]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
0db6deae3fd9520db6e56d505ea4caedc7ef92e2
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt-0.9.14.1\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2013-12-12 18:37+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2013-12-13 14:01+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:140
26 #, c-format
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:\n"
29
30 #: cmdline/apt-cache.cc:268
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
33
34 #: cmdline/apt-cache.cc:270
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
37
38 #: cmdline/apt-cache.cc:310
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
41
42 #: cmdline/apt-cache.cc:311
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
45
46 #: cmdline/apt-cache.cc:312
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
49
50 #: cmdline/apt-cache.cc:313
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
53
54 #: cmdline/apt-cache.cc:314
55 msgid " Missing: "
56 msgstr " Thiếu: "
57
58 #: cmdline/apt-cache.cc:316
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
61
62 #: cmdline/apt-cache.cc:318
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
65
66 #: cmdline/apt-cache.cc:320
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
69
70 #: cmdline/apt-cache.cc:323
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
73
74 #: cmdline/apt-cache.cc:325
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
77
78 #: cmdline/apt-cache.cc:327
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
81
82 #: cmdline/apt-cache.cc:339
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
85
86 #: cmdline/apt-cache.cc:353
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
89
90 #: cmdline/apt-cache.cc:358
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
93
94 #: cmdline/apt-cache.cc:366
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:497 cmdline/apt-cache.cc:1146
99 #: apt-private/private-show.cc:52
100 #, c-format
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
103
104 #: cmdline/apt-cache.cc:575 cmdline/apt-cache.cc:1432
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1434 cmdline/apt-cache.cc:1511 cmdline/apt-mark.cc:48
106 #: cmdline/apt-mark.cc:95 cmdline/apt-mark.cc:221
107 #: apt-private/private-show.cc:114 apt-private/private-show.cc:116
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
110
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1245
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
114
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1411
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
117 msgstr ""
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
119
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1506 apt-pkg/cacheset.cc:574
121 #, c-format
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể xác định vị trí của gói %s"
124
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1536
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
128
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1543 cmdline/apt-cache.cc:1634
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
131 msgstr ""
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
133
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1557
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
138
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1569 cmdline/apt-cache.cc:1614
140 msgid "(not found)"
141 msgstr "(không tìm thấy)"
142
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1577
144 msgid " Installed: "
145 msgstr " Đã cài đặt: "
146
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1578
148 msgid " Candidate: "
149 msgstr " Ứng cử: "
150
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1596 cmdline/apt-cache.cc:1604
152 msgid "(none)"
153 msgstr "(không)"
154
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1611
156 msgid " Package pin: "
157 msgstr " Ghim gói: "
158
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
163
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1733 cmdline/apt-cdrom.cc:210 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1577 cmdline/apt-mark.cc:377 cmdline/apt.cc:66
166 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:227 ftparchive/apt-ftparchive.cc:591
167 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:34 cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
168 #, c-format
169 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
170 msgstr "%s %s dành cho %s được biên dịch vào %s %s\n"
171
172 #: cmdline/apt-cache.cc:1740
173 msgid ""
174 "Usage: apt-cache [options] command\n"
175 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
176 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 "\n"
178 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
179 "from APT's binary cache files\n"
180 "\n"
181 "Commands:\n"
182 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
183 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
184 " showsrc - Show source records\n"
185 " stats - Show some basic statistics\n"
186 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
187 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
188 " unmet - Show unmet dependencies\n"
189 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
190 " show - Show a readable record for the package\n"
191 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
192 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
193 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
194 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
195 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
196 " policy - Show policy settings\n"
197 "\n"
198 "Options:\n"
199 " -h This help text.\n"
200 " -p=? The package cache.\n"
201 " -s=? The source cache.\n"
202 " -q Disable progress indicator.\n"
203 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
204 " -c=? Read this configuration file\n"
205 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
206 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
207 msgstr ""
208 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
209 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
211 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
212 "showpkg: hiển thị gói\n"
213 "showsrc: hiển thị nguồn)\n"
214 "\n"
215 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
216 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
217 "\n"
218 "Lệnh:\n"
219 " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
220 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
221 " showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n"
222 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
223 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
224 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
225 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
226 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
227 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
228 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
229 " rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n"
230 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
231 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
232 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
233 " policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
234 "\n"
235 "Tùy chọn:\n"
236 " -h Trợ giúp này.\n"
237 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
238 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
239 " -q Không hiển thị diễn tiến.\n"
240 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
241 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
242 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
243 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
244 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
245
246 #. }}}
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:45
248 msgid ""
249 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
250 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point. See 'man apt-"
251 "cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and mount point."
252 msgstr ""
253 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc định.\n"
254 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
255 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-"
256 "ROM."
257
258 #: cmdline/apt-cdrom.cc:89
259 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
260 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, ví dụ như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
261
262 #: cmdline/apt-cdrom.cc:104
263 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
264 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
265
266 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
267 #, c-format
268 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
269 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
270
271 #: cmdline/apt-cdrom.cc:174
272 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
273 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
274
275 #: cmdline/apt-config.cc:48
276 msgid "Arguments not in pairs"
277 msgstr "Các đối số không thành cặp"
278
279 #: cmdline/apt-config.cc:89
280 msgid ""
281 "Usage: apt-config [options] command\n"
282 "\n"
283 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
284 "\n"
285 "Commands:\n"
286 " shell - Shell mode\n"
287 " dump - Show the configuration\n"
288 "\n"
289 "Options:\n"
290 " -h This help text.\n"
291 " -c=? Read this configuration file\n"
292 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
293 msgstr ""
294 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
295 "\n"
296 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
297 "\n"
298 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
299 "\n"
300 "Lệnh:\n"
301 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
302 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
303 "\n"
304 "Tùy chọn:\n"
305 " -h Trợ giúp này\n"
306 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
307 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
308
309 #: cmdline/apt-get.cc:244
310 #, c-format
311 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
312 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
313
314 #: cmdline/apt-get.cc:326
315 #, c-format
316 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
317 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
318
319 #: cmdline/apt-get.cc:329
320 #, c-format
321 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
322 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
323
324 #: cmdline/apt-get.cc:366
325 #, c-format
326 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
327 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
328
329 #: cmdline/apt-get.cc:422
330 #, c-format
331 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
332 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
333
334 #: cmdline/apt-get.cc:453
335 #, c-format
336 msgid "Couldn't find package %s"
337 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
338
339 #: cmdline/apt-get.cc:458 cmdline/apt-mark.cc:70
340 #, c-format
341 msgid "%s set to manually installed.\n"
342 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
343
344 #: cmdline/apt-get.cc:460 cmdline/apt-mark.cc:72
345 #, c-format
346 msgid "%s set to automatically installed.\n"
347 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
348
349 #: cmdline/apt-get.cc:468 cmdline/apt-mark.cc:116
350 msgid ""
351 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
352 "instead."
353 msgstr ""
354 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
355 "để thay thế."
356
357 #: cmdline/apt-get.cc:537 cmdline/apt-get.cc:545
358 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
359 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
360
361 #: cmdline/apt-get.cc:573 cmdline/apt-get.cc:610
362 msgid "Unable to lock the download directory"
363 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
364
365 #: cmdline/apt-get.cc:722
366 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
367 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
368
369 #: cmdline/apt-get.cc:762 cmdline/apt-get.cc:1057
370 #, c-format
371 msgid "Unable to find a source package for %s"
372 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
373
374 #: cmdline/apt-get.cc:779
375 #, c-format
376 msgid ""
377 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
378 "%s\n"
379 msgstr ""
380 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
381 "“%s” tại:\n"
382 "%s\n"
383
384 #: cmdline/apt-get.cc:784
385 #, c-format
386 msgid ""
387 "Please use:\n"
388 "bzr branch %s\n"
389 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
390 msgstr ""
391 "Hãy dùng lệnh:\n"
392 "bzr branch %s\n"
393 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
394
395 #: cmdline/apt-get.cc:837
396 #, c-format
397 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
398 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
399
400 #: cmdline/apt-get.cc:860 cmdline/apt-get.cc:863
401 #: apt-private/private-install.cc:198 apt-private/private-install.cc:201
402 #, c-format
403 msgid "Couldn't determine free space in %s"
404 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
405
406 #: cmdline/apt-get.cc:874
407 #, c-format
408 msgid "You don't have enough free space in %s"
409 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
410
411 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
412 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
413 #: cmdline/apt-get.cc:883
414 #, c-format
415 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
416 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
417
418 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
419 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
420 #: cmdline/apt-get.cc:888
421 #, c-format
422 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
423 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
424
425 #: cmdline/apt-get.cc:894
426 #, c-format
427 msgid "Fetch source %s\n"
428 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
429
430 #: cmdline/apt-get.cc:915
431 msgid "Failed to fetch some archives."
