]> git.saurik.com Git - apple/icu.git/blob - icuSources/data/curr/vi.txt
ICU-59180.0.1.tar.gz
[apple/icu.git] / icuSources / data / curr / vi.txt
1 // © 2016 and later: Unicode, Inc. and others.
2 // License & terms of use: http://www.unicode.org/copyright.html#License
3 vi{
4 Currencies{
5 ADP{
6 "ADP",
7 "Đồng Peseta của Andora",
8 }
9 AED{
10 "AED",
11 "Dirham UAE",
12 }
13 AFA{
14 "AFA",
15 "Đồng Afghani của Afghanistan (1927–2002)",
16 }
17 AFN{
18 "AFN",
19 "Afghani Afghanistan",
20 }
21 ALL{
22 "ALL",
23 "Lek Albania",
24 }
25 AMD{
26 "AMD",
27 "Dram Armenia",
28 }
29 ANG{
30 "ANG",
31 "Guilder Tây Ấn Hà Lan",
32 }
33 AOA{
34 "AOA",
35 "Kwanza Angola",
36 }
37 AOK{
38 "AOK",
39 "Đồng Kwanza của Angola (1977–1991)",
40 }
41 AON{
42 "AON",
43 "Đồng Kwanza Mới của Angola (1990–2000)",
44 }
45 AOR{
46 "AOR",
47 "Đồng Kwanza Điều chỉnh lại của Angola (1995–1999)",
48 }
49 ARA{
50 "ARA",
51 "Đồng Austral của Argentina",
52 }
53 ARL{
54 "ARL",
55 "Đồng Peso Ley của Argentina (1970–1983)",
56 }
57 ARM{
58 "ARM",
59 "Đồng Peso Argentina (1881–1970)",
60 }
61 ARP{
62 "ARP",
63 "Đồng Peso Argentina (1983–1985)",
64 }
65 ARS{
66 "ARS",
67 "Peso Argentina",
68 }
69 ATS{
70 "ATS",
71 "Đồng Schiling Áo",
72 }
73 AUD{
74 "AU$",
75 "Đô la Australia",
76 }
77 AWG{
78 "AWG",
79 "Florin Aruba",
80 }
81 AZM{
82 "AZM",
83 "Đồng Manat của Azerbaijan (1993–2006)",
84 }
85 AZN{
86 "AZN",
87 "Manat Azerbaijan",
88 }
89 BAD{
90 "BAD",
91 "Đồng Dinar của Bosnia-Herzegovina (1992–1994)",
92 }
93 BAM{
94 "BAM",
95 "Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi",
96 }
97 BAN{
98 "BAN",
99 "Đồng Dinar Mới của Bosnia-Herzegovina (1994–1997)",
100 }
101 BBD{
102 "BBD",
103 "Đô la Barbados",
104 }
105 BDT{
106 "BDT",
107 "Taka Bangladesh",
108 }
109 BEC{
110 "BEC",
111 "Đồng Franc Bỉ (có thể chuyển đổi)",
112 }
113 BEF{
114 "BEF",
115 "Đồng Franc Bỉ",
116 }
117 BEL{
118 "BEL",
119 "Đồng Franc Bỉ (tài chính)",
120 }
121 BGL{
122 "BGL",
123 "Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri",
124 }
125 BGM{
126 "BGM",
127 "Đồng Lev Xã hội chủ nghĩa của Bun-ga-ri",
128 }
129 BGN{
130 "BGN",
131 "Lev Bulgaria",
132 }
133 BGO{
134 "BGO",
135 "Đồng Lev của Bun-ga-ri (1879–1952)",
136 }
137 BHD{
138 "BHD",
139 "Dinar Bahrain",
140 }
141 BIF{
142 "BIF",
143 "Franc Burundi",
144 }
145 BMD{
146 "BMD",
147 "Đô la Bermuda",
148 }
149 BND{
150 "BND",
151 "Đô la Brunei",
152 }
153 BOB{
154 "BOB",
155 "Boliviano Bolivia",
156 }
157 BOL{
158 "BOL",
159 "Đồng Boliviano của Bolivia (1863–1963)",
160 }
161 BOP{
162 "BOP",
163 "Đồng Peso Bolivia",
164 }
165 BOV{
166 "BOV",
167 "Đồng Mvdol Bolivia",
168 }
169 BRB{
170 "BRB",
171 "Đồng Cruzerio Mới của Braxin (1967–1986)",
172 }
173 BRC{
174 "BRC",
175 "Đồng Cruzado của Braxin (1986–1989)",
176 }
177 BRE{
178 "BRE",
179 "Đồng Cruzerio của Braxin (1990–1993)",
180 }
181 BRL{
182 "R$",
183 "Real Braxin",
184 }
185 BRN{
186 "BRN",
187 "Đồng Cruzado Mới của Braxin (1989–1990)",
188 }
189 BRR{
190 "BRR",
191 "Đồng Cruzeiro của Braxin (1993–1994)",
192 }
193 BRZ{
194 "BRZ",
195 "Đồng Cruzeiro của Braxin (1942–1967)",
196 }
