]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
349759d1f9d1817c4abe89825990ae791acf886c
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2016-01-08 21:45+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
26 #: apt-private/acqprogress.cc
27 #, c-format
28 msgid "Hit:%lu %s"
29 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
30
31 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
32 #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
33 #: apt-private/acqprogress.cc
34 #, c-format
35 msgid "Get:%lu %s"
36 msgstr "Lấy:%lu %s"
37
38 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
39 #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
40 #: apt-private/acqprogress.cc
41 #, c-format
42 msgid "Ign:%lu %s"
43 msgstr "Bỏq:%lu %s"
44
45 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
46 #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
47 #: apt-private/acqprogress.cc
48 #, c-format
49 msgid "Err:%lu %s"
50 msgstr "Lỗi:%lu %s"
51
52 #: apt-private/acqprogress.cc
53 #, c-format
54 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
55 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
56
57 #: apt-private/acqprogress.cc
58 msgid " [Working]"
59 msgstr " [Đang hoạt động]"
60
61 #: apt-private/acqprogress.cc
62 #, fuzzy, c-format
63 msgid ""
64 "Media change: please insert the disc labeled\n"
65 " '%s'\n"
66 "in the drive '%s' and press [Enter]\n"
67 msgstr ""
68 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
69 " “%s”\n"
70 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
71
72 #: apt-private/private-cachefile.cc
73 msgid "Correcting dependencies..."
74 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
75
76 #: apt-private/private-cachefile.cc
77 msgid " failed."
78 msgstr " gặp lỗi."
79
80 #: apt-private/private-cachefile.cc
81 msgid "Unable to correct dependencies"
82 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
83
84 #: apt-private/private-cachefile.cc
85 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
86 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
87
88 #: apt-private/private-cachefile.cc
89 msgid " Done"
90 msgstr " Xong"
91
92 #: apt-private/private-cachefile.cc
93 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
94 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
95
96 #: apt-private/private-cachefile.cc
97 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
98 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
99
100 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
101 msgid "Sorting"
102 msgstr "Đang sắp xếp"
103
104 #: apt-private/private-cacheset.cc
105 #, c-format
106 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
107 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
108
109 #: apt-private/private-cacheset.cc
110 #, fuzzy, c-format
111 msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
112 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
113
114 #: apt-private/private-cacheset.cc
115 #, c-format
116 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
117 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
118
119 #: apt-private/private-cacheset.cc
120 #, c-format
121 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
122 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
123
124 #: apt-private/private-cacheset.cc
125 #, fuzzy
126 msgid " [Installed]"
127 msgstr "[đã cài đặt]"
128
129 #: apt-private/private-cacheset.cc
130 msgid " [Not candidate version]"
131 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
132
133 #: apt-private/private-cacheset.cc
134 msgid "You should explicitly select one to install."
135 msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
136
137 #: apt-private/private-cacheset.cc
138 #, c-format
139 msgid ""
140 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
141 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
142 "is only available from another source\n"
143 msgstr ""
144 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
145 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
146 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
147
148 #: apt-private/private-cacheset.cc
149 msgid "However the following packages replace it:"
150 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
151
152 #: apt-private/private-cacheset.cc
153 #, c-format
154 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
155 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
156
157 #: apt-private/private-cacheset.cc
158 #, c-format
159 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
160 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
161
162 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
163 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
164 #, c-format
165 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
166 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
167
168 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
169 #, c-format
170 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
171 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
172
173 #: apt-private/private-cacheset.cc
174 #, c-format
175 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
176 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
177
178 #: apt-private/private-cmndline.cc
179 msgid "Most used commands:"
180 msgstr ""
181
182 #: apt-private/private-cmndline.cc
183 #, c-format
184 msgid "See %s for more information about the available commands."
185 msgstr ""
186
187 #: apt-private/private-cmndline.cc
188 msgid ""
189 "Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
190 "Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
191 "Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
192 "Security details are available in apt-secure(8).\n"
193 msgstr ""
194
195 #: apt-private/private-cmndline.cc
196 msgid "This APT has Super Cow Powers."
197 msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
198
199 #: apt-private/private-cmndline.cc
200 msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
201 msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
202
203 #: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
204 #: cmdline/apt-mark.cc
205 msgid "No packages found"
206 msgstr "Không tìm thấy gói"
207
208 #: apt-private/private-download.cc
209 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
210 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
211
212 #: apt-private/private-download.cc
213 msgid "Authentication warning overridden.\n"
214 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
215
216 #: apt-private/private-download.cc
217 msgid "Some packages could not be authenticated"
218 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
219
220 #: apt-private/private-download.cc
221 msgid "Install these packages without verification?"
222 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
223
224 #: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
225 msgid ""
226 "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
227 "instead."
228 msgstr ""
229
230 #: apt-private/private-download.cc
231 #, fuzzy
232 msgid ""
233 "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
234 "unauthenticated"
235 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
236
237 #: apt-private/private-download.cc
238 #, c-format
239 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
240 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
241
242 #: apt-private/private-download.cc
243 #, c-format
244 msgid "Couldn't determine free space in %s"
245 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
246
247 #: apt-private/private-download.cc
248 #, c-format
249 msgid "You don't have enough free space in %s."
250 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
251
252 #: apt-private/private-download.cc
253 msgid "Unable to lock the download directory"
254 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
255
256 #: apt-private/private-install.cc
257 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
258 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
259
260 #: apt-private/private-install.cc
261 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
262 msgstr ""
263 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
264
265 #: apt-private/private-install.cc
266 #, fuzzy
267 msgid ""
268 "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
269 "essential."
270 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
271
272 #: apt-private/private-install.cc
273 #, fuzzy
274 msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
275 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
276
277 #: apt-private/private-install.cc
278 msgid ""
279 "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
280 "packages."
281 msgstr ""
282
283 #: apt-private/private-install.cc
284 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
285 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
286
287 #: apt-private/private-install.cc
288 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
289 msgstr ""
290 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
291
292 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
293 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
294 #: apt-private/private-install.cc
295 #, c-format
296 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
297 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
298
299 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
300 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
301 #: apt-private/private-install.cc
302 #, c-format
303 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
304 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
305
306 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
307 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
308 #: apt-private/private-install.cc
309 #, c-format
310 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
311 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
312
313 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
314 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
315 #: apt-private/private-install.cc
316 #, c-format
317 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
318 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
319
320 #: apt-private/private-install.cc
321 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
322 msgstr ""
323 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
324 "kể."
325
326 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
327 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
328 #: apt-private/private-install.cc
329 msgid "Yes, do as I say!"
330 msgstr "Có, làm đi!"
331
332 #: apt-private/private-install.cc
333 #, c-format
334 msgid ""
335 "You are about to do something potentially harmful.\n"
336 "To continue type in the phrase '%s'\n"
337 " ?] "
338 msgstr ""
339 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
340 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
341 "?] "
342
343 #: apt-private/private-install.cc
344 msgid "Abort."
345 msgstr "Hủy bỏ."
346
347 #: apt-private/private-install.cc
348 msgid "Do you want to continue?"
349 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
350
351 #: apt-private/private-install.cc
352 msgid "Some files failed to download"
353 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
354
355 #: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
356 msgid "Download complete and in download only mode"
357 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
358
359 #: apt-private/private-install.cc
360 msgid ""
361 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
362 "missing?"
363 msgstr ""
364 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
365 "nhật)\n"
366 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
367
368 #: apt-private/private-install.cc
369 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
370 msgstr ""
371 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
372
373 #: apt-private/private-install.cc
374 msgid "Unable to correct missing packages."
375 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
376
377 #: apt-private/private-install.cc
378 msgid "Aborting install."
379 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
380
381 #: apt-private/private-install.cc
382 msgid ""
383 "The following package disappeared from your system as\n"
384 "all files have been overwritten by other packages:"
385 msgid_plural ""
386 "The following packages disappeared from your system as\n"
387 "all files have been overwritten by other packages:"
388 msgstr[0] ""
389 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
390 "khác ghi đè:"
391
392 #: apt-private/private-install.cc
393 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
394 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
395
396 #: apt-private/private-install.cc
397 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
398 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
399
400 #: apt-private/private-install.cc
401 msgid ""
402 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
403 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
404 msgstr ""
405 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
406 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
407
408 #.
409 #. if (Packages == 1)
410 #. {
411 #. c1out << std::endl;
412 #. c1out <<
413 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
414 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
415 #. "that package should be filed.") << std::endl;
416 #. }
417 #.
418 #: apt-private/private-install.cc
419 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
420 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
421
422 #: apt-private/private-install.cc
423 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
424 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
425
426 #: apt-private/private-install.cc
427 msgid ""
428 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
429 msgid_plural ""
430 "The following packages were automatically installed and are no longer "
431 "required:"
432 msgstr[0] ""
433 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
434
435 #: apt-private/private-install.cc
436 #, c-format
437 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
438 msgid_plural ""
439 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
440 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
441
442 #: apt-private/private-install.cc
443 #, c-format
444 msgid "Use '%s' to remove it."
445 msgid_plural "Use '%s' to remove them."
446 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
447
448 #: apt-private/private-install.cc
449 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
450 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
451
452 #: apt-private/private-install.cc
453 msgid ""
454 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
455 "solution)."
456 msgstr ""
457 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
458 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
459
460 #: apt-private/private-install.cc
461 msgid ""
462 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
463 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
464 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
465 "or been moved out of Incoming."
