]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
verify hash of input file in rred
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2016-06-23 09:02+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
26 #: apt-private/acqprogress.cc
27 #, c-format
28 msgid "Hit:%lu %s"
29 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
30
31 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
32 #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
33 #: apt-private/acqprogress.cc
34 #, c-format
35 msgid "Get:%lu %s"
36 msgstr "Lấy:%lu %s"
37
38 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
39 #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
40 #: apt-private/acqprogress.cc
41 #, c-format
42 msgid "Ign:%lu %s"
43 msgstr "Bỏq:%lu %s"
44
45 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
46 #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
47 #: apt-private/acqprogress.cc
48 #, c-format
49 msgid "Err:%lu %s"
50 msgstr "Lỗi:%lu %s"
51
52 #: apt-private/acqprogress.cc
53 #, c-format
54 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
55 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
56
57 #: apt-private/acqprogress.cc
58 msgid " [Working]"
59 msgstr " [Đang hoạt động]"
60
61 #: apt-private/acqprogress.cc
62 #, fuzzy, c-format
63 msgid ""
64 "Media change: please insert the disc labeled\n"
65 " '%s'\n"
66 "in the drive '%s' and press [Enter]\n"
67 msgstr ""
68 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
69 " “%s”\n"
70 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
71
72 #: apt-private/private-cachefile.cc
73 msgid "Correcting dependencies..."
74 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
75
76 #: apt-private/private-cachefile.cc
77 msgid " failed."
78 msgstr " gặp lỗi."
79
80 #: apt-private/private-cachefile.cc
81 msgid "Unable to correct dependencies"
82 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
83
84 #: apt-private/private-cachefile.cc
85 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
86 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
87
88 #: apt-private/private-cachefile.cc
89 msgid " Done"
90 msgstr " Xong"
91
92 #: apt-private/private-cachefile.cc
93 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
94 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
95
96 #: apt-private/private-cachefile.cc
97 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
98 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
99
100 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
101 msgid "Sorting"
102 msgstr "Đang sắp xếp"
103
104 #: apt-private/private-cacheset.cc
105 #, c-format
106 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
107 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
108
109 #: apt-private/private-cacheset.cc
110 #, fuzzy, c-format
111 msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
112 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
113
114 #: apt-private/private-cacheset.cc
115 #, c-format
116 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
117 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
118
119 #: apt-private/private-cacheset.cc
120 #, c-format
121 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
122 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
123
124 #: apt-private/private-cacheset.cc
125 #, fuzzy
126 msgid " [Installed]"
127 msgstr "[đã cài đặt]"
128
129 #: apt-private/private-cacheset.cc
130 msgid " [Not candidate version]"
131 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
132
133 #: apt-private/private-cacheset.cc
134 msgid "You should explicitly select one to install."
135 msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
136
137 #: apt-private/private-cacheset.cc
138 #, c-format
139 msgid ""
140 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
141 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
142 "is only available from another source\n"
143 msgstr ""
144 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
145 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
146 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
147
148 #: apt-private/private-cacheset.cc
149 msgid "However the following packages replace it:"
150 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
151
152 #: apt-private/private-cacheset.cc
153 #, c-format
154 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
155 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
156
157 #: apt-private/private-cacheset.cc
158 #, c-format
159 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
160 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
161
162 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
163 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
164 #, c-format
165 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
166 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
167
168 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
169 #, c-format
170 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
171 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
172
173 #: apt-private/private-cacheset.cc
174 #, c-format
175 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
176 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
177
178 #: apt-private/private-cmndline.cc
179 msgid "Most used commands:"
180 msgstr ""
181
182 #: apt-private/private-cmndline.cc
183 #, c-format
184 msgid "See %s for more information about the available commands."
185 msgstr ""
186
187 #: apt-private/private-cmndline.cc
188 msgid ""
189 "Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
190 "Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
191 "Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
192 "Security details are available in apt-secure(8).\n"
193 msgstr ""
194
195 #: apt-private/private-cmndline.cc
196 msgid "This APT has Super Cow Powers."
197 msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
198
199 #: apt-private/private-cmndline.cc
200 msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
201 msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
202
203 #: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
204 #: cmdline/apt-mark.cc
205 msgid "No packages found"
206 msgstr "Không tìm thấy gói"
207
208 #: apt-private/private-download.cc
209 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
210 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
211
212 #: apt-private/private-download.cc
213 msgid "Authentication warning overridden.\n"
214 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
215
216 #: apt-private/private-download.cc
217 msgid "Some packages could not be authenticated"
218 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
219
220 #: apt-private/private-download.cc
221 msgid "Install these packages without verification?"
222 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
223
224 #: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
225 msgid ""
226 "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
227 "instead."
228 msgstr ""
229
230 #: apt-private/private-download.cc
231 #, fuzzy
232 msgid ""
233 "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
234 "unauthenticated"
235 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
236
237 #: apt-private/private-download.cc apt-pkg/update.cc
238 #, c-format
239 msgid "Failed to fetch %s %s"
240 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s"
241
242 #: apt-private/private-download.cc
243 #, c-format
244 msgid "Couldn't determine free space in %s"
245 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
246
247 #: apt-private/private-download.cc
248 #, c-format
249 msgid "You don't have enough free space in %s."
250 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
251
252 #: apt-private/private-download.cc
253 msgid "Unable to lock the download directory"
254 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
255
256 #: apt-private/private-install.cc
257 msgid ""
258 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
259 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
260 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
261 "or been moved out of Incoming."
262 msgstr ""
263 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
264 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
265 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
266 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
267
268 #.
269 #. if (Packages == 1)
270 #. {
271 #. c1out << std::endl;
272 #. c1out <<
273 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
274 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
275 #. "that package should be filed.") << std::endl;
276 #. }
277 #.
278 #: apt-private/private-install.cc
279 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
280 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
281
282 #: apt-private/private-install.cc
283 msgid "Broken packages"
284 msgstr "Gói bị hỏng"
285
286 #: apt-private/private-install.cc
287 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
288 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
289
290 #: apt-private/private-install.cc
291 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
292 msgstr ""
293 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
294
295 #: apt-private/private-install.cc
296 #, fuzzy
297 msgid ""
298 "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
299 "essential."
300 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
301
302 #: apt-private/private-install.cc
303 #, fuzzy
304 msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
305 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
306
307 #: apt-private/private-install.cc
308 msgid ""
309 "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
310 "packages."
311 msgstr ""
312
313 #: apt-private/private-install.cc
314 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
315 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
316
317 #: apt-private/private-install.cc
318 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
319 msgstr ""
320 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
321
322 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
323 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
324 #: apt-private/private-install.cc
325 #, c-format
326 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
327 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
328
329 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
330 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
331 #: apt-private/private-install.cc
332 #, c-format
333 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
334 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
335
336 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
337 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
338 #: apt-private/private-install.cc
339 #, c-format
340 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
341 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
342
343 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
344 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
345 #: apt-private/private-install.cc
346 #, c-format
347 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
348 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
349
350 #: apt-private/private-install.cc
351 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
352 msgstr ""
353 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
354 "kể."
355
356 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
357 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
358 #: apt-private/private-install.cc
359 msgid "Yes, do as I say!"
360 msgstr "Có, làm đi!"
361
362 #: apt-private/private-install.cc
363 #, c-format
364 msgid ""
365 "You are about to do something potentially harmful.\n"
366 "To continue type in the phrase '%s'\n"
367 " ?] "
368 msgstr ""
369 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
370 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
371 "?] "
372
373 #: apt-private/private-install.cc
374 msgid "Abort."
375 msgstr "Hủy bỏ."
376
377 #: apt-private/private-install.cc
378 msgid "Do you want to continue?"
379 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
380
381 #: apt-private/private-install.cc
382 msgid "Some files failed to download"
383 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
384
385 #: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
386 msgid "Download complete and in download only mode"
387 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
388
389 #: apt-private/private-install.cc
390 msgid ""
391 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
392 "missing?"
393 msgstr ""
394 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
395 "nhật)\n"
396 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
397
398 #: apt-private/private-install.cc
399 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
400 msgstr ""
401 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
402
403 #: apt-private/private-install.cc
404 msgid "Unable to correct missing packages."
405 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
406
407 #: apt-private/private-install.cc
408 msgid "Aborting install."
409 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
410
411 #: apt-private/private-install.cc
412 msgid ""
413 "The following package disappeared from your system as\n"
414 "all files have been overwritten by other packages:"
415 msgid_plural ""
416 "The following packages disappeared from your system as\n"
417 "all files have been overwritten by other packages:"
418 msgstr[0] ""
419 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
420 "khác ghi đè:"
421
422 #: apt-private/private-install.cc
423 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
424 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
425
426 #: apt-private/private-install.cc
427 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
428 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
429
430 #: apt-private/private-install.cc
431 msgid ""
432 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
433 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
434 msgstr ""
435 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
436 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
437
438 #: apt-private/private-install.cc
439 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
440 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
441
442 #: apt-private/private-install.cc
443 msgid ""
444 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
445 msgid_plural ""
446 "The following packages were automatically installed and are no longer "
447 "required:"
448 msgstr[0] ""
449 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
450
451 #: apt-private/private-install.cc
452 #, c-format
453 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
454 msgid_plural ""
455 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
456 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
457
458 #: apt-private/private-install.cc
459 #, c-format
460 msgid "Use '%s' to remove it."
461 msgid_plural "Use '%s' to remove them."
462 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
463
464 #: apt-private/private-install.cc
465 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
466 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
467
468 #: apt-private/private-install.cc
469 msgid ""
470 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
471 "solution)."