197 BSD{
198 "BSD",
199 "Đô la Bahamas",
200 }
201 BTN{
202 "BTN",
203 "Ngultrum Bhutan",
204 }
205 BUK{
206 "BUK",
207 "Đồng Kyat Miến Điện",
208 }
209 BWP{
210 "BWP",
211 "Pula Botswana",
212 }
213 BYB{
214 "BYB",
215 "Đồng Rúp Mới của Belarus (1994–1999)",
216 }
217 BYN{
218 "BYN",
219 "Rúp Belarus",
220 }
221 BYR{
222 "BYR",
223 "Rúp Belarus (2000–2016)",
224 }
225 BZD{
226 "BZD",
227 "Đô la Belize",
228 }
229 CAD{
230 "CA$",
231 "Đô la Canada",
232 }
233 CDF{
234 "CDF",
235 "Franc Congo",
236 }
237 CHE{
238 "CHE",
239 "Đồng Euro WIR",
240 }
241 CHF{
242 "CHF",
243 "Franc Thụy sĩ",
244 }
245 CHW{
246 "CHW",
247 "Đồng France WIR",
248 }
249 CLE{
250 "CLE",
251 "Đồng Escudo của Chile",
252 }
253 CLF{
254 "CLF",
255 "Đơn vị Kế toán của Chile (UF)",
256 }
257 CLP{
258 "CLP",
259 "Peso Chile",
260 }
261 CNY{
262 "CN¥",
263 "Nhân dân tệ",
264 }
265 COP{
266 "COP",
267 "Peso Colombia",
268 }
269 COU{
270 "COU",
271 "Đơn vị Giá trị Thực của Colombia",
272 }
273 CRC{
274 "CRC",
275 "Colón Costa Rica",
276 }
277 CSD{
278 "CSD",
279 "Đồng Dinar của Serbia (2002–2006)",
280 }
281 CSK{
282 "CSK",
283 "Đồng Koruna Xu của Czechoslovakia",
284 }
285 CUC{
286 "CUC",
287 "Peso Cuba có thể chuyển đổi",
288 }
289 CUP{
290 "CUP",
291 "Peso Cuba",
292 }
293 CVE{
294 "CVE",
295 "Escudo Cape Verde",
296 }
297 CYP{
298 "CYP",
299 "Đồng Bảng Síp",
300 }
301 CZK{
302 "CZK",
303 "Koruna Cộng hòa Séc",
304 }
305 DDM{
306 "DDM",
307 "Đồng Mark Đông Đức",
308 }
309 DEM{
310 "DEM",
311 "Đồng Mark Đức",
312 }
313 DJF{
314 "DJF",
315 "Franc Djibouti",
316 }
317 DKK{
318 "DKK",
319 "Krone Đan Mạch",
320 }
321 DOP{
322 "DOP",
323 "Peso Dominica",
324 }
325 DZD{
326 "DZD",
327 "Dinar Algeria",
328 }
329 ECS{
330 "ECS",
331 "Đồng Scure Ecuador",
332 }
333 ECV{
334 "ECV",
335 "Đơn vị Giá trị Không đổi của Ecuador",
336 }
337 EEK{
338 "EEK",
339 "Crun Extônia",
340 }
341 EGP{
342 "EGP",
343 "Bảng Ai Cập",
344 }
345 ERN{
346 "ERN",
347 "Nakfa Eritrea",
348 }
349 ESA{
350 "ESA",
351 "Đồng Peseta Tây Ban Nha (Tài khoản)",
352 }
353 ESB{
354 "ESB",
355 "Đồng Peseta Tây Ban Nha (tài khoản có thể chuyển đổi)",
356 }
357 ESP{
358 "ESP",
359 "Đồng Peseta Tây Ban Nha",
360 }
361 ETB{
362 "ETB",
363 "Birr Ethiopia",
364 }
365 EUR{
366 "€",
367 "Euro",
368 }
369 FIM{
370 "FIM",
371 "Đồng Markka Phần Lan",
372 }
373 FJD{
374 "FJD",
375 "Đô la Fiji",
376 }
377 FKP{
378 "FKP",
379 "Bảng Quần đảo Falkland",
380 }
381 FRF{
382 "FRF",
383 "Franc Pháp",
384 }
385 GBP{
386 "£",
387 "Bảng Anh",
388 }
389 GEK{
390 "GEK",
391 "Đồng Kupon Larit của Georgia",
392 }
393 GEL{
394 "GEL",
395 "Lari Gruzia",
396 }
397 GHC{
398 "GHC",
399 "Cedi Ghana (1979–2007)",
400 }
401 GHS{
402 "GHS",
403 "Cedi Ghana",
404 }
405 GIP{
406 "GIP",
407 "Bảng Gibraltar",
408 }
409 GMD{
410 "GMD",
411 "Dalasi Gambia",
412 }
413 GNF{
414 "GNF",
415 "Franc Guinea",
416 }
417 GNS{
418 "GNS",
419 "Syli Guinea",
420 }
421 GQE{
422 "GQE",
423 "Đồng Ekwele của Guinea Xích Đạo",
424 }
425 GRD{
426 "GRD",
427 "Drachma Hy Lạp",
428 }
429 GTQ{
430 "GTQ",
431 "Quetzal Guatemala",
432 }
433 GWE{
434 "GWE",
435 "Đồng Guinea Escudo Bồ Đào Nha",
