1 // © 2016 and later: Unicode, Inc. and others.
2 // License & terms of use: http://www.unicode.org/copyright.html#License
6 cf{"Định dạng tiền tệ"}
7 colAlternate{"Bỏ qua sắp xếp biểu tượng"}
8 colBackwards{"Sắp xếp dấu trọng âm đảo ngược"}
9 colCaseFirst{"Sắp xếp chữ hoa/chữ thường"}
10 colCaseLevel{"Sắp xếp phân biệt chữ hoa/chữ thường"}
11 colNormalization{"Sắp xếp theo chuẩn hóa"}
12 colNumeric{"Sắp xếp theo số"}
13 colStrength{"Cường độ sắp xếp"}
14 collation{"Thứ tự sắp xếp"}
16 hc{"Chu kỳ giờ (12 vs 24)"}
18 ms{"Hệ thống đo lường"}
21 va{"Biến thể ngôn ngữ"}
40 aln{"Tiếng Gheg Albani"}
41 alt{"Tiếng Altai Miền Nam"}
47 ar_001{"Tiếng Ả Rập Hiện đại"}
52 arq{"Tiếng Ả Rập Algeria"}
53 ars{"Tiếng Ả Rập Najdi"}
55 arz{"Tiếng Ả Rập Ai Cập"}
58 ase{"Ngôn ngữ Ký hiệu Mỹ"}
63 az{"Tiếng Azerbaijan"}
70 bbc{"Tiếng Batak Toba"}
80 bgn{"Tiếng Tây Balochi"}
91 bpy{"Tiếng Bishnupriya"}
92 bqi{"Tiếng Bakhtiari"}
115 chg{"Tiếng Chagatai"}
118 chn{"Biệt ngữ Chinook"}
120 chp{"Tiếng Chipewyan"}
121 chr{"Tiếng Cherokee"}
122 chy{"Tiếng Cheyenne"}
123 ckb{"Tiếng Kurd Miền Trung"}
126 cps{"Tiếng Capiznon"}
128 crh{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Crimean"}
129 crs{"Tiếng Pháp Seselwa Creole"}
131 csb{"Tiếng Kashubia"}
132 cu{"Tiếng Slavơ Nhà thờ"}
140 de_CH{"Tiếng Thượng Giéc-man (Thụy Sĩ)"}
141 del{"Tiếng Delaware"}
147 dsb{"Tiếng Hạ Sorbia"}
148 dtp{"Tiếng Dusun Miền Trung"}
150 dum{"Tiếng Hà Lan Trung cổ"}
152 dyo{"Tiếng Jola-Fonyi"}
160 egy{"Tiếng Ai Cập cổ"}
165 en_GB{"Tiếng Anh (Anh)"}
166 en_US{"Tiếng Anh (Mỹ)"}
167 enm{"Tiếng Anh Trung cổ"}
168 eo{"Tiếng Quốc Tế Ngữ"}
169 es{"Tiếng Tây Ban Nha"}
170 es_419{"Tiếng Tây Ban Nha (Mỹ La tinh)"}
171 es_ES{"Tiếng Tây Ban Nha (Châu Âu)"}
172 esu{"Tiếng Yupik Miền Trung"}
176 ext{"Tiếng Extremadura"}
182 fil{"Tiếng Philippines"}
187 frc{"Tiếng Pháp Cajun"}
188 frm{"Tiếng Pháp Trung cổ"}
191 frr{"Tiếng Frisia Miền Bắc"}
192 frs{"Tiếng Frisian Miền Đông"}
193 fur{"Tiếng Friulian"}
201 gd{"Tiếng Gael Scotland"}
206 gmh{"Tiếng Thượng Giéc-man Trung cổ"}
208 goh{"Tiếng Thượng Giéc-man cổ"}
209 gom{"Tiếng Goan Konkani"}
211 gor{"Tiếng Gorontalo"}
214 grc{"Tiếng Hy Lạp cổ"}
215 gsw{"Tiếng Đức (Thụy Sĩ)"}
220 gwi{"Tiếng Gwichʼin"}
223 hak{"Tiếng Khách Gia"}
227 hif{"Tiếng Fiji Hindi"}
228 hil{"Tiếng Hiligaynon"}
231 ho{"Tiếng Hiri Motu"}
233 hsb{"Tiếng Thượng Sorbia"}
