]>
Commit | Line | Data |
---|---|---|
1 | # Vietnamese Translation for Apt. | |
2 | # This file is put in the public domain. | |
3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008. | |
4 | # | |
5 | msgid "" | |
6 | msgstr "" | |
7 | "Project-Id-Version: apt 0.7.14\n" | |
8 | "Report-Msgid-Bugs-To: \n" | |
9 | "POT-Creation-Date: 2010-02-01 20:48+0100\n" | |
10 | "PO-Revision-Date: 2008-12-22 19:04+1030\n" | |
11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | |
12 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | |
13 | "MIME-Version: 1.0\n" | |
14 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | |
15 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | |
16 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" | |
17 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" | |
18 | ||
19 | #: cmdline/apt-cache.cc:141 | |
20 | #, c-format | |
21 | msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n" | |
22 | msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :\n" | |
23 | ||
24 | #: cmdline/apt-cache.cc:181 cmdline/apt-cache.cc:550 cmdline/apt-cache.cc:644 | |
25 | #: cmdline/apt-cache.cc:797 cmdline/apt-cache.cc:1021 | |
26 | #: cmdline/apt-cache.cc:1423 cmdline/apt-cache.cc:1575 | |
27 | #, c-format | |
28 | msgid "Unable to locate package %s" | |
29 | msgstr "Không thể định vị gói %s" | |
30 | ||
31 | #: cmdline/apt-cache.cc:245 | |
32 | msgid "Total package names: " | |
33 | msgstr "Tổng số tên gói: " | |
34 | ||
35 | #: cmdline/apt-cache.cc:285 | |
36 | msgid " Normal packages: " | |
37 | msgstr " Gói chuẩn: " | |
38 | ||
39 | #: cmdline/apt-cache.cc:286 | |
40 | msgid " Pure virtual packages: " | |
41 | msgstr " Gói ảo nguyên chất: " | |
42 | ||
43 | #: cmdline/apt-cache.cc:287 | |
44 | msgid " Single virtual packages: " | |
45 | msgstr " Gói ảo đơn: " | |
46 | ||
47 | #: cmdline/apt-cache.cc:288 | |
48 | msgid " Mixed virtual packages: " | |
49 | msgstr " Gói ảo hỗn hợp: " | |
50 | ||
51 | #: cmdline/apt-cache.cc:289 | |
52 | msgid " Missing: " | |
53 | msgstr " Thiếu : " | |
54 | ||
55 | #: cmdline/apt-cache.cc:291 | |
56 | msgid "Total distinct versions: " | |
57 | msgstr "Tổng phiên bản riêng: " | |
58 | ||
59 | #: cmdline/apt-cache.cc:293 | |
60 | msgid "Total distinct descriptions: " | |
61 | msgstr "Tổng mô tả riêng: " | |
62 | ||
63 | #: cmdline/apt-cache.cc:295 | |
64 | msgid "Total dependencies: " | |
65 | msgstr "Tổng đồ phụ thuộc: " | |
66 | ||
67 | #: cmdline/apt-cache.cc:298 | |
68 | msgid "Total ver/file relations: " | |
69 | msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: " | |
70 | ||
71 | #: cmdline/apt-cache.cc:300 | |
72 | msgid "Total Desc/File relations: " | |
73 | msgstr "Tổng liên quan mô tả/tập tin: " | |
74 | ||
75 | #: cmdline/apt-cache.cc:302 | |
76 | msgid "Total Provides mappings: " | |
77 | msgstr "Tổng ảnh xạ Miễn là: " | |
78 | ||
79 | #: cmdline/apt-cache.cc:314 | |
80 | msgid "Total globbed strings: " | |
81 | msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: " | |
82 | ||
83 | #: cmdline/apt-cache.cc:328 | |
84 | msgid "Total dependency version space: " | |
85 | msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: " | |
86 | ||
87 | #: cmdline/apt-cache.cc:333 | |
88 | msgid "Total slack space: " | |
89 | msgstr "Tổng chỗ nghỉ: " | |
90 | ||
91 | #: cmdline/apt-cache.cc:341 | |
92 | msgid "Total space accounted for: " | |
93 | msgstr "Tổng chỗ đã tính: " | |
94 | ||
95 | #: cmdline/apt-cache.cc:469 cmdline/apt-cache.cc:1221 | |
96 | #, c-format | |
97 | msgid "Package file %s is out of sync." | |
98 | msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được." | |
99 | ||
100 | #: cmdline/apt-cache.cc:1297 | |
101 | msgid "You must give exactly one pattern" | |
102 | msgstr "Bạn phải đưa ra đúng một mẫu" | |
103 | ||
104 | #: cmdline/apt-cache.cc:1451 | |
105 | msgid "No packages found" | |
106 | msgstr "Không tìm thấy gói" | |
107 | ||
108 | #: cmdline/apt-cache.cc:1528 | |
109 | msgid "Package files:" | |
110 | msgstr "Tập tin gói:" | |
111 | ||
112 | #: cmdline/apt-cache.cc:1535 cmdline/apt-cache.cc:1622 | |
113 | msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file" | |
114 | msgstr "" | |
115 | "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói" | |
116 | ||
117 | #. Show any packages have explicit pins | |
118 | #: cmdline/apt-cache.cc:1549 | |
119 | msgid "Pinned packages:" | |
120 | msgstr "Các gói đã ghim:" | |
121 | ||
122 | #: cmdline/apt-cache.cc:1561 cmdline/apt-cache.cc:1602 | |
123 | msgid "(not found)" | |
124 | msgstr "(không tìm thấy)" | |
125 | ||
126 | #. Installed version | |
127 | #: cmdline/apt-cache.cc:1582 | |
128 | msgid " Installed: " | |
129 | msgstr " Đã cài đặt: " | |
130 | ||
131 | #: cmdline/apt-cache.cc:1584 cmdline/apt-cache.cc:1592 | |
132 | msgid "(none)" | |
133 | msgstr "(không có)" | |
134 | ||
135 | #. Candidate Version | |
136 | #: cmdline/apt-cache.cc:1589 | |
137 | msgid " Candidate: " | |
138 | msgstr " Ứng cử: " | |
139 | ||
140 | #: cmdline/apt-cache.cc:1599 | |
141 | msgid " Package pin: " | |
142 | msgstr " Ghim gói: " | |
143 | ||
144 | #. Show the priority tables | |
145 | #: cmdline/apt-cache.cc:1608 | |
146 | msgid " Version table:" | |
147 | msgstr " Bảng phiên bản:" | |
148 | ||
149 | #: cmdline/apt-cache.cc:1718 cmdline/apt-cdrom.cc:197 cmdline/apt-config.cc:70 | |
150 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:225 ftparchive/apt-ftparchive.cc:547 | |
151 | #: cmdline/apt-get.cc:2676 cmdline/apt-sortpkgs.cc:144 | |
152 | #, c-format | |
153 | msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n" | |
154 | msgstr "%s %s cho %s được biên dịch trên %s %s\n" | |
155 | ||
156 | #: cmdline/apt-cache.cc:1725 | |
157 | msgid "" | |
158 | "Usage: apt-cache [options] command\n" | |
159 | " apt-cache [options] add file1 [file2 ...]\n" | |
160 | " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
161 | " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
162 | "\n" | |
163 | "apt-cache is a low-level tool used to manipulate APT's binary\n" | |
164 | "cache files, and query information from them\n" | |
165 | "\n" | |
166 | "Commands:\n" | |
167 | " add - Add a package file to the source cache\n" | |
168 | " gencaches - Build both the package and source cache\n" | |
169 | " showpkg - Show some general information for a single package\n" | |
170 | " showsrc - Show source records\n" | |
171 | " stats - Show some basic statistics\n" | |
172 | " dump - Show the entire file in a terse form\n" | |
173 | " dumpavail - Print an available file to stdout\n" | |
174 | " unmet - Show unmet dependencies\n" | |
175 | " search - Search the package list for a regex pattern\n" | |
176 | " show - Show a readable record for the package\n" | |
177 | " depends - Show raw dependency information for a package\n" | |
178 | " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n" | |
179 | " pkgnames - List the names of all packages in the system\n" | |
180 | " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n" | |
181 | " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n" | |
182 | " policy - Show policy settings\n" | |
183 | "\n" | |
184 | "Options:\n" | |
185 | " -h This help text.\n" | |
186 | " -p=? The package cache.\n" | |
187 | " -s=? The source cache.\n" | |
188 | " -q Disable progress indicator.\n" | |
189 | " -i Show only important deps for the unmet command.\n" | |
190 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
191 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
192 | "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n" | |
193 | msgstr "" | |
194 | "Sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
195 | " apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
196 | " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n" | |
197 | " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n" | |
198 | "(cache: \tbộ nhớ tạm;\n" | |
199 | "add: \tthêm;\n" | |
200 | "showpkg: hiển thị gói;\n" | |
201 | "showsrc: \thiển thị nguồn)\n" | |
202 | "\n" | |
203 | "apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác\n" | |
204 | "những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,\n" | |
205 | "và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.\n" | |
206 | "\n" | |
207 | "Lệnh:\n" | |
208 | " add\t\t_Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn\n" | |
209 | " gencaches\tXây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều\n" | |
210 | " showpkg\t_Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ\n" | |
211 | " showsrc\t_Hiện_ các mục ghi _nguồn_\n" | |
212 | " stats\t\tHiện một phần _thống kê_ cơ bản\n" | |
213 | " dump\t\tHiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)\n" | |
214 | " dumpavail\tIn ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)\n" | |
215 | " unmet\t\tHiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_\n" | |
216 | " search\t\t_Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói\n" | |
217 | " show\t\t_Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó\n" | |
218 | " depends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói\n" | |
219 | " rdepends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói\n" | |
220 | " pkgnames\tHiện danh sách _tên_ mọi _gói_\n" | |
221 | " dotty\t\tTạo ra đồ thị gói cho GraphViz (_nhiều chấm_)\n" | |
222 | " xvcg\t\tTạo ra đồ thị gói cho _xvcg_\n" | |
223 | " policy\t\tHiển thị các thiết lập _chính thức_\n" | |
224 | "\n" | |
225 | "Tùy chọn:\n" | |
226 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
227 | " -p=? \t\tBộ nhớ tạm _gói_.\n" | |
228 | " -s=? \t\tBộ nhớ tạm _nguồn_.\n" | |
229 | " -q \t\tTắt cái chỉ tiến trình (_im_).\n" | |
230 | " -i \t\tHiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_\n" | |
231 | "\t\t\tcho lệnh chưa thực hiện.\n" | |
232 | " -c=? \t\tĐọc tập tin _cấu hình_ này\n" | |
233 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
234 | "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang « man » (hướng dẫn)\n" | |
235 | "\t\t\tapt-cache(8) và apt.conf(5).\n" | |
236 | ||
237 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:77 | |
238 | #, fuzzy | |
239 | msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'" | |
240 | msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 2.1r1 Đĩa 1 »" | |
241 | ||
242 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:92 | |
243 | msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter" | |
244 | msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter" | |
245 | ||
246 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:127 | |
247 | #, fuzzy, c-format | |
248 | msgid "Failed to mount '%s' to '%s'" | |
249 | msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" | |
250 | ||
251 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:162 | |
252 | msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set." | |
253 | msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn." | |
254 | ||
255 | #: cmdline/apt-config.cc:41 | |
256 | msgid "Arguments not in pairs" | |
257 | msgstr "Không có các đối số dạng cặp" | |
258 | ||
259 | #: cmdline/apt-config.cc:76 | |
260 | msgid "" | |
261 | "Usage: apt-config [options] command\n" | |
262 | "\n" | |
263 | "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n" | |
264 | "\n" | |
265 | "Commands:\n" | |
266 | " shell - Shell mode\n" | |
267 | " dump - Show the configuration\n" | |
268 | "\n" | |
269 | "Options:\n" | |
270 | " -h This help text.\n" | |
271 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
272 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
273 | msgstr "" | |
274 | "Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
275 | "\n" | |
276 | "[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]\n" | |
277 | "\n" | |
278 | "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n" | |
279 | "\n" | |
280 | "Lệnh:\n" | |
281 | " shell\t\tChế độ _hệ vỏ_\n" | |
282 | " dump\t\tHiển thị cấu hình (_đổ_)\n" | |
283 | "\n" | |
284 | "Tùy chọn:\n" | |
285 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
286 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
287 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
288 | ||
289 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:98 | |
290 | #, c-format | |
291 | msgid "%s not a valid DEB package." | |
292 | msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ." | |
293 | ||
294 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:232 | |
295 | msgid "" | |
296 | "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n" | |
297 | "\n" | |
298 | "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n" | |
299 | "from debian packages\n" | |
300 | "\n" | |
301 | "Options:\n" | |
302 | " -h This help text\n" | |
303 | " -t Set the temp dir\n" | |
304 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
305 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
306 | msgstr "" | |
307 | "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
308 | "\n" | |
309 | "[extract: \t\trút;\n" | |
310 | "templates: \tnhững biểu mẫu]\n" | |
311 | "\n" | |
312 | "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n" | |
313 | "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n" | |
314 | "\n" | |
315 | "Tùy chọn:\n" | |
316 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
317 | " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n" | |
318 | "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n" | |
319 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
320 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
321 | ||
322 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:267 apt-pkg/pkgcachegen.cc:863 | |
323 | #, c-format | |
324 | msgid "Unable to write to %s" | |
325 | msgstr "Không thể ghi vào %s" | |
326 | ||
327 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:310 | |
328 | msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?" | |
329 | msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?" | |
330 | ||
331 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:164 ftparchive/apt-ftparchive.cc:338 | |
332 | msgid "Package extension list is too long" | |
333 | msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài" | |
334 | ||
335 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:166 ftparchive/apt-ftparchive.cc:180 | |
336 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:203 ftparchive/apt-ftparchive.cc:253 | |
337 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:267 ftparchive/apt-ftparchive.cc:289 | |
338 | #, c-format | |
339 | msgid "Error processing directory %s" | |
340 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" | |
341 | ||
342 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:251 | |
343 | msgid "Source extension list is too long" | |
344 | msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài" | |
345 | ||
346 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:368 | |
347 | msgid "Error writing header to contents file" | |
348 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung" | |
349 | ||
350 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:398 | |
351 | #, c-format | |
352 | msgid "Error processing contents %s" | |
353 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s" | |
354 | ||
355 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:553 | |
356 | msgid "" | |
357 | "Usage: apt-ftparchive [options] command\n" | |
358 | "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
359 | " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
360 | " contents path\n" | |
361 | " release path\n" | |
362 | " generate config [groups]\n" | |
363 | " clean config\n" | |
364 | "\n" | |
365 | "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n" | |
366 | "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n" | |
367 | "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n" | |
368 | "\n" | |
369 | "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n" | |
370 | "Package file contains the contents of all the control fields from\n" | |
371 | "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n" | |
372 | "is supported to force the value of Priority and Section.\n" | |
373 | "\n" | |
374 | "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n" | |
375 | "The --source-override option can be used to specify a src override file\n" | |
376 | "\n" | |
377 | "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n" | |
378 | "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n" | |
379 | "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n" | |
380 | "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n" | |
381 | "Debian archive:\n" | |
382 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
