]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
727a439d074c36895f55da2413fa1012041084f8
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2015-10-24 00:07+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
26 #: apt-private/acqprogress.cc
27 #, c-format
28 msgid "Hit:%lu %s"
29 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
30
31 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
32 #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
33 #: apt-private/acqprogress.cc
34 #, c-format
35 msgid "Get:%lu %s"
36 msgstr "Lấy:%lu %s"
37
38 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
39 #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
40 #: apt-private/acqprogress.cc
41 #, c-format
42 msgid "Ign:%lu %s"
43 msgstr "Bỏq:%lu %s"
44
45 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
46 #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
47 #: apt-private/acqprogress.cc
48 #, c-format
49 msgid "Err:%lu %s"
50 msgstr "Lỗi:%lu %s"
51
52 #: apt-private/acqprogress.cc
53 #, c-format
54 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
55 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
56
57 #: apt-private/acqprogress.cc
58 msgid " [Working]"
59 msgstr " [Đang hoạt động]"
60
61 #: apt-private/acqprogress.cc
62 #, fuzzy, c-format
63 msgid ""
64 "Media change: please insert the disc labeled\n"
65 " '%s'\n"
66 "in the drive '%s' and press [Enter]\n"
67 msgstr ""
68 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
69 " “%s”\n"
70 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
71
72 #: apt-private/private-cachefile.cc
73 msgid "Correcting dependencies..."
74 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
75
76 #: apt-private/private-cachefile.cc
77 msgid " failed."
78 msgstr " gặp lỗi."
79
80 #: apt-private/private-cachefile.cc
81 msgid "Unable to correct dependencies"
82 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
83
84 #: apt-private/private-cachefile.cc
85 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
86 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
87
88 #: apt-private/private-cachefile.cc
89 msgid " Done"
90 msgstr " Xong"
91
92 #: apt-private/private-cachefile.cc
93 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
94 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
95
96 #: apt-private/private-cachefile.cc
97 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
98 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
99
100 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
101 msgid "Sorting"
102 msgstr "Đang sắp xếp"
103
104 #: apt-private/private-cacheset.cc
105 #, c-format
106 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
107 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
108
109 #: apt-private/private-cacheset.cc
110 #, fuzzy, c-format
111 msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
112 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
113
114 #: apt-private/private-cacheset.cc
115 #, c-format
116 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
117 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
118
119 #: apt-private/private-cacheset.cc
120 #, c-format
121 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
122 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
123
124 #: apt-private/private-cacheset.cc
125 #, fuzzy
126 msgid " [Installed]"
127 msgstr "[đã cài đặt]"
128
129 #: apt-private/private-cacheset.cc
130 msgid " [Not candidate version]"
131 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
132
133 #: apt-private/private-cacheset.cc
134 msgid "You should explicitly select one to install."
135 msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
136
137 #: apt-private/private-cacheset.cc
138 #, c-format
139 msgid ""
140 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
141 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
142 "is only available from another source\n"
143 msgstr ""
144 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
145 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
146 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
147
148 #: apt-private/private-cacheset.cc
149 msgid "However the following packages replace it:"
150 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
151
152 #: apt-private/private-cacheset.cc
153 #, c-format
154 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
155 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
156
157 #: apt-private/private-cacheset.cc
158 #, c-format
159 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
160 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
161
162 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
163 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
164 #, c-format
165 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
166 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
167
168 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
169 #, c-format
170 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
171 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
172
173 #: apt-private/private-cacheset.cc
174 #, c-format
175 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
176 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
177
178 #: apt-private/private-download.cc
179 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
180 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
181
182 #: apt-private/private-download.cc
183 msgid "Authentication warning overridden.\n"
184 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
185
186 #: apt-private/private-download.cc
187 msgid "Some packages could not be authenticated"
188 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
189
190 #: apt-private/private-download.cc
191 msgid "Install these packages without verification?"
192 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
193
194 #: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
195 msgid ""
196 "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
197 "instead."
198 msgstr ""
199
200 #: apt-private/private-download.cc
201 #, fuzzy
202 msgid ""
203 "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
204 "unauthenticated"
205 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
206
207 #: apt-private/private-download.cc
208 #, c-format
209 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
210 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
211
212 #: apt-private/private-download.cc
213 #, c-format
214 msgid "Couldn't determine free space in %s"
215 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
216
217 #: apt-private/private-download.cc
218 #, c-format
219 msgid "You don't have enough free space in %s."
220 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
221
222 #: apt-private/private-install.cc
223 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
224 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
225
226 #: apt-private/private-install.cc
227 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
228 msgstr ""
229 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
230
231 #: apt-private/private-install.cc
232 #, fuzzy
233 msgid ""
234 "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
235 "essential."
236 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
237
238 #: apt-private/private-install.cc
239 #, fuzzy
240 msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
241 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
242
243 #: apt-private/private-install.cc
244 msgid ""
245 "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
246 "packages."
247 msgstr ""
248
249 #: apt-private/private-install.cc
250 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
251 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
252
253 #: apt-private/private-install.cc
254 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
255 msgstr ""
256 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
257
258 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
259 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
260 #: apt-private/private-install.cc
261 #, c-format
262 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
263 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
264
265 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
266 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
267 #: apt-private/private-install.cc
268 #, c-format
269 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
270 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
271
272 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
273 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
274 #: apt-private/private-install.cc
275 #, c-format
276 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
277 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
278
279 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
280 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
281 #: apt-private/private-install.cc
282 #, c-format
283 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
284 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
285
286 #: apt-private/private-install.cc
287 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
288 msgstr ""
289 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
290 "kể."
291
292 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
293 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
294 #: apt-private/private-install.cc
295 msgid "Yes, do as I say!"
296 msgstr "Có, làm đi!"
297
298 #: apt-private/private-install.cc
299 #, c-format
300 msgid ""
301 "You are about to do something potentially harmful.\n"
302 "To continue type in the phrase '%s'\n"
303 " ?] "
304 msgstr ""
305 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
306 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
307 "?] "
308
309 #: apt-private/private-install.cc
310 msgid "Abort."
311 msgstr "Hủy bỏ."
312
313 #: apt-private/private-install.cc
314 msgid "Do you want to continue?"
315 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
316
317 #: apt-private/private-install.cc
318 msgid "Some files failed to download"
319 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
320
321 #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc
322 msgid "Download complete and in download only mode"
323 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
324
325 #: apt-private/private-install.cc
326 msgid ""
327 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
328 "missing?"
329 msgstr ""
330 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
331 "nhật)\n"
332 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
333
334 #: apt-private/private-install.cc
335 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
336 msgstr ""
337 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
338
339 #: apt-private/private-install.cc
340 msgid "Unable to correct missing packages."
341 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
342
343 #: apt-private/private-install.cc
344 msgid "Aborting install."
345 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
346
347 #: apt-private/private-install.cc
348 msgid ""
349 "The following package disappeared from your system as\n"
350 "all files have been overwritten by other packages:"
351 msgid_plural ""
352 "The following packages disappeared from your system as\n"
353 "all files have been overwritten by other packages:"
354 msgstr[0] ""
355 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
356 "khác ghi đè:"
357
358 #: apt-private/private-install.cc
359 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
360 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
361
362 #: apt-private/private-install.cc
363 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
364 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
365
366 #: apt-private/private-install.cc
367 msgid ""
368 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
369 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
370 msgstr ""
371 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
372 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
373
374 #.
375 #. if (Packages == 1)
376 #. {
377 #. c1out << std::endl;
378 #. c1out <<
379 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
380 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
381 #. "that package should be filed.") << std::endl;
382 #. }
383 #.
384 #: apt-private/private-install.cc
385 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
386 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
387
388 #: apt-private/private-install.cc
389 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
390 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
391
392 #: apt-private/private-install.cc
393 msgid ""
394 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
395 msgid_plural ""
396 "The following packages were automatically installed and are no longer "
397 "required:"
398 msgstr[0] ""
399 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
400
401 #: apt-private/private-install.cc
402 #, c-format
403 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
404 msgid_plural ""
405 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
406 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
407
408 #: apt-private/private-install.cc
409 #, c-format
410 msgid "Use '%s' to remove it."
411 msgid_plural "Use '%s' to remove them."
412 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
413
414 #: apt-private/private-install.cc
415 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
416 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
417
418 #: apt-private/private-install.cc
419 msgid ""
420 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
421 "solution)."
422 msgstr ""
423 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
424 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
425
426 #: apt-private/private-install.cc
427 msgid ""
428 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
429 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
430 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
431 "or been moved out of Incoming."