466 msgstr ""
467 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
468 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
469 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
470 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
471
472 #: apt-private/private-install.cc
473 msgid "Broken packages"
474 msgstr "Gói bị hỏng"
475
476 #: apt-private/private-install.cc
477 #, fuzzy
478 msgid "The following additional packages will be installed:"
479 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
480
481 #: apt-private/private-install.cc
482 msgid "Suggested packages:"
483 msgstr "Các gói đề nghị:"
484
485 #: apt-private/private-install.cc
486 msgid "Recommended packages:"
487 msgstr "Gói khuyến khích:"
488
489 #: apt-private/private-install.cc
490 #, c-format
491 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
492 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
493
494 #: apt-private/private-install.cc
495 #, c-format
496 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
497 msgstr ""
498 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
499
500 #: apt-private/private-install.cc
501 #, c-format
502 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
503 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
504
505 #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
506 #: apt-private/private-install.cc
507 #, fuzzy, c-format
508 msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
509 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
510
511 #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
512 #, c-format
513 msgid "%s set to manually installed.\n"
514 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
515
516 #: apt-private/private-install.cc
517 #, c-format
518 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
519 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
520
521 #: apt-private/private-install.cc
522 #, c-format
523 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
524 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
525
526 #: apt-private/private-list.cc
527 msgid "Listing"
528 msgstr "Đang liệt kê"
529
530 #: apt-private/private-list.cc
531 #, c-format
532 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
533 msgid_plural ""
534 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
535 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
536
537 #: apt-private/private-main.cc
538 msgid ""
539 "NOTE: This is only a simulation!\n"
540 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
541 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
542 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
543 msgstr ""
544 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
545 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
546 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
547 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
548
549 #: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
550 msgid "unknown"
551 msgstr "không hiểu"
552
553 #: apt-private/private-output.cc
554 #, c-format
555 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
556 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
557
558 #: apt-private/private-output.cc
559 msgid "[installed,local]"
560 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
561
562 #: apt-private/private-output.cc
563 msgid "[installed,auto-removable]"
564 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
565
566 #: apt-private/private-output.cc
567 msgid "[installed,automatic]"
568 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
569
570 #: apt-private/private-output.cc
571 msgid "[installed]"
572 msgstr "[đã cài đặt]"
573
574 #: apt-private/private-output.cc
575 #, c-format
576 msgid "[upgradable from: %s]"
577 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
578
579 #: apt-private/private-output.cc
580 msgid "[residual-config]"
581 msgstr "[residual-config]"
582
583 #: apt-private/private-output.cc
584 #, c-format
585 msgid "but %s is installed"
586 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
587
588 #: apt-private/private-output.cc
589 #, c-format
590 msgid "but %s is to be installed"
591 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
592
593 #: apt-private/private-output.cc
594 msgid "but it is not installable"
595 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
596
597 #: apt-private/private-output.cc
598 msgid "but it is a virtual package"
599 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
600
601 #: apt-private/private-output.cc
602 msgid "but it is not installed"
603 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
604
605 #: apt-private/private-output.cc
606 msgid "but it is not going to be installed"
607 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
608
609 #: apt-private/private-output.cc
610 msgid " or"
611 msgstr " hay"
612
613 #: apt-private/private-output.cc
614 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
615 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
616
617 #: apt-private/private-output.cc
618 msgid "The following NEW packages will be installed:"
619 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
620
621 #: apt-private/private-output.cc
622 msgid "The following packages will be REMOVED:"
623 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
624
625 #: apt-private/private-output.cc
626 msgid "The following packages have been kept back:"
627 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
628
629 #: apt-private/private-output.cc
630 msgid "The following packages will be upgraded:"
631 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
632
633 #: apt-private/private-output.cc
634 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
635 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
636
637 #: apt-private/private-output.cc
638 msgid "The following held packages will be changed:"
639 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
640
641 #: apt-private/private-output.cc
642 #, c-format
643 msgid "%s (due to %s)"
644 msgstr "%s (bởi vì %s)"
645
646 #: apt-private/private-output.cc
647 msgid ""
648 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
649 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
650 msgstr ""
651 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
652 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
653
654 #: apt-private/private-output.cc
655 #, c-format
656 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
657 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
658
659 #: apt-private/private-output.cc
660 #, c-format
661 msgid "%lu reinstalled, "
662 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
663
664 #: apt-private/private-output.cc
665 #, c-format
666 msgid "%lu downgraded, "
667 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
668
669 #: apt-private/private-output.cc
670 #, c-format
671 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
672 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
673
674 #: apt-private/private-output.cc
675 #, c-format
676 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
677 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
678
679 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
680 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
681 #. The user has to answer with an input matching the
682 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
683 #: apt-private/private-output.cc
684 msgid "[Y/n]"
685 msgstr "[C/k]"
686
687 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
688 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
689 #. The user has to answer with an input matching the
690 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
691 #: apt-private/private-output.cc
692 msgid "[y/N]"
693 msgstr "[c/K]"
694
695 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
696 #: apt-private/private-output.cc
697 msgid "Y"
698 msgstr "C"
699
700 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
701 #: apt-private/private-output.cc
702 msgid "N"
703 msgstr "K"
704
705 #: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc
706 #, c-format
707 msgid "Regex compilation error - %s"
708 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
709
710 #: apt-private/private-search.cc
711 msgid "You must give at least one search pattern"
712 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
713
714 #: apt-private/private-search.cc
715 msgid "Full Text Search"
716 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
717
718 #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
719 #, c-format
720 msgid "Package file %s is out of sync."
721 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
722
723 #: apt-private/private-show.cc
724 #, c-format
725 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
726 msgid_plural ""
727 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
728 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
729
730 #: apt-private/private-show.cc
731 msgid "not a real package (virtual)"
732 msgstr "không là gói thật (ảo)"
733
734 #: apt-private/private-show.cc apt-pkg/cacheset.cc
735 #, c-format
736 msgid "Unable to locate package %s"
737 msgstr "Không thể định vị gói %s"
738
739 #: apt-private/private-show.cc
740 msgid "Package files:"
741 msgstr "Tập tin gói:"
742
743 #: apt-private/private-show.cc
744 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
745 msgstr ""
746 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
747
748 #. Show any packages have explicit pins
749 #: apt-private/private-show.cc
750 msgid "Pinned packages:"
751 msgstr "Các gói đã ghim:"
752
753 #: apt-private/private-show.cc
754 msgid "(not found)"
755 msgstr "(không tìm thấy)"
756
757 #. Print the package name and the version we are forcing to
758 #: apt-private/private-show.cc
759 #, c-format
760 msgid "%s -> %s with priority %d\n"
761 msgstr ""
762
763 #: apt-private/private-show.cc
764 msgid " Installed: "
765 msgstr " Đã cài đặt: "
766
767 #: apt-private/private-show.cc
768 msgid " Candidate: "
769 msgstr " Ứng cử: "
770
771 #: apt-private/private-show.cc
772 msgid "(none)"
773 msgstr "(không)"
774
775 #: apt-private/private-show.cc
776 msgid " Package pin: "
777 msgstr " Ghim gói: "
778
779 #. Show the priority tables
780 #: apt-private/private-show.cc
781 msgid " Version table:"
782 msgstr " Bảng phiên bản:"
783
784 #: apt-private/private-source.cc
785 #, c-format
786 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
787 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
788
789 #: apt-private/private-source.cc
790 #, c-format
791 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
792 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
793
794 #: apt-private/private-source.cc
795 #, c-format
796 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
797 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
798
799 #: apt-private/private-source.cc
800 #, c-format
801 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
802 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
803
804 #: apt-private/private-source.cc
805 #, c-format
806 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
807 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
808
809 #: apt-private/private-source.cc
810 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
811 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
812
813 #: apt-private/private-source.cc
814 #, c-format
815 msgid "Unable to find a source package for %s"
816 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
817
818 #: apt-private/private-source.cc
819 #, c-format
820 msgid ""
821 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
822 "%s\n"
823 msgstr ""
824 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
825 "“%s” tại:\n"
826 "%s\n"
827
828 #: apt-private/private-source.cc
829 #, c-format
830 msgid ""
831 "Please use:\n"
832 "%s\n"
833 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
834 msgstr ""
835 "Hãy dùng lệnh:\n"
836 "%s\n"
837 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
838
839 #: apt-private/private-source.cc
840 #, c-format
841 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
842 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
843
844 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
845 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
846 #: apt-private/private-source.cc
847 #, c-format
848 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
849 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
850
851 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
852 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
853 #: apt-private/private-source.cc
854 #, c-format
855 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
856 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
857
858 #: apt-private/private-source.cc
859 #, c-format
860 msgid "Fetch source %s\n"
861 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
862
863 #: apt-private/private-source.cc
864 msgid "Failed to fetch some archives."
865 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
866
867 #: apt-private/private-source.cc
868 #, c-format
869 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
870 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
871
872 #: apt-private/private-source.cc
873 #, c-format
874 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
875 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
876
877 #: apt-private/private-source.cc
878 #, c-format
879 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
880 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
881
882 #: apt-private/private-source.cc
883 #, c-format
884 msgid "Build command '%s' failed.\n"
885 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
886
887 #: apt-private/private-source.cc
888 #, c-format
889 msgid ""
890 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
891 "packages"
892 msgstr ""
893 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
894 "gói “%s”"
895
896 #: apt-private/private-source.cc
897 #, c-format
898 msgid ""
899 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
900 "found"
901 msgstr ""
902 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
903
904 #: apt-private/private-source.cc
905 #, c-format
906 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
907 msgstr ""
908 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
909 "quá mới"
910
911 #: apt-private/private-source.cc
912 #, c-format
913 msgid ""
914 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
915 "package %s can't satisfy version requirements"
916 msgstr ""
917 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
918 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
919
920 #: apt-private/private-source.cc
921 #, c-format
922 msgid ""
923 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
924 "version"
925 msgstr ""
926 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
927 "ứng cử"
928
929 #: apt-private/private-source.cc
930 #, c-format
931 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
932 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
933
934 #: apt-private/private-source.cc
935 #, c-format
936 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
937 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
938
939 #: apt-private/private-source.cc
940 #, c-format
941 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
942 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
943
944 #: apt-private/private-source.cc
945 #, c-format
946 msgid "%s has no build depends.\n"
947 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
948
949 #: apt-private/private-source.cc
950 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
951 msgstr ""
952 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
953
954 #: apt-private/private-source.cc
955 #, c-format
956 msgid ""
957 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
958 "Architectures for setup"
959 msgstr ""
960 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
961 "Architectures để cài đặt"
962
963 #: apt-private/private-source.cc
964 #, c-format
965 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
966 msgstr ""
967
968 #: apt-private/private-source.cc
969 #, fuzzy, c-format
970 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
971 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
972
973 #: apt-private/private-source.cc
974 msgid "Failed to process build dependencies"
975 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
976
977 #: apt-private/private-sources.cc
978 #, c-format
979 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
980 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
981
982 #: apt-private/private-sources.cc
983 #, c-format
984 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
985 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
986
987 #: apt-private/private-unmet.cc
988 #, c-format
989 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
990 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
991
992 #: apt-private/private-update.cc
993 msgid "The update command takes no arguments"
994 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
995
996 #: apt-private/private-update.cc
997 #, c-format
998 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
999 msgid_plural ""
1000 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
1001 msgstr[0] ""
1002 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
1003
1004 #: apt-private/private-update.cc
1005 msgid "All packages are up to date."