432 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
433
434 #: cmdline/apt-get.cc:920 apt-private/private-install.cc:325
435 msgid "Download complete and in download only mode"
436 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
437
438 #: cmdline/apt-get.cc:946
439 #, c-format
440 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
441 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
442
443 #: cmdline/apt-get.cc:958
444 #, c-format
445 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
446 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
447
448 #: cmdline/apt-get.cc:959
449 #, c-format
450 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
451 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
452
453 #: cmdline/apt-get.cc:981
454 #, c-format
455 msgid "Build command '%s' failed.\n"
456 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
457
458 #: cmdline/apt-get.cc:1001
459 msgid "Child process failed"
460 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
461
462 #: cmdline/apt-get.cc:1020
463 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
464 msgstr ""
465 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
466
467 #: cmdline/apt-get.cc:1045
468 #, c-format
469 msgid ""
470 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
471 "Architectures for setup"
472 msgstr ""
473 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
474 "Architectures để cài đặt"
475
476 #: cmdline/apt-get.cc:1069 cmdline/apt-get.cc:1072
477 #, c-format
478 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
479 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
480
481 #: cmdline/apt-get.cc:1092
482 #, c-format
483 msgid "%s has no build depends.\n"
484 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
485
486 #: cmdline/apt-get.cc:1262
487 #, c-format
488 msgid ""
489 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
490 "packages"
491 msgstr ""
492 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
493 "gói “%s”"
494
495 #: cmdline/apt-get.cc:1280
496 #, c-format
497 msgid ""
498 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
499 "found"
500 msgstr ""
501 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
502
503 #: cmdline/apt-get.cc:1303
504 #, c-format
505 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
506 msgstr ""
507 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
508 "quá mới"
509
510 #: cmdline/apt-get.cc:1342
511 #, c-format
512 msgid ""
513 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
514 "package %s can't satisfy version requirements"
515 msgstr ""
516 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
517 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
518
519 #: cmdline/apt-get.cc:1348
520 #, c-format
521 msgid ""
522 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
523 "version"
524 msgstr ""
525 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
526 "ứng cử"
527
528 #: cmdline/apt-get.cc:1371
529 #, c-format
530 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
531 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
532
533 #: cmdline/apt-get.cc:1386
534 #, c-format
535 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
536 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
537
538 #: cmdline/apt-get.cc:1391
539 msgid "Failed to process build dependencies"
540 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
541
542 #: cmdline/apt-get.cc:1484 cmdline/apt-get.cc:1496
543 #, c-format
544 msgid "Changelog for %s (%s)"
545 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
546
547 #: cmdline/apt-get.cc:1582
548 msgid "Supported modules:"
549 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
550
551 #: cmdline/apt-get.cc:1623
552 msgid ""
553 "Usage: apt-get [options] command\n"
554 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
555 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
556 "\n"
557 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
558 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
559 "and install.\n"
560 "\n"
561 "Commands:\n"
562 " update - Retrieve new lists of packages\n"
563 " upgrade - Perform an upgrade\n"
564 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
565 " remove - Remove packages\n"
566 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
567 " purge - Remove packages and config files\n"
568 " source - Download source archives\n"
569 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
570 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
571 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
572 " clean - Erase downloaded archive files\n"
573 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
574 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
575 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
576 " download - Download the binary package into the current directory\n"
577 "\n"
578 "Options:\n"
579 " -h This help text.\n"
580 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
581 " -qq No output except for errors\n"
582 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
583 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
584 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
585 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
586 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
587 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
588 " -b Build the source package after fetching it\n"
589 " -V Show verbose version numbers\n"
590 " -c=? Read this configuration file\n"
591 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
592 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
593 "pages for more information and options.\n"
594 " This APT has Super Cow Powers.\n"
595 msgstr ""
596 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
597 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
598 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
599 "\n"
600 "get: lấy\n"
601 "install: cài đặt\n"
602 "remove: gỡ bỏ\n"
603 "source: nguồn\n"
604 "\n"
605 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
606 "phần mềm.\n"
607 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
608 "\n"
609 "Lệnh:\n"
610 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
611 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
612 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
613 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
614 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
615 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
616 " source - Tải về kho nguồn\n"
617 " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
618 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
619 "get(8)\n"
620 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
621 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
622 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
623 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
624 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
625 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
626 "\n"
627 "Tùy chọn:\n"
628 " -h Trợ giúp này.\n"
629 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
630 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
631 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
632 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
633 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
634 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
635 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
636 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
637 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
638 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
639 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
640 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
641 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
642 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
643 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
644
645 #: cmdline/apt-mark.cc:57
646 #, c-format
647 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
648 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
649
650 #: cmdline/apt-mark.cc:63
651 #, c-format
652 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
653 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
654
655 #: cmdline/apt-mark.cc:65
656 #, c-format
657 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
658 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
659
660 #: cmdline/apt-mark.cc:230
661 #, c-format
662 msgid "%s was already set on hold.\n"
663 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
664
665 #: cmdline/apt-mark.cc:232
666 #, c-format
667 msgid "%s was already not hold.\n"
668 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
669
670 #: cmdline/apt-mark.cc:247 cmdline/apt-mark.cc:328
671 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:217
672 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1178
673 #, c-format
674 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
675 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
676
677 #: cmdline/apt-mark.cc:262 cmdline/apt-mark.cc:311
678 #, c-format
679 msgid "%s set on hold.\n"
680 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
681
682 #: cmdline/apt-mark.cc:264 cmdline/apt-mark.cc:316
683 #, c-format
684 msgid "Canceled hold on %s.\n"
685 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
686
687 #: cmdline/apt-mark.cc:334
688 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
689 msgstr ""
690 "Thực thi lệnh dpkg gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng (root) để làm "
691 "việc này"
692
693 #: cmdline/apt-mark.cc:381
694 msgid ""
695 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
696 "\n"
697 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
698 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
699 "\n"
700 "Commands:\n"
701 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
702 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
703 "\n"
704 "Options:\n"
705 " -h This help text.\n"
706 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
707 " -qq No output except for errors\n"
708 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
709 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
710 " -c=? Read this configuration file\n"
711 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
712 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
713 msgstr ""
714 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
715 "\n"
716 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
717 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
718 "dấu.\n"
719 "\n"
720 "Lệnh:\n"
721 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
722 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
723 "\n"
724 "Tùy chọn:\n"
725 " -h Trợ giúp này.\n"
726 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
727 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
728 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
729 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
730 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
731 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
732 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
733 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
734
735 #: cmdline/apt.cc:71
736 msgid ""
737 "Usage: apt [options] command\n"
738 "\n"
739 "CLI for apt.\n"
740 "Commands: \n"
741 " list - list packages based on package names\n"
742 " search - search in package descriptions\n"
743 " show - show package details\n"
744 "\n"
745 " update - update list of available packages\n"
746 " install - install packages\n"
747 " upgrade - upgrade the systems packages\n"
748 "\n"
749 " edit-sources - edit the source information file\n"
750 msgstr ""
751 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
752 "\n"
753 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
754 "Lệnh: \n"
755 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
756 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
757 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
758 "\n"
759 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
760 " install - cài đặt các gói\n"
761 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
762 "\n"
763 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
764
765 #: methods/cdrom.cc:203
766 #, c-format
767 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
768 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
769
770 #: methods/cdrom.cc:212
771 msgid ""
772 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
773 "cannot be used to add new CD-ROMs"
774 msgstr ""
775 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
776 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
777
778 #: methods/cdrom.cc:222
779 msgid "Wrong CD-ROM"
780 msgstr "CD-ROM sai"
781
782 #: methods/cdrom.cc:249
783 #, c-format
784 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
785 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
786
787 #: methods/cdrom.cc:254
788 msgid "Disk not found."
789 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
790
791 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:82 methods/rsh.cc:275
792 msgid "File not found"
793 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
794
795 #: methods/copy.cc:46 methods/gzip.cc:105 methods/gzip.cc:114
796 #: methods/rred.cc:512 methods/rred.cc:521
797 msgid "Failed to stat"
798 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
799
800 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:111 methods/rred.cc:518
801 msgid "Failed to set modification time"
802 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
803
804 #: methods/file.cc:47
805 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
806 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
807
808 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
809 #: methods/ftp.cc:173
810 msgid "Logging in"
811 msgstr "Đang đăng nhập vào"
812
813 #: methods/ftp.cc:179
814 msgid "Unable to determine the peer name"
815 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
816
817 #: methods/ftp.cc:184
818 msgid "Unable to determine the local name"
819 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
820
821 #: methods/ftp.cc:215 methods/ftp.cc:243
822 #, c-format
823 msgid "The server refused the connection and said: %s"
824 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
825
826 #: methods/ftp.cc:221
827 #, c-format
828 msgid "USER failed, server said: %s"
829 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
830
831 #: methods/ftp.cc:228
832 #, c-format
833 msgid "PASS failed, server said: %s"
834 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
835
836 #: methods/ftp.cc:248
837 msgid ""
838 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
839 "is empty."
840 msgstr ""
841 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
842 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
843
844 #: methods/ftp.cc:276
845 #, c-format
846 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
847 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
848
849 #: methods/ftp.cc:302
850 #, c-format
851 msgid "TYPE failed, server said: %s"
852 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
853
854 #: methods/ftp.cc:340 methods/ftp.cc:452 methods/rsh.cc:192 methods/rsh.cc:237
855 msgid "Connection timeout"
856 msgstr "Thời hạn kết nối"
857
858 #: methods/ftp.cc:346
859 msgid "Server closed the connection"
860 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
861
862 #: methods/ftp.cc:349 methods/rsh.cc:199 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1292
863 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1301 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1304
864 msgid "Read error"
865 msgstr "Lỗi đọc"
866
867 #: methods/ftp.cc:356 methods/rsh.cc:206
868 msgid "A response overflowed the buffer."
869 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
870
871 #: methods/ftp.cc:373 methods/ftp.cc:385
872 msgid "Protocol corruption"
873 msgstr "Giao thức bị hỏng"
874
875 #: methods/ftp.cc:458 methods/rred.cc:238 methods/rsh.cc:243
876 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1388 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1397
877 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1400 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1425
878 msgid "Write error"
879 msgstr "Lỗi ghi"
880
881 #: methods/ftp.cc:697 methods/ftp.cc:703 methods/ftp.cc:738
882 msgid "Could not create a socket"
883 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
884
885 #: methods/ftp.cc:708
886 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
887 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
888
889 #: methods/ftp.cc:712 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:21
890 msgid "Failed"
891 msgstr "Gặp lỗi"
892
893 #: methods/ftp.cc:714
894 msgid "Could not connect passive socket."
