1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
9 "Project-Id-Version: apt-0.9.14.1\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2013-12-12 18:37+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2013-12-13 14:01+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
25 #: cmdline/apt-cache.cc:140
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:\n"
30 #: cmdline/apt-cache.cc:268
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
34 #: cmdline/apt-cache.cc:270
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
38 #: cmdline/apt-cache.cc:310
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
42 #: cmdline/apt-cache.cc:311
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
46 #: cmdline/apt-cache.cc:312
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
50 #: cmdline/apt-cache.cc:313
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
54 #: cmdline/apt-cache.cc:314
58 #: cmdline/apt-cache.cc:316
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
62 #: cmdline/apt-cache.cc:318
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
66 #: cmdline/apt-cache.cc:320
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
70 #: cmdline/apt-cache.cc:323
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
74 #: cmdline/apt-cache.cc:325
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
78 #: cmdline/apt-cache.cc:327
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
82 #: cmdline/apt-cache.cc:339
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
86 #: cmdline/apt-cache.cc:353
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
90 #: cmdline/apt-cache.cc:358
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
94 #: cmdline/apt-cache.cc:366
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
98 #: cmdline/apt-cache.cc:497 cmdline/apt-cache.cc:1146
99 #: apt-private/private-show.cc:52
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
104 #: cmdline/apt-cache.cc:575 cmdline/apt-cache.cc:1432
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1434 cmdline/apt-cache.cc:1511 cmdline/apt-mark.cc:48
106 #: cmdline/apt-mark.cc:95 cmdline/apt-mark.cc:221
107 #: apt-private/private-show.cc:114 apt-private/private-show.cc:116
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1245
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1411
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1506 apt-pkg/cacheset.cc:574
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể xác định vị trí của gói %s"
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1536
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1543 cmdline/apt-cache.cc:1634
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1557
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1569 cmdline/apt-cache.cc:1614
141 msgstr "(không tìm thấy)"
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1577
145 msgstr " Đã cài đặt: "
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1578
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1596 cmdline/apt-cache.cc:1604
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1611
156 msgid " Package pin: "
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1733 cmdline/apt-cdrom.cc:210 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1577 cmdline/apt-mark.cc:377 cmdline/apt.cc:66
166 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:227 ftparchive/apt-ftparchive.cc:591
167 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:34 cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
169 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
170 msgstr "%s %s dành cho %s được biên dịch vào %s %s\n"
172 #: cmdline/apt-cache.cc:1740
174 "Usage: apt-cache [options] command\n"
175 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
176 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
178 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
179 "from APT's binary cache files\n"
182 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
183 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
184 " showsrc - Show source records\n"
185 " stats - Show some basic statistics\n"
186 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
187 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
188 " unmet - Show unmet dependencies\n"
189 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
190 " show - Show a readable record for the package\n"
191 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
192 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
193 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
194 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
195 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
196 " policy - Show policy settings\n"
199 " -h This help text.\n"
200 " -p=? The package cache.\n"
201 " -s=? The source cache.\n"
202 " -q Disable progress indicator.\n"
203 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
204 " -c=? Read this configuration file\n"
205 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
206 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
208 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
209 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
211 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
212 "showpkg: hiển thị gói\n"
213 "showsrc: hiển thị nguồn)\n"
215 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
216 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
219 " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
220 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
221 " showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n"
222 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
223 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
224 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
225 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
226 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
227 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
228 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
229 " rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n"
230 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
231 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
232 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
233 " policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
236 " -h Trợ giúp này.\n"
237 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
238 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
239 " -q Không hiển thị diễn tiến.\n"
240 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
241 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
242 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
243 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
244 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:45
249 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
250 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point. See 'man apt-"
251 "cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and mount point."
253 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc định.\n"
254 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
255 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-"
258 #: cmdline/apt-cdrom.cc:89
259 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
260 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, ví dụ như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
262 #: cmdline/apt-cdrom.cc:104
263 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
264 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
266 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
268 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
269 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
271 #: cmdline/apt-cdrom.cc:174
272 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
273 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
275 #: cmdline/apt-config.cc:48
276 msgid "Arguments not in pairs"
277 msgstr "Các đối số không thành cặp"
279 #: cmdline/apt-config.cc:89
281 "Usage: apt-config [options] command\n"
283 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
286 " shell - Shell mode\n"
287 " dump - Show the configuration\n"
290 " -h This help text.\n"
291 " -c=? Read this configuration file\n"
292 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
294 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
296 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
298 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
301 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
302 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
306 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
307 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
309 #: cmdline/apt-get.cc:244
311 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
312 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
314 #: cmdline/apt-get.cc:326
316 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
317 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
319 #: cmdline/apt-get.cc:329
321 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
322 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
324 #: cmdline/apt-get.cc:366
326 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
327 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
329 #: cmdline/apt-get.cc:422
331 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
332 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
334 #: cmdline/apt-get.cc:453
336 msgid "Couldn't find package %s"
337 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
339 #: cmdline/apt-get.cc:458 cmdline/apt-mark.cc:70
341 msgid "%s set to manually installed.\n"
342 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
344 #: cmdline/apt-get.cc:460 cmdline/apt-mark.cc:72
346 msgid "%s set to automatically installed.\n"
347 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
349 #: cmdline/apt-get.cc:468 cmdline/apt-mark.cc:116
351 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
354 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
357 #: cmdline/apt-get.cc:537 cmdline/apt-get.cc:545
358 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
359 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
361 #: cmdline/apt-get.cc:573 cmdline/apt-get.cc:610
362 msgid "Unable to lock the download directory"
363 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
365 #: cmdline/apt-get.cc:722
366 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
367 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
369 #: cmdline/apt-get.cc:762 cmdline/apt-get.cc:1057
371 msgid "Unable to find a source package for %s"
372 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
374 #: cmdline/apt-get.cc:779
377 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
380 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
384 #: cmdline/apt-get.cc:784
389 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
393 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
395 #: cmdline/apt-get.cc:837
397 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
398 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
400 #: cmdline/apt-get.cc:860 cmdline/apt-get.cc:863
401 #: apt-private/private-install.cc:198 apt-private/private-install.cc:201
403 msgid "Couldn't determine free space in %s"
404 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
406 #: cmdline/apt-get.cc:874
408 msgid "You don't have enough free space in %s"
409 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
411 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
412 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
413 #: cmdline/apt-get.cc:883
415 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
416 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
418 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
419 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
420 #: cmdline/apt-get.cc:888
422 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
423 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
425 #: cmdline/apt-get.cc:894
427 msgid "Fetch source %s\n"
428 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
430 #: cmdline/apt-get.cc:915
431 msgid "Failed to fetch some archives."
