508 "quá mới"
509
510 #: cmdline/apt-get.cc:1345
511 #, c-format
512 msgid ""
513 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
514 "package %s can't satisfy version requirements"
515 msgstr ""
516 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
517 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
518
519 #: cmdline/apt-get.cc:1351
520 #, c-format
521 msgid ""
522 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
523 "version"
524 msgstr ""
525 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
526 "ứng cử"
527
528 #: cmdline/apt-get.cc:1374
529 #, c-format
530 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
531 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
532
533 #: cmdline/apt-get.cc:1389
534 #, c-format
535 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
536 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
537
538 #: cmdline/apt-get.cc:1394
539 msgid "Failed to process build dependencies"
540 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
541
542 #: cmdline/apt-get.cc:1487 cmdline/apt-get.cc:1499
543 #, c-format
544 msgid "Changelog for %s (%s)"
545 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
546
547 #: cmdline/apt-get.cc:1585
548 msgid "Supported modules:"
549 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
550
551 #: cmdline/apt-get.cc:1626
552 msgid ""
553 "Usage: apt-get [options] command\n"
554 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
555 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
556 "\n"
557 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
558 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
559 "and install.\n"
560 "\n"
561 "Commands:\n"
562 " update - Retrieve new lists of packages\n"
563 " upgrade - Perform an upgrade\n"
564 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
565 " remove - Remove packages\n"
566 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
567 " purge - Remove packages and config files\n"
568 " source - Download source archives\n"
569 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
570 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
571 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
572 " clean - Erase downloaded archive files\n"
573 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
574 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
575 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
576 " download - Download the binary package into the current directory\n"
577 "\n"
578 "Options:\n"
579 " -h This help text.\n"
580 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
581 " -qq No output except for errors\n"
582 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
583 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
584 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
585 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
586 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
587 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
588 " -b Build the source package after fetching it\n"
589 " -V Show verbose version numbers\n"
590 " -c=? Read this configuration file\n"
591 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
592 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
593 "pages for more information and options.\n"
594 " This APT has Super Cow Powers.\n"
595 msgstr ""
596 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
597 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
598 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
599 "\n"
600 "get: lấy\n"
601 "install: cài đặt\n"
602 "remove: gỡ bỏ\n"
603 "source: nguồn\n"
604 "\n"
605 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
606 "phần mềm.\n"
607 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
608 "\n"
609 "Lệnh:\n"
610 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
611 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
612 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
613 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
614 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
615 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
616 " source - Tải về kho nguồn\n"
617 " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
618 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
619 "get(8)\n"
620 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
621 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
622 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
623 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
624 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
625 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
626 "\n"
627 "Tùy chọn:\n"
628 " -h Trợ giúp này.\n"
629 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
630 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
631 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
632 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
633 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
634 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
635 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
636 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
637 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
638 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
639 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
640 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
641 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
642 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
643 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
644
645 #: cmdline/apt-mark.cc:57
646 #, c-format
647 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
648 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
649
650 #: cmdline/apt-mark.cc:63
651 #, c-format
652 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
653 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
654
655 #: cmdline/apt-mark.cc:65
656 #, c-format
657 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
658 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
659
660 #: cmdline/apt-mark.cc:230
661 #, c-format
662 msgid "%s was already set on hold.\n"
663 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
664
665 #: cmdline/apt-mark.cc:232
666 #, c-format
667 msgid "%s was already not hold.\n"
668 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
669
670 #: cmdline/apt-mark.cc:247 cmdline/apt-mark.cc:328
671 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:217
672 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1182
673 #, c-format
674 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
675 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
676
677 #: cmdline/apt-mark.cc:262 cmdline/apt-mark.cc:311
678 #, c-format
679 msgid "%s set on hold.\n"
680 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
681
682 #: cmdline/apt-mark.cc:264 cmdline/apt-mark.cc:316
683 #, c-format
684 msgid "Canceled hold on %s.\n"
685 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
686
687 #: cmdline/apt-mark.cc:334
688 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
689 msgstr ""
690 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
691 "lệnh này"
692
693 #: cmdline/apt-mark.cc:381
694 msgid ""
695 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
696 "\n"
697 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
698 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
699 "\n"
700 "Commands:\n"
701 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
702 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
703 " hold - Mark a package as held back\n"
704 " unhold - Unset a package set as held back\n"
705 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
706 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
707 " showhold - Print the list of package on hold\n"
708 "\n"
709 "Options:\n"
710 " -h This help text.\n"
711 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
712 " -qq No output except for errors\n"
713 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
714 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
715 " -c=? Read this configuration file\n"
716 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
717 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
718 msgstr ""
719 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
720 "\n"
721 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
722 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
723 "dấu.\n"
724 "\n"
725 "Lệnh:\n"
726 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
727 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
728 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
729 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
730 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
731 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
732 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
733 "\n"
734 "Tùy chọn:\n"
735 " -h Trợ giúp này.\n"
736 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
737 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
738 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
739 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
740 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
741 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
742 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
743 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
744
745 #: cmdline/apt.cc:71
746 msgid ""
747 "Usage: apt [options] command\n"
748 "\n"
749 "CLI for apt.\n"
750 "Basic commands: \n"
751 " list - list packages based on package names\n"
752 " search - search in package descriptions\n"
753 " show - show package details\n"
754 "\n"
755 " update - update list of available packages\n"
756 "\n"
757 " install - install packages\n"
758 " remove - remove packages\n"
759 "\n"
760 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
761 "full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading packages\n"
762 "\n"
763 " edit-sources - edit the source information file\n"
764 msgstr ""
765 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
766 "\n"
767 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
768 "Lệnh: \n"
769 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
770 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
771 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
772 "\n"
773 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
774 "\n"
775 " install - cài đặt các gói\n"
776 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
777 "\n"
778 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
779 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
780 "gói\n"
781 "\n"
782 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
783
784 #: methods/cdrom.cc:203
785 #, c-format
786 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
787 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
788
789 #: methods/cdrom.cc:212
790 msgid ""
791 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
792 "cannot be used to add new CD-ROMs"
793 msgstr ""
794 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
795 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
796
797 #: methods/cdrom.cc:222
798 msgid "Wrong CD-ROM"
799 msgstr "CD-ROM sai"
800
801 #: methods/cdrom.cc:249
802 #, c-format
803 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
804 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
805
806 #: methods/cdrom.cc:254
807 msgid "Disk not found."
808 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
809
810 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:82 methods/rsh.cc:274
811 msgid "File not found"
812 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
813
814 #: methods/copy.cc:45 methods/gzip.cc:103 methods/gzip.cc:118
815 #: methods/rred.cc:598 methods/rred.cc:608
816 msgid "Failed to stat"
817 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
818
819 #: methods/copy.cc:82 methods/gzip.cc:112 methods/rred.cc:605
820 msgid "Failed to set modification time"
821 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
822
823 #: methods/file.cc:47
824 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
825 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
826
827 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
828 #: methods/ftp.cc:172
829 msgid "Logging in"
830 msgstr "Đang đăng nhập vào"
831
832 #: methods/ftp.cc:178
833 msgid "Unable to determine the peer name"
834 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
835
836 #: methods/ftp.cc:183
837 msgid "Unable to determine the local name"
838 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
839
840 #: methods/ftp.cc:214 methods/ftp.cc:242
841 #, c-format
842 msgid "The server refused the connection and said: %s"
843 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
844
845 #: methods/ftp.cc:220
846 #, c-format
847 msgid "USER failed, server said: %s"
848 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
849
850 #: methods/ftp.cc:227
851 #, c-format
852 msgid "PASS failed, server said: %s"
853 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
854
855 #: methods/ftp.cc:247
856 msgid ""
857 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
858 "is empty."
859 msgstr ""
860 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
861 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
862
863 #: methods/ftp.cc:275
864 #, c-format
865 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
866 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
867
868 #: methods/ftp.cc:301
869 #, c-format
870 msgid "TYPE failed, server said: %s"
871 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
872
873 #: methods/ftp.cc:339 methods/ftp.cc:451 methods/rsh.cc:191 methods/rsh.cc:236
874 msgid "Connection timeout"
875 msgstr "Thời hạn kết nối"
876
877 #: methods/ftp.cc:345
878 msgid "Server closed the connection"
879 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
880
881 #: methods/ftp.cc:348 methods/rsh.cc:198 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1292
882 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1301 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1304
883 msgid "Read error"
884 msgstr "Lỗi đọc"
885
886 #: methods/ftp.cc:355 methods/rsh.cc:205
887 msgid "A response overflowed the buffer."
888 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
889
890 #: methods/ftp.cc:372 methods/ftp.cc:384
891 msgid "Protocol corruption"
892 msgstr "Giao thức bị hỏng"
893
894 #: methods/ftp.cc:457 methods/rsh.cc:242 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1388
895 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1397 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1400
896 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1425
897 msgid "Write error"
898 msgstr "Lỗi ghi"
899
900 #: methods/ftp.cc:696 methods/ftp.cc:702 methods/ftp.cc:737
901 msgid "Could not create a socket"
902 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
903
904 #: methods/ftp.cc:707
905 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
906 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
907
908 #: methods/ftp.cc:711 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:22
909 msgid "Failed"
910 msgstr "Gặp lỗi"
911
912 #: methods/ftp.cc:713
913 msgid "Could not connect passive socket."