432 msgstr ""
433 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
434 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
435 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
436 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
437
438 #: apt-private/private-install.cc
439 msgid "Broken packages"
440 msgstr "Gói bị hỏng"
441
442 #: apt-private/private-install.cc
443 #, fuzzy
444 msgid "The following additional packages will be installed:"
445 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
446
447 #: apt-private/private-install.cc
448 msgid "Suggested packages:"
449 msgstr "Các gói đề nghị:"
450
451 #: apt-private/private-install.cc
452 msgid "Recommended packages:"
453 msgstr "Gói khuyến khích:"
454
455 #: apt-private/private-install.cc
456 #, c-format
457 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
458 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
459
460 #: apt-private/private-install.cc
461 #, c-format
462 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
463 msgstr ""
464 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
465
466 #: apt-private/private-install.cc
467 #, c-format
468 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
469 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
470
471 #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
472 #: apt-private/private-install.cc
473 #, fuzzy, c-format
474 msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
475 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
476
477 #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
478 #, c-format
479 msgid "%s set to manually installed.\n"
480 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
481
482 #: apt-private/private-install.cc
483 #, c-format
484 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
485 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
486
487 #: apt-private/private-install.cc
488 #, c-format
489 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
490 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
491
492 #: apt-private/private-list.cc
493 msgid "Listing"
494 msgstr "Đang liệt kê"
495
496 #: apt-private/private-list.cc
497 #, c-format
498 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
499 msgid_plural ""
500 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
501 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
502
503 #: apt-private/private-main.cc
504 msgid ""
505 "NOTE: This is only a simulation!\n"
506 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
507 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
508 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
509 msgstr ""
510 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
511 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
512 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
513 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
514
515 #: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
516 msgid "unknown"
517 msgstr "không hiểu"
518
519 #: apt-private/private-output.cc
520 #, c-format
521 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
522 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
523
524 #: apt-private/private-output.cc
525 msgid "[installed,local]"
526 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
527
528 #: apt-private/private-output.cc
529 msgid "[installed,auto-removable]"
530 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
531
532 #: apt-private/private-output.cc
533 msgid "[installed,automatic]"
534 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
535
536 #: apt-private/private-output.cc
537 msgid "[installed]"
538 msgstr "[đã cài đặt]"
539
540 #: apt-private/private-output.cc
541 #, c-format
542 msgid "[upgradable from: %s]"
543 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
544
545 #: apt-private/private-output.cc
546 msgid "[residual-config]"
547 msgstr "[residual-config]"
548
549 #: apt-private/private-output.cc
550 #, c-format
551 msgid "but %s is installed"
552 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
553
554 #: apt-private/private-output.cc
555 #, c-format
556 msgid "but %s is to be installed"
557 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
558
559 #: apt-private/private-output.cc
560 msgid "but it is not installable"
561 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
562
563 #: apt-private/private-output.cc
564 msgid "but it is a virtual package"
565 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
566
567 #: apt-private/private-output.cc
568 msgid "but it is not installed"
569 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
570
571 #: apt-private/private-output.cc
572 msgid "but it is not going to be installed"
573 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
574
575 #: apt-private/private-output.cc
576 msgid " or"
577 msgstr " hay"
578
579 #: apt-private/private-output.cc
580 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
581 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
582
583 #: apt-private/private-output.cc
584 msgid "The following NEW packages will be installed:"
585 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
586
587 #: apt-private/private-output.cc
588 msgid "The following packages will be REMOVED:"
589 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
590
591 #: apt-private/private-output.cc
592 msgid "The following packages have been kept back:"
593 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
594
595 #: apt-private/private-output.cc
596 msgid "The following packages will be upgraded:"
597 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
598
599 #: apt-private/private-output.cc
600 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
601 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
602
603 #: apt-private/private-output.cc
604 msgid "The following held packages will be changed:"
605 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
606
607 #: apt-private/private-output.cc
608 #, c-format
609 msgid "%s (due to %s)"
610 msgstr "%s (bởi vì %s)"
611
612 #: apt-private/private-output.cc
613 msgid ""
614 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
615 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
616 msgstr ""
617 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
618 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
619
620 #: apt-private/private-output.cc
621 #, c-format
622 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
623 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
624
625 #: apt-private/private-output.cc
626 #, c-format
627 msgid "%lu reinstalled, "
628 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
629
630 #: apt-private/private-output.cc
631 #, c-format
632 msgid "%lu downgraded, "
633 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
634
635 #: apt-private/private-output.cc
636 #, c-format
637 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
638 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
639
640 #: apt-private/private-output.cc
641 #, c-format
642 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
643 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
644
645 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
646 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
647 #. The user has to answer with an input matching the
648 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
649 #: apt-private/private-output.cc
650 msgid "[Y/n]"
651 msgstr "[C/k]"
652
653 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
654 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
655 #. The user has to answer with an input matching the
656 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
657 #: apt-private/private-output.cc
658 msgid "[y/N]"
659 msgstr "[c/K]"
660
661 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
662 #: apt-private/private-output.cc
663 msgid "Y"
664 msgstr "C"
665
666 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
667 #: apt-private/private-output.cc
668 msgid "N"
669 msgstr "K"
670
671 #: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc
672 #, c-format
673 msgid "Regex compilation error - %s"
674 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
675
676 #: apt-private/private-search.cc
677 msgid "You must give at least one search pattern"
678 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
679
680 #: apt-private/private-search.cc
681 msgid "Full Text Search"
682 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
683
684 #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
685 #, c-format
686 msgid "Package file %s is out of sync."
687 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
688
689 #: apt-private/private-show.cc
690 #, c-format
691 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
692 msgid_plural ""
693 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
694 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
695
696 #: apt-private/private-show.cc
697 msgid "not a real package (virtual)"
698 msgstr "không là gói thật (ảo)"
699
700 #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc cmdline/apt-mark.cc
701 msgid "No packages found"
702 msgstr "Không tìm thấy gói"
703
704 #: apt-private/private-sources.cc
705 #, c-format
706 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
707 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
708
709 #: apt-private/private-sources.cc
710 #, c-format
711 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
712 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
713
714 #: apt-private/private-update.cc
715 msgid "The update command takes no arguments"
716 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
717
718 #: apt-private/private-update.cc
719 #, c-format
720 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
721 msgid_plural ""
722 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
723 msgstr[0] ""
724 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
725
726 #: apt-private/private-update.cc
727 msgid "All packages are up to date."
728 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
729
730 #: cmdline/apt-cache.cc
731 #, c-format
732 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
733 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
734
735 #: cmdline/apt-cache.cc
736 #, fuzzy
737 msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
738 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
739
740 #: cmdline/apt-cache.cc
741 msgid "Total package names: "
742 msgstr "Tổng các tên gói: "
743
744 #: cmdline/apt-cache.cc
745 msgid "Total package structures: "
746 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
747
748 #: cmdline/apt-cache.cc
749 msgid " Normal packages: "
750 msgstr " Gói thường: "
751
752 #: cmdline/apt-cache.cc
753 msgid " Pure virtual packages: "
754 msgstr " Gói thuần ảo: "
755
756 #: cmdline/apt-cache.cc
757 msgid " Single virtual packages: "
758 msgstr " Gói ảo đơn: "
759
760 #: cmdline/apt-cache.cc
761 msgid " Mixed virtual packages: "
762 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
763
764 #: cmdline/apt-cache.cc
765 msgid " Missing: "
766 msgstr " Thiếu: "
767
768 #: cmdline/apt-cache.cc
769 msgid "Total distinct versions: "
770 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
771
772 #: cmdline/apt-cache.cc
773 msgid "Total distinct descriptions: "
774 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
775
776 #: cmdline/apt-cache.cc
777 msgid "Total dependencies: "
778 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
779
780 #: cmdline/apt-cache.cc
781 msgid "Total ver/file relations: "
782 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
783
784 #: cmdline/apt-cache.cc
785 msgid "Total Desc/File relations: "
786 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
787
788 #: cmdline/apt-cache.cc
789 msgid "Total Provides mappings: "
790 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
791
792 #: cmdline/apt-cache.cc
793 msgid "Total globbed strings: "
794 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
795
796 #: cmdline/apt-cache.cc
797 msgid "Total slack space: "
798 msgstr "Tổng chỗ trống: "
799
800 #: cmdline/apt-cache.cc
801 msgid "Total space accounted for: "
802 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
803
804 #: cmdline/apt-cache.cc
805 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
806 msgstr ""
807 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
808
809 #: cmdline/apt-cache.cc apt-pkg/cacheset.cc
810 #, c-format
811 msgid "Unable to locate package %s"
812 msgstr "Không thể định vị gói %s"
813
814 #: cmdline/apt-cache.cc
815 msgid "Package files:"
816 msgstr "Tập tin gói:"
817
818 #: cmdline/apt-cache.cc
819 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
820 msgstr ""
821 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
822
823 #. Show any packages have explicit pins
824 #: cmdline/apt-cache.cc
825 msgid "Pinned packages:"
826 msgstr "Các gói đã ghim:"
827
828 #: cmdline/apt-cache.cc
829 msgid "(not found)"
830 msgstr "(không tìm thấy)"
831
832 #. Print the package name and the version we are forcing to
833 #: cmdline/apt-cache.cc
834 #, c-format
835 msgid "%s -> %s with priority %d\n"
836 msgstr ""
837
838 #: cmdline/apt-cache.cc
839 msgid " Installed: "
840 msgstr " Đã cài đặt: "
841
842 #: cmdline/apt-cache.cc
843 msgid " Candidate: "
844 msgstr " Ứng cử: "
845
846 #: cmdline/apt-cache.cc
847 msgid "(none)"
848 msgstr "(không)"
849
850 #: cmdline/apt-cache.cc
851 msgid " Package pin: "
852 msgstr " Ghim gói: "
853
854 #. Show the priority tables
855 #: cmdline/apt-cache.cc
856 msgid " Version table:"
857 msgstr " Bảng phiên bản:"
858
859 #: cmdline/apt-cache.cc
860 msgid ""
861 "Usage: apt-cache [options] command\n"
862 " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
863 "\n"
864 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
865 "from APT's binary cache files\n"
866 msgstr ""
867 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
868 " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
869 "\n"
870 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
871 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
872
873 #: cmdline/apt-cache.cc cmdline/apt.cc cmdline/apt-cdrom.cc
874 #: cmdline/apt-config.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-helper.cc
875 #: cmdline/apt-mark.cc
876 msgid "Commands:"
877 msgstr "Các lệnh:"
878
879 #: cmdline/apt-cache.cc
880 msgid ""
881 "Options:\n"
882 " -h This help text.\n"
883 " -p=? The package cache.\n"
884 " -s=? The source cache.\n"
885 " -q Disable progress indicator.\n"
886 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
887 " -c=? Read this configuration file\n"
888 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
889 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
890 msgstr ""
891 "Tùy chọn:\n"
892 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
893 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
894 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
895 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
896 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
897 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
898 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
899 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
900 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
901
902 #: cmdline/apt-cache.cc
903 msgid "Show source records"
904 msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
905
906 #: cmdline/apt-cache.cc
907 msgid "Search the package list for a regex pattern"
908 msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
909
910 #: cmdline/apt-cache.cc
911 msgid "Show raw dependency information for a package"
912 msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
913
914 #: cmdline/apt-cache.cc
915 msgid "Show reverse dependency information for a package"
916 msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
917
918 #: cmdline/apt-cache.cc
919 msgid "Show a readable record for the package"
920 msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
921
922 #: cmdline/apt-cache.cc
923 msgid "List the names of all packages in the system"
924 msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
925
926 #: cmdline/apt-cache.cc
927 msgid "Show policy settings"
928 msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
929
930 #: cmdline/apt.cc
931 msgid ""
932 "Usage: apt [options] command\n"
933 "\n"
934 "CLI for apt.\n"
935 msgstr ""
936 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
937 "\n"
938 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
939
940 #. query
941 #: cmdline/apt.cc
942 msgid "list packages based on package names"
943 msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
944
945 #: cmdline/apt.cc
946 msgid "search in package descriptions"
947 msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
948
949 #: cmdline/apt.cc
950 msgid "show package details"
951 msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
952
953 #. package stuff
954 #: cmdline/apt.cc
955 msgid "install packages"
956 msgstr "cài đặt các gói"
957
958 #: cmdline/apt.cc
959 msgid "remove packages"
960 msgstr "gỡ bỏ các gói"
961
962 #: cmdline/apt.cc cmdline/apt-get.cc
963 msgid "Remove automatically all unused packages"
964 msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
965
966 #. system wide stuff
967 #: cmdline/apt.cc
968 msgid "update list of available packages"
969 msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
970
971 #: cmdline/apt.cc
972 msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
973 msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
974
975 #: cmdline/apt.cc
976 msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
977 msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
978
979 #. for compat with muscle memory
980 #. misc
981 #: cmdline/apt.cc
982 msgid "edit the source information file"
983 msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
984
985 #: cmdline/apt-cdrom.cc
986 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
987 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
988
989 #: cmdline/apt-cdrom.cc
990 #, fuzzy
991 msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
992 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
993
994 #: cmdline/apt-cdrom.cc
995 #, c-format
996 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
997 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
998
999 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1000 msgid ""
1001 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
1002 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
1003 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
1004 "mount point."