383 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
384 | "\n" | |
385 | "Options:\n" | |
386 | " -h This help text\n" | |
387 | " --md5 Control MD5 generation\n" | |
388 | " -s=? Source override file\n" | |
389 | " -q Quiet\n" | |
390 | " -d=? Select the optional caching database\n" | |
391 | " --no-delink Enable delinking debug mode\n" | |
392 | " --contents Control contents file generation\n" | |
393 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
394 | " -o=? Set an arbitrary configuration option" | |
395 | msgstr "" | |
396 | "Cách sử dụng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
397 | "\n" | |
398 | "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n" | |
399 | "\n" | |
400 | "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
401 | " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
402 | " \tcontents path\n" | |
403 | " \trelease path\n" | |
404 | " \tgenerate config [groups]\n" | |
405 | " \tclean config\n" | |
406 | "\n" | |
407 | "[packages: \tnhững gói;\n" | |
408 | "binarypath: \tđường dẫn nhị phân;\n" | |
409 | "sources: \t\tnhững nguồn;\n" | |
410 | "srcpath: \t\tđường dẫn nguồn;\n" | |
411 | "contents path: đường dẫn nội dụng;\n" | |
412 | "release path: \tđường dẫn bản đã phát hành;\n" | |
413 | "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n" | |
414 | "clean config: \tcấu hình toàn mới)\n" | |
415 | "\n" | |
416 | "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n" | |
417 | "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n" | |
418 | "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n" | |
419 | "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n" | |
420 | "\n" | |
421 | "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n" | |
422 | "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n" | |
423 | "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n" | |
424 | "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n" | |
425 | "\n" | |
426 | "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n" | |
427 | "Có thể sử dụng tùy chọn « --source-override » (đè nguồn)\n" | |
428 | "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n" | |
429 | "\n" | |
430 | "Lnh « packages » (gói) và « sources » (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n" | |
431 | "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ " | |
432 | "quy,\n" | |
433 | "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n" | |
434 | "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n" | |
435 | "những trường tên tập tin nếu có.\n" | |
436 | "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n" | |
437 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
438 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
439 | "\n" | |
440 | "Tùy chọn:\n" | |
441 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
442 | " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n" | |
443 | " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n" | |
444 | " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n" | |
445 | " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n" | |
446 | " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n" | |
447 | " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n" | |
448 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
449 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »" | |
450 | ||
451 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:759 | |
452 | msgid "No selections matched" | |
453 | msgstr "Không có điều đã chọn khớp được" | |
454 | ||
455 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:832 | |
456 | #, c-format | |
457 | msgid "Some files are missing in the package file group `%s'" | |
458 | msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói « %s »." | |
459 | ||
460 | #: ftparchive/cachedb.cc:43 | |
461 | #, c-format | |
462 | msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old" | |
463 | msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)." | |
464 | ||
465 | #: ftparchive/cachedb.cc:61 | |
466 | #, c-format | |
467 | msgid "DB is old, attempting to upgrade %s" | |
468 | msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s" | |
469 | ||
470 | #: ftparchive/cachedb.cc:72 | |
471 | #, fuzzy | |
472 | msgid "" | |
473 | "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please " | |
474 | "remove and re-create the database." | |
475 | msgstr "" | |
476 | "Dạng thức co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản " | |
477 | "apt cũ, hãy gỡ bỏ rồi tạo lại co sở dữ liệu này." | |
478 | ||
479 | #: ftparchive/cachedb.cc:77 | |
480 | #, c-format | |
481 | msgid "Unable to open DB file %s: %s" | |
482 | msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s." | |
483 | ||
484 | #: ftparchive/cachedb.cc:123 apt-inst/extract.cc:178 apt-inst/extract.cc:190 | |
485 | #: apt-inst/extract.cc:207 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:117 | |
486 | #, c-format | |
487 | msgid "Failed to stat %s" | |
488 | msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi" | |
489 | ||
490 | #: ftparchive/cachedb.cc:238 | |
491 | msgid "Archive has no control record" | |
492 | msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển" | |
493 | ||
494 | #: ftparchive/cachedb.cc:444 | |
495 | msgid "Unable to get a cursor" | |
496 | msgstr "Không thể lấy con chạy" | |
497 | ||
498 | #: ftparchive/writer.cc:72 | |
499 | #, c-format | |
500 | msgid "W: Unable to read directory %s\n" | |
501 | msgstr "W: Không thể đọc thư mục %s\n" | |
502 | ||
503 | #: ftparchive/writer.cc:77 | |
504 | #, c-format | |
505 | msgid "W: Unable to stat %s\n" | |
506 | msgstr "W: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n" | |
507 | ||
508 | #: ftparchive/writer.cc:133 | |
509 | msgid "E: " | |
510 | msgstr "E: " | |
511 | ||
512 | #: ftparchive/writer.cc:135 | |
513 | msgid "W: " | |
514 | msgstr "W: " | |
515 | ||
516 | #: ftparchive/writer.cc:142 | |
517 | msgid "E: Errors apply to file " | |
518 | msgstr "E: có lỗi áp dụng vào tập tin " | |
519 | ||
520 | #: ftparchive/writer.cc:160 ftparchive/writer.cc:192 | |
521 | #, c-format | |
522 | msgid "Failed to resolve %s" | |
523 | msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi" | |
524 | ||
525 | #: ftparchive/writer.cc:173 | |
526 | msgid "Tree walking failed" | |
527 | msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi" | |
528 | ||
529 | #: ftparchive/writer.cc:200 | |
530 | #, c-format | |
531 | msgid "Failed to open %s" | |
532 | msgstr "Việc mở %s bị lỗi" | |
533 | ||
534 | #: ftparchive/writer.cc:259 | |
535 | #, c-format | |
536 | msgid " DeLink %s [%s]\n" | |
537 | msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n" | |
538 | ||
539 | #: ftparchive/writer.cc:267 | |
540 | #, c-format | |
541 | msgid "Failed to readlink %s" | |
542 | msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi" | |
543 | ||
544 | #: ftparchive/writer.cc:271 | |
545 | #, c-format | |
546 | msgid "Failed to unlink %s" | |
547 | msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi" | |
548 | ||
549 | #: ftparchive/writer.cc:278 | |
550 | #, c-format | |
551 | msgid "*** Failed to link %s to %s" | |
552 | msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi" | |
553 | ||
554 | #: ftparchive/writer.cc:288 | |
555 | #, c-format | |
556 | msgid " DeLink limit of %sB hit.\n" | |
557 | msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n" | |
558 | ||
559 | #: ftparchive/writer.cc:393 | |
560 | msgid "Archive had no package field" | |
561 | msgstr "Kho không có trường gói" | |
562 | ||
563 | #: ftparchive/writer.cc:401 ftparchive/writer.cc:637 | |
564 | #, c-format | |
565 | msgid " %s has no override entry\n" | |
566 | msgstr " %s không có mục ghi đè\n" | |
567 | ||
568 | #: ftparchive/writer.cc:462 ftparchive/writer.cc:742 | |
569 | #, c-format | |
570 | msgid " %s maintainer is %s not %s\n" | |
571 | msgstr " người bảo quản %s là %s không phải %s\n" | |
572 | ||
573 | #: ftparchive/writer.cc:647 | |
574 | #, c-format | |
575 | msgid " %s has no source override entry\n" | |
576 | msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n" | |
577 | ||
578 | #: ftparchive/writer.cc:651 | |
579 | #, c-format | |
580 | msgid " %s has no binary override entry either\n" | |
581 | msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n" | |
582 | ||
583 | #: ftparchive/contents.cc:321 | |
584 | #, c-format | |
585 | msgid "Internal error, could not locate member %s" | |
586 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn %s" | |
587 | ||
588 | #: ftparchive/contents.cc:358 ftparchive/contents.cc:389 | |
589 | msgid "realloc - Failed to allocate memory" | |
590 | msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" | |
591 | ||
592 | #: ftparchive/override.cc:34 ftparchive/override.cc:142 | |
593 | #, c-format | |
594 | msgid "Unable to open %s" | |
595 | msgstr "Không thể mở %s" | |
596 | ||
597 | #: ftparchive/override.cc:60 ftparchive/override.cc:166 | |
598 | #, c-format | |
599 | msgid "Malformed override %s line %lu #1" | |
600 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1" | |
601 | ||
602 | #: ftparchive/override.cc:74 ftparchive/override.cc:178 | |
603 | #, c-format | |
604 | msgid "Malformed override %s line %lu #2" | |
605 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2" | |
606 | ||
607 | #: ftparchive/override.cc:88 ftparchive/override.cc:191 | |
608 | #, c-format | |
609 | msgid "Malformed override %s line %lu #3" | |
610 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3" | |
611 | ||
612 | #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201 | |
613 | #, c-format | |
614 | msgid "Failed to read the override file %s" | |
615 | msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi" | |
616 | ||
617 | #: ftparchive/multicompress.cc:72 | |
618 | #, c-format | |
619 | msgid "Unknown compression algorithm '%s'" | |
620 | msgstr "Không biết thuật toán nén « %s »" | |
621 | ||
622 | #: ftparchive/multicompress.cc:102 | |
623 | #, c-format | |
624 | msgid "Compressed output %s needs a compression set" | |
625 | msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén" | |
626 | ||
627 | #: ftparchive/multicompress.cc:169 methods/rsh.cc:91 | |
628 | msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess" | |
629 | msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi" | |
630 | ||
631 | #: ftparchive/multicompress.cc:195 | |
632 | msgid "Failed to create FILE*" | |
633 | msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi" | |
634 | ||
635 | #: ftparchive/multicompress.cc:198 | |
636 | msgid "Failed to fork" | |
637 | msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi" | |
638 | ||
639 | #: ftparchive/multicompress.cc:212 | |
640 | msgid "Compress child" | |
641 | msgstr "Nén điều con" | |
642 | ||
643 | #: ftparchive/multicompress.cc:235 | |
644 | #, c-format | |
645 | msgid "Internal error, failed to create %s" | |
646 | msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi" | |
647 | ||
648 | #: ftparchive/multicompress.cc:286 | |
649 | msgid "Failed to create subprocess IPC" | |
650 | msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi" | |
651 | ||
652 | #: ftparchive/multicompress.cc:321 | |
653 | msgid "Failed to exec compressor " | |
654 | msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi " | |
655 | ||
656 | #: ftparchive/multicompress.cc:360 | |
657 | msgid "decompressor" | |
658 | msgstr "bộ giải nén" | |
659 | ||
660 | #: ftparchive/multicompress.cc:403 | |
661 | msgid "IO to subprocess/file failed" | |
662 | msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi" | |
663 | ||
664 | #: ftparchive/multicompress.cc:455 | |
665 | msgid "Failed to read while computing MD5" | |
666 | msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi" | |
667 | ||
668 | #: ftparchive/multicompress.cc:472 | |
669 | #, c-format | |
670 | msgid "Problem unlinking %s" | |
671 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s" | |
672 | ||
673 | #: ftparchive/multicompress.cc:487 apt-inst/extract.cc:185 | |
674 | #, c-format | |
675 | msgid "Failed to rename %s to %s" | |
676 | msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" | |
677 | ||
678 | #: cmdline/apt-get.cc:127 | |
679 | msgid "Y" | |
680 | msgstr "C" | |
681 | ||
682 | #: cmdline/apt-get.cc:149 cmdline/apt-get.cc:1740 | |
683 | #, c-format | |
684 | msgid "Regex compilation error - %s" | |
685 | msgstr "Lỗi biên dich biểu thức chính quy - %s" | |
686 | ||
687 | #: cmdline/apt-get.cc:244 | |
688 | msgid "The following packages have unmet dependencies:" | |
689 | msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có :" | |
690 | ||
691 | #: cmdline/apt-get.cc:334 | |
692 | #, c-format | |
693 | msgid "but %s is installed" | |
694 | msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt" | |
695 | ||
696 | #: cmdline/apt-get.cc:336 | |
697 | #, c-format | |
698 | msgid "but %s is to be installed" | |
699 | msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt" | |
700 | ||
701 | #: cmdline/apt-get.cc:343 | |
702 | msgid "but it is not installable" | |
703 | msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt" | |
704 | ||
705 | #: cmdline/apt-get.cc:345 | |
706 | msgid "but it is a virtual package" | |
707 | msgstr "nhưng mà nó là gói ảo" | |
708 | ||
709 | #: cmdline/apt-get.cc:348 | |
710 | msgid "but it is not installed" | |
711 | msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt" | |
712 | ||
713 | #: cmdline/apt-get.cc:348 | |
714 | msgid "but it is not going to be installed" | |
715 | msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt" | |
716 | ||
717 | #: cmdline/apt-get.cc:353 | |
718 | msgid " or" | |
719 | msgstr " hay" | |
720 | ||
721 | #: cmdline/apt-get.cc:382 | |
722 | msgid "The following NEW packages will be installed:" | |
723 | msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:" | |
724 | ||
725 | #: cmdline/apt-get.cc:408 | |
726 | msgid "The following packages will be REMOVED:" | |
727 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ :" | |
728 | ||
729 | #: cmdline/apt-get.cc:430 | |
730 | msgid "The following packages have been kept back:" | |
731 | msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:" | |
732 | ||
733 | #: cmdline/apt-get.cc:451 | |
734 | msgid "The following packages will be upgraded:" | |
735 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:" | |
736 | ||
737 | #: cmdline/apt-get.cc:472 | |
738 | msgid "The following packages will be DOWNGRADED:" | |
739 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:" | |
740 | ||
741 | #: cmdline/apt-get.cc:492 | |
742 | msgid "The following held packages will be changed:" | |
743 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:" | |
744 | ||
745 | #: cmdline/apt-get.cc:545 | |
746 | #, c-format | |
747 | msgid "%s (due to %s) " | |
748 | msgstr "%s (do %s) " | |
749 | ||
750 | #: cmdline/apt-get.cc:553 | |
751 | msgid "" | |
752 | "WARNING: The following essential packages will be removed.\n" | |
753 | "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!" | |
754 | msgstr "" | |
755 | "CẢNH BÁO : theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n" | |
756 | "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác." | |
757 | ||
758 | #: cmdline/apt-get.cc:584 | |
759 | #, c-format | |
760 | msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, " | |
761 | msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, " | |
762 | ||
763 | #: cmdline/apt-get.cc:588 | |
764 | #, c-format | |
765 | msgid "%lu reinstalled, " | |
766 | msgstr "%lu được cài đặt lại, " | |
767 | ||
768 | #: cmdline/apt-get.cc:590 | |
769 | #, c-format | |
770 | msgid "%lu downgraded, " | |
771 | msgstr "%lu được hạ cấp, " | |
772 | ||
773 | #: cmdline/apt-get.cc:592 | |
774 | #, c-format | |
775 | msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n" | |
776 | msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n" | |
777 | ||
778 | #: cmdline/apt-get.cc:596 | |
779 | #, c-format | |
780 | msgid "%lu not fully installed or removed.\n" | |
781 | msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n" | |
782 | ||
783 | #: cmdline/apt-get.cc:669 | |
784 | msgid "Correcting dependencies..." | |
785 | msgstr "Đang sửa cách phụ thuộc..." | |
786 | ||
787 | #: cmdline/apt-get.cc:672 | |
788 | msgid " failed." | |
789 | msgstr " đã thất bại." | |
790 | ||
791 | #: cmdline/apt-get.cc:675 | |
792 | msgid "Unable to correct dependencies" | |
793 | msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc" | |
794 | ||
795 | #: cmdline/apt-get.cc:678 | |
796 | msgid "Unable to minimize the upgrade set" | |