914 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
915
916 #: methods/ftp.cc:730
917 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
918 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
919
920 #: methods/ftp.cc:744
921 msgid "Could not bind a socket"
922 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
923
924 #: methods/ftp.cc:748
925 msgid "Could not listen on the socket"
926 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
927
928 #: methods/ftp.cc:755
929 msgid "Could not determine the socket's name"
930 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
931
932 #: methods/ftp.cc:787
933 msgid "Unable to send PORT command"
934 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
935
936 #: methods/ftp.cc:797
937 #, c-format
938 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
939 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
940
941 #: methods/ftp.cc:806
942 #, c-format
943 msgid "EPRT failed, server said: %s"
944 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
945
946 #: methods/ftp.cc:826
947 msgid "Data socket connect timed out"
948 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
949
950 #: methods/ftp.cc:833
951 msgid "Unable to accept connection"
952 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
953
954 #: methods/ftp.cc:872 methods/server.cc:353 methods/rsh.cc:312
955 msgid "Problem hashing file"
956 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
957
958 #: methods/ftp.cc:885
959 #, c-format
960 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
961 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
962
963 #: methods/ftp.cc:900 methods/rsh.cc:331
964 msgid "Data socket timed out"
965 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
966
967 #: methods/ftp.cc:930
968 #, c-format
969 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
970 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
971
972 #. Get the files information
973 #: methods/ftp.cc:1009
974 msgid "Query"
975 msgstr "Truy vấn"
976
977 #: methods/ftp.cc:1123
978 msgid "Unable to invoke "
979 msgstr "Không thể gọi "
980
981 #: methods/connect.cc:76
982 #, c-format
983 msgid "Connecting to %s (%s)"
984 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
985
986 #: methods/connect.cc:87
987 #, c-format
988 msgid "[IP: %s %s]"
989 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
990
991 #: methods/connect.cc:94
992 #, c-format
993 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
994 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
995
996 #: methods/connect.cc:100
997 #, c-format
998 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
999 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1000
1001 #: methods/connect.cc:108
1002 #, c-format
1003 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1004 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1005
1006 #: methods/connect.cc:126
1007 #, c-format
1008 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1009 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1010
1011 #. We say this mainly because the pause here is for the
1012 #. ssh connection that is still going
1013 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:435
1014 #, c-format
1015 msgid "Connecting to %s"
1016 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1017
1018 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1019 #, c-format
1020 msgid "Could not resolve '%s'"
1021 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1022
1023 #: methods/connect.cc:205
1024 #, c-format
1025 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1026 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1027
1028 #: methods/connect.cc:209
1029 #, c-format
1030 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1031 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1032
1033 #: methods/connect.cc:211
1034 #, c-format
1035 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1036 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1037
1038 #: methods/connect.cc:258
1039 #, c-format
1040 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1041 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1042
1043 #: methods/gpgv.cc:166
1044 msgid ""
1045 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1046 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1047
1048 #: methods/gpgv.cc:170
1049 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1050 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1051
1052 #: methods/gpgv.cc:172
1053 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1054 msgstr ""
1055 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1056
1057 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1058 #: methods/gpgv.cc:178
1059 #, c-format
1060 msgid ""
1061 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1062 "authentication?)"
1063 msgstr ""
1064 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1065 "không?)"
1066
1067 #: methods/gpgv.cc:182
1068 msgid "Unknown error executing gpgv"
1069 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1070
1071 #: methods/gpgv.cc:215 methods/gpgv.cc:222
1072 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1073 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1074
1075 #: methods/gpgv.cc:229
1076 msgid ""
1077 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1078 "available:\n"
1079 msgstr ""
1080 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1081
1082 #: methods/gzip.cc:64
1083 msgid "Empty files can't be valid archives"
1084 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1085
1086 #: methods/http.cc:516
1087 msgid "Error writing to the file"
1088 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1089
1090 #: methods/http.cc:530
1091 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1092 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1093
1094 #: methods/http.cc:532
1095 msgid "Error reading from server"
1096 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1097
1098 #: methods/http.cc:568
1099 msgid "Error writing to file"
1100 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1101
1102 #: methods/http.cc:628
1103 msgid "Select failed"
1104 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1105
1106 #: methods/http.cc:633
1107 msgid "Connection timed out"
1108 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1109
1110 #: methods/http.cc:656
1111 msgid "Error writing to output file"
1112 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1113
1114 #: methods/server.cc:56
1115 msgid "Waiting for headers"
1116 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1117
1118 #: methods/server.cc:114
1119 msgid "Bad header line"
1120 msgstr "Dòng đầu sai"
1121
1122 #: methods/server.cc:139 methods/server.cc:146
1123 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1124 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1125
1126 #: methods/server.cc:176
1127 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1128 msgstr ""
1129 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1130 "hợp lệ"
1131
1132 #: methods/server.cc:199
1133 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1134 msgstr ""
1135 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1136 "hợp lệ"
1137
1138 #: methods/server.cc:201
1139 msgid "This HTTP server has broken range support"
1140 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1141
1142 #: methods/server.cc:225
1143 msgid "Unknown date format"
1144 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1145
1146 #: methods/server.cc:490
1147 msgid "Bad header data"
1148 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1149
1150 #: methods/server.cc:507 methods/server.cc:563
1151 msgid "Connection failed"
1152 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1153
1154 #: methods/server.cc:655
1155 msgid "Internal error"
1156 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1157
1158 #: apt-private/private-list.cc:147
1159 msgid "Listing"
1160 msgstr "Đang liệt kê"
1161
1162 #: apt-private/private-install.cc:93
1163 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1164 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1165
1166 #: apt-private/private-install.cc:102
1167 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1168 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1169
1170 #: apt-private/private-install.cc:121
1171 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1172 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1173
1174 #: apt-private/private-install.cc:159
1175 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1176 msgstr ""
1177 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1178
1179 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1180 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1181 #: apt-private/private-install.cc:166
1182 #, c-format
1183 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1184 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1185
1186 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1187 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1188 #: apt-private/private-install.cc:171
1189 #, c-format
1190 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1191 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1192
1193 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1194 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1195 #: apt-private/private-install.cc:178
1196 #, c-format
1197 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1198 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1199
1200 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1201 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1202 #: apt-private/private-install.cc:183
1203 #, c-format
1204 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1205 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1206
1207 #: apt-private/private-install.cc:211
1208 #, c-format
1209 msgid "You don't have enough free space in %s."
1210 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1211
1212 #: apt-private/private-install.cc:221 apt-private/private-download.cc:55
1213 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1214 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1215
1216 #: apt-private/private-install.cc:227 apt-private/private-install.cc:249
1217 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1218 msgstr ""
1219 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1220 "kể."
1221
1222 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1223 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1224 #: apt-private/private-install.cc:231
1225 msgid "Yes, do as I say!"
1226 msgstr "Có, làm đi!"
1227
1228 #: apt-private/private-install.cc:233
1229 #, c-format
1230 msgid ""
1231 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1232 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1233 " ?] "
1234 msgstr ""
1235 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1236 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1237 "?] "
1238
1239 #: apt-private/private-install.cc:239 apt-private/private-install.cc:257
1240 msgid "Abort."
1241 msgstr "Hủy bỏ."
1242
1243 #: apt-private/private-install.cc:254
1244 msgid "Do you want to continue?"
1245 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1246
1247 #: apt-private/private-install.cc:324
1248 msgid "Some files failed to download"
1249 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1250
1251 #: apt-private/private-install.cc:331
1252 msgid ""
1253 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1254 "missing?"
1255 msgstr ""
1256 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1257 "nhật)\n"
1258 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1259
1260 #: apt-private/private-install.cc:335
1261 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1262 msgstr ""
1263 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1264
1265 #: apt-private/private-install.cc:340
1266 msgid "Unable to correct missing packages."
1267 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1268
1269 #: apt-private/private-install.cc:341
1270 msgid "Aborting install."
1271 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1272
1273 #: apt-private/private-install.cc:377
1274 msgid ""
1275 "The following package disappeared from your system as\n"
1276 "all files have been overwritten by other packages:"
1277 msgid_plural ""
1278 "The following packages disappeared from your system as\n"
1279 "all files have been overwritten by other packages:"
1280 msgstr[0] ""
1281 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1282 "khác ghi đè:"
1283
1284 #: apt-private/private-install.cc:381
1285 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1286 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1287
1288 #: apt-private/private-install.cc:402
1289 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1290 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1291
1292 #: apt-private/private-install.cc:510
1293 msgid ""
1294 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1295 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1296 msgstr ""
1297 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1298 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1299
1300 #.
1301 #. if (Packages == 1)
1302 #. {
1303 #. c1out << std::endl;
1304 #. c1out <<
1305 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1306 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1307 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1308 #. }
1309 #.
1310 #: apt-private/private-install.cc:513 apt-private/private-install.cc:654
1311 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1312 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1313
1314 #: apt-private/private-install.cc:517
1315 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1316 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1317
1318 #: apt-private/private-install.cc:524
1319 msgid ""
1320 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1321 msgid_plural ""
1322 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1323 "required:"
1324 msgstr[0] ""
1325 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1326
1327 #: apt-private/private-install.cc:528
1328 #, c-format
1329 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1330 msgid_plural ""
1331 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1332 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1333
1334 #: apt-private/private-install.cc:530
1335 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1336 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1337 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1338
1339 #: apt-private/private-install.cc:624
1340 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1341 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1342
1343 #: apt-private/private-install.cc:626
1344 msgid ""
1345 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1346 "solution)."