1005 msgstr ""
1006 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
1007 "định.\n"
1008 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
1009 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
1010 "gắn."
1011
1012 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1013 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1014 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1015
1016 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1017 msgid ""
1018 "Usage: apt-cdrom [options] command\n"
1019 "\n"
1020 "apt-cdrom is a tool to add CDROM's to APT's source list. The\n"
1021 "CDROM mount point and device information is taken from apt.conf,\n"
1022 "udev and /etc/fstab.\n"
1023 msgstr ""
1024
1025 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1026 #, fuzzy
1027 msgid ""
1028 "Options:\n"
1029 " -h This help text\n"
1030 " -d CD-ROM mount point\n"
1031 " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
1032 " -m No mounting\n"
1033 " -f Fast mode, don't check package files\n"
1034 " -a Thorough scan mode\n"
1035 " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
1036 " -c=? Read this configuration file\n"
1037 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1038 "See fstab(5)\n"
1039 msgstr ""
1040 "Tùy chọn:\n"
1041 " -h Trợ giúp này.\n"
1042 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
1043 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1044 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
1045 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
1046 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1047 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1048 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
1049 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
1050
1051 #: cmdline/apt-config.cc
1052 msgid "Arguments not in pairs"
1053 msgstr "Các đối số không thành cặp"
1054
1055 #: cmdline/apt-config.cc
1056 msgid ""
1057 "Usage: apt-config [options] command\n"
1058 "\n"
1059 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
1060 msgstr ""
1061 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
1062 "\n"
1063 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
1064 "\n"
1065 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
1066
1067 #: cmdline/apt-config.cc
1068 msgid ""
1069 "Options:\n"
1070 " -h This help text.\n"
1071 " -c=? Read this configuration file\n"
1072 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1073 msgstr ""
1074 "Tùy chọn:\n"
1075 " -h Trợ giúp này\n"
1076 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1077 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
1078
1079 #: cmdline/apt-config.cc
1080 msgid "get configuration values via shell evaluation"
1081 msgstr ""
1082
1083 #: cmdline/apt-config.cc
1084 msgid "show the active configuration setting"
1085 msgstr ""
1086
1087 #: cmdline/apt-get.cc
1088 #, c-format
1089 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
1090 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
1091
1092 #: cmdline/apt-get.cc
1093 #, c-format
1094 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
1095 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
1096
1097 #: cmdline/apt-get.cc
1098 #, c-format
1099 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
1100 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
1101
1102 #: cmdline/apt-get.cc
1103 #, c-format
1104 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
1105 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
1106
1107 #: cmdline/apt-get.cc
1108 #, c-format
1109 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
1110 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
1111
1112 #: cmdline/apt-get.cc
1113 #, c-format
1114 msgid "Couldn't find package %s"
1115 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1116
1117 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1118 #, c-format
1119 msgid "%s set to automatically installed.\n"
1120 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1121
1122 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1123 msgid ""
1124 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1125 "instead."
1126 msgstr ""
1127 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1128 "để thay thế."
1129
1130 #: cmdline/apt-get.cc
1131 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1132 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1133
1134 #: cmdline/apt-get.cc
1135 msgid "Unable to lock the download directory"
1136 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
1137
1138 #: cmdline/apt-get.cc
1139 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
1140 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
1141
1142 #: cmdline/apt-get.cc
1143 #, c-format
1144 msgid "Unable to find a source package for %s"
1145 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
1146
1147 #: cmdline/apt-get.cc
1148 #, c-format
1149 msgid ""
1150 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
1151 "%s\n"
1152 msgstr ""
1153 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
1154 "“%s” tại:\n"
1155 "%s\n"
1156
1157 #: cmdline/apt-get.cc
1158 #, c-format
1159 msgid ""
1160 "Please use:\n"
1161 "%s\n"
1162 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
1163 msgstr ""
1164 "Hãy dùng lệnh:\n"
1165 "%s\n"
1166 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
1167
1168 #: cmdline/apt-get.cc
1169 #, c-format
1170 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
1171 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
1172
1173 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1174 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1175 #: cmdline/apt-get.cc
1176 #, c-format
1177 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
1178 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
1179
1180 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1181 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1182 #: cmdline/apt-get.cc
1183 #, c-format
1184 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
1185 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
1186
1187 #: cmdline/apt-get.cc
1188 #, c-format
1189 msgid "Fetch source %s\n"
1190 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
1191
1192 #: cmdline/apt-get.cc
1193 msgid "Failed to fetch some archives."
1194 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
1195
1196 #: cmdline/apt-get.cc
1197 #, c-format
1198 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
1199 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
1200
1201 #: cmdline/apt-get.cc
1202 #, c-format
1203 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
1204 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
1205
1206 #: cmdline/apt-get.cc
1207 #, c-format
1208 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
1209 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
1210
1211 #: cmdline/apt-get.cc
1212 #, c-format
1213 msgid "Build command '%s' failed.\n"
1214 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
1215
1216 #: cmdline/apt-get.cc
1217 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
1218 msgstr ""
1219 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
1220
1221 #: cmdline/apt-get.cc
1222 #, c-format
1223 msgid ""
1224 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
1225 "Architectures for setup"
1226 msgstr ""
1227 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
1228 "Architectures để cài đặt"
1229
1230 #: cmdline/apt-get.cc
1231 #, c-format
1232 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
1233 msgstr ""
1234
1235 #: cmdline/apt-get.cc
1236 #, fuzzy, c-format
1237 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
1238 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
1239
1240 #: cmdline/apt-get.cc
1241 #, c-format
1242 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
1243 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
1244
1245 #: cmdline/apt-get.cc
1246 #, c-format
1247 msgid "%s has no build depends.\n"
1248 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
1249
1250 #: cmdline/apt-get.cc
1251 #, c-format
1252 msgid ""
1253 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
1254 "packages"
1255 msgstr ""
1256 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
1257 "gói “%s”"
1258
1259 #: cmdline/apt-get.cc
1260 #, c-format
1261 msgid ""
1262 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
1263 "found"
1264 msgstr ""
1265 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
1266
1267 #: cmdline/apt-get.cc
1268 #, c-format
1269 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
1270 msgstr ""
1271 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
1272 "quá mới"
1273
1274 #: cmdline/apt-get.cc
1275 #, c-format
1276 msgid ""
1277 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
1278 "package %s can't satisfy version requirements"
1279 msgstr ""
1280 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
1281 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
1282
1283 #: cmdline/apt-get.cc
1284 #, c-format
1285 msgid ""
1286 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
1287 "version"
1288 msgstr ""
1289 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
1290 "ứng cử"
1291
1292 #: cmdline/apt-get.cc
1293 #, c-format
1294 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
1295 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
1296
1297 #: cmdline/apt-get.cc
1298 #, c-format
1299 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
1300 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
1301
1302 #: cmdline/apt-get.cc
1303 msgid "Failed to process build dependencies"
1304 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
1305
1306 #: cmdline/apt-get.cc
1307 msgid "Supported modules:"
1308 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1309
1310 #: cmdline/apt-get.cc
1311 msgid ""
1312 "Usage: apt-get [options] command\n"
1313 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1314 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1315 "\n"
1316 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
1317 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
1318 "and install.\n"
1319 msgstr ""
1320 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1321 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1322 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1323 "\n"
1324 "get: lấy\n"
1325 "install: cài đặt\n"
1326 "remove: gỡ bỏ\n"
1327 "source: nguồn\n"
1328 "\n"
1329 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1330 "phần mềm.\n"
1331 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1332
1333 #: cmdline/apt-get.cc
1334 msgid ""
1335 "Options:\n"
1336 " -h This help text.\n"
1337 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1338 " -qq No output except for errors\n"
1339 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
1340 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
1341 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
1342 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
1343 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
1344 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
1345 " -b Build the source package after fetching it\n"
1346 " -V Show verbose version numbers\n"
1347 " -c=? Read this configuration file\n"
1348 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1349 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
1350 "pages for more information and options.\n"
1351 " This APT has Super Cow Powers.\n"
1352 msgstr ""
1353 "Tùy chọn:\n"
1354 " -h Trợ giúp này.\n"
1355 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
1356 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1357 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
1358 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
1359 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
1360 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
1361 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
1362 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
1363 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
1364 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
1365 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1366 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1367 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
1368 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
1369 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
1370
1371 #: cmdline/apt-get.cc
1372 msgid "Retrieve new lists of packages"
1373 msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
1374
1375 #: cmdline/apt-get.cc
1376 msgid "Perform an upgrade"
1377 msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
1378
1379 #: cmdline/apt-get.cc
1380 msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
1381 msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
1382
1383 #: cmdline/apt-get.cc
1384 msgid "Remove packages"
1385 msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
1386
1387 #: cmdline/apt-get.cc
1388 msgid "Remove packages and config files"
1389 msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
1390
1391 #: cmdline/apt-get.cc
1392 msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
1393 msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
1394
1395 #: cmdline/apt-get.cc
1396 msgid "Follow dselect selections"
1397 msgstr "Cho phép chọn dselect"
1398
1399 #: cmdline/apt-get.cc
1400 msgid "Configure build-dependencies for source packages"
1401 msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
1402
1403 #: cmdline/apt-get.cc
1404 msgid "Erase downloaded archive files"
1405 msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
1406
1407 #: cmdline/apt-get.cc
1408 msgid "Erase old downloaded archive files"
1409 msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
1410
1411 #: cmdline/apt-get.cc
1412 msgid "Verify that there are no broken dependencies"
1413 msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
1414
1415 #: cmdline/apt-get.cc
1416 msgid "Download source archives"
1417 msgstr "Tải về kho nguồn"
1418
1419 #: cmdline/apt-get.cc
1420 msgid "Download the binary package into the current directory"
1421 msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
1422
1423 #: cmdline/apt-get.cc
1424 msgid "Download and display the changelog for the given package"
1425 msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
1426
1427 #: cmdline/apt-helper.cc
1428 msgid "Need one URL as argument"
1429 msgstr "Cần một URL làm đối số"
1430
1431 #: cmdline/apt-helper.cc
1432 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1433 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1434
1435 #: cmdline/apt-helper.cc
1436 msgid "Download Failed"
1437 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1438
1439 #: cmdline/apt-helper.cc
1440 #, c-format
1441 msgid "GetSrvRec failed for %s"
1442 msgstr ""
1443
1444 #: cmdline/apt-helper.cc
1445 msgid ""
1446 "Usage: apt-helper [options] command\n"
1447 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1448 "\n"
1449 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
1450 msgstr ""
1451 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1452 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1453 "\n"
1454 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