436 }
437 GWP{
438 "GWP",
439 "Peso Guinea-Bissau",
440 }
441 GYD{
442 "GYD",
443 "Đô la Guyana",
444 }
445 HKD{
446 "HK$",
447 "Đô la Hồng Kông",
448 }
449 HNL{
450 "HNL",
451 "Lempira Honduras",
452 }
453 HRD{
454 "HRD",
455 "Đồng Dinar Croatia",
456 }
457 HRK{
458 "HRK",
459 "Kuna Croatia",
460 }
461 HTG{
462 "HTG",
463 "Gourde Haiti",
464 }
465 HUF{
466 "HUF",
467 "Forint Hungary",
468 }
469 IDR{
470 "IDR",
471 "Rupiah Indonesia",
472 }
473 IEP{
474 "IEP",
475 "Pao Ai-len",
476 }
477 ILP{
478 "ILP",
479 "Pao Ixraen",
480 }
481 ILS{
482 "₪",
483 "Sheqel Israel mới",
484 }
485 INR{
486 "₹",
487 "Rupee Ấn Độ",
488 }
489 IQD{
490 "IQD",
491 "Dinar I-rắc",
492 }
493 IRR{
494 "IRR",
495 "Rial Iran",
496 }
497 ISK{
498 "ISK",
499 "Króna Iceland",
500 }
501 ITL{
502 "ITL",
503 "Lia Ý",
504 }
505 JMD{
506 "JMD",
507 "Đô la Jamaica",
508 }
509 JOD{
510 "JOD",
511 "Dinar Jordan",
512 }
513 JPY{
514 "JP¥",
515 "Yên Nhật",
516 }
517 KES{
518 "KES",
519 "Shilling Kenya",
520 }
521 KGS{
522 "KGS",
523 "Som Kyrgyzstan",
524 }
525 KHR{
526 "KHR",
527 "Riel Campuchia",
528 }
529 KMF{
530 "KMF",
531 "Franc Comoros",
532 }
533 KPW{
534 "KPW",
535 "Won Triều Tiên",
536 }
537 KRH{
538 "KRH",
539 "Đồng Hwan Hàn Quốc (1953–1962)",
540 }
541 KRO{
542 "KRO",
543 "Đồng Won Hàn Quốc (1945–1953)",
544 }
545 KRW{
546 "₩",
547 "Won Hàn Quốc",
548 }
549 KWD{
550 "KWD",
551 "Dinar Kuwait",
552 }
553 KYD{
554 "KYD",
555 "Đô la Quần đảo Cayman",
556 }
557 KZT{
558 "KZT",
559 "Tenge Kazakhstan",
560 }
561 LAK{
562 "LAK",
563 "Kip Lào",
564 }
565 LBP{
566 "LBP",
567 "Bảng Li-băng",
568 }
569 LKR{
570 "LKR",
571 "Rupee Sri Lanka",
572 }
573 LRD{
574 "LRD",
575 "Đô la Liberia",
576 }
577 LSL{
578 "LSL",
579 "Ioti Lesotho",
580 }
581 LTL{
582 "LTL",
583 "Litas Lít-va",
584 }
585 LTT{
586 "LTT",
587 "Đồng Talonas Litva",
588 }
589 LUC{
590 "LUC",
591 "Đồng Franc Luxembourg có thể chuyển đổi",
592 }
593 LUF{
594 "LUF",
595 "Đồng Franc Luxembourg",
596 }
597 LUL{
598 "LUL",
599 "Đồng Franc Luxembourg tài chính",
600 }
601 LVL{
602 "LVL",
603 "Lats Latvia",
604 }
605 LVR{
606 "LVR",
607 "Đồng Rúp Latvia",
608 }
609 LYD{
610 "LYD",
611 "Dinar Libi",
612 }
613 MAD{
614 "MAD",
615 "Dirham Ma-rốc",
616 }
617 MAF{
618 "MAF",
619 "Đồng Franc Ma-rốc",
620 }
621 MCF{
622 "MCF",
623 "Đồng Franc Monegasque",
624 }
625 MDC{
626 "MDC",
627 "Đồng Cupon Moldova",
628 }
629 MDL{
630 "MDL",
631 "Leu Moldova",
632 }
633 MGA{
634 "MGA",
635 "Ariary Malagasy",
636 }
637 MGF{
638 "MGF",
639 "Đồng Franc Magalasy",
640 }
641 MKD{
642 "MKD",
643 "Denar Macedonia",
644 }
645 MKN{
646 "MKN",
647 "Đồng Denar Macedonia (1992–1993)",
648 }
649 MLF{
650 "MLF",
651 "Đồng Franc Mali",
652 }
653 MMK{
654 "MMK",
655 "Kyat Myanma",
656 }
657 MNT{
658 "MNT",
659 "Tugrik Mông Cổ",
660 }
661 MOP{
662 "MOP",
663 "Pataca Ma Cao",
664 }
665 MRO{
666 "MRO",
667 "Ouguiya Mauritania",
668 }
669 MTL{
670 "MTL",
671 "Lia xứ Man-tơ",
672 }
673 MTP{
674 "MTP",
675 "Đồng Bảng Malta",
676 }
677 MUR{
678 "MUR",
679 "Rupee Mauritius",
680 }
681 MVR{
682 "MVR",
683 "Rufiyaa Maldives",
684 }
685 MWK{
686 "MWK",