240 ia{"Tiếng Khoa Học Quốc Tế"}
243 id{"Tiếng Indonesia"}
244 ie{"Tiếng Interlingue"}
246 ii{"Tiếng Di Tứ Xuyên"}
253 iu{"Tiếng Inuktitut"}
256 jam{"Tiếng Anh Jamaica Creole"}
260 jpr{"Tiếng Judeo-Ba Tư"}
261 jrb{"Tiếng Judeo-Ả Rập"}
265 kaa{"Tiếng Kara-Kalpak"}
271 kbd{"Tiếng Kabardian"}
275 kea{"Tiếng Kabuverdianu"}
280 khq{"Tiếng Koyra Chiini"}
285 kl{"Tiếng Kalaallisut"}
286 kln{"Tiếng Kalenjin"}
288 kmb{"Tiếng Kimbundu"}
291 koi{"Tiếng Komi-Permyak"}
296 krc{"Tiếng Karachay-Balkar"}
297 krl{"Tiếng Karelian"}
300 ks_Arab{"Tiếng Kashmir (Chữ Naskh)"}
301 ksb{"Tiếng Shambala"}
315 lb{"Tiếng Luxembourg"}
316 lez{"Tiếng Lezghian"}
323 lou{"Tiếng Creole Louisiana"}
325 lrc{"Tiếng Bắc Luri"}
327 lu{"Tiếng Luba-Katanga"}
328 lua{"Tiếng Luba-Lulua"}
338 mai{"Tiếng Maithili"}
340 man{"Tiếng Mandingo"}
347 mfe{"Tiếng Morisyen"}
349 mga{"Tiếng Ai-len Trung cổ"}
350 mgh{"Tiếng Makhuwa-Meetto"}
355 min{"Tiếng Minangkabau"}
356 mk{"Tiếng Macedonia"}
357 ml{"Tiếng Malayalam"}
359 mnc{"Tiếng Mãn Châu"}
360 mni{"Tiếng Manipuri"}
367 mul{"Nhiều Ngôn ngữ"}
371 my{"Tiếng Miến Điện"}
374 mzn{"Tiếng Mazanderani"}
379 nb{"Tiếng Na Uy (Bokmål)"}
380 nd{"Tiếng Ndebele Miền Bắc"}
381 nds{"Tiếng Hạ Giéc-man"}
382 nds_NL{"Tiếng Hạ Saxon"}
390 nl_BE{"Tiếng Flemish"}
392 nn{"Tiếng Na Uy (Nynorsk)"}
393 nnh{"Tiếng Ngiemboon"}
396 non{"Tiếng Na Uy cổ"}
398 nr{"Tiếng Ndebele Miền Nam"}
399 nso{"Tiếng Sotho Miền Bắc"}
402 nwc{"Tiếng Newari cổ"}
404 nym{"Tiếng Nyamwezi"}
405 nyn{"Tiếng Nyankole"}
414 ota{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman"}
416 pa_Arab{"Tiếng Punjab (Chữ Naskh)"}
417 pag{"Tiếng Pangasinan"}
419 pam{"Tiếng Pampanga"}
420 pap{"Tiếng Papiamento"}
422 pcm{"Tiếng Nigeria Pidgin"}
423 peo{"Tiếng Ba Tư cổ"}
424 phn{"Tiếng Phoenicia"}
427 pon{"Tiếng Pohnpeian"}
429 pro{"Tiếng Provençal cổ"}
431 pt{"Tiếng Bồ Đào Nha"}
432 pt_PT{"Tiếng Bồ Đào Nha (Châu Âu)"}
435 qug{"Tiếng Quechua ở Cao nguyên Chimborazo"}
436 raj{"Tiếng Rajasthani"}
438 rar{"Tiếng Rarotongan"}
442 ro_MD{"Tiếng Moldova"}
447 rup{"Tiếng Aromania"}
448 rw{"Tiếng Kinyarwanda"}
453 sam{"Tiếng Samaritan Aramaic"}
463 sdh{"Tiếng Kurd Miền Nam"}
464 se{"Tiếng Sami Miền Bắc"}
468 ses{"Tiếng Koyraboro Senni"}
470 sga{"Tiếng Ai-len cổ"}
471 sh{"Tiếng Serbo-Croatia"}
472 shi{"Tiếng Tachelhit"}
474 shu{"Tiếng Ả-Rập Chad"}
480 sma{"Tiếng Sami Miền Nam"}
481 smj{"Tiếng Lule Sami"}
