]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
1b4840c9b922f250e308f27526c0b46c52aa841e
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2015-12-14 16:56+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
26 #: apt-private/acqprogress.cc
27 #, c-format
28 msgid "Hit:%lu %s"
29 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
30
31 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
32 #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
33 #: apt-private/acqprogress.cc
34 #, c-format
35 msgid "Get:%lu %s"
36 msgstr "Lấy:%lu %s"
37
38 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
39 #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
40 #: apt-private/acqprogress.cc
41 #, c-format
42 msgid "Ign:%lu %s"
43 msgstr "Bỏq:%lu %s"
44
45 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
46 #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
47 #: apt-private/acqprogress.cc
48 #, c-format
49 msgid "Err:%lu %s"
50 msgstr "Lỗi:%lu %s"
51
52 #: apt-private/acqprogress.cc
53 #, c-format
54 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
55 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
56
57 #: apt-private/acqprogress.cc
58 msgid " [Working]"
59 msgstr " [Đang hoạt động]"
60
61 #: apt-private/acqprogress.cc
62 #, fuzzy, c-format
63 msgid ""
64 "Media change: please insert the disc labeled\n"
65 " '%s'\n"
66 "in the drive '%s' and press [Enter]\n"
67 msgstr ""
68 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
69 " “%s”\n"
70 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
71
72 #: apt-private/private-cachefile.cc
73 msgid "Correcting dependencies..."
74 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
75
76 #: apt-private/private-cachefile.cc
77 msgid " failed."
78 msgstr " gặp lỗi."
79
80 #: apt-private/private-cachefile.cc
81 msgid "Unable to correct dependencies"
82 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
83
84 #: apt-private/private-cachefile.cc
85 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
86 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
87
88 #: apt-private/private-cachefile.cc
89 msgid " Done"
90 msgstr " Xong"
91
92 #: apt-private/private-cachefile.cc
93 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
94 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
95
96 #: apt-private/private-cachefile.cc
97 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
98 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
99
100 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
101 msgid "Sorting"
102 msgstr "Đang sắp xếp"
103
104 #: apt-private/private-cacheset.cc
105 #, c-format
106 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
107 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
108
109 #: apt-private/private-cacheset.cc
110 #, fuzzy, c-format
111 msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
112 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
113
114 #: apt-private/private-cacheset.cc
115 #, c-format
116 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
117 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
118
119 #: apt-private/private-cacheset.cc
120 #, c-format
121 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
122 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
123
124 #: apt-private/private-cacheset.cc
125 #, fuzzy
126 msgid " [Installed]"
127 msgstr "[đã cài đặt]"
128
129 #: apt-private/private-cacheset.cc
130 msgid " [Not candidate version]"
131 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
132
133 #: apt-private/private-cacheset.cc
134 msgid "You should explicitly select one to install."
135 msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
136
137 #: apt-private/private-cacheset.cc
138 #, c-format
139 msgid ""
140 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
141 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
142 "is only available from another source\n"
143 msgstr ""
144 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
145 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
146 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
147
148 #: apt-private/private-cacheset.cc
149 msgid "However the following packages replace it:"
150 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
151
152 #: apt-private/private-cacheset.cc
153 #, c-format
154 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
155 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
156
157 #: apt-private/private-cacheset.cc
158 #, c-format
159 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
160 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
161
162 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
163 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
164 #, c-format
165 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
166 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
167
168 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
169 #, c-format
170 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
171 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
172
173 #: apt-private/private-cacheset.cc
174 #, c-format
175 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
176 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
177
178 #: apt-private/private-cmndline.cc
179 msgid "Most used commands:"
180 msgstr ""
181
182 #: apt-private/private-cmndline.cc
183 #, c-format
184 msgid "See %s for more information about the available commands."
185 msgstr ""
186
187 #: apt-private/private-cmndline.cc
188 msgid ""
189 "Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
190 "Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
191 "Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
192 "Security details are available in apt-secure(8).\n"
193 msgstr ""
194
195 #: apt-private/private-cmndline.cc
196 msgid "This APT has Super Cow Powers."
197 msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
198
199 #: apt-private/private-cmndline.cc
200 msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
201 msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
202
203 #: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
204 #: cmdline/apt-mark.cc
205 msgid "No packages found"
206 msgstr "Không tìm thấy gói"
207
208 #: apt-private/private-download.cc
209 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
210 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
211
212 #: apt-private/private-download.cc
213 msgid "Authentication warning overridden.\n"
214 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
215
216 #: apt-private/private-download.cc
217 msgid "Some packages could not be authenticated"
218 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
219
220 #: apt-private/private-download.cc
221 msgid "Install these packages without verification?"
222 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
223
224 #: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
225 msgid ""
226 "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
227 "instead."
228 msgstr ""
229
230 #: apt-private/private-download.cc
231 #, fuzzy
232 msgid ""
233 "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
234 "unauthenticated"
235 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
236
237 #: apt-private/private-download.cc
238 #, c-format
239 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
240 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
241
242 #: apt-private/private-download.cc
243 #, c-format
244 msgid "Couldn't determine free space in %s"
245 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
246
247 #: apt-private/private-download.cc
248 #, c-format
249 msgid "You don't have enough free space in %s."
250 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
251
252 #: apt-private/private-download.cc
253 msgid "Unable to lock the download directory"
254 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
255
256 #: apt-private/private-install.cc
257 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
258 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
259
260 #: apt-private/private-install.cc
261 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
262 msgstr ""
263 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
264
265 #: apt-private/private-install.cc
266 #, fuzzy
267 msgid ""
268 "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
269 "essential."
270 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
271
272 #: apt-private/private-install.cc
273 #, fuzzy
274 msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
275 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
276
277 #: apt-private/private-install.cc
278 msgid ""
279 "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
280 "packages."
281 msgstr ""
282
283 #: apt-private/private-install.cc
284 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
285 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
286
287 #: apt-private/private-install.cc
288 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
289 msgstr ""
290 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
291
292 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
293 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
294 #: apt-private/private-install.cc
295 #, c-format
296 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
297 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
298
299 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
300 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
301 #: apt-private/private-install.cc
302 #, c-format
303 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
304 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
305
306 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
307 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
308 #: apt-private/private-install.cc
309 #, c-format
310 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
311 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
312
313 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
314 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
315 #: apt-private/private-install.cc
316 #, c-format
317 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
318 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
319
320 #: apt-private/private-install.cc
321 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
322 msgstr ""
323 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
324 "kể."
325
326 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
327 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
328 #: apt-private/private-install.cc
329 msgid "Yes, do as I say!"
330 msgstr "Có, làm đi!"
331
332 #: apt-private/private-install.cc
333 #, c-format
334 msgid ""
335 "You are about to do something potentially harmful.\n"
336 "To continue type in the phrase '%s'\n"
337 " ?] "
338 msgstr ""
339 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
340 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
341 "?] "
342
343 #: apt-private/private-install.cc
344 msgid "Abort."
345 msgstr "Hủy bỏ."
346
347 #: apt-private/private-install.cc
348 msgid "Do you want to continue?"
349 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
350
351 #: apt-private/private-install.cc
352 msgid "Some files failed to download"
353 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
354
355 #: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
356 msgid "Download complete and in download only mode"
357 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
358
359 #: apt-private/private-install.cc
360 msgid ""
361 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
362 "missing?"
363 msgstr ""
364 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
365 "nhật)\n"
366 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
367
368 #: apt-private/private-install.cc
369 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
370 msgstr ""
371 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
372
373 #: apt-private/private-install.cc
374 msgid "Unable to correct missing packages."
375 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
376
377 #: apt-private/private-install.cc
378 msgid "Aborting install."
379 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
380
381 #: apt-private/private-install.cc
382 msgid ""
383 "The following package disappeared from your system as\n"
384 "all files have been overwritten by other packages:"
385 msgid_plural ""
386 "The following packages disappeared from your system as\n"
387 "all files have been overwritten by other packages:"
388 msgstr[0] ""
389 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
390 "khác ghi đè:"
391
392 #: apt-private/private-install.cc
393 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
394 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
395
396 #: apt-private/private-install.cc
397 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
398 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
399
400 #: apt-private/private-install.cc
401 msgid ""
402 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
403 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
404 msgstr ""
405 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
406 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
407
408 #.
409 #. if (Packages == 1)
410 #. {
411 #. c1out << std::endl;
412 #. c1out <<
413 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
414 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
415 #. "that package should be filed.") << std::endl;
416 #. }
417 #.
418 #: apt-private/private-install.cc
419 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
420 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
421
422 #: apt-private/private-install.cc
423 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
424 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
425
426 #: apt-private/private-install.cc
427 msgid ""
428 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
429 msgid_plural ""
430 "The following packages were automatically installed and are no longer "
431 "required:"
432 msgstr[0] ""
433 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
434
435 #: apt-private/private-install.cc
436 #, c-format
437 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
438 msgid_plural ""
439 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
440 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
441
442 #: apt-private/private-install.cc
443 #, c-format
444 msgid "Use '%s' to remove it."
445 msgid_plural "Use '%s' to remove them."
446 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
447
448 #: apt-private/private-install.cc
449 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
450 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
451
452 #: apt-private/private-install.cc
453 msgid ""
454 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
455 "solution)."
456 msgstr ""
457 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
458 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
459
460 #: apt-private/private-install.cc
461 msgid ""
462 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
463 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
464 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
465 "or been moved out of Incoming."