432 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
434 #: cmdline/apt-get.cc:920 apt-private/private-install.cc:325
435 msgid "Download complete and in download only mode"
436 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
438 #: cmdline/apt-get.cc:946
440 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
441 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
443 #: cmdline/apt-get.cc:958
445 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
446 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
448 #: cmdline/apt-get.cc:959
450 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
451 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
453 #: cmdline/apt-get.cc:981
455 msgid "Build command '%s' failed.\n"
456 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
458 #: cmdline/apt-get.cc:1001
459 msgid "Child process failed"
460 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
462 #: cmdline/apt-get.cc:1020
463 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
465 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
467 #: cmdline/apt-get.cc:1045
470 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
471 "Architectures for setup"
473 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
474 "Architectures để cài đặt"
476 #: cmdline/apt-get.cc:1069 cmdline/apt-get.cc:1072
478 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
479 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
481 #: cmdline/apt-get.cc:1092
483 msgid "%s has no build depends.\n"
484 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
486 #: cmdline/apt-get.cc:1262
489 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
492 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
495 #: cmdline/apt-get.cc:1280
498 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
501 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
503 #: cmdline/apt-get.cc:1303
505 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
507 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
510 #: cmdline/apt-get.cc:1342
513 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
514 "package %s can't satisfy version requirements"
516 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
517 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
519 #: cmdline/apt-get.cc:1348
522 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
525 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
528 #: cmdline/apt-get.cc:1371
530 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
531 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
533 #: cmdline/apt-get.cc:1386
535 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
536 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
538 #: cmdline/apt-get.cc:1391
539 msgid "Failed to process build dependencies"
540 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
542 #: cmdline/apt-get.cc:1484 cmdline/apt-get.cc:1496
544 msgid "Changelog for %s (%s)"
545 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
547 #: cmdline/apt-get.cc:1582
548 msgid "Supported modules:"
549 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
551 #: cmdline/apt-get.cc:1623
553 "Usage: apt-get [options] command\n"
554 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
555 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
557 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
558 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
562 " update - Retrieve new lists of packages\n"
563 " upgrade - Perform an upgrade\n"
564 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
565 " remove - Remove packages\n"
566 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
567 " purge - Remove packages and config files\n"
568 " source - Download source archives\n"
569 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
570 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
571 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
572 " clean - Erase downloaded archive files\n"
573 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
574 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
575 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
576 " download - Download the binary package into the current directory\n"
579 " -h This help text.\n"
580 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
581 " -qq No output except for errors\n"
582 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
583 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
584 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
585 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
586 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
587 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
588 " -b Build the source package after fetching it\n"
589 " -V Show verbose version numbers\n"
590 " -c=? Read this configuration file\n"
591 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
592 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
593 "pages for more information and options.\n"
594 " This APT has Super Cow Powers.\n"
596 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
597 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
598 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
605 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
607 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
610 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
611 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
612 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
613 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
614 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
615 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
616 " source - Tải về kho nguồn\n"
617 " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
618 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
620 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
621 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
622 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
623 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
624 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
625 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
628 " -h Trợ giúp này.\n"
629 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
630 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
631 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
632 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
633 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
634 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
635 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
636 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
637 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
638 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
639 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
640 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
641 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
642 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
643 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
645 #: cmdline/apt-mark.cc:57
647 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
648 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
650 #: cmdline/apt-mark.cc:63
652 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
653 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
655 #: cmdline/apt-mark.cc:65
657 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
658 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
660 #: cmdline/apt-mark.cc:230
662 msgid "%s was already set on hold.\n"
663 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
665 #: cmdline/apt-mark.cc:232
667 msgid "%s was already not hold.\n"
668 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
670 #: cmdline/apt-mark.cc:247 cmdline/apt-mark.cc:328
671 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:217
672 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1178
674 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
675 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
677 #: cmdline/apt-mark.cc:262 cmdline/apt-mark.cc:311
679 msgid "%s set on hold.\n"
680 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
682 #: cmdline/apt-mark.cc:264 cmdline/apt-mark.cc:316
684 msgid "Canceled hold on %s.\n"
685 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
687 #: cmdline/apt-mark.cc:334
688 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
690 "Thực thi lệnh dpkg gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng (root) để làm "
693 #: cmdline/apt-mark.cc:381
695 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
697 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
698 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
701 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
702 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
705 " -h This help text.\n"
706 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
707 " -qq No output except for errors\n"
708 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
709 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
710 " -c=? Read this configuration file\n"
711 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
712 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
714 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
716 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
717 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
721 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
722 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
725 " -h Trợ giúp này.\n"
726 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
727 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
728 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
729 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
730 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
731 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
732 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
733 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
737 "Usage: apt [options] command\n"
741 " list - list packages based on package names\n"
742 " search - search in package descriptions\n"
743 " show - show package details\n"
745 " update - update list of available packages\n"
746 " install - install packages\n"
747 " upgrade - upgrade the systems packages\n"
749 " edit-sources - edit the source information file\n"
751 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
753 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
755 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
756 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
757 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
759 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
760 " install - cài đặt các gói\n"
761 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
763 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
765 #: methods/cdrom.cc:203
767 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
768 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
770 #: methods/cdrom.cc:212
772 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
773 "cannot be used to add new CD-ROMs"
775 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
776 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
778 #: methods/cdrom.cc:222
782 #: methods/cdrom.cc:249
784 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
785 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
787 #: methods/cdrom.cc:254
788 msgid "Disk not found."
789 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
791 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:82 methods/rsh.cc:275
792 msgid "File not found"
793 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
795 #: methods/copy.cc:46 methods/gzip.cc:105 methods/gzip.cc:114
796 #: methods/rred.cc:512 methods/rred.cc:521
797 msgid "Failed to stat"
798 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
800 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:111 methods/rred.cc:518
801 msgid "Failed to set modification time"
802 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
804 #: methods/file.cc:47
805 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
806 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
808 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
809 #: methods/ftp.cc:173
811 msgstr "Đang đăng nhập vào"
813 #: methods/ftp.cc:179
814 msgid "Unable to determine the peer name"
815 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
817 #: methods/ftp.cc:184
818 msgid "Unable to determine the local name"
819 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
821 #: methods/ftp.cc:215 methods/ftp.cc:243
823 msgid "The server refused the connection and said: %s"
824 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
826 #: methods/ftp.cc:221
828 msgid "USER failed, server said: %s"
829 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
831 #: methods/ftp.cc:228
833 msgid "PASS failed, server said: %s"
834 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
836 #: methods/ftp.cc:248
838 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
841 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
842 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
844 #: methods/ftp.cc:276
846 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
847 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
849 #: methods/ftp.cc:302
851 msgid "TYPE failed, server said: %s"
852 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
854 #: methods/ftp.cc:340 methods/ftp.cc:452 methods/rsh.cc:192 methods/rsh.cc:237
855 msgid "Connection timeout"
856 msgstr "Thời hạn kết nối"
858 #: methods/ftp.cc:346
859 msgid "Server closed the connection"
860 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
862 #: methods/ftp.cc:349 methods/rsh.cc:199 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1292
863 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1301 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1304
867 #: methods/ftp.cc:356 methods/rsh.cc:206
868 msgid "A response overflowed the buffer."
869 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
871 #: methods/ftp.cc:373 methods/ftp.cc:385
872 msgid "Protocol corruption"
873 msgstr "Giao thức bị hỏng"
875 #: methods/ftp.cc:458 methods/rred.cc:238 methods/rsh.cc:243
876 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1388 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1397
877 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1400 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1425
881 #: methods/ftp.cc:697 methods/ftp.cc:703 methods/ftp.cc:738
882 msgid "Could not create a socket"
883 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
885 #: methods/ftp.cc:708
886 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
887 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
889 #: methods/ftp.cc:712 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:21
893 #: methods/ftp.cc:714
894 msgid "Could not connect passive socket."
