1 // ***************************************************************************
3 // * Copyright (C) 2013 International Business Machines
4 // * Corporation and others. All Rights Reserved.
5 // * Tool: org.unicode.cldr.icu.NewLdml2IcuConverter
6 // * Source File: <path>/common/main/vi.xml
8 // ***************************************************************************
10 * ICU <specials> source: <path>/xml/main/vi.xml
15 colAlternate{"Bỏ qua sắp xếp biểu tượng"}
16 colBackwards{"Sắp xếp dấu trọng âm đảo ngược"}
17 colCaseFirst{"Sắp xếp chữ hoa/chữ thường"}
18 colCaseLevel{"Sắp xếp phân biệt chữ hoa/chữ thường"}
19 colHiraganaQuaternary{"Sắp xếp chữ Kana"}
20 colNormalization{"Sắp xếp theo chuẩn hóa"}
21 colNumeric{"Sắp xếp theo số"}
22 colStrength{"Cường độ sắp xếp"}
27 va{"Biến thể ngôn ngữ"}
28 variableTop{"Sắp xếp dưới dạng biểu tượng"}
47 alg{"Ngôn ngữ Algonquin"}
48 alt{"Tiếng Altai Miền Nam"}
53 apa{"Ngôn ngữ Apache"}
56 arn{"Tiếng Araucanian"}
58 art{"Ngôn ngữ Nhân tạo"}
63 ath{"Ngôn ngữ Athapascan"}
64 aus{"Ngôn ngữ Châu Úc"}
68 az{"Tiếng Ai-déc-bai-gian"}
71 bai{"Ngôn ngữ Bamileke"}
75 bat{"Ngôn ngữ Baltic"}
107 ca{"Tiếng Ca-ta-lăng"}
109 cai{"Ngôn ngữ Thổ dân Trung Mỹ"}
111 cau{"Ngôn ngữ Cáp-ca"}
116 cel{"Ngôn ngữ Xen-tơ"}
120 chg{"Tiếng Chagatai"}
123 chn{"Biệt ngữ Chinook"}
125 chp{"Tiếng Chipewyan"}
126 chr{"Tiếng Cherokee"}
127 chy{"Tiếng Cheyenne"}
128 ckb{"Tiếng Kurd Sorani"}
129 cmc{"Ngôn ngữ Chamic"}
131 cpe{"Tiếng Creole hoặc Pidgin gốc Anh"}
132 cpf{"Tiếng Creole hoặc Pidgin gốc Pháp"}
133 cpp{"Tiếng Creole hoặc Pidgin gốc Bồ Đào Nha"}
135 crh{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Crimean"}
136 crp{"Tiếng Creole hoặc Pidgin"}
138 csb{"Tiếng Kashubia"}
139 cu{"Tiếng Slavơ Nhà thờ"}
149 de_CH{"Tiếng Đức Chuẩn (Thụy Sĩ)"}
150 del{"Tiếng Delaware"}
156 dra{"Ngôn ngữ Dravidia"}
157 dsb{"Tiếng Hạ Sorbia"}
159 dum{"Tiếng Hà Lan Trung cổ"}
161 dyo{"Tiếng Jola-Fonyi"}
168 egy{"Tiếng Ai Cập cổ"}
173 en_CA{"Tiếng Anh (Canada)"}
174 en_GB{"Tiếng Anh (Anh)"}
175 en_US{"Tiếng Anh (Mỹ)"}
176 enm{"Tiếng Anh Trung cổ"}
177 eo{"Tiếng Quốc Tế Ngữ"}
178 es{"Tiếng Tây Ban Nha"}
179 es_419{"Tiếng Tây Ban Nha (Mỹ La tinh)"}
180 es_ES{"Tiếng Tây Ban Nha (I-bê-ri)"}
181 et{"Tiếng E-xtô-ni-a"}
189 fil{"Tiếng Philipin"}
190 fiu{"Ngôn ngữ Finno-Ugrian"}
195 fr_CA{"Tiếng Pháp (Canada)"}
196 frm{"Tiếng Pháp Trung cổ"}
198 frr{"Tiếng Frisian Miền Bắc"}