687 "Kwacha Malawi",
688 }
689 MXN{
690 "MX$",
691 "Peso Mexico",
692 }
693 MXP{
694 "MXP",
695 "Đồng Peso Bạc Mê-hi-cô (1861–1992)",
696 }
697 MXV{
698 "MXV",
699 "Đơn vị Đầu tư Mê-hi-cô",
700 }
701 MYR{
702 "MYR",
703 "Ringgit Malaysia",
704 }
705 MZE{
706 "MZE",
707 "Escudo Mozambique",
708 }
709 MZM{
710 "MZM",
711 "Đồng Metical Mozambique (1980–2006)",
712 }
713 MZN{
714 "MZN",
715 "Metical Mozambique",
716 }
717 NAD{
718 "NAD",
719 "Đô la Namibia",
720 }
721 NGN{
722 "NGN",
723 "Naira Nigeria",
724 }
725 NIC{
726 "NIC",
727 "Đồng Córdoba Nicaragua (1988–1991)",
728 }
729 NIO{
730 "NIO",
731 "Córdoba Nicaragua",
732 }
733 NLG{
734 "NLG",
735 "Đồng Guilder Hà Lan",
736 }
737 NOK{
738 "NOK",
739 "Krone Na Uy",
740 }
741 NPR{
742 "NPR",
743 "Rupee Nepal",
744 }
745 NZD{
746 "NZ$",
747 "Đô la New Zealand",
748 }
749 OMR{
750 "OMR",
751 "Rial Oman",
752 }
753 PAB{
754 "PAB",
755 "Balboa Panama",
756 }
757 PEI{
758 "PEI",
759 "Đồng Inti Peru",
760 }
761 PEN{
762 "PEN",
763 "Sol Peru",
764 }
765 PES{
766 "PES",
767 "Đồng Sol Peru (1863–1965)",
768 }
769 PGK{
770 "PGK",
771 "Kina Papua New Guinean",
772 }
773 PHP{
774 "PHP",
775 "Peso Philipin",
776 }
777 PKR{
778 "PKR",
779 "Rupee Pakistan",
780 }
781 PLN{
782 "PLN",
783 "Zloty Ba Lan",
784 }
785 PLZ{
786 "PLZ",
787 "Đồng Zloty Ba Lan (1950–1995)",
788 }
789 PTE{
790 "PTE",
791 "Đồng Escudo Bồ Đào Nha",
792 }
793 PYG{
794 "PYG",
795 "Guarani Paraguay",
796 }
797 QAR{
798 "QAR",
799 "Rial Qatar",
800 }
801 RHD{
802 "RHD",
803 "Đồng Đô la Rhode",
804 }
805 ROL{
806 "ROL",
807 "Đồng Leu Rumani (1952–2006)",
808 }
809 RON{
810 "RON",
811 "Leu Romania",
812 }
813 RSD{
814 "RSD",
815 "Dinar Serbia",
816 }
817 RUB{
818 "RUB",
819 "Rúp Nga",
820 }
821 RUR{
822 "RUR",
823 "Đồng Rúp Nga (1991–1998)",
824 }
825 RWF{
826 "RWF",
827 "Franc Rwanda",
828 }
829 SAR{
830 "SAR",
831 "Riyal Ả Rập Xê-út",
832 }
833 SBD{
834 "SBD",
835 "Đô la quần đảo Solomon",
836 }
837 SCR{
838 "SCR",
839 "Rupee Seychelles",
840 }
841 SDD{
842 "SDD",
843 "Đồng Dinar Sudan (1992–2007)",
844 }
845 SDG{
846 "SDG",
847 "Bảng Sudan",
848 }
849 SDP{
850 "SDP",
851 "Đồng Bảng Sudan (1957–1998)",
852 }
853 SEK{
854 "SEK",
855 "Krona Thụy Điển",
856 }
857 SGD{
858 "SGD",
859 "Đô la Singapore",
860 }
861 SHP{
862 "SHP",
863 "Bảng St. Helena",
864 }
865 SIT{
866 "SIT",
867 "Tôla Xlôvênia",
868 }
869 SKK{
870 "SKK",
871 "Cuaron Xlôvác",
872 }
873 SLL{
874 "SLL",
875 "Leone Sierra Leone",
876 }
877 SOS{
878 "SOS",
879 "Schilling Somali",
880 }
881 SRD{
882 "SRD",
883 "Đô la Suriname",
884 }
885 SRG{
886 "SRG",
887 "Đồng Guilder Surinam",
888 }
889 SSP{
890 "SSP",
891 "Bảng Nam Sudan",
892 }
893 STD{
894 "STD",
895 "Dobra São Tomé và Príncipe",
896 }
897 SUR{
898 "SUR",
899 "Đồng Rúp Sô viết",
900 }
901 SVC{
902 "SVC",
903 "Colón El Salvador",
904 }
905 SYP{
906 "SYP",
907 "Bảng Syria",
908 }
909 SZL{
910 "SZL",
911 "Lilangeni Swaziland",
912 }
913 THB{
914 "฿",
915 "Bạt Thái Lan",
916 }
917 TJR{
918 "TJR",
919 "Đồng Rúp Tajikistan",
920 }
921 TJS{
922 "TJS",
923 "Somoni Tajikistan",
924 }
925 TMM{
926 "TMM",
927 "Đồng Manat Turkmenistan (1993–2009)",
