]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
merged from lp:~mvo/apt/mvo
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # This file is put in the public domain.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
4 #
5 msgid ""
6 msgstr ""
7 "Project-Id-Version: apt 0.8.0~pre1\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9 "POT-Creation-Date: 2011-02-15 06:09+0100\n"
10 "PO-Revision-Date: 2010-09-29 21:36+0930\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
13 "Language: vi\n"
14 "MIME-Version: 1.0\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
19
20 #: cmdline/apt-cache.cc:156
21 #, c-format
22 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
23 msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:284
26 msgid "Total package names: "
27 msgstr "Tổng các tên gói: "
28
29 #: cmdline/apt-cache.cc:286
30 msgid "Total package structures: "
31 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
32
33 #: cmdline/apt-cache.cc:326
34 msgid " Normal packages: "
35 msgstr " Gói chuẩn: "
36
37 #: cmdline/apt-cache.cc:327
38 msgid " Pure virtual packages: "
39 msgstr " Gói ảo nguyên chất: "
40
41 #: cmdline/apt-cache.cc:328
42 msgid " Single virtual packages: "
43 msgstr " Gói ảo đơn: "
44
45 #: cmdline/apt-cache.cc:329
46 msgid " Mixed virtual packages: "
47 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
48
49 #: cmdline/apt-cache.cc:330
50 msgid " Missing: "
51 msgstr " Thiếu : "
52
53 #: cmdline/apt-cache.cc:332
54 msgid "Total distinct versions: "
55 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
56
57 #: cmdline/apt-cache.cc:334
58 msgid "Total distinct descriptions: "
59 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
60
61 #: cmdline/apt-cache.cc:336
62 msgid "Total dependencies: "
63 msgstr "Tổng đồ phụ thuộc: "
64
65 #: cmdline/apt-cache.cc:339
66 msgid "Total ver/file relations: "
67 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
68
69 #: cmdline/apt-cache.cc:341
70 msgid "Total Desc/File relations: "
71 msgstr "Tổng liên quan mô tả/tập tin: "
72
73 #: cmdline/apt-cache.cc:343
74 msgid "Total Provides mappings: "
75 msgstr "Tổng ảnh xạ Miễn là: "
76
77 #: cmdline/apt-cache.cc:355
78 msgid "Total globbed strings: "
79 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
80
81 #: cmdline/apt-cache.cc:369
82 msgid "Total dependency version space: "
83 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
84
85 #: cmdline/apt-cache.cc:374
86 msgid "Total slack space: "
87 msgstr "Tổng chỗ nghỉ: "
88
89 #: cmdline/apt-cache.cc:382
90 msgid "Total space accounted for: "
91 msgstr "Tổng chỗ đã tính: "
92
93 #: cmdline/apt-cache.cc:513 cmdline/apt-cache.cc:1142
94 #, c-format
95 msgid "Package file %s is out of sync."
96 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:591 cmdline/apt-cache.cc:1377
99 #: cmdline/apt-cache.cc:1379 cmdline/apt-cache.cc:1456
100 msgid "No packages found"
101 msgstr "Không tìm thấy gói"
102
103 #: cmdline/apt-cache.cc:1221
104 msgid "You must give at least one search pattern"
105 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất 1 chuỗi tìm kiếm"
106
107 #: cmdline/apt-cache.cc:1451 apt-pkg/cacheset.cc:440
108 #, c-format
109 msgid "Unable to locate package %s"
110 msgstr "Không thể định vị gói %s"
111
112 #: cmdline/apt-cache.cc:1481
113 msgid "Package files:"
114 msgstr "Tập tin gói:"
115
116 #: cmdline/apt-cache.cc:1488 cmdline/apt-cache.cc:1586
117 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
118 msgstr ""
119 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
120
121 #. Show any packages have explicit pins
122 #: cmdline/apt-cache.cc:1502
123 msgid "Pinned packages:"
124 msgstr "Các gói đã ghim:"
125
126 #: cmdline/apt-cache.cc:1514 cmdline/apt-cache.cc:1566
127 msgid "(not found)"
128 msgstr "(không tìm thấy)"
129
130 #: cmdline/apt-cache.cc:1523
131 msgid " Installed: "
132 msgstr " Đã cài đặt: "
133
134 #: cmdline/apt-cache.cc:1524
135 msgid " Candidate: "
136 msgstr " Ứng cử: "
137
138 #: cmdline/apt-cache.cc:1548 cmdline/apt-cache.cc:1556
139 msgid "(none)"
140 msgstr "(không có)"
141
142 #: cmdline/apt-cache.cc:1563
143 msgid " Package pin: "
144 msgstr " Ghim gói: "
145
146 #. Show the priority tables
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1572
148 msgid " Version table:"
149 msgstr " Bảng phiên bản:"
150
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1686 cmdline/apt-cdrom.cc:197 cmdline/apt-config.cc:70
152 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:225 ftparchive/apt-ftparchive.cc:589
153 #: cmdline/apt-get.cc:3047 cmdline/apt-sortpkgs.cc:144
154 #, c-format
155 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
156 msgstr "%s %s cho %s được biên dịch trên %s %s\n"
157
158 #: cmdline/apt-cache.cc:1693
159 #, fuzzy
160 msgid ""
161 "Usage: apt-cache [options] command\n"
162 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
163 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
164 "\n"
165 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
166 "from APT's binary cache files\n"
167 "\n"
168 "Commands:\n"
169 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
170 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
171 " showsrc - Show source records\n"
172 " stats - Show some basic statistics\n"
173 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
174 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
175 " unmet - Show unmet dependencies\n"
176 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
177 " show - Show a readable record for the package\n"
178 " showauto - Display a list of automatically installed packages\n"
179 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
180 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
181 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
182 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
183 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
184 " policy - Show policy settings\n"
185 "\n"
186 "Options:\n"
187 " -h This help text.\n"
188 " -p=? The package cache.\n"
189 " -s=? The source cache.\n"
190 " -q Disable progress indicator.\n"
191 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
192 " -c=? Read this configuration file\n"
193 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
194 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
195 msgstr ""
196 "Sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
197 " apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
198 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
199 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
200 "(cache: \tbộ nhớ tạm;\n"
201 "add: \tthêm;\n"
202 "showpkg: hiển thị gói;\n"
203 "showsrc: \thiển thị nguồn)\n"
204 "\n"
205 "apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác\n"
206 "những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,\n"
207 "và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.\n"
208 "\n"
209 "Lệnh:\n"
210 " add\t\t_Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn\n"
211 " gencaches\tXây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều\n"
212 " showpkg\t_Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ\n"
213 " showsrc\t_Hiện_ các mục ghi _nguồn_\n"
214 " stats\t\tHiện một phần _thống kê_ cơ bản\n"
215 " dump\t\tHiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)\n"
216 " dumpavail\tIn ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)\n"
217 " unmet\t\tHiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_\n"
218 " search\t\t_Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói\n"
219 " show\t\t_Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó\n"
220 " showauto Hiển thị danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
221 " depends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói\n"
222 " rdepends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói\n"
223 " pkgnames\tHiện danh sách _tên_ mọi _gói_\n"
224 " dotty\t\tTạo ra đồ thị gói cho GraphViz (_nhiều chấm_)\n"
225 " xvcg\t\tTạo ra đồ thị gói cho _xvcg_\n"
226 " policy\t\tHiển thị các thiết lập _chính thức_\n"
227 "\n"
228 "Tùy chọn:\n"
229 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
230 " -p=? \t\tBộ nhớ tạm _gói_.\n"
231 " -s=? \t\tBộ nhớ tạm _nguồn_.\n"
232 " -q \t\tTắt cái chỉ tiến trình (_im_).\n"
233 " -i \t\tHiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_\n"
234 "\t\t\tcho lệnh chưa thực hiện.\n"
235 " -c=? \t\tĐọc tập tin _cấu hình_ này\n"
236 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
237 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang « man » (hướng dẫn)\n"
238 "\t\t\tapt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
239
240 #: cmdline/apt-cdrom.cc:77
241 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
242 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 5.0.3 Đĩa 1 »"
243
244 #: cmdline/apt-cdrom.cc:92
245 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
246 msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
247
248 #: cmdline/apt-cdrom.cc:127
249 #, c-format
250 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
251 msgstr "Lỗi lắp « %s » trên « %s »"
252
253 #: cmdline/apt-cdrom.cc:162
254 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
255 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
256
257 #: cmdline/apt-config.cc:41
258 msgid "Arguments not in pairs"
259 msgstr "Không có các đối số dạng cặp"
260
261 #: cmdline/apt-config.cc:76
262 msgid ""
263 "Usage: apt-config [options] command\n"
264 "\n"
265 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
266 "\n"
267 "Commands:\n"
268 " shell - Shell mode\n"
269 " dump - Show the configuration\n"
270 "\n"
271 "Options:\n"
272 " -h This help text.\n"
273 " -c=? Read this configuration file\n"
274 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
275 msgstr ""
276 "Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
277 "\n"
278 "[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]\n"
279 "\n"
280 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
281 "\n"
282 "Lệnh:\n"
283 " shell\t\tChế độ _hệ vỏ_\n"
284 " dump\t\tHiển thị cấu hình (_đổ_)\n"
285 "\n"
286 "Tùy chọn:\n"
287 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
288 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
289 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
290
291 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:98
292 #, c-format
293 msgid "%s not a valid DEB package."
294 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
295
296 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:232
297 msgid ""
298 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
299 "\n"
300 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
301 "from debian packages\n"
302 "\n"
303 "Options:\n"
304 " -h This help text\n"
305 " -t Set the temp dir\n"
306 " -c=? Read this configuration file\n"
307 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
308 msgstr ""
309 "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
310 "\n"
311 "[extract: \t\trút;\n"
312 "templates: \tnhững biểu mẫu]\n"
313 "\n"
314 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
315 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
316 "\n"
317 "Tùy chọn:\n"
318 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
319 " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n"
320 "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n"
321 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
322 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
323
324 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:267 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1175
325 #, c-format
326 msgid "Unable to write to %s"
327 msgstr "Không thể ghi vào %s"
328
329 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:309
330 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
331 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
332
333 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:170 ftparchive/apt-ftparchive.cc:347
334 msgid "Package extension list is too long"
335 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
336
337 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:172 ftparchive/apt-ftparchive.cc:189
338 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:212 ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
339 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:276 ftparchive/apt-ftparchive.cc:298
340 #, c-format
341 msgid "Error processing directory %s"
342 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
343
344 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:260
345 msgid "Source extension list is too long"
346 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
347
348 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:377
349 msgid "Error writing header to contents file"
350 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
351
352 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:407
353 #, c-format
354 msgid "Error processing contents %s"
355 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
356
357 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:595
358 msgid ""
359 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
360 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
361 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
362 " contents path\n"
363 " release path\n"
364 " generate config [groups]\n"
365 " clean config\n"
366 "\n"
367 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
368 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
369 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
370 "\n"
371 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
372 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
373 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
374 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
375 "\n"
376 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
377 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
378 "\n"
379 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
380 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
381 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
382 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
383 "Debian archive:\n"
384 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
385 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
386 "\n"
387 "Options:\n"
388 " -h This help text\n"
389 " --md5 Control MD5 generation\n"
390 " -s=? Source override file\n"
391 " -q Quiet\n"
392 " -d=? Select the optional caching database\n"
393 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
394 " --contents Control contents file generation\n"
395 " -c=? Read this configuration file\n"
396 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
397 msgstr ""
398 "Sử dụng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
399 "\n"
400 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
401 "\n"
402 "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
403 " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
404 " \tcontents path\n"
405 " \trelease path\n"
406 " \tgenerate config [groups]\n"
407 " \tclean config\n"
408 "\n"
409 "[packages: \tnhững gói;\n"
410 "binarypath: \tđường dẫn nhị phân;\n"
411 "sources: \t\tnhững nguồn;\n"
412 "srcpath: \t\tđường dẫn nguồn;\n"
413 "contents path: đường dẫn nội dụng;\n"
414 "release path: \tđường dẫn bản đã phát hành;\n"
415 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n"
416 "clean config: \tcấu hình toàn mới)\n"
417 "\n"
418 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
419 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n"
420 "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
421 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
422 "\n"
423 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
424 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
425 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
426 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
427 "\n"
428 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
429 "Có thể sử dụng tùy chọn « --source-override » (đè nguồn)\n"
430 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
431 "\n"
432 "Lnh « packages » (gói) và « sources » (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
433 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
434 "quy,\n"
435 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
436 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
437 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
438 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
439 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
440 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
441 "\n"
442 "Tùy chọn:\n"
443 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
444 " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n"
445 " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n"
446 " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n"
447 " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
448 " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
449 " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
450 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
451 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »"
452
453 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:801
454 msgid "No selections matched"
455 msgstr "Không có điều đã chọn khớp được"
456
457 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:879
458 #, c-format
459 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
460 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói « %s »."