199 frs{"Tiếng Frisian Miền Đông"}
200 fur{"Tiếng Friulian"}
205 gd{"Tiếng Xentơ (Xcốt len)"}
206 gem{"Ngôn ngữ Giéc-man"}
210 gmh{"Tiếng Thượng Giéc-man Trung cổ"}
212 goh{"Tiếng Thượng Giéc-man cổ"}
214 gor{"Tiếng Gorontalo"}
217 grc{"Tiếng Hy Lạp cổ"}
218 gsw{"Tiếng Đức Thụy Sĩ"}
222 gwi{"Tiếng Gwichʼin"}
228 hil{"Tiếng Hiligaynon"}
229 him{"Tiếng Himachali"}
232 ho{"Tiếng Hiri Motu"}
233 hr{"Tiếng Crô-a-ti-a"}
234 hsb{"Tiếng Thượng Sorbia"}
236 hu{"Tiếng Hung-ga-ri"}
240 ia{"Tiếng Khoa Học Quốc Tế"}
243 id{"Tiếng In-đô-nê-xia"}
244 ie{"Tiếng Interlingue"}
246 ii{"Tiếng Di Tứ Xuyên"}
250 inc{"Ngôn ngữ Indic"}
251 ine{"Ngôn ngữ Ấn-Âu"}
255 iro{"Ngôn ngữ Iroquoia"}
256 is{"Tiếng Ai-xơ-len"}
258 iu{"Tiếng Inuktitut"}
263 jpr{"Tiếng Judeo-Ba Tư"}
264 jrb{"Tiếng Judeo-Ả Rập"}
267 kaa{"Tiếng Kara-Kalpak"}
274 kbd{"Tiếng Kabardian"}
278 kea{"Tiếng Kabuverdianu"}
281 khi{"Ngôn ngữ Khoisan"}
283 khq{"Tiếng Koyra Chiini"}
288 kl{"Tiếng Kalaallisut"}
289 kln{"Tiếng Kalenjin"}
290 km{"Tiếng Campuchia"}
291 kmb{"Tiếng Kimbundu"}
292 kn{"Tiếng Kan-na-đa"}
298 krc{"Tiếng Karachay-Balkar"}
299 krl{"Tiếng Karelian"}
303 ksb{"Tiếng Shambala"}
317 lb{"Tiếng Luxembourg"}
318 lez{"Tiếng Lezghian"}
326 lu{"Tiếng Luba-Katanga"}
327 lua{"Tiếng Luba-Lulua"}
337 mai{"Tiếng Maithili"}
339 man{"Tiếng Mandingo"}
347 mfe{"Tiếng Morisyen"}
349 mga{"Tiếng Ai-len Trung cổ"}
350 mgh{"Tiếng Makhuwa-Meetto"}
355 min{"Tiếng Minangkabau"}
357 mk{"Tiếng Ma-xê-đô-ni-a"}
358 mkh{"Ngôn ngữ Mon-Khmer"}
359 ml{"Tiếng Malayalam"}
362 mni{"Tiếng Manipuri"}
363 mno{"Ngôn ngữ Manobo"}
368 ms{"Tiếng Ma-lay-xi-a"}
371 mul{"Nhiều Ngôn ngữ"}
372 mun{"Ngôn ngữ Munda"}
376 my{"Tiếng Miến Điện"}
382 nai{"Ngôn ngữ Thổ dân Bắc Mỹ"}
385 nb{"Tiếng Na Uy (Bokmål)"}
387 nds{"Tiếng Hạ Giéc-man"}
392 nic{"Ngôn ngữ Niger-Kordofan"}
395 nl_BE{"Tiếng Flemish"}
397 nn{"Tiếng Na Uy (Nynorsk)"}
398 nnh{"Tiếng Ngiemboon"}
401 non{"Tiếng Na Uy cổ"}
403 nr{"Tiếng Ndebele Miền Nam"}
405 nub{"Ngôn ngữ Nubia"}
408 nwc{"Tiếng Newari Cổ điển"}
410 nym{"Tiếng Nyamwezi"}
411 nyn{"Tiếng Nyankole"}
420 ota{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman"}
421 oto{"Ngôn ngữ Otomia"}
423 paa{"Ngôn ngữ Papua"}
424 pag{"Tiếng Pangasinan"}
426 pam{"Tiếng Pampanga"}
427 pap{"Tiếng Papiamento"}
429 peo{"Tiếng Ba Tư cổ"}
430 phi{"Ngôn ngữ Philippine"}
431 phn{"Tiếng Phoenicia"}
434 pon{"Tiếng Pohnpeian"}