1347 msgstr ""
1348 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1349 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1350
1351 #: apt-private/private-install.cc:639
1352 msgid ""
1353 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1354 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1355 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1356 "or been moved out of Incoming."
1357 msgstr ""
1358 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1359 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1360 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1361 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1362
1363 #: apt-private/private-install.cc:660
1364 msgid "Broken packages"
1365 msgstr "Gói bị hỏng"
1366
1367 #: apt-private/private-install.cc:713
1368 msgid "The following extra packages will be installed:"
1369 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1370
1371 #: apt-private/private-install.cc:803
1372 msgid "Suggested packages:"
1373 msgstr "Các gói đề nghị:"
1374
1375 #: apt-private/private-install.cc:804
1376 msgid "Recommended packages:"
1377 msgstr "Gói khuyến khích:"
1378
1379 #: apt-private/private-download.cc:32
1380 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1381 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói theo đây!"
1382
1383 #: apt-private/private-download.cc:36
1384 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1385 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1386
1387 #: apt-private/private-download.cc:41 apt-private/private-download.cc:48
1388 msgid "Some packages could not be authenticated"
1389 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1390
1391 #: apt-private/private-download.cc:46
1392 msgid "Install these packages without verification?"
1393 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1394
1395 #: apt-private/private-download.cc:87 apt-pkg/update.cc:84
1396 #, c-format
1397 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1398 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1399
1400 #: apt-private/private-output.cc:72 apt-private/private-show.cc:81
1401 #: apt-private/private-show.cc:86
1402 msgid "unknown"
1403 msgstr "không hiểu"
1404
1405 #: apt-private/private-output.cc:198
1406 #, c-format
1407 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1408 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1409
1410 #: apt-private/private-output.cc:202
1411 msgid "[installed,local]"
1412 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1413
1414 #: apt-private/private-output.cc:205
1415 msgid "[installed,auto-removable]"
1416 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1417
1418 #: apt-private/private-output.cc:207
1419 msgid "[installed,automatic]"
1420 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1421
1422 #: apt-private/private-output.cc:209
1423 msgid "[installed]"
1424 msgstr "[đã cài đặt]"
1425
1426 #: apt-private/private-output.cc:213
1427 #, c-format
1428 msgid "[upgradable from: %s]"
1429 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1430
1431 #: apt-private/private-output.cc:217
1432 msgid "[residual-config]"
1433 msgstr "[residual-config]"
1434
1435 #: apt-private/private-output.cc:317
1436 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1437 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1438
1439 #: apt-private/private-output.cc:407
1440 #, c-format
1441 msgid "but %s is installed"
1442 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1443
1444 #: apt-private/private-output.cc:409
1445 #, c-format
1446 msgid "but %s is to be installed"
1447 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1448
1449 #: apt-private/private-output.cc:416
1450 msgid "but it is not installable"
1451 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1452
1453 #: apt-private/private-output.cc:418
1454 msgid "but it is a virtual package"
1455 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1456
1457 #: apt-private/private-output.cc:421
1458 msgid "but it is not installed"
1459 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1460
1461 #: apt-private/private-output.cc:421
1462 msgid "but it is not going to be installed"
1463 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1464
1465 #: apt-private/private-output.cc:426
1466 msgid " or"
1467 msgstr " hay"
1468
1469 #: apt-private/private-output.cc:455
1470 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1471 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1472
1473 #: apt-private/private-output.cc:481
1474 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1475 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1476
1477 #: apt-private/private-output.cc:503
1478 msgid "The following packages have been kept back:"
1479 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1480
1481 #: apt-private/private-output.cc:524
1482 msgid "The following packages will be upgraded:"
1483 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1484
1485 #: apt-private/private-output.cc:545
1486 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1487 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1488
1489 #: apt-private/private-output.cc:565
1490 msgid "The following held packages will be changed:"
1491 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1492
1493 #: apt-private/private-output.cc:620
1494 #, c-format
1495 msgid "%s (due to %s) "
1496 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1497
1498 #: apt-private/private-output.cc:628
1499 msgid ""
1500 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1501 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1502 msgstr ""
1503 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1504 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1505
1506 #: apt-private/private-output.cc:659
1507 #, c-format
1508 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1509 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1510
1511 #: apt-private/private-output.cc:663
1512 #, c-format
1513 msgid "%lu reinstalled, "
1514 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1515
1516 #: apt-private/private-output.cc:665
1517 #, c-format
1518 msgid "%lu downgraded, "
1519 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1520
1521 #: apt-private/private-output.cc:667
1522 #, c-format
1523 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1524 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1525
1526 #: apt-private/private-output.cc:671
1527 #, c-format
1528 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1529 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1530
1531 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1532 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1533 #. The user has to answer with an input matching the
1534 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1535 #: apt-private/private-output.cc:693
1536 msgid "[Y/n]"
1537 msgstr "[C/k]"
1538
1539 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1540 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1541 #. The user has to answer with an input matching the
1542 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1543 #: apt-private/private-output.cc:699
1544 msgid "[y/N]"
1545 msgstr "[c/K]"
1546
1547 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1548 #: apt-private/private-output.cc:710
1549 msgid "Y"
1550 msgstr "C"
1551
1552 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1553 #: apt-private/private-output.cc:716
1554 msgid "N"
1555 msgstr "K"
1556
1557 #: apt-private/private-output.cc:738 apt-pkg/cachefilter.cc:33
1558 #, c-format
1559 msgid "Regex compilation error - %s"
1560 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1561
1562 #: apt-private/private-cachefile.cc:87
1563 msgid "Correcting dependencies..."
1564 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1565
1566 #: apt-private/private-cachefile.cc:90
1567 msgid " failed."
1568 msgstr " gặp lỗi."
1569
1570 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1571 msgid "Unable to correct dependencies"
1572 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1573
1574 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1575 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1576 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1577
1578 #: apt-private/private-cachefile.cc:98
1579 msgid " Done"
1580 msgstr " Xong"
1581
1582 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1583 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1584 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1585
1586 #: apt-private/private-cachefile.cc:105
1587 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1588 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1589
1590 #: apt-private/private-cacheset.cc:26 apt-private/private-search.cc:57
1591 msgid "Sorting"
1592 msgstr "Đang sắp xếp"
1593
1594 #: apt-private/private-update.cc:45
1595 msgid "The update command takes no arguments"
1596 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1597
1598 #: apt-private/private-upgrade.cc:19
1599 msgid "Calculating upgrade... "
1600 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1601
1602 #: apt-private/private-upgrade.cc:24
1603 msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
1604 msgstr "Lỗi nội bộ: Upgrade (Nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó"
1605
1606 #: apt-private/private-upgrade.cc:26
1607 msgid "Done"
1608 msgstr "Xong"
1609
1610 #: apt-private/private-search.cc:61
1611 msgid "Full Text Search"
1612 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1613
1614 #: apt-private/private-show.cc:152
1615 #, c-format
1616 msgid "There is %lu additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1617 msgid_plural ""
1618 "There are %lu additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1619 msgstr[0] "Ở đây có %lu bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1620
1621 #: apt-private/private-show.cc:159
1622 msgid "not a real package (virtual)"
1623 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1624
1625 #: apt-private/private-main.cc:19
1626 msgid ""
1627 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1628 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1629 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1630 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1631 msgstr ""
1632 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1633 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1634 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1635 " nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!"
1636
1637 #: apt-private/private-sources.cc:45
1638 #, c-format
1639 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1640 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1641
1642 #: apt-private/private-sources.cc:57
1643 #, c-format
1644 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1645 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1646
1647 #: apt-private/acqprogress.cc:60
1648 msgid "Hit "
1649 msgstr "Tìm thấy "
1650
1651 #: apt-private/acqprogress.cc:84
1652 msgid "Get:"
1653 msgstr "Lấy:"
1654
1655 #: apt-private/acqprogress.cc:115
1656 msgid "Ign "
1657 msgstr "Bỏq "
1658
1659 #: apt-private/acqprogress.cc:119
1660 msgid "Err "
1661 msgstr "Lỗi "
1662
1663 #: apt-private/acqprogress.cc:140
1664 #, c-format
1665 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1666 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1667
1668 #: apt-private/acqprogress.cc:230
1669 #, c-format
1670 msgid " [Working]"
1671 msgstr " [Đang hoạt động]"
1672
1673 #: apt-private/acqprogress.cc:291
1674 #, c-format
1675 msgid ""
1676 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1677 " '%s'\n"
1678 "in the drive '%s' and press enter\n"
1679 msgstr ""
1680 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1681 " “%s”\n"
1682 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1683
1684 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1685 #. Only warn if there is no sources.list file.