461
462 #: ftparchive/cachedb.cc:43
463 #, c-format
464 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
465 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)."
466
467 #: ftparchive/cachedb.cc:61
468 #, c-format
469 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
470 msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
471
472 #: ftparchive/cachedb.cc:72
473 msgid ""
474 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
475 "remove and re-create the database."
476 msgstr ""
477 "Định dạng co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
478 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại co sở dữ liệu."
479
480 #: ftparchive/cachedb.cc:77
481 #, c-format
482 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
483 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
484
485 #: ftparchive/cachedb.cc:123 apt-inst/extract.cc:178 apt-inst/extract.cc:190
486 #: apt-inst/extract.cc:207 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:117
487 #, c-format
488 msgid "Failed to stat %s"
489 msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi"
490
491 #: ftparchive/cachedb.cc:242
492 msgid "Archive has no control record"
493 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
494
495 #: ftparchive/cachedb.cc:448
496 msgid "Unable to get a cursor"
497 msgstr "Không thể lấy con chạy"
498
499 #: ftparchive/writer.cc:73
500 #, c-format
501 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
502 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
503
504 #: ftparchive/writer.cc:78
505 #, c-format
506 msgid "W: Unable to stat %s\n"
507 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n"
508
509 #: ftparchive/writer.cc:134
510 msgid "E: "
511 msgstr "LỖI: "
512
513 #: ftparchive/writer.cc:136
514 msgid "W: "
515 msgstr "CB: "
516
517 #: ftparchive/writer.cc:143
518 msgid "E: Errors apply to file "
519 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
520
521 #: ftparchive/writer.cc:161 ftparchive/writer.cc:193
522 #, c-format
523 msgid "Failed to resolve %s"
524 msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi"
525
526 #: ftparchive/writer.cc:174
527 msgid "Tree walking failed"
528 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
529
530 #: ftparchive/writer.cc:201
531 #, c-format
532 msgid "Failed to open %s"
533 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
534
535 #: ftparchive/writer.cc:260
536 #, c-format
537 msgid " DeLink %s [%s]\n"
538 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
539
540 #: ftparchive/writer.cc:268
541 #, c-format
542 msgid "Failed to readlink %s"
543 msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi"
544
545 #: ftparchive/writer.cc:272
546 #, c-format
547 msgid "Failed to unlink %s"
548 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
549
550 #: ftparchive/writer.cc:279
551 #, c-format
552 msgid "*** Failed to link %s to %s"
553 msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi"
554
555 #: ftparchive/writer.cc:289
556 #, c-format
557 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
558 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
559
560 #: ftparchive/writer.cc:393
561 msgid "Archive had no package field"
562 msgstr "Kho không có trường gói"
563
564 #: ftparchive/writer.cc:401 ftparchive/writer.cc:688
565 #, c-format
566 msgid " %s has no override entry\n"
567 msgstr " %s không có mục ghi đè\n"
568
569 #: ftparchive/writer.cc:464 ftparchive/writer.cc:793
570 #, c-format
571 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
572 msgstr " người bảo quản %s là %s không phải %s\n"
573
574 #: ftparchive/writer.cc:698
575 #, c-format
576 msgid " %s has no source override entry\n"
577 msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n"
578
579 #: ftparchive/writer.cc:702
580 #, c-format
581 msgid " %s has no binary override entry either\n"
582 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n"
583
584 #: ftparchive/contents.cc:321
585 #, c-format
586 msgid "Internal error, could not locate member %s"
587 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn %s"
588
589 #: ftparchive/contents.cc:358 ftparchive/contents.cc:389
590 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
591 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
592
593 #: ftparchive/override.cc:34 ftparchive/override.cc:142
594 #, c-format
595 msgid "Unable to open %s"
596 msgstr "Không thể mở %s"
597
598 #: ftparchive/override.cc:60 ftparchive/override.cc:166
599 #, c-format
600 msgid "Malformed override %s line %lu #1"
601 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1"
602
603 #: ftparchive/override.cc:74 ftparchive/override.cc:178
604 #, c-format
605 msgid "Malformed override %s line %lu #2"
606 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2"
607
608 #: ftparchive/override.cc:88 ftparchive/override.cc:191
609 #, c-format
610 msgid "Malformed override %s line %lu #3"
611 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3"
612
613 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
614 #, c-format
615 msgid "Failed to read the override file %s"
616 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
617
618 #: ftparchive/multicompress.cc:72
619 #, c-format
620 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
621 msgstr "Không biết thuật toán nén « %s »"
622
623 #: ftparchive/multicompress.cc:102
624 #, c-format
625 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
626 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
627
628 #: ftparchive/multicompress.cc:169 methods/rsh.cc:91
629 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
630 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
631
632 #: ftparchive/multicompress.cc:195
633 msgid "Failed to create FILE*"
634 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
635
636 #: ftparchive/multicompress.cc:198
637 msgid "Failed to fork"
638 msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi"
639
640 #: ftparchive/multicompress.cc:212
641 msgid "Compress child"
642 msgstr "Nén điều con"
643
644 #: ftparchive/multicompress.cc:235
645 #, c-format
646 msgid "Internal error, failed to create %s"
647 msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi"
648
649 #: ftparchive/multicompress.cc:286
650 msgid "Failed to create subprocess IPC"
651 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
652
653 #: ftparchive/multicompress.cc:321
654 msgid "Failed to exec compressor "
655 msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi "
656
657 #: ftparchive/multicompress.cc:360
658 msgid "decompressor"
659 msgstr "bộ giải nén"
660
661 #: ftparchive/multicompress.cc:403
662 msgid "IO to subprocess/file failed"
663 msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi"
664
665 #: ftparchive/multicompress.cc:455
666 msgid "Failed to read while computing MD5"
667 msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi"
668
669 #: ftparchive/multicompress.cc:472
670 #, c-format
671 msgid "Problem unlinking %s"
672 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
673
674 #: ftparchive/multicompress.cc:487 apt-inst/extract.cc:185
675 #, c-format
676 msgid "Failed to rename %s to %s"
677 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
678
679 #: cmdline/apt-get.cc:135
680 msgid "Y"
681 msgstr "C"
682
683 #: cmdline/apt-get.cc:157 apt-pkg/cachefilter.cc:29
684 #, c-format
685 msgid "Regex compilation error - %s"
686 msgstr "Lỗi biên dich biểu thức chính quy - %s"
687
688 #: cmdline/apt-get.cc:252
689 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
690 msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có :"
691
692 #: cmdline/apt-get.cc:342
693 #, c-format
694 msgid "but %s is installed"
695 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
696
697 #: cmdline/apt-get.cc:344
698 #, c-format
699 msgid "but %s is to be installed"
700 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
701
702 #: cmdline/apt-get.cc:351
703 msgid "but it is not installable"
704 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
705
706 #: cmdline/apt-get.cc:353
707 msgid "but it is a virtual package"
708 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
709
710 #: cmdline/apt-get.cc:356
711 msgid "but it is not installed"
712 msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt"
713
714 #: cmdline/apt-get.cc:356
715 msgid "but it is not going to be installed"
716 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
717
718 #: cmdline/apt-get.cc:361
719 msgid " or"
720 msgstr " hay"
721
722 #: cmdline/apt-get.cc:392
723 msgid "The following NEW packages will be installed:"
724 msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:"
725
726 #: cmdline/apt-get.cc:420
727 msgid "The following packages will be REMOVED:"
728 msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ :"
729
730 #: cmdline/apt-get.cc:442
731 msgid "The following packages have been kept back:"
732 msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:"
733
734 #: cmdline/apt-get.cc:465
735 msgid "The following packages will be upgraded:"
736 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:"
737
738 #: cmdline/apt-get.cc:488
739 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
740 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:"
741
742 #: cmdline/apt-get.cc:508
743 msgid "The following held packages will be changed:"
744 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:"
745
746 #: cmdline/apt-get.cc:563
747 #, c-format
748 msgid "%s (due to %s) "
749 msgstr "%s (do %s) "
750
751 #: cmdline/apt-get.cc:571
752 msgid ""
753 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
754 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
755 msgstr ""
756 "CẢNH BÁO : theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n"
757 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác."
758
759 #: cmdline/apt-get.cc:605
760 #, c-format
761 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
762 msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, "
763
764 #: cmdline/apt-get.cc:609
765 #, c-format
766 msgid "%lu reinstalled, "
767 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
768
769 #: cmdline/apt-get.cc:611
770 #, c-format
771 msgid "%lu downgraded, "
772 msgstr "%lu được hạ cấp, "
773
774 #: cmdline/apt-get.cc:613
775 #, c-format
776 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
777 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
778
779 #: cmdline/apt-get.cc:617
780 #, c-format
781 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
782 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
783
784 #: cmdline/apt-get.cc:639
785 #, c-format
786 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
787 msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » cho tác vụ « %s »\n"
788
789 #: cmdline/apt-get.cc:645
790 #, c-format
791 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
792 msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » cho biểu thức chính quy « %s »\n"
793
794 #: cmdline/apt-get.cc:662
795 #, c-format
796 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
797 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do :\n"
798
799 #: cmdline/apt-get.cc:673
800 msgid " [Installed]"
801 msgstr " [Đã cài đặt]"
802
803 #: cmdline/apt-get.cc:682
804 msgid " [Not candidate version]"
805 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
806
807 #: cmdline/apt-get.cc:684
808 msgid "You should explicitly select one to install."
809 msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài."
810
811 #: cmdline/apt-get.cc:687
812 #, c-format
813 msgid ""
814 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
815 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
816 "is only available from another source\n"
817 msgstr ""
818 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
819 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n"
820 "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n"
821
822 #: cmdline/apt-get.cc:705
823 msgid "However the following packages replace it:"
824 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó :"
825
826 #: cmdline/apt-get.cc:717
827 #, c-format
828 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
829 msgstr "Gói « %s » không có ứng cử cài đặt"
830
831 #: cmdline/apt-get.cc:728
832 #, c-format
833 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
834 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như « %s »\n"
835
836 #: cmdline/apt-get.cc:759
837 #, c-format
838 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
839 msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » thay cho « %s »\n"
840
841 #: cmdline/apt-get.cc:789
842 #, c-format
843 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
844 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n"
845
846 #: cmdline/apt-get.cc:793
847 #, c-format
848 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
849 msgstr ""
850 "Đang bỏ qua %s vì nó không phải được cài đặt và chỉ yêu cầu Nâng cấp.\n"
851
852 #: cmdline/apt-get.cc:803
853 #, c-format
854 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
855 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n"
856
857 #: cmdline/apt-get.cc:808
858 #, c-format
859 msgid "%s is already the newest version.\n"
860 msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n"
861
862 #: cmdline/apt-get.cc:827 cmdline/apt-get.cc:2024
863 #, c-format
864 msgid "%s set to manually installed.\n"
865 msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n"
866
867 #: cmdline/apt-get.cc:853
868 #, c-format
869 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
870 msgstr "Đã chọn phiên bản « %s » (%s) cho « %s »\n"
871
872 #: cmdline/apt-get.cc:858
873 #, fuzzy, c-format
874 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
875 msgstr "Đã chọn phiên bản « %s » (%s) cho « %s »\n"
876
877 #: cmdline/apt-get.cc:899
878 #, c-format
879 msgid "Package %s is not installed, so not removed\n"
880 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n"
881
882 #: cmdline/apt-get.cc:977
883 msgid "Correcting dependencies..."