928 }
929 TMT{
930 "TMT",
931 "Manat Turkmenistan",
932 }
933 TND{
934 "TND",
935 "Dinar Tunisia",
936 }
937 TOP{
938 "TOP",
939 "Paʻanga Tonga",
940 }
941 TPE{
942 "TPE",
943 "Đồng Escudo Timor",
944 }
945 TRL{
946 "TRL",
947 "Lia Thổ Nhĩ Kỳ (1922–2005)",
948 }
949 TRY{
950 "TRY",
951 "Lia Thổ Nhĩ Kỳ",
952 }
953 TTD{
954 "TTD",
955 "Đô la Trinidad và Tobago",
956 }
957 TWD{
958 "NT$",
959 "Đô la Đài Loan mới",
960 }
961 TZS{
962 "TZS",
963 "Shilling Tanzania",
964 }
965 UAH{
966 "UAH",
967 "Hryvnia Ucraina",
968 }
969 UAK{
970 "UAK",
971 "Đồng Karbovanets Ucraina",
972 }
973 UGS{
974 "UGS",
975 "Đồng Shilling Uganda (1966–1987)",
976 }
977 UGX{
978 "UGX",
979 "Shilling Uganda",
980 }
981 USD{
982 "US$",
983 "Đô la Mỹ",
984 }
985 USN{
986 "USN",
987 "Đô la Mỹ (Ngày tiếp theo)",
988 }
989 USS{
990 "USS",
991 "Đô la Mỹ (Cùng ngày)",
992 }
993 UYI{
994 "UYI",
995 "Đồng Peso Uruguay (Đơn vị Theo chỉ số)",
996 }
997 UYP{
998 "UYP",
999 "Đồng Peso Uruguay (1975–1993)",
1000 }
1001 UYU{
1002 "UYU",
1003 "Peso Uruguay",
1004 }
1005 UZS{
1006 "UZS",
1007 "Som Uzbekistan",
1008 }
1009 VEB{
1010 "VEB",
1011 "Đồng bolívar của Venezuela (1871–2008)",
1012 }
1013 VEF{
1014 "VEF",
1015 "Bolívar Venezuela",
1016 }
1017 VND{
1018 "₫",
1019 "Đồng Việt Nam",
1020 }
1021 VNN{
1022 "VNN",
1023 "Đồng Việt Nam (1978–1985)",
1024 }
1025 VUV{
1026 "VUV",
1027 "Vatu Vanuatu",
1028 }
1029 WST{
1030 "WST",
1031 "Tala Samoa",
1032 }
1033 XAF{
1034 "FCFA",
1035 "Franc CFA Trung Phi",
1036 }
1037 XAG{
1038 "XAG",
1039 "Bạc",
1040 }
1041 XAU{
1042 "XAU",
1043 "Vàng",
1044 }
1045 XBA{
1046 "XBA",
1047 "Đơn vị Tổng hợp Châu Âu",
1048 }
1049 XBB{
1050 "XBB",
1051 "Đơn vị Tiền tệ Châu Âu",
1052 }
1053 XBC{
1054 "XBC",
1055 "Đơn vị Kế toán Châu Âu (XBC)",
1056 }
1057 XBD{
1058 "XBD",
1059 "Đơn vị Kế toán Châu Âu (XBD)",
1060 }
1061 XCD{
1062 "EC$",
1063 "Đô la Đông Caribê",
1064 }
1065 XDR{
1066 "XDR",
1067 "Quyền Rút vốn Đặc biệt",
1068 }
1069 XEU{
1070 "XEU",
1071 "Đơn vị Tiền Châu Âu",
1072 }
1073 XFO{
1074 "XFO",
1075 "Đồng France Pháp Vàng",
1076 }
1077 XFU{
1078 "XFU",
1079 "Đồng UIC-Franc Pháp",
1080 }
1081 XOF{
1082 "CFA",
1083 "Franc CFA Tây Phi",
1084 }
1085 XPD{
1086 "XPD",
1087 "Paladi",
1088 }
1089 XPF{
1090 "CFPF",
1091 "Franc CFP",
1092 }
1093 XPT{
1094 "XPT",
1095 "Bạch kim",
1096 }
1097 XRE{
1098 "XRE",
1099 "Quỹ RINET",
1100 }
1101 XTS{
1102 "XTS",
1103 "Mã Tiền tệ Kiểm tra",
1104 }
1105 XXX{
1106 "XXX",
1107 "Tiền tệ chưa biết",
1108 }
1109 YDD{
1110 "YDD",
1111 "Đồng Dinar Yemen",
1112 }
1113 YER{
1114 "YER",
1115 "Rial Yemen",
1116 }
1117 YUD{
1118 "YUD",
1119 "Đồng Dinar Nam Tư Xu (1966–1990)",
1120 }
1121 YUM{
1122 "YUM",
1123 "Đồng Dinar Nam Tư Mới (1994–2002)",
1124 }
1125 YUN{
1126 "YUN",
1127 "Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi (1990–1992)",
1128 }
1129 YUR{
1130 "YUR",
1131 "Đồng Dinar Nam Tư Tái cơ cấu (1992–1993)",
1132 }
1133 ZAL{
1134 "ZAL",
1135 "Đồng Rand Nam Phi (tài chính)",
1136 }
1137 ZAR{
1138 "ZAR",
1139 "Rand Nam Phi",
1140 }
1141 ZMK{
1142 "ZMK",
1143 "Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)",