895 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
897 #: methods/ftp.cc:731
898 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
899 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
901 #: methods/ftp.cc:745
902 msgid "Could not bind a socket"
903 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
905 #: methods/ftp.cc:749
906 msgid "Could not listen on the socket"
907 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
909 #: methods/ftp.cc:756
910 msgid "Could not determine the socket's name"
911 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
913 #: methods/ftp.cc:788
914 msgid "Unable to send PORT command"
915 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
917 #: methods/ftp.cc:798
919 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
920 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
922 #: methods/ftp.cc:807
924 msgid "EPRT failed, server said: %s"
925 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
927 #: methods/ftp.cc:827
928 msgid "Data socket connect timed out"
929 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
931 #: methods/ftp.cc:834
932 msgid "Unable to accept connection"
933 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
935 #: methods/ftp.cc:873 methods/server.cc:353 methods/rsh.cc:313
936 msgid "Problem hashing file"
937 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
939 #: methods/ftp.cc:886
941 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
942 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
944 #: methods/ftp.cc:901 methods/rsh.cc:332
945 msgid "Data socket timed out"
946 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
948 #: methods/ftp.cc:931
950 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
951 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
953 #. Get the files information
954 #: methods/ftp.cc:1008
958 #: methods/ftp.cc:1120
959 msgid "Unable to invoke "
960 msgstr "Không thể gọi "
962 #: methods/connect.cc:76
964 msgid "Connecting to %s (%s)"
965 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
967 #: methods/connect.cc:87
970 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
972 #: methods/connect.cc:94
974 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
975 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
977 #: methods/connect.cc:100
979 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
980 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
982 #: methods/connect.cc:108
984 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
985 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
987 #: methods/connect.cc:126
989 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
990 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
992 #. We say this mainly because the pause here is for the
993 #. ssh connection that is still going
994 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:435
996 msgid "Connecting to %s"
997 msgstr "Đang kết nối đến %s"
999 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1001 msgid "Could not resolve '%s'"
1002 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1004 #: methods/connect.cc:205
1006 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1007 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1009 #: methods/connect.cc:209
1011 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1012 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1014 #: methods/connect.cc:211
1016 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1017 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1019 #: methods/connect.cc:258
1021 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1022 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1024 #: methods/gpgv.cc:167
1026 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1027 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1029 #: methods/gpgv.cc:171
1030 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1031 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1033 #: methods/gpgv.cc:173
1034 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1036 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1038 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1039 #: methods/gpgv.cc:179
1042 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1045 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1048 #: methods/gpgv.cc:183
1049 msgid "Unknown error executing gpgv"
1050 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1052 #: methods/gpgv.cc:216 methods/gpgv.cc:223
1053 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1054 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1056 #: methods/gpgv.cc:230
1058 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1061 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1063 #: methods/gzip.cc:65
1064 msgid "Empty files can't be valid archives"
1065 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1067 #: methods/http.cc:519
1068 msgid "Error writing to the file"
1069 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1071 #: methods/http.cc:533
1072 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1073 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1075 #: methods/http.cc:535
1076 msgid "Error reading from server"
1077 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1079 #: methods/http.cc:571
1080 msgid "Error writing to file"
1081 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1083 #: methods/http.cc:631
1084 msgid "Select failed"
1085 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1087 #: methods/http.cc:636
1088 msgid "Connection timed out"
1089 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1091 #: methods/http.cc:659
1092 msgid "Error writing to output file"
1093 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1095 #: methods/server.cc:56
1096 msgid "Waiting for headers"
1097 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1099 #: methods/server.cc:114
1100 msgid "Bad header line"
1101 msgstr "Dòng đầu sai"
1103 #: methods/server.cc:139 methods/server.cc:146
1104 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1105 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1107 #: methods/server.cc:176
1108 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1110 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1113 #: methods/server.cc:199
1114 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1116 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1119 #: methods/server.cc:201
1120 msgid "This HTTP server has broken range support"
1121 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1123 #: methods/server.cc:225
1124 msgid "Unknown date format"
1125 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1127 #: methods/server.cc:490
1128 msgid "Bad header data"
1129 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1131 #: methods/server.cc:507 methods/server.cc:564
1132 msgid "Connection failed"
1133 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1135 #: methods/server.cc:656
1136 msgid "Internal error"
1137 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1139 #: apt-private/private-list.cc:143
1141 msgstr "Đang liệt kê"
1143 #: apt-private/private-install.cc:93
1144 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1145 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1147 #: apt-private/private-install.cc:102
1148 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1149 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1151 #: apt-private/private-install.cc:121
1152 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1153 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1155 #: apt-private/private-install.cc:159
1156 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1158 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1160 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1161 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1162 #: apt-private/private-install.cc:166
1164 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1165 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1167 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1168 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1169 #: apt-private/private-install.cc:171
1171 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1172 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1174 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1175 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1176 #: apt-private/private-install.cc:178
1178 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1179 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1181 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1182 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1183 #: apt-private/private-install.cc:183
1185 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1186 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1188 #: apt-private/private-install.cc:211
1190 msgid "You don't have enough free space in %s."
1191 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1193 #: apt-private/private-install.cc:221 apt-private/private-download.cc:55
1194 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1195 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1197 #: apt-private/private-install.cc:227 apt-private/private-install.cc:249
1198 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1200 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1203 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1204 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1205 #: apt-private/private-install.cc:231
1206 msgid "Yes, do as I say!"
1207 msgstr "Có, làm đi!"
1209 #: apt-private/private-install.cc:233
1212 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1213 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1216 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1217 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1220 #: apt-private/private-install.cc:239 apt-private/private-install.cc:257
1224 #: apt-private/private-install.cc:254
1225 msgid "Do you want to continue?"
1226 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1228 #: apt-private/private-install.cc:324
1229 msgid "Some files failed to download"
1230 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1232 #: apt-private/private-install.cc:331
1234 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1237 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1239 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1241 #: apt-private/private-install.cc:335
1242 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1244 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1246 #: apt-private/private-install.cc:340
1247 msgid "Unable to correct missing packages."
1248 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1250 #: apt-private/private-install.cc:341
1251 msgid "Aborting install."
1252 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1254 #: apt-private/private-install.cc:377
1256 "The following package disappeared from your system as\n"
1257 "all files have been overwritten by other packages:"
1259 "The following packages disappeared from your system as\n"
1260 "all files have been overwritten by other packages:"
1262 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1265 #: apt-private/private-install.cc:381
1266 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1267 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1269 #: apt-private/private-install.cc:402
1270 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1271 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1273 #: apt-private/private-install.cc:510
1275 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1276 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1278 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1279 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1282 #. if (Packages == 1)
1284 #. c1out << std::endl;
1286 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1287 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1288 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1291 #: apt-private/private-install.cc:513 apt-private/private-install.cc:654
1292 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1293 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1295 #: apt-private/private-install.cc:517
1296 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1297 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1299 #: apt-private/private-install.cc:524
1301 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1303 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1306 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1308 #: apt-private/private-install.cc:528
1310 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1312 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1313 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1315 #: apt-private/private-install.cc:530
1316 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1317 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1318 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1320 #: apt-private/private-install.cc:624
1321 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1322 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1324 #: apt-private/private-install.cc:626
1326 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1329 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1330 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1332 #: apt-private/private-install.cc:639
1334 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1335 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1336 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1337 "or been moved out of Incoming."
1339 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1340 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1341 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1342 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1344 #: apt-private/private-install.cc:660
1345 msgid "Broken packages"
1346 msgstr "Gói bị hỏng"
1348 #: apt-private/private-install.cc:713
1349 msgid "The following extra packages will be installed:"
1350 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1352 #: apt-private/private-install.cc:803
1353 msgid "Suggested packages:"
1354 msgstr "Các gói đề nghị:"
1356 #: apt-private/private-install.cc:804
1357 msgid "Recommended packages:"
1358 msgstr "Gói khuyến khích:"
1360 #: apt-private/private-download.cc:32
1361 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1362 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói theo đây!"