884 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
885
886 #: cmdline/apt-get.cc:980
887 msgid " failed."
888 msgstr " bị lỗi."
889
890 #: cmdline/apt-get.cc:983
891 msgid "Unable to correct dependencies"
892 msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc"
893
894 #: cmdline/apt-get.cc:986
895 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
896 msgstr "Không thể cực tiểu hóa tập hợp nâng cấp"
897
898 #: cmdline/apt-get.cc:988
899 msgid " Done"
900 msgstr " Hoàn tất"
901
902 #: cmdline/apt-get.cc:992
903 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
904 msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết."
905
906 #: cmdline/apt-get.cc:995
907 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
908 msgstr ""
909 "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy "
910 "chọn « -f »."
911
912 #: cmdline/apt-get.cc:1020
913 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
914 msgstr "CẢNH BÁO : không thể xác thực những gói theo đây."
915
916 #: cmdline/apt-get.cc:1024
917 msgid "Authentication warning overridden.\n"
918 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
919
920 #: cmdline/apt-get.cc:1031
921 msgid "Install these packages without verification [y/N]? "
922 msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] "
923
924 #: cmdline/apt-get.cc:1033
925 msgid "Some packages could not be authenticated"
926 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
927
928 #: cmdline/apt-get.cc:1042 cmdline/apt-get.cc:1203
929 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
930 msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn « -y » mà không có « --force-yes »"
931
932 #: cmdline/apt-get.cc:1083
933 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
934 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng."
935
936 #: cmdline/apt-get.cc:1092
937 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
938 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
939
940 #: cmdline/apt-get.cc:1103
941 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
942 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong"
943
944 #: cmdline/apt-get.cc:1141
945 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
946 msgstr ""
947 "Lạ... Hai kích cỡ không khớp được. Hãy gởi thư cho <apt@packages.debian.org>"
948
949 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
950 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
951 #: cmdline/apt-get.cc:1148
952 #, c-format
953 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
954 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho.\n"
955
956 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
957 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
958 #: cmdline/apt-get.cc:1153
959 #, c-format
960 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
961 msgstr "Cần phải lấy %sB kho.\n"
962
963 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
964 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
965 #: cmdline/apt-get.cc:1160
966 #, c-format
967 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
968 msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được chiếm.\n"
969
970 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
971 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
972 #: cmdline/apt-get.cc:1165
973 #, c-format
974 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
975 msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được giải phóng.\n"
976
977 #: cmdline/apt-get.cc:1180 cmdline/apt-get.cc:1183 cmdline/apt-get.cc:2428
978 #: cmdline/apt-get.cc:2431
979 #, c-format
980 msgid "Couldn't determine free space in %s"
981 msgstr "Không thể quyết định chỗ rảnh trong %s"
982
983 #: cmdline/apt-get.cc:1193
984 #, c-format
985 msgid "You don't have enough free space in %s."
986 msgstr "Bạn chưa có đủ sức chức còn rảnh trong %s."
987
988 #: cmdline/apt-get.cc:1209 cmdline/apt-get.cc:1229
989 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
990 msgstr ""
991 "Xác đinh « Chỉ không đáng kể » (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể."
992
993 #: cmdline/apt-get.cc:1211
994 msgid "Yes, do as I say!"
995 msgstr "Có, làm đi."
996
997 #: cmdline/apt-get.cc:1213
998 #, c-format
999 msgid ""
1000 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1001 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1002 " ?] "
1003 msgstr ""
1004 "Bạn sắp làm gì có thể làm hại.\n"
1005 "Để tiếp tục thì gõ cụm từ « %s »\n"
1006 "?]"
1007
1008 #: cmdline/apt-get.cc:1219 cmdline/apt-get.cc:1238
1009 msgid "Abort."
1010 msgstr "Hủy bỏ."
1011
1012 #: cmdline/apt-get.cc:1234
1013 msgid "Do you want to continue [Y/n]? "
1014 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [C/k] "
1015
1016 #: cmdline/apt-get.cc:1306 cmdline/apt-get.cc:2488 apt-pkg/algorithms.cc:1491
1017 #, c-format
1018 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1019 msgstr "Việc lấy %s bị lỗi %s\n"
1020
1021 #: cmdline/apt-get.cc:1324
1022 msgid "Some files failed to download"
1023 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1024
1025 #: cmdline/apt-get.cc:1325 cmdline/apt-get.cc:2497
1026 msgid "Download complete and in download only mode"
1027 msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về"
1028
1029 #: cmdline/apt-get.cc:1331
1030 msgid ""
1031 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1032 "missing?"
1033 msgstr ""
1034 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh « apt-get update » (apt lấy "
1035 "cập nhật) hay cố với « --fix-missing » (sửa các điều còn thiếu) không?"
1036
1037 #: cmdline/apt-get.cc:1335
1038 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1039 msgstr ""
1040 "Chưa hô trợ tùy chọn « --fix-missing » (sửa khi thiếu điều) và trao đổi "
1041 "phương tiện."
1042
1043 #: cmdline/apt-get.cc:1340
1044 msgid "Unable to correct missing packages."
1045 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1046
1047 #: cmdline/apt-get.cc:1341
1048 msgid "Aborting install."
1049 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1050
1051 #: cmdline/apt-get.cc:1369
1052 msgid ""
1053 "The following package disappeared from your system as\n"
1054 "all files have been overwritten by other packages:"
1055 msgid_plural ""
1056 "The following packages disappeared from your system as\n"
1057 "all files have been overwritten by other packages:"
1058 msgstr[0] ""
1059 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1060 "khác ghi đè:"
1061
1062 #: cmdline/apt-get.cc:1373
1063 msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
1064 msgstr "Ghi chú : thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
1065
1066 #: cmdline/apt-get.cc:1503
1067 #, c-format
1068 msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
1069 msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng « %s » của gói « %s »"
1070
1071 #: cmdline/apt-get.cc:1535
1072 #, c-format
1073 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
1074 msgstr "Đang chọn « %s » làm gói nguồn, thay cho « %s »\n"
1075
1076 #. if (VerTag.empty() == false && Last == 0)
1077 #: cmdline/apt-get.cc:1573
1078 #, c-format
1079 msgid "Ignore unavailable version '%s' of package '%s'"
1080 msgstr "Bỏ qua phiên bản không sẵn sàng « %s » của gói « %s »"
1081
1082 #: cmdline/apt-get.cc:1589
1083 msgid "The update command takes no arguments"
1084 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1085
1086 #: cmdline/apt-get.cc:1651
1087 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1088 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1089
1090 #: cmdline/apt-get.cc:1703
1091 msgid ""
1092 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1093 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1094 msgstr ""
1095 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1096 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1097
1098 #.
1099 #. if (Packages == 1)
1100 #. {
1101 #. c1out << endl;
1102 #. c1out <<
1103 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1104 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1105 #. "that package should be filed.") << endl;
1106 #. }
1107 #.
1108 #: cmdline/apt-get.cc:1706 cmdline/apt-get.cc:1855
1109 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1110 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:"
1111
1112 #: cmdline/apt-get.cc:1710
1113 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1114 msgstr "Lỗi nội bộ : Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hư gì."
1115
1116 #: cmdline/apt-get.cc:1717
1117 msgid ""
1118 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1119 msgid_plural ""
1120 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1121 "required:"
1122 msgstr[0] ""
1123 "Gói nào theo đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại:"
1124
1125 #: cmdline/apt-get.cc:1721
1126 #, c-format
1127 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1128 msgid_plural ""
1129 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1130 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại.\n"
1131
1132 #: cmdline/apt-get.cc:1723
1133 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1134 msgstr "Hãy sử dụng lệnh « apt-get autoremove » để gỡ bỏ chúng."
1135
1136 #: cmdline/apt-get.cc:1742
1137 msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff"
1138 msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì"
1139
1140 #: cmdline/apt-get.cc:1825
1141 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1142 msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:"
1143
1144 #: cmdline/apt-get.cc:1828
1145 msgid ""
1146 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1147 "solution)."
1148 msgstr ""
1149 "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh « apt-get -f "
1150 "install » mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)."
1151
1152 #: cmdline/apt-get.cc:1840
1153 msgid ""
1154 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1155 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1156 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1157 "or been moved out of Incoming."
1158 msgstr ""
1159 "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n"
1160 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n"
1161 "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n"
1162 "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)."
1163
1164 #: cmdline/apt-get.cc:1858
1165 msgid "Broken packages"
1166 msgstr "Gói bị hỏng"
1167
1168 #: cmdline/apt-get.cc:1886
1169 msgid "The following extra packages will be installed:"
1170 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1171
1172 #: cmdline/apt-get.cc:1976
1173 msgid "Suggested packages:"
1174 msgstr "Gói đề nghị:"
1175
1176 #: cmdline/apt-get.cc:1977
1177 msgid "Recommended packages:"
1178 msgstr "Gói khuyến khích:"
1179
1180 #: cmdline/apt-get.cc:2019
1181 #, c-format
1182 msgid "Couldn't find package %s"
1183 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1184
1185 #: cmdline/apt-get.cc:2026
1186 #, c-format
1187 msgid "%s set to automatically installed.\n"
1188 msgstr "%s được lập thành « được tự động cài đặt ».\n"
1189
1190 #: cmdline/apt-get.cc:2047
1191 msgid "Calculating upgrade... "
1192 msgstr "Đang tính bước nâng cấp... "
1193
1194 #: cmdline/apt-get.cc:2050 methods/ftp.cc:707 methods/connect.cc:111
1195 msgid "Failed"
1196 msgstr "Bị lỗi"
1197
1198 #: cmdline/apt-get.cc:2055
1199 msgid "Done"
1200 msgstr "Hoàn tất"
1201
1202 #: cmdline/apt-get.cc:2122 cmdline/apt-get.cc:2130
1203 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1204 msgstr "Lỗi nội bộ : bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1205
1206 #: cmdline/apt-get.cc:2154 cmdline/apt-get.cc:2187
1207 msgid "Unable to lock the download directory"
1208 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
1209
1210 #: cmdline/apt-get.cc:2238
1211 #, c-format
1212 msgid "Downloading %s %s"
1213 msgstr ""
1214
1215 #: cmdline/apt-get.cc:2294
1216 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
1217 msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cho đó cần lấy mã nguồn"
1218
1219 #: cmdline/apt-get.cc:2334 cmdline/apt-get.cc:2615
1220 #, c-format
1221 msgid "Unable to find a source package for %s"
1222 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
1223
1224 #: cmdline/apt-get.cc:2350
1225 #, c-format
1226 msgid ""
1227 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
1228 "%s\n"
1229 msgstr ""
1230 "GHI CHÚ : sự đóng gói « %s » được bảo tồn trong hệ thống điều khiển phiên "
1231 "bản « %s » tại:\n"
1232 "%s\n"
1233
1234 #: cmdline/apt-get.cc:2355
1235 #, c-format
1236 msgid ""
1237 "Please use:\n"
1238 "bzr get %s\n"
1239 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
1240 msgstr ""
1241 "Hãy sử dụng câu lệnh:\n"
1242 "bzr get %s\n"
1243 "để lấy các bản cập nhật gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
1244
1245 #: cmdline/apt-get.cc:2406
1246 #, c-format
1247 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
1248 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về « %s »\n"
1249
1250 #: cmdline/apt-get.cc:2441
1251 #, c-format
1252 msgid "You don't have enough free space in %s"
1253 msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s"
1254
1255 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1256 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1257 #: cmdline/apt-get.cc:2449
1258 #, c-format
1259 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
1260 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
1261
1262 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1263 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1264 #: cmdline/apt-get.cc:2454
1265 #, c-format
1266 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
1267 msgstr "Cần phải lấy %sB kho nguồn.\n"
1268
1269 #: cmdline/apt-get.cc:2460
1270 #, c-format
1271 msgid "Fetch source %s\n"
1272 msgstr "Lấy nguồn %s\n"
1273
1274 #: cmdline/apt-get.cc:2493
1275 msgid "Failed to fetch some archives."