1144 }
1145 ZMW{
1146 "ZMW",
1147 "Kwacha Zambia",
1148 }
1149 ZRN{
1150 "ZRN",
1151 "Đồng Zaire Mới (1993–1998)",
1152 }
1153 ZRZ{
1154 "ZRZ",
1155 "Đồng Zaire (1971–1993)",
1156 }
1157 ZWD{
1158 "ZWD",
1159 "Đồng Đô la Zimbabwe (1980–2008)",
1160 }
1161 ZWL{
1162 "ZWL",
1163 "Đồng Đô la Zimbabwe (2009)",
1164 }
1165 ZWR{
1166 "ZWR",
1167 "Đồng Đô la Zimbabwe (2008)",
1168 }
1169 }
1170 Currencies%narrow{
1171 AOA{"Kz"}
1172 ARS{"$"}
1173 AUD{"$"}
1174 BAM{"KM"}
1175 BBD{"$"}
1176 BDT{"৳"}
1177 BMD{"$"}
1178 BND{"$"}
1179 BOB{"Bs"}
1180 BRL{"R$"}
1181 BSD{"$"}
1182 BWP{"P"}
1183 BYN{"р."}
1184 BZD{"$"}
1185 CAD{"$"}
1186 CLP{"$"}
1187 CNY{"¥"}
1188 COP{"$"}
1189 CRC{"₡"}
1190 CUC{"$"}
1191 CUP{"$"}
1192 CZK{"Kč"}
1193 DKK{"kr"}
1194 DOP{"$"}
1195 EGP{"E£"}
1196 EUR{"€"}
1197 FJD{"$"}
1198 FKP{"£"}
1199 GBP{"£"}
1200 GEL{"₾"}
1201 GIP{"£"}
1202 GNF{"FG"}
1203 GTQ{"Q"}
1204 GYD{"$"}
1205 HKD{"$"}
1206 HNL{"L"}
1207 HRK{"kn"}
1208 HUF{"Ft"}
1209 IDR{"Rp"}
1210 ILS{"₪"}
1211 INR{"₹"}
1212 ISK{"kr"}
1213 JMD{"$"}
1214 JPY{"¥"}
1215 KHR{"៛"}
1216 KMF{"CF"}
1217 KPW{"₩"}
1218 KRW{"₩"}
1219 KYD{"$"}
1220 KZT{"₸"}
1221 LAK{"₭"}
1222 LBP{"L£"}
1223 LKR{"Rs"}
1224 LRD{"$"}
1225 MGA{"Ar"}
1226 MMK{"K"}
1227 MNT{"₮"}
1228 MUR{"Rs"}
1229 MXN{"$"}
1230 MYR{"RM"}
1231 NAD{"$"}
1232 NGN{"₦"}
1233 NIO{"C$"}
1234 NOK{"kr"}
1235 NPR{"Rs"}
1236 NZD{"$"}
1237 PHP{"₱"}
1238 PKR{"Rs"}
1239 PLN{"zł"}
1240 PYG{"₲"}
1241 RUB{"₽"}
1242 RWF{"RF"}
1243 SBD{"$"}
1244 SEK{"kr"}
1245 SGD{"$"}
1246 SHP{"£"}
1247 SRD{"$"}
1248 SSP{"£"}
1249 STD{"Db"}
1250 SYP{"£"}
1251 THB{"฿"}
1252 TOP{"T$"}
1253 TRY{"₺"}
1254 TTD{"$"}
1255 TWD{"NT$"}
1256 UAH{"₴"}
1257 USD{"$"}
1258 UYU{"$"}
1259 VEF{"Bs"}
1260 VND{"₫"}
1261 XCD{"$"}
1262 ZAR{"R"}
1263 ZMW{"ZK"}
1264 }
1265 Currencies%variant{
1266 GEL{"₾"}
1267 TRY{"TL"}
1268 }
1269 CurrencyPlurals{
1270 AED{
1271 other{"Dirham UAE"}
1272 }
1273 AFN{
1274 other{"Afghani Afghanistan"}
1275 }
1276 ALL{
1277 other{"Lek Albania"}
1278 }
1279 AMD{
1280 other{"Dram Armenia"}
1281 }
1282 ANG{
1283 other{"Guilder Tây Ấn Hà Lan"}
1284 }
1285 AOA{
1286 other{"Kwanza Angola"}
1287 }
1288 ARS{
1289 other{"Peso Argentina"}
1290 }
1291 AUD{
1292 other{"Đô la Australia"}
1293 }
1294 AWG{
1295 other{"Florin Aruba"}
1296 }
1297 AZN{
1298 other{"Manat Azerbaijan"}
1299 }
1300 BAM{
1301 other{"Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi"}
1302 }
1303 BBD{
1304 other{"Đô la Barbados"}
1305 }
1306 BDT{
1307 other{"Taka Bangladesh"}
1308 }
1309 BGN{
1310 other{"Lev Bulgaria"}
1311 }
1312 BHD{
1313 other{"Dinar Bahrain"}
1314 }
1315 BIF{
1316 other{"Franc Burundi"}
1317 }
1318 BMD{
1319 other{"Đô la Bermuda"}
1320 }
1321 BND{
1322 other{"Đô la Brunei"}
1323 }
1324 BOB{
1325 other{"Boliviano Bolivia"}
1326 }
1327 BRL{
1328 other{"Real Braxin"}
1329 }
1330 BSD{
1331 other{"Đô la Bahamas"}
1332 }
1333 BTN{
1334 other{"Ngultrum Bhutan"}
1335 }
1336 BWP{
1337 other{"Pula Botswana"}
1338 }
1339 BYN{
1340 other{"Rúp Belarus"}
1341 }
1342 BYR{
1343 other{"Rúp Belarus (2000–2016)"}
1344 }
1345 BZD{
1346 other{"Đô la Belize"}
1347 }
1348 CAD{