1364 #: apt-private/private-download.cc:36
1365 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1366 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1368 #: apt-private/private-download.cc:41 apt-private/private-download.cc:48
1369 msgid "Some packages could not be authenticated"
1370 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1372 #: apt-private/private-download.cc:46
1373 msgid "Install these packages without verification?"
1374 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1376 #: apt-private/private-download.cc:87 apt-pkg/update.cc:84
1378 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1379 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1381 #: apt-private/private-output.cc:198
1382 msgid "installed,upgradable to: "
1383 msgstr "đã cài, có thể nâng cấp thành: "
1385 #: apt-private/private-output.cc:204
1386 msgid "[installed,local]"
1387 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1389 #: apt-private/private-output.cc:207
1390 msgid "[installed,auto-removable]"
1391 msgstr "[đã cài, có thể tự động gỡ bỏ]"
1393 #: apt-private/private-output.cc:209
1394 msgid "[installed,automatic]"
1395 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1397 #: apt-private/private-output.cc:211
1399 msgstr "[đã cài đặt]"
1401 #: apt-private/private-output.cc:217
1402 msgid "[upgradable from: "
1403 msgstr "[có thể nâng cấp từ: "
1405 #: apt-private/private-output.cc:223
1406 msgid "[residual-config]"
1407 msgstr "[residual-config]"
1409 #: apt-private/private-output.cc:314
1410 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1411 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1413 #: apt-private/private-output.cc:404
1415 msgid "but %s is installed"
1416 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1418 #: apt-private/private-output.cc:406
1420 msgid "but %s is to be installed"
1421 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1423 #: apt-private/private-output.cc:413
1424 msgid "but it is not installable"
1425 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1427 #: apt-private/private-output.cc:415
1428 msgid "but it is a virtual package"
1429 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1431 #: apt-private/private-output.cc:418
1432 msgid "but it is not installed"
1433 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1435 #: apt-private/private-output.cc:418
1436 msgid "but it is not going to be installed"
1437 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1439 #: apt-private/private-output.cc:423
1443 #: apt-private/private-output.cc:452
1444 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1445 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được cài đặt:"
1447 #: apt-private/private-output.cc:478
1448 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1449 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1451 #: apt-private/private-output.cc:500
1452 msgid "The following packages have been kept back:"
1453 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1455 #: apt-private/private-output.cc:521
1456 msgid "The following packages will be upgraded:"
1457 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1459 #: apt-private/private-output.cc:542
1460 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1461 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1463 #: apt-private/private-output.cc:562
1464 msgid "The following held packages will be changed:"
1465 msgstr "Những gói sau đây sẽ được thay đổi:"
1467 #: apt-private/private-output.cc:617
1469 msgid "%s (due to %s) "
1470 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1472 #: apt-private/private-output.cc:625
1474 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1475 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1477 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1478 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1480 #: apt-private/private-output.cc:656
1482 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1483 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1485 #: apt-private/private-output.cc:660
1487 msgid "%lu reinstalled, "
1488 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1490 #: apt-private/private-output.cc:662
1492 msgid "%lu downgraded, "
1493 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1495 #: apt-private/private-output.cc:664
1497 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1498 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1500 #: apt-private/private-output.cc:668
1502 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1503 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1505 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1506 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1507 #. The user has to answer with an input matching the
1508 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1509 #: apt-private/private-output.cc:690
1513 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1514 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1515 #. The user has to answer with an input matching the
1516 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1517 #: apt-private/private-output.cc:696
1521 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1522 #: apt-private/private-output.cc:707
1526 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1527 #: apt-private/private-output.cc:713
1531 #: apt-private/private-output.cc:735 apt-pkg/cachefilter.cc:33
1533 msgid "Regex compilation error - %s"
1534 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1536 #: apt-private/private-cachefile.cc:87
1537 msgid "Correcting dependencies..."
1538 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1540 #: apt-private/private-cachefile.cc:90
1544 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1545 msgid "Unable to correct dependencies"
1546 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1548 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1549 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1550 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1552 #: apt-private/private-cachefile.cc:98
1556 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1557 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1558 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1560 #: apt-private/private-cachefile.cc:105
1561 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1562 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1564 #: apt-private/private-cacheset.cc:26 apt-private/private-search.cc:57
1566 msgstr "Đang sắp xếp"
1568 #: apt-private/private-update.cc:45
1569 msgid "The update command takes no arguments"
1570 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1572 #: apt-private/private-upgrade.cc:18
1573 msgid "Calculating upgrade... "
1574 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1576 #: apt-private/private-upgrade.cc:23
1577 msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
1578 msgstr "Lỗi nội bộ: Upgrade (Nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó"
1580 #: apt-private/private-upgrade.cc:25
1584 #: apt-private/private-search.cc:61
1585 msgid "Full Text Search"
1586 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1588 #: apt-private/private-show.cc:106
1589 msgid "not a real package (virtual)"
1590 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1592 #: apt-private/private-main.cc:19
1594 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1595 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1596 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1597 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1599 "GHI CHÚ: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1600 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1601 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1602 " nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!"
1604 #: apt-private/private-sources.cc:41
1606 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1607 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1609 #: apt-private/private-sources.cc:52
1611 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1612 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1614 #: apt-private/acqprogress.cc:60
1618 #: apt-private/acqprogress.cc:84
1622 #: apt-private/acqprogress.cc:115
1626 #: apt-private/acqprogress.cc:119
1630 #: apt-private/acqprogress.cc:140
1632 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1633 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1635 #: apt-private/acqprogress.cc:230
1638 msgstr " [Đang hoạt động]"
1640 #: apt-private/acqprogress.cc:291
1643 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1645 "in the drive '%s' and press enter\n"
1647 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1649 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1651 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1652 #. Only warn if there is no sources.list file.
1653 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:464
1654 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:184 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:406
1655 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:519 apt-pkg/sourcelist.cc:208
1656 #: apt-pkg/sourcelist.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:100
1657 #: apt-pkg/init.cc:108 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:373
1659 msgid "Unable to read %s"
1660 msgstr "Không thể đọc %s"
1662 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:180
1663 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:491
1664 #: apt-pkg/acquire.cc:516 apt-pkg/clean.cc:42 apt-pkg/clean.cc:60
1665 #: apt-pkg/clean.cc:123
1667 msgid "Unable to change to %s"
1668 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1670 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1671 #. and provide a config option to define that default
1672 #: methods/mirror.cc:280
1674 msgid "No mirror file '%s' found "
1675 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản “%s” "
1677 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1678 #. and provide a config option to define that default
1679 #: methods/mirror.cc:287
1681 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1682 msgstr "Không thể đọc tập tin mirror “%s”"
1684 #: methods/mirror.cc:315
1686 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1687 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin mirror “%s”"
1689 #: methods/mirror.cc:445
1691 msgid "[Mirror: %s]"
1692 msgstr "[Bản sao: %s]"
1694 #: methods/rred.cc:491
1697 "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch seems "
1700 "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị hỏng."
1702 #: methods/rred.cc:496
1705 "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch seems "
1708 "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
1711 #: methods/rsh.cc:99 ftparchive/multicompress.cc:168
1712 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1713 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1715 #: methods/rsh.cc:340
1716 msgid "Connection closed prematurely"
1717 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1719 #: dselect/install:33
1720 msgid "Bad default setting!"
1721 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1723 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1724 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1725 msgid "Press enter to continue."
1726 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1728 #: dselect/install:92
1729 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1730 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1732 #: dselect/install:102
1733 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1734 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1736 #: dselect/install:103
1737 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1738 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1740 #: dselect/install:104
1741 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1742 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1744 #: dselect/install:105
1746 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1748 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1749 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1751 #: dselect/update:30
1752 msgid "Merging available information"
1753 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1755 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:100
1757 msgid "%s not a valid DEB package."