1276 msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi."
1277
1278 #: cmdline/apt-get.cc:2523
1279 #, c-format
1280 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
1281 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
1282
1283 #: cmdline/apt-get.cc:2535
1284 #, c-format
1285 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
1286 msgstr "Lệnh giải nén « %s » bị lỗi.\n"
1287
1288 #: cmdline/apt-get.cc:2536
1289 #, c-format
1290 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
1291 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói « dpkg-dev » có được cài đặt chưa.\n"
1292
1293 #: cmdline/apt-get.cc:2553
1294 #, c-format
1295 msgid "Build command '%s' failed.\n"
1296 msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n"
1297
1298 #: cmdline/apt-get.cc:2573
1299 msgid "Child process failed"
1300 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
1301
1302 #: cmdline/apt-get.cc:2589
1303 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
1304 msgstr ""
1305 "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó"
1306
1307 #: cmdline/apt-get.cc:2620
1308 #, c-format
1309 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
1310 msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s"
1311
1312 #: cmdline/apt-get.cc:2640
1313 #, c-format
1314 msgid "%s has no build depends.\n"
1315 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n"
1316
1317 #: cmdline/apt-get.cc:2691
1318 #, c-format
1319 msgid ""
1320 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
1321 "found"
1322 msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s"
1323
1324 #: cmdline/apt-get.cc:2744
1325 #, c-format
1326 msgid ""
1327 "%s dependency for %s cannot be satisfied because no available versions of "
1328 "package %s can satisfy version requirements"
1329 msgstr ""
1330 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không có phiên bản sẵn sàng "
1331 "của gói %s có thể thỏa điều kiện phiên bản."
1332
1333 #: cmdline/apt-get.cc:2780
1334 #, c-format
1335 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
1336 msgstr ""
1337 "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới"
1338
1339 #: cmdline/apt-get.cc:2807
1340 #, c-format
1341 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
1342 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
1343
1344 #: cmdline/apt-get.cc:2823
1345 #, c-format
1346 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
1347 msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s."
1348
1349 #: cmdline/apt-get.cc:2828
1350 msgid "Failed to process build dependencies"
1351 msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi"
1352
1353 #: cmdline/apt-get.cc:2921 cmdline/apt-get.cc:2933
1354 #, fuzzy, c-format
1355 msgid "Changelog for %s (%s)"
1356 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..."
1357
1358 #: cmdline/apt-get.cc:3052
1359 msgid "Supported modules:"
1360 msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ :"
1361
1362 #: cmdline/apt-get.cc:3093
1363 #, fuzzy
1364 msgid ""
1365 "Usage: apt-get [options] command\n"
1366 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1367 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1368 "\n"
1369 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
1370 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
1371 "and install.\n"
1372 "\n"
1373 "Commands:\n"
1374 " update - Retrieve new lists of packages\n"
1375 " upgrade - Perform an upgrade\n"
1376 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
1377 " remove - Remove packages\n"
1378 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
1379 " purge - Remove packages and config files\n"
1380 " source - Download source archives\n"
1381 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
1382 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
1383 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
1384 " clean - Erase downloaded archive files\n"
1385 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
1386 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
1387 " markauto - Mark the given packages as automatically installed\n"
1388 " unmarkauto - Mark the given packages as manually installed\n"
1389 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
1390 " download - Download the binary package into the current directory\n"
1391 "\n"
1392 "Options:\n"
1393 " -h This help text.\n"
1394 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1395 " -qq No output except for errors\n"
1396 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
1397 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
1398 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
1399 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
1400 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
1401 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
1402 " -b Build the source package after fetching it\n"
1403 " -V Show verbose version numbers\n"
1404 " -c=? Read this configuration file\n"
1405 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1406 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
1407 "pages for more information and options.\n"
1408 " This APT has Super Cow Powers.\n"
1409 msgstr ""
1410 "Sử dụng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1411 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1412 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1413 "\n"
1414 "[get: \tlấy\n"
1415 "install: \tcài đặt\n"
1416 "remove: \tgỡ bỏ\n"
1417 "source: \tnguồn]\n"
1418 "\n"
1419 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói.\n"
1420 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1421 "\n"
1422 "Lệnh:\n"
1423 " update\t\tLấy danh sách gói mới (_cập nhật_)\n"
1424 " upgrade \t_Nâng cập_ \n"
1425 " install \t\t_Cài đặt_ gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
1426 " remove \t_Gỡ bỏ_ gói\n"
1427 " autoremove\t\tTự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
1428 " purge\t\tGỡ bỏ và _tẩy_ gói\n"
1429 " source \t\tTải về kho _nguồn_\n"
1430 " build-dep \tĐịnh cấu hình _quan hệ phụ thuộc khi xây dụng_, cho gói "
1431 "nguồn\n"
1432 " dist-upgrade \t_Nâng cấp bản phân phối_,\n"
1433 "\t\t\t\t\thãy xem trang hướng dẫn (man) apt-get(8)\n"
1434 " dselect-upgrade \t\tTheo cách chọn dselect (_nâng cấp_)\n"
1435 " clean \t\tXóa các tập tin kho đã tải về (_làm sạch_)\n"
1436 " autoclean \tXóa các tập tin kho cũ đã tải về (_tự động làm sạch_)\n"
1437 " check \t\t_Kiểm chứng_ không có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n"
1438 " markauto Đánh dấu những gói đưa ra như là « được tự động cài đặt »\n"
1439 " unmarkauto Đánh dấu những gói đưa ra như là « được cài đặt bằng tay »\n"
1440 "\n"
1441 "Tùy chọn:\n"
1442 " -h \t_Trợ giúp_ này.\n"
1443 " -q \tDữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n"
1444 " -qq \tKhông xuất thông tin nào, trừ lỗi (_im im_)\n"
1445 " -d \tChỉ _tải về_, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n"
1446 " -s \tKhông hoạt đông. _Mô phỏng_ sắp xếp\n"
1447 " -y \tGiả sử trả lời _Có_ (yes) mọi khi gặp câu hỏi;\n"
1448 "\t\t\t\t\tđừng nhắc người dùng làm gì\n"
1449 " -f \t\tThử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n"
1450 " -m \tThử tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n"
1451 " -u \tCũng hiện danh sách các gói đã _nâng cấp_\n"
1452 " -b \t_Xây dụng_ gói nguồn sau khi lấy nó\n"
1453 " -V \tHiện số thứ tự _phiên bản chi tiết_\n"
1454 " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình\n"
1455 " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1456 "Để tim thông tin và tùy chọn thêm thì hãy xem trang hướng dẫn apt-get(8), "
1457 "sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
1458 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
1459
1460 #: cmdline/apt-get.cc:3254
1461 msgid ""
1462 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1463 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1464 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1465 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1466 msgstr ""
1467 "GHI CHÚ : đây chỉ là một sự mô phỏng !\n"
1468 " apt-get yêu cầu quyền người chủ để thực hiện thật.\n"
1469 " Cũng ghi nhớ rằng chức năng khoá bị tắt,\n"
1470 " thì không nên thấy đây là trường hợp hiện thời thật."
1471
1472 #: cmdline/acqprogress.cc:57
1473 msgid "Hit "
1474 msgstr "Lần tìm "
1475
1476 #: cmdline/acqprogress.cc:81
1477 msgid "Get:"
1478 msgstr "Lấy:"
1479
1480 #: cmdline/acqprogress.cc:112
1481 msgid "Ign "
1482 msgstr "Bỏq "
1483
1484 #: cmdline/acqprogress.cc:116
1485 msgid "Err "
1486 msgstr "Lỗi "
1487
1488 #: cmdline/acqprogress.cc:137
1489 #, c-format
1490 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1491 msgstr "Mới lấy %sB trong %s (%sB/g).\n"
1492
1493 #: cmdline/acqprogress.cc:227
1494 #, c-format
1495 msgid " [Working]"
1496 msgstr " [Hoạt động]"
1497
1498 #: cmdline/acqprogress.cc:283
1499 #, c-format
1500 msgid ""
1501 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1502 " '%s'\n"
1503 "in the drive '%s' and press enter\n"
1504 msgstr ""
1505 "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n"
1506 " « %s »\n"
1507 "vào ổ « %s » và bấm nút Enter\n"
1508
1509 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:86
1510 msgid "Unknown package record!"
1511 msgstr "Không rõ mục ghi gói."
1512
1513 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:150
1514 msgid ""
1515 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
1516 "\n"
1517 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
1518 "to indicate what kind of file it is.\n"
1519 "\n"
1520 "Options:\n"
1521 " -h This help text\n"
1522 " -s Use source file sorting\n"
1523 " -c=? Read this configuration file\n"
1524 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1525 msgstr ""
1526 "Sử dụng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1527 "\n"
1528 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
1529 "\n"
1530 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
1531 "Tùy chon « -s » dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n"
1532 "\n"
1533 "Tùy chọn:\n"
1534 " -h \t_Trợ giúp_ này\n"
1535 " -s \tSắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
1536 " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình này\n"
1537 " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
1538
1539 #: dselect/install:32
1540 msgid "Bad default setting!"
1541 msgstr "Thiết lập mặc định sai."
1542
1543 #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:94
1544 #: dselect/install:105 dselect/update:45
1545 msgid "Press enter to continue."
1546 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục lại."
1547
1548 #: dselect/install:91
1549 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1550 msgstr "Bạn có muốn xoá bất kỳ tập tin .deb đã tải về trước không?"
1551
1552 #: dselect/install:101
1553 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1554 msgstr "Gập một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1555
1556 #: dselect/install:102
1557 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1558 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng"
1559
1560 #: dselect/install:103
1561 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1562 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1563
1564 #: dselect/install:104
1565 msgid ""
1566 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1567 msgstr ""
1568 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này còn lại quan trọng. Hãy sửa chữa, sau "
1569 "đó chạy lại lệnh cài đặt (I)."
1570
1571 #: dselect/update:30
1572 msgid "Merging available information"
1573 msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..."
1574
1575 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:114
1576 msgid "Failed to create pipes"
1577 msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi"
1578
1579 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:141
1580 msgid "Failed to exec gzip "
1581 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
1582
1583 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:178 apt-inst/contrib/extracttar.cc:208
1584 msgid "Corrupted archive"
1585 msgstr "Kho bị hỏng."
1586
1587 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:193
1588 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
1589 msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng"
1590
1591 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:300
1592 #, c-format
1593 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
1594 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, bộ phạn %s"
1595
1596 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:70
1597 msgid "Invalid archive signature"
1598 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
1599
1600 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:78
1601 msgid "Error reading archive member header"
1602 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phạn kho"
1603
1604 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:90
1605 #, c-format
1606 msgid "Invalid archive member header %s"
1607 msgstr "Phần đầu bộ phận kho lưu không hợp lệ %s"
1608
1609 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:102
1610 msgid "Invalid archive member header"
1611 msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê"
1612
1613 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:128
1614 msgid "Archive is too short"
1615 msgstr "Kho quá ngắn"
1616
1617 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:132
1618 msgid "Failed to read the archive headers"
1619 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
1620
1621 #: apt-inst/filelist.cc:380
1622 msgid "DropNode called on still linked node"
1623 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
1624
1625 #: apt-inst/filelist.cc:412
1626 msgid "Failed to locate the hash element!"