797 | msgstr "Không thể cực tiểu hóa bộ nâng cấp" | |
798 | ||
799 | #: cmdline/apt-get.cc:680 | |
800 | msgid " Done" | |
801 | msgstr " Đã xong" | |
802 | ||
803 | #: cmdline/apt-get.cc:684 | |
804 | msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these." | |
805 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết." | |
806 | ||
807 | #: cmdline/apt-get.cc:687 | |
808 | msgid "Unmet dependencies. Try using -f." | |
809 | msgstr "" | |
810 | "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy " | |
811 | "chọn « -f »." | |
812 | ||
813 | #: cmdline/apt-get.cc:712 | |
814 | msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!" | |
815 | msgstr "CẢNH BÁO : không thể xác thực những gói theo đây." | |
816 | ||
817 | #: cmdline/apt-get.cc:716 | |
818 | msgid "Authentication warning overridden.\n" | |
819 | msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n" | |
820 | ||
821 | #: cmdline/apt-get.cc:723 | |
822 | msgid "Install these packages without verification [y/N]? " | |
823 | msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] " | |
824 | ||
825 | #: cmdline/apt-get.cc:725 | |
826 | msgid "Some packages could not be authenticated" | |
827 | msgstr "Một số gói không thể được xác thực" | |
828 | ||
829 | #: cmdline/apt-get.cc:734 cmdline/apt-get.cc:890 | |
830 | msgid "There are problems and -y was used without --force-yes" | |
831 | msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn « -y » mà không có « --force-yes »" | |
832 | ||
833 | #: cmdline/apt-get.cc:775 | |
834 | msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!" | |
835 | msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng." | |
836 | ||
837 | #: cmdline/apt-get.cc:784 | |
838 | msgid "Packages need to be removed but remove is disabled." | |
839 | msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt." | |
840 | ||
841 | #: cmdline/apt-get.cc:795 | |
842 | msgid "Internal error, Ordering didn't finish" | |
843 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong" | |
844 | ||
845 | #: cmdline/apt-get.cc:811 cmdline/apt-get.cc:2083 cmdline/apt-get.cc:2116 | |
846 | msgid "Unable to lock the download directory" | |
847 | msgstr "Không thể khóa thư mục tải về" | |
848 | ||
849 | #: cmdline/apt-get.cc:821 cmdline/apt-get.cc:2164 cmdline/apt-get.cc:2417 | |
850 | #: apt-pkg/cachefile.cc:65 | |
851 | msgid "The list of sources could not be read." | |
852 | msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn." | |
853 | ||
854 | #: cmdline/apt-get.cc:836 | |
855 | msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org" | |
856 | msgstr "" | |
857 | "Lạ... Hai kích cỡ không khớp được. Hãy gởi thư cho <apt@packages.debian.org>" | |
858 | ||
859 | #: cmdline/apt-get.cc:841 | |
860 | #, c-format | |
861 | msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n" | |
862 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho.\n" | |
863 | ||
864 | #: cmdline/apt-get.cc:844 | |
865 | #, c-format | |
866 | msgid "Need to get %sB of archives.\n" | |
867 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho.\n" | |
868 | ||
869 | #: cmdline/apt-get.cc:849 | |
870 | #, c-format | |
871 | msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n" | |
872 | msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được chiếm.\n" | |
873 | ||
874 | #: cmdline/apt-get.cc:852 | |
875 | #, c-format | |
876 | msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n" | |
877 | msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được giải phóng.\n" | |
878 | ||
879 | #: cmdline/apt-get.cc:867 cmdline/apt-get.cc:870 cmdline/apt-get.cc:2260 | |
880 | #: cmdline/apt-get.cc:2263 | |
881 | #, c-format | |
882 | msgid "Couldn't determine free space in %s" | |
883 | msgstr "Không thể quyết định chỗ rảnh trong %s" | |
884 | ||
885 | #: cmdline/apt-get.cc:880 | |
886 | #, c-format | |
887 | msgid "You don't have enough free space in %s." | |
888 | msgstr "Bạn chưa có đủ sức chức còn rảnh trong %s." | |
889 | ||
890 | #: cmdline/apt-get.cc:896 cmdline/apt-get.cc:916 | |
891 | msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation." | |
892 | msgstr "" | |
893 | "Xác đinh « Chỉ không đáng kể » (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể." | |
894 | ||
895 | #: cmdline/apt-get.cc:898 | |
896 | msgid "Yes, do as I say!" | |
897 | msgstr "Có, làm đi." | |
898 | ||
899 | #: cmdline/apt-get.cc:900 | |
900 | #, c-format | |
901 | msgid "" | |
902 | "You are about to do something potentially harmful.\n" | |
903 | "To continue type in the phrase '%s'\n" | |
904 | " ?] " | |
905 | msgstr "" | |
906 | "Bạn sắp làm gì có thể có hai.\n" | |
907 | "Để tiếp tục thì hãy gõ cụm từ « %s »\n" | |
908 | "?]" | |
909 | ||
910 | #: cmdline/apt-get.cc:906 cmdline/apt-get.cc:925 | |
911 | msgid "Abort." | |
912 | msgstr "Hủy bỏ." | |
913 | ||
914 | #: cmdline/apt-get.cc:921 | |
915 | msgid "Do you want to continue [Y/n]? " | |
916 | msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [Y/n] [C/k] " | |
917 | ||
918 | #: cmdline/apt-get.cc:993 cmdline/apt-get.cc:2314 apt-pkg/algorithms.cc:1389 | |
919 | #, c-format | |
920 | msgid "Failed to fetch %s %s\n" | |
921 | msgstr "Việc gói %s bị lỗi %s\n" | |
922 | ||
923 | #: cmdline/apt-get.cc:1011 | |
924 | msgid "Some files failed to download" | |
925 | msgstr "Một số tập tin không tải về được" | |
926 | ||
927 | #: cmdline/apt-get.cc:1012 cmdline/apt-get.cc:2323 | |
928 | msgid "Download complete and in download only mode" | |
929 | msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về" | |
930 | ||
931 | #: cmdline/apt-get.cc:1018 | |
932 | msgid "" | |
933 | "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-" | |
934 | "missing?" | |
935 | msgstr "" | |
936 | "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh « apt-get update » (apt lấy cập " | |
937 | "nhật) hay cố với « --fix-missing » (sửa các điều còn thiếu) không?" | |
938 | ||
939 | #: cmdline/apt-get.cc:1022 | |
940 | msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported" | |
941 | msgstr "" | |
942 | "Chưa hô trợ tùy chọn « --fix-missing » (sửa khi thiếu điều) và trao đổi " | |
943 | "phương tiện." | |
944 | ||
945 | #: cmdline/apt-get.cc:1027 | |
946 | msgid "Unable to correct missing packages." | |
947 | msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu." | |
948 | ||
949 | #: cmdline/apt-get.cc:1028 | |
950 | msgid "Aborting install." | |
951 | msgstr "Đang hủy bỏ cài đặt." | |
952 | ||
953 | #: cmdline/apt-get.cc:1086 | |
954 | #, c-format | |
955 | msgid "Note, selecting %s instead of %s\n" | |
956 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s thay vì %s\n" | |
957 | ||
958 | #: cmdline/apt-get.cc:1097 | |
959 | #, c-format | |
960 | msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n" | |
961 | msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n" | |
962 | ||
963 | #: cmdline/apt-get.cc:1115 | |
964 | #, c-format | |
965 | msgid "Package %s is not installed, so not removed\n" | |
966 | msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n" | |
967 | ||
968 | #: cmdline/apt-get.cc:1126 | |
969 | #, c-format | |
970 | msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n" | |
971 | msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do :\n" | |
972 | ||
973 | #: cmdline/apt-get.cc:1138 | |
974 | msgid " [Installed]" | |
975 | msgstr " [Đã cài đặt]" | |
976 | ||
977 | #: cmdline/apt-get.cc:1143 | |
978 | msgid "You should explicitly select one to install." | |
979 | msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài." | |
980 | ||
981 | #: cmdline/apt-get.cc:1148 | |
982 | #, c-format | |
983 | msgid "" | |
984 | "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n" | |
985 | "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n" | |
986 | "is only available from another source\n" | |
987 | msgstr "" | |
988 | "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n" | |
989 | "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n" | |
990 | "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n" | |
991 | ||
992 | #: cmdline/apt-get.cc:1167 | |
993 | msgid "However the following packages replace it:" | |
994 | msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó :" | |
995 | ||
996 | #: cmdline/apt-get.cc:1170 | |
997 | #, c-format | |
998 | msgid "Package %s has no installation candidate" | |
999 | msgstr "Gói %s không có ứng cử cài đặt" | |
1000 | ||
1001 | #: cmdline/apt-get.cc:1190 | |
1002 | #, c-format | |
1003 | msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n" | |
1004 | msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n" | |
1005 | ||
1006 | #: cmdline/apt-get.cc:1198 | |
1007 | #, c-format | |
1008 | msgid "%s is already the newest version.\n" | |
1009 | msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n" | |
1010 | ||
1011 | #: cmdline/apt-get.cc:1227 | |
1012 | #, c-format | |
1013 | msgid "Release '%s' for '%s' was not found" | |
1014 | msgstr "Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »" | |
1015 | ||
1016 | #: cmdline/apt-get.cc:1229 | |
1017 | #, c-format | |
1018 | msgid "Version '%s' for '%s' was not found" | |
1019 | msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »" | |
1020 | ||
1021 | #: cmdline/apt-get.cc:1235 | |
1022 | #, c-format | |
1023 | msgid "Selected version %s (%s) for %s\n" | |
1024 | msgstr "Đã chọn phiên bản %s (%s) cho %s\n" | |
1025 | ||
1026 | #: cmdline/apt-get.cc:1321 | |
1027 | #, c-format | |
1028 | msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'" | |
1029 | msgstr "" | |
1030 | ||
1031 | #: cmdline/apt-get.cc:1352 | |
1032 | #, fuzzy, c-format | |
1033 | msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n" | |
1034 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" | |
1035 | ||
1036 | #. if (VerTag.empty() == false && Last == 0) | |
1037 | #: cmdline/apt-get.cc:1389 | |
1038 | #, c-format | |
1039 | msgid "Ignore unavailable version '%s' of package '%s'" | |
1040 | msgstr "" | |
1041 | ||
1042 | #: cmdline/apt-get.cc:1405 | |
1043 | msgid "The update command takes no arguments" | |
1044 | msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhật đối số" | |
1045 | ||
1046 | #: cmdline/apt-get.cc:1418 | |
1047 | msgid "Unable to lock the list directory" | |
1048 | msgstr "Không thể khóa thư mục danh sách" | |
1049 | ||
1050 | #: cmdline/apt-get.cc:1474 | |
1051 | msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover" | |
1052 | msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động" | |
1053 | ||
1054 | #: cmdline/apt-get.cc:1523 | |
1055 | msgid "" | |
1056 | "The following packages were automatically installed and are no longer " | |
1057 | "required:" | |
1058 | msgstr "" | |
1059 | "Theo đây có những gói đã được cài đặt tự động nên không còn cần thiết lại:" | |
1060 | ||
1061 | #: cmdline/apt-get.cc:1525 | |
1062 | #, fuzzy, c-format | |
1063 | msgid "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n" | |
1064 | msgstr "" | |
1065 | "Theo đây có những gói đã được cài đặt tự động nên không còn cần thiết lại:" | |
1066 | ||
1067 | #: cmdline/apt-get.cc:1526 | |
1068 | msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove them." | |
1069 | msgstr "Hãy sử dụng lệnh « apt-get autoremove » để gỡ bỏ chúng." | |
1070 | ||
1071 | #: cmdline/apt-get.cc:1531 | |
1072 | msgid "" | |
1073 | "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n" | |
1074 | "shouldn't happen. Please file a bug report against apt." | |
1075 | msgstr "" | |
1076 | "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không " | |
1077 | "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt." | |
1078 | ||
1079 | #. | |
1080 | #. if (Packages == 1) | |
1081 | #. { | |
1082 | #. c1out << endl; | |
1083 | #. c1out << | |
1084 | #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" | |
1085 | #. "the package is simply not installable and a bug report against\n" | |
1086 | #. "that package should be filed.") << endl; | |
1087 | #. } | |
1088 | #. | |
1089 | #: cmdline/apt-get.cc:1534 cmdline/apt-get.cc:1825 | |
1090 | msgid "The following information may help to resolve the situation:" | |
1091 | msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:" | |
1092 | ||
1093 | #: cmdline/apt-get.cc:1538 | |
1094 | msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff" | |
1095 | msgstr "Lỗi nội bộ : Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hư gì." | |
1096 | ||
1097 | #: cmdline/apt-get.cc:1557 | |
1098 | msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff" | |
1099 | msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì" | |
1100 | ||
1101 | #: cmdline/apt-get.cc:1612 | |
1102 | #, c-format | |
1103 | msgid "Couldn't find task %s" | |
1104 | msgstr "Không tìm thấy tác vụ %s" | |
1105 | ||
1106 | #: cmdline/apt-get.cc:1727 cmdline/apt-get.cc:1763 | |
1107 | #, c-format | |
1108 | msgid "Couldn't find package %s" | |
1109 | msgstr "Không tìm thấy gói %s" | |
1110 | ||
1111 | #: cmdline/apt-get.cc:1750 | |
1112 | #, c-format | |
1113 | msgid "Note, selecting %s for regex '%s'\n" | |
1114 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s cho biểu thức chính quy « %s »\n" | |
1115 | ||
1116 | #: cmdline/apt-get.cc:1782 | |
1117 | #, c-format | |
1118 | msgid "%s set to manually installed.\n" | |
1119 | msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n" | |
1120 | ||
1121 | #: cmdline/apt-get.cc:1795 | |
1122 | msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these:" | |
1123 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:" | |
1124 | ||
1125 | #: cmdline/apt-get.cc:1798 | |
1126 | msgid "" | |
1127 | "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a " | |
1128 | "solution)." | |
1129 | msgstr "" | |
1130 | "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh « apt-get -f install " | |
1131 | "» mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)." | |
1132 | ||
1133 | #: cmdline/apt-get.cc:1810 | |
1134 | msgid "" | |
1135 | "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n" | |
1136 | "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n" | |
1137 | "distribution that some required packages have not yet been created\n" | |
1138 | "or been moved out of Incoming." | |
1139 | msgstr "" | |
1140 | "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n" | |
1141 | "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n" | |
1142 | "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n" | |
1143 | "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)." | |
1144 | ||
1145 | #: cmdline/apt-get.cc:1828 | |
1146 | msgid "Broken packages" | |
1147 | msgstr "Gói bị ngắt" | |
1148 | ||
1149 | #: cmdline/apt-get.cc:1857 | |
1150 | msgid "The following extra packages will be installed:" | |
1151 | msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:" | |
1152 | ||
1153 | #: cmdline/apt-get.cc:1946 | |
1154 | msgid "Suggested packages:" | |
1155 | msgstr "Gói được đệ nghị:" | |
1156 | ||
1157 | #: cmdline/apt-get.cc:1947 | |
1158 | msgid "Recommended packages:" | |
1159 | msgstr "Gói được khuyên:" | |
1160 | ||
1161 | #: cmdline/apt-get.cc:1976 | |
1162 | msgid "Calculating upgrade... " | |
1163 | msgstr "Đang tính nâng cấp... " | |
1164 | ||
1165 | #: cmdline/apt-get.cc:1979 methods/ftp.cc:708 methods/connect.cc:112 | |
1166 | msgid "Failed" | |
1167 | msgstr "Bị lỗi" | |
1168 | ||
1169 | #: cmdline/apt-get.cc:1984 | |
1170 | msgid "Done" | |
1171 | msgstr "Xong" | |
1172 | ||
1173 | #: cmdline/apt-get.cc:2051 cmdline/apt-get.cc:2059 | |
1174 | msgid "Internal error, problem resolver broke stuff" | |
1175 | msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì" | |
1176 | ||
1177 | #: cmdline/apt-get.cc:2159 | |
1178 | msgid "Must specify at least one package to fetch source for" | |
1179 | msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần lấy nguồn cho nó" | |
1180 | ||
1181 | #: cmdline/apt-get.cc:2189 cmdline/apt-get.cc:2435 | |
1182 | #, c-format | |
1183 | msgid "Unable to find a source package for %s" | |
1184 | msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s" | |
1185 | ||
1186 | #: cmdline/apt-get.cc:2238 | |
1187 | #, c-format | |
1188 | msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n" | |
1189 | msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về « %s »\n" | |
1190 | ||
1191 | #: cmdline/apt-get.cc:2273 | |
1192 | #, c-format | |
1193 | msgid "You don't have enough free space in %s" | |
1194 | msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s" | |
1195 | ||
1196 | #: cmdline/apt-get.cc:2279 | |
1197 | #, c-format | |
1198 | msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n" | |