1455
1456 #: cmdline/apt-helper.cc
1457 msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
1458 msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
1459
1460 #: cmdline/apt-helper.cc
1461 msgid "download the given uri to the target-path"
1462 msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
1463
1464 #: cmdline/apt-helper.cc
1465 msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
1466 msgstr ""
1467
1468 #: cmdline/apt-helper.cc
1469 msgid "detect proxy using apt.conf"
1470 msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
1471
1472 #: cmdline/apt-mark.cc
1473 #, c-format
1474 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1475 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1476
1477 #: cmdline/apt-mark.cc
1478 #, c-format
1479 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1480 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1481
1482 #: cmdline/apt-mark.cc
1483 #, c-format
1484 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1485 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1486
1487 #: cmdline/apt-mark.cc
1488 #, c-format
1489 msgid "%s was already set on hold.\n"
1490 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
1491
1492 #: cmdline/apt-mark.cc
1493 #, c-format
1494 msgid "%s was already not hold.\n"
1495 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
1496
1497 #: cmdline/apt-mark.cc
1498 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1499 msgstr ""
1500 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
1501 "lệnh này"
1502
1503 #: cmdline/apt-mark.cc
1504 #, c-format
1505 msgid "%s set on hold.\n"
1506 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
1507
1508 #: cmdline/apt-mark.cc
1509 #, c-format
1510 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1511 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1512
1513 #: cmdline/apt-mark.cc
1514 #, c-format
1515 msgid "Selected %s for purge.\n"
1516 msgstr ""
1517
1518 #: cmdline/apt-mark.cc
1519 #, c-format
1520 msgid "Selected %s for removal.\n"
1521 msgstr ""
1522
1523 #: cmdline/apt-mark.cc
1524 #, c-format
1525 msgid "Selected %s for installation.\n"
1526 msgstr ""
1527
1528 #: cmdline/apt-mark.cc
1529 msgid ""
1530 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1531 "\n"
1532 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1533 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
1534 msgstr ""
1535 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1536 "\n"
1537 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1538 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1539 "dấu.\n"
1540
1541 #: cmdline/apt-mark.cc
1542 msgid ""
1543 "Options:\n"
1544 " -h This help text.\n"
1545 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1546 " -qq No output except for errors\n"
1547 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
1548 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
1549 " -c=? Read this configuration file\n"
1550 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1551 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
1552 msgstr ""
1553 "Tùy chọn:\n"
1554 " -h Trợ giúp này.\n"
1555 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
1556 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1557 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
1558 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
1559 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1560 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1561 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
1562 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
1563
1564 #: cmdline/apt-mark.cc
1565 msgid "Mark the given packages as automatically installed"
1566 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
1567
1568 #: cmdline/apt-mark.cc
1569 msgid "Mark the given packages as manually installed"
1570 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
1571
1572 #: cmdline/apt-mark.cc
1573 msgid "Mark a package as held back"
1574 msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
1575
1576 #: cmdline/apt-mark.cc
1577 msgid "Unset a package set as held back"
1578 msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
1579
1580 #: cmdline/apt-mark.cc
1581 msgid "Print the list of automatically installed packages"
1582 msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
1583
1584 #: cmdline/apt-mark.cc
1585 msgid "Print the list of manually installed packages"
1586 msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
1587
1588 #: cmdline/apt-mark.cc
1589 msgid "Print the list of package on hold"
1590 msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
1591
1592 #: methods/cdrom.cc
1593 #, c-format
1594 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1595 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1596
1597 #: methods/cdrom.cc
1598 msgid ""
1599 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1600 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1601 msgstr ""
1602 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1603 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
1604
1605 #: methods/cdrom.cc
1606 msgid "Wrong CD-ROM"
1607 msgstr "CD-ROM sai"
1608
1609 #: methods/cdrom.cc
1610 #, c-format
1611 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1612 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
1613
1614 #: methods/cdrom.cc
1615 msgid "Disk not found."
1616 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
1617
1618 #: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
1619 msgid "File not found"
1620 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1621
1622 #: methods/connect.cc
1623 #, c-format
1624 msgid "Connecting to %s (%s)"
1625 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1626
1627 #: methods/connect.cc
1628 #, c-format
1629 msgid "[IP: %s %s]"
1630 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1631
1632 #: methods/connect.cc
1633 #, c-format
1634 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1635 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1636
1637 #: methods/connect.cc
1638 #, c-format
1639 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1640 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1641
1642 #: methods/connect.cc
1643 #, c-format
1644 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1645 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1646
1647 #: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1648 msgid "Failed"
1649 msgstr "Gặp lỗi"
1650
1651 #: methods/connect.cc
1652 #, c-format
1653 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1654 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1655
1656 #. We say this mainly because the pause here is for the
1657 #. ssh connection that is still going
1658 #: methods/connect.cc methods/rsh.cc
1659 #, c-format
1660 msgid "Connecting to %s"
1661 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1662
1663 #: methods/connect.cc
1664 #, c-format
1665 msgid "Could not resolve '%s'"
1666 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1667
1668 #: methods/connect.cc
1669 #, c-format
1670 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1671 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1672
1673 #: methods/connect.cc
1674 #, c-format
1675 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1676 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1677
1678 #: methods/connect.cc
1679 #, c-format
1680 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1681 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1682
1683 #: methods/connect.cc
1684 #, c-format
1685 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1686 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1687
1688 #: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc
1689 msgid "Failed to stat"
1690 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
1691
1692 #: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc
1693 msgid "Failed to set modification time"
1694 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
1695
1696 #: methods/file.cc
1697 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1698 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
1699
1700 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1701 #: methods/ftp.cc
1702 msgid "Logging in"
1703 msgstr "Đang đăng nhập vào"
1704
1705 #: methods/ftp.cc
1706 msgid "Unable to determine the peer name"
1707 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1708
1709 #: methods/ftp.cc
1710 msgid "Unable to determine the local name"
1711 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
1712
1713 #: methods/ftp.cc
1714 #, c-format
1715 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1716 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1717
1718 #: methods/ftp.cc
1719 #, c-format
1720 msgid "USER failed, server said: %s"
1721 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1722
1723 #: methods/ftp.cc
1724 #, c-format
1725 msgid "PASS failed, server said: %s"
1726 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1727
1728 #: methods/ftp.cc
1729 msgid ""
1730 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1731 "is empty."
1732 msgstr ""
1733 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1734 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1735
1736 #: methods/ftp.cc
1737 #, c-format
1738 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1739 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1740
1741 #: methods/ftp.cc
1742 #, c-format
1743 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1744 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1745
1746 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1747 msgid "Connection timeout"
1748 msgstr "Thời hạn kết nối"
1749
1750 #: methods/ftp.cc
1751 msgid "Server closed the connection"
1752 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1753
1754 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1755 msgid "Read error"
1756 msgstr "Lỗi đọc"
1757
1758 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1759 msgid "A response overflowed the buffer."
1760 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1761
1762 #: methods/ftp.cc
1763 msgid "Protocol corruption"
1764 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1765
1766 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1767 msgid "Write error"
1768 msgstr "Lỗi ghi"
1769
1770 #: methods/ftp.cc
1771 msgid "Could not create a socket"
1772 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1773
1774 #: methods/ftp.cc
1775 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1776 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1777
1778 #: methods/ftp.cc
1779 msgid "Could not connect passive socket."
1780 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1781
1782 #: methods/ftp.cc
1783 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1784 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1785
1786 #: methods/ftp.cc
1787 msgid "Could not bind a socket"
1788 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
1789
1790 #: methods/ftp.cc
1791 msgid "Could not listen on the socket"
1792 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1793
1794 #: methods/ftp.cc
1795 msgid "Could not determine the socket's name"
1796 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1797
1798 #: methods/ftp.cc
1799 msgid "Unable to send PORT command"
1800 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1801
1802 #: methods/ftp.cc
1803 #, c-format
1804 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1805 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
1806
1807 #: methods/ftp.cc
1808 #, c-format
1809 msgid "EPRT failed, server said: %s"
1810 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1811
1812 #: methods/ftp.cc
1813 msgid "Data socket connect timed out"
1814 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1815
1816 #: methods/ftp.cc
1817 msgid "Unable to accept connection"
1818 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1819
1820 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc
1821 msgid "Problem hashing file"
1822 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1823
1824 #: methods/ftp.cc
1825 #, c-format
1826 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1827 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1828
1829 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1830 msgid "Data socket timed out"
1831 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1832
1833 #: methods/ftp.cc
1834 #, c-format
1835 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1836 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1837
1838 #. Get the files information
1839 #: methods/ftp.cc
1840 msgid "Query"
1841 msgstr "Truy vấn"
1842
1843 #: methods/ftp.cc
1844 msgid "Unable to invoke "
1845 msgstr "Không thể gọi "
1846
1847 #: methods/gpgv.cc
1848 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1849 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1850
1851 #: methods/gpgv.cc
1852 msgid ""
1853 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1854 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1855
1856 #: methods/gpgv.cc
1857 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1858 msgstr ""
1859 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1860 "chưa?)"
1861
1862 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1863 #: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc
1864 #, c-format
1865 msgid ""
1866 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1867 "authentication?)"
1868 msgstr ""
1869 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1870 "không?)"
1871
1872 #: methods/gpgv.cc
1873 msgid "Unknown error executing apt-key"
1874 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1875
1876 #: methods/gpgv.cc
1877 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1878 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1879
1880 #: methods/gpgv.cc
1881 msgid ""
1882 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1883 "available:\n"
1884 msgstr ""
1885 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1886
1887 #: methods/gzip.cc
1888 msgid "Empty files can't be valid archives"
1889 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1890
1891 #: methods/http.cc
1892 msgid "Error writing to the file"
1893 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1894
1895 #: methods/http.cc
1896 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1897 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1898
1899 #: methods/http.cc
1900 msgid "Error reading from server"
1901 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1902
1903 #: methods/http.cc
1904 msgid "Error writing to file"
1905 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1906
1907 #: methods/http.cc
1908 msgid "Select failed"
1909 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1910
1911 #: methods/http.cc
1912 msgid "Connection timed out"
1913 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1914
1915 #: methods/http.cc
1916 msgid "Error writing to output file"
1917 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1918
1919 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1920 #. Only warn if there is no sources.list file.