435 pra{"Ngôn ngữ Prakrit"}
436 pro{"Tiếng Provençal cổ"}
438 pt{"Tiếng Bồ Đào Nha"}
439 pt_BR{"Tiếng Bồ Đào Nha (Braxin)"}
440 pt_PT{"Tiếng Bồ Đào Nha (I-bê-ri)"}
442 raj{"Tiếng Rajasthani"}
444 rar{"Tiếng Rarotongan"}
448 roa{"Ngôn ngữ Roman"}
453 rup{"Tiếng Aromania"}
454 rw{"Tiếng Kinyarwanda"}
459 sai{"Ngôn ngữ Thổ dân Nam Mỹ"}
460 sal{"Ngôn ngữ Salishan"}
461 sam{"Tiếng Samaritan Aramaic"}
475 sem{"Ngôn ngữ Semitic"}
476 ses{"Tiếng Koyraboro Senni"}
478 sga{"Tiếng Ai-len cổ"}
479 sgn{"Ngôn ngữ Ký hiệu"}
480 sh{"Tiếng Xéc bi - Croatia"}
481 shi{"Tiếng Tachelhit"}
483 shu{"Tiếng Ả-Rập Chad"}
486 sio{"Ngôn ngữ Sioua"}
487 sit{"Ngôn ngữ Sino-Tây Tạng"}
490 sla{"Ngôn ngữ Slavơ"}
492 sma{"TIếng Sami Miền Nam"}
494 smj{"Tiếng Lule Sami"}
495 smn{"Tiếng Inari Sami"}
496 sms{"Tiếng Skolt Sami"}
504 srn{"Tiếng Sranan Tongo"}
507 ssa{"Ngôn ngữ Nilo-Sahara"}
514 sv{"Tiếng Thụy Điển"}
517 swc{"Tiếng Swahili Công-gô"}
518 syc{"Tiếng Syria Cổ điển"}
537 tmh{"Tiếng Tamashek"}
540 tog{"Tiếng Nyasa Tonga"}
541 tpi{"Tiếng Tok Pisin"}
542 tr{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"}
545 tsi{"Tiếng Tsimshian"}
549 tut{"Ngôn ngữ Altai"}
554 tyv{"Tiếng Tuvinian"}
555 tzm{"Tiếng Tamazight Miền Trung Ma-rốc"}
558 uga{"Tiếng Ugaritic"}
559 uk{"Tiếng U-crai-na"}
561 und{"Tiếng không xác định"}
563 uz{"Tiếng U-dơ-bếch"}
572 wak{"Ngôn ngữ Wakashan"}
576 wen{"Ngôn ngữ Sorbia"}
588 yue{"Tiếng Quảng Đông"}
591 zbl{"Ký hiệu Blissymbols"}
594 zh_Hans{"Tiếng Trung (Giản thể)"}
595 zh_Hant{"Tiếng Trung (Phồn thể)"}
599 zxx{"Không có nội dung ngôn ngữ"}
608 Armi{"Chữ Imperial Aramaic"}
613 Bass{"Chữ Bassa Vah"}
616 Blis{"Chữ Blissymbols"}
619 Brai{"Chữ nổi Braille"}
623 Cans{"Âm tiết Thổ dân Canada Hợp nhất"}
631 Cyrs{"Chữ Kirin Slavơ Nhà thờ cổ"}
632 Deva{"Chữ Devanagari"}
634 Dupl{"Chữ tốc ký Duployan"}
635 Egyd{"Chữ Ai Cập bình dân"}
636 Egyh{"Chữ Ai Cập thày tu"}
637 Egyp{"Chữ tượng hình Ai Cập"}
639 Geok{"Chữ Khutsuri Georgia"}
641 Glag{"Chữ Glagolitic"}
654 Hluw{"Chữ tượng hình Anatolia"}
655 Hmng{"Chữ Pahawh Hmong"}
656 Hrkt{"Bảng ký hiệu âm tiết Tiếng Nhật"}
657 Hung{"Chữ Hungary cổ"}
659 Ital{"Chữ Italic cổ"}
665 Khar{"Chữ Kharoshthi"}
674 Latf{"Chữ La-tinh Fraktur"}
675 Latg{"Chữ La-tinh Xcốt-len"}
686 Mani{"Chữ Manichaean"}
687 Maya{"Chữ tượng hình Maya"}
689 Merc{"Chữ Meroitic Nét thảo"}
691 Mlym{"Chữ Malayalam"}
695 Mtei{"Chữ Meitei Mayek"}
697 Narb{"Chữ Bắc Ả Rập cổ"}