472 msgstr ""
473 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
474 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
475
476 #: apt-private/private-install.cc
477 #, fuzzy
478 msgid "The following additional packages will be installed:"
479 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
480
481 #: apt-private/private-install.cc
482 msgid "Suggested packages:"
483 msgstr "Các gói đề nghị:"
484
485 #: apt-private/private-install.cc
486 msgid "Recommended packages:"
487 msgstr "Gói khuyến khích:"
488
489 #: apt-private/private-install.cc
490 #, c-format
491 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
492 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
493
494 #: apt-private/private-install.cc
495 #, c-format
496 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
497 msgstr ""
498 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
499
500 #: apt-private/private-install.cc
501 #, c-format
502 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
503 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
504
505 #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
506 #: apt-private/private-install.cc
507 #, fuzzy, c-format
508 msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
509 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
510
511 #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
512 #, c-format
513 msgid "%s set to manually installed.\n"
514 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
515
516 #: apt-private/private-install.cc
517 #, c-format
518 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
519 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
520
521 #: apt-private/private-install.cc
522 #, c-format
523 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
524 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
525
526 #: apt-private/private-list.cc
527 msgid "Listing"
528 msgstr "Đang liệt kê"
529
530 #: apt-private/private-list.cc
531 #, c-format
532 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
533 msgid_plural ""
534 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
535 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
536
537 #. TRANSLATORS: placeholder is a binary name like apt or apt-get
538 #: apt-private/private-main.cc
539 #, c-format
540 msgid ""
541 "NOTE: This is only a simulation!\n"
542 " %s needs root privileges for real execution.\n"
543 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
544 " so don't depend on the relevance to the real current situation!\n"
545 msgstr ""
546 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
547 " %s yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
548 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
549 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!\n"
550
551 #: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
552 msgid "unknown"
553 msgstr "không hiểu"
554
555 #: apt-private/private-output.cc
556 #, c-format
557 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
558 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
559
560 #: apt-private/private-output.cc
561 msgid "[installed,local]"
562 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
563
564 #: apt-private/private-output.cc
565 msgid "[installed,auto-removable]"
566 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
567
568 #: apt-private/private-output.cc
569 msgid "[installed,automatic]"
570 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
571
572 #: apt-private/private-output.cc
573 msgid "[installed]"
574 msgstr "[đã cài đặt]"
575
576 #: apt-private/private-output.cc
577 #, c-format
578 msgid "[upgradable from: %s]"
579 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
580
581 #: apt-private/private-output.cc
582 msgid "[residual-config]"
583 msgstr "[residual-config]"
584
585 #: apt-private/private-output.cc
586 #, c-format
587 msgid "but %s is installed"
588 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
589
590 #: apt-private/private-output.cc
591 #, c-format
592 msgid "but %s is to be installed"
593 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
594
595 #: apt-private/private-output.cc
596 msgid "but it is not installable"
597 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
598
599 #: apt-private/private-output.cc
600 msgid "but it is a virtual package"
601 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
602
603 #: apt-private/private-output.cc
604 msgid "but it is not installed"
605 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
606
607 #: apt-private/private-output.cc
608 msgid "but it is not going to be installed"
609 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
610
611 #: apt-private/private-output.cc
612 msgid " or"
613 msgstr " hay"
614
615 #: apt-private/private-output.cc
616 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
617 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
618
619 #: apt-private/private-output.cc
620 msgid "The following NEW packages will be installed:"
621 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
622
623 #: apt-private/private-output.cc
624 msgid "The following packages will be REMOVED:"
625 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
626
627 #: apt-private/private-output.cc
628 msgid "The following packages have been kept back:"
629 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
630
631 #: apt-private/private-output.cc
632 msgid "The following packages will be upgraded:"
633 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
634
635 #: apt-private/private-output.cc
636 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
637 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
638
639 #: apt-private/private-output.cc
640 msgid "The following held packages will be changed:"
641 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
642
643 #: apt-private/private-output.cc
644 #, c-format
645 msgid "%s (due to %s)"
646 msgstr "%s (bởi vì %s)"
647
648 #: apt-private/private-output.cc
649 msgid ""
650 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
651 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
652 msgstr ""
653 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
654 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
655
656 #: apt-private/private-output.cc
657 #, c-format
658 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
659 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
660
661 #: apt-private/private-output.cc
662 #, c-format
663 msgid "%lu reinstalled, "
664 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
665
666 #: apt-private/private-output.cc
667 #, c-format
668 msgid "%lu downgraded, "
669 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
670
671 #: apt-private/private-output.cc
672 #, c-format
673 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
674 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
675
676 #: apt-private/private-output.cc
677 #, c-format
678 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
679 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
680
681 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
682 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
683 #. The user has to answer with an input matching the
684 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
685 #: apt-private/private-output.cc
686 msgid "[Y/n]"
687 msgstr "[C/k]"
688
689 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
690 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
691 #. The user has to answer with an input matching the
692 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
693 #: apt-private/private-output.cc
694 msgid "[y/N]"
695 msgstr "[c/K]"
696
697 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
698 #: apt-private/private-output.cc
699 msgid "Y"
700 msgstr "C"
701
702 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
703 #: apt-private/private-output.cc
704 msgid "N"
705 msgstr "K"
706
707 #: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc
708 #, c-format
709 msgid "Regex compilation error - %s"
710 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
711
712 #: apt-private/private-search.cc
713 msgid "You must give at least one search pattern"
714 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
715
716 #: apt-private/private-search.cc
717 msgid "Full Text Search"
718 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
719
720 #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
721 #, c-format
722 msgid "Package file %s is out of sync."
723 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
724
725 #: apt-private/private-show.cc
726 #, c-format
727 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
728 msgid_plural ""
729 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
730 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
731
732 #: apt-private/private-show.cc
733 msgid "not a real package (virtual)"
734 msgstr "không là gói thật (ảo)"
735
736 #: apt-private/private-show.cc apt-pkg/cacheset.cc
737 #, c-format
738 msgid "Unable to locate package %s"
739 msgstr "Không thể định vị gói %s"
740
741 #: apt-private/private-show.cc
742 msgid "Package files:"
743 msgstr "Tập tin gói:"
744
745 #: apt-private/private-show.cc
746 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
747 msgstr ""
748 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
749
750 #. Show any packages have explicit pins
751 #: apt-private/private-show.cc
752 msgid "Pinned packages:"
753 msgstr "Các gói đã ghim:"
754
755 #. Print the package name and the version we are forcing to
756 #: apt-private/private-show.cc
757 #, c-format
758 msgid "%s -> %s with priority %d\n"
759 msgstr ""
760
761 #: apt-private/private-show.cc
762 msgid " Installed: "
763 msgstr " Đã cài đặt: "
764
765 #: apt-private/private-show.cc
766 msgid " Candidate: "
767 msgstr " Ứng cử: "
768
769 #: apt-private/private-show.cc
770 msgid "(none)"
771 msgstr "(không)"
772
773 #. Show the priority tables
774 #: apt-private/private-show.cc
775 msgid " Version table:"
776 msgstr " Bảng phiên bản:"
777
778 #: apt-private/private-source.cc
779 #, c-format
780 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
781 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
782
783 #: apt-private/private-source.cc
784 #, c-format
785 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
786 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
787
788 #: apt-private/private-source.cc
789 #, c-format
790 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
791 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
792
793 #: apt-private/private-source.cc
794 #, c-format
795 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
796 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
797
798 #: apt-private/private-source.cc
799 #, c-format
800 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
801 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
802
803 #: apt-private/private-source.cc
804 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
805 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
806
807 #: apt-private/private-source.cc
808 #, c-format
809 msgid "Unable to find a source package for %s"
810 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
811
812 #: apt-private/private-source.cc
813 #, c-format
814 msgid ""
815 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
816 "%s\n"
817 msgstr ""
818 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
819 "“%s” tại:\n"
820 "%s\n"
821
822 #: apt-private/private-source.cc
823 #, c-format
824 msgid ""
825 "Please use:\n"
826 "%s\n"
827 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
828 msgstr ""
829 "Hãy dùng lệnh:\n"
830 "%s\n"
831 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
832
833 #: apt-private/private-source.cc
834 #, c-format
835 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
836 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
837
838 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
839 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
840 #: apt-private/private-source.cc
841 #, c-format
842 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
843 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
844
845 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
846 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
847 #: apt-private/private-source.cc
848 #, c-format
849 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
850 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
851
852 #: apt-private/private-source.cc
853 #, c-format
854 msgid "Fetch source %s\n"
855 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
856
857 #: apt-private/private-source.cc
858 msgid "Failed to fetch some archives."
859 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
860
861 #: apt-private/private-source.cc
862 #, c-format
863 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
864 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
865
866 #: apt-private/private-source.cc
867 #, c-format
868 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
869 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
870
871 #: apt-private/private-source.cc
872 #, c-format
873 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
874 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
875
876 #: apt-private/private-source.cc
877 #, c-format
878 msgid "Build command '%s' failed.\n"
879 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
880
881 #: apt-private/private-source.cc
882 #, c-format
883 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
884 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
885
886 #: apt-private/private-source.cc
887 #, c-format
888 msgid "%s has no build depends.\n"
889 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
890
891 #: apt-private/private-source.cc
892 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
893 msgstr ""
894 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
895
896 #: apt-private/private-source.cc
897 #, c-format
898 msgid ""
899 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
900 "Architectures for setup"
901 msgstr ""
902 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
903 "Architectures để cài đặt"
904
905 #: apt-private/private-source.cc
906 #, c-format
907 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
908 msgstr ""
909
910 #: apt-private/private-source.cc
911 #, fuzzy, c-format
912 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
913 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
914
915 #: apt-private/private-source.cc
916 msgid "Failed to process build dependencies"
917 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
918
919 #: apt-private/private-sources.cc
920 #, c-format
921 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
922 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
923
924 #: apt-private/private-sources.cc
925 #, c-format
926 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
927 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
928
929 #: apt-private/private-unmet.cc
930 #, c-format
931 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
932 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
933
934 #: apt-private/private-update.cc
935 msgid "The update command takes no arguments"
936 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
937
938 #: apt-private/private-update.cc
939 #, c-format
940 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
941 msgid_plural ""
942 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
943 msgstr[0] ""
944 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
945
946 #: apt-private/private-update.cc
947 msgid "All packages are up to date."
948 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
949
950 #: cmdline/apt-cache.cc
951 #, fuzzy
952 msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
953 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
954
955 #: cmdline/apt-cache.cc
956 msgid "Total package names: "
957 msgstr "Tổng các tên gói: "
958
959 #: cmdline/apt-cache.cc
960 msgid "Total package structures: "
961 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
962
963 #: cmdline/apt-cache.cc
964 msgid " Normal packages: "
965 msgstr " Gói thường: "
966
967 #: cmdline/apt-cache.cc
968 msgid " Pure virtual packages: "
969 msgstr " Gói thuần ảo: "
970
971 #: cmdline/apt-cache.cc
972 msgid " Single virtual packages: "
973 msgstr " Gói ảo đơn: "
974
975 #: cmdline/apt-cache.cc
976 msgid " Mixed virtual packages: "
977 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
978
979 #: cmdline/apt-cache.cc
980 msgid " Missing: "
981 msgstr " Thiếu: "
982
983 #: cmdline/apt-cache.cc
984 msgid "Total distinct versions: "
985 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
986
987 #: cmdline/apt-cache.cc
988 msgid "Total distinct descriptions: "
989 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
990
991 #: cmdline/apt-cache.cc
992 msgid "Total dependencies: "
993 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
994
995 #: cmdline/apt-cache.cc
996 msgid "Total ver/file relations: "
997 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
998
999 #: cmdline/apt-cache.cc
1000 msgid "Total Desc/File relations: "
1001 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
1002
1003 #: cmdline/apt-cache.cc
1004 msgid "Total Provides mappings: "
1005 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
1006
1007 #: cmdline/apt-cache.cc
1008 msgid "Total globbed strings: "
1009 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
1010
1011 #: cmdline/apt-cache.cc
1012 msgid "Total slack space: "
1013 msgstr "Tổng chỗ trống: "
1014
1015 #: cmdline/apt-cache.cc
1016 msgid "Total space accounted for: "
1017 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
1018
1019 #: cmdline/apt-cache.cc
1020 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
1021 msgstr ""
1022 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
1023
1024 #: cmdline/apt-cache.cc
1025 msgid ""
1026 "Usage: apt-cache [options] command\n"
1027 " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
1028 "\n"
1029 "apt-cache queries and displays available information about installed\n"
1030 "and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n"
1031 "into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n"
1032 "displayed information may therefore be outdated if the last update was\n"
1033 "too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
1034 "availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
1035 msgstr ""
1036
1037 #: cmdline/apt-cache.cc
1038 msgid "Show source records"
1039 msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
1040
1041 #: cmdline/apt-cache.cc
1042 msgid "Search the package list for a regex pattern"
1043 msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
1044
1045 #: cmdline/apt-cache.cc
1046 msgid "Show raw dependency information for a package"
1047 msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
1048
1049 #: cmdline/apt-cache.cc
1050 msgid "Show reverse dependency information for a package"
1051 msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
1052
1053 #: cmdline/apt-cache.cc
1054 msgid "Show a readable record for the package"
1055 msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
1056
1057 #: cmdline/apt-cache.cc
1058 msgid "List the names of all packages in the system"
1059 msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
1060
1061 #: cmdline/apt-cache.cc
1062 msgid "Show policy settings"
1063 msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
1064
1065 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1066 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
1067 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
1068
1069 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1070 #, fuzzy
1071 msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
1072 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
1073
1074 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1075 #, c-format
1076 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
1077 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
1078
1079 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1080 msgid ""
1081 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
1082 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
1083 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
1084 "mount point."
