1 // © 2016 and later: Unicode, Inc. and others.
2 // License & terms of use: http://www.unicode.org/copyright.html#License
6 cf{"Định dạng tiền tệ"}
7 colAlternate{"Bỏ qua sắp xếp biểu tượng"}
8 colBackwards{"Sắp xếp dấu trọng âm đảo ngược"}
9 colCaseFirst{"Sắp xếp chữ hoa/chữ thường"}
10 colCaseLevel{"Sắp xếp phân biệt chữ hoa/chữ thường"}
11 colNormalization{"Sắp xếp theo chuẩn hóa"}
12 colNumeric{"Sắp xếp theo số"}
13 colStrength{"Cường độ sắp xếp"}
14 collation{"Thứ tự sắp xếp"}
16 hc{"Chu kỳ giờ (12 vs 24)"}
18 ms{"Hệ thống đo lường"}
21 va{"Biến thể ngôn ngữ"}
40 aln{"Tiếng Gheg Albani"}
41 alt{"Tiếng Altai Miền Nam"}
47 ar_001{"Tiếng Ả Rập Hiện đại"}
52 arq{"Tiếng Ả Rập Algeria"}
53 ars{"Tiếng Ả Rập Najdi"}
55 arz{"Tiếng Ả Rập Ai Cập"}
58 ase{"Ngôn ngữ Ký hiệu Mỹ"}
63 az{"Tiếng Azerbaijan"}
70 bbc{"Tiếng Batak Toba"}
80 bgn{"Tiếng Tây Balochi"}
91 bpy{"Tiếng Bishnupriya"}
92 bqi{"Tiếng Bakhtiari"}
114 chg{"Tiếng Chagatai"}
117 chn{"Biệt ngữ Chinook"}
119 chp{"Tiếng Chipewyan"}
120 chr{"Tiếng Cherokee"}
121 chy{"Tiếng Cheyenne"}
122 ckb{"Tiếng Kurd Miền Trung"}
125 cps{"Tiếng Capiznon"}
127 crh{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Crimean"}
128 crs{"Tiếng Pháp Seselwa Creole"}
130 csb{"Tiếng Kashubia"}
131 cu{"Tiếng Slavơ Nhà thờ"}
139 de_CH{"Tiếng Thượng Giéc-man (Thụy Sĩ)"}
140 del{"Tiếng Delaware"}
146 dsb{"Tiếng Hạ Sorbia"}
147 dtp{"Tiếng Dusun Miền Trung"}
149 dum{"Tiếng Hà Lan Trung cổ"}
151 dyo{"Tiếng Jola-Fonyi"}
159 egy{"Tiếng Ai Cập cổ"}
164 en_GB{"Tiếng Anh (Anh)"}
165 en_US{"Tiếng Anh (Mỹ)"}
166 enm{"Tiếng Anh Trung cổ"}
167 eo{"Tiếng Quốc Tế Ngữ"}
168 es{"Tiếng Tây Ban Nha"}
169 es_419{"Tiếng Tây Ban Nha (Mỹ La tinh)"}
170 es_ES{"Tiếng Tây Ban Nha (Châu Âu)"}
171 esu{"Tiếng Yupik Miền Trung"}
175 ext{"Tiếng Extremadura"}
181 fil{"Tiếng Philippines"}
186 frc{"Tiếng Pháp Cajun"}
187 frm{"Tiếng Pháp Trung cổ"}
190 frr{"Tiếng Frisia Miền Bắc"}
191 frs{"Tiếng Frisian Miền Đông"}
192 fur{"Tiếng Friulian"}
200 gd{"Tiếng Gael Scotland"}
205 gmh{"Tiếng Thượng Giéc-man Trung cổ"}
207 goh{"Tiếng Thượng Giéc-man cổ"}
208 gom{"Tiếng Goan Konkani"}
210 gor{"Tiếng Gorontalo"}
213 grc{"Tiếng Hy Lạp cổ"}
214 gsw{"Tiếng Đức (Thụy Sĩ)"}
219 gwi{"Tiếng Gwichʼin"}
222 hak{"Tiếng Khách Gia"}