1006 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
1007
1008 #: cmdline/apt-cache.cc
1009 #, fuzzy
1010 msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
1011 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1012
1013 #: cmdline/apt-cache.cc
1014 msgid "Total package names: "
1015 msgstr "Tổng các tên gói: "
1016
1017 #: cmdline/apt-cache.cc
1018 msgid "Total package structures: "
1019 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
1020
1021 #: cmdline/apt-cache.cc
1022 msgid " Normal packages: "
1023 msgstr " Gói thường: "
1024
1025 #: cmdline/apt-cache.cc
1026 msgid " Pure virtual packages: "
1027 msgstr " Gói thuần ảo: "
1028
1029 #: cmdline/apt-cache.cc
1030 msgid " Single virtual packages: "
1031 msgstr " Gói ảo đơn: "
1032
1033 #: cmdline/apt-cache.cc
1034 msgid " Mixed virtual packages: "
1035 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
1036
1037 #: cmdline/apt-cache.cc
1038 msgid " Missing: "
1039 msgstr " Thiếu: "
1040
1041 #: cmdline/apt-cache.cc
1042 msgid "Total distinct versions: "
1043 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
1044
1045 #: cmdline/apt-cache.cc
1046 msgid "Total distinct descriptions: "
1047 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
1048
1049 #: cmdline/apt-cache.cc
1050 msgid "Total dependencies: "
1051 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
1052
1053 #: cmdline/apt-cache.cc
1054 msgid "Total ver/file relations: "
1055 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
1056
1057 #: cmdline/apt-cache.cc
1058 msgid "Total Desc/File relations: "
1059 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
1060
1061 #: cmdline/apt-cache.cc
1062 msgid "Total Provides mappings: "
1063 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
1064
1065 #: cmdline/apt-cache.cc
1066 msgid "Total globbed strings: "
1067 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
1068
1069 #: cmdline/apt-cache.cc
1070 msgid "Total slack space: "
1071 msgstr "Tổng chỗ trống: "
1072
1073 #: cmdline/apt-cache.cc
1074 msgid "Total space accounted for: "
1075 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
1076
1077 #: cmdline/apt-cache.cc
1078 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
1079 msgstr ""
1080 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
1081
1082 #: cmdline/apt-cache.cc
1083 msgid ""
1084 "Usage: apt-cache [options] command\n"
1085 " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
1086 "\n"
1087 "apt-cache queries and displays available information about installed\n"
1088 "and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n"
1089 "into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n"
1090 "displayed information may therefore be outdated if the last update was\n"
1091 "too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
1092 "availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
1093 msgstr ""
1094
1095 #: cmdline/apt-cache.cc
1096 msgid "Show source records"
1097 msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
1098
1099 #: cmdline/apt-cache.cc
1100 msgid "Search the package list for a regex pattern"
1101 msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
1102
1103 #: cmdline/apt-cache.cc
1104 msgid "Show raw dependency information for a package"
1105 msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
1106
1107 #: cmdline/apt-cache.cc
1108 msgid "Show reverse dependency information for a package"
1109 msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
1110
1111 #: cmdline/apt-cache.cc
1112 msgid "Show a readable record for the package"
1113 msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
1114
1115 #: cmdline/apt-cache.cc
1116 msgid "List the names of all packages in the system"
1117 msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
1118
1119 #: cmdline/apt-cache.cc
1120 msgid "Show policy settings"
1121 msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
1122
1123 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1124 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
1125 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
1126
1127 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1128 #, fuzzy
1129 msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
1130 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
1131
1132 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1133 #, c-format
1134 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
1135 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
1136
1137 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1138 msgid ""
1139 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
1140 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
1141 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
1142 "mount point."
1143 msgstr ""
1144 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
1145 "định.\n"
1146 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
1147 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
1148 "gắn."
1149
1150 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1151 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1152 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1153
1154 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1155 msgid ""
1156 "Usage: apt-cdrom [options] command\n"
1157 "\n"
1158 "apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
1159 "media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
1160 "information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
1161 msgstr ""
1162
1163 #: cmdline/apt-config.cc
1164 msgid "Arguments not in pairs"
1165 msgstr "Các đối số không thành cặp"
1166
1167 #: cmdline/apt-config.cc
1168 #, fuzzy
1169 msgid ""
1170 "Usage: apt-config [options] command\n"
1171 "\n"
1172 "apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
1173 "all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n"
1174 msgstr ""
1175 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
1176 "\n"
1177 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
1178 "\n"
1179 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
1180
1181 #: cmdline/apt-config.cc
1182 msgid "get configuration values via shell evaluation"
1183 msgstr ""
1184
1185 #: cmdline/apt-config.cc
1186 msgid "show the active configuration setting"
1187 msgstr ""
1188
1189 #: cmdline/apt-get.cc
1190 #, c-format
1191 msgid "Couldn't find package %s"
1192 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1193
1194 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1195 #, c-format
1196 msgid "%s set to automatically installed.\n"
1197 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1198
1199 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1200 msgid ""
1201 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1202 "instead."
1203 msgstr ""
1204 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1205 "để thay thế."
1206
1207 #: cmdline/apt-get.cc
1208 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1209 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1210
1211 #: cmdline/apt-get.cc
1212 msgid "Supported modules:"
1213 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1214
1215 #: cmdline/apt-get.cc
1216 #, fuzzy
1217 msgid ""
1218 "Usage: apt-get [options] command\n"
1219 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1220 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1221 "\n"
1222 "apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
1223 "and information about them from authenticated sources and\n"
1224 "for installation, upgrade and removal of packages together\n"
1225 "with their dependencies.\n"
1226 msgstr ""
1227 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1228 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1229 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1230 "\n"
1231 "get: lấy\n"
1232 "install: cài đặt\n"
1233 "remove: gỡ bỏ\n"
1234 "source: nguồn\n"
1235 "\n"
1236 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1237 "phần mềm.\n"
1238 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1239
1240 #: cmdline/apt-get.cc
1241 msgid "Retrieve new lists of packages"
1242 msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
1243
1244 #: cmdline/apt-get.cc
1245 msgid "Perform an upgrade"
1246 msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
1247
1248 #: cmdline/apt-get.cc
1249 msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
1250 msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
1251
1252 #: cmdline/apt-get.cc
1253 msgid "Remove packages"
1254 msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
1255
1256 #: cmdline/apt-get.cc
1257 msgid "Remove packages and config files"
1258 msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
1259
1260 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt.cc
1261 msgid "Remove automatically all unused packages"
1262 msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
1263
1264 #: cmdline/apt-get.cc
1265 msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
1266 msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
1267
1268 #: cmdline/apt-get.cc
1269 msgid "Follow dselect selections"
1270 msgstr "Cho phép chọn dselect"
1271
1272 #: cmdline/apt-get.cc
1273 msgid "Configure build-dependencies for source packages"
1274 msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
1275
1276 #: cmdline/apt-get.cc
1277 msgid "Erase downloaded archive files"
1278 msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
1279
1280 #: cmdline/apt-get.cc
1281 msgid "Erase old downloaded archive files"
1282 msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
1283
1284 #: cmdline/apt-get.cc
1285 msgid "Verify that there are no broken dependencies"
1286 msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
1287
1288 #: cmdline/apt-get.cc
1289 msgid "Download source archives"
1290 msgstr "Tải về kho nguồn"
1291
1292 #: cmdline/apt-get.cc
1293 msgid "Download the binary package into the current directory"
1294 msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
1295
1296 #: cmdline/apt-get.cc
1297 msgid "Download and display the changelog for the given package"
1298 msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
1299
1300 #: cmdline/apt-helper.cc
1301 msgid "Need one URL as argument"
1302 msgstr "Cần một URL làm đối số"
1303
1304 #: cmdline/apt-helper.cc
1305 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1306 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1307
1308 #: cmdline/apt-helper.cc
1309 msgid "Download Failed"
1310 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1311
1312 #: cmdline/apt-helper.cc
1313 #, c-format
1314 msgid "GetSrvRec failed for %s"
1315 msgstr ""
1316
1317 #: cmdline/apt-helper.cc
1318 #, fuzzy
1319 msgid ""
1320 "Usage: apt-helper [options] command\n"
1321 " apt-helper [options] cat-file file ...\n"
1322 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1323 "\n"
1324 "apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
1325 "e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n"
1326 msgstr ""
1327 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1328 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1329 "\n"
1330 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
1331
1332 #: cmdline/apt-helper.cc
1333 msgid "download the given uri to the target-path"
1334 msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
1335
1336 #: cmdline/apt-helper.cc
1337 msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
1338 msgstr ""
1339
1340 #: cmdline/apt-helper.cc
1341 msgid "concatenate files, with automatic decompression"
1342 msgstr ""
1343
1344 #: cmdline/apt-helper.cc
1345 msgid "detect proxy using apt.conf"
1346 msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
1347
1348 #: cmdline/apt-mark.cc
1349 #, c-format
1350 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1351 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1352
1353 #: cmdline/apt-mark.cc
1354 #, c-format
1355 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1356 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1357
1358 #: cmdline/apt-mark.cc
1359 #, c-format
1360 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1361 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1362
1363 #: cmdline/apt-mark.cc
1364 #, c-format
1365 msgid "%s was already set on hold.\n"
1366 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
1367
1368 #: cmdline/apt-mark.cc
1369 #, c-format
1370 msgid "%s was already not hold.\n"
1371 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
1372
1373 #: cmdline/apt-mark.cc
1374 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1375 msgstr ""
1376 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
1377 "lệnh này"
1378
1379 #: cmdline/apt-mark.cc
1380 #, c-format
1381 msgid "%s set on hold.\n"
1382 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
1383
1384 #: cmdline/apt-mark.cc
1385 #, c-format
1386 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1387 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1388
1389 #: cmdline/apt-mark.cc
1390 #, c-format
1391 msgid "Selected %s for purge.\n"
1392 msgstr ""
1393
1394 #: cmdline/apt-mark.cc
1395 #, c-format
1396 msgid "Selected %s for removal.\n"
1397 msgstr ""
1398
1399 #: cmdline/apt-mark.cc
1400 #, c-format
1401 msgid "Selected %s for installation.\n"
1402 msgstr ""
1403
1404 #: cmdline/apt-mark.cc
1405 #, fuzzy
1406 msgid ""
1407 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1408 "\n"
1409 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1410 "as manually or automatically installed. It can also be used to\n"
1411 "manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n"
1412 "all packages with or without a certain marking.\n"
1413 msgstr ""
1414 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1415 "\n"
1416 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1417 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1418 "dấu.\n"
1419
1420 #: cmdline/apt-mark.cc
1421 msgid "Mark the given packages as automatically installed"
1422 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
1423
1424 #: cmdline/apt-mark.cc
1425 msgid "Mark the given packages as manually installed"
1426 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
1427
1428 #: cmdline/apt-mark.cc
1429 msgid "Mark a package as held back"
1430 msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
1431
1432 #: cmdline/apt-mark.cc
1433 msgid "Unset a package set as held back"
1434 msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
1435
1436 #: cmdline/apt-mark.cc
1437 msgid "Print the list of automatically installed packages"
1438 msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
1439
1440 #: cmdline/apt-mark.cc
1441 msgid "Print the list of manually installed packages"
1442 msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
1443
1444 #: cmdline/apt-mark.cc
1445 msgid "Print the list of package on hold"
1446 msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
1447
1448 #: cmdline/apt.cc
1449 msgid ""
1450 "Usage: apt [options] command\n"
1451 "\n"
1452 "apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
1453 "searching and managing as well as querying information about packages.\n"
1454 "It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
1455 "like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
1456 "interactive use by default.\n"
1457 msgstr ""
1458
1459 #. query
1460 #: cmdline/apt.cc
1461 msgid "list packages based on package names"
1462 msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
1463
1464 #: cmdline/apt.cc
1465 msgid "search in package descriptions"
1466 msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
1467
1468 #: cmdline/apt.cc
1469 msgid "show package details"
1470 msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
1471
1472 #. package stuff
1473 #: cmdline/apt.cc
1474 msgid "install packages"
1475 msgstr "cài đặt các gói"
1476
1477 #: cmdline/apt.cc
1478 msgid "remove packages"
1479 msgstr "gỡ bỏ các gói"
1480
1481 #. system wide stuff
1482 #: cmdline/apt.cc
1483 msgid "update list of available packages"
1484 msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
1485
1486 #: cmdline/apt.cc
1487 msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
1488 msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
1489
1490 #: cmdline/apt.cc
1491 msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
1492 msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
1493
1494 #. misc
1495 #: cmdline/apt.cc
1496 msgid "edit the source information file"
1497 msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
1498
1499 #: methods/cdrom.cc
1500 #, c-format
1501 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1502 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1503
1504 #: methods/cdrom.cc
1505 msgid ""
1506 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1507 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1508 msgstr ""
1509 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1510 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
1511
1512 #: methods/cdrom.cc
1513 msgid "Wrong CD-ROM"
1514 msgstr "CD-ROM sai"
1515
1516 #: methods/cdrom.cc
1517 #, c-format
1518 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1519 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
1520
1521 #: methods/cdrom.cc
1522 msgid "Disk not found."