698 Nbat{"Chữ Nabataean"}
699 Nkgb{"Chữ Naxi Geba"}
707 Palm{"Chữ Palmyrene"}
708 Perm{"Chữ Permic cổ"}
710 Phli{"Chữ Pahlavi Văn bia"}
711 Phlp{"Chữ Pahlavi Thánh ca"}
712 Phlv{"Chữ Pahlavi Sách"}
713 Phnx{"Chữ Phoenicia"}
714 Plrd{"Ngữ âm Pollard"}
715 Prti{"Chữ Parthia Văn bia"}
717 Roro{"Chữ Rongorongo"}
719 Samr{"Chữ Samaritan"}
721 Sarb{"Chữ Nam Ả Rập cổ"}
722 Saur{"Chữ Saurashtra"}
723 Sgnw{"Chữ viết Ký hiệu"}
726 Sind{"Chữ Khudawadi"}
728 Sora{"Chữ Sora Sompeng"}
730 Sylo{"Chữ Syloti Nagri"}
732 Syre{"Chữ Estrangelo Syriac"}
733 Syrj{"Chữ Tây Syria"}
734 Syrn{"Chữ Đông Syria"}
738 Talu{"Chữ Thái Lặc mới"}
741 Tavt{"Chữ Thái Việt"}
752 Visp{"Tiếng nói Nhìn thấy được"}
753 Wara{"Chữ Varang Kshiti"}
756 Xsux{"Chữ hình nêm Sumero-Akkadian"}
759 Zmth{"Ký hiệu Toán học"}
761 Zxxx{"Chưa có chữ viết"}
763 Zzzz{"Chữ viết Không xác định"}
766 Hans{"Chữ Hán giản thể"}
767 Hant{"Chữ Hán phồn thể"}
771 buddhist{"Lịch Phật Giáo"}
772 chinese{"Lịch Trung Quốc"}
774 ethiopic{"Lịch Ethiopia"}
775 ethiopic-amete-alem{"Lịch Ethiopic Amete Alem"}
776 gregorian{"Lịch Gregory"}
777 hebrew{"Lịch Do Thái"}
778 indian{"Lịch Quốc gia Ấn Độ"}
779 islamic{"Lịch Islamic"}
780 islamic-civil{"Lịch Islamic-Civil"}
781 japanese{"Lịch Nhật Bản"}
782 persian{"Lịch Ba Tư"}
783 roc{"Lịch Trung Hoa Dân Quốc"}
786 big5han{"Thứ tự sắp xếp theo tiếng Trung phồn thể - Big5"}
787 dictionary{"Thứ tự sắp xếp theo từ điển"}
788 ducet{"Thứ tự sắp xếp unicode mặc định"}
789 gb2312han{"Thứ tự sắp xếp theo tiếng Trung giản thể - GB2312"}
790 phonebook{"Thứ tự sắp xếp theo danh bạ điện thoại"}
791 phonetic{"Thứ tự sắp xếp theo ngữ âm"}
792 pinyin{"Thứ tự sắp xếp theo bính âm"}
793 reformed{"Thứ tự sắp xếp đã sửa đổi"}
794 search{"Tìm kiếm mục đích chung"}
795 stroke{"Thứ tự sắp xếp theo nét chữ"}
796 traditional{"Thứ tự sắp xếp truyền thống"}
797 unihan{"Trình tự sắp xếp theo bộ-nét"}
800 arab{"Chữ số A rập - Ấn Độ"}
801 arabext{"Chữ số A rập - Ấn Độ mở rộng"}
802 armn{"Chữ số Armeni"}
803 armnlow{"Chữ số Armenia viết thường"}
805 beng{"Chữ số Bangladesh"}
807 deva{"Chữ số Devanagari"}
808 ethi{"Chữ số Ethiopia"}
809 finance{"Chữ số dùng trong tài chính"}
810 fullwide{"Chữ số có độ rộng đầy đủ"}
811 geor{"Chữ số Gregory"}
812 grek{"Chữ số Hy Lạp"}
813 greklow{"Chữ số Hy Lạp viết thường"}
814 gujr{"Chữ số Gujarati"}
815 guru{"Chữ số Gurmukhi"}
816 hanidec{"Chữ số thập phân Trung Quốc"}