1349 other{"Đô la Canada"}
1350 }
1351 CDF{
1352 other{"Franc Congo"}
1353 }
1354 CHF{
1355 other{"Franc Thụy sĩ"}
1356 }
1357 CLP{
1358 other{"Peso Chile"}
1359 }
1360 CNY{
1361 other{"Nhân dân tệ"}
1362 }
1363 COP{
1364 other{"Peso Colombia"}
1365 }
1366 CRC{
1367 other{"Colón Costa Rica"}
1368 }
1369 CUC{
1370 other{"Peso Cuba có thể chuyển đổi"}
1371 }
1372 CUP{
1373 other{"Peso Cuba"}
1374 }
1375 CVE{
1376 other{"Escudo Cape Verde"}
1377 }
1378 CZK{
1379 other{"Koruna Cộng hòa Séc"}
1380 }
1381 DJF{
1382 other{"Franc Djibouti"}
1383 }
1384 DKK{
1385 other{"Krone Đan Mạch"}
1386 }
1387 DOP{
1388 other{"Peso Dominica"}
1389 }
1390 DZD{
1391 other{"Dinar Algeria"}
1392 }
1393 EGP{
1394 other{"Bảng Ai Cập"}
1395 }
1396 ERN{
1397 other{"Nakfa Eritrea"}
1398 }
1399 ETB{
1400 other{"Birr Ethiopia"}
1401 }
1402 EUR{
1403 other{"euro"}
1404 }
1405 FJD{
1406 other{"Đô la Fiji"}
1407 }
1408 FKP{
1409 other{"Bảng Quần đảo Falkland"}
1410 }
1411 GBP{
1412 other{"Bảng Anh"}
1413 }
1414 GEL{
1415 other{"Lari Gruzia"}
1416 }
1417 GHS{
1418 other{"Cedi Ghana"}
1419 }
1420 GIP{
1421 other{"Bảng Gibraltar"}
1422 }
1423 GMD{
1424 other{"Dalasi Gambia"}
1425 }
1426 GNF{
1427 other{"Franc Guinea"}
1428 }
1429 GTQ{
1430 other{"Quetzal Guatemala"}
1431 }
1432 GYD{
1433 other{"Đô la Guyana"}
1434 }
1435 HKD{
1436 other{"Đô la Hồng Kông"}
1437 }
1438 HNL{
1439 other{"Lempira Honduras"}
1440 }
1441 HRK{
1442 other{"Kuna Croatia"}
1443 }
1444 HTG{
1445 other{"Gourde Haiti"}
1446 }
1447 HUF{
1448 other{"forint Hungary"}
1449 }
1450 IDR{
1451 other{"Rupiah Indonesia"}
1452 }
1453 ILS{
1454 other{"Sheqel Israel mới"}
1455 }
1456 INR{
1457 other{"Rupee Ấn Độ"}
1458 }
1459 IQD{
1460 other{"Dinar I-rắc"}
1461 }
1462 IRR{
1463 other{"Rial Iran"}
1464 }
1465 ISK{
1466 other{"króna Iceland"}
1467 }
1468 JMD{
1469 other{"Đô la Jamaica"}
1470 }
1471 JOD{
1472 other{"Dinar Jordan"}
1473 }
1474 JPY{
1475 other{"Yên Nhật"}
1476 }
1477 KES{
1478 other{"Shilling Kenya"}
1479 }
1480 KGS{
1481 other{"Som Kyrgyzstan"}
1482 }
1483 KHR{
1484 other{"Riel Campuchia"}
1485 }
1486 KMF{
1487 other{"Franc Comoros"}
1488 }
1489 KPW{
1490 other{"Won Triều Tiên"}
1491 }
1492 KRW{
1493 other{"Won Hàn Quốc"}
1494 }
1495 KWD{
1496 other{"Dinar Kuwait"}
1497 }
1498 KYD{
1499 other{"Đô la Quần đảo Cayman"}
1500 }
1501 KZT{
1502 other{"Tenge Kazakhstan"}
1503 }
1504 LAK{
1505 other{"Kip Lào"}
1506 }
1507 LBP{
1508 other{"Bảng Li-băng"}
1509 }
1510 LKR{
1511 other{"Rupee Sri Lanka"}
1512 }
1513 LRD{
1514 other{"Đô la Liberia"}
1515 }
1516 LTL{
1517 other{"litas Lít-va"}
1518 }
1519 LVL{
1520 other{"lats Lativia"}
1521 }
1522 LYD{
1523 other{"Dinar Libi"}
1524 }
1525 MAD{
1526 other{"Dirham Ma-rốc"}
1527 }
1528 MDL{
1529 other{"Leu Moldova"}
1530 }
1531 MGA{
1532 other{"Ariary Malagasy"}
1533 }
1534 MKD{
1535 other{"Denar Macedonia"}
1536 }
1537 MMK{
1538 other{"Kyat Myanma"}
1539 }
1540 MNT{
1541 other{"Tugrik Mông Cổ"}
1542 }
1543 MOP{
1544 other{"Pataca Ma Cao"}
1545 }
1546 MRO{
1547 other{"Ouguiya Mauritania"}
1548 }
1549 MUR{
1550 other{"Rupee Mauritius"}
1551 }
1552 MVR{
1553 other{"Rufiyaa Maldives"}