1627 msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi"
1628
1629 #: apt-inst/filelist.cc:459
1630 msgid "Failed to allocate diversion"
1631 msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi"
1632
1633 #: apt-inst/filelist.cc:464
1634 msgid "Internal error in AddDiversion"
1635 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
1636
1637 #: apt-inst/filelist.cc:477
1638 #, c-format
1639 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
1640 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
1641
1642 #: apt-inst/filelist.cc:506
1643 #, c-format
1644 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
1645 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
1646
1647 #: apt-inst/filelist.cc:549
1648 #, c-format
1649 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
1650 msgstr "Tập tin cấu hình trùng %s/%s"
1651
1652 #: apt-inst/dirstream.cc:41 apt-inst/dirstream.cc:46 apt-inst/dirstream.cc:49
1653 #, c-format
1654 msgid "Failed to write file %s"
1655 msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi"
1656
1657 #: apt-inst/dirstream.cc:92 apt-inst/dirstream.cc:100
1658 #, c-format
1659 msgid "Failed to close file %s"
1660 msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi"
1661
1662 #: apt-inst/extract.cc:93 apt-inst/extract.cc:164
1663 #, c-format
1664 msgid "The path %s is too long"
1665 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
1666
1667 #: apt-inst/extract.cc:124
1668 #, c-format
1669 msgid "Unpacking %s more than once"
1670 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
1671
1672 #: apt-inst/extract.cc:134
1673 #, c-format
1674 msgid "The directory %s is diverted"
1675 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
1676
1677 #: apt-inst/extract.cc:144
1678 #, c-format
1679 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
1680 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
1681
1682 #: apt-inst/extract.cc:154 apt-inst/extract.cc:297
1683 msgid "The diversion path is too long"
1684 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài."
1685
1686 #: apt-inst/extract.cc:240
1687 #, c-format
1688 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
1689 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục"
1690
1691 #: apt-inst/extract.cc:280
1692 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
1693 msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
1694
1695 #: apt-inst/extract.cc:284
1696 msgid "The path is too long"
1697 msgstr "Đường dẫn quá dài"
1698
1699 #: apt-inst/extract.cc:412
1700 #, c-format
1701 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
1702 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
1703
1704 #: apt-inst/extract.cc:429
1705 #, c-format
1706 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
1707 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s"
1708
1709 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1710 #. Only warn if there is no sources.list file.
1711 #: apt-inst/extract.cc:462 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:179
1712 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:334 apt-pkg/sourcelist.cc:204
1713 #: apt-pkg/sourcelist.cc:210 apt-pkg/acquire.cc:450 apt-pkg/init.cc:103
1714 #: apt-pkg/init.cc:111 apt-pkg/clean.cc:33 apt-pkg/policy.cc:309
1715 #: methods/mirror.cc:87
1716 #, c-format
1717 msgid "Unable to read %s"
1718 msgstr "Không thể đọc %s"
1719
1720 #: apt-inst/extract.cc:489
1721 #, c-format
1722 msgid "Unable to stat %s"
1723 msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s"
1724
1725 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:51 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:57
1726 #, c-format
1727 msgid "Failed to remove %s"
1728 msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
1729
1730 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:106 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:108
1731 #, c-format
1732 msgid "Unable to create %s"
1733 msgstr "Không thể tạo %s"
1734
1735 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:114
1736 #, c-format
1737 msgid "Failed to stat %sinfo"
1738 msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
1739
1740 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:119
1741 msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
1742 msgstr ""
1743 "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một hệ "
1744 "thống tập tin"
1745
1746 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:135 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1074
1747 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1178 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1184
1748 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1330
1749 msgid "Reading package lists"
1750 msgstr "Đang đọc các danh sách gói..."
1751
1752 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:176
1753 #, c-format
1754 msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
1755 msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
1756
1757 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:197 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:351
1758 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:444
1759 msgid "Internal error getting a package name"
1760 msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
1761
1762 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:201 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:382
1763 msgid "Reading file listing"
1764 msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
1765
1766 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:212
1767 #, c-format
1768 msgid ""
1769 "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
1770 "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
1771 "package!"
1772 msgstr ""
1773 "Việc mở tập tin danh sách « %sinfo/%s » bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
1774 "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản gói."
1775
1776 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:225 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:238
1777 #, c-format
1778 msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
1779 msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
1780
1781 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:262
1782 msgid "Internal error getting a node"
1783 msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
1784
1785 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:305
1786 #, c-format
1787 msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
1788 msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
1789
1790 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:320
1791 msgid "The diversion file is corrupted"
1792 msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
1793
1794 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:327 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:332
1795 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:337
1796 #, c-format
1797 msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
1798 msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
1799
1800 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:358
1801 msgid "Internal error adding a diversion"
1802 msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
1803
1804 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:379
1805 msgid "The pkg cache must be initialized first"
1806 msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
1807
1808 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:439
1809 #, c-format
1810 msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
1811 msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
1812
1813 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:461
1814 #, c-format
1815 msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
1816 msgstr ""
1817 "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số %lu"
1818
1819 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:466
1820 #, c-format
1821 msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
1822 msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
1823
1824 #: apt-inst/deb/debfile.cc:38 apt-inst/deb/debfile.cc:43
1825 #, c-format
1826 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
1827 msgstr "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phạn « %s »"
1828
1829 #: apt-inst/deb/debfile.cc:50
1830 #, c-format
1831 msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
1832 msgstr ""
1833 "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì không có bộ phạn « %s », « %s » hay "
1834 "« %s »"
1835
1836 #: apt-inst/deb/debfile.cc:110
1837 #, c-format
1838 msgid "Couldn't change to %s"
1839 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1840
1841 #: apt-inst/deb/debfile.cc:140
1842 msgid "Internal error, could not locate member"
1843 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn"
1844
1845 #: apt-inst/deb/debfile.cc:173
1846 msgid "Failed to locate a valid control file"
1847 msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
1848
1849 #: apt-inst/deb/debfile.cc:258
1850 msgid "Unparsable control file"
1851 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
1852
1853 #: methods/bzip2.cc:60 methods/gzip.cc:52
1854 msgid "Empty files can't be valid archives"
1855 msgstr ""
1856
1857 #: methods/bzip2.cc:64
1858 #, c-format
1859 msgid "Couldn't open pipe for %s"
1860 msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
1861
1862 #: methods/bzip2.cc:108
1863 #, c-format
1864 msgid "Read error from %s process"
1865 msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
1866
1867 #: methods/bzip2.cc:140 methods/bzip2.cc:149 methods/copy.cc:43
1868 #: methods/gzip.cc:92 methods/gzip.cc:101 methods/rred.cc:524
1869 #: methods/rred.cc:533
1870 msgid "Failed to stat"
1871 msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi"
1872
1873 #: methods/bzip2.cc:146 methods/copy.cc:80 methods/gzip.cc:98
1874 #: methods/rred.cc:530
1875 msgid "Failed to set modification time"
1876 msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi"
1877
1878 #: methods/cdrom.cc:199
1879 #, c-format
1880 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1881 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1882
1883 #: methods/cdrom.cc:208
1884 msgid ""
1885 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1886 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1887 msgstr ""
1888 "Hãy sử dụng lệnh « apt-cdrom » để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không "
1889 "thể sử dụng lệnh « apt-get update » (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới."
1890
1891 #: methods/cdrom.cc:218
1892 msgid "Wrong CD-ROM"
1893 msgstr "CD không đúng"
1894
1895 #: methods/cdrom.cc:245
1896 #, c-format
1897 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1898 msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng."
1899
1900 #: methods/cdrom.cc:250
1901 msgid "Disk not found."
1902 msgstr "Không tìm thấy đĩa"
1903
1904 #: methods/cdrom.cc:258 methods/file.cc:79 methods/rsh.cc:264
1905 msgid "File not found"
1906 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1907
1908 #: methods/file.cc:44
1909 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1910 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với « // »"
1911
1912 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1913 #: methods/ftp.cc:168
1914 msgid "Logging in"
1915 msgstr "Đang đăng nhập"
1916
1917 #: methods/ftp.cc:174
1918 msgid "Unable to determine the peer name"
1919 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1920
1921 #: methods/ftp.cc:179
1922 msgid "Unable to determine the local name"
1923 msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ"
1924
1925 #: methods/ftp.cc:210 methods/ftp.cc:238
1926 #, c-format
1927 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1928 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và nói: %s"
1929
1930 #: methods/ftp.cc:216
1931 #, c-format
1932 msgid "USER failed, server said: %s"
1933 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1934
1935 #: methods/ftp.cc:223
1936 #, c-format
1937 msgid "PASS failed, server said: %s"
1938 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1939
1940 #: methods/ftp.cc:243
1941 msgid ""
1942 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1943 "is empty."
1944 msgstr ""
1945 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. « "
1946 "Acquire::ftp::ProxyLogin » là rỗng."
1947
1948 #: methods/ftp.cc:271
1949 #, c-format
1950 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1951 msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập « %s » đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1952
1953 #: methods/ftp.cc:297
1954 #, c-format
1955 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1956 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1957
1958 #: methods/ftp.cc:335 methods/ftp.cc:446 methods/rsh.cc:183 methods/rsh.cc:226
1959 msgid "Connection timeout"
1960 msgstr "Thời hạn kết nối"
1961
1962 #: methods/ftp.cc:341
1963 msgid "Server closed the connection"
1964 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1965
1966 #: methods/ftp.cc:344 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:811 methods/rsh.cc:190
1967 msgid "Read error"
1968 msgstr "Lỗi đọc"
1969
1970 #: methods/ftp.cc:351 methods/rsh.cc:197
1971 msgid "A response overflowed the buffer."
1972 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1973
1974 #: methods/ftp.cc:368 methods/ftp.cc:380
1975 msgid "Protocol corruption"
1976 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1977
1978 #: methods/ftp.cc:452 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:853 methods/rsh.cc:232
1979 msgid "Write error"
1980 msgstr "Lỗi ghi"
1981
1982 #: methods/ftp.cc:692 methods/ftp.cc:698 methods/ftp.cc:734
1983 msgid "Could not create a socket"
1984 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1985
1986 #: methods/ftp.cc:703
1987 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1988 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1989
1990 #: methods/ftp.cc:709
1991 msgid "Could not connect passive socket."
1992 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1993
1994 #: methods/ftp.cc:727
1995 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1996 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1997
1998 #: methods/ftp.cc:741
1999 msgid "Could not bind a socket"
2000 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
2001
2002 #: methods/ftp.cc:745
2003 msgid "Could not listen on the socket"
2004 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
2005
2006 #: methods/ftp.cc:752
2007 msgid "Could not determine the socket's name"
2008 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
2009
2010 #: methods/ftp.cc:784
2011 msgid "Unable to send PORT command"
2012 msgstr "Không thể gởi lệnh PORT (cổng)"
2013
2014 #: methods/ftp.cc:794
2015 #, c-format
2016 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
2017 msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)"
2018
2019 #: methods/ftp.cc:803
2020 #, c-format
2021 msgid "EPRT failed, server said: %s"
2022 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
2023
2024 #: methods/ftp.cc:823
2025 msgid "Data socket connect timed out"
2026 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
2027
2028 #: methods/ftp.cc:830
2029 msgid "Unable to accept connection"
2030 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
2031
2032 #: methods/ftp.cc:869 methods/http.cc:1006 methods/rsh.cc:302
2033 msgid "Problem hashing file"
2034 msgstr "Gặp khó khăn khi tạo chuỗi duy nhất cho tập tin"
2035
2036 #: methods/ftp.cc:882
2037 #, c-format
2038 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
2039 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói « %s »"
2040
2041 #: methods/ftp.cc:897 methods/rsh.cc:321
2042 msgid "Data socket timed out"
2043 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
2044
2045 #: methods/ftp.cc:927
2046 #, c-format
2047 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
2048 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói « %s »"
2049
2050 #. Get the files information
2051 #: methods/ftp.cc:1004
2052 msgid "Query"
2053 msgstr "Truy vấn"
2054
2055 #: methods/ftp.cc:1116
2056 msgid "Unable to invoke "
2057 msgstr "Không thể gọi "
2058
2059 #: methods/connect.cc:71
2060 #, c-format
2061 msgid "Connecting to %s (%s)"
2062 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..."