817 hans{"Chữ số của tiếng Trung giản thể"}
818 hansfin{"Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Trung giản thể"}
819 hant{"Chữ số tiếng Trung phồn thể"}
820 hantfin{"Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Trung phồn thể"}
821 hebr{"Chữ số Do Thái"}
823 jpan{"Chữ số Nhật Bản"}
824 jpanfin{"Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Nhật"}
825 kali{"Chữ số Kayah Li"}
827 knda{"Chữ số Kannada"}
828 lana{"Chữ số Hora Thái Đam"}
829 lanatham{"Chữ số Tham Thái Đam"}
831 latn{"Chữ số phương Tây"}
832 lepc{"Chữ số Lepcha"}
834 mlym{"Chữ số Malayalam"}
835 mong{"Chữ số Mông Cổ"}
836 mtei{"Chữ số Meetei Mayek"}
837 mymr{"Chữ số Myanma"}
838 mymrshan{"Chữ số Myanmar Shan"}
839 native{"Chữ số tự nhiên"}
841 olck{"Chữ số Ol Chiki"}
843 roman{"Chữ số La mã"}
844 romanlow{"Chữ số La Mã viết thường"}
845 saur{"Chữ số Saurashtra"}
847 talu{"Chữ số Thái Lặc mới"}
849 tamldec{"Chữ số Tamil"}
850 telu{"Chữ số Telugu"}
852 tibt{"Chữ số Tây Tạng"}
853 traditional{"Số truyền thống"}
858 1606NICT{"Tiếng Pháp từ Cuối thời Trung cổ đến 1606"}
859 1694ACAD{"Tiếng Pháp Hiện đại Thời kỳ đầu"}
860 1901{"Phép chính tả Tiếng Đức Truyền thống"}
862 1994{"Phép chính tả Resian Chuẩn hóa"}
863 1996{"Phép chính tả Tiếng Đức năm 1996"}
864 ALALC97{"La Mã hóa ALA-LC, ấn bản năm 1997"}
865 ALUKU{"Phương ngữ Aluku"}
866 AREVELA{"Tiếng Armenia Miền Đông"}
867 AREVMDA{"Tiếng Armenia Miền Tây"}
868 BAKU1926{"Bảng chữ cái La-tinh Tiếng Turk Hợp nhất"}
869 BISKE{"Phương ngữ San Giorgio/Bila"}
870 BOONT{"Tiếng Boontling"}
871 FONIPA{"Ngữ âm học IPA"}
872 FONUPA{"Ngữ âm học UPA"}
873 KKCOR{"Phép chính tả Chung"}
874 LIPAW{"Phương ngữ Lipovaz của người Resian"}
876 NDYUKA{"Phương ngữ Ndyuka"}
877 NEDIS{"Phương ngữ Natisone"}
878 NJIVA{"Phương ngữ Gniva/Njiva"}
879 OSOJS{"Phương ngữ Oseacco/Osojane"}
880 PAMAKA{"Phương ngữ Pamaka"}
881 PINYIN{"La Mã hóa Bính âm"}
884 REVISED{"Phép chính tả Sửa đổi"}
885 ROZAJ{"Tiếng Resian"}
887 SCOTLAND{"Tiếng Anh chuẩn tại Scotland"}
888 SCOUSE{"Phương ngữ Liverpool"}
889 SOLBA{"Phương ngữ Stolvizza/Solbica"}
890 TARASK{"Phép chính tả Taraskievica"}
891 UCCOR{"Phép chính tả Hợp nhất"}
892 UCRCOR{"Phép chính tả Sửa đổi Hợp nhất"}
893 VALENCIA{"Tiếng Valencia"}
894 WADEGILE{"La Mã hóa Wade-Giles"}
898 language{"Ngôn ngữ: {0}"}
899 script{"Chữ viết: {0}"}
900 territory{"Vùng: {0}"}
902 localeDisplayPattern{
903 keyTypePattern{"{0}: {1}"}