466 msgstr ""
467 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
468 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
469 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
470 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
471
472 #: apt-private/private-install.cc
473 msgid "Broken packages"
474 msgstr "Gói bị hỏng"
475
476 #: apt-private/private-install.cc
477 #, fuzzy
478 msgid "The following additional packages will be installed:"
479 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
480
481 #: apt-private/private-install.cc
482 msgid "Suggested packages:"
483 msgstr "Các gói đề nghị:"
484
485 #: apt-private/private-install.cc
486 msgid "Recommended packages:"
487 msgstr "Gói khuyến khích:"
488
489 #: apt-private/private-install.cc
490 #, c-format
491 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
492 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
493
494 #: apt-private/private-install.cc
495 #, c-format
496 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
497 msgstr ""
498 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
499
500 #: apt-private/private-install.cc
501 #, c-format
502 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
503 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
504
505 #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
506 #: apt-private/private-install.cc
507 #, fuzzy, c-format
508 msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
509 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
510
511 #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
512 #, c-format
513 msgid "%s set to manually installed.\n"
514 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
515
516 #: apt-private/private-install.cc
517 #, c-format
518 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
519 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
520
521 #: apt-private/private-install.cc
522 #, c-format
523 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
524 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
525
526 #: apt-private/private-list.cc
527 msgid "Listing"
528 msgstr "Đang liệt kê"
529
530 #: apt-private/private-list.cc
531 #, c-format
532 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
533 msgid_plural ""
534 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
535 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
536
537 #: apt-private/private-main.cc
538 msgid ""
539 "NOTE: This is only a simulation!\n"
540 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
541 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
542 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
543 msgstr ""
544 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
545 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
546 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
547 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
548
549 #: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
550 msgid "unknown"
551 msgstr "không hiểu"
552
553 #: apt-private/private-output.cc
554 #, c-format
555 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
556 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
557
558 #: apt-private/private-output.cc
559 msgid "[installed,local]"
560 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
561
562 #: apt-private/private-output.cc
563 msgid "[installed,auto-removable]"
564 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
565
566 #: apt-private/private-output.cc
567 msgid "[installed,automatic]"
568 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
569
570 #: apt-private/private-output.cc
571 msgid "[installed]"
572 msgstr "[đã cài đặt]"
573
574 #: apt-private/private-output.cc
575 #, c-format
576 msgid "[upgradable from: %s]"
577 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
578
579 #: apt-private/private-output.cc
580 msgid "[residual-config]"
581 msgstr "[residual-config]"
582
583 #: apt-private/private-output.cc
584 #, c-format
585 msgid "but %s is installed"
586 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
587
588 #: apt-private/private-output.cc
589 #, c-format
590 msgid "but %s is to be installed"
591 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
592
593 #: apt-private/private-output.cc
594 msgid "but it is not installable"
595 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
596
597 #: apt-private/private-output.cc
598 msgid "but it is a virtual package"
599 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
600
601 #: apt-private/private-output.cc
602 msgid "but it is not installed"
603 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
604
605 #: apt-private/private-output.cc
606 msgid "but it is not going to be installed"
607 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
608
609 #: apt-private/private-output.cc
610 msgid " or"
611 msgstr " hay"
612
613 #: apt-private/private-output.cc
614 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
615 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
616
617 #: apt-private/private-output.cc
618 msgid "The following NEW packages will be installed:"
619 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
620
621 #: apt-private/private-output.cc
622 msgid "The following packages will be REMOVED:"
623 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
624
625 #: apt-private/private-output.cc
626 msgid "The following packages have been kept back:"
627 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
628
629 #: apt-private/private-output.cc
630 msgid "The following packages will be upgraded:"
631 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
632
633 #: apt-private/private-output.cc
634 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
635 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
636
637 #: apt-private/private-output.cc
638 msgid "The following held packages will be changed:"
639 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
640
641 #: apt-private/private-output.cc
642 #, c-format
643 msgid "%s (due to %s)"
644 msgstr "%s (bởi vì %s)"
645
646 #: apt-private/private-output.cc
647 msgid ""
648 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
649 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
650 msgstr ""
651 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
652 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
653
654 #: apt-private/private-output.cc
655 #, c-format
656 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
657 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
658
659 #: apt-private/private-output.cc
660 #, c-format
661 msgid "%lu reinstalled, "
662 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
663
664 #: apt-private/private-output.cc
665 #, c-format
666 msgid "%lu downgraded, "
667 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
668
669 #: apt-private/private-output.cc
670 #, c-format
671 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
672 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
673
674 #: apt-private/private-output.cc
675 #, c-format
676 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
677 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
678
679 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
680 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
681 #. The user has to answer with an input matching the
682 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
683 #: apt-private/private-output.cc
684 msgid "[Y/n]"
685 msgstr "[C/k]"
686
687 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
688 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
689 #. The user has to answer with an input matching the
690 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
691 #: apt-private/private-output.cc
692 msgid "[y/N]"
693 msgstr "[c/K]"
694
695 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
696 #: apt-private/private-output.cc
697 msgid "Y"
698 msgstr "C"
699
700 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
701 #: apt-private/private-output.cc
702 msgid "N"
703 msgstr "K"
704
705 #: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc
706 #, c-format
707 msgid "Regex compilation error - %s"
708 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
709
710 #: apt-private/private-search.cc
711 msgid "You must give at least one search pattern"
712 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
713
714 #: apt-private/private-search.cc
715 msgid "Full Text Search"
716 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
717
718 #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
719 #, c-format
720 msgid "Package file %s is out of sync."
721 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
722
723 #: apt-private/private-show.cc
724 #, c-format
725 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
726 msgid_plural ""
727 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
728 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
729
730 #: apt-private/private-show.cc
731 msgid "not a real package (virtual)"
732 msgstr "không là gói thật (ảo)"
733
734 #: apt-private/private-show.cc apt-pkg/cacheset.cc
735 #, c-format
736 msgid "Unable to locate package %s"
737 msgstr "Không thể định vị gói %s"
738
739 #: apt-private/private-show.cc
740 msgid "Package files:"
741 msgstr "Tập tin gói:"
742
743 #: apt-private/private-show.cc
744 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
745 msgstr ""
746 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
747
748 #. Show any packages have explicit pins
749 #: apt-private/private-show.cc
750 msgid "Pinned packages:"
751 msgstr "Các gói đã ghim:"
752
753 #: apt-private/private-show.cc
754 msgid "(not found)"
755 msgstr "(không tìm thấy)"
756
757 #. Print the package name and the version we are forcing to
758 #: apt-private/private-show.cc
759 #, c-format
760 msgid "%s -> %s with priority %d\n"
761 msgstr ""
762
763 #: apt-private/private-show.cc
764 msgid " Installed: "
765 msgstr " Đã cài đặt: "
766
767 #: apt-private/private-show.cc
768 msgid " Candidate: "
769 msgstr " Ứng cử: "
770
771 #: apt-private/private-show.cc
772 msgid "(none)"
773 msgstr "(không)"
774
775 #: apt-private/private-show.cc
776 msgid " Package pin: "
777 msgstr " Ghim gói: "
778
779 #. Show the priority tables
780 #: apt-private/private-show.cc
781 msgid " Version table:"
782 msgstr " Bảng phiên bản:"
783
784 #: apt-private/private-source.cc
785 #, c-format
786 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
787 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
788
789 #: apt-private/private-source.cc
790 #, c-format
791 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
792 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
793
794 #: apt-private/private-source.cc
795 #, c-format
796 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
797 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
798
799 #: apt-private/private-source.cc
800 #, c-format
801 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
802 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
803
804 #: apt-private/private-source.cc
805 #, c-format
806 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
807 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
808
809 #: apt-private/private-source.cc
810 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
811 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
812
813 #: apt-private/private-source.cc
814 #, c-format
815 msgid "Unable to find a source package for %s"
816 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
817
818 #: apt-private/private-source.cc
819 #, c-format
820 msgid ""
821 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
822 "%s\n"
823 msgstr ""
824 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
825 "“%s” tại:\n"
826 "%s\n"
827
828 #: apt-private/private-source.cc
829 #, c-format
830 msgid ""
831 "Please use:\n"
832 "%s\n"
833 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
834 msgstr ""
835 "Hãy dùng lệnh:\n"
836 "%s\n"
837 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
838
839 #: apt-private/private-source.cc
840 #, c-format
841 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
842 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
843
844 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
845 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
846 #: apt-private/private-source.cc
847 #, c-format
848 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
849 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
850
851 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
852 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
853 #: apt-private/private-source.cc
854 #, c-format
855 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
856 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
857
858 #: apt-private/private-source.cc
859 #, c-format
860 msgid "Fetch source %s\n"
861 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
862
863 #: apt-private/private-source.cc
864 msgid "Failed to fetch some archives."
865 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
866
867 #: apt-private/private-source.cc
868 #, c-format
869 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
870 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
871
872 #: apt-private/private-source.cc
873 #, c-format
874 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
875 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
876
877 #: apt-private/private-source.cc
878 #, c-format
879 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
880 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
881
882 #: apt-private/private-source.cc
883 #, c-format
884 msgid "Build command '%s' failed.\n"
885 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
886
887 #: apt-private/private-source.cc
888 #, c-format
889 msgid ""
890 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
891 "packages"
892 msgstr ""
893 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
894 "gói “%s”"
895
896 #: apt-private/private-source.cc
897 #, c-format
898 msgid ""
899 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
900 "found"
901 msgstr ""
902 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
903
904 #: apt-private/private-source.cc
905 #, c-format
906 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
907 msgstr ""
908 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
909 "quá mới"
910
911 #: apt-private/private-source.cc
912 #, c-format
913 msgid ""
914 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
915 "package %s can't satisfy version requirements"
916 msgstr ""
917 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
918 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
919
920 #: apt-private/private-source.cc
921 #, c-format
922 msgid ""
923 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
924 "version"
925 msgstr ""
926 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
927 "ứng cử"
928
929 #: apt-private/private-source.cc
930 #, c-format
931 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
932 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
933
934 #: apt-private/private-source.cc
935 #, c-format
936 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
937 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
938
939 #: apt-private/private-source.cc
940 #, c-format
941 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
942 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
943
944 #: apt-private/private-source.cc
945 #, c-format
946 msgid "%s has no build depends.\n"
947 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
948
949 #: apt-private/private-source.cc
950 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
951 msgstr ""
952 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
953
954 #: apt-private/private-source.cc
955 #, c-format
956 msgid ""
957 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
958 "Architectures for setup"
959 msgstr ""
960 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
961 "Architectures để cài đặt"
962
963 #: apt-private/private-source.cc
964 #, c-format
965 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
966 msgstr ""
967
968 #: apt-private/private-source.cc
969 #, fuzzy, c-format
970 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
971 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
972
973 #: apt-private/private-source.cc
974 msgid "Failed to process build dependencies"
975 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
976
977 #: apt-private/private-sources.cc
978 #, c-format
979 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
980 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
981
982 #: apt-private/private-sources.cc
983 #, c-format
984 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
985 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
986
987 #: apt-private/private-unmet.cc
988 #, c-format
989 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
990 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
991
992 #: apt-private/private-update.cc
993 msgid "The update command takes no arguments"
994 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
995
996 #: apt-private/private-update.cc
997 #, c-format
998 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
999 msgid_plural ""
1000 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
1001 msgstr[0] ""
1002 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
1003
1004 #: apt-private/private-update.cc
1005 msgid "All packages are up to date."