1921 #: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1922 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc
1923 #: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc
1924 #, c-format
1925 msgid "Unable to read %s"
1926 msgstr "Không thể đọc %s"
1927
1928 #: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1929 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
1930 #, c-format
1931 msgid "Unable to change to %s"
1932 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1933
1934 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1935 #. and provide a config option to define that default
1936 #: methods/mirror.cc
1937 #, c-format
1938 msgid "No mirror file '%s' found "
1939 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1940
1941 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1942 #. and provide a config option to define that default
1943 #: methods/mirror.cc
1944 #, c-format
1945 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1946 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1947
1948 #: methods/mirror.cc
1949 #, c-format
1950 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1951 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1952
1953 #: methods/mirror.cc
1954 #, c-format
1955 msgid "[Mirror: %s]"
1956 msgstr "[Bản sao: %s]"
1957
1958 #: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc
1959 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1960 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1961
1962 #: methods/rsh.cc
1963 msgid "Connection closed prematurely"
1964 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1965
1966 #: methods/server.cc
1967 msgid "Waiting for headers"
1968 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1969
1970 #: methods/server.cc
1971 msgid "Bad header line"
1972 msgstr "Dòng đầu sai"
1973
1974 #: methods/server.cc
1975 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1976 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1977
1978 #: methods/server.cc
1979 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1980 msgstr ""
1981 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1982 "hợp lệ"
1983
1984 #: methods/server.cc
1985 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1986 msgstr ""
1987 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1988 "hợp lệ"
1989
1990 #: methods/server.cc
1991 msgid "This HTTP server has broken range support"
1992 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1993
1994 #: methods/server.cc
1995 msgid "Unknown date format"
1996 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1997
1998 #: methods/server.cc
1999 msgid "Bad header data"
2000 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
2001
2002 #: methods/server.cc
2003 msgid "Connection failed"
2004 msgstr "Kết nối bị lỗi"
2005
2006 #: methods/server.cc
2007 #, c-format
2008 msgid ""
2009 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
2010 "5 apt.conf)"
2011 msgstr ""
2012
2013 #: methods/server.cc
2014 msgid "Internal error"
2015 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
2016
2017 #: dselect/install:33
2018 msgid "Bad default setting!"
2019 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
2020
2021 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
2022 #: dselect/install:106 dselect/update:45
2023 #, fuzzy
2024 msgid "Press [Enter] to continue."
2025 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
2026
2027 #: dselect/install:92
2028 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
2029 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
2030
2031 #: dselect/install:102
2032 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
2033 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
2034
2035 #: dselect/install:103
2036 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
2037 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
2038
2039 #: dselect/install:104
2040 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
2041 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
2042
2043 #: dselect/install:105
2044 msgid ""
2045 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
2046 msgstr ""
2047 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
2048 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
2049
2050 #: dselect/update:30
2051 msgid "Merging available information"
2052 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
2053
2054 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
2055 msgid ""
2056 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
2057 "\n"
2058 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
2059 "from debian packages\n"
2060 "\n"
2061 "Options:\n"
2062 " -h This help text\n"
2063 " -t Set the temp dir\n"
2064 " -c=? Read this configuration file\n"
2065 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2066 msgstr ""
2067 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2068 "\n"
2069 "[extract: rút trích;\n"
2070 "templates: mẫu]\n"
2071 "\n"
2072 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
2073 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
2074 "\n"
2075 "Tùy chọn:\n"
2076 " -h Trợ giúp này\n"
2077 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
2078 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
2079 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2080 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2081
2082 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2083 #, c-format
2084 msgid "Unable to mkstemp %s"
2085 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
2086
2087 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2088 #, c-format
2089 msgid "Unable to write to %s"
2090 msgstr "Không thể ghi vào %s"
2091
2092 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
2093 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
2094 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
2095
2096 #: cmdline/apt-internal-solver.cc
2097 msgid ""
2098 "Usage: apt-internal-solver\n"
2099 "\n"
2100 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2101 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2102 "\n"
2103 "Options:\n"
2104 " -h This help text.\n"
2105 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2106 " -c=? Read this configuration file\n"
2107 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2108 msgstr ""
2109 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2110 "\n"
2111 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2112 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2113 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2114 "\n"
2115 "Tùy chọn:\n"
2116 " -h Trợ giúp này.\n"
2117 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2118 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2119 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2120
2121 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2122 msgid "Unknown package record!"
2123 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2124
2125 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2126 msgid ""
2127 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2128 "\n"
2129 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2130 "to indicate what kind of file it is.\n"
2131 "\n"
2132 "Options:\n"
2133 " -h This help text\n"
2134 " -s Use source file sorting\n"
2135 " -c=? Read this configuration file\n"
2136 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2137 msgstr ""
2138 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2139 "\n"
2140 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2141 "\n"
2142 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2143 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2144 "\n"
2145 "Tùy chọn:\n"
2146 " -h Trợ giúp_ này\n"
2147 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2148 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2149 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2150
2151 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2152 msgid "Package extension list is too long"
2153 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
2154
2155 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2156 #, c-format
2157 msgid "Error processing directory %s"
2158 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
2159
2160 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2161 msgid "Source extension list is too long"
2162 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
2163
2164 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2165 msgid "Error writing header to contents file"
2166 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
2167
2168 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2169 #, c-format
2170 msgid "Error processing contents %s"
2171 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
2172
2173 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2174 msgid ""
2175 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
2176 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
2177 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
2178 " contents path\n"
2179 " release path\n"
2180 " generate config [groups]\n"
2181 " clean config\n"
2182 "\n"
2183 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
2184 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
2185 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
2186 "\n"
2187 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
2188 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
2189 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
2190 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
2191 "\n"
2192 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
2193 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
2194 "\n"
2195 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
2196 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
2197 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
2198 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
2199 "Debian archive:\n"
2200 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2201 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2202 "\n"
2203 "Options:\n"
2204 " -h This help text\n"
2205 " --md5 Control MD5 generation\n"
2206 " -s=? Source override file\n"
2207 " -q Quiet\n"
2208 " -d=? Select the optional caching database\n"
2209 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
2210 " --contents Control contents file generation\n"
2211 " -c=? Read this configuration file\n"
2212 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
2213 msgstr ""
2214 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
2215 "\n"
2216 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
2217 "\n"
2218 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2219 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2220 " contents path\n"
2221 " release path\n"
2222 " generate config [các_nhóm]\n"
2223 " clean config\n"
2224 "\n"
2225 "(packages: những gói;\n"
2226 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2227 "sources: những nguồn;\n"
2228 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2229 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2230 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2231 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2232 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2233 "\n"
2234 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2235 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2236 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2237 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2238 "\n"
2239 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2240 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2241 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2242 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2243 "\n"
2244 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2245 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2246 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2247 "\n"
2248 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2249 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2250 "quy,\n"
2251 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2252 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2253 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
2254 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2255 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2256 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2257 "\n"
2258 "Tùy chọn:\n"
2259 " -h _Trợ giúp_ này\n"
2260 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2261 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2262 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2263 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2264 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2265 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2266 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2267 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2268
2269 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2270 msgid "No selections matched"
2271 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2272
2273 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2274 #, c-format
2275 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2276 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2277
2278 #: ftparchive/cachedb.cc
2279 #, c-format
2280 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2281 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2282
2283 #: ftparchive/cachedb.cc
2284 #, c-format
2285 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2286 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2287
2288 #: ftparchive/cachedb.cc
2289 msgid ""
2290 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2291 "remove and re-create the database."
2292 msgstr ""
2293 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2294 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2295
2296 #: ftparchive/cachedb.cc
2297 #, c-format
2298 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2299 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2300
2301 #: ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc
2302 #, c-format
2303 msgid "Failed to stat %s"
2304 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
2305
2306 #: ftparchive/cachedb.cc
2307 msgid "Failed to read .dsc"
2308 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2309
2310 #: ftparchive/cachedb.cc
2311 msgid "Archive has no control record"
2312 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2313
2314 #: ftparchive/cachedb.cc
2315 msgid "Unable to get a cursor"
2316 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2317
2318 #: ftparchive/contents.cc
2319 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2320 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2321
2322 #: ftparchive/multicompress.cc
2323 #, c-format
2324 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2325 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2326
2327 #: ftparchive/multicompress.cc
2328 #, c-format
2329 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2330 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2331
2332 #: ftparchive/multicompress.cc
2333 msgid "Failed to fork"
2334 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2335
2336 #: ftparchive/multicompress.cc
2337 msgid "Compress child"
2338 msgstr "Nén con"
2339
2340 #: ftparchive/multicompress.cc
2341 #, c-format
2342 msgid "Internal error, failed to create %s"
2343 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2344
2345 #: ftparchive/multicompress.cc
2346 msgid "IO to subprocess/file failed"
2347 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2348
2349 #: ftparchive/multicompress.cc
2350 msgid "Failed to read while computing MD5"
2351 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2352
2353 #: ftparchive/multicompress.cc
2354 #, c-format
2355 msgid "Problem unlinking %s"
2356 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2357
2358 #: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc
2359 #, c-format
2360 msgid "Failed to rename %s to %s"
2361 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2362
2363 #: ftparchive/override.cc
2364 #, c-format
2365 msgid "Unable to open %s"
2366 msgstr "Không thể mở %s"
2367
2368 #. skip spaces
2369 #. find end of word
2370 #: ftparchive/override.cc
2371 #, c-format
2372 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2373 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2374
2375 #: ftparchive/override.cc
2376 #, c-format
2377 msgid "Failed to read the override file %s"
2378 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2379
2380 #: ftparchive/override.cc
2381 #, c-format
2382 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2383 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2384
2385 #: ftparchive/override.cc
2386 #, c-format
2387 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2388 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2389
2390 #: ftparchive/override.cc
2391 #, c-format
2392 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2393 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2394
2395 #: ftparchive/writer.cc
2396 #, c-format
2397 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2398 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2399
2400 #: ftparchive/writer.cc
2401 #, c-format
2402 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2403 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2404
2405 #: ftparchive/writer.cc
2406 msgid "E: "
2407 msgstr "L: "
2408
2409 #: ftparchive/writer.cc
2410 msgid "W: "
2411 msgstr "CB: "
2412
2413 #: ftparchive/writer.cc
2414 msgid "E: Errors apply to file "
2415 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2416
2417 #: ftparchive/writer.cc
2418 #, c-format
2419 msgid "Failed to resolve %s"
2420 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2421
2422 #: ftparchive/writer.cc
2423 msgid "Tree walking failed"
2424 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2425
2426 #: ftparchive/writer.cc
2427 #, c-format
2428 msgid "Failed to open %s"
2429 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2430
2431 #: ftparchive/writer.cc
2432 #, c-format
2433 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2434 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2435
2436 #: ftparchive/writer.cc
2437 #, c-format
2438 msgid "Failed to readlink %s"
2439 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2440
2441 #: ftparchive/writer.cc
2442 #, c-format
2443 msgid "Failed to unlink %s"
2444 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2445
2446 #: ftparchive/writer.cc
2447 #, c-format
2448 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2449 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2450
2451 #: ftparchive/writer.cc
2452 #, c-format
2453 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2454 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2455
2456 #: ftparchive/writer.cc
2457 msgid "Archive had no package field"
2458 msgstr "Kho không có trường gói"
2459
2460 #: ftparchive/writer.cc
2461 #, c-format
2462 msgid " %s has no override entry\n"
2463 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2464
2465 #: ftparchive/writer.cc
2466 #, c-format
2467 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2468 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2469
2470 #: ftparchive/writer.cc
2471 #, c-format
2472 msgid " %s has no source override entry\n"
2473 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2474
2475 #: ftparchive/writer.cc
2476 #, c-format
2477 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2478 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2479
2480 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2481 msgid "Invalid archive signature"
2482 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2483
2484 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2485 msgid "Error reading archive member header"
2486 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2487
2488 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2489 #, c-format
2490 msgid "Invalid archive member header %s"
2491 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2492
2493 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2494 msgid "Invalid archive member header"
2495 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2496
2497 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2498 msgid "Archive is too short"
2499 msgstr "Kho quá ngắn"
2500
2501 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2502 msgid "Failed to read the archive headers"
2503 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2504
2505 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2506 #, fuzzy, c-format
2507 msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
2508 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2509
2510 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2511 msgid "Corrupted archive"
2512 msgstr "Kho bị hỏng."