1085 msgstr ""
1086 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
1087 "định.\n"
1088 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
1089 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
1090 "gắn."
1091
1092 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1093 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1094 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1095
1096 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1097 msgid ""
1098 "Usage: apt-cdrom [options] command\n"
1099 "\n"
1100 "apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
1101 "media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
1102 "information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
1103 msgstr ""
1104
1105 #: cmdline/apt-config.cc
1106 msgid "Arguments not in pairs"
1107 msgstr "Các đối số không thành cặp"
1108
1109 #: cmdline/apt-config.cc
1110 #, fuzzy
1111 msgid ""
1112 "Usage: apt-config [options] command\n"
1113 "\n"
1114 "apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
1115 "all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n"
1116 msgstr ""
1117 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
1118 "\n"
1119 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
1120 "\n"
1121 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
1122
1123 #: cmdline/apt-config.cc
1124 msgid "get configuration values via shell evaluation"
1125 msgstr ""
1126
1127 #: cmdline/apt-config.cc
1128 msgid "show the active configuration setting"
1129 msgstr ""
1130
1131 #: cmdline/apt-get.cc
1132 #, c-format
1133 msgid "Couldn't find package %s"
1134 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1135
1136 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1137 #, c-format
1138 msgid "%s set to automatically installed.\n"
1139 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1140
1141 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1142 msgid ""
1143 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1144 "instead."
1145 msgstr ""
1146 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1147 "để thay thế."
1148
1149 #: cmdline/apt-get.cc
1150 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1151 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1152
1153 #: cmdline/apt-get.cc
1154 msgid "Supported modules:"
1155 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1156
1157 #: cmdline/apt-get.cc
1158 #, fuzzy
1159 msgid ""
1160 "Usage: apt-get [options] command\n"
1161 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1162 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1163 "\n"
1164 "apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
1165 "and information about them from authenticated sources and\n"
1166 "for installation, upgrade and removal of packages together\n"
1167 "with their dependencies.\n"
1168 msgstr ""
1169 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1170 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1171 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1172 "\n"
1173 "get: lấy\n"
1174 "install: cài đặt\n"
1175 "remove: gỡ bỏ\n"
1176 "source: nguồn\n"
1177 "\n"
1178 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1179 "phần mềm.\n"
1180 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1181
1182 #: cmdline/apt-get.cc
1183 msgid "Retrieve new lists of packages"
1184 msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
1185
1186 #: cmdline/apt-get.cc
1187 msgid "Perform an upgrade"
1188 msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
1189
1190 #: cmdline/apt-get.cc
1191 msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
1192 msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
1193
1194 #: cmdline/apt-get.cc
1195 msgid "Remove packages"
1196 msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
1197
1198 #: cmdline/apt-get.cc
1199 msgid "Remove packages and config files"
1200 msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
1201
1202 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt.cc
1203 msgid "Remove automatically all unused packages"
1204 msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
1205
1206 #: cmdline/apt-get.cc
1207 msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
1208 msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
1209
1210 #: cmdline/apt-get.cc
1211 msgid "Follow dselect selections"
1212 msgstr "Cho phép chọn dselect"
1213
1214 #: cmdline/apt-get.cc
1215 msgid "Configure build-dependencies for source packages"
1216 msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
1217
1218 #: cmdline/apt-get.cc
1219 msgid "Erase downloaded archive files"
1220 msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
1221
1222 #: cmdline/apt-get.cc
1223 msgid "Erase old downloaded archive files"
1224 msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
1225
1226 #: cmdline/apt-get.cc
1227 msgid "Verify that there are no broken dependencies"
1228 msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
1229
1230 #: cmdline/apt-get.cc
1231 msgid "Download source archives"
1232 msgstr "Tải về kho nguồn"
1233
1234 #: cmdline/apt-get.cc
1235 msgid "Download the binary package into the current directory"
1236 msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
1237
1238 #: cmdline/apt-get.cc
1239 msgid "Download and display the changelog for the given package"
1240 msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
1241
1242 #: cmdline/apt-helper.cc
1243 msgid "Need one URL as argument"
1244 msgstr "Cần một URL làm đối số"
1245
1246 #: cmdline/apt-helper.cc
1247 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1248 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1249
1250 #: cmdline/apt-helper.cc
1251 msgid "Download Failed"
1252 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1253
1254 #: cmdline/apt-helper.cc
1255 #, c-format
1256 msgid "GetSrvRec failed for %s"
1257 msgstr ""
1258
1259 #: cmdline/apt-helper.cc
1260 #, fuzzy
1261 msgid ""
1262 "Usage: apt-helper [options] command\n"
1263 " apt-helper [options] cat-file file ...\n"
1264 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1265 "\n"
1266 "apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
1267 "e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n"
1268 msgstr ""
1269 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1270 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1271 "\n"
1272 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
1273
1274 #: cmdline/apt-helper.cc
1275 msgid "download the given uri to the target-path"
1276 msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
1277
1278 #: cmdline/apt-helper.cc
1279 msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
1280 msgstr ""
1281
1282 #: cmdline/apt-helper.cc
1283 msgid "concatenate files, with automatic decompression"
1284 msgstr ""
1285
1286 #: cmdline/apt-helper.cc
1287 msgid "detect proxy using apt.conf"
1288 msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
1289
1290 #: cmdline/apt-mark.cc
1291 #, c-format
1292 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1293 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1294
1295 #: cmdline/apt-mark.cc
1296 #, c-format
1297 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1298 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1299
1300 #: cmdline/apt-mark.cc
1301 #, c-format
1302 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1303 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1304
1305 #: cmdline/apt-mark.cc
1306 #, c-format
1307 msgid "%s was already set on hold.\n"
1308 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
1309
1310 #: cmdline/apt-mark.cc
1311 #, c-format
1312 msgid "%s was already not hold.\n"
1313 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
1314
1315 #: cmdline/apt-mark.cc
1316 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1317 msgstr ""
1318 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
1319 "lệnh này"
1320
1321 #: cmdline/apt-mark.cc
1322 #, c-format
1323 msgid "%s set on hold.\n"
1324 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
1325
1326 #: cmdline/apt-mark.cc
1327 #, c-format
1328 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1329 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1330
1331 #: cmdline/apt-mark.cc
1332 #, c-format
1333 msgid "Selected %s for purge.\n"
1334 msgstr ""
1335
1336 #: cmdline/apt-mark.cc
1337 #, c-format
1338 msgid "Selected %s for removal.\n"
1339 msgstr ""
1340
1341 #: cmdline/apt-mark.cc
1342 #, c-format
1343 msgid "Selected %s for installation.\n"
1344 msgstr ""
1345
1346 #: cmdline/apt-mark.cc
1347 #, fuzzy
1348 msgid ""
1349 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1350 "\n"
1351 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1352 "as manually or automatically installed. It can also be used to\n"
1353 "manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n"
1354 "all packages with or without a certain marking.\n"
1355 msgstr ""
1356 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1357 "\n"
1358 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1359 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1360 "dấu.\n"
1361
1362 #: cmdline/apt-mark.cc
1363 msgid "Mark the given packages as automatically installed"
1364 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
1365
1366 #: cmdline/apt-mark.cc
1367 msgid "Mark the given packages as manually installed"
1368 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
1369
1370 #: cmdline/apt-mark.cc
1371 msgid "Mark a package as held back"
1372 msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
1373
1374 #: cmdline/apt-mark.cc
1375 msgid "Unset a package set as held back"
1376 msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
1377
1378 #: cmdline/apt-mark.cc
1379 msgid "Print the list of automatically installed packages"
1380 msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
1381
1382 #: cmdline/apt-mark.cc
1383 msgid "Print the list of manually installed packages"
1384 msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
1385
1386 #: cmdline/apt-mark.cc
1387 msgid "Print the list of package on hold"
1388 msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
1389
1390 #: cmdline/apt.cc
1391 msgid ""
1392 "Usage: apt [options] command\n"
1393 "\n"
1394 "apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
1395 "searching and managing as well as querying information about packages.\n"
1396 "It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
1397 "like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
1398 "interactive use by default.\n"
1399 msgstr ""
1400
1401 #. query
1402 #: cmdline/apt.cc
1403 msgid "list packages based on package names"
1404 msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
1405
1406 #: cmdline/apt.cc
1407 msgid "search in package descriptions"
1408 msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
1409
1410 #: cmdline/apt.cc
1411 msgid "show package details"
1412 msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
1413
1414 #. package stuff
1415 #: cmdline/apt.cc
1416 msgid "install packages"
1417 msgstr "cài đặt các gói"
1418
1419 #: cmdline/apt.cc
1420 msgid "remove packages"
1421 msgstr "gỡ bỏ các gói"
1422
1423 #. system wide stuff
1424 #: cmdline/apt.cc
1425 msgid "update list of available packages"
1426 msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
1427
1428 #: cmdline/apt.cc
1429 msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
1430 msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
1431
1432 #: cmdline/apt.cc
1433 msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
1434 msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
1435
1436 #. misc
1437 #: cmdline/apt.cc
1438 msgid "edit the source information file"
1439 msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
1440
1441 #: methods/cdrom.cc
1442 #, c-format
1443 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1444 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1445
1446 #: methods/cdrom.cc
1447 msgid ""
1448 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1449 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1450 msgstr ""
1451 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1452 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
1453
1454 #: methods/cdrom.cc
1455 msgid "Wrong CD-ROM"
1456 msgstr "CD-ROM sai"
1457
1458 #: methods/cdrom.cc
1459 #, c-format
1460 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1461 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
1462
1463 #: methods/cdrom.cc
1464 msgid "Disk not found."