1006 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
1007
1008 #: cmdline/apt-cache.cc
1009 #, fuzzy
1010 msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
1011 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1012
1013 #: cmdline/apt-cache.cc
1014 msgid "Total package names: "
1015 msgstr "Tổng các tên gói: "
1016
1017 #: cmdline/apt-cache.cc
1018 msgid "Total package structures: "
1019 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
1020
1021 #: cmdline/apt-cache.cc
1022 msgid " Normal packages: "
1023 msgstr " Gói thường: "
1024
1025 #: cmdline/apt-cache.cc
1026 msgid " Pure virtual packages: "
1027 msgstr " Gói thuần ảo: "
1028
1029 #: cmdline/apt-cache.cc
1030 msgid " Single virtual packages: "
1031 msgstr " Gói ảo đơn: "
1032
1033 #: cmdline/apt-cache.cc
1034 msgid " Mixed virtual packages: "
1035 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
1036
1037 #: cmdline/apt-cache.cc
1038 msgid " Missing: "
1039 msgstr " Thiếu: "
1040
1041 #: cmdline/apt-cache.cc
1042 msgid "Total distinct versions: "
1043 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
1044
1045 #: cmdline/apt-cache.cc
1046 msgid "Total distinct descriptions: "
1047 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
1048
1049 #: cmdline/apt-cache.cc
1050 msgid "Total dependencies: "
1051 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
1052
1053 #: cmdline/apt-cache.cc
1054 msgid "Total ver/file relations: "
1055 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
1056
1057 #: cmdline/apt-cache.cc
1058 msgid "Total Desc/File relations: "
1059 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
1060
1061 #: cmdline/apt-cache.cc
1062 msgid "Total Provides mappings: "
1063 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
1064
1065 #: cmdline/apt-cache.cc
1066 msgid "Total globbed strings: "
1067 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
1068
1069 #: cmdline/apt-cache.cc
1070 msgid "Total slack space: "
1071 msgstr "Tổng chỗ trống: "
1072
1073 #: cmdline/apt-cache.cc
1074 msgid "Total space accounted for: "
1075 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
1076
1077 #: cmdline/apt-cache.cc
1078 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
1079 msgstr ""
1080 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
1081
1082 #: cmdline/apt-cache.cc
1083 msgid ""
1084 "Usage: apt-cache [options] command\n"
1085 " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
1086 "\n"
1087 "apt-cache queries and displays available information about installed\n"
1088 "and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n"
1089 "into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n"
1090 "displayed information may therefore be outdated if the last update was\n"
1091 "too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
1092 "availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
1093 msgstr ""
1094
1095 #: cmdline/apt-cache.cc
1096 msgid "Show source records"
1097 msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
1098
1099 #: cmdline/apt-cache.cc
1100 msgid "Search the package list for a regex pattern"
1101 msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
1102
1103 #: cmdline/apt-cache.cc
1104 msgid "Show raw dependency information for a package"
1105 msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
1106
1107 #: cmdline/apt-cache.cc
1108 msgid "Show reverse dependency information for a package"
1109 msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
1110
1111 #: cmdline/apt-cache.cc
1112 msgid "Show a readable record for the package"
1113 msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
1114
1115 #: cmdline/apt-cache.cc
1116 msgid "List the names of all packages in the system"
1117 msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
1118
1119 #: cmdline/apt-cache.cc
1120 msgid "Show policy settings"
1121 msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
1122
1123 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1124 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
1125 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
1126
1127 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1128 #, fuzzy
1129 msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
1130 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
1131
1132 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1133 #, c-format
1134 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
1135 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
1136
1137 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1138 msgid ""
1139 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
1140 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
1141 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
1142 "mount point."
1143 msgstr ""
1144 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
1145 "định.\n"
1146 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
1147 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
1148 "gắn."
1149
1150 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1151 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1152 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1153
1154 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1155 msgid ""
1156 "Usage: apt-cdrom [options] command\n"
1157 "\n"
1158 "apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
1159 "media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
1160 "information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
1161 msgstr ""
1162
1163 #: cmdline/apt-config.cc
1164 msgid "Arguments not in pairs"
1165 msgstr "Các đối số không thành cặp"
1166
1167 #: cmdline/apt-config.cc
1168 #, fuzzy
1169 msgid ""
1170 "Usage: apt-config [options] command\n"
1171 "\n"
1172 "apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
1173 "all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n"
1174 msgstr ""
1175 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
1176 "\n"
1177 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
1178 "\n"
1179 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
1180
1181 #: cmdline/apt-config.cc
1182 msgid "get configuration values via shell evaluation"
1183 msgstr ""
1184
1185 #: cmdline/apt-config.cc
1186 msgid "show the active configuration setting"
1187 msgstr ""
1188
1189 #: cmdline/apt-get.cc
1190 #, c-format
1191 msgid "Couldn't find package %s"
1192 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1193
1194 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1195 #, c-format
1196 msgid "%s set to automatically installed.\n"
1197 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1198
1199 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1200 msgid ""
1201 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1202 "instead."
1203 msgstr ""
1204 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1205 "để thay thế."
1206
1207 #: cmdline/apt-get.cc
1208 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1209 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1210
1211 #: cmdline/apt-get.cc
1212 msgid "Supported modules:"
1213 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1214
1215 #: cmdline/apt-get.cc
1216 #, fuzzy
1217 msgid ""
1218 "Usage: apt-get [options] command\n"
1219 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1220 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1221 "\n"
1222 "apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
1223 "and information about them from authenticated sources and\n"
1224 "for installation, upgrade and removal of packages together\n"
1225 "with their dependencies.\n"
1226 msgstr ""
1227 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1228 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1229 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1230 "\n"
1231 "get: lấy\n"
1232 "install: cài đặt\n"
1233 "remove: gỡ bỏ\n"
1234 "source: nguồn\n"
1235 "\n"
1236 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1237 "phần mềm.\n"
1238 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1239
1240 #: cmdline/apt-get.cc
1241 msgid "Retrieve new lists of packages"
1242 msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
1243
1244 #: cmdline/apt-get.cc
1245 msgid "Perform an upgrade"
1246 msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
1247
1248 #: cmdline/apt-get.cc
1249 msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
1250 msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
1251
1252 #: cmdline/apt-get.cc
1253 msgid "Remove packages"
1254 msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
1255
1256 #: cmdline/apt-get.cc
1257 msgid "Remove packages and config files"
1258 msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
1259
1260 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt.cc
1261 msgid "Remove automatically all unused packages"
1262 msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
1263
1264 #: cmdline/apt-get.cc
1265 msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
1266 msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
1267
1268 #: cmdline/apt-get.cc
1269 msgid "Follow dselect selections"
1270 msgstr "Cho phép chọn dselect"
1271
1272 #: cmdline/apt-get.cc
1273 msgid "Configure build-dependencies for source packages"
1274 msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
1275
1276 #: cmdline/apt-get.cc
1277 msgid "Erase downloaded archive files"
1278 msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
1279
1280 #: cmdline/apt-get.cc
1281 msgid "Erase old downloaded archive files"
1282 msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
1283
1284 #: cmdline/apt-get.cc
1285 msgid "Verify that there are no broken dependencies"
1286 msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
1287
1288 #: cmdline/apt-get.cc
1289 msgid "Download source archives"
1290 msgstr "Tải về kho nguồn"
1291
1292 #: cmdline/apt-get.cc
1293 msgid "Download the binary package into the current directory"
1294 msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
1295
1296 #: cmdline/apt-get.cc
1297 msgid "Download and display the changelog for the given package"
1298 msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
1299
1300 #: cmdline/apt-helper.cc
1301 msgid "Need one URL as argument"
1302 msgstr "Cần một URL làm đối số"
1303
1304 #: cmdline/apt-helper.cc
1305 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1306 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1307
1308 #: cmdline/apt-helper.cc
1309 msgid "Download Failed"
1310 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1311
1312 #: cmdline/apt-helper.cc
1313 #, c-format
1314 msgid "GetSrvRec failed for %s"
1315 msgstr ""
1316
1317 #: cmdline/apt-helper.cc
1318 #, fuzzy
1319 msgid ""
1320 "Usage: apt-helper [options] command\n"
1321 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1322 "\n"
1323 "apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
1324 "e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n"
1325 msgstr ""
1326 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1327 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1328 "\n"
1329 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
1330
1331 #: cmdline/apt-helper.cc
1332 msgid "download the given uri to the target-path"
1333 msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
1334
1335 #: cmdline/apt-helper.cc
1336 msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
1337 msgstr ""
1338
1339 #: cmdline/apt-helper.cc
1340 msgid "detect proxy using apt.conf"
1341 msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
1342
1343 #: cmdline/apt-mark.cc
1344 #, c-format
1345 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1346 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1347
1348 #: cmdline/apt-mark.cc
1349 #, c-format
1350 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1351 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1352
1353 #: cmdline/apt-mark.cc
1354 #, c-format
1355 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1356 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1357
1358 #: cmdline/apt-mark.cc
1359 #, c-format
1360 msgid "%s was already set on hold.\n"
1361 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
1362
1363 #: cmdline/apt-mark.cc
1364 #, c-format
1365 msgid "%s was already not hold.\n"
1366 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
1367
1368 #: cmdline/apt-mark.cc
1369 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1370 msgstr ""
1371 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
1372 "lệnh này"
1373
1374 #: cmdline/apt-mark.cc
1375 #, c-format
1376 msgid "%s set on hold.\n"
1377 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
1378
1379 #: cmdline/apt-mark.cc
1380 #, c-format
1381 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1382 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1383
1384 #: cmdline/apt-mark.cc
1385 #, c-format
1386 msgid "Selected %s for purge.\n"
1387 msgstr ""
1388
1389 #: cmdline/apt-mark.cc
1390 #, c-format
1391 msgid "Selected %s for removal.\n"
1392 msgstr ""
1393
1394 #: cmdline/apt-mark.cc
1395 #, c-format
1396 msgid "Selected %s for installation.\n"
1397 msgstr ""
1398
1399 #: cmdline/apt-mark.cc
1400 #, fuzzy
1401 msgid ""
1402 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1403 "\n"
1404 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1405 "as manually or automatically installed. It can also be used to\n"
1406 "manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n"
1407 "all packages with or without a certain marking.\n"
1408 msgstr ""
1409 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1410 "\n"
1411 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1412 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1413 "dấu.\n"
1414
1415 #: cmdline/apt-mark.cc
1416 msgid "Mark the given packages as automatically installed"
1417 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
1418
1419 #: cmdline/apt-mark.cc
1420 msgid "Mark the given packages as manually installed"
1421 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
1422
1423 #: cmdline/apt-mark.cc
1424 msgid "Mark a package as held back"
1425 msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
1426
1427 #: cmdline/apt-mark.cc
1428 msgid "Unset a package set as held back"
1429 msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
1430
1431 #: cmdline/apt-mark.cc
1432 msgid "Print the list of automatically installed packages"
1433 msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
1434
1435 #: cmdline/apt-mark.cc
1436 msgid "Print the list of manually installed packages"
1437 msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
1438
1439 #: cmdline/apt-mark.cc
1440 msgid "Print the list of package on hold"
1441 msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
1442
1443 #: cmdline/apt.cc
1444 msgid ""
1445 "Usage: apt [options] command\n"
1446 "\n"
1447 "apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
1448 "searching and managing as well as querying information about packages.\n"
1449 "It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
1450 "like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
1451 "interactive use by default.\n"
1452 msgstr ""
1453
1454 #. query
1455 #: cmdline/apt.cc
1456 msgid "list packages based on package names"
1457 msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
1458
1459 #: cmdline/apt.cc
1460 msgid "search in package descriptions"
1461 msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
1462
1463 #: cmdline/apt.cc
1464 msgid "show package details"
1465 msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
1466
1467 #. package stuff
1468 #: cmdline/apt.cc
1469 msgid "install packages"
1470 msgstr "cài đặt các gói"
1471
1472 #: cmdline/apt.cc
1473 msgid "remove packages"
1474 msgstr "gỡ bỏ các gói"
1475
1476 #. system wide stuff
1477 #: cmdline/apt.cc
1478 msgid "update list of available packages"
1479 msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
1480
1481 #: cmdline/apt.cc
1482 msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
1483 msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
1484
1485 #: cmdline/apt.cc
1486 msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
1487 msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
1488
1489 #. misc
1490 #: cmdline/apt.cc
1491 msgid "edit the source information file"
1492 msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
1493
1494 #: methods/cdrom.cc
1495 #, c-format
1496 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1497 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1498
1499 #: methods/cdrom.cc
1500 msgid ""
1501 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1502 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1503 msgstr ""
1504 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1505 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
1506
1507 #: methods/cdrom.cc
1508 msgid "Wrong CD-ROM"
1509 msgstr "CD-ROM sai"
1510
1511 #: methods/cdrom.cc
1512 #, c-format
1513 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1514 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
1515
1516 #: methods/cdrom.cc
1517 msgid "Disk not found."