226 hif{"Tiếng Fiji Hindi"}
227 hil{"Tiếng Hiligaynon"}
230 ho{"Tiếng Hiri Motu"}
232 hsb{"Tiếng Thượng Sorbia"}
239 ia{"Tiếng Khoa Học Quốc Tế"}
242 id{"Tiếng Indonesia"}
243 ie{"Tiếng Interlingue"}
245 ii{"Tiếng Di Tứ Xuyên"}
252 iu{"Tiếng Inuktitut"}
255 jam{"Tiếng Anh Jamaica Creole"}
259 jpr{"Tiếng Judeo-Ba Tư"}
260 jrb{"Tiếng Judeo-Ả Rập"}
264 kaa{"Tiếng Kara-Kalpak"}
270 kbd{"Tiếng Kabardian"}
274 kea{"Tiếng Kabuverdianu"}
279 khq{"Tiếng Koyra Chiini"}
284 kl{"Tiếng Kalaallisut"}
285 kln{"Tiếng Kalenjin"}
287 kmb{"Tiếng Kimbundu"}
290 koi{"Tiếng Komi-Permyak"}
295 krc{"Tiếng Karachay-Balkar"}
296 krl{"Tiếng Karelian"}
299 ksb{"Tiếng Shambala"}
313 lb{"Tiếng Luxembourg"}
314 lez{"Tiếng Lezghian"}
321 lou{"Tiếng Creole Louisiana"}
323 lrc{"Tiếng Bắc Luri"}
325 lu{"Tiếng Luba-Katanga"}
326 lua{"Tiếng Luba-Lulua"}
336 mai{"Tiếng Maithili"}
338 man{"Tiếng Mandingo"}
345 mfe{"Tiếng Morisyen"}
347 mga{"Tiếng Ai-len Trung cổ"}
348 mgh{"Tiếng Makhuwa-Meetto"}
353 min{"Tiếng Minangkabau"}
354 mk{"Tiếng Macedonia"}
355 ml{"Tiếng Malayalam"}
357 mnc{"Tiếng Mãn Châu"}
358 mni{"Tiếng Manipuri"}
365 mul{"Nhiều Ngôn ngữ"}
369 my{"Tiếng Miến Điện"}
372 mzn{"Tiếng Mazanderani"}
377 nb{"Tiếng Na Uy (Bokmål)"}
378 nd{"Tiếng Ndebele Miền Bắc"}
379 nds{"Tiếng Hạ Giéc-man"}
380 nds_NL{"Tiếng Hạ Saxon"}
388 nl_BE{"Tiếng Flemish"}
390 nn{"Tiếng Na Uy (Nynorsk)"}
391 nnh{"Tiếng Ngiemboon"}
394 non{"Tiếng Na Uy cổ"}
396 nr{"Tiếng Ndebele Miền Nam"}
397 nso{"Tiếng Sotho Miền Bắc"}
400 nwc{"Tiếng Newari cổ"}
402 nym{"Tiếng Nyamwezi"}
403 nyn{"Tiếng Nyankole"}
412 ota{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman"}
414 pag{"Tiếng Pangasinan"}
416 pam{"Tiếng Pampanga"}
417 pap{"Tiếng Papiamento"}
419 pcm{"Tiếng Nigeria Pidgin"}
420 peo{"Tiếng Ba Tư cổ"}
421 phn{"Tiếng Phoenicia"}
424 pon{"Tiếng Pohnpeian"}
426 pro{"Tiếng Provençal cổ"}
428 pt{"Tiếng Bồ Đào Nha"}
429 pt_PT{"Tiếng Bồ Đào Nha (Châu Âu)"}
432 qug{"Tiếng Quechua ở Cao nguyên Chimborazo"}
433 raj{"Tiếng Rajasthani"}
435 rar{"Tiếng Rarotongan"}
439 ro_MD{"Tiếng Moldova"}
444 rup{"Tiếng Aromania"}
445 rw{"Tiếng Kinyarwanda"}
450 sam{"Tiếng Samaritan Aramaic"}
460 sdh{"Tiếng Kurd Miền Nam"}
461 se{"Tiếng Sami Miền Bắc"}
465 ses{"Tiếng Koyraboro Senni"}