1523 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
1524
1525 #: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
1526 msgid "File not found"
1527 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1528
1529 #: methods/connect.cc
1530 #, c-format
1531 msgid "Connecting to %s (%s)"
1532 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1533
1534 #: methods/connect.cc
1535 #, c-format
1536 msgid "[IP: %s %s]"
1537 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1538
1539 #: methods/connect.cc
1540 #, c-format
1541 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1542 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1543
1544 #: methods/connect.cc
1545 #, c-format
1546 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1547 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1548
1549 #: methods/connect.cc
1550 #, c-format
1551 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1552 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1553
1554 #: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1555 msgid "Failed"
1556 msgstr "Gặp lỗi"
1557
1558 #: methods/connect.cc
1559 #, c-format
1560 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1561 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1562
1563 #. We say this mainly because the pause here is for the
1564 #. ssh connection that is still going
1565 #: methods/connect.cc methods/rsh.cc
1566 #, c-format
1567 msgid "Connecting to %s"
1568 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1569
1570 #: methods/connect.cc
1571 #, c-format
1572 msgid "Could not resolve '%s'"
1573 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1574
1575 #: methods/connect.cc
1576 #, c-format
1577 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1578 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1579
1580 #: methods/connect.cc
1581 #, c-format
1582 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1583 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1584
1585 #: methods/connect.cc
1586 #, c-format
1587 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1588 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1589
1590 #: methods/connect.cc
1591 #, c-format
1592 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1593 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1594
1595 #: methods/copy.cc methods/store.cc
1596 msgid "Failed to stat"
1597 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
1598
1599 #: methods/copy.cc methods/rred.cc methods/store.cc
1600 msgid "Failed to set modification time"
1601 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
1602
1603 #: methods/file.cc
1604 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1605 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
1606
1607 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1608 #: methods/ftp.cc
1609 msgid "Logging in"
1610 msgstr "Đang đăng nhập vào"
1611
1612 #: methods/ftp.cc
1613 msgid "Unable to determine the peer name"
1614 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1615
1616 #: methods/ftp.cc
1617 msgid "Unable to determine the local name"
1618 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
1619
1620 #: methods/ftp.cc
1621 #, c-format
1622 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1623 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1624
1625 #: methods/ftp.cc
1626 #, c-format
1627 msgid "USER failed, server said: %s"
1628 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1629
1630 #: methods/ftp.cc
1631 #, c-format
1632 msgid "PASS failed, server said: %s"
1633 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1634
1635 #: methods/ftp.cc
1636 msgid ""
1637 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1638 "is empty."
1639 msgstr ""
1640 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1641 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1642
1643 #: methods/ftp.cc
1644 #, c-format
1645 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1646 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1647
1648 #: methods/ftp.cc
1649 #, c-format
1650 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1651 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1652
1653 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1654 msgid "Connection timeout"
1655 msgstr "Thời hạn kết nối"
1656
1657 #: methods/ftp.cc
1658 msgid "Server closed the connection"
1659 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1660
1661 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1662 msgid "Read error"
1663 msgstr "Lỗi đọc"
1664
1665 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1666 msgid "A response overflowed the buffer."
1667 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1668
1669 #: methods/ftp.cc
1670 msgid "Protocol corruption"
1671 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1672
1673 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1674 msgid "Write error"
1675 msgstr "Lỗi ghi"
1676
1677 #: methods/ftp.cc
1678 msgid "Could not create a socket"
1679 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1680
1681 #: methods/ftp.cc
1682 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1683 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1684
1685 #: methods/ftp.cc
1686 msgid "Could not connect passive socket."
1687 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1688
1689 #: methods/ftp.cc
1690 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1691 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1692
1693 #: methods/ftp.cc
1694 msgid "Could not bind a socket"
1695 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
1696
1697 #: methods/ftp.cc
1698 msgid "Could not listen on the socket"
1699 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1700
1701 #: methods/ftp.cc
1702 msgid "Could not determine the socket's name"
1703 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1704
1705 #: methods/ftp.cc
1706 msgid "Unable to send PORT command"
1707 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1708
1709 #: methods/ftp.cc
1710 #, c-format
1711 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1712 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
1713
1714 #: methods/ftp.cc
1715 #, c-format
1716 msgid "EPRT failed, server said: %s"
1717 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1718
1719 #: methods/ftp.cc
1720 msgid "Data socket connect timed out"
1721 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1722
1723 #: methods/ftp.cc
1724 msgid "Unable to accept connection"
1725 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1726
1727 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc
1728 msgid "Problem hashing file"
1729 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1730
1731 #: methods/ftp.cc
1732 #, c-format
1733 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1734 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1735
1736 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1737 msgid "Data socket timed out"
1738 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1739
1740 #: methods/ftp.cc
1741 #, c-format
1742 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1743 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1744
1745 #. Get the files information
1746 #: methods/ftp.cc
1747 msgid "Query"
1748 msgstr "Truy vấn"
1749
1750 #: methods/ftp.cc
1751 msgid "Unable to invoke "
1752 msgstr "Không thể gọi "
1753
1754 #: methods/gpgv.cc
1755 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1756 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1757
1758 #: methods/gpgv.cc
1759 msgid ""
1760 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1761 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1762
1763 #: methods/gpgv.cc
1764 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1765 msgstr ""
1766 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1767 "chưa?)"
1768
1769 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1770 #: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc
1771 #, c-format
1772 msgid ""
1773 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1774 "authentication?)"
1775 msgstr ""
1776 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1777 "không?)"
1778
1779 #: methods/gpgv.cc
1780 msgid "Unknown error executing apt-key"
1781 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1782
1783 #: methods/gpgv.cc
1784 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1785 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1786
1787 #: methods/gpgv.cc
1788 msgid ""
1789 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1790 "available:\n"
1791 msgstr ""
1792 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1793
1794 #: methods/http.cc
1795 msgid "Error writing to the file"
1796 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1797
1798 #: methods/http.cc
1799 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1800 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1801
1802 #: methods/http.cc
1803 msgid "Error reading from server"
1804 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1805
1806 #: methods/http.cc
1807 msgid "Error writing to file"
1808 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1809
1810 #: methods/http.cc
1811 msgid "Select failed"
1812 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1813
1814 #: methods/http.cc
1815 msgid "Connection timed out"
1816 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1817
1818 #: methods/http.cc
1819 msgid "Error writing to output file"
1820 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1821
1822 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1823 #. Only warn if there is no sources.list file.
1824 #: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1825 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc
1826 #: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc
1827 #, c-format
1828 msgid "Unable to read %s"
1829 msgstr "Không thể đọc %s"
1830
1831 #: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1832 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
1833 #, c-format
1834 msgid "Unable to change to %s"
1835 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1836
1837 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1838 #. and provide a config option to define that default
1839 #: methods/mirror.cc
1840 #, c-format
1841 msgid "No mirror file '%s' found "
1842 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1843
1844 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1845 #. and provide a config option to define that default
1846 #: methods/mirror.cc
1847 #, c-format
1848 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1849 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1850
1851 #: methods/mirror.cc
1852 #, c-format
1853 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1854 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1855
1856 #: methods/mirror.cc
1857 #, c-format
1858 msgid "[Mirror: %s]"
1859 msgstr "[Bản sao: %s]"
1860
1861 #: methods/rred.cc ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc
1862 #: apt-pkg/acquire-item.cc
1863 #, c-format
1864 msgid "Failed to stat %s"
1865 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1866
1867 #: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc
1868 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1869 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1870
1871 #: methods/rsh.cc
1872 msgid "Connection closed prematurely"
1873 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1874
1875 #: methods/server.cc
1876 msgid "Waiting for headers"
1877 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1878
1879 #: methods/server.cc
1880 msgid "Bad header line"
1881 msgstr "Dòng đầu sai"
1882
1883 #: methods/server.cc
1884 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1885 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1886
1887 #: methods/server.cc
1888 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1889 msgstr ""
1890 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1891 "hợp lệ"
1892
1893 #: methods/server.cc
1894 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1895 msgstr ""
1896 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1897 "hợp lệ"
1898
1899 #: methods/server.cc
1900 msgid "This HTTP server has broken range support"
1901 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1902
1903 #: methods/server.cc
1904 msgid "Unknown date format"
1905 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1906
1907 #: methods/server.cc
1908 msgid "Bad header data"
1909 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1910
1911 #: methods/server.cc
1912 msgid "Connection failed"
1913 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1914
1915 #: methods/server.cc
1916 #, c-format
1917 msgid ""
1918 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1919 "5 apt.conf)"
1920 msgstr ""
1921
1922 #: methods/server.cc
1923 msgid "Internal error"
1924 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1925
1926 #: methods/store.cc
1927 msgid "Empty files can't be valid archives"
1928 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1929
1930 #: dselect/install:33
1931 msgid "Bad default setting!"
1932 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1933
1934 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1935 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1936 #, fuzzy
1937 msgid "Press [Enter] to continue."
1938 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1939
1940 #: dselect/install:92
1941 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1942 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1943
1944 #: dselect/install:102
1945 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1946 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1947
1948 #: dselect/install:103
1949 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1950 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1951
1952 #: dselect/install:104
1953 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1954 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1955
1956 #: dselect/install:105
1957 msgid ""
1958 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1959 msgstr ""
1960 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1961 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1962
1963 #: dselect/update:30
1964 msgid "Merging available information"
1965 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1966
1967 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1968 #, fuzzy
1969 msgid ""
1970 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1971 "\n"
1972 "apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
1973 "from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
1974 "configuration questions before installation of packages.\n"
1975 msgstr ""
1976 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1977 "\n"
1978 "[extract: rút trích;\n"
1979 "templates: mẫu]\n"
1980 "\n"
1981 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1982 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1983 "\n"
1984 "Tùy chọn:\n"
1985 " -h Trợ giúp này\n"
1986 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1987 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1988 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1989 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1990
1991 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1992 #, c-format
1993 msgid "Unable to mkstemp %s"
1994 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1995
1996 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1997 #, c-format
1998 msgid "Unable to write to %s"
1999 msgstr "Không thể ghi vào %s"
2000
2001 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
2002 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
2003 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
2004
2005 #: cmdline/apt-internal-solver.cc
2006 #, fuzzy
2007 msgid ""
2008 "Usage: apt-internal-solver\n"
2009 "\n"
2010 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2011 "resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
2012 "the like.\n"
2013 msgstr ""
2014 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2015 "\n"
2016 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2017 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2018 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2019 "\n"
2020 "Tùy chọn:\n"
2021 " -h Trợ giúp này.\n"
2022 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2023 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2024 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2025
2026 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2027 msgid "Unknown package record!"