1518 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
1519
1520 #: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
1521 msgid "File not found"
1522 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1523
1524 #: methods/connect.cc
1525 #, c-format
1526 msgid "Connecting to %s (%s)"
1527 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1528
1529 #: methods/connect.cc
1530 #, c-format
1531 msgid "[IP: %s %s]"
1532 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1533
1534 #: methods/connect.cc
1535 #, c-format
1536 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1537 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1538
1539 #: methods/connect.cc
1540 #, c-format
1541 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1542 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1543
1544 #: methods/connect.cc
1545 #, c-format
1546 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1547 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1548
1549 #: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1550 msgid "Failed"
1551 msgstr "Gặp lỗi"
1552
1553 #: methods/connect.cc
1554 #, c-format
1555 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1556 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1557
1558 #. We say this mainly because the pause here is for the
1559 #. ssh connection that is still going
1560 #: methods/connect.cc methods/rsh.cc
1561 #, c-format
1562 msgid "Connecting to %s"
1563 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1564
1565 #: methods/connect.cc
1566 #, c-format
1567 msgid "Could not resolve '%s'"
1568 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1569
1570 #: methods/connect.cc
1571 #, c-format
1572 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1573 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1574
1575 #: methods/connect.cc
1576 #, c-format
1577 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1578 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1579
1580 #: methods/connect.cc
1581 #, c-format
1582 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1583 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1584
1585 #: methods/connect.cc
1586 #, c-format
1587 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1588 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1589
1590 #: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc
1591 msgid "Failed to stat"
1592 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
1593
1594 #: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc
1595 msgid "Failed to set modification time"
1596 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
1597
1598 #: methods/file.cc
1599 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1600 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
1601
1602 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1603 #: methods/ftp.cc
1604 msgid "Logging in"
1605 msgstr "Đang đăng nhập vào"
1606
1607 #: methods/ftp.cc
1608 msgid "Unable to determine the peer name"
1609 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1610
1611 #: methods/ftp.cc
1612 msgid "Unable to determine the local name"
1613 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
1614
1615 #: methods/ftp.cc
1616 #, c-format
1617 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1618 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1619
1620 #: methods/ftp.cc
1621 #, c-format
1622 msgid "USER failed, server said: %s"
1623 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1624
1625 #: methods/ftp.cc
1626 #, c-format
1627 msgid "PASS failed, server said: %s"
1628 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1629
1630 #: methods/ftp.cc
1631 msgid ""
1632 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1633 "is empty."
1634 msgstr ""
1635 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1636 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1637
1638 #: methods/ftp.cc
1639 #, c-format
1640 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1641 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1642
1643 #: methods/ftp.cc
1644 #, c-format
1645 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1646 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1647
1648 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1649 msgid "Connection timeout"
1650 msgstr "Thời hạn kết nối"
1651
1652 #: methods/ftp.cc
1653 msgid "Server closed the connection"
1654 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1655
1656 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1657 msgid "Read error"
1658 msgstr "Lỗi đọc"
1659
1660 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1661 msgid "A response overflowed the buffer."
1662 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1663
1664 #: methods/ftp.cc
1665 msgid "Protocol corruption"
1666 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1667
1668 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1669 msgid "Write error"
1670 msgstr "Lỗi ghi"
1671
1672 #: methods/ftp.cc
1673 msgid "Could not create a socket"
1674 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1675
1676 #: methods/ftp.cc
1677 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1678 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1679
1680 #: methods/ftp.cc
1681 msgid "Could not connect passive socket."
1682 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1683
1684 #: methods/ftp.cc
1685 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1686 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1687
1688 #: methods/ftp.cc
1689 msgid "Could not bind a socket"
1690 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
1691
1692 #: methods/ftp.cc
1693 msgid "Could not listen on the socket"
1694 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1695
1696 #: methods/ftp.cc
1697 msgid "Could not determine the socket's name"
1698 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1699
1700 #: methods/ftp.cc
1701 msgid "Unable to send PORT command"
1702 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1703
1704 #: methods/ftp.cc
1705 #, c-format
1706 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1707 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
1708
1709 #: methods/ftp.cc
1710 #, c-format
1711 msgid "EPRT failed, server said: %s"
1712 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1713
1714 #: methods/ftp.cc
1715 msgid "Data socket connect timed out"
1716 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1717
1718 #: methods/ftp.cc
1719 msgid "Unable to accept connection"
1720 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1721
1722 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc
1723 msgid "Problem hashing file"
1724 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1725
1726 #: methods/ftp.cc
1727 #, c-format
1728 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1729 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1730
1731 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1732 msgid "Data socket timed out"
1733 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1734
1735 #: methods/ftp.cc
1736 #, c-format
1737 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1738 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1739
1740 #. Get the files information
1741 #: methods/ftp.cc
1742 msgid "Query"
1743 msgstr "Truy vấn"
1744
1745 #: methods/ftp.cc
1746 msgid "Unable to invoke "
1747 msgstr "Không thể gọi "
1748
1749 #: methods/gpgv.cc
1750 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1751 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1752
1753 #: methods/gpgv.cc
1754 msgid ""
1755 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1756 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1757
1758 #: methods/gpgv.cc
1759 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1760 msgstr ""
1761 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1762 "chưa?)"
1763
1764 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1765 #: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc
1766 #, c-format
1767 msgid ""
1768 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1769 "authentication?)"
1770 msgstr ""
1771 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1772 "không?)"
1773
1774 #: methods/gpgv.cc
1775 msgid "Unknown error executing apt-key"
1776 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1777
1778 #: methods/gpgv.cc
1779 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1780 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1781
1782 #: methods/gpgv.cc
1783 msgid ""
1784 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1785 "available:\n"
1786 msgstr ""
1787 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1788
1789 #: methods/gzip.cc
1790 msgid "Empty files can't be valid archives"
1791 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1792
1793 #: methods/http.cc
1794 msgid "Error writing to the file"
1795 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1796
1797 #: methods/http.cc
1798 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1799 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1800
1801 #: methods/http.cc
1802 msgid "Error reading from server"
1803 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1804
1805 #: methods/http.cc
1806 msgid "Error writing to file"
1807 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1808
1809 #: methods/http.cc
1810 msgid "Select failed"
1811 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1812
1813 #: methods/http.cc
1814 msgid "Connection timed out"
1815 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1816
1817 #: methods/http.cc
1818 msgid "Error writing to output file"
1819 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1820
1821 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1822 #. Only warn if there is no sources.list file.
1823 #: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1824 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc
1825 #: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc
1826 #, c-format
1827 msgid "Unable to read %s"
1828 msgstr "Không thể đọc %s"
1829
1830 #: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1831 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
1832 #, c-format
1833 msgid "Unable to change to %s"
1834 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1835
1836 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1837 #. and provide a config option to define that default
1838 #: methods/mirror.cc
1839 #, c-format
1840 msgid "No mirror file '%s' found "
1841 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1842
1843 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1844 #. and provide a config option to define that default
1845 #: methods/mirror.cc
1846 #, c-format
1847 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1848 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1849
1850 #: methods/mirror.cc
1851 #, c-format
1852 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1853 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1854
1855 #: methods/mirror.cc
1856 #, c-format
1857 msgid "[Mirror: %s]"
1858 msgstr "[Bản sao: %s]"
1859
1860 #: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc
1861 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1862 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1863
1864 #: methods/rsh.cc
1865 msgid "Connection closed prematurely"
1866 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1867
1868 #: methods/server.cc
1869 msgid "Waiting for headers"
1870 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1871
1872 #: methods/server.cc
1873 msgid "Bad header line"
1874 msgstr "Dòng đầu sai"
1875
1876 #: methods/server.cc
1877 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1878 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1879
1880 #: methods/server.cc
1881 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1882 msgstr ""
1883 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1884 "hợp lệ"
1885
1886 #: methods/server.cc
1887 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1888 msgstr ""
1889 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1890 "hợp lệ"
1891
1892 #: methods/server.cc
1893 msgid "This HTTP server has broken range support"
1894 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1895
1896 #: methods/server.cc
1897 msgid "Unknown date format"
1898 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1899
1900 #: methods/server.cc
1901 msgid "Bad header data"
1902 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1903
1904 #: methods/server.cc
1905 msgid "Connection failed"
1906 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1907
1908 #: methods/server.cc
1909 #, c-format
1910 msgid ""
1911 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1912 "5 apt.conf)"
1913 msgstr ""
1914
1915 #: methods/server.cc
1916 msgid "Internal error"
1917 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1918
1919 #: dselect/install:33
1920 msgid "Bad default setting!"
1921 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1922
1923 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1924 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1925 #, fuzzy
1926 msgid "Press [Enter] to continue."
1927 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1928
1929 #: dselect/install:92
1930 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1931 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1932
1933 #: dselect/install:102
1934 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1935 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1936
1937 #: dselect/install:103
1938 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1939 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1940
1941 #: dselect/install:104
1942 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1943 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1944
1945 #: dselect/install:105
1946 msgid ""
1947 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1948 msgstr ""
1949 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1950 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1951
1952 #: dselect/update:30
1953 msgid "Merging available information"
1954 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1955
1956 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1957 #, fuzzy
1958 msgid ""
1959 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1960 "\n"
1961 "apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
1962 "from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
1963 "configuration questions before installation of packages.\n"
1964 msgstr ""
1965 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1966 "\n"
1967 "[extract: rút trích;\n"
1968 "templates: mẫu]\n"
1969 "\n"
1970 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1971 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1972 "\n"
1973 "Tùy chọn:\n"
1974 " -h Trợ giúp này\n"
1975 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1976 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1977 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1978 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1979
1980 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1981 #, c-format
1982 msgid "Unable to mkstemp %s"
1983 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1984
1985 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1986 #, c-format
1987 msgid "Unable to write to %s"
1988 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1989
1990 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1991 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1992 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1993
1994 #: cmdline/apt-internal-solver.cc
1995 #, fuzzy
1996 msgid ""
1997 "Usage: apt-internal-solver\n"
1998 "\n"
1999 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2000 "resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
2001 "the like.\n"
2002 msgstr ""
2003 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2004 "\n"
2005 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2006 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2007 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2008 "\n"
2009 "Tùy chọn:\n"
2010 " -h Trợ giúp này.\n"
2011 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2012 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2013 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2014
2015 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2016 msgid "Unknown package record!"