482 smn{"Tiếng Inari Sami"}
483 sms{"Tiếng Skolt Sami"}
490 srn{"Tiếng Sranan Tongo"}
494 st{"Tiếng Sotho Miền Nam"}
499 sv{"Tiếng Thụy Điển"}
501 sw_CD{"Tiếng Swahili Congo"}
503 syc{"Tiếng Syriac cổ"}
521 tmh{"Tiếng Tamashek"}
524 tog{"Tiếng Nyasa Tonga"}
525 tpi{"Tiếng Tok Pisin"}
526 tr{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"}
529 tsi{"Tiếng Tsimshian"}
536 tyv{"Tiếng Tuvinian"}
537 tzm{"Tiếng Tamazight Miền Trung Ma-rốc"}
540 uga{"Tiếng Ugaritic"}
543 und{"Ngôn ngữ không xác định"}
545 ur_Arab{"Tiếng Urdu (Chữ Naskh)"}
558 wbp{"Tiếng Warlpiri"}
570 yue{"Tiếng Quảng Đông"}
573 zbl{"Ký hiệu Blissymbols"}
575 zgh{"Tiếng Tamazight Chuẩn của Ma-rốc"}
579 zxx{"Không có nội dung ngôn ngữ"}
584 en_GB{"Tiếng Anh (Anh)"}
585 en_US{"Tiếng Anh (Mỹ)"}
597 Armi{"Chữ Imperial Aramaic"}
602 Bass{"Chữ Bassa Vah"}
604 Beng{"Chữ Bangladesh"}
606 Blis{"Chữ Blissymbols"}
609 Brai{"Chữ nổi Braille"}
613 Cans{"Âm tiết Thổ dân Canada Hợp nhất"}
621 Cyrs{"Chữ Kirin Slavơ Nhà thờ cổ"}
622 Deva{"Chữ Devanagari"}
625 Dupl{"Chữ tốc ký Duployan"}
626 Egyd{"Chữ Ai Cập bình dân"}
627 Egyh{"Chữ Ai Cập thày tu"}
628 Egyp{"Chữ tượng hình Ai Cập"}
632 Geok{"Chữ Khutsuri Georgia"}
634 Glag{"Chữ Glagolitic"}
651 Hluw{"Chữ tượng hình Anatolia"}
652 Hmng{"Chữ Pahawh Hmong"}
654 Hrkt{"Bảng ký hiệu âm tiết Tiếng Nhật"}
655 Hung{"Chữ Hungary cổ"}
657 Ital{"Chữ Italic cổ"}
664 Khar{"Chữ Kharoshthi"}
673 Latf{"Chữ La-tinh Fraktur"}
674 Latg{"Chữ La-tinh Xcốt-len"}
687 Mani{"Chữ Manichaean"}
689 Maya{"Chữ tượng hình Maya"}
692 Merc{"Chữ Meroitic Nét thảo"}
694 Mlym{"Chữ Malayalam"}
699 Mtei{"Chữ Meitei Mayek"}
703 Narb{"Chữ Bắc Ả Rập cổ"}
704 Nbat{"Chữ Nabataean"}
706 Nkgb{"Chữ Naxi Geba"}
715 Palm{"Chữ Palmyrene"}
717 Perm{"Chữ Permic cổ"}
719 Phli{"Chữ Pahlavi Văn bia"}
720 Phlp{"Chữ Pahlavi Thánh ca"}
721 Phlv{"Chữ Pahlavi Sách"}
722 Phnx{"Chữ Phoenicia"}
723 Plrd{"Ngữ âm Pollard"}
724 Prti{"Chữ Parthia Văn bia"}
728 Roro{"Chữ Rongorongo"}
730 Samr{"Chữ Samaritan"}
732 Sarb{"Chữ Nam Ả Rập cổ"}
733 Saur{"Chữ Saurashtra"}
734 Sgnw{"Chữ viết Ký hiệu"}
738 Sind{"Chữ Khudawadi"}
742 Sora{"Chữ Sora Sompeng"}
745 Sylo{"Chữ Syloti Nagri"}
747 Syre{"Chữ Estrangelo Syriac"}
748 Syrj{"Chữ Tây Syria"}
749 Syrn{"Chữ Đông Syria"}
753 Talu{"Chữ Thái Lặc mới"}
756 Tavt{"Chữ Thái Việt"}
767 Visp{"Tiếng nói Nhìn thấy được"}
768 Wara{"Chữ Varang Kshiti"}