2028 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2029
2030 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2031 msgid ""
2032 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2033 "\n"
2034 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
2035 "By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
2036 "can be used to switch to source package ordering instead.\n"
2037 msgstr ""
2038
2039 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2040 msgid "Package extension list is too long"
2041 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
2042
2043 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2044 #, c-format
2045 msgid "Error processing directory %s"
2046 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
2047
2048 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2049 msgid "Source extension list is too long"
2050 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
2051
2052 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2053 msgid "Error writing header to contents file"
2054 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
2055
2056 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2057 #, c-format
2058 msgid "Error processing contents %s"
2059 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
2060
2061 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2062 msgid ""
2063 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
2064 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
2065 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
2066 " contents path\n"
2067 " release path\n"
2068 " generate config [groups]\n"
2069 " clean config\n"
2070 "\n"
2071 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
2072 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
2073 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
2074 "\n"
2075 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
2076 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
2077 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
2078 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
2079 "\n"
2080 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
2081 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
2082 "\n"
2083 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
2084 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
2085 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
2086 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
2087 "Debian archive:\n"
2088 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2089 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2090 "\n"
2091 "Options:\n"
2092 " -h This help text\n"
2093 " --md5 Control MD5 generation\n"
2094 " -s=? Source override file\n"
2095 " -q Quiet\n"
2096 " -d=? Select the optional caching database\n"
2097 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
2098 " --contents Control contents file generation\n"
2099 " -c=? Read this configuration file\n"
2100 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
2101 msgstr ""
2102 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
2103 "\n"
2104 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
2105 "\n"
2106 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2107 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2108 " contents path\n"
2109 " release path\n"
2110 " generate config [các_nhóm]\n"
2111 " clean config\n"
2112 "\n"
2113 "(packages: những gói;\n"
2114 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2115 "sources: những nguồn;\n"
2116 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2117 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2118 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2119 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2120 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2121 "\n"
2122 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2123 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2124 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2125 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2126 "\n"
2127 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2128 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2129 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2130 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2131 "\n"
2132 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2133 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2134 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2135 "\n"
2136 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2137 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2138 "quy,\n"
2139 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2140 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2141 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
2142 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2143 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2144 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2145 "\n"
2146 "Tùy chọn:\n"
2147 " -h _Trợ giúp_ này\n"
2148 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2149 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2150 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2151 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2152 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2153 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2154 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2155 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2156
2157 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2158 msgid "No selections matched"
2159 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2160
2161 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2162 #, c-format
2163 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2164 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2165
2166 #: ftparchive/cachedb.cc
2167 #, c-format
2168 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2169 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2170
2171 #: ftparchive/cachedb.cc
2172 #, c-format
2173 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2174 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2175
2176 #: ftparchive/cachedb.cc
2177 msgid ""
2178 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2179 "remove and re-create the database."
2180 msgstr ""
2181 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2182 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2183
2184 #: ftparchive/cachedb.cc
2185 #, c-format
2186 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2187 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2188
2189 #: ftparchive/cachedb.cc
2190 msgid "Failed to read .dsc"
2191 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2192
2193 #: ftparchive/cachedb.cc
2194 msgid "Archive has no control record"
2195 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2196
2197 #: ftparchive/cachedb.cc
2198 msgid "Unable to get a cursor"
2199 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2200
2201 #: ftparchive/contents.cc
2202 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2203 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2204
2205 #: ftparchive/multicompress.cc
2206 #, c-format
2207 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2208 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2209
2210 #: ftparchive/multicompress.cc
2211 #, c-format
2212 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2213 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2214
2215 #: ftparchive/multicompress.cc
2216 msgid "Failed to fork"
2217 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2218
2219 #: ftparchive/multicompress.cc
2220 msgid "Compress child"
2221 msgstr "Nén con"
2222
2223 #: ftparchive/multicompress.cc
2224 #, c-format
2225 msgid "Internal error, failed to create %s"
2226 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2227
2228 #: ftparchive/multicompress.cc
2229 msgid "IO to subprocess/file failed"
2230 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2231
2232 #: ftparchive/multicompress.cc
2233 msgid "Failed to read while computing MD5"
2234 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2235
2236 #: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc
2237 #, c-format
2238 msgid "Failed to rename %s to %s"
2239 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2240
2241 #: ftparchive/override.cc
2242 #, c-format
2243 msgid "Unable to open %s"
2244 msgstr "Không thể mở %s"
2245
2246 #. skip spaces
2247 #. find end of word
2248 #: ftparchive/override.cc
2249 #, c-format
2250 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2251 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2252
2253 #: ftparchive/override.cc
2254 #, c-format
2255 msgid "Failed to read the override file %s"
2256 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2257
2258 #: ftparchive/override.cc
2259 #, c-format
2260 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2261 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2262
2263 #: ftparchive/override.cc
2264 #, c-format
2265 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2266 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2267
2268 #: ftparchive/override.cc
2269 #, c-format
2270 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2271 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2272
2273 #: ftparchive/writer.cc
2274 #, c-format
2275 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2276 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2277
2278 #: ftparchive/writer.cc
2279 #, c-format
2280 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2281 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2282
2283 #: ftparchive/writer.cc
2284 msgid "E: "
2285 msgstr "L: "
2286
2287 #: ftparchive/writer.cc
2288 msgid "W: "
2289 msgstr "CB: "
2290
2291 #: ftparchive/writer.cc
2292 msgid "E: Errors apply to file "
2293 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2294
2295 #: ftparchive/writer.cc
2296 #, c-format
2297 msgid "Failed to resolve %s"
2298 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2299
2300 #: ftparchive/writer.cc
2301 msgid "Tree walking failed"
2302 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2303
2304 #: ftparchive/writer.cc
2305 #, c-format
2306 msgid "Failed to open %s"
2307 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2308
2309 #: ftparchive/writer.cc
2310 #, c-format
2311 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2312 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2313
2314 #: ftparchive/writer.cc apt-pkg/acquire-item.cc
2315 #, c-format
2316 msgid "Failed to readlink %s"
2317 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2318
2319 #: ftparchive/writer.cc
2320 #, c-format
2321 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2322 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2323
2324 #: ftparchive/writer.cc
2325 #, c-format
2326 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2327 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2328
2329 #: ftparchive/writer.cc
2330 msgid "Archive had no package field"
2331 msgstr "Kho không có trường gói"
2332
2333 #: ftparchive/writer.cc
2334 #, c-format
2335 msgid " %s has no override entry\n"
2336 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2337
2338 #: ftparchive/writer.cc
2339 #, c-format
2340 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2341 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2342
2343 #: ftparchive/writer.cc
2344 #, c-format
2345 msgid " %s has no source override entry\n"
2346 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2347
2348 #: ftparchive/writer.cc
2349 #, c-format
2350 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2351 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2352
2353 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2354 msgid "Invalid archive signature"
2355 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2356
2357 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2358 msgid "Error reading archive member header"
2359 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2360
2361 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2362 #, c-format
2363 msgid "Invalid archive member header %s"
2364 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2365
2366 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2367 msgid "Invalid archive member header"
2368 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2369
2370 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2371 msgid "Archive is too short"
2372 msgstr "Kho quá ngắn"
2373
2374 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2375 msgid "Failed to read the archive headers"
2376 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2377
2378 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2379 #, fuzzy, c-format
2380 msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
2381 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2382
2383 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2384 msgid "Corrupted archive"
2385 msgstr "Kho bị hỏng."
2386
2387 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2388 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2389 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2390
2391 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2392 #, c-format
2393 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2394 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2395
2396 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2397 #, c-format
2398 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2399 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2400
2401 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2402 #, c-format
2403 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2404 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2405
2406 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2407 msgid "Unparsable control file"
2408 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2409
2410 #: apt-inst/dirstream.cc
2411 #, c-format
2412 msgid "Failed to write file %s"
2413 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2414
2415 #: apt-inst/dirstream.cc
2416 #, c-format
2417 msgid "Failed to close file %s"
2418 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2419
2420 #: apt-inst/extract.cc
2421 #, c-format
2422 msgid "The path %s is too long"
2423 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2424
2425 #: apt-inst/extract.cc
2426 #, c-format
2427 msgid "Unpacking %s more than once"
2428 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2429
2430 #: apt-inst/extract.cc
2431 #, c-format
2432 msgid "The directory %s is diverted"
2433 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2434
2435 #: apt-inst/extract.cc
2436 #, c-format
2437 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2438 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2439
2440 #: apt-inst/extract.cc
2441 msgid "The diversion path is too long"
2442 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2443
2444 #: apt-inst/extract.cc
2445 #, c-format
2446 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2447 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2448
2449 #: apt-inst/extract.cc
2450 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2451 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2452
2453 #: apt-inst/extract.cc
2454 msgid "The path is too long"
2455 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2456
2457 #: apt-inst/extract.cc
2458 #, c-format
2459 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2460 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2461
2462 #: apt-inst/extract.cc
2463 #, c-format
2464 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2465 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2466
2467 #: apt-inst/extract.cc
2468 #, c-format
2469 msgid "Unable to stat %s"
2470 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2471
2472 #: apt-inst/filelist.cc
2473 msgid "DropNode called on still linked node"
2474 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2475
2476 #: apt-inst/filelist.cc
2477 msgid "Failed to locate the hash element!"
2478 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2479
2480 #: apt-inst/filelist.cc
2481 msgid "Failed to allocate diversion"
2482 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2483
2484 #: apt-inst/filelist.cc
2485 msgid "Internal error in AddDiversion"
2486 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2487
2488 #: apt-inst/filelist.cc
2489 #, c-format
2490 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2491 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2492
2493 #: apt-inst/filelist.cc
2494 #, c-format
2495 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2496 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2497
2498 #: apt-inst/filelist.cc
2499 #, c-format
2500 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2501 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2502
2503 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2504 msgid ""
2505 "Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore "
2506 "disabled by default."
2507 msgstr ""
2508
2509 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2510 msgid ""
2511 "Data from such a repository can't be authenticated and is therefore "
2512 "potentially dangerous to use."
2513 msgstr ""
2514
2515 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2516 msgid ""
2517 "See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
2518 "details."