1199 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n" | |
1200 | ||
1201 | #: cmdline/apt-get.cc:2282 | |
1202 | #, c-format | |
1203 | msgid "Need to get %sB of source archives.\n" | |
1204 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho nguồn.\n" | |
1205 | ||
1206 | #: cmdline/apt-get.cc:2288 | |
1207 | #, c-format | |
1208 | msgid "Fetch source %s\n" | |
1209 | msgstr "Lấy nguồn %s\n" | |
1210 | ||
1211 | #: cmdline/apt-get.cc:2319 | |
1212 | msgid "Failed to fetch some archives." | |
1213 | msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi." | |
1214 | ||
1215 | #: cmdline/apt-get.cc:2347 | |
1216 | #, c-format | |
1217 | msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n" | |
1218 | msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n" | |
1219 | ||
1220 | #: cmdline/apt-get.cc:2359 | |
1221 | #, c-format | |
1222 | msgid "Unpack command '%s' failed.\n" | |
1223 | msgstr "Lệnh giải nén « %s » bị lỗi.\n" | |
1224 | ||
1225 | #: cmdline/apt-get.cc:2360 | |
1226 | #, c-format | |
1227 | msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n" | |
1228 | msgstr "Hãy kiểm tra xem gói « dpkg-dev » có được cài đặt chưa.\n" | |
1229 | ||
1230 | #: cmdline/apt-get.cc:2377 | |
1231 | #, c-format | |
1232 | msgid "Build command '%s' failed.\n" | |
1233 | msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n" | |
1234 | ||
1235 | #: cmdline/apt-get.cc:2396 | |
1236 | msgid "Child process failed" | |
1237 | msgstr "Tiến trình con bị lỗi" | |
1238 | ||
1239 | #: cmdline/apt-get.cc:2412 | |
1240 | msgid "Must specify at least one package to check builddeps for" | |
1241 | msgstr "" | |
1242 | "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó" | |
1243 | ||
1244 | #: cmdline/apt-get.cc:2440 | |
1245 | #, c-format | |
1246 | msgid "Unable to get build-dependency information for %s" | |
1247 | msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s" | |
1248 | ||
1249 | #: cmdline/apt-get.cc:2460 | |
1250 | #, c-format | |
1251 | msgid "%s has no build depends.\n" | |
1252 | msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n" | |
1253 | ||
1254 | #: cmdline/apt-get.cc:2512 | |
1255 | #, c-format | |
1256 | msgid "" | |
1257 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be " | |
1258 | "found" | |
1259 | msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s" | |
1260 | ||
1261 | #: cmdline/apt-get.cc:2565 | |
1262 | #, c-format | |
1263 | msgid "" | |
1264 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because no available versions of " | |
1265 | "package %s can satisfy version requirements" | |
1266 | msgstr "" | |
1267 | "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không có phiên bản sẵn sàng " | |
1268 | "của gói %s có thể thỏa điều kiện phiên bản." | |
1269 | ||
1270 | #: cmdline/apt-get.cc:2601 | |
1271 | #, c-format | |
1272 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new" | |
1273 | msgstr "" | |
1274 | "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới" | |
1275 | ||
1276 | #: cmdline/apt-get.cc:2628 | |
1277 | #, c-format | |
1278 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s" | |
1279 | msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s." | |
1280 | ||
1281 | #: cmdline/apt-get.cc:2644 | |
1282 | #, c-format | |
1283 | msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied." | |
1284 | msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s." | |
1285 | ||
1286 | #: cmdline/apt-get.cc:2649 | |
1287 | msgid "Failed to process build dependencies" | |
1288 | msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi" | |
1289 | ||
1290 | #: cmdline/apt-get.cc:2681 | |
1291 | msgid "Supported modules:" | |
1292 | msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ :" | |
1293 | ||
1294 | #: cmdline/apt-get.cc:2722 | |
1295 | #, fuzzy | |
1296 | msgid "" | |
1297 | "Usage: apt-get [options] command\n" | |
1298 | " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1299 | " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1300 | "\n" | |
1301 | "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n" | |
1302 | "installing packages. The most frequently used commands are update\n" | |
1303 | "and install.\n" | |
1304 | "\n" | |
1305 | "Commands:\n" | |
1306 | " update - Retrieve new lists of packages\n" | |
1307 | " upgrade - Perform an upgrade\n" | |
1308 | " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n" | |
1309 | " remove - Remove packages\n" | |
1310 | " autoremove - Remove automatically all unused packages\n" | |
1311 | " purge - Remove packages and config files\n" | |
1312 | " source - Download source archives\n" | |
1313 | " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n" | |
1314 | " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n" | |
1315 | " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n" | |
1316 | " clean - Erase downloaded archive files\n" | |
1317 | " autoclean - Erase old downloaded archive files\n" | |
1318 | " check - Verify that there are no broken dependencies\n" | |
1319 | "\n" | |
1320 | "Options:\n" | |
1321 | " -h This help text.\n" | |
1322 | " -q Loggable output - no progress indicator\n" | |
1323 | " -qq No output except for errors\n" | |
1324 | " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n" | |
1325 | " -s No-act. Perform ordering simulation\n" | |
1326 | " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n" | |
1327 | " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n" | |
1328 | " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n" | |
1329 | " -u Show a list of upgraded packages as well\n" | |
1330 | " -b Build the source package after fetching it\n" | |
1331 | " -V Show verbose version numbers\n" | |
1332 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1333 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
1334 | "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n" | |
1335 | "pages for more information and options.\n" | |
1336 | " This APT has Super Cow Powers.\n" | |
1337 | msgstr "" | |
1338 | "Sử dụng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
1339 | " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n" | |
1340 | " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n" | |
1341 | "\n" | |
1342 | "[get: \tlấy\n" | |
1343 | "install: \tcài đặt\n" | |
1344 | "remove: \tgỡ bỏ\n" | |
1345 | "source: \tnguồn]\n" | |
1346 | "\n" | |
1347 | "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói.\n" | |
1348 | "Những lệnh đã dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n" | |
1349 | "\n" | |
1350 | "Lệnh:\n" | |
1351 | " update\t\tLấy danh sách gói mới (_cập nhật_)\n" | |
1352 | " upgrade \t_Nâng cập_ \n" | |
1353 | " install \t\t_Cài đặt_ gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n" | |
1354 | " remove \t_Gỡ bỏ_ gói\n" | |
1355 | " autoremove\t\tTự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n" | |
1356 | " purge\t\tGỡ bỏ và _tẩy_ gói\n" | |
1357 | " source \t\tTải về kho _nguồn_\n" | |
1358 | " build-dep \tĐịnh cấu hình _quan hệ phụ thuộc khi xây dụng_, cho gói " | |
1359 | "nguồn\n" | |
1360 | " dist-upgrade \t_Nâng cấp bản phân phối_,\n" | |
1361 | "\t\t\t\t\thãy xem trang hướng dẫn (man) apt-get(8)\n" | |
1362 | " dselect-upgrade \t\tTheo cách chọn dselect (_nâng cấp_)\n" | |
1363 | " clean \t\tXóa các tập tin kho đã tải về (_làm sạch_)\n" | |
1364 | " autoclean \tXóa các tập tin kho cũ đã tải về (_tự động làm sạch_)\n" | |
1365 | " check \t\t_Kiểm chứng_ không có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n" | |
1366 | "\n" | |
1367 | "Tùy chọn:\n" | |
1368 | " -h \t_Trợ giúp_ này.\n" | |
1369 | " -q \tDữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n" | |
1370 | " -qq \tKhông xuất thông tin nào, trừ lỗi (_im im_)\n" | |
1371 | " -d \tChỉ _tải về_, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n" | |
1372 | " -s \tKhông hoạt đông. _Mô phỏng_ sắp xếp\n" | |
1373 | " -y \tGiả sử trả lời _Có_ (yes) mọi khi gặp câu hỏi;\n" | |
1374 | "\t\t\t\t\tđừng nhắc người dùng làm gì\n" | |
1375 | " -f \t\tThử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n" | |
1376 | " -m \tThử tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n" | |
1377 | " -u \tCũng hiện danh sách các gói đã _nâng cấp_\n" | |
1378 | " -b \t_Xây dụng_ gói nguồn sau khi lấy nó\n" | |
1379 | " -V \tHiện số thứ tự _phiên bản chi tiết_\n" | |
1380 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình\n" | |
1381 | " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
1382 | "Để tim thông tin và tùy chọn thêm thì hãy xem trang hướng dẫn apt-get(8), " | |
1383 | "sources.list(5) và apt.conf(5).\n" | |
1384 | " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n" | |
1385 | ||
1386 | #: cmdline/apt-get.cc:2890 | |
1387 | msgid "" | |
1388 | "NOTE: This is only a simulation!\n" | |
1389 | " apt-get needs root privileges for real execution.\n" | |
1390 | " Keep also in mind that locking is deactivated,\n" | |
1391 | " so don't depend on the relevance to the real current situation!" | |
1392 | msgstr "" | |
1393 | ||
1394 | #: cmdline/acqprogress.cc:55 | |
1395 | msgid "Hit " | |
1396 | msgstr "Lần tìm " | |
1397 | ||
1398 | #: cmdline/acqprogress.cc:79 | |
1399 | msgid "Get:" | |
1400 | msgstr "Lấy:" | |
1401 | ||
1402 | #: cmdline/acqprogress.cc:110 | |
1403 | msgid "Ign " | |
1404 | msgstr "Bỏq " | |
1405 | ||
1406 | #: cmdline/acqprogress.cc:114 | |
1407 | msgid "Err " | |
1408 | msgstr "Lỗi " | |
1409 | ||
1410 | #: cmdline/acqprogress.cc:135 | |
1411 | #, c-format | |
1412 | msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n" | |
1413 | msgstr "Mới lấy %sB trong %s (%sB/g).\n" | |
1414 | ||
1415 | #: cmdline/acqprogress.cc:225 | |
1416 | #, c-format | |
1417 | msgid " [Working]" | |
1418 | msgstr " [Hoạt động]" | |
1419 | ||
1420 | #: cmdline/acqprogress.cc:271 | |
1421 | #, c-format | |
1422 | msgid "" | |
1423 | "Media change: please insert the disc labeled\n" | |
1424 | " '%s'\n" | |
1425 | "in the drive '%s' and press enter\n" | |
1426 | msgstr "" | |
1427 | "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n" | |
1428 | " « %s »\n" | |
1429 | "vào ổ « %s » và bấm nút Enter\n" | |
1430 | ||
1431 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:86 | |
1432 | msgid "Unknown package record!" | |
1433 | msgstr "Không biết mục ghi gói." | |
1434 | ||
1435 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:150 | |
1436 | msgid "" | |
1437 | "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n" | |
1438 | "\n" | |
1439 | "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n" | |
1440 | "to indicate what kind of file it is.\n" | |
1441 | "\n" | |
1442 | "Options:\n" | |
1443 | " -h This help text\n" | |
1444 | " -s Use source file sorting\n" | |
1445 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1446 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
1447 | msgstr "" | |
1448 | "Cách sử dụng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
1449 | "\n" | |
1450 | "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n" | |
1451 | "\n" | |
1452 | "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n" | |
1453 | "Tùy chon « -s » dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n" | |
1454 | "\n" | |
1455 | "Tùy chọn:\n" | |
1456 | " -h \t_Trợ giúp_ này\n" | |
1457 | " -s \tSắp xếp những tập tin _nguồn_\n" | |
1458 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
1459 | " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
1460 | ||
1461 | #: dselect/install:32 | |
1462 | msgid "Bad default setting!" | |
1463 | msgstr "Thiết lập mặc định sai." | |
1464 | ||
1465 | #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:94 | |
1466 | #: dselect/install:105 dselect/update:45 | |
1467 | msgid "Press enter to continue." | |
1468 | msgstr "Hãy bấm phím Enter để tiếp tục lại." | |
1469 | ||
1470 | #: dselect/install:91 | |
1471 | msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?" | |
1472 | msgstr "Bạn có muốn xoá bất kỳ tập tin .deb đã tải về trước không?" | |
1473 | ||
1474 | #: dselect/install:101 | |
1475 | #, fuzzy | |
1476 | msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed" | |
1477 | msgstr "Gập một số lỗi khi giải nén. Sẽ cấu hình" | |
1478 | ||
1479 | #: dselect/install:102 | |
1480 | #, fuzzy | |
1481 | msgid "will be configured. This may result in duplicate errors" | |
1482 | msgstr "những gói đã đươc cài đặt. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng" | |
1483 | ||
1484 | #: dselect/install:103 | |
1485 | msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors" | |
1486 | msgstr "" | |
1487 | "hoặc lỗi khi không có phần mềm mà gói khác phụ thuộc vào nó. Không có sao, " | |
1488 | "chỉ những lỗi" | |
1489 | ||
1490 | #: dselect/install:104 | |
1491 | msgid "" | |
1492 | "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again" | |
1493 | msgstr "" | |
1494 | "ở trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chúng và chạy lại [I]nstall " | |
1495 | "(cài đặt)" | |
1496 | ||
1497 | #: dselect/update:30 | |
1498 | msgid "Merging available information" | |
1499 | msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..." | |
1500 | ||
1501 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:114 | |
1502 | msgid "Failed to create pipes" | |
1503 | msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi" | |
1504 | ||
1505 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:141 | |
1506 | msgid "Failed to exec gzip " | |
1507 | msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi " | |
1508 | ||
1509 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:178 apt-inst/contrib/extracttar.cc:204 | |
1510 | msgid "Corrupted archive" | |
1511 | msgstr "Kho bị hỏng." | |
1512 | ||
1513 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:193 | |
1514 | msgid "Tar checksum failed, archive corrupted" | |
1515 | msgstr "Tiến trình tar (kiểm tổng tar) thât bại: kho bị hỏng." | |
1516 | ||
1517 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:296 | |
1518 | #, c-format | |
1519 | msgid "Unknown TAR header type %u, member %s" | |
1520 | msgstr "Không biết kiểu phần đầu tar %u, bộ phạn %s" | |
1521 | ||
1522 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:70 | |
1523 | msgid "Invalid archive signature" | |
1524 | msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ" | |
1525 | ||
1526 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:78 | |
1527 | msgid "Error reading archive member header" | |
1528 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phạn kho" | |
1529 | ||
1530 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:90 | |
1531 | #, fuzzy, c-format | |
1532 | msgid "Invalid archive member header %s" | |
1533 | msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê" | |
1534 | ||
1535 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:102 | |
1536 | msgid "Invalid archive member header" | |
1537 | msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê" | |
1538 | ||
1539 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:128 | |
1540 | msgid "Archive is too short" | |
1541 | msgstr "Kho quá ngắn" | |
1542 | ||
1543 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:132 | |
1544 | msgid "Failed to read the archive headers" | |
1545 | msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi" | |
1546 | ||
1547 | #: apt-inst/filelist.cc:380 | |
1548 | msgid "DropNode called on still linked node" | |
1549 | msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết" | |
1550 | ||
1551 | #: apt-inst/filelist.cc:412 | |
1552 | msgid "Failed to locate the hash element!" | |
1553 | msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi" | |
1554 | ||
1555 | #: apt-inst/filelist.cc:459 | |
1556 | msgid "Failed to allocate diversion" | |
1557 | msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi" | |
1558 | ||
1559 | #: apt-inst/filelist.cc:464 | |
1560 | msgid "Internal error in AddDiversion" | |
1561 | msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)" | |
1562 | ||
1563 | #: apt-inst/filelist.cc:477 | |
1564 | #, c-format | |
1565 | msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s" | |
1566 | msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s" | |
1567 | ||
1568 | #: apt-inst/filelist.cc:506 | |
1569 | #, c-format | |
1570 | msgid "Double add of diversion %s -> %s" | |
1571 | msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s" | |
1572 | ||
1573 | #: apt-inst/filelist.cc:549 | |
1574 | #, c-format | |
1575 | msgid "Duplicate conf file %s/%s" | |
1576 | msgstr "Tập tin cấu hình trùng %s/%s" | |
1577 | ||
1578 | #: apt-inst/dirstream.cc:41 apt-inst/dirstream.cc:46 apt-inst/dirstream.cc:49 | |
1579 | #, c-format | |