772 Xsux{"Chữ hình nêm Sumero-Akkadian"}
776 Zmth{"Ký hiệu Toán học"}
779 Zxxx{"Chưa có chữ viết"}
781 Zzzz{"Chữ viết không xác định"}
784 Hans{"Chữ Hán giản thể"}
785 Hant{"Chữ Hán phồn thể"}
788 Arab{"Chữ Ba Tư-Ả Rập"}
792 buddhist{"Lịch Phật Giáo"}
793 chinese{"Lịch Trung Quốc"}
796 ethiopic{"Lịch Ethiopia"}
797 ethiopic-amete-alem{"Lịch Ethiopic Amete Alem"}
798 gregorian{"Lịch Gregory"}
799 hebrew{"Lịch Do Thái"}
800 indian{"Lịch Quốc gia Ấn Độ"}
801 islamic{"Lịch Hồi Giáo"}
802 islamic-civil{"Lịch Islamic-Civil"}
803 islamic-rgsa{"Lịch Hồi Giáo - Ả Rập Xê-út"}
804 islamic-tbla{"Lịch Hồi Giáo - Thiên văn"}
805 islamic-umalqura{"Lịch Hồi Giáo - Umm al-Qura"}
806 iso8601{"Lịch ISO-8601"}
807 japanese{"Lịch Nhật Bản"}
808 persian{"Lịch Ba Tư"}
809 roc{"Lịch Trung Hoa Dân Quốc"}
812 account{"Định dạng tiền tệ kế toán"}
813 standard{"Định dạng tiền tệ chuẩn"}
816 non-ignorable{"Sắp xếp biểu tượng"}
817 shifted{"Sắp xếp biểu tượng bỏ qua"}
820 no{"Sắp xếp dấu trọng âm bình thường"}
821 yes{"Sắp xếp dấu trọng âm đảo ngược"}
824 lower{"Sắp xếp chữ thường đầu tiên"}
825 no{"Sắp xếp thứ tự chữ cái bình thường"}
826 upper{"Sắp xếp chữ hoa đầu tiên"}
829 no{"Sắp xếp không phân biệt chữ hoa/chữ thường"}
830 yes{"Sắp xếp phân biệt chữ hoa/chữ thường"}
833 no{"Sắp xếp không theo chuẩn hóa"}
834 yes{"Sắp xếp unicode được chuẩn hóa"}
837 no{"Sắp xếp từng chữ số"}
838 yes{"Sắp xếp chữ số theo số"}
841 identical{"Sắp xếp tất cả"}
842 primary{"Chỉ sắp xếp chữ cái cơ sở"}
843 quaternary{"Sắp xếp dấu trọng âm/chữ cái/độ rộng/chữ Kana"}
844 secondary{"Sắp xếp dấu trọng âm"}
845 tertiary{"Sắp xếp dấu trọng âm/chữ cái/độ rộng"}
848 big5han{"Thứ tự sắp xếp theo tiếng Trung phồn thể - Big5"}
849 compat{"Thứ tự sắp xếp trước đây, để tương thích"}
850 dictionary{"Thứ tự sắp xếp theo từ điển"}
851 ducet{"Thứ tự sắp xếp unicode mặc định"}
852 emoji{"Thứ tự sắp xếp biểu tượng"}
853 eor{"Quy tắc sắp xếp Châu Âu"}
854 gb2312han{"Thứ tự sắp xếp theo tiếng Trung giản thể - GB2312"}
855 phonebook{"Thứ tự sắp xếp theo danh bạ điện thoại"}
856 phonetic{"Thứ tự sắp xếp theo ngữ âm"}
857 pinyin{"Thứ tự sắp xếp theo bính âm"}
858 reformed{"Thứ tự sắp xếp đã sửa đổi"}
859 search{"Tìm kiếm mục đích chung"}
860 searchjl{"Tìm kiếm theo Phụ âm Đầu Hangul"}
861 standard{"Thứ tự sắp xếp chuẩn"}
862 stroke{"Thứ tự sắp xếp theo nét chữ"}
863 traditional{"Thứ tự sắp xếp truyền thống"}