467 sga{"Tiếng Ai-len cổ"}
468 sh{"Tiếng Serbo-Croatia"}
469 shi{"Tiếng Tachelhit"}
471 shu{"Tiếng Ả-Rập Chad"}
477 sma{"Tiếng Sami Miền Nam"}
478 smj{"Tiếng Lule Sami"}
479 smn{"Tiếng Inari Sami"}
480 sms{"Tiếng Skolt Sami"}
487 srn{"Tiếng Sranan Tongo"}
491 st{"Tiếng Sotho Miền Nam"}
496 sv{"Tiếng Thụy Điển"}
498 sw_CD{"Tiếng Swahili Congo"}
500 syc{"Tiếng Syriac cổ"}
518 tmh{"Tiếng Tamashek"}
521 tog{"Tiếng Nyasa Tonga"}
522 tpi{"Tiếng Tok Pisin"}
523 tr{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"}
526 tsi{"Tiếng Tsimshian"}
533 tyv{"Tiếng Tuvinian"}
534 tzm{"Tiếng Tamazight Miền Trung Ma-rốc"}
536 ug{"Tiếng Duy Ngô Nhĩ"}
537 uga{"Tiếng Ugaritic"}
540 und{"Ngôn ngữ không xác định"}
554 wbp{"Tiếng Warlpiri"}
566 yue{"Tiếng Quảng Đông"}
569 zbl{"Ký hiệu Blissymbols"}
571 zgh{"Tiếng Tamazight Chuẩn của Ma-rốc"}
575 zxx{"Không có nội dung ngôn ngữ"}
580 en_GB{"Tiếng Anh (Anh)"}
581 en_US{"Tiếng Anh (Mỹ)"}
589 Armi{"Chữ Imperial Aramaic"}
594 Bass{"Chữ Bassa Vah"}
596 Beng{"Chữ Bangladesh"}
597 Blis{"Chữ Blissymbols"}
600 Brai{"Chữ nổi Braille"}
604 Cans{"Âm tiết Thổ dân Canada Hợp nhất"}
612 Cyrs{"Chữ Kirin Slavơ Nhà thờ cổ"}
613 Deva{"Chữ Devanagari"}
615 Dupl{"Chữ tốc ký Duployan"}
616 Egyd{"Chữ Ai Cập bình dân"}
617 Egyh{"Chữ Ai Cập thày tu"}
618 Egyp{"Chữ tượng hình Ai Cập"}
620 Geok{"Chữ Khutsuri Georgia"}
622 Glag{"Chữ Glagolitic"}
636 Hluw{"Chữ tượng hình Anatolia"}
637 Hmng{"Chữ Pahawh Hmong"}
638 Hrkt{"Bảng ký hiệu âm tiết Tiếng Nhật"}
639 Hung{"Chữ Hungary cổ"}
641 Ital{"Chữ Italic cổ"}
648 Khar{"Chữ Kharoshthi"}
657 Latf{"Chữ La-tinh Fraktur"}
658 Latg{"Chữ La-tinh Xcốt-len"}
669 Mani{"Chữ Manichaean"}
670 Maya{"Chữ tượng hình Maya"}
672 Merc{"Chữ Meroitic Nét thảo"}
674 Mlym{"Chữ Malayalam"}
678 Mtei{"Chữ Meitei Mayek"}
680 Narb{"Chữ Bắc Ả Rập cổ"}
681 Nbat{"Chữ Nabataean"}
682 Nkgb{"Chữ Naxi Geba"}
690 Palm{"Chữ Palmyrene"}
691 Perm{"Chữ Permic cổ"}
693 Phli{"Chữ Pahlavi Văn bia"}
694 Phlp{"Chữ Pahlavi Thánh ca"}
695 Phlv{"Chữ Pahlavi Sách"}
696 Phnx{"Chữ Phoenicia"}
697 Plrd{"Ngữ âm Pollard"}
698 Prti{"Chữ Parthia Văn bia"}
700 Roro{"Chữ Rongorongo"}
702 Samr{"Chữ Samaritan"}
704 Sarb{"Chữ Nam Ả Rập cổ"}
705 Saur{"Chữ Saurashtra"}
706 Sgnw{"Chữ viết Ký hiệu"}
709 Sind{"Chữ Khudawadi"}