2063
2064 #: methods/connect.cc:82
2065 #, c-format
2066 msgid "[IP: %s %s]"
2067 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
2068
2069 #: methods/connect.cc:89
2070 #, c-format
2071 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
2072 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
2073
2074 #: methods/connect.cc:95
2075 #, c-format
2076 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
2077 msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)."
2078
2079 #: methods/connect.cc:103
2080 #, c-format
2081 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
2082 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ"
2083
2084 #: methods/connect.cc:121
2085 #, c-format
2086 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
2087 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
2088
2089 #. We say this mainly because the pause here is for the
2090 #. ssh connection that is still going
2091 #: methods/connect.cc:149 methods/rsh.cc:424
2092 #, c-format
2093 msgid "Connecting to %s"
2094 msgstr "Đang kết nối đến %s..."
2095
2096 #: methods/connect.cc:168 methods/connect.cc:187
2097 #, c-format
2098 msgid "Could not resolve '%s'"
2099 msgstr "Không thể tháo gỡ « %s »"
2100
2101 #: methods/connect.cc:193
2102 #, c-format
2103 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
2104 msgstr "Việc tháo gỡ « %s » bị lỗi tạm thời"
2105
2106 #: methods/connect.cc:196
2107 #, c-format
2108 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
2109 msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ « %s:%s » (%i - %s)"
2110
2111 #: methods/connect.cc:243
2112 #, c-format
2113 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
2114 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
2115
2116 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2117 #: methods/gpgv.cc:71
2118 #, c-format
2119 msgid "No keyring installed in %s."
2120 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2121
2122 #: methods/gpgv.cc:163
2123 msgid ""
2124 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
2125 msgstr "Lỗi nội bộ : chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay khóa ?!"
2126
2127 #: methods/gpgv.cc:168
2128 msgid "At least one invalid signature was encountered."
2129 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
2130
2131 #: methods/gpgv.cc:172
2132 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
2133 msgstr ""
2134 "Không thể thực hiện « gpgv » để thẩm tra chữ ký (gpgv có được cài đặt chưa?)"
2135
2136 #: methods/gpgv.cc:177
2137 msgid "Unknown error executing gpgv"
2138 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
2139
2140 #: methods/gpgv.cc:211 methods/gpgv.cc:218
2141 msgid "The following signatures were invalid:\n"
2142 msgstr "Những chữ ký theo đây vẫn không hợp lệ:\n"
2143
2144 #: methods/gpgv.cc:225
2145 msgid ""
2146 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
2147 "available:\n"
2148 msgstr ""
2149 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n"
2150
2151 #: methods/http.cc:385
2152 msgid "Waiting for headers"
2153 msgstr "Đang đợi những phần đầu..."
2154
2155 #: methods/http.cc:531
2156 #, c-format
2157 msgid "Got a single header line over %u chars"
2158 msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
2159
2160 #: methods/http.cc:539
2161 msgid "Bad header line"
2162 msgstr "Dòng đầu sai"
2163
2164 #: methods/http.cc:564 methods/http.cc:571
2165 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
2166 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
2167
2168 #: methods/http.cc:600
2169 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
2170 msgstr ""
2171 "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không "
2172 "hợp lệ"
2173
2174 #: methods/http.cc:615
2175 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
2176 msgstr ""
2177 "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không "
2178 "hợp lệ"
2179
2180 #: methods/http.cc:617
2181 msgid "This HTTP server has broken range support"
2182 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị"
2183
2184 #: methods/http.cc:641
2185 msgid "Unknown date format"
2186 msgstr "Không rõ dạng ngày"
2187
2188 #: methods/http.cc:799
2189 msgid "Select failed"
2190 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
2191
2192 #: methods/http.cc:804
2193 msgid "Connection timed out"
2194 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
2195
2196 #: methods/http.cc:827
2197 msgid "Error writing to output file"
2198 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất"
2199
2200 #: methods/http.cc:858
2201 msgid "Error writing to file"
2202 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
2203
2204 #: methods/http.cc:886
2205 msgid "Error writing to the file"
2206 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó"
2207
2208 #: methods/http.cc:900
2209 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
2210 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ : cuối ở xa đã đóng kết nối"
2211
2212 #: methods/http.cc:902
2213 msgid "Error reading from server"
2214 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
2215
2216 #: methods/http.cc:991 apt-pkg/contrib/mmap.cc:283
2217 msgid "Failed to truncate file"
2218 msgstr "Lỗi cắt ngắn tập tin"
2219
2220 #: methods/http.cc:1160
2221 msgid "Bad header data"
2222 msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai"
2223
2224 #: methods/http.cc:1177 methods/http.cc:1232
2225 msgid "Connection failed"
2226 msgstr "Kết nối bị ngắt"
2227
2228 #: methods/http.cc:1324
2229 msgid "Internal error"
2230 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
2231
2232 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:77
2233 msgid "Can't mmap an empty file"
2234 msgstr "Không thể mmap (ảnh xạ bộ nhớ) tâp tin rỗng"
2235
2236 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:89
2237 #, c-format
2238 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2239 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2240
2241 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:97 apt-pkg/contrib/mmap.cc:250
2242 #, c-format
2243 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2244 msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2245
2246 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:124
2247 msgid "Unable to close mmap"
2248 msgstr "Không thể đóng mmap (ảnh xạ bộ nhớ)"
2249
2250 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:152 apt-pkg/contrib/mmap.cc:180
2251 msgid "Unable to synchronize mmap"
2252 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ảnh xạ bộ nhớ)"
2253
2254 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:302
2255 #, c-format
2256 msgid ""
2257 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Limit. "
2258 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2259 msgstr ""
2260 "Dynamic MMap (ảnh xạ bộ nhớ động) đã hết sức chứa.\n"
2261 "Hãy tăng kích cỡ của « APT::Cache-Limit » (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2262 "Giá trị hiện thời: %lu. (man 5 apt.conf)"
2263
2264 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:401
2265 #, c-format
2266 msgid ""
2267 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2268 "reached."
2269 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ảnh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2270
2271 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:404
2272 msgid ""
2273 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2274 msgstr ""
2275 "Không thể tăng kích cỡ của ảnh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2276 "dùng tắt."
2277
2278 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2279 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:371
2280 #, c-format
2281 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2282 msgstr "%lingày %ligiờ %liphút %ligiây"
2283
2284 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2285 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:378
2286 #, c-format
2287 msgid "%lih %limin %lis"
2288 msgstr "%ligiờ %liphút %ligiây"
2289
2290 #. min means minutes, s means seconds
2291 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:385
2292 #, c-format
2293 msgid "%limin %lis"
2294 msgstr "%liphút %ligiây"
2295
2296 #. s means seconds
2297 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:390
2298 #, c-format
2299 msgid "%lis"
2300 msgstr "%ligiây"
2301
2302 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1136
2303 #, c-format
2304 msgid "Selection %s not found"
2305 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2306
2307 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:452
2308 #, c-format
2309 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2310 msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: « %c »"
2311
2312 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:510
2313 #, c-format
2314 msgid "Opening configuration file %s"
2315 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2316
2317 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:678
2318 #, c-format
2319 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2320 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên."
2321
2322 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:697
2323 #, c-format
2324 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2325 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai"
2326
2327 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:714
2328 #, c-format
2329 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2330 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị"
2331
2332 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:754
2333 #, c-format
2334 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2335 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu"
2336
2337 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:761
2338 #, c-format
2339 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2340 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau"
2341
2342 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:765 apt-pkg/contrib/configuration.cc:770
2343 #, c-format
2344 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2345 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây"
2346
2347 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:774
2348 #, c-format
2349 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2350 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị « %s »"
2351
2352 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:777
2353 #, c-format
2354 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2355 msgstr ""
2356 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chỉ thị rõ thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối số"
2357
2358 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:827
2359 #, c-format
2360 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2361 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: gặp rác thêm tại kết thúc tập tin"
2362
2363 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:153
2364 #, c-format
2365 msgid "%c%s... Error!"
2366 msgstr "%c%s... Lỗi."
2367
2368 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:155
2369 #, c-format
2370 msgid "%c%s... Done"
2371 msgstr "%c%s... Hoàn tất"
2372
2373 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:77
2374 #, c-format
2375 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2376 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh « %c » [từ %s]."
2377
2378 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:103 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:111
2379 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:119
2380 #, c-format
2381 msgid "Command line option %s is not understood"
2382 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2383
2384 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:124
2385 #, c-format
2386 msgid "Command line option %s is not boolean"
2387 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)"
2388
2389 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:165 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:186
2390 #, c-format
2391 msgid "Option %s requires an argument."
2392 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2393
2394 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:200 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:206
2395 #, c-format
2396 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2397 msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một « =<giá_trị> »."
2398
2399 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:236
2400 #, c-format
2401 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2402 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải « %s »"
2403
2404 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:267
2405 #, c-format
2406 msgid "Option '%s' is too long"
2407 msgstr "Tùy chọn « %s » quá dài"
2408
2409 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:300
2410 #, c-format
2411 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2412 msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)."
2413
2414 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:350
2415 #, c-format
2416 msgid "Invalid operation %s"
2417 msgstr "Thao tác không hợp lệ %s"
2418
2419 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:52
2420 #, c-format
2421 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2422 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2423
2424 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:175 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:209
2425 #: apt-pkg/acquire.cc:456 apt-pkg/acquire.cc:481 apt-pkg/clean.cc:39
2426 #: methods/mirror.cc:93
2427 #, c-format
2428 msgid "Unable to change to %s"
2429 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
2430
2431 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:217
2432 msgid "Failed to stat the cdrom"
2433 msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi"
2434
2435 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:159
2436 #, c-format
2437 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2438 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2439
2440 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:164
2441 #, c-format
2442 msgid "Could not open lock file %s"
2443 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2444
2445 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:182
2446 #, c-format
2447 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2448 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2449
2450 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:186
2451 #, c-format
2452 msgid "Could not get lock %s"
2453 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2454
2455 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:326
2456 #, c-format
2457 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2458 msgstr ""
2459
2460 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:353
2461 #, c-format
2462 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2463 msgstr ""
2464
2465 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:371
2466 #, c-format
2467 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2468 msgstr ""
2469
2470 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:380
2471 #, c-format
2472 msgid ""
2473 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2474 msgstr ""
2475
2476 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:670
2477 #, c-format
2478 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
2479 msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó"
2480
2481 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:682
2482 #, c-format
2483 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2484 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn."
2485
2486 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:684
2487 #, c-format
2488 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2489 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận tín hiệu %u."