864 unihan{"Trình tự sắp xếp theo bộ-nét"}
865 zhuyin{"Thứ tự sắp xếp Zhuyin"}
868 fwidth{"Độ rộng tối đa"}
869 hwidth{"Nửa độ rộng"}
873 h11{"Hệ thống 12 giờ (0–11)"}
874 h12{"Hệ thống 12 giờ (1–12)"}
875 h23{"Hệ thống 24 giờ (0–23)"}
876 h24{"Hệ thống 24 giờ (1–24)"}
879 loose{"Kiểu xuống dòng thoáng"}
880 normal{"Kiểu xuống dòng thường"}
881 strict{"Kiểu xuống dòng hẹp"}
884 bgn{"Chuyển tự US BGN"}
885 ungegn{"Chuyển tự UN GEGN"}
889 uksystem{"Hệ đo lường Anh"}
890 ussystem{"Hệ đo lường Mỹ"}
894 arab{"Chữ số Ả Rập - Ấn Độ"}
895 arabext{"Chữ số Ả Rập - Ấn Độ mở rộng"}
896 armn{"Chữ số Armenia"}
897 armnlow{"Chữ số Armenia viết thường"}
899 beng{"Chữ số Bangladesh"}
900 brah{"Chữ số Brahmi"}
901 cakm{"Chữ số Chakma"}
904 deva{"Chữ số Devanagari"}
905 ethi{"Chữ số Ethiopia"}
906 finance{"Chữ số dùng trong tài chính"}
907 fullwide{"Chữ số có độ rộng đầy đủ"}
908 geor{"Chữ số Gruzia"}
911 grek{"Chữ số Hy Lạp"}
912 greklow{"Chữ số Hy Lạp viết thường"}
913 gujr{"Chữ số Gujarati"}
914 guru{"Chữ số Gurmukhi"}
915 hanidec{"Chữ số thập phân Trung Quốc"}
916 hans{"Chữ số của tiếng Trung giản thể"}
917 hansfin{"Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Trung giản thể"}
918 hant{"Chữ số tiếng Trung phồn thể"}
919 hantfin{"Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Trung phồn thể"}
920 hebr{"Chữ số Do Thái"}
924 jpan{"Chữ số Nhật Bản"}
925 jpanfin{"Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Nhật"}
926 kali{"Chữ số Kayah Li"}
927 khmr{"Chữ số Khơ-me"}
928 knda{"Chữ số Kannada"}
929 lana{"Chữ số Hora Thái Đam"}
930 lanatham{"Chữ số Tham Thái Đam"}
932 latn{"Chữ số phương Tây"}
933 lepc{"Chữ số Lepcha"}
935 mathbold{"Chữ số Mathbold"}
936 mathdbl{"Chữ số Mathdbl"}
937 mathmono{"Chữ số Mathmono"}
938 mathsanb{"Chữ số Mathsanb"}
939 mathsans{"Chữ số Mathsans"}
940 mlym{"Chữ số Malayalam"}
942 mong{"Chữ số Mông Cổ"}
944 mtei{"Chữ số Meetei Mayek"}
945 mymr{"Chữ số Myanma"}
946 mymrshan{"Chữ số Myanmar Shan"}
947 mymrtlng{"Chữ số Mymrtlng"}
948 native{"Chữ số tự nhiên"}
950 olck{"Chữ số Ol Chiki"}
952 osma{"Chữ số Osmanya"}
954 roman{"Chữ số La mã"}
955 romanlow{"Chữ số La Mã viết thường"}
956 saur{"Chữ số Saurashtra"}
957 shrd{"Chữ số Sharada"}
960 sora{"Chữ số Sora Sompeng"}
963 talu{"Chữ số Thái Lặc mới"}
964 taml{"Chữ số Tamil Truyền thống"}
965 tamldec{"Chữ số Tamil"}
966 telu{"Chữ số Telugu"}
968 tibt{"Chữ số Tây Tạng"}