2519 msgstr ""
2520
2521 #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2522 #, c-format
2523 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2524 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2525
2526 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2527 msgid "Hash Sum mismatch"
2528 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2529
2530 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2531 msgid "Size mismatch"
2532 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2533
2534 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2535 msgid "Invalid file format"
2536 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2537
2538 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2539 #, fuzzy
2540 msgid "Signature error"
2541 msgstr "Lỗi ghi"
2542
2543 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2544 #, fuzzy, c-format
2545 msgid ""
2546 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2547 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2548 msgstr ""
2549 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2550 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2551 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2552
2553 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2554 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2555 #, c-format
2556 msgid "GPG error: %s: %s"
2557 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2558
2559 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2560 #, c-format
2561 msgid ""
2562 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support "
2563 "architecture '%s'"
2564 msgstr ""
2565
2566 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2567 #, c-format
2568 msgid ""
2569 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2570 "or malformed file)"
2571 msgstr ""
2572 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2573 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2574
2575 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2576 #, c-format
2577 msgid ""
2578 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' provides only "
2579 "weak security information for it"
2580 msgstr ""
2581
2582 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2583 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2584 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2585
2586 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2587 #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2588 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2589 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2590 #, c-format
2591 msgid ""
2592 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2593 "repository will not be applied."
2594 msgstr ""
2595 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2596 "này sẽ không được áp dụng."
2597
2598 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2599 #, c-format
2600 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2601 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2602
2603 #. No Release file was present, or verification failed, so fall
2604 #. back to queueing Packages files without verification
2605 #. only allow going further if the user explicitly wants it
2606 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2607 #, fuzzy, c-format
2608 msgid "The repository '%s' is not signed."
2609 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2610
2611 #. No Release file was present so fall
2612 #. back to queueing Packages files without verification
2613 #. only allow going further if the user explicitly wants it
2614 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2615 #, fuzzy, c-format
2616 msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
2617 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2618
2619 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2620 #, fuzzy, c-format
2621 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2622 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2623
2624 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2625 msgid ""
2626 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2627 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2628 msgstr ""
2629
2630 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2631 #, c-format
2632 msgid ""
2633 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2634 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2635 msgstr ""
2636 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2637 "này, do thiếu kiến trúc."
2638
2639 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2640 #, c-format
2641 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2642 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2643
2644 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2645 #, c-format
2646 msgid ""
2647 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2648 msgstr ""
2649 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2650 "tin:) cho gói %s."
2651
2652 #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2653 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2654 #, fuzzy, c-format
2655 msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2656 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2657
2658 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2659 #, c-format
2660 msgid "The method driver %s could not be found."
2661 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2662
2663 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2664 #, c-format
2665 msgid "Is the package %s installed?"
2666 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2667
2668 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2669 #, c-format
2670 msgid "Method %s did not start correctly"
2671 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2672
2673 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2674 #, fuzzy, c-format
2675 msgid ""
2676 "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2677 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2678
2679 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
2680 #, c-format
2681 msgid "List directory %spartial is missing."
2682 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2683
2684 #: apt-pkg/acquire.cc
2685 #, c-format
2686 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2687 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2688
2689 #: apt-pkg/acquire.cc
2690 #, c-format
2691 msgid "Unable to lock directory %s"
2692 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2693
2694 #: apt-pkg/acquire.cc
2695 #, c-format
2696 msgid "No sandbox user '%s' on the system, can not drop privileges"
2697 msgstr ""
2698
2699 #: apt-pkg/acquire.cc
2700 #, c-format
2701 msgid ""
2702 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
2703 "user '%s'."
2704 msgstr ""
2705
2706 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
2707 #, c-format
2708 msgid "Clean of %s is not supported"
2709 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2710
2711 #. only show the ETA if it makes sense
2712 #. two days
2713 #: apt-pkg/acquire.cc
2714 #, c-format
2715 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2716 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2717
2718 #: apt-pkg/acquire.cc
2719 #, c-format
2720 msgid "Retrieving file %li of %li"
2721 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2722
2723 #: apt-pkg/algorithms.cc
2724 #, c-format
2725 msgid ""
2726 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2727 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2728
2729 #: apt-pkg/algorithms.cc
2730 msgid ""
2731 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2732 "held packages."
2733 msgstr ""
2734 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2735 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2736
2737 #: apt-pkg/algorithms.cc
2738 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2739 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2740
2741 #: apt-pkg/cachefile.cc
2742 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2743 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2744
2745 #: apt-pkg/cachefile.cc
2746 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2747 msgstr ""
2748 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2749 "này"
2750
2751 #: apt-pkg/cachefile.cc
2752 msgid "The list of sources could not be read."
2753 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2754
2755 #: apt-pkg/cacheset.cc
2756 #, c-format
2757 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2758 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2759
2760 #: apt-pkg/cacheset.cc
2761 #, c-format
2762 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2763 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2764
2765 #: apt-pkg/cacheset.cc
2766 #, c-format
2767 msgid "Couldn't find task '%s'"
2768 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2769
2770 #: apt-pkg/cacheset.cc
2771 #, c-format
2772 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2773 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2774
2775 #: apt-pkg/cacheset.cc
2776 #, c-format
2777 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2778 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2779
2780 #: apt-pkg/cacheset.cc
2781 #, c-format
2782 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2783 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2784
2785 #: apt-pkg/cacheset.cc
2786 #, c-format
2787 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2788 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2789
2790 #: apt-pkg/cacheset.cc
2791 #, c-format
2792 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2793 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2794
2795 #: apt-pkg/cacheset.cc
2796 #, c-format
2797 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2798 msgstr ""
2799 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2800 "đặt"
2801
2802 #: apt-pkg/cacheset.cc
2803 #, c-format
2804 msgid ""
2805 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2806 "neither of them"
2807 msgstr ""
2808 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2809 "mà không có trong nó"
2810
2811 #: apt-pkg/cdrom.cc
2812 #, c-format
2813 msgid "Line %u too long in source list %s."
2814 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2815
2816 #: apt-pkg/cdrom.cc
2817 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2818 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2819
2820 #: apt-pkg/cdrom.cc
2821 #, c-format
2822 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2823 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2824
2825 #: apt-pkg/cdrom.cc
2826 msgid "Waiting for disc...\n"
2827 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2828
2829 #: apt-pkg/cdrom.cc
2830 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2831 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2832
2833 #: apt-pkg/cdrom.cc
2834 msgid "Identifying... "
2835 msgstr "Đang nhận diện... "
2836
2837 #: apt-pkg/cdrom.cc
2838 #, c-format
2839 msgid "Stored label: %s\n"
2840 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2841
2842 #: apt-pkg/cdrom.cc
2843 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2844 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2845
2846 #: apt-pkg/cdrom.cc
2847 #, c-format
2848 msgid ""
2849 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2850 "%zu signatures\n"
2851 msgstr ""
2852 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2853
2854 #: apt-pkg/cdrom.cc
2855 msgid ""
2856 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2857 "wrong architecture?"
2858 msgstr ""
2859 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2860 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2861
2862 #: apt-pkg/cdrom.cc
2863 #, c-format
2864 msgid "Found label '%s'\n"
2865 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2866
2867 #: apt-pkg/cdrom.cc
2868 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2869 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2870
2871 #: apt-pkg/cdrom.cc
2872 #, c-format
2873 msgid ""
2874 "This disc is called: \n"
2875 "'%s'\n"
2876 msgstr ""
2877 "Tên đĩa này:\n"
2878 "“%s”\n"
2879
2880 #: apt-pkg/cdrom.cc
2881 msgid "Copying package lists..."
2882 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2883
2884 #: apt-pkg/cdrom.cc
2885 msgid "Writing new source list\n"
2886 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2887
2888 #: apt-pkg/cdrom.cc
2889 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2890 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2891
2892 #: apt-pkg/clean.cc
2893 #, c-format
2894 msgid "Unable to stat %s."
2895 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2896
2897 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2898 #, c-format
2899 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2900 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2901
2902 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2903 msgid "Failed to stat the cdrom"
2904 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2905
2906 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2907 #, fuzzy, c-format
2908 msgid ""
2909 "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
2910 "other options."
2911 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2912
2913 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2914 #, fuzzy, c-format
2915 msgid ""
2916 "Command line option %s is not understood in combination with the other "
2917 "options"
2918 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2919
2920 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2921 #, c-format
2922 msgid "Command line option %s is not boolean"
2923 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2924
2925 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2926 #, c-format
2927 msgid "Option %s requires an argument."
2928 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2929
2930 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2931 #, c-format
2932 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2933 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2934
2935 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2936 #, c-format
2937 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2938 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2939
2940 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2941 #, c-format
2942 msgid "Option '%s' is too long"
2943 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2944
2945 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2946 #, c-format
2947 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2948 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2949
2950 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2951 #, c-format
2952 msgid "Invalid operation %s"
2953 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2954
2955 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2956 #, c-format
2957 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2958 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2959
2960 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2961 #, c-format
2962 msgid "Opening configuration file %s"
2963 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2964
2965 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2966 #, c-format
2967 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2968 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2969
2970 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2971 #, c-format
2972 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2973 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2974
2975 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2976 #, c-format
2977 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2978 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2979
2980 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2981 #, c-format
2982 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2983 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2984
2985 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2986 #, c-format
2987 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2988 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2989
2990 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2991 #, c-format
2992 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2993 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2994
2995 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2996 #, c-format
2997 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2998 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2999
3000 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3001 #, c-format
3002 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3003 msgstr ""
3004 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3005 "số"
3006
3007 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3008 #, c-format
3009 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3010 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3011
3012 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3013 #, c-format
3014 msgid "Problem unlinking the file %s"
3015 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3016
3017 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3018 #, c-format
3019 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
3020 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
3021
3022 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3023 #, c-format
3024 msgid "Could not open lock file %s"
3025 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
3026
3027 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3028 #, c-format
3029 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
3030 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
3031
3032 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3033 #, c-format
3034 msgid "Could not get lock %s"
3035 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
3036
3037 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3038 #, c-format
3039 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3040 msgstr ""
3041 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3042
3043 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3044 #, c-format
3045 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3046 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3047
3048 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3049 #, c-format
3050 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3051 msgstr ""
3052 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3053
3054 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3055 #, c-format
3056 msgid ""
3057 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3058 msgstr ""
3059 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3060 "lệ"
3061
3062 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
3063 #, c-format
3064 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
3065 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
3066
3067 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3068 #, c-format
3069 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3070 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3071
3072 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3073 #, c-format
3074 msgid "Sub-process %s received signal %u."