2017 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2018
2019 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2020 msgid ""
2021 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2022 "\n"
2023 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
2024 "By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
2025 "can be used to switch to source package ordering instead.\n"
2026 msgstr ""
2027
2028 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2029 msgid "Package extension list is too long"
2030 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
2031
2032 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2033 #, c-format
2034 msgid "Error processing directory %s"
2035 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
2036
2037 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2038 msgid "Source extension list is too long"
2039 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
2040
2041 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2042 msgid "Error writing header to contents file"
2043 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
2044
2045 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2046 #, c-format
2047 msgid "Error processing contents %s"
2048 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
2049
2050 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2051 msgid ""
2052 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
2053 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
2054 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
2055 " contents path\n"
2056 " release path\n"
2057 " generate config [groups]\n"
2058 " clean config\n"
2059 "\n"
2060 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
2061 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
2062 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
2063 "\n"
2064 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
2065 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
2066 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
2067 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
2068 "\n"
2069 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
2070 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
2071 "\n"
2072 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
2073 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
2074 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
2075 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
2076 "Debian archive:\n"
2077 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2078 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2079 "\n"
2080 "Options:\n"
2081 " -h This help text\n"
2082 " --md5 Control MD5 generation\n"
2083 " -s=? Source override file\n"
2084 " -q Quiet\n"
2085 " -d=? Select the optional caching database\n"
2086 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
2087 " --contents Control contents file generation\n"
2088 " -c=? Read this configuration file\n"
2089 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
2090 msgstr ""
2091 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
2092 "\n"
2093 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
2094 "\n"
2095 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2096 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2097 " contents path\n"
2098 " release path\n"
2099 " generate config [các_nhóm]\n"
2100 " clean config\n"
2101 "\n"
2102 "(packages: những gói;\n"
2103 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2104 "sources: những nguồn;\n"
2105 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2106 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2107 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2108 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2109 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2110 "\n"
2111 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2112 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2113 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2114 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2115 "\n"
2116 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2117 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2118 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2119 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2120 "\n"
2121 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2122 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2123 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2124 "\n"
2125 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2126 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2127 "quy,\n"
2128 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2129 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2130 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
2131 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2132 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2133 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2134 "\n"
2135 "Tùy chọn:\n"
2136 " -h _Trợ giúp_ này\n"
2137 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2138 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2139 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2140 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2141 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2142 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2143 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2144 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2145
2146 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2147 msgid "No selections matched"
2148 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2149
2150 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2151 #, c-format
2152 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2153 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2154
2155 #: ftparchive/cachedb.cc
2156 #, c-format
2157 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2158 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2159
2160 #: ftparchive/cachedb.cc
2161 #, c-format
2162 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2163 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2164
2165 #: ftparchive/cachedb.cc
2166 msgid ""
2167 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2168 "remove and re-create the database."
2169 msgstr ""
2170 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2171 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2172
2173 #: ftparchive/cachedb.cc
2174 #, c-format
2175 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2176 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2177
2178 #: ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc
2179 #, c-format
2180 msgid "Failed to stat %s"
2181 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
2182
2183 #: ftparchive/cachedb.cc
2184 msgid "Failed to read .dsc"
2185 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2186
2187 #: ftparchive/cachedb.cc
2188 msgid "Archive has no control record"
2189 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2190
2191 #: ftparchive/cachedb.cc
2192 msgid "Unable to get a cursor"
2193 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2194
2195 #: ftparchive/contents.cc
2196 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2197 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2198
2199 #: ftparchive/multicompress.cc
2200 #, c-format
2201 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2202 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2203
2204 #: ftparchive/multicompress.cc
2205 #, c-format
2206 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2207 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2208
2209 #: ftparchive/multicompress.cc
2210 msgid "Failed to fork"
2211 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2212
2213 #: ftparchive/multicompress.cc
2214 msgid "Compress child"
2215 msgstr "Nén con"
2216
2217 #: ftparchive/multicompress.cc
2218 #, c-format
2219 msgid "Internal error, failed to create %s"
2220 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2221
2222 #: ftparchive/multicompress.cc
2223 msgid "IO to subprocess/file failed"
2224 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2225
2226 #: ftparchive/multicompress.cc
2227 msgid "Failed to read while computing MD5"
2228 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2229
2230 #: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc
2231 #, c-format
2232 msgid "Failed to rename %s to %s"
2233 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2234
2235 #: ftparchive/override.cc
2236 #, c-format
2237 msgid "Unable to open %s"
2238 msgstr "Không thể mở %s"
2239
2240 #. skip spaces
2241 #. find end of word
2242 #: ftparchive/override.cc
2243 #, c-format
2244 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2245 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2246
2247 #: ftparchive/override.cc
2248 #, c-format
2249 msgid "Failed to read the override file %s"
2250 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2251
2252 #: ftparchive/override.cc
2253 #, c-format
2254 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2255 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2256
2257 #: ftparchive/override.cc
2258 #, c-format
2259 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2260 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2261
2262 #: ftparchive/override.cc
2263 #, c-format
2264 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2265 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2266
2267 #: ftparchive/writer.cc
2268 #, c-format
2269 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2270 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2271
2272 #: ftparchive/writer.cc
2273 #, c-format
2274 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2275 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2276
2277 #: ftparchive/writer.cc
2278 msgid "E: "
2279 msgstr "L: "
2280
2281 #: ftparchive/writer.cc
2282 msgid "W: "
2283 msgstr "CB: "
2284
2285 #: ftparchive/writer.cc
2286 msgid "E: Errors apply to file "
2287 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2288
2289 #: ftparchive/writer.cc
2290 #, c-format
2291 msgid "Failed to resolve %s"
2292 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2293
2294 #: ftparchive/writer.cc
2295 msgid "Tree walking failed"
2296 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2297
2298 #: ftparchive/writer.cc
2299 #, c-format
2300 msgid "Failed to open %s"
2301 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2302
2303 #: ftparchive/writer.cc
2304 #, c-format
2305 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2306 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2307
2308 #: ftparchive/writer.cc
2309 #, c-format
2310 msgid "Failed to readlink %s"
2311 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2312
2313 #: ftparchive/writer.cc
2314 #, c-format
2315 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2316 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2317
2318 #: ftparchive/writer.cc
2319 #, c-format
2320 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2321 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2322
2323 #: ftparchive/writer.cc
2324 msgid "Archive had no package field"
2325 msgstr "Kho không có trường gói"
2326
2327 #: ftparchive/writer.cc
2328 #, c-format
2329 msgid " %s has no override entry\n"
2330 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2331
2332 #: ftparchive/writer.cc
2333 #, c-format
2334 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2335 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2336
2337 #: ftparchive/writer.cc
2338 #, c-format
2339 msgid " %s has no source override entry\n"
2340 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2341
2342 #: ftparchive/writer.cc
2343 #, c-format
2344 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2345 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2346
2347 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2348 msgid "Invalid archive signature"
2349 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2350
2351 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2352 msgid "Error reading archive member header"
2353 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2354
2355 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2356 #, c-format
2357 msgid "Invalid archive member header %s"
2358 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2359
2360 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2361 msgid "Invalid archive member header"
2362 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2363
2364 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2365 msgid "Archive is too short"
2366 msgstr "Kho quá ngắn"
2367
2368 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2369 msgid "Failed to read the archive headers"
2370 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2371
2372 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2373 #, fuzzy, c-format
2374 msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
2375 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2376
2377 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2378 msgid "Corrupted archive"
2379 msgstr "Kho bị hỏng."
2380
2381 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2382 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2383 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2384
2385 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2386 #, c-format
2387 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2388 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2389
2390 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2391 #, c-format
2392 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2393 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2394
2395 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2396 #, c-format
2397 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2398 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2399
2400 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2401 msgid "Unparsable control file"
2402 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2403
2404 #: apt-inst/dirstream.cc
2405 #, c-format
2406 msgid "Failed to write file %s"
2407 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2408
2409 #: apt-inst/dirstream.cc
2410 #, c-format
2411 msgid "Failed to close file %s"
2412 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2413
2414 #: apt-inst/extract.cc
2415 #, c-format
2416 msgid "The path %s is too long"
2417 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2418
2419 #: apt-inst/extract.cc
2420 #, c-format
2421 msgid "Unpacking %s more than once"
2422 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2423
2424 #: apt-inst/extract.cc
2425 #, c-format
2426 msgid "The directory %s is diverted"
2427 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2428
2429 #: apt-inst/extract.cc
2430 #, c-format
2431 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2432 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2433
2434 #: apt-inst/extract.cc
2435 msgid "The diversion path is too long"
2436 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2437
2438 #: apt-inst/extract.cc
2439 #, c-format
2440 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2441 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2442
2443 #: apt-inst/extract.cc
2444 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2445 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2446
2447 #: apt-inst/extract.cc
2448 msgid "The path is too long"
2449 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2450
2451 #: apt-inst/extract.cc
2452 #, c-format
2453 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2454 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2455
2456 #: apt-inst/extract.cc
2457 #, c-format
2458 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2459 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2460
2461 #: apt-inst/extract.cc
2462 #, c-format
2463 msgid "Unable to stat %s"
2464 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2465
2466 #: apt-inst/filelist.cc
2467 msgid "DropNode called on still linked node"
2468 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2469
2470 #: apt-inst/filelist.cc
2471 msgid "Failed to locate the hash element!"
2472 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2473
2474 #: apt-inst/filelist.cc
2475 msgid "Failed to allocate diversion"
2476 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2477
2478 #: apt-inst/filelist.cc
2479 msgid "Internal error in AddDiversion"
2480 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2481
2482 #: apt-inst/filelist.cc
2483 #, c-format
2484 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2485 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2486
2487 #: apt-inst/filelist.cc
2488 #, c-format
2489 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2490 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2491
2492 #: apt-inst/filelist.cc
2493 #, c-format
2494 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2495 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2496
2497 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2498 msgid ""
2499 "Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore "
2500 "disabled by default."
2501 msgstr ""
2502
2503 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2504 msgid ""
2505 "Data from such a repository can't be authenticated and is therefore "
2506 "potentially dangerous to use."
2507 msgstr ""
2508
2509 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2510 msgid ""
2511 "See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
2512 "details."