711 Sora{"Chữ Sora Sompeng"}
713 Sylo{"Chữ Syloti Nagri"}
715 Syre{"Chữ Estrangelo Syriac"}
716 Syrj{"Chữ Tây Syria"}
717 Syrn{"Chữ Đông Syria"}
721 Talu{"Chữ Thái Lặc mới"}
724 Tavt{"Chữ Thái Việt"}
735 Visp{"Tiếng nói Nhìn thấy được"}
736 Wara{"Chữ Varang Kshiti"}
739 Xsux{"Chữ hình nêm Sumero-Akkadian"}
742 Zmth{"Ký hiệu Toán học"}
745 Zxxx{"Chưa có chữ viết"}
747 Zzzz{"Chữ viết không xác định"}
750 Hans{"Chữ Hán giản thể"}
751 Hant{"Chữ Hán phồn thể"}
754 Arab{"Chữ Ba Tư-Ả Rập"}
758 buddhist{"Lịch Phật Giáo"}
759 chinese{"Lịch Trung Quốc"}
762 ethiopic{"Lịch Ethiopia"}
763 ethiopic-amete-alem{"Lịch Ethiopic Amete Alem"}
764 gregorian{"Lịch Gregory"}
765 hebrew{"Lịch Do Thái"}
766 indian{"Lịch Quốc gia Ấn Độ"}
767 islamic{"Lịch Hồi Giáo"}
768 islamic-civil{"Lịch Islamic-Civil"}
769 islamic-rgsa{"Lịch Hồi Giáo - Ả Rập Xê-út"}
770 islamic-tbla{"Lịch Hồi Giáo - Thiên văn"}
771 islamic-umalqura{"Lịch Hồi Giáo - Umm al-Qura"}
772 iso8601{"Lịch ISO-8601"}
773 japanese{"Lịch Nhật Bản"}
774 persian{"Lịch Ba Tư"}
775 roc{"Lịch Trung Hoa Dân Quốc"}
778 account{"Định dạng tiền tệ kế toán"}
779 standard{"Định dạng tiền tệ chuẩn"}
782 non-ignorable{"Sắp xếp biểu tượng"}
783 shifted{"Sắp xếp biểu tượng bỏ qua"}
786 no{"Sắp xếp dấu trọng âm bình thường"}
787 yes{"Sắp xếp dấu trọng âm đảo ngược"}
790 lower{"Sắp xếp chữ thường đầu tiên"}
791 no{"Sắp xếp thứ tự chữ cái bình thường"}
792 upper{"Sắp xếp chữ hoa đầu tiên"}
795 no{"Sắp xếp không phân biệt chữ hoa/chữ thường"}
796 yes{"Sắp xếp phân biệt chữ hoa/chữ thường"}
799 no{"Sắp xếp không theo chuẩn hóa"}
800 yes{"Sắp xếp unicode được chuẩn hóa"}
803 no{"Sắp xếp từng chữ số"}
804 yes{"Sắp xếp chữ số theo số"}
807 identical{"Sắp xếp tất cả"}
808 primary{"Chỉ sắp xếp chữ cái cơ sở"}
809 quaternary{"Sắp xếp dấu trọng âm/chữ cái/độ rộng/chữ Kana"}
810 secondary{"Sắp xếp dấu trọng âm"}
811 tertiary{"Sắp xếp dấu trọng âm/chữ cái/độ rộng"}
814 big5han{"Thứ tự sắp xếp theo tiếng Trung phồn thể - Big5"}
815 compat{"Thứ tự sắp xếp trước đây, để tương thích"}
816 dictionary{"Thứ tự sắp xếp theo từ điển"}
817 ducet{"Thứ tự sắp xếp unicode mặc định"}
818 gb2312han{"Thứ tự sắp xếp theo tiếng Trung giản thể - GB2312"}
819 phonebook{"Thứ tự sắp xếp theo danh bạ điện thoại"}