3075 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3076
3077 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3078 #, c-format
3079 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3080 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3081
3082 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3083 #, c-format
3084 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3085 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3086
3087 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3088 #, c-format
3089 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3090 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3091
3092 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3093 msgid "Unexpected end of file"
3094 msgstr ""
3095
3096 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3097 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3098 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3099
3100 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3101 msgid "Failed to exec compressor "
3102 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3103
3104 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3105 #, c-format
3106 msgid "Could not open file %s"
3107 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3108
3109 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3110 #, c-format
3111 msgid "Could not open file descriptor %d"
3112 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3113
3114 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3115 #, c-format
3116 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3117 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3118
3119 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3120 #, c-format
3121 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3122 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3123
3124 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3125 #, c-format
3126 msgid "Problem closing the file %s"
3127 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3128
3129 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3130 #, c-format
3131 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3132 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3133
3134 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3135 msgid "Problem syncing the file"
3136 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3137
3138 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3139 msgid "Can't mmap an empty file"
3140 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3141
3142 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3143 #, c-format
3144 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3145 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3146
3147 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3148 #, c-format
3149 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3150 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3151
3152 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3153 msgid "Unable to close mmap"
3154 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3155
3156 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3157 msgid "Unable to synchronize mmap"
3158 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3159
3160 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3161 #, c-format
3162 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3163 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3164
3165 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3166 msgid "Failed to truncate file"
3167 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3168
3169 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3170 #, c-format
3171 msgid ""
3172 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3173 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3174 msgstr ""
3175 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3176 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3177 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3178
3179 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3180 #, c-format
3181 msgid ""
3182 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3183 "reached."
3184 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3185
3186 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3187 msgid ""
3188 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3189 msgstr ""
3190 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3191 "dùng tắt đi."
3192
3193 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3194 #, c-format
3195 msgid "%c%s... Error!"
3196 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3197
3198 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3199 #, c-format
3200 msgid "%c%s... Done"
3201 msgstr "%c%s... Xong"
3202
3203 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3204 msgid "..."
3205 msgstr "..."
3206
3207 #. Print the spinner
3208 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3209 #, c-format
3210 msgid "%c%s... %u%%"
3211 msgstr "%c%s... %u%%"
3212
3213 #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3214 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3215 #, c-format
3216 msgid "%lid %lih %limin %lis"
3217 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3218
3219 #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
3220 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3221 #, c-format
3222 msgid "%lih %limin %lis"
3223 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3224
3225 #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
3226 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3227 #, c-format
3228 msgid "%limin %lis"
3229 msgstr "%li phút %li giây"
3230
3231 #. TRANSLATOR: s means seconds
3232 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3233 #, c-format
3234 msgid "%lis"
3235 msgstr "%li giây"
3236
3237 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3238 #, c-format
3239 msgid "Selection %s not found"
3240 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3241
3242 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3243 #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
3244 #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
3245 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3246 #, c-format
3247 msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
3248 msgstr ""
3249
3250 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3251 #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
3252 #. two sources.list entries
3253 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3254 #, c-format
3255 msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
3256 msgstr ""
3257
3258 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3259 #, c-format
3260 msgid "Unable to parse Release file %s"
3261 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3262
3263 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3264 #, c-format
3265 msgid "No sections in Release file %s"
3266 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3267
3268 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3269 #, c-format
3270 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3271 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3272
3273 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3274 #, c-format
3275 msgid ""
3276 "No Hash entry in Release file %s, which is considered strong enough for "
3277 "security purposes"
3278 msgstr ""
3279
3280 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3281 #, c-format
3282 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3283 msgstr ""
3284 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3285
3286 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3287 #, c-format
3288 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3289 msgstr ""
3290 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3291 "hành %s"
3292
3293 #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
3294 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3295 #, c-format
3296 msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s"
3297 msgstr ""
3298
3299 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3300 #, c-format
3301 msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)"
3302 msgstr ""
3303
3304 #: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
3305 #, c-format
3306 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
3307 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
3308
3309 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3310 #, c-format
3311 msgid ""
3312 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3313 "it?"
3314 msgstr ""
3315 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3316 "phải không?"
3317
3318 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3319 #, c-format
3320 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3321 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3322
3323 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3324 #. dpkg --configure -a
3325 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3326 #, c-format
3327 msgid ""
3328 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3329 msgstr ""
3330 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3331 "vấn đề này. "
3332
3333 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3334 msgid "Not locked"
3335 msgstr "Chưa được khoá"
3336
3337 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3338 #, c-format
3339 msgid "Installing %s"
3340 msgstr "Đang cài đặt %s"
3341
3342 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3343 #, c-format
3344 msgid "Configuring %s"
3345 msgstr "Đang cấu hình %s"
3346
3347 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3348 #, c-format
3349 msgid "Removing %s"
3350 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3351
3352 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3353 #, c-format
3354 msgid "Completely removing %s"
3355 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3356
3357 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3358 #, c-format
3359 msgid "Noting disappearance of %s"
3360 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3361
3362 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3363 #, c-format
3364 msgid "Running post-installation trigger %s"
3365 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3366
3367 #. FIXME: use a better string after freeze
3368 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3369 #, c-format
3370 msgid "Directory '%s' missing"
3371 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3372
3373 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3374 #, c-format
3375 msgid "Could not open file '%s'"
3376 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3377
3378 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3379 #, c-format
3380 msgid "Preparing %s"
3381 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3382
3383 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3384 #, c-format
3385 msgid "Unpacking %s"
3386 msgstr "Đang mở gói %s"
3387
3388 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3389 #, c-format
3390 msgid "Preparing to configure %s"
3391 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3392
3393 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3394 #, c-format
3395 msgid "Installed %s"
3396 msgstr "Đã cài đặt %s"
3397
3398 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3399 #, c-format
3400 msgid "Preparing for removal of %s"
3401 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3402
3403 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3404 #, c-format
3405 msgid "Removed %s"
3406 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3407
3408 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3409 #, c-format
3410 msgid "Preparing to completely remove %s"
3411 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3412
3413 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3414 #, c-format
3415 msgid "Completely removed %s"
3416 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3417
3418 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3419 #, c-format
3420 msgid "Can not write log (%s)"
3421 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3422
3423 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3424 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3425 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3426
3427 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3428 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3429 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3430
3431 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3432 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3433 msgstr ""
3434 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3435
3436 #. check if its not a follow up error
3437 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3438 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3439 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3440
3441 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3442 msgid ""
3443 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3444 "error from a previous failure."
3445 msgstr ""
3446 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3447 "do một sự thất bại trước đó."
3448
3449 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3450 msgid ""
3451 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3452 "error"
3453 msgstr ""
3454 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3455
3456 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3457 msgid ""
3458 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3459 "error"
3460 msgstr ""
3461 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3462 "bộ nhớ”"
3463
3464 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3465 msgid ""
3466 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3467 "local system"
3468 msgstr ""
3469 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3470 "thống nội bộ"
3471
3472 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3473 msgid ""
3474 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3475 msgstr ""
3476 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3477
3478 #: apt-pkg/depcache.cc
3479 msgid "Building dependency tree"
3480 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
3481
3482 #: apt-pkg/depcache.cc
3483 msgid "Candidate versions"
3484 msgstr "Phiên bản ứng cử"
3485
3486 #: apt-pkg/depcache.cc
3487 msgid "Dependency generation"
3488 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
3489
3490 #: apt-pkg/depcache.cc
3491 msgid "Reading state information"
3492 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
3493
3494 #: apt-pkg/depcache.cc
3495 #, c-format
3496 msgid "Failed to open StateFile %s"
3497 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
3498
3499 #: apt-pkg/depcache.cc
3500 #, c-format
3501 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
3502 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
3503
3504 #: apt-pkg/edsp.cc
3505 msgid "Send scenario to solver"
3506 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3507
3508 #: apt-pkg/edsp.cc
3509 msgid "Send request to solver"
3510 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3511
3512 #: apt-pkg/edsp.cc
3513 msgid "Prepare for receiving solution"
3514 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3515
3516 #: apt-pkg/edsp.cc
3517 msgid "External solver failed without a proper error message"
3518 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3519
3520 #: apt-pkg/edsp.cc
3521 msgid "Execute external solver"
3522 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3523
3524 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3525 #, c-format
3526 msgid "Wrote %i records.\n"
3527 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3528
3529 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3530 #, c-format
3531 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3532 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3533
3534 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3535 #, c-format
3536 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3537 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3538
3539 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3540 #, c-format
3541 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3542 msgstr ""
3543 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3544 "nhau\n"
3545
3546 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3547 #, c-format
3548 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3549 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3550
3551 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3552 #, c-format
3553 msgid "Hash mismatch for: %s"
3554 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3555
3556 #: apt-pkg/init.cc
3557 #, c-format
3558 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3559 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3560
3561 #: apt-pkg/init.cc
3562 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3563 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3564
3565 #: apt-pkg/install-progress.cc
3566 #, c-format
3567 msgid "Progress: [%3i%%]"
3568 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3569
3570 #: apt-pkg/install-progress.cc
3571 msgid "Running dpkg"
3572 msgstr "Đang chạy dpkg"
3573
3574 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3575 #, c-format
3576 msgid ""
3577 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
3578 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
3579 msgstr ""
3580 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
3581 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
3582
3583 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3584 #, c-format
3585 msgid "Could not configure '%s'. "
3586 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
3587
3588 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3589 #, c-format
3590 msgid ""
3591 "This installation run will require temporarily removing the essential "
3592 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
3593 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
3594 msgstr ""
3595 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
3596 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
3597 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
3598 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
3599
3600 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3601 msgid "Empty package cache"
3602 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
3603
3604 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3605 msgid "The package cache file is corrupted"
3606 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
3607
3608 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3609 msgid "The package cache file is an incompatible version"
3610 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
3611
3612 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3613 #, c-format
3614 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
3615 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
3616
3617 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3618 #, fuzzy, c-format
3619 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
3620 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
3621
3622 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3623 #, fuzzy
3624 msgid "The package cache file is corrupted, it has the wrong hash"
3625 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
3626
3627 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3628 msgid "Depends"
3629 msgstr "Phụ thuộc"
3630
3631 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3632 msgid "PreDepends"
3633 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
3634
3635 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3636 msgid "Suggests"
3637 msgstr "Đề nghị"
3638
3639 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3640 msgid "Recommends"
3641 msgstr "Khuyến khích"
3642
3643 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3644 msgid "Conflicts"
3645 msgstr "Xung đột"
3646
3647 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3648 msgid "Replaces"
3649 msgstr "Thay thế"
3650
3651 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3652 msgid "Obsoletes"
3653 msgstr "Cũ"
3654
3655 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3656 msgid "Breaks"
3657 msgstr "Làm hỏng"
3658
3659 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3660 msgid "Enhances"
3661 msgstr "Tăng cường"
3662
3663 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3664 msgid "required"
3665 msgstr "yêu cầu"
3666
3667 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3668 msgid "important"
3669 msgstr "quan trọng"
3670
3671 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3672 msgid "standard"
3673 msgstr "chuẩn"
3674
3675 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3676 msgid "optional"
3677 msgstr "tùy chọn"
3678
3679 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3680 msgid "extra"
3681 msgstr "bổ sung"
3682
3683 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3684 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3685 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3686
3687 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3688 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3689 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3690 #, c-format
3691 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3692 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3693
3694 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3695 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3696 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3697
3698 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3699 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3700 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3701
3702 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3703 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3704 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3705
3706 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3707 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3708 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3709
3710 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3711 msgid "Reading package lists"
3712 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3713
3714 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3715 msgid "IO Error saving source cache"
3716 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3717
3718 #: apt-pkg/pkgrecords.cc
3719 #, c-format
3720 msgid "Index file type '%s' is not supported"
3721 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
3722
3723 #: apt-pkg/policy.cc
3724 #, c-format
3725 msgid ""
3726 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3727 "available in the sources"
3728 msgstr ""
3729 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3730 "không sẵn có trong mã nguồn"
3731
3732 #: apt-pkg/policy.cc
3733 #, c-format
3734 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3735 msgstr ""
3736 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3737
3738 #: apt-pkg/policy.cc
3739 #, c-format
3740 msgid "Did not understand pin type %s"
3741 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3742
3743 #: apt-pkg/policy.cc
3744 #, c-format
3745 msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
3746 msgstr ""
3747
3748 #: apt-pkg/policy.cc
3749 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3750 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3751
3752 #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
3753 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3754 #, fuzzy, c-format
3755 msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
3756 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3757
3758 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3759 #, c-format
3760 msgid "Opening %s"
3761 msgstr "Đang mở %s"
3762
3763 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3764 #, c-format
3765 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3766 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3767
3768 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3769 #, c-format
3770 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3771 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3772
3773 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3774 #, fuzzy, c-format
3775 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
3776 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3777
3778 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3779 #, c-format
3780 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3781 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3782
3783 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3784 #, c-format
3785 msgid "Unsupported file %s given on commandline"
3786 msgstr ""
3787
3788 #: apt-pkg/srcrecords.cc
3789 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3790 msgstr ""
3791 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3792
3793 #: apt-pkg/tagfile.cc
3794 #, c-format
3795 msgid "Cannot convert %s to integer: out of range"
3796 msgstr ""
3797
3798 #: apt-pkg/update.cc
3799 #, fuzzy, c-format
3800 msgid "Failed to fetch %s %s"
3801 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
3802
3803 #: apt-pkg/update.cc
3804 msgid ""
3805 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3806 "used instead."