2490
2491 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:688
2492 #, c-format
2493 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2494 msgstr "Tiến trình phụ %s đã trả lời mã lỗi (%u)"
2495
2496 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:690
2497 #, c-format
2498 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2499 msgstr "Tiến trình phụ %s đã thoát bất thường"
2500
2501 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:755
2502 #, c-format
2503 msgid "Could not open file %s"
2504 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2505
2506 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:772
2507 #, c-format
2508 msgid "Could not open file descriptor %d"
2509 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2510
2511 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:832
2512 #, c-format
2513 msgid "read, still have %lu to read but none left"
2514 msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
2515
2516 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:865
2517 #, c-format
2518 msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
2519 msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
2520
2521 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1001
2522 #, c-format
2523 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2524 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2525
2526 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1004
2527 #, c-format
2528 msgid "Problem closing the file %s"
2529 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2530
2531 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1009
2532 #, c-format
2533 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2534 msgstr "Gặp vấn đề khi thay tên tập tin %s bằng %s"
2535
2536 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1020
2537 #, c-format
2538 msgid "Problem unlinking the file %s"
2539 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2540
2541 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1033
2542 msgid "Problem syncing the file"
2543 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2544
2545 #: apt-pkg/pkgcache.cc:145
2546 msgid "Empty package cache"
2547 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2548
2549 #: apt-pkg/pkgcache.cc:151
2550 msgid "The package cache file is corrupted"
2551 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2552
2553 #: apt-pkg/pkgcache.cc:156
2554 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2555 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2556
2557 #: apt-pkg/pkgcache.cc:161
2558 #, c-format
2559 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2560 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản « %s »"
2561
2562 #: apt-pkg/pkgcache.cc:166
2563 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2564 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dựng cho một kiến trức khác"
2565
2566 #: apt-pkg/pkgcache.cc:293
2567 msgid "Depends"
2568 msgstr "Phụ thuộc"
2569
2570 #: apt-pkg/pkgcache.cc:293
2571 msgid "PreDepends"
2572 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2573
2574 #: apt-pkg/pkgcache.cc:293
2575 msgid "Suggests"
2576 msgstr "Đề nghị"
2577
2578 #: apt-pkg/pkgcache.cc:294
2579 msgid "Recommends"
2580 msgstr "Khuyến khích"
2581
2582 #: apt-pkg/pkgcache.cc:294
2583 msgid "Conflicts"
2584 msgstr "Xung đột"
2585
2586 #: apt-pkg/pkgcache.cc:294
2587 msgid "Replaces"
2588 msgstr "Thay thế"
2589
2590 #: apt-pkg/pkgcache.cc:295
2591 msgid "Obsoletes"
2592 msgstr "Làm cũ"
2593
2594 #: apt-pkg/pkgcache.cc:295
2595 msgid "Breaks"
2596 msgstr "Làm hư"
2597
2598 #: apt-pkg/pkgcache.cc:295
2599 msgid "Enhances"
2600 msgstr "Tăng cường"
2601
2602 #: apt-pkg/pkgcache.cc:306
2603 msgid "important"
2604 msgstr "quan trọng"
2605
2606 #: apt-pkg/pkgcache.cc:306
2607 msgid "required"
2608 msgstr "yêu cầu"
2609
2610 #: apt-pkg/pkgcache.cc:306
2611 msgid "standard"
2612 msgstr "chuẩn"
2613
2614 #: apt-pkg/pkgcache.cc:307
2615 msgid "optional"
2616 msgstr "tùy chọn"
2617
2618 #: apt-pkg/pkgcache.cc:307
2619 msgid "extra"
2620 msgstr "bổ sung"
2621
2622 #: apt-pkg/depcache.cc:125 apt-pkg/depcache.cc:154
2623 msgid "Building dependency tree"
2624 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2625
2626 #: apt-pkg/depcache.cc:126
2627 msgid "Candidate versions"
2628 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2629
2630 #: apt-pkg/depcache.cc:155
2631 msgid "Dependency generation"
2632 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2633
2634 #: apt-pkg/depcache.cc:175 apt-pkg/depcache.cc:208 apt-pkg/depcache.cc:212
2635 msgid "Reading state information"
2636 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2637
2638 #: apt-pkg/depcache.cc:237
2639 #, c-format
2640 msgid "Failed to open StateFile %s"
2641 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2642
2643 #: apt-pkg/depcache.cc:243
2644 #, c-format
2645 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2646 msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2647
2648 #: apt-pkg/depcache.cc:922
2649 #, c-format
2650 msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
2651 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm « %s » không có gói giả có thể cài đặt"
2652
2653 #: apt-pkg/tagfile.cc:102
2654 #, c-format
2655 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2656 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2657
2658 #: apt-pkg/tagfile.cc:189
2659 #, c-format
2660 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2661 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2662
2663 #: apt-pkg/sourcelist.cc:92
2664 #, c-format
2665 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2666 msgstr ""
2667 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không phân tích "
2668 "được)"
2669
2670 #: apt-pkg/sourcelist.cc:95
2671 #, c-format
2672 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2673 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2674
2675 #: apt-pkg/sourcelist.cc:106
2676 #, c-format
2677 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2678 msgstr ""
2679 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một sự "
2680 "gán)"
2681
2682 #: apt-pkg/sourcelist.cc:112
2683 #, c-format
2684 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2685 msgstr ""
2686 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2687
2688 #: apt-pkg/sourcelist.cc:115
2689 #, c-format
2690 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2691 msgstr ""
2692 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2693 "trị)"
2694
2695 #: apt-pkg/sourcelist.cc:128
2696 #, c-format
2697 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2698 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2699
2700 #: apt-pkg/sourcelist.cc:130
2701 #, c-format
2702 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2703 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2704
2705 #: apt-pkg/sourcelist.cc:133
2706 #, c-format
2707 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2708 msgstr ""
2709 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách địa chỉ URI)."
2710
2711 #: apt-pkg/sourcelist.cc:139
2712 #, c-format
2713 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2714 msgstr ""
2715 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2716
2717 #: apt-pkg/sourcelist.cc:146
2718 #, c-format
2719 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2720 msgstr ""
2721 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2722
2723 #: apt-pkg/sourcelist.cc:244
2724 #, c-format
2725 msgid "Opening %s"
2726 msgstr "Đang mở %s"
2727
2728 #: apt-pkg/sourcelist.cc:261 apt-pkg/cdrom.cc:438
2729 #, c-format
2730 msgid "Line %u too long in source list %s."
2731 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2732
2733 #: apt-pkg/sourcelist.cc:281
2734 #, c-format
2735 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2736 msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2737
2738 #: apt-pkg/sourcelist.cc:285
2739 #, c-format
2740 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2741 msgstr "Không biết kiểu « %s » trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2742
2743 #: apt-pkg/packagemanager.cc:331 apt-pkg/packagemanager.cc:616
2744 #, c-format
2745 msgid ""
2746 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2747 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2748 msgstr ""
2749 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình « %s ». Xem « man 5 apt."
2750 "conf » dưới « APT::Immediate-Configure » để tìm chi tiết. (%d)"
2751
2752 #: apt-pkg/packagemanager.cc:452
2753 #, c-format
2754 msgid ""
2755 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2756 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2757 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2758 msgstr ""
2759 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2760 "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2761 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn « APT::Force-LoopBreak "
2762 "» (buộc ngắt vòng lặp)."
2763
2764 #: apt-pkg/packagemanager.cc:495
2765 #, c-format
2766 msgid ""
2767 "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. Please "
2768 "see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
2769 msgstr ""
2770 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình « %s » đã giải nén. Xem "
2771 "« man 5 apt.conf » dưới « APT::Immediate-Configure » để tìm chi tiết."
2772
2773 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:32
2774 #, c-format
2775 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2776 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục « %s »"
2777
2778 #: apt-pkg/algorithms.cc:313
2779 #, c-format
2780 msgid ""
2781 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2782 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2783
2784 #: apt-pkg/algorithms.cc:1239
2785 msgid ""
2786 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2787 "held packages."
2788 msgstr ""
2789 "Lỗi: « pkgProblemResolver::Resolve » (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2790 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2791
2792 #: apt-pkg/algorithms.cc:1241
2793 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2794 msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt."
2795
2796 #: apt-pkg/algorithms.cc:1517 apt-pkg/algorithms.cc:1519
2797 #, fuzzy
2798 msgid ""
2799 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2800 "used instead."
2801 msgstr ""
2802 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được, đã bỏ qua chúng, hoặc điều cũ được "
2803 "dùng thay thế."
2804
2805 #: apt-pkg/acquire.cc:79
2806 #, c-format
2807 msgid "List directory %spartial is missing."
2808 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2809
2810 #: apt-pkg/acquire.cc:83
2811 #, c-format
2812 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2813 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2814
2815 #: apt-pkg/acquire.cc:91
2816 #, c-format
2817 msgid "Unable to lock directory %s"
2818 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2819
2820 #. only show the ETA if it makes sense
2821 #. two days
2822 #: apt-pkg/acquire.cc:857
2823 #, c-format
2824 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2825 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)"
2826
2827 #: apt-pkg/acquire.cc:859
2828 #, c-format
2829 msgid "Retrieving file %li of %li"
2830 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li"
2831
2832 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:110
2833 #, c-format
2834 msgid "The method driver %s could not be found."
2835 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s."
2836
2837 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:159
2838 #, c-format
2839 msgid "Method %s did not start correctly"
2840 msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng."
2841
2842 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:413
2843 #, c-format
2844 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2845 msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s » và bấm nút Enter."
2846
2847 #: apt-pkg/init.cc:146
2848 #, c-format
2849 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2850 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói « %s »"
2851
2852 #: apt-pkg/init.cc:162
2853 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2854 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2855
2856 #: apt-pkg/clean.cc:56
2857 #, c-format
2858 msgid "Unable to stat %s."
2859 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2860
2861 #: apt-pkg/srcrecords.cc:44
2862 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2863 msgstr ""
2864 "Bạn phải để một số địa chỉ URI « nguồn » vào « sources.list » (danh sách "
2865 "nguồn)"
2866
2867 #: apt-pkg/cachefile.cc:84
2868 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2869 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái."
2870
2871 #: apt-pkg/cachefile.cc:88
2872 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2873 msgstr ""
2874 "Có lẽ bạn muốn chạy « apt-get update » (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này"
2875
2876 #: apt-pkg/cachefile.cc:106
2877 msgid "The list of sources could not be read."
2878 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2879
2880 #: apt-pkg/policy.cc:346
2881 #, c-format
2882 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2883 msgstr ""
2884 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2885
2886 #: apt-pkg/policy.cc:368
2887 #, c-format
2888 msgid "Did not understand pin type %s"
2889 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2890
2891 #: apt-pkg/policy.cc:376
2892 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2893 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2894
2895 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:80
2896 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2897 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích"
2898
2899 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:198
2900 #, c-format
2901 msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
2902 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
2903
2904 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:215
2905 #, c-format
2906 msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
2907 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
2908
2909 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:253
2910 #, c-format
2911 msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
2912 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
2913
2914 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:285
2915 #, c-format
2916 msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
2917 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
2918
2919 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:289
2920 #, c-format
2921 msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
2922 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
2923
2924 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:306 apt-pkg/pkgcachegen.cc:316
2925 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:324
2926 #, c-format
2927 msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
2928 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
2929
2930 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:320
2931 #, c-format
2932 msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
2933 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
2934
2935 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:353
2936 #, c-format
2937 msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
2938 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
2939
2940 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:360
2941 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2942 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2943
2944 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:363
2945 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2946 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2947
2948 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:366
2949 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2950 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2951
2952 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:369
2953 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2954 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2955
2956 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:398
2957 #, c-format
2958 msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
2959 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
2960
2961 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:412
2962 #, c-format
2963 msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
2964 msgstr ""
2965 "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn là "
2966 "một tập tin)"
2967
2968 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:418
2969 #, c-format
2970 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
2971 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý cách phụ thuộc của/vào tập tin"
2972
2973 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:986
2974 #, c-format
2975 msgid "Couldn't stat source package list %s"
2976 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
2977
2978 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1091
2979 msgid "Collecting File Provides"
2980 msgstr "Đang tập hợp các trường hợp « tập tin miễn là »"
2981
2982 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1269 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1276
2983 msgid "IO Error saving source cache"
2984 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2985
2986 #: apt-pkg/acquire-item.cc:136
2987 #, c-format
2988 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2989 msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)."