1554 }
1555 MWK{
1556 other{"Kwacha Malawi"}
1557 }
1558 MXN{
1559 other{"Peso Mexico"}
1560 }
1561 MYR{
1562 other{"Ringgit Malaysia"}
1563 }
1564 MZN{
1565 other{"Metical Mozambique"}
1566 }
1567 NAD{
1568 other{"Đô la Namibia"}
1569 }
1570 NGN{
1571 other{"Naira Nigeria"}
1572 }
1573 NIO{
1574 other{"Córdoba Nicaragua"}
1575 }
1576 NOK{
1577 other{"Krone Na Uy"}
1578 }
1579 NPR{
1580 other{"Rupee Nepal"}
1581 }
1582 NZD{
1583 other{"Đô la New Zealand"}
1584 }
1585 OMR{
1586 other{"Rial Oman"}
1587 }
1588 PAB{
1589 other{"Balboa Panama"}
1590 }
1591 PEN{
1592 other{"Sol Peru"}
1593 }
1594 PGK{
1595 other{"Kina Papua New Guinean"}
1596 }
1597 PHP{
1598 other{"Peso Philipin"}
1599 }
1600 PKR{
1601 other{"Rupee Pakistan"}
1602 }
1603 PLN{
1604 other{"Zloty Ba Lan"}
1605 }
1606 PYG{
1607 other{"Guarani Paraguay"}
1608 }
1609 QAR{
1610 other{"Rial Qatar"}
1611 }
1612 RON{
1613 other{"Leu Romania"}
1614 }
1615 RSD{
1616 other{"Dinar Serbia"}
1617 }
1618 RUB{
1619 other{"Rúp Nga"}
1620 }
1621 RWF{
1622 other{"Franc Rwanda"}
1623 }
1624 SAR{
1625 other{"Riyal Ả Rập Xê-út"}
1626 }
1627 SBD{
1628 other{"Đô la quần đảo Solomon"}
1629 }
1630 SCR{
1631 other{"Rupee Seychelles"}
1632 }
1633 SDG{
1634 other{"Bảng Sudan"}
1635 }
1636 SEK{
1637 other{"Krona Thụy Điển"}
1638 }
1639 SGD{
1640 other{"Đô la Singapore"}
1641 }
1642 SHP{
1643 other{"bảng St. Helena"}
1644 }
1645 SLL{
1646 other{"Leone Sierra Leone"}
1647 }
1648 SOS{
1649 other{"Schilling Somali"}
1650 }
1651 SRD{
1652 other{"Đô la Suriname"}
1653 }
1654 SSP{
1655 other{"Bảng Nam Sudan"}
1656 }
1657 STD{
1658 other{"Dobra São Tomé và Príncipe"}
1659 }
1660 SYP{
1661 other{"Bảng Syria"}
1662 }
1663 SZL{
1664 other{"Lilangeni Swaziland"}
1665 }
1666 THB{
1667 other{"Bạt Thái Lan"}
1668 }
1669 TJS{
1670 other{"Somoni Tajikistan"}
1671 }
1672 TMT{
1673 other{"Manat Turkmenistan"}
1674 }
1675 TND{
1676 other{"Dinar Tunisia"}
1677 }
1678 TOP{
1679 other{"Paʻanga Tonga"}
1680 }
1681 TRL{
1682 other{"lia Thổ Nhĩ Kỳ (1922–2005)"}
1683 }
1684 TRY{
1685 other{"Lia Thổ Nhĩ Kỳ"}
1686 }
1687 TTD{
1688 other{"Đô la Trinidad và Tobago"}
1689 }
1690 TWD{
1691 other{"Đô la Đài Loan mới"}
1692 }
1693 TZS{
1694 other{"Shilling Tanzania"}
1695 }
1696 UAH{
1697 other{"Hryvnia Ucraina"}
1698 }
1699 UGX{
1700 other{"Shilling Uganda"}
1701 }
1702 USD{
1703 other{"Đô la Mỹ"}
1704 }
1705 UYU{
1706 other{"Peso Uruguay"}
1707 }
1708 UZS{
1709 other{"Som Uzbekistan"}
1710 }
1711 VEF{
1712 other{"Bolívar Venezuela"}
1713 }
1714 VND{
1715 other{"Đồng Việt Nam"}
1716 }
1717 VUV{
1718 other{"Vatu Vanuatu"}
1719 }
1720 WST{
1721 other{"Tala Samoa"}
1722 }
1723 XAF{
1724 other{"franc CFA Trung Phi"}
1725 }
1726 XCD{
1727 other{"Đô la Đông Caribê"}
1728 }
1729 XOF{
1730 other{"franc CFA Tây Phi"}
1731 }
1732 XPF{
1733 other{"Franc CFP"}
1734 }
1735 XXX{
1736 other{"(tiền tệ chưa biết)"}
1737 }
1738 YER{
1739 other{"Rial Yemen"}
1740 }
1741 ZAR{
1742 other{"Rand Nam Phi"}
1743 }
1744 ZMW{
1745 other{"Kwacha Zambia"}
1746 }
1747 }
1748 CurrencyUnitPatterns{
1749 other{"{0} {1}"}
1750 }
1751 Version{"2.1.32.59"}
1752 }