1686 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:464
1687 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:184 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:406
1688 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:519 apt-pkg/sourcelist.cc:271
1689 #: apt-pkg/sourcelist.cc:277 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:100
1690 #: apt-pkg/init.cc:108 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:373
1691 #, c-format
1692 msgid "Unable to read %s"
1693 msgstr "Không thể đọc %s"
1694
1695 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:180
1696 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:491
1697 #: apt-pkg/acquire.cc:516 apt-pkg/clean.cc:42 apt-pkg/clean.cc:60
1698 #: apt-pkg/clean.cc:123
1699 #, c-format
1700 msgid "Unable to change to %s"
1701 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1702
1703 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1704 #. and provide a config option to define that default
1705 #: methods/mirror.cc:280
1706 #, c-format
1707 msgid "No mirror file '%s' found "
1708 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1709
1710 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1711 #. and provide a config option to define that default
1712 #: methods/mirror.cc:287
1713 #, c-format
1714 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1715 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1716
1717 #: methods/mirror.cc:315
1718 #, c-format
1719 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1720 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1721
1722 #: methods/mirror.cc:445
1723 #, c-format
1724 msgid "[Mirror: %s]"
1725 msgstr "[Bản sao: %s]"
1726
1727 #: methods/rsh.cc:98 ftparchive/multicompress.cc:168
1728 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1729 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1730
1731 #: methods/rsh.cc:339
1732 msgid "Connection closed prematurely"
1733 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1734
1735 #: dselect/install:33
1736 msgid "Bad default setting!"
1737 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1738
1739 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1740 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1741 msgid "Press enter to continue."
1742 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1743
1744 #: dselect/install:92
1745 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1746 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1747
1748 #: dselect/install:102
1749 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1750 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1751
1752 #: dselect/install:103
1753 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1754 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1755
1756 #: dselect/install:104
1757 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1758 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1759
1760 #: dselect/install:105
1761 msgid ""
1762 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1763 msgstr ""
1764 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1765 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1766
1767 #: dselect/update:30
1768 msgid "Merging available information"
1769 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1770
1771 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:116
1772 msgid "Failed to create pipes"
1773 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
1774
1775 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:143
1776 msgid "Failed to exec gzip "
1777 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
1778
1779 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:180 apt-inst/contrib/extracttar.cc:210
1780 msgid "Corrupted archive"
1781 msgstr "Kho bị hỏng."
1782
1783 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:195
1784 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
1785 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
1786
1787 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:300
1788 #, c-format
1789 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
1790 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
1791
1792 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:74
1793 msgid "Invalid archive signature"
1794 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
1795
1796 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:82
1797 msgid "Error reading archive member header"
1798 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
1799
1800 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:94
1801 #, c-format
1802 msgid "Invalid archive member header %s"
1803 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
1804
1805 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:106
1806 msgid "Invalid archive member header"
1807 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
1808
1809 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:135
1810 msgid "Archive is too short"
1811 msgstr "Kho quá ngắn"
1812
1813 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:139
1814 msgid "Failed to read the archive headers"
1815 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
1816
1817 #: apt-inst/filelist.cc:382
1818 msgid "DropNode called on still linked node"
1819 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
1820
1821 #: apt-inst/filelist.cc:414
1822 msgid "Failed to locate the hash element!"
1823 msgstr "Gặp lỗi xác định vị trí phần tử băm!"
1824
1825 #: apt-inst/filelist.cc:461
1826 msgid "Failed to allocate diversion"
1827 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí trệch đi"
1828
1829 #: apt-inst/filelist.cc:466
1830 msgid "Internal error in AddDiversion"
1831 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
1832
1833 #: apt-inst/filelist.cc:479
1834 #, c-format
1835 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
1836 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
1837
1838 #: apt-inst/filelist.cc:508
1839 #, c-format
1840 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
1841 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
1842
1843 #: apt-inst/filelist.cc:551
1844 #, c-format
1845 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
1846 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
1847
1848 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
1849 #, c-format
1850 msgid "Failed to write file %s"
1851 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
1852
1853 #: apt-inst/dirstream.cc:105
1854 #, c-format
1855 msgid "Failed to close file %s"
1856 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
1857
1858 #: apt-inst/extract.cc:94 apt-inst/extract.cc:165
1859 #, c-format
1860 msgid "The path %s is too long"
1861 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
1862
1863 #: apt-inst/extract.cc:125
1864 #, c-format
1865 msgid "Unpacking %s more than once"
1866 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
1867
1868 #: apt-inst/extract.cc:135
1869 #, c-format
1870 msgid "The directory %s is diverted"
1871 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
1872
1873 #: apt-inst/extract.cc:145
1874 #, c-format
1875 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
1876 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
1877
1878 #: apt-inst/extract.cc:155 apt-inst/extract.cc:299
1879 msgid "The diversion path is too long"
1880 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
1881
1882 #: apt-inst/extract.cc:179 apt-inst/extract.cc:192 apt-inst/extract.cc:209
1883 #: ftparchive/cachedb.cc:127
1884 #, c-format
1885 msgid "Failed to stat %s"
1886 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1887
1888 #: apt-inst/extract.cc:187 ftparchive/multicompress.cc:371
1889 #, c-format
1890 msgid "Failed to rename %s to %s"
1891 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
1892
1893 #: apt-inst/extract.cc:242
1894 #, c-format
1895 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
1896 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
1897
1898 #: apt-inst/extract.cc:282
1899 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
1900 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
1901
1902 #: apt-inst/extract.cc:286
1903 msgid "The path is too long"
1904 msgstr "Đường dẫn quá dài"
1905
1906 #: apt-inst/extract.cc:414
1907 #, c-format
1908 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
1909 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
1910
1911 #: apt-inst/extract.cc:431
1912 #, c-format
1913 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
1914 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
1915
1916 #: apt-inst/extract.cc:491
1917 #, c-format
1918 msgid "Unable to stat %s"
1919 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
1920
1921 #: apt-inst/deb/debfile.cc:41 apt-inst/deb/debfile.cc:46
1922 #: apt-inst/deb/debfile.cc:54
1923 #, c-format
1924 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
1925 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
1926
1927 #: apt-inst/deb/debfile.cc:119
1928 #, c-format
1929 msgid "Internal error, could not locate member %s"
1930 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể xác định vị trí thành viên %s"
1931
1932 #: apt-inst/deb/debfile.cc:213
1933 msgid "Unparsable control file"
1934 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
1935
1936 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
1937 msgid "Can't mmap an empty file"
1938 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
1939
1940 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
1941 #, c-format
1942 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
1943 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
1944
1945 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
1946 #, c-format
1947 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
1948 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
1949
1950 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
1951 msgid "Unable to close mmap"
1952 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
1953
1954 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
1955 msgid "Unable to synchronize mmap"
1956 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
1957
1958 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
1959 #, c-format
1960 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
1961 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
1962
1963 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
1964 msgid "Failed to truncate file"
1965 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
1966
1967 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
1968 #, c-format
1969 msgid ""
1970 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
1971 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
1972 msgstr ""
1973 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
1974 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
1975 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
1976
1977 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
1978 #, c-format
1979 msgid ""
1980 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
1981 "reached."
1982 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
1983
1984 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
1985 msgid ""
1986 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
1987 msgstr ""
1988 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
1989 "dùng tắt đi."
1990
1991 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
1992 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:401
1993 #, c-format
1994 msgid "%lid %lih %limin %lis"
1995 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
1996
1997 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
1998 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:408
1999 #, c-format
2000 msgid "%lih %limin %lis"
2001 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2002
2003 #. min means minutes, s means seconds
2004 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:415
2005 #, c-format
2006 msgid "%limin %lis"
2007 msgstr "%li phút %li giây"
2008
2009 #. s means seconds
2010 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2011 #, c-format
2012 msgid "%lis"
2013 msgstr "%li giây"
2014
2015 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1229
2016 #, c-format
2017 msgid "Selection %s not found"
2018 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2019
2020 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:503
2021 #, c-format
2022 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2023 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2024
2025 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:617
2026 #, c-format
2027 msgid "Opening configuration file %s"
2028 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2029
2030 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:785
2031 #, c-format
2032 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2033 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2034
2035 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:804
2036 #, c-format
2037 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2038 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2039
2040 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:821
2041 #, c-format
2042 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2043 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2044
2045 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:861
2046 #, c-format
2047 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2048 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2049
2050 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:868
2051 #, c-format
2052 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2053 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2054
2055 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:872 apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
2056 #, c-format
2057 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2058 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2059
2060 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:881
2061 #, c-format
2062 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2063 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2064
2065 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
2066 #, c-format
2067 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2068 msgstr ""
2069 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2070 "số"
2071
2072 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:934
2073 #, c-format
2074 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2075 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2076
2077 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:146
2078 #, c-format
2079 msgid "%c%s... Error!"
2080 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2081
2082 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2083 #, c-format
2084 msgid "%c%s... Done"
2085 msgstr "%c%s... Xong"
2086
2087 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:179
2088 msgid "..."
2089 msgstr "..."
2090
2091 #. Print the spinner
2092 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:195
2093 #, c-format
2094 msgid "%c%s... %u%%"
2095 msgstr "%c%s... %u%%"
2096
2097 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:116
2098 #, c-format
2099 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2100 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2101
2102 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:141 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:150
2103 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:158
2104 #, c-format
2105 msgid "Command line option %s is not understood"
2106 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2107
2108 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
2109 #, c-format
2110 msgid "Command line option %s is not boolean"
2111 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2112
2113 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:204 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:225
2114 #, c-format
2115 msgid "Option %s requires an argument."