3807 msgstr ""
3808 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3809 "được dùng thay thế."
3810
3811 #: apt-pkg/upgrade.cc
3812 msgid "Calculating upgrade"
3813 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
3814
3815 #~ msgid "Problem unlinking %s"
3816 #~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3817
3818 #~ msgid "Failed to unlink %s"
3819 #~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3820
3821 #~ msgid ""
3822 #~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
3823 #~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
3824 #~ "\n"
3825 #~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
3826 #~ "from APT's binary cache files\n"
3827 #~ msgstr ""
3828 #~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
3829 #~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
3830 #~ "\n"
3831 #~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
3832 #~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
3833
3834 #~ msgid "Commands:"
3835 #~ msgstr "Các lệnh:"
3836
3837 #~ msgid ""
3838 #~ "Options:\n"
3839 #~ " -h This help text.\n"
3840 #~ " -p=? The package cache.\n"
3841 #~ " -s=? The source cache.\n"
3842 #~ " -q Disable progress indicator.\n"
3843 #~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
3844 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3845 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3846 #~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
3847 #~ msgstr ""
3848 #~ "Tùy chọn:\n"
3849 #~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
3850 #~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
3851 #~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
3852 #~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
3853 #~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
3854 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3855 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3856 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
3857 #~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
3858
3859 #~ msgid ""
3860 #~ "Usage: apt [options] command\n"
3861 #~ "\n"
3862 #~ "CLI for apt.\n"
3863 #~ msgstr ""
3864 #~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
3865 #~ "\n"
3866 #~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
3867
3868 #, fuzzy
3869 #~ msgid ""
3870 #~ "Options:\n"
3871 #~ " -h This help text\n"
3872 #~ " -d CD-ROM mount point\n"
3873 #~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
3874 #~ " -m No mounting\n"
3875 #~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
3876 #~ " -a Thorough scan mode\n"
3877 #~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
3878 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3879 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3880 #~ "See fstab(5)\n"
3881 #~ msgstr ""
3882 #~ "Tùy chọn:\n"
3883 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3884 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3885 #~ "việc\n"
3886 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3887 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3888 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3889 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3890 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3891 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3892 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3893
3894 #~ msgid ""
3895 #~ "Options:\n"
3896 #~ " -h This help text.\n"
3897 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3898 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3899 #~ msgstr ""
3900 #~ "Tùy chọn:\n"
3901 #~ " -h Trợ giúp này\n"
3902 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3903 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
3904
3905 #~ msgid ""
3906 #~ "Options:\n"
3907 #~ " -h This help text.\n"
3908 #~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3909 #~ " -qq No output except for errors\n"
3910 #~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
3911 #~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
3912 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3913 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3914 #~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
3915 #~ msgstr ""
3916 #~ "Tùy chọn:\n"
3917 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3918 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3919 #~ "việc\n"
3920 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3921 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3922 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3923 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3924 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3925 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3926 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3927
3928 #~ msgid ""
3929 #~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3930 #~ "\n"
3931 #~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
3932 #~ "used\n"
3933 #~ "to indicate what kind of file it is.\n"
3934 #~ "\n"
3935 #~ "Options:\n"
3936 #~ " -h This help text\n"
3937 #~ " -s Use source file sorting\n"
3938 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3939 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3940 #~ msgstr ""
3941 #~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3942 #~ "\n"
3943 #~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3944 #~ "\n"
3945 #~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3946 #~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3947 #~ "\n"
3948 #~ "Tùy chọn:\n"
3949 #~ " -h Trợ giúp_ này\n"
3950 #~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3951 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3952 #~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3953
3954 #~ msgid "Child process failed"
3955 #~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
3956
3957 #, fuzzy
3958 #~ msgid "Must specifc at least one srv record"
3959 #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
3960
3961 #~ msgid "Failed to create pipes"
3962 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3963
3964 #~ msgid "Failed to exec gzip "
3965 #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3966
3967 #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3968 #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3969
3970 #~ msgid "Failed to create FILE*"
3971 #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3972
3973 #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3974 #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3975
3976 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3977 #~ msgstr ""
3978 #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3979 #~ "phân tích được)"
3980
3981 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3982 #~ msgstr ""
3983 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3984
3985 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3986 #~ msgstr ""
3987 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
3988 #~ "phép gán)"
3989
3990 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3991 #~ msgstr ""
3992 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3993
3994 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3995 #~ msgstr ""
3996 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3997 #~ "trị)"
3998
3999 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
4000 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
4001
4002 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
4003 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
4004
4005 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
4006 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
4007
4008 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
4009 #~ msgstr ""
4010 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
4011
4012 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
4013 #~ msgstr ""
4014 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
4015
4016 #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
4017 #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
4018
4019 #~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
4020 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
4021
4022 #~ msgid "Collecting File Provides"
4023 #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
4024
4025 #, fuzzy
4026 #~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
4027 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
4028
4029 #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
4030 #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
4031
4032 #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
4033 #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
4034
4035 #~ msgid "Total dependency version space: "
4036 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
4037
4038 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
4039 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4040
4041 #~ msgid "Done"
4042 #~ msgstr "Xong"
4043
4044 #~ msgid "No keyring installed in %s."
4045 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4046
4047 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
4048 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4049
4050 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4051 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4052
4053 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4054 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4055
4056 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
4057 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4058
4059 #~ msgid ""
4060 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4061 #~ "Mounting CD-ROM\n"
4062 #~ msgstr ""
4063 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4064 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4065
4066 #~ msgid ""
4067 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4068 #~ "seems to be corrupt."
4069 #~ msgstr ""
4070 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4071 #~ "hỏng."
4072
4073 #~ msgid ""
4074 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4075 #~ "seems to be corrupt."
4076 #~ msgstr ""
4077 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4078 #~ "miếng vá bị hỏng."
4079
4080 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4081 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4082
4083 #~ msgid "Downloading %s %s"
4084 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4085
4086 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4087 #~ msgstr ""
4088 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4089 #~ "hay “%s”"
4090
4091 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
4092 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4093
4094 #~ msgid ""
4095 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4096 #~ "need to manually fix this package."
4097 #~ msgstr ""
4098 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4099 #~ "gói này."
4100
4101 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4102 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4103
4104 #~ msgid ""
4105 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4106 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4107 #~ msgstr ""
4108 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4109 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4110 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4111
4112 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4113 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4114
4115 #~ msgid "Failed to remove %s"
4116 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4117
4118 #~ msgid "Unable to create %s"
4119 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
4120
4121 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4122 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4123
4124 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4125 #~ msgstr ""
4126 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4127 #~ "hệ thống tập tin"
4128
4129 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4130 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4131
4132 #~ msgid "Internal error getting a package name"
4133 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4134
4135 #~ msgid "Reading file listing"
4136 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4137
4138 #~ msgid ""
4139 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4140 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4141 #~ "package!"
4142 #~ msgstr ""
4143 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4144 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4145 #~ "gói."
4146
4147 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4148 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4149
4150 #~ msgid "Internal error getting a node"
4151 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4152
4153 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4154 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4155
4156 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
4157 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4158
4159 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4160 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4161
4162 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
4163 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4164
4165 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4166 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4167
4168 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4169 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4170
4171 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4172 #~ msgstr ""
4173 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4174 #~ "%lu"
4175
4176 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4177 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4178
4179 #~ msgid "Couldn't change to %s"
4180 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4181
4182 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4183 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4184
4185 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4186 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4187
4188 #~ msgid "Read error from %s process"
4189 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4190
4191 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4192 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4193
4194 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4195 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4196
4197 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4198 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4199
4200 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4201 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4202
4203 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4204 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4205
4206 #~ msgid "decompressor"
4207 #~ msgstr "bộ giải nén"
4208
4209 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4210 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4211
4212 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4213 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4214
4215 #~ msgid ""
4216 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4217 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4218 #~ msgstr ""
4219 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4220 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4221
4222 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4223 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4224
4225 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4226 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4227
4228 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4229 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4230
4231 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4232 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4233
4234 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4235 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4236
4237 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4238 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4239
4240 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4241 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4242
4243 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4244 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4245
4246 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4247 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4248
4249 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4250 #~ msgstr ""
4251 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4252 #~ "là một tập tin)"
4253
4254 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4255 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4256
4257 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4258 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4259
4260 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4261 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4262
4263 #~ msgid " %4i %s\n"
4264 #~ msgstr " %4i %s\n"
4265
4266 #~ msgid "%4i %s\n"
4267 #~ msgstr "%4i %s\n"
4268
4269 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4270 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4271
4272 #, fuzzy
4273 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4274 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4275
4276 #, fuzzy
4277 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4278 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4279
4280 #, fuzzy
4281 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4282 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4283
4284 #, fuzzy
4285 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4286 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4287
4288 #, fuzzy
4289 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4290 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4291
4292 #, fuzzy
4293 #~ msgid "openpty failed\n"
4294 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4295
4296 #, fuzzy
4297 #~ msgid "File date has changed %s"
4298 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"