1758 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
1760 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:234
1762 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1764 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1765 "from debian packages\n"
1768 " -h This help text\n"
1769 " -t Set the temp dir\n"
1770 " -c=? Read this configuration file\n"
1771 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1773 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1775 "[extract: rút trích;\n"
1778 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1779 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1782 " -h Trợ giúp này\n"
1783 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1784 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1785 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1786 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1788 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:266 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388
1790 msgid "Unable to write to %s"
1791 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1793 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:308
1794 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1795 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1797 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:349
1798 msgid "Package extension list is too long"
1799 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1801 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
1802 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:264
1803 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:278 ftparchive/apt-ftparchive.cc:300
1805 msgid "Error processing directory %s"
1806 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1808 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
1809 msgid "Source extension list is too long"
1810 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1812 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:379
1813 msgid "Error writing header to contents file"
1814 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1816 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:409
1818 msgid "Error processing contents %s"
1819 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1821 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:597
1823 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1824 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1825 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1828 " generate config [groups]\n"
1831 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1832 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1833 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1835 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1836 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1837 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1838 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1840 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1841 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1843 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1844 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1845 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1846 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1848 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1849 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1852 " -h This help text\n"
1853 " --md5 Control MD5 generation\n"
1854 " -s=? Source override file\n"
1856 " -d=? Select the optional caching database\n"
1857 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1858 " --contents Control contents file generation\n"
1859 " -c=? Read this configuration file\n"
1860 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1862 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1864 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1866 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1867 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1870 " generate config [các_nhóm]\n"
1873 "(packages: những gói;\n"
1874 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1875 "sources: những nguồn;\n"
1876 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1877 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
1878 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1879 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
1880 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1882 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1883 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
1884 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
1885 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
1887 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
1888 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
1889 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
1890 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
1892 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
1893 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
1894 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
1896 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
1897 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
1899 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
1900 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
1901 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
1902 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
1903 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1904 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1907 " -h _Trợ giúp_ này\n"
1908 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
1909 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
1910 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
1911 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
1912 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
1913 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
1914 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1915 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
1917 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:803
1918 msgid "No selections matched"
1919 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
1921 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:881
1923 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
1924 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
1926 #: ftparchive/cachedb.cc:47
1928 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
1929 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
1931 #: ftparchive/cachedb.cc:65
1933 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
1934 msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
1936 #: ftparchive/cachedb.cc:76
1938 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
1939 "remove and re-create the database."
1941 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
1942 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
1944 #: ftparchive/cachedb.cc:81
1946 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
1947 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
1949 #: ftparchive/cachedb.cc:127 apt-inst/extract.cc:179 apt-inst/extract.cc:192
1950 #: apt-inst/extract.cc:209
1952 msgid "Failed to stat %s"
1953 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1955 #: ftparchive/cachedb.cc:249
1956 msgid "Archive has no control record"
1957 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
1959 #: ftparchive/cachedb.cc:490
1960 msgid "Unable to get a cursor"
1961 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
1963 #: ftparchive/writer.cc:82
1965 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
1966 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
1968 #: ftparchive/writer.cc:87
1970 msgid "W: Unable to stat %s\n"
1971 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
1973 #: ftparchive/writer.cc:143
1977 #: ftparchive/writer.cc:145
1981 #: ftparchive/writer.cc:152
1982 msgid "E: Errors apply to file "
1983 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
1985 #: ftparchive/writer.cc:170 ftparchive/writer.cc:202
1987 msgid "Failed to resolve %s"
1988 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
1990 #: ftparchive/writer.cc:183
1991 msgid "Tree walking failed"
1992 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
1994 #: ftparchive/writer.cc:210
1996 msgid "Failed to open %s"
1997 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
1999 #: ftparchive/writer.cc:269
2001 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2002 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2004 #: ftparchive/writer.cc:277
2006 msgid "Failed to readlink %s"
2007 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2009 #: ftparchive/writer.cc:281
2011 msgid "Failed to unlink %s"
2012 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2014 #: ftparchive/writer.cc:289
2016 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2017 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2019 #: ftparchive/writer.cc:299
2021 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2022 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2024 #: ftparchive/writer.cc:404
2025 msgid "Archive had no package field"
2026 msgstr "Kho không có trường gói"
2028 #: ftparchive/writer.cc:412 ftparchive/writer.cc:702
2030 msgid " %s has no override entry\n"
2031 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2033 #: ftparchive/writer.cc:480 ftparchive/writer.cc:846
2035 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2036 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2038 #: ftparchive/writer.cc:712
2040 msgid " %s has no source override entry\n"
2041 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2043 #: ftparchive/writer.cc:716
2045 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2046 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2048 #: ftparchive/contents.cc:341 ftparchive/contents.cc:372
2049 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2050 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2052 #: ftparchive/override.cc:35 ftparchive/override.cc:143
2054 msgid "Unable to open %s"
2055 msgstr "Không thể mở %s"
2057 #: ftparchive/override.cc:61 ftparchive/override.cc:167
2059 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2060 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2062 #: ftparchive/override.cc:75 ftparchive/override.cc:179
2064 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2065 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2067 #: ftparchive/override.cc:89 ftparchive/override.cc:192
2069 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2070 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2072 #: ftparchive/override.cc:128 ftparchive/override.cc:202
2074 msgid "Failed to read the override file %s"
2075 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2077 #: ftparchive/multicompress.cc:70
2079 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2080 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2082 #: ftparchive/multicompress.cc:100
2084 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2085 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2087 #: ftparchive/multicompress.cc:189
2088 msgid "Failed to create FILE*"
2089 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2091 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2092 msgid "Failed to fork"
2093 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2095 #: ftparchive/multicompress.cc:206
2096 msgid "Compress child"
2099 #: ftparchive/multicompress.cc:229
2101 msgid "Internal error, failed to create %s"
2102 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2104 #: ftparchive/multicompress.cc:304
2105 msgid "IO to subprocess/file failed"
2106 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2108 #: ftparchive/multicompress.cc:342
2109 msgid "Failed to read while computing MD5"
2110 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2112 #: ftparchive/multicompress.cc:358
2114 msgid "Problem unlinking %s"
2115 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2117 #: ftparchive/multicompress.cc:373 apt-inst/extract.cc:187
2119 msgid "Failed to rename %s to %s"
2120 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2122 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:38
2124 "Usage: apt-internal-solver\n"
2126 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2127 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2130 " -h This help text.\n"
2131 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2132 " -c=? Read this configuration file\n"
2133 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2135 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2137 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2138 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2139 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2142 " -h Trợ giúp này.\n"
2143 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2144 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2145 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2147 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2148 msgid "Unknown package record!"
2149 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2151 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2153 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2155 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2156 "to indicate what kind of file it is.\n"
2159 " -h This help text\n"
2160 " -s Use source file sorting\n"
2161 " -c=? Read this configuration file\n"
2162 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2164 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2166 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2168 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2169 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2172 " -h Trợ giúp_ này\n"
2173 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2174 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2175 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2177 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:116
2178 msgid "Failed to create pipes"
2179 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2181 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:143
2182 msgid "Failed to exec gzip "
2183 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2185 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:180 apt-inst/contrib/extracttar.cc:210
2186 msgid "Corrupted archive"
2187 msgstr "Kho bị hỏng."