2513 msgstr ""
2514
2515 #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2516 #, c-format
2517 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2518 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2519
2520 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2521 msgid "Hash Sum mismatch"
2522 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2523
2524 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2525 msgid "Size mismatch"
2526 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2527
2528 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2529 msgid "Invalid file format"
2530 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2531
2532 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2533 #, fuzzy
2534 msgid "Signature error"
2535 msgstr "Lỗi ghi"
2536
2537 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2538 #, fuzzy, c-format
2539 msgid ""
2540 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2541 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2542 msgstr ""
2543 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2544 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2545 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2546
2547 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2548 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2549 #, c-format
2550 msgid "GPG error: %s: %s"
2551 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2552
2553 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2554 #, c-format
2555 msgid ""
2556 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support "
2557 "architecture '%s'"
2558 msgstr ""
2559
2560 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2561 #, c-format
2562 msgid ""
2563 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2564 "or malformed file)"
2565 msgstr ""
2566 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2567 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2568
2569 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2570 #, c-format
2571 msgid ""
2572 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' provides only "
2573 "weak security information for it"
2574 msgstr ""
2575
2576 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2577 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2578 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2579
2580 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2581 #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2582 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2583 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2584 #, c-format
2585 msgid ""
2586 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2587 "repository will not be applied."
2588 msgstr ""
2589 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2590 "này sẽ không được áp dụng."
2591
2592 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2593 #, c-format
2594 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2595 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2596
2597 #. No Release file was present, or verification failed, so fall
2598 #. back to queueing Packages files without verification
2599 #. only allow going further if the user explicitly wants it
2600 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2601 #, fuzzy, c-format
2602 msgid "The repository '%s' is not signed."
2603 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2604
2605 #. No Release file was present so fall
2606 #. back to queueing Packages files without verification
2607 #. only allow going further if the user explicitly wants it
2608 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2609 #, fuzzy, c-format
2610 msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
2611 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2612
2613 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2614 #, fuzzy, c-format
2615 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2616 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2617
2618 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2619 msgid ""
2620 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2621 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2622 msgstr ""
2623
2624 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2625 #, c-format
2626 msgid ""
2627 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2628 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2629 msgstr ""
2630 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2631 "này, do thiếu kiến trúc."
2632
2633 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2634 #, c-format
2635 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2636 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2637
2638 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2639 #, c-format
2640 msgid ""
2641 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2642 msgstr ""
2643 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2644 "tin:) cho gói %s."
2645
2646 #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2647 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2648 #, fuzzy, c-format
2649 msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2650 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2651
2652 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2653 #, c-format
2654 msgid "The method driver %s could not be found."
2655 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2656
2657 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2658 #, c-format
2659 msgid "Is the package %s installed?"
2660 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2661
2662 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2663 #, c-format
2664 msgid "Method %s did not start correctly"
2665 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2666
2667 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2668 #, fuzzy, c-format
2669 msgid ""
2670 "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2671 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2672
2673 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
2674 #, c-format
2675 msgid "List directory %spartial is missing."
2676 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2677
2678 #: apt-pkg/acquire.cc
2679 #, c-format
2680 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2681 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2682
2683 #: apt-pkg/acquire.cc
2684 #, c-format
2685 msgid "Unable to lock directory %s"
2686 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2687
2688 #: apt-pkg/acquire.cc
2689 #, c-format
2690 msgid "No sandbox user '%s' on the system, can not drop privileges"
2691 msgstr ""
2692
2693 #: apt-pkg/acquire.cc
2694 #, c-format
2695 msgid ""
2696 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
2697 "user '%s'."
2698 msgstr ""
2699
2700 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
2701 #, c-format
2702 msgid "Clean of %s is not supported"
2703 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2704
2705 #. only show the ETA if it makes sense
2706 #. two days
2707 #: apt-pkg/acquire.cc
2708 #, c-format
2709 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2710 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2711
2712 #: apt-pkg/acquire.cc
2713 #, c-format
2714 msgid "Retrieving file %li of %li"
2715 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2716
2717 #: apt-pkg/algorithms.cc
2718 #, c-format
2719 msgid ""
2720 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2721 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2722
2723 #: apt-pkg/algorithms.cc
2724 msgid ""
2725 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2726 "held packages."
2727 msgstr ""
2728 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2729 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2730
2731 #: apt-pkg/algorithms.cc
2732 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2733 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2734
2735 #: apt-pkg/cachefile.cc
2736 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2737 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2738
2739 #: apt-pkg/cachefile.cc
2740 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2741 msgstr ""
2742 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2743 "này"
2744
2745 #: apt-pkg/cachefile.cc
2746 msgid "The list of sources could not be read."
2747 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2748
2749 #: apt-pkg/cacheset.cc
2750 #, c-format
2751 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2752 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2753
2754 #: apt-pkg/cacheset.cc
2755 #, c-format
2756 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2757 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2758
2759 #: apt-pkg/cacheset.cc
2760 #, c-format
2761 msgid "Couldn't find task '%s'"
2762 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2763
2764 #: apt-pkg/cacheset.cc
2765 #, c-format
2766 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2767 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2768
2769 #: apt-pkg/cacheset.cc
2770 #, c-format
2771 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2772 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2773
2774 #: apt-pkg/cacheset.cc
2775 #, c-format
2776 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2777 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2778
2779 #: apt-pkg/cacheset.cc
2780 #, c-format
2781 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2782 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2783
2784 #: apt-pkg/cacheset.cc
2785 #, c-format
2786 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2787 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2788
2789 #: apt-pkg/cacheset.cc
2790 #, c-format
2791 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2792 msgstr ""
2793 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2794 "đặt"
2795
2796 #: apt-pkg/cacheset.cc
2797 #, c-format
2798 msgid ""
2799 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2800 "neither of them"
2801 msgstr ""
2802 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2803 "mà không có trong nó"
2804
2805 #: apt-pkg/cdrom.cc
2806 #, c-format
2807 msgid "Line %u too long in source list %s."
2808 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2809
2810 #: apt-pkg/cdrom.cc
2811 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2812 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2813
2814 #: apt-pkg/cdrom.cc
2815 #, c-format
2816 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2817 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2818
2819 #: apt-pkg/cdrom.cc
2820 msgid "Waiting for disc...\n"
2821 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2822
2823 #: apt-pkg/cdrom.cc
2824 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2825 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2826
2827 #: apt-pkg/cdrom.cc
2828 msgid "Identifying... "
2829 msgstr "Đang nhận diện... "
2830
2831 #: apt-pkg/cdrom.cc
2832 #, c-format
2833 msgid "Stored label: %s\n"
2834 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2835
2836 #: apt-pkg/cdrom.cc
2837 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2838 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2839
2840 #: apt-pkg/cdrom.cc
2841 #, c-format
2842 msgid ""
2843 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2844 "%zu signatures\n"
2845 msgstr ""
2846 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2847
2848 #: apt-pkg/cdrom.cc
2849 msgid ""
2850 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2851 "wrong architecture?"
2852 msgstr ""
2853 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2854 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2855
2856 #: apt-pkg/cdrom.cc
2857 #, c-format
2858 msgid "Found label '%s'\n"
2859 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2860
2861 #: apt-pkg/cdrom.cc
2862 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2863 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2864
2865 #: apt-pkg/cdrom.cc
2866 #, c-format
2867 msgid ""
2868 "This disc is called: \n"
2869 "'%s'\n"
2870 msgstr ""
2871 "Tên đĩa này:\n"
2872 "“%s”\n"
2873
2874 #: apt-pkg/cdrom.cc
2875 msgid "Copying package lists..."
2876 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2877
2878 #: apt-pkg/cdrom.cc
2879 msgid "Writing new source list\n"
2880 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2881
2882 #: apt-pkg/cdrom.cc
2883 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2884 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2885
2886 #: apt-pkg/clean.cc
2887 #, c-format
2888 msgid "Unable to stat %s."
2889 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2890
2891 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2892 #, c-format
2893 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2894 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2895
2896 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2897 msgid "Failed to stat the cdrom"
2898 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2899
2900 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2901 #, fuzzy, c-format
2902 msgid ""
2903 "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
2904 "other options."
2905 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2906
2907 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2908 #, fuzzy, c-format
2909 msgid ""
2910 "Command line option %s is not understood in combination with the other "
2911 "options"
2912 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2913
2914 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2915 #, c-format
2916 msgid "Command line option %s is not boolean"
2917 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2918
2919 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2920 #, c-format
2921 msgid "Option %s requires an argument."
2922 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2923
2924 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2925 #, c-format
2926 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2927 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2928
2929 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2930 #, c-format
2931 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2932 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2933
2934 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2935 #, c-format
2936 msgid "Option '%s' is too long"
2937 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2938
2939 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2940 #, c-format
2941 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2942 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2943
2944 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2945 #, c-format
2946 msgid "Invalid operation %s"
2947 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2948
2949 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2950 #, c-format
2951 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2952 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2953
2954 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2955 #, c-format
2956 msgid "Opening configuration file %s"
2957 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2958
2959 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2960 #, c-format
2961 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2962 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2963
2964 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2965 #, c-format
2966 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2967 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2968
2969 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2970 #, c-format
2971 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2972 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2973
2974 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2975 #, c-format
2976 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2977 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2978
2979 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2980 #, c-format
2981 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2982 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2983
2984 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2985 #, c-format
2986 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2987 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2988
2989 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2990 #, c-format
2991 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2992 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2993
2994 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2995 #, c-format
2996 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2997 msgstr ""
2998 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2999 "số"
3000
3001 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3002 #, c-format
3003 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3004 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3005
3006 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3007 #, c-format
3008 msgid "Problem unlinking the file %s"
3009 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3010
3011 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3012 #, c-format
3013 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
3014 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
3015
3016 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3017 #, c-format
3018 msgid "Could not open lock file %s"
3019 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
3020
3021 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3022 #, c-format
3023 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
3024 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
3025
3026 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3027 #, c-format
3028 msgid "Could not get lock %s"
3029 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
3030
3031 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3032 #, c-format
3033 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3034 msgstr ""
3035 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3036
3037 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3038 #, c-format
3039 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3040 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3041
3042 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3043 #, c-format
3044 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3045 msgstr ""
3046 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3047
3048 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3049 #, c-format
3050 msgid ""
3051 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3052 msgstr ""
3053 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3054 "lệ"
3055
3056 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
3057 #, c-format
3058 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
3059 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
3060
3061 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3062 #, c-format
3063 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3064 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3065
3066 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3067 #, c-format
3068 msgid "Sub-process %s received signal %u."