895 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
896
897 #: methods/ftp.cc:731
898 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
899 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
900
901 #: methods/ftp.cc:745
902 msgid "Could not bind a socket"
903 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
904
905 #: methods/ftp.cc:749
906 msgid "Could not listen on the socket"
907 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
908
909 #: methods/ftp.cc:756
910 msgid "Could not determine the socket's name"
911 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
912
913 #: methods/ftp.cc:788
914 msgid "Unable to send PORT command"
915 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
916
917 #: methods/ftp.cc:798
918 #, c-format
919 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
920 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
921
922 #: methods/ftp.cc:807
923 #, c-format
924 msgid "EPRT failed, server said: %s"
925 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
926
927 #: methods/ftp.cc:827
928 msgid "Data socket connect timed out"
929 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
930
931 #: methods/ftp.cc:834
932 msgid "Unable to accept connection"
933 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
934
935 #: methods/ftp.cc:873 methods/server.cc:353 methods/rsh.cc:313
936 msgid "Problem hashing file"
937 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
938
939 #: methods/ftp.cc:886
940 #, c-format
941 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
942 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
943
944 #: methods/ftp.cc:901 methods/rsh.cc:332
945 msgid "Data socket timed out"
946 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
947
948 #: methods/ftp.cc:931
949 #, c-format
950 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
951 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
952
953 #. Get the files information
954 #: methods/ftp.cc:1008
955 msgid "Query"
956 msgstr "Truy vấn"
957
958 #: methods/ftp.cc:1120
959 msgid "Unable to invoke "
960 msgstr "Không thể gọi "
961
962 #: methods/connect.cc:76
963 #, c-format
964 msgid "Connecting to %s (%s)"
965 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
966
967 #: methods/connect.cc:87
968 #, c-format
969 msgid "[IP: %s %s]"
970 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
971
972 #: methods/connect.cc:94
973 #, c-format
974 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
975 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
976
977 #: methods/connect.cc:100
978 #, c-format
979 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
980 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
981
982 #: methods/connect.cc:108
983 #, c-format
984 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
985 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
986
987 #: methods/connect.cc:126
988 #, c-format
989 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
990 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
991
992 #. We say this mainly because the pause here is for the
993 #. ssh connection that is still going
994 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:435
995 #, c-format
996 msgid "Connecting to %s"
997 msgstr "Đang kết nối đến %s"
998
999 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1000 #, c-format
1001 msgid "Could not resolve '%s'"
1002 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1003
1004 #: methods/connect.cc:205
1005 #, c-format
1006 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1007 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1008
1009 #: methods/connect.cc:209
1010 #, c-format
1011 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1012 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1013
1014 #: methods/connect.cc:211
1015 #, c-format
1016 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1017 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1018
1019 #: methods/connect.cc:258
1020 #, c-format
1021 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1022 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1023
1024 #: methods/gpgv.cc:167
1025 msgid ""
1026 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1027 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1028
1029 #: methods/gpgv.cc:171
1030 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1031 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1032
1033 #: methods/gpgv.cc:173
1034 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1035 msgstr ""
1036 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1037
1038 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1039 #: methods/gpgv.cc:179
1040 #, c-format
1041 msgid ""
1042 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1043 "authentication?)"
1044 msgstr ""
1045 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1046 "không?)"
1047
1048 #: methods/gpgv.cc:183
1049 msgid "Unknown error executing gpgv"
1050 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1051
1052 #: methods/gpgv.cc:216 methods/gpgv.cc:223
1053 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1054 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1055
1056 #: methods/gpgv.cc:230
1057 msgid ""
1058 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1059 "available:\n"
1060 msgstr ""
1061 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1062
1063 #: methods/gzip.cc:65
1064 msgid "Empty files can't be valid archives"
1065 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1066
1067 #: methods/http.cc:519
1068 msgid "Error writing to the file"
1069 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1070
1071 #: methods/http.cc:533
1072 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1073 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1074
1075 #: methods/http.cc:535
1076 msgid "Error reading from server"
1077 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1078
1079 #: methods/http.cc:571
1080 msgid "Error writing to file"
1081 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1082
1083 #: methods/http.cc:631
1084 msgid "Select failed"
1085 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1086
1087 #: methods/http.cc:636
1088 msgid "Connection timed out"
1089 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1090
1091 #: methods/http.cc:659
1092 msgid "Error writing to output file"
1093 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1094
1095 #: methods/server.cc:56
1096 msgid "Waiting for headers"
1097 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1098
1099 #: methods/server.cc:114
1100 msgid "Bad header line"
1101 msgstr "Dòng đầu sai"
1102
1103 #: methods/server.cc:139 methods/server.cc:146
1104 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1105 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1106
1107 #: methods/server.cc:176
1108 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1109 msgstr ""
1110 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1111 "hợp lệ"
1112
1113 #: methods/server.cc:199
1114 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1115 msgstr ""
1116 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1117 "hợp lệ"
1118
1119 #: methods/server.cc:201
1120 msgid "This HTTP server has broken range support"
1121 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1122
1123 #: methods/server.cc:225
1124 msgid "Unknown date format"
1125 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1126
1127 #: methods/server.cc:490
1128 msgid "Bad header data"
1129 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1130
1131 #: methods/server.cc:507 methods/server.cc:564
1132 msgid "Connection failed"
1133 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1134
1135 #: methods/server.cc:656
1136 msgid "Internal error"
1137 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1138
1139 #: apt-private/private-list.cc:143
1140 msgid "Listing"
1141 msgstr "Đang liệt kê"
1142
1143 #: apt-private/private-install.cc:93
1144 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1145 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1146
1147 #: apt-private/private-install.cc:102
1148 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1149 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1150
1151 #: apt-private/private-install.cc:121
1152 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1153 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1154
1155 #: apt-private/private-install.cc:159
1156 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1157 msgstr ""
1158 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1159
1160 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1161 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1162 #: apt-private/private-install.cc:166
1163 #, c-format
1164 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1165 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1166
1167 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1168 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1169 #: apt-private/private-install.cc:171
1170 #, c-format
1171 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1172 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1173
1174 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1175 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1176 #: apt-private/private-install.cc:178
1177 #, c-format
1178 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1179 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1180
1181 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1182 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1183 #: apt-private/private-install.cc:183
1184 #, c-format
1185 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1186 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1187
1188 #: apt-private/private-install.cc:211
1189 #, c-format
1190 msgid "You don't have enough free space in %s."
1191 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1192
1193 #: apt-private/private-install.cc:221 apt-private/private-download.cc:55
1194 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1195 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1196
1197 #: apt-private/private-install.cc:227 apt-private/private-install.cc:249
1198 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1199 msgstr ""
1200 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1201 "kể."
1202
1203 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1204 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1205 #: apt-private/private-install.cc:231
1206 msgid "Yes, do as I say!"
1207 msgstr "Có, làm đi!"
1208
1209 #: apt-private/private-install.cc:233
1210 #, c-format
1211 msgid ""
1212 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1213 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1214 " ?] "
1215 msgstr ""
1216 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1217 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1218 "?] "
1219
1220 #: apt-private/private-install.cc:239 apt-private/private-install.cc:257
1221 msgid "Abort."
1222 msgstr "Hủy bỏ."
1223
1224 #: apt-private/private-install.cc:254
1225 msgid "Do you want to continue?"
1226 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1227
1228 #: apt-private/private-install.cc:324
1229 msgid "Some files failed to download"
1230 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1231
1232 #: apt-private/private-install.cc:331
1233 msgid ""
1234 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1235 "missing?"
1236 msgstr ""
1237 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1238 "nhật)\n"
1239 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1240
1241 #: apt-private/private-install.cc:335
1242 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1243 msgstr ""
1244 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1245
1246 #: apt-private/private-install.cc:340
1247 msgid "Unable to correct missing packages."
1248 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1249
1250 #: apt-private/private-install.cc:341
1251 msgid "Aborting install."
1252 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1253
1254 #: apt-private/private-install.cc:377
1255 msgid ""
1256 "The following package disappeared from your system as\n"
1257 "all files have been overwritten by other packages:"
1258 msgid_plural ""
1259 "The following packages disappeared from your system as\n"
1260 "all files have been overwritten by other packages:"
1261 msgstr[0] ""
1262 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1263 "khác ghi đè:"
1264
1265 #: apt-private/private-install.cc:381
1266 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1267 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1268
1269 #: apt-private/private-install.cc:402
1270 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1271 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1272
1273 #: apt-private/private-install.cc:510
1274 msgid ""
1275 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1276 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1277 msgstr ""
1278 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1279 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1280
1281 #.
1282 #. if (Packages == 1)
1283 #. {
1284 #. c1out << std::endl;
1285 #. c1out <<
1286 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1287 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1288 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1289 #. }
1290 #.
1291 #: apt-private/private-install.cc:513 apt-private/private-install.cc:654
1292 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1293 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1294
1295 #: apt-private/private-install.cc:517
1296 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1297 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1298
1299 #: apt-private/private-install.cc:524
1300 msgid ""
1301 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1302 msgid_plural ""
1303 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1304 "required:"
1305 msgstr[0] ""
1306 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1307
1308 #: apt-private/private-install.cc:528
1309 #, c-format
1310 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1311 msgid_plural ""
1312 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1313 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1314
1315 #: apt-private/private-install.cc:530
1316 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1317 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1318 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1319
1320 #: apt-private/private-install.cc:624
1321 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1322 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1323
1324 #: apt-private/private-install.cc:626
1325 msgid ""
1326 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1327 "solution)."
1328 msgstr ""
1329 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1330 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1331
1332 #: apt-private/private-install.cc:639
1333 msgid ""
1334 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1335 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1336 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1337 "or been moved out of Incoming."
1338 msgstr ""
1339 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1340 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1341 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1342 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1343
1344 #: apt-private/private-install.cc:660
1345 msgid "Broken packages"
1346 msgstr "Gói bị hỏng"
1347
1348 #: apt-private/private-install.cc:713
1349 msgid "The following extra packages will be installed:"
1350 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1351
1352 #: apt-private/private-install.cc:803
1353 msgid "Suggested packages:"
1354 msgstr "Các gói đề nghị:"
1355
1356 #: apt-private/private-install.cc:804
1357 msgid "Recommended packages:"
1358 msgstr "Gói khuyến khích:"
1359
1360 #: apt-private/private-download.cc:32
1361 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1362 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói theo đây!"
1363
1364 #: apt-private/private-download.cc:36
1365 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1366 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1367
1368 #: apt-private/private-download.cc:41 apt-private/private-download.cc:48
1369 msgid "Some packages could not be authenticated"
1370 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1371
1372 #: apt-private/private-download.cc:46
1373 msgid "Install these packages without verification?"