1580 | msgid "Failed to write file %s" | |
1581 | msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi" | |
1582 | ||
1583 | #: apt-inst/dirstream.cc:92 apt-inst/dirstream.cc:100 | |
1584 | #, c-format | |
1585 | msgid "Failed to close file %s" | |
1586 | msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi" | |
1587 | ||
1588 | #: apt-inst/extract.cc:93 apt-inst/extract.cc:164 | |
1589 | #, c-format | |
1590 | msgid "The path %s is too long" | |
1591 | msgstr "Đường dẫn %s quá dài" | |
1592 | ||
1593 | #: apt-inst/extract.cc:124 | |
1594 | #, c-format | |
1595 | msgid "Unpacking %s more than once" | |
1596 | msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần" | |
1597 | ||
1598 | #: apt-inst/extract.cc:134 | |
1599 | #, c-format | |
1600 | msgid "The directory %s is diverted" | |
1601 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" | |
1602 | ||
1603 | #: apt-inst/extract.cc:144 | |
1604 | #, c-format | |
1605 | msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s" | |
1606 | msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s" | |
1607 | ||
1608 | #: apt-inst/extract.cc:154 apt-inst/extract.cc:297 | |
1609 | msgid "The diversion path is too long" | |
1610 | msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài." | |
1611 | ||
1612 | #: apt-inst/extract.cc:240 | |
1613 | #, c-format | |
1614 | msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory" | |
1615 | msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục" | |
1616 | ||
1617 | #: apt-inst/extract.cc:280 | |
1618 | msgid "Failed to locate node in its hash bucket" | |
1619 | msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi" | |
1620 | ||
1621 | #: apt-inst/extract.cc:284 | |
1622 | msgid "The path is too long" | |
1623 | msgstr "Đường dẫn quá dài" | |
1624 | ||
1625 | #: apt-inst/extract.cc:414 | |
1626 | #, c-format | |
1627 | msgid "Overwrite package match with no version for %s" | |
1628 | msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s" | |
1629 | ||
1630 | #: apt-inst/extract.cc:431 | |
1631 | #, c-format | |
1632 | msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s" | |
1633 | msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s" | |
1634 | ||
1635 | #. Only warn if there are no sources.list.d. | |
1636 | #. Only warn if there is no sources.list file. | |
1637 | #: apt-inst/extract.cc:464 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:166 | |
1638 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:240 apt-pkg/sourcelist.cc:159 | |
1639 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:165 apt-pkg/acquire.cc:419 apt-pkg/init.cc:91 | |
1640 | #: apt-pkg/init.cc:99 apt-pkg/clean.cc:33 apt-pkg/policy.cc:279 | |
1641 | #, c-format | |
1642 | msgid "Unable to read %s" | |
1643 | msgstr "Không thể đọc %s" | |
1644 | ||
1645 | #: apt-inst/extract.cc:491 | |
1646 | #, c-format | |
1647 | msgid "Unable to stat %s" | |
1648 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s" | |
1649 | ||
1650 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:51 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:57 | |
1651 | #, c-format | |
1652 | msgid "Failed to remove %s" | |
1653 | msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi" | |
1654 | ||
1655 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:106 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:108 | |
1656 | #, c-format | |
1657 | msgid "Unable to create %s" | |
1658 | msgstr "Không thể tạo %s" | |
1659 | ||
1660 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:114 | |
1661 | #, c-format | |
1662 | msgid "Failed to stat %sinfo" | |
1663 | msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi" | |
1664 | ||
1665 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:119 | |
1666 | msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem" | |
1667 | msgstr "" | |
1668 | "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một hệ " | |
1669 | "thống tập tin" | |
1670 | ||
1671 | #. Build the status cache | |
1672 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:135 apt-pkg/pkgcachegen.cc:793 | |
1673 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:865 apt-pkg/pkgcachegen.cc:870 | |
1674 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1008 | |
1675 | msgid "Reading package lists" | |
1676 | msgstr "Đang đọc các danh sách gói..." | |
1677 | ||
1678 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:176 | |
1679 | #, c-format | |
1680 | msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo" | |
1681 | msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi" | |
1682 | ||
1683 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:197 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:351 | |
1684 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:444 | |
1685 | msgid "Internal error getting a package name" | |
1686 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói" | |
1687 | ||
1688 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:201 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:382 | |
1689 | msgid "Reading file listing" | |
1690 | msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..." | |
1691 | ||
1692 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:212 | |
1693 | #, c-format | |
1694 | msgid "" | |
1695 | "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file " | |
1696 | "then make it empty and immediately re-install the same version of the " | |
1697 | "package!" | |
1698 | msgstr "" | |
1699 | "Việc mở tập tin danh sách « %sinfo/%s » bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi " | |
1700 | "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản gói." | |
1701 | ||
1702 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:225 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:238 | |
1703 | #, c-format | |
1704 | msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s" | |
1705 | msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi" | |
1706 | ||
1707 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:262 | |
1708 | msgid "Internal error getting a node" | |
1709 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..." | |
1710 | ||
1711 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:305 | |
1712 | #, c-format | |
1713 | msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions" | |
1714 | msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi" | |
1715 | ||
1716 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:320 | |
1717 | msgid "The diversion file is corrupted" | |
1718 | msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng" | |
1719 | ||
1720 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:327 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:332 | |
1721 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:337 | |
1722 | #, c-format | |
1723 | msgid "Invalid line in the diversion file: %s" | |
1724 | msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s" | |
1725 | ||
1726 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:358 | |
1727 | msgid "Internal error adding a diversion" | |
1728 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi" | |
1729 | ||
1730 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:379 | |
1731 | msgid "The pkg cache must be initialized first" | |
1732 | msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết" | |
1733 | ||
1734 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:439 | |
1735 | #, c-format | |
1736 | msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu" | |
1737 | msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu" | |
1738 | ||
1739 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:461 | |
1740 | #, c-format | |
1741 | msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu" | |
1742 | msgstr "" | |
1743 | "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số %lu" | |
1744 | ||
1745 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:466 | |
1746 | #, c-format | |
1747 | msgid "Error parsing MD5. Offset %lu" | |
1748 | msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu" | |
1749 | ||
1750 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:38 apt-inst/deb/debfile.cc:43 | |
1751 | #, c-format | |
1752 | msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member" | |
1753 | msgstr "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phạn « %s »" | |
1754 | ||
1755 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:50 | |
1756 | #, c-format | |
1757 | msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member" | |
1758 | msgstr "" | |
1759 | "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì không có bộ phạn « %s », « %s » hay « %" | |
1760 | "s »" | |
1761 | ||
1762 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:110 | |
1763 | #, c-format | |
1764 | msgid "Couldn't change to %s" | |
1765 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
1766 | ||
1767 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:140 | |
1768 | msgid "Internal error, could not locate member" | |
1769 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn" | |
1770 | ||
1771 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:173 | |
1772 | msgid "Failed to locate a valid control file" | |
1773 | msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi" | |
1774 | ||
1775 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:258 | |
1776 | msgid "Unparsable control file" | |
1777 | msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách" | |
1778 | ||
1779 | #: methods/cdrom.cc:199 | |
1780 | #, c-format | |
1781 | msgid "Unable to read the cdrom database %s" | |
1782 | msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s" | |
1783 | ||
1784 | #: methods/cdrom.cc:208 | |
1785 | msgid "" | |
1786 | "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update " | |
1787 | "cannot be used to add new CD-ROMs" | |
1788 | msgstr "" | |
1789 | "Hãy sử dụng lệnh « apt-cdrom » để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể " | |
1790 | "sử dụng lệnh « apt-get update » (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới." | |
1791 | ||
1792 | #: methods/cdrom.cc:218 | |
1793 | msgid "Wrong CD-ROM" | |
1794 | msgstr "CD không đúng" | |
1795 | ||
1796 | #: methods/cdrom.cc:245 | |
1797 | #, c-format | |
1798 | msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use." | |
1799 | msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng." | |
1800 | ||
1801 | #: methods/cdrom.cc:250 | |
1802 | msgid "Disk not found." | |
1803 | msgstr "Không tìm thấy đĩa" | |
1804 | ||
1805 | #: methods/cdrom.cc:258 methods/file.cc:79 methods/rsh.cc:264 | |
1806 | msgid "File not found" | |
1807 | msgstr "Không tìm thấy tập tin" | |
1808 | ||
1809 | #: methods/copy.cc:43 methods/gzip.cc:141 methods/gzip.cc:150 | |
1810 | #: methods/rred.cc:483 methods/rred.cc:492 | |
1811 | msgid "Failed to stat" | |
1812 | msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi" | |
1813 | ||
1814 | #: methods/copy.cc:80 methods/gzip.cc:147 methods/rred.cc:489 | |
1815 | msgid "Failed to set modification time" | |
1816 | msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi" | |
1817 | ||
1818 | #: methods/file.cc:44 | |
1819 | msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //" | |
1820 | msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với « // »" | |
1821 | ||
1822 | #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work. | |
1823 | #: methods/ftp.cc:168 | |
1824 | msgid "Logging in" | |
1825 | msgstr "Đang đăng nhập..." | |
1826 | ||
1827 | #: methods/ftp.cc:174 | |
1828 | msgid "Unable to determine the peer name" | |
1829 | msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng" | |
1830 | ||
1831 | #: methods/ftp.cc:179 | |
1832 | msgid "Unable to determine the local name" | |
1833 | msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ" | |
1834 | ||
1835 | #: methods/ftp.cc:210 methods/ftp.cc:238 | |
1836 | #, c-format | |
1837 | msgid "The server refused the connection and said: %s" | |
1838 | msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và nói: %s" | |
1839 | ||
1840 | #: methods/ftp.cc:216 | |
1841 | #, c-format | |
1842 | msgid "USER failed, server said: %s" | |
1843 | msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
1844 | ||
1845 | #: methods/ftp.cc:223 | |
1846 | #, c-format | |
1847 | msgid "PASS failed, server said: %s" | |
1848 | msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
1849 | ||
1850 | #: methods/ftp.cc:243 | |
1851 | msgid "" | |
1852 | "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin " | |
1853 | "is empty." | |
1854 | msgstr "" | |
1855 | "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. « " | |
1856 | "Acquire::ftp::ProxyLogin » là rỗng." | |
1857 | ||
1858 | #: methods/ftp.cc:271 | |
1859 | #, c-format | |
1860 | msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s" | |
1861 | msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập « %s » đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
1862 | ||
1863 | #: methods/ftp.cc:297 | |
1864 | #, c-format | |
1865 | msgid "TYPE failed, server said: %s" | |
1866 | msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
1867 | ||
1868 | #: methods/ftp.cc:335 methods/ftp.cc:446 methods/rsh.cc:183 methods/rsh.cc:226 | |
1869 | msgid "Connection timeout" | |
1870 | msgstr "Thời hạn kết nối" | |
1871 | ||
1872 | #: methods/ftp.cc:341 | |
1873 | msgid "Server closed the connection" | |
1874 | msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" | |
1875 | ||
1876 | #: methods/ftp.cc:344 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:667 methods/rsh.cc:190 | |
1877 | msgid "Read error" | |
1878 | msgstr "Lỗi đọc" | |
1879 | ||
1880 | #: methods/ftp.cc:351 methods/rsh.cc:197 | |
1881 | msgid "A response overflowed the buffer." | |
1882 | msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm." | |
1883 | ||
1884 | #: methods/ftp.cc:368 methods/ftp.cc:380 | |
1885 | msgid "Protocol corruption" | |
1886 | msgstr "Giao thức bị hỏng" | |
1887 | ||
1888 | #: methods/ftp.cc:452 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:706 methods/rsh.cc:232 | |
1889 | msgid "Write error" | |
1890 | msgstr "Lỗi ghi" | |
1891 | ||
1892 | #: methods/ftp.cc:693 methods/ftp.cc:699 methods/ftp.cc:735 | |
1893 | msgid "Could not create a socket" | |
1894 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm" | |
1895 | ||
1896 | #: methods/ftp.cc:704 | |
1897 | msgid "Could not connect data socket, connection timed out" | |
1898 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ" | |
1899 | ||
1900 | #: methods/ftp.cc:710 | |
1901 | msgid "Could not connect passive socket." | |
1902 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động." | |
1903 | ||
1904 | #: methods/ftp.cc:728 | |
1905 | msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket" | |
1906 | msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe" | |
1907 | ||
1908 | #: methods/ftp.cc:742 | |
1909 | msgid "Could not bind a socket" | |
1910 | msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm" | |
1911 | ||
1912 | #: methods/ftp.cc:746 | |
1913 | msgid "Could not listen on the socket" | |
1914 | msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó" | |
1915 | ||
1916 | #: methods/ftp.cc:753 | |
1917 | msgid "Could not determine the socket's name" | |
1918 | msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó" | |
1919 | ||
1920 | #: methods/ftp.cc:785 | |
1921 | msgid "Unable to send PORT command" | |
1922 | msgstr "Không thể gởi lệnh PORT (cổng)" | |
1923 | ||
1924 | #: methods/ftp.cc:795 | |
1925 | #, c-format | |
1926 | msgid "Unknown address family %u (AF_*)" | |
1927 | msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)" | |
1928 | ||
1929 | #: methods/ftp.cc:804 | |
1930 | #, c-format | |
1931 | msgid "EPRT failed, server said: %s" | |
1932 | msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
1933 | ||
1934 | #: methods/ftp.cc:824 | |
1935 | msgid "Data socket connect timed out" | |
1936 | msgstr "Kết nối ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
1937 | ||
1938 | #: methods/ftp.cc:831 | |
1939 | msgid "Unable to accept connection" | |
1940 | msgstr "Không thể chấp nhận kết nối" | |
1941 | ||
1942 | #: methods/ftp.cc:870 methods/http.cc:1000 methods/rsh.cc:303 | |
1943 | msgid "Problem hashing file" | |
1944 | msgstr "Gặp khó khăn băm tập tin" | |
1945 | ||
1946 | #: methods/ftp.cc:883 | |
1947 | #, c-format | |
1948 | msgid "Unable to fetch file, server said '%s'" | |
1949 | msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói « %s »" | |
1950 | ||
1951 | #: methods/ftp.cc:898 methods/rsh.cc:322 | |
1952 | msgid "Data socket timed out" | |