2513
2514 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2515 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2516 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2517
2518 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2519 #, c-format
2520 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2521 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2522
2523 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2524 #, c-format
2525 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2526 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2527
2528 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2529 #, c-format
2530 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2531 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2532
2533 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2534 msgid "Unparsable control file"
2535 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2536
2537 #: apt-inst/dirstream.cc
2538 #, c-format
2539 msgid "Failed to write file %s"
2540 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2541
2542 #: apt-inst/dirstream.cc
2543 #, c-format
2544 msgid "Failed to close file %s"
2545 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2546
2547 #: apt-inst/extract.cc
2548 #, c-format
2549 msgid "The path %s is too long"
2550 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2551
2552 #: apt-inst/extract.cc
2553 #, c-format
2554 msgid "Unpacking %s more than once"
2555 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2556
2557 #: apt-inst/extract.cc
2558 #, c-format
2559 msgid "The directory %s is diverted"
2560 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2561
2562 #: apt-inst/extract.cc
2563 #, c-format
2564 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2565 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2566
2567 #: apt-inst/extract.cc
2568 msgid "The diversion path is too long"
2569 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2570
2571 #: apt-inst/extract.cc
2572 #, c-format
2573 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2574 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2575
2576 #: apt-inst/extract.cc
2577 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2578 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2579
2580 #: apt-inst/extract.cc
2581 msgid "The path is too long"
2582 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2583
2584 #: apt-inst/extract.cc
2585 #, c-format
2586 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2587 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2588
2589 #: apt-inst/extract.cc
2590 #, c-format
2591 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2592 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2593
2594 #: apt-inst/extract.cc
2595 #, c-format
2596 msgid "Unable to stat %s"
2597 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2598
2599 #: apt-inst/filelist.cc
2600 msgid "DropNode called on still linked node"
2601 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2602
2603 #: apt-inst/filelist.cc
2604 msgid "Failed to locate the hash element!"
2605 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2606
2607 #: apt-inst/filelist.cc
2608 msgid "Failed to allocate diversion"
2609 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2610
2611 #: apt-inst/filelist.cc
2612 msgid "Internal error in AddDiversion"
2613 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2614
2615 #: apt-inst/filelist.cc
2616 #, c-format
2617 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2618 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2619
2620 #: apt-inst/filelist.cc
2621 #, c-format
2622 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2623 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2624
2625 #: apt-inst/filelist.cc
2626 #, c-format
2627 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2628 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2629
2630 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
2631 #, c-format
2632 msgid "List directory %spartial is missing."
2633 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2634
2635 #: apt-pkg/acquire.cc
2636 #, c-format
2637 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2638 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2639
2640 #: apt-pkg/acquire.cc
2641 #, c-format
2642 msgid "Unable to lock directory %s"
2643 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2644
2645 #: apt-pkg/acquire.cc
2646 #, c-format
2647 msgid ""
2648 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
2649 "user '%s'."
2650 msgstr ""
2651
2652 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
2653 #, c-format
2654 msgid "Clean of %s is not supported"
2655 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2656
2657 #. only show the ETA if it makes sense
2658 #. two days
2659 #: apt-pkg/acquire.cc
2660 #, c-format
2661 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2662 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2663
2664 #: apt-pkg/acquire.cc
2665 #, c-format
2666 msgid "Retrieving file %li of %li"
2667 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2668
2669 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2670 msgid ""
2671 "Updating such a repository securily is impossible and therefore disabled by "
2672 "default."
2673 msgstr ""
2674
2675 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2676 msgid ""
2677 "Data from such a repository can not be authenticated and is therefore "
2678 "potentially dangerous to use."
2679 msgstr ""
2680
2681 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2682 msgid ""
2683 "See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
2684 "details."
2685 msgstr ""
2686
2687 #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2688 #, c-format
2689 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2690 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2691
2692 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2693 msgid "Hash Sum mismatch"
2694 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2695
2696 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2697 msgid "Size mismatch"
2698 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2699
2700 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2701 msgid "Invalid file format"
2702 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2703
2704 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2705 #, fuzzy
2706 msgid "Signature error"
2707 msgstr "Lỗi ghi"
2708
2709 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2710 #, fuzzy, c-format
2711 msgid ""
2712 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2713 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2714 msgstr ""
2715 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2716 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2717 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2718
2719 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2720 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2721 #, c-format
2722 msgid "GPG error: %s: %s"
2723 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2724
2725 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2726 #, c-format
2727 msgid ""
2728 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2729 "or malformed file)"
2730 msgstr ""
2731 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2732 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2733
2734 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2735 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2736 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2737
2738 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2739 #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2740 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2741 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2742 #, c-format
2743 msgid ""
2744 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2745 "repository will not be applied."
2746 msgstr ""
2747 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2748 "này sẽ không được áp dụng."
2749
2750 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2751 #, c-format
2752 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2753 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2754
2755 #. No Release file was present, or verification failed, so fall
2756 #. back to queueing Packages files without verification
2757 #. only allow going further if the users explicitely wants it
2758 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2759 #, fuzzy, c-format
2760 msgid "The repository '%s' is not signed."
2761 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2762
2763 #. No Release file was present so fall
2764 #. back to queueing Packages files without verification
2765 #. only allow going further if the users explicitely wants it
2766 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2767 #, fuzzy, c-format
2768 msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
2769 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2770
2771 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2772 #, fuzzy, c-format
2773 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2774 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2775
2776 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2777 msgid ""
2778 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2779 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2780 msgstr ""
2781
2782 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2783 #, c-format
2784 msgid ""
2785 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2786 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2787 msgstr ""
2788 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2789 "này, do thiếu kiến trúc."
2790
2791 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2792 #, c-format
2793 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2794 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2795
2796 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2797 #, c-format
2798 msgid ""
2799 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2800 msgstr ""
2801 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2802 "tin:) cho gói %s."
2803
2804 #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2805 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2806 #, fuzzy, c-format
2807 msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2808 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2809
2810 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2811 #, c-format
2812 msgid "The method driver %s could not be found."
2813 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2814
2815 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2816 #, c-format
2817 msgid "Is the package %s installed?"
2818 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2819
2820 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2821 #, c-format
2822 msgid "Method %s did not start correctly"
2823 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2824
2825 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2826 #, fuzzy, c-format
2827 msgid ""
2828 "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2829 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2830
2831 #: apt-pkg/algorithms.cc
2832 #, c-format
2833 msgid ""
2834 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2835 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2836
2837 #: apt-pkg/algorithms.cc
2838 msgid ""
2839 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2840 "held packages."
2841 msgstr ""
2842 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2843 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2844
2845 #: apt-pkg/algorithms.cc
2846 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2847 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2848
2849 #: apt-pkg/cachefile.cc
2850 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2851 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2852
2853 #: apt-pkg/cachefile.cc
2854 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2855 msgstr ""
2856 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2857 "này"
2858
2859 #: apt-pkg/cachefile.cc
2860 msgid "The list of sources could not be read."
2861 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2862
2863 #: apt-pkg/cacheset.cc
2864 #, c-format
2865 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2866 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2867
2868 #: apt-pkg/cacheset.cc
2869 #, c-format
2870 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2871 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2872
2873 #: apt-pkg/cacheset.cc
2874 #, c-format
2875 msgid "Couldn't find task '%s'"
2876 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2877
2878 #: apt-pkg/cacheset.cc
2879 #, c-format
2880 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2881 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2882
2883 #: apt-pkg/cacheset.cc
2884 #, c-format
2885 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2886 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2887
2888 #: apt-pkg/cacheset.cc
2889 #, c-format
2890 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2891 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2892
2893 #: apt-pkg/cacheset.cc
2894 #, c-format
2895 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2896 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2897
2898 #: apt-pkg/cacheset.cc
2899 #, c-format
2900 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2901 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2902
2903 #: apt-pkg/cacheset.cc
2904 #, c-format
2905 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2906 msgstr ""
2907 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2908 "đặt"
2909
2910 #: apt-pkg/cacheset.cc
2911 #, c-format
2912 msgid ""
2913 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2914 "neither of them"
2915 msgstr ""
2916 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2917 "mà không có trong nó"
2918
2919 #: apt-pkg/cdrom.cc
2920 #, c-format
2921 msgid "Line %u too long in source list %s."
2922 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2923
2924 #: apt-pkg/cdrom.cc
2925 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2926 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2927
2928 #: apt-pkg/cdrom.cc
2929 #, c-format
2930 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2931 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2932
2933 #: apt-pkg/cdrom.cc
2934 msgid "Waiting for disc...\n"
2935 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2936
2937 #: apt-pkg/cdrom.cc
2938 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2939 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2940
2941 #: apt-pkg/cdrom.cc
2942 msgid "Identifying... "
2943 msgstr "Đang nhận diện... "
2944
2945 #: apt-pkg/cdrom.cc
2946 #, c-format
2947 msgid "Stored label: %s\n"
2948 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2949
2950 #: apt-pkg/cdrom.cc
2951 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2952 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2953
2954 #: apt-pkg/cdrom.cc
2955 #, c-format
2956 msgid ""
2957 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2958 "%zu signatures\n"
2959 msgstr ""
2960 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2961
2962 #: apt-pkg/cdrom.cc
2963 msgid ""
2964 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2965 "wrong architecture?"
2966 msgstr ""
2967 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2968 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2969
2970 #: apt-pkg/cdrom.cc
2971 #, c-format
2972 msgid "Found label '%s'\n"
2973 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2974
2975 #: apt-pkg/cdrom.cc
2976 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2977 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2978
2979 #: apt-pkg/cdrom.cc
2980 #, c-format
2981 msgid ""
2982 "This disc is called: \n"
2983 "'%s'\n"
2984 msgstr ""
2985 "Tên đĩa này:\n"
2986 "“%s”\n"
2987
2988 #: apt-pkg/cdrom.cc
2989 msgid "Copying package lists..."
2990 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2991
2992 #: apt-pkg/cdrom.cc
2993 msgid "Writing new source list\n"
2994 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2995
2996 #: apt-pkg/cdrom.cc
2997 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2998 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2999
3000 #: apt-pkg/clean.cc
3001 #, c-format
3002 msgid "Unable to stat %s."