2189 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:195
2190 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2191 msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng"
2193 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:300
2195 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2196 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2198 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:74
2199 msgid "Invalid archive signature"
2200 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2202 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:82
2203 msgid "Error reading archive member header"
2204 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2206 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:94
2208 msgid "Invalid archive member header %s"
2209 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2211 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:106
2212 msgid "Invalid archive member header"
2213 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2215 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:135
2216 msgid "Archive is too short"
2217 msgstr "Kho quá ngắn"
2219 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:139
2220 msgid "Failed to read the archive headers"
2221 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2223 #: apt-inst/filelist.cc:382
2224 msgid "DropNode called on still linked node"
2225 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2227 #: apt-inst/filelist.cc:414
2228 msgid "Failed to locate the hash element!"
2229 msgstr "Gặp lỗi xác định vị trí phần tử băm!"
2231 #: apt-inst/filelist.cc:461
2232 msgid "Failed to allocate diversion"
2233 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí trệch đi"
2235 #: apt-inst/filelist.cc:466
2236 msgid "Internal error in AddDiversion"
2237 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2239 #: apt-inst/filelist.cc:479
2241 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2242 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2244 #: apt-inst/filelist.cc:508
2246 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2247 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2249 #: apt-inst/filelist.cc:551
2251 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2252 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2254 #: apt-inst/dirstream.cc:43 apt-inst/dirstream.cc:50 apt-inst/dirstream.cc:55
2256 msgid "Failed to write file %s"
2257 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2259 #: apt-inst/dirstream.cc:98 apt-inst/dirstream.cc:106
2261 msgid "Failed to close file %s"
2262 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2264 #: apt-inst/extract.cc:94 apt-inst/extract.cc:165
2266 msgid "The path %s is too long"
2267 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2269 #: apt-inst/extract.cc:125
2271 msgid "Unpacking %s more than once"
2272 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2274 #: apt-inst/extract.cc:135
2276 msgid "The directory %s is diverted"
2277 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2279 #: apt-inst/extract.cc:145
2281 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2282 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2284 #: apt-inst/extract.cc:155 apt-inst/extract.cc:299
2285 msgid "The diversion path is too long"
2286 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2288 #: apt-inst/extract.cc:242
2290 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2291 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2293 #: apt-inst/extract.cc:282
2294 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2295 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2297 #: apt-inst/extract.cc:286
2298 msgid "The path is too long"
2299 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2301 #: apt-inst/extract.cc:414
2303 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2304 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2306 #: apt-inst/extract.cc:431
2308 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2309 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2311 #: apt-inst/extract.cc:491
2313 msgid "Unable to stat %s"
2314 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2316 #: apt-inst/deb/debfile.cc:41 apt-inst/deb/debfile.cc:46
2317 #: apt-inst/deb/debfile.cc:54
2319 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2320 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2322 #: apt-inst/deb/debfile.cc:119
2324 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2325 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể xác định vị trí thành viên %s"
2327 #: apt-inst/deb/debfile.cc:213
2328 msgid "Unparsable control file"
2329 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2331 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2332 msgid "Can't mmap an empty file"
2333 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2335 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2337 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2338 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2340 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2342 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2343 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2345 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2346 msgid "Unable to close mmap"
2347 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2349 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2350 msgid "Unable to synchronize mmap"
2351 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2353 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2355 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2356 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2358 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2359 msgid "Failed to truncate file"
2360 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2362 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2365 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2366 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2368 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2369 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2370 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2372 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:440
2375 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2377 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2379 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:443
2381 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2383 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2386 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2387 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:401
2389 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2390 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2392 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2393 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:408
2395 msgid "%lih %limin %lis"
2396 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2398 #. min means minutes, s means seconds
2399 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:415
2402 msgstr "%li phút %li giây"
2405 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2410 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1229
2412 msgid "Selection %s not found"
2413 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2415 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:503
2417 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2418 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2420 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:617
2422 msgid "Opening configuration file %s"
2423 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2425 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:785
2427 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2428 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2430 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:804
2432 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2433 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2435 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:821
2437 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2438 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2440 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:861
2442 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2443 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2445 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:868
2447 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2448 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2450 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:872 apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
2452 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2453 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2455 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:881
2457 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2458 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2460 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
2462 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2464 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2467 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:934
2469 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2470 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2472 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:146
2474 msgid "%c%s... Error!"
2475 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2477 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2479 msgid "%c%s... Done"
2480 msgstr "%c%s... Xong"
2482 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:179
2486 #. Print the spinner
2487 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:195
2489 msgid "%c%s... %u%%"
2490 msgstr "%c%s... %u%%"
2492 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:116
2494 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2495 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2497 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:141 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:150
2498 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:158
2500 msgid "Command line option %s is not understood"
2501 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2503 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
2505 msgid "Command line option %s is not boolean"
2506 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2508 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:204 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:225
2510 msgid "Option %s requires an argument."
2511 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2513 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:238 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:244
2515 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2516 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2518 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:273
2520 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2521 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2523 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:304
2525 msgid "Option '%s' is too long"
2526 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2528 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:336
2530 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2531 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2533 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:386
2535 msgid "Invalid operation %s"
2536 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2538 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56
2540 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2541 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2543 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:225
2544 msgid "Failed to stat the cdrom"
2545 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2547 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:95
2549 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2550 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2552 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:228
2554 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2555 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2557 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:233
2559 msgid "Could not open lock file %s"
2560 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2562 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:256
2564 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2565 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2567 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:261
2569 msgid "Could not get lock %s"
2570 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2572 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:398 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:512
2574 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2576 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2578 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:432
2580 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2581 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2583 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:450
2585 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2587 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2589 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:459
2592 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2594 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2597 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:862
2599 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2600 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2602 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:864
2604 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2605 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2607 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:868 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:237
2609 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2610 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2612 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:870 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:230
2614 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2615 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2617 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1016
2619 msgid "Could not open file %s"
2620 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2622 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1093
2624 msgid "Could not open file descriptor %d"
2625 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2627 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1178
2628 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2629 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2631 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1233
2632 msgid "Failed to exec compressor "
2633 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
2635 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1326
2637 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2638 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2640 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1413 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1435
2642 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2643 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2645 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1726
2647 msgid "Problem closing the file %s"
2648 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2650 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1738
2652 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2653 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2655 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1749
2657 msgid "Problem unlinking the file %s"
2658 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2660 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1762
2661 msgid "Problem syncing the file"
2662 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2664 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2665 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:70
2667 msgid "No keyring installed in %s."