2116 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2117
2118 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:238 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:244
2119 #, c-format
2120 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2121 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2122
2123 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:273
2124 #, c-format
2125 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2126 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2127
2128 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:304
2129 #, c-format
2130 msgid "Option '%s' is too long"
2131 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2132
2133 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:336
2134 #, c-format
2135 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2136 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2137
2138 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:386
2139 #, c-format
2140 msgid "Invalid operation %s"
2141 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2142
2143 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56
2144 #, c-format
2145 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2146 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2147
2148 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:225
2149 msgid "Failed to stat the cdrom"
2150 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2151
2152 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:95
2153 #, c-format
2154 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2155 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2156
2157 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:228
2158 #, c-format
2159 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2160 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2161
2162 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:233
2163 #, c-format
2164 msgid "Could not open lock file %s"
2165 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2166
2167 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:256
2168 #, c-format
2169 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2170 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2171
2172 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:261
2173 #, c-format
2174 msgid "Could not get lock %s"
2175 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2176
2177 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:398 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:512
2178 #, c-format
2179 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2180 msgstr ""
2181 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2182
2183 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:432
2184 #, c-format
2185 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2186 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2187
2188 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:450
2189 #, c-format
2190 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2191 msgstr ""
2192 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2193
2194 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:459
2195 #, c-format
2196 msgid ""
2197 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2198 msgstr ""
2199 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2200 "lệ"
2201
2202 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:862
2203 #, c-format
2204 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2205 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2206
2207 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:864
2208 #, c-format
2209 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2210 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2211
2212 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:868 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:237
2213 #, c-format
2214 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2215 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2216
2217 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:870 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:230
2218 #, c-format
2219 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2220 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2221
2222 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1016
2223 #, c-format
2224 msgid "Could not open file %s"
2225 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2226
2227 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1093
2228 #, c-format
2229 msgid "Could not open file descriptor %d"
2230 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2231
2232 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1178
2233 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2234 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2235
2236 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1233
2237 msgid "Failed to exec compressor "
2238 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
2239
2240 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1326
2241 #, c-format
2242 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2243 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2244
2245 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1413 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1435
2246 #, c-format
2247 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2248 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2249
2250 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1726
2251 #, c-format
2252 msgid "Problem closing the file %s"
2253 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2254
2255 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1738
2256 #, c-format
2257 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2258 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2259
2260 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1749
2261 #, c-format
2262 msgid "Problem unlinking the file %s"
2263 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2264
2265 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1762
2266 msgid "Problem syncing the file"
2267 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2268
2269 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2270 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:70
2271 #, c-format
2272 msgid "No keyring installed in %s."
2273 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2274
2275 #: apt-pkg/pkgcache.cc:148
2276 msgid "Empty package cache"
2277 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2278
2279 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2280 msgid "The package cache file is corrupted"
2281 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2282
2283 #: apt-pkg/pkgcache.cc:159
2284 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2285 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2286
2287 #: apt-pkg/pkgcache.cc:162
2288 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2289 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2290
2291 #: apt-pkg/pkgcache.cc:167
2292 #, c-format
2293 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2294 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2295
2296 #: apt-pkg/pkgcache.cc:172
2297 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2298 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2299
2300 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2301 msgid "Depends"
2302 msgstr "Phụ thuộc"
2303
2304 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2305 msgid "PreDepends"
2306 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2307
2308 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2309 msgid "Suggests"
2310 msgstr "Đề nghị"
2311
2312 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2313 msgid "Recommends"
2314 msgstr "Khuyến khích"
2315
2316 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2317 msgid "Conflicts"
2318 msgstr "Xung đột"
2319
2320 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2321 msgid "Replaces"
2322 msgstr "Thay thế"
2323
2324 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2325 msgid "Obsoletes"
2326 msgstr "Cũ"
2327
2328 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2329 msgid "Breaks"
2330 msgstr "Làm hỏng"
2331
2332 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2333 msgid "Enhances"
2334 msgstr "Tăng cường"
2335
2336 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2337 msgid "important"
2338 msgstr "quan trọng"
2339
2340 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2341 msgid "required"
2342 msgstr "yêu cầu"
2343
2344 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2345 msgid "standard"
2346 msgstr "chuẩn"
2347
2348 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2349 msgid "optional"
2350 msgstr "tùy chọn"
2351
2352 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2353 msgid "extra"
2354 msgstr "bổ sung"
2355
2356 #: apt-pkg/depcache.cc:132 apt-pkg/depcache.cc:161
2357 msgid "Building dependency tree"
2358 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2359
2360 #: apt-pkg/depcache.cc:133
2361 msgid "Candidate versions"
2362 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2363
2364 #: apt-pkg/depcache.cc:162
2365 msgid "Dependency generation"
2366 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2367
2368 #: apt-pkg/depcache.cc:182 apt-pkg/depcache.cc:215 apt-pkg/depcache.cc:219
2369 msgid "Reading state information"
2370 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2371
2372 #: apt-pkg/depcache.cc:244
2373 #, c-format
2374 msgid "Failed to open StateFile %s"
2375 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2376
2377 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2378 #, c-format
2379 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2380 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2381
2382 #: apt-pkg/tagfile.cc:138
2383 #, c-format
2384 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2385 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2386
2387 #: apt-pkg/tagfile.cc:235
2388 #, c-format
2389 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2390 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2391
2392 #: apt-pkg/sourcelist.cc:118
2393 #, c-format
2394 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2395 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2396
2397 #: apt-pkg/sourcelist.cc:161
2398 #, c-format
2399 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2400 msgstr ""
2401 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2402 "tích được)"
2403
2404 #: apt-pkg/sourcelist.cc:164
2405 #, c-format
2406 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2407 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2408
2409 #: apt-pkg/sourcelist.cc:175
2410 #, c-format
2411 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2412 msgstr ""
2413 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2414 "gán)"
2415
2416 #: apt-pkg/sourcelist.cc:181
2417 #, c-format
2418 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2419 msgstr ""
2420 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2421
2422 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
2423 #, c-format
2424 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2425 msgstr ""
2426 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2427 "trị)"
2428
2429 #: apt-pkg/sourcelist.cc:197
2430 #, c-format
2431 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2432 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2433
2434 #: apt-pkg/sourcelist.cc:199
2435 #, c-format
2436 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2437 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2438
2439 #: apt-pkg/sourcelist.cc:202
2440 #, c-format
2441 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2442 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2443
2444 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
2445 #, c-format
2446 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2447 msgstr ""
2448 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2449
2450 #: apt-pkg/sourcelist.cc:215
2451 #, c-format
2452 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2453 msgstr ""
2454 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2455
2456 #: apt-pkg/sourcelist.cc:326
2457 #, c-format
2458 msgid "Opening %s"
2459 msgstr "Đang mở %s"
2460
2461 #: apt-pkg/sourcelist.cc:338 apt-pkg/cdrom.cc:495
2462 #, c-format
2463 msgid "Line %u too long in source list %s."
2464 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2465
2466 #: apt-pkg/sourcelist.cc:362
2467 #, c-format
2468 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2469 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2470
2471 #: apt-pkg/sourcelist.cc:366
2472 #, c-format
2473 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2474 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2475
2476 #: apt-pkg/sourcelist.cc:407
2477 #, c-format
2478 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2479 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2480
2481 #: apt-pkg/packagemanager.cc:296 apt-pkg/packagemanager.cc:922
2482 #, c-format
2483 msgid ""
2484 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2485 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2486 msgstr ""
2487 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2488 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2489
2490 #: apt-pkg/packagemanager.cc:497 apt-pkg/packagemanager.cc:528
2491 #, c-format
2492 msgid "Could not configure '%s'. "
2493 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2494
2495 #: apt-pkg/packagemanager.cc:570
2496 #, c-format
2497 msgid ""
2498 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2499 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2500 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2501 msgstr ""
2502 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2503 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2504 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2505 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2506
2507 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:34
2508 #, c-format
2509 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2510 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2511
2512 #: apt-pkg/algorithms.cc:266
2513 #, c-format
2514 msgid ""
2515 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2516 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2517
2518 #: apt-pkg/algorithms.cc:1068
2519 msgid ""
2520 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2521 "held packages."
2522 msgstr ""
2523 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2524 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2525
2526 #: apt-pkg/algorithms.cc:1070
2527 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2528 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2529
2530 #: apt-pkg/acquire.cc:81 apt-pkg/cdrom.cc:838
2531 #, c-format
2532 msgid "List directory %spartial is missing."
2533 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2534
2535 #: apt-pkg/acquire.cc:85
2536 #, c-format
2537 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2538 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2539
2540 #: apt-pkg/acquire.cc:93
2541 #, c-format
2542 msgid "Unable to lock directory %s"
2543 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2544
2545 #. only show the ETA if it makes sense
2546 #. two days
2547 #: apt-pkg/acquire.cc:893
2548 #, c-format
2549 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2550 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2551
2552 #: apt-pkg/acquire.cc:895
2553 #, c-format
2554 msgid "Retrieving file %li of %li"
2555 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2556
2557 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:112
2558 #, c-format
2559 msgid "The method driver %s could not be found."