3069 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3070
3071 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3072 #, c-format
3073 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3074 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3075
3076 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3077 #, c-format
3078 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3079 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3080
3081 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3082 #, c-format
3083 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3084 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3085
3086 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3087 #, c-format
3088 msgid "Could not open file %s"
3089 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3090
3091 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3092 #, c-format
3093 msgid "Could not open file descriptor %d"
3094 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3095
3096 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3097 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3098 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3099
3100 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3101 msgid "Failed to exec compressor "
3102 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3103
3104 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3105 #, c-format
3106 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3107 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3108
3109 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3110 #, c-format
3111 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3112 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3113
3114 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3115 #, c-format
3116 msgid "Problem closing the file %s"
3117 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3118
3119 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3120 #, c-format
3121 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3122 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3123
3124 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3125 msgid "Problem syncing the file"
3126 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3127
3128 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3129 msgid "Can't mmap an empty file"
3130 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3131
3132 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3133 #, c-format
3134 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3135 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3136
3137 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3138 #, c-format
3139 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3140 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3141
3142 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3143 msgid "Unable to close mmap"
3144 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3145
3146 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3147 msgid "Unable to synchronize mmap"
3148 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3149
3150 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3151 #, c-format
3152 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3153 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3154
3155 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3156 msgid "Failed to truncate file"
3157 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3158
3159 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3160 #, c-format
3161 msgid ""
3162 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3163 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3164 msgstr ""
3165 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3166 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3167 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3168
3169 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3170 #, c-format
3171 msgid ""
3172 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3173 "reached."
3174 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3175
3176 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3177 msgid ""
3178 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3179 msgstr ""
3180 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3181 "dùng tắt đi."
3182
3183 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3184 #, c-format
3185 msgid "%c%s... Error!"
3186 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3187
3188 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3189 #, c-format
3190 msgid "%c%s... Done"
3191 msgstr "%c%s... Xong"
3192
3193 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3194 msgid "..."
3195 msgstr "..."
3196
3197 #. Print the spinner
3198 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3199 #, c-format
3200 msgid "%c%s... %u%%"
3201 msgstr "%c%s... %u%%"
3202
3203 #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3204 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3205 #, c-format
3206 msgid "%lid %lih %limin %lis"
3207 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3208
3209 #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
3210 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3211 #, c-format
3212 msgid "%lih %limin %lis"
3213 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3214
3215 #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
3216 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3217 #, c-format
3218 msgid "%limin %lis"
3219 msgstr "%li phút %li giây"
3220
3221 #. TRANSLATOR: s means seconds
3222 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3223 #, c-format
3224 msgid "%lis"
3225 msgstr "%li giây"
3226
3227 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3228 #, c-format
3229 msgid "Selection %s not found"
3230 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3231
3232 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3233 #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
3234 #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
3235 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3236 #, c-format
3237 msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
3238 msgstr ""
3239
3240 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3241 #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
3242 #. two sources.list entries
3243 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3244 #, c-format
3245 msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
3246 msgstr ""
3247
3248 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3249 #, c-format
3250 msgid "Unable to parse Release file %s"
3251 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3252
3253 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3254 #, c-format
3255 msgid "No sections in Release file %s"
3256 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3257
3258 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3259 #, c-format
3260 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3261 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3262
3263 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3264 #, c-format
3265 msgid ""
3266 "No Hash entry in Release file %s, which is considered strong enough for "
3267 "security purposes"
3268 msgstr ""
3269
3270 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3271 #, c-format
3272 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3273 msgstr ""
3274 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3275
3276 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3277 #, c-format
3278 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3279 msgstr ""
3280 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3281 "hành %s"
3282
3283 #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
3284 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3285 #, c-format
3286 msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s"
3287 msgstr ""
3288
3289 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3290 #, c-format
3291 msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)"
3292 msgstr ""
3293
3294 #: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
3295 #, c-format
3296 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
3297 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
3298
3299 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3300 #, c-format
3301 msgid ""
3302 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3303 "it?"
3304 msgstr ""
3305 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3306 "phải không?"
3307
3308 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3309 #, c-format
3310 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3311 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3312
3313 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3314 #. dpkg --configure -a
3315 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3316 #, c-format
3317 msgid ""
3318 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3319 msgstr ""
3320 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3321 "vấn đề này. "
3322
3323 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3324 msgid "Not locked"
3325 msgstr "Chưa được khoá"
3326
3327 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3328 #, c-format
3329 msgid "Installing %s"
3330 msgstr "Đang cài đặt %s"
3331
3332 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3333 #, c-format
3334 msgid "Configuring %s"
3335 msgstr "Đang cấu hình %s"
3336
3337 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3338 #, c-format
3339 msgid "Removing %s"
3340 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3341
3342 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3343 #, c-format
3344 msgid "Completely removing %s"
3345 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3346
3347 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3348 #, c-format
3349 msgid "Noting disappearance of %s"
3350 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3351
3352 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3353 #, c-format
3354 msgid "Running post-installation trigger %s"
3355 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3356
3357 #. FIXME: use a better string after freeze
3358 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3359 #, c-format
3360 msgid "Directory '%s' missing"
3361 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3362
3363 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3364 #, c-format
3365 msgid "Could not open file '%s'"
3366 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3367
3368 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3369 #, c-format
3370 msgid "Preparing %s"
3371 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3372
3373 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3374 #, c-format
3375 msgid "Unpacking %s"
3376 msgstr "Đang mở gói %s"
3377
3378 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3379 #, c-format
3380 msgid "Preparing to configure %s"
3381 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3382
3383 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3384 #, c-format
3385 msgid "Installed %s"
3386 msgstr "Đã cài đặt %s"
3387
3388 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3389 #, c-format
3390 msgid "Preparing for removal of %s"
3391 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3392
3393 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3394 #, c-format
3395 msgid "Removed %s"
3396 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3397
3398 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3399 #, c-format
3400 msgid "Preparing to completely remove %s"
3401 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3402
3403 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3404 #, c-format
3405 msgid "Completely removed %s"
3406 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3407
3408 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3409 #, c-format
3410 msgid "Can not write log (%s)"
3411 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3412
3413 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3414 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3415 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3416
3417 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3418 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3419 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3420
3421 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3422 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3423 msgstr ""
3424 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3425
3426 #. check if its not a follow up error
3427 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3428 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3429 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3430
3431 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3432 msgid ""
3433 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3434 "error from a previous failure."
3435 msgstr ""
3436 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3437 "do một sự thất bại trước đó."
3438
3439 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3440 msgid ""
3441 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3442 "error"
3443 msgstr ""
3444 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3445
3446 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3447 msgid ""
3448 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3449 "error"
3450 msgstr ""
3451 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3452 "bộ nhớ”"
3453
3454 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3455 msgid ""
3456 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3457 "local system"
3458 msgstr ""
3459 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3460 "thống nội bộ"
3461
3462 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3463 msgid ""
3464 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3465 msgstr ""
3466 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3467
3468 #: apt-pkg/depcache.cc
3469 msgid "Building dependency tree"
3470 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
3471
3472 #: apt-pkg/depcache.cc
3473 msgid "Candidate versions"
3474 msgstr "Phiên bản ứng cử"
3475
3476 #: apt-pkg/depcache.cc
3477 msgid "Dependency generation"
3478 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
3479
3480 #: apt-pkg/depcache.cc
3481 msgid "Reading state information"
3482 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
3483
3484 #: apt-pkg/depcache.cc
3485 #, c-format
3486 msgid "Failed to open StateFile %s"
3487 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
3488
3489 #: apt-pkg/depcache.cc
3490 #, c-format
3491 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
3492 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
3493
3494 #: apt-pkg/edsp.cc
3495 msgid "Send scenario to solver"
3496 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3497
3498 #: apt-pkg/edsp.cc
3499 msgid "Send request to solver"
3500 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3501
3502 #: apt-pkg/edsp.cc
3503 msgid "Prepare for receiving solution"
3504 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3505
3506 #: apt-pkg/edsp.cc
3507 msgid "External solver failed without a proper error message"
3508 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3509
3510 #: apt-pkg/edsp.cc
3511 msgid "Execute external solver"
3512 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3513
3514 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3515 #, c-format
3516 msgid "Wrote %i records.\n"
3517 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3518
3519 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3520 #, c-format
3521 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3522 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3523
3524 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3525 #, c-format
3526 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3527 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3528
3529 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3530 #, c-format
3531 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3532 msgstr ""
3533 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3534 "nhau\n"
3535
3536 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3537 #, c-format
3538 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3539 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3540
3541 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3542 #, c-format
3543 msgid "Hash mismatch for: %s"
3544 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3545
3546 #: apt-pkg/init.cc
3547 #, c-format
3548 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3549 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3550
3551 #: apt-pkg/init.cc
3552 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3553 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3554
3555 #: apt-pkg/install-progress.cc
3556 #, c-format
3557 msgid "Progress: [%3i%%]"
3558 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3559
3560 #: apt-pkg/install-progress.cc
3561 msgid "Running dpkg"
3562 msgstr "Đang chạy dpkg"
3563
3564 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3565 #, c-format
3566 msgid ""
3567 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
3568 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
3569 msgstr ""
3570 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
3571 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
3572
3573 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3574 #, c-format
3575 msgid "Could not configure '%s'. "
3576 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
3577
3578 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3579 #, c-format
3580 msgid ""
3581 "This installation run will require temporarily removing the essential "
3582 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
3583 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
3584 msgstr ""
3585 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
3586 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
3587 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
3588 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
3589
3590 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3591 msgid "Empty package cache"
3592 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
3593
3594 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3595 msgid "The package cache file is corrupted"
3596 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
3597
3598 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3599 msgid "The package cache file is an incompatible version"
3600 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
3601
3602 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3603 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
3604 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
3605
3606 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3607 #, c-format
3608 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
3609 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
3610
3611 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3612 #, fuzzy, c-format
3613 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
3614 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
3615
3616 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3617 msgid "Depends"
3618 msgstr "Phụ thuộc"
3619
3620 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3621 msgid "PreDepends"
3622 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
3623
3624 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3625 msgid "Suggests"
3626 msgstr "Đề nghị"
3627
3628 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3629 msgid "Recommends"
3630 msgstr "Khuyến khích"
3631
3632 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3633 msgid "Conflicts"
3634 msgstr "Xung đột"
3635
3636 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3637 msgid "Replaces"
3638 msgstr "Thay thế"
3639
3640 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3641 msgid "Obsoletes"
3642 msgstr "Cũ"
3643
3644 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3645 msgid "Breaks"
3646 msgstr "Làm hỏng"
3647
3648 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3649 msgid "Enhances"
3650 msgstr "Tăng cường"
3651
3652 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3653 msgid "required"
3654 msgstr "yêu cầu"
3655
3656 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3657 msgid "important"
3658 msgstr "quan trọng"
3659
3660 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3661 msgid "standard"
3662 msgstr "chuẩn"
3663
3664 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3665 msgid "optional"
3666 msgstr "tùy chọn"
3667
3668 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3669 msgid "extra"
3670 msgstr "bổ sung"
3671
3672 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3673 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3674 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3675
3676 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3677 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3678 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3679 #, c-format
3680 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3681 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3682
3683 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3684 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3685 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3686
3687 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3688 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3689 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3690
3691 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3692 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3693 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3694
3695 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3696 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3697 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3698
3699 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3700 msgid "Reading package lists"
3701 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3702
3703 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3704 msgid "IO Error saving source cache"
3705 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3706
3707 #: apt-pkg/pkgrecords.cc
3708 #, c-format
3709 msgid "Index file type '%s' is not supported"
3710 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
3711
3712 #: apt-pkg/policy.cc
3713 #, c-format
3714 msgid ""
3715 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3716 "available in the sources"
3717 msgstr ""
3718 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3719 "không sẵn có trong mã nguồn"
3720
3721 #: apt-pkg/policy.cc
3722 #, c-format
3723 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3724 msgstr ""
3725 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3726
3727 #: apt-pkg/policy.cc
3728 #, c-format
3729 msgid "Did not understand pin type %s"
3730 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3731
3732 #: apt-pkg/policy.cc
3733 #, c-format
3734 msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
3735 msgstr ""
3736
3737 #: apt-pkg/policy.cc
3738 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3739 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3740
3741 #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
3742 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3743 #, fuzzy, c-format
3744 msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
3745 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3746
3747 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3748 #, c-format
3749 msgid "Opening %s"
3750 msgstr "Đang mở %s"
3751
3752 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3753 #, c-format
3754 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3755 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3756
3757 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3758 #, c-format
3759 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3760 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3761
3762 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3763 #, fuzzy, c-format
3764 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
3765 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3766
3767 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3768 #, c-format
3769 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3770 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3771
3772 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3773 #, c-format
3774 msgid "Unsupported file %s given on commandline"
3775 msgstr ""
3776
3777 #: apt-pkg/srcrecords.cc
3778 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3779 msgstr ""
3780 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3781
3782 #: apt-pkg/tagfile.cc
3783 #, c-format
3784 msgid "Cannot convert %s to integer: out of range"
3785 msgstr ""
3786
3787 #: apt-pkg/update.cc
3788 #, fuzzy, c-format
3789 msgid "Failed to fetch %s %s"
3790 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
3791
3792 #: apt-pkg/update.cc
3793 msgid ""
3794 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3795 "used instead."
