1 // ***************************************************************************
3 // * Copyright (C) 2014 International Business Machines
4 // * Corporation and others. All Rights Reserved.
5 // * Tool: org.unicode.cldr.icu.NewLdml2IcuConverter
6 // * Source File: <path>/common/main/vi.xml
8 // ***************************************************************************
10 * ICU <specials> source: <path>/common/main/vi.xml
16 "Đồng Peseta của Andora",
24 "Đồng Afghani của Afghanistan (1927–2002)",
28 "Afghani Afghanistan",
40 "Guilder Tây Ấn Hà Lan",
48 "Đồng Kwanza của Angola (1977–1991)",
52 "Đồng Kwanza Mới của Angola (1990–2000)",
56 "Đồng Kwanza Điều chỉnh lại của Angola (1995–1999)",
60 "Đồng Austral của Argentina",
64 "Đồng Peso Ley của Argentina (1970–1983)",
68 "Đồng Peso Argentina (1881–1970)",
72 "Đồng Peso Argentina (1983–1985)",
92 "Đồng Manat của Azerbaijan (1993–2006)",
100 "Đồng Dinar của Bosnia-Herzegovina (1992–1994)",
104 "Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi",
108 "Đồng Dinar Mới của Bosnia-Herzegovina (1994–1997)",
120 "Đồng Franc Bỉ (có thể chuyển đổi)",
128 "Đồng Franc Bỉ (tài chính)",
132 "Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri",
136 "Đồng Lev Xã hội chủ nghĩa của Bun-ga-ri",
144 "Đồng Lev của Bun-ga-ri (1879–1952)",
168 "Đồng Boliviano của Bolivia (1863–1963)",
176 "Đồng Mvdol Bolivia",
180 "Đồng Cruzerio Mới của Braxin (1967–1986)",
184 "Đồng Cruzado của Braxin (1986–1989)",
188 "Đồng Cruzerio của Braxin (1990–1993)",
196 "Đồng Cruzado Mới của Braxin (1989–1990)",
200 "Đồng Cruzeiro của Braxin (1993–1994)",
204 "Đồng Cruzeiro của Braxin (1942–1967)",
216 "Đồng Kyat Miến Điện",
224 "Đồng Rúp Mới của Belarus (1994–1999)",
256 "Đồng Escudo của Chile",
260 "Đơn vị Kế toán của Chile (UF)",
276 "Đơn vị Giá trị Thực của Colombia",
284 "Đồng Dinar của Serbia (2002–2006)",
288 "Đồng Koruna Xu của Czechoslovakia",
292 "Peso Cuba có thể chuyển đổi",
308 "Koruna Cộng hòa Séc",
312 "Đồng Mark Đông Đức",
336 "Đồng Scure Ecuador",
340 "Đơn vị Giá trị Không đổi của Ecuador",
356 "Đồng Peseta Tây Ban Nha (Tài khoản)",
360 "Đồng Peseta Tây Ban Nha (tài khoản có thể chuyển đổi)",
364 "Đồng Peseta Tây Ban Nha",
376 "Đồng Markka Phần Lan",
384 "Bảng Quần đảo Falkland",
396 "Đồng Kupon Larit của Georgia",
404 "Cedi Ghana (1979–2007)",
428 "Đồng Ekwele của Guinea Xích Đạo",
440 "Đồng Guinea Escudo Bồ Đào Nha",
444 "Peso Guinea-Bissau",
460 "Đồng Dinar Croatia",
544 "Đồng Hwan Hàn Quốc (1953–1962)",
548 "Đồng Won Hàn Quốc (1945–1953)",
560 "Đô la Quần đảo Cayman",
584 "Đồng loti của Lesotho",
592 "Đồng Talonas Litva",
596 "Đồng Franc Luxembourg có thể chuyển đổi",
600 "Đồng Franc Luxembourg",
604 "Đồng Franc Luxembourg tài chính",
628 "Đồng Franc Monegasque",
632 "Đồng Cupon Moldova",
644 "Đồng Franc Magalasy",
652 "Đồng Denar Macedonia (1992–1993)",
672 "Ouguiya Mauritania",
700 "Đồng Peso Bạc Mê-hi-cô (1861–1992)",
704 "Đơn vị Đầu tư Mê-hi-cô",
712 "Đồng Escudo Mozambique",
716 "Đồng Metical Mozambique (1980–2006)",
720 "Metical Mozambique",
732 "Đồng Córdoba Nicaragua (1988–1991)",
740 "Đồng Guilder Hà Lan",
772 "Đồng Sol Peru (1863–1965)",
776 "Kina Papua New Guinean",
792 "Đồng Zloty Ba Lan (1950–1995)",
796 "Đồng Escudo Bồ Đào Nha",
812 "Đồng Leu Rumani (1952–2006)",
828 "Đồng Rúp Nga (1991–1998)",
840 "Đô la quần đảo Solomon",
848 "Đồng Dinar Sudan (1992–2007)",
856 "Đồng Bảng Sudan (1957–1998)",
880 "Leone Sierra Leone",
892 "Đồng Guilder Surinam",
900 "Dobra São Tomé và Príncipe",
908 "Đồng Colón Salvador",
916 "Lilangeni Swaziland",
924 "Đồng Rúp Tajikistan",
932 "Đồng Manat Turkmenistan (1993–2009)",
936 "Manat Turkmenistan",
952 "Lia Thổ Nhĩ Kỳ (1922–2005)",
960 "Đô la Trinidad và Tobago",
964 "Đô la Đài Loan mới",
976 "Đồng Karbovanets Ucraina",
980 "Đồng Shilling Uganda (1966–1987)",
992 "Đô la Mỹ (Ngày tiếp theo)",
996 "Đô la Mỹ (Cùng ngày)",
1000 "Đồng Peso Uruguay (Đơn vị Theo chỉ số)",
1004 "Đồng Peso Uruguay (1975–1993)",
1016 "Đồng bolívar của Venezuela (1871–2008)",
1020 "Bolívar Venezuela",
1028 "Đồng Việt Nam (1978–1985)",
1052 "Đơn vị Tổng hợp Châu Âu",
1056 "Đơn vị Tiền tệ Châu Âu",
1060 "Đơn vị Kế toán Châu Âu (XBC)",
1064 "Đơn vị Kế toán Châu Âu (XBD)",
1068 "Đô la Đông Caribê",
1072 "Quyền Rút vốn Đặc biệt",
1076 "Đơn vị Tiền Châu Âu",
1080 "Đồng France Pháp Vàng",
1084 "Đồng UIC-Franc Pháp",
1108 "Mã Tiền tệ Kiểm tra",
1112 "Tiền tệ chưa biết",
1124 "Đồng Dinar Nam Tư Xu (1966–1990)",
1128 "Đồng Dinar Nam Tư Mới (1994–2002)",
1132 "Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi (1990–1992)",
1136 "Đồng Dinar Nam Tư Tái cơ cấu (1992–1993)",
1140 "Đồng Rand Nam Phi (tài chính)",
1148 "Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)",
1156 "Đồng Zaire Mới (1993–1998)",
1160 "Đồng Zaire (1971–1993)",
1164 "Đồng Đô la Zimbabwe (1980–2008)",
1168 "Đồng Đô la Zimbabwe (2009)",
1172 "Đồng Đô la Zimbabwe (2008)",
1180 other{"afghani Afghanistan"}
1183 other{"lek Albania"}
1186 other{"dram Armenia"}
1189 other{"guilder Tây Ấn Hà Lan"}
1192 other{"kwanza Angola"}
1195 other{"peso Argentina"}
1198 other{"đô la Australia"}
1201 other{"florin Aruba"}
1204 other{"manat Azerbaijan"}
1207 other{"mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi"}
1210 other{"đô la Barbados"}
1213 other{"taka Bangladesh"}
1216 other{"lev Bulgaria"}
1219 other{"dinar Bahrain"}
1222 other{"franc Burundi"}
1225 other{"đô la Bermuda"}
1228 other{"đô la Brunei"}
1231 other{"boliviano Bolivia"}
1234 other{"real Braxin"}
1237 other{"đô la Bahamas"}
1240 other{"ngultrum Bhutan"}
1243 other{"pula Botswana"}
1246 other{"rúp Belarus"}
1249 other{"đô la Belize"}
1252 other{"đô la Canada"}
1255 other{"franc Congo"}
1258 other{"franc Thụy sĩ"}
1264 other{"nhân dân tệ"}
1267 other{"peso Colombia"}
1270 other{"colón Costa Rica"}
1273 other{"peso Cuba có thể chuyển đổi"}
1279 other{"escudo Cape Verde"}
1282 other{"koruna Cộng hòa Séc"}
1285 other{"franc Djibouti"}
1288 other{"krone Đan Mạch"}
1291 other{"peso Dominica"}
1294 other{"dinar Algeria"}
1297 other{"bảng Ai Cập"}
1300 other{"nakfa Eritrea"}
1303 other{"birr Ethiopia"}
1312 other{"bảng Quần đảo Falkland"}
1318 other{"lari Gruzia"}
1324 other{"bảng Gibraltar"}
1327 other{"dalasi Gambia"}
1330 other{"franc Guinea"}
1333 other{"quetzal Guatemala"}
1336 other{"đô la Guyana"}
1339 other{"đô la Hồng Kông"}
1342 other{"lempira Honduras"}
1345 other{"kuna Croatia"}
1348 other{"gourde Haiti"}
1351 other{"forint Hungaria"}
1354 other{"rupiah Indonesia"}
1357 other{"sheqel Israel mới"}
1360 other{"rupee Ấn Độ"}
1363 other{"dinar I-rắc"}
1369 other{"króna Iceland"}
1372 other{"đô la Jamaica"}
1375 other{"dinar Jordan"}
1381 other{"shilling Kenya"}
1384 other{"som Kyrgyzstan"}
1387 other{"riel Campuchia"}
1390 other{"franc Comoros"}
1393 other{"won Triều Tiên"}
1396 other{"won Hàn Quốc"}
1399 other{"dinar Kuwait"}
1402 other{"đô la Quần đảo Cayman"}
1405 other{"tenge Kazakhstan"}
1411 other{"bảng Li-băng"}
1414 other{"rupee Sri Lanka"}
1417 other{"đô la Liberia"}
1420 other{"litas Lít-va"}
1423 other{"lats Lít-va"}
1429 other{"dirham Ma-rốc"}
1432 other{"leu Moldova"}
1435 other{"ariary Malagasy"}
1438 other{"denar Macedonia"}
1441 other{"kyat Myanma"}
1444 other{"tugrik Mông Cổ"}
1447 other{"pataca Ma Cao"}
1450 other{"ouguiya Mauritania"}
1453 other{"rupee Mauritius"}
1456 other{"rufiyaa Maldives"}
1459 other{"kwacha Malawi"}
1462 other{"peso Mexico"}
1465 other{"ringgit Malaysia"}
1468 other{"metical Mozambique"}
1471 other{"đô la Namibia"}
1474 other{"naira Nigeria"}
1477 other{"córdoba Nicaragua"}
1480 other{"krone Na Uy"}
1483 other{"rupee Nepal"}
1486 other{"đô la New Zealand"}
1492 other{"balboa Panama"}
1495 other{"nuevo sol Peru"}
1498 other{"kina Papua New Guinean"}
1501 other{"peso Philipin"}
1504 other{"rupee Pakistan"}
1507 other{"Zloty Ba Lan"}
1510 other{"guarani Paraguay"}
1516 other{"leu Romania"}
1519 other{"dinar Serbia"}
1525 other{"franc Rwanda"}
1528 other{"riyal Ả Rập Xê-út"}
1531 other{"đô la quần đảo Solomon"}
1534 other{"rupee Seychelles"}
1540 other{"krona Thụy Điển"}
1543 other{"đô la Singapore"}
1546 other{"bảng Saint Helena"}
1549 other{"leone Sierra Leone"}
1552 other{"schilling Somali"}
1555 other{"đô la Suriname"}
1558 other{"bảng Nam Sudan"}
1561 other{"dobra São Tomé và Príncipe"}
1567 other{"emalangeni Swaziland"}
1570 other{"bạt Thái Lan"}
1573 other{"somoni Tajikistan"}
1576 other{"manat Turkmenistan"}
1579 other{"dinar Tunisia"}
1582 other{"paʻanga Tonga"}
1585 other{"lia Thổ Nhĩ Kỳ (1922–2005)"}
1588 other{"lia Thổ Nhĩ Kỳ"}
1591 other{"đô la Trinidad và Tobago"}
1594 other{"đô la Đài Loan mới"}
1597 other{"shilling Tanzania"}
1600 other{"hryvnia Ucraina"}
1603 other{"shilling Uganda"}
1609 other{"peso Uruguay"}
1612 other{"som Uzbekistan"}
1615 other{"bolívar Venezuela"}
1618 other{"đồng Việt Nam"}
1621 other{"vatu Vanuatu"}
1627 other{"CFA Franc BEAC"}
1630 other{"đô la Đông Caribê"}
1633 other{"franc CFA BCEAO"}
1639 other{"(tiền tệ chưa biết)"}
1645 other{"rand Nam Phi"}
1648 other{"kwacha Zambia"}
1651 CurrencyUnitPatterns{
1654 Version{"2.0.97.92"}