1953 | msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
1954 | ||
1955 | #: methods/ftp.cc:928 | |
1956 | #, c-format | |
1957 | msgid "Data transfer failed, server said '%s'" | |
1958 | msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói « %s »" | |
1959 | ||
1960 | #. Get the files information | |
1961 | #: methods/ftp.cc:1005 | |
1962 | msgid "Query" | |
1963 | msgstr "Truy vấn" | |
1964 | ||
1965 | #: methods/ftp.cc:1117 | |
1966 | msgid "Unable to invoke " | |
1967 | msgstr "Không thể gọi " | |
1968 | ||
1969 | #: methods/connect.cc:70 | |
1970 | #, c-format | |
1971 | msgid "Connecting to %s (%s)" | |
1972 | msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..." | |
1973 | ||
1974 | #: methods/connect.cc:81 | |
1975 | #, c-format | |
1976 | msgid "[IP: %s %s]" | |
1977 | msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]" | |
1978 | ||
1979 | #: methods/connect.cc:90 | |
1980 | #, c-format | |
1981 | msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
1982 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
1983 | ||
1984 | #: methods/connect.cc:96 | |
1985 | #, c-format | |
1986 | msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)." | |
1987 | msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)." | |
1988 | ||
1989 | #: methods/connect.cc:104 | |
1990 | #, c-format | |
1991 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out" | |
1992 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ" | |
1993 | ||
1994 | #: methods/connect.cc:119 | |
1995 | #, c-format | |
1996 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s)." | |
1997 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)." | |
1998 | ||
1999 | #. We say this mainly because the pause here is for the | |
2000 | #. ssh connection that is still going | |
2001 | #: methods/connect.cc:147 methods/rsh.cc:425 | |
2002 | #, c-format | |
2003 | msgid "Connecting to %s" | |
2004 | msgstr "Đang kết nối đến %s..." | |
2005 | ||
2006 | #: methods/connect.cc:166 methods/connect.cc:185 | |
2007 | #, c-format | |
2008 | msgid "Could not resolve '%s'" | |
2009 | msgstr "Không thể tháo gỡ « %s »" | |
2010 | ||
2011 | #: methods/connect.cc:191 | |
2012 | #, c-format | |
2013 | msgid "Temporary failure resolving '%s'" | |
2014 | msgstr "Việc tháo gỡ « %s » bị lỗi tạm thời" | |
2015 | ||
2016 | #: methods/connect.cc:194 | |
2017 | #, fuzzy, c-format | |
2018 | msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)" | |
2019 | msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ « %s:%s » (%i)" | |
2020 | ||
2021 | #: methods/connect.cc:241 | |
2022 | #, fuzzy, c-format | |
2023 | msgid "Unable to connect to %s:%s:" | |
2024 | msgstr "Không thể kết nối đến %s %s:" | |
2025 | ||
2026 | #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory | |
2027 | #: methods/gpgv.cc:78 | |
2028 | #, fuzzy, c-format | |
2029 | msgid "No keyring installed in %s." | |
2030 | msgstr "Đang hủy bỏ cài đặt." | |
2031 | ||
2032 | #: methods/gpgv.cc:104 | |
2033 | msgid "E: Too many keyrings should be passed to gpgv. Exiting." | |
2034 | msgstr "" | |
2035 | ||
2036 | #: methods/gpgv.cc:121 | |
2037 | msgid "E: Argument list from Acquire::gpgv::Options too long. Exiting." | |
2038 | msgstr "E: Danh sách lệnh từ « Acquire::gpgv::Options » quá dài nên thoát." | |
2039 | ||
2040 | #: methods/gpgv.cc:237 | |
2041 | msgid "" | |
2042 | "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!" | |
2043 | msgstr "Lỗi nội bộ: chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay khóa ?!" | |
2044 | ||
2045 | #: methods/gpgv.cc:242 | |
2046 | msgid "At least one invalid signature was encountered." | |
2047 | msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ." | |
2048 | ||
2049 | #: methods/gpgv.cc:246 | |
2050 | #, c-format | |
2051 | msgid "Could not execute '%s' to verify signature (is gpgv installed?)" | |
2052 | msgstr "" | |
2053 | "Không thể thực hiện « %s » để kiểm chứng chữ ký (gpgv có được cài đặt chưa?)" | |
2054 | ||
2055 | #: methods/gpgv.cc:251 | |
2056 | msgid "Unknown error executing gpgv" | |
2057 | msgstr "Gặp lỗi lạ khi thực hiện gpgv" | |
2058 | ||
2059 | #: methods/gpgv.cc:285 methods/gpgv.cc:292 | |
2060 | msgid "The following signatures were invalid:\n" | |
2061 | msgstr "Những chữ ký theo đây là không hợp lệ:\n" | |
2062 | ||
2063 | #: methods/gpgv.cc:299 | |
2064 | msgid "" | |
2065 | "The following signatures couldn't be verified because the public key is not " | |
2066 | "available:\n" | |
2067 | msgstr "" | |
2068 | "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n" | |
2069 | ||
2070 | #: methods/gzip.cc:64 | |
2071 | #, c-format | |
2072 | msgid "Couldn't open pipe for %s" | |
2073 | msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s" | |
2074 | ||
2075 | #: methods/gzip.cc:109 | |
2076 | #, c-format | |
2077 | msgid "Read error from %s process" | |
2078 | msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s" | |
2079 | ||
2080 | #: methods/http.cc:385 | |
2081 | msgid "Waiting for headers" | |
2082 | msgstr "Đang đợi những phần đầu..." | |
2083 | ||
2084 | #: methods/http.cc:531 | |
2085 | #, c-format | |
2086 | msgid "Got a single header line over %u chars" | |
2087 | msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự" | |
2088 | ||
2089 | #: methods/http.cc:539 | |
2090 | msgid "Bad header line" | |
2091 | msgstr "Dòng đầu sai" | |
2092 | ||
2093 | #: methods/http.cc:558 methods/http.cc:565 | |
2094 | msgid "The HTTP server sent an invalid reply header" | |
2095 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu trả lời không hợp lệ" | |
2096 | ||
2097 | #: methods/http.cc:594 | |
2098 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header" | |
2099 | msgstr "" | |
2100 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không " | |
2101 | "hợp lệ" | |
2102 | ||
2103 | #: methods/http.cc:609 | |
2104 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header" | |
2105 | msgstr "" | |
2106 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không " | |
2107 | "hợp lệ" | |
2108 | ||
2109 | #: methods/http.cc:611 | |
2110 | msgid "This HTTP server has broken range support" | |
2111 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị" | |
2112 | ||
2113 | #: methods/http.cc:635 | |
2114 | msgid "Unknown date format" | |
2115 | msgstr "Không biết dạng ngày" | |
2116 | ||
2117 | #: methods/http.cc:791 | |
2118 | msgid "Select failed" | |
2119 | msgstr "Việc chọn bị lỗi" | |
2120 | ||
2121 | #: methods/http.cc:796 | |
2122 | msgid "Connection timed out" | |
2123 | msgstr "Kết nối đã quá giờ" | |
2124 | ||
2125 | #: methods/http.cc:819 | |
2126 | msgid "Error writing to output file" | |
2127 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất" | |
2128 | ||
2129 | #: methods/http.cc:850 | |
2130 | msgid "Error writing to file" | |
2131 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" | |
2132 | ||
2133 | #: methods/http.cc:878 | |
2134 | msgid "Error writing to the file" | |
2135 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó" | |
2136 | ||
2137 | #: methods/http.cc:892 | |
2138 | msgid "Error reading from server. Remote end closed connection" | |
2139 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ : cuối ở xa đã đóng kết nối" | |
2140 | ||
2141 | #: methods/http.cc:894 | |
2142 | msgid "Error reading from server" | |
2143 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ" | |
2144 | ||
2145 | #: methods/http.cc:985 apt-pkg/contrib/mmap.cc:215 | |
2146 | msgid "Failed to truncate file" | |
2147 | msgstr "Lỗi cắt ngắn tập tin" | |
2148 | ||
2149 | #: methods/http.cc:1150 | |
2150 | msgid "Bad header data" | |
2151 | msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai" | |
2152 | ||
2153 | #: methods/http.cc:1167 methods/http.cc:1222 | |
2154 | msgid "Connection failed" | |
2155 | msgstr "Kết nối bị ngắt" | |
2156 | ||
2157 | #: methods/http.cc:1314 | |
2158 | msgid "Internal error" | |
2159 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ" | |
2160 | ||
2161 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:76 | |
2162 | msgid "Can't mmap an empty file" | |
2163 | msgstr "Không thể mmap (ảnh xạ bộ nhớ) tâp tin rỗng" | |
2164 | ||
2165 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:81 apt-pkg/contrib/mmap.cc:187 | |
2166 | #, c-format | |
2167 | msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes" | |
2168 | msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte" | |
2169 | ||
2170 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:234 | |
2171 | #, c-format | |
2172 | msgid "" | |
2173 | "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Limit. " | |
2174 | "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)" | |
2175 | msgstr "" | |
2176 | ||
2177 | #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds | |
2178 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:363 | |
2179 | #, c-format | |
2180 | msgid "%lid %lih %limin %lis" | |
2181 | msgstr "" | |
2182 | ||
2183 | #. h means hours, min means minutes, s means seconds | |
2184 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:370 | |
2185 | #, c-format | |
2186 | msgid "%lih %limin %lis" | |
2187 | msgstr "" | |
2188 | ||
2189 | #. min means minutes, s means seconds | |
2190 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:377 | |
2191 | #, c-format | |
2192 | msgid "%limin %lis" | |
2193 | msgstr "" | |
2194 | ||
2195 | #. s means seconds | |
2196 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:382 | |
2197 | #, c-format | |
2198 | msgid "%lis" | |
2199 | msgstr "" | |
2200 | ||
2201 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1057 | |
2202 | #, c-format | |
2203 | msgid "Selection %s not found" | |
2204 | msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s" | |
2205 | ||
2206 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:452 | |
2207 | #, c-format | |
2208 | msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'" | |
2209 | msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: « %c »" | |
2210 | ||
2211 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:510 | |
2212 | #, c-format | |
2213 | msgid "Opening configuration file %s" | |
2214 | msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." | |
2215 | ||
2216 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:678 | |
2217 | #, c-format | |
2218 | msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name." | |
2219 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên." | |
2220 | ||
2221 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:697 | |
2222 | #, c-format | |
2223 | msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag" | |
2224 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai" | |
2225 | ||
2226 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:714 | |
2227 | #, c-format | |
2228 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value" | |
2229 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị" | |
2230 | ||
2231 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:754 | |
2232 | #, c-format | |
2233 | msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level" | |
2234 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu" | |
2235 | ||
2236 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:761 | |
2237 | #, c-format | |
2238 | msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes" | |
2239 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau" | |
2240 | ||
2241 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:765 apt-pkg/contrib/configuration.cc:770 | |
2242 | #, c-format | |
2243 | msgid "Syntax error %s:%u: Included from here" | |
2244 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây" | |
2245 | ||
2246 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:774 | |
2247 | #, c-format | |
2248 | msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'" | |
2249 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị « %s »" | |
2250 | ||
2251 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:825 | |
2252 | #, c-format | |
2253 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file" | |
2254 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: rác thêm tại kết thúc tập tin" | |
2255 | ||
2256 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:153 | |
2257 | #, c-format | |
2258 | msgid "%c%s... Error!" | |
2259 | msgstr "%c%s... Lỗi." | |
2260 | ||
2261 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:155 | |
2262 | #, c-format | |
2263 | msgid "%c%s... Done" | |
2264 | msgstr "%c%s... Xong" | |
2265 | ||
2266 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:77 | |
2267 | #, c-format | |
2268 | msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known." | |
2269 | msgstr "Không biết tùy chọn dòng lệnh « %c » [từ %s]." | |
2270 | ||
2271 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:103 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:111 | |
2272 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:119 | |
2273 | #, c-format | |
2274 | msgid "Command line option %s is not understood" | |
2275 | msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s" | |
2276 | ||
2277 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:124 | |
2278 | #, c-format | |
2279 | msgid "Command line option %s is not boolean" | |
2280 | msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)" | |
2281 | ||
2282 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:184 | |
2283 | #, c-format | |
2284 | msgid "Option %s requires an argument." | |
2285 | msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số." | |
2286 | ||
2287 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:198 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:204 | |
2288 | #, c-format | |
2289 | msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>." | |
2290 | msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một « =<giá_trị> »." | |
2291 | ||
2292 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:234 | |
2293 | #, c-format | |
2294 | msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'" | |
2295 | msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số số nguyên, không phải « %s »" | |
2296 | ||
2297 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:265 | |
2298 | #, c-format | |
2299 | msgid "Option '%s' is too long" | |
2300 | msgstr "Tùy chọn « %s » quá dài" | |
2301 | ||
2302 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:298 | |
2303 | #, c-format | |
2304 | msgid "Sense %s is not understood, try true or false." | |
2305 | msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)." | |
2306 | ||
2307 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:348 | |
2308 | #, c-format | |
2309 | msgid "Invalid operation %s" | |
2310 | msgstr "Thao tác không hợp lệ %s" | |
2311 | ||
2312 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:52 | |
2313 | #, c-format | |
2314 | msgid "Unable to stat the mount point %s" | |
2315 | msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s" | |
2316 | ||
2317 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:162 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:196 | |
2318 | #: apt-pkg/acquire.cc:425 apt-pkg/acquire.cc:450 apt-pkg/clean.cc:39 | |
2319 | #, c-format | |
2320 | msgid "Unable to change to %s" | |
2321 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
2322 | ||
2323 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:204 | |
2324 | msgid "Failed to stat the cdrom" | |
2325 | msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi" | |
2326 | ||
2327 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:151 | |
2328 | #, c-format | |
2329 | msgid "Not using locking for read only lock file %s" | |
2330 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s" | |
2331 | ||
2332 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:156 | |
2333 | #, c-format | |
2334 | msgid "Could not open lock file %s" | |
2335 | msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s" | |
2336 | ||
2337 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:174 | |
2338 | #, c-format | |
2339 | msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s" | |
2340 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s" | |
2341 | ||
2342 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:178 | |
2343 | #, c-format | |
2344 | msgid "Could not get lock %s" | |
2345 | msgstr "Không thể lấy khóa %s" | |
2346 | ||
2347 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:568 | |
2348 | #, c-format | |
2349 | msgid "Waited for %s but it wasn't there" | |
2350 | msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó" | |
2351 | ||