820 phonetic{"Thứ tự sắp xếp theo ngữ âm"}
821 pinyin{"Thứ tự sắp xếp theo bính âm"}
822 reformed{"Thứ tự sắp xếp đã sửa đổi"}
823 search{"Tìm kiếm mục đích chung"}
824 searchjl{"Tìm kiếm theo Phụ âm Đầu Hangul"}
825 standard{"Thứ tự sắp xếp chuẩn"}
826 stroke{"Thứ tự sắp xếp theo nét chữ"}
827 traditional{"Thứ tự sắp xếp truyền thống"}
828 unihan{"Trình tự sắp xếp theo bộ-nét"}
829 zhuyin{"Thứ tự sắp xếp Zhuyin"}
832 fwidth{"Độ rộng tối đa"}
833 hwidth{"Nửa độ rộng"}
837 h11{"Hệ thống 12 giờ (0–11)"}
838 h12{"Hệ thống 12 giờ (1–12)"}
839 h23{"Hệ thống 24 giờ (0–23)"}
840 h24{"Hệ thống 24 giờ (1–24)"}
843 loose{"Kiểu xuống dòng thoáng"}
844 normal{"Kiểu xuống dòng thường"}
845 strict{"Kiểu xuống dòng hẹp"}
853 uksystem{"Hệ đo lường Anh"}
854 ussystem{"Hệ đo lường Mỹ"}
857 arab{"Chữ số Ả Rập - Ấn Độ"}
858 arabext{"Chữ số Ả Rập - Ấn Độ mở rộng"}
859 armn{"Chữ số Armenia"}
860 armnlow{"Chữ số Armenia viết thường"}
862 beng{"Chữ số Bangladesh"}
863 brah{"Chữ số Brahmi"}
864 cakm{"Chữ số Chakma"}
866 deva{"Chữ số Devanagari"}
867 ethi{"Chữ số Ethiopia"}
868 finance{"Chữ số dùng trong tài chính"}
869 fullwide{"Chữ số có độ rộng đầy đủ"}
870 geor{"Chữ số Gruzia"}
871 grek{"Chữ số Hy Lạp"}
872 greklow{"Chữ số Hy Lạp viết thường"}
873 gujr{"Chữ số Gujarati"}
874 guru{"Chữ số Gurmukhi"}
875 hanidec{"Chữ số thập phân Trung Quốc"}
876 hans{"Chữ số của tiếng Trung giản thể"}
877 hansfin{"Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Trung giản thể"}
878 hant{"Chữ số tiếng Trung phồn thể"}
879 hantfin{"Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Trung phồn thể"}
880 hebr{"Chữ số Do Thái"}
882 jpan{"Chữ số Nhật Bản"}
883 jpanfin{"Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Nhật"}
884 kali{"Chữ số Kayah Li"}
885 khmr{"Chữ số Khơ-me"}
886 knda{"Chữ số Kannada"}
887 lana{"Chữ số Hora Thái Đam"}
888 lanatham{"Chữ số Tham Thái Đam"}
890 latn{"Chữ số phương Tây"}
891 lepc{"Chữ số Lepcha"}
893 mlym{"Chữ số Malayalam"}
894 mong{"Chữ số Mông Cổ"}
895 mtei{"Chữ số Meetei Mayek"}
896 mymr{"Chữ số Myanma"}
897 mymrshan{"Chữ số Myanmar Shan"}
898 native{"Chữ số tự nhiên"}
900 olck{"Chữ số Ol Chiki"}
902 osma{"Chữ số Osmanya"}
903 roman{"Chữ số La mã"}
904 romanlow{"Chữ số La Mã viết thường"}