2990
2991 #: apt-pkg/acquire-item.cc:629
2992 msgid "MD5Sum mismatch"
2993 msgstr "Sai khớp MD5Sum (tổng kiểm)"
2994
2995 #: apt-pkg/acquire-item.cc:887 apt-pkg/acquire-item.cc:1781
2996 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1924
2997 msgid "Hash Sum mismatch"
2998 msgstr "Sai khớp tổng chuỗi duy nhất (hash sum)"
2999
3000 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1341
3001 #, c-format
3002 msgid ""
3003 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3004 "or malformed file)"
3005 msgstr ""
3006
3007 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1356
3008 #, fuzzy, c-format
3009 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3010 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3011
3012 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1415
3013 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3014 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3015
3016 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
3017 #. the time since then the file is invalid - formated in the same way as in
3018 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
3019 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1452
3020 #, c-format
3021 msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3022 msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3023
3024 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1473
3025 #, c-format
3026 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3027 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (mong đợi %s còn nhận %s)"
3028
3029 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1506
3030 #, c-format
3031 msgid ""
3032 "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3033 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3034 msgstr ""
3035 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3036 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3037 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3038
3039 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1515
3040 #, c-format
3041 msgid "GPG error: %s: %s"
3042 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3043
3044 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1572
3045 #, c-format
3046 msgid ""
3047 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3048 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3049 msgstr ""
3050 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3051 "này, do thiếu kiến trúc."
3052
3053 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1631
3054 #, c-format
3055 msgid ""
3056 "I wasn't able to locate file for the %s package. This might mean you need to "
3057 "manually fix this package."
3058 msgstr ""
3059 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3060 "này."
3061
3062 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1686
3063 #, c-format
3064 msgid ""
3065 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3066 msgstr ""
3067 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3068 "tin:) cho gói %s."
3069
3070 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1773
3071 msgid "Size mismatch"
3072 msgstr "Sai khớp kích cỡ"
3073
3074 #: apt-pkg/indexrecords.cc:53
3075 #, c-format
3076 msgid "Unable to parse Release file %s"
3077 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3078
3079 #: apt-pkg/indexrecords.cc:63
3080 #, c-format
3081 msgid "No sections in Release file %s"
3082 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3083
3084 #: apt-pkg/indexrecords.cc:97
3085 #, c-format
3086 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3087 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3088
3089 #: apt-pkg/indexrecords.cc:110
3090 #, c-format
3091 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3092 msgstr ""
3093 "Gặp mục nhập « Valid-Until » (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin "
3094 "Phát hành %s"
3095
3096 #: apt-pkg/indexrecords.cc:125
3097 #, c-format
3098 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3099 msgstr ""
3100 "Gặp mục nhập « Date » (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3101
3102 #: apt-pkg/vendorlist.cc:66
3103 #, c-format
3104 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3105 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3106
3107 #: apt-pkg/cdrom.cc:518
3108 #, c-format
3109 msgid ""
3110 "Using CD-ROM mount point %s\n"
3111 "Mounting CD-ROM\n"
3112 msgstr ""
3113 "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
3114 "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n"
3115
3116 #: apt-pkg/cdrom.cc:527 apt-pkg/cdrom.cc:615
3117 msgid "Identifying.. "
3118 msgstr "Đang nhận diện... "
3119
3120 #: apt-pkg/cdrom.cc:552
3121 #, c-format
3122 msgid "Stored label: %s\n"
3123 msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n"
3124
3125 #: apt-pkg/cdrom.cc:559 apt-pkg/cdrom.cc:827
3126 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3127 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
3128
3129 #: apt-pkg/cdrom.cc:578
3130 #, c-format
3131 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3132 msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
3133
3134 #: apt-pkg/cdrom.cc:596
3135 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3136 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
3137
3138 #: apt-pkg/cdrom.cc:600
3139 msgid "Waiting for disc...\n"
3140 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3141
3142 #. Mount the new CDROM
3143 #: apt-pkg/cdrom.cc:608
3144 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3145 msgstr "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n"
3146
3147 #: apt-pkg/cdrom.cc:626
3148 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3149 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3150
3151 #: apt-pkg/cdrom.cc:666
3152 #, c-format
3153 msgid ""
3154 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3155 "%zu signatures\n"
3156 msgstr ""
3157 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3158
3159 #: apt-pkg/cdrom.cc:677
3160 msgid ""
3161 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3162 "wrong architecture?"
3163 msgstr ""
3164 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3165 "hoặc có kiến trúc không đúng ?"
3166
3167 #: apt-pkg/cdrom.cc:703
3168 #, c-format
3169 msgid "Found label '%s'\n"
3170 msgstr "Tìm thấy nhãn « %s »\n"
3171
3172 #: apt-pkg/cdrom.cc:732
3173 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3174 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3175
3176 #: apt-pkg/cdrom.cc:748
3177 #, c-format
3178 msgid ""
3179 "This disc is called: \n"
3180 "'%s'\n"
3181 msgstr ""
3182 "Tên đĩa này:\n"
3183 "« %s »\n"
3184
3185 #: apt-pkg/cdrom.cc:752
3186 msgid "Copying package lists..."
3187 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3188
3189 #: apt-pkg/cdrom.cc:778
3190 msgid "Writing new source list\n"
3191 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3192
3193 #: apt-pkg/cdrom.cc:787
3194 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3195 msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3196
3197 #: apt-pkg/indexcopy.cc:270 apt-pkg/indexcopy.cc:909
3198 #, c-format
3199 msgid "Wrote %i records.\n"
3200 msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n"
3201
3202 #: apt-pkg/indexcopy.cc:272 apt-pkg/indexcopy.cc:911
3203 #, c-format
3204 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3205 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3206
3207 #: apt-pkg/indexcopy.cc:275 apt-pkg/indexcopy.cc:914
3208 #, c-format
3209 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3210 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3211
3212 #: apt-pkg/indexcopy.cc:278 apt-pkg/indexcopy.cc:917
3213 #, c-format
3214 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3215 msgstr ""
3216 "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3217 "nhau\n"
3218
3219 #: apt-pkg/indexcopy.cc:537
3220 #, c-format
3221 msgid "Skipping nonexistent file %s"
3222 msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3223
3224 #: apt-pkg/indexcopy.cc:543
3225 #, c-format
3226 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3227 msgstr "Không tìm thấy mục ghi xác thực cho : %s"
3228
3229 #: apt-pkg/indexcopy.cc:549
3230 #, c-format
3231 msgid "Hash mismatch for: %s"
3232 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho : %s"
3233
3234 #: apt-pkg/cacheset.cc:337
3235 #, c-format
3236 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3237 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »"
3238
3239 #: apt-pkg/cacheset.cc:340
3240 #, c-format
3241 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3242 msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »"
3243
3244 #: apt-pkg/cacheset.cc:447
3245 #, c-format
3246 msgid "Couldn't find task '%s'"
3247 msgstr "Không tìm thấy tác vụ « %s »"
3248
3249 #: apt-pkg/cacheset.cc:454
3250 #, c-format
3251 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3252 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy « %s »"
3253
3254 #: apt-pkg/cacheset.cc:467
3255 #, c-format
3256 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3257 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói « %s » vì nó chỉ là ảo"
3258
3259 #: apt-pkg/cacheset.cc:475 apt-pkg/cacheset.cc:483
3260 #, c-format
3261 msgid ""
3262 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3263 "neither of them"
3264 msgstr ""
3265 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói « %s » "
3266 "mà không có trong nó"
3267
3268 #: apt-pkg/cacheset.cc:491
3269 #, c-format
3270 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3271 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói « %s » vì nó chỉ là ảo"
3272
3273 #: apt-pkg/cacheset.cc:499
3274 #, c-format
3275 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3276 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3277
3278 #: apt-pkg/cacheset.cc:507
3279 #, c-format
3280 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3281 msgstr ""
3282 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3283 "đặt"
3284
3285 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:52
3286 #, c-format
3287 msgid "Installing %s"
3288 msgstr "Đang cài đặt %s"
3289
3290 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:53 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:819
3291 #, c-format
3292 msgid "Configuring %s"
3293 msgstr "Đang cấu hình %s"
3294
3295 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:54 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:826
3296 #, c-format
3297 msgid "Removing %s"
3298 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3299
3300 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:55
3301 #, c-format
3302 msgid "Completely removing %s"
3303 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3304
3305 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:56
3306 #, c-format
3307 msgid "Noting disappearance of %s"
3308 msgstr "Đang ghi lưu sự biến mất của %s"
3309
3310 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:57
3311 #, c-format
3312 msgid "Running post-installation trigger %s"
3313 msgstr "Đang chạy bộ gây nên tiến trình cuối cùng cài đặt %s"
3314
3315 #. FIXME: use a better string after freeze
3316 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:642
3317 #, c-format
3318 msgid "Directory '%s' missing"
3319 msgstr "Thiếu thư mục « %s »"
3320
3321 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:657 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:671
3322 #, c-format
3323 msgid "Could not open file '%s'"
3324 msgstr "Không thể mở tập tin « %s »"
3325
3326 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:812
3327 #, c-format
3328 msgid "Preparing %s"
3329 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3330
3331 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:813
3332 #, c-format
3333 msgid "Unpacking %s"
3334 msgstr "Đang mở gói %s"
3335
3336 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:818
3337 #, c-format
3338 msgid "Preparing to configure %s"
3339 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3340
3341 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:820
3342 #, c-format
3343 msgid "Installed %s"
3344 msgstr "Đã cài đặt %s"
3345
3346 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:825
3347 #, c-format
3348 msgid "Preparing for removal of %s"
3349 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3350
3351 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:827
3352 #, c-format
3353 msgid "Removed %s"
3354 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3355
3356 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:832
3357 #, c-format
3358 msgid "Preparing to completely remove %s"
3359 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3360
3361 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:833
3362 #, c-format
3363 msgid "Completely removed %s"
3364 msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3365
3366 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1039
3367 msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3368 msgstr "Không thể ghi lưu, openpty() bị lỗi (« /dev/pts » chưa lắp ?)\n"
3369
3370 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1070
3371 msgid "Running dpkg"
3372 msgstr "Đang chạy dpkg"
3373
3374 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1273
3375 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3376 msgstr ""
3377 "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3378
3379 #. check if its not a follow up error
3380 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1278
3381 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3382 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không có cấu hình"
3383
3384 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1280
3385 msgid ""
3386 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3387 "error from a previous failure."
3388 msgstr ""
3389 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý rằng nó là một lỗi kế tiếp "
3390 "do một sự thất bại trước."
3391
3392 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1286
3393 msgid ""
3394 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3395 "error"
3396 msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « đĩa đầy »"
3397
3398 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1292
3399 msgid ""
3400 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3401 "error"
3402 msgstr ""
3403 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « không đủ bộ nhớ »"
3404
3405 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1299
3406 msgid ""
3407 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3408 msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « V/R dpkg »"
3409
3410 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:69
3411 #, c-format
3412 msgid ""
3413 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3414 "it?"
3415 msgstr ""
3416 "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3417 "không?"
3418
3419 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:72
3420 #, c-format
3421 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3422 msgstr "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): bạn có quyền người chủ không?"
3423
3424 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3425 #. dpkg --configure -a
3426 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:88
3427 #, c-format
3428 msgid ""
3429 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3430 msgstr ""
3431 "dpkg bị gián đoạn, bạn cần phải tự động chạy « %s » để giải vấn đề này."
3432
3433 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:106
3434 msgid "Not locked"
3435 msgstr "Không phải bị khoá"
3436
3437 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3438 #. and provide a config option to define that default
3439 #: methods/mirror.cc:200
3440 #, c-format
3441 msgid "No mirror file '%s' found "
3442 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản « %s »"
3443
3444 #: methods/mirror.cc:343
3445 #, c-format
3446 msgid "[Mirror: %s]"
3447 msgstr "[Nhân bản: %s]"
3448
3449 #: methods/rred.cc:503
3450 #, c-format
3451 msgid ""
3452 "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch seems "
3453 "to be corrupt."
3454 msgstr ""
3455 "Không thể vá lỗi %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là đắp vá bị "
3456 "hỏng."
3457
3458 #: methods/rred.cc:508
3459 #, c-format
3460 msgid ""
3461 "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch seems "
3462 "to be corrupt."
3463 msgstr ""
3464 "Không thể vá lỗi %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3465 "đắp vá bị hỏng."
3466
3467 #: methods/rsh.cc:329
3468 msgid "Connection closed prematurely"
3469 msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm."