1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2015-03-09 02:17+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
25 #: cmdline/apt-cache.cc:149
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
30 #: cmdline/apt-cache.cc:320
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
34 #: cmdline/apt-cache.cc:322
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
38 #: cmdline/apt-cache.cc:362
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
42 #: cmdline/apt-cache.cc:363
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
46 #: cmdline/apt-cache.cc:364
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
50 #: cmdline/apt-cache.cc:365
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
54 #: cmdline/apt-cache.cc:366
58 #: cmdline/apt-cache.cc:368
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
62 #: cmdline/apt-cache.cc:370
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
66 #: cmdline/apt-cache.cc:372
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
70 #: cmdline/apt-cache.cc:375
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
74 #: cmdline/apt-cache.cc:377
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
78 #: cmdline/apt-cache.cc:379
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
82 #: cmdline/apt-cache.cc:433
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
86 #: cmdline/apt-cache.cc:439
87 msgid "Total slack space: "
88 msgstr "Tổng chỗ trống: "
90 #: cmdline/apt-cache.cc:454
91 msgid "Total space accounted for: "
92 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
94 #: cmdline/apt-cache.cc:590 cmdline/apt-cache.cc:1239
95 #: apt-private/private-show.cc:58
97 msgid "Package file %s is out of sync."
98 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
100 #: cmdline/apt-cache.cc:668 cmdline/apt-cache.cc:1526
101 #: cmdline/apt-cache.cc:1528 cmdline/apt-cache.cc:1605 cmdline/apt-mark.cc:56
102 #: cmdline/apt-mark.cc:103 cmdline/apt-mark.cc:229
103 #: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173
104 msgid "No packages found"
105 msgstr "Không tìm thấy gói"
107 #: cmdline/apt-cache.cc:1338 apt-private/private-search.cc:41
108 msgid "You must give at least one search pattern"
109 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1505
112 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
114 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
116 #: cmdline/apt-cache.cc:1600 apt-pkg/cacheset.cc:653
118 msgid "Unable to locate package %s"
119 msgstr "Không thể định vị gói %s"
121 #: cmdline/apt-cache.cc:1630
122 msgid "Package files:"
123 msgstr "Tập tin gói:"
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1637 cmdline/apt-cache.cc:1728
126 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
128 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
130 #. Show any packages have explicit pins
131 #: cmdline/apt-cache.cc:1651
132 msgid "Pinned packages:"
133 msgstr "Các gói đã ghim:"
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1663 cmdline/apt-cache.cc:1708
137 msgstr "(không tìm thấy)"
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1671
141 msgstr " Đã cài đặt: "
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1672
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1690 cmdline/apt-cache.cc:1698
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1705
152 msgid " Package pin: "
155 #. Show the priority tables
156 #: cmdline/apt-cache.cc:1714
157 msgid " Version table:"
158 msgstr " Bảng phiên bản:"
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1827 cmdline/apt-cdrom.cc:208 cmdline/apt-config.cc:83
161 #: cmdline/apt-get.cc:1610 cmdline/apt-helper.cc:86 cmdline/apt-mark.cc:446
162 #: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:222
163 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:619 cmdline/apt-internal-solver.cc:47
164 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:149
166 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
167 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
169 #: cmdline/apt-cache.cc:1834
171 "Usage: apt-cache [options] command\n"
172 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
173 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
175 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
176 "from APT's binary cache files\n"
179 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
180 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
181 " showsrc - Show source records\n"
182 " stats - Show some basic statistics\n"
183 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
184 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
185 " unmet - Show unmet dependencies\n"
186 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
187 " show - Show a readable record for the package\n"
188 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
189 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
190 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
191 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
192 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
193 " policy - Show policy settings\n"
196 " -h This help text.\n"
197 " -p=? The package cache.\n"
198 " -s=? The source cache.\n"
199 " -q Disable progress indicator.\n"
200 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
201 " -c=? Read this configuration file\n"
202 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
203 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
205 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
206 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
207 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
208 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
209 "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
210 "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
212 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
213 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
216 " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
217 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
218 " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
219 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
220 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
221 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
222 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
223 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
224 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
225 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
226 " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
227 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
228 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
229 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
230 " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
233 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
234 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
235 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
236 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
237 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
238 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
239 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
240 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
241 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
243 #: cmdline/apt-cdrom.cc:77
244 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
245 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:92
248 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
249 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
251 #: cmdline/apt-cdrom.cc:140
253 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
254 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
256 #: cmdline/apt-cdrom.cc:179
258 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
259 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
260 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
263 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
265 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
266 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
269 #: cmdline/apt-cdrom.cc:183
270 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
271 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
273 #: cmdline/apt-config.cc:48
274 msgid "Arguments not in pairs"
275 msgstr "Các đối số không thành cặp"
277 #: cmdline/apt-config.cc:89
279 "Usage: apt-config [options] command\n"
281 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
284 " shell - Shell mode\n"
285 " dump - Show the configuration\n"
288 " -h This help text.\n"
289 " -c=? Read this configuration file\n"
290 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
292 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
294 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
296 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
299 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
300 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
304 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
305 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
307 #: cmdline/apt-get.cc:224
309 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
310 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
312 #: cmdline/apt-get.cc:311
314 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
315 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
317 #: cmdline/apt-get.cc:314
319 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
320 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
322 #: cmdline/apt-get.cc:358
324 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
325 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
327 #: cmdline/apt-get.cc:414
329 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
330 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
332 #: cmdline/apt-get.cc:445
334 msgid "Couldn't find package %s"
335 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
337 #: cmdline/apt-get.cc:450 cmdline/apt-mark.cc:78
338 #: apt-private/private-install.cc:863
340 msgid "%s set to manually installed.\n"
341 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
343 #: cmdline/apt-get.cc:452 cmdline/apt-mark.cc:80
345 msgid "%s set to automatically installed.\n"
346 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
348 #: cmdline/apt-get.cc:460 cmdline/apt-mark.cc:124
350 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
353 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
356 #: cmdline/apt-get.cc:529 cmdline/apt-get.cc:537
357 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
358 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
360 #: cmdline/apt-get.cc:598
361 msgid "Unable to lock the download directory"
362 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
364 #: cmdline/apt-get.cc:716
365 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
366 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
368 #: cmdline/apt-get.cc:760 cmdline/apt-get.cc:1074
370 msgid "Unable to find a source package for %s"
371 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
373 #: cmdline/apt-get.cc:780
376 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
379 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
383 #: cmdline/apt-get.cc:785
388 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
392 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
394 #: cmdline/apt-get.cc:833
396 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
397 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
399 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
400 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
401 #: cmdline/apt-get.cc:863
403 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
404 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
406 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
407 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
408 #: cmdline/apt-get.cc:868
410 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
411 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
413 #: cmdline/apt-get.cc:874
415 msgid "Fetch source %s\n"
416 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
418 #: cmdline/apt-get.cc:899
419 msgid "Failed to fetch some archives."