3003 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
3004
3005 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
3006 #, c-format
3007 msgid "Unable to stat the mount point %s"
3008 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
3009
3010 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
3011 msgid "Failed to stat the cdrom"
3012 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
3013
3014 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
3015 #, fuzzy, c-format
3016 msgid ""
3017 "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
3018 "other options."
3019 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
3020
3021 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
3022 #, fuzzy, c-format
3023 msgid ""
3024 "Command line option %s is not understood in combination with the other "
3025 "options"
3026 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
3027
3028 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
3029 #, c-format
3030 msgid "Command line option %s is not boolean"
3031 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
3032
3033 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
3034 #, c-format
3035 msgid "Option %s requires an argument."
3036 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
3037
3038 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
3039 #, c-format
3040 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
3041 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
3042
3043 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
3044 #, c-format
3045 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
3046 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
3047
3048 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
3049 #, c-format
3050 msgid "Option '%s' is too long"
3051 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
3052
3053 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
3054 #, c-format
3055 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
3056 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
3057
3058 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
3059 #, c-format
3060 msgid "Invalid operation %s"
3061 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
3062
3063 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3064 #, c-format
3065 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
3066 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
3067
3068 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3069 #, c-format
3070 msgid "Opening configuration file %s"
3071 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
3072
3073 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3074 #, c-format
3075 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
3076 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
3077
3078 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3079 #, c-format
3080 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
3081 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
3082
3083 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3084 #, c-format
3085 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
3086 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
3087
3088 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3089 #, c-format
3090 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
3091 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
3092
3093 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3094 #, c-format
3095 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
3096 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
3097
3098 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3099 #, c-format
3100 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
3101 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
3102
3103 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3104 #, c-format
3105 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
3106 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
3107
3108 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3109 #, c-format
3110 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3111 msgstr ""
3112 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3113 "số"
3114
3115 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3116 #, c-format
3117 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3118 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3119
3120 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3121 #, c-format
3122 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
3123 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
3124
3125 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3126 #, c-format
3127 msgid "Could not open lock file %s"
3128 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
3129
3130 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3131 #, c-format
3132 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
3133 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
3134
3135 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3136 #, c-format
3137 msgid "Could not get lock %s"
3138 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
3139
3140 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3141 #, c-format
3142 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3143 msgstr ""
3144 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3145
3146 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3147 #, c-format
3148 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3149 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3150
3151 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3152 #, c-format
3153 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3154 msgstr ""
3155 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3156
3157 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3158 #, c-format
3159 msgid ""
3160 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3161 msgstr ""
3162 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3163 "lệ"
3164
3165 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
3166 #, c-format
3167 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
3168 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
3169
3170 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3171 #, c-format
3172 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3173 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3174
3175 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3176 #, c-format
3177 msgid "Sub-process %s received signal %u."
3178 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3179
3180 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3181 #, c-format
3182 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3183 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3184
3185 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3186 #, c-format
3187 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3188 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3189
3190 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3191 #, c-format
3192 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3193 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3194
3195 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3196 #, c-format
3197 msgid "Could not open file %s"
3198 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3199
3200 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3201 #, c-format
3202 msgid "Could not open file descriptor %d"
3203 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3204
3205 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3206 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3207 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3208
3209 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3210 msgid "Failed to exec compressor "
3211 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3212
3213 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3214 #, c-format
3215 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3216 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3217
3218 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3219 #, c-format
3220 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3221 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3222
3223 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3224 #, c-format
3225 msgid "Problem closing the file %s"
3226 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3227
3228 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3229 #, c-format
3230 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3231 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3232
3233 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3234 #, c-format
3235 msgid "Problem unlinking the file %s"
3236 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3237
3238 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3239 msgid "Problem syncing the file"
3240 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3241
3242 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3243 msgid "Can't mmap an empty file"
3244 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3245
3246 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3247 #, c-format
3248 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3249 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3250
3251 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3252 #, c-format
3253 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3254 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3255
3256 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3257 msgid "Unable to close mmap"
3258 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3259
3260 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3261 msgid "Unable to synchronize mmap"
3262 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3263
3264 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3265 #, c-format
3266 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3267 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3268
3269 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3270 msgid "Failed to truncate file"
3271 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3272
3273 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3274 #, c-format
3275 msgid ""
3276 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3277 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3278 msgstr ""
3279 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3280 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3281 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3282
3283 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3284 #, c-format
3285 msgid ""
3286 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3287 "reached."
3288 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3289
3290 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3291 msgid ""
3292 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3293 msgstr ""
3294 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3295 "dùng tắt đi."
3296
3297 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3298 #, c-format
3299 msgid "%c%s... Error!"
3300 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3301
3302 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3303 #, c-format
3304 msgid "%c%s... Done"
3305 msgstr "%c%s... Xong"
3306
3307 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3308 msgid "..."
3309 msgstr "..."
3310
3311 #. Print the spinner
3312 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3313 #, c-format
3314 msgid "%c%s... %u%%"
3315 msgstr "%c%s... %u%%"
3316
3317 #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3318 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3319 #, c-format
3320 msgid "%lid %lih %limin %lis"
3321 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3322
3323 #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
3324 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3325 #, c-format
3326 msgid "%lih %limin %lis"
3327 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3328
3329 #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
3330 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3331 #, c-format
3332 msgid "%limin %lis"
3333 msgstr "%li phút %li giây"
3334
3335 #. TRANSLATOR: s means seconds
3336 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3337 #, c-format
3338 msgid "%lis"
3339 msgstr "%li giây"
3340
3341 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3342 #, c-format
3343 msgid "Selection %s not found"
3344 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3345
3346 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3347 #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
3348 #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
3349 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3350 #, c-format
3351 msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
3352 msgstr ""
3353
3354 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3355 #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
3356 #. two sources.list entries
3357 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3358 #, c-format
3359 msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
3360 msgstr ""
3361
3362 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3363 #, c-format
3364 msgid "Unable to parse Release file %s"
3365 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3366
3367 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3368 #, c-format
3369 msgid "No sections in Release file %s"
3370 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3371
3372 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3373 #, c-format
3374 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3375 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3376
3377 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3378 #, c-format
3379 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3380 msgstr ""
3381 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3382
3383 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3384 #, c-format
3385 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3386 msgstr ""
3387 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3388 "hành %s"
3389
3390 #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
3391 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3392 #, c-format
3393 msgid "Conflicting values set for option %s concerning source %s %s"
3394 msgstr ""
3395
3396 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3397 #, c-format
3398 msgid "Invalid value set for option %s concerning source %s %s (%s)"
3399 msgstr ""
3400
3401 #: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
3402 #, c-format
3403 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
3404 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
3405
3406 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3407 #, c-format
3408 msgid ""
3409 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3410 "it?"
3411 msgstr ""
3412 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3413 "phải không?"
3414
3415 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3416 #, c-format
3417 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3418 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3419
3420 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3421 #. dpkg --configure -a
3422 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3423 #, c-format
3424 msgid ""
3425 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3426 msgstr ""
3427 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3428 "vấn đề này. "
3429
3430 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3431 msgid "Not locked"
3432 msgstr "Chưa được khoá"
3433
3434 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3435 #, c-format
3436 msgid "Installing %s"
3437 msgstr "Đang cài đặt %s"
3438
3439 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3440 #, c-format
3441 msgid "Configuring %s"
3442 msgstr "Đang cấu hình %s"
3443
3444 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3445 #, c-format
3446 msgid "Removing %s"
3447 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3448
3449 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3450 #, c-format
3451 msgid "Completely removing %s"
3452 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3453
3454 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3455 #, c-format
3456 msgid "Noting disappearance of %s"
3457 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3458
3459 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3460 #, c-format
3461 msgid "Running post-installation trigger %s"
3462 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3463
3464 #. FIXME: use a better string after freeze
3465 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3466 #, c-format
3467 msgid "Directory '%s' missing"
3468 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3469
3470 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3471 #, c-format
3472 msgid "Could not open file '%s'"
3473 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3474
3475 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3476 #, c-format
3477 msgid "Preparing %s"
3478 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3479
3480 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3481 #, c-format
3482 msgid "Unpacking %s"
3483 msgstr "Đang mở gói %s"
3484
3485 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3486 #, c-format
3487 msgid "Preparing to configure %s"
3488 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3489
3490 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3491 #, c-format
3492 msgid "Installed %s"
3493 msgstr "Đã cài đặt %s"
3494
3495 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3496 #, c-format
3497 msgid "Preparing for removal of %s"
3498 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3499
3500 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3501 #, c-format
3502 msgid "Removed %s"
3503 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3504
3505 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3506 #, c-format
3507 msgid "Preparing to completely remove %s"
3508 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3509
3510 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3511 #, c-format
3512 msgid "Completely removed %s"
3513 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3514
3515 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3516 #, c-format
3517 msgid "Can not write log (%s)"
3518 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3519
3520 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3521 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3522 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3523
3524 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3525 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3526 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3527
3528 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3529 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3530 msgstr ""
3531 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3532
3533 #. check if its not a follow up error
3534 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3535 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3536 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3537
3538 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3539 msgid ""
3540 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3541 "error from a previous failure."
3542 msgstr ""
3543 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3544 "do một sự thất bại trước đó."