2560 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2561
2562 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:161
2563 #, c-format
2564 msgid "Method %s did not start correctly"
2565 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2566
2567 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:447
2568 #, c-format
2569 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2570 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2571
2572 #: apt-pkg/init.cc:143
2573 #, c-format
2574 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2575 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2576
2577 #: apt-pkg/init.cc:159
2578 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2579 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2580
2581 #: apt-pkg/clean.cc:57
2582 #, c-format
2583 msgid "Unable to stat %s."
2584 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2585
2586 #: apt-pkg/srcrecords.cc:47
2587 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2588 msgstr ""
2589 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2590
2591 #: apt-pkg/cachefile.cc:87
2592 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2593 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2594
2595 #: apt-pkg/cachefile.cc:91
2596 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2597 msgstr ""
2598 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2599 "này"
2600
2601 #: apt-pkg/cachefile.cc:109
2602 msgid "The list of sources could not be read."
2603 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2604
2605 #: apt-pkg/policy.cc:75
2606 #, c-format
2607 msgid ""
2608 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2609 "available in the sources"
2610 msgstr ""
2611 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2612 "không sẵn có trong mã nguồn"
2613
2614 #: apt-pkg/policy.cc:414
2615 #, c-format
2616 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2617 msgstr ""
2618 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2619
2620 #: apt-pkg/policy.cc:436
2621 #, c-format
2622 msgid "Did not understand pin type %s"
2623 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2624
2625 #: apt-pkg/policy.cc:444
2626 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2627 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2628
2629 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:87
2630 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2631 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
2632
2633 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2634 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2635 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:218 apt-pkg/pkgcachegen.cc:228
2636 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:294 apt-pkg/pkgcachegen.cc:321
2637 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:334 apt-pkg/pkgcachegen.cc:376
2638 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:380 apt-pkg/pkgcachegen.cc:397
2639 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:405 apt-pkg/pkgcachegen.cc:409
2640 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:413 apt-pkg/pkgcachegen.cc:434
2641 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:473 apt-pkg/pkgcachegen.cc:511
2642 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:518 apt-pkg/pkgcachegen.cc:549
2643 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:563
2644 #, c-format
2645 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
2646 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
2647
2648 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251
2649 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2650 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2651
2652 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254
2653 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2654 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2655
2656 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
2657 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2658 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2659
2660 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
2661 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2662 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2663
2664 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
2665 #, c-format
2666 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
2667 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
2668
2669 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1199
2670 #, c-format
2671 msgid "Couldn't stat source package list %s"
2672 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
2673
2674 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1287 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1391
2675 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1397 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1554
2676 msgid "Reading package lists"
2677 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
2678
2679 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1304
2680 msgid "Collecting File Provides"
2681 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
2682
2683 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388 cmdline/apt-extracttemplates.cc:266
2684 #, c-format
2685 msgid "Unable to write to %s"
2686 msgstr "Không thể ghi vào %s"
2687
2688 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1496 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1503
2689 msgid "IO Error saving source cache"
2690 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2691
2692 #: apt-pkg/acquire-item.cc:139
2693 #, c-format
2694 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2695 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2696
2697 #: apt-pkg/acquire-item.cc:154
2698 msgid "Hash Sum mismatch"
2699 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra (hash sum) không khớp"
2700
2701 #: apt-pkg/acquire-item.cc:159
2702 msgid "Size mismatch"
2703 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2704
2705 #: apt-pkg/acquire-item.cc:164
2706 msgid "Invalid file format"
2707 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2708
2709 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1561
2710 #, c-format
2711 msgid ""
2712 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2713 "or malformed file)"
2714 msgstr ""
2715 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2716 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2717
2718 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1577
2719 #, c-format
2720 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
2721 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
2722
2723 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1619
2724 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2725 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2726
2727 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1657
2728 #, c-format
2729 msgid ""
2730 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2731 "repository will not be applied."
2732 msgstr ""
2733 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2734 "này sẽ không được áp dụng."
2735
2736 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1679
2737 #, c-format
2738 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2739 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2740
2741 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1709
2742 #, c-format
2743 msgid ""
2744 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2745 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
2746 msgstr ""
2747 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2748 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2749 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2750
2751 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2752 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1719 apt-pkg/acquire-item.cc:1724
2753 #, c-format
2754 msgid "GPG error: %s: %s"
2755 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2756
2757 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1847
2758 #, c-format
2759 msgid ""
2760 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2761 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2762 msgstr ""
2763 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2764 "này, do thiếu kiến trúc."
2765
2766 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1913
2767 #, c-format
2768 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2769 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2770
2771 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1971
2772 #, c-format
2773 msgid ""
2774 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2775 msgstr ""
2776 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2777 "tin:) cho gói %s."
2778
2779 #: apt-pkg/indexrecords.cc:73
2780 #, c-format
2781 msgid "Unable to parse Release file %s"
2782 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
2783
2784 #: apt-pkg/indexrecords.cc:81
2785 #, c-format
2786 msgid "No sections in Release file %s"
2787 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
2788
2789 #: apt-pkg/indexrecords.cc:112
2790 #, c-format
2791 msgid "No Hash entry in Release file %s"
2792 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
2793
2794 #: apt-pkg/indexrecords.cc:125
2795 #, c-format
2796 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
2797 msgstr ""
2798 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
2799 "hành %s"
2800
2801 #: apt-pkg/indexrecords.cc:144
2802 #, c-format
2803 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
2804 msgstr ""
2805 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
2806
2807 #: apt-pkg/vendorlist.cc:78
2808 #, c-format
2809 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
2810 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
2811
2812 #: apt-pkg/cdrom.cc:576
2813 #, c-format
2814 msgid ""
2815 "Using CD-ROM mount point %s\n"
2816 "Mounting CD-ROM\n"
2817 msgstr ""
2818 "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2819 "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2820
2821 #: apt-pkg/cdrom.cc:585 apt-pkg/cdrom.cc:682
2822 msgid "Identifying.. "
2823 msgstr "Đang nhận diện... "
2824
2825 #: apt-pkg/cdrom.cc:613
2826 #, c-format
2827 msgid "Stored label: %s\n"
2828 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2829
2830 #: apt-pkg/cdrom.cc:622 apt-pkg/cdrom.cc:915
2831 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2832 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2833
2834 #: apt-pkg/cdrom.cc:642
2835 #, c-format
2836 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2837 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2838
2839 #: apt-pkg/cdrom.cc:660
2840 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
2841 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2842
2843 #: apt-pkg/cdrom.cc:665
2844 msgid "Waiting for disc...\n"
2845 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2846
2847 #: apt-pkg/cdrom.cc:674
2848 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2849 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2850
2851 #: apt-pkg/cdrom.cc:693
2852 msgid "Scanning disc for index files..\n"
2853 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2854
2855 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
2856 #, c-format
2857 msgid ""
2858 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2859 "%zu signatures\n"
2860 msgstr ""
2861 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2862
2863 #: apt-pkg/cdrom.cc:755
2864 msgid ""
2865 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2866 "wrong architecture?"
2867 msgstr ""
2868 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2869 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2870
2871 #: apt-pkg/cdrom.cc:782
2872 #, c-format
2873 msgid "Found label '%s'\n"
2874 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2875
2876 #: apt-pkg/cdrom.cc:811
2877 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2878 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2879
2880 #: apt-pkg/cdrom.cc:828
2881 #, c-format
2882 msgid ""
2883 "This disc is called: \n"
2884 "'%s'\n"
2885 msgstr ""
2886 "Tên đĩa này:\n"
2887 "“%s”\n"
2888
2889 #: apt-pkg/cdrom.cc:830
2890 msgid "Copying package lists..."
2891 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2892
2893 #: apt-pkg/cdrom.cc:865
2894 msgid "Writing new source list\n"
2895 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2896
2897 #: apt-pkg/cdrom.cc:873
2898 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2899 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2900
2901 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
2902 #, c-format
2903 msgid "Wrote %i records.\n"
2904 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
2905
2906 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:777
2907 #, c-format
2908 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
2909 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
2910
2911 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:780
2912 #, c-format
2913 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
2914 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
2915
2916 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:783
2917 #, c-format
2918 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
2919 msgstr ""
2920 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
2921 "nhau\n"
2922
2923 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
2924 #, c-format
2925 msgid "Can't find authentication record for: %s"
2926 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2927
2928 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
2929 #, c-format
2930 msgid "Hash mismatch for: %s"
2931 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
2932
2933 #: apt-pkg/cacheset.cc:469
2934 #, c-format
2935 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2936 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2937
2938 #: apt-pkg/cacheset.cc:472
2939 #, c-format
2940 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2941 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2942
2943 #: apt-pkg/cacheset.cc:583
2944 #, c-format
2945 msgid "Couldn't find task '%s'"
2946 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2947
2948 #: apt-pkg/cacheset.cc:589
2949 #, c-format
2950 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2951 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2952
2953 #: apt-pkg/cacheset.cc:600
2954 #, c-format
2955 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2956 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2957
2958 #: apt-pkg/cacheset.cc:607 apt-pkg/cacheset.cc:614
2959 #, c-format
2960 msgid ""
2961 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2962 "neither of them"
2963 msgstr ""
2964 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2965 "mà không có trong nó"
2966
2967 #: apt-pkg/cacheset.cc:621
2968 #, c-format
2969 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2970 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2971
2972 #: apt-pkg/cacheset.cc:629
2973 #, c-format
2974 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2975 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2976
2977 #: apt-pkg/cacheset.cc:637
2978 #, c-format
2979 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2980 msgstr ""
2981 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2982 "đặt"
2983
2984 #: apt-pkg/edsp.cc:41 apt-pkg/edsp.cc:61
2985 msgid "Send scenario to solver"
2986 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
2987
2988 #: apt-pkg/edsp.cc:209
2989 msgid "Send request to solver"
2990 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
2991
2992 #: apt-pkg/edsp.cc:279
2993 msgid "Prepare for receiving solution"
2994 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
2995
2996 #: apt-pkg/edsp.cc:286
2997 msgid "External solver failed without a proper error message"
2998 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
2999
3000 #: apt-pkg/edsp.cc:556 apt-pkg/edsp.cc:559 apt-pkg/edsp.cc:564
3001 msgid "Execute external solver"
3002 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3003
3004 #: apt-pkg/install-progress.cc:51
3005 #, c-format
3006 msgid "Progress: [%3i%%]"
3007 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3008
3009 #: apt-pkg/install-progress.cc:85 apt-pkg/install-progress.cc:168
3010 msgid "Running dpkg"
3011 msgstr "Đang chạy dpkg"
3012
3013 #: apt-pkg/update.cc:110 apt-pkg/update.cc:112
3014 msgid ""
3015 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3016 "used instead."
3017 msgstr ""
3018 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3019 "được dùng thay thế."
3020
3021 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:91
3022 #, c-format
3023 msgid "Installing %s"
3024 msgstr "Đang cài đặt %s"
3025
3026 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:92 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:977
3027 #, c-format
3028 msgid "Configuring %s"
3029 msgstr "Đang cấu hình %s"
3030
3031 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:93 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:984
3032 #, c-format
3033 msgid "Removing %s"
3034 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3035
3036 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:94
3037 #, c-format
3038 msgid "Completely removing %s"
3039 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3040
3041 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
3042 #, c-format
3043 msgid "Noting disappearance of %s"
3044 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3045
3046 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96
3047 #, c-format
3048 msgid "Running post-installation trigger %s"
3049 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3050
3051 #. FIXME: use a better string after freeze
3052 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:808
3053 #, c-format
3054 msgid "Directory '%s' missing"
3055 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3056
3057 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:823 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:845
3058 #, c-format
3059 msgid "Could not open file '%s'"
3060 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3061
3062 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:970
3063 #, c-format
3064 msgid "Preparing %s"
3065 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3066
3067 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:971
3068 #, c-format
3069 msgid "Unpacking %s"
3070 msgstr "Đang mở gói %s"
3071
3072 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:976
3073 #, c-format
3074 msgid "Preparing to configure %s"
3075 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3076
3077 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:978
3078 #, c-format
3079 msgid "Installed %s"
3080 msgstr "Đã cài đặt %s"
3081
3082 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:983
3083 #, c-format
3084 msgid "Preparing for removal of %s"
3085 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3086
3087 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:985
3088 #, c-format
3089 msgid "Removed %s"
3090 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3091
3092 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990
3093 #, c-format
3094 msgid "Preparing to completely remove %s"
3095 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3096
3097 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:991
3098 #, c-format
3099 msgid "Completely removed %s"
3100 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3101
3102 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1046
3103 msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3104 msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3105
3106 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1049 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1070
3107 #, c-format
3108 msgid "Can not write log (%s)"
3109 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3110
3111 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1049
3112 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3113 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3114
3115 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1070
3116 msgid "Is stdout a terminal?"
3117 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3118
3119 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1558
3120 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3121 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3122
3123 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1620
3124 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3125 msgstr ""
3126 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3127
3128 #. check if its not a follow up error
3129 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1625
3130 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3131 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3132
3133 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1627
3134 msgid ""
3135 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3136 "error from a previous failure."
3137 msgstr ""
3138 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3139 "do một sự thất bại trước đó."
3140
3141 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1633
3142 msgid ""
3143 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3144 "error"
3145 msgstr ""
3146 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3147
3148 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1640
3149 msgid ""
3150 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3151 "error"
3152 msgstr ""
3153 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3154 "bộ nhớ”"
3155
3156 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1647 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1653
3157 msgid ""
3158 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3159 "local system"
3160 msgstr ""
3161 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3162 "thống nội bộ"
3163
3164 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1674
3165 msgid ""
3166 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3167 msgstr ""
3168 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3169
3170 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:84
3171 #, c-format
3172 msgid ""
3173 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3174 "it?"
3175 msgstr ""
3176 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3177 "phải không?"
3178
3179 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:87
3180 #, c-format
3181 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3182 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3183
3184 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3185 #. dpkg --configure -a
3186 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:103
3187 #, c-format
3188 msgid ""
3189 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3190 msgstr ""
3191 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3192 "vấn đề này. "
3193
3194 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121
3195 msgid "Not locked"
3196 msgstr "Chưa được khoá"
3197
3198 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:100
3199 #, c-format
3200 msgid "%s not a valid DEB package."
3201 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3202
3203 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:234
3204 msgid ""
3205 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
3206 "\n"
3207 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
3208 "from debian packages\n"
3209 "\n"
3210 "Options:\n"
3211 " -h This help text\n"
3212 " -t Set the temp dir\n"
3213 " -c=? Read this configuration file\n"
3214 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3215 msgstr ""
3216 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3217 "\n"
3218 "[extract: rút trích;\n"
3219 "templates: mẫu]\n"
3220 "\n"
3221 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
3222 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
3223 "\n"
3224 "Tùy chọn:\n"
3225 " -h Trợ giúp này\n"
3226 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
3227 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
3228 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3229 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3230
3231 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:308
3232 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
3233 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
3234
3235 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:349
3236 msgid "Package extension list is too long"
3237 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3238
3239 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
3240 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:264
3241 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:278 ftparchive/apt-ftparchive.cc:300
3242 #, c-format
3243 msgid "Error processing directory %s"
3244 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3245
3246 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
3247 msgid "Source extension list is too long"
3248 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3249
3250 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:379
3251 msgid "Error writing header to contents file"
3252 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3253
3254 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:409
3255 #, c-format
3256 msgid "Error processing contents %s"
3257 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3258
3259 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:597
3260 msgid ""
3261 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3262 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3263 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3264 " contents path\n"
3265 " release path\n"
3266 " generate config [groups]\n"
3267 " clean config\n"
3268 "\n"
3269 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3270 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3271 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3272 "\n"
3273 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3274 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3275 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3276 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3277 "\n"
3278 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3279 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3280 "\n"
3281 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3282 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3283 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3284 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3285 "Debian archive:\n"
3286 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3287 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3288 "\n"
3289 "Options:\n"
3290 " -h This help text\n"
3291 " --md5 Control MD5 generation\n"
3292 " -s=? Source override file\n"
3293 " -q Quiet\n"
3294 " -d=? Select the optional caching database\n"
3295 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3296 " --contents Control contents file generation\n"
3297 " -c=? Read this configuration file\n"
3298 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
3299 msgstr ""
3300 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3301 "\n"
3302 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3303 "\n"
3304 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3305 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3306 " contents path\n"
3307 " release path\n"
3308 " generate config [các_nhóm]\n"
3309 " clean config\n"
3310 "\n"
3311 "(packages: những gói;\n"
3312 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3313 "sources: những nguồn;\n"
3314 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3315 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3316 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3317 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3318 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3319 "\n"
3320 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3321 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3322 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3323 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3324 "\n"
3325 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3326 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3327 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3328 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3329 "\n"
3330 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3331 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3332 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3333 "\n"
3334 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3335 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3336 "quy,\n"
3337 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3338 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3339 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
3340 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3341 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3342 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3343 "\n"
3344 "Tùy chọn:\n"
3345 " -h _Trợ giúp_ này\n"
3346 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3347 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3348 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3349 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3350 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3351 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3352 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3353 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3354
3355 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:803
3356 msgid "No selections matched"
3357 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3358
3359 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:881
3360 #, c-format
3361 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3362 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3363
3364 #: ftparchive/cachedb.cc:47
3365 #, c-format
3366 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3367 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3368
3369 #: ftparchive/cachedb.cc:65
3370 #, c-format
3371 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3372 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3373
3374 #: ftparchive/cachedb.cc:76
3375 msgid ""
3376 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3377 "remove and re-create the database."