2352 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:580 | |
2353 | #, c-format | |
2354 | msgid "Sub-process %s received a segmentation fault." | |
2355 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn." | |
2356 | ||
2357 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:582 | |
2358 | #, fuzzy, c-format | |
2359 | msgid "Sub-process %s received signal %u." | |
2360 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn." | |
2361 | ||
2362 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:586 | |
2363 | #, c-format | |
2364 | msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)" | |
2365 | msgstr "Tiến trình con %s đã trả lời mã lỗi (%u)" | |
2366 | ||
2367 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:588 | |
2368 | #, c-format | |
2369 | msgid "Sub-process %s exited unexpectedly" | |
2370 | msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất ngờ" | |
2371 | ||
2372 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:632 | |
2373 | #, c-format | |
2374 | msgid "Could not open file %s" | |
2375 | msgstr "Không thể mở tập tin %s" | |
2376 | ||
2377 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:688 | |
2378 | #, c-format | |
2379 | msgid "read, still have %lu to read but none left" | |
2380 | msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có điều còn lại" | |
2381 | ||
2382 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:718 | |
2383 | #, c-format | |
2384 | msgid "write, still have %lu to write but couldn't" | |
2385 | msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể" | |
2386 | ||
2387 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:793 | |
2388 | msgid "Problem closing the file" | |
2389 | msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin đó" | |
2390 | ||
2391 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:799 | |
2392 | msgid "Problem unlinking the file" | |
2393 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết tập tin đó" | |
2394 | ||
2395 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:810 | |
2396 | msgid "Problem syncing the file" | |
2397 | msgstr "Gặp lỗi khi đồng bộ hóa tập tin đó" | |
2398 | ||
2399 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:132 | |
2400 | msgid "Empty package cache" | |
2401 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói rỗng" | |
2402 | ||
2403 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:138 | |
2404 | msgid "The package cache file is corrupted" | |
2405 | msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói bị hỏng" | |
2406 | ||
2407 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:143 | |
2408 | msgid "The package cache file is an incompatible version" | |
2409 | msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích" | |
2410 | ||
2411 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:148 | |
2412 | #, c-format | |
2413 | msgid "This APT does not support the versioning system '%s'" | |
2414 | msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản « %s »" | |
2415 | ||
2416 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:153 | |
2417 | msgid "The package cache was built for a different architecture" | |
2418 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dụng cho kiến trức khác" | |
2419 | ||
2420 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:224 | |
2421 | msgid "Depends" | |
2422 | msgstr "Phụ thuộc" | |
2423 | ||
2424 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:224 | |
2425 | msgid "PreDepends" | |
2426 | msgstr "Phụ thuộc trước" | |
2427 | ||
2428 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:224 | |
2429 | msgid "Suggests" | |
2430 | msgstr "Đệ nghị" | |
2431 | ||
2432 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:225 | |
2433 | msgid "Recommends" | |
2434 | msgstr "Khuyên" | |
2435 | ||
2436 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:225 | |
2437 | msgid "Conflicts" | |
2438 | msgstr "Xung đột" | |
2439 | ||
2440 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:225 | |
2441 | msgid "Replaces" | |
2442 | msgstr "Thay thế" | |
2443 | ||
2444 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:226 | |
2445 | msgid "Obsoletes" | |
2446 | msgstr "Làm cũ" | |
2447 | ||
2448 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:226 | |
2449 | msgid "Breaks" | |
2450 | msgstr "Làm hư" | |
2451 | ||
2452 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:226 | |
2453 | msgid "Enhances" | |
2454 | msgstr "" | |
2455 | ||
2456 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:237 | |
2457 | msgid "important" | |
2458 | msgstr "quan trọng" | |
2459 | ||
2460 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:237 | |
2461 | msgid "required" | |
2462 | msgstr "cần" | |
2463 | ||
2464 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:237 | |
2465 | msgid "standard" | |
2466 | msgstr "chuẩn" | |
2467 | ||
2468 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:238 | |
2469 | msgid "optional" | |
2470 | msgstr "tùy chọn" | |
2471 | ||
2472 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:238 | |
2473 | msgid "extra" | |
2474 | msgstr "thêm" | |
2475 | ||
2476 | #: apt-pkg/depcache.cc:123 apt-pkg/depcache.cc:152 | |
2477 | msgid "Building dependency tree" | |
2478 | msgstr "Đang xây dụng cây cách phụ thuộc..." | |
2479 | ||
2480 | #: apt-pkg/depcache.cc:124 | |
2481 | msgid "Candidate versions" | |
2482 | msgstr "Phiên bản ứng cử" | |
2483 | ||
2484 | #: apt-pkg/depcache.cc:153 | |
2485 | msgid "Dependency generation" | |
2486 | msgstr "Tạo ra cách phụ thuộc" | |
2487 | ||
2488 | #: apt-pkg/depcache.cc:173 apt-pkg/depcache.cc:193 apt-pkg/depcache.cc:197 | |
2489 | msgid "Reading state information" | |
2490 | msgstr "Đang đọc thông tin tình trạng" | |
2491 | ||
2492 | #: apt-pkg/depcache.cc:223 | |
2493 | #, c-format | |
2494 | msgid "Failed to open StateFile %s" | |
2495 | msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s" | |
2496 | ||
2497 | #: apt-pkg/depcache.cc:229 | |
2498 | #, c-format | |
2499 | msgid "Failed to write temporary StateFile %s" | |
2500 | msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s" | |
2501 | ||
2502 | #: apt-pkg/tagfile.cc:102 | |
2503 | #, c-format | |
2504 | msgid "Unable to parse package file %s (1)" | |
2505 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (1)" | |
2506 | ||
2507 | #: apt-pkg/tagfile.cc:189 | |
2508 | #, c-format | |
2509 | msgid "Unable to parse package file %s (2)" | |
2510 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (2)" | |
2511 | ||
2512 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:83 | |
2513 | #, c-format | |
2514 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)" | |
2515 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)" | |
2516 | ||
2517 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:85 | |
2518 | #, c-format | |
2519 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)" | |
2520 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" | |
2521 | ||
2522 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:88 | |
2523 | #, c-format | |
2524 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)" | |
2525 | msgstr "" | |
2526 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách địa chỉ URI)." | |
2527 | ||
2528 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:94 | |
2529 | #, c-format | |
2530 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)" | |
2531 | msgstr "" | |
2532 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)" | |
2533 | ||
2534 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:101 | |
2535 | #, c-format | |
2536 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)" | |
2537 | msgstr "" | |
2538 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" | |
2539 | ||
2540 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:199 | |
2541 | #, c-format | |
2542 | msgid "Opening %s" | |
2543 | msgstr "Đang mở %s..." | |
2544 | ||
2545 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:216 apt-pkg/cdrom.cc:445 | |
2546 | #, c-format | |
2547 | msgid "Line %u too long in source list %s." | |
2548 | msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." | |
2549 | ||
2550 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:236 | |
2551 | #, c-format | |
2552 | msgid "Malformed line %u in source list %s (type)" | |
2553 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." | |
2554 | ||
2555 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:240 | |
2556 | #, c-format | |
2557 | msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s" | |
2558 | msgstr "Không biết kiểu « %s » trên dòng %u trong danh sách nguồn %s." | |
2559 | ||
2560 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:248 apt-pkg/sourcelist.cc:251 | |
2561 | #, c-format | |
2562 | msgid "Malformed line %u in source list %s (vendor id)" | |
2563 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (mã nhận biết nhà bán)" | |
2564 | ||
2565 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:324 apt-pkg/packagemanager.cc:586 | |
2566 | #, c-format | |
2567 | msgid "" | |
2568 | "Could not perform immediate configuration on '%s'.Please see man 5 apt.conf " | |
2569 | "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)" | |
2570 | msgstr "" | |
2571 | ||
2572 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:440 | |
2573 | #, c-format | |
2574 | msgid "" | |
2575 | "This installation run will require temporarily removing the essential " | |
2576 | "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if " | |
2577 | "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option." | |
2578 | msgstr "" | |
2579 | "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do " | |
2580 | "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu " | |
2581 | "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn « APT::Force-LoopBreak " | |
2582 | "» (buộc ngắt vòng lặp)." | |
2583 | ||
2584 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:478 | |
2585 | #, c-format | |
2586 | msgid "" | |
2587 | "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'.Please " | |
2588 | "see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details." | |
2589 | msgstr "" | |
2590 | ||
2591 | #: apt-pkg/pkgrecords.cc:32 | |
2592 | #, c-format | |
2593 | msgid "Index file type '%s' is not supported" | |
2594 | msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục « %s »" | |
2595 | ||
2596 | #: apt-pkg/algorithms.cc:248 | |
2597 | #, c-format | |
2598 | msgid "" | |
2599 | "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it." | |
2600 | msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó." | |
2601 | ||
2602 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1138 | |
2603 | msgid "" | |
2604 | "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by " | |
2605 | "held packages." | |
2606 | msgstr "" | |
2607 | "Lỗi: « pkgProblemResolver::Resolve » (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo " | |
2608 | "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này." | |
2609 | ||
2610 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1140 | |
2611 | msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages." | |
2612 | msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt." | |
2613 | ||
2614 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1415 apt-pkg/algorithms.cc:1417 | |
2615 | msgid "" | |
2616 | "Some index files failed to download, they have been ignored, or old ones " | |
2617 | "used instead." | |
2618 | msgstr "" | |
2619 | "Một số tập tin chỉ mục không tải về được, đã bỏ qua chúng, hoặc điều cũ được " | |
2620 | "dùng thay thế." | |
2621 | ||
2622 | #: apt-pkg/acquire.cc:60 | |
2623 | #, c-format | |
2624 | msgid "Lists directory %spartial is missing." | |
2625 | msgstr "Thiếu thư mục danh sách « %spartial »." | |
2626 | ||
2627 | #: apt-pkg/acquire.cc:64 | |
2628 | #, c-format | |
2629 | msgid "Archive directory %spartial is missing." | |
2630 | msgstr "Thiếu thư mục kho « %spartial »." | |
2631 | ||
2632 | #. only show the ETA if it makes sense | |
2633 | #. two days | |
2634 | #: apt-pkg/acquire.cc:826 | |
2635 | #, c-format | |
2636 | msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)" | |
2637 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)..." | |
2638 | ||
2639 | #: apt-pkg/acquire.cc:828 | |
2640 | #, c-format | |
2641 | msgid "Retrieving file %li of %li" | |
2642 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li..." | |
2643 | ||
2644 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:110 | |
2645 | #, c-format | |
2646 | msgid "The method driver %s could not be found." | |
2647 | msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s." | |
2648 | ||
2649 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:159 | |
2650 | #, c-format | |
2651 | msgid "Method %s did not start correctly" | |
2652 | msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng." | |
2653 | ||
2654 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:413 | |
2655 | #, c-format | |
2656 | msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter." | |
2657 | msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s » và bấm nút Enter." | |
2658 | ||
2659 | #: apt-pkg/init.cc:134 | |
2660 | #, c-format | |
2661 | msgid "Packaging system '%s' is not supported" | |
2662 | msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói « %s »" | |
2663 | ||
2664 | #: apt-pkg/init.cc:150 | |
2665 | msgid "Unable to determine a suitable packaging system type" | |
2666 | msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp" | |
2667 | ||
2668 | #: apt-pkg/clean.cc:56 | |
2669 | #, c-format | |
2670 | msgid "Unable to stat %s." | |
2671 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s." | |
2672 | ||
2673 | #: apt-pkg/srcrecords.cc:44 | |
2674 | msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list" | |
2675 | msgstr "" | |
2676 | "Bạn phải để một số địa chỉ URI « nguồn » vào « sources.list » (danh sách nguồn)" | |
2677 | ||
2678 | #: apt-pkg/cachefile.cc:71 | |
2679 | msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened." | |
2680 | msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái." | |
2681 | ||
2682 | #: apt-pkg/cachefile.cc:75 | |
2683 | msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems" | |
2684 | msgstr "" | |
2685 | "Có lẽ bạn muốn chạy « apt-get update » (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này" | |
2686 | ||
2687 | #: apt-pkg/policy.cc:316 | |
2688 | #, fuzzy, c-format | |
2689 | msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header" | |
2690 | msgstr "" | |
2691 | "Gặp mục ghi không hợp lệ trong tập tin tùy thích: không có phần đầu Package " | |
2692 | "(Gói)." | |
2693 | ||
2694 | #: apt-pkg/policy.cc:338 | |
2695 | #, c-format | |
2696 | msgid "Did not understand pin type %s" | |
2697 | msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s" | |
2698 | ||
2699 | #: apt-pkg/policy.cc:346 | |
2700 | msgid "No priority (or zero) specified for pin" | |
2701 | msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim" | |
2702 | ||
2703 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:74 | |
2704 | msgid "Cache has an incompatible versioning system" | |
2705 | msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích" | |
2706 | ||
2707 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:117 | |
2708 | #, c-format | |
2709 | msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)" | |
2710 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)" | |
2711 | ||
2712 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:132 | |
2713 | #, c-format | |
2714 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)" | |
2715 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)" | |
2716 | ||
2717 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:166 | |
2718 | #, c-format | |
2719 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)" | |
2720 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" | |
2721 | ||
2722 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:191 | |
2723 | #, c-format | |
2724 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)" | |
2725 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)" | |
2726 | ||
2727 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:195 | |
2728 | #, c-format | |
2729 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)" | |
2730 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)" | |
2731 | ||
2732 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:226 | |
2733 | #, c-format | |
2734 | msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion1)" | |
2735 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion1 - phiên bản mới 1)" | |