905 saur{"Chữ số Saurashtra"}
906 shrd{"Chữ số Sharada"}
907 sora{"Chữ số Sora Sompeng"}
910 talu{"Chữ số Thái Lặc mới"}
911 taml{"Chữ số Tamil Truyền thống"}
912 tamldec{"Chữ số Tamil"}
913 telu{"Chữ số Telugu"}
915 tibt{"Chữ số Tây Tạng"}
916 traditional{"Số truyền thống"}
921 1606NICT{"Tiếng Pháp từ Cuối thời Trung cổ đến 1606"}
922 1694ACAD{"Tiếng Pháp Hiện đại Thời kỳ đầu"}
923 1901{"Phép chính tả Tiếng Đức Truyền thống"}
925 1994{"Phép chính tả Resian Chuẩn hóa"}
926 1996{"Phép chính tả Tiếng Đức năm 1996"}
927 ALALC97{"La Mã hóa ALA-LC, ấn bản năm 1997"}
928 ALUKU{"Phương ngữ Aluku"}
929 AREVELA{"Tiếng Armenia Miền Đông"}
930 AREVMDA{"Tiếng Armenia Miền Tây"}
931 BAKU1926{"Bảng chữ cái La-tinh Tiếng Turk Hợp nhất"}
934 BISKE{"Phương ngữ San Giorgio/Bila"}
935 BOHORIC{"Bảng chữ cái Bohorič"}
936 BOONT{"Tiếng Boontling"}
937 DAJNKO{"Bảng chữ cái Dajnko"}
938 EMODENG{"Tiếng Anh Hiện đại Thời kỳ đầu"}
939 FONIPA{"Ngữ âm học IPA"}
940 FONUPA{"Ngữ âm học UPA"}
942 HEPBURN{"La mã hóa Hepburn"}
947 KKCOR{"Phép chính tả Chung"}
948 KSCOR{"Phép chính tả Chuẩn"}
950 LIPAW{"Phương ngữ Lipovaz của người Resian"}
952 METELKO{"Bảng chữ cái Metelko"}
954 NDYUKA{"Phương ngữ Ndyuka"}
955 NEDIS{"Phương ngữ Natisone"}
956 NJIVA{"Phương ngữ Gniva/Njiva"}
957 NULIK{"Tiếng Volapük Hiện đại"}
958 OSOJS{"Phương ngữ Oseacco/Osojane"}
959 PAMAKA{"Phương ngữ Pamaka"}
961 PINYIN{"La Mã hóa Bính âm"}
965 REVISED{"Phép chính tả Sửa đổi"}
966 RIGIK{"Tiếng Volapük Cổ điển"}
967 ROZAJ{"Tiếng Resian"}
970 SCOTLAND{"Tiếng Anh chuẩn tại Scotland"}
971 SCOUSE{"Phương ngữ Liverpool"}
972 SOLBA{"Phương ngữ Stolvizza/Solbica"}
976 TARASK{"Phép chính tả Taraskievica"}
977 UCCOR{"Phép chính tả Hợp nhất"}
978 UCRCOR{"Phép chính tả Sửa đổi Hợp nhất"}
981 VALENCIA{"Tiếng Valencia"}
983 WADEGILE{"La Mã hóa Wade-Giles"}
986 characterLabelPattern{
988 category-list{"{0}: {1}"}
989 compatibility{"{0} — Tương thích"}
990 enclosed{"{0} — Kín"}
991 extended{"{0} — Mở rộng"}
992 historic{"{0} — Lịch sử"}
993 miscellaneous{"{0} — Khác"}
995 scripts{"Chữ viết — {0}"}
1001 language{"Ngôn ngữ: {0}"}
1002 script{"Chữ viết: {0}"}
1003 territory{"Vùng: {0}"}
1005 localeDisplayPattern{
1006 keyTypePattern{"{0}: {1}"}
1007 pattern{"{0} ({1})"}
1008 separator{"{0}, {1}"}