420 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
422 #: cmdline/apt-get.cc:904 apt-private/private-install.cc:289
423 msgid "Download complete and in download only mode"
424 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
426 #: cmdline/apt-get.cc:929
428 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
429 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
431 #: cmdline/apt-get.cc:942
433 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
434 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
436 #: cmdline/apt-get.cc:943
438 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
439 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
441 #: cmdline/apt-get.cc:971
443 msgid "Build command '%s' failed.\n"
444 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
446 #: cmdline/apt-get.cc:990
447 msgid "Child process failed"
448 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
450 #: cmdline/apt-get.cc:1009
451 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
453 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
455 #: cmdline/apt-get.cc:1030
458 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
459 "Architectures for setup"
461 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
462 "Architectures để cài đặt"
464 #: cmdline/apt-get.cc:1047
466 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
469 #: cmdline/apt-get.cc:1057
471 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
472 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
474 #: cmdline/apt-get.cc:1086 cmdline/apt-get.cc:1089
476 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
477 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
479 #: cmdline/apt-get.cc:1109
481 msgid "%s has no build depends.\n"
482 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
484 #: cmdline/apt-get.cc:1279
487 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
490 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
493 #: cmdline/apt-get.cc:1297
496 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
499 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
501 #: cmdline/apt-get.cc:1320
503 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
505 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
508 #: cmdline/apt-get.cc:1359
511 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
512 "package %s can't satisfy version requirements"
514 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
515 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
517 #: cmdline/apt-get.cc:1365
520 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
523 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
526 #: cmdline/apt-get.cc:1388
528 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
529 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
531 #: cmdline/apt-get.cc:1403
533 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
534 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
536 #: cmdline/apt-get.cc:1408
537 msgid "Failed to process build dependencies"
538 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
540 #: cmdline/apt-get.cc:1501 cmdline/apt-get.cc:1516
542 msgid "Changelog for %s (%s)"
543 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
545 #: cmdline/apt-get.cc:1615
546 msgid "Supported modules:"
547 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
549 #: cmdline/apt-get.cc:1656
551 "Usage: apt-get [options] command\n"
552 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
553 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
555 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
556 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
560 " update - Retrieve new lists of packages\n"
561 " upgrade - Perform an upgrade\n"
562 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
563 " remove - Remove packages\n"
564 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
565 " purge - Remove packages and config files\n"
566 " source - Download source archives\n"
567 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
568 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
569 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
570 " clean - Erase downloaded archive files\n"
571 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
572 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
573 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
574 " download - Download the binary package into the current directory\n"
577 " -h This help text.\n"
578 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
579 " -qq No output except for errors\n"
580 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
581 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
582 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
583 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
584 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
585 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
586 " -b Build the source package after fetching it\n"
587 " -V Show verbose version numbers\n"
588 " -c=? Read this configuration file\n"
589 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
590 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
591 "pages for more information and options.\n"
592 " This APT has Super Cow Powers.\n"
594 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
595 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
596 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
603 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
605 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
608 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
609 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
610 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
611 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
612 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
613 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
614 " source - Tải về kho nguồn\n"
615 " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
616 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
618 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
619 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
620 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
621 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
622 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
623 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
626 " -h Trợ giúp này.\n"
627 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
628 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
629 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
630 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
631 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
632 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
633 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
634 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
635 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
636 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
637 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
638 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
639 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
640 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
641 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
643 #: cmdline/apt-helper.cc:36
644 msgid "Need one URL as argument"
645 msgstr "Cần một URL làm đối số"
647 #: cmdline/apt-helper.cc:49
648 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
649 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
651 #: cmdline/apt-helper.cc:75 cmdline/apt-helper.cc:79
652 msgid "Download Failed"
653 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
655 #: cmdline/apt-helper.cc:93
657 "Usage: apt-helper [options] command\n"
658 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
660 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
663 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
664 " auto-detect-proxy - detect proxy using apt.conf\n"
666 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
668 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
669 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
671 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
674 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
675 " auto-detect-proxy - dò tìm proxy dùng apt.conf\n"
677 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
679 #: cmdline/apt-mark.cc:65
681 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
682 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
684 #: cmdline/apt-mark.cc:71
686 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
687 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
689 #: cmdline/apt-mark.cc:73
691 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
692 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
694 #: cmdline/apt-mark.cc:238
696 msgid "%s was already set on hold.\n"
697 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
699 #: cmdline/apt-mark.cc:240
701 msgid "%s was already not hold.\n"
702 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
704 #: cmdline/apt-mark.cc:255 cmdline/apt-mark.cc:333 cmdline/apt-mark.cc:397
705 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:834 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:192
706 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1303
708 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
709 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
711 #: cmdline/apt-mark.cc:270 cmdline/apt-mark.cc:380
713 msgid "%s set on hold.\n"
714 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
716 #: cmdline/apt-mark.cc:272 cmdline/apt-mark.cc:385
718 msgid "Canceled hold on %s.\n"
719 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
721 #: cmdline/apt-mark.cc:337 cmdline/apt-mark.cc:403
722 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
724 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
727 #: cmdline/apt-mark.cc:450
729 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
731 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
732 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
735 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
736 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
737 " hold - Mark a package as held back\n"
738 " unhold - Unset a package set as held back\n"
739 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
740 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
741 " showhold - Print the list of package on hold\n"
744 " -h This help text.\n"
745 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
746 " -qq No output except for errors\n"
747 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
748 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
749 " -c=? Read this configuration file\n"
750 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
751 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
753 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
755 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
756 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
760 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
761 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
762 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
763 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
764 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
765 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
766 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
769 " -h Trợ giúp này.\n"
770 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
771 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
772 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
773 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
774 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
775 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
776 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
777 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
781 "Usage: apt [options] command\n"
785 " list - list packages based on package names\n"
786 " search - search in package descriptions\n"
787 " show - show package details\n"
789 " update - update list of available packages\n"
791 " install - install packages\n"
792 " remove - remove packages\n"
794 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
795 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
798 " edit-sources - edit the source information file\n"
800 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
802 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
804 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
805 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
806 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
808 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
810 " install - cài đặt các gói\n"
811 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
813 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
814 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
817 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
819 #: methods/cdrom.cc:203
821 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
822 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
824 #: methods/cdrom.cc:212
826 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
827 "cannot be used to add new CD-ROMs"
829 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
830 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
832 #: methods/cdrom.cc:222
836 #: methods/cdrom.cc:249
838 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
839 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
841 #: methods/cdrom.cc:254
842 msgid "Disk not found."
843 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
845 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:281
846 msgid "File not found"
847 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
849 #: methods/copy.cc:61 methods/gzip.cc:127 methods/rred.cc:598
850 #: methods/rred.cc:608
851 msgid "Failed to stat"
852 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
854 #: methods/copy.cc:113 methods/gzip.cc:134 methods/rred.cc:605
855 msgid "Failed to set modification time"
856 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
858 #: methods/file.cc:48
859 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
860 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
862 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
863 #: methods/ftp.cc:178
865 msgstr "Đang đăng nhập vào"
867 #: methods/ftp.cc:184
868 msgid "Unable to determine the peer name"
869 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
871 #: methods/ftp.cc:189
872 msgid "Unable to determine the local name"
873 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
875 #: methods/ftp.cc:220 methods/ftp.cc:248
877 msgid "The server refused the connection and said: %s"
878 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
880 #: methods/ftp.cc:226
882 msgid "USER failed, server said: %s"
883 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
885 #: methods/ftp.cc:233
887 msgid "PASS failed, server said: %s"
888 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
890 #: methods/ftp.cc:253
892 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
895 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
896 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
898 #: methods/ftp.cc:281
900 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
901 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
903 #: methods/ftp.cc:307
905 msgid "TYPE failed, server said: %s"
906 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
908 #: methods/ftp.cc:345 methods/ftp.cc:457 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:243
909 msgid "Connection timeout"
910 msgstr "Thời hạn kết nối"
912 #: methods/ftp.cc:351
913 msgid "Server closed the connection"
914 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
916 #: methods/ftp.cc:354 methods/rsh.cc:202 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1515
917 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1524 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1529
918 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1531
922 #: methods/ftp.cc:361 methods/rsh.cc:209
923 msgid "A response overflowed the buffer."
924 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
926 #: methods/ftp.cc:378 methods/ftp.cc:390
927 msgid "Protocol corruption"
928 msgstr "Giao thức bị hỏng"
930 #: methods/ftp.cc:463 methods/rsh.cc:249 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:911
931 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1637 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1646
932 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1651 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1653
933 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1678
937 #: methods/ftp.cc:702 methods/ftp.cc:708 methods/ftp.cc:743
938 msgid "Could not create a socket"
939 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
941 #: methods/ftp.cc:713
942 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
943 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
945 #: methods/ftp.cc:717 methods/connect.cc:116
949 #: methods/ftp.cc:719
950 msgid "Could not connect passive socket."
951 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
953 #: methods/ftp.cc:736
954 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
955 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
957 #: methods/ftp.cc:750
958 msgid "Could not bind a socket"
959 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
961 #: methods/ftp.cc:754
962 msgid "Could not listen on the socket"
963 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
965 #: methods/ftp.cc:761
966 msgid "Could not determine the socket's name"
967 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
969 #: methods/ftp.cc:793
970 msgid "Unable to send PORT command"
971 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
973 #: methods/ftp.cc:803
975 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
976 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
978 #: methods/ftp.cc:812
980 msgid "EPRT failed, server said: %s"
981 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
983 #: methods/ftp.cc:832
984 msgid "Data socket connect timed out"
985 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
987 #: methods/ftp.cc:839
988 msgid "Unable to accept connection"
989 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
991 #: methods/ftp.cc:879 methods/server.cc:362 methods/rsh.cc:319
992 msgid "Problem hashing file"
993 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
995 #: methods/ftp.cc:892
997 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
998 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1000 #: methods/ftp.cc:907 methods/rsh.cc:338
1001 msgid "Data socket timed out"
1002 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1004 #: methods/ftp.cc:944
1006 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1007 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1009 #. Get the files information
1010 #: methods/ftp.cc:1027
1014 #: methods/ftp.cc:1141
1015 msgid "Unable to invoke "
1016 msgstr "Không thể gọi "
1018 #: methods/connect.cc:76
1020 msgid "Connecting to %s (%s)"
1021 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1023 #: methods/connect.cc:87
1026 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1028 #: methods/connect.cc:94
1030 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1031 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1033 #: methods/connect.cc:100
1035 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1036 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1038 #: methods/connect.cc:108
1040 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1041 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1043 #: methods/connect.cc:126
1045 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1046 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1048 #. We say this mainly because the pause here is for the
1049 #. ssh connection that is still going
1050 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:442
1052 msgid "Connecting to %s"
1053 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1055 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1057 msgid "Could not resolve '%s'"
1058 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1060 #: methods/connect.cc:205
1062 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1063 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1065 #: methods/connect.cc:209
1067 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1068 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1070 #: methods/connect.cc:211
1072 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1073 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1075 #: methods/connect.cc:258
1077 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1078 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1080 #: methods/gpgv.cc:158
1082 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1083 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1085 #: methods/gpgv.cc:162
1086 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1087 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1089 #: methods/gpgv.cc:164
1090 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1092 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1095 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1096 #: methods/gpgv.cc:170
1099 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1102 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1105 #: methods/gpgv.cc:174
1106 msgid "Unknown error executing apt-key"
1107 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1109 #: methods/gpgv.cc:207 methods/gpgv.cc:214
1110 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1111 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1113 #: methods/gpgv.cc:221
1115 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1118 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1120 #: methods/gzip.cc:79
1121 msgid "Empty files can't be valid archives"
1122 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1124 #: methods/http.cc:517
1125 msgid "Error writing to the file"
1126 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1128 #: methods/http.cc:531
1129 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1130 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1132 #: methods/http.cc:533
1133 msgid "Error reading from server"
1134 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1136 #: methods/http.cc:569
1137 msgid "Error writing to file"
1138 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1140 #: methods/http.cc:629
1141 msgid "Select failed"
1142 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1144 #: methods/http.cc:634
1145 msgid "Connection timed out"
1146 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1148 #: methods/http.cc:657
1149 msgid "Error writing to output file"
1150 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1152 #: methods/server.cc:52
1153 msgid "Waiting for headers"
1154 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1156 #: methods/server.cc:111
1157 msgid "Bad header line"
1158 msgstr "Dòng đầu sai"
1160 #: methods/server.cc:136 methods/server.cc:143
1161 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1162 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1164 #: methods/server.cc:173
1165 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1167 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1170 #: methods/server.cc:193
1171 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1173 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1176 #: methods/server.cc:195
1177 msgid "This HTTP server has broken range support"
1178 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1180 #: methods/server.cc:219
1181 msgid "Unknown date format"
1182 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1184 #: methods/server.cc:506
1185 msgid "Bad header data"
1186 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1188 #: methods/server.cc:523 methods/server.cc:617
1189 msgid "Connection failed"
1190 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1192 #: methods/server.cc:589
1195 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1199 #: methods/server.cc:712
1200 msgid "Internal error"
1201 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1203 #: apt-private/private-list.cc:121
1205 msgstr "Đang liệt kê"
1207 #: apt-private/private-list.cc:151
1209 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
1211 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
1212 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
1214 #: apt-private/private-cachefile.cc:95
1215 msgid "Correcting dependencies..."
1216 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1218 #: apt-private/private-cachefile.cc:98
1222 #: apt-private/private-cachefile.cc:101
1223 msgid "Unable to correct dependencies"
1224 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1226 #: apt-private/private-cachefile.cc:104
1227 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1228 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1230 #: apt-private/private-cachefile.cc:106
1234 #: apt-private/private-cachefile.cc:110
1235 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1236 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1238 #: apt-private/private-cachefile.cc:113
1239 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1240 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1242 #: apt-private/private-output.cc:103 apt-private/private-show.cc:84
1243 #: apt-private/private-show.cc:89
1247 #: apt-private/private-output.cc:265
1249 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1250 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1252 #: apt-private/private-output.cc:268
1253 msgid "[installed,local]"
1254 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1256 #: apt-private/private-output.cc:270
1257 msgid "[installed,auto-removable]"
1258 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1260 #: apt-private/private-output.cc:272
1261 msgid "[installed,automatic]"
1262 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1264 #: apt-private/private-output.cc:274
1266 msgstr "[đã cài đặt]"
1268 #: apt-private/private-output.cc:277
1270 msgid "[upgradable from: %s]"
1271 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1273 #: apt-private/private-output.cc:281
1274 msgid "[residual-config]"
1275 msgstr "[residual-config]"
1277 #: apt-private/private-output.cc:455
1279 msgid "but %s is installed"
1280 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1282 #: apt-private/private-output.cc:457
1284 msgid "but %s is to be installed"
1285 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1287 #: apt-private/private-output.cc:464
1288 msgid "but it is not installable"
1289 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1291 #: apt-private/private-output.cc:466
1292 msgid "but it is a virtual package"
1293 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1295 #: apt-private/private-output.cc:469
1296 msgid "but it is not installed"
1297 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1299 #: apt-private/private-output.cc:469
1300 msgid "but it is not going to be installed"
1301 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1303 #: apt-private/private-output.cc:474
1307 #: apt-private/private-output.cc:488 apt-private/private-output.cc:500
1308 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1309 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1311 #: apt-private/private-output.cc:523
1312 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1313 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1315 #: apt-private/private-output.cc:549
1316 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1317 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1319 #: apt-private/private-output.cc:571
1320 msgid "The following packages have been kept back:"
1321 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1323 #: apt-private/private-output.cc:592
1324 msgid "The following packages will be upgraded:"
1325 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1327 #: apt-private/private-output.cc:613
1328 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1329 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1331 #: apt-private/private-output.cc:633
1332 msgid "The following held packages will be changed:"
1333 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1335 #: apt-private/private-output.cc:688
1337 msgid "%s (due to %s)"
1338 msgstr "%s (bởi vì %s)"
1340 #: apt-private/private-output.cc:696
1342 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1343 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1345 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1346 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1348 #: apt-private/private-output.cc:727
1350 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1351 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1353 #: apt-private/private-output.cc:731
1355 msgid "%lu reinstalled, "
1356 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1358 #: apt-private/private-output.cc:733
1360 msgid "%lu downgraded, "
1361 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1363 #: apt-private/private-output.cc:735
1365 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1366 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1368 #: apt-private/private-output.cc:739
1370 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1371 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1373 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1374 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1375 #. The user has to answer with an input matching the
1376 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1377 #: apt-private/private-output.cc:761
1381 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1382 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1383 #. The user has to answer with an input matching the
1384 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1385 #: apt-private/private-output.cc:767
1389 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1390 #: apt-private/private-output.cc:778
1394 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1395 #: apt-private/private-output.cc:784
1399 #: apt-private/private-output.cc:806 apt-pkg/cachefilter.cc:40
1401 msgid "Regex compilation error - %s"
1402 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1404 #: apt-private/private-update.cc:31
1405 msgid "The update command takes no arguments"
1406 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1408 #: apt-private/private-update.cc:95
1410 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
1412 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
1414 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
1416 #: apt-private/private-update.cc:99
1417 msgid "All packages are up to date."
1418 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
1420 #: apt-private/private-cacheset.cc:37 apt-private/private-search.cc:65
1422 msgstr "Đang sắp xếp"
1424 #: apt-private/private-show.cc:156
1426 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1428 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1429 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1431 #: apt-private/private-show.cc:163
1432 msgid "not a real package (virtual)"
1433 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1435 #: apt-private/private-main.cc:32
1437 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1438 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1439 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1440 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1442 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1443 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1444 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1445 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
1447 #: apt-private/private-install.cc:81
1448 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1449 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1451 #: apt-private/private-install.cc:90
1452 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1454 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1456 #: apt-private/private-install.cc:109
1457 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1458 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1460 #: apt-private/private-install.cc:147
1461 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1463 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1465 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1466 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1467 #: apt-private/private-install.cc:154
1469 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1470 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1472 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1473 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1474 #: apt-private/private-install.cc:159
1476 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1477 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1479 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1480 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1481 #: apt-private/private-install.cc:166
1483 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1484 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1486 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1487 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1488 #: apt-private/private-install.cc:171
1490 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1491 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1493 #: apt-private/private-install.cc:185 apt-private/private-download.cc:117
1494 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1495 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1497 #: apt-private/private-install.cc:191 apt-private/private-install.cc:213
1498 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1500 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1503 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1504 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1505 #: apt-private/private-install.cc:195
1506 msgid "Yes, do as I say!"
1507 msgstr "Có, làm đi!"
1509 #: apt-private/private-install.cc:197
1512 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1513 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1516 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1517 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1520 #: apt-private/private-install.cc:203 apt-private/private-install.cc:221
1524 #: apt-private/private-install.cc:218
1525 msgid "Do you want to continue?"
1526 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1528 #: apt-private/private-install.cc:288
1529 msgid "Some files failed to download"
1530 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1532 #: apt-private/private-install.cc:295
1534 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1537 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1539 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1541 #: apt-private/private-install.cc:299
1542 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1544 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1546 #: apt-private/private-install.cc:304
1547 msgid "Unable to correct missing packages."
1548 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1550 #: apt-private/private-install.cc:305
1551 msgid "Aborting install."
1552 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1554 #: apt-private/private-install.cc:341
1556 "The following package disappeared from your system as\n"
1557 "all files have been overwritten by other packages:"
1559 "The following packages disappeared from your system as\n"
1560 "all files have been overwritten by other packages:"
1562 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1565 #: apt-private/private-install.cc:345
1566 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1567 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1569 #: apt-private/private-install.cc:366
1570 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1571 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1573 #: apt-private/private-install.cc:474
1575 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1576 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1578 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1579 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1582 #. if (Packages == 1)
1584 #. c1out << std::endl;
1586 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1587 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1588 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1591 #: apt-private/private-install.cc:477 apt-private/private-install.cc:627
1592 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1593 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1595 #: apt-private/private-install.cc:481
1596 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1597 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1599 #: apt-private/private-install.cc:488
1601 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1603 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1606 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1608 #: apt-private/private-install.cc:492
1610 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1612 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1613 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1615 #: apt-private/private-install.cc:494
1616 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1617 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1618 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1620 #: apt-private/private-install.cc:587
1621 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1622 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1624 #: apt-private/private-install.cc:589
1626 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1629 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1630 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1632 #: apt-private/private-install.cc:612
1634 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1635 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1636 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1637 "or been moved out of Incoming."
1639 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1640 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1641 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1642 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1644 #: apt-private/private-install.cc:633
1645 msgid "Broken packages"
1646 msgstr "Gói bị hỏng"
1648 #: apt-private/private-install.cc:710
1649 msgid "The following extra packages will be installed:"
1650 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1652 #: apt-private/private-install.cc:800
1653 msgid "Suggested packages:"
1654 msgstr "Các gói đề nghị:"
1656 #: apt-private/private-install.cc:801
1657 msgid "Recommended packages:"
1658 msgstr "Gói khuyến khích:"
1660 #: apt-private/private-install.cc:823
1662 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
1663 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
1665 #: apt-private/private-install.cc:827
1667 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
1669 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
1671 #: apt-private/private-install.cc:839
1673 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
1674 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
1676 #: apt-private/private-install.cc:844
1678 msgid "%s is already the newest version.\n"
1679 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
1681 #: apt-private/private-install.cc:892
1683 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
1684 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
1686 #: apt-private/private-install.cc:897
1688 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
1689 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
1691 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1692 #: apt-private/private-install.cc:939
1694 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1695 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1697 #: apt-private/private-install.cc:945
1699 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1700 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1702 #: apt-private/private-download.cc:62
1705 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
1709 #: apt-private/private-download.cc:94
1710 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1711 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1713 #: apt-private/private-download.cc:98
1714 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1715 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1717 #: apt-private/private-download.cc:103 apt-private/private-download.cc:110
1718 msgid "Some packages could not be authenticated"
1719 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1721 #: apt-private/private-download.cc:108
1722 msgid "Install these packages without verification?"
1723 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1725 #: apt-private/private-download.cc:149 apt-pkg/update.cc:77
1727 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1728 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1730 #: apt-private/private-download.cc:171 apt-private/private-download.cc:174
1732 msgid "Couldn't determine free space in %s"
1733 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
1735 #: apt-private/private-download.cc:188
1737 msgid "You don't have enough free space in %s."
1738 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1740 #: apt-private/private-sources.cc:58
1742 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1743 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1745 #: apt-private/private-sources.cc:70
1747 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1748 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1750 #: apt-private/private-search.cc:69
1751 msgid "Full Text Search"
1752 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1754 #: apt-private/acqprogress.cc:66
1757 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
1759 #: apt-private/acqprogress.cc:88
1764 #: apt-private/acqprogress.cc:119
1769 #: apt-private/acqprogress.cc:126
1774 #: apt-private/acqprogress.cc:150
1776 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1777 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1779 #: apt-private/acqprogress.cc:240
1782 msgstr " [Đang hoạt động]"
1784 #: apt-private/acqprogress.cc:301
1787 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1789 "in the drive '%s' and press enter\n"
1791 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1793 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1795 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1796 #. Only warn if there is no sources.list file.
1797 #: methods/mirror.cc:95 apt-pkg/init.cc:113 apt-pkg/init.cc:121
1798 #: apt-pkg/sourcelist.cc:280 apt-pkg/sourcelist.cc:286 apt-pkg/clean.cc:43
1799 #: apt-pkg/acquire.cc:557 apt-pkg/policy.cc:381 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:374
1800 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:487 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205
1801 #: apt-inst/extract.cc:471
1803 msgid "Unable to read %s"
1804 msgstr "Không thể đọc %s"
1806 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/clean.cc:49
1807 #: apt-pkg/clean.cc:67 apt-pkg/clean.cc:130 apt-pkg/acquire.cc:563
1808 #: apt-pkg/acquire.cc:588 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201
1809 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
1811 msgid "Unable to change to %s"
1812 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1814 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1815 #. and provide a config option to define that default
1816 #: methods/mirror.cc:280
1818 msgid "No mirror file '%s' found "
1819 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1821 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1822 #. and provide a config option to define that default
1823 #: methods/mirror.cc:287
1825 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1826 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1828 #: methods/mirror.cc:315
1830 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1831 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1833 #: methods/mirror.cc:445
1835 msgid "[Mirror: %s]"
1836 msgstr "[Bản sao: %s]"
1838 #: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171
1839 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1840 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1842 #: methods/rsh.cc:346
1843 msgid "Connection closed prematurely"
1844 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1846 #: dselect/install:33
1847 msgid "Bad default setting!"