3796 msgstr ""
3797 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3798 "được dùng thay thế."
3799
3800 #: apt-pkg/upgrade.cc
3801 msgid "Calculating upgrade"
3802 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
3803
3804 #~ msgid "Problem unlinking %s"
3805 #~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3806
3807 #~ msgid "Failed to unlink %s"
3808 #~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3809
3810 #~ msgid ""
3811 #~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
3812 #~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
3813 #~ "\n"
3814 #~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
3815 #~ "from APT's binary cache files\n"
3816 #~ msgstr ""
3817 #~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
3818 #~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
3819 #~ "\n"
3820 #~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
3821 #~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
3822
3823 #~ msgid "Commands:"
3824 #~ msgstr "Các lệnh:"
3825
3826 #~ msgid ""
3827 #~ "Options:\n"
3828 #~ " -h This help text.\n"
3829 #~ " -p=? The package cache.\n"
3830 #~ " -s=? The source cache.\n"
3831 #~ " -q Disable progress indicator.\n"
3832 #~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
3833 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3834 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3835 #~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
3836 #~ msgstr ""
3837 #~ "Tùy chọn:\n"
3838 #~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
3839 #~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
3840 #~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
3841 #~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
3842 #~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
3843 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3844 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3845 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
3846 #~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
3847
3848 #~ msgid ""
3849 #~ "Usage: apt [options] command\n"
3850 #~ "\n"
3851 #~ "CLI for apt.\n"
3852 #~ msgstr ""
3853 #~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
3854 #~ "\n"
3855 #~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
3856
3857 #, fuzzy
3858 #~ msgid ""
3859 #~ "Options:\n"
3860 #~ " -h This help text\n"
3861 #~ " -d CD-ROM mount point\n"
3862 #~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
3863 #~ " -m No mounting\n"
3864 #~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
3865 #~ " -a Thorough scan mode\n"
3866 #~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
3867 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3868 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3869 #~ "See fstab(5)\n"
3870 #~ msgstr ""
3871 #~ "Tùy chọn:\n"
3872 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3873 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3874 #~ "việc\n"
3875 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3876 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3877 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3878 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3879 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3880 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3881 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3882
3883 #~ msgid ""
3884 #~ "Options:\n"
3885 #~ " -h This help text.\n"
3886 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3887 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3888 #~ msgstr ""
3889 #~ "Tùy chọn:\n"
3890 #~ " -h Trợ giúp này\n"
3891 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3892 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
3893
3894 #~ msgid ""
3895 #~ "Options:\n"
3896 #~ " -h This help text.\n"
3897 #~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3898 #~ " -qq No output except for errors\n"
3899 #~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
3900 #~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
3901 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3902 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3903 #~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
3904 #~ msgstr ""
3905 #~ "Tùy chọn:\n"
3906 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3907 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3908 #~ "việc\n"
3909 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3910 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3911 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3912 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3913 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3914 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3915 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3916
3917 #~ msgid ""
3918 #~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3919 #~ "\n"
3920 #~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
3921 #~ "used\n"
3922 #~ "to indicate what kind of file it is.\n"
3923 #~ "\n"
3924 #~ "Options:\n"
3925 #~ " -h This help text\n"
3926 #~ " -s Use source file sorting\n"
3927 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3928 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3929 #~ msgstr ""
3930 #~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3931 #~ "\n"
3932 #~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3933 #~ "\n"
3934 #~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3935 #~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3936 #~ "\n"
3937 #~ "Tùy chọn:\n"
3938 #~ " -h Trợ giúp_ này\n"
3939 #~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3940 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3941 #~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3942
3943 #~ msgid "Child process failed"
3944 #~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
3945
3946 #, fuzzy
3947 #~ msgid "Must specifc at least one srv record"
3948 #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
3949
3950 #~ msgid "Failed to create pipes"
3951 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3952
3953 #~ msgid "Failed to exec gzip "
3954 #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3955
3956 #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3957 #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3958
3959 #~ msgid "Failed to create FILE*"
3960 #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3961
3962 #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3963 #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3964
3965 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3966 #~ msgstr ""
3967 #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3968 #~ "phân tích được)"
3969
3970 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3971 #~ msgstr ""
3972 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3973
3974 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3975 #~ msgstr ""
3976 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
3977 #~ "phép gán)"
3978
3979 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3980 #~ msgstr ""
3981 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3982
3983 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3984 #~ msgstr ""
3985 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3986 #~ "trị)"
3987
3988 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
3989 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
3990
3991 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
3992 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
3993
3994 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
3995 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3996
3997 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
3998 #~ msgstr ""
3999 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
4000
4001 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
4002 #~ msgstr ""
4003 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
4004
4005 #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
4006 #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
4007
4008 #~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
4009 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
4010
4011 #~ msgid "Collecting File Provides"
4012 #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
4013
4014 #, fuzzy
4015 #~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
4016 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
4017
4018 #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
4019 #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
4020
4021 #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
4022 #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
4023
4024 #~ msgid "Total dependency version space: "
4025 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
4026
4027 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
4028 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4029
4030 #~ msgid "Done"
4031 #~ msgstr "Xong"
4032
4033 #~ msgid "No keyring installed in %s."
4034 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4035
4036 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
4037 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4038
4039 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4040 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4041
4042 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4043 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4044
4045 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
4046 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4047
4048 #~ msgid ""
4049 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4050 #~ "Mounting CD-ROM\n"
4051 #~ msgstr ""
4052 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4053 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4054
4055 #~ msgid ""
4056 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4057 #~ "seems to be corrupt."
4058 #~ msgstr ""
4059 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4060 #~ "hỏng."
4061
4062 #~ msgid ""
4063 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4064 #~ "seems to be corrupt."
4065 #~ msgstr ""
4066 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4067 #~ "miếng vá bị hỏng."
4068
4069 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4070 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4071
4072 #~ msgid "Downloading %s %s"
4073 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4074
4075 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4076 #~ msgstr ""
4077 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4078 #~ "hay “%s”"
4079
4080 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
4081 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4082
4083 #~ msgid ""
4084 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4085 #~ "need to manually fix this package."
4086 #~ msgstr ""
4087 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4088 #~ "gói này."
4089
4090 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4091 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4092
4093 #~ msgid ""
4094 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4095 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4096 #~ msgstr ""
4097 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4098 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4099 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4100
4101 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4102 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4103
4104 #~ msgid "Failed to remove %s"
4105 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4106
4107 #~ msgid "Unable to create %s"
4108 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
4109
4110 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4111 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4112
4113 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4114 #~ msgstr ""
4115 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4116 #~ "hệ thống tập tin"
4117
4118 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4119 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4120
4121 #~ msgid "Internal error getting a package name"
4122 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4123
4124 #~ msgid "Reading file listing"
4125 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4126
4127 #~ msgid ""
4128 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4129 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4130 #~ "package!"
4131 #~ msgstr ""
4132 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4133 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4134 #~ "gói."
4135
4136 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4137 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4138
4139 #~ msgid "Internal error getting a node"
4140 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4141
4142 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4143 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4144
4145 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
4146 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4147
4148 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4149 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4150
4151 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
4152 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4153
4154 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4155 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4156
4157 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4158 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4159
4160 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4161 #~ msgstr ""
4162 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4163 #~ "%lu"
4164
4165 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4166 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4167
4168 #~ msgid "Couldn't change to %s"
4169 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4170
4171 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4172 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4173
4174 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4175 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4176
4177 #~ msgid "Read error from %s process"
4178 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4179
4180 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4181 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4182
4183 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4184 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4185
4186 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4187 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4188
4189 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4190 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4191
4192 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4193 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4194
4195 #~ msgid "decompressor"
4196 #~ msgstr "bộ giải nén"
4197
4198 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4199 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4200
4201 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4202 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4203
4204 #~ msgid ""
4205 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4206 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4207 #~ msgstr ""
4208 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4209 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4210
4211 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4212 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4213
4214 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4215 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4216
4217 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4218 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4219
4220 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4221 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4222
4223 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4224 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4225
4226 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4227 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4228
4229 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4230 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4231
4232 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4233 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4234
4235 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4236 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4237
4238 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4239 #~ msgstr ""
4240 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4241 #~ "là một tập tin)"
4242
4243 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4244 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4245
4246 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4247 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4248
4249 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4250 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4251
4252 #~ msgid " %4i %s\n"
4253 #~ msgstr " %4i %s\n"
4254
4255 #~ msgid "%4i %s\n"
4256 #~ msgstr "%4i %s\n"
4257
4258 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4259 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4260
4261 #, fuzzy
4262 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4263 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4264
4265 #, fuzzy
4266 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4267 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4268
4269 #, fuzzy
4270 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4271 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4272
4273 #, fuzzy
4274 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4275 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4276
4277 #, fuzzy
4278 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4279 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4280
4281 #, fuzzy
4282 #~ msgid "openpty failed\n"
4283 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4284
4285 #, fuzzy
4286 #~ msgid "File date has changed %s"
4287 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"