1374 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1375
1376 #: apt-private/private-download.cc:87 apt-pkg/update.cc:84
1377 #, c-format
1378 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1379 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1380
1381 #: apt-private/private-output.cc:198
1382 msgid "installed,upgradable to: "
1383 msgstr "đã cài, có thể nâng cấp thành: "
1384
1385 #: apt-private/private-output.cc:204
1386 msgid "[installed,local]"
1387 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1388
1389 #: apt-private/private-output.cc:207
1390 msgid "[installed,auto-removable]"
1391 msgstr "[đã cài, có thể tự động gỡ bỏ]"
1392
1393 #: apt-private/private-output.cc:209
1394 msgid "[installed,automatic]"
1395 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1396
1397 #: apt-private/private-output.cc:211
1398 msgid "[installed]"
1399 msgstr "[đã cài đặt]"
1400
1401 #: apt-private/private-output.cc:217
1402 msgid "[upgradable from: "
1403 msgstr "[có thể nâng cấp từ: "
1404
1405 #: apt-private/private-output.cc:223
1406 msgid "[residual-config]"
1407 msgstr "[residual-config]"
1408
1409 #: apt-private/private-output.cc:314
1410 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1411 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1412
1413 #: apt-private/private-output.cc:404
1414 #, c-format
1415 msgid "but %s is installed"
1416 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1417
1418 #: apt-private/private-output.cc:406
1419 #, c-format
1420 msgid "but %s is to be installed"
1421 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1422
1423 #: apt-private/private-output.cc:413
1424 msgid "but it is not installable"
1425 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1426
1427 #: apt-private/private-output.cc:415
1428 msgid "but it is a virtual package"
1429 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1430
1431 #: apt-private/private-output.cc:418
1432 msgid "but it is not installed"
1433 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1434
1435 #: apt-private/private-output.cc:418
1436 msgid "but it is not going to be installed"
1437 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1438
1439 #: apt-private/private-output.cc:423
1440 msgid " or"
1441 msgstr " hay"
1442
1443 #: apt-private/private-output.cc:452
1444 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1445 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được cài đặt:"
1446
1447 #: apt-private/private-output.cc:478
1448 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1449 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1450
1451 #: apt-private/private-output.cc:500
1452 msgid "The following packages have been kept back:"
1453 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1454
1455 #: apt-private/private-output.cc:521
1456 msgid "The following packages will be upgraded:"
1457 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1458
1459 #: apt-private/private-output.cc:542
1460 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1461 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1462
1463 #: apt-private/private-output.cc:562
1464 msgid "The following held packages will be changed:"
1465 msgstr "Những gói sau đây sẽ được thay đổi:"
1466
1467 #: apt-private/private-output.cc:617
1468 #, c-format
1469 msgid "%s (due to %s) "
1470 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1471
1472 #: apt-private/private-output.cc:625
1473 msgid ""
1474 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1475 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1476 msgstr ""
1477 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1478 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1479
1480 #: apt-private/private-output.cc:656
1481 #, c-format
1482 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1483 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1484
1485 #: apt-private/private-output.cc:660
1486 #, c-format
1487 msgid "%lu reinstalled, "
1488 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1489
1490 #: apt-private/private-output.cc:662
1491 #, c-format
1492 msgid "%lu downgraded, "
1493 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1494
1495 #: apt-private/private-output.cc:664
1496 #, c-format
1497 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1498 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1499
1500 #: apt-private/private-output.cc:668
1501 #, c-format
1502 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1503 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1504
1505 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1506 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1507 #. The user has to answer with an input matching the
1508 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1509 #: apt-private/private-output.cc:690
1510 msgid "[Y/n]"
1511 msgstr "[C/k]"
1512
1513 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1514 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1515 #. The user has to answer with an input matching the
1516 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1517 #: apt-private/private-output.cc:696
1518 msgid "[y/N]"
1519 msgstr "[c/K]"
1520
1521 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1522 #: apt-private/private-output.cc:707
1523 msgid "Y"
1524 msgstr "C"
1525
1526 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1527 #: apt-private/private-output.cc:713
1528 msgid "N"
1529 msgstr "K"
1530
1531 #: apt-private/private-output.cc:735 apt-pkg/cachefilter.cc:33
1532 #, c-format
1533 msgid "Regex compilation error - %s"
1534 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1535
1536 #: apt-private/private-cachefile.cc:87
1537 msgid "Correcting dependencies..."
1538 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1539
1540 #: apt-private/private-cachefile.cc:90
1541 msgid " failed."
1542 msgstr " gặp lỗi."
1543
1544 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1545 msgid "Unable to correct dependencies"
1546 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1547
1548 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1549 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1550 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1551
1552 #: apt-private/private-cachefile.cc:98
1553 msgid " Done"
1554 msgstr " Xong"
1555
1556 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1557 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1558 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1559
1560 #: apt-private/private-cachefile.cc:105
1561 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1562 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1563
1564 #: apt-private/private-cacheset.cc:26 apt-private/private-search.cc:57
1565 msgid "Sorting"
1566 msgstr "Đang sắp xếp"
1567
1568 #: apt-private/private-update.cc:45
1569 msgid "The update command takes no arguments"
1570 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1571
1572 #: apt-private/private-upgrade.cc:18
1573 msgid "Calculating upgrade... "
1574 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1575
1576 #: apt-private/private-upgrade.cc:23
1577 msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
1578 msgstr "Lỗi nội bộ: Upgrade (Nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó"
1579
1580 #: apt-private/private-upgrade.cc:25
1581 msgid "Done"
1582 msgstr "Xong"
1583
1584 #: apt-private/private-search.cc:61
1585 msgid "Full Text Search"
1586 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1587
1588 #: apt-private/private-show.cc:106
1589 msgid "not a real package (virtual)"
1590 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1591
1592 #: apt-private/private-main.cc:19
1593 msgid ""
1594 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1595 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1596 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1597 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1598 msgstr ""
1599 "GHI CHÚ: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1600 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1601 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1602 " nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!"
1603
1604 #: apt-private/private-sources.cc:41
1605 #, c-format
1606 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1607 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1608
1609 #: apt-private/private-sources.cc:52
1610 #, c-format
1611 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1612 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1613
1614 #: apt-private/acqprogress.cc:60
1615 msgid "Hit "
1616 msgstr "Tìm thấy "
1617
1618 #: apt-private/acqprogress.cc:84
1619 msgid "Get:"
1620 msgstr "Lấy:"
1621
1622 #: apt-private/acqprogress.cc:115
1623 msgid "Ign "
1624 msgstr "Bỏq "
1625
1626 #: apt-private/acqprogress.cc:119
1627 msgid "Err "
1628 msgstr "Lỗi "
1629
1630 #: apt-private/acqprogress.cc:140
1631 #, c-format
1632 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1633 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1634
1635 #: apt-private/acqprogress.cc:230
1636 #, c-format
1637 msgid " [Working]"
1638 msgstr " [Đang hoạt động]"
1639
1640 #: apt-private/acqprogress.cc:291
1641 #, c-format
1642 msgid ""
1643 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1644 " '%s'\n"
1645 "in the drive '%s' and press enter\n"
1646 msgstr ""
1647 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1648 " “%s”\n"
1649 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1650
1651 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1652 #. Only warn if there is no sources.list file.
1653 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:464
1654 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:184 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:406
1655 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:519 apt-pkg/sourcelist.cc:208
1656 #: apt-pkg/sourcelist.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:100
1657 #: apt-pkg/init.cc:108 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:373
1658 #, c-format
1659 msgid "Unable to read %s"
1660 msgstr "Không thể đọc %s"
1661
1662 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:180
1663 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:491
1664 #: apt-pkg/acquire.cc:516 apt-pkg/clean.cc:42 apt-pkg/clean.cc:60
1665 #: apt-pkg/clean.cc:123
1666 #, c-format
1667 msgid "Unable to change to %s"
1668 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1669
1670 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1671 #. and provide a config option to define that default
1672 #: methods/mirror.cc:280
1673 #, c-format
1674 msgid "No mirror file '%s' found "
1675 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản “%s” "
1676
1677 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1678 #. and provide a config option to define that default
1679 #: methods/mirror.cc:287
1680 #, c-format
1681 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1682 msgstr "Không thể đọc tập tin mirror “%s”"
1683
1684 #: methods/mirror.cc:315
1685 #, c-format
1686 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1687 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin mirror “%s”"
1688
1689 #: methods/mirror.cc:445
1690 #, c-format
1691 msgid "[Mirror: %s]"
1692 msgstr "[Bản sao: %s]"
1693
1694 #: methods/rred.cc:491
1695 #, c-format
1696 msgid ""
1697 "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch seems "
1698 "to be corrupt."
1699 msgstr ""
1700 "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị hỏng."
1701
1702 #: methods/rred.cc:496
1703 #, c-format
1704 msgid ""
1705 "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch seems "
1706 "to be corrupt."
1707 msgstr ""
1708 "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
1709 "miếng vá bị hỏng."
1710
1711 #: methods/rsh.cc:99 ftparchive/multicompress.cc:168
1712 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1713 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1714
1715 #: methods/rsh.cc:340
1716 msgid "Connection closed prematurely"
1717 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1718
1719 #: dselect/install:33
1720 msgid "Bad default setting!"
1721 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1722
1723 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1724 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1725 msgid "Press enter to continue."
1726 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1727
1728 #: dselect/install:92
1729 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1730 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1731
1732 #: dselect/install:102
1733 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1734 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1735
1736 #: dselect/install:103
1737 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1738 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1739
1740 #: dselect/install:104
1741 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1742 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1743
1744 #: dselect/install:105
1745 msgid ""
1746 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1747 msgstr ""
1748 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1749 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1750
1751 #: dselect/update:30
1752 msgid "Merging available information"
1753 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1754
1755 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:100
1756 #, c-format
1757 msgid "%s not a valid DEB package."