2668 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2670 #: apt-pkg/pkgcache.cc:148
2671 msgid "Empty package cache"
2672 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2674 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2675 msgid "The package cache file is corrupted"
2676 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2678 #: apt-pkg/pkgcache.cc:159
2679 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2680 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2682 #: apt-pkg/pkgcache.cc:162
2683 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2684 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2686 #: apt-pkg/pkgcache.cc:167
2688 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2689 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2691 #: apt-pkg/pkgcache.cc:172
2692 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2693 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2695 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2699 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2701 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2703 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2707 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2709 msgstr "Khuyến khích"
2711 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2715 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2719 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2723 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2727 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2731 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2735 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2739 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2743 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2747 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2751 #: apt-pkg/depcache.cc:132 apt-pkg/depcache.cc:161
2752 msgid "Building dependency tree"
2753 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2755 #: apt-pkg/depcache.cc:133
2756 msgid "Candidate versions"
2757 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2759 #: apt-pkg/depcache.cc:162
2760 msgid "Dependency generation"
2761 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2763 #: apt-pkg/depcache.cc:182 apt-pkg/depcache.cc:215 apt-pkg/depcache.cc:219
2764 msgid "Reading state information"
2765 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2767 #: apt-pkg/depcache.cc:244
2769 msgid "Failed to open StateFile %s"
2770 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2772 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2774 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2775 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2777 #: apt-pkg/tagfile.cc:138
2779 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2780 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2782 #: apt-pkg/tagfile.cc:231
2784 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2785 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2787 #: apt-pkg/sourcelist.cc:96
2789 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2791 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2794 #: apt-pkg/sourcelist.cc:99
2796 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2797 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2799 #: apt-pkg/sourcelist.cc:110
2801 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2803 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2806 #: apt-pkg/sourcelist.cc:116
2808 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2810 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2812 #: apt-pkg/sourcelist.cc:119
2814 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2816 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2819 #: apt-pkg/sourcelist.cc:132
2821 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2822 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2824 #: apt-pkg/sourcelist.cc:134
2826 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2827 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2829 #: apt-pkg/sourcelist.cc:137
2831 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2832 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2834 #: apt-pkg/sourcelist.cc:143
2836 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2838 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2840 #: apt-pkg/sourcelist.cc:150
2842 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2844 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2846 #: apt-pkg/sourcelist.cc:248
2851 #: apt-pkg/sourcelist.cc:265 apt-pkg/cdrom.cc:495
2853 msgid "Line %u too long in source list %s."
2854 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2856 #: apt-pkg/sourcelist.cc:289
2858 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2859 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2861 #: apt-pkg/sourcelist.cc:293
2863 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2864 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2866 #: apt-pkg/packagemanager.cc:296 apt-pkg/packagemanager.cc:922
2869 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2870 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2872 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2873 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2875 #: apt-pkg/packagemanager.cc:497 apt-pkg/packagemanager.cc:528
2877 msgid "Could not configure '%s'. "
2878 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2880 #: apt-pkg/packagemanager.cc:570
2883 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2884 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2885 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2887 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2888 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2889 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2890 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2892 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:34
2894 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2895 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2897 #: apt-pkg/algorithms.cc:266
2900 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2901 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2903 #: apt-pkg/algorithms.cc:1068
2905 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2908 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2909 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2911 #: apt-pkg/algorithms.cc:1070
2912 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2913 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2915 #: apt-pkg/acquire.cc:81 apt-pkg/cdrom.cc:838
2917 msgid "List directory %spartial is missing."
2918 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2920 #: apt-pkg/acquire.cc:85
2922 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2923 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2925 #: apt-pkg/acquire.cc:93
2927 msgid "Unable to lock directory %s"
2928 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2930 #. only show the ETA if it makes sense
2932 #: apt-pkg/acquire.cc:893
2934 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2935 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2937 #: apt-pkg/acquire.cc:895
2939 msgid "Retrieving file %li of %li"
2940 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2942 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:112
2944 msgid "The method driver %s could not be found."
2945 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2947 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:161
2949 msgid "Method %s did not start correctly"
2950 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2952 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:447
2954 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2955 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2957 #: apt-pkg/init.cc:143
2959 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2960 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2962 #: apt-pkg/init.cc:159
2963 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2964 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2966 #: apt-pkg/clean.cc:57
2968 msgid "Unable to stat %s."
2969 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2971 #: apt-pkg/srcrecords.cc:47
2972 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2974 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2976 #: apt-pkg/cachefile.cc:87
2977 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2978 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2980 #: apt-pkg/cachefile.cc:91
2981 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2983 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2986 #: apt-pkg/cachefile.cc:109
2987 msgid "The list of sources could not be read."
2988 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2990 #: apt-pkg/policy.cc:75
2993 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2994 "available in the sources"
2996 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2997 "không sẵn có trong mã nguồn"
2999 #: apt-pkg/policy.cc:414
3001 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3003 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3005 #: apt-pkg/policy.cc:436
3007 msgid "Did not understand pin type %s"
3008 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3010 #: apt-pkg/policy.cc:444
3011 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3012 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3014 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:87
3015 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3016 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3018 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3019 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3020 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:218 apt-pkg/pkgcachegen.cc:228
3021 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:294 apt-pkg/pkgcachegen.cc:321
3022 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:334 apt-pkg/pkgcachegen.cc:376
3023 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:380 apt-pkg/pkgcachegen.cc:397
3024 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:405 apt-pkg/pkgcachegen.cc:409
3025 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:413 apt-pkg/pkgcachegen.cc:434
3026 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:473 apt-pkg/pkgcachegen.cc:511
3027 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:518 apt-pkg/pkgcachegen.cc:549
3028 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:563
3030 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3031 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3033 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251
3034 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3035 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3037 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254
3038 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3039 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3041 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
3042 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3043 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3045 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
3046 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3047 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3049 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
3051 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3052 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3054 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1199
3056 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3057 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3059 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1287 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1391
3060 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1397 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1554
3061 msgid "Reading package lists"
3062 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3064 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1304
3065 msgid "Collecting File Provides"
3066 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3068 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1496 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1503
3069 msgid "IO Error saving source cache"
3070 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3072 #: apt-pkg/acquire-item.cc:139
3074 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
3075 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
3077 #: apt-pkg/acquire-item.cc:154
3078 msgid "Hash Sum mismatch"
3079 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra (hash sum) không khớp"
3081 #: apt-pkg/acquire-item.cc:159
3082 msgid "Size mismatch"
3083 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
3085 #: apt-pkg/acquire-item.cc:164
3086 msgid "Invalid file format"
3087 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
3089 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1419
3092 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3093 "or malformed file)"
3095 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
3096 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
3098 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1435
3100 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3101 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3103 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1477
3104 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3105 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3107 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1515
3110 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3111 "repository will not be applied."
3113 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
3114 "này sẽ không được áp dụng."
3116 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1537
3118 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3119 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
3121 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1567
3124 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
3125 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3127 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3128 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3131 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3132 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1577 apt-pkg/acquire-item.cc:1582
3134 msgid "GPG error: %s: %s"
3135 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3137 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1705
3140 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3141 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3143 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3144 "này, do thiếu kiến trúc."
3146 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1771
3148 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
3149 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
3151 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1829
3154 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3156 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3159 #: apt-pkg/indexrecords.cc:73
3161 msgid "Unable to parse Release file %s"
3162 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3164 #: apt-pkg/indexrecords.cc:81
3166 msgid "No sections in Release file %s"
3167 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3169 #: apt-pkg/indexrecords.cc:112
3171 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3172 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3174 #: apt-pkg/indexrecords.cc:125
3176 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3178 "Gặp mục nhập “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3181 #: apt-pkg/indexrecords.cc:144
3183 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3185 "Gặp mục nhập “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3187 #: apt-pkg/vendorlist.cc:78
3189 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3190 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3192 #: apt-pkg/cdrom.cc:576
3195 "Using CD-ROM mount point %s\n"
3198 "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3199 "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3201 #: apt-pkg/cdrom.cc:585 apt-pkg/cdrom.cc:682
3202 msgid "Identifying.. "
3203 msgstr "Đang nhận diện... "
3205 #: apt-pkg/cdrom.cc:613
3207 msgid "Stored label: %s\n"
3208 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
3210 #: apt-pkg/cdrom.cc:622 apt-pkg/cdrom.cc:915
3211 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3212 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3214 #: apt-pkg/cdrom.cc:642
3216 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3217 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3219 #: apt-pkg/cdrom.cc:660
3220 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3221 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3223 #: apt-pkg/cdrom.cc:665
3224 msgid "Waiting for disc...\n"
3225 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3227 #: apt-pkg/cdrom.cc:674
3228 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3229 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3231 #: apt-pkg/cdrom.cc:693
3232 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3233 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3235 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
3238 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3241 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3243 #: apt-pkg/cdrom.cc:755
3245 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3246 "wrong architecture?"