970 traditional{"Số truyền thống"}
973 wcho{"Chữ số Wancho"}
977 1606NICT{"Tiếng Pháp từ Cuối thời Trung cổ đến 1606"}
978 1694ACAD{"Tiếng Pháp Hiện đại Thời kỳ đầu"}
979 1901{"Phép chính tả Tiếng Đức Truyền thống"}
981 1994{"Phép chính tả Resian Chuẩn hóa"}
982 1996{"Phép chính tả Tiếng Đức năm 1996"}
985 ALALC97{"La Mã hóa ALA-LC, ấn bản năm 1997"}
986 ALUKU{"Phương ngữ Aluku"}
989 AREVELA{"Tiếng Armenia Miền Đông"}
990 AREVMDA{"Tiếng Armenia Miền Tây"}
993 BAKU1926{"Bảng chữ cái La-tinh Tiếng Turk Hợp nhất"}
997 BISKE{"Phương ngữ San Giorgio/Bila"}
998 BOHORIC{"Bảng chữ cái Bohorič"}
999 BOONT{"Tiếng Boontling"}
1001 COLB1945{"COLB1945"}
1004 DAJNKO{"Bảng chữ cái Dajnko"}
1006 EMODENG{"Tiếng Anh Hiện đại Thời kỳ đầu"}
1007 FONIPA{"Ngữ âm học IPA"}
1008 FONKIRSH{"FONKIRSH"}
1010 FONUPA{"Ngữ âm học UPA"}
1015 HEPBURN{"La mã hóa Hepburn"}
1016 HSISTEMO{"HSISTEMO"}
1017 IJEKAVSK{"IJEKAVSK"}
1018 IVANCHOV{"IVANCHOV"}
1019 KKCOR{"Phép chính tả Chung"}
1020 KOCIEWIE{"KOCIEWIE"}
1021 KSCOR{"Phép chính tả Chuẩn"}
1023 LENGADOC{"LENGADOC"}
1024 LIPAW{"Phương ngữ Lipovaz của người Resian"}
1025 METELKO{"Bảng chữ cái Metelko"}
1027 NDYUKA{"Phương ngữ Ndyuka"}
1028 NEDIS{"Phương ngữ Natisone"}
1029 NEWFOUND{"NEWFOUND"}
1031 NJIVA{"Phương ngữ Gniva/Njiva"}
1032 NULIK{"Tiếng Volapük Hiện đại"}
1033 OSOJS{"Phương ngữ Oseacco/Osojane"}
1034 OXENDICT{"OXENDICT"}
1038 PAMAKA{"Phương ngữ Pamaka"}
1039 PINYIN{"La Mã hóa Bính âm"}
1043 REVISED{"Phép chính tả Sửa đổi"}
1044 RIGIK{"Tiếng Volapük Cổ điển"}
1045 ROZAJ{"Tiếng Resian"}
1047 SCOTLAND{"Tiếng Anh chuẩn tại Scotland"}
1048 SCOUSE{"Phương ngữ Liverpool"}
1050 SOLBA{"Phương ngữ Stolvizza/Solbica"}
1052 SPANGLIS{"SPANGLIS"}
1053 TARASK{"Phép chính tả Taraskievica"}
1054 UCCOR{"Phép chính tả Hợp nhất"}
1055 UCRCOR{"Phép chính tả Sửa đổi Hợp nhất"}
1057 VALENCIA{"Tiếng Valencia"}
1058 VIVARAUP{"VIVARAUP"}
1059 WADEGILE{"La Mã hóa Wade-Giles"}
1060 XSISTEMO{"XSISTEMO"}
1062 Version{"2.1.49.82"}
1063 characterLabelPattern{
1065 category-list{"{0}: {1}"}
1066 compatibility{"{0} — tương thích"}
1067 enclosed{"{0} — kín"}
1068 extended{"{0} — mở rộng"}
1069 historic{"{0} — lịch sử"}
1070 miscellaneous{"{0} — hỗn hợp"}
1072 scripts{"chữ viết — {0}"}
1078 language{"Ngôn ngữ: {0}"}
1079 script{"Chữ viết: {0}"}
1080 territory{"Vùng: {0}"}
1082 localeDisplayPattern{
1083 keyTypePattern{"{0}: {1}"}