1848 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1850 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1851 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1852 msgid "Press enter to continue."
1853 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1855 #: dselect/install:92
1856 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1857 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1859 #: dselect/install:102
1860 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1861 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1863 #: dselect/install:103
1864 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1865 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1867 #: dselect/install:104
1868 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1869 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1871 #: dselect/install:105
1873 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1875 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1876 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1878 #: dselect/update:30
1879 msgid "Merging available information"
1880 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1882 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:229
1884 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1886 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1887 "from debian packages\n"
1890 " -h This help text\n"
1891 " -t Set the temp dir\n"
1892 " -c=? Read this configuration file\n"
1893 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1895 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1897 "[extract: rút trích;\n"
1900 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1901 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1904 " -h Trợ giúp này\n"
1905 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1906 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1907 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1908 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1910 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:259 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2092
1912 msgid "Unable to mkstemp %s"
1913 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1915 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:264 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1385
1916 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2097
1918 msgid "Unable to write to %s"
1919 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1921 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:305
1922 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1923 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1925 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:186 ftparchive/apt-ftparchive.cc:370
1926 msgid "Package extension list is too long"
1927 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1929 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:188 ftparchive/apt-ftparchive.cc:205
1930 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:228 ftparchive/apt-ftparchive.cc:282
1931 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:296 ftparchive/apt-ftparchive.cc:318
1933 msgid "Error processing directory %s"
1934 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1936 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:280
1937 msgid "Source extension list is too long"
1938 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1940 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:400
1941 msgid "Error writing header to contents file"
1942 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1944 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:430
1946 msgid "Error processing contents %s"
1947 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1949 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:625
1951 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1952 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1953 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1956 " generate config [groups]\n"
1959 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1960 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1961 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1963 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1964 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1965 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1966 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1968 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1969 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1971 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1972 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1973 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1974 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1976 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1977 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1980 " -h This help text\n"
1981 " --md5 Control MD5 generation\n"
1982 " -s=? Source override file\n"
1984 " -d=? Select the optional caching database\n"
1985 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1986 " --contents Control contents file generation\n"
1987 " -c=? Read this configuration file\n"
1988 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1990 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1992 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1994 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1995 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1998 " generate config [các_nhóm]\n"
2001 "(packages: những gói;\n"
2002 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2003 "sources: những nguồn;\n"
2004 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2005 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2006 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2007 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2008 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2010 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2011 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2012 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2013 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2015 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2016 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2017 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2018 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2020 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2021 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2022 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2024 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2025 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2027 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2028 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2029 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
2030 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2031 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2032 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2035 " -h _Trợ giúp_ này\n"
2036 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2037 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2038 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2039 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2040 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2041 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2042 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2043 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2045 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:821
2046 msgid "No selections matched"
2047 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2049 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:906
2051 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2052 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2054 #: ftparchive/cachedb.cc:67
2056 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2057 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2059 #: ftparchive/cachedb.cc:85
2061 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2062 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2064 #: ftparchive/cachedb.cc:96
2066 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2067 "remove and re-create the database."
2069 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2070 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2072 #: ftparchive/cachedb.cc:101
2074 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2075 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2077 #: ftparchive/cachedb.cc:184 apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199
2078 #: apt-inst/extract.cc:216
2080 msgid "Failed to stat %s"
2081 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
2083 #: ftparchive/cachedb.cc:326
2084 msgid "Failed to read .dsc"
2085 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2087 #: ftparchive/cachedb.cc:359
2088 msgid "Archive has no control record"
2089 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2091 #: ftparchive/cachedb.cc:526
2092 msgid "Unable to get a cursor"
2093 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2095 #: ftparchive/writer.cc:104
2097 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2098 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2100 #: ftparchive/writer.cc:109
2102 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2103 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2105 #: ftparchive/writer.cc:165
2109 #: ftparchive/writer.cc:167
2113 #: ftparchive/writer.cc:174
2114 msgid "E: Errors apply to file "
2115 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2117 #: ftparchive/writer.cc:192 ftparchive/writer.cc:224
2119 msgid "Failed to resolve %s"
2120 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2122 #: ftparchive/writer.cc:205
2123 msgid "Tree walking failed"
2124 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2126 #: ftparchive/writer.cc:232
2128 msgid "Failed to open %s"
2129 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2131 #: ftparchive/writer.cc:291
2133 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2134 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2136 #: ftparchive/writer.cc:299
2138 msgid "Failed to readlink %s"
2139 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2141 #: ftparchive/writer.cc:303
2143 msgid "Failed to unlink %s"
2144 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2146 #: ftparchive/writer.cc:311
2148 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2149 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2151 #: ftparchive/writer.cc:321
2153 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2154 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2156 #: ftparchive/writer.cc:427
2157 msgid "Archive had no package field"
2158 msgstr "Kho không có trường gói"
2160 #: ftparchive/writer.cc:435 ftparchive/writer.cc:698
2162 msgid " %s has no override entry\n"
2163 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2165 #: ftparchive/writer.cc:502 ftparchive/writer.cc:862
2167 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2168 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2170 #: ftparchive/writer.cc:712
2172 msgid " %s has no source override entry\n"
2173 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2175 #: ftparchive/writer.cc:716
2177 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2178 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2180 #: ftparchive/contents.cc:351 ftparchive/contents.cc:382
2181 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2182 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2184 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
2186 msgid "Unable to open %s"
2187 msgstr "Không thể mở %s"
2191 #: ftparchive/override.cc:68
2193 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2194 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2196 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
2198 msgid "Failed to read the override file %s"
2199 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2201 #: ftparchive/override.cc:166
2203 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2204 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2206 #: ftparchive/override.cc:178
2208 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2209 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2211 #: ftparchive/override.cc:191
2213 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2214 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2216 #: ftparchive/multicompress.cc:73
2218 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2219 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2221 #: ftparchive/multicompress.cc:103
2223 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2224 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2226 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2227 msgid "Failed to create FILE*"
2228 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2230 #: ftparchive/multicompress.cc:195
2231 msgid "Failed to fork"
2232 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2234 #: ftparchive/multicompress.cc:209
2235 msgid "Compress child"
2238 #: ftparchive/multicompress.cc:232
2240 msgid "Internal error, failed to create %s"
2241 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2243 #: ftparchive/multicompress.cc:305
2244 msgid "IO to subprocess/file failed"
2245 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2247 #: ftparchive/multicompress.cc:343
2248 msgid "Failed to read while computing MD5"
2249 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2251 #: ftparchive/multicompress.cc:359
2253 msgid "Problem unlinking %s"
2254 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2256 #: ftparchive/multicompress.cc:374 apt-inst/extract.cc:194
2258 msgid "Failed to rename %s to %s"
2259 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2261 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:51
2263 "Usage: apt-internal-solver\n"
2265 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2266 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2269 " -h This help text.\n"
2270 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2271 " -c=? Read this configuration file\n"
2272 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2274 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2276 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2277 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2278 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2281 " -h Trợ giúp này.\n"
2282 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2283 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2284 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2286 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:91
2287 msgid "Unknown package record!"