1465 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
1466
1467 #: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
1468 msgid "File not found"
1469 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1470
1471 #: methods/connect.cc
1472 #, c-format
1473 msgid "Connecting to %s (%s)"
1474 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1475
1476 #: methods/connect.cc
1477 #, c-format
1478 msgid "[IP: %s %s]"
1479 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1480
1481 #: methods/connect.cc
1482 #, c-format
1483 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1484 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1485
1486 #: methods/connect.cc
1487 #, c-format
1488 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1489 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1490
1491 #: methods/connect.cc
1492 #, c-format
1493 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1494 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1495
1496 #: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1497 msgid "Failed"
1498 msgstr "Gặp lỗi"
1499
1500 #: methods/connect.cc
1501 #, c-format
1502 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1503 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1504
1505 #. We say this mainly because the pause here is for the
1506 #. ssh connection that is still going
1507 #: methods/connect.cc methods/rsh.cc
1508 #, c-format
1509 msgid "Connecting to %s"
1510 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1511
1512 #: methods/connect.cc
1513 #, c-format
1514 msgid "Could not resolve '%s'"
1515 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1516
1517 #: methods/connect.cc
1518 #, c-format
1519 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1520 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1521
1522 #: methods/connect.cc
1523 #, c-format
1524 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1525 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1526
1527 #: methods/connect.cc
1528 #, c-format
1529 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1530 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1531
1532 #: methods/connect.cc
1533 #, c-format
1534 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1535 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1536
1537 #: methods/copy.cc methods/store.cc
1538 msgid "Failed to stat"
1539 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
1540
1541 #: methods/copy.cc methods/rred.cc methods/store.cc
1542 msgid "Failed to set modification time"
1543 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
1544
1545 #: methods/file.cc
1546 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1547 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
1548
1549 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1550 #: methods/ftp.cc
1551 msgid "Logging in"
1552 msgstr "Đang đăng nhập vào"
1553
1554 #: methods/ftp.cc
1555 msgid "Unable to determine the peer name"
1556 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1557
1558 #: methods/ftp.cc
1559 msgid "Unable to determine the local name"
1560 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
1561
1562 #: methods/ftp.cc
1563 #, c-format
1564 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1565 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1566
1567 #: methods/ftp.cc
1568 #, c-format
1569 msgid "USER failed, server said: %s"
1570 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1571
1572 #: methods/ftp.cc
1573 #, c-format
1574 msgid "PASS failed, server said: %s"
1575 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1576
1577 #: methods/ftp.cc
1578 msgid ""
1579 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1580 "is empty."
1581 msgstr ""
1582 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1583 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1584
1585 #: methods/ftp.cc
1586 #, c-format
1587 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1588 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1589
1590 #: methods/ftp.cc
1591 #, c-format
1592 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1593 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1594
1595 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1596 msgid "Connection timeout"
1597 msgstr "Thời hạn kết nối"
1598
1599 #: methods/ftp.cc
1600 msgid "Server closed the connection"
1601 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1602
1603 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1604 msgid "Read error"
1605 msgstr "Lỗi đọc"
1606
1607 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1608 msgid "A response overflowed the buffer."
1609 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1610
1611 #: methods/ftp.cc
1612 msgid "Protocol corruption"
1613 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1614
1615 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1616 msgid "Write error"
1617 msgstr "Lỗi ghi"
1618
1619 #: methods/ftp.cc
1620 msgid "Could not create a socket"
1621 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1622
1623 #: methods/ftp.cc
1624 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1625 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1626
1627 #: methods/ftp.cc
1628 msgid "Could not connect passive socket."
1629 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1630
1631 #: methods/ftp.cc
1632 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1633 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1634
1635 #: methods/ftp.cc
1636 msgid "Could not bind a socket"
1637 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
1638
1639 #: methods/ftp.cc
1640 msgid "Could not listen on the socket"
1641 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1642
1643 #: methods/ftp.cc
1644 msgid "Could not determine the socket's name"
1645 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1646
1647 #: methods/ftp.cc
1648 msgid "Unable to send PORT command"
1649 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1650
1651 #: methods/ftp.cc
1652 #, c-format
1653 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1654 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
1655
1656 #: methods/ftp.cc
1657 #, c-format
1658 msgid "EPRT failed, server said: %s"
1659 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1660
1661 #: methods/ftp.cc
1662 msgid "Data socket connect timed out"
1663 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1664
1665 #: methods/ftp.cc
1666 msgid "Unable to accept connection"
1667 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1668
1669 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc
1670 msgid "Problem hashing file"
1671 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1672
1673 #: methods/ftp.cc
1674 #, c-format
1675 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1676 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1677
1678 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1679 msgid "Data socket timed out"
1680 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1681
1682 #: methods/ftp.cc
1683 #, c-format
1684 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1685 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1686
1687 #. Get the files information
1688 #: methods/ftp.cc
1689 msgid "Query"
1690 msgstr "Truy vấn"
1691
1692 #: methods/ftp.cc
1693 msgid "Unable to invoke "
1694 msgstr "Không thể gọi "
1695
1696 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1697 #: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc
1698 #, c-format
1699 msgid ""
1700 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1701 "authentication?)"
1702 msgstr ""
1703 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1704 "không?)"
1705
1706 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1707 #: methods/gpgv.cc
1708 #, fuzzy, c-format
1709 msgid ""
1710 "Signed file isn't valid, got '%s' (does the network require authentication?)"
1711 msgstr ""
1712 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1713 "không?)"
1714
1715 #: methods/gpgv.cc
1716 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1717 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1718
1719 #: methods/gpgv.cc
1720 msgid ""
1721 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1722 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1723
1724 #: methods/gpgv.cc
1725 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1726 msgstr ""
1727 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1728 "chưa?)"
1729
1730 #: methods/gpgv.cc
1731 msgid "Unknown error executing apt-key"
1732 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1733
1734 #. TRANSLATORS: The second %s is the reason and is untranslated for repository owners.
1735 #: methods/gpgv.cc
1736 #, c-format
1737 msgid "Signature by key %s uses weak digest algorithm (%s)"
1738 msgstr ""
1739
1740 #: methods/gpgv.cc
1741 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1742 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1743
1744 #: methods/gpgv.cc
1745 msgid ""
1746 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1747 "available:\n"
1748 msgstr ""
1749 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1750
1751 #: methods/http.cc
1752 msgid "Error writing to the file"
1753 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1754
1755 #: methods/http.cc
1756 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1757 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1758
1759 #: methods/http.cc
1760 msgid "Error reading from server"
1761 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1762
1763 #: methods/http.cc
1764 msgid "Error writing to file"
1765 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1766
1767 #: methods/http.cc
1768 msgid "Select failed"
1769 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1770
1771 #: methods/http.cc
1772 msgid "Connection timed out"
1773 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1774
1775 #: methods/http.cc
1776 msgid "Error writing to output file"
1777 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1778
1779 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1780 #. Only warn if there is no sources.list file.
1781 #: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1782 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc
1783 #: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc
1784 #, c-format
1785 msgid "Unable to read %s"
1786 msgstr "Không thể đọc %s"
1787
1788 #: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1789 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
1790 #, c-format
1791 msgid "Unable to change to %s"
1792 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1793
1794 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1795 #. and provide a config option to define that default
1796 #: methods/mirror.cc
1797 #, c-format
1798 msgid "No mirror file '%s' found "
1799 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1800
1801 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1802 #. and provide a config option to define that default
1803 #: methods/mirror.cc
1804 #, c-format
1805 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1806 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1807
1808 #: methods/mirror.cc
1809 #, c-format
1810 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1811 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1812
1813 #: methods/mirror.cc
1814 #, c-format
1815 msgid "[Mirror: %s]"
1816 msgstr "[Bản sao: %s]"
1817
1818 #: methods/rred.cc ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc
1819 #: apt-pkg/acquire-item.cc
1820 #, c-format
1821 msgid "Failed to stat %s"
1822 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1823
1824 #: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc
1825 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1826 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1827
1828 #: methods/rsh.cc
1829 msgid "Connection closed prematurely"
1830 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1831
1832 #: methods/server.cc
1833 msgid "Waiting for headers"
1834 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1835
1836 #: methods/server.cc
1837 msgid "Bad header line"
1838 msgstr "Dòng đầu sai"
1839
1840 #: methods/server.cc
1841 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1842 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1843
1844 #: methods/server.cc
1845 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1846 msgstr ""
1847 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1848 "hợp lệ"
1849
1850 #: methods/server.cc
1851 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1852 msgstr ""
1853 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1854 "hợp lệ"
1855
1856 #: methods/server.cc
1857 msgid "This HTTP server has broken range support"
1858 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1859
1860 #: methods/server.cc
1861 msgid "Unknown date format"
1862 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1863
1864 #: methods/server.cc
1865 msgid "Bad header data"
1866 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1867
1868 #: methods/server.cc
1869 msgid "Connection failed"
1870 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1871
1872 #: methods/server.cc
1873 #, c-format
1874 msgid ""
1875 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1876 "5 apt.conf)"
1877 msgstr ""
1878
1879 #: methods/server.cc
1880 msgid "Internal error"
1881 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1882
1883 #: methods/store.cc
1884 msgid "Empty files can't be valid archives"
1885 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1886
1887 #: dselect/install:33
1888 msgid "Bad default setting!"
1889 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1890
1891 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1892 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1893 #, fuzzy
1894 msgid "Press [Enter] to continue."
1895 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1896
1897 #: dselect/install:92
1898 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1899 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1900
1901 #: dselect/install:102
1902 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1903 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1904
1905 #: dselect/install:103
1906 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1907 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1908
1909 #: dselect/install:104
1910 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1911 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1912
1913 #: dselect/install:105
1914 msgid ""
1915 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1916 msgstr ""
1917 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1918 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1919
1920 #: dselect/update:30
1921 msgid "Merging available information"
1922 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1923
1924 #: cmdline/apt-dump-solver.cc
1925 msgid ""
1926 "Usage: apt-dump-solver\n"
1927 "\n"
1928 "apt-dump-solver is an interface to store an EDSP scenario in\n"
1929 "a file and optionally forwards it to another solver.\n"
1930 msgstr ""
1931
1932 #: cmdline/apt-dump-solver.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1933 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
1934 #, c-format
1935 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
1936 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
1937
1938 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1939 #, fuzzy
1940 msgid ""
1941 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1942 "\n"
1943 "apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
1944 "from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
1945 "configuration questions before installation of packages.\n"
1946 msgstr ""
1947 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1948 "\n"
1949 "[extract: rút trích;\n"
1950 "templates: mẫu]\n"
1951 "\n"
1952 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1953 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1954 "\n"
1955 "Tùy chọn:\n"
1956 " -h Trợ giúp này\n"
1957 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1958 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1959 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1960 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1961
1962 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1963 #, c-format
1964 msgid "Unable to mkstemp %s"
1965 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1966
1967 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1968 #, c-format
1969 msgid "Unable to write to %s"
1970 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1971
1972 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1973 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1974 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1975
1976 #: cmdline/apt-internal-solver.cc
1977 #, fuzzy
1978 msgid ""
1979 "Usage: apt-internal-solver\n"
1980 "\n"
1981 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
1982 "resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
1983 "the like.\n"
1984 msgstr ""
1985 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
1986 "\n"
1987 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
1988 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
1989 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
1990 "\n"
1991 "Tùy chọn:\n"
1992 " -h Trợ giúp này.\n"
1993 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
1994 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1995 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1996
1997 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
1998 msgid "Unknown package record!"
1999 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2000
2001 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2002 msgid ""
2003 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2004 "\n"
2005 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
2006 "By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
2007 "can be used to switch to source package ordering instead.\n"
2008 msgstr ""
2009
2010 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2011 msgid "Package extension list is too long"
2012 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
2013
2014 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2015 #, c-format
2016 msgid "Error processing directory %s"
2017 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
2018
2019 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2020 msgid "Source extension list is too long"
2021 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
2022
2023 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2024 msgid "Error writing header to contents file"
2025 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
2026
2027 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2028 #, c-format
2029 msgid "Error processing contents %s"
2030 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
2031
2032 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2033 msgid ""
2034 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
2035 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
2036 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
2037 " contents path\n"
2038 " release path\n"
2039 " generate config [groups]\n"
2040 " clean config\n"
2041 "\n"
2042 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
2043 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
2044 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
2045 "\n"
2046 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
2047 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
2048 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
2049 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
2050 "\n"
2051 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
2052 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
2053 "\n"
2054 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
2055 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
2056 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
2057 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
2058 "Debian archive:\n"
2059 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2060 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2061 "\n"
2062 "Options:\n"
2063 " -h This help text\n"
2064 " --md5 Control MD5 generation\n"
2065 " -s=? Source override file\n"
2066 " -q Quiet\n"
2067 " -d=? Select the optional caching database\n"
2068 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
2069 " --contents Control contents file generation\n"
2070 " -c=? Read this configuration file\n"
2071 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
2072 msgstr ""
2073 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
2074 "\n"
2075 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
2076 "\n"
2077 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2078 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2079 " contents path\n"
2080 " release path\n"
2081 " generate config [các_nhóm]\n"
2082 " clean config\n"
2083 "\n"
2084 "(packages: những gói;\n"
2085 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2086 "sources: những nguồn;\n"
2087 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2088 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2089 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2090 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2091 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2092 "\n"
2093 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2094 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2095 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2096 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2097 "\n"
2098 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2099 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2100 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2101 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2102 "\n"
2103 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2104 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2105 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2106 "\n"
2107 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2108 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2109 "quy,\n"
2110 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2111 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2112 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
2113 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2114 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2115 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2116 "\n"
2117 "Tùy chọn:\n"
2118 " -h _Trợ giúp_ này\n"
2119 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2120 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2121 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2122 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2123 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2124 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2125 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2126 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2127
2128 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2129 msgid "No selections matched"
2130 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2131
2132 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2133 #, c-format
2134 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2135 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2136
2137 #: ftparchive/cachedb.cc
2138 #, c-format
2139 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2140 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2141
2142 #: ftparchive/cachedb.cc
2143 #, c-format
2144 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2145 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2146
2147 #: ftparchive/cachedb.cc
2148 msgid ""
2149 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2150 "remove and re-create the database."
2151 msgstr ""
2152 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2153 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2154
2155 #: ftparchive/cachedb.cc
2156 #, c-format
2157 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2158 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2159
2160 #: ftparchive/cachedb.cc
2161 msgid "Failed to read .dsc"
2162 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2163
2164 #: ftparchive/cachedb.cc
2165 msgid "Archive has no control record"
2166 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2167
2168 #: ftparchive/cachedb.cc
2169 msgid "Unable to get a cursor"
2170 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2171
2172 #: ftparchive/contents.cc
2173 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2174 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2175
2176 #: ftparchive/multicompress.cc
2177 #, c-format
2178 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2179 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2180
2181 #: ftparchive/multicompress.cc
2182 #, c-format
2183 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2184 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2185
2186 #: ftparchive/multicompress.cc
2187 msgid "Failed to fork"
2188 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2189
2190 #: ftparchive/multicompress.cc
2191 msgid "Compress child"
2192 msgstr "Nén con"
2193
2194 #: ftparchive/multicompress.cc
2195 #, c-format
2196 msgid "Internal error, failed to create %s"
2197 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2198
2199 #: ftparchive/multicompress.cc
2200 msgid "IO to subprocess/file failed"
2201 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2202
2203 #: ftparchive/multicompress.cc
2204 msgid "Failed to read while computing MD5"
2205 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2206
2207 #: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc
2208 #, c-format
2209 msgid "Failed to rename %s to %s"
2210 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2211
2212 #: ftparchive/override.cc
2213 #, c-format
2214 msgid "Unable to open %s"
2215 msgstr "Không thể mở %s"
2216
2217 #. skip spaces
2218 #. find end of word
2219 #: ftparchive/override.cc
2220 #, c-format
2221 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2222 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2223
2224 #: ftparchive/override.cc
2225 #, c-format
2226 msgid "Failed to read the override file %s"
2227 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2228
2229 #: ftparchive/override.cc
2230 #, c-format
2231 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2232 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2233
2234 #: ftparchive/override.cc
2235 #, c-format
2236 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2237 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2238
2239 #: ftparchive/override.cc
2240 #, c-format
2241 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2242 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2243
2244 #: ftparchive/writer.cc
2245 #, c-format
2246 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2247 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2248
2249 #: ftparchive/writer.cc
2250 #, c-format
2251 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2252 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2253
2254 #: ftparchive/writer.cc
2255 msgid "E: "
2256 msgstr "L: "
2257
2258 #: ftparchive/writer.cc
2259 msgid "W: "
2260 msgstr "CB: "
2261
2262 #: ftparchive/writer.cc
2263 msgid "E: Errors apply to file "
2264 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2265
2266 #: ftparchive/writer.cc
2267 #, c-format
2268 msgid "Failed to resolve %s"
2269 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2270
2271 #: ftparchive/writer.cc
2272 msgid "Tree walking failed"
2273 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2274
2275 #: ftparchive/writer.cc
2276 #, c-format
2277 msgid "Failed to open %s"
2278 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2279
2280 #: ftparchive/writer.cc
2281 #, c-format
2282 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2283 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2284
2285 #: ftparchive/writer.cc apt-pkg/acquire-item.cc
2286 #, c-format
2287 msgid "Failed to readlink %s"
2288 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2289
2290 #: ftparchive/writer.cc
2291 #, c-format
2292 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2293 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2294
2295 #: ftparchive/writer.cc
2296 #, c-format
2297 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2298 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2299
2300 #: ftparchive/writer.cc
2301 msgid "Archive had no package field"
2302 msgstr "Kho không có trường gói"
2303
2304 #: ftparchive/writer.cc
2305 #, c-format
2306 msgid " %s has no override entry\n"
2307 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2308
2309 #: ftparchive/writer.cc
2310 #, c-format
2311 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2312 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2313
2314 #: ftparchive/writer.cc
2315 #, c-format
2316 msgid " %s has no source override entry\n"
2317 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2318
2319 #: ftparchive/writer.cc
2320 #, c-format
2321 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2322 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2323
2324 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2325 msgid "Invalid archive signature"
2326 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2327
2328 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2329 msgid "Error reading archive member header"
2330 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2331
2332 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2333 #, c-format
2334 msgid "Invalid archive member header %s"
2335 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2336
2337 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2338 msgid "Invalid archive member header"
2339 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2340
2341 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2342 msgid "Archive is too short"
2343 msgstr "Kho quá ngắn"
2344
2345 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2346 msgid "Failed to read the archive headers"
2347 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2348
2349 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2350 #, fuzzy, c-format
2351 msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
2352 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2353
2354 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2355 msgid "Corrupted archive"
2356 msgstr "Kho bị hỏng."
2357
2358 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2359 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2360 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2361
2362 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2363 #, c-format
2364 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2365 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2366
2367 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2368 #, c-format
2369 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2370 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2371
2372 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2373 #, c-format
2374 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2375 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2376
2377 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2378 msgid "Unparsable control file"
2379 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2380
2381 #: apt-inst/dirstream.cc
2382 #, c-format
2383 msgid "Failed to write file %s"
2384 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2385
2386 #: apt-inst/dirstream.cc
2387 #, c-format
2388 msgid "Failed to close file %s"
2389 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2390
2391 #: apt-inst/extract.cc
2392 #, c-format
2393 msgid "The path %s is too long"
2394 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2395
2396 #: apt-inst/extract.cc
2397 #, c-format
2398 msgid "Unpacking %s more than once"
2399 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2400
2401 #: apt-inst/extract.cc
2402 #, c-format
2403 msgid "The directory %s is diverted"
2404 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2405
2406 #: apt-inst/extract.cc
2407 #, c-format
2408 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2409 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2410
2411 #: apt-inst/extract.cc
2412 msgid "The diversion path is too long"
2413 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2414
2415 #: apt-inst/extract.cc
2416 #, c-format
2417 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2418 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2419
2420 #: apt-inst/extract.cc
2421 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2422 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2423
2424 #: apt-inst/extract.cc
2425 msgid "The path is too long"
2426 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2427
2428 #: apt-inst/extract.cc
2429 #, c-format
2430 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2431 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2432
2433 #: apt-inst/extract.cc
2434 #, c-format
2435 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2436 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2437
2438 #: apt-inst/extract.cc
2439 #, c-format
2440 msgid "Unable to stat %s"
2441 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2442
2443 #: apt-inst/filelist.cc
2444 msgid "DropNode called on still linked node"
2445 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2446
2447 #: apt-inst/filelist.cc
2448 msgid "Failed to locate the hash element!"
2449 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2450
2451 #: apt-inst/filelist.cc
2452 msgid "Failed to allocate diversion"
2453 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2454
2455 #: apt-inst/filelist.cc
2456 msgid "Internal error in AddDiversion"
2457 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2458
2459 #: apt-inst/filelist.cc
2460 #, c-format
2461 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2462 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2463
2464 #: apt-inst/filelist.cc
2465 #, c-format
2466 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2467 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2468
2469 #: apt-inst/filelist.cc
2470 #, c-format
2471 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2472 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2473
2474 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2475 msgid ""
2476 "Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore "
2477 "disabled by default."
2478 msgstr ""
2479
2480 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2481 msgid ""
2482 "Data from such a repository can't be authenticated and is therefore "
2483 "potentially dangerous to use."
2484 msgstr ""
2485
2486 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2487 msgid ""
2488 "See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
2489 "details."
2490 msgstr ""
2491
2492 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2493 #, fuzzy, c-format
2494 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2495 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2496
2497 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2498 #, fuzzy, c-format
2499 msgid "The repository '%s' does no longer have a Release file."
2500 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2501
2502 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2503 msgid ""
2504 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2505 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2506 msgstr ""
2507
2508 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2509 #, fuzzy, c-format
2510 msgid "The repository '%s' is not signed."
2511 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2512
2513 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2514 #, fuzzy, c-format
2515 msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
2516 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2517
2518 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2519 #, fuzzy, c-format
2520 msgid "The repository '%s' provides only weak security information."
2521 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2522
2523 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2524 msgid "Hash Sum mismatch"
2525 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2526
2527 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2528 msgid "Insufficient information available to perform this download securely"
2529 msgstr ""
2530
2531 #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2532 #, c-format
2533 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2534 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2535
2536 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2537 msgid "Size mismatch"
2538 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2539
2540 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2541 msgid "Invalid file format"
2542 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2543
2544 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2545 #, fuzzy
2546 msgid "Signature error"
2547 msgstr "Lỗi ghi"
2548
2549 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2550 #, fuzzy, c-format
2551 msgid ""
2552 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2553 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2554 msgstr ""
2555 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2556 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2557 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2558
2559 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2560 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2561 #, c-format
2562 msgid "GPG error: %s: %s"
2563 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2564
2565 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2566 #, c-format
2567 msgid ""
2568 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support "
2569 "architecture '%s'"
2570 msgstr ""
2571
2572 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2573 #, c-format
2574 msgid ""
2575 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2576 "or malformed file)"
2577 msgstr ""
2578 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2579 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2580
2581 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2582 #, c-format
2583 msgid ""
2584 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' provides only "
2585 "weak security information for it"
2586 msgstr ""
2587
2588 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2589 #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2590 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2591 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2592 #, c-format
2593 msgid ""
2594 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2595 "repository will not be applied."
2596 msgstr ""
2597 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2598 "này sẽ không được áp dụng."
2599
2600 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2601 #, c-format
2602 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2603 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2604
2605 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2606 #, c-format
2607 msgid ""
2608 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2609 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2610 msgstr ""
2611 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2612 "này, do thiếu kiến trúc."
2613
2614 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2615 #, c-format
2616 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2617 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2618
2619 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2620 #, c-format
2621 msgid ""
2622 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2623 msgstr ""
2624 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2625 "tin:) cho gói %s."
2626
2627 #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2628 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2629 #, fuzzy, c-format
2630 msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2631 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2632
2633 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2634 #, c-format
2635 msgid "The method driver %s could not be found."
2636 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2637
2638 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2639 #, c-format
2640 msgid "Is the package %s installed?"
2641 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2642
2643 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2644 #, c-format
2645 msgid "Method %s did not start correctly"
2646 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2647
2648 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2649 #, fuzzy, c-format
2650 msgid ""
2651 "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2652 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2653
2654 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
2655 #, c-format
2656 msgid "List directory %spartial is missing."
2657 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2658
2659 #: apt-pkg/acquire.cc
2660 #, c-format
2661 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2662 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2663
2664 #: apt-pkg/acquire.cc
2665 #, c-format
2666 msgid "Unable to lock directory %s"
2667 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2668
2669 #: apt-pkg/acquire.cc
2670 #, c-format
2671 msgid "No sandbox user '%s' on the system, can not drop privileges"
2672 msgstr ""
2673
2674 #: apt-pkg/acquire.cc
2675 #, c-format
2676 msgid ""
2677 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
2678 "user '%s'."
2679 msgstr ""
2680
2681 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
2682 #, c-format
2683 msgid "Clean of %s is not supported"
2684 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2685
2686 #. only show the ETA if it makes sense
2687 #. two days
2688 #: apt-pkg/acquire.cc
2689 #, c-format
2690 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2691 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2692
2693 #: apt-pkg/acquire.cc
2694 #, c-format
2695 msgid "Retrieving file %li of %li"
2696 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2697
2698 #: apt-pkg/algorithms.cc
2699 #, c-format
2700 msgid ""
2701 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2702 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2703
2704 #: apt-pkg/algorithms.cc
2705 msgid ""
2706 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2707 "held packages."
2708 msgstr ""
2709 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2710 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2711
2712 #: apt-pkg/algorithms.cc
2713 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2714 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2715
2716 #: apt-pkg/cachefile.cc
2717 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2718 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2719
2720 #: apt-pkg/cachefile.cc
2721 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2722 msgstr ""
2723 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2724 "này"
2725
2726 #: apt-pkg/cachefile.cc
2727 msgid "The list of sources could not be read."
2728 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2729
2730 #: apt-pkg/cacheset.cc
2731 #, c-format
2732 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2733 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2734
2735 #: apt-pkg/cacheset.cc
2736 #, c-format
2737 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2738 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2739
2740 #: apt-pkg/cacheset.cc
2741 #, c-format
2742 msgid "Couldn't find task '%s'"
2743 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2744
2745 #: apt-pkg/cacheset.cc
2746 #, c-format
2747 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2748 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2749
2750 #: apt-pkg/cacheset.cc
2751 #, c-format
2752 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2753 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2754
2755 #: apt-pkg/cacheset.cc
2756 #, c-format
2757 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2758 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2759
2760 #: apt-pkg/cacheset.cc
2761 #, c-format
2762 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2763 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2764
2765 #: apt-pkg/cacheset.cc
2766 #, c-format
2767 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2768 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2769
2770 #: apt-pkg/cacheset.cc
2771 #, c-format
2772 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2773 msgstr ""
2774 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2775 "đặt"
2776
2777 #: apt-pkg/cacheset.cc
2778 #, c-format
2779 msgid ""
2780 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2781 "neither of them"
2782 msgstr ""
2783 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2784 "mà không có trong nó"
2785
2786 #: apt-pkg/cdrom.cc
2787 #, c-format
2788 msgid "Line %u too long in source list %s."
2789 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2790
2791 #: apt-pkg/cdrom.cc
2792 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2793 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2794
2795 #: apt-pkg/cdrom.cc
2796 #, c-format
2797 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2798 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2799
2800 #: apt-pkg/cdrom.cc
2801 msgid "Waiting for disc...\n"
2802 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2803
2804 #: apt-pkg/cdrom.cc
2805 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2806 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2807
2808 #: apt-pkg/cdrom.cc
2809 msgid "Identifying... "
2810 msgstr "Đang nhận diện... "
2811
2812 #: apt-pkg/cdrom.cc
2813 #, c-format
2814 msgid "Stored label: %s\n"
2815 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2816
2817 #: apt-pkg/cdrom.cc
2818 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2819 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2820
2821 #: apt-pkg/cdrom.cc
2822 #, c-format
2823 msgid ""
2824 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2825 "%zu signatures\n"
2826 msgstr ""
2827 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2828
2829 #: apt-pkg/cdrom.cc
2830 msgid ""
2831 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2832 "wrong architecture?"
2833 msgstr ""
2834 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2835 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2836
2837 #: apt-pkg/cdrom.cc
2838 #, c-format
2839 msgid "Found label '%s'\n"
2840 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2841
2842 #: apt-pkg/cdrom.cc
2843 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2844 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2845
2846 #: apt-pkg/cdrom.cc
2847 #, c-format
2848 msgid ""
2849 "This disc is called: \n"
2850 "'%s'\n"
2851 msgstr ""
2852 "Tên đĩa này:\n"
2853 "“%s”\n"
2854
2855 #: apt-pkg/cdrom.cc
2856 msgid "Copying package lists..."
2857 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2858
2859 #: apt-pkg/cdrom.cc
2860 msgid "Writing new source list\n"
2861 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2862
2863 #: apt-pkg/cdrom.cc
2864 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2865 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2866
2867 #: apt-pkg/clean.cc
2868 #, c-format
2869 msgid "Unable to stat %s."
2870 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2871
2872 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2873 #, c-format
2874 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2875 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2876
2877 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2878 msgid "Failed to stat the cdrom"
2879 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2880
2881 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2882 #, fuzzy, c-format
2883 msgid ""
2884 "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
2885 "other options."
2886 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2887
2888 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2889 #, fuzzy, c-format
2890 msgid ""
2891 "Command line option %s is not understood in combination with the other "
2892 "options"
2893 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2894
2895 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2896 #, c-format
2897 msgid "Command line option %s is not boolean"
2898 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2899
2900 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2901 #, c-format
2902 msgid "Option %s requires an argument."
2903 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2904
2905 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2906 #, c-format
2907 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2908 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2909
2910 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2911 #, c-format
2912 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2913 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2914
2915 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2916 #, c-format
2917 msgid "Option '%s' is too long"
2918 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2919
2920 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2921 #, c-format
2922 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2923 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2924
2925 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2926 #, c-format
2927 msgid "Invalid operation %s"
2928 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2929
2930 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2931 #, c-format
2932 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2933 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2934
2935 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2936 #, c-format
2937 msgid "Opening configuration file %s"
2938 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2939
2940 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2941 #, c-format
2942 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2943 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2944
2945 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2946 #, c-format
2947 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2948 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2949
2950 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2951 #, c-format
2952 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2953 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2954
2955 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2956 #, c-format
2957 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2958 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2959
2960 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2961 #, c-format
2962 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2963 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2964
2965 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2966 #, c-format
2967 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2968 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2969
2970 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2971 #, c-format
2972 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2973 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2974
2975 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2976 #, c-format
2977 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2978 msgstr ""
2979 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2980 "số"
2981
2982 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2983 #, c-format
2984 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2985 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2986
2987 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2988 #, c-format
2989 msgid "Problem unlinking the file %s"
2990 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2991
2992 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2993 #, c-format
2994 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2995 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2996
2997 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2998 #, c-format
2999 msgid "Could not open lock file %s"
3000 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
3001
3002 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3003 #, c-format
3004 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
3005 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
3006
3007 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3008 #, c-format
3009 msgid "Could not get lock %s"
3010 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
3011
3012 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3013 #, c-format
3014 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3015 msgstr ""
3016 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3017
3018 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3019 #, c-format
3020 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3021 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3022
3023 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3024 #, c-format
3025 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3026 msgstr ""
3027 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3028
3029 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3030 #, c-format
3031 msgid ""
3032 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3033 msgstr ""
3034 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3035 "lệ"
3036
3037 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3038 #, c-format
3039 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3040 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3041
3042 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3043 #, c-format
3044 msgid "Sub-process %s received signal %u."
3045 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3046
3047 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3048 #, c-format
3049 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3050 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3051
3052 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3053 #, c-format
3054 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3055 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3056
3057 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3058 #, c-format
3059 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3060 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3061
3062 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3063 msgid "Unexpected end of file"
3064 msgstr ""
3065
3066 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3067 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3068 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3069
3070 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3071 msgid "Failed to exec compressor "
3072 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3073
3074 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3075 #, c-format
3076 msgid "Could not open file %s"
3077 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3078
3079 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3080 #, c-format
3081 msgid "Could not open file descriptor %d"
3082 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3083
3084 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3085 #, c-format
3086 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3087 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3088
3089 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3090 #, c-format
3091 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3092 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3093
3094 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3095 #, c-format
3096 msgid "Problem closing the file %s"
3097 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3098
3099 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3100 #, c-format
3101 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3102 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3103
3104 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3105 msgid "Problem syncing the file"
3106 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3107
3108 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3109 msgid "Can't mmap an empty file"
3110 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3111
3112 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3113 #, c-format
3114 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3115 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3116
3117 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3118 #, c-format
3119 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3120 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3121
3122 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3123 msgid "Unable to close mmap"
3124 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3125
3126 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3127 msgid "Unable to synchronize mmap"
3128 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3129
3130 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3131 #, c-format
3132 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3133 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3134
3135 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3136 msgid "Failed to truncate file"
3137 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3138
3139 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3140 #, c-format
3141 msgid ""
3142 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3143 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3144 msgstr ""
3145 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3146 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3147 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3148
3149 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3150 #, c-format
3151 msgid ""
3152 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3153 "reached."