3248 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3249 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
3251 #: apt-pkg/cdrom.cc:782
3253 msgid "Found label '%s'\n"
3254 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
3256 #: apt-pkg/cdrom.cc:811
3257 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3258 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3260 #: apt-pkg/cdrom.cc:828
3263 "This disc is called: \n"
3269 #: apt-pkg/cdrom.cc:830
3270 msgid "Copying package lists..."
3271 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3273 #: apt-pkg/cdrom.cc:865
3274 msgid "Writing new source list\n"
3275 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3277 #: apt-pkg/cdrom.cc:873
3278 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3279 msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3281 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
3283 msgid "Wrote %i records.\n"
3284 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3286 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:777
3288 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3289 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3291 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:780
3293 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3294 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3296 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:783
3298 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3300 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3303 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
3305 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3306 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3308 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
3310 msgid "Hash mismatch for: %s"
3311 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3313 #: apt-pkg/cacheset.cc:467
3315 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3316 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3318 #: apt-pkg/cacheset.cc:470
3320 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3321 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3323 #: apt-pkg/cacheset.cc:581
3325 msgid "Couldn't find task '%s'"
3326 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3328 #: apt-pkg/cacheset.cc:587
3330 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3331 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3333 #: apt-pkg/cacheset.cc:598
3335 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3336 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3338 #: apt-pkg/cacheset.cc:605 apt-pkg/cacheset.cc:612
3341 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3344 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3345 "mà không có trong nó"
3347 #: apt-pkg/cacheset.cc:619
3349 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3350 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3352 #: apt-pkg/cacheset.cc:627
3354 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3355 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3357 #: apt-pkg/cacheset.cc:635
3359 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3361 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3364 #: apt-pkg/edsp.cc:41 apt-pkg/edsp.cc:61
3365 msgid "Send scenario to solver"
3366 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3368 #: apt-pkg/edsp.cc:209
3369 msgid "Send request to solver"
3370 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3372 #: apt-pkg/edsp.cc:279
3373 msgid "Prepare for receiving solution"
3374 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3376 #: apt-pkg/edsp.cc:286
3377 msgid "External solver failed without a proper error message"
3378 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3380 #: apt-pkg/edsp.cc:556 apt-pkg/edsp.cc:559 apt-pkg/edsp.cc:564
3381 msgid "Execute external solver"
3382 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3384 #: apt-pkg/install-progress.cc:51
3386 msgid "Progress: [%3i%%]"
3387 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3389 #: apt-pkg/install-progress.cc:85 apt-pkg/install-progress.cc:168
3390 msgid "Running dpkg"
3391 msgstr "Đang chạy dpkg"
3393 #: apt-pkg/update.cc:110 apt-pkg/update.cc:112
3395 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3398 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3399 "được dùng thay thế."
3401 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:91
3403 msgid "Installing %s"
3404 msgstr "Đang cài đặt %s"
3406 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:92 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:978
3408 msgid "Configuring %s"
3409 msgstr "Đang cấu hình %s"
3411 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:93 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:985
3414 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3416 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:94
3418 msgid "Completely removing %s"
3419 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3421 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
3423 msgid "Noting disappearance of %s"
3424 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3426 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96
3428 msgid "Running post-installation trigger %s"
3429 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3431 #. FIXME: use a better string after freeze
3432 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:809
3434 msgid "Directory '%s' missing"
3435 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3437 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:824 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:846
3439 msgid "Could not open file '%s'"
3440 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3442 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:971
3444 msgid "Preparing %s"
3445 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3447 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:972
3449 msgid "Unpacking %s"
3450 msgstr "Đang mở gói %s"
3452 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:977
3454 msgid "Preparing to configure %s"
3455 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3457 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:979
3459 msgid "Installed %s"
3460 msgstr "Đã cài đặt %s"
3462 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:984
3464 msgid "Preparing for removal of %s"
3465 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3467 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:986
3470 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3472 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:991
3474 msgid "Preparing to completely remove %s"
3475 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3477 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:992
3479 msgid "Completely removed %s"
3480 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3482 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1045 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1066
3484 msgid "Can not write log (%s)"
3485 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3487 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1045
3488 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3489 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3491 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1066
3492 msgid "Is stdout a terminal?"
3493 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3495 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1549
3496 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3497 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3499 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1611
3500 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3502 "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3504 #. check if its not a follow up error
3505 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1616
3506 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3507 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3509 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1618
3511 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3512 "error from a previous failure."
3514 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3515 "do một sự thất bại trước đó."
3517 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1624
3519 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3522 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3524 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1631
3526 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3529 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3532 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1638 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1644
3534 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3537 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3540 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1665
3542 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3544 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3546 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:84
3549 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3552 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3555 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:87
3557 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3558 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3560 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3561 #. dpkg --configure -a
3562 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:103
3565 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3567 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3570 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121
3572 msgstr "Chưa được khoá"
3574 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3575 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3577 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3578 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3580 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3581 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3583 #~ msgid " [Not candidate version]"
3584 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3586 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3587 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3590 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3591 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3592 #~ "is only available from another source\n"
3594 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3595 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3596 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3598 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3599 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3601 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3602 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3604 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3605 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3607 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
3609 #~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
3611 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
3612 #~ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
3614 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3615 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3617 #~ msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
3619 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
3621 #~ msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
3623 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
3625 #~ msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
3626 #~ msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
3628 #~ msgid "%s is already the newest version.\n"
3629 #~ msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
3631 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
3632 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
3634 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
3635 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
3637 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3638 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3640 #~ msgid "Downloading %s %s"
3641 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3643 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3645 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3648 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3649 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3652 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3653 #~ "need to manually fix this package."
3655 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3658 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3659 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3662 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3663 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3665 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3666 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3667 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3669 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3670 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3672 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3673 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3675 #~ msgid "Failed to remove %s"
3676 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3678 #~ msgid "Unable to create %s"
3679 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3681 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3682 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3684 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3686 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3687 #~ "hệ thống tập tin"
3689 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3690 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3692 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3693 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3695 #~ msgid "Reading file listing"
3696 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3699 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3700 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3703 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3704 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3707 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3708 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3710 #~ msgid "Internal error getting a node"
3711 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3713 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3714 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3716 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3717 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3719 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3720 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3722 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3723 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3725 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3726 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3728 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3729 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3731 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3733 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3736 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3737 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3739 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3740 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3742 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3743 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3745 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3746 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3748 #~ msgid "Read error from %s process"
3749 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3751 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3752 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3754 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3755 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3757 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3758 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3760 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3761 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3763 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3764 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3766 #~ msgid "decompressor"
3767 #~ msgstr "bộ giải nén"
3769 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3770 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3772 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3773 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3776 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3777 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3779 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3780 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3782 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3783 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3785 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3786 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3788 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3789 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3791 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3792 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3794 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3795 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3797 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3798 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3800 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3801 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3803 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3804 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3806 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3807 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3809 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3811 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3812 #~ "là một tập tin)"
3814 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3815 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3817 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3818 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3820 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3821 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3823 #~ msgid " %4i %s\n"
3824 #~ msgstr " %4i %s\n"
3827 #~ msgstr "%4i %s\n"
3829 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3830 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3833 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3834 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3837 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3838 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3841 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3842 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3845 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3846 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3849 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3850 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3853 #~ msgid "openpty failed\n"
3854 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3857 #~ msgid "File date has changed %s"
3858 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"