2288 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2290 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:155
2292 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2294 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2295 "to indicate what kind of file it is.\n"
2298 " -h This help text\n"
2299 " -s Use source file sorting\n"
2300 " -c=? Read this configuration file\n"
2301 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2303 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2305 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2307 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2308 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2311 " -h Trợ giúp_ này\n"
2312 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2313 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2314 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2316 #: apt-pkg/install-progress.cc:59
2318 msgid "Progress: [%3i%%]"
2319 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
2321 #: apt-pkg/install-progress.cc:93 apt-pkg/install-progress.cc:176
2322 msgid "Running dpkg"
2323 msgstr "Đang chạy dpkg"
2325 #: apt-pkg/init.cc:156
2327 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2328 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2330 #: apt-pkg/init.cc:172
2331 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2332 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2334 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
2336 msgid "Wrote %i records.\n"
2337 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
2339 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:777
2341 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
2342 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
2344 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:780
2346 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
2347 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
2349 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:783
2351 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
2353 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
2356 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
2358 msgid "Can't find authentication record for: %s"
2359 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2361 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
2363 msgid "Hash mismatch for: %s"
2364 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
2366 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:133
2368 msgid "The method driver %s could not be found."
2369 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2371 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:135
2373 msgid "Is the package %s installed?"
2374 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2376 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:186
2378 msgid "Method %s did not start correctly"
2379 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2381 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:485
2383 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2384 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2386 #: apt-pkg/cachefile.cc:94
2387 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2388 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2390 #: apt-pkg/cachefile.cc:98
2391 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2393 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2396 #: apt-pkg/cachefile.cc:116
2397 msgid "The list of sources could not be read."
2398 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2400 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2401 msgid "Empty package cache"
2402 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2404 #: apt-pkg/pkgcache.cc:160 apt-pkg/pkgcache.cc:171
2405 msgid "The package cache file is corrupted"
2406 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2408 #: apt-pkg/pkgcache.cc:165
2409 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2410 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2412 #: apt-pkg/pkgcache.cc:168
2413 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2414 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2416 #: apt-pkg/pkgcache.cc:175
2418 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2419 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2421 #: apt-pkg/pkgcache.cc:185
2423 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
2424 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2426 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2430 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2432 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2434 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2438 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2440 msgstr "Khuyến khích"
2442 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2446 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2450 #: apt-pkg/pkgcache.cc:324
2454 #: apt-pkg/pkgcache.cc:324
2458 #: apt-pkg/pkgcache.cc:324
2462 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2466 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2470 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2474 #: apt-pkg/pkgcache.cc:336
2478 #: apt-pkg/pkgcache.cc:336
2482 #: apt-pkg/upgrade.cc:34 apt-pkg/upgrade.cc:136 apt-pkg/upgrade.cc:182
2483 msgid "Calculating upgrade"
2484 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
2486 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
2488 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2489 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2491 #: apt-pkg/sourcelist.cc:127
2493 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2494 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2496 #: apt-pkg/sourcelist.cc:170
2498 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2500 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2503 #: apt-pkg/sourcelist.cc:173
2505 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2506 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2508 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
2510 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2512 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2515 #: apt-pkg/sourcelist.cc:190
2517 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2519 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2521 #: apt-pkg/sourcelist.cc:193
2523 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2525 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2528 #: apt-pkg/sourcelist.cc:206
2530 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2531 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2533 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
2535 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2536 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2538 #: apt-pkg/sourcelist.cc:211
2540 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2541 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2543 #: apt-pkg/sourcelist.cc:217
2545 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2547 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2549 #: apt-pkg/sourcelist.cc:224
2551 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2553 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2555 #: apt-pkg/sourcelist.cc:335
2560 #: apt-pkg/sourcelist.cc:347 apt-pkg/cdrom.cc:497
2562 msgid "Line %u too long in source list %s."
2563 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2565 #: apt-pkg/sourcelist.cc:371
2567 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2568 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2570 #: apt-pkg/sourcelist.cc:375
2572 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2573 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2575 #: apt-pkg/sourcelist.cc:416
2577 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2578 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2580 #: apt-pkg/clean.cc:39 apt-pkg/acquire.cc:553
2582 msgid "Clean of %s is not supported"
2583 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2585 #: apt-pkg/clean.cc:64
2587 msgid "Unable to stat %s."
2588 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2590 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:113
2591 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2592 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
2594 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2595 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2596 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:240 apt-pkg/pkgcachegen.cc:250
2597 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:316 apt-pkg/pkgcachegen.cc:382
2598 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:403
2599 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:411 apt-pkg/pkgcachegen.cc:415
2600 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:440
2601 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:479 apt-pkg/pkgcachegen.cc:525
2602 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:539 apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
2603 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:584
2605 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
2606 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
2608 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:273
2609 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2610 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2612 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:276
2613 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2614 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2616 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:279
2617 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2618 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2620 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:282
2621 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2622 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2624 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:591
2626 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
2627 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
2629 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1196
2631 msgid "Couldn't stat source package list %s"
2632 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
2634 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1284 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388
2635 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1394 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1551
2636 msgid "Reading package lists"
2637 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
2639 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1301
2640 msgid "Collecting File Provides"
2641 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
2643 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1493 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1500
2644 msgid "IO Error saving source cache"
2645 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2647 #: apt-pkg/edsp.cc:52 apt-pkg/edsp.cc:78
2648 msgid "Send scenario to solver"
2649 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
2651 #: apt-pkg/edsp.cc:244
2652 msgid "Send request to solver"
2653 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
2655 #: apt-pkg/edsp.cc:323
2656 msgid "Prepare for receiving solution"
2657 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
2659 #: apt-pkg/edsp.cc:330
2660 msgid "External solver failed without a proper error message"
2661 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
2663 #: apt-pkg/edsp.cc:622 apt-pkg/edsp.cc:625 apt-pkg/edsp.cc:630
2664 msgid "Execute external solver"
2665 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
2667 #: apt-pkg/acquire-item.cc:98
2668 msgid "Use --allow-insecure-repositories to force the update"
2671 #: apt-pkg/acquire-item.cc:215 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2108
2673 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2674 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2676 #: apt-pkg/acquire-item.cc:240
2677 msgid "Hash Sum mismatch"
2678 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2680 #: apt-pkg/acquire-item.cc:245
2681 msgid "Size mismatch"
2682 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2684 #: apt-pkg/acquire-item.cc:250
2685 msgid "Invalid file format"
2686 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2688 #: apt-pkg/acquire-item.cc:255
2690 msgid "Signature error"
2693 #: apt-pkg/acquire-item.cc:259
2695 msgid "Does not start with a cleartext signature"
2696 msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
2698 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1584
2701 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2702 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
2704 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2705 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2708 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2709 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1594 apt-pkg/acquire-item.cc:1600
2711 msgid "GPG error: %s: %s"
2712 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2714 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1707
2716 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2717 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2719 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1714
2721 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2722 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2725 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1727 apt-pkg/acquire-item.cc:2202
2728 "The data from '%s' is not signed. Packages from that repository can not be "
2732 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1956
2735 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2736 "or malformed file)"
2738 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2739 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2741 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1975
2743 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
2744 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
2746 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1999
2747 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2748 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2750 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2037
2753 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2754 "repository will not be applied."
2756 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2757 "này sẽ không được áp dụng."
2759 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2059
2761 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2762 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2764 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2078
2767 "The repository '%s' does not have a Release file. This is deprecated, please "
2768 "contact the owner of the repository."
2771 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2249
2774 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2775 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2777 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2778 "này, do thiếu kiến trúc."
2780 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2315
2782 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2783 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2785 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2351
2788 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2790 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2793 #: apt-pkg/vendorlist.cc:83
2795 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
2796 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
2798 #: apt-pkg/acquire.cc:126 apt-pkg/acquire.cc:146 apt-pkg/cdrom.cc:832
2800 msgid "List directory %spartial is missing."