3545
3546 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3547 msgid ""
3548 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3549 "error"
3550 msgstr ""
3551 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3552
3553 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3554 msgid ""
3555 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3556 "error"
3557 msgstr ""
3558 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3559 "bộ nhớ”"
3560
3561 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3562 msgid ""
3563 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3564 "local system"
3565 msgstr ""
3566 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3567 "thống nội bộ"
3568
3569 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3570 msgid ""
3571 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3572 msgstr ""
3573 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3574
3575 #: apt-pkg/depcache.cc
3576 msgid "Building dependency tree"
3577 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
3578
3579 #: apt-pkg/depcache.cc
3580 msgid "Candidate versions"
3581 msgstr "Phiên bản ứng cử"
3582
3583 #: apt-pkg/depcache.cc
3584 msgid "Dependency generation"
3585 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
3586
3587 #: apt-pkg/depcache.cc
3588 msgid "Reading state information"
3589 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
3590
3591 #: apt-pkg/depcache.cc
3592 #, c-format
3593 msgid "Failed to open StateFile %s"
3594 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
3595
3596 #: apt-pkg/depcache.cc
3597 #, c-format
3598 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
3599 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
3600
3601 #: apt-pkg/edsp.cc
3602 msgid "Send scenario to solver"
3603 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3604
3605 #: apt-pkg/edsp.cc
3606 msgid "Send request to solver"
3607 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3608
3609 #: apt-pkg/edsp.cc
3610 msgid "Prepare for receiving solution"
3611 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3612
3613 #: apt-pkg/edsp.cc
3614 msgid "External solver failed without a proper error message"
3615 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3616
3617 #: apt-pkg/edsp.cc
3618 msgid "Execute external solver"
3619 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3620
3621 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3622 #, c-format
3623 msgid "Wrote %i records.\n"
3624 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3625
3626 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3627 #, c-format
3628 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3629 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3630
3631 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3632 #, c-format
3633 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3634 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3635
3636 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3637 #, c-format
3638 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3639 msgstr ""
3640 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3641 "nhau\n"
3642
3643 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3644 #, c-format
3645 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3646 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3647
3648 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3649 #, c-format
3650 msgid "Hash mismatch for: %s"
3651 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3652
3653 #: apt-pkg/init.cc
3654 #, c-format
3655 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3656 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3657
3658 #: apt-pkg/init.cc
3659 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3660 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3661
3662 #: apt-pkg/install-progress.cc
3663 #, c-format
3664 msgid "Progress: [%3i%%]"
3665 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3666
3667 #: apt-pkg/install-progress.cc
3668 msgid "Running dpkg"
3669 msgstr "Đang chạy dpkg"
3670
3671 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3672 #, c-format
3673 msgid ""
3674 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
3675 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
3676 msgstr ""
3677 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
3678 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
3679
3680 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3681 #, c-format
3682 msgid "Could not configure '%s'. "
3683 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
3684
3685 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3686 #, c-format
3687 msgid ""
3688 "This installation run will require temporarily removing the essential "
3689 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
3690 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
3691 msgstr ""
3692 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
3693 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
3694 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
3695 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
3696
3697 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3698 msgid "Empty package cache"
3699 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
3700
3701 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3702 msgid "The package cache file is corrupted"
3703 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
3704
3705 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3706 msgid "The package cache file is an incompatible version"
3707 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
3708
3709 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3710 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
3711 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
3712
3713 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3714 #, c-format
3715 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
3716 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
3717
3718 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3719 #, fuzzy, c-format
3720 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
3721 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
3722
3723 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3724 msgid "Depends"
3725 msgstr "Phụ thuộc"
3726
3727 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3728 msgid "PreDepends"
3729 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
3730
3731 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3732 msgid "Suggests"
3733 msgstr "Đề nghị"
3734
3735 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3736 msgid "Recommends"
3737 msgstr "Khuyến khích"
3738
3739 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3740 msgid "Conflicts"
3741 msgstr "Xung đột"
3742
3743 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3744 msgid "Replaces"
3745 msgstr "Thay thế"
3746
3747 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3748 msgid "Obsoletes"
3749 msgstr "Cũ"
3750
3751 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3752 msgid "Breaks"
3753 msgstr "Làm hỏng"
3754
3755 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3756 msgid "Enhances"
3757 msgstr "Tăng cường"
3758
3759 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3760 msgid "important"
3761 msgstr "quan trọng"
3762
3763 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3764 msgid "required"
3765 msgstr "yêu cầu"
3766
3767 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3768 msgid "standard"
3769 msgstr "chuẩn"
3770
3771 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3772 msgid "optional"
3773 msgstr "tùy chọn"
3774
3775 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3776 msgid "extra"
3777 msgstr "bổ sung"
3778
3779 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3780 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3781 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3782
3783 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3784 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3785 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3786 #, c-format
3787 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3788 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3789
3790 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3791 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3792 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3793
3794 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3795 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3796 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3797
3798 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3799 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3800 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3801
3802 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3803 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3804 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3805
3806 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3807 msgid "Reading package lists"
3808 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3809
3810 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3811 msgid "IO Error saving source cache"
3812 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3813
3814 #: apt-pkg/pkgrecords.cc
3815 #, c-format
3816 msgid "Index file type '%s' is not supported"
3817 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
3818
3819 #: apt-pkg/policy.cc
3820 #, c-format
3821 msgid ""
3822 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3823 "available in the sources"
3824 msgstr ""
3825 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3826 "không sẵn có trong mã nguồn"
3827
3828 #: apt-pkg/policy.cc
3829 #, c-format
3830 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3831 msgstr ""
3832 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3833
3834 #: apt-pkg/policy.cc
3835 #, c-format
3836 msgid "Did not understand pin type %s"
3837 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3838
3839 #: apt-pkg/policy.cc
3840 #, c-format
3841 msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
3842 msgstr ""
3843
3844 #: apt-pkg/policy.cc
3845 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3846 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3847
3848 #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
3849 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3850 #, fuzzy, c-format
3851 msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
3852 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3853
3854 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3855 #, c-format
3856 msgid "Opening %s"
3857 msgstr "Đang mở %s"
3858
3859 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3860 #, c-format
3861 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3862 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3863
3864 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3865 #, c-format
3866 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3867 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3868
3869 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3870 #, fuzzy, c-format
3871 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
3872 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3873
3874 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3875 #, c-format
3876 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3877 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3878
3879 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3880 #, c-format
3881 msgid "Unsupported file %s given on commandline"
3882 msgstr ""
3883
3884 #: apt-pkg/srcrecords.cc
3885 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3886 msgstr ""
3887 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3888
3889 #: apt-pkg/tagfile.cc
3890 #, c-format
3891 msgid "Cannot convert %s to integer"
3892 msgstr ""
3893
3894 #: apt-pkg/update.cc
3895 #, fuzzy, c-format
3896 msgid "Failed to fetch %s %s"
3897 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
3898
3899 #: apt-pkg/update.cc
3900 msgid ""
3901 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3902 "used instead."
3903 msgstr ""
3904 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3905 "được dùng thay thế."
3906
3907 #: apt-pkg/upgrade.cc
3908 msgid "Calculating upgrade"
3909 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
3910
3911 #~ msgid "Child process failed"
3912 #~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
3913
3914 #, fuzzy
3915 #~ msgid "Must specifc at least one srv record"
3916 #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
3917
3918 #~ msgid "Failed to create pipes"
3919 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3920
3921 #~ msgid "Failed to exec gzip "
3922 #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3923
3924 #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3925 #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3926
3927 #~ msgid "Failed to create FILE*"
3928 #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3929
3930 #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3931 #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3932
3933 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3934 #~ msgstr ""
3935 #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3936 #~ "phân tích được)"
3937
3938 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3939 #~ msgstr ""
3940 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3941
3942 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3943 #~ msgstr ""
3944 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
3945 #~ "phép gán)"
3946
3947 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3948 #~ msgstr ""
3949 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3950
3951 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3952 #~ msgstr ""
3953 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3954 #~ "trị)"
3955
3956 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
3957 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
3958
3959 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
3960 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
3961
3962 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
3963 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3964
3965 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
3966 #~ msgstr ""
3967 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
3968
3969 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
3970 #~ msgstr ""
3971 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
3972
3973 #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3974 #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3975
3976 #~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
3977 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3978
3979 #~ msgid "Collecting File Provides"
3980 #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3981
3982 #, fuzzy
3983 #~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
3984 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3985
3986 #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3987 #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3988
3989 #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3990 #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3991
3992 #~ msgid "Total dependency version space: "
3993 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
3994
3995 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
3996 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
3997
3998 #~ msgid "Done"
3999 #~ msgstr "Xong"
4000
4001 #~ msgid "No keyring installed in %s."
4002 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4003
4004 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
4005 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4006
4007 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4008 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4009
4010 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4011 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4012
4013 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
4014 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4015
4016 #~ msgid ""
4017 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4018 #~ "Mounting CD-ROM\n"
4019 #~ msgstr ""
4020 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4021 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4022
4023 #~ msgid ""
4024 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4025 #~ "seems to be corrupt."
4026 #~ msgstr ""
4027 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4028 #~ "hỏng."
4029
4030 #~ msgid ""
4031 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4032 #~ "seems to be corrupt."
4033 #~ msgstr ""
4034 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4035 #~ "miếng vá bị hỏng."
4036
4037 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4038 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4039
4040 #~ msgid "Downloading %s %s"
4041 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4042
4043 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4044 #~ msgstr ""
4045 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4046 #~ "hay “%s”"
4047
4048 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
4049 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4050
4051 #~ msgid ""
4052 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4053 #~ "need to manually fix this package."
4054 #~ msgstr ""
4055 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4056 #~ "gói này."
4057
4058 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4059 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4060
4061 #~ msgid ""
4062 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4063 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4064 #~ msgstr ""
4065 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4066 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4067 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4068
4069 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4070 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4071
4072 #~ msgid "Failed to remove %s"
4073 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4074
4075 #~ msgid "Unable to create %s"
4076 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
4077
4078 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4079 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4080
4081 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4082 #~ msgstr ""
4083 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4084 #~ "hệ thống tập tin"
4085
4086 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4087 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4088
4089 #~ msgid "Internal error getting a package name"
4090 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4091
4092 #~ msgid "Reading file listing"
4093 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4094
4095 #~ msgid ""
4096 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4097 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4098 #~ "package!"
4099 #~ msgstr ""
4100 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4101 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4102 #~ "gói."
4103
4104 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4105 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4106
4107 #~ msgid "Internal error getting a node"
4108 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4109
4110 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4111 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4112
4113 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
4114 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4115
4116 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4117 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4118
4119 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
4120 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4121
4122 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4123 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4124
4125 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4126 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4127
4128 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4129 #~ msgstr ""
4130 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4131 #~ "%lu"
4132
4133 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4134 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4135
4136 #~ msgid "Couldn't change to %s"
4137 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4138
4139 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4140 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4141
4142 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4143 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4144
4145 #~ msgid "Read error from %s process"
4146 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4147
4148 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4149 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4150
4151 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4152 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4153
4154 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4155 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4156
4157 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4158 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4159
4160 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4161 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4162
4163 #~ msgid "decompressor"
4164 #~ msgstr "bộ giải nén"
4165
4166 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4167 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4168
4169 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4170 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4171
4172 #~ msgid ""
4173 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4174 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4175 #~ msgstr ""
4176 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4177 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4178
4179 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4180 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4181
4182 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4183 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4184
4185 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4186 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4187
4188 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4189 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4190
4191 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4192 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4193
4194 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4195 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4196
4197 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4198 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4199
4200 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4201 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4202
4203 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4204 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4205
4206 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4207 #~ msgstr ""
4208 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4209 #~ "là một tập tin)"
4210
4211 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4212 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4213
4214 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4215 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4216
4217 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4218 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4219
4220 #~ msgid " %4i %s\n"
4221 #~ msgstr " %4i %s\n"
4222
4223 #~ msgid "%4i %s\n"
4224 #~ msgstr "%4i %s\n"
4225
4226 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4227 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4228
4229 #, fuzzy
4230 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4231 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4232
4233 #, fuzzy
4234 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4235 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4236
4237 #, fuzzy
4238 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4239 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4240
4241 #, fuzzy
4242 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4243 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4244
4245 #, fuzzy
4246 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4247 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4248
4249 #, fuzzy
4250 #~ msgid "openpty failed\n"
4251 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4252
4253 #, fuzzy
4254 #~ msgid "File date has changed %s"
4255 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"