3154 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3155
3156 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3157 msgid ""
3158 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3159 msgstr ""
3160 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3161 "dùng tắt đi."
3162
3163 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3164 #, c-format
3165 msgid "%c%s... Error!"
3166 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3167
3168 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3169 #, c-format
3170 msgid "%c%s... Done"
3171 msgstr "%c%s... Xong"
3172
3173 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3174 msgid "..."
3175 msgstr "..."
3176
3177 #. Print the spinner
3178 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3179 #, c-format
3180 msgid "%c%s... %u%%"
3181 msgstr "%c%s... %u%%"
3182
3183 #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3184 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3185 #, c-format
3186 msgid "%lid %lih %limin %lis"
3187 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3188
3189 #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
3190 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3191 #, c-format
3192 msgid "%lih %limin %lis"
3193 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3194
3195 #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
3196 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3197 #, c-format
3198 msgid "%limin %lis"
3199 msgstr "%li phút %li giây"
3200
3201 #. TRANSLATOR: s means seconds
3202 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3203 #, c-format
3204 msgid "%lis"
3205 msgstr "%li giây"
3206
3207 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3208 #, c-format
3209 msgid "Selection %s not found"
3210 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3211
3212 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3213 #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
3214 #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
3215 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3216 #, c-format
3217 msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
3218 msgstr ""
3219
3220 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3221 #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
3222 #. two sources.list entries
3223 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3224 #, c-format
3225 msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
3226 msgstr ""
3227
3228 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3229 #, c-format
3230 msgid "Unable to parse Release file %s"
3231 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3232
3233 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3234 #, c-format
3235 msgid "No sections in Release file %s"
3236 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3237
3238 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3239 #, c-format
3240 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3241 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3242
3243 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3244 #, c-format
3245 msgid ""
3246 "No Hash entry in Release file %s which is considered strong enough for "
3247 "security purposes"
3248 msgstr ""
3249
3250 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3251 #, c-format
3252 msgid "Invalid '%s' entry in Release file %s"
3253 msgstr ""
3254 "Gặp mục tin “%s” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3255
3256 #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
3257 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3258 #, c-format
3259 msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s"
3260 msgstr ""
3261
3262 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3263 #, c-format
3264 msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)"
3265 msgstr ""
3266
3267 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3268 #, c-format
3269 msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s: %s != %s"
3270 msgstr ""
3271
3272 #: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
3273 #, c-format
3274 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
3275 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
3276
3277 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3278 #, c-format
3279 msgid ""
3280 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3281 "it?"
3282 msgstr ""
3283 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3284 "phải không?"
3285
3286 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3287 #, c-format
3288 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3289 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3290
3291 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3292 #. dpkg --configure -a
3293 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3294 #, c-format
3295 msgid ""
3296 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3297 msgstr ""
3298 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3299 "vấn đề này. "
3300
3301 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3302 msgid "Not locked"
3303 msgstr "Chưa được khoá"
3304
3305 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3306 #, c-format
3307 msgid "Installing %s"
3308 msgstr "Đang cài đặt %s"
3309
3310 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3311 #, c-format
3312 msgid "Configuring %s"
3313 msgstr "Đang cấu hình %s"
3314
3315 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3316 #, c-format
3317 msgid "Removing %s"
3318 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3319
3320 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3321 #, c-format
3322 msgid "Completely removing %s"
3323 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3324
3325 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3326 #, c-format
3327 msgid "Noting disappearance of %s"
3328 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3329
3330 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3331 #, c-format
3332 msgid "Running post-installation trigger %s"
3333 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3334
3335 #. FIXME: use a better string after freeze
3336 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3337 #, c-format
3338 msgid "Directory '%s' missing"
3339 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3340
3341 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc apt-pkg/edsp.cc
3342 #, c-format
3343 msgid "Could not open file '%s'"
3344 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3345
3346 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3347 #, c-format
3348 msgid "Preparing %s"
3349 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3350
3351 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3352 #, c-format
3353 msgid "Unpacking %s"
3354 msgstr "Đang mở gói %s"
3355
3356 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3357 #, c-format
3358 msgid "Preparing to configure %s"
3359 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3360
3361 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3362 #, c-format
3363 msgid "Installed %s"
3364 msgstr "Đã cài đặt %s"
3365
3366 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3367 #, c-format
3368 msgid "Preparing for removal of %s"
3369 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3370
3371 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3372 #, c-format
3373 msgid "Removed %s"
3374 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3375
3376 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3377 #, c-format
3378 msgid "Preparing to completely remove %s"
3379 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3380
3381 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3382 #, c-format
3383 msgid "Completely removed %s"
3384 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3385
3386 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3387 #, c-format
3388 msgid "Can not write log (%s)"
3389 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3390
3391 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3392 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3393 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3394
3395 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3396 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3397 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3398
3399 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3400 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3401 msgstr ""
3402 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3403
3404 #. check if its not a follow up error
3405 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3406 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3407 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3408
3409 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3410 msgid ""
3411 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3412 "error from a previous failure."
3413 msgstr ""
3414 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3415 "do một sự thất bại trước đó."
3416
3417 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3418 msgid ""
3419 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3420 "error"
3421 msgstr ""
3422 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3423
3424 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3425 msgid ""
3426 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3427 "error"
3428 msgstr ""
3429 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3430 "bộ nhớ”"
3431
3432 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3433 msgid ""
3434 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3435 "local system"
3436 msgstr ""
3437 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3438 "thống nội bộ"
3439
3440 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3441 msgid ""
3442 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3443 msgstr ""
3444 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3445
3446 #: apt-pkg/depcache.cc
3447 msgid "Building dependency tree"
3448 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
3449
3450 #: apt-pkg/depcache.cc
3451 msgid "Candidate versions"
3452 msgstr "Phiên bản ứng cử"
3453
3454 #: apt-pkg/depcache.cc
3455 msgid "Dependency generation"
3456 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
3457
3458 #: apt-pkg/depcache.cc
3459 msgid "Reading state information"
3460 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
3461
3462 #: apt-pkg/depcache.cc
3463 #, c-format
3464 msgid "Failed to open StateFile %s"
3465 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
3466
3467 #: apt-pkg/depcache.cc
3468 #, c-format
3469 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
3470 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
3471
3472 #: apt-pkg/edsp.cc
3473 msgid "Send scenario to solver"
3474 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3475
3476 #: apt-pkg/edsp.cc
3477 msgid "Send request to solver"
3478 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3479
3480 #: apt-pkg/edsp.cc
3481 msgid "Prepare for receiving solution"
3482 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3483
3484 #: apt-pkg/edsp.cc
3485 msgid "External solver failed without a proper error message"
3486 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3487
3488 #: apt-pkg/edsp.cc
3489 msgid "Execute external solver"
3490 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3491
3492 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3493 #, c-format
3494 msgid "Wrote %i records.\n"
3495 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3496
3497 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3498 #, c-format
3499 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3500 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3501
3502 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3503 #, c-format
3504 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3505 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3506
3507 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3508 #, c-format
3509 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3510 msgstr ""
3511 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3512 "nhau\n"
3513
3514 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3515 #, c-format
3516 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3517 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3518
3519 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3520 #, c-format
3521 msgid "Hash mismatch for: %s"
3522 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3523
3524 #: apt-pkg/init.cc
3525 #, c-format
3526 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3527 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3528
3529 #: apt-pkg/init.cc
3530 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3531 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3532
3533 #: apt-pkg/install-progress.cc
3534 #, c-format
3535 msgid "Progress: [%3i%%]"
3536 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3537
3538 #: apt-pkg/install-progress.cc
3539 msgid "Running dpkg"
3540 msgstr "Đang chạy dpkg"
3541
3542 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3543 #, c-format
3544 msgid ""
3545 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
3546 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
3547 msgstr ""
3548 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
3549 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
3550
3551 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3552 #, c-format
3553 msgid "Could not configure '%s'. "
3554 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
3555
3556 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3557 #, c-format
3558 msgid ""
3559 "This installation run will require temporarily removing the essential "
3560 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
3561 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
3562 msgstr ""
3563 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
3564 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
3565 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
3566 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
3567
3568 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3569 msgid "Empty package cache"
3570 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
3571
3572 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3573 msgid "The package cache file is corrupted"
3574 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
3575
3576 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3577 msgid "The package cache file is an incompatible version"
3578 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
3579
3580 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3581 #, c-format
3582 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
3583 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
3584
3585 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3586 #, fuzzy, c-format
3587 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
3588 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
3589
3590 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3591 #, fuzzy
3592 msgid "The package cache file is corrupted, it has the wrong hash"
3593 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
3594
3595 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3596 msgid "Depends"
3597 msgstr "Phụ thuộc"
3598
3599 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3600 msgid "PreDepends"
3601 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
3602
3603 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3604 msgid "Suggests"
3605 msgstr "Đề nghị"
3606
3607 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3608 msgid "Recommends"
3609 msgstr "Khuyến khích"
3610
3611 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3612 msgid "Conflicts"
3613 msgstr "Xung đột"
3614
3615 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3616 msgid "Replaces"
3617 msgstr "Thay thế"
3618
3619 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3620 msgid "Obsoletes"
3621 msgstr "Cũ"
3622
3623 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3624 msgid "Breaks"
3625 msgstr "Làm hỏng"
3626
3627 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3628 msgid "Enhances"
3629 msgstr "Tăng cường"
3630
3631 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3632 msgid "required"
3633 msgstr "yêu cầu"
3634
3635 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3636 msgid "important"
3637 msgstr "quan trọng"
3638
3639 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3640 msgid "standard"
3641 msgstr "chuẩn"
3642
3643 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3644 msgid "optional"
3645 msgstr "tùy chọn"
3646
3647 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3648 msgid "extra"
3649 msgstr "bổ sung"
3650
3651 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3652 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3653 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3654
3655 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3656 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3657 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3658 #, c-format
3659 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3660 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3661
3662 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3663 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3664 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3665
3666 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3667 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3668 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3669
3670 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3671 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3672 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3673
3674 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3675 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3676 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3677
3678 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3679 msgid "Reading package lists"
3680 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3681
3682 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3683 msgid "IO Error saving source cache"
3684 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3685
3686 #: apt-pkg/pkgrecords.cc
3687 #, c-format
3688 msgid "Index file type '%s' is not supported"
3689 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
3690
3691 #: apt-pkg/policy.cc
3692 #, c-format
3693 msgid ""
3694 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3695 "available in the sources"
3696 msgstr ""
3697 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3698 "không sẵn có trong mã nguồn"
3699
3700 #: apt-pkg/policy.cc
3701 #, c-format
3702 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3703 msgstr ""
3704 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3705
3706 #: apt-pkg/policy.cc
3707 #, c-format
3708 msgid "Did not understand pin type %s"
3709 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3710
3711 #: apt-pkg/policy.cc
3712 #, c-format
3713 msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
3714 msgstr ""
3715
3716 #: apt-pkg/policy.cc
3717 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3718 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3719
3720 #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
3721 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3722 #, fuzzy, c-format
3723 msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
3724 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3725
3726 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3727 #, c-format
3728 msgid "Opening %s"
3729 msgstr "Đang mở %s"
3730
3731 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3732 #, c-format
3733 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3734 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3735
3736 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3737 #, c-format
3738 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3739 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3740
3741 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3742 #, fuzzy, c-format
3743 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
3744 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3745
3746 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3747 #, c-format
3748 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3749 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3750
3751 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3752 #, c-format
3753 msgid "Unsupported file %s given on commandline"
3754 msgstr ""
3755
3756 #: apt-pkg/srcrecords.cc
3757 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3758 msgstr ""
3759 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3760
3761 #: apt-pkg/tagfile.cc
3762 #, c-format
3763 msgid "Cannot convert %s to integer: out of range"
3764 msgstr ""
3765
3766 #: apt-pkg/update.cc
3767 msgid ""
3768 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3769 "used instead."
3770 msgstr ""
3771 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3772 "được dùng thay thế."
3773
3774 #: apt-pkg/upgrade.cc
3775 msgid "Calculating upgrade"
3776 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
3777
3778 #~ msgid "(not found)"
3779 #~ msgstr "(không tìm thấy)"
3780
3781 #~ msgid " Package pin: "
3782 #~ msgstr " Ghim gói: "
3783
3784 #~ msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3785 #~ msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3786
3787 #, fuzzy
3788 #~ msgid "The repository is insufficiently signed by key %s (%s)"
3789 #~ msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3790
3791 #~ msgid ""
3792 #~ "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
3793 #~ "packages"
3794 #~ msgstr ""
3795 #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
3796 #~ "gói “%s”"
3797
3798 #~ msgid ""
3799 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
3800 #~ "found"
3801 #~ msgstr ""
3802 #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
3803
3804 #~ msgid ""
3805 #~ "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
3806 #~ msgstr ""
3807 #~ "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s "
3808 #~ "là quá mới"
3809
3810 #~ msgid ""
3811 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
3812 #~ "package %s can't satisfy version requirements"
3813 #~ msgstr ""
3814 #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói "
3815 #~ "%s có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
3816
3817 #~ msgid ""
3818 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no "
3819 #~ "candidate version"
3820 #~ msgstr ""
3821 #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có "
3822 #~ "bản ứng cử"
3823
3824 #~ msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
3825 #~ msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
3826
3827 #~ msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
3828 #~ msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
3829
3830 #~ msgid "Problem unlinking %s"
3831 #~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3832
3833 #~ msgid "Failed to unlink %s"
3834 #~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3835
3836 #~ msgid ""
3837 #~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
3838 #~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
3839 #~ "\n"
3840 #~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
3841 #~ "from APT's binary cache files\n"
3842 #~ msgstr ""
3843 #~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
3844 #~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
3845 #~ "\n"
3846 #~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
3847 #~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
3848
3849 #~ msgid "Commands:"
3850 #~ msgstr "Các lệnh:"
3851
3852 #~ msgid ""
3853 #~ "Options:\n"
3854 #~ " -h This help text.\n"
3855 #~ " -p=? The package cache.\n"
3856 #~ " -s=? The source cache.\n"
3857 #~ " -q Disable progress indicator.\n"
3858 #~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
3859 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3860 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3861 #~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
3862 #~ msgstr ""
3863 #~ "Tùy chọn:\n"
3864 #~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
3865 #~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
3866 #~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
3867 #~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
3868 #~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
3869 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3870 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3871 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
3872 #~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
3873
3874 #~ msgid ""
3875 #~ "Usage: apt [options] command\n"
3876 #~ "\n"
3877 #~ "CLI for apt.\n"
3878 #~ msgstr ""
3879 #~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
3880 #~ "\n"
3881 #~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
3882
3883 #, fuzzy
3884 #~ msgid ""
3885 #~ "Options:\n"
3886 #~ " -h This help text\n"
3887 #~ " -d CD-ROM mount point\n"
3888 #~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
3889 #~ " -m No mounting\n"
3890 #~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
3891 #~ " -a Thorough scan mode\n"
3892 #~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
3893 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3894 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3895 #~ "See fstab(5)\n"
3896 #~ msgstr ""
3897 #~ "Tùy chọn:\n"
3898 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3899 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3900 #~ "việc\n"
3901 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3902 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3903 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3904 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3905 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3906 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3907 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3908
3909 #~ msgid ""
3910 #~ "Options:\n"
3911 #~ " -h This help text.\n"
3912 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3913 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3914 #~ msgstr ""
3915 #~ "Tùy chọn:\n"
3916 #~ " -h Trợ giúp này\n"
3917 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3918 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
3919
3920 #~ msgid ""
3921 #~ "Options:\n"
3922 #~ " -h This help text.\n"
3923 #~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3924 #~ " -qq No output except for errors\n"
3925 #~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
3926 #~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
3927 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3928 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3929 #~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
3930 #~ msgstr ""
3931 #~ "Tùy chọn:\n"
3932 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3933 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3934 #~ "việc\n"
3935 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3936 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3937 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3938 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3939 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3940 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3941 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3942
3943 #~ msgid ""
3944 #~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3945 #~ "\n"
3946 #~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
3947 #~ "used\n"
3948 #~ "to indicate what kind of file it is.\n"
3949 #~ "\n"
3950 #~ "Options:\n"
3951 #~ " -h This help text\n"
3952 #~ " -s Use source file sorting\n"
3953 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3954 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3955 #~ msgstr ""
3956 #~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3957 #~ "\n"
3958 #~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3959 #~ "\n"
3960 #~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3961 #~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3962 #~ "\n"
3963 #~ "Tùy chọn:\n"
3964 #~ " -h Trợ giúp_ này\n"
3965 #~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3966 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3967 #~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3968
3969 #~ msgid "Child process failed"
3970 #~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
3971
3972 #, fuzzy
3973 #~ msgid "Must specifc at least one srv record"
3974 #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
3975
3976 #~ msgid "Failed to create pipes"
3977 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3978
3979 #~ msgid "Failed to exec gzip "
3980 #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3981
3982 #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3983 #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3984
3985 #~ msgid "Failed to create FILE*"
3986 #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3987
3988 #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3989 #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3990
3991 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3992 #~ msgstr ""
3993 #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3994 #~ "phân tích được)"
3995
3996 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3997 #~ msgstr ""
3998 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3999
4000 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
4001 #~ msgstr ""
4002 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
4003 #~ "phép gán)"
4004
4005 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
4006 #~ msgstr ""
4007 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
4008
4009 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
4010 #~ msgstr ""
4011 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
4012 #~ "trị)"
4013
4014 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
4015 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
4016
4017 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
4018 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
4019
4020 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
4021 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
4022
4023 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
4024 #~ msgstr ""
4025 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
4026
4027 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
4028 #~ msgstr ""
4029 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
4030
4031 #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
4032 #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
4033
4034 #~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
4035 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
4036
4037 #~ msgid "Collecting File Provides"
4038 #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
4039
4040 #, fuzzy
4041 #~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
4042 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
4043
4044 #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
4045 #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
4046
4047 #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
4048 #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
4049
4050 #~ msgid "Total dependency version space: "
4051 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
4052
4053 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
4054 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4055
4056 #~ msgid "Done"
4057 #~ msgstr "Xong"
4058
4059 #~ msgid "No keyring installed in %s."
4060 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4061
4062 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
4063 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4064
4065 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4066 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4067
4068 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4069 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4070
4071 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
4072 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4073
4074 #~ msgid ""
4075 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4076 #~ "Mounting CD-ROM\n"
4077 #~ msgstr ""
4078 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4079 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4080
4081 #~ msgid ""
4082 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4083 #~ "seems to be corrupt."
4084 #~ msgstr ""
4085 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4086 #~ "hỏng."
4087
4088 #~ msgid ""
4089 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4090 #~ "seems to be corrupt."
4091 #~ msgstr ""
4092 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4093 #~ "miếng vá bị hỏng."
4094
4095 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4096 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4097
4098 #~ msgid "Downloading %s %s"
4099 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4100
4101 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4102 #~ msgstr ""
4103 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4104 #~ "hay “%s”"
4105
4106 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
4107 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4108
4109 #~ msgid ""
4110 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4111 #~ "need to manually fix this package."
4112 #~ msgstr ""
4113 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4114 #~ "gói này."
4115
4116 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4117 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4118
4119 #~ msgid ""
4120 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4121 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4122 #~ msgstr ""
4123 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4124 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4125 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4126
4127 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4128 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4129
4130 #~ msgid "Failed to remove %s"
4131 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4132
4133 #~ msgid "Unable to create %s"
4134 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
4135
4136 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4137 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4138
4139 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4140 #~ msgstr ""
4141 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4142 #~ "hệ thống tập tin"
4143
4144 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4145 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4146
4147 #~ msgid "Internal error getting a package name"
4148 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4149
4150 #~ msgid "Reading file listing"
4151 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4152
4153 #~ msgid ""
4154 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4155 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4156 #~ "package!"
4157 #~ msgstr ""
4158 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4159 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4160 #~ "gói."
4161
4162 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4163 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4164
4165 #~ msgid "Internal error getting a node"
4166 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4167
4168 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4169 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4170
4171 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
4172 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4173
4174 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4175 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4176
4177 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
4178 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4179
4180 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4181 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4182
4183 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4184 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4185
4186 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4187 #~ msgstr ""
4188 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4189 #~ "%lu"
4190
4191 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4192 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4193
4194 #~ msgid "Couldn't change to %s"
4195 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4196
4197 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4198 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4199
4200 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4201 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4202
4203 #~ msgid "Read error from %s process"
4204 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4205
4206 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4207 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4208
4209 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4210 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4211
4212 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4213 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4214
4215 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4216 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4217
4218 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4219 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4220
4221 #~ msgid "decompressor"
4222 #~ msgstr "bộ giải nén"
4223
4224 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4225 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4226
4227 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4228 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4229
4230 #~ msgid ""
4231 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4232 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4233 #~ msgstr ""
4234 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4235 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4236
4237 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4238 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4239
4240 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4241 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4242
4243 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4244 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4245
4246 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4247 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4248
4249 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4250 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4251
4252 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4253 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4254
4255 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4256 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4257
4258 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4259 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4260
4261 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4262 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4263
4264 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4265 #~ msgstr ""
4266 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4267 #~ "là một tập tin)"
4268
4269 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4270 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4271
4272 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4273 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4274
4275 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4276 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4277
4278 #~ msgid " %4i %s\n"
4279 #~ msgstr " %4i %s\n"
4280
4281 #~ msgid "%4i %s\n"
4282 #~ msgstr "%4i %s\n"
4283
4284 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4285 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4286
4287 #, fuzzy
4288 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4289 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4290
4291 #, fuzzy
4292 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4293 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4294
4295 #, fuzzy
4296 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4297 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4298
4299 #, fuzzy
4300 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4301 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4302
4303 #, fuzzy
4304 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4305 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4306
4307 #, fuzzy
4308 #~ msgid "openpty failed\n"
4309 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4310
4311 #, fuzzy
4312 #~ msgid "File date has changed %s"
4313 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"