2801 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2803 #: apt-pkg/acquire.cc:129 apt-pkg/acquire.cc:151
2805 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2806 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2808 #: apt-pkg/acquire.cc:162
2810 msgid "Unable to lock directory %s"
2811 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2813 #. only show the ETA if it makes sense
2815 #: apt-pkg/acquire.cc:981
2817 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2818 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2820 #: apt-pkg/acquire.cc:983
2822 msgid "Retrieving file %li of %li"
2823 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2825 #: apt-pkg/srcrecords.cc:53
2826 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2828 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2830 #: apt-pkg/policy.cc:83
2833 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2834 "available in the sources"
2836 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2837 "không sẵn có trong mã nguồn"
2839 #: apt-pkg/policy.cc:422
2841 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2843 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2845 #: apt-pkg/policy.cc:444
2847 msgid "Did not understand pin type %s"
2848 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2850 #: apt-pkg/policy.cc:452
2851 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2852 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2854 #: apt-pkg/packagemanager.cc:304 apt-pkg/packagemanager.cc:984
2857 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2858 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2860 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2861 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2863 #: apt-pkg/packagemanager.cc:563 apt-pkg/packagemanager.cc:593
2865 msgid "Could not configure '%s'. "
2866 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2868 #: apt-pkg/packagemanager.cc:643
2871 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2872 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2873 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2875 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2876 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2877 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2878 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2880 #: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105
2882 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2885 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
2886 "được dùng thay thế."
2888 #: apt-pkg/cdrom.cc:571
2889 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2890 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2892 #: apt-pkg/cdrom.cc:586
2894 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2895 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2897 #: apt-pkg/cdrom.cc:599
2898 msgid "Waiting for disc...\n"
2899 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2901 #: apt-pkg/cdrom.cc:609
2902 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2903 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2905 #: apt-pkg/cdrom.cc:620
2906 msgid "Identifying... "
2907 msgstr "Đang nhận diện... "
2909 #: apt-pkg/cdrom.cc:662
2911 msgid "Stored label: %s\n"
2912 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2914 #: apt-pkg/cdrom.cc:680
2915 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2916 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2918 #: apt-pkg/cdrom.cc:734
2921 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2924 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2926 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
2928 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2929 "wrong architecture?"
2931 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2932 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2934 #: apt-pkg/cdrom.cc:771
2936 msgid "Found label '%s'\n"
2937 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2939 #: apt-pkg/cdrom.cc:800
2940 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2941 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2943 #: apt-pkg/cdrom.cc:817
2946 "This disc is called: \n"
2952 #: apt-pkg/cdrom.cc:819
2953 msgid "Copying package lists..."
2954 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2956 #: apt-pkg/cdrom.cc:866
2957 msgid "Writing new source list\n"
2958 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2960 #: apt-pkg/cdrom.cc:877
2961 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2962 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2964 #: apt-pkg/algorithms.cc:265
2967 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2968 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2970 #: apt-pkg/algorithms.cc:1090
2972 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2975 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2976 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2978 #: apt-pkg/algorithms.cc:1092
2979 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2980 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2982 #: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167
2983 msgid "Building dependency tree"
2984 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2986 #: apt-pkg/depcache.cc:139
2987 msgid "Candidate versions"
2988 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2990 #: apt-pkg/depcache.cc:168
2991 msgid "Dependency generation"
2992 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2994 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
2995 msgid "Reading state information"
2996 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2998 #: apt-pkg/depcache.cc:252
3000 msgid "Failed to open StateFile %s"
3001 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
3003 #: apt-pkg/depcache.cc:258
3005 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
3006 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
3008 #: apt-pkg/tagfile.cc:186 apt-pkg/tagfile.cc:286 apt-pkg/deb/debrecords.cc:207
3010 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
3011 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
3013 #: apt-pkg/cacheset.cc:501
3015 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3016 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3018 #: apt-pkg/cacheset.cc:504
3020 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3021 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3023 #: apt-pkg/cacheset.cc:629
3025 msgid "Couldn't find task '%s'"
3026 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3028 #: apt-pkg/cacheset.cc:635
3030 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3031 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3033 #: apt-pkg/cacheset.cc:641
3035 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
3036 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
3038 #: apt-pkg/cacheset.cc:680
3040 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3041 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3043 #: apt-pkg/cacheset.cc:719
3045 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3046 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3048 #: apt-pkg/cacheset.cc:727
3050 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3051 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3053 #: apt-pkg/cacheset.cc:735
3055 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3057 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3060 #: apt-pkg/cacheset.cc:743 apt-pkg/cacheset.cc:751
3063 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3066 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3067 "mà không có trong nó"
3069 #: apt-pkg/indexrecords.cc:83
3071 msgid "Unable to parse Release file %s"
3072 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3074 #: apt-pkg/indexrecords.cc:91
3076 msgid "No sections in Release file %s"
3077 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3079 #: apt-pkg/indexrecords.cc:132
3081 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3082 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3084 #: apt-pkg/indexrecords.cc:145
3086 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3088 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3091 #: apt-pkg/indexrecords.cc:164
3093 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3095 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3097 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3098 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
3100 msgid "%lid %lih %limin %lis"
3101 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3103 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
3104 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:432
3106 msgid "%lih %limin %lis"
3107 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3109 #. min means minutes, s means seconds
3110 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:439
3113 msgstr "%li phút %li giây"
3116 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:444
3121 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1290
3123 msgid "Selection %s not found"
3124 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3126 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:196
3128 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
3129 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
3131 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:201
3133 msgid "Could not open lock file %s"
3134 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
3136 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:224
3138 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
3139 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
3141 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:229
3143 msgid "Could not get lock %s"
3144 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
3146 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:366 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:480
3148 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3150 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3152 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:400
3154 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3155 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3157 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:418
3159 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3161 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3163 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:427
3166 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3168 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3171 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:846
3173 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3174 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3176 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:848
3178 msgid "Sub-process %s received signal %u."
3179 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3181 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:852 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:212
3183 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3184 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3186 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:854 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:205
3188 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3189 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3191 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:952
3193 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3194 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3196 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1140
3198 msgid "Could not open file %s"
3199 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3201 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1199 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1246
3203 msgid "Could not open file descriptor %d"
3204 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3206 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1354 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2123
3207 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3208 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3210 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1412
3211 msgid "Failed to exec compressor "
3212 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3214 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1553
3216 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3217 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3219 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1666 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1688
3221 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3222 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3224 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1954
3226 msgid "Problem closing the file %s"
3227 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3229 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1965
3231 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3232 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3234 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1976
3236 msgid "Problem unlinking the file %s"
3237 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3239 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1989
3240 msgid "Problem syncing the file"
3241 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3243 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
3245 msgid "%c%s... Error!"
3246 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3248 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
3250 msgid "%c%s... Done"
3251 msgstr "%c%s... Xong"
3253 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
3257 #. Print the spinner
3258 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
3260 msgid "%c%s... %u%%"
3261 msgstr "%c%s... %u%%"
3263 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
3264 msgid "Can't mmap an empty file"
3265 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3267 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
3269 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3270 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3272 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
3274 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3275 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3277 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
3278 msgid "Unable to close mmap"
3279 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3281 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
3282 msgid "Unable to synchronize mmap"
3283 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3285 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
3287 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3288 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3290 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
3291 msgid "Failed to truncate file"
3292 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3294 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
3297 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3298 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3300 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3301 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3302 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3304 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
3307 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3309 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3311 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
3313 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3315 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3318 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
3320 msgid "Unable to stat the mount point %s"
3321 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
3323 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246
3324 msgid "Failed to stat the cdrom"
3325 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
3327 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:522
3329 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
3330 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
3332 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:636
3334 msgid "Opening configuration file %s"
3335 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
3337 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:804
3339 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
3340 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
3342 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:823
3344 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
3345 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
3347 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:840
3349 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
3350 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
3352 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:880
3354 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
3355 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
3357 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:887
3359 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
3360 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
3362 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:891 apt-pkg/contrib/configuration.cc:896
3364 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
3365 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
3367 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:900
3369 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
3370 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
3372 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:903
3374 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3376 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3379 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:953
3381 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3382 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3384 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:127
3386 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
3387 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
3389 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:152 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:161
3390 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:169
3392 msgid "Command line option %s is not understood"
3393 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
3395 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:174
3397 msgid "Command line option %s is not boolean"
3398 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
3400 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:215 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:236
3402 msgid "Option %s requires an argument."