2736 | ||
2737 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:230 | |
2738 | #, c-format | |
2739 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)" | |
2740 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3 - dùng gói 3)" | |
2741 | ||
2742 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:234 | |
2743 | #, c-format | |
2744 | msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)" | |
2745 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion2 - phiên ban mới 2)" | |
2746 | ||
2747 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:258 | |
2748 | #, c-format | |
2749 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)" | |
2750 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2 - tập tin mô tả mới 2)" | |
2751 | ||
2752 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:264 | |
2753 | msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of." | |
2754 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý." | |
2755 | ||
2756 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:267 | |
2757 | msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of." | |
2758 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý." | |
2759 | ||
2760 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:270 | |
2761 | msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of." | |
2762 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý." | |
2763 | ||
2764 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:273 | |
2765 | msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of." | |
2766 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý." | |
2767 | ||
2768 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:301 | |
2769 | #, c-format | |
2770 | msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)" | |
2771 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)" | |
2772 | ||
2773 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:314 | |
2774 | #, c-format | |
2775 | msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)" | |
2776 | msgstr "" | |
2777 | "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn là " | |
2778 | "một tập tin)" | |
2779 | ||
2780 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:320 | |
2781 | #, c-format | |
2782 | msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies" | |
2783 | msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý cách phụ thuộc của/vào tập tin" | |
2784 | ||
2785 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:706 | |
2786 | #, c-format | |
2787 | msgid "Couldn't stat source package list %s" | |
2788 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" | |
2789 | ||
2790 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:808 | |
2791 | msgid "Collecting File Provides" | |
2792 | msgstr "Đang tập hợp các trường hợp « tập tin miễn là »" | |
2793 | ||
2794 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:952 apt-pkg/pkgcachegen.cc:959 | |
2795 | msgid "IO Error saving source cache" | |
2796 | msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn" | |
2797 | ||
2798 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:128 | |
2799 | #, c-format | |
2800 | msgid "rename failed, %s (%s -> %s)." | |
2801 | msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)." | |
2802 | ||
2803 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:431 | |
2804 | msgid "MD5Sum mismatch" | |
2805 | msgstr "MD5Sum (tổng kiểm) không khớp được" | |
2806 | ||
2807 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:685 apt-pkg/acquire-item.cc:1447 | |
2808 | msgid "Hash Sum mismatch" | |
2809 | msgstr "Sai khớp tổng băm (hash sum)" | |
2810 | ||
2811 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1142 | |
2812 | msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n" | |
2813 | msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những ID khóa theo đây:\n" | |
2814 | ||
2815 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1252 | |
2816 | #, c-format | |
2817 | msgid "" | |
2818 | "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need " | |
2819 | "to manually fix this package. (due to missing arch)" | |
2820 | msgstr "" | |
2821 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " | |
2822 | "này, do thiếu kiến trúc." | |
2823 | ||
2824 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1311 | |
2825 | #, c-format | |
2826 | msgid "" | |
2827 | "I wasn't able to locate file for the %s package. This might mean you need to " | |
2828 | "manually fix this package." | |
2829 | msgstr "" | |
2830 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " | |
2831 | "này." | |
2832 | ||
2833 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1352 | |
2834 | #, c-format | |
2835 | msgid "" | |
2836 | "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s." | |
2837 | msgstr "" | |
2838 | "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập " | |
2839 | "tin:) cho gói %s." | |
2840 | ||
2841 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1439 | |
2842 | msgid "Size mismatch" | |
2843 | msgstr "Kích cỡ không khớp được" | |
2844 | ||
2845 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:40 | |
2846 | #, fuzzy, c-format | |
2847 | msgid "Unable to parse Release file %s" | |
2848 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (1)" | |
2849 | ||
2850 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:47 | |
2851 | #, fuzzy, c-format | |
2852 | msgid "No sections in Release file %s" | |
2853 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s thay vì %s\n" | |
2854 | ||
2855 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:81 | |
2856 | #, c-format | |
2857 | msgid "No Hash entry in Release file %s" | |
2858 | msgstr "" | |
2859 | ||
2860 | #: apt-pkg/vendorlist.cc:66 | |
2861 | #, c-format | |
2862 | msgid "Vendor block %s contains no fingerprint" | |
2863 | msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay" | |
2864 | ||
2865 | #: apt-pkg/cdrom.cc:525 | |
2866 | #, c-format | |
2867 | msgid "" | |
2868 | "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
2869 | "Mounting CD-ROM\n" | |
2870 | msgstr "" | |
2871 | "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" | |
2872 | "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
2873 | ||
2874 | #: apt-pkg/cdrom.cc:534 apt-pkg/cdrom.cc:622 | |
2875 | msgid "Identifying.. " | |
2876 | msgstr "Đang nhận diện... " | |
2877 | ||
2878 | #: apt-pkg/cdrom.cc:559 | |
2879 | #, c-format | |
2880 | msgid "Stored label: %s\n" | |
2881 | msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n" | |
2882 | ||
2883 | #: apt-pkg/cdrom.cc:566 apt-pkg/cdrom.cc:834 | |
2884 | msgid "Unmounting CD-ROM...\n" | |
2885 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
2886 | ||
2887 | #: apt-pkg/cdrom.cc:585 | |
2888 | #, c-format | |
2889 | msgid "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
2890 | msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" | |
2891 | ||
2892 | #: apt-pkg/cdrom.cc:603 | |
2893 | msgid "Unmounting CD-ROM\n" | |
2894 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
2895 | ||
2896 | #: apt-pkg/cdrom.cc:607 | |
2897 | msgid "Waiting for disc...\n" | |
2898 | msgstr "Đang đợi đĩa...\n" | |
2899 | ||
2900 | #. Mount the new CDROM | |
2901 | #: apt-pkg/cdrom.cc:615 | |
2902 | msgid "Mounting CD-ROM...\n" | |
2903 | msgstr "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
2904 | ||
2905 | #: apt-pkg/cdrom.cc:633 | |
2906 | msgid "Scanning disc for index files..\n" | |
2907 | msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n" | |
2908 | ||
2909 | #: apt-pkg/cdrom.cc:673 | |
2910 | #, c-format | |
2911 | msgid "" | |
2912 | "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and %" | |
2913 | "zu signatures\n" | |
2914 | msgstr "" | |
2915 | "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n" | |
2916 | ||
2917 | #: apt-pkg/cdrom.cc:684 | |
2918 | msgid "" | |
2919 | "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the " | |
2920 | "wrong architecture?" | |
2921 | msgstr "" | |
2922 | ||
2923 | #: apt-pkg/cdrom.cc:710 | |
2924 | #, c-format | |
2925 | msgid "Found label '%s'\n" | |
2926 | msgstr "Nhãn đã lưu : « %s »\n" | |
2927 | ||
2928 | #: apt-pkg/cdrom.cc:739 | |
2929 | msgid "That is not a valid name, try again.\n" | |
2930 | msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n" | |
2931 | ||
2932 | #: apt-pkg/cdrom.cc:755 | |
2933 | #, c-format | |
2934 | msgid "" | |
2935 | "This disc is called: \n" | |
2936 | "'%s'\n" | |
2937 | msgstr "" | |
2938 | "Tên đĩa này:\n" | |
2939 | "%s\n" | |
2940 | ||
2941 | #: apt-pkg/cdrom.cc:759 | |
2942 | msgid "Copying package lists..." | |
2943 | msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..." | |
2944 | ||
2945 | #: apt-pkg/cdrom.cc:785 | |
2946 | msgid "Writing new source list\n" | |
2947 | msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới...\n" | |
2948 | ||
2949 | #: apt-pkg/cdrom.cc:794 | |
2950 | msgid "Source list entries for this disc are:\n" | |
2951 | msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n" | |
2952 | ||
2953 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:263 apt-pkg/indexcopy.cc:835 | |
2954 | #, c-format | |
2955 | msgid "Wrote %i records.\n" | |
2956 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n" | |
2957 | ||
2958 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:265 apt-pkg/indexcopy.cc:837 | |
2959 | #, c-format | |
2960 | msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n" | |
2961 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n" | |
2962 | ||
2963 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:268 apt-pkg/indexcopy.cc:840 | |
2964 | #, c-format | |
2965 | msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n" | |
2966 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n" | |
2967 | ||
2968 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:271 apt-pkg/indexcopy.cc:843 | |
2969 | #, c-format | |
2970 | msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n" | |
2971 | msgstr "" | |
2972 | "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với " | |
2973 | "nhau\n" | |
2974 | ||
2975 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:530 | |
2976 | #, fuzzy, c-format | |
2977 | msgid "Skipping nonexistent file %s" | |
2978 | msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." | |
2979 | ||
2980 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:536 | |
2981 | #, c-format | |
2982 | msgid "Can't find authentication record for: %s" | |
2983 | msgstr "" | |
2984 | ||
2985 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:542 | |
2986 | #, fuzzy, c-format | |
2987 | msgid "Hash mismatch for: %s" | |
2988 | msgstr "Sai khớp tổng băm (hash sum)" | |
2989 | ||
2990 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:49 | |
2991 | #, c-format | |
2992 | msgid "Installing %s" | |
2993 | msgstr "Đang cài đặt %s" | |
2994 | ||
2995 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:50 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:662 | |
2996 | #, c-format | |
2997 | msgid "Configuring %s" | |
2998 | msgstr "Đang cấu hình %s..." | |
2999 | ||
3000 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:51 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:669 | |
3001 | #, c-format | |
3002 | msgid "Removing %s" | |
3003 | msgstr "Đang gỡ bỏ %s..." | |
3004 | ||
3005 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:52 | |
3006 | #, fuzzy, c-format | |
3007 | msgid "Completely removing %s" | |
3008 | msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
3009 | ||
3010 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:53 | |
3011 | #, c-format | |
3012 | msgid "Running post-installation trigger %s" | |
3013 | msgstr "Đang chạy bộ gây nên tiến trình cuối cùng cài đặt %s" | |
3014 | ||
3015 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:558 | |
3016 | #, c-format | |
3017 | msgid "Directory '%s' missing" | |
3018 | msgstr "Thiếu thư mục « %s »" | |
3019 | ||
3020 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:565 | |
3021 | #, fuzzy, c-format | |
3022 | msgid "Could not open file '%s'" | |
3023 | msgstr "Không thể mở tập tin %s" | |
3024 | ||
3025 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:655 | |
3026 | #, c-format | |
3027 | msgid "Preparing %s" | |
3028 | msgstr "Đang chuẩn bị %s..." | |
3029 | ||
3030 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:656 | |
3031 | #, c-format | |
3032 | msgid "Unpacking %s" | |
3033 | msgstr "Đang mở gói %s..." | |
3034 | ||
3035 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:661 | |
3036 | #, c-format | |
3037 | msgid "Preparing to configure %s" | |
3038 | msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s..." | |
3039 | ||
3040 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:663 | |
3041 | #, c-format | |
3042 | msgid "Installed %s" | |
3043 | msgstr "Đã cài đặt %s" | |
3044 | ||
3045 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:668 | |
3046 | #, c-format | |
3047 | msgid "Preparing for removal of %s" | |
3048 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s..." | |
3049 | ||
3050 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:670 | |
3051 | #, c-format | |
3052 | msgid "Removed %s" | |
3053 | msgstr "Đã gỡ bỏ %s" | |
3054 | ||
3055 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:675 | |
3056 | #, c-format | |
3057 | msgid "Preparing to completely remove %s" | |
3058 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s..." | |
3059 | ||
3060 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:676 | |
3061 | #, c-format | |
3062 | msgid "Completely removed %s" | |
3063 | msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
3064 | ||
3065 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:880 | |
3066 | msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n" | |
3067 | msgstr "Không thể ghi lưu, openpty() bị lỗi (« /dev/pts » chưa lắp ?)\n" | |
3068 | ||
3069 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:910 | |
3070 | msgid "Running dpkg" | |
3071 | msgstr "" | |
3072 | ||
3073 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:70 | |
3074 | #, c-format | |
3075 | msgid "" | |
3076 | "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using " | |
3077 | "it?" | |
3078 | msgstr "" | |
3079 | ||
3080 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:73 | |
3081 | #, fuzzy, c-format | |
3082 | msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?" | |
3083 | msgstr "Không thể khóa thư mục danh sách" | |
3084 | ||
3085 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:82 | |
3086 | msgid "" | |
3087 | "dpkg was interrupted, you must manually run 'dpkg --configure -a' to correct " | |
3088 | "the problem. " | |
3089 | msgstr "" | |
3090 | ||
3091 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:100 | |
3092 | msgid "Not locked" | |
3093 | msgstr "" | |
3094 | ||
3095 | #: methods/rred.cc:465 | |
3096 | #, c-format | |
3097 | msgid "" | |
3098 | "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch seems " | |
3099 | "to be corrupt." | |
3100 | msgstr "" | |
3101 | ||
3102 | #: methods/rred.cc:470 | |
3103 | #, c-format | |
3104 | msgid "" | |
3105 | "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch seems " | |
3106 | "to be corrupt." | |
3107 | msgstr "" | |
3108 | ||
3109 | #: methods/rsh.cc:330 | |
3110 | msgid "Connection closed prematurely" | |
3111 | msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm." | |
3112 | ||
3113 | #~ msgid "Couldn't access keyring: '%s'" | |
3114 | #~ msgstr "Không thể truy cập vòng khoá « %s »" | |
3115 | ||
3116 | #~ msgid "Could not patch file" | |
3117 | #~ msgstr "Không thể vá lỗi trong tập tin %s" | |
3118 | ||
3119 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch | |
3120 | #~ msgid " %4i %s\n" | |
3121 | #~ msgstr " %4i %s\n" | |
3122 | ||
3123 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch | |
3124 | #~ msgid "%4i %s\n" | |
3125 | #~ msgstr "%4i %s\n" | |
3126 | ||
3127 | #~ msgid "Processing triggers for %s" | |
3128 | #~ msgstr "Đang xử lý các bộ gây nên cho %s" | |
3129 | ||
3130 | #~ msgid "Dynamic MMap ran out of room" | |
3131 | #~ msgstr "Hết chỗ tạo sơ đồ bộ nhớ động (Dynamic MMap)" | |
3132 | ||
3133 | #~ msgid "" | |
3134 | #~ "Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" | |
3135 | #~ "the package is simply not installable and a bug report against\n" | |
3136 | #~ "that package should be filed." | |
3137 | #~ msgstr "" | |
3138 | #~ "Vì bạn đã yêu cầu chỉ một thao tác riêng lẻ, rât có thể là\n" | |
3139 | #~ "gói này đơn giản không có khả năng cài đặt, thì bạn hay\n" | |
3140 | #~ "thông báo lỗi về gói này." |