3378 msgstr ""
3379 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3380 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3381
3382 #: ftparchive/cachedb.cc:81
3383 #, c-format
3384 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3385 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3386
3387 #: ftparchive/cachedb.cc:249
3388 msgid "Archive has no control record"
3389 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3390
3391 #: ftparchive/cachedb.cc:490
3392 msgid "Unable to get a cursor"
3393 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3394
3395 #: ftparchive/writer.cc:82
3396 #, c-format
3397 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3398 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3399
3400 #: ftparchive/writer.cc:87
3401 #, c-format
3402 msgid "W: Unable to stat %s\n"
3403 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3404
3405 #: ftparchive/writer.cc:143
3406 msgid "E: "
3407 msgstr "L: "
3408
3409 #: ftparchive/writer.cc:145
3410 msgid "W: "
3411 msgstr "CB: "
3412
3413 #: ftparchive/writer.cc:152
3414 msgid "E: Errors apply to file "
3415 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3416
3417 #: ftparchive/writer.cc:170 ftparchive/writer.cc:202
3418 #, c-format
3419 msgid "Failed to resolve %s"
3420 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3421
3422 #: ftparchive/writer.cc:183
3423 msgid "Tree walking failed"
3424 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3425
3426 #: ftparchive/writer.cc:210
3427 #, c-format
3428 msgid "Failed to open %s"
3429 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3430
3431 #: ftparchive/writer.cc:269
3432 #, c-format
3433 msgid " DeLink %s [%s]\n"
3434 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3435
3436 #: ftparchive/writer.cc:277
3437 #, c-format
3438 msgid "Failed to readlink %s"
3439 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
3440
3441 #: ftparchive/writer.cc:281
3442 #, c-format
3443 msgid "Failed to unlink %s"
3444 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3445
3446 #: ftparchive/writer.cc:289
3447 #, c-format
3448 msgid "*** Failed to link %s to %s"
3449 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3450
3451 #: ftparchive/writer.cc:299
3452 #, c-format
3453 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3454 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3455
3456 #: ftparchive/writer.cc:404
3457 msgid "Archive had no package field"
3458 msgstr "Kho không có trường gói"
3459
3460 #: ftparchive/writer.cc:412 ftparchive/writer.cc:702
3461 #, c-format
3462 msgid " %s has no override entry\n"
3463 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3464
3465 #: ftparchive/writer.cc:480 ftparchive/writer.cc:846
3466 #, c-format
3467 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3468 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3469
3470 #: ftparchive/writer.cc:712
3471 #, c-format
3472 msgid " %s has no source override entry\n"
3473 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3474
3475 #: ftparchive/writer.cc:716
3476 #, c-format
3477 msgid " %s has no binary override entry either\n"
3478 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3479
3480 #: ftparchive/contents.cc:341 ftparchive/contents.cc:372
3481 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3482 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3483
3484 #: ftparchive/override.cc:35 ftparchive/override.cc:139
3485 #, c-format
3486 msgid "Unable to open %s"
3487 msgstr "Không thể mở %s"
3488
3489 #. skip spaces
3490 #. find end of word
3491 #: ftparchive/override.cc:65
3492 #, c-format
3493 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3494 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3495
3496 #: ftparchive/override.cc:124 ftparchive/override.cc:198
3497 #, c-format
3498 msgid "Failed to read the override file %s"
3499 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3500
3501 #: ftparchive/override.cc:163
3502 #, c-format
3503 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3504 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3505
3506 #: ftparchive/override.cc:175
3507 #, c-format
3508 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3509 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3510
3511 #: ftparchive/override.cc:188
3512 #, c-format
3513 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3514 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3515
3516 #: ftparchive/multicompress.cc:70
3517 #, c-format
3518 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3519 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3520
3521 #: ftparchive/multicompress.cc:100
3522 #, c-format
3523 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3524 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3525
3526 #: ftparchive/multicompress.cc:189
3527 msgid "Failed to create FILE*"
3528 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3529
3530 #: ftparchive/multicompress.cc:192
3531 msgid "Failed to fork"
3532 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3533
3534 #: ftparchive/multicompress.cc:206
3535 msgid "Compress child"
3536 msgstr "Nén con"
3537
3538 #: ftparchive/multicompress.cc:229
3539 #, c-format
3540 msgid "Internal error, failed to create %s"
3541 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3542
3543 #: ftparchive/multicompress.cc:302
3544 msgid "IO to subprocess/file failed"
3545 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3546
3547 #: ftparchive/multicompress.cc:340
3548 msgid "Failed to read while computing MD5"
3549 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3550
3551 #: ftparchive/multicompress.cc:356
3552 #, c-format
3553 msgid "Problem unlinking %s"
3554 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3555
3556 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:38
3557 msgid ""
3558 "Usage: apt-internal-solver\n"
3559 "\n"
3560 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
3561 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
3562 "\n"
3563 "Options:\n"
3564 " -h This help text.\n"
3565 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3566 " -c=? Read this configuration file\n"
3567 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3568 msgstr ""
3569 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
3570 "\n"
3571 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
3572 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
3573 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
3574 "\n"
3575 "Tùy chọn:\n"
3576 " -h Trợ giúp này.\n"
3577 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
3578 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3579 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3580
3581 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
3582 msgid "Unknown package record!"
3583 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3584
3585 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
3586 msgid ""
3587 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3588 "\n"
3589 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
3590 "to indicate what kind of file it is.\n"
3591 "\n"
3592 "Options:\n"
3593 " -h This help text\n"
3594 " -s Use source file sorting\n"
3595 " -c=? Read this configuration file\n"
3596 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3597 msgstr ""
3598 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3599 "\n"
3600 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3601 "\n"
3602 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3603 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3604 "\n"
3605 "Tùy chọn:\n"
3606 " -h Trợ giúp_ này\n"
3607 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3608 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3609 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3610
3611 #~ msgid ""
3612 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3613 #~ "seems to be corrupt."
3614 #~ msgstr ""
3615 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3616 #~ "hỏng."
3617
3618 #~ msgid ""
3619 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3620 #~ "seems to be corrupt."
3621 #~ msgstr ""
3622 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3623 #~ "miếng vá bị hỏng."
3624
3625 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3626 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3627
3628 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3629 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3630
3631 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3632 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3633
3634 #~ msgid " [Not candidate version]"
3635 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3636
3637 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3638 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3639
3640 #~ msgid ""
3641 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3642 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3643 #~ "is only available from another source\n"
3644 #~ msgstr ""
3645 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3646 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3647 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3648
3649 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3650 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3651
3652 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3653 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3654
3655 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3656 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3657
3658 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
3659 #~ msgstr ""
3660 #~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
3661
3662 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
3663 #~ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
3664
3665 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3666 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3667
3668 #~ msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
3669 #~ msgstr ""
3670 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
3671
3672 #~ msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
3673 #~ msgstr ""
3674 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
3675
3676 #~ msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
3677 #~ msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
3678
3679 #~ msgid "%s is already the newest version.\n"
3680 #~ msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
3681
3682 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
3683 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
3684
3685 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
3686 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
3687
3688 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3689 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3690
3691 #~ msgid "Downloading %s %s"
3692 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3693
3694 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3695 #~ msgstr ""
3696 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3697 #~ "hay “%s”"
3698
3699 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3700 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3701
3702 #~ msgid ""
3703 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3704 #~ "need to manually fix this package."
3705 #~ msgstr ""
3706 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3707 #~ "gói này."
3708
3709 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3710 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3711
3712 #~ msgid ""
3713 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3714 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3715 #~ msgstr ""
3716 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3717 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3718 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3719
3720 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3721 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3722
3723 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3724 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3725
3726 #~ msgid "Failed to remove %s"
3727 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3728
3729 #~ msgid "Unable to create %s"
3730 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3731
3732 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3733 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3734
3735 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3736 #~ msgstr ""
3737 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3738 #~ "hệ thống tập tin"
3739
3740 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3741 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3742
3743 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3744 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3745
3746 #~ msgid "Reading file listing"
3747 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3748
3749 #~ msgid ""
3750 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3751 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3752 #~ "package!"
3753 #~ msgstr ""
3754 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3755 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3756 #~ "gói."
3757
3758 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3759 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3760
3761 #~ msgid "Internal error getting a node"
3762 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3763
3764 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3765 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3766
3767 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3768 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3769
3770 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3771 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3772
3773 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3774 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3775
3776 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3777 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3778
3779 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3780 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3781
3782 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3783 #~ msgstr ""
3784 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3785 #~ "%lu"
3786
3787 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3788 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3789
3790 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3791 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3792
3793 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3794 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3795
3796 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3797 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3798
3799 #~ msgid "Read error from %s process"
3800 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3801
3802 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3803 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3804
3805 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3806 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3807
3808 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3809 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3810
3811 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3812 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3813
3814 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3815 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3816
3817 #~ msgid "decompressor"
3818 #~ msgstr "bộ giải nén"
3819
3820 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3821 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3822
3823 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3824 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3825
3826 #~ msgid ""
3827 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3828 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3829 #~ msgstr ""
3830 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3831 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3832
3833 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3834 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3835
3836 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3837 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3838
3839 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3840 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3841
3842 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3843 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3844
3845 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3846 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3847
3848 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3849 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3850
3851 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3852 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3853
3854 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3855 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3856
3857 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3858 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3859
3860 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3861 #~ msgstr ""
3862 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3863 #~ "là một tập tin)"
3864
3865 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3866 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3867
3868 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3869 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3870
3871 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3872 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3873
3874 #~ msgid " %4i %s\n"
3875 #~ msgstr " %4i %s\n"
3876
3877 #~ msgid "%4i %s\n"
3878 #~ msgstr "%4i %s\n"
3879
3880 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3881 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3882
3883 #, fuzzy
3884 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3885 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3886
3887 #, fuzzy
3888 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3889 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3890
3891 #, fuzzy
3892 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3893 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3894
3895 #, fuzzy
3896 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3897 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3898
3899 #, fuzzy
3900 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3901 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3902
3903 #, fuzzy
3904 #~ msgid "openpty failed\n"
3905 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3906
3907 #, fuzzy
3908 #~ msgid "File date has changed %s"
3909 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"