3403 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
3405 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:255
3407 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
3408 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
3410 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:284
3412 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
3413 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
3415 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:315
3417 msgid "Option '%s' is too long"
3418 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
3420 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:347
3422 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
3423 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
3425 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:397
3427 msgid "Invalid operation %s"
3428 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
3430 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:112
3432 msgid "Installing %s"
3433 msgstr "Đang cài đặt %s"
3435 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:113 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1008
3437 msgid "Configuring %s"
3438 msgstr "Đang cấu hình %s"
3440 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:114 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1015
3443 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3445 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:115
3447 msgid "Completely removing %s"
3448 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3450 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:116
3452 msgid "Noting disappearance of %s"
3453 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3455 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:117
3457 msgid "Running post-installation trigger %s"
3458 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3460 #. FIXME: use a better string after freeze
3461 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:839
3463 msgid "Directory '%s' missing"
3464 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3466 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:854 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:876
3468 msgid "Could not open file '%s'"
3469 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3471 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1001
3473 msgid "Preparing %s"
3474 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3476 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1002
3478 msgid "Unpacking %s"
3479 msgstr "Đang mở gói %s"
3481 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1007
3483 msgid "Preparing to configure %s"
3484 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3486 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1009
3488 msgid "Installed %s"
3489 msgstr "Đã cài đặt %s"
3491 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1014
3493 msgid "Preparing for removal of %s"
3494 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3496 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1016
3499 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3501 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1021
3503 msgid "Preparing to completely remove %s"
3504 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3506 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1022
3508 msgid "Completely removed %s"
3509 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3511 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1081 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1169
3513 msgid "Can not write log (%s)"
3514 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3516 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1081 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1169
3517 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3518 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3520 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1656
3521 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3522 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3524 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1718
3525 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3527 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3529 #. check if its not a follow up error
3530 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1723
3531 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3532 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3534 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1725
3536 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3537 "error from a previous failure."
3539 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3540 "do một sự thất bại trước đó."
3542 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1731
3544 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3547 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3549 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1738
3551 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3554 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3557 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1745 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1751
3559 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3562 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3565 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1773
3567 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3569 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3571 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
3574 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3577 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3580 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94
3582 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3583 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3585 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3586 #. dpkg --configure -a
3587 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110
3590 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3592 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3595 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128
3597 msgstr "Chưa được khoá"
3599 #: apt-inst/filelist.cc:380
3600 msgid "DropNode called on still linked node"
3601 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
3603 #: apt-inst/filelist.cc:412
3604 msgid "Failed to locate the hash element!"
3605 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
3607 #: apt-inst/filelist.cc:459
3608 msgid "Failed to allocate diversion"
3609 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
3611 #: apt-inst/filelist.cc:464
3612 msgid "Internal error in AddDiversion"
3613 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
3615 #: apt-inst/filelist.cc:477
3617 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
3618 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
3620 #: apt-inst/filelist.cc:506
3622 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
3623 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
3625 #: apt-inst/filelist.cc:549
3627 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
3628 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
3630 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
3632 msgid "The path %s is too long"
3633 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
3635 #: apt-inst/extract.cc:132
3637 msgid "Unpacking %s more than once"
3638 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
3640 #: apt-inst/extract.cc:142
3642 msgid "The directory %s is diverted"
3643 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3645 #: apt-inst/extract.cc:152
3647 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
3648 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
3650 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
3651 msgid "The diversion path is too long"
3652 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
3654 #: apt-inst/extract.cc:249
3656 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
3657 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
3659 #: apt-inst/extract.cc:289
3660 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
3661 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
3663 #: apt-inst/extract.cc:293
3664 msgid "The path is too long"
3665 msgstr "Đường dẫn quá dài"
3667 #: apt-inst/extract.cc:421
3669 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
3670 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
3672 #: apt-inst/extract.cc:438
3674 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
3675 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
3677 #: apt-inst/extract.cc:498
3679 msgid "Unable to stat %s"
3680 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
3682 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
3684 msgid "Failed to write file %s"
3685 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
3687 #: apt-inst/dirstream.cc:104
3689 msgid "Failed to close file %s"
3690 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
3692 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
3693 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
3695 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
3696 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
3698 #: apt-inst/deb/debfile.cc:132
3700 msgid "Internal error, could not locate member %s"
3701 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
3703 #: apt-inst/deb/debfile.cc:231
3704 msgid "Unparsable control file"
3705 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
3707 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
3708 msgid "Invalid archive signature"
3709 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
3711 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
3712 msgid "Error reading archive member header"
3713 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
3715 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
3717 msgid "Invalid archive member header %s"
3718 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
3720 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
3721 msgid "Invalid archive member header"
3722 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
3724 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
3725 msgid "Archive is too short"
3726 msgstr "Kho quá ngắn"
3728 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
3729 msgid "Failed to read the archive headers"
3730 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
3732 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:128
3733 msgid "Failed to create pipes"
3734 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3736 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:155
3737 msgid "Failed to exec gzip "
3738 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3740 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:192 apt-inst/contrib/extracttar.cc:222
3741 msgid "Corrupted archive"
3742 msgstr "Kho bị hỏng."
3744 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:207
3745 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
3746 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
3748 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:312
3750 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
3751 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
3753 #~ msgid "Total dependency version space: "
3754 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
3756 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
3757 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
3762 #~ msgid "No keyring installed in %s."
3763 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3765 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
3766 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3768 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3769 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3771 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
3772 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
3774 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3775 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3778 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3779 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3781 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3782 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3785 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3786 #~ "seems to be corrupt."
3788 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3792 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3793 #~ "seems to be corrupt."
3795 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3796 #~ "miếng vá bị hỏng."
3798 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3799 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3801 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3802 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3804 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3805 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3807 #~ msgid " [Not candidate version]"
3808 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3810 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3811 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3814 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3815 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3816 #~ "is only available from another source\n"
3818 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3819 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3820 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3822 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3823 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3825 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3826 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3828 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3829 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3831 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3832 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3834 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3835 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3837 #~ msgid "Downloading %s %s"
3838 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3840 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3842 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3845 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3846 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3849 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3850 #~ "need to manually fix this package."
3852 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3855 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3856 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3859 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3860 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3862 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3863 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3864 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3866 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3867 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3869 #~ msgid "Failed to remove %s"
3870 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3872 #~ msgid "Unable to create %s"
3873 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3875 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3876 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3878 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3880 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3881 #~ "hệ thống tập tin"
3883 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3884 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3886 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3887 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3889 #~ msgid "Reading file listing"
3890 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3893 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3894 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3897 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3898 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3901 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3902 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3904 #~ msgid "Internal error getting a node"
3905 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3907 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3908 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3910 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3911 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3913 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3914 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3916 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3917 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3919 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3920 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3922 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3923 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3925 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3927 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3930 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3931 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3933 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3934 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3936 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3937 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3939 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3940 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3942 #~ msgid "Read error from %s process"
3943 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3945 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3946 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3948 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3949 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3951 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3952 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3954 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3955 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3957 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3958 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3960 #~ msgid "decompressor"
3961 #~ msgstr "bộ giải nén"
3963 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3964 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3966 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3967 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3970 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3971 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3973 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3974 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3976 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3977 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3979 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3980 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3982 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3983 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3985 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3986 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3988 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3989 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3991 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3992 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3994 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3995 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3997 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3998 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4000 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4001 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4003 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4005 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4006 #~ "là một tập tin)"
4008 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4009 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4011 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4012 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4014 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4015 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4017 #~ msgid " %4i %s\n"
4018 #~ msgstr " %4i %s\n"
4021 #~ msgstr "%4i %s\n"
4023 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4024 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4027 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4028 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4031 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4032 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4035 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4036 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4039 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4040 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4043 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4044 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4047 #~ msgid "openpty failed\n"
4048 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4051 #~ msgid "File date has changed %s"
4052 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"