1758 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
1759
1760 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:234
1761 msgid ""
1762 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1763 "\n"
1764 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1765 "from debian packages\n"
1766 "\n"
1767 "Options:\n"
1768 " -h This help text\n"
1769 " -t Set the temp dir\n"
1770 " -c=? Read this configuration file\n"
1771 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1772 msgstr ""
1773 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1774 "\n"
1775 "[extract: rút trích;\n"
1776 "templates: mẫu]\n"
1777 "\n"
1778 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1779 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1780 "\n"
1781 "Tùy chọn:\n"
1782 " -h Trợ giúp này\n"
1783 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1784 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1785 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1786 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1787
1788 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:266 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388
1789 #, c-format
1790 msgid "Unable to write to %s"
1791 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1792
1793 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:308
1794 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1795 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1796
1797 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:349
1798 msgid "Package extension list is too long"
1799 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1800
1801 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
1802 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:264
1803 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:278 ftparchive/apt-ftparchive.cc:300
1804 #, c-format
1805 msgid "Error processing directory %s"
1806 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1807
1808 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
1809 msgid "Source extension list is too long"
1810 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1811
1812 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:379
1813 msgid "Error writing header to contents file"
1814 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1815
1816 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:409
1817 #, c-format
1818 msgid "Error processing contents %s"
1819 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1820
1821 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:597
1822 msgid ""
1823 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1824 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1825 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1826 " contents path\n"
1827 " release path\n"
1828 " generate config [groups]\n"
1829 " clean config\n"
1830 "\n"
1831 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1832 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1833 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1834 "\n"
1835 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1836 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1837 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1838 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1839 "\n"
1840 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1841 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1842 "\n"
1843 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1844 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1845 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1846 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1847 "Debian archive:\n"
1848 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1849 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1850 "\n"
1851 "Options:\n"
1852 " -h This help text\n"
1853 " --md5 Control MD5 generation\n"
1854 " -s=? Source override file\n"
1855 " -q Quiet\n"
1856 " -d=? Select the optional caching database\n"
1857 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1858 " --contents Control contents file generation\n"
1859 " -c=? Read this configuration file\n"
1860 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1861 msgstr ""
1862 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1863 "\n"
1864 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1865 "\n"
1866 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1867 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1868 " contents path\n"
1869 " release path\n"
1870 " generate config [các_nhóm]\n"
1871 " clean config\n"
1872 "\n"
1873 "(packages: những gói;\n"
1874 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1875 "sources: những nguồn;\n"
1876 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1877 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
1878 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1879 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
1880 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1881 "\n"
1882 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1883 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
1884 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
1885 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
1886 "\n"
1887 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
1888 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
1889 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
1890 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
1891 "\n"
1892 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
1893 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
1894 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
1895 "\n"
1896 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
1897 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
1898 "quy,\n"
1899 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
1900 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
1901 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
1902 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
1903 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1904 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1905 "\n"
1906 "Tùy chọn:\n"
1907 " -h _Trợ giúp_ này\n"
1908 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
1909 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
1910 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
1911 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
1912 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
1913 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
1914 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1915 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
1916
1917 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:803
1918 msgid "No selections matched"
1919 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
1920
1921 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:881
1922 #, c-format
1923 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
1924 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
1925
1926 #: ftparchive/cachedb.cc:47
1927 #, c-format
1928 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
1929 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
1930
1931 #: ftparchive/cachedb.cc:65
1932 #, c-format
1933 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
1934 msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
1935
1936 #: ftparchive/cachedb.cc:76
1937 msgid ""
1938 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
1939 "remove and re-create the database."
1940 msgstr ""
1941 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
1942 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
1943
1944 #: ftparchive/cachedb.cc:81
1945 #, c-format
1946 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
1947 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
1948
1949 #: ftparchive/cachedb.cc:127 apt-inst/extract.cc:179 apt-inst/extract.cc:192
1950 #: apt-inst/extract.cc:209
1951 #, c-format
1952 msgid "Failed to stat %s"
1953 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1954
1955 #: ftparchive/cachedb.cc:249
1956 msgid "Archive has no control record"
1957 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
1958
1959 #: ftparchive/cachedb.cc:490
1960 msgid "Unable to get a cursor"
1961 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
1962
1963 #: ftparchive/writer.cc:82
1964 #, c-format
1965 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
1966 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
1967
1968 #: ftparchive/writer.cc:87
1969 #, c-format
1970 msgid "W: Unable to stat %s\n"
1971 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
1972
1973 #: ftparchive/writer.cc:143
1974 msgid "E: "
1975 msgstr "L: "
1976
1977 #: ftparchive/writer.cc:145
1978 msgid "W: "
1979 msgstr "CB: "
1980
1981 #: ftparchive/writer.cc:152
1982 msgid "E: Errors apply to file "
1983 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
1984
1985 #: ftparchive/writer.cc:170 ftparchive/writer.cc:202
1986 #, c-format
1987 msgid "Failed to resolve %s"
1988 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
1989
1990 #: ftparchive/writer.cc:183
1991 msgid "Tree walking failed"
1992 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
1993
1994 #: ftparchive/writer.cc:210
1995 #, c-format
1996 msgid "Failed to open %s"
1997 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
1998
1999 #: ftparchive/writer.cc:269
2000 #, c-format
2001 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2002 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2003
2004 #: ftparchive/writer.cc:277
2005 #, c-format
2006 msgid "Failed to readlink %s"
2007 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2008
2009 #: ftparchive/writer.cc:281
2010 #, c-format
2011 msgid "Failed to unlink %s"
2012 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2013
2014 #: ftparchive/writer.cc:289
2015 #, c-format
2016 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2017 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2018
2019 #: ftparchive/writer.cc:299
2020 #, c-format
2021 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2022 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2023
2024 #: ftparchive/writer.cc:404
2025 msgid "Archive had no package field"
2026 msgstr "Kho không có trường gói"
2027
2028 #: ftparchive/writer.cc:412 ftparchive/writer.cc:702
2029 #, c-format
2030 msgid " %s has no override entry\n"
2031 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2032
2033 #: ftparchive/writer.cc:480 ftparchive/writer.cc:846
2034 #, c-format
2035 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2036 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2037
2038 #: ftparchive/writer.cc:712
2039 #, c-format
2040 msgid " %s has no source override entry\n"
2041 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2042
2043 #: ftparchive/writer.cc:716
2044 #, c-format
2045 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2046 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2047
2048 #: ftparchive/contents.cc:341 ftparchive/contents.cc:372
2049 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2050 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2051
2052 #: ftparchive/override.cc:35 ftparchive/override.cc:143
2053 #, c-format
2054 msgid "Unable to open %s"
2055 msgstr "Không thể mở %s"
2056
2057 #: ftparchive/override.cc:61 ftparchive/override.cc:167
2058 #, c-format
2059 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2060 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2061
2062 #: ftparchive/override.cc:75 ftparchive/override.cc:179
2063 #, c-format
2064 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2065 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2066
2067 #: ftparchive/override.cc:89 ftparchive/override.cc:192
2068 #, c-format
2069 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2070 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2071
2072 #: ftparchive/override.cc:128 ftparchive/override.cc:202
2073 #, c-format
2074 msgid "Failed to read the override file %s"
2075 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2076
2077 #: ftparchive/multicompress.cc:70
2078 #, c-format
2079 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2080 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2081
2082 #: ftparchive/multicompress.cc:100
2083 #, c-format
2084 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2085 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2086
2087 #: ftparchive/multicompress.cc:189
2088 msgid "Failed to create FILE*"
2089 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2090
2091 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2092 msgid "Failed to fork"
2093 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2094
2095 #: ftparchive/multicompress.cc:206
2096 msgid "Compress child"
2097 msgstr "Nén con"
2098
2099 #: ftparchive/multicompress.cc:229
2100 #, c-format
2101 msgid "Internal error, failed to create %s"
2102 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2103
2104 #: ftparchive/multicompress.cc:304
2105 msgid "IO to subprocess/file failed"
2106 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2107
2108 #: ftparchive/multicompress.cc:342
2109 msgid "Failed to read while computing MD5"
2110 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2111
2112 #: ftparchive/multicompress.cc:358
2113 #, c-format
2114 msgid "Problem unlinking %s"
2115 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2116
2117 #: ftparchive/multicompress.cc:373 apt-inst/extract.cc:187
2118 #, c-format
2119 msgid "Failed to rename %s to %s"
2120 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2121
2122 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:38
2123 msgid ""
2124 "Usage: apt-internal-solver\n"
2125 "\n"
2126 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2127 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2128 "\n"
2129 "Options:\n"
2130 " -h This help text.\n"
2131 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2132 " -c=? Read this configuration file\n"
2133 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2134 msgstr ""
2135 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2136 "\n"
2137 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2138 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2139 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2140 "\n"
2141 "Tùy chọn:\n"
2142 " -h Trợ giúp này.\n"
2143 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2144 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2145 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2146
2147 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2148 msgid "Unknown package record!"
2149 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2150
2151 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2152 msgid ""
2153 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2154 "\n"
2155 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2156 "to indicate what kind of file it is.\n"
2157 "\n"
2158 "Options:\n"
2159 " -h This help text\n"
2160 " -s Use source file sorting\n"
2161 " -c=? Read this configuration file\n"
2162 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2163 msgstr ""
2164 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2165 "\n"
2166 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2167 "\n"
2168 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2169 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2170 "\n"
2171 "Tùy chọn:\n"
2172 " -h Trợ giúp_ này\n"
2173 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2174 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2175 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2176
2177 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:116
2178 msgid "Failed to create pipes"
2179 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2180
2181 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:143
2182 msgid "Failed to exec gzip "
2183 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2184
2185 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:180 apt-inst/contrib/extracttar.cc:210
2186 msgid "Corrupted archive"
2187 msgstr "Kho bị hỏng."
2188
2189 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:195
2190 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2191 msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng"
2192
2193 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:300
2194 #, c-format
2195 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2196 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2197
2198 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:74
2199 msgid "Invalid archive signature"
2200 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2201
2202 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:82
2203 msgid "Error reading archive member header"
2204 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2205
2206 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:94
2207 #, c-format
2208 msgid "Invalid archive member header %s"
2209 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2210
2211 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:106
2212 msgid "Invalid archive member header"
2213 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2214
2215 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:135
2216 msgid "Archive is too short"
2217 msgstr "Kho quá ngắn"
2218
2219 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:139
2220 msgid "Failed to read the archive headers"
2221 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2222
2223 #: apt-inst/filelist.cc:382
2224 msgid "DropNode called on still linked node"
2225 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2226
2227 #: apt-inst/filelist.cc:414
2228 msgid "Failed to locate the hash element!"
2229 msgstr "Gặp lỗi xác định vị trí phần tử băm!"
2230
2231 #: apt-inst/filelist.cc:461
2232 msgid "Failed to allocate diversion"
2233 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí trệch đi"
2234
2235 #: apt-inst/filelist.cc:466
2236 msgid "Internal error in AddDiversion"
2237 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2238
2239 #: apt-inst/filelist.cc:479
2240 #, c-format
2241 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2242 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2243
2244 #: apt-inst/filelist.cc:508
2245 #, c-format
2246 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2247 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2248
2249 #: apt-inst/filelist.cc:551
2250 #, c-format
2251 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2252 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2253
2254 #: apt-inst/dirstream.cc:43 apt-inst/dirstream.cc:50 apt-inst/dirstream.cc:55
2255 #, c-format
2256 msgid "Failed to write file %s"
2257 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2258
2259 #: apt-inst/dirstream.cc:98 apt-inst/dirstream.cc:106
2260 #, c-format
2261 msgid "Failed to close file %s"
2262 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2263
2264 #: apt-inst/extract.cc:94 apt-inst/extract.cc:165
2265 #, c-format
2266 msgid "The path %s is too long"
2267 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2268
2269 #: apt-inst/extract.cc:125
2270 #, c-format
2271 msgid "Unpacking %s more than once"
2272 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2273
2274 #: apt-inst/extract.cc:135
2275 #, c-format
2276 msgid "The directory %s is diverted"
2277 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2278
2279 #: apt-inst/extract.cc:145
2280 #, c-format
2281 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2282 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2283
2284 #: apt-inst/extract.cc:155 apt-inst/extract.cc:299
2285 msgid "The diversion path is too long"
2286 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2287
2288 #: apt-inst/extract.cc:242
2289 #, c-format
2290 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2291 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2292
2293 #: apt-inst/extract.cc:282
2294 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2295 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2296
2297 #: apt-inst/extract.cc:286
2298 msgid "The path is too long"
2299 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2300
2301 #: apt-inst/extract.cc:414
2302 #, c-format
2303 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2304 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2305
2306 #: apt-inst/extract.cc:431
2307 #, c-format
2308 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2309 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2310
2311 #: apt-inst/extract.cc:491
2312 #, c-format
2313 msgid "Unable to stat %s"
2314 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2315
2316 #: apt-inst/deb/debfile.cc:41 apt-inst/deb/debfile.cc:46
2317 #: apt-inst/deb/debfile.cc:54
2318 #, c-format
2319 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2320 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2321
2322 #: apt-inst/deb/debfile.cc:119
2323 #, c-format
2324 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2325 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể xác định vị trí thành viên %s"
2326
2327 #: apt-inst/deb/debfile.cc:213
2328 msgid "Unparsable control file"
2329 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2330
2331 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2332 msgid "Can't mmap an empty file"
2333 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2334
2335 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2336 #, c-format
2337 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2338 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2339
2340 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2341 #, c-format
2342 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2343 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2344
2345 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2346 msgid "Unable to close mmap"
2347 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2348
2349 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2350 msgid "Unable to synchronize mmap"
2351 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2352
2353 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2354 #, c-format
2355 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2356 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2357
2358 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2359 msgid "Failed to truncate file"
2360 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2361
2362 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2363 #, c-format
2364 msgid ""
2365 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2366 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2367 msgstr ""
2368 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2369 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2370 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2371
2372 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:440
2373 #, c-format
2374 msgid ""
2375 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2376 "reached."
2377 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2378
2379 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:443
2380 msgid ""
2381 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2382 msgstr ""
2383 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2384 "dùng tắt đi."
2385
2386 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2387 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:401
2388 #, c-format
2389 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2390 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2391
2392 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2393 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:408
2394 #, c-format
2395 msgid "%lih %limin %lis"
2396 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2397
2398 #. min means minutes, s means seconds
2399 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:415
2400 #, c-format
2401 msgid "%limin %lis"
2402 msgstr "%li phút %li giây"
2403
2404 #. s means seconds
2405 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2406 #, c-format
2407 msgid "%lis"
2408 msgstr "%li giây"
2409
2410 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1229
2411 #, c-format
2412 msgid "Selection %s not found"
2413 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2414
2415 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:503
2416 #, c-format
2417 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2418 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2419
2420 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:617
2421 #, c-format
2422 msgid "Opening configuration file %s"
2423 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2424
2425 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:785
2426 #, c-format
2427 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2428 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2429
2430 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:804
2431 #, c-format
2432 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2433 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2434
2435 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:821
2436 #, c-format
2437 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2438 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2439
2440 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:861
2441 #, c-format
2442 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2443 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2444
2445 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:868
2446 #, c-format
2447 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2448 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2449
2450 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:872 apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
2451 #, c-format
2452 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2453 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2454
2455 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:881
2456 #, c-format
2457 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2458 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2459
2460 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
2461 #, c-format
2462 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2463 msgstr ""
2464 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2465 "số"
2466
2467 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:934
2468 #, c-format
2469 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2470 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2471
2472 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:146
2473 #, c-format
2474 msgid "%c%s... Error!"
2475 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2476
2477 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2478 #, c-format
2479 msgid "%c%s... Done"
2480 msgstr "%c%s... Xong"
2481
2482 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:179
2483 msgid "..."
2484 msgstr "..."
2485
2486 #. Print the spinner
2487 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:195
2488 #, c-format
2489 msgid "%c%s... %u%%"
2490 msgstr "%c%s... %u%%"
2491
2492 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:116
2493 #, c-format
2494 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2495 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2496
2497 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:141 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:150
2498 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:158
2499 #, c-format
2500 msgid "Command line option %s is not understood"
2501 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2502
2503 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
2504 #, c-format
2505 msgid "Command line option %s is not boolean"
2506 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2507
2508 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:204 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:225
2509 #, c-format
2510 msgid "Option %s requires an argument."
2511 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2512
2513 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:238 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:244
2514 #, c-format
2515 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2516 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2517
2518 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:273
2519 #, c-format
2520 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2521 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2522
2523 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:304
2524 #, c-format
2525 msgid "Option '%s' is too long"
2526 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2527
2528 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:336
2529 #, c-format
2530 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2531 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2532
2533 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:386
2534 #, c-format
2535 msgid "Invalid operation %s"
2536 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2537
2538 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56
2539 #, c-format
2540 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2541 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2542
2543 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:225
2544 msgid "Failed to stat the cdrom"
2545 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2546
2547 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:95
2548 #, c-format
2549 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2550 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2551
2552 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:228
2553 #, c-format
2554 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2555 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2556
2557 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:233
2558 #, c-format
2559 msgid "Could not open lock file %s"
2560 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2561
2562 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:256
2563 #, c-format
2564 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2565 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2566
2567 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:261
2568 #, c-format
2569 msgid "Could not get lock %s"
2570 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2571
2572 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:398 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:512
2573 #, c-format
2574 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2575 msgstr ""
2576 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2577
2578 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:432
2579 #, c-format
2580 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2581 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2582
2583 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:450
2584 #, c-format
2585 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2586 msgstr ""
2587 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2588
2589 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:459
2590 #, c-format
2591 msgid ""
2592 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2593 msgstr ""
2594 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2595 "lệ"
2596
2597 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:862
2598 #, c-format
2599 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2600 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2601
2602 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:864
2603 #, c-format
2604 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2605 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2606
2607 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:868 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:237
2608 #, c-format
2609 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2610 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2611
2612 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:870 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:230
2613 #, c-format
2614 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2615 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2616
2617 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1016
2618 #, c-format
2619 msgid "Could not open file %s"
2620 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2621
2622 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1093
2623 #, c-format
2624 msgid "Could not open file descriptor %d"
2625 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2626
2627 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1178
2628 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2629 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2630
2631 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1233
2632 msgid "Failed to exec compressor "
2633 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
2634
2635 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1326
2636 #, c-format
2637 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2638 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2639
2640 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1413 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1435
2641 #, c-format
2642 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2643 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2644
2645 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1726
2646 #, c-format
2647 msgid "Problem closing the file %s"
2648 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2649
2650 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1738
2651 #, c-format
2652 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2653 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2654
2655 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1749
2656 #, c-format
2657 msgid "Problem unlinking the file %s"
2658 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2659
2660 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1762
2661 msgid "Problem syncing the file"
2662 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2663
2664 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2665 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:70
2666 #, c-format
2667 msgid "No keyring installed in %s."
2668 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2669
2670 #: apt-pkg/pkgcache.cc:148
2671 msgid "Empty package cache"
2672 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2673
2674 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2675 msgid "The package cache file is corrupted"
2676 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2677
2678 #: apt-pkg/pkgcache.cc:159
2679 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2680 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2681
2682 #: apt-pkg/pkgcache.cc:162
2683 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2684 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2685
2686 #: apt-pkg/pkgcache.cc:167
2687 #, c-format
2688 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2689 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2690
2691 #: apt-pkg/pkgcache.cc:172
2692 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2693 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2694
2695 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2696 msgid "Depends"
2697 msgstr "Phụ thuộc"
2698
2699 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2700 msgid "PreDepends"
2701 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2702
2703 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2704 msgid "Suggests"
2705 msgstr "Đề nghị"
2706
2707 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2708 msgid "Recommends"
2709 msgstr "Khuyến khích"
2710
2711 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2712 msgid "Conflicts"
2713 msgstr "Xung đột"
2714
2715 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2716 msgid "Replaces"
2717 msgstr "Thay thế"
2718
2719 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2720 msgid "Obsoletes"
2721 msgstr "Cũ"
2722
2723 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2724 msgid "Breaks"
2725 msgstr "Làm hỏng"
2726
2727 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2728 msgid "Enhances"
2729 msgstr "Tăng cường"
2730
2731 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2732 msgid "important"
2733 msgstr "quan trọng"
2734
2735 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2736 msgid "required"
2737 msgstr "yêu cầu"
2738
2739 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2740 msgid "standard"
2741 msgstr "chuẩn"
2742
2743 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2744 msgid "optional"
2745 msgstr "tùy chọn"
2746
2747 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2748 msgid "extra"
2749 msgstr "bổ sung"
2750
2751 #: apt-pkg/depcache.cc:132 apt-pkg/depcache.cc:161
2752 msgid "Building dependency tree"
2753 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2754
2755 #: apt-pkg/depcache.cc:133
2756 msgid "Candidate versions"
2757 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2758
2759 #: apt-pkg/depcache.cc:162
2760 msgid "Dependency generation"
2761 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2762
2763 #: apt-pkg/depcache.cc:182 apt-pkg/depcache.cc:215 apt-pkg/depcache.cc:219
2764 msgid "Reading state information"
2765 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2766
2767 #: apt-pkg/depcache.cc:244
2768 #, c-format
2769 msgid "Failed to open StateFile %s"
2770 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2771
2772 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2773 #, c-format
2774 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2775 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2776
2777 #: apt-pkg/tagfile.cc:138
2778 #, c-format
2779 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2780 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2781
2782 #: apt-pkg/tagfile.cc:231
2783 #, c-format
2784 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2785 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2786
2787 #: apt-pkg/sourcelist.cc:96
2788 #, c-format
2789 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2790 msgstr ""
2791 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2792 "tích được)"
2793
2794 #: apt-pkg/sourcelist.cc:99
2795 #, c-format
2796 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2797 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2798
2799 #: apt-pkg/sourcelist.cc:110
2800 #, c-format
2801 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2802 msgstr ""
2803 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2804 "gán)"
2805
2806 #: apt-pkg/sourcelist.cc:116
2807 #, c-format
2808 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2809 msgstr ""
2810 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2811
2812 #: apt-pkg/sourcelist.cc:119
2813 #, c-format
2814 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2815 msgstr ""
2816 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2817 "trị)"
2818
2819 #: apt-pkg/sourcelist.cc:132
2820 #, c-format
2821 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2822 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2823
2824 #: apt-pkg/sourcelist.cc:134
2825 #, c-format
2826 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2827 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2828
2829 #: apt-pkg/sourcelist.cc:137
2830 #, c-format
2831 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2832 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2833
2834 #: apt-pkg/sourcelist.cc:143
2835 #, c-format
2836 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2837 msgstr ""
2838 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2839
2840 #: apt-pkg/sourcelist.cc:150
2841 #, c-format
2842 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2843 msgstr ""
2844 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2845
2846 #: apt-pkg/sourcelist.cc:248
2847 #, c-format
2848 msgid "Opening %s"
2849 msgstr "Đang mở %s"
2850
2851 #: apt-pkg/sourcelist.cc:265 apt-pkg/cdrom.cc:495
2852 #, c-format
2853 msgid "Line %u too long in source list %s."
2854 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2855
2856 #: apt-pkg/sourcelist.cc:289
2857 #, c-format
2858 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2859 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2860
2861 #: apt-pkg/sourcelist.cc:293
2862 #, c-format
2863 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2864 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2865
2866 #: apt-pkg/packagemanager.cc:296 apt-pkg/packagemanager.cc:922
2867 #, c-format
2868 msgid ""
2869 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2870 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2871 msgstr ""
2872 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2873 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2874
2875 #: apt-pkg/packagemanager.cc:497 apt-pkg/packagemanager.cc:528
2876 #, c-format
2877 msgid "Could not configure '%s'. "
2878 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2879
2880 #: apt-pkg/packagemanager.cc:570
2881 #, c-format
2882 msgid ""
2883 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2884 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2885 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2886 msgstr ""
2887 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2888 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2889 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2890 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2891
2892 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:34
2893 #, c-format
2894 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2895 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2896
2897 #: apt-pkg/algorithms.cc:266
2898 #, c-format
2899 msgid ""
2900 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2901 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2902
2903 #: apt-pkg/algorithms.cc:1068
2904 msgid ""
2905 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2906 "held packages."
2907 msgstr ""
2908 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2909 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2910
2911 #: apt-pkg/algorithms.cc:1070
2912 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2913 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2914
2915 #: apt-pkg/acquire.cc:81 apt-pkg/cdrom.cc:838
2916 #, c-format
2917 msgid "List directory %spartial is missing."
2918 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2919
2920 #: apt-pkg/acquire.cc:85
2921 #, c-format
2922 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2923 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2924
2925 #: apt-pkg/acquire.cc:93
2926 #, c-format
2927 msgid "Unable to lock directory %s"
2928 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2929
2930 #. only show the ETA if it makes sense
2931 #. two days
2932 #: apt-pkg/acquire.cc:893
2933 #, c-format
2934 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2935 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2936
2937 #: apt-pkg/acquire.cc:895
2938 #, c-format
2939 msgid "Retrieving file %li of %li"
2940 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2941
2942 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:112
2943 #, c-format
2944 msgid "The method driver %s could not be found."
2945 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2946
2947 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:161
2948 #, c-format
2949 msgid "Method %s did not start correctly"
2950 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2951
2952 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:447
2953 #, c-format
2954 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2955 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2956
2957 #: apt-pkg/init.cc:143
2958 #, c-format
2959 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2960 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2961
2962 #: apt-pkg/init.cc:159
2963 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2964 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2965
2966 #: apt-pkg/clean.cc:57
2967 #, c-format
2968 msgid "Unable to stat %s."
2969 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2970
2971 #: apt-pkg/srcrecords.cc:47
2972 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2973 msgstr ""
2974 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2975
2976 #: apt-pkg/cachefile.cc:87
2977 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2978 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2979
2980 #: apt-pkg/cachefile.cc:91
2981 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2982 msgstr ""
2983 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2984 "này"
2985
2986 #: apt-pkg/cachefile.cc:109
2987 msgid "The list of sources could not be read."
2988 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2989
2990 #: apt-pkg/policy.cc:75
2991 #, c-format
2992 msgid ""
2993 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2994 "available in the sources"
2995 msgstr ""
2996 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2997 "không sẵn có trong mã nguồn"
2998
2999 #: apt-pkg/policy.cc:414
3000 #, c-format
3001 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3002 msgstr ""
3003 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3004
3005 #: apt-pkg/policy.cc:436
3006 #, c-format
3007 msgid "Did not understand pin type %s"
3008 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3009
3010 #: apt-pkg/policy.cc:444
3011 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3012 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3013
3014 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:87
3015 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3016 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3017
3018 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3019 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3020 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:218 apt-pkg/pkgcachegen.cc:228
3021 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:294 apt-pkg/pkgcachegen.cc:321
3022 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:334 apt-pkg/pkgcachegen.cc:376
3023 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:380 apt-pkg/pkgcachegen.cc:397
3024 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:405 apt-pkg/pkgcachegen.cc:409
3025 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:413 apt-pkg/pkgcachegen.cc:434
3026 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:473 apt-pkg/pkgcachegen.cc:511
3027 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:518 apt-pkg/pkgcachegen.cc:549
3028 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:563
3029 #, c-format
3030 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3031 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3032
3033 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251
3034 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3035 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3036
3037 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254
3038 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3039 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3040
3041 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
3042 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3043 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3044
3045 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
3046 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3047 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3048
3049 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
3050 #, c-format
3051 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3052 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3053
3054 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1199
3055 #, c-format
3056 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3057 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3058
3059 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1287 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1391
3060 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1397 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1554
3061 msgid "Reading package lists"
3062 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3063
3064 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1304
3065 msgid "Collecting File Provides"
3066 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3067
3068 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1496 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1503
3069 msgid "IO Error saving source cache"
3070 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3071
3072 #: apt-pkg/acquire-item.cc:139
3073 #, c-format
3074 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
3075 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
3076
3077 #: apt-pkg/acquire-item.cc:154
3078 msgid "Hash Sum mismatch"
3079 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra (hash sum) không khớp"
3080
3081 #: apt-pkg/acquire-item.cc:159
3082 msgid "Size mismatch"
3083 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
3084
3085 #: apt-pkg/acquire-item.cc:164
3086 msgid "Invalid file format"
3087 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
3088
3089 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1419
3090 #, c-format
3091 msgid ""
3092 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3093 "or malformed file)"
3094 msgstr ""
3095 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
3096 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
3097
3098 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1435
3099 #, c-format
3100 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3101 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3102
3103 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1477
3104 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3105 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3106
3107 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1515
3108 #, c-format
3109 msgid ""
3110 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3111 "repository will not be applied."
3112 msgstr ""
3113 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
3114 "này sẽ không được áp dụng."
3115
3116 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1537
3117 #, c-format
3118 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3119 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
3120
3121 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1567
3122 #, c-format
3123 msgid ""
3124 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
3125 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3126 msgstr ""
3127 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3128 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3129 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3130
3131 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3132 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1577 apt-pkg/acquire-item.cc:1582
3133 #, c-format
3134 msgid "GPG error: %s: %s"
3135 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3136
3137 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1705
3138 #, c-format
3139 msgid ""
3140 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3141 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3142 msgstr ""
3143 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3144 "này, do thiếu kiến trúc."
3145
3146 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1771
3147 #, c-format
3148 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
3149 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
3150
3151 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1829
3152 #, c-format
3153 msgid ""
3154 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3155 msgstr ""
3156 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3157 "tin:) cho gói %s."
3158
3159 #: apt-pkg/indexrecords.cc:73
3160 #, c-format
3161 msgid "Unable to parse Release file %s"
3162 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3163
3164 #: apt-pkg/indexrecords.cc:81
3165 #, c-format
3166 msgid "No sections in Release file %s"
3167 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3168
3169 #: apt-pkg/indexrecords.cc:112
3170 #, c-format
3171 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3172 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3173
3174 #: apt-pkg/indexrecords.cc:125
3175 #, c-format
3176 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3177 msgstr ""
3178 "Gặp mục nhập “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3179 "hành %s"
3180
3181 #: apt-pkg/indexrecords.cc:144
3182 #, c-format
3183 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3184 msgstr ""
3185 "Gặp mục nhập “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3186
3187 #: apt-pkg/vendorlist.cc:78
3188 #, c-format
3189 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3190 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3191
3192 #: apt-pkg/cdrom.cc:576
3193 #, c-format
3194 msgid ""
3195 "Using CD-ROM mount point %s\n"
3196 "Mounting CD-ROM\n"
3197 msgstr ""
3198 "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3199 "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3200
3201 #: apt-pkg/cdrom.cc:585 apt-pkg/cdrom.cc:682
3202 msgid "Identifying.. "
3203 msgstr "Đang nhận diện... "
3204
3205 #: apt-pkg/cdrom.cc:613
3206 #, c-format
3207 msgid "Stored label: %s\n"
3208 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
3209
3210 #: apt-pkg/cdrom.cc:622 apt-pkg/cdrom.cc:915
3211 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3212 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3213
3214 #: apt-pkg/cdrom.cc:642
3215 #, c-format
3216 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3217 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3218
3219 #: apt-pkg/cdrom.cc:660
3220 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3221 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3222
3223 #: apt-pkg/cdrom.cc:665
3224 msgid "Waiting for disc...\n"
3225 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3226
3227 #: apt-pkg/cdrom.cc:674
3228 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3229 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3230
3231 #: apt-pkg/cdrom.cc:693
3232 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3233 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3234
3235 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
3236 #, c-format
3237 msgid ""
3238 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3239 "%zu signatures\n"
3240 msgstr ""
3241 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3242
3243 #: apt-pkg/cdrom.cc:755
3244 msgid ""
3245 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3246 "wrong architecture?"
3247 msgstr ""
3248 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3249 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
3250
3251 #: apt-pkg/cdrom.cc:782
3252 #, c-format
3253 msgid "Found label '%s'\n"
3254 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
3255
3256 #: apt-pkg/cdrom.cc:811
3257 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3258 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3259
3260 #: apt-pkg/cdrom.cc:828
3261 #, c-format
3262 msgid ""
3263 "This disc is called: \n"
3264 "'%s'\n"
3265 msgstr ""
3266 "Tên đĩa này:\n"
3267 "“%s”\n"
3268
3269 #: apt-pkg/cdrom.cc:830
3270 msgid "Copying package lists..."
3271 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3272
3273 #: apt-pkg/cdrom.cc:865
3274 msgid "Writing new source list\n"
3275 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3276
3277 #: apt-pkg/cdrom.cc:873
3278 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3279 msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3280
3281 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
3282 #, c-format
3283 msgid "Wrote %i records.\n"
3284 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3285
3286 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:777
3287 #, c-format
3288 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3289 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3290
3291 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:780
3292 #, c-format
3293 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3294 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3295
3296 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:783
3297 #, c-format
3298 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3299 msgstr ""
3300 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3301 "nhau\n"
3302
3303 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
3304 #, c-format
3305 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3306 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3307
3308 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
3309 #, c-format
3310 msgid "Hash mismatch for: %s"
3311 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3312
3313 #: apt-pkg/cacheset.cc:467
3314 #, c-format
3315 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3316 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3317
3318 #: apt-pkg/cacheset.cc:470
3319 #, c-format
3320 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3321 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3322
3323 #: apt-pkg/cacheset.cc:581
3324 #, c-format
3325 msgid "Couldn't find task '%s'"
3326 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3327
3328 #: apt-pkg/cacheset.cc:587
3329 #, c-format
3330 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3331 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3332
3333 #: apt-pkg/cacheset.cc:598
3334 #, c-format
3335 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3336 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3337
3338 #: apt-pkg/cacheset.cc:605 apt-pkg/cacheset.cc:612
3339 #, c-format
3340 msgid ""
3341 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3342 "neither of them"
3343 msgstr ""
3344 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3345 "mà không có trong nó"
3346
3347 #: apt-pkg/cacheset.cc:619
3348 #, c-format
3349 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3350 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3351
3352 #: apt-pkg/cacheset.cc:627
3353 #, c-format
3354 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3355 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3356
3357 #: apt-pkg/cacheset.cc:635
3358 #, c-format
3359 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3360 msgstr ""
3361 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3362 "đặt"
3363
3364 #: apt-pkg/edsp.cc:41 apt-pkg/edsp.cc:61
3365 msgid "Send scenario to solver"
3366 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3367
3368 #: apt-pkg/edsp.cc:209
3369 msgid "Send request to solver"
3370 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3371
3372 #: apt-pkg/edsp.cc:279
3373 msgid "Prepare for receiving solution"
3374 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3375
3376 #: apt-pkg/edsp.cc:286
3377 msgid "External solver failed without a proper error message"
3378 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3379
3380 #: apt-pkg/edsp.cc:556 apt-pkg/edsp.cc:559 apt-pkg/edsp.cc:564
3381 msgid "Execute external solver"
3382 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3383
3384 #: apt-pkg/install-progress.cc:51
3385 #, c-format
3386 msgid "Progress: [%3i%%]"
3387 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3388
3389 #: apt-pkg/install-progress.cc:85 apt-pkg/install-progress.cc:168
3390 msgid "Running dpkg"
3391 msgstr "Đang chạy dpkg"
3392
3393 #: apt-pkg/update.cc:110 apt-pkg/update.cc:112
3394 msgid ""
3395 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3396 "used instead."
3397 msgstr ""
3398 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3399 "được dùng thay thế."
3400
3401 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:91
3402 #, c-format
3403 msgid "Installing %s"
3404 msgstr "Đang cài đặt %s"
3405
3406 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:92 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:978
3407 #, c-format
3408 msgid "Configuring %s"
3409 msgstr "Đang cấu hình %s"
3410
3411 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:93 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:985
3412 #, c-format
3413 msgid "Removing %s"
3414 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3415
3416 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:94
3417 #, c-format
3418 msgid "Completely removing %s"
3419 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3420
3421 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
3422 #, c-format
3423 msgid "Noting disappearance of %s"
3424 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3425
3426 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96
3427 #, c-format
3428 msgid "Running post-installation trigger %s"
3429 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3430
3431 #. FIXME: use a better string after freeze
3432 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:809
3433 #, c-format
3434 msgid "Directory '%s' missing"
3435 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3436
3437 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:824 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:846
3438 #, c-format
3439 msgid "Could not open file '%s'"
3440 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3441
3442 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:971
3443 #, c-format
3444 msgid "Preparing %s"
3445 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3446
3447 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:972
3448 #, c-format
3449 msgid "Unpacking %s"
3450 msgstr "Đang mở gói %s"
3451
3452 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:977
3453 #, c-format
3454 msgid "Preparing to configure %s"
3455 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3456
3457 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:979
3458 #, c-format
3459 msgid "Installed %s"
3460 msgstr "Đã cài đặt %s"
3461
3462 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:984
3463 #, c-format
3464 msgid "Preparing for removal of %s"
3465 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3466
3467 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:986
3468 #, c-format
3469 msgid "Removed %s"
3470 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3471
3472 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:991
3473 #, c-format
3474 msgid "Preparing to completely remove %s"
3475 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3476
3477 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:992
3478 #, c-format
3479 msgid "Completely removed %s"
3480 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3481
3482 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1045 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1066
3483 #, c-format
3484 msgid "Can not write log (%s)"
3485 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3486
3487 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1045
3488 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3489 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3490
3491 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1066
3492 msgid "Is stdout a terminal?"
3493 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3494
3495 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1549
3496 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3497 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3498
3499 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1611
3500 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3501 msgstr ""
3502 "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3503
3504 #. check if its not a follow up error
3505 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1616
3506 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3507 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3508
3509 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1618
3510 msgid ""
3511 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3512 "error from a previous failure."
3513 msgstr ""
3514 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3515 "do một sự thất bại trước đó."
3516
3517 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1624
3518 msgid ""
3519 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3520 "error"
3521 msgstr ""
3522 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3523
3524 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1631
3525 msgid ""
3526 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3527 "error"
3528 msgstr ""
3529 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3530 "bộ nhớ”"
3531
3532 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1638 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1644
3533 msgid ""
3534 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3535 "local system"
3536 msgstr ""
3537 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3538 "thống nội bộ"
3539
3540 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1665
3541 msgid ""
3542 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3543 msgstr ""
3544 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3545
3546 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:84
3547 #, c-format
3548 msgid ""
3549 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3550 "it?"
3551 msgstr ""
3552 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3553 "phải không?"
3554
3555 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:87
3556 #, c-format
3557 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3558 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3559
3560 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3561 #. dpkg --configure -a
3562 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:103
3563 #, c-format
3564 msgid ""
3565 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3566 msgstr ""
3567 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3568 "vấn đề này. "
3569
3570 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121
3571 msgid "Not locked"
3572 msgstr "Chưa được khoá"
3573
3574 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3575 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3576
3577 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3578 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3579
3580 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3581 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3582
3583 #~ msgid " [Not candidate version]"
3584 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3585
3586 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3587 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3588
3589 #~ msgid ""
3590 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3591 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3592 #~ "is only available from another source\n"
3593 #~ msgstr ""
3594 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3595 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3596 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3597
3598 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3599 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3600
3601 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3602 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3603
3604 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3605 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3606
3607 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
3608 #~ msgstr ""
3609 #~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
3610
3611 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
3612 #~ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
3613
3614 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3615 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3616
3617 #~ msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
3618 #~ msgstr ""
3619 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
3620
3621 #~ msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
3622 #~ msgstr ""
3623 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
3624
3625 #~ msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
3626 #~ msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
3627
3628 #~ msgid "%s is already the newest version.\n"
3629 #~ msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
3630
3631 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
3632 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
3633
3634 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
3635 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
3636
3637 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3638 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3639
3640 #~ msgid "Downloading %s %s"
3641 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3642
3643 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3644 #~ msgstr ""
3645 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3646 #~ "hay “%s”"
3647
3648 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3649 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3650
3651 #~ msgid ""
3652 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3653 #~ "need to manually fix this package."
3654 #~ msgstr ""
3655 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3656 #~ "gói này."
3657
3658 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3659 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3660
3661 #~ msgid ""
3662 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3663 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3664 #~ msgstr ""
3665 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3666 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3667 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3668
3669 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3670 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3671
3672 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3673 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3674
3675 #~ msgid "Failed to remove %s"
3676 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3677
3678 #~ msgid "Unable to create %s"
3679 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3680
3681 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3682 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3683
3684 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3685 #~ msgstr ""
3686 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3687 #~ "hệ thống tập tin"
3688
3689 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3690 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3691
3692 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3693 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3694
3695 #~ msgid "Reading file listing"
3696 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3697
3698 #~ msgid ""
3699 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3700 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3701 #~ "package!"
3702 #~ msgstr ""
3703 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3704 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3705 #~ "gói."
3706
3707 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3708 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3709
3710 #~ msgid "Internal error getting a node"
3711 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3712
3713 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3714 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3715
3716 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3717 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3718
3719 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3720 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3721
3722 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3723 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3724
3725 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3726 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3727
3728 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3729 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3730
3731 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3732 #~ msgstr ""
3733 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3734 #~ "%lu"
3735
3736 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3737 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3738
3739 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3740 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3741
3742 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3743 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3744
3745 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3746 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3747
3748 #~ msgid "Read error from %s process"
3749 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3750
3751 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3752 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3753
3754 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3755 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3756
3757 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3758 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3759
3760 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3761 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3762
3763 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3764 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3765
3766 #~ msgid "decompressor"
3767 #~ msgstr "bộ giải nén"
3768
3769 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3770 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3771
3772 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3773 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3774
3775 #~ msgid ""
3776 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3777 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3778 #~ msgstr ""
3779 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3780 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3781
3782 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3783 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3784
3785 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3786 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3787
3788 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3789 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3790
3791 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3792 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3793
3794 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3795 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3796
3797 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3798 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3799
3800 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3801 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3802
3803 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3804 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3805
3806 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3807 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3808
3809 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3810 #~ msgstr ""
3811 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3812 #~ "là một tập tin)"
3813
3814 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3815 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3816
3817 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3818 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3819
3820 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3821 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3822
3823 #~ msgid " %4i %s\n"
3824 #~ msgstr " %4i %s\n"
3825
3826 #~ msgid "%4i %s\n"
3827 #~ msgstr "%4i %s\n"
3828
3829 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3830 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3831
3832 #, fuzzy
3833 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3834 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3835
3836 #, fuzzy
3837 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3838 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3839
3840 #, fuzzy
3841 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3842 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3843
3844 #, fuzzy
3845 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3846 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3847
3848 #, fuzzy
3849 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3850 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3851
3852 #, fuzzy
3853 #~ msgid "openpty failed\n"
3854 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3855
3856 #, fuzzy
3857 #~ msgid "File